Tân hiệp Tháng 5

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Shop Thiên Ân

Địa chỉ: Tân Hiệp - Biên Hòa


BẢNG LƯƠN HÀNG THÁNG
Phụ cấp và các khoản khác
Chức Lương
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa Điện thoại Tiền xăng % Doanh số
nhiệm
01 Dlinh QL 21,000 935,484 0 0
02 Nlinh NV 21,000
03 Nhi NV 20,000
04 Yến tv NV 16,000
05 Yến ct NV 20,000

Tổng Cộng 98,000 935,484 0 0 0 0

Người lập biểu


Quản lý \

(Ký, họ tên)
Tháng 05 năm 2024
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
hác Các khoản trừ
Ngày Tổng Thực
Doanh số Ghi Chú
Chuyên cần công Lương Tạm ứng Vi phạm lĩnh

30,828,000 171.0 4,526,484 14,000 4,512,484 hụt hàng


26,698,000 141.5 2,971,920 13,000 2,958,920 hụt hàng
12,064,000 80.0 1,600,000 13,000 1,587,000 hụt hàng
7.0 112,000 112,000
7,362,000 56.0 1,120,000 1,120,000

0 76,952,000 456 10,330,404 0 40,000 10,290,404

Duyệt
Chủ shop

(Ký, họ tên)
BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG:

BỘ PHẬN:

Số
Họ và tên Chức vụ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
TT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33

1 Dlinh QL 14.0 10.0 5.5 7.0 7.0 6.5 2.0 5.0 10.0 6.0 5.0 5.0 0.0 5.5 5.0 10.0 6.5 4.0 5.0 3.5 5.0 5.0 6.5 4.5 5.0 4.5 4.5 4.5 4.0 0.0
2 Nlinh NV 14.0 0.0 4.5 0.0 0.0 5.0 10.0 5.0 0.0 4.0 5.0 5.0 9.5 4.5 5.0 0.0 3.5 5.0 5.0 6.5 4.0 4.0 0.0 5.0 5.0 5.0 6.0 5.0 5.5 6.0
3 Nhi NV 0.0 4.0 4.0 7.0 7.0 4.0 2.0 4.0 4.0 4.0 4.0 4.0 4.5 4.0 4.0 4.0 4.0 5.0 4.0 2.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Yến tv NV 3.0 4.0
5 Yến ct NV 5.0 5.0 7.5 4.5 4.0 4.5 4.0 4.5 4.5 8.0
6 tổng giờ làm trong ngày 28.0 14.0 14.0 14.0 14.0 15.5 14.0 14.0 14.0 14.0 14.0 14.0 14.0 14.0 14.0 14.0 14.0 14.0 17.0 16.5 14.0 14.0 14.0 14.0 14.0 14.0 14.5 14.0 14.0 14.0
7
Chủ shop Ngày 2 tháng 6
Người ch
CÔNG THÁNG:

Tổng cộng

31
Tổng cộng ngày
Ngày công Không đi làm

34 35

5.0 171.0 2.0


4.5 141.5 6.0
0.0 80.0 12.0
7.0 -
4.5 56.0 -
14.0 455.5

Ngày 2 tháng 6 năm 2024


Người chấm công
HÀNG HỤT TÂN HIỆP THÁNG 5
Mặt hàng số lượng hụt thành tiền tiền dư trong tháng tiền hụt hàng
60,000 1 60000
0
0
0
0
0
0
tổng 1 60,000 20,000 -40,000

Tiền dư tháng 5
ngày tiền dư
7 -
8 -
9 -
10 -
11 -
12 -
13 -
14 1,000
15 -
16 2,000
17 -
18 -
19 12,000
20 5,000

tổng 20,000

You might also like