Professional Documents
Culture Documents
100 Chuyên Ngyễn Trãi - Hải Dương L3
100 Chuyên Ngyễn Trãi - Hải Dương L3
Câu 8. Cho a , b là các số thực thỏa mãn 2a 2b . Kết luận nào sau đây đúng?
A. a b . B. a b . C. a b . D. a b .
Câu 9. Cho hình trụ có bán kính đáy r và độ dài đường sinh l . Diện tích xung quanh S xq của hình trụ
đã cho được tính theo công thức nào dưới đây ?
A. S xq rl B. S xq 3 rl C. S xq 4 rl . D. S xq 2 rl .
Câu 10. Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng
3 3
A. 8a . B. a 3 . C. 6a . D. 2a .
1
Câu 11. Tập xác định của hàm số y x 1 5 là
A. 1; . B. 1; . C. 0; . D. \ 1 .
Câu 12. Tính diện tích của mặt cầu có bán kính r 2 .
32
A. 32 . B. 16 . C. . D. 8 .
3
Câu 13. Cho hàm số y f x có đồ thị hàm số y f x như hình bên. Hàm số y f x đồng biến
trên khoảng nào dưới đây?
A. 45 o . B. 30 o . C. 60o . D. 90o .
Câu 15. Cho hình chop S . ABCD có SA ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật. Biết AD 2a , SA a
. Khoảng cách từ A đến SCD bằng
3a 2 2a 3 2a 3a
A. . B. . C. . D. .
2 3 5 7
1
Câu 16. Cho cấp số nhân un có u3 27 , công bội q . Tìm u1
3
A. 729 . B. 27 . C. 81 . D. 243 .
Câu 17. Đường cong trong hình vẽ sau là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án
A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào?
A. y x 4 2 x 2 3 . B. y x3 x 2 2 . C. y x 2 x 1 . D. y x 4 3x 2 2 .
Câu 18. Cho a là số thực dương a 1 và P log a
a 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3
A. P 4 . B. P 6 . C. P 2 . D. P .
2
Câu 19. Số hoán vị của một tập hợp gồm 5 phần tử là
A. 5!. B. C55 . C. 52 . D. 51 .
Câu 20. Chọn ngẫu nhiên lần lượt hai số nguyên dương phân biệt bé hơn 100. Tính xác suất để hiệu hai
số vừa chọn là một số lẻ.
8 50 49 25
A. . B. . C. . D. .
33 99 99 33
Câu 21. Cho số phức z 2 3i . Số phức liên hợp của iz bằng
A. 3 2i . B. 3 2i . C. 3 2i . D. 3 2i .
Câu 22. Cho hai số phức z1 2 2i, z2 1 i . Phần ảo của số phức z1 z2 bằng.
A. i . B. 1 . C. 3 . D. 3i .
Câu 23. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn của số phức z 3i có tọa độ là.
2
A. 0;9 . B. 9; 0 . C. 0; 9 . D. 9; 0 .
Câu 24. Đồ thị hàm số y x3 2 x 1 cắt trục hoành tại tất cả bao nhiêu điểm?
A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Câu 25. Cho hàm số y f x có f ' x x 2 1 x 2 . Số điểm cực đại của hàm số đã cho là.
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
x 3
1
Câu 26. Phương trình 4x 2
2
có tất cả bao nhiêu nghiệm?
2
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 1; 2; 3 , B 1; 0; 2 , C x ; y ; 13
thẳng hàng. Khi đó tổng x y bằng bao nhiêu?
11 11
A. x y 1 . B. x y . C. x y 17 . D. x y .
5 5
Câu 28. Thể tích khối chóp có độ dài đường cao bằng 6 , diện tích đáy bằng 16 là
A. 96 . B. 48 . C. 32 . D. 16 .
1
1
Câu 29. Tích phân I dx bằng
0
x2
A. ln 3 . B. ln 3 . C. 1 ln 3 . D. ln 3 ln 2 .
Câu 30. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 2 2 , trục Ox và các đường thẳng x 1
, x 2 được tính bằng công thức nào sau đây?
2 2 2 2
x
2
A. x 2 2 dx . B. x 2 2 dx . C. x 2 2 dx . D. 2
2 dx .
1 1 1 1
x t
Câu 31. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y 1 t . Đường thẳng d đi qua điểm
z 2 t
A. K 1; 1;1 . B. E 1;1; 2 . C. F 0;1; 2 . D. H 1; 2; 0 .
Câu 32. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2; 2;1 , B 0;1; 2 . Tọa độ trung điểm M của đoạn
AB là
1 3
A. 2; 3; 3 . B. 1; ; . C. 2;3;3 . D. 2; 1;3 .
2 2
Câu 33. Với x , y là các số thực dương và 0 a 1 . Khẳng định nào sau đây sai?
A. log a xy log a x log a y . B. log a x y log a x log a y .
x
C. log a log a x log a y . D. log a x n n log a x n .
y
f x dx 3 1 f x dx
Câu 35. Cho 0 và f x dx 2 . Khi đó 0 bằng
2
A. 1 . B. 5 . C. 6 . D. 1 .
Câu 37. Cho số phức z thỏa mãn 1 i z 3 i . Tính mô đun của số phức z .
A. z 2 . B. z 5 2 . C. z 2 . D. z 5 .
Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 2 y 4 z 4 0 . Bán kính của mặt cầu
đã cho bằng
A. 9 . B. 7 . C. 15 . D. 3 .
Câu 39. Trên tập số phức, xét phương trình z 2mz 5m 6 0 ( m là tham số thực). Có bao nhiêu
2
giá trị của tham số m để phương trình có hai nghiệm phân biệt z1 , z 2 thỏa mãn z1 1 z2 1 ?
A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 6 .
Câu 40. Cho hàm số bậc bốn có đồ thị y f ' như hình vẽ. Hàm số 4 f x x 2 đồng biến
x g x
trên khoảng
A. 2; 4 . B. 5; 4 . C. 2;0 . D. 4; 6 .
x3
Câu 41. Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn 2 f x dx f 2 x dx x C ( C là hằng số).
3
Diện tích hình phẳng bị giới hạn bởi các đường y f x , y 1, x 0, x 2 bằng
A. 6 . B. 2 . C. 4 . D. 8 .
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình 4 10 x 10m.2 x 1 5 x 1.m 0
x
Câu 45. Trong hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm M 1; 2; 4 . Gọi d là đường thẳng qua M cắt trục Oz tại
A và cắt mặt phẳng Oxy tại B sao cho M là trung điểm AB . Phương trình của d là
x y 8 z 2 x y 8 z
A. . B. .
1 2 4 1 2 4
x 1 y 2 z 4 x y z 8
C. . D. .
1 2 4 1 2 4
Câu 46. Trong hệ tọa độ Oxyz cho điểm A thuộc mặt cầu S1 : x 2 y 2 z 5 1 và điểm B
2 2
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f f x f 2 x m có ít nhất 6
nghiệm?
A. 9 . B. 6 . C. 8. D. Vô số.
Câu 49. Tính tổng các giá trị nguyên của tham số m để tồn tại đúng 2 cặp số x; y thỏa mãn
giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x và đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số
y f x có diện tích bằng 12. Giá trị f 1 f 3 bằng
A. 48 . B. 12 . C. 16 . D. 19 .
2
Câu 2. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : x 2 y 3z 6 0 cắt trục Oy tại điểm
A. 1;1;1 . B. 0; 2;0 . C. 0;3; 0 . D. 6;0;0 .
.Lời giải
Chọn C
Mặt phẳng P : x 2 y 3z 6 0 cắt trục Oy tại điểm 0;3; 0 .
2x 3
Câu 3. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y có phương trình là
x 1
A. x 1 . B. y 2 . C. y 1 . D. y 0 .
.Lời giải
Chọn B
3
2
Ta có lim y lim x 2 y 2 là đường tiệm cận ngang.
x x 1
1
x
Câu 4. Cho hàm số f x ax bx 2 c a, b, c R có đồ thị là đường cong trong hình vẽ.
4
Lời giải
Chọn A
Chọn điểm A(1;1; 2) d . Ta có: u 0; 1;1 , OA 1;1; 2
Khi đó vectơ pháp tuyến của mặt phẳng là: n u; OA 3;1;1
Phương trình mặt phẳng:
3( x 0) ( y 0) ( z 0) 0 3 x y z 0 3 x y z 0
mx 1 1
Câu 7. Tìm giá trị của tham số m để hàm số y có giá trị nhỏ nhất 0;3 bằng
xm 2
A. m 2 . B. m 1 . C. m 2 . D. Không có m .
Lời giải
Chọn C
Tập xác định: D \ m .
m2 1
Ta có: y 0, x m .
x m
2
1 1
Hàm số đồng biến trên đoạn 0;3 nên min y y 0 m 2.
0;3 m 2
Câu 8. Cho a , b là các số thực thỏa mãn 2a 2b . Kết luận nào sau đây đúng?
A. a b . B. a b . C. a b . D. a b .
Lời giải
Chọn C
Câu 9. Cho hình trụ có bán kính đáy r và độ dài đường sinh l . Diện tích xung quanh S xq của hình trụ
đã cho được tính theo công thức nào dưới đây ?
A. S xq rl B. S xq 3 rl C. S xq 4 rl . D. S xq 2 rl .
Lời giải
Chọn D
Câu 10. Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng
A. 8a3 . B. a3 . C. 6a . D. 2a3 .
Lời giải
Chọn A
Thể tích khối lập phương: V 2a 8a 3
3
1
Câu 11. Tập xác định của hàm số y x 1 5 là
A. 1; . B. 1; . C. 0; . D. \ 1 .
Lời giải
Chọn A
1
x 1 0 x 1 .
5
Câu 12. Tính diện tích của mặt cầu có bán kính r 2 .
32
A. 32 . B. 16 . C. . D. 8 .
3
Lời giải
Chọn B
S 4 r 2 16 .
Câu 13. Cho hàm số y f x có đồ thị hàm số y f x như hình bên. Hàm số y f x đồng biến
trên khoảng nào dưới đây?
Khoảng 1;0 a; b .
Câu 14. Cho khối chóp S . ABCD . có đáy ABCD là hình vuông, SA ABCD và BD a 3 , thể tích
a3
khối chóp S .ABCD bằng (tham khảo hình vẽ bên dưới). Góc giữa đường thẳng SC và mặt
2
phẳng ABCD bằng
A. 45 o . B. 30 o . C. 60 o . D. 90 o .
Lời giải
Chọn B
SC ; ABCD .
SC ; AC SCA
a 6
AB 2 AD 2 BD 2 AB SA a .
2
SA 1 30o .
tan SCA SCA
AC 3
Câu 15. Cho hình chop S . ABCD có SA ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật. Biết AD 2a , SA a
. Khoảng cách từ A đến SCD bằng
3a 2 2a 3 2a 3a
A. . B. . C. . D. .
2 3 5 7
Lời giải
Chọn C
Kẻ AH SD AH SCD d A; SCD AH .
1 1 1 5 2a
2
2 2
2 AH .
AH SA AD 4a 5
1
Câu 16. Cho cấp số nhân un có u3 27 , công bội q . Tìm u1
3
A. 729 . B. 27 . C. 81 . D. 243 .
Lời giải
Chọn D
2
1
T a có u3 u1.q u1. 27 u1 243
2
3
Câu 17. Đường cong trong hình vẽ sau là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án
A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào?
A. y x 4 2 x 2 3 . B. y x3 x 2 2 . C. y x 2 x 1 . D. y x 4 3x 2 2 .
Lời giải
Chọn A
Câu 18. Cho a là số thực dương a 1 và P log a
a 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3
A. P 4 . B. P 6 . C. P 2 . D. P .
2
Lời giải
Chọn A
P log a
a 2 2.2 log a a 4
Câu 19. Số hoán vị của một tập hợp gồm 5 phần tử là
A. 5!. B. C55 . C. 52 . D. 51 .
Lời giải
Chọn A
Câu 20. Chọn ngẫu nhiên lần lượt hai số nguyên dương phân biệt bé hơn 100. Tính xác suất để hiệu hai
số vừa chọn là một số lẻ.
8 50 49 25
A. . B. . C. . D. .
33 99 99 33
Lời giải
Chọn B
+) số phần tử không gian mẫu n C992
P A
2401 49
C992
99
P ( A)
50
99
Câu 21. Cho số phức z 2 3i . Số phức liên hợp của iz bằng.
A. 3 2i . B. 3 2i . C. 3 2i . D. 3 2i .
Lời giải
Chọn D
Ta có iz i 2 3i 3 2i
Câu 22. Cho hai số phức z1 2 2i, z2 1 i . Phần ảo của số phức z1 z2 bằng.
A. i . B. 1. C. 3 . D. 3i .
Lời giải
Chọn B
z1 z2 2 2i 1 i 1 i .
Câu 23. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn của số phức z 3i có tọa độ là.
2
A. 0;9 . B. 9; 0 . C. 0; 9 . D. 9; 0 .
Lời giải
Chọn B
z 3i 9 .
2
Câu 24. Đồ thị hàm số y x 3 2 x 1 cắt trục hoành tại tất cả bao nhiêu điểm?
A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Lời giải
Chọn B
Xét phương trình hoành độ giao điểm: x 3 2 x 1 0
x 1 x 2 x 1 0
x 1
1 5
x .
2
x 1 5
2
Vậy đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt.
Câu 25. Cho hàm số y f x có f ' x x 2 1 x 2 . Số điểm cực đại của hàm số đã cho là.
A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Lời giải
Chọn B
x 1
f x 0
x 2
1
x 3
2
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Lời giải
Chọn C
1
1
x 3
x
4 x 2 2
2 x3
2 2 x 2 4
2 x x 1 0
2
2
2
x 1.
Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 1; 2; 3 , B 1;0; 2 , C x ; y ; 13
thẳng hàng. Khi đó tổng x y bằng bao nhiêu?
11 11
A. x y 1 . B. x y . C. x y 17 . D. x y .
5 5
Lời giải
Chọn A
Ta có AB 2; 2;5 , AC x 1; y 2; 10 .
Ba điểm A 1; 2; 3 , B 1; 0; 2 , C x ; y ; 13 thẳng hàng khi AB, AC cùng phương
x 1 y 2 10 x 5
x y 1.
2 2 5 y 6
Câu 28. Thể tích khối chóp có độ dài đường cao bằng 6 , diện tích đáy bằng 16 là
A. 96 . B. 48 . C. 32 . D. 16 .
Lời giải
Chọn C
1
Thể tích khối chóp có độ dài đường cao bằng 6 , diện tích đáy bằng 16 là V 16 6 32 .
3
1
1
Câu 29. Tích phân I dx bằng
0
x2
A. ln 3 . B. ln 3 . C. 1 ln 3 . D. ln 3 ln 2 .
Lời giải
Chọn D
1
1 1
Ta có I dx ln x 2 0 ln 3 ln 2 .
0
x2
Câu 30. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 2 2 , trục Ox và các đường thẳng x 1
, x 2 được tính bằng công thức nào sau đây?
2 2 2 2
x x
2
A. x 2 dx .
2
B. x
2
2 dx . C. 2
2 dx . D. 2
2 dx .
1 1 1 1
Lời giải
Chọn B
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 2 2 , trục Ox và các đường thẳng x 1
2
x t
Câu 31. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y 1 t . Đường thẳng d đi qua điểm
z 2 t
A. K 1; 1;1 . B. E 1;1; 2 . C. F 0;1; 2 . D. H 1; 2; 0 .
Lời giải
Chọn C
Câu 32. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2; 2;1 , B 0;1; 2 . Tọa độ trung điểm M của đoạn
AB là
1 3
A. 2; 3; 3 . B. 1; ; . C. 2;3;3 . D. 2; 1;3 .
2 2
Lời giải
Chọn B
Câu 33. Với x , y là các số thực dương và 0 a 1 . Khẳng định nào sau đây sai?
A. log a xy log a x log a y . B. log a x y log a x log a y .
x
C. log a log a x log a y . D. log a x n n log a x n .
y
Lời giải
Chọn B
Câu 34. Họ nguyên hàm của hàm số f x x 3 2 x 2 là
x 4 x3 x 4 2 x3
A. 3 x 2 4 x C . B. C. C. C . D. x 4 x 3 C .
3 4 4 3
Lời giải
Chọn C
1 2
f x dx 3 1 f x dx
Câu 35. Cho 0 và f x dx 2 . Khi đó
2
0 bằng
A. 1 . B. 5 . C. 6 . D. 1 .
Lời giải
Chọn A
2 1 2
Ta có f x dx f x dx f x d x 3 2 1 .
0 0 1
Lời giải
Chọn D
Ta có log 2 x 1 3 0 x 1 23 x 9 .
Câu 37. Cho số phức z thỏa mãn 1 i z 3 i . Tính mô đun của số phức z .
A. z 2 . B. z 5 2 . C. z 2 . D. z 5 .
Lời giải
Chọn D
3i
Ta có 1 i z 3 i z 1 2i z 1 2i z 5 .
1 i
Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 2 y 4 z 4 0 . Bán kính của mặt cầu
đã cho bằng
A. 9 . B. 7. C. 15 . D. 3 .
Lời giải
Chọn D
Bán kính của mặt cầu đã cho là R 1 4 4 3 .
Câu 39. Trên tập số phức, xét phương trình z 2 2mz 5m 6 0 ( m là tham số thực). Có bao nhiêu
giá trị của tham số m để phương trình có hai nghiệm phân biệt z1 , z 2 thỏa mãn z1 1 z2 1 ?
A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 6 .
Lời giải
Chọn B
Xét phương trình z 2 2mz 5m 6 0 (*) có m 2 5m 6
m 6
TH1: Nếu 0 thì (*) có hai nghiệm thực phân biệt z1 , z 2 .
m 1
z1 z 2 2m
Áp dụng định lí Viet ta có
z1.z2 5m 6
z1 1 z2 1 z1 z2 2
Khi đó z1 1 z2 1
z1 1 z2 1 z1 z2 0
+) z1 z2 2
z1 z2 4
2
z1 z2 4 z1 z2 4
2
4m 2 20m 28 0
5 53
m tm
2
+) z1 z2 0 2m 0 m 0 ktm
TH2: Nếu 0 1 m 6 thì phương trình (*) có hai nghiệm không là số thực phân biệt
z1 , z 2 , và z1 z2 ; z2 z1 . Khi đó
z1 1 z2 1
z1 1 z1 1 z2 1 z2 1
z1 1 z2 1 z2 1 z1 1
z1 z2 z1 z2 1 z1 z2 z1 z2 1
2 z1 z2 0
m 0 tm
Kết hợp các TH trên suy ra có 3 giá trị của m thỏa mãn bài toán.
Câu 40. Cho hàm số bậc bốn có đồ thị y f ' x như hình vẽ. Hàm số g x 4 f x x 2 đồng biến
trên khoảng
A. 2; 4 . B. 5; 4 . C. 2;0 . D. 4; 6 .
Lời giải
Chọn B
Ta có đồ thị hàm số y f ' x và đồ thị hàm số y f ' x đối xứng qua trục tung. Nên ta có
đồ thị hàm số y f ' x như sau:
x
Ta có g ' x 4 f ' x 2 x 0 f ' x .
2
x 4
x
Dựa vào đồ thị hàm số đã cho ta có f ' x x 0 .
2
x 2
Ta có bảng xét dấu
Vậy chọn B
x3
Câu 41. Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn 2 f x dx f 2 x dx x C ( C là hằng số).
3
Diện tích hình phẳng bị giới hạn bởi các đường y f x , y 1, x 0, x 2 bằng
A. 6 . B. 2 . C. 4 . D. 8 .
Lời giải
Chọn B
Ta có
x3
2 f x dx f 2 x dx x C
2
x3
f 2 x 2 f x 1dx C
3 .
f x 1 dx x 2 dx C
2
f x 1 x 2 dx C f x 1 x 2 f x 1 x
2 2
Do đó diện tích hình phẳng bị giới hạn bởi các đường y f x , y 1, x 0, x 2 bằng
2 2
S f x 1dx x dx 2 .
0 0
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình 4 x 10 x 10m.2 x 1 5 x 1.m 0
có đúng 5 nghiệm nguyên.
A. 6 . B. 3 . C. 4 . D. 7 .
Lời giải
Chọn B
Ta có
4 x 10 x 10m.2 x 1 5x 1.m 0
4 x 10 x 5m.2 x 5.5 x.m 0 .
2 x 5m 2 x 5 x 0
x
5
Nếu 5m 0 thì bpt 2 x 5 x 0 2 x 5 x 1 x 0 . Không thỏa mãn yêu cầu bài
2
toán.
Do m m 1 .
+) 2 x 5m 0 2 x 5m x log 2 5m .
x
5
+) 2 x 5 x 0 1 x 0 .
2
Ta có z 3 2i z 3 2i 16 z 3 2i z 3 2i 16 z 3 2i 16 .
2
w 2 3i
Mặt khác w 2 z 2 3i z suy ra:
2
2
w 2 3i
3 2i 16 w 4 i 64 x 4 y 1 64 .
2 2 2
2
Tập hợp điểm M biểu diễn số phức w là đường tròn tâm I 4; 1 và bán kính 8 . Vậy
a b c 11.
Câu 44. Cho mặt cầu S bán kính R 10 . Một hình trụ T có hai đường tròn đáy nằm trên mặt cầu và
có chiều cao gấp bốn lần bán kính đáy. Thể tích khối trụ T bằng
A. 80 . B. 160 5 . C. 160 . D. 80 5 .
Lời giải
Chọn B
Ta có r 2 4r 2 R 2 r 2 5 . Suy ra V 4r 3 160 5 .
Câu 45. Trong hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm M 1; 2; 4 . Gọi d là đường thẳng qua M cắt trục Oz tại
A và cắt mặt phẳng Oxy tại B sao cho M là trung điểm AB . Phương trình của d là
x y 8 z 2 x y 8 z
A. . B. .
1 2 4 1 2 4
x 1 y 2 z 4 x y z 8
C. . D. .
1 2 4 1 2 4
Lời giải
Chọn A
Ta gọi A 0;0; a , B b; c;0 và M là trung điểm của AB suy ra A 0;0;8 , B 2; 4;0 . Vậy d qua
A và nhận VTCP AM 1; 2; 4 .
Câu 46. Trong hệ tọa độ Oxyz cho điểm A thuộc mặt cầu S1 : x 2 y 2 z 5 1 và điểm B
2 2
Lời giải
Chọn C
Mặt cầu S1 , S2 lần lượt có tâm và bán kính I1 0; 2;5 , R1 1 và I 2 4;3; 6 , R2 3 . Dễ thấy
I1 , I 2 cùng phía so với P .
37
d I1 , P 3; d I 2 , P nên cả hai mặt cầu đều không cắt P .
3
(S2)
I2 (S1)
I1
A
B E
J
M
H
P)
F
A'
x t
K đối xứng với I1 qua P . Đường thẳng I1 K : y 2 2t suy ra trung điểm của đoạn I1 K là
z 5 2t
H 1; 0;7 K 2; 2;9 .
A đối xứng với A qua P thì A thuộc mặt cầu tâm K bán kính 1.
z1 z2 2 z1 z3 z2 z1 z1 z2 2 z1 z3 z2 z1 z1 . z2 2 z1 z3 . z2 z1
2. z2 2 z1 2. z2 z1 z2 2 z1 z2 z1 BD AB
Suy ra B nằm trên đường trung trực của AD
Tượng tự ta có:
z1 z 2 z3 2 z1 z2 z3 z1 z3 2 z1 z1 z2 z2 z3 z1 z3 2 z1 z2 z3 z1 z2
z1 z3 2 z1 z2 z3 z1 z1 z3 2 z1 z2 z3 z1 z1 . z3 2 z1 z2 . z3 z1
2. z3 2 z1 2. z3 z1 z3 2 z1 z3 z1 CD AC
Suy ra C nằm trên đường trung trực của AD
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f f x f 2 x m có ít nhất 6
nghiệm?
A. 9 . B. 6 . C. 8. D. Vô số.
Lời giải
Chọn B
1
Từ bảng biến thiên của hàm số y f ( x) ta tìm được f ( x) x 4 x 2
8
Khi đó phương trình
1 4
f f x f 2 x m f ( x ) 2 f 2 x m (1)
8
Đặt t f ( x) 2
1
Khi đó: (1) t 4 2t 2 m (2)
8
t 2 2
1 1 3
Xét hàm số y t 4 2t 2 (t 2) y ' t 4t 0 t 0
8 2 t 2 2
Ta có bảng biến thiên:
t 2 b 2; 2 2 f ( x ) b 2; 2 2 (có 2 nghiệm x )
t2 b 0; 2 f ( x ) b 0; 2 (có 2 nghiệm x )
+ Với t 1 x y y 1 x .
+ Với t 2 x y y 2 x .
Câu 50. Cho hàm số bậc ba f x ax 3 bx 2 cx d có hai điểm cực trị x 1 và x 3 . Hình phẳng
giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x và đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số
y f x có diện tích bằng 12. Giá trị f 1 f 3 bằng
A. 48 . B. 12 . C. 16 . D. 19 .
Lời giải
Chọn A
Đường thẳng g x đi qua 2 điểm cực trị của hàm bậc ba nên đi qua tâm đối xứng của đồ thị có
hoành độ x 1 .
Phương trình f x g x a x 2 1 x 3 .
3
3
Ta có: S a x 1 x 3 dx 12 a
2
.
1
2
f 1 0 3a 2b c 0
Hàm số đạt cực trị tại x 1 và x 3 .
f 3 0 27 a 6b c 0
3 9 27
Với a b ,c .
2 2 2
3 9 27
Với a b , c .
2 2 2
Vậy f 1 f 3 48.
HẾT