Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

Khung chương trình đào tạo

Số giờ tín chỉ


Mã số

Thực hành
Mã học Học phần Số tín

Lí thuyết
STT học phần
phần chỉ

Tự học
tiên quyết

Khối kiến thức chung


I (chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo 26
dục quốc phòng - an ninh)
Triết học Mác - Lênin
1 PHI1006 3 30 15 0
Marxist – Leninist Philosophy
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
2 PEC1008 2 20 10 0 PHI1006
Marx- Lenin Political Economy
Chủ nghĩa xã hội khoa học
3 PHI1002 2 30 0 0
Scientific socialism
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
4 HIS1001 Revolutionary Guidelines of 2 20 10 0
Vietnam Communist Party
Tư tưởng Hồ Chí Minh
5 POL1001 2 20 10 0
Ho Chi Minh’s Ideology
Tiếng Anh B1
6 FLF1107 5 20 35 20
English B1
Tiếng Anh B2 (***)
7 FLF1108 5 20 35 20
English B2
Tiếng Anh C1 (***)
8 FLF1109 5 20 35 20
English C1
Giáo dục quốc phòng-an ninh
9 8
National Defence Education
Giáo dục thể chất
10 4
Physical Education

II Khối kiến thức theo lĩnh vực 7

II.1 Các học phần bắt buộc 2

Tin học cơ sở
11 INM1000 2 15 15 0
Introduction to Informatics

II.2 Các học phần tự chọn 5/15

Cơ sở văn hóa Việt Nam


12 HIS1056 Fundamentals of Vietnamese 3 42 3 0
Culture
Số giờ tín chỉ
Mã số

Thực hành
Mã học Học phần Số tín

Lí thuyết
STT học phần
phần chỉ

Tự học
tiên quyết

Khoa học trái đất và sự sống


13 GEO1050 3 42 3 0
Earth and Life Sciences
Nh nư c v pháp u t đ i cương
14 THL1057 2 20 5 5
General State and Law
Nh p m n nternet kết nối v n v t
15 PHY1070 2 24 6 0
Introduction to Internet of Things
Nh p m n phân tích dữ iệu
16 MAT1060 2 20 10 0
Introduction to Data Analysis
Nh p m n o otics
17 PHY1020 3 30 10 5
Introduction to Robotics
III Khối kiến thức theo khối ngành 36
III.1 Các học phần bắt buộc 28
Đ i số tuyến tính (*)
18 MAT1090 3 30 15 0
Linear Algebra
Giải tích 1 (*)
19 MAT1091 3 30 15 0
Calculus 1
Giải tích 2 (*)
20 MAT1092 3 30 15 0 MAT1091
Calculus 2
Xác suất thống kê (*)
21 MAT1101 3 27 18 0 MAT1091
Probability Statistics
V t ý đ i cương 1(*)
22 PHY1159 3 42 3 0 MAT1091
General physics 1
V t ý đ i cương 2(*)
23 PHY1161 3 42 3 0 MAT1091
General physics 2
Thực hành V t ý đ i cương
24 PHY1104 2 0 30 0 PHY1159
General Physics Practice
Hoá học đ i cương 1
25 CHE1094E 3 42 0 3
Accelerated chemistry 1
Hoá học đ i cương 2
26 CHE1095E 3 42 0 3
Accelerated chemistry 2
Thực t p Hoá học đ i cương 2
27 CHE1096 2 0 30 0 CHE1095E
Accelerated chemistry Lab 2
III.2 Các học phần tự chọn 8/16
28 CHE1097E Anh văn chuyên ng nh Toán 2 25 5 0
Số giờ tín chỉ
Mã số

Thực hành
Mã học Học phần Số tín

Lí thuyết
STT học phần
phần chỉ

Tự học
tiên quyết

English for specific purposes-Math


Anh văn chuyên ng nh Lý
29 CHE1098E 2 25 5 0
English for specific purposes-Phys
Anh văn chuyên ng nh Hóa
30 CHE1099E 2 25 5 0
English for specific purposes-Chem
Tiếng Anh thuyết trình 1 (***)
31 CHE1100E 2 30 0 0
English for composition 1
Tiếng Anh thuyết trình 2 (***)
32 CHE1101E 2 30 0 0
English for composition 2
Phương trình vi phân (***)
33 MAT1260 3 30 15 0
Differential equations
V t lý ượng tử (***)
34 PHY1065 3 45 0 0
Quantum physics
IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 49
IV.1 Các học phần bắt buộc 33
Cơ sở Hoá học hữu cơ 1
35 CHE2110E 4 55 0 5 CHE1095E
Fundamental Organic chemistry 1
Thực t p Hóa học hữu cơ 1
36 CHE2111 2 0 30 0 CHE1095E
Organic chemistry Lab 1
Hoá học v cơ
37 CHE2112E 3 40 0 5 CHE1095E
Inorganic chemistry
Thực t p Hóa học v cơ
38 CHE2113 2 0 30 0 CHE1096
Inorganic chemistry Lab
Hoá học hữu cơ 2
39 CHE2114E 3 42 0 3 CHE2110E
Organic chemistry 2
Thực t p Hoá học hữu cơ 2
40 CHE2115 2 0 30 0 CHE1096
Organic chemistry Lab 2
Cơ sở Hoá học phân tích
41 CHE2116E 3 40 0 5 CHE1095E
Analytical chemistry
Thực t p Hoá học phân tích
42 CHE2117 2 0 30 0 CHE2116E
Analytical chemistry lab
Hoá lý 1
43 CHE2118E 3 40 0 5 CHE1094E
Physical chemistry 1
44 CHE2119 Thực t p Hoá lý 1 2 0 30 0 CHE1096
Số giờ tín chỉ
Mã số

Thực hành
Mã học Học phần Số tín

Lí thuyết
STT học phần
phần chỉ

Tự học
tiên quyết

Physical chemistry Lab 1


Hoá lý 2
45 CHE1084E 5 70 0 5 CHE1095E
Physical chemistry 2
Thực t p hoá lý 2
46 CHE2123 2 0 30 0 CHE2119
Physical chemistry Lab 2
IV.2 Các học phần tự chọn 16/31
Phân tích công cụ
47 CHE2132E 3 45 0 0 CHE2116E
Instrumental characterization
Thực hành phân tích công cụ
48 CHE2133 2 5 25 0 CHE2116E
Instrumental characterization Lab
Hoá kỹ thu t
49 CHE2120E 3 40 0 5 CHE1095E
Chemical engineering
Thực t p Hoá kỹ thu t
50 CHE2121 2 0 30 0 CHE2120E
Chemical engineering Lab
Hoá học m i trường
51 CHE2145E 3 45 0 0 CHE2116E
Environmental chemistry
Hoá học xanh (***)
52 CHE2147E 3 45 0 0 CHE1095E
Green chemistry
Đ i cương về Hóa học v t liệu(***)
53 CHE2137E 3 45 0 0 CHE2112E
Introduction to material chemistry
Hóa học dầu mỏ
54 CHE3045 3 42 0 3 CHE1095E
Petrochemistry
Hóa dược đ i cương
55 CHE2058 3 42 0 3 CHE1095E
General Pharmaceutical Chemistry
Cơ học ượng tử v các phương
pháp phổ
56 CHE3231 3 40 0 5 CHE2118E
Quantum mechanics and
spectroscopy
Kỹ thu t phản ứng (***)
57 CHE2146E 3 45 0 0 CHE2120E
Chemical reaction engineering
V Khối kiến thức ngành 34
V.1 Các học phần bắt buộc 15
Hóa sinh v cơ sở khoa học của sự
58 CHE2138E 3 45 0 0
sống (***)
Số giờ tín chỉ
Mã số

Thực hành
Mã học Học phần Số tín

Lí thuyết
STT học phần
phần chỉ

Tự học
tiên quyết

Biochemistry and phys bases of life


Động học và xúc tác
59 CHE2130E 3 45 0 0 CHE1084E
Chemical kinetics and catalysis
Phương pháp nghiên cứu khoa học
60 CHE3303 Research and graduate study 3 42 0 3 CHE1095E
methodology
Nghiên cứu khoa học (***)
61 CHE1133E 3 0 40 5 CHE3303
Research project
Thực t p hư ng nghiệp
62 CHE3286 3 0 45 0 CHE3303
Practice of vocational guidance

V.2 Các học phần tự chọn 9/69

Hoá ý v cơ (***)
63 CHE3211 3 40 0 5 CHE2112E
Physical inorganic chemistry
Lý thuyết nhóm v đối xứng phân
tử (**)
64 CHE2139 3 45 0 0 CHE2112E
Molecular symmetry and group
theory
Các chương chọn lọc của hoá học
65 CHE3215 v cơ (***) 3 40 0 5 CHE2112E
Topics in inorganic chemistry
Các phương pháp v t lý trong hoá
học v t liệu (***)
66 CHE3212 3 40 0 5 CHE2112E
Physical characterization for
Material chemistry
Hoá sinh v cơ 1
67 CHE3213 3 40 0 5 CHE2112E
Bioinorganic chemistry
Hoá học v cơ nâng cao (***)
68 CHE2128 3 45 0 0 CHE2112E
Advanced inorganic chemistry
Hoá lý hữu cơ (**)
69 CHE3217 3 40 0 5 CHE2110E
Physical organic chemistry
Các chương chọn lọc trong hoá học
70 CHE3220 hữu cơ (***) 3 40 0 5 CHE2110E
Topics in organic chemistry
Số giờ tín chỉ
Mã số

Thực hành
Mã học Học phần Số tín

Lí thuyết
STT học phần
phần chỉ

Tự học
tiên quyết

Các phương pháp nghiên cứu Hoá


học hữu cơ (***)
71 CHE3219 3 40 0 5 CHE2110E
Characterization methods for
organic chemistry
Tổng hợp hữu cơ nâng cao (**)
72 CHE3218 3 40 0 5 CHE2110E
Advanced organic synthesis
Hoá học hữu cơ nâng cao (***)
73 CHE2131 3 45 0 0 CHE2114E
Advanced organic chemistry
Các kĩ thu t xử lí mẫu phân
tích(**)
74 CHE3248 3 40 0 5 CHE2116E
Sample preparation techniques in
analysis
Các phương pháp tách v sắc kí
(**)
75 CHE3250 3 40 0 5 CHE2116E
Separation and chromatographic
methods
Các phương pháp phân tích điện
76 CHE3249 hoá (*) 3 40 0 5 CHE2116E
Electrochemical analysis
Các phương pháp phân tích quang
77 CHE3139 học (**) 3 40 0 5 CHE2116E
Spectrophotometric Analysis
Hoá học phân tích nâng cao (***)
78 CHE2129 3 45 0 0 CHE2116E
Advanced analytical chemistry
Các chương chọn lọc của Hoá lý
79 CHE3234 (***) 3 40 0 5 CHE1084E
Topics in physical chemistry
Nhiệt động học thống kê
80 CHE3230 3 40 0 5 CHE1084E
Statical thermodynamic
Hóa học Polyme
81 CHE2102 3 40 0 5 CHE2110E
Polymer chemistry
Hoá học bề mặt và hoá keo (***)
82 CHE2241 3 45 0 0 CHE1084E
Surface and colloid chemistry
Tin học ứng dụng trong hóa học và
83 CHE2140 3 45 0 0 INM1000
sinh học (***)
Số giờ tín chỉ
Mã số

Thực hành
Mã học Học phần Số tín

Lí thuyết
STT học phần
phần chỉ

Tự học
tiên quyết

Computational Chemistry and


Biology
Công nghệ lọc, hóa dầu (***)
84 CHE3126 3 42 0 3 CHE3045

Công nghệ xử lý ô nhiễm môi


85 CHE3123 trường 3 42 0 3 CHE2145E
Enviromental treatment technology

V.3 Khóa luận tốt nghiệp 10

Khoá lu n tốt nghiệp


86 CHE4054E 10
Undergraduate thesis
Tổng số 152
Ghi chú:
*: Học phần có cùng số tín chỉ, tên học phần nhưng có nội dung nâng cao so với
chương trình đào tạo chuẩn.
**: Học phần có số tín chỉ nhiều hơn và nội dung nâng cao so với chương trình đào
tạo chuẩn.
***: Học phần nâng cao không có trong chương trình đào tạo chuẩn.
Các học phần có m kết th c ng ch ọc phần giảng dạy b ng tiếng Anh.
Học phần ngoại ng thuộc khối kiến thức chung được tính vào tổng số tín chỉ của
chương trình đào tạo, nhưng kết quả đánh giá các học phần này không tính vào điểm trung
bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung ình chung tích lũy.

You might also like