Professional Documents
Culture Documents
Nước cốt dừa
Nước cốt dừa
IV) So sánh
1) Điểm tương đồng
Nguyên liệu: Cả hai quy trình đều sử dụng dừa khô làm nguyên liệu chính.
Các bước cơ bản:
Sơ chế nguyên liệu: Dừa được bóc vỏ, tách xơ, gọt vỏ nâu và rửa sạch.
Nghiền: Cơm dừa được nghiền nhuyễn để tạo hỗn hợp nước cốt dừa.
Ép hoặc trích ly: Hỗn hợp nước cốt dừa được ép hoặc trích ly để lấy nước cốt.
Lọc: Nước cốt dừa được lọc để loại bỏ cặn bã.
2) Điểm khác biệt
a) Quy mô sản xuất
Quy trình truyền thống: sản xuất nước cốt dừa với số lượng nhỏ, phục vụ cho nhu cầu sử dụng trong
gia đình hoặc bán lẻ tại địa phương.
Quy trình công nghiệp: sản xuất nước cốt dừa với số lượng lớn, phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng
trong nước và xuất khẩu.
b) Trang thiết bị
Quy trình truyền thống sử dụng các dụng cụ thủ công đơn giản như dao, thớt, máy bào dừa,... các
bước thực hiện đơn giản
Quy trình công nghiệp sử dụng một hệ thống sản xuất với các máy móc hiện đại như máy tách vỏ
dừa, máy nghiền, máy ép, máy lọc,...
c) Quy trình sản xuất
Quy trình truyền thống các bước thực hiện đơn giản có thể không có các bước xử lý như chần, khử
trùng, đồng hóa,...
Quy trình công nghiệp có các bước xử lý này để đảm bảo chất lượng và độ an toàn vệ sinh thực
phẩm cho sản phẩm.
Sự phát triển của quy trình công nghiệp từ quy trình truyền thống:
Quy trình truyền thống Quy trình công nghiệp
d) Sản phẩm
Nước cốt dừa truyền thống thường được sử dụng hoặc bán dưới dạng tươi. Thời hạn sử dụng ngắn:
ở nhiệt độ thường sử dụng trong ngày, trong tủ lạnh bảo quản được khoảng 2-3 ngày.
Nước cốt dừa công nghiệp có thể được bán dưới dạng tươi, đông lạnh hoặc sấy khô. Thời hạn sử
dụng dài khoảng 24 tháng, sản phẩm hoàn thiện được đóng bao bì và có in đầy đủ các thông tin cần
thiết cho người sử dụng.