BCKQKD, BCLCTT, BCDKT

You might also like

Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 7

HỌ VÀ TÊN MSSV

SVCB:
CÂU 1: Các tài liệu tại công ty ABC:
Tài liệu 1: Số liệu tổng hợp năm N: ĐVT: 1.000.000 đ
Tài khoản Số tiền Tài khoản Số tiền
511 100.000 632 40.000
515 5.000 635 5.000 Trong đó chi phí lãi vay: 4.800
711 1.000 641 15.000
5211 1.000 642 5.400
5212 900 811 2.000
5213 800
Tài liệu 2: Thông tin bổ sung để lập Báo cáo kết quả kinh doanh.
Trong năm N công ty phát sinh giao dịch thanh lý, nhượng bán TSCĐ với số liệu:
- Thu nhập từ việc thanh lý, nhượng bán TSCĐ: 600;
- Giá trị còn lại của TSCĐ: 800; Chi phí thanh lý, nhượng bán TSCĐ: 50.
Tài liệu 3: Các thông tin bổ sung để xác định thu nhập tính thuế
Khoản mục chi phí (doanh thu, thu nhập) Doanh thu, các khoản
giảm trừ doanh thu, thu
nhập hoặc chi phí ghi
nhận vào sổ sách kế toán.
1. Cổ tức được chia từ hoạt động góp vốn đã tính thuế TNDN tại nguồn. 600
2. DN bị phạt về vi phạm pháp luật về thuế 80
3.Trích trước về chi phí sửa chữa tài sản cố định A bp bán hàng 300
4. Lãi do đánh giá lại SDCK của các tài khoản có gốc ngoại tệ là tiền 400
mặt, tiền gởi ngân hàng và các khoản phải thu
5. Doanh thu chưa thực hiện chương trình khách hàng truyền thống năm 3.000
N-1: 3.000. Năm N, doanh nghiệp đã hoàn thành chương trình và ghi
nhận doanh thu năm N: 3.000
6. Hóa đơn chiết khấu thương mại năm N+1: 3.000. (có liên quan đến 600
năm N: 600)
7. Lỗ do đánh giá lại SDCK của các tài khoản có gốc ngoại tệ là các 2.000
khoản phải trả
8. DN mua xe ô tô Camry, NG 1.200, Thời gian tính khấu hao 5 năm.
Ngày bắt đầu sử dụng: 01/01/N-5 (Phụ lục 1, thông tư 45, thời gian tính
kh là 6 năm)
Biết rằng thuế TNDN năm N có thuế suất 20%.
STT Khoản Chi phí Chi phí Điều chỉnh tăng Điều chỉnh giảm
mục (DT, TN) (DT, TN)
kế toán (thuế)
1 ct 600 x 600
2 bp 80 x 80
3 tt 300 x 300 tt
4 L tghd 400 x 400 tt
5 Dtcth 3.000 x 3000tt
6 cktm 600 x 600tt
7 kh x 200 200tt

Tổng cộng 980 4.200


1
Thuế TNDN phải nộp năm N:

Các định khoản liên quan đến chi phí thuế TNDN hoãn lại năm N (nếu có)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
NĂM N
CHỈ TIÊU Mã số Năm nay
1 2 4

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 100.000

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 2.700


3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
10 97.300
(10 = 01 – 02)
4. Giá vốn hàng bán 11 40.0000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
20 57.300
(20 = 10 – 11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 5.000
7. Chi phí tài chính 22 5.0000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 4800
8. Chi phí bán hàng 25 15.000
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 5400
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 =
30 36.900
20 + (21 – 22) – (25 + 26)}
11. Thu nhập khác (1) 31
12. Chi phí khác (2) 32
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 – 32) 40 (1.000)
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
50 35.900
(50 = 30 + 40)

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 6.536

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 540

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập Cty (60 = 50 – 51 –


60 28.824
52)

2
HỌ VÀ TÊN MSSV
SVCB:
CÂU 2 Tại công ty cổ phần ABC năm N có các tài liệu sau:
Tài liệu 1:
SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT TIỀN GỞI NGÂN HÀNG
TÀI KHOẢN: 1121 – Tiền Việt Nam
Nơi mở tài khoản giao dịch: ACB-Số TK XXXXXXXX
Đơn vị tính: Triệu đồng
Ngày Số hiệu chứng từ Số hiệu Số Tiền Mã Số
tháng Diễn Giải TK
ghi sổ Ngày, đối ứng
Số hiệu Nợ Có
tháng
A B C D H 1 2
- Số dư đầu kỳ 3.200
.. … … Bán hàng HĐ XXXXXX 5112A 8.000
… … Thuế GTGT HĐ XXXXXX 33311 800
… Thu nhập liên quan đến thanh lý 711 300
TSCĐ
… Tiền thuế GTGT của TSCĐ thanh lý 33311 30
trong kỳ
… Ngân hàng ACB giải ngân HĐ vay 3411ACB_ 5.000
2031_12T, lãi suất 9%/năm 12T/2019
… Cty K ký quỹ làm nhà phân phối 344K 500
Khách hàng ứng trước 30% 131K 1.000
Công ty TX chuyển tiền góp vốn 4111TX 10.000
Khách hàng thanh toán HĐ XXXX 131X 5.000

SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT TIỀN GỞI NGÂN HÀNG


TÀI KHOẢN: 1121 – Tiền Việt Nam
Nơi mở tài khoản giao dịch: ACB-Số TK 128099989
Đơn vị tính: Triệu đồng
Ngày Số hiệu chứng từ Số hiệu Số Tiền Mã Số
tháng Diễn Giải TK
ghi sổ Ngày, đối ứng
Số hiệu Nợ Có
tháng
A B C D H 1 2
GBN… … Chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 3334 600
GBN… … Thanh toán tiền lương, tiền thưởng 334 3.000
GBN… … Thanh toán chi phí lãi vay 635 1.000
GBN… … Thanh toán cổ tức cho cổ đông 3388 3000
GBN… … Thanh toán khoản vay gốc HĐ 3411 6.000
2218_ACB12T_N
GBN… … Thanh toán tiền mua NVL HĐ 331F 10.000
3
XXXXX cho nhà cung cấp F
GBN… … Chi nộp thuế GTGT 33311 300
GBN… … Thanh toán tiền mua tài sản cố định 331F 5.000
GBN… … Thanh toán tiền thuế GTGT của 331F 500
TSCĐ
- Cộng số phát sinh 30.630 29.400
- Số dư cuối kỳ 4.430
Tài liệu 2:
SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT QUỸ TIỀN MẶT
TÀI KHOẢN: 1111 – Tiền Việt Nam
Đơn vị tính: Triệu đồng
Mã số
Ngày Số hiệu chứng từ Số hiệu Số Tiền
tháng Diễn Giải TK
ghi sổ Phiếu Phiếu đối ứng Nợ Có
Thu Chi
A B C D H 1 2
- Số dư đầu kỳ 100
PTH… Khách hàng J thanh toán tiền mua 131J 11
hàng hóa số HĐ XXXXXX
PCH… Mua công cụ dụng cụ X 153X 3
PCH… Thuế GTGT đầu vào 1331 0.3
PCH… Thuế GTGT đầu vào 1331 0.8
PCH… Tạm ứng đi công tác NV Hoàng Vân 141 10
phòng kinh doanh HV
PTH… Bán hàng số HĐ XXXXXX 5112X 15
PTH… Thuế GTGT HĐ XXXXXX 3331 1.5

- Cộng số phát sinh 27.5 22.1

- Số dư cuối kỳ 105.4

Tài liệu 3: Tiền và tương đương tiền đầu kỳ là: 3.300.

Yêu cầu: Lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo pp trực tiếp (Mẫu đính kèm).

4
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp)
Năm N Đơn vị tính: Triệu đồng
Chỉ tiêu Mã TM Năm nay Năm
số trước
1 2 3 4 5
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu 01
khác
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 02
3. Tiền chi trả cho người lao động 03
4. Tiền lãi vay đã trả 04
5. Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 05
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các ts dài hạn 21
khác
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các ts dài hạn 22
khác
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị 24
khác
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở 31
hữu
2. Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ 32
phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền thu từ đi vay 33
4. Tiền trả nợ gốc vay 34
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính 35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 50
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 70

5
Câu 3: Trích sổ chi tiết tại công ty ABC
1.Sổ chi tiết Tài khoản 131
Khách hàng Số dư Nợ Số dư Có Ghi chú
131A 900 Kh mua trả góp, còn thanh toán 18 kỳ, mỗi kỳ 50.

131B 2.400 Kh mua trả góp, còn thanh toán 24 kỳ, mỗi kỳ 100.

131C 500 Hợp đồng kinh tế, công nợ 30 ngày


131D 800 Hợp đồng kinh tế, công nợ 15 ngày
131E 100 K/H ứng trước hợp đồng năm N+1.
131F 60 K/H ứng trước hợp đồng năm N+1.

2. Sổ chi tiết Tài khoản 1388


Đối tượng Số dư Nợ Số dư Có Ghi chú

Nhân viên N phòng kinh doanh 20 Bồi thường vật chất trừ dần vào lương mỗi tháng 1.

Lãi dự thu 20 Ngày 30/03/N +1

3 Sổ chi tiết Tài khoản 242:


Đối tượng Giá trị Số dư cuối kỳ Thời gian phân bổ Thời gian phân bổ còn lại

Máy khoan 12 8 12 Tháng 8 Tháng


Máy ép khuôn 24 10 24 Tháng 10 Tháng
Máy chiếu Panasonic MK600 12 10 24 Tháng 20 Tháng

Laptop HP 6860 24 4 24 Tháng 4 Tháng

4. Sổ chi tiết Tài khoản 331


Khách hàng Số dư Nợ Số dư Có Ghi chú

331X 80 Ứng trước cho nhà cung cấp hợp đồng năm N+1

331Y 300 Hợp đồng kinh tế, công nợ 30 ngày

331Z 450 Hợp đồng kinh tế, công nợ 7 ngày

331W 2.800 DN mua trả góp xe ô tô, còn thanh toán 28 kỳ, mỗi kỳ 100.

331T 350 Hợp đồng kinh tế, công nợ 15 ngày

5. Sổ chi tiết Tài khoản 333


Thuế Số dư Nợ Số dư Có Ghi chú
33311 400
3333 200
3334 120

6. Sổ chi tiết Tài khoản 341


Khoản vay Ngày đến hạn thanh toán Số dư Có Ghi chú
3411ACB Nợ gốc thanh toán cuối mỗi 6.000 Nợ gốc trả hàng tháng, còn phải thanh toán 30 kỳ, mỗi kỳ 200
tháng
3411VCB Nợ gốc thanh toán cuối mỗi 3.000 Nợ gốc trả hàng tháng, còn phải thanh toán 4 kỳ, mỗi kỳ 750
tháng
341EIB Nợ gốc thanh toán 1 lần khi 10.000 Ngày đáo hạn hợp đồng vay: 20/03/N+2.
đáo hạn
7. Sổ chi tiết Tài khoản 1281
Ngân hàng Số dư Nợ Số dư Có Ghi chú
1281ACB 1 tháng 5.000 Tiền gởi có kỳ hạn 1 tháng, lãi suất 6%/năm. Ngày đến hạn 18/01/N+1.
1281 VCB 6 tháng 10.000 Tiền gởi có kỳ hạn 6 tháng, lãi suất 8%/năm. Ngày đến hạn 15/01/N+1.
1281 VCB 3 tháng 90 Tiền gởi có kỳ hạn 3 tháng. Ngày đến hạn 01/02/N+1
112 BIDV 10.000 Tiền gởi không kỳ hạn

6
Số
112 VCB 5.000 Tiền gởi không kỳ hạn Mã T Số cuối đầu
TÀI SẢN số M năm năm

1 2 3 4 5

A-TÀI SẢN NGẮN HẠN 100

I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110


1. Tiền 111 15000
2. Các khoản tương đương tiền 112 5090
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120
1. Chứng khoán kinh doanh 121
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) 122
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123 10000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 3100
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132 80
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135 20
6. Phải thu ngắn hạn khác 136 32 12
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 137
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 139
IV. Hàng tồn kho 140
1. Hàng tồn kho 141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149
V. Tài sản ngắn hạn khác 150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 8
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 153 120
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 154
5. Tài sản ngắn hạn khác 155

B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200

I. Các khoản phải thu dài hạn 210


1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 1500
2. Trả trước cho người bán dài hạn 212
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213
4. Phải thu nội bộ dài hạn 214
5. Phải thu về cho vay dài hạn 215
6. Phải thu dài hạn khác 216 8
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219
II. Tài sản cố định 220
1. Tài sản cố định hữu hình 221
- Nguyên giá 222
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224
- Nguyên giá 225
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226
3. Tài sản cố định vô hình 227 7
- Nguyên giá 228

You might also like