Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 18

1. Câu điều kiện trong tiếng Anh là gì?

Câu điều kiện (Conditional sentences) là dạng câu sử dụng để diễn tả một giả thiết về một sự
việc có thể xảy ra trong trường hợp có một điều kiện cụ thể nào đó.

Một câu điều kiện thường có cấu trúc là một câu phức gồm hai mệnh đề:

 Mệnh đề “Nếu” – mô tả tình huống một điều có thể xảy ra hoặc không xảy ra. Mệnh đề
này còn được gọi là ‘if clause’ – “mệnh đề if”.
 Mệnh đề “thì…” – thể hiện kết quả kéo theo. Mệnh đề này còn được gọi là ‘main clause’
– “mệnh đề chính”.

Câu điều kiện diễn tả giả thiết về sự việc có thể xảy ra khi có điều kiện nào đó

Ví dụ câu điều kiện loại:

 If the dress was cheaper, I would buy it. (Nếu chiếc váy rẻ hơn thì tôi đã mua nó.)
 If the weather is beautiful, we will go picnic. (Nếu thời tiết đẹp, chúng tôi sẽ đi dã ngoại.)

Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, mệnh đề chính có thể được đảo lên trước mà không làm
thay đổi ngữ nghĩa của câu. Lúc này, giữa hai mệnh đề sẽ không còn dấu phẩy.

Ví dụ:

 If it rains, the football match will be canceled.


 The football match will be canceled if it rains.
(Trận bóng đá sẽ bị huỷ nếu trời mưa.)

2. Các câu điều kiện trong tiếng Anh


2.1. Câu điều kiện loại 0 (Zero conditional)
2.1.1. Định nghĩa

Câu điều kiện loại 0 là câu điều kiện luôn luôn có thật ở thì hiện tại.

2.1.2. Công thức câu điều kiện loại 0

If + S+ V(s/es) +…, S+ V(s/es) +…

(Thì hiện tại đơn, thì hiện tại đơn)

Ví dụ câu điều kiện loại 0:

 If it rains, I go to school by bus.


(Nếu trời mưa thì tôi đi học bằng xe buýt.)
 If you don’t water frequently, the plants die.
(Nếu bạn không tưới thường xuyên thì cây chết.)

2.1.3. Cách sử dụng

Câu điều kiện loại 0 thường dùng để để:

 thể hiện một thói quen, hành động thường xuyên xảy ra với điều kiện cụ thể được đáp
ứng
Ví dụ:
o If the baby is hungry, he cries.
(Nếu em bé đói thì nó khóc.)
 diễn tả một sự thật hiển nhiên, một đặc điểm thường thấy, thói quen, kết quả tất yếu sẽ
xảy ra,...
Ví dụ:
o Water becomes ice if you freeze it.
(Nước sẽ biến thành đá nếu bạn làm đông nó.)
 đưa ra lời chỉ dẫn, đề nghị
Ví dụ:
o If Jenny calls, tell her to meet me at the school library. (Nếu Jenny gọi, hãy bảo cô
ấy gặp tôi ở thư viện trường.)

Câu điều kiện loại 0 trong tiếng Anh

2.2. Câu điều kiện loại 1 (Conditional sentences type 1)

2.2.1. Định nghĩa Câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 được hiểu là là câu điều kiện có thực ở thì hiện tại với điều kiện có thể xảy
ra trong hiện tại hoặc tương lai.

2.2.2. Công thức câu điều kiện loại 1

If + S+ V(s/es) +…, S+ will + V(bare) +…

(Thì hiện tại đơn, thì tương lai đơn)

2.2.3. Cách sử dụng

Câu điều kiện loại 1 dùng để:

 diễn tả kết quả của một sự việc có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai
Ví dụ câu điều kiện loại 1:
o If I have enough money, I will buy the most luxurious car model.
(Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ mua mẫu xe hơi sang trọng nhất.)
(Phân tích: Hiện tại nhân vật “tôi” chưa có đủ tiền, nhưng đặt giả thiết về sự việc
sẽ xảy ra tương lai khi “tôi” có đủ tiền có thì sẽ mua mẫu xe hơi sang trọng nhất.)
o If you study hard, you will pass the exam.
(Nếu tôi học chăm, tôi sẽ vượt qua kì thi.)
(Phân tích: Hiện tại nhân vật “bạn” chăm học thì kết quả sẽ xảy ra tương lai là
“bạn" sẽ vượt qua kì thi.)
o If she is tired, she won't go to the party.
(Nếu cô ấy mệt thì cô ấy sẽ không tới bữa tiệc.)
(Phân tích: Hiện tại nhân vật “cô ấy” mà mệt thì kết quả sẽ xảy ra tương lai là “cô
ấy" sẽ không tham dự bữa tiệc.)

 diễn tả sự cho phép, đồng ý,... khi dùng với “may/can + V(bare)”
Ví dụ:
o If it’s not rainy, you guys may play football outside.
(Nếu trời không mưa, các con có thể chơi đá bóng ở ngoài.)

 thể hiện lời đề nghị, yêu cầu, gợi ý, khuyên nhủ khi sử dụng “must/have to/ought
to/should/… + V(bare)”
Ví dụ:
o If you want to have high marks, you must be more hard-working.
(Nếu bạn muốn có điểm cao, bạn phải chăm học hơn.)

2.3. Câu điều kiện loại 2 (Conditional sentences type 2)

2.3.1. Định nghĩa câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 được hiểu là câu điều kiện trái với thực tế trong hiện tại.

2.3.2. Công thức câu điều kiện loại 2

If + S + V-ed + …, S + would + V(bare) + …

(Quá khứ đơn, Would + động từ nguyên mẫu)

Lưu ý: Người ta thường sử dụng “were, weren't” thay vì “was, wasn't” với mệnh đề tình
huống (để đưa ra lời khuyên) ở câu điều kiện loại 2.

Ví dụ:
 If I were you, I would not join that cooking class.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không tham gia lớp nấu ăn đó.)

2.3.3. Cách sử dụng

Câu điều kiện loại 2 được dùng để miêu tả những tình huống không có thật, không có khả năng
xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và đặt giả thiết về kết quả nếu nó có thể xảy ra.

Ví dụ:

 If Linda studied harder, she would not fail the final exam.
(Nếu Linda học chăm hơn, cô ấy đã không trượt kì thi cuối kì.)
(Phân tích: Trên thực tế, Linda đã không học chăm chỉ hơn và cô ấy đã trượt kì thi cuối
kì.)
 If she knew the truth, she would be angry.
(Nếu cô ấy biết sự thật, cô ấy sẽ giận lắm.)
(Phân tích: Trên thực tế, nhân vật “cô ấy" không biết sự thật và cô ấy đã không hề giận.)

Lưu ý:

 Có thể dùng “could" thay vì “would" để nhấn mạnh khả năng có thể hay không thể làm gì
(ngược với hiện tại), còn “would” chỉ diễn tả ý nghĩa chung chung.
 Trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2, cho dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều thì
động từ “tobe” luôn được chia là “were”.

Ví dụ: If My were taller, she could join a beauty contest. (Nếu My cao hơn, cô ấy đã có thể tham
gia một cuộc thi sắc đẹp.)

Câu điều kiện loại 2 trong tiếng Anh

2.4. Câu điều kiện loại 3 (Conditional sentences type 3)


2.4.1. Định nghĩa câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 là câu điều kiện không có thật ở quá khứ.

2.4.2. Công thức câu điều kiện loại 3

If + S + had + V(pp) + …, S + would + have + V(pp) + ...

(Quá khứ hoàn thành, Would + động từ ở dạng hiện tại hoàn thành)

2.4.3. Cách sử dụng

Câu điều kiện loại 3 là loại câu dùng để mô tả một giả thiết không có thực ở quá khứ và dẫn tới
một kết quả cũng không có thực trong quá khứ (mang tính mong muốn của người nói, người viết
rằng việc gì đó đã xảy ra/không xảy ra).

Ví dụ câu điều kiện loại 3:

 If I had learned Korean harder, I would have moved to Seoul.


(Nếu tôi từng chăm học tiếng Hàn hơn, tôi đã chuyển tới Seoul.)
(Phân tích: Thực tế, tôi đã không chăm học tiếng Hàn và kết quả là tôi đã không thể
chuyển tới Seoul.)
 If Laura hadn't been absent from work frequently, she would have not been fired.
(Nếu Laura từng không thường xuyên vắng mặt ở chỗ làm, cô ấy đã không bị sa thải.)
(Phân tích: Thực tế, Laura đã thường xuyên vắng mặt ở chỗ làm và kết quả là cô ấy đã bị
sa thải.)

Lưu ý: Tương tự như câu điều kiện loại 2, với câu điều kiện loại 3, ta cũng có thể dùng
“could" thay vì “would" để nhấn mạnh khả năng có thể hay không thể làm gì (ngược với
hiện tại), còn “would” chỉ diễn tả ý nghĩa chung chung.

Ví dụ câu điều kiện loại 3:


 I could have made my parents proud if I had studied harder.
(Tôi đã có thể khiến bố mẹ tự hào nếu tôi học hành chăm chỉ hơn.)

Câu điều kiện loại 3 trong tiếng Anh

3. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional)


3.1. Định nghĩa

Câu điều kiện hỗn hợp có thể hiểu đơn giản là sự kết hợp giữa mệnh đề tình huống với mệnh đề
kết quả.

3.2. Loại 3 + Loại 2

3.2.1. Công thức câu điều kiện loại 3 + loại 2

If + S+ had + V(pp) + …, S + would + V(bare) +…

(Quá khứ hoàn thành, Would + động từ nguyên mẫu)

3.2.2. Cách sử dụng

Câu điều kiện hỗn hợp loại 3 + loại 2 diễn tả một giả thiết không có thực trong quá khứ nhưng
dẫn tới kết quả không có thực ở thì hiện tại.

Ví dụ:

 If I had gone to bed earlier, I would not be late for school now.
(Nếu hôm qua tôi đi ngủ sớm hơn, tôi sẽ không muộn học bây giờ.)
3.3. Loại 2 + Loại 3

3.3.1. Công thức câu điều kiện loại 2+ loại 3

If + S+ V(ed) +…, S+ would + have + V(pp) + …

(Quá khứ đơn, would + động từ ở dạng hiện tại hoàn thành)

3.3.2. Cách sử dụng

Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 + loại 3 diễn tả một giả thiết không có thực ở cả quá khứ lẫn hiện
tại, dẫn tới một kết quả cũng không có thực ở quá khứ (giả định những sự việc không thể thay
đổi ở hiện tại).

Ví dụ: If I didn't love him, I wouldn't have been in trouble. (Nếu tôi chưa từng yêu anh ta, tôi đã
không gặp rắc rối rồi.)

4. Đảo ngữ câu điều kiện


4.1. Đảo ngữ với câu điều kiện loại 1

Should + S + V(bare) + ... , S + will + V(bare) + ...

Ví dụ:

 If you give her a rose, she will be happy. (Nếu bạn tặng cô ấy một bông hồng, cô ấy sẽ
vui.)
→ Should you give her a rose, she will be happy.

4.2. Đảo ngữ với câu điều kiện loại 2

Were + S + to + V(bare) + …, S + would + V(bare) + …

Ví dụ:
 If I were you, I would attend a beauty contest. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tham dự một cuộc
thi sắc đẹp.)→ Were I you, I would attend a beauty contest.
 If I were beautiful like Miss Thuy Tien, I would attend a beauty contest. (Nếu tôi đẹp
giống Hoa hậu Thủy tiên, tôi sẽ tham dự một cuộc thi sắc đẹp.)

→ Were I beautiful like Miss Thuy Tien, I would attend a beauty contest.

4.3. Đảo ngữ với câu điều kiện loại 3

Had + S + V(pp) + …, S + would + have + V(pp) + …

Ví dụ:

 If I had known you were visiting, I would prepare the dinner. (Nếu tôi biết bạn tới thăm,
tôi đã chuẩn bị bữa tối rồi.)
→ Had I known you were visiting, I would prepare the dinner.

5. Một số biến thể của câu điều kiện


5.1. “Should/ should happen to” trong câu điều kiện loại 1

Tác dụng: Nhấn mạnh một giả thiết nào đó khó có thể xảy ra, sự không chắc chắn.

If + S + should/ should happen to + V(bare) + …, S + will + V(bare) + …

Ví dụ:

 If you should stay here longer, I will take you to the island. (Nếu như bạn có thể ở lại lâu
hơn, tôi sẽ dẫn bạn tới hòn đảo.)
 If you should happen to come across the market, buy me some apples. (Ngộ nhỡ mà bạn
đi ngang qua chợ, hãy mua cho tôi vài quả táo.)
5.2. “It + to be + not for”

Nghĩa là: Nếu không nhờ vào, nếu không phải vì

5.2.1. Ở hiện tại

If + it + wasn't/weren't for + …, S + would + V(bare) + …

Ví dụ:

 If it weren't for her poverty, she would not do 3 jobs at the same time.
(Nếu không phải vì cảnh nghèo khó, cô ây sẽ không làm 3 công việc một lúc.)

5.2.2. Ở quá khứ

If + it + hadn’t been for + …, S + would + have + V(pp) + …

Ví dụ:

 If it hadn't been for your help, I would not have completed the project.
(Nếu không nhờ sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không hoàn thành dự án.)

5.2.3. “Was/Were to” trong câu điều kiện loại 2

If + S + was/were to + V(bare) + …, S + would + V(bare) + ...

Tác dụng:

 Diễn tả một điều kiện không có thực ở hiện tại hoặc tương lai
Ví dụ:
o If she were to know the truth, she would be mad. (Nếu cô ấy biết sự thật, cô ấy sẽ
giận đấy.)
 Diễn tả ý lịch sự khi nhờ ai đó
Ví dụ:
o It would be nice if you were to turn down the television.
(Nếu bạn vui lòng vặn nhỏ tivi xuống thì tốt biết mấy.)

Lưu ý: Cấu trúc này không sử dụng với những động từ tĩnh hoặc chỉ trạng thái tư duy, chẳng
hạn như: think, know,…

6. Biến thể của câu điều kiện: Unless = If…not


Trong tất cả các loại câu điều kiện, ta có thể sử dụng Unless thay cho “If…not” và thay đổi câu
để có nghĩa phù hợp.

Ví dụ:

 If you don't go to bed early, you will be late for school tomorrow.
(Nếu con không đi ngủ sớm, con sẽ muộn học vào ngày mai.)
→ Unless you go to bed early, you will be late for school tomorrow.
(Trừ khi con đi ngủ sớm, con sẽ muộn học vào ngày mai.)
 If she was rich, she would study at a private university.
(Nếu cô ấy giàu, cô ấy đã học ở một đại học tư.)
→ Unless she was rich, she wouldn't study at a private university.
(Trừ khi cô ấy giàu, cô ấy đã không học ở đại học tư.)
 If you had helped me, I would have completed the task.
(Nếu bạn giúp tôi, tôi đã hoàn thành công việc rồi.)
→ Unless you had helped me, I wouldn't have completed the task.
(Trừ khi bạn giúp tôi, tôi đã không hoàn thành công việc.)

7. Một số cụm từ đồng nghĩa thay thế If


7.1. Suppose/Supposing

Suppose/Supposing có nghĩa là giả sử như, dùng để đặt ra giải thiết.

Ví dụ:

 Suppose/Supposing you fail the job interview, what will you do?
(Giả sử bạn trượt vòng phỏng vấn xin việc, bạn sẽ làm gì?

7.2. Even if

Even if có nghĩa là ngay cả khi, cho dù, dùng để diễn đạt một điều kiện dù có xảy ra hay không
thì cũng không làm thay đổi sự việc trong mệnh đề chính.

Ví dụ:

 Even if Tom doesn’t come with us, we will still go to the cinema.
(Ngay cả khi Tom không đi cùng chúng tôi, chúng tôi vẫn sẽ tới rạp chiếu phim.)

7.3. Provided (that), as long as, so long as, on condition (that),


in casse

Những cụm từ trên đều có nghĩa là giả sử, trong trường hợp, miễn là, dùng để diễn tả điều kiện
để mệnh đề chính được thực hiện chứ không hẳn là giải thiết.

Ví dụ:

 I will lend you the car provided that/as long as/so long as/on condition that/ in case you
promise to bring it back by 3 p.m.
(Tôi sẽ cho bạn mượn xe hơi, miễn là bạn hứa sẽ mang trả nó trước lúc 3 giờ chiều.)

7.4. Without
Without mang nghĩa là không có, dùng trong trường hợp giả định sự việc trong mệnh đề chính sẽ
thay đổi như thế nào nếu như điều gì đó không xảy ra hay không có.

Ví dụ:

 Without you, I would be nobody. (Nếu không có em, anh sẽ chẳng là ai cả.)

Ngoài ra, “but for” cũng mang nghĩa tương tự với “without”. Bạn có thể dùng khi muốn diễn tả
một tình huống không có khả năng xảy ra nếu không nhờ có điều gì.

 But for/ without + Noun phrase (dùng trong câu điều kiện loại 2 và 3)

Ví dụ: But for my parents’ financial support, I couldn't have afforded to go to university. (Nếu
không nhờ sự hỗ trợ tài chính của bố mẹ tôi, tôi đã không thể chi trả để đi học đại học.)

7.5. Or/ otherwise

Or và otherwise có nghĩa là nếu không thì, diễn tả một kết quả có khả năng cao sẽ xảy ra nếu
điều kiện không được thực hiện. Tuy nhiên, không giống với với “If” trong câu điều kiện, or và
otherwise đứng trước mệnh đề kết quả.

Ví dụ:

 Review English grammar thoroughly or you will not pass the exam. (Ôn lại ngữ pháp
tiếng Anh thật kỹ nếu không bạn sẽ không vượt qua kỳ thi.)

We finished that project on time, otherwise we would have risked losing the client's
trust. (Chúng tôi đã hoàn thành dự án đúng thời hạn, nếu không thì chúng tôi sẽ có nguy cơ đánh
mất lòng tin của khách hàng.)

8. Mệnh đề câu Wish/If only


Bên cạnh câu điều kiện thì câu sử dụng Wish/If only, hay còn gọi là câu ao ước cũng có cấu trúc
và cách sử dụng tương tự như nhau. Cùng tìm hiểu thử xem nhé!

Mệnh đề câu điều ước Wish & If only

8.1. Ở hiện tại

8.1.1. Cấu trúc

S + wish(es) + (that) + S + V(ed) + …


If only + (that) + S + V(ed) + ...

8.1.2. Cách sử dụng

Câu Wish/If only ở thì hiện tại diễn tả những mong ước về một điều gì không có thực ở hiện tại
và có thể là giả thiết ngược lại hoàn toàn so với thực tế.

Ví dụ:

 She wishes she was a man. (Cô ấy ước cô ấy là đàn ông.)


 If only I were a billinionaire! (Giá mà tôi là một tỉ phú!)

Ngoài ra, ta cũng có thể dùng “could" để thể hiện khả năng làm một việc gì đó nhưng khó có thể
xảy ra.

Ví dụ:

 I wish I could speak Chinese. (but, unfortunately, I cannot speak Chinese.)


(Tôi ước tôi biết nói tiếng Trung Quốc.) (nhưng, không may là tôi không biết nói tiếng
Trung.)
 If only I could have time to go to the cinema with Chau. (but, unfortunately, I am too
busy to go with Chau.)
(Tôi ước tôi có thời gian để tới rạp chiếu phim với Châu.) (nhưng, không may là tôi quá
bận để đi cùng Châu.)

8.2. Ở tương lai

8.2.1. Cấu trúc

S + wish(es) + (that) + S + would + V(bare) + …


If only + (that) + S + would + V(bare) + …

8.2.2. Cách sử dụng

Cấu trúc wish ở thì tương lai được dùng để diễn tả mong ước rằng một việc nào đó sẽ xảy ra
hoặc một điều gì đó tốt đẹp sẽ tới trong tương lai.

Ví dụ:

 I wish I would be free tomorrow. (Tôi ước ngày mai tôi được rảnh rỗi.)
 If only I would have a chance to take part in Taylor Swift’s concert. (Giá như tôi có cơ
hội tham gia buổi hoà nhạc của Taylor Swift.)

8.3. Ở quá khứ

8.3.1. Cấu trúc

S + wish(es) + (that) + S + had + V(pp) + …

If only + (that) + had + V(pp) + …

8.3.2. Cách sử dụng

Cấu trúc wish ở thì quá khứ sử dụng để diễn tả ước muốn, thường là sự tiếc nuối về điều gì đó
không có thực trong quá khứ hoặc đặt giả thiết về việc gì đó trái ngược với quá khứ. Cách sử
dụng này khá giống với ở câu điều kiện loại 3.
Ví dụ:

 I wish I had be so lazy when I was at school. (Tôi ước tôi không lười biếng như thế khi
còn đi học.)
 If only I had never eaten that much! (Giá mà tôi chưa từng ăn nhiều như thế!)

9. Bài tập câu điều kiện trong tiếng Anh kèm đáp án
9.1. Bài tập

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc kép

1. If we don't hurry up, we (miss) the flight.

2. If they had gone outside, they (turn off) the light.

3. If you had tried your best, you (not have) such bad results at school.

4. Suppose I am a bird, I (be able to) fly.

5. The man would not have caused the accident unless he (drive) carelessly last night.

6. Linda wishes she (have) enough money to buy that dress.

7. In case John calls me, (tell) him to meet me at school.

8. If I were absent from class yesterday, I (be) in trouble.

Bài tập 2: Chuyển những câu sau thành câu điền kiện

1. Stop making noise or you will wake the baby up.

→ Unless ………………………………………..….…….
2. I don’t have an up-to-date computer.

→ If only ………………………………………..….……….

3. Tony got lost because he didn’t have a map.

→ If …………………………………….……..…….……

4. Linda’s tooth ached since she ate lots of candies.

→ If ……………………………………………..……

5. Today is not Sunday!

→ I wish ……………………………………………..

Bài tập 3: Chọn chữ cái trước câu trả lời đúng

1. Jennifer would have purchased all the books in this store if she _____ enough money.

A. will have

B. have had

C. had had

D. hadn't had

2. Even if it rains, we _____ camping.

A. will still go

B. would still go

C. would have gone

D. would go
3. If she _____ to me, she wouldn't have made that mistake.

A. listened

B. had listened

C. has listened

D. listens

4. Were I you, I ____ the school football team.

A. would have joined

B. will join

C. would join

D. can join

5. The plant dies if you ____ it frequently.

A. will water

B. don't water

C. watered

D. is watering

You might also like