Professional Documents
Culture Documents
Diêm Công Thuyết (2023.2)
Diêm Công Thuyết (2023.2)
Mỗi dòng của bảng sẽ bao gồm các thông tin (từ trái sang phải)
- Tên lớp học (học phần)
- Thời gian bắt đầu, kết thúc, thứ trong tuần diễn ra lớp học (T2-CN)
- Tuần bắt đầu và kết thúc của lớp học
- Học phí và mã học phần của học phần tương ứng trong học kì
- Học phí và học phần được nhập lặp lại ở tất cả các dòng tương ứng
- Viết các lớp thí nghiệm, bài tập riêng
Hướng dẫn nhập lịch hoạt động
Bảng màu xanh lá dùng để nhập lịch tham gia các hoạt động, công việc của cá nhân
Ví dụ: Thời gian tự học, tham gia hoạt động ngoại khoá, đi chơi...
Mỗi dòng của bảng sẽ bao gồm các thông tin (từ trái sang phải)
- Nội dung hoạt động/công việc
- Thời gian bắt đầu, kết thúc
- Hoạt động này có lặp lại hàng tuần hay không?
- Nếu có (TRUE), chọn thứ lặp lại trong tuần
- Nếu không (FALSE), nhập ngày diễn ra hoạt động
- Hoạt động này có cần thiết, ưu tiên cao không?
- Chi phí bỏ ra để tham gia hoạt động đó là bao nhiêu
Mỗi dòng của bảng sẽ bao gồm các thông tin (từ trái sang phải)
- Nội dung hoạt động
- Thời gian bắt đầu, kết thúc
- Ngày diễn ra
Thứ Tuần bắt đầu Tuần kết thúc Học phí Học phần
Thứ Năm 25 32 960,000 EM1170
Thứ Hai 25 34 2,640,000 IT1110
Thứ Hai 36 39 2,640,000 IT1110
Thứ Hai 42 43 2,640,000 IT1110
Thứ Năm 25 34 2,640,000 IT1110
Thứ Năm 36 39 2,640,000 IT1110
Thứ Năm 42 43 2,640,000 IT1110
Thứ Sáu 31 31 2,640,000 IT1110
Thứ Sáu 33 33 2,640,000 IT1110
Thứ Sáu 36 36 2,640,000 IT1110
Thứ Sáu 38 38 2,640,000 IT1110
Thứ Sáu 42 42 2,640,000 IT1110
Thứ Sáu 25 34 1,920,000 MI1121
Thứ Sáu 36 39 1,920,000 MI1121
Thứ Sáu 42 43 1,920,000 MI1121
Thứ Ba 25 34 1,920,000 MI1121
Thứ Ba 36 39 1,920,000 MI1121
Thứ Ba 42 43 1,920,000 MI1121
Thứ Hai 40 40 1,440,000 MIL1210
Thứ Hai 41 41 1,440,000 MIL1210
Thứ Hai 40 40 1,440,000 MIL1210
Thứ Hai 41 41 1,440,000 MIL1210
Thứ Ba 40 40 1,440,000 MIL1210
Thứ Ba 41 41 1,440,000 MIL1210
Thứ Ba 40 40 1,440,000 MIL1210
Thứ Ba 41 41 1,440,000 MIL1210
Thứ Tư 40 40 1,440,000 MIL1210
Thứ Tư 41 41 1,440,000 MIL1210
Thứ Tư 40 40 1,440,000 MIL1210
Thứ Tư 41 41 1,440,000 MIL1210
Thứ Năm 40 40 1,440,000 MIL1210
Thứ Năm 41 41 1,440,000 MIL1210
Thứ Năm 40 40 1,440,000 MIL1210
Thứ Năm 41 41 1,440,000 MIL1210
Thứ Sáu 40 40 1,440,000 MIL1210
Thứ Hai 40 40 960,000 MIL1220
Thứ Hai 41 41 960,000 MIL1220
Thứ Hai 40 40 960,000 MIL1220
Thứ Hai 41 41 960,000 MIL1220
Thứ Ba 40 40 960,000 MIL1220
Thứ Ba 41 41 960,000 MIL1220
Thứ Ba 40 40 960,000 MIL1220
Thứ Ba 41 41 960,000 MIL1220
Thứ Tư 40 40 960,000 MIL1220
Thứ Tư 41 41 960,000 MIL1220
Thứ Tư 40 40 960,000 MIL1220
Thứ Tư 41 41 960,000 MIL1220
Thứ Năm 40 40 960,000 MIL1220
Thứ Năm 41 41 960,000 MIL1220
Thứ Năm 40 40 960,000 MIL1220
Thứ Năm 41 41 960,000 MIL1220
Thứ Sáu 40 40 960,000 MIL1220
Thứ Hai 25 34 2,160,000 PH1110
Thứ Hai 36 39 2,160,000 PH1110
Thứ Hai 42 43 2,160,000 PH1110
Thứ Ba 26 26 2,160,000 PH1110
Thứ Ba 28 28 2,160,000 PH1110
Thứ Ba 30 30 2,160,000 PH1110
Thứ Ba 32 32 2,160,000 PH1110
Thứ Ba 34 34 2,160,000 PH1110
Thứ Ba 36 36 2,160,000 PH1110
Thứ Ba 38 38 2,160,000 PH1110
Thứ Ba 42 42 2,160,000 PH1110
Thứ Bảy 27 27 2,160,000 PH1110
Thứ Bảy 28 28 2,160,000 PH1110
Thứ Bảy 29 29 2,160,000 PH1110
Thứ Bảy 30 30 2,160,000 PH1110
Thứ Bảy 31 31 2,160,000 PH1110
Thứ Bảy 32 32 2,160,000 PH1110
Thứ Tư 25 25 960,000 SSH1121
Thứ Tư 27 27 960,000 SSH1121
Thứ Tư 29 29 960,000 SSH1121
Thứ Tư 31 31 960,000 SSH1121
Thứ Tư 33 33 960,000 SSH1121
Thứ Tư 37 37 960,000 SSH1121
Thứ Tư 39 39 960,000 SSH1121
Thứ Tư 43 43 960,000 SSH1121
Thứ Tư 26 26 960,000 SSH1121
Thứ Tư 28 28 960,000 SSH1121
Thứ Tư 30 30 960,000 SSH1121
Thứ Tư 32 32 960,000 SSH1121
Thứ Tư 34 34 960,000 SSH1121
Thứ Tư 36 36 960,000 SSH1121
Thứ Tư 38 38 960,000 SSH1121
Thứ Tư 42 42 960,000 SSH1121
Nội dung Bắt đầu Kết thúc Lặp lại hàng tuần? Ngày
Tự học tối 21:00 23:00 12/31/1899
Tự học tối 21:00 23:00 TRUE
Tự học tối 21:00 23:00 TRUE
Tự học tối 21:00 23:00 TRUE
Tự học tối 21:00 23:00 TRUE
Tự học tối 21:00 23:00 TRUE
Tự học tối 21:00 23:00 TRUE
Thứ Cần thiết? Chi phí/Thu được Nội dung
Thứ Hai 12/31/1899 Nghỉ giữa kì
Thứ Ba TRUE Nghỉ giữa kì
Thứ Tư TRUE Nghỉ giữa kì
Thứ Năm TRUE Nghỉ giữa kì
Thứ Sáu TRUE Nghỉ giữa kì
Thứ Bảy TRUE Nghỉ giữa kì
Chủ Nhật TRUE Nghỉ giữa kì
Bắt đầu Kết thúc Ngày
0:00 23:59 13/11/2023
0:00 23:59 14/11/2023
0:00 23:59 15/11/2023
0:00 23:59 16/11/2023
0:00 23:59 17/11/2023
0:00 23:59 18/11/2023
0:00 23:59 19/11/2023
Hướng dẫn xem, tuỳ chỉnh bảng biểu
- Ngày và khoảng giờ hiện tại khi xem lịch biểu sẽ được tô bằng xanh lá
nhạt
- Cứ mỗi một số khoảng thời gian khác nhau, bảng sẽ được tô xám nhạt để
tạo sự xen kẽ, dễ nhìn hơn
=> Có thể tuỳ chỉnh số khoảng thời gian này ở phần định dạng
- Thời gian bắt đầu, kết thúc, khoảng thời gian mỗi dòng giúp tuỳ chỉnh
phần thời gian ở bên trái
=> Tuỳ chỉnh theo ý muốn, có hướng dẫn khi ấn vào ô tương ứng
Thay đổi tuần để theo dõi lịch ở các tuần khác nhau
Thiết lập khoảng thời gian tuỳ ý của lịch biểu thông qua các tuỳ chọn
Để biết ngày đầu tiên của tuần 1, tham khảo khung kế hoạch học tập của
dưới đây
Trường
TUẦN NGÀY ĐẦU TUẦN 1 BẮT ĐẦU KẾT THÚC KHOẢNG THỜI GIAN Định dạng