Professional Documents
Culture Documents
Tân hiệp Tháng 5
Tân hiệp Tháng 5
Tân hiệp Tháng 5
(Ký, họ tên)
Tháng 05 năm 2024
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
hác Các khoản trừ
Ngày Tổng Thực
Doanh số Ghi Chú
Chuyên cần công Lương Tạm ứng Vi phạm lĩnh
Duyệt
Chủ shop
(Ký, họ tên)
BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG:
BỘ PHẬN:
Số
Họ và tên Chức vụ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
TT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33
1 Dlinh QL 14.0 10.0 5.5 7.0 7.0 6.5 2.0 5.0 10.0 6.0 5.0 5.0 0.0 5.5 5.0 10.0 6.5 4.0 5.0 3.5 5.0 5.0 6.5 4.5 5.0 4.5 4.5 4.5 4.0 0.0
2 Nlinh NV 14.0 0.0 4.5 0.0 0.0 5.0 10.0 5.0 0.0 4.0 5.0 5.0 9.5 4.5 5.0 0.0 3.5 5.0 5.0 6.5 4.0 4.0 0.0 5.0 5.0 5.0 6.0 5.0 5.5 6.0
3 Nhi NV 0.0 4.0 4.0 7.0 7.0 4.0 2.0 4.0 4.0 4.0 4.0 4.0 4.5 4.0 4.0 4.0 4.0 5.0 4.0 2.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Yến tv NV 3.0 4.0
5 Yến ct NV 5.0 5.0 7.5 4.5 4.0 4.5 4.0 4.5 4.5 8.0
6 tổng giờ làm trong ngày 28.0 14.0 14.0 14.0 14.0 15.5 14.0 14.0 14.0 14.0 14.0 14.0 14.0 14.0 14.0 14.0 14.0 14.0 17.0 16.5 14.0 14.0 14.0 14.0 14.0 14.0 14.5 14.0 14.0 14.0
7
Chủ shop Ngày 2 tháng 6
Người ch
CÔNG THÁNG:
Tổng cộng
31
Tổng cộng ngày
Ngày công Không đi làm
34 35
Tiền dư tháng 5
ngày tiền dư
7 -
8 -
9 -
10 -
11 -
12 -
13 -
14 1,000
15 -
16 2,000
17 -
18 -
19 12,000
20 5,000
tổng 20,000