Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

QUY TẮC BÓC KHỐI LƯỢNG CƠ ĐIỆN

(ÁP DỤNG CHO CÔNG TRÌNH THẤP TẦNG VÀ CAO TẦNG)


CHI TIẾT ĐIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG

Đơn KL Cao độ Cao độ tủ Cao độ Số lượng Cao độ


STT Công tác Trục Mặt Chừa đấu Chừa Chừa
vị dây điện đi lên đi xuống Loop Khác ống luồn/ điện/ thiết thiết bị thiết bị ống loop Ghi chú
đứng bằng nối đầu dây cuối dây
máng cáp bị đầu cuối cuối thiết bị

a= b+.. b c d=i-j e=i-k f= o*(2*n- g= (l+m)+ h i j k l m n o


+h 2) (2*n-2)*m

I HỆ THỐNG ĐIỆN
1 Cáp trung thế
Cáp ngầm m 221 15 200 2.00 2.00 - 1.50 0.80 - 1.20 - 1.20 1.00 0.50 1 -
Cáp nổi m 209 - 201 2.10 1.60 1.40 2.50 2.50 1.40 1.40 1.00 0.50 2 0.70
2 Cáp hạ thế cấp nguồn tủ điện
Cáp từ tủ MSB đến tủ nhánh m -
Cáp từ tủ nhánh đến tủ nhánh m -
3 Cáp đến công tắc ổ cắm
Cáp đến ổ cắm
Ổ cắm tầng hầm m 320 15 200 2.60 3.50 68.60 30.20 3.80 1.20 0.30 0.50 0.30 50 0.70
Ổ cắm tầng nổi m 215 15 200 - - - -
Cáp cho đèn
Cáp từ tủ đến công tắc đèn m 221 15 200 2.60 2.60 - 0.80 3.80 1.20 1.20 0.50 0.30 1
Cáp từ công tắc đến đèn m 231 15 200 2.60 1.20 - 12.20 3.80 1.20 2.60 0.50 0.30 20
4 Cáp cho máy nước nóng
Cáp từ tủ đến công tắc MMN m 221 15 200 2.60 2.60 - 0.80 3.80 1.20 1.20 0.50 0.30 1
Cáp công tắc đến MMN m 218 15 200 1.60 0.40 - 0.80 2.80 1.20 2.40 0.50 0.30 1
5 Cáp cho máy lạnh
Cáp từ tủ đến CB ML m -
Cáp CB đến ML m -
6 Cáp cho quạt hút WC
Cáp từ tủ đến công tắc m -
Cáp công tắc đến quạt m -
7 Ống luồn cho công tăc ổ cắm
Ống PVC D20 m 267 15 200 2.60 3.50 46.06 3.80 1.20 0.30 50.00 0.47
8 Ống luồn từ công tắc đến đèn
Ống PVC D20 m 223 - 220 2.60 3.80 1.20 0.30 12.00 0.50
Ống mềm PVC D20 m 94 93.53 3.80 0.30 100.00 0.47

Chiều Miệng đáy


1 ĐÀO ĐẤT Chiều cao Taluy
dài mương mương
Mương cáp 400x600 m3 18 45 0.60 0.40 0.60 1.30
Mương cáp 200x300 m3 2 25 0.20 0.20 0.30 1.00

II HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ


1 Cáp trục chính
Tầng hầm m
Tầng nổi m
2 Cáp từ tủ ra ổ cắm
Tầng hầm m
Tầng nổi m
QUY TẮC BÓC KHỐI LƯỢNG CƠ ĐIỆN
(ÁP DỤNG CHO CÔNG TRÌNH THẤP TẦNG VÀ CAO TẦNG)
CHI TIẾT ĐIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG

Đơn KL Cao độ Cao độ tủ Cao độ Số lượng Cao độ


STT Công tác Trục Mặt Chừa đấu Chừa Chừa
vị dây điện đi lên đi xuống Loop Khác ống luồn/ điện/ thiết thiết bị thiết bị ống loop Ghi chú
đứng bằng nối đầu dây cuối dây
máng cáp bị đầu cuối cuối thiết bị

a= b c d=i-j e=i-k f= o*(2*n- g= (l+m)+ h i j k l m n o


b+c+d+e 2) (2*n-2)*m
+f+g+h

Trục Mặt Cộng Cao độ Cao độ Số lượng


II HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC đi lên đi xuống Khác
đứng bằng thêm ống cấp TB thiết bị

1 Nước mưa
Trục kỹ thuật m 25 - 25 -
Mặt bằng

2 Nước thải sinh hoạt


Trục kỹ thuật
Mặt bằng
Đấu nối phễu thu sàn 0.70
Đấu nối chậu rửa tay 0.70
Đấu nối bồn rửa chén 0.70
Đấu nối bồn cầu 0.70
Đấu nối tiểu nam 1.00
Đấu nối bồn tắm 0.70
2 Cấp nước
Trục kỹ thuật
Mặt bằng 25 - 25
Đấu nối chậu rửa tay 49 - 25 24.00 2.80 0.80 12
Đấu nối bồn rửa chén 45 - 25 20.00 2.80 0.80 10
Đấu nối bồn cầu 30 - 25 5.00 2.80 0.30 2
Đấu nối tiểu nam 113 - 25 88.00 2.80 1.20 55
Đấu nối máy giặt 33 - 25 8.40 2.80 0.70 4
Đấu nối máy nước nóng 43 - 25 17.60 2.80 2.40 44
Đấu nối vòi nước nóng lạnh 34 - 25 9.00 2.80 1.00 5
Đấu nối gương sen gắn trần 25 - 25 - 2.80 2.20
Đấu nối bồn tắm nằm 25 - 25 2.80 0.30
II HỆ THỐNG PCCC
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
CÔNG TRÌNH: BỆNH VIỆN QUỐC TẾ CARMEL
ĐỊA CHỈ: PHƯỜNG AN KHÁNH, TP .THỦ ĐỨC, TP HCM
GÓI THẦU: CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG CƠ ĐIỆN

Đơn
STT Công tác KL net Hao hụt Tổng KL Model Nhãn hiệu Ghi chú
vị

I SLEEVE XUYÊN DẦM SÀN, VÁCH


Lỗ mở bằng ván khuôn
Lỗ mở 1030x450 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 1050x850 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 1100x400 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 1100x800 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 1100x850 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 1150x650 Cái 2.00 2.00
Lỗ mở 1200x300 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 1200x400 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 1200x600 Cái 2.00 2.00
Lỗ mở 1200x650 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 1400x300 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 1500x650 Cái 2.00 2.00
Lỗ mở 1550x450 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 1600x300 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 2000x600 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 200x100 Cái 3.00 3.00
Lỗ mở 200x150 Cái 3.00 3.00
Lỗ mở 200x200 Cái 4.00 4.00
Lỗ mở 200x400 Cái 2.00 2.00
Lỗ mở 2050x300 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 2350x450 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 2400x450 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 265x1050 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 2950x1050 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 300x150 Cái 2.00 2.00
Lỗ mở 300x200 Cái 2.00 2.00
Lỗ mở 500x450 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 600x200 Cái 2.00 2.00
Lỗ mở 600x250 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 8000x200 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 800x350 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 800x450 Cái 11.00 11.00
Lỗ mở 900x500 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 900x600 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 900x800 Cái 1.00 1.00
Ống lót uPVC
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø114 PN16 Cái 6.00 6.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø49 PN16 Cái 41.00 41.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø60 PN16 Cái 3.00 3.00
Ống lót xuyên dầm uPVC Ø114 PN6 Cái 6.00 6.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø114 PN6 Cái 4.00 4.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø140 PN6 Cái 2.00 2.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø168 PN6 Cái 47.00 47.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø220 PN6 Cái 4.00 4.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø320 PN6 Cái 1.00 1.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø373 PN6 Cái 2.00 2.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø60 PN6 Cái 3.00 3.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø90 PN6 Cái 25.00 25.00
Sleeve inox
Sleeve inox 304 SCH10 Ø114 mặt bích 2 đầu Cái 1.00 1.00
Sleeve inox 304 SCH10 Ø140 mặt bích 2 đầu Cái 1.00 1.00
Sleeve inox 304 SCH10 Ø168 mặt bích 2 đầu Cái 2.00 2.00
Sleeve PPR
Sleeve PPR Ø110 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve PPR Ø50 PN16 có cánh Cái 2.00 2.00
Sleeve PPR Ø63 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve sắt tráng kẽm
Sleeve STK Ø114 mặt bích 2 đầu Cái 2.00 2.00
Sleeve STK Ø114 mặt bích 2 đầu(có bích bịt) Cái 6.00 6.00
Sleeve uPVC
Sleeve uPVC DN100 PN16 có cánh Cái 5.00 5.00
Sleeve uPVC DN150 PN16 có cánh Cái 2.00 2.00
Sleeve uPVC DN200 PN16 có cánh Cái 23.00 23.00
Sleeve uPVC DN90 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø114 PN16 có cánh Cái 14.00 14.00
Sleeve uPVC Ø140 PN16 có cánh Cái 6.00 6.00
Sleeve uPVC Ø168 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø220 PN16 có cánh Cái 3.00 3.00
Sleeve uPVC Ø273 PN16 có cánh Cái 6.00 6.00
Sleeve uPVC Ø320 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø60 PN16 có cánh Cái 2.00 2.00
Sleeve uPVC Ø76 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø90 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø49 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Xốp chờ
Xốp chờ 100x200x80 Cái 1.00 1.00
Xốp chờ 100x450x80 Cái 7.00 7.00
Ống điện
Ống luồn dây điện PVC Ø32 m 28.40 5% 30.00
Ống luồn dây điện PVC Ø40 m 7.80 5% 9.00
Vật tư phu (băng keo, kẽm buộc,…) lô 1.00 1.00
Băng trương nở
Băng trương nở m 187.39 5% 197.00 Toàn bộ

II HỆ CẤP THOÁT NƯỚC


Ống uPVC và phụ kiện
Ống uPVC Ø114 PN9 m 108.94 5% 115.00
Ống uPVC Ø60 PN9 m 133.66 5% 141.00
Ống uPVC Ø90 PN9 m 78.05 5% 82.00
Tê uPVC Ø114/60 dày Cái 5.00 5.00
Tê uPVC Ø60 dày Cái 1.00 1.00
Tê uPVC Ø90/60 dày Cái 2.00 2.00
Co uPVC Ø60 dày Cái 6.00 6.00
Co uPVC Ø90 dày Cái 15.00 15.00
Đầu bịt uPVC Ø90 mỏng Cái 10.00 10.00
Giảm uPVC Ø90/60 dày Cái 4.00 4.00
Lơi uPVC Ø114 dày Cái 43.00 43.00
Lơi uPVC Ø60 dày Cái 110.00 110.00
Nắp bịt Ø114 mỏng Cái 17.00 17.00
Nắp bịt Ø60 mỏng Cái 44.00 44.00
Nắp bịt Ø90 mỏng Cái 3.00 3.00
Y uPVC Ø114 dày Cái 11.00 11.00
Y uPVC Ø114/60 dày Cái 25.00 25.00
Y uPVC Ø114/90 dày Cái 3.00 3.00
Y uPVC Ø60 dày Cái 4.00 4.00
Y uPVC Ø90/60 dày Cái 9.00 9.00
Thông tắc trên sàn Ø114 Cái 7.00 7.00
Ty treo, cùm treo
Cùm treo inox 304 Ø114 Cái 73.00 73.00
Cùm treo inox 304 Ø60 Cái 81.00 81.00
Cùm treo inox 304 Ø90 Cái 21.00 21.00
Ty treo inox 304 Ø10 m 162.00 5% 171.00
Thép đen V3 m 52.00 5% 55.00
Vật tư phu khác lô 2.00 2.00
Đào lấp đất
Đào và lấp đất m3 82.56 83.00 tính lại KL này
TỔNG CỘNG 1,631.80 1674
BẢNG CHI TIẾT BÓC TÁCH KHỐI LƯỢNG
QUY TẮC TÍNH KHỐI LƯỢNG
Đơn
STT Công tác Khối lượng Trục Chừa
vị Mặt bằng Khác
đứng đấu nối

I HỆ THỐNG ĐIỆN
Khối A
Tầng hầm
Vách hầm
Sleeve uPVC DN200 PN16 có cánh Cái 13.00 13.00
Sleeve uPVC DN150 PN16 có cánh Cái 2.00 2.00
Sleeve uPVC DN100 PN16 có cánh Cái 5.00 5.00
Băng trương nở m 23.65 23.65
Phòng bơm nước Sinh hoạt
Ống luồn dây điện PVC Ø40 m 5.00 5.00
Cấp nguồn bơm chìm
Ống luồn dây điện PVC Ø32 m 24.20 17.20 7.00
Vách thang máy
Xốp chờ 100x450x80 Cái 4.00 4.00
Xốp chờ 100x450x80 Cái 1.00 1.00
Xốp chờ 100x450x80 Cái 1.00 1.00
Xốp chờ 100x200x80 Cái 1.00 1.00
Ống luồn dây điện PVC Ø40 m 2.80 1.40 1.40
Tầng 1
Lỗ mở 300x150 Cái 2.00 2.00
Lỗ mở 600x200 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 1400x300 Cái 1.00 1.00
Khối B
Tầng hầm
Ống luồn dây điện PVC Ø32 m 4.20 3.20 1.00
Xốp chờ 100x450x80 Cái 1.00 1.00
Tầng 1 -
Lỗ mở 200x400 Cái 2.00 2.00
Khối C
Tầng hầm
Sleeve uPVC DN200 PN16 có cánh Cái 6.00 6.00
Băng trương nở m 8.29 8.29
Tầng 1
Lỗ mở 300x200 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 1200x300 Cái 1.00 1.00
I HỆ THỐNG MACV
Khối A
Vách tầng hầm
Sleeve uPVC DN200 PN16 có cánh Cái 4.00 4.00
Băng trương nở m 5.53 5.53
Sàn Tầng 1
Lỗ mở 2350x450 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 900x500 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 900x800 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 2950x1050 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 265x1050 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 1500x650 Cái 2.00 2.00
Lỗ mở 1200x650 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 1150x650 Cái 2.00 2.00
Lỗ mở 1100x400 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 1200x600 Cái 2.00 2.00
Lỗ mở 1550x450 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 2400x450 Cái 1.00 1.00
Khối B
Vách tầng hầm
Sleeve uPVC DN90 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Băng trương nở m 0.72 0.72
Sàn Tầng 1
Lỗ mở 1200x400 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 2050x300 Cái 1.00 1.00
I HỆ THỐNG CTN
Khối A
Tầng hầm
Tường vây
Sleeve uPVC Ø114 PN16 có cánh Cái 4.00 4.00
Sleeve uPVC Ø114 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø90 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø273 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø320 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø220 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø273 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø273 PN16 có cánh Cái 2.00 2.00
Sleeve uPVC Ø114 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø168 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø273 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø220 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø114 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø273 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø220 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø60 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve PPR Ø110 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve PPR Ø63 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Băng trương nở m 24.56 24.56
Ống chờ nước chữa cháy
Sleeve STK Ø114 mặt bích 2 đầu(có bích bịt) Cái 1.00 1.00
Sleeve STK Ø114 mặt bích 2 đầu(có bích bịt) Cái 1.00 1.00
Sleeve STK Ø114 mặt bích 2 đầu(có bích bịt) Cái 1.00 1.00
Sleeve STK Ø114 mặt bích 2 đầu(có bích bịt) Cái 1.00 1.00
Sleeve STK Ø114 mặt bích 2 đầu(có bích bịt) Cái 1.00 1.00
Sleeve STK Ø114 mặt bích 2 đầu(có bích bịt) Cái 1.00 1.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø320 PN6 Cái 1.00 1.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø373 PN6 Cái 2.00 2.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø114 PN6 Cái 1.00 1.00
Băng trương nở m 11.71 11.71
Hố ga bơm nước 1G
Ống uPVC Ø90 PN9 m 5.60 - 3.80 1.80
Co uPVC Ø90 dày Cái 2.00 2.00
Đầu bịt uPVC Ø90 mỏng Cái 2.00 2.00
Hố ga bơm nước 1A
Ống uPVC Ø90 PN9 m 5.60 - 3.80 1.80
Co uPVC Ø90 dày Cái 2.00 2.00
Đầu bịt uPVC Ø90 mỏng Cái 2.00 2.00
Hố ga bơm nước 5A
Ống uPVC Ø90 PN9 m 5.60 - 3.80 1.80
Co uPVC Ø90 dày Cái 2.00 2.00
Đầu bịt uPVC Ø90 mỏng Cái 2.00 2.00
Hố ga bơm nước 7C1
Ống uPVC Ø90 PN9 m 25.20 - 23.40 1.80
Co uPVC Ø90 dày Cái 4.00 4.00
Đầu bịt uPVC Ø90 mỏng Cái 2.00 2.00
Ống lót xuyên dầm uPVC Ø114 PN6 Cái 6.00 6.00
Hố ga bơm nước 5G
Ống uPVC Ø90 PN9 m 6.80 - 5.00 1.80
Co uPVC Ø90 dày Cái 4.00 4.00
Đầu bịt uPVC Ø90 mỏng Cái 2.00 2.00
Băng trương nở m 5.65 5.65
Bể tự hoại
Lỗ mở 200x150 Cái 3.00 3.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø114 PN16 Cái 6.00 6.00
Ống uPVC Ø60 PN9 m 3.89 - 2.89 1.00
Ống uPVC Ø60 PN9 m 12.40 11.40 1.00
Bể nước sinh hoạt
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø140 PN6 m 2.00 2.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø168 PN6 m 4.00 4.00
Sleeve inox 304 SCH10 Ø168 mặt bích 2 đầu Cái 1.00 1.00
Sleeve inox 304 SCH10 Ø140 mặt bích 2 đầu Cái 1.00 1.00
Sleeve inox 304 SCH10 Ø168 mặt bích 2 đầu Cái 1.00 1.00
Sleeve inox 304 SCH10 Ø114 mặt bích 2 đầu Cái 1.00 1.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø168 PN6 m 2.00 2.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø168 PN6 m 2.00 2.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø220 PN6 m 2.00 2.00
Băng trương nở m 16.83 16.83
Bể nước chữa cháy
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø168 PN6 Cái 1.00 1.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø220 PN6 Cái 1.00 1.00
Băng trương nở m 2.44 2.44
Tầng 1
Lỗ mở 1030x450 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 800x450 Cái 11.00 11.00
Lỗ mở 800x350 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 1100x800 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 2000x600 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 8000x200 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 1100x850 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 1600x300 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 500x450 Cái 1.00 1.00
Ống chờ xuyên sàn
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø49 PN16 Cái 41.00 41.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø60 PN16 Cái 3.00 3.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø90 PN6 Cái 16.00 16.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø90 PN6 Cái 1.00 1.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø114 PN6 Cái 1.00 1.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø168 PN6 Cái 30.00 30.00
Băng trương nở m 55.72 55.72
Ống chờ lỗ mở cho chữa cháy
Lỗ mở 1050x850 Cái 1.00 1.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø168 PN6 Cái 2.00 2.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø220 PN6 Cái 1.00 1.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø114 PN6 Cái 1.00 1.00
Băng trương nở m 4.21 4.21

1 ỐNG THOÁT NƯỚC NHÀ VỆ SINH

Ống thoát nước bẩn

Ống uPVC Ø114 PN9 m 25.40 20.50 4.90


Ống uPVC Ø90 PN9 m 1.30 1.30
Ống uPVC Ø60 PN9 m 6.68 3.88 2.80
Thông tắc trên sàn Ø114 Cái 1.00 1.00
Nắp bịt Ø114 mỏng Cái 7.00 7.00
Nắp bịt Ø60 mỏng Cái 4.00 4.00
Lơi uPVC Ø114 dày Cái 12.00 12.00
Lơi uPVC Ø60 dày Cái 10.00 10.00
Y uPVC Ø114 dày Cái 6.00 6.00
Y uPVC Ø114/90 dày Cái 1.00 1.00
Y uPVC Ø90/60 dày Cái 2.00 2.00
Y uPVC Ø60 dày Cái 1.00 1.00
Giảm uPVC Ø90/60 dày Cái 1.00 1.00
Nối uPVC Ø114 dày Cái
Nối uPVC Ø60 dày Cái
Cùm treo inox 304 Ø114 Cái 17.00
Cùm treo inox 304 Ø90 Cái 1.00
Cùm treo inox 304 Ø60 Cái 5.00
Ty treo inox 304 Ø10 Cái 23.00
Thép đen V3 m 7.00
Vật tư phu khác lô 1.00
Ống thoát nước sinh hoạt
Ống uPVC Ø114 PN9 m 30.20 28.40 1.80
Ống uPVC Ø90 PN9 m 2.95 2.95
Ống uPVC Ø60 PN9 m 42.71 22.91 19.80
Thông tắc trên sàn Ø114 Cái 2.00 2.00
Nắp bịt Ø114 mỏng Cái 2.00 2.00
Nắp bịt Ø60 mỏng Cái 22.00 22.00
Lơi uPVC Ø114 dày Cái 12.00 12.00
Lơi uPVC Ø60 dày Cái 55.00 55.00
Y uPVC Ø114/90 dày Cái 2.00 2.00
Y uPVC Ø114/60 dày Cái 13.00 13.00
Y uPVC Ø90/60 dày Cái 4.00 4.00
Y uPVC Ø60 dày Cái 3.00 3.00
Giảm uPVC Ø90/60 dày Cái 2.00 2.00
Nối uPVC Ø114 dày -
Nối uPVC Ø60 dày -
Cùm treo inox 304 Ø114 Cái 21.00
Cùm treo inox 304 Ø90 Cái 2.00
Cùm treo inox 304 Ø60 Cái 29.00
Ty treo inox 304 Ø10 Cái 52.00
Thép đen V3 m 16.00
Vật tư phu khác lô
Ống thông hơi -
Ống uPVC Ø90 PN9 m 18.90 17.10 1.80
Ống uPVC Ø60 PN9 m 22.10 18.80 3.30
Nắp bịt Ø90 mỏng Cái 2.00 2.00
Tê uPVC Ø114/60 dày Cái 3.00 3.00
Tê uPVC Ø90/60 dày Cái 2.00 2.00
Giảm uPVC Ø90/60 dày Cái 1.00 1.00
Co uPVC Ø90 dày Cái 1.00 1.00
Co uPVC Ø60 dày Cái 3.00 3.00
Nối uPVC Ø90 dày -
Nối uPVC Ø60 dày -
Cùm treo inox 304 Ø90 Cái 13.00
Cùm treo inox 304 Ø60 Cái 15.00
Ty treo inox 304 Ø10 Cái 28.00
Thép đen V3 m 9.00
Vật tư phu khác lô

1 ĐÀO ĐẤT

Đào và lấp đất m3 41.28 41.28


Khối B
Tường vây tầng hầm
Lỗ mở 600x200 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 200x100 Cái 3.00 3.00
Sleeve uPVC Ø140 PN16 có cánh Cái 4.00 4.00
Sleeve uPVC Ø114 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø140 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø140 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø76 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø114 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve PPR Ø50 PN16 có cánh Cái 2.00 2.00
Sleeve uPVC Ø114 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø114 PN16 có cánh Cái 2.00 2.00
Sleeve uPVC Ø60 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø49 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve STK Ø114 mặt bích 2 đầu Cái 1.00 1.00
Sleeve STK Ø114 mặt bích 2 đầu Cái 1.00 1.00
Băng trương nở m 12.08 12.08
Vách bể tự hoại
Ống uPVC Ø114 PN9 m 1.20 1.20
Ống uPVC Ø114 PN9 m 1.20 1.20
Ống uPVC Ø114 PN9 m 1.20 1.20

Khu nhà vệ sinh

Ống thoát nước bẩn


Ống uPVC Ø114 PN9 m 15.24 11.94 3.30
Ống uPVC Ø60 PN9 m 4.36 2.16 2.20
Thông tắc trên sàn Ø114 Cái 1.00 1.00
Nắp bịt Ø114 mỏng Cái 4.00 4.00
Nắp bịt Ø60 mỏng Cái 2.00 2.00
Lơi uPVC Ø114 dày Cái 8.00 8.00
Lơi uPVC Ø60 dày Cái 6.00 6.00
Y uPVC Ø114 dày Cái 3.00 3.00
Y uPVC Ø90/60 dày Cái 2.00 2.00
Tê uPVC Ø114/60 dày Cái 1.00 1.00
Nối uPVC Ø114 dày -
Nối uPVC Ø60 dày -
Cùm treo inox 304 Ø114 Cái 11.00
Cùm treo inox 304 Ø60 Cái 3.00
Ty treo inox 304 Ø10 Cái 14.00
Thép đen V3 m 5.00
Vật tư phu khác lô
Băng trương nở m 12.17 12.17
Ống thoát nước sinh hoạt
Ống uPVC Ø114 PN9 m 15.50 15.50
Ống uPVC Ø60 PN9 m 15.60 15.60
Thông tắc trên sàn Ø114 Cái 1.00 1.00
Nắp bịt Ø114 mỏng Cái 1.00 1.00
Nắp bịt Ø60 mỏng Cái 12.00 12.00
Lơi uPVC Ø114 dày Cái 4.00 4.00
Lơi uPVC Ø60 dày Cái 33.00 33.00
Y uPVC Ø114/60 dày Cái 12.00 12.00
Tê uPVC Ø114/60 dày Cái 1.00 1.00
Nối uPVC Ø114 dày -
Nối uPVC Ø60 dày -
Cùm treo inox 304 Ø114 Cái 11.00
Cùm treo inox 304 Ø60 Cái 11.00
Ty treo inox 304 Ø10 Cái 22.00
Thép đen V3 m 7.00
Vật tư phu khác lô
Ống thông hơi
Ống uPVC Ø90 PN9 m 6.10 5.00 1.10
Ống uPVC Ø60 PN9 m 10.15 9.05 1.10
Nắp bịt Ø90 mỏng Cái 1.00 1.00
Nắp bịt Ø60 mỏng Cái 1.00 1.00
Tê uPVC Ø60 dày Cái 1.00 1.00
Co uPVC Ø60 dày Cái 3.00 3.00
Nối uPVC Ø60 dày
Cùm treo inox 304 Ø90 Cái 5.00
Cùm treo inox 304 Ø60 Cái 7.00
Ty treo inox 304 Ø10 Cái 12.00
Thép đen V3 m 4.00
Vật tư phu khác lô
Băng trương nở m 0.57 0.57
Ống bơm bể tự hoại
Ống uPVC Ø60 PN9 m 14.57 12.37 2.20
Lơi uPVC Ø60 dày Cái 4.00 4.00
Nắp bịt Ø60 mỏng Cái 2.00 2.00
Cùm treo inox 304 Ø60 Cái 10.00
Ty treo inox 304 Ø10 Cái 10.00
Thép đen V3 m 3.00
Vật tư phu khác lô
Băng trương nở m 0.75 0.75
Ống thoát khu rửa hấp
Ống uPVC Ø114 PN9 m 19.00 19.00
Ống uPVC Ø60 PN9 m 1.20 1.20
Thông tắc trên sàn Ø114 Cái 2.00 2.00
Nắp bịt Ø114 mỏng Cái 3.00 3.00
Nắp bịt Ø60 mỏng Cái 1.00 1.00
Lơi uPVC Ø114 dày Cái 7.00 7.00
Lơi uPVC Ø60 dày Cái 2.00 2.00
Y uPVC Ø114 dày Cái 2.00 2.00
Y uPVC Ø90/60 dày Cái 1.00 1.00
Nối uPVC Ø114 dày -
Nối uPVC Ø60 dày -
Cùm treo inox 304 Ø114 Cái 13.00
Cùm treo inox 304 Ø60 Cái 1.00
Ty treo inox 304 Ø10 Cái 1.00
Thép đen V3 m 1.00
Vật tư phu khác lô 1.00
Băng trương nở m 1.09 1.09

1 ĐÀO ĐẤT

Đào và lấp đất m3 41.28 41.28


Tầng 1
Lỗ mở 200x200 Cái 2.00 2.00
Lỗ mở 300x200 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 900x600 Cái 1.00 1.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø60 PN6 Cái 3.00 3.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø90 PN6 Cái 8.00 8.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø168 PN6 Cái 5.00 5.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø168 PN6 Cái 1.00 1.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø114 PN6 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 600x250 Cái 1.00 1.00
Khối C
Tường vây tầng hầm
Sleeve uPVC Ø114 PN16 có cánh Cái 2.00 2.00
Băng trương nở m 1.43 1.43
Sàn tầng 1
Lỗ mở 200x200 Cái 2.00 2.00

TỔNG CỘNG 1,630.80


QUY TẮC BÓC TÁCH KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ THIẾT BỊ

QUY ĐỊNH CHUNG


1 Biểu mẫu: theo form của công ty
2 Font chữ: Time New Roman
3 Size chữ tiêu đề: 14 đến 16 (in đậm)
4 Size chữ nội dung: 11

Là tròn số đối với đơn vị m: có 2 mức:


+Làm tròn đến hàng đơn vị
5 +Làm tròn đến 1 số thập phân
+Chỉ làm tròn đối với số tổng cuối cùng
của đầu mục/bảng tổng hợp

6 Số thứ tự đầu mục công việc là số lũy tiến

I HAO HỤT
Dây điện >=10mm2 3%
Dây điện <10mm2 5%
Dây điện nhẹ 5%
Ống luồn dây 3%
Ống nước hạ tầng 0%
Ống nước cao tầng, thấp tầng 5%

Chừa đấu nối


STT NÔI DUNG CÔNG THỨC
Đầu dây Cuối dây
I HỆ ĐIỆN
Dây điện từ tủ MSB đến các tủ DB 1 1
Từ tủ DB đến tủ DB 0.5 0.5
Từ tủ âm tường đến CTOC, TB 0.3 0.3

II HỆ NƯỚC Cao độ TB
Thoát nước mưa
Chờ phễu thu, lavabo, bồn rửa chén, bồn
0.7
cầu,bồn tắm
Chờ tiêu nam 1
Thoát nước thải
Đấu nối chậu rửa tay 0.8
Đấu nối bồn rửa chén 0.8
Đấu nối bồn cầu 0.3
Đấu nối tiểu nam 1.2
Đấu nối máy giặt 0.7
Đấu nối máy nước nóng 2.4
Đấu nối vòi nước nóng lạnh 1
Đấu nối gương sen gắn trần 2.2
Đấu nối bồn tắm nằm 0.3

Cấp nước Cao độ


Đấu nối chậu rửa tay 0.7
Đấu nối bồn rửa chén 0.7
Đấu nối bồn cầu 0.3
Đấu nối tiểu nam 1.2
Đấu nối máy giặt 0.7
Đấu nối máy nước nóng 2.4
Đấu nối vòi nước nóng lạnh 1
Đấu nối gương sen gắn trần 2.2
Đấu nối bồn tắm nằm 0.3

Định nghĩa: Hình ảnh

Sleeve có cánh Gia công chế tạo, khi lắp đặt có băng trương nở

Sleeve có mặt bích Gia công chế tạo, khi lắp đặt có băng trương nở

Ống lót Ống uPVC cắt ra đoạn ngắn, không cần gia công, kh
ẬT TƯ THIẾT BỊ

Ví dụ làm tròn:
a) 175m (làm tròn đến hàng đv)
b) 450,6m (1 số thập phân)
c) 2,25+1,16+3=6,41
--> làm tròn =6,4

GHI CHÚ
hế tạo, khi lắp đặt có băng trương nở

hế tạo, khi lắp đặt có băng trương nở

cắt ra đoạn ngắn, không cần gia công, khi lắp đặt có băng trương nở

You might also like