Danh sách thí sinh trúng tuyển diện xét tuyển thẳng vào lớp 10 Trường THPT chuyên KHTN năm 2019

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN

KHTN NĂM 2019

Môn đạt giải


Số hồ Trường Đăng ký Trúng tuyển vào
Số tt TT Họ tên GT Ngày sinh Tỉnh/TP Nhất HS giỏi
sơ Trung học cơ sở lớp chuyên lớp chuyên
cấp Tỉnh/TP
1 1 005 Cao Thúy An Nữ 11/15/2004 Hà Nội-Amsterdam Hà Nội Toán học Toán Toán học
2 2 034 Nguyễn Bùi Đức Anh 2/10/2004 Trần Phú Hải Phòng Toán học Toán Toán học
3 3 068 Đỗ Hoàng Quốc Bảo 1/11/2004 Hà Nội-Amsterdam Hà Nội Toán học Toán Toán học
4 4 056 Nguyễn Như Giáp 6/17/2004 Lương Thế Vinh Thái Bình Toán học Toán Toán học
5 5 002 Nguyễn Võ Ngọc Khuê 8/4/2004 Trưng Vương Hà Nội Toán học Toán Toán học
6 6 041 Bùi Lê Nhật Minh 6/1/2004 Hà Nội-Amsterdam Hà Nội Toán học Toán Toán học
7 7 033 Nguyễn Danh Gia Minh 3/15/2004 Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Toán học Toán Toán học
8 8 051 Đặng Minh Ngọc Nữ 3/10/2004 Trưng Vương Hà Nội Toán học Toán Toán học
9 9 010 Nguyễn Trọng Phan 5/6/2004 Trưng Vương Hà Nội Toán học Toán Toán học
10 10 006 Nguyễn Hoàng Trung 9/13/2004 Hà Nội-Amsterdam Hà Nội Toán học Toán Toán học
11 1 039 Ngô Quý Đăng 2/18/2004 Archimedes AcademyHà Nội Tin học Toán Tin học
12 2 003 Hạ Nguyễn Mạnh Hùng 1/20/2004 Trưng Vương Hà Nội Tin học Tin Tin học
13 3 032 Nguyễn Tuấn Hùng 9/18/2004 Chu Văn An Thái Nguyên Tin học Tin Tin học
14 4 020 Nguyễn Cao Hưng 2/21/2004 Hà Nội-Amsterdam Hà Nội Tin học Tin Tin học
15 5 026 Lê Đức Minh 1/4/2004 Đoàn Thị Điểm Hà Nội Tin học Toán Tin học
16 1 013 Phạm Gia An 11/8/2004 Ngô Sĩ Liên Hà Nội Vật lí Vật lí Vật lí
17 2 030 Giang Khánh Chi Nữ 2/8/2004 Archimedes AcademyHà Nội Vật lí Vật lí Vật lí
18 3 008 Đỗ Doãn Hoàng Du 10/7/2004 Đại Kim Hà Nội Vật lí Vật lí Vật lí
19 4 076 Nguyễn Đức Duy 3/31/2004 Archimedes AcademyHà Nội Vật lí Vật lí Vật lí
20 5 031 Lê Đàm Duyên Nữ 1/19/2004 Hà Nội-Amsterdam Hà Nội Vật lí Vật lí Vật lí
21 6 067 Ngô Công Dũng 1/10/2004 Chu Văn An Hải Phòng Vật lí Vật lí Vật lí
22 7 015 Lê Minh Hoàng 7/8/2004 Đặng Thai Mai Nghệ An Vật lí Vật lí Vật lí
23 8 078 Trần Minh Ngọc Nữ 8/1/2004 Nguyễn Trãi Hải Dương Vật lí Vật lí Vật lí
24 9 055 Đỗ Thế Quang 9/14/2004 Trần Phú Hải Phòng Vật lí Vật lí Vật lí
25 10 004 Phạm Lê Vinh 7/1/2004 Trưng Vương Hà Nội Vật lí Vật lí Vật lí
26 1 035 Nguyễn Thiện Hải An 2/19/2004 Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hóa học Hóa Hóa học
27 2 025 Phạm Thái An Nữ 12/26/2004 Giảng Võ Hà Nội Hóa học Hóa Hóa học
28 3 042 Nguyễn Trung Bách 11/6/2004 Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hóa học Hóa Hóa học
29 4 028 Đoàn Quốc Duy 1/27/2004 Trần Phú Hải Phòng Hóa học Hóa Hóa học

Trang 1/
30 5 016 Nghiêm Đan Lam Nữ 8/16/2004 Ngô Sĩ Liên Hà Nội Hóa học Hóa Hóa học
31 6 018 Vũ Xuân Lâm 3/24/2004 Hoàng Liệt Hà Nội Hóa học Hóa Hóa học
32 7 011 Phạm Ngọc Minh 1/19/2004 Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hóa học Hóa Hóa học
33 8 043 Lê Ngọc Quang 5/14/2004 Trần Phú Hải Phòng Hóa học Hóa Hóa học
34 9 038 Phạm Anh Quân 5/29/2004 Trần Phú Hải Phòng Hóa học Hóa Hóa học
35 10 029 Đình Thị Thu Thủy Nữ 4/15/2004 Trưng Vương Hà Nội Hóa học Hóa Hóa học
36 1 044 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 6/9/2004 Lê Quý Đôn Hải Dương Sinh học Sinh Sinh học
37 2 075 Đỗ Đăng Dương 10/18/2004 Lê Quý Đôn Bắc Giang Sinh học Sinh Sinh học
38 3 012 Nguyễn Tuấn Huy 4/14/2004 Đống Đa Hà Nội Sinh học Sinh Sinh học
39 4 022 Hoàng Khánh Linh Nữ 11/1/2004 Tân Định Hà Nội Sinh học Sinh Sinh học
40 5 014 Trần Đức Lộc 5/5/2004 Phương Mai Hà Nội Sinh học Sinh Sinh học
41 6 059 Nguyễn Thành Long 7/7/2004 Archimedes AcademyHà Nội Sinh học Sinh Sinh học
42 7 050 Vũ Anh Minh 1/8/2004 Trần Phú Hải Phòng Sinh học Sinh Sinh học
43 8 021 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ 4/9/2004 Chu Văn An Hà Nội Sinh học Sinh Sinh học
44 9 048 Nguyễn Bảo Nhi Nữ 1/30/2004 Archimedes AcademyHà Nội Sinh học Sinh Sinh học
45 10 054 Trần Thị Sương Nữ 1/22/2004 Cao Xuân Huy Nghệ An Sinh học Sinh Sinh học
(Danh sách gồm 45 thí sinh)
Hà Nội, ngày 06 tháng 5 năm 2019

Trang 2/

You might also like