Professional Documents
Culture Documents
CARMEL-BOQ_phan_ngam
CARMEL-BOQ_phan_ngam
I HỆ THỐNG ĐIỆN
1 Cáp trung thế
Cáp ngầm m 221 15 200 2.00 2.00 - 1.50 0.80 - 1.20 - 1.20 1.00 0.50 1 -
Cáp nổi m 209 - 201 2.10 1.60 1.40 2.50 2.50 1.40 1.40 1.00 0.50 2 0.70
2 Cáp hạ thế cấp nguồn tủ điện
Cáp từ tủ MSB đến tủ nhánh m -
Cáp từ tủ nhánh đến tủ nhánh m -
3 Cáp đến công tắc ổ cắm
Cáp đến ổ cắm
Ổ cắm tầng hầm m 320 15 200 2.60 3.50 68.60 30.20 3.80 1.20 0.30 0.50 0.30 50 0.70
Ổ cắm tầng nổi m 215 15 200 - - - -
Cáp cho đèn
Cáp từ tủ đến công tắc đèn m 221 15 200 2.60 2.60 - 0.80 3.80 1.20 1.20 0.50 0.30 1
Cáp từ công tắc đến đèn m 231 15 200 2.60 1.20 - 12.20 3.80 1.20 2.60 0.50 0.30 20
4 Cáp cho máy nước nóng
Cáp từ tủ đến công tắc MMN m 221 15 200 2.60 2.60 - 0.80 3.80 1.20 1.20 0.50 0.30 1
Cáp công tắc đến MMN m 218 15 200 1.60 0.40 - 0.80 2.80 1.20 2.40 0.50 0.30 1
5 Cáp cho máy lạnh
Cáp từ tủ đến CB ML m -
Cáp CB đến ML m -
6 Cáp cho quạt hút WC
Cáp từ tủ đến công tắc m -
Cáp công tắc đến quạt m -
7 Ống luồn cho công tăc ổ cắm
Ống PVC D20 m 267 15 200 2.60 3.50 46.06 3.80 1.20 0.30 50.00 0.47
8 Ống luồn từ công tắc đến đèn
Ống PVC D20 m 223 - 220 2.60 3.80 1.20 0.30 12.00 0.50
Ống mềm PVC D20 m 94 93.53 3.80 0.30 100.00 0.47
1 Nước mưa
Trục kỹ thuật m 25 - 25 -
Mặt bằng
Đơn
STT Công tác KL net Hao hụt Tổng KL Model Nhãn hiệu Ghi chú
vị
I HỆ THỐNG ĐIỆN
Khối A
Tầng hầm
Vách hầm
Sleeve uPVC DN200 PN16 có cánh Cái 13.00 13.00
Sleeve uPVC DN150 PN16 có cánh Cái 2.00 2.00
Sleeve uPVC DN100 PN16 có cánh Cái 5.00 5.00
Băng trương nở m 23.65 23.65
Phòng bơm nước Sinh hoạt
Ống luồn dây điện PVC Ø40 m 5.00 5.00
Cấp nguồn bơm chìm
Ống luồn dây điện PVC Ø32 m 24.20 17.20 7.00
Vách thang máy
Xốp chờ 100x450x80 Cái 4.00 4.00
Xốp chờ 100x450x80 Cái 1.00 1.00
Xốp chờ 100x450x80 Cái 1.00 1.00
Xốp chờ 100x200x80 Cái 1.00 1.00
Ống luồn dây điện PVC Ø40 m 2.80 1.40 1.40
Tầng 1
Lỗ mở 300x150 Cái 2.00 2.00
Lỗ mở 600x200 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 1400x300 Cái 1.00 1.00
Khối B
Tầng hầm
Ống luồn dây điện PVC Ø32 m 4.20 3.20 1.00
Xốp chờ 100x450x80 Cái 1.00 1.00
Tầng 1 -
Lỗ mở 200x400 Cái 2.00 2.00
Khối C
Tầng hầm
Sleeve uPVC DN200 PN16 có cánh Cái 6.00 6.00
Băng trương nở m 8.29 8.29
Tầng 1
Lỗ mở 300x200 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 1200x300 Cái 1.00 1.00
I HỆ THỐNG MACV
Khối A
Vách tầng hầm
Sleeve uPVC DN200 PN16 có cánh Cái 4.00 4.00
Băng trương nở m 5.53 5.53
Sàn Tầng 1
Lỗ mở 2350x450 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 900x500 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 900x800 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 2950x1050 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 265x1050 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 1500x650 Cái 2.00 2.00
Lỗ mở 1200x650 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 1150x650 Cái 2.00 2.00
Lỗ mở 1100x400 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 1200x600 Cái 2.00 2.00
Lỗ mở 1550x450 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 2400x450 Cái 1.00 1.00
Khối B
Vách tầng hầm
Sleeve uPVC DN90 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Băng trương nở m 0.72 0.72
Sàn Tầng 1
Lỗ mở 1200x400 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 2050x300 Cái 1.00 1.00
I HỆ THỐNG CTN
Khối A
Tầng hầm
Tường vây
Sleeve uPVC Ø114 PN16 có cánh Cái 4.00 4.00
Sleeve uPVC Ø114 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø90 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø273 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø320 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø220 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø273 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø273 PN16 có cánh Cái 2.00 2.00
Sleeve uPVC Ø114 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø168 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø273 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø220 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø114 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø273 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø220 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve uPVC Ø60 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve PPR Ø110 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Sleeve PPR Ø63 PN16 có cánh Cái 1.00 1.00
Băng trương nở m 24.56 24.56
Ống chờ nước chữa cháy
Sleeve STK Ø114 mặt bích 2 đầu(có bích bịt) Cái 1.00 1.00
Sleeve STK Ø114 mặt bích 2 đầu(có bích bịt) Cái 1.00 1.00
Sleeve STK Ø114 mặt bích 2 đầu(có bích bịt) Cái 1.00 1.00
Sleeve STK Ø114 mặt bích 2 đầu(có bích bịt) Cái 1.00 1.00
Sleeve STK Ø114 mặt bích 2 đầu(có bích bịt) Cái 1.00 1.00
Sleeve STK Ø114 mặt bích 2 đầu(có bích bịt) Cái 1.00 1.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø320 PN6 Cái 1.00 1.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø373 PN6 Cái 2.00 2.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø114 PN6 Cái 1.00 1.00
Băng trương nở m 11.71 11.71
Hố ga bơm nước 1G
Ống uPVC Ø90 PN9 m 5.60 - 3.80 1.80
Co uPVC Ø90 dày Cái 2.00 2.00
Đầu bịt uPVC Ø90 mỏng Cái 2.00 2.00
Hố ga bơm nước 1A
Ống uPVC Ø90 PN9 m 5.60 - 3.80 1.80
Co uPVC Ø90 dày Cái 2.00 2.00
Đầu bịt uPVC Ø90 mỏng Cái 2.00 2.00
Hố ga bơm nước 5A
Ống uPVC Ø90 PN9 m 5.60 - 3.80 1.80
Co uPVC Ø90 dày Cái 2.00 2.00
Đầu bịt uPVC Ø90 mỏng Cái 2.00 2.00
Hố ga bơm nước 7C1
Ống uPVC Ø90 PN9 m 25.20 - 23.40 1.80
Co uPVC Ø90 dày Cái 4.00 4.00
Đầu bịt uPVC Ø90 mỏng Cái 2.00 2.00
Ống lót xuyên dầm uPVC Ø114 PN6 Cái 6.00 6.00
Hố ga bơm nước 5G
Ống uPVC Ø90 PN9 m 6.80 - 5.00 1.80
Co uPVC Ø90 dày Cái 4.00 4.00
Đầu bịt uPVC Ø90 mỏng Cái 2.00 2.00
Băng trương nở m 5.65 5.65
Bể tự hoại
Lỗ mở 200x150 Cái 3.00 3.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø114 PN16 Cái 6.00 6.00
Ống uPVC Ø60 PN9 m 3.89 - 2.89 1.00
Ống uPVC Ø60 PN9 m 12.40 11.40 1.00
Bể nước sinh hoạt
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø140 PN6 m 2.00 2.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø168 PN6 m 4.00 4.00
Sleeve inox 304 SCH10 Ø168 mặt bích 2 đầu Cái 1.00 1.00
Sleeve inox 304 SCH10 Ø140 mặt bích 2 đầu Cái 1.00 1.00
Sleeve inox 304 SCH10 Ø168 mặt bích 2 đầu Cái 1.00 1.00
Sleeve inox 304 SCH10 Ø114 mặt bích 2 đầu Cái 1.00 1.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø168 PN6 m 2.00 2.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø168 PN6 m 2.00 2.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø220 PN6 m 2.00 2.00
Băng trương nở m 16.83 16.83
Bể nước chữa cháy
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø168 PN6 Cái 1.00 1.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø220 PN6 Cái 1.00 1.00
Băng trương nở m 2.44 2.44
Tầng 1
Lỗ mở 1030x450 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 800x450 Cái 11.00 11.00
Lỗ mở 800x350 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 1100x800 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 2000x600 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 8000x200 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 1100x850 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 1600x300 Cái 1.00 1.00
Lỗ mở 500x450 Cái 1.00 1.00
Ống chờ xuyên sàn
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø49 PN16 Cái 41.00 41.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø60 PN16 Cái 3.00 3.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø90 PN6 Cái 16.00 16.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø90 PN6 Cái 1.00 1.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø114 PN6 Cái 1.00 1.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø168 PN6 Cái 30.00 30.00
Băng trương nở m 55.72 55.72
Ống chờ lỗ mở cho chữa cháy
Lỗ mở 1050x850 Cái 1.00 1.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø168 PN6 Cái 2.00 2.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø220 PN6 Cái 1.00 1.00
Ống lót xuyên sàn uPVC Ø114 PN6 Cái 1.00 1.00
Băng trương nở m 4.21 4.21
1 ĐÀO ĐẤT
1 ĐÀO ĐẤT
I HAO HỤT
Dây điện >=10mm2 3%
Dây điện <10mm2 5%
Dây điện nhẹ 5%
Ống luồn dây 3%
Ống nước hạ tầng 0%
Ống nước cao tầng, thấp tầng 5%
II HỆ NƯỚC Cao độ TB
Thoát nước mưa
Chờ phễu thu, lavabo, bồn rửa chén, bồn
0.7
cầu,bồn tắm
Chờ tiêu nam 1
Thoát nước thải
Đấu nối chậu rửa tay 0.8
Đấu nối bồn rửa chén 0.8
Đấu nối bồn cầu 0.3
Đấu nối tiểu nam 1.2
Đấu nối máy giặt 0.7
Đấu nối máy nước nóng 2.4
Đấu nối vòi nước nóng lạnh 1
Đấu nối gương sen gắn trần 2.2
Đấu nối bồn tắm nằm 0.3
Sleeve có cánh Gia công chế tạo, khi lắp đặt có băng trương nở
Sleeve có mặt bích Gia công chế tạo, khi lắp đặt có băng trương nở
Ống lót Ống uPVC cắt ra đoạn ngắn, không cần gia công, kh
ẬT TƯ THIẾT BỊ
Ví dụ làm tròn:
a) 175m (làm tròn đến hàng đv)
b) 450,6m (1 số thập phân)
c) 2,25+1,16+3=6,41
--> làm tròn =6,4
GHI CHÚ
hế tạo, khi lắp đặt có băng trương nở
cắt ra đoạn ngắn, không cần gia công, khi lắp đặt có băng trương nở