Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 41

Nguyen Ngoc Anh Nhi

Chủ đề: Chào hỏi (Greeting)

1. Hello! - Xin chào!


2. Good morning! - Chào buổi sáng!
3. Good afternoon! - Chào buổi chiều!
4. Good evening! - Chào buổi tối!
5. How are you? - Bạn khỏe không?
6. I'm fine, thank you. And you? - Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
7. Nice to meet you. - Rất vui được gặp bạn.

Chủ đề: Giới thiệu (Introduction

8. What's your name? - Bạn tên là gì?


9. My name is [Your Name]. - Tên tôi là [Tên của bạn].
10. Where are you from? - Bạn đến từ đâu?
11. I'm from Vietnam. - Tôi đến từ Việt Nam.
12. What do you do? - Bạn làm nghề gì?
13. I'm a student. - Tôi là học sinh.
14. I'm a teacher. - Tôi là giáo viên.

Chủ đề: Mua sắm (Shopping)

15. How much is this? - Cái này bao nhiêu tiền?


16. Can I try it on? - Tôi có thể thử nó được không?
17. Do you have this in a different size? - Bạn có cái này với kích thước khác không?
18. I'll take it. - Tôi sẽ lấy nó.
19. Can I get a receipt, please? - Xin cho tôi hóa đơn.

Chủ đề: Hỏi đường (Asking for Directions)

20. Excuse me, where is the nearest bus stop? - Xin lỗi, trạm xe buýt gần nhất ở đâu?
21. How do I get to the train station? - Làm thế nào để đến ga tàu?
22. It's around the corner. - Nó ở ngay góc kia.
23. Go straight ahead. - Đi thẳng.
24. Turn left at the traffic lights. - Rẽ trái ở đèn giao thông.

Chủ đề: Ăn uống (Dining)

25. Can I see the menu, please? - Cho tôi xem thực đơn được không?
26. I would like to order the spaghetti. - Tôi muốn gọi món mì spaghetti.
27. Can I have the bill, please? - Tôi có thể tính tiền không?
28. Do you have any vegetarian dishes? - Bạn có món ăn chay không?
29. Could I get a glass of water, please? - Cho tôi xin một ly nước.

Chủ đề: Thời gian và ngày tháng (Time and Dates)


30. What time is it? - Mấy giờ rồi?
31. It's three o'clock. - Bây giờ là ba giờ.
32. What day is today? - Hôm nay là ngày mấy?
33. Today is Monday. - Hôm nay là thứ Hai.
34. What is the date today? - Hôm nay là ngày bao nhiêu?

pg. 1
Nguyen Ngoc Anh Nhi

35. Today is the 30th of May. - Hôm nay là ngày 30 tháng 5.


Chủ đề: Giao thông (Transportation)
36. Where can I buy a ticket? - Tôi có thể mua vé ở đâu?
37. When's the next train to London? - Khi nào có chuyến tàu tiếp theo đến London?
38. Is this seat taken? - Ghế này có người ngồi chưa?
39. I need a taxi. - Tôi cần một chiếc taxi.
40. How long does it take to get there? - Đi đến đó mất bao lâu?

Chủ đề: Sức khỏe (Health)

41. I need to see a doctor. - Tôi cần gặp bác sĩ.


42. Where is the nearest hospital? - Bệnh viện gần nhất ở đâu?
43. I have a headache. - Tôi bị đau đầu.
44. Do you have any medicine for a cold? - Bạn có thuốc nào cho cảm lạnh không?
45. I feel dizzy. - Tôi cảm thấy chóng mặt.

Chủ đề: Khách sạn (Hotel)

46. I'd like to book a room. - Tôi muốn đặt một phòng.
47. Do you have any vacancies? - Khách sạn có phòng trống không?
48. How much is a single room per night? - Một phòng đơn một đêm bao nhiêu tiền?
49. Can I have a wake-up call at 6 AM? - Tôi có thể nhận cuộc gọi báo thức vào lúc 6 giờ sáng không?
50. Is breakfast included? - Có bao gồm bữa sáng không

Chủ đề: Công việc (Work)

51. What do you do for a living? - Bạn làm nghề gì để kiếm sống?
52. I'm looking for a job. - Tôi đang tìm việc làm.
53. I work as a software developer. - Tôi làm nghề lập trình phần mềm.
54. Do you have any experience in this field? - Bạn có kinh nghiệm gì trong lĩnh vực này không?
55. Can you tell me more about the job? - Bạn có thể nói rõ hơn về công việc không?

Chủ đề: Hẹn hò và các mối quan hệ (Dating and Relationships)

56. Would you like to go out for a coffee sometime? - Bạn có muốn ra ngoài uống cà phê không?
57. You look beautiful tonight. - Tối nay bạn trông tuyệt đẹp.
58. Can I have your phone number? - Tôi có thể xin số điện thoại của bạn không?
59. Would you like to have dinner with me? - Bạn có muốn dùng bữa tối với tôi không?
60. I had a great time with you. - Tôi đã có một thời gian tuyệt vời với bạn.

Chủ đề: Học tập và Giáo dục (Study and Education)

61. What are you studying? - Bạn đang học gì?


62. I'm majoring in computer science. - Tôi đang học chuyên ngành khoa học máy tính.
63. Do you have homework today? - Hôm nay bạn có bài tập về nhà không?
64. Can you help me with this problem? - Bạn có thể giúp tôi vấn đề này không?
65. What time does the class start? - Lớp học bắt đầu lúc mấy giờ?

Chủ đề: Công nghệ (Technology

66. Do you have Wi-Fi here? - Ở đây có Wi-Fi không?


pg. 2
Nguyen Ngoc Anh Nhi

67. What's the password for the Wi-Fi? - Mật khẩu Wi-Fi là gì?
68. My laptop is not working properly. - Máy tính xách tay của tôi không hoạt động đúng.
69. Can you recommend a good app for this? - Bạn có thể đề xuất một ứng dụng tốt cho việc này không?
70. How can I update the software? - Làm thế nào để tôi cập nhật phần mềm?

Chủ đề: Giải trí (Entertainment

71. What's your favorite movie? - Bộ phim yêu thích của bạn là gì?
72. Do you like going to the theater? - Bạn thích đi xem kịch không?
73. Who's your favorite singer? - Ca sĩ yêu thích của bạn là ai?
74. Do you play any musical instruments? - Bạn có chơi nhạc cụ nào không?
75. What TV shows do you watch? - Bạn xem chương trình truyền hình nào?

Chủ đề: Thể thao (Sports)

76. Do you play any sports? - Bạn có chơi thể thao nào không?
77. What's your favorite football team? - Đội bóng yêu thích của bạn là gì?
78. Where can I join a gym? - Tôi có thể đăng ký phòng tập gym ở đâu?
79. Do you like swimming? - Bạn có thích bơi lội không?
80. Who's your favorite athlete? - Vận động viên yêu thích của bạn là ai?

Chủ đề: Du lịch (Travel)

81. Where are you heading to? - Bạn đang đi đâu?


82. How long will you stay here? - Bạn sẽ ở đây bao lâu?
83. Have you visited this place before? - Bạn đã từng ghé thăm nơi này trước đây chưa?
84. Can you recommend any good restaurants around here? - Bạn có thể gợi ý nhà hàng nào ngon ở đây
không?
85. What's the best way to travel in this city? - Cách tốt nhất để di chuyển trong thành phố này là gì?

Chủ đề: Các tình huống khẩn cấp (Emergency)


86. Call an ambulance! - Gọi xe cứu thương!
87. I need help! - Tôi cần giúp đỡ!
88. There's a fire! - Có hỏa hoạn!
89. I've lost my passport. - Tôi đã mất hộ chiếu.
90. Can you call the police, please? - Bạn có thể gọi cảnh sát giùm tôi không?

Chủ đề: Gặp gỡ xã hội (Socializing)

91. Would you like a drink? - Bạn có muốn uống gì không?


92. Can I join you? - Tôi có thể tham gia cùng bạn không?
93. Let's meet up later. - Hãy gặp nhau sau nhé.
94. Do you know anyone here? - Bạn có quen ai ở đây không?
95. Where do you usually hang out? - Bạn thường đi chơi ở đâu?

Chủ đề: Gia đình (Family)

96. Do you have any siblings? - Bạn có anh chị em nào không?
97. How many people are in your family? - Gia đình bạn có bao nhiêu người?
98. I'm married. - Tôi đã kết hôn.
99. I have two children. - Tôi có hai con.

pg. 3
Nguyen Ngoc Anh Nhi

100. My parents live in a different city. - Bố mẹ tôi sống ở thành phố khác.
Chủ đề: Thời tiết (Weather)

101. What's the weather like today? - Hôm nay thời tiết như thế nào?
102. It's sunny. - Trời nắng.
103. It's raining. - Trời đang mưa.
104. It's very hot today. - Hôm nay trời rất nóng.
105. Is it going to snow? - Trời có sắp có tuyết không?

Chủ đề: Nhà cửa và gia đình (Home and Family)

106. Do you live in a house or an apartment? - Bạn sống trong nhà riêng hay căn hộ?
107. How many rooms are there in your house? - Nhà bạn có bao nhiêu phòng?
108. Who do you live with? - Bạn sống với ai?
109. Do you have any pets? - Bạn có nuôi con vật cưng nào không?
110. What do you usually do at home? - Bạn thường làm gì ở nhà?

Chủ đề: Tình yêu và các mối quan hệ (Love and Relationships)

111. Are you in a relationship? - Bạn đang có quan hệ tình cảm không?
112. How did you two meet? - Hai bạn gặp nhau như thế nào?
113. Do you believe in love at first sight? - Bạn có tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên không?
114. What's your idea of a perfect date? - Ý tưởng buổi hẹn hò hoàn hảo của bạn là gì?
115. How long have you been together? - Hai bạn đã ở bên nhau bao lâu?

Chủ đề: Giải trí và sở thích (Hobbies and Interests)

116. What are your hobbies? - Sở thích của bạn là gì?


117. Do you like reading books? - Bạn có thích đọc sách không?
118. What kind of music do you like? - Bạn thích nghe loại nhạc gì?
119. Do you play any sports? - Bạn có chơi môn thể thao nào không?
120. What's your favorite hobby? - Sở thích yêu thích của bạn là gì?

Chủ đề: Công nghệ và Internet (Technology and Internet)

121. Do you use social media? - Bạn có sử dụng mạng xã hội không?
122. What's your favorite app? - Ứng dụng yêu thích của bạn là gì?
123. Do you watch videos on YouTube? - Bạn có xem video trên YouTube không?
124. How often do you use your phone? - Bạn sử dụng điện thoại bao lâu một lần?
125. Have you ever tried online shopping? - Bạn đã từng thử mua sắm trực tuyến chưa?

Chủ đề: Công việc và sự nghiệp (Jobs and Careers)

126. What do you do for a living? - Bạn làm nghề gì?


127. Do you enjoy your job? - Bạn có thích công việc của mình không?
128. What are your career goals? - Mục tiêu nghề nghiệp của bạn là gì?
129. Have you ever worked abroad? - Bạn đã từng làm việc ở nước ngoài chưa?
130. What do you think about your colleagues? - Bạn nghĩ gì về đồng nghiệp của mình?

Chủ đề: Thực phẩm và Nấu ăn (Food and Cooking)

pg. 4
Nguyen Ngoc Anh Nhi

131. What's your favorite food? - Món ăn yêu thích của bạn là gì?
132. Do you like cooking? - Bạn có thích nấu ăn không?
133. Can you cook Vietnamese dishes? - Bạn có thể nấu các món ăn Việt Nam không?
134. Do you prefer eating out or cooking at home? - Bạn thích ăn ngoài hay nấu ăn tại nhà?
135. What's a typical dish in your country? - Một món ăn đặc trưng ở đất nước bạn là gì?

Chủ đề: Học tập (Learning)

136. What's your favorite subject? - Môn học yêu thích của bạn là gì?
137. Do you like studying languages? - Bạn có thích học ngôn ngữ không?
138. How many languages can you speak? - Bạn có thể nói được bao nhiêu ngôn ngữ?
139. What's the most challenging subject for you? - Môn học nào khó nhất đối với bạn?
140. Do you prefer studying alone or in a group? - Bạn thích học một mình hay học nhóm?

Chủ đề: Du lịch và khám phá (Travel and Exploration)

141. Do you like traveling? - Bạn có thích du lịch không?


142. What's the most beautiful place you've ever been to? - Nơi đẹp nhất bạn từng đến là gì?
143. Do you prefer the beach or the mountains? - Bạn thích biển hay núi hơn?
144. Which country do you want to visit next? - Đất nước nào bạn muốn đến tiếp theo?
145. Have you ever traveled alone? - Bạn đã từng đi du lịch một mình chưa?

Chủ đề: Các ngày lễ và sự kiện đặc biệt (Holidays and Special Occasions)

146. What's your favorite holiday? - Kỳ nghỉ yêu thích của bạn là gì?
147. How do you celebrate New Year's Eve? - Bạn đón giao thừa như thế nào?
148. Do you exchange gifts during Christmas? - Bạn có trao đổi quà trong dịp Giáng sinh không?
149. What's your favorite way to celebrate your birthday? - Cách yêu thích của bạn để tổ chức sinh
nhật là gì?
150. Do you have any special plans for this weekend? - Bạn có kế hoạch đặc biệt nào cho cuối tuần
này không?

Chủ đề: Các ngày lễ và sự kiện đặc biệt (Continued)

151. Do you celebrate Lunar New Year? - Bạn có ăn mừng Tết Nguyên đán không?
152. What tradition do you enjoy the most? - Bạn thích truyền thống nào nhất?
153. How do you spend your holidays? - Bạn thường dành kỳ nghỉ như thế nào?
154. What's the most memorable holiday you've ever had? - Kỳ nghỉ đáng nhớ nhất của bạn là gì?
155. Do you attend any special events? - Bạn có tham gia sự kiện đặc biệt nào không?

Chủ đề: Các hoạt động vui chơi ngoài trời (Outdoor Activities)

156. Do you enjoy hiking? - Bạn có thích đi bộ đường dài không?


157. Do you like camping? - Bạn có thích cắm trại không?
158. What's your favorite outdoor activity? - Hoạt động ngoài trời yêu thích của bạn là gì?
159. Do you like to take long walks? - Bạn có thích đi bộ dài không?
160. Have you ever tried kayaking? - Bạn đã từng thử chèo thuyền kayak chưa?
Chủ đề: Nghệ thuật và Văn hóa (Arts and Culture)

161. Do you like going to museums? - Bạn có thích đi bảo tàng không?
162. Who's your favorite artist? - Nghệ sĩ yêu thích của bạn là ai?

pg. 5
Nguyen Ngoc Anh Nhi

163. Do you enjoy painting or drawing? - Bạn có thích vẽ tranh không?


164. What's your favorite piece of art? - Tác phẩm nghệ thuật yêu thích của bạn là gì?
165. Have you ever been to a live concert? - Bạn đã từng đi nghe hòa nhạc trực tiếp chưa?

Chủ đề: Sức khỏe và thể hình (Health and Fitness)

166. Do you work out regularly? - Bạn có tập luyện thường xuyên không?
167. What kind of exercises do you do? - Bạn thường làm loại bài tập nào?
168. Do you follow a special diet? - Bạn có theo chế độ ăn đặc biệt nào không?
169. How many hours do you sleep every night? - Bạn ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm?
170. Do you practice yoga or meditation? - Bạn có thực hành yoga hoặc thiền không?

Chủ đề: Cuộc sống hàng ngày (Daily Life)

171. What time do you usually wake up? - Bạn thường thức dậy vào lúc mấy giờ?
172. What's your morning routine? - Thói quen buổi sáng của bạn là gì?
173. What do you usually have for breakfast? - Bạn thường ăn gì vào bữa sáng?
174. Do you cook your own meals or eat out? - Bạn tự nấu ăn hay ăn ngoài?
175. What's your favorite way to relax after a long day? - Cách yêu thích của bạn để thư giãn sau
một ngày dài là gì?

Chủ đề: Kỷ niệm và ký ức (Memories)

176. What's your earliest memory? - Kỷ niệm sớm nhất của bạn là gì?
177. Do you keep a diary or journal? - Bạn có giữ nhật ký không?
178. What's the best trip you've ever taken? - Chuyến đi tuyệt vời nhất bạn từng thực hiện là gì?
179. Do you have any childhood photos? - Bạn có ảnh thời thơ ấu không?
180. What's a memory you'll never forget? - Một kỷ niệm mà bạn sẽ không bao giờ quên là gì

Chủ đề: Môi trường (Environment)


181. What do you do to protect the environment? - Bạn làm gì để bảo vệ môi trường?
182. Do you recycle? - Bạn có tái chế không?
183. Do you use reusable bags? - Bạn có sử dụng túi tái sử dụng không?
184. What are your thoughts on climate change? - Bạn nghĩ gì về biến đổi khí hậu?
185. Have you ever participated in a clean-up activity? - Bạn đã từng tham gia hoạt động dọn dẹp
nào chưa?

Chủ đề: Nhà hàng và quán ăn (Restaurants and Cafes)

186. Do you want to go out for dinner tonight? - Bạn có muốn ra ngoài ăn tối tối nay không?
187. What's your favorite restaurant? - Nhà hàng yêu thích của bạn là gì?
188. Do you prefer coffee or tea? - Bạn thích cà phê hay trà?
189. Can we have a table for two, please? - Chúng tôi có thể có một bàn cho hai người không?
190. What would you recommend on the menu? - Bạn gợi ý món gì trong thực đơn?

Chủ đề: Nghệ thuật và văn hóa (Art and Culture)

191. Do you enjoy visiting art galleries? - Bạn thích đi thăm các phòng trưng bày nghệ thuật không?
192. What kind of music do you appreciate? - Bạn thích thể loại nhạc gì?
193. Have you ever been to an art exhibition? - Bạn đã từng đi xem triển lãm nghệ thuật chưa?
194. Do you like reading poetry? - Bạn có thích đọc thơ không?

pg. 6
Nguyen Ngoc Anh Nhi

195. Who's your favorite author? - Tác giả yêu thích của bạn là ai

Chủ đề: Giao tiếp xã hội (Social Interaction)

196. Do you like meeting new people? - Bạn có thích gặp gỡ người mới không?
197. Are you a member of any clubs or societies? - Bạn có là thành viên của câu lạc bộ hay hội
nhóm nào không?
198. What's your idea of a fun night out? - Ý tưởng của bạn về một buổi tối vui vẻ như thế nào?
199. Do you enjoy parties? - Bạn có thích tiệc tùng không?
200. Have you ever organized a social event? - Bạn đã từng tổ chức một sự kiện xã hội nào chưa?

Chủ đề: Công việc và nghề nghiệp (Jobs and Career)

201. What was your first job? - Công việc đầu tiên của bạn là gì?
202. Do you like working as a team or alone? - Bạn thích làm việc nhóm hay một mình?
203. What's the most rewarding part of your job? - Điều phần thưởng nhất của công việc bạn là gì?
204. What are your future career plans? - Kế hoạch sự nghiệp tương lai của bạn là gì?
205. Have you ever had a job interview in English? - Bạn đã từng có cuộc phỏng vấn xin việc bằng
tiếng Anh chưa?

Chủ đề: Giáo dục và học tập (Education and Learning)

206. What's the best way to learn a new language? - Cách tốt nhất để học ngôn ngữ mới là gì?
207. Do you prefer online courses or traditional classroom settings? - Bạn thích khóa học trực
tuyến hay lớp học truyền thống?
208. What's the most interesting course you've ever taken? - Khoá học thú vị nhất bạn từng tham
gia là gì?
209. Do you enjoy group projects? - Bạn có thích làm dự án nhóm không?
210. How do you usually prepare for exams? - Bạn thường chuẩn bị cho kỳ thi như thế nào?
Chủ đề: Gia đình và bạn bè (Family and Friends)

211. Do you have a close-knit family? - Bạn có một gia đình gắn kết không?
212. How often do you see your friends? - Bạn gặp bạn bè bao lâu một lần?
213. What's your favorite thing to do with your family? - Điều bạn thích nhất khi làm cùng gia
đình là gì?
214. Do you have any childhood friends that you still keep in touch with? - Bạn có người bạn thời
thơ ấu nào mà bạn vẫn giữ liên lạc không?
215. What's the best memory you have with your friends? - Kỷ niệm đẹp nhất bạn có với bạn bè là
gì?

Chủ đề: Sở thích và giải trí (Hobbies and Leisure)

216. What's your favorite way to spend your free time? - Cách bạn thích nhất để dành thời gian
rảnh rỗi của mình là gì?
217. Do you enjoy crafting or DIY projects? - Bạn có thích làm thủ công hoặc làm dự án tự làm
không?
218. What's the last book you read? - Cuốn sách cuối cùng bạn đọc là gì?
219. Do you like gardening? - Bạn có thích làm vườn không?
220. What's your favorite TV series? - Bộ phim truyền hình yêu thích của bạn là gì?

Chủ đề: Thời trang và phong cách (Fashion and Style)

pg. 7
Nguyen Ngoc Anh Nhi

221. Do you follow fashion trends? - Bạn có theo dõi các xu hướng thời trang không?
222. What's your favorite item of clothing? - Món đồ quần áo yêu thích của bạn là gì?
223. Do you prefer casual or formal wear? - Bạn thích trang phục bình thường hay trang trọng?
224. How would you describe your personal style? - Bạn sẽ mô tả phong cách cá nhân của mình
như thế nào?
225. Do you like shopping for clothes? - Bạn có thích mua sắm quần áo không?

Chủ đề: Du lịch và lữ hành (Travel and Tourism)

226. What's the most exotic place you've ever visited? - Nơi xa xôi nhất bạn từng đến là gì?
227. Do you prefer traveling alone or with others? - Bạn thích đi du lịch một mình hay với người
khác?
228. What's on your travel bucket list? - Những địa điểm bạn muốn đến trong danh sách du lịch
của mình là gì?
229. How do you usually plan your trips? - Bạn thường lên kế hoạch cho chuyến đi của mình như
thế nào?
230. Do you like trying new foods when you travel? - Bạn có thích thử món ăn mới khi đi du lịch
không?

Chủ đề: Làm đẹp và chăm sóc cá nhân (Beauty and Personal Care)

231. Do you have a daily skincare routine? - Bạn có thói quen chăm sóc da hàng ngày không?
232. What's your favorite beauty product? - Sản phẩm làm đẹp yêu thích của bạn là gì?
233. Do you prefer natural or synthetic beauty products? - Bạn thích sản phẩm làm đẹp tự nhiên
hay tổng hợp?
234. How often do you visit a hair salon? - Bạn thường đến tiệm làm tóc bao lâu một lần?
235. Do you enjoy doing makeup? - Bạn có thích trang điểm không?
Chủ đề: Làm đẹp và chăm sóc cá nhân (Beauty and Personal Care

236. What's your favorite perfume? - Nước hoa yêu thích của bạn là gì?
237. Do you like getting massages? - Bạn có thích mát xa không?
238. What's your favorite brand of cosmetics? - Thương hiệu mỹ phẩm yêu thích của bạn là gì?
239. Do you prefer long or short hairstyles? - Bạn thích kiểu tóc dài hay ngắn?
240. What's your favorite nail polish color? - Màu sơn móng tay yêu thích của bạn là gì?

Chủ đề: Cuộc sống hàng ngày (Daily Life)

241. What's the first thing you do in the morning? - Điều đầu tiên bạn làm vào buổi sáng là gì?
242. Do you like to cook your own meals? - Bạn có thích tự nấu ăn không?
243. What's your usual bedtime? - Thời gian đi ngủ thường xuyên của bạn là gì?
244. How often do you check your phone? - Bạn kiểm tra điện thoại bao lâu một lần?
245. What's your favorite time of the day? - Thời gian yêu thích trong ngày của bạn là gì?
Chủ đề: Tài chính và tiền bạc (Finance and Money)

246. Do you keep a budget? - Bạn có giữ ngân sách không?


247. What's the best way to save money? - Cách tốt nhất để tiết kiệm tiền là gì?
248. Do you prefer using cash or credit cards? - Bạn thích sử dụng tiền mặt hay thẻ tín dụng?
249. What's your biggest financial goal? - Mục tiêu tài chính lớn nhất của bạn là gì?
250. Do you have any investments? - Bạn có khoản đầu tư nào không?

pg. 8
Nguyen Ngoc Anh Nhi

Chủ đề: Thời gian rảnh và giải trí (Leisure and Entertainment)

251. What's your favorite thing to do on weekends? - Điều bạn thích làm nhất vào cuối tuần là gì?
252. Do you like playing video games? - Bạn có thích chơi trò chơi điện tử không?
253. What's your favorite movie genre? - Thể loại phim yêu thích của bạn là gì?
254. What's the last movie you watched? - Bộ phim cuối cùng bạn đã xem là gì?
255. Do you enjoy board games? - Bạn có thích chơi trò chơi trên bàn không?

Chủ đề: Sức khỏe và thể dục (Health and Fitness)

256. Do you follow any diet plans? - Bạn có theo chế độ ăn kiêng nào không?
257. What kind of physical activities do you enjoy? - Bạn thích những hoạt động thể chất nào?
258. How often do you visit the gym? - Bạn thường đến phòng tập bao lâu một lần?
259. Do you practice mindfulness or meditation? - Bạn có thực hành chánh niệm hoặc thiền
không?
260. What's your favorite way to stay healthy? - Cách bạn thích nhất để duy trì sức khỏe là gì?

Chủ đề: Thức ăn và đồ uống (Food and Drinks)

261. Do you prefer spicy or mild food? - Bạn thích món ăn cay hay nhẹ nhàng?
262. What's your favorite dessert? - Món tráng miệng yêu thích của bạn là gì?
263. Do you like trying new cuisines? - Bạn có thích thử các nền ẩm thực mới không?
264. Do you have any food allergies? - Bạn có dị ứng thực phẩm nào không?
265. What's your favorite drink? - Đồ uống yêu thích của bạn là gì?

Chủ đề: Du lịch và văn hóa (Travel and Culture)

266. Have you ever been on a cruise? - Bạn đã từng đi du lịch bằng tàu thủy chưa?
267. What's the most interesting culture you've experienced? - Nền văn hóa thú vị nhất bạn từng
trải nghiệm là gì?
268. Do you prefer luxury or budget travel? - Bạn thích du lịch sang trọng hay tiết kiệm?
269. What's your favorite travel destination? - Địa điểm du lịch yêu thích của bạn là gì?
270. Do you collect any souvenirs when you travel? - Bạn có sưu tập kỷ vật khi đi du lịch không?

Chủ đề: Giao tiếp xã hội (Social Interaction

271. Do you enjoy social gatherings? - Bạn có thích các buổi tụ tập xã hội không?
272. How do you usually keep in touch with your friends? - Bạn thường giữ liên lạc với bạn bè như
thế nào?
273. Do you prefer small groups or large parties? - Bạn thích nhóm nhỏ hay các bữa tiệc lớn?
274. What's your favorite way to spend time with friends? - Cách bạn yêu thích để dành thời gian
với bạn bè là gì?
275. Do you like meeting new people? - Bạn có thích gặp gỡ người mới không?

Chủ đề: Công nghệ và kỹ thuật số (Technology and Digital)

276. What's the most useful app on your phone? - Ứng dụng hữu ích nhất trên điện thoại của bạn
là gì?
277. Do you prefer Android or iOS? - Bạn thích Android hay iOS?
278. How often do you use social media? - Bạn sử dụng mạng xã hội bao lâu một lần?

pg. 9
Nguyen Ngoc Anh Nhi

279. What's your opinion on artificial intelligence? - Quan điểm của bạn về trí tuệ nhân tạo là gì?
280. Do you enjoy online shopping? - Bạn có thích mua sắm trực tuyến không?
Chủ đề: Thời tiết và mùa (Weather and Seasons)

281. What's your favorite season? - Mùa yêu thích của bạn là gì?
282. Do you like rainy days? - Bạn có thích những ngày mưa không?
283. How do you feel about snow? - Bạn cảm thấy thế nào về tuyết?
284. Do you prefer hot or cold weather? - Bạn thích thời tiết nóng hay lạnh?
285. How do you usually spend your time in summer? - Bạn thường dành thời gian như thế nào
vào mùa hè?

Chủ đề: Nghệ thuật và giải trí (Arts and Entertainment)

286. Do you like going to the theater? - Bạn có thích đi nhà hát không?
287. What's your favorite painting? - Bức tranh yêu thích của bạn là gì?
288. Who's your favorite actor or actress? - Diễn viên yêu thích của bạn là ai?
289. Do you enjoy watching documentaries? - Bạn có thích xem phim tài liệu không?
290. What's the last concert you attended? - Buổi hòa nhạc cuối cùng bạn tham dự là gì?

Chủ đề: Giá trị cá nhân (Personal Values)

291. What's most important to you in life? - Điều gì quan trọng nhất với bạn trong cuộc sống?
292. Do you have any core values? - Bạn có giá trị cốt lõi nào không?
293. How do you define success? - Bạn định nghĩa thành công như thế nào?
294. What's your biggest motivation? - Động lực lớn nhất của bạn là gì?
295. Do you believe in fate or free will? - Bạn tin vào số phận hay tự do ý chí?
Chủ đề: Sự nghiệp và công việc (Career and Work)

296. What's your dream job? - Công việc mơ ước của bạn là gì?
297. How do you handle work stress? - Bạn xử lý căng thẳng công việc như thế nào?
298. Do you prefer working in an office or remotely? - Bạn thích làm việc tại văn phòng hay từ xa?
299. Have you ever considered changing careers? - Bạn đã từng nghĩ đến việc thay đổi nghề
nghiệp không?
300. What do you enjoy most about your job? - Điều bạn thích nhất về công việc của mình là gì?
Chủ đề: Giáo dục và học tập (Education and Learning)

301. Do you enjoy learning new things? - Bạn có thích học những điều mới không?
302. What's the most challenging subject you've studied? - Môn học thử thách nhất bạn đã từng
học là gì?
303. Do you prefer practical learning or theoretical learning? - Bạn thích học thực tiễn hay học lý
thuyết?
304. Have you ever studied abroad? - Bạn đã từng du học chưa?
305. What's your favorite way to learn? - Cách bạn thích nhất để học là gì?

Chủ đề: Sức khỏe tinh thần (Mental Health)

306. How do you manage stress? - Bạn quản lý căng thẳng như thế nào?
307. Do you practice mindfulness? - Bạn có thực hành chánh niệm không?
308. What's your self-care routine? - Thói quen chăm sóc bản thân của bạn là gì?

pg. 10
Nguyen Ngoc Anh Nhi

309. Do you talk to someone when you're feeling down? - Bạn có nói chuyện với ai khi bạn cảm
thấy chán nản không?
310. How do you stay positive? - Bạn làm thế nào để giữ tinh thần lạc quan?

Chủ đề: Tương lai và kế hoạch (Future and Plans)

311. What are your plans for the future? - Kế hoạch tương lai của bạn là gì?
312. Where do you see yourself in five years? - Bạn thấy mình ở đâu trong năm năm tới?
313. Do you have any long-term goals? - Bạn có mục tiêu dài hạn nào không?
314. What's the next big thing you want to achieve? - Điều lớn tiếp theo bạn muốn đạt được là gì?
315. Do you believe in making new year's resolutions? - Bạn có tin vào việc đặt ra mục tiêu cho
năm mới không?

Chủ đề: Thời trang và phong cách (Fashion and Style)


316. Do you like vintage fashion? - Bạn có thích thời trang cổ điển không?
317. What's the most comfortable outfit you own? - Bộ trang phục thoải mái nhất mà bạn có là gì?
318. Do you follow any fashion bloggers? - Bạn có theo dõi blogger thời trang nào không?
319. What's your favorite clothing brand? - Thương hiệu quần áo yêu thích của bạn là gì?
320. Do you prefer shopping online or in-store? - Bạn thích mua sắm trực tuyến hay tại cửa hàng?

Chủ đề: Gia đình và bạn bè (Family and Friends)

321. Do you spend a lot of time with your family? - Bạn có dành nhiều thời gian cho gia đình
không?
322. What's your best memory with your family? - Kỷ niệm đẹp nhất với gia đình của bạn là gì?
323. Do you have a best friend? - Bạn có người bạn thân không?
324. How do you usually spend time with your friends? - Bạn thường dành thời gian với bạn bè
như thế nào?
325. Do you have any siblings? - Bạn có anh chị em không?

Chủ đề: Công việc và nghề nghiệp (Jobs and Career)

326. What's the most challenging aspect of your job? - Khía cạnh khó khăn nhất trong công việc
của bạn là gì?
327. Do you like working overtime? - Bạn có thích làm thêm giờ không?
328. How do you balance work and personal life? - Bạn làm thế nào để cân bằng công việc và cuộc
sống cá nhân?
329. What's the best career advice you've ever received? - Lời khuyên nghề nghiệp tốt nhất mà
bạn từng nhận được là gì?
330. Have you ever quit a job? - Bạn đã từng nghỉ việc chưa?

Chủ đề: Sức khỏe và lối sống (Health and Lifestyle)

331. Do you drink enough water daily? - Bạn có uống đủ nước hàng ngày không?
332. What's your favorite type of exercise? - Loại bài tập yêu thích của bạn là gì?
333. Do you get regular health check-ups? - Bạn có đi kiểm tra sức khỏe định kỳ không?
334. How do you stay motivated to exercise? - Bạn làm thế nào để duy trì động lực tập thể dục?
335. Do you take any vitamins or supplements? - Bạn có dùng vitamin hoặc thực phẩm bổ sung
nào không?

Chủ đề: Du lịch và lữ hành (Travel and Tourism)


pg. 11
Nguyen Ngoc Anh Nhi

336. What's the longest trip you've ever taken? - Chuyến đi dài nhất mà bạn từng thực hiện là gì?
337. Do you prefer solo travel or group travel? - Bạn thích du lịch một mình hay du lịch nhóm?
338. What's your favorite travel memory? - Kỷ niệm du lịch yêu thích của bạn là gì?
339. Have you ever had any travel mishaps? - Bạn đã từng gặp sự cố nào khi du lịch chưa?
340. What's the next place you want to visit? - Nơi tiếp theo bạn muốn đến là gì?

Chủ đề: Thực phẩm và đồ uống (Food and Drinks)

341. Do you enjoy cooking new recipes? - Bạn có thích nấu các công thức mới không?
342. What's your favorite cuisine? - Nền ẩm thực yêu thích của bạn là gì?
343. What's the strangest food you've ever tried? - Món ăn kỳ lạ nhất bạn từng thử là gì?
344. Do you follow any specific diet? - Bạn có theo chế độ ăn uống cụ thể nào không?
345. What's your go-to comfort food? - Món ăn an ủi yêu thích của bạn là gì?

Chủ đề: Cuộc sống và thói quen (Life and Routines)

346. What's one habit you'd like to break? - Một thói quen mà bạn muốn bỏ là gì?
347. Do you have a morning routine? - Bạn có thói quen buổi sáng không?
348. How do you unwind after a long day? - Bạn làm thế nào để thư giãn sau một ngày dài?
349. Do you like listening to music while working? - Bạn có thích nghe nhạc khi làm việc không?
350. What's your favorite way to spend a lazy day? - Cách yêu thích của bạn để dành một ngày
lười biếng là gì?

Chủ đề: Tương tác xã hội và gia đình (Social Interaction and Family

351. How often do you video call your family? - Bạn gọi video cho gia đình bao lâu một lần?
352. Do you have any family traditions? - Bạn có truyền thống gia đình nào không?
353. How do you celebrate family milestones? - Bạn kỷ niệm các cột mốc của gia đình như thế nào?
354. What's your favorite family activity? - Hoạt động gia đình yêu thích của bạn là gì?
355. Do you enjoy family gatherings? - Bạn có thích các buổi tụ họp gia đình không?

Chủ đề: Công việc và kỹ năng (Work and Skills)

356. Do you like taking on new projects at work? - Bạn có thích đảm nhận các dự án mới trong
công việc không?
357. What skill would you like to improve? - Kỹ năng nào bạn muốn cải thiện?
358. Do you like attending workshops and seminars? - Bạn có thích tham dự hội thảo và các buổi
đào tạo không?
359. How do you keep up with industry changes? - Bạn làm thế nào để cập nhật những thay đổi
trong ngành?
360. What's your strategy for achieving career goals? - Chiến lược của bạn để đạt được mục tiêu
nghề nghiệp là gì?

Chủ đề: Sức khỏe tinh thần và chăm sóc bản thân (Mental Health and Self-Care)

361. Do you take mental health days? - Bạn có nghỉ ngày chăm sóc sức khỏe tinh thần không?
362. How important is self-care to you? - Chăm sóc bản thân quan trọng như thế nào đối với bạn?
363. Do you practice gratitude? - Bạn có thực hành lòng biết ơn không?
364. What's your favorite way to relax? - Cách bạn yêu thích để thư giãn là gì?
365. How do you handle difficult emotions? - Bạn xử lý cảm xúc khó khăn như thế nào?

pg. 12
Nguyen Ngoc Anh Nhi

Chủ đề: Tài chính cá nhân (Personal Finance)

366. Do you save money regularly? - Bạn có thường xuyên tiết kiệm tiền không?
367. What's one financial tip you would give to others? - Một lời khuyên tài chính bạn sẽ dành cho
người khác là gì?
368. Do you invest in the stock market? - Bạn có đầu tư vào thị trường chứng khoán không?
369. How do you track your spending? - Bạn theo dõi chi tiêu của mình như thế nào?
370. What's the best financial decision you've ever made? - Quyết định tài chính tốt nhất mà bạn
đã từng đưa ra là gì?

Chủ đề: Công nghệ và sự đổi mới (Technology and Innovation)

371. What's your favorite gadget? - Thiết bị yêu thích của bạn là gì?
372. Do you like keeping up with the latest tech trends? - Bạn có thích cập nhật các xu hướng
công nghệ mới nhất không?
373. How often do you upgrade your devices? - Bạn nâng
373. Do you like using smart home devices? - Bạn có thích sử dụng các thiết bị nhà thông minh
không?
374. What's the most innovative technology you've used? - Công nghệ sáng tạo nhất bạn từng sử
dụng là gì?
375. Do you follow any tech influencers? - Bạn có theo dõi người có ảnh hưởng về công nghệ nào
không?
376. What's your opinion on virtual reality? - Quan điểm của bạn về thực tế ảo là gì?

Chủ đề: Môi trường và bền vững (Environment and Sustainability)

378. Do you try to live sustainably? - Bạn có cố gắng sống bền vững không?
379. What's one thing you do to help the environment? - Một điều bạn làm để giúp bảo vệ môi
trường là gì?
380. How do you reduce your carbon footprint? - Bạn làm thế nào để giảm lượng khí thải carbon
của mình?
381. Do you support any environmental causes? - Bạn có ủng hộ nguyên nhân môi trường nào
không?
382. What's your opinion on renewable energy? - Quan điểm của bạn về năng lượng tái tạo là gì?

Chủ đề: Du lịch và khám phá nơi mới (Travel and Exploring New Places)

383. Do you like visiting historical sites? - Bạn có thích thăm các di tích lịch sử không?
384. What's the most beautiful place you've ever seen? - Nơi đẹp nhất bạn từng thấy là gì?
385. Do you prefer beach vacations or mountain vacations? - Bạn thích kỳ nghỉ biển hay kỳ nghỉ
núi?
386. Have you ever had a travel experience that changed you? - Bạn đã từng có trải nghiệm du
lịch nào thay đổi bạn chưa?
387. What's the best travel advice you've ever received? - Lời khuyên du lịch tốt nhất mà bạn từng
nhận được là gì?

Chủ đề: Sách và văn học (Books and Literature)

388. Do you enjoy reading fiction or non-fiction? - Bạn thích đọc tiểu thuyết hư cấu hay phi hư
cấu?

pg. 13
Nguyen Ngoc Anh Nhi

389. What's the last book that you couldn't put down? - Cuốn sách cuối cùng mà bạn không thể
ngừng đọc là gì?
390. Do you prefer physical books or e-books? - Bạn thích sách in hay sách điện tử?
391. Who's your favorite literary character? - Nhân vật văn học yêu thích của bạn là ai?
392. Have you ever been to a book signing? - Bạn đã từng tham dự buổi ký sách chưa?

Chủ đề: Ẩm thực và nấu ăn (Food and Cooking

393. Do you enjoy baking? - Bạn có thích làm bánh không?


394. What's your favorite dish to cook? - Món ăn yêu thích của bạn để nấu là gì?
395. Do you follow any food blogs or cooking shows? - Bạn có theo dõi blog ẩm thực hoặc chương
trình nấu ăn nào không?
396. What's your favorite ingredient to work with? - Nguyên liệu yêu thích của bạn để nấu là gì?
397. Have you ever taken a cooking class? - Bạn đã từng tham gia lớp học nấu ăn chưa?

Chủ đề: Nghệ thuật và sáng tạo (Arts and Creativity

398. Do you like visiting art installations? - Bạn có thích thăm các công trình nghệ thuật không?
399. What's your favorite type of art? - Loại hình nghệ thuật yêu thích của bạn là gì?
400. Do you enjoy creating art yourself? - Bạn có thích tự tạo ra nghệ thuật không?
401. Who's your favorite artist? - Nghệ sĩ yêu thích của bạn là ai?
402. What's the most inspiring piece of art you've seen? - Tác phẩm nghệ thuật truyền cảm hứng
nhất mà bạn đã từng thấy là gì?

Chủ đề: Thể thao và hoạt động ngoài trời (Sports and Outdoor Activities)

403. Do you follow any sports teams? - Bạn có theo dõi đội thể thao nào không?
404. What's your favorite outdoor activity? - Hoạt động ngoài trời yêu thích của bạn là gì?
405. Do you like participating in sports or just watching? - Bạn thích tham gia chơi thể thao hay
chỉ xem thôi?
406. What's the most exciting sporting event you've attended? - Sự kiện thể thao thú vị nhất mà
bạn đã tham dự là gì?
407. Do you have any sports achievements? - Bạn có thành tích thể thao nào không?

Chủ đề: Cuộc sống hàng ngày và thói quen (Daily Life and Routines)

408. What's a typical day for you like? - Một ngày điển hình của bạn như thế nào?
409. Do you like making to-do lists? - Bạn có thích lập danh sách việc cần làm không?
410. How do you stay organized? - Bạn làm thế nào để giữ sự tổ chức?
411. What's your favorite way to relax after work? - Cách bạn yêu thích để thư giãn sau công việc
là gì?
412. Do you have any morning or evening rituals? - Bạn có thói quen buổi sáng hay buổi tối nào
không?

Chủ đề: Thời tiết và thiên nhiên (Weather and Nature)

413. What's your favorite type of weather? - Loại thời tiết bạn yêu thích nhất là gì?
414. Do you enjoy watching sunsets or sunrises? - Bạn có thích ngắm hoàng hôn hay bình minh
không?
415. How do you feel about thunderstorms? - Bạn cảm thấy thế nào về bão tố?
416. Do you like spending time in nature? - Bạn có thích dành thời gian trong tự nhiên không?

pg. 14
Nguyen Ngoc Anh Nhi

417. What's your favorite natural landscape? - Phong cảnh thiên nhiên yêu thích của bạn là gì

Chủ đề: Gia đình và bạn bè (Family and Friends)

418. Do you have family reunions? - Gia đình bạn có tổ chức đoàn tụ không?
419. What's your favorite childhood memory? - Kỷ niệm thời thơ ấu yêu thích của bạn là gì?
420. Do you have a close group of friends? - Bạn có nhóm bạn thân không?
421. How do you celebrate holidays with your family? - Bạn kỷ niệm các ngày lễ với gia đình như
thế nào?
422. What's the most valuable lesson you've learned from a family member? - Bài học quý giá
nhất bạn học được từ thành viên trong gia đình là gì?

Chủ đề: Công việc và sự nghiệp (Work and Career)

423. What's your approach to time management at work? - Cách tiếp cận của bạn để quản lý thời
gian trong công việc là gì?
424. Do you have any professional mentors? - Bạn có người cố vấn chuyên nghiệp nào không?
425. How do you stay motivated at work? - Bạn làm thế nào để giữ động lực trong công việc?
426. What's the biggest challenge you've faced in your career? - Thách thức lớn nhất bạn đã đối
mặt trong sự nghiệp là gì?
427. What's your proudest professional achievement? - Thành tựu nghề nghiệp bạn tự hào nhất là
gì?
Chủ đề: Tài chính cá nhân (Personal Finance)

428. Do you use any financial management tools? - Bạn có sử dụng công cụ quản lý tài chính nào
không?
429. What's your biggest savings tip? - Lời khuyên tiết kiệm lớn nhất của bạn là gì?
430. Do you plan for retirement? - Bạn có lên kế hoạch hưu trí không?
431. How do you handle unexpected expenses? - Bạn xử lý các chi phí bất ngờ như thế nào?
432. What's your strategy for building wealth? - Chiến lược của bạn để xây dựng tài sản là gì?

Chủ đề: Sức khỏe và thể chất (Health and Physical Well-being)

433. Do you enjoy outdoor workouts? - Bạn có thích tập luyện ngoài trời không?
434. What's your favorite healthy snack? - Món ăn nhẹ lành mạnh yêu thích của bạn là gì?
435. How do you stay motivated to exercise regularly? - Bạn làm thế nào để giữ động lực tập luyện
đều đặn?
436. Do you practice any forms of relaxation or stress relief? - Bạn có thực hành cách thư giãn
hoặc giảm căng thẳng nào không?
437. What's the best health advice you've ever received? - Lời khuyên sức khỏe tốt nhất mà bạn
từng nhận được là gì?

Chủ đề: Văn hóa và truyền thống (Culture and Traditions)

438. Do you celebrate any cultural festivals? - Bạn có kỷ niệm lễ hội văn hóa nào không?
439. What's your favorite cultural tradition? - Truyền thống văn hóa yêu thích của bạn là gì?
440. How do you incorporate your cultural heritage into your daily life? - Bạn làm thế nào để tích
hợp di sản văn hóa của mình vào cuộc sống hàng ngày?
441. What's the most interesting cultural experience you've had? - Trải nghiệm văn hóa thú vị
nhất mà bạn từng có là gì?

pg. 15
Nguyen Ngoc Anh Nhi

443. Do you enjoy learning about other cultures? - Bạn có thích tìm hiểu về các nền văn hóa khác
không?
444. What's a tradition that you find particularly interesting? - Một truyền thống mà bạn thấy đặc
biệt thú vị là gì?
445. Do you speak any other languages? - Bạn có nói được ngôn ngữ khác không?
446. Have you ever participated in a cultural exchange program? - Bạn đã từng tham gia chương
trình trao đổi văn hóa chưa?
447. What's your favorite cultural festival? - Lễ hội văn hóa yêu thích của bạn là gì?

Chủ đề: Trò chơi và thể thao giải trí (Games and Recreational Sports)
448. Do you enjoy playing board games? - Bạn có thích chơi các trò chơi trên bàn không?
449. What's your favorite card game? - Trò chơi bài yêu thích của bạn là gì?
450. Do you participate in any sports leagues? - Bạn có tham gia các giải đấu thể thao nào không?
451. What's the most fun recreational activity you've tried? - Hoạt động giải trí vui nhất mà bạn
đã thử là gì?
452. Do you enjoy playing team sports? - Bạn có thích chơi các môn thể thao đồng đội không?

Chủ đề: Công nghệ và cuộc sống số (Technology and Digital Life)

453. Do you prefer using a laptop or a desktop computer? - Bạn thích sử dụng máy tính xách tay
hay máy tính để bàn?
454. What's your favorite mobile app? - Ứng dụng di động yêu thích của bạn là gì?
455. Do you use any smart home devices? - Bạn có sử dụng các thiết bị nhà thông minh không?
456. How do you keep your data secure online? - Bạn làm thế nào để giữ cho dữ liệu của mình
được an toàn trực tuyến?
457. What's the most exciting tech gadget you've purchased recently? - Thiết bị công nghệ thú vị
nhất mà bạn mới mua gần đây là gì?

Chủ đề: Sách và văn học (Books and Literature)

458. Do you prefer reading physical books or e-books? - Bạn thích đọc sách in hay sách điện tử?
459. Who's your favorite author? - Tác giả yêu thích của bạn là ai?
460. What's a book that you think everyone should read? - Một cuốn sách mà bạn nghĩ ai cũng
nên đọc là gì?
461. Do you enjoy writing stories or poems? - Bạn có thích viết truyện hoặc thơ không?
462. What's the last book that left a deep impression on you? - Cuốn sách cuối cùng để lại ấn
tượng sâu sắc cho bạn là gì?
Chủ đề: Thực phẩm và đồ uống (Food and Drinks

463. Do you have a signature dish you like to cook? - Bạn có món ăn đặc trưng nào bạn thích nấu
không?
464. What's your favorite international cuisine? - Ẩm thực quốc tế yêu thích của bạn là gì?
465. Do you prefer sweet or savory foods? - Bạn thích đồ ngọt hay đồ mặn?
466. What's your favorite restaurant in your city? - Nhà hàng yêu thích của bạn trong thành phố
của bạn là gì?
467. Do you enjoy trying new recipes? - Bạn có thích thử các công thức nấu ăn mới không?

Chủ đề: Nghệ thuật và sáng tạo (Art and Creativity)

pg. 16
Nguyen Ngoc Anh Nhi

468. Do you like visiting art museums or galleries? - Bạn có thích thăm các bảo tàng hoặc phòng
trưng bày nghệ thuật không?
469. What's your favorite art medium (e.g., painting, sculpture, photography)? - Loại hình nghệ
thuật yêu thích của bạn là gì (ví dụ: hội họa, điêu khắc, nhiếp ảnh)?
470. Do you create art as a hobby? - Bạn có sáng tạo nghệ thuật như một sở thích không?
471. Who's an artist that inspires you? - Một nghệ sĩ nào truyền cảm hứng cho bạn?
472. Do you enjoy attending art workshops or classes? - Bạn có thích tham dự các buổi hội thảo
hoặc lớp học nghệ thuật không?

Chủ đề: Thể thao và hoạt động ngoài trời (Sports and Outdoor Activities)

473. Do you enjoy hiking? - Bạn có thích leo núi không?


474. What's your favorite outdoor sport? - Môn thể thao ngoài trời yêu thích của bạn là gì?
475. Do you have a favorite place to go for a walk or run? - Bạn có nơi nào yêu thích để đi bộ hoặc
chạy không?
476. Do you participate in any outdoor sports clubs or groups? - Bạn có tham gia câu lạc bộ hoặc
nhóm thể thao ngoài trời nào không?
477. What's the most thrilling outdoor activity you've ever tried? - Hoạt động ngoài trời thú vị
nhất bạn từng thử là gì?

Chủ đề: Sức khỏe và thể chất (Health and Physical Well-being)

478. Do you follow a specific workout routine? - Bạn có tuân theo chế độ tập luyện cụ thể nào
không?
479. How do you stay motivated to maintain a healthy lifestyle? - Bạn làm thế nào để duy trì động
lực sống lành mạnh?
480. What's your go-to exercise? - Bài tập yêu thích của bạn là gì?
481. Do you practice any form of meditation or mindfulness? - Bạn có thực hành thiền hoặc chánh
niệm không?
482. What's your favorite healthy snack? - Món ăn nhẹ lành mạnh yêu thích của bạn là gì?

Chủ đề: Thời tiết và tự nhiên (Weather and Nature)

483. Do you enjoy going on nature walks? - Bạn có thích đi dạo trong thiên nhiên không?
484. What's your favorite type of weather? - Loại thời tiết yêu thích của bạn là gì?
485. Do you like spending time at the beach? - Bạn có thích dành thời gian ở bãi biển không?
486. What's a natural wonder you would like to visit? - Kỳ quan thiên nhiên mà bạn muốn thăm là
gì?
487. How do you prefer to spend a rainy day? - Bạn thích dành một ngày mưa như thế nào?

Chủ đề: Gia đình và bạn bè (Family and Friends)

488. What's a family tradition you cherish? - Một truyền thống gia đình mà bạn trân quý là gì?
489. Do you have a childhood friend you still keep in touch with? - Bạn có người bạn thời thơ ấu
nào mà bạn vẫn giữ liên lạc không?
490. How do you usually spend time with your friends? - Bạn thường dành thời gian với bạn bè
như thế nào?
491. What's your favorite memory with your friends? - Kỷ niệm yêu thích của bạn với bạn bè là gì?
492. Do you host gatherings or events for your family and friends? - Bạn có tổ chức các buổi tụ
họp hoặc sự kiện cho gia đình và bạn bè không?

pg. 17
Nguyen Ngoc Anh Nhi

Chủ đề: Giáo dục và học tập (Education and Learning)

493. Do you enjoy taking online courses or classes? - Bạn có thích tham gia các khóa học hoặc lớp
học trực tuyến không?
494. What's your favorite subject to learn about? - Môn học yêu thích của bạn là gì?
495. Do you prefer learning in a structured environment or self-study? - Bạn thích học trong môi
trường có cấu trúc hay tự học hơn?
496. Have you ever taken a course just for fun? - Bạn đã từng tham gia khóa học chỉ vì vui không?
497. What's the most interesting fact you've learned recently? - Điều thú vị nhất mà bạn đã học
gần đây là gì?

Chủ đề: Cuộc sống và sự nghiệp (Life and Career)

498. What's your approach to work-life balance? - Cách tiếp cận của bạn đối với cân bằng công
việc và cuộc sống là gì?
499. Do you have any career goals you're working towards? - Bạn có mục tiêu sự nghiệp nào mà
bạn đang phấn đấu không?
500. How do you plan your career development? - Bạn lên kế hoạch phát triển sự nghiệp của mình
như thế nào?
501. What's the best professional advice you've received? - Lời khuyên nghề nghiệp tốt nhất mà
bạn từng nhận được là gì?
502. Do you enjoy networking and making professional connections? - Bạn có thích giao lưu và
kết nối chuyên nghiệp không?
503. Do you set monthly or yearly goals for yourself? - Bạn có đặt ra các mục tiêu hàng tháng hoặc
hàng năm cho bản thân không?
504. How do you handle work-related stress? - Bạn xử lý căng thẳng liên quan đến công việc như
thế nào?
505. What's your dream job? - Công việc mơ ước của bạn là gì?
506. Do you participate in any professional development courses? - Bạn có tham gia các khóa học
phát triển chuyên nghiệp nào không?
507. What's your biggest career achievement so far? - Thành tựu lớn nhất của bạn trong sự nghiệp
cho đến nay là gì?

Chủ đề: Sức khỏe thể chất và tinh thần (Physical and Mental Health)

508. Do you have a regular sleep schedule? - Bạn có lịch ngủ đều đặn không?
509. What's your favorite way to de-stress? - Cách yêu thích của bạn để giảm căng thẳng là gì?
510. Do you practice yoga or any other form of relaxation exercise? - Bạn có thực hành yoga hoặc
các bài tập thư giãn khác không?
511. How often do you get a health check-up? - Bạn kiểm tra sức khỏe định kỳ bao lâu một lần?
512. What do you do to maintain your mental well-being? - Bạn làm gì để duy trì sức khỏe tinh
thần của mình?

Chủ đề: Thời gian giải trí và sở thích (Leisure Time and Hobbies)

513. What's your favorite leisure activity? - Hoạt động giải trí yêu thích của bạn là gì?
514. Do you have any hobbies that you enjoy? - Bạn có sở thích nào mà bạn thích không?
515. How do you usually spend your weekends? - Bạn thường dành thời gian cuối tuần của mình
như thế nào?
516. Do you enjoy gardening or working on DIY projects? - Bạn có thích làm vườn hoặc làm các dự
án tự chế không?

pg. 18
Nguyen Ngoc Anh Nhi

517. What's a hobby you've always wanted to try? - Một sở thích mà bạn luôn muốn thử là gì?
Chủ đề: Công nghệ và cuộc sống số (Technology and Digital Life)

518. Do you enjoy playing video games? - Bạn có thích chơi trò chơi điện tử không?
519. How do you manage your screen time? - Bạn quản lý thời gian sử dụng màn hình của mình
như thế nào?
520. What's a tech gadget you can't live without? - Thiết bị công nghệ mà bạn không thể sống
thiếu là gì?
521. Do you use social media regularly? - Bạn có sử dụng mạng xã hội thường xuyên không?
522. What's your favorite website or app for staying informed? - Trang web hoặc ứng dụng yêu
thích của bạn để cập nhật thông tin là gì?
Chủ đề: Giáo dục và học tập (Education and Learning)

523. Do you like learning new languages? - Bạn có thích học ngôn ngữ mới không?
524. What's the most useful skill you've learned? - Kỹ năng hữu ích nhất mà bạn đã học được là gì?
525. Do you prefer studying alone or with a group? - Bạn thích học một mình hay học nhóm?
526. How do you keep yourself motivated to learn? - Bạn làm thế nào để duy trì động lực học tập?
527. What's a subject you wish you were better at? - Một môn học mà bạn ước mình giỏi hơn là
gì?

Chủ đề: Lối sống và thói quen hàng ngày (Lifestyle and Daily Habits)

528. Do you stick to a daily routine? - Bạn có tuân theo một thói quen hàng ngày không?
529. What's your favorite morning activity? - Hoạt động buổi sáng yêu thích của bạn là gì?
530. How do you unwind before bed? - Bạn thư giãn như thế nào trước khi đi ngủ?
531. What's one habit you want to develop? - Một thói quen mà bạn muốn phát triển là gì?
532. Do you enjoy planning and organizing your day? - Bạn có thích lập kế hoạch và tổ chức ngày
của mình không?

Chủ đề: Con người và mối quan hệ (People and Relationships)

533. Do you enjoy meeting new people? - Bạn có thích gặp gỡ người mới không?
534. What's the most important quality you look for in a friend? - Chất lượng quan trọng nhất mà
bạn tìm kiếm ở một người bạn là gì?
535. How do you maintain long-distance friendships? - Bạn làm thế nào để duy trì tình bạn xa
cách?
536. Do you enjoy socializing at parties or events? - Bạn có thích giao lưu tại các buổi tiệc hoặc sự
kiện không?
537. What's your favorite way to make new friends? - Cách yêu thích của bạn để kết bạn mới là gì?

Chủ đề: Thời trang và phong cách (Fashion and Style)

538. Do you enjoy shopping for clothes? - Bạn có thích mua sắm quần áo không?
539. What's your go-to outfit for a casual day? - Bộ trang phục bạn thường chọn cho ngày bình
thường là gì?
540. Do you follow any fashion trends? - Bạn có theo dõi xu hướng thời trang nào không?
541. What's your favorite accessory to style an outfit? - Phụ kiện yêu thích của bạn để phối trang
phục là gì?
542. Do you like dressing up for special occasions? - Bạn có thích ăn mặc đẹp cho các dịp đặc biệt
không?

pg. 19
Nguyen Ngoc Anh Nhi

Chủ đề: Thể thao và hoạt động ngoài trời (Sports and Outdoor Activities)

543. Do you enjoy watching live sports? - Bạn có thích xem thể thao trực tiếp không?
544. What's your favorite team sport? - Môn thể thao đồng đội yêu thích của bạn là gì?
545. Do you participate in any recreational leagues? - Bạn có tham gia giải đấu giải trí nào không?
546. What's the most adventurous activity you've done? - Hoạt động phiêu lưu nhất mà bạn đã
từng làm là gì?
547. Do you enjoy water sports? - Bạn có thích thể thao dưới nước không?

Chủ đề: Thực phẩm và ẩm thực (Food and Cuisine)

548. Do you enjoy dining out or eating at home? - Bạn thích ăn tại nhà hàng hay ăn ở nhà?
549. What's your favorite homemade dish? - Món ăn tự nấu yêu thích của bạn là gì?
550. Do you have a favorite dessert recipe? - Bạn có công thức món tráng miệng yêu thích nào
không?
551. What's the best meal you've ever had? - Bữa ăn ngon nhất mà bạn từng có là gì?
552. Do you enjoy trying new restaurants? - Bạn có thích thử nhà hàng mới không

Chủ đề: Văn hóa và giải trí (Culture and Entertainment)

553. Have you ever been to a live concert? - Bạn đã từng đi xem buổi hòa nhạc trực tiếp chưa?
554. What's your favorite genre of music? - Thể loại nhạc yêu thích của bạn là gì?
555. Do you enjoy going to the theater? - Bạn có thích đi rạp hát không?
556. What's your favorite TV show or movie? - Chương trình truyền hình hoặc bộ phim yêu thích
của bạn là gì?
557. Do you follow any online content creators? - Bạn có theo dõi nhà sản xuất nội dung trực tuyến
nào không?

Chủ đề: Mùa và thời tiết (Seasons and Weather)

558. What's your favorite season of the year? - Mùa yêu thích của bạn trong năm là gì?
559. Do you enjoy seasonal activities? - Bạn có thích các hoạt động theo mùa không?
560. What's your favorite thing to do on a snow day? - Điều bạn thích làm nhất trong một ngày
tuyết là gì?
561. Do you like rainy days? - Bạn có thích những ngày mưa không?
562. How do you stay cool during hot weather? - Bạn làm thế nào để giữ mát trong thời tiết nóng?
Chủ đề: Gia đình và bạn bè (Family and Friends)

563. Do you spend a lot of time with your family? - Bạn có dành nhiều thời gian cho gia đình
không?
564. What's your favorite family tradition? - Truyền thống gia đình yêu thích của bạn là gì?
565. How do you stay connected with friends who live far away? - Bạn làm thế nào để giữ liên lạc
với bạn bè sống xa?
566. Do you like organizing gatherings or parties? - Bạn có thích tổ chức các buổi họp mặt hoặc
tiệc không?
567. What's a memorable trip you took with friends? - Một chuyến đi đáng nhớ bạn đã thực hiện
với bạn bè là gì?

Chủ đề: Công việc và sự nghiệp (Work and Career)

pg. 20
Nguyen Ngoc Anh Nhi

568. Do you enjoy working in a team or independently? - Bạn thích làm việc nhóm hay làm việc
độc lập hơn?
569. What's the most rewarding part of your job? - Phần thưởng lớn nhất của công việc của bạn là
gì?
570. Do you have any career mentors? - Bạn có người cố vấn nghề nghiệp nào không?
571. What's the best professional development course you've taken? - Khóa học phát triển
chuyên nghiệp tốt nhất mà bạn đã tham gia là gì?
572. Do you think work-life balance is important? - Bạn có nghĩ rằng cân bằng công việc và cuộc
sống là quan trọng không?

Chủ đề: Cuộc sống và sở thích cá nhân (Life and Personal Interests)

573. What's a personal goal you're working towards this year? - Một mục tiêu cá nhân bạn đang
phấn đấu đạt được trong năm nay là gì?
574. How do you like to spend your evenings? - Bạn thích dành buổi tối của mình như thế nào?
575. Do you enjoy meditating or practicing mindfulness? - Bạn có thích thiền hoặc thực hành
chánh niệm không?
576. What's your favorite way to relax? - Cách bạn thích nhất để thư giãn là gì?
577. Do you have any side projects or hobbies? - Bạn có dự án phụ hoặc sở thích nào không?

Chủ đề: Thể thao và thể dục (Sports and Fitness)

578. Do you enjoy watching sports on TV? - Bạn có thích xem thể thao trên TV không?
579. What's your favorite sport to play? - Môn thể thao yêu thích của bạn để chơi là gì?
580. Do you have a regular fitness routine? - Bạn có chế độ tập thể dục thường xuyên không?
581. What's the best sporting event you've attended? - Sự kiện thể thao tốt nhất bạn đã tham dự
là gì?
582. Do you like participating in fitness challenges? - Bạn có thích tham gia các thử thách thể dục
không?

Chủ đề: Văn hóa và du lịch (Culture and Travel)


583. Have you ever traveled to a country with a different culture? - Bạn đã từng đến một quốc gia
có nền văn hóa khác biệt chưa?
584. What's your favorite travel destination? - Điểm đến du lịch yêu thích của bạn là gì?
585. Do you enjoy learning about historical landmarks? - Bạn có thích tìm hiểu về các di tích lịch sử
không?
586. What's the most exotic place you've visited? - Nơi kỳ lạ nhất mà bạn đã từng đến là gì?
587. Do you have a travel bucket list? - Bạn có danh sách các địa điểm muốn đến không?

Chủ đề: Thực phẩm và nấu ăn (Food and Cooking)

588. Do you like trying new recipes? - Bạn có thích thử các công thức nấu ăn mới không?
589. What's your go-to comfort food? - Món ăn an ủi yêu thích của bạn là gì?
590. Do you enjoy cooking for others? - Bạn có thích nấu ăn cho người khác không?
591. What's the best meal you've ever cooked? - Bữa ăn ngon nhất mà bạn từng nấu là gì?
592. Do you follow any food blogs or cooking shows? - Bạn có theo dõi blog ẩm thực hoặc các
chương trình nấu ăn không?

Chủ đề: Giáo dục và học tập suốt đời (Education and Lifelong Learning)

593. Do you enjoy taking online courses? - Bạn có thích tham gia các khóa học trực tuyến không?

pg. 21
Nguyen Ngoc Anh Nhi

594. What's a subject you're passionate about? - Một môn học mà bạn đam mê là gì?
595. Do you prefer hands-on learning or theoretical learning? - Bạn thích học thực hành hay học lý
thuyết hơn?
596. What's the most interesting course you've ever taken? - Khóa học thú vị nhất mà bạn từng
tham gia là gì?
597. Do you enjoy attending workshops and seminars? - Bạn có thích tham gia các hội thảo và hội
nghị không?

Chủ đề: Nghệ thuật và sự sáng tạo (Art and Creativity)

598. Do you like drawing or painting? - Bạn có thích vẽ hoặc tô màu không?
599. What's your favorite creative outlet? - Cách sáng tạo yêu thích của bạn là gì?
600. Do you enjoy going to art exhibitions or galleries? - Bạn có thích đi xem triển lãm hoặc phòng
tranh nghệ thuật không?
601. Who's your favorite artist? - Nghệ sĩ yêu thích của bạn là ai?
602. Do you participate in any creative communities or groups? - Bạn có tham gia vào cộng đồng
hoặc nhóm sáng tạo nào không?

Chủ đề: Làm đẹp và phong cách (Beauty and Style

603. Do you follow any beauty bloggers or influencers? - Bạn có theo dõi blogger hoặc người có
ảnh hưởng về làm đẹp nào không?
604. What's your daily skincare routine? - Quy trình chăm sóc da hàng ngày của bạn là gì?
605. Do you like experimenting with different makeup looks? - Bạn có thích thử nghiệm các kiểu
trang điểm khác nhau không?
606. What's your favorite fashion trend? - Xu hướng thời trang yêu thích của bạn là gì?
607. Do you enjoy shopping for beauty products? - Bạn có thích mua sắm sản phẩm làm đẹp
không?

Chủ đề: Thời gian giải trí và hoạt động ngoài trời (Leisure Time and Outdoor Activities)

608. Do you like going on picnics? - Bạn có thích đi dã ngoại không?


609. What's your favorite weekend activity? - Hoạt động cuối tuần yêu thích của bạn là gì?
610. Do you enjoy camping? - Bạn có thích cắm trại không?
611. What's the most fun outdoor activity you've tried? - Hoạt động ngoài trời vui nhất mà bạn đã
thử là gì?
612. Do you like visiting national parks or nature reserves? - Bạn có thích thăm các công viên quốc
gia hoặc khu bảo tồn thiên nhiên không?

Chủ đề: Sức khỏe và lối sống lành mạnh (Health and Healthy Living)

613. What's your favorite healthy snack? - Món ăn nhẹ lành mạnh yêu thích của bạn là gì?
614. Do you follow a specific diet or nutrition plan? - Bạn có tuân theo chế độ ăn uống hoặc kế
hoạch dinh dưỡng cụ thể nào không?
615. How do you stay motivated to exercise regularly? - Bạn làm thế nào để duy trì động lực tập
thể dục đều đặn?
616. Do you practice mindfulness or meditation? - Bạn có thực hành chánh niệm hoặc thiền
không?
617. What's the best health advice you've ever received? - Lời khuyên sức khỏe tốt nhất mà bạn
từng nhận được là gì?

pg. 22
Nguyen Ngoc Anh Nhi

Chủ đề: Công nghệ và cuộc sống số (Technology and Digital Life)

618. What's your favorite mobile app? - Ứng dụng di động yêu thích của bạn là gì?
619. Do you use any apps to track your fitness or health? - Bạn có sử dụng ứng dụng nào để theo
dõi sức khỏe hoặc thể hình của mình không?
620. How do you stay updated with the latest tech trends? - Bạn làm thế nào để cập nhật các xu
hướng công nghệ mới nhất?
621. Do you enjoy playing mobile or computer games? - Bạn có thích chơi trò chơi trên điện thoại
hoặc máy tính không?
Chủ đề: Văn hóa đại chúng (Pop Culture)

623. Do you follow any celebrities or influencers? - Bạn có theo dõi người nổi tiếng hoặc influencer
nào không?
624. What's your favorite movie genre? - Thể loại phim yêu thích của bạn là gì?
625. Do you enjoy watching reality TV shows? - Bạn có thích xem các chương trình truyền hình thực
tế không?
626. What's the last concert you attended? - Buổi hòa nhạc cuối cùng bạn tham dự là gì?
627. Do you listen to podcasts? - Bạn có nghe podcast không?
Chủ đề: Khoa học và công nghệ (Science and Technology)

628. Do you keep up with the latest scientific discoveries? - Bạn có theo dõi các khám phá khoa
học mới nhất không?
629. What's your favorite field of science? - Lĩnh vực khoa học yêu thích của bạn là gì?
630. Do you enjoy watching science documentaries? - Bạn có thích xem phim tài liệu khoa học
không?
631. Have you tried using any new tech gadgets recently? - Bạn có thử sử dụng thiết bị công nghệ
mới nào gần đây không?
632. What's an interesting fact you've learned about space? - Một sự kiện thú vị mà bạn đã học về
không gian là gì?

Chủ đề: Trò chơi và giải trí (Games and Entertainment)

633. Do you play board games or card games? - Bạn có chơi các trò chơi trên bàn hoặc trò chơi bài
không?
634. What's your favorite video game? - Trò chơi điện tử yêu thích của bạn là gì?
635. Do you enjoy solving puzzles or brain teasers? - Bạn có thích giải câu đố hoặc các bài toán đố
không?
636. Have you ever participated in an escape room game? - Bạn đã từng tham gia trò chơi phòng
thoát hiểm chưa?
637. What's the most fun party game you've played? - Trò chơi tiệc vui nhất mà bạn đã chơi là gì?

Chủ đề: Tự chăm sóc bản thân (Self-Care

638. How do you practice self-care? - Bạn thực hành chăm sóc bản thân như thế nào?
639. What's your favorite way to unwind after a long day? - Cách yêu thích của bạn để thư giãn
sau một ngày dài là gì?
640. Do you enjoy taking spa days or wellness retreats? - Bạn có thích tham gia các ngày spa hoặc
các chuyến đi nghỉ dưỡng không?
641. What's the most relaxing activity for you? - Hoạt động thư giãn nhất đối với bạn là gì?

pg. 23
Nguyen Ngoc Anh Nhi

642. How often do you take breaks to recharge? - Bạn thường xuyên chọn thời gian nghỉ ngơi để
nạp lại năng lượng như thế nào?

Chủ đề: Kinh doanh và sáng tạo (Business and Entrepreneurship)

643. Do you have any business goals or ideas? - Bạn có mục tiêu kinh doanh hoặc ý tưởng nào
không?
644. What's a business trend you're excited about? - Một xu hướng kinh doanh mà bạn hào hứng
là gì?
645. Do you enjoy attending business seminars or conferences? - Bạn có thích tham dự các buổi
hội thảo hoặc hội nghị kinh doanh không?
646. What's the most valuable business advice you've received? - Lời khuyên kinh doanh giá trị
nhất mà bạn từng nhận được là gì?
647. Do you follow any successful entrepreneurs? - Bạn có theo dõi doanh nhân thành công nào
không?

Chủ đề: Ảnh hưởng và mạng xã hội (Influence and Social Media)

648. Do you have a favorite social media platform? - Nền tảng mạng xã hội yêu thích của bạn là
gì?
649. How do you manage your social media presence? - Bạn quản lý sự hiện diện trên mạng xã hội
của mình như thế nào?
650. Do you follow any social media challenges or trends? - Bạn có theo dõi các thử thách hoặc xu
hướng trên mạng xã hội không?
651. Have you ever gone viral on social media? - Bạn đã từng nổi tiếng trên mạng xã hội chưa?
652. Do you use social media for professional networking? - Bạn có sử dụng mạng xã hội để kết
nối chuyên nghiệp không?

Chủ đề: Giấc ngủ và thói quen ngủ (Sleep and Sleep Habits)

653. Do you have a bedtime routine? - Bạn có thói quen trước khi đi ngủ không?
654. What's the best way for you to fall asleep quickly? - Cách tốt nhất để bạn ngủ nhanh chóng là
gì?
655. How many hours of sleep do you get on average? - Bạn ngủ trung bình bao nhiêu giờ?
656. Do you find it easy to wake up in the morning? - Bạn có dễ dàng thức dậy vào buổi sáng
không?
657. Have you tried any sleep aids or techniques? - Bạn đã từng thử các biện pháp hỗ trợ giấc ngủ
hoặc kỹ thuật nào chưa?

Chủ đề: Môi trường và bền vững (Environment and Sustainability)

658. Do you take part in any environmental conservation efforts? - Bạn có tham gia vào các nỗ lực
bảo tồn môi trường nào không?
659. What's your opinion on climate change? - Quan điểm của bạn về biến đổi khí hậu là gì?
660. Do you practice recycling or composting? - Bạn có thực hành tái chế hoặc ủ phân không?
661. What's an eco-friendly habit you've adopted? - Một thói quen thân thiện với môi trường mà
bạn đã áp dụng là gì?
662. Do you support any environmental organizations? - Bạn có ủng hộ tổ chức môi trường nào
không?

Chủ đề: Nghệ thuật và thủ công (Arts and Crafts)


pg. 24
Nguyen Ngoc Anh Nhi

663. Do you enjoy doing DIY projects? - Bạn có thích làm các dự án tự làm không?
664. What's your favorite type of craft to make? - Loại thủ công mà bạn thích làm nhất là gì?
665. Do you participate in any art or craft fairs? - Bạn có tham gia các hội chợ nghệ thuật hoặc thủ
công không?
666. What's an art project you're currently working on? - Một dự án nghệ thuật mà bạn đang làm
là gì?
667. Do you like making handmade gifts for friends and family? - Bạn có thích làm quà tặng thủ
công cho bạn bè và gia đình không?

Chủ đề: Sức khỏe tinh thần và chánh niệm (Mental Health and Mindfulness

668. How do you manage stress and anxiety? - Bạn quản lý căng thẳng và lo lắng như thế nào?
669. What's a mindfulness technique you find helpful? - Kỹ thuật chánh niệm mà bạn thấy hữu ích
là gì?
670. Do you keep a journal or diary? - Bạn có giữ nhật ký hoặc sổ ghi chép không?
671. What's a self-care routine you follow? - Một thói quen chăm sóc bản thân mà bạn tuân theo là
gì?
672. Have you ever tried therapy or counseling? - Bạn đã từng thử trị liệu hoặc tư vấn chưa?

Chủ đề: Kỷ niệm và dấu ấn cá nhân (Memories and Personal Milestones)

673. What's your favorite childhood memory? - Kỷ niệm thời thơ ấu yêu thích của bạn là gì?
674. Do you celebrate personal milestones in any special way? - Bạn có ăn mừng các dấu mốc cá
nhân theo cách đặc biệt nào không?
675. What's a memorable moment from your school days? - Một khoảnh khắc đáng nhớ từ thời đi
học của bạn là gì?
676. Do you keep photo albums or scrapbooks? - Bạn có giữ album ảnh hoặc sổ lưu niệm không?
677. What's a significant achievement that makes you proud? - Một thành tựu quan trọng làm bạn
tự hào là gì?
Chủ đề: Hành vi tiêu dùng và mua sắm (Consumer Behavior and Shopping)

678. Do you prefer shopping online or in physical stores? - Bạn thích mua sắm trực tuyến hay tại
các cửa hàng vật lý hơn?
679. What's the most recent item you've purchased? - Món đồ gần đây nhất bạn đã mua là gì?
680. Do you enjoy browsing through sales and discounts? - Bạn có thích duyệt qua các chương
trình giảm giá và khuyến mãi không?
681. What's the best deal you've ever gotten? - Giao dịch tốt nhất mà bạn từng có là gì?
682. Do you follow any brands or products closely? - Bạn có theo dõi thương hiệu hoặc sản phẩm
nào một cách chặt chẽ không?

Chủ đề: Ẩm thực quốc tế (International Cuisine)

683. What's your favorite international dish? - Món ăn quốc tế yêu thích của bạn là gì?
684. Have you ever tried cooking food from another country? - Bạn đã từng thử nấu món ăn từ
quốc gia khác chưa?
685. Do you enjoy experimenting with different cuisines? - Bạn có thích thử nghiệm với các nền
ẩm thực khác nhau không?
686. What's the most exotic food you've tasted? - Món ăn kỳ lạ nhất mà bạn đã từng nếm thử là
gì?

pg. 25
Nguyen Ngoc Anh Nhi

687. Do you follow any food travel shows or blogs? - Bạn có theo dõi các chương trình hoặc blog
về du lịch ẩm thực không?

Chủ đề: Sách và văn học (Books and Literature)

688. Do you have a favorite book or author? - Bạn có cuốn sách hoặc tác giả yêu thích nào không?
689. What's the last book you read? - Cuốn sách cuối cùng bạn đã đọc là gì?
690. Do you enjoy reading eBooks or physical books? - Bạn có thích đọc sách điện tử hay sách giấy
không?
691. Do you belong to any book clubs? - Bạn có thuộc câu lạc bộ sách nào không?
692. What's a book that had a big impact on you? - Cuốn sách nào đã có ảnh hưởng lớn đến bạn?

Chủ đề: Lịch sử và văn hóa (History and Culture)

693. Do you enjoy learning about history? - Bạn có thích tìm hiểu về lịch sử không?
694. What's a historical event you find fascinating? - Một sự kiện lịch sử mà bạn thấy hấp dẫn là
gì?
695. Have you visited any historical sites or museums? - Bạn đã từng thăm các di tích lịch sử hoặc
viện bảo tàng chưa?
696. Do you watch historical documentaries or movies? - Bạn có xem phim tài liệu hoặc phim về
lịch sử không?
697. What's a cultural tradition you find interesting? - Một truyền thống văn hóa mà bạn thấy thú
vị là gì?

Chủ đề: Gia đình và truyền thống gia đình (Family and Family Traditions)

698. Do you have any family traditions during the holidays? - Bạn có truyền thống gia đình nào
vào dịp lễ không?
699. What's your favorite activity to do with your family? - Hoạt động yêu thích của bạn để làm
cùng gia đình là gì?
700. Do you enjoy family reunions or gatherings? - Bạn có thích họp mặt gia đình không?
701. What's a memorable family trip you've taken? - Một chuyến đi gia đình đáng nhớ mà bạn đã
thực hiện là gì?
702. How do you usually celebrate birthdays in your family? - Bạn thường tổ chức sinh nhật trong
gia đình như thế nào?

Chủ đề: Nghệ thuật và biểu diễn (Arts and Performance)

703. Do you enjoy attending live performances, like theater or dance? - Bạn có thích tham dự các
buổi biểu diễn trực tiếp như nhà hát hoặc múa không?
704. What's the most memorable performance you've seen? - Buổi biểu diễn đáng nhớ nhất mà
bạn đã xem là gì?
705. Do you participate in any performing arts activities? - Bạn có tham gia các hoạt động nghệ
thuật biểu diễn nào không?
706. What's your favorite type of live performance? - Loại biểu diễn trực tiếp yêu thích của bạn là
gì?
707. Do you enjoy going to music festivals? - Bạn có thích đi các lễ hội âm nhạc không?

Chủ đề: Du lịch và phiêu lưu (Travel and Adventure)

pg. 26
Nguyen Ngoc Anh Nhi

708. Do you have a dream destination you'd love to visit? - Bạn có điểm đến mơ ước mà bạn
muốn thăm không?
709. What's your favorite thing to do when traveling? - Điều bạn thích làm nhất khi đi du lịch là gì?
710. Have you ever gone on a solo trip? - Bạn đã từng đi du lịch một mình chưa?
711. What's the most adventurous thing you've done on a trip? - Điều phiêu lưu nhất mà bạn đã
làm trong một chuyến đi là gì?
712. Do you like planning itineraries or going with the flow? - Bạn thích lập kế hoạch hành trình
hay đi theo dòng chảy?

Chủ đề: Dinh dưỡng và chế độ ăn uống (Nutrition and Diet)

713. Do you follow any specific dietary plan? - Bạn có theo kế hoạch ăn uống cụ thể nào không?
714. What's your favorite healthy meal? - Bữa ăn lành mạnh yêu thích của bạn là gì?
715. Do you keep track of your daily nutrient intake? - Bạn có theo dõi lượng dưỡng chất hàng
ngày của mình không?
716. What's your opinion on plant-based diets? - Quan điểm của bạn về chế độ ăn dựa trên thực
vật là gì?
717. Do you enjoy cooking nutritious meals? - Bạn có thích nấu các bữa ăn dinh dưỡng không?

Chủ đề: Công nghệ hiện đại và tương lai (Modern Technology and the Future

718. What's a tech innovation that excites you? - Một cải tiến công nghệ làm bạn cảm thấy hào
hứng là gì?
719. How do you think technology will change in the next decade? - Bạn nghĩ công nghệ sẽ thay
đổi thế nào trong thập kỷ tới?
720. Do you follow any tech influencers or blogs? - Bạn có theo dõi influencer hoặc blog công
nghệ nào không?
721. What's a piece of futuristic technology you hope to see? - Một công nghệ tương lai mà bạn
hy vọng được thấy là gì?
722. Do you keep up with advancements in artificial intelligence or robotics? - Bạn có cập nhật
các tiến bộ về trí tuệ nhân tạo hoặc robot không?

Chủ đề: Kỹ năng sống và khả năng mềm (Life Skills and Soft Skills)

723. What's a life skill you believe is essential? - Kỹ năng sống mà bạn cho là thiết yếu là gì?
724. Do you enjoy developing new skills? - Bạn có thích phát triển các kỹ năng mới không?
725. What's the most useful soft skill you've learned? - Kỹ năng mềm hữu ích nhất mà bạn đã học
là gì?
726. Do you participate in any personal development workshops? - Bạn có tham gia buổi hội thảo
phát triển cá nhân nào không?
727. How do you stay motivated to improve yourself? - Bạn làm thế nào để duy trì động lực cải
thiện bản thân?

Chủ đề: Hội họa và nhiếp ảnh (Painting and Photography)

728. Do you enjoy painting or drawing? - Bạn có thích vẽ hoặc tô màu không?
729. What's your favorite subject to photograph? - Chủ đề yêu thích của bạn để chụp ảnh là gì?
730. Do you follow any photographers or artists? - Bạn có theo dõi nhiếp ảnh gia hoặc nghệ sĩ nào
không?
731. What's the most beautiful place you've photographed? - Nơi đẹp nhất mà bạn đã chụp ảnh là
gì?

pg. 27
Nguyen Ngoc Anh Nhi

732. Do you like visiting art galleries or photo exhibits? - Bạn có thích đến các phòng trưng bày
nghệ thuật hoặc triển lãm ảnh không?
Chủ đề: Kinh tế và tài chính (Economics and Finance)

733. Do you invest in stocks or mutual funds? - Bạn có đầu tư vào cổ phiếu hoặc quỹ tương hỗ
không?
734. What's your strategy for saving money? - Chiến lược tiết kiệm tiền của bạn là gì?
735. Do you follow financial news or trends? - Bạn có theo dõi tin tức tài chính hoặc các xu hướng
không?
736. Have you ever taken a financial literacy course? - Bạn đã từng tham gia khóa học về hiểu biết
tài chính chưa?
737. What's an important financial lesson you've learned? - Bài học tài chính quan trọng mà bạn
đã học là gì?

Chủ đề: Trắc nghiệm và câu đố (Quizzes and Trivia)

738. Do you enjoy participating in quizzes or trivia games? - Bạn có thích tham gia các trò chơi đố
vui hoặc trắc nghiệm không?
739. What's your favorite quiz topic? - Chủ đề đố vui yêu thích của bạn là gì?
740. Do you watch quiz shows on TV? - Bạn có xem các chương trình đố vui trên TV không?
741. Have you ever attended a pub quiz night? - Bạn đã từng tham dự một buổi đố vui tại quán
rượu chưa?
742. What's a fun fact you recently learned? - Một sự thật thú vị mà bạn mới học được là gì?

Chủ đề: Tình nguyện và làm từ thiện (Volunteering and Charity)

743. Do you volunteer for any organizations? - Bạn có tình nguyện cho tổ chức nào không?
744. What's a charity cause that's important to you? - Một hoạt động từ thiện mà bạn cho là quan
trọng là gì?
745. Do you participate in charity events or fundraisers? - Bạn có tham gia các sự kiện từ thiện
hoặc gây quỹ không?
746. What's a memorable volunteering experience you've had? - Một trải nghiệm tình nguyện
đáng nhớ mà bạn đã có là gì?
747. Do you believe in the importance of giving back to the community? - Bạn có tin vào tầm
quan trọng của việc đóng góp trở lại cho cộng đồng không?

Chủ đề: Công việc và sự nghiệp (Work and Career)

748. What's your dream job? - Công việc mơ ước của bạn là gì?
749. Do you prefer working from home or in an office? - Bạn thích làm việc tại nhà hay ở văn
phòng hơn?
750. What's the most challenging project you've worked on? - Dự án khó khăn nhất mà bạn đã
từng làm là gì?
751. Do you have a mentor or role model in your career field? - Bạn có người cố vấn hoặc hình
mẫu trong lĩnh vực nghề nghiệp của mình không?
752. How do you handle work-related stress? - Bạn xử lý căng thẳng liên quan đến công việc như
thế nào?

Chủ đề: Thời trang và phong cách (Fashion and Style)

753. Do you follow fashion trends? - Bạn có theo dõi xu hướng thời trang không?

pg. 28
Nguyen Ngoc Anh Nhi

754. What's your favorite fashion brand? - Thương hiệu thời trang yêu thích của bạn là gì?
755. Do you enjoy shopping for clothes? - Bạn có thích mua sắm quần áo không?
756. What's your go-to outfit for a special occasion? - Trang phục bạn yêu thích trong các dịp đặc
biệt là gì?
757. Do you have a favorite accessory or piece of jewelry? - Bạn có phụ kiện hoặc món trang sức
yêu thích nào không?

Chủ đề: Khoa học và khám phá (Science and Discovery)

758. Do you enjoy reading about scientific discoveries? - Bạn có thích đọc về các khám phá khoa
học không?
759. What's the most fascinating scientific fact you know? - Sự thật khoa học hấp dẫn nhất mà
bạn biết là gì?
760. Have you ever visited a science museum or planetarium? - Bạn đã từng thăm bảo tàng khoa
học hoặc cung thiên văn chưa?
761. Do you follow any science-related podcasts or YouTube channels? - Bạn có theo dõi các
podcast hoặc kênh YouTube liên quan đến khoa học không?
762. What's a recent scientific breakthrough that interests you? - Một đột phá khoa học gần đây
mà bạn quan tâm là gì?

Chủ đề: Nghệ thuật và thủ công (Arts and Crafts)

763. Do you like making handmade crafts? - Bạn có thích làm đồ thủ công không?
764. What's your favorite type of DIY project? - Loại dự án tự làm bạn yêu thích là gì?
765. Do you enjoy visiting craft fairs or markets? - Bạn có thích đến thăm các hội chợ thủ công
hoặc chợ không?
766. What's a recent craft project you've completed? - Một dự án thủ công gần đây bạn đã hoàn
thành là gì?
767. Do you follow any craft bloggers or YouTube channels? - Bạn có theo dõi các blogger hoặc
kênh YouTube về thủ công không?

Chủ đề: Nấu ăn và các công thức món ăn (Cooking and Recipes)

768. Do you enjoy experimenting with new recipes? - Bạn có thích thử nghiệm các công thức mới
không?
769. What's your favorite dish to cook? - Món ăn yêu thích của bạn để nấu là gì?
770. Do you follow any cooking blogs or TV shows? - Bạn có theo dõi các blog nấu ăn hoặc
chương trình truyền hình về nấu ăn không?
771. What's a cooking tip that's helped you? - Một mẹo nấu ăn đã giúp bạn là gì?
772. Do you like cooking for others or just for yourself? - Bạn thích nấu ăn cho người khác hay chỉ
riêng mình?

Chủ đề: Sức khỏe và thể dục (Health and Fitness)

773. Do you have a regular workout routine? - Bạn có chế độ tập luyện thường xuyên không?
774. What's your favorite way to stay active? - Cách yêu thích của bạn để duy trì hoạt động là gì?
775. Do you enjoy trying out new fitness classes? - Bạn có thích thử các lớp tập thể dục mới
không?
776. What's a health tip that you swear by? - Một mẹo sức khỏe mà bạn tin tưởng là gì?
777. Do you track your fitness progress? - Bạn có theo dõi tiến trình thể dục của mình không?

pg. 29
Nguyen Ngoc Anh Nhi

Chủ đề: Chủ đề đời sống hàng ngày (Everyday Life Topics)

778. What's your favorite way to start the day? - Cách bạn yêu thích để bắt đầu một ngày mới là
gì?
779. Do you have any daily routines or rituals? - Bạn có thói quen hoặc nghi thức hàng ngày nào
không?
780. What's a small joy that makes your day better? - Niềm vui nhỏ nào làm cho ngày của bạn
thêm tốt đẹp?
781. Do you enjoy spending time outdoors? - Bạn có thích dành thời gian ngoài trời không?
782. How do you unwind after a busy day? - Bạn thư giãn như thế nào sau một ngày bận rộn?

Chủ đề: Thiên nhiên và hoạt động ngoài trời (Nature and Outdoor Activities)

783. Do you like hiking or camping? - Bạn có thích đi bộ đường dài hoặc cắm trại không?
784. What's your favorite natural landscape? - Cảnh quan thiên nhiên yêu thích của bạn là gì?
785. Do you enjoy visiting national parks? - Bạn có thích thăm các công viên quốc gia không?
786. What's the most beautiful hike you've been on? - Cuộc đi bộ đẹp nhất mà bạn từng tham gia
là gì?
787. Do you prefer beach or mountain vacations? - Bạn thích kỳ nghỉ ở bãi biển hay núi hơn?

Chủ đề: Sáng tạo và tư duy sáng tạo (Creativity and Creative Thinking)

788. Do you enjoy solving creative problems? - Bạn có thích giải quyết các vấn đề sáng tạo không?
789. What's your favorite creative hobby? - Sở thích sáng tạo yêu thích của bạn là gì?
790. Do you participate in any creative workshops or classes? - Bạn có tham gia các hội thảo hoặc
lớp học sáng tạo nào không?
791. What's a creative project you're working on? - Một dự án sáng tạo mà bạn đang làm là gì?
792. Do you believe creativity is important in everyday life? - Bạn có tin rằng sự sáng tạo là quan
trọng trong cuộc sống hàng ngày không?

Chủ đề: Sức khỏe tâm thần và chánh niệm (Mental Health and Mindfulness)

793. How do you practice mindfulness in your daily life? - Bạn thực hành chánh niệm trong cuộc
sống hàng ngày như thế nào?
794. What's a self-care practice that helps you relax? - Một thực hành chăm sóc bản thân giúp bạn
thư giãn là gì?
795. Do you meditate regularly? - Bạn có thiền định thường xuyên không?
796. What's a mental health tip that works for you? - Một mẹo sức khỏe tâm thần mà bạn thấy
hiệu quả là gì?
797. Do you talk to someone about your feelings or keep a journal? - Bạn có nói chuyện với ai đó
về cảm xúc của mình hoặc giữ nhật ký không?
Chủ đề: Kỹ năng mềm và phát triển cá nhân (Soft Skills and Personal Development)

798. Do you enjoy attending personal development workshops? - Bạn có thích tham gia các hội
thảo phát triển cá nhân không?
799. What's a recent skill you've learned? - Một kỹ năng gần đây bạn đã học là gì?
800. Do you think emotional intelligence is important? - Bạn có nghĩ rằng trí thông minh cảm xúc
là quan trọng không?
801. How do you manage your time effectively? - Bạn quản lý thời gian của mình một cách hiệu
quả như thế nào?

pg. 30
Nguyen Ngoc Anh Nhi

802. What's a book or resource that has helped you in personal growth? - Một cuốn sách hoặc tài
nguyên đã giúp bạn phát triển cá nhân là gì?

Chủ đề: Văn hóa, nghệ thuật và lịch sử (Culture, Arts, and History)

803. Do you enjoy learning about different cultures? - Bạn có thích tìm hiểu về các nền văn hóa
khác nhau không?
804. What's a cultural tradition you find fascinating? - Một truyền thống văn hóa mà bạn thấy hấp
dẫn là gì?
805. Have you ever visited any famous historical landmarks? - Bạn đã từng thăm các di tích lịch sử
nổi tiếng chưa?
806. What's your favorite period in history? - Thời kỳ lịch sử yêu thích của bạn là gì?
807. Do you enjoy attending art exhibits or galleries? - Bạn có thích tham dự các triển lãm nghệ
thuật không?

Chủ đề: Khoa học và công nghệ (Science and Technology)

808. What's a recent scientific breakthrough that interests you? - Một đột phá khoa học gần đây
mà bạn quan tâm là gì?
809. Do you keep up with advancements in technology? - Bạn có cập nhật các tiến bộ về công
nghệ không?
810. What's a futuristic technology you hope to see in your lifetime? - Một công nghệ tương lai
mà bạn hy vọng được thấy trong đời là gì?
811. Do you follow any science or tech blogs or podcasts? - Bạn có theo dõi bất kỳ blog hoặc
podcast về khoa học hoặc công nghệ nào không?
812. What's your opinion on artificial intelligence? - Quan điểm của bạn về trí tuệ nhân tạo là gì?

Chủ đề: Môi trường và bền vững (Environment and Sustainability)

813. Do you follow any environmental conservation efforts? - Bạn có theo dõi các nỗ lực bảo tồn
môi trường không?
814. What's a simple way to live more sustainably? - Một cách đơn giản để sống bền vững hơn là
gì?
815. Do you practice recycling and reducing waste? - Bạn có thực hành tái chế và giảm thiểu rác
thải không?
816. What's your favorite eco-friendly habit? - Thói quen thân thiện với môi trường mà bạn yêu
thích là gì?
Chủ đề: Thể thao và hoạt động thể chất (Sports and Physical Activities)

818. Do you have a favorite sport to watch or play? - Bạn có môn thể thao yêu thích để xem hoặc
chơi không?
819. What's your favorite sports team? - Đội thể thao yêu thích của bạn là gì?
820. Do you enjoy participating in team sports or individual sports? - Bạn thích tham gia thể thao
đội hay thể thao cá nhân?
821. Have you ever run a marathon or participated in a race? - Bạn đã từng chạy marathon hoặc
tham gia cuộc đua chưa?
822. What's a sport or physical activity you've always wanted to try? - Một môn thể thao hoặc
hoạt động thể chất mà bạn luôn muốn thử là gì?

Chủ đề: Trải nghiệm và kỷ niệm (Experiences and Memories)

pg. 31
Nguyen Ngoc Anh Nhi

823. What's a memorable experience from your childhood? - Một trải nghiệm đáng nhớ từ thời
thơ ấu của bạn là gì?
824. Do you enjoy reminiscing about past experiences? - Bạn có thích hồi tưởng về những trải
nghiệm trong quá khứ không?
825. What's a special tradition or ritual your family has? - Một truyền thống hoặc nghi thức đặc
biệt mà gia đình bạn có là gì?
826. Do you keep a journal or photo album of your memories? - Bạn có giữ nhật ký hoặc album
ảnh về những kỷ niệm của mình không?
827. What's a trip or holiday that stands out in your memory? - Một chuyến đi hoặc kỳ nghỉ nào
nổi bật trong trí nhớ của bạn là gì?

Chủ đề: Văn hóa đại chúng và giải trí (Pop Culture and Entertainment)

828. Do you follow any TV shows or movies closely? - Bạn có theo dõi sát sao bất kỳ chương trình
TV hoặc phim nào không?
829. What's a book or movie that you could watch over and over? - Một cuốn sách hoặc bộ phim
mà bạn có thể xem đi xem lại là gì?
830. Do you enjoy attending concerts or live performances? - Bạn có thích tham dự các buổi hòa
nhạc hoặc biểu diễn trực tiếp không?
831. What's a celebrity or public figure you admire? - Một người nổi tiếng hoặc nhân vật công
chúng mà bạn ngưỡng mộ là ai?
832. Do you have a favorite genre of music, movie, or TV show? - Bạn có thể loại nhạc, phim hoặc
chương trình TV yêu thích nào không?

Chủ đề: Mạng xã hội và kỹ thuật số (Social Media and Digital Life)

833. Do you enjoy using social media? - Bạn có thích sử dụng mạng xã hội không?
834. What's your favorite social media platform? - Nền tảng mạng xã hội yêu thích của bạn là gì?
835. Do you follow any influencers or content creators? - Bạn có theo dõi bất kỳ influencer hoặc
người sáng tạo nội dung nào không?
836. How do you maintain a healthy balance with your digital life? - Bạn làm thế nào để duy trì sự
cân bằng lành mạnh với cuộc sống số của mình?
837. What's a trend on social media that you find interesting? - Một xu hướng trên mạng xã hội
mà bạn thấy thú vị là gì?

Chủ đề: Giáo dục và học tập suốt đời (Education and Lifelong Learning)

838. Do you enjoy learning new things? - Bạn có thích học hỏi những điều mới không?
839. What's a subject or skill you're currently studying? - Một môn học hoặc kỹ năng mà bạn đang
học là gì?
840. Do you attend any online courses or workshops? - Bạn có tham gia bất kỳ khóa học trực tuyến
hoặc hội thảo nào không?
841. What's the most valuable lesson you've learned in school or life? - Bài học quý giá nhất mà
bạn đã học trong trường học hoặc cuộc sống là gì?
842. Do you enjoy reading educational books or watching documentaries? - Bạn có thích đọc
sách giáo dục hoặc xem phim tài liệu không?

Chủ đề: Niềm vui đơn giản trong cuộc sống (Simple Joys in Life)

843. What's a simple pleasure that makes you happy? - Một niềm vui đơn giản nào làm bạn hạnh
phúc là gì?

pg. 32
Nguyen Ngoc Anh Nhi

844. Do you enjoy spending time in nature? - Bạn có thích dành thời gian ở thiên nhiên không?
845. What's your favorite book to read on a rainy day? - Cuốn sách yêu thích của bạn để đọc vào
ngày mưa là gì?
846. Do you enjoy relaxing with a cup of coffee or tea? - Bạn có thích thư giãn với một tách cà phê
hay trà không?
847. What's a hobby or activity that brings you peace? - Một sở thích hoặc hoạt động nào mang
lại cho bạn sự yên bình là gì?

Chủ đề: Sẵn sàng cho các tình huống khẩn cấp và kỹ năng sinh tồn (Emergency Preparedness
and Survival Skills)

848. Do you have an emergency plan in place? - Bạn có kế hoạch phòng bị khẩn cấp không?
849. Have you ever taken a first aid or CPR course? - Bạn đã từng tham gia khóa học sơ cứu hoặc
CPR chưa?
850. What's an important survival skill everyone should know? - Một kỹ năng sinh tồn quan trọng
mà mọi người nên biết là gì?
851. Do you keep a survival kit or emergency supplies at home? - Bạn có giữ bộ dụng cụ sinh tồn
hoặc đồ dự trữ khẩn cấp tại nhà không?
852. What's your strategy for staying safe during natural disasters? - Chiến lược của bạn để an
toàn trong các thảm họa thiên nhiên là gì?

Chủ đề: Những sở thích ngoài trời (Outdoor Hobbies)


853. Do you like birdwatching or observing wildlife? - Bạn có thích ngắm chim hoặc quan sát động
vật hoang dã không?
854. What's your favorite outdoor activity? - Hoạt động ngoài trời yêu thích của bạn là gì?
855. Do you enjoy gardening or growing your own food? - Bạn có thích làm vườn hoặc trồng thực
phẩm của riêng mình không?
856. Have you ever gone on a nature photography walk? - Bạn đã từng có chuyến đi bộ chụp ảnh
thiên nhiên chưa?
857. What's a beautiful outdoor spot you've visited? - Một địa điểm ngoài trời đẹp mà bạn đã ghé
thăm là gì?

Chủ đề: Trầm cảm và viên giác (Zen and Enlightenment)

858. Do you practice any form of meditation or mindfulness? - Bạn có thực hành bất kỳ hình thức
thiền hay chánh niệm nào không?
859. What's a piece of advice that's helped you stay grounded? - Một lời khuyên đã giúp bạn giữ
vững tâm trí là gì?
860. Do you enjoy reading philosophical or spiritual books? - Bạn có thích đọc sách triết học hoặc
tâm linh không?
861. What's your favorite way to find peace and calmness? - Cách bạn yêu thích để tìm sự bình an
và tĩnh lặng là gì?
862. Do you have any daily affirmations or mantras? - Bạn có bất kỳ câu khẳng định hoặc câu thần
chú hàng ngày nào không?
Chủ đề: Gia đình và các mối quan hệ (Family and Relationships)

863. How do you like to spend time with your family? - Bạn thích dành thời gian với gia đình như
thế nào?
864. What's a memorable family tradition you have? - Một truyền thống gia đình đáng nhớ mà
bạn có là gì?

pg. 33
Nguyen Ngoc Anh Nhi

865. Do you enjoy family gatherings or reunions? - Bạn có thích các buổi họp mặt hoặc đoàn tụ gia
đình không?
866. What's the best advice a family member has given you? - Một lời khuyên tốt nhất mà một
thành viên trong gia đình đã dành cho bạn là gì?
867. How do you stay connected with distant relatives? - Bạn duy trì kết nối với các họ hàng xa
như thế nào?

Chủ đề: Du lịch và khám phá (Travel and Exploration)

868. Do you have a favorite travel destination? - Bạn có điểm đến du lịch yêu thích không?
869. What's the most interesting place you've ever visited? - Nơi thú vị nhất mà bạn đã từng ghé
thăm là gì?
870. Do you prefer beach vacations or mountain getaways? - Bạn thích kỳ nghỉ ở bãi biển hay
những chuyến đi trốn lên núi?
871. What's a travel itinerary you've been dreaming of? - Một hành trình du lịch mà bạn đã mơ về
là gì?
872. Do you enjoy solo travel or prefer traveling with friends/family? - Bạn có thích du lịch một
mình hay thích đi du lịch cùng bạn bè/gia đình hơn?

Chủ đề: Nghệ thuật và sáng tạo (Art and Creativity)

873. Do you have a favorite artist or artwork? - Bạn có nghệ sĩ hoặc tác phẩm nghệ thuật yêu thích
không?
874. What's your go-to activity for expressing creativity? - Hoạt động bạn yêu thích để thể hiện sự
sáng tạo là gì?
875. Do you enjoy visiting art galleries or museums? - Bạn có thích thăm các phòng trưng bày
nghệ thuật hoặc bảo tàng không?
876. Have you ever created your own artwork or crafts? - Bạn đã từng tạo ra tác phẩm nghệ thuật
hoặc đồ thủ công của riêng mình chưa?
877. What's your favorite medium to work with, such as painting, drawing, or sculpture? -
Phương tiện yêu thích của bạn để làm việc là gì, chẳng hạn như vẽ tranh, vẽ, hoặc điêu khắc?

Chủ đề: Công nghệ và kỹ thuật (Technology and Engineering)

878. Do you keep up with the latest technology trends? - Bạn có theo kịp các xu hướng công nghệ
mới nhất không?
879. What's a piece of technology you can't live without? - Một công nghệ mà bạn không thể
sống thiếu là gì?
880. Do you enjoy tinkering with gadgets or coding? - Bạn có thích vọc vạch các thiết bị hoặc lập
trình không?
881. What's your opinion on the future of artificial intelligence? - Quan điểm của bạn về tương lai
của trí tuệ nhân tạo là gì?
882. Have you ever participated in a hackathon or tech meetup? - Bạn đã từng tham gia một cuộc
thi hackathon hoặc buổi gặp gỡ kỹ thuật chưa?

Chủ đề: Sức khỏe và chăm sóc bản thân (Health and Self-Care)

883. Do you have a daily self-care routine? - Bạn có thói quen chăm sóc bản thân hàng ngày
không?

pg. 34
Nguyen Ngoc Anh Nhi

884. What's your favorite way to relax and unwind? - Cách yêu thích của bạn để thư giãn và xả
stress là gì?
885. Do you practice any form of physical exercise regularly? - Bạn có thực hành bất kỳ hình thức
tập thể dục nào thường xuyên không?
886. What's a healthy habit you've recently started? - Một thói quen lành mạnh mà bạn mới bắt
đầu là gì?
887. Do you believe in the importance of mental health care? - Bạn có tin vào tầm quan trọng của
việc chăm sóc sức khỏe tâm thần không?

Chủ đề: Chơi game và giải trí (Gaming and Entertainment)

888. Do you enjoy playing video games or board games? - Bạn có thích chơi trò chơi điện tử hoặc
trò chơi cờ không?
889. What's your favorite game to play? - Trò chơi yêu thích của bạn là gì?
890. Do you prefer multiplayer games or single-player games? - Bạn thích các trò chơi nhiều
người chơi hay trò chơi một người chơi hơn?
891. Have you ever attended a gaming convention or esports event? - Bạn đã từng tham dự một
hội nghị trò chơi hoặc sự kiện eSports chưa?
892. What's a game that you've spent the most hours playing? - Trò chơi nào mà bạn đã dành
nhiều thời gian chơi nhất?

Chủ đề: Ẩm thực và thưởng thức đồ ăn (Food and Cuisine)


893. Do you enjoy trying out new recipes or cuisines? - Bạn có thích thử nghiệm các công thức
món ăn hoặc ẩm thực mới không?
894. What's your favorite type of cuisine? - Loại ẩm thực yêu thích của bạn là gì?
895. Do you have a go-to comfort food? - Bạn có món ăn ưa thích để làm bạn cảm thấy dễ chịu
không?
896. What's a memorable dining experience you've had? - Một trải nghiệm ẩm thực đáng nhớ mà
bạn đã có là gì?
897. Do you enjoy cooking or baking as a hobby? - Bạn có thích nấu ăn hoặc làm bánh như một sở
thích không?

Chủ đề: Triết lý sống và suy nghĩ (Philosophy and Thoughts)

898. Do you enjoy discussing philosophical topics? - Bạn có thích thảo luận về các chủ đề triết học
không?
899. What's a philosophical idea that resonates with you? - Một ý tưởng triết học mà bạn thấy
đáng đồng cảm là gì?
900. Do you believe in fate or free will? - Bạn tin vào định mệnh hay ý chí tự do?
901. What's your perspective on the meaning of life? - Quan điểm của bạn về ý nghĩa của cuộc
sống là gì?
902. Do you have a favorite philosopher or philosophical work? - Bạn có nhà triết học hoặc tác
phẩm triết học yêu thích nào không?
Chủ đề: Sách và văn học (Books and Literature)

903. Do you have a favorite book or author? - Bạn có cuốn sách hoặc tác giả yêu thích không?
904. What's the last book you read and enjoyed? - Cuốn sách gần đây nhất mà bạn đã đọc và thích
là gì?
905. Do you prefer fiction or non-fiction? - Bạn thích tiểu thuyết hay phi tiểu thuyết hơn?
906. What's a book that has had a significant impact on you? - Một cuốn sách nào đã có tác động
lớn đến bạn là gì?

pg. 35
Nguyen Ngoc Anh Nhi

907. Do you enjoy participating in book clubs or literary discussions? - Bạn có thích tham gia các
câu lạc bộ sách hoặc thảo luận văn học không?

Chủ đề: Sở thích và cuộc sống hằng ngày (Hobbies and Daily Life)

908. What's a hobby you've enjoyed for a long time? - Một sở thích mà bạn đã yêu thích lâu nay là
gì?
909. Do you have a favorite way to relax after a long day? - Cách bạn yêu thích để thư giãn sau
một ngày dài là gì?
910. What's an unusual hobby you've always wanted to try? - Một sở thích khác thường mà bạn
luôn muốn thử là gì?
911. Do you enjoy spending time on creative projects? - Bạn có thích dành thời gian cho các dự án
sáng tạo không?
912. What's your favorite way to spend a weekend? - Cách bạn yêu thích để dành thời gian cuối
tuần là gì?
Chủ đề: Sự tình nguyện và công việc cộng đồng (Volunteerism and Community Work)

913. Do you participate in any volunteer activities? - Bạn có tham gia vào bất kỳ hoạt động tình
nguyện nào không?
914. What's a cause you're passionate about? - Một nguyên nhân mà bạn đam mê là gì?
915. Do you enjoy helping out in your local community? - Bạn có thích giúp đỡ trong cộng đồng
địa phương của mình không?
916. What's a memorable experience you've had while volunteering? - Một trải nghiệm đáng nhớ
mà bạn đã có khi tình nguyện là gì?
917. Do you have any advice for someone looking to get involved in community work? - Bạn có
lời khuyên nào cho ai đó muốn tham gia vào công việc cộng đồng không?

Chủ đề: Công việc và sự nghiệp (Work and Career

918. What's your current job or profession? - Công việc hiện tại của bạn là gì?
919. Do you enjoy what you do for a living? - Bạn có thích công việc mà mình đang làm không?
920. What's a career goal you're working towards? - Một mục tiêu nghề nghiệp mà bạn đang phấn
đấu là gì?
921. Do you have a mentor or someone you look up to in your field? - Bạn có người hướng dẫn
hoặc ai đó mà bạn ngưỡng mộ trong lĩnh vực của mình không?
922. What's the most valuable lesson you've learned in your career? - Bài học quý giá nhất mà
bạn đã học được trong sự nghiệp của mình là gì?
Chủ đề: Nguồn cảm hứng và động lực (Inspiration and Motivation)

923. What inspires you to get out of bed in the morning? - Điều gì truyền cảm hứng cho bạn thức
dậy vào buổi sáng?
924. Do you have a role model or someone you admire? - Bạn có hình mẫu hoặc ai đó mà bạn
ngưỡng mộ không?
925. What's a quote or saying that motivates you? - Một câu trích dẫn hoặc câu nói nào thúc đẩy
bạn là gì?
926. Do you set personal or professional goals? - Bạn có đặt ra mục tiêu cá nhân hoặc nghề nghiệp
không?
927. What's a challenge you've overcome that makes you proud? - Một thử thách mà bạn đã vượt
qua khiến bạn tự hào là gì?

pg. 36
Nguyen Ngoc Anh Nhi

Chủ đề: Phong cách sống và sở thích cá nhân (Lifestyle and Personal Preferences)

928. Do you follow any particular lifestyle or diet? - Bạn có theo đuổi phong cách sống hoặc chế
độ ăn uống nào cụ thể không?
929. What's your ideal way to spend a day off? - Cách lý tưởng của bạn để dành một ngày nghỉ là
gì?
930. Do you enjoy decorating or organizing your living space? - Bạn có thích trang trí hoặc tổ
chức không gian sống của mình không?
931. What's your favorite type of exercise or physical activity? - Loại bài tập hoặc hoạt động thể
chất yêu thích của bạn là gì?
932. Do you enjoy attending social events or gatherings? - Bạn có thích tham dự các sự kiện xã hội
hoặc buổi gặp gỡ không?

Chủ đề: Phát triển tâm linh và tôn giáo (Spirituality and Religion

933. Do you practice any particular religion or spirituality? - Bạn có thực hành tôn giáo hoặc tâm
linh nào đặc biệt không?
934. What's a spiritual practice that brings you peace? - Một thực hành tâm linh nào mang lại cho
bạn sự bình an là gì?
935. Do you attend religious services or gatherings regularly? - Bạn có tham dự các buổi lễ tôn
giáo hoặc các buổi tụ họp thường xuyên không?
936. What's a religious or spiritual text that resonates with you? - Một văn bản tôn giáo hoặc tâm
linh nào khiến bạn cảm thấy đồng cảm là gì?
937. Do you believe in the power of prayer or meditation? - Bạn có tin vào sức mạnh của lời cầu
nguyện hoặc thiền không?

Chủ đề: Du lịch ẩm thực (Culinary Travel)

938. Do you enjoy traveling to experience different cuisines? - Bạn có thích du lịch để trải nghiệm
các nền ẩm thực khác nhau không?
939. What's the most unique dish you've tried while traveling? - Món ăn độc đáo nhất mà bạn đã
thử khi đi du lịch là gì?
940. Do you have a favorite food destination? - Bạn có điểm đến ẩm thực yêu thích nào không?
941. What's a memorable meal you've had on a trip? - Một bữa ăn đáng nhớ mà bạn đã có trong
chuyến đi là gì?
942. Do you plan your trips around food experiences? - Bạn có lên kế hoạch cho các chuyến đi của
mình xung quanh các trải nghiệm ẩm thực không?

Chủ đề: Sở thích công nghệ (Tech Hobbies)

943. Do you enjoy building or customizing your own tech gadgets? - Bạn có thích xây dựng hoặc
tùy chỉnh các thiết bị công nghệ của riêng mình không?
944. What's a tech project you've worked on recently? - Một dự án công nghệ mà bạn đã thực
hiện gần đây là gì?
945. Do you follow tech trends and advancements closely? - Bạn có theo dõi sát sao các xu hướng
và tiến bộ công nghệ không?
946. What's your favorite piece of technology you're using right now? - Món công nghệ yêu thích
mà bạn đang sử dụng ngay bây giờ là gì?
947. Do you enjoy attending technology expos or conventions? - Bạn có thích tham dự các triển
lãm hoặc hội nghị công nghệ không?

pg. 37
Nguyen Ngoc Anh Nhi

Chủ đề: Lịch sử và khám phá (History and Exploration)

948. Do you enjoy reading about historical events and figures? - Bạn có thích đọc về các sự kiện
và nhân vật lịch sử không?
949. What's a historical period or event that fascinates you? - Một thời kỳ hoặc sự kiện lịch sử nào
khiến bạn say mê là gì?
950. Do you enjoy visiting historical sites and landmarks? - Bạn có thích thăm các địa điểm và di
tích lịch sử không?
951. What's your favorite historical documentary or book? - Phim tài liệu hoặc cuốn sách lịch sử
yêu thích của bạn là gì?
952. Do you believe in learning from history to shape the future? - Bạn có tin vào việc học từ lịch
sử để định hình tương lai không?

Chủ đề: Chăm sóc động vật và bảo vệ động vật (Animal Care and Wildlife Conservation)

953. Do you have any pets? - Bạn có nuôi thú cưng không?
954. What's your favorite animal and why? - Động vật yêu thích của bạn là gì và tại sao?
955. Do you support any wildlife conservation efforts? - Bạn có ủng hộ bất kỳ nỗ lực bảo tồn động
vật hoang dã nào không?
956. What's a memorable encounter you've had with an animal? - Một cuộc gặp gỡ đáng nhớ mà
bạn đã có với một con vật là gì?
957. Do you volunteer at or support local animal shelters? - Bạn có tình nguyện hoặc ủng hộ các
trại cứu trợ động vật địa phương không

Chủ đề: Sáng tạo và viết lách (Creativity and Writing)

958. Do you enjoy writing stories, poems, or essays? - Bạn có thích viết truyện, thơ hoặc bài luận
không?
959. What's a creative project you're currently working on? - Một dự án sáng tạo mà bạn đang
thực hiện là gì?
960. Do you participate in any writing groups or workshops? - Bạn có tham gia vào bất kỳ nhóm
viết hay hội thảo nào không?
961. What's a piece of writing that you're particularly proud of? - Một tác phẩm viết nào mà bạn
đặc biệt tự hào là gì?
962. Do you keep a journal or blog? - Bạn có giữ một cuốn nhật ký hoặc blog không?

Chủ đề: Tài chính và đầu tư (Finance and Investment)

963. Do you have any tips for managing personal finances? - Bạn có mẹo nào để quản lý tài chính
cá nhân không?
964. What's your approach to saving and investing money? - Cách tiếp cận của bạn đối với việc
tiết kiệm và đầu tư tiền là gì?
965. Do you follow any financial advisors or read financial books? - Bạn có theo dõi bất kỳ cố vấn
tài chính hoặc đọc sách tài chính không?
966. What's a financial goal you're working towards? - Một mục tiêu tài chính mà bạn đang phấn
đấu là gì?
967. Do you have any experience with stock market investment? - Bạn có kinh nghiệm nào với
việc đầu tư vào thị trường chứng khoán không?

pg. 38
Nguyen Ngoc Anh Nhi

Chủ đề: Quan hệ xã hội và giao tiếp (Social Relationships and Communication)

968. Do you find it easy to make new friends? - Bạn có dễ dàng kết bạn mới không?
969. What's your approach to maintaining long-distance friendships? - Cách tiếp cận của bạn đối
với việc duy trì tình bạn xa cách là gì?
970. Do you enjoy attending social mixers or networking events? - Bạn có thích tham dự các buổi
gặp gỡ xã hội hoặc sự kiện kết nối không?
971. What's the best way to stay connected with friends and family? - Cách tốt nhất để duy trì kết
nối với bạn bè và gia đình là gì?
Chủ đề: Nghệ thuật và văn hóa (Arts and Culture)
972. Do you have a favorite artist or cultural movement? - Bạn có nghệ sĩ hoặc phong trào văn
hóa yêu thích không?
973. What's a cultural tradition from your heritage that you cherish? - Một truyền thống văn hóa
từ di sản của bạn mà bạn trân trọng là gì?
974. Do you enjoy going to the theater or opera? - Bạn có thích đi nhà hát hoặc xem opera không?
975. What's a cultural festival or event you enjoy attending? - Một lễ hội hoặc sự kiện văn hóa mà
bạn thích tham dự là gì?
976. Do you participate in any artistic or cultural activities? - Bạn có tham gia vào các hoạt động
nghệ thuật hoặc văn hóa nào không?

Chủ đề: Phát triển cá nhân và sự tự hoàn thiện (Personal Development and Self-
Improvement)

977. Do you have a personal mantra or life philosophy? - Bạn có câu thần chú cá nhân hoặc triết lý
sống nào không?
978. What's a personal challenge you've overcome recently? - Một thử thách cá nhân mà bạn đã
vượt qua gần đây là gì?
979. Do you follow any self-help books or speakers? - Bạn có theo dõi bất kỳ sách tự nhauúp hoặc
diễn giả nào không?
980. What's a goal you're currently working towards for self-improvement? - Một mục tiêu mà
bạn đang phấn đấu để tự hoàn thiện là gì?
981. Do you practice any form of mindfulness or meditation? - Bạn có thực hành bất kỳ hình thức
chánh niệm hoặc thiền nào không?

Chủ đề: Sức khỏe môi trường và bền vững (Environmental Health and Sustainability)

982. Do you recycle or practice any sustainable habits? - Bạn có tái chế hoặc thực hiện các thói
quen bền vững nào không?
983. What's your opinion on climate change and its impact? - Quan điểm của bạn về biến đổi khí
hậu và tác động của nó là gì?
984. Do you support any environmental conservation efforts? - Bạn có ủng hộ bất kỳ nỗ lực bảo
tồn môi trường nào không?
985. What's a simple habit that everyone can adopt for a greener planet? - Một thói quen đơn
giản mà mọi người có thể áp dụng để có một hành tinh xanh hơn là gì?
986. Do you grow your own food or support local farmers? - Bạn có trồng thực phẩm của riêng
mình hoặc ủng hộ các nông dân địa phương không?

Chủ đề: Kỹ năng sống và học tập suốt đời (Life Skills and Lifelong Learning)

pg. 39
Nguyen Ngoc Anh Nhi

987. Do you enjoy learning new languages or skills? - Bạn có thích học các ngôn ngữ hoặc kỹ năng
mới không?
988. What's a useful life skill you think everyone should learn? - Một kỹ năng sống hữu ích mà
bạn nghĩ mọi người nên học là gì?
989. Do you take any online courses or attend workshops? - Bạn có tham gia bất kỳ khóa học trực
tuyến hoặc hội thảo nào không?
990. What's a recent skill you've acquired that you're proud of? - Một kỹ năng mới mà bạn đã học
gần đây và bạn tự hào là gì?
991. Do you value formal education or self-education more? - Bạn đánh giá cao giáo dục chính
quy hay tự học hơn?
Chủ đề: Tự nhiên và khám phá ngoài trời (Nature and Outdoor Exploration)
992. Do you enjoy spending time in nature? - Bạn có thích dành thời gian ở thiên nhiên không?
993. What's your favorite outdoor activity or sport? - Hoạt động hoặc môn thể thao ngoài trời yêu
thích của bạn là gì?
994. Do you have a favorite national park or nature reserve? - Bạn có vườn quốc gia hoặc khu bảo
tồn thiên nhiên yêu thích nào không?
995. What's a memorable hiking or camping trip you've been on? - Một chuyến đi bộ hoặc cắm
trại đáng nhớ mà bạn đã trải qua là gì?
996. Do you participate in any environmental volunteer work? - Bạn có tham gia vào bất kỳ công
việc tình nguyện bảo vệ môi trường nào không?

Chủ đề: Thời gian giải trí và thư giãn (Leisure and Relaxation)

997. What's your favorite way to unwind after a long day? - Cách yêu thích của bạn để thư giãn
sau một ngày dài là gì?
998. Do you enjoy reading, watching movies, or listening to music to relax? - Bạn có thích đọc
sách, xem phim, hay nghe nhạc để thư giãn không?
999. What's a hobby or activity that helps you relax and de-stress? - Một sở thích hoặc hoạt động
giúp bạn thư giãn và xả stress là gì?
1000. Do you have a favorite spot at home where you like to relax? - Bạn có điểm yêu thích nào ở
nhà để thư giãn không?
1001. What's the best way to relax during a weekend for you? - Cách tốt nhất để thư giãn vào cuối
tuần đối với bạn là gì?

Chủ đề: Khoa học và khám phá vũ trụ (Science and Space Exploration)

1002. Do you have an interest in space exploration or astronomy? - Bạn có quan tâm đến khám phá
vũ trụ hoặc thiên văn học không?
1003. What's a scientific topic or discovery that fascinates you? - Một chủ đề hoặc khám phá khoa
học nào khiến bạn say mê là gì?
1004. Do you follow any space missions or scientific advancements? - Bạn có theo dõi bất kỳ sứ
mệnh vũ trụ hoặc tiến bộ khoa học nào không?
1005. What's your favorite science-related book or documentary? - Cuốn sách hoặc bộ phim tài
liệu liên quan đến khoa học yêu thích của bạn là gì?
1006. Do you believe in the possibility of extraterrestrial life? - Bạn có tin vào khả năng tồn tại của
sự sống ngoài hành tinh không?

Chủ đề: Tài chính cá nhân và đầu tư (Personal Finance and Investing)

1007. Do you have any tips for budgeting and saving money? - Bạn có mẹo nào để lập ngân sách
và tiết kiệm tiền không?

pg. 40
Nguyen Ngoc Anh Nhi

1008. What's your approach to managing debt and investments? - Cách tiếp cận của bạn đối với
quản lý nợ và đầu tư là gì?
1009. Do you follow any financial advisors or read investment books? - Bạn có theo dõi bất kỳ cố
vấn tài chính hoặc đọc sách đầu tư không?
1010. What's a financial goal you're currently working on? - Mục tiêu tài chính mà bạn đang theo
đuổi là gì?
1011. Do you have any experience with stock market trading? - Bạn có kinh nghiệm nào với giao
dịch chứng khoán không?

Chủ đề: Sở thích và hoạt động gia đình (Family Hobbies and Activities)

1012. What's a favorite family activity or tradition? - Một hoạt động hoặc truyền thống gia đình yêu
thích của bạn là gì?
1013. Do you enjoy spending time outdoors with your family? - Bạn có thích dành thời gian ngoài
trời với gia đình không?
1014. What's a memorable family vacation or trip you've been on? - Một kỳ nghỉ hoặc chuyến đi
gia đình đáng nhớ mà bạn đã trải qua là gì?
1015. Do you have any creative family projects or hobbies? - Bạn có bất kỳ dự án hoặc sở thích
sáng tạo nào cùng gia đình không?
1016. What's the best way to strengthen family bonds in your opinion? - Theo bạn, cách tốt nhất
để củng cố các mối quan hệ gia đình là gì?

Chủ đề: Tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề (Creative Thinking and Problem Solving)

1017. Do you enjoy brainstorming and coming up with new ideas? - Bạn có thích suy nghĩ và đưa ra
các ý tưởng mới không?
1018. What's a creative solution to a problem you've encountered? - Một giải pháp sáng tạo cho
vấn đề mà bạn đã gặp phải là gì?
1019. Do you follow any techniques or strategies for creative thinking? - Bạn có theo đuổi bất kỳ
kỹ thuật hoặc chiến lược nào cho tư duy sáng tạo không?
1020. What's a project that required a lot of creative problem-solving? - Một dự án nào đã đòi hỏi
rất nhiều sự giải quyết vấn đề sáng tạo là gì?
1021. Do you enjoy collaborating with others to solve complex issues? - Bạn có thích hợp tác với
người khác để giải quyết các vấn đề phức tạp không?

pg. 41

You might also like