Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 16

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT In ngày 01/03/2024

Mẫu in: D1003.014


Đơn vị:____________________________

BẢNG GHI ĐIỂM QUÁ TRÌNH

Học kỳ 2 - Năm học 2023 - 2024

Môn học/Nhóm: Triết học Mác - Lênin (3+0) (KTCH006) - HPC.CQ.54 Số tín chỉ: 3

Lớp học phần: ĐH Ngôn ngữ Anh (D21NNAN07) % Điểm QT: 0

CBGD: Nguyễn Văn Tiến (TDMU056)

Điểm Điểm
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Mã lớp
K1.1 K1.2

NHÓM 01

1 2122202010696 Bùi Huyền Trân 18/08/2003 D21NNAN07

2 2122202100005 Dương Hoàng Yến 30/05/2003 D21NNHQ02

3 2123401011583 Lê Thị Loan 10/12/2003 D21QTKD04

4 2123801010180 Trương Nguyễn Thanh Vy 27/04/2003 D21LUAT08

5 2123801010483 Lê Thị Ngọc Diễm 27/10/2003 D21LUAT02

6 2123801010538 Lê Huỳnh Hương 17/02/2003 D21LUAT02

7 2222104030272 Phan Thành Phúc 09/12/2004 D22TKDH02

8 2222104030511 Nguyễn Đỗ Trà My 26/03/2004 D22TKDH04

9 2222104030514 Trần Khánh Mỹ Ngân 01/06/2004 D22TKDH02

NHÓM 02

10 2222104030515 Hoàng Thị Linh 20/10/2003 D22TKDH04

11 2222104030589 Lê Thị Quỳnh Như 22/07/2004 D22TKDH03

12 2222104030612 Đỗ Thùy Trang 15/08/2004 D22TKDH02

13 2222104030623 Nguyễn Quốc Ý 20/07/2004 D22TKDH04

14 2222104050001 Trần Tuệ Nghi 15/08/2004 D22AMNH01

15 2222104050003 Nguyễn Quang Phương 17/10/2003 D22AMNH01


16 2222104050004 Nguyễn Thiên Long 05/03/2004 D22AMNH01

17 2222104050012 Điểu Thị Nhoi 12/08/2002 D22AMNH01

18 2222104050013 Phan Linh Nhi 12/10/2004 D22AMNH01

19 2223102050041 Nguyễn Thị Bích Ngọc 04/12/2004 D22QLNN02

NHÓM 03

20 2223102050136 Nguyễn Văn Phụng 12/04/2003 D22QLNN02

21 2223102050282 Lê Thanh Sang 18/07/2003 D22QLNN02

22 2223102050319 Nguyễn Hồ Thái Linh 30/06/2004 D22QLNN02

23 2223102050322 Nguyễn Thanh Thảo 14/07/2003 D22QLNN02

24 2223201040066 Võ Ngọc Thúy 06/08/2004 D22TTPT04

25 2223201040203 Nguyễn Thị Thanh Thúy 10/11/2004 D22TTPT04

26 2223201040315 Bùi Thị Mỹ Diệu 30/08/2004 D22TTPT04

27 2223201040345 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 24/04/2004 D22TTPT04

28 2223201040372 Đoàn Thị Khương Vy 05/01/2004 D22TTPT02

NHÓM 04

29 2223201040445 Tôn Nguyễn Anh Thư 13/05/2004 D22TTPT02

30 2223201040603 Bùi Thanh Phương 27/08/2004 D22TTPT02

31 2223201040657 Nguyễn Ngọc Phương Thy 06/10/2004 D22TTPT02

32 2223201040734 Trần Phúc Duyên An 15/04/2004 D22TTPT03

33 2223201040801 Đặng Thùy Trang 21/10/2004 D22TTPT04

34 2223801010078 Nguyễn Tuyết Ngân 26/03/2004 D22LUAT03

35 2223801010224 Đào Thị Mỹ Chi 07/02/2004 D22LUAT04

36 2223801010225 Võ Mai San 28/10/2004 D22LUAT06

37 2223801010273 Nguyễn Thanh Uyên 08/05/2004 D22LUAT06

NHÓM 05

38 2223801010335 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 14/04/2004 D22LUAT01

39 2223801010425 Nguyễn Phương Vy 10/11/2004 D22LUAT08

40 2223801010433 Nguyễn Trọng Nghĩa 12/05/2004 D22LUAT04

41 2223801010509 Phạm Phú Hiển 08/11/2004 D22LUAT04


42 2223801010510 Lê Thị Tường Vy 29/03/2004 D22LUAT08

43 2223801010522 Nguyễn Quỳnh Hương 06/04/2004 D22LUAT08

44 2223801010525 Phan Thị Kiều Trinh 05/12/2004 D22LUAT08

45 2223801010706 Vũ Thị Hồng Hạnh 11/10/2004 D22LUAT04

46 2223801010825 Đỗ Thị Hương Trang 1 10/09/2004 D22LUAT08


NHÓM 06
47 2223801010878 Nguyễn Lan Anh 02/04/2004 D22LUAT03
48 2223801010916 Dương Thị Bích Trâm 08/09/2003 D22LUAT08
49 2223801011110 Trần Vương Khôi 03/11/2003 D22LUAT04
50 2223801011116 Nay H' Lavy 25/08/2004 D22LUAT08
51 2223801011227 Lê Xuân Tỉnh 05/04/2004 D22LUAT04
52 2223801011274 Nguyễn Hoàng Huy 29/01/2004 D22LUAT04
53 2223801011296 Đào Hiền Nhân 06/11/2004 D22LUAT08
54 2224202010222 Trần Huyền Trang 18/10/2004 D22CNSH01
55 2224202010223 Nguyễn Ngọc Trâm 25/07/2004 D22CNSH01
NHÓM 07
56 2224601010140 Võ Hoàng Tuấn Kiệt 17/03/2004 D22TOAN01
57 2224601010144 Vũ Thị Thu Quyền 19/01/2003 D22TOAN01
58 2224601010152 Lê Huy Hùng Vương 26/03/2004 D22TOAN01
59 2225102050074 Lê Văn Chinh 01/01/2004 D22CNOT02
60 2225102050109 Nguyễn Hoài Bảo 08/10/2004 D22CNOT02
61 2225102050287 Nguyễn Hoàng Phương 06/01/2004 D22CNOT03
62 2225102050288 Phạm Chí Quốc 16/07/2004 D22CNOT01
63 2225102050366 Đinh Văn An 14/09/2004 D22CNOT04
64 2225102050371 Nguyễn Văn Thành 27/06/2004 D22CNOT06
NHÓM 08
65 2225102050566 Nguyễn Văn Ngọc Trường 30/01/2004 D22CNOT02
66 2225102050589 Nguyễn Minh Hậu 13/02/2004 D22CNOT06
67 2225102050601 Phan Hữu Lê Đạt Huy 28/08/2004 D22CNOT06
68 2225102050618 Kiều Đăng Quang 17/12/2004 D22CNOT01
69 2225102050625 Hoàng Đình Đức 28/11/2004 D22CNOT04
70 2225102050641 Nguyễn Duy Tân 01/11/2004 D22CNOT01
71 2225102050682 Nguyễn Đặng Tuấn Anh 14/08/2004 D22CNOT04
72 2225102050711 Bùi Ngọc Thiên 22/08/2004 D22CNOT04
73 2225102050795 Nguyễn Anh Quân 24/06/2004 D22CNOT01
NHÓM 09
74 2225102050829 Lê Khải Toàn 01/07/2003 D22CNOT06
75 2225106010032 Nguyễn Hoài Nam 19/06/2004 D22QLCN02
76 2225106010116 Phùng Thị Như Huyền 04/01/2004 D22QLCN01
77 2225106010118 Trịnh Tuyết Nhi 01/04/2004 D22QLCN01
78 2225106010132 Bùi Trương Tuyết Mai 03/03/2004 D22QLCN01
79 2225106010239 Nguyễn Hoàng Thiện 01/01/2003 D22QLCN02
80 2225106010243 Trần Thị Mai Phương 03/11/2004 D22QLCN03
81 2225106010247 Trương Thành Trung 22/10/2004 D22QLCN02
NHÓM 10
82 2225106010263 Nguyễn Thị Hoàng Anh 05/09/2004 D22QLCN01
83 2225106010273 Nguyễn Diệp Thu Hằng 24/12/2004 D22QLCN01
84 2225106010288 Lê Thị Cẩm Mai 18/11/2004 D22QLCN01
85 2225106010296 Đinh Thị Ánh Phượng 08/11/2004 D22QLCN02
86 2228101010280 Phạm Thị Lan Anh 06/11/2001 D22DULI01
87 2228101010289 Nguyễn Thị Tuyết Sương 20/02/2004 D22DULI02
88 2228101010317 Hồ Thị Trăm Xinh 23/08/2004 D22DULI01

Ngày ______ tháng ______ năm 20______


Số SV đủ điều kiện dự kiểm tra KTHP:_________ Cán bộ giảng dạy

Các STT chỉnh sửa cột điểm kiểm tra quá trình: .....................................................
Số chổ chỉnh sửa: ................................................................................................... __________________________________
Điểm
Điểm quá Cấm
K1.3
trình KT.KTHP
Cán bộ giảng dạy

______________
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT In ngày 01/03/2024
Mẫu in: D1003.014
Đơn vị:____________________________

BẢNG GHI ĐIỂM QUÁ TRÌNH

Học kỳ 2 - Năm học 2023 - 2024

Môn học/Nhóm: Triết học Mác - Lênin (3+0) (KTCH006) - HPC.CQ.54 Số tín chỉ: 3

Lớp học phần: ĐH Luật (D22LUAT08) % Điểm QT: 0

CBGD: Nguyễn Văn Tiến (TDMU056)

Điểm Điểm
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Mã lớp
K1.1 K1.2

46 2223801010825 Đỗ Thị Hương 10/09/2004 D22LUAT08

47 2223801010878 Nguyễn Lan Anh 02/04/2004 D22LUAT03

48 2223801010916 Dương Thị Bích Trâm 08/09/2003 D22LUAT08

49 2223801011110 Trần Vương Khôi 03/11/2003 D22LUAT04

50 2223801011116 Nay H' Lavy 25/08/2004 D22LUAT08

51 2223801011227 Lê Xuân Tỉnh 05/04/2004 D22LUAT04

52 2223801011274 Nguyễn Hoàng Huy 29/01/2004 D22LUAT04

53 2223801011296 Đào Hiền Nhân 06/11/2004 D22LUAT08

54 2224202010222 Trần Huyền Trang 18/10/2004 D22CNSH01

55 2224202010223 Nguyễn Ngọc Trâm 25/07/2004 D22CNSH01

56 2224601010140 Võ Hoàng Tuấn Kiệt 17/03/2004 D22TOAN01

57 2224601010144 Vũ Thị Thu Quyền 19/01/2003 D22TOAN01

58 2224601010152 Lê Huy Hùng Vương 26/03/2004 D22TOAN01

59 2225102050074 Lê Văn Chinh 01/01/2004 D22CNOT02

60 2225102050109 Nguyễn Hoài Bảo 08/10/2004 D22CNOT02

61 2225102050287 Nguyễn Hoàng Phương 06/01/2004 D22CNOT03

62 2225102050288 Phạm Chí Quốc 16/07/2004 D22CNOT01

63 2225102050366 Đinh Văn An 14/09/2004 D22CNOT04


64 2225102050371 Nguyễn Văn Thành 27/06/2004 D22CNOT06

65 2225102050566 Nguyễn Văn Ngọc Trường 30/01/2004 D22CNOT02

66 2225102050589 Nguyễn Minh Hậu 13/02/2004 D22CNOT06

67 2225102050601 Phan Hữu Lê Đạt Huy 28/08/2004 D22CNOT06

68 2225102050618 Kiều Đăng Quang 17/12/2004 D22CNOT01

69 2225102050625 Hoàng Đình Đức 28/11/2004 D22CNOT04

70 2225102050641 Nguyễn Duy Tân 01/11/2004 D22CNOT01

71 2225102050682 Nguyễn Đặng Tuấn Anh 14/08/2004 D22CNOT04

72 2225102050711 Bùi Ngọc Thiên 22/08/2004 D22CNOT04

73 2225102050795 Nguyễn Anh Quân 24/06/2004 D22CNOT01

74 2225102050829 Lê Khải Toàn 01/07/2003 D22CNOT06

75 2225106010032 Nguyễn Hoài Nam 19/06/2004 D22QLCN02

76 2225106010116 Phùng Thị Như Huyền 04/01/2004 D22QLCN01

77 2225106010118 Trịnh Tuyết Nhi 01/04/2004 D22QLCN01

78 2225106010132 Bùi Trương Tuyết Mai 03/03/2004 D22QLCN01

79 2225106010239 Nguyễn Hoàng Thiện 01/01/2003 D22QLCN02

80 2225106010243 Trần Thị Mai Phương 03/11/2004 D22QLCN03

81 2225106010247 Trương Thành Trung 22/10/2004 D22QLCN02

82 2225106010263 Nguyễn Thị Hoàng Anh 05/09/2004 D22QLCN01

83 2225106010273 Nguyễn Diệp Thu Hằng 24/12/2004 D22QLCN01

84 2225106010288 Lê Thị Cẩm Mai 18/11/2004 D22QLCN01

85 2225106010296 Đinh Thị Ánh Phượng 08/11/2004 D22QLCN02

86 2228101010280 Phạm Thị Lan Anh 06/11/2001 D22DULI01

87 2228101010289 Nguyễn Thị Tuyết Sương 20/02/2004 D22DULI02

88 2228101010317 Hồ Thị Trăm Xinh 23/08/2004 D22DULI01

Trang 2
Điểm
Điểm quá Cấm
K1.3
trình KT.KTHP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT
Đơn vị:____________________________

BẢNG GHI ĐIỂM QUÁ TRÌNH

Học kỳ 2 - Năm học 2023 - 2024

Môn học/Nhóm:
Triết học Mác - Lênin (3+0) (KTCH006) - HPC.CQ.54
Lớp học phần: ĐH Du lịch (D22DULI01)
CBGD:Nguyễn Văn Tiến (TDMU056)

Điểm Điểm
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Mã lớp
K1.1 K1.2

Ngày ______ tháng ______ năm 20______

Số SV đủ điều kiện dự kiểm tra KTHP:_________

Các STT chỉnh sửa cột điểm kiểm tra quá trình: .....................................................

Số chổ chỉnh sửa: ................................................................................................... ____________________________


Ngày in : 01/03/2024 19:34
In ngày 01/03/2024

Mẫu in: D1003.014

Số tín chỉ: 3
% Điểm QT: 0

Điểm
Điểm quá Cấm
K1.3
trình KT.KTHP

Cán bộ giảng dạy

________________________________
Trang 3

You might also like