Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 17

ECOVILLAGE SAIGON RIVER

PHIẾU TÍNH GIÁ (Tạm tính)

RIVERWALK1
Loại hình nhà phố TOWNHOUSE

Mã Căn 9AV36

1 Khách hàng chọn phương án: Ko tham gia HTLS, thanh toán theo tiến độ chuẩn

1 Họ và tên khách

2 Tỷ lệ vay 0%

3 Diện tích đất (m2) 70.00

Diện tích xây dựng (m2) 49.00

4 Tổng diện tích sàn xây dựng (m2) 164.53

5 Đơn giá bán gồm XD/m2 đất (đã bao gồm VAT) 131,138,446

Đơn giá bán gồm XD/m2 đất (chưa bao gồm VAT) 119,542,604

Giá trị Biệt thự gồm XD đã bao gồm VAT 9,179,691,201

Giá trị Biệt thự gồm XD chưa bao gồm VAT 8,367,982,301

Phí bảo trì - 0.5% 41,839,912

6 Các khoản giảm giá:

Khách thanh toán theo tiến độ chuẩn 3.0%

Ko tham gia HTLS, thanh toán sớm 95% trước 30/4/24 0.0%

Giảm trừ theo PD khác (%)

Gói trải nghiệm Blue zones Có 180,000,000

Đơn giá bán gồm XD/m2 đất (chưa bao gồm VAT) sau chiết khấu 113,462,040

Đơn giá bán gồm XD/m2 đất (bao gồm VAT) sau chiết khấu 124,449,826

7 Tổng giá trị Nhà phố gồm XD đã bao gồm VAT sau giảm giá 8,711,487,785

Giá trị Nhà phố gồm XD (chưa bao gồm VAT) 7,942,342,832

Thuế VAT 769,144,953

Phí bảo trì - 0.5% 39,711,714

8 Tiến độ thanh toán chuẩn theo cọc (theo giá niêm yết) Ngày % Số tiền thanh toán

Đặt cọc và ký VBTT với CVX 200,000,000

Đặt cọc lần 1: 7 ngày kể từ ngày đặt cọc 9/11/2023 10% 717,969,120

Đặt cọc lần 2: 60 ngày kể từ ngày đặt cọc 29/12/2023 10% 917,969,120

Đặt cọc lần 3: 120 ngày kể từ ngày đặt cọc 27/2/2024 10% 917,969,120

Tiến độ thanh toán chuẩn theo HĐMB/VBCN HĐMB


(theo giá đã trừ CK)
Lần 1_Ký HĐMB
30/3/2024 30% -
Dự kiến Quý 01/2024

Lần 2: Vào ngày 20/4/2024 20/4/2024 10% 730,687,754

Lần 3: Vào ngày 20/7/2024 20/7/2024 10% 871,148,779

Lần 4: Vào ngày 20/10/2024 20/10/2024 10% 871,148,779

Lần 5: Vào ngày 20/01/2025 20/1/2025 5% 435,574,389

Lần 6: Vào ngày 20/04/2025 20/4/2025 5% 435,574,389

Lần 7 (bàn giao): Theo thông báo của CĐT


31/8/2025 25% 2,256,040,908
Dự kiến Tháng 08/2025

Lần 8: Thông báo nhận GCN Quyền sở hữu Nhà ở từ CĐT 5% 397,117,142

Tổng cộng 100% 8,751,199,499


ECOVILLAGE SAIGON RIVER

PHIẾU TÍNH GIÁ (Tạm tính)

RIVERWALK1
Loại hình nhà phố TOWNHOUSE

Mã Căn 9AV36

1 Khách hàng chọn phương án: Tham gia HTLS

1 Họ và tên khách

2 Tỷ lệ vay 0%

3 Diện tích đất (m2) 70.00

Diện tích xây dựng (m2) 49.00

4 Tổng diện tích sàn xây dựng (m2) 164.53

5 Đơn giá bán gồm XD/m2 đất (đã bao gồm VAT) 131,138,446

Đơn giá bán gồm XD/m2 đất (chưa bao gồm VAT) 119,542,604

Giá trị Biệt thự gồm XD đã bao gồm VAT 9,179,691,201

Giá trị Biệt thự gồm XD chưa bao gồm VAT 8,367,982,301

Phí bảo trì - 0.5% 41,839,912

6 Các khoản giảm giá:

Khách thanh toán theo tiến độ chuẩn 0.0%

Ko tham gia HTLS, thanh toán sớm 95% trước 30/4/24 0.0%

Giảm trừ theo PD khác (%)

Gói trải nghiệm Blue zones Có 180,000,000

Đơn giá bán gồm XD/m2 đất (chưa bao gồm VAT) sau chiết khấu 116,971,176

Đơn giá bán gồm XD/m2 đất (bao gồm VAT) sau chiết khấu 128,309,874

7 Tổng giá trị Nhà phố gồm XD đã bao gồm VAT sau giảm giá 8,981,691,201

Giá trị Nhà phố gồm XD (chưa bao gồm VAT) 8,187,982,301

Thuế VAT 793,708,900

Phí bảo trì - 0.5% 40,939,912

9 Tiến độ thanh toán vay NH có HTLS Ngày % Số tiền đóng theo TĐTT

Đặt cọc và ký VBTT với CVX 200,000,000

Đặt cọc lần 1: 7 ngày kể từ ngày đặt cọc 9/11/2023 10% 717,969,120

Đặt cọc lần 2: 60 ngày kể từ ngày đặt cọc 29/12/2023 10% 917,969,120

Đặt cọc lần 3: 120 ngày kể từ ngày đặt cọc 27/2/2024 10% 917,969,120

Tiến độ thanh toán chuẩn theo HĐMB (theo giá đã trừ CK)

Lần 1_Ký HĐMB


30/3/2024 30% -
Dự kiến Quý 01/2024

Lần 2: Trong vòng 15 ngày từ ngày ký HĐMB 14/4/2024 65% 5,778,699,281

Lần 3: (bàn giao): Theo thông báo của CĐT


31/8/2025 80,625,357
Dự kiến Tháng 08/2025

Lần 4: Thông báo nhận GCN Quyền sở hữu Nhà ở từ CĐT 5% 409,399,115

Tổng cộng 100% 9,022,631,113

Qúy KH vui lòng thanh toán theo số tài khoản sau:

Tên chủ tài khoản:

Số TK:

Nội dung: Thanh toán tiền mua TOWNHOUSE Dự án EcoVillage , của ông/bà:

Ngân Hàng:

KH cần lưu ý:

“Trường hợp có sai sót trong tính toán và số liệu mà Bên Bán hoặc Bên Mua chứng minh được là sai theo các điều khoản, điều kiện của Hợp đồng, các
Phụ lục và/hoặc các văn bản, thỏa thuận liên quan mà các Bên đã ký thì Bên kia phải chấp nhận số liệu tính toán điều chỉnh”.

Khách h Chuyên viên thủ tục Chuyên viên kiểm soát


ECOVILLAGE SAIGON RIVER

PHIẾU TÍNH GIÁ (Tạm tính)

RIVERWALK2
Loại hình nhà phố SONG LẬP

Mã Căn 91ST12A

1 Khách hàng chọn phương án: Ko tham gia HTLS, thanh toán theo tiến độ chuẩn

1 Họ và tên khách

2 Tỷ lệ vay 0%

3 Diện tích đất (m2) 216.00

Diện tích xây dựng (m2) 89.60

4 Tổng diện tích sàn xây dựng (m2) 254.93

5 Đơn giá bán gồm XD/m2 đất (đã bao gồm VAT) 134,814,433

Đơn giá bán gồm XD/m2 đất (chưa bao gồm VAT) 122,884,411

Giá trị Biệt thự gồm XD đã bao gồm VAT 29,119,917,439

Giá trị Biệt thự gồm XD chưa bao gồm VAT 26,543,032,675

Phí bảo trì - 0.5% 132,715,163

6 Các khoản giảm giá:

Khách thanh toán theo tiến độ chuẩn 3.0%

Ko tham gia HTLS, thanh toán sớm 95% trước 30/4/24 0.0%

Đơn giá bán gồm XD/m2 đất (chưa bao gồm VAT) sau chiết khấu 119,197,878

Đơn giá bán gồm XD/m2 đất (bao gồm VAT) sau chiết khấu 130,759,247

7 Tổng giá trị Nhà phố gồm XD đã bao gồm VAT sau giảm giá 28,243,997,361

Giá trị Nhà phố gồm XD (chưa bao gồm VAT) 25,746,741,695

Thuế VAT 2,497,255,666

Phí bảo trì - 0.5% 128,733,708

8 Tiến độ thanh toán chuẩn theo cọc (theo giá niêm yết) Ngày % Số tiền thanh toán

Đặt cọc và ký VBTT với CVX 500,000,000

Đặt cọc lần 1: 3 ngày kể từ ngày đặt cọc 1/11/2023 10% 2,411,991,744

Đặt cọc lần 2 21/12/2023 10% 2,911,991,744

Đặt cọc lần 3 19/2/2024 10% 2,911,991,744

Tiến độ thanh toán chuẩn theo HĐMB/VBCN HĐMB


(theo giá đã trừ CK)
Lần 1_Ký HĐMB
30/3/2024 30% -
Dự kiến Quý 01/2024

Lần 2: Vào ngày 20/4/2024 20/4/2024 10% 2,561,623,713

Lần 3: Vào ngày 20/7/2024 20/7/2024 10% 2,824,399,736

Lần 4: Vào ngày 20/10/2024 20/10/2024 10% 2,824,399,736

Lần 5: Vào ngày 20/01/2025 20/1/2025 5% 1,412,199,868


Lần 6: Vào ngày 20/04/2025 20/4/2025 5% 1,412,199,868

Lần 7 (bàn giao): Theo thông báo của CĐT


31/8/2025 25% 7,314,595,832
Dự kiến Tháng 08/2025

Lần 8: Thông báo nhận GCN Quyền sở hữu Nhà ở từ CĐT 5% 1,287,337,085

Tổng cộng 100% 28,372,731,069

11 Tiến độ thanh toán sớm 95% Ngày % Số tiền đóng theo TĐTT sớm 95%

Đặt cọc và ký VBTT với CVX 500,000,000

Đặt cọc lần 1: 3 ngày kể từ ngày đặt cọc 1/11/2023 10% 2,411,991,744

Đặt cọc lần 2 21/12/2023 10% 2,911,991,744

Đặt cọc lần 3 19/2/2024 10% 2,911,991,744

Tiến độ thanh toán chuẩn theo HĐMB (theo giá đã trừ CK)

Lần 1_Ký HĐMB


30/3/2024 30% -
Dự kiến Quý 01/2024

Lần 2: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày ký HĐMB 29/4/2024 65% 18,220,685,044

Lần 3: (bàn giao): Theo thông báo của CĐT


31/8/2025 128,733,708
Dự kiến Tháng 08/2025

Lần 4: Thông báo nhận GCN Quyền sở hữu Nhà ở từ CĐT 5% 1,287,337,085

Tổng cộng 100% 28,372,731,069

9 Tiến độ thanh toán vay NH có HTLS Ngày % Số tiền đóng theo TĐTT

Đặt cọc và ký VBTT với CVX 500,000,000

Đặt cọc lần 1: 3 ngày kể từ ngày đặt cọc 1/11/2023 10% 2,411,991,744

Đặt cọc lần 2 21/12/2023 10% 2,911,991,744

Đặt cọc lần 3 19/2/2024 10% 2,911,991,744

Tiến độ thanh toán chuẩn theo HĐMB (theo giá đã trừ CK)

Lần 1_Ký HĐMB


30/3/2024 30% - 262,776,023.49
Dự kiến Quý 01/2024

Lần 2: Trong vòng 15 ngày từ ngày ký HĐMB 14/4/2024 65% 18,358,598,284

Lần 3: (bàn giao): Theo thông báo của CĐT


31/8/2025 253,596,492
Dự kiến Tháng 08/2025

Lần 4: Thông báo nhận GCN Quyền sở hữu Nhà ở từ CĐT 5% 1,287,337,085

Tổng cộng 100% 28,372,731,069

Qúy KH vui lòng thanh toán theo số tài khoản sau:

Tên chủ tài khoản:

Số TK:

Nội dung: Thanh toán tiền mua SONG LẬP Dự án EcoVillage , của ông/bà:

Ngân Hàng:
KH cần lưu ý:

“Trường hợp có sai sót trong tính toán và số liệu mà Bên Bán hoặc Bên Mua chứng minh được là sai theo các điều khoản, điều kiện của Hợp đồng, các
Phụ lục và/hoặc các văn bản, thỏa thuận liên quan mà các Bên đã ký thì Bên kia phải chấp nhận số liệu tính toán điều chỉnh”.

Khách Chuyên viên thủ tục Chuyên viên kiểm soát


ECOVILLAGE SAIGON RIVER

PHIẾU TÍNH GIÁ (Tạm tính)

RIVERWALK1
Loại hình nhà phố TOWNHOUSE

Mã Căn 9AV36

1 Khách hàng chọn phương án: Ko tham gia HTLS, thanh toán sớm 95% trước 30/4/24

1 Họ và tên khách

2 Tỷ lệ vay 0%

3 Diện tích đất (m2) 70.00

Diện tích xây dựng (m2) 49.00

4 Tổng diện tích sàn xây dựng (m2) 164.53

5 Đơn giá bán gồm XD/m2 đất (đã bao gồm VAT) 131,138,446

Đơn giá bán gồm XD/m2 đất (chưa bao gồm VAT) 119,542,604

Giá trị Biệt thự gồm XD đã bao gồm VAT 9,179,691,201

Giá trị Biệt thự gồm XD chưa bao gồm VAT 8,367,982,301

Phí bảo trì - 0.5% 41,839,912

6 Các khoản giảm giá:

Khách thanh toán theo tiến độ chuẩn 0.0%

Ko tham gia HTLS, thanh toán sớm 95% trước 30/4/24 15.0%

Giảm trừ theo PD khác (%)

Gói trải nghiệm Blue zones Có 180,000,000

Đơn giá bán gồm XD/m2 đất (chưa bao gồm VAT) sau chiết khấu 99,425,499

Đơn giá bán gồm XD/m2 đất (bao gồm VAT) sau chiết khấu 109,009,630

7 Tổng giá trị Nhà phố gồm XD đã bao gồm VAT sau giảm giá 7,630,674,121

Giá trị Nhà phố gồm XD (chưa bao gồm VAT) 6,959,784,956

Thuế VAT 670,889,166

Phí bảo trì - 0.5% 34,798,925

11 Tiến độ thanh toán sớm 95% Ngày % Số tiền đóng theo TĐTT sớm 95%

Đặt cọc và ký VBTT với CVX 200,000,000

Đặt cọc lần 1: 7 ngày kể từ ngày đặt cọc 9/11/2023 10% 717,969,120

Đặt cọc lần 2: 60 ngày kể từ ngày đặt cọc 29/12/2023 10% 917,969,120

Đặt cọc lần 3: 120 ngày kể từ ngày đặt cọc 27/2/2024 10% 917,969,120

Tiến độ thanh toán chuẩn theo HĐMB (theo giá đã trừ CK)

Lần 1_Ký HĐMB


30/3/2024 30% -
Dự kiến Quý 01/2024

Lần 2: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày ký HĐMB 29/4/2024 65% 4,528,777,513

Lần 3: (bàn giao): Theo thông báo của CĐT


31/8/2025 34,798,925
Dự kiến Tháng 08/2025

Lần 4: Thông báo nhận GCN Quyền sở hữu Nhà ở từ CĐT 5% 347,989,248

Tổng cộng 100% 7,665,473,046

Qúy KH vui lòng thanh toán theo số tài khoản sau:

Tên chủ tài khoản:

Số TK:

Nội dung: Thanh toán tiền mua TOWNHOUSE Dự án EcoVillage , của ông/bà:

Ngân Hàng:

KH cần lưu ý:

“Trường hợp có sai sót trong tính toán và số liệu mà Bên Bán hoặc Bên Mua chứng minh được là sai theo các điều khoản, điều kiện của Hợp đồng, các
Phụ lục và/hoặc các văn bản, thỏa thuận liên quan mà các Bên đã ký thì Bên kia phải chấp nhận số liệu tính toán điều chỉnh”.

Khách h Chuyên viên thủ tục Chuyên viên kiểm soát


STT MÃ CĂN PHÂN KHU MẪU TK DT ĐẤT TÊN MẪU TK DTXD

2 2ON28* ONSEN SONG LẬP 240 OSD2 150


3 2ON22* ONSEN SONG LẬP 240 OSD2 150
4 2RW23* RIVERWALK2 SONG LẬP 198 RSD4 89.6
91ST15A
5 RIVERWALK2 SONG LẬP 207 RSD4 89.6
*
91ST12A
6 RIVERWALK2 SONG LẬP 216 RSD4 89.6
*
7 91ST10* RIVERWALK2 SONG LẬP 216 RSD4 89.6

8 91ST11* RIVERWALK2 SONG LẬP Đông Bắc

9 2RW11* RIVERWALK2 SONG LẬP 220


10 2ON06* ONSEN SONG LẬP 260 OSD2 150
11 2ON06A* ONSEN SONG LẬP 260 OSD2 150
12 2ON31* ONSEN SONG LẬP 260 OSD2 150
13 2ON29* ONSEN SONG LẬP 260 OSD2 150
14 2ON15A* ONSEN SONG LẬP 216 OSD2 150
15 2ON19A* ONSEN SONG LẬP 260 OSD2 150
16 2ON23* ONSEN SONG LẬP 260 OSD2 150
17 2RW33* RIVERWALK2 ĐƠN LẬP 396
18 9AV10* RIVERWALK2 ĐƠN LẬP 308 RDV1 116.68
91ST08A
19 RIVERWALK2 ĐƠN LẬP 340.31 RDV1A 110.93
*
20 2ON10* ONSEN ĐƠN LẬP 364
21 2ON35* ONSEN ĐƠN LẬP 364 ODV1 202
22 2ON37* ONSEN ĐƠN LẬP 364 ODV1 202
23 2ON46A* ONSEN ĐƠN LẬP 392 ODV1 202
24 2ON19* ONSEN ĐƠN LẬP 420 ODV1B 202
25 2RW20* RIVERWALK2 ĐƠN LẬP 390 RDV2 176.1
26 2ON41* ONSEN ĐƠN LẬP 468 ODV2 250
27 2ON30* ONSEN SONG LẬP 240
2RW16A
28 RIVERWALK2 SONG LẬP 260
*
30 2RW08* RIVERWALK2 ĐƠN LẬP 377 RDV1 116.68
31 9AV18 RIVERWALK2 SONG LẬP 198 RSD4 89.6
32 2RW03* RIVERWALK2 ĐƠN LẬP 341.9

33 2ON06 ONSEN SONG LẬP 260 OSD2 150

34 2ON20 ONSEN ĐƠN LẬP 364 ODV1 202

5 2ON36 ONSEN SONG LẬP 240 OSD2 150

6 2RW16 RIVERWALK2 ĐƠN LẬP 390 RDV2 176.1

7 2RW22 RIVERWALK2 ĐƠN LẬP 416 RDV2 176.1

8 91ST12A RIVERWALK2 SONG LẬP 216 RSD4 89.6


7 9AV36 RIVERWALK1 TOWNHOUSE 70 NP 49

91ST02 RIVERWALK2 SONG LẬP 198


1RW12 RIVERWALK2 ĐƠN LẬP 396
2RW03 RIVERWALK2 ĐƠN LẬP 341.9
43 2ON29 ONSEN SONG LẬP 260 OSD2 150
44 2ON41 ONSEN ĐƠN LẬP 468 ODV2 250
2RW25 RIVERWALK2 SONG LẬP 198
CPXD

T.DT SÀN (SỔ ĐỎ) SỐ TẦNG HƯỚNG Tổng giá Đơn giá

280 Đông Bắc 6,160,000,000 22,000,000


280 Đông Bắc 6,160,000,000 22,000,000
254.93 Đông Bắc 4,991,529,400 19,580,000

254.93 Đông Nam 4,991,529,400 19,580,000

254.93 Đông Nam 4,991,529,400 19,580,000

254.93 Đông Nam 4,991,529,400 19,580,000

254.93 Đông Bắc


280 Đông Bắc 6,160,000,000 22,000,000
280 Đông Bắc 6,160,000,000 22,000,000
280 Tây Nam 61,690,000,000 22,000,000
280 Tây Nam 6,160,000,000 22,000,000
280 Tây Nam 6,160,000,000 22,000,000
280 Tây Nam 6,160,000,000 22,000,000
280 280 Tây Nam 6,160,000,000 22,000,000

330.05 Tây Nam 6,789,128,500 20,570,000

310.1 Đông Bắc 6,378,757,000 20,570,000

Đông Bắc
388 Tây Nam 8,536,000,000 22,000,000
388 Tây Nam 8,536,000,000 22,000,000
388 Đông Bắc 8,536,000,000 22,000,000
388 Tây Nam 8,536,000,000 22,000,000
506.45 Tây Nam 10,417,676,500 20,750,000
500 Tây Nam 11,000,000,000 22,000,000
Đông Bắc
Đông Bắc

330.05 Tây Nam 6,789,128,500 20,570,000


254.93 Tây Nam 4,991,529,400 19,580,000
Đông Bắc

280 Đông Bắc 6,160,000,000 22,000,000

388 Đông Bắc 8,536,000,000 22,000,000

280 Đông Bắc 6,160,000,000 22,000,000

506.45 Tây Nam 10,417,676,500 20,570,000

506.45 Tây Nam 10,417,676,500 20,570,000

254.93 Đông Nam 4,991,529,400 19,580,000


164.53 Tây Nam 1,447,864,000 8,800,000

Tây Bắc
Tây Nam
Đông Bắc
280 Tây Nam
500 Tây Nam
GIÁ CHƯA XÂY DỰNG GỒM
VAT
TỔNG GIÁ ĐẤT + XD (GỒM
Tổng giá Đơn giá 0,5% PHÍ BẢO TRÌ
VAT)
20,297,664,810 84,573,603 26,457,664,810 120,653,115
20,386,900,506 84,945,419 26,546,900,506 121,058,732
22,320,500,593 112,729,801 27,312,029,993 124,468,168

22,803,811,510 110,163,341 27,795,340,910 126,679,698

23,929,293,016 110,783,764 28,920,822,416 131,810,186

24,073,039,828 111,449,258 29,064,569,228 132,463,581

26,023,493,656 100,090,360 32,183,493,656 146,712,194


26,340,600,732 101,310,003 32,500,600,732 148,153,589
27,260,211,138 104,846,966 33,420,211,138 152,333,637
27,355,343,318 105,212,859 33,515,343,318 152,766,056
27,609,029,036 106,188,573 33,769,029,036 153,919,173
27,704,161,466 106,554,466 33,864,161,216 154,351,592
27,704,161,216 106,554,466 33,864,161,216 154,351,592

34,559,483,424 112,206,115 41,348,611,924 188,450,023

36,832,546,878 108,232,338 43,211,303,878 196,969,443

36,459,119,746 100,162,417 44,995,112,746 205,116,292


36,679,103,910 100,766,769 45,215,103,910 206,116,220
38,296,900,846 97,696,176 46,832,900,846 213,515,460
40,465,302,149 96,345,957 49,001,302,149 223,417,446
46,974,693,069 120,447,931 57,392,369,569 261,509,786
54,133,137,174 115,669,097 65,133,137,174 296,822,169

48,892,151,224 129,687,404 55,681,279,724 253,710,926


21,921,624,130 110,715,273 26,913,153,530 122,655,093

26,172,814,923 100,664,673 32,332,814,923 147,390,927

35,728,505,556 98,155,235 44,264,505,556 201,795,319

20,863,419,677 86,930,915 27,023,419,677 123,224,728

47,763,970,145 122,471,718 58,181,646,645 265,097,409

51,229,227,740 123,147,182 61,646,904,240 280,890,939

24,128,388,039 111,705,500 29,119,917,439 132,715,163


7,731,827,201 110,454,674 9,179,691,201 41,839,912
148,189,674

25,385,074,627 126,925,373
59,930,348,259 299,651,741
47,384,079,602 236,920,398
33,930,348,259 169,651,741
65,502,487,562 327,512,438
27,482,587,065 137,412,935
TỔNG GIÁ ĐẤT + XD ĐƠN GIÁ ĐÁT + XD Giá sau ck 18% tts trong vòng
NGÀY KÍ
(GỒM VAT + PBT) (GỒM VAT + PBT) 30 ngày
26,578,317,926 110,742,991 8/12/2023
26,667,959,238 111,116,497 8/12/2023
27,436,498,161 138,568,173 8/11/2023

27,922,020,609 134,888,988 8/11/2023

29,052,632,602 134,502,929 8/12/2023

29,197,032,808 135,171,448 23,941,566,903 8/11/2023

29,300,000,000

30,300,000,000
32,330,205,850 124,346,946 8/12/2023
32,648,754,322 125,572,132 8/12/2023
33,572,544,775 129,125,172 8/11/2023
33,668,109,374 129,492,728 8/11/2023
33,922,948,209 130,472,878 27,816,817,531 8/11/2023
34,018,512,808 130,840,434 27,895,180,503 8/11/2023
34,018,512,808 130,840,434 8/12/2023
59,000,000,000
41,537,061,947 134,860,591 8/11/2023

43,408,273,321 127,555,092 8/11/2023

44,500,000,000
45,200,236,038 124,176,473
45,421,220,130 124,783,572 8/11/2023
47,046,416,306 120,016,368 8/12/2023
49,224,719,595 117,201,713 8/11/2023
57,653,879,356 147,830,460 8/12/2023
65,429,959,343 139,807,605 - 8/20/2023
26,608,198,275 8/11/2023

55,934,990,650 148,368,675 8/17/2023


27,035,808,624 136,544,488 SMA 10/19/2023
- SMA

32,480,205,850 124,923,869 SMA 10/19/2023

44,466,300,875 122,160,167 SMA 10/19/2023

27,146,644,406 113,111,018 SMA 10/19/2023

58,446,744,054 SMA 10/19/2023

61,927,795,179 148,867,892 SMA 10/19/2023

29,252,632,602 135,428,855 10/22/2023


9,221,531,112 131,736,159 10/30/2023

25,512,000,000 128848484.848485 7/15/2024


60,230,000,000 152095959.59596 7/15/2024
47,621,000,000 139283416.203568 7/15/2024
34,100,000,000 131153846.153846 7/15/2024
65,830,000,000 140662393.162393 - 7/15/2024
27,620,000,000 139,494,949 7/15/2024
GHI CHÚ

91ST15A -
x
sl 2
9AV03 - sl
1

91ST08A -
dl 2

Hoàng Anh +
Đã bán Hoàng Thảo đến
12h49
9AV03 - sl
1
x
Tham gia HTLS
Ko tham gia HTLS, thanh toán theo tiến độ chuẩn
Ko tham gia HTLS, thanh toán sớm 95% trước 30/4/24

6/30/2020
9/30/2020

You might also like