Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng

Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng – Từ vựng về các loại ngân hàng

Từ vựng Phát âm Dịch nghĩa

Commercial Bank /kəˈmɜː.ʃəl bæŋk/ Ngân hàng thương mại

Investment Bank /ɪnˈvest.mənt bæŋk/ Ngân hàng đầu tư

Retailed bank /ˈriː.teɪld bæŋk/ Ngân hàng bán lẻ

Central Bank /ˈsen.trəl bæŋk/ Ngân hàng trung tâm

Internet Bank /ˈɪn.tə.net bæŋk/ Ngân hàng trực tuyến

Regional Bank /ˈriː.dʒən.əl bæŋk/ Ngân hàng khu vực

Supermarket Bank /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt bæŋk/ Ngân hàng siêu thị

Multinational Bank /ˌmʌl.tiˈnæʃ.ən.əl bæŋk/ Ngân hàng đa quốc gia

Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng – Từ vựng về các loại tài khoản
Từ vựng Phát âm Dịch nghĩa

Bank account /bæŋk əˈkaʊnt/ Tài khoản ngân hàng

Personal account /ˈpɜː.sən.əl əˈkaʊnt/ Tài khoản cá nhân

Current account /ˈkʌr.ənt əˈkaʊnt/


Tài khoản vãng lai
Checking account /tʃekɪŋ əˈkaʊnt/

Deposit account /dɪˈpɒz.ɪt əˈkaʊnt/ Tài khoản tiền gửi

Saving account /ˈseɪ.vɪŋ əˈkaʊnt/ Tài khoản tiết kiệm

Fixed account /fɪkst əˈkaʊnt/ Tài khoản có kỳ hạn

Business account /ˈbɪz.nɪs əˈkaʊnt/ Tài khoản doanh nghiệp

Joint account /dʒɔɪnt əˈkaʊnt/ Tài khoản chung

Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng – Từ vựng về các loại thẻ
Từ vựng Phát âm Dịch nghĩa

Credit card /ˈkred.ɪt kɑːd/ Thẻ tín dụng

Debit card /ˈdeb.ɪt kɑːd/ Thẻ tín dụng

Charge card /tʃɑːdʒ kɑːd/ Thẻ thanh toán


Prepaid card /ˌpriːˈpeɪd kɑːd/ Thẻ trả trước

Check guarantee card /tʃek ˌɡær.ənˈtiː kɑːd/ Thẻ đảm bảo

Visa /ˈviː.zə/
Thẻ visa / mastercard
Master card /ˈmɑː.stər kɑːd/

Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng – Từ vựng khác


Từ vựng Phát âm Dịch nghĩa

Accommodation bill /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən bɪl/ Hối phiếu khống

Accommodation finance /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən ˈfaɪ.næns/ Tài trợ khống

Additional service /əˈdɪʃ.ən.əl ˈsɜː.vɪs/ Dịch vụ bổ sung

Account holder /əˈkaʊnt ˈhəʊl.dər/ Chủ tài khoản

Accumulated reserve /əˈkjuː.mjə.leɪt rɪˈzɜːv/ Nguồn tiền được tích lũy

Adverse change /ˈæd.vɜːs tʃeɪndʒ/ Thay đổi bất lợi

Analyse /ˈæn.əl.aɪz/ Phân tích

Annual interest rate /ˈæn.ju.əl ˈɪn.trəst reɪt/ Lãi suất thường niên

Asset /ˈæs.et/ Tài sản

Asset finance /ˈæs.et ˈfaɪ.næns/ Tài trợ cho vay tài sản đảm bảo

Auditor /ˈɔː.dɪt.ər/ Kiểm toán viên

Authorise /ˈɔː.θər.aɪz/ Cấp phép

Bad debt /bæd det/ Nợ xấu

Bank loan /bæŋk ləʊn/ Khoản vay ngân hàng

Banker’s draft /ˈbæŋ.kər's drɑːft/ Hối phiếu ngân hàng

Banking market /ˈbæŋ.kɪŋ ˈmɑː.kɪt/ Thị trường ngân hàng

Banking code /ˈbæŋ.kɪŋ kəʊd/ Mã ngân hàng

Bankrupt /ˈbæŋ.krʌpt/ Phá sản

Bailout Package /ˈbeɪl.aʊt ˈpæk.ɪdʒ/ Gói cứu trợ

Balance sheet /ˈbæl.əns ʃiːt/ Bảng cân đối

Base rate /beɪs reɪt/ Lãi suất cơ bản


Be in dept /bɪ ɪn det/ Nợ

Bearer cheque /ˈbeə.rər tʃek/ Séc vô danh

Book keeping /bʊk ˈkiː.pɪŋ/ Kế toán

Bill /bɪl/ Hóa đơn

Budget /ˈbʌdʒ.ɪt/ Dự toán ngân sách

Cash /kæʃ/ Tiền mặt

Card /kɑːd/ Thẻ

Cheque /tʃek/ Séc

Cheque book /tʃek bʊk/ Sổ séc

Cheque clearing /tʃek ˈklɪə.rɪŋ/ Sự thanh toán séc

Counterfoil /ˈkaʊn.tə.fɔɪl/ Cuống séc

Compensation /ˌkɒm.penˈseɪ.ʃən/ Sự đền bù

Consumer banking /kənˈsjuː.mər ˈbæŋ.kɪŋ/ Dịch vụ cho khách hàng tiêu dùng

Counter /ˈkaʊn.tər/ Quầy thu ngân

Code word /ˈkəʊd ˌwɜːd/ Ký hiệu mật

Confidential /ˌkɒn.fɪˈden.ʃəl/ Bí mật

Contract /ˈkɒn.trækt/ Hợp đồng

Correspondent /ˌkɒr.ɪˈspɒn.dənt/ Ngân hàng có quan hệ đại lý

Credit limit /ˈkred.ɪt ˈlɪm.ɪt/ Hạn mức tín dụng

Cash flow /kæʃ fləʊ/ Dòng tiền

Cash book /kæʃ bʊk/ Sổ quỹ

Credit arrangement /ˈkred.ɪt əˈreɪndʒ.mənt/ Dàn xếp cho nợ

Credit control /ˈkred.ɪt kənˈtrəʊl/ Kiểm soát tín dụng

Credit management /ˈkred.ɪt ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ Quản lý tín dụng

Credit check /ˈkred.ɪt tʃek/ Kiểm soát tín dụng

Credit crunch /ˈkred.ɪt krʌntʃ/ Thắt chặt tín dụng

Credit history /ˈkred.ɪt ˈhɪs.tər.i/ Lịch sử tín dụng


Credit period /ˈkred.ɪt ˈpɪə.ri.əd/ Kỳ hạn tín dụng

Credit rating /ˈkred.ɪt ˈreɪ.tɪŋ/ Đánh giá tín dụng

Credit status /ˈkred.ɪt ˈsteɪ.təs/ Mức độ tín nhiệm

Credit worthiness /ˈkred.ɪt ˈwɜː.ði.nəs/ Thực trạng tín dụng

Cross cheque /krɒs tʃek/ Séc thanh toán bằng chuyển khoản

Current cost /ˈkʌr.ənt kɒst/ Chi phí hiện thời

Debt /det/ Khoản nợ

Debtor /ˈdet.ər/ Con nợ

Decode /diːˈkəʊd/ Giải mã

Default /dɪˈfɒlt/ Trả nợ không đúng hạn

Discount market /ˈdɪs.kaʊnt ˈmɑː.kɪt/ Thị trường chiết khấu

Draft /drɑːft/ Hối phiếu

Draw /drɔː/ Ký phát

Drawee /drɔːˈiː/ Ngân hàng của người ký phát

Direct debit /daɪˈrekt ˈdeb.ɪt/ Ghi nợ trực tiếp

Deposit /dɪˈpɒz.ɪt/ Gửi tiền

Depositor /dɪˈpɒz.ɪ.tər/ Người gửi tiền

Depreciation /dɪˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ Khấu hao

Entry /ˈen.tri/ Bút toán

Equity /ˈek.wɪ.ti/ Cổ tức

Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ Trao đổi

Exchange profit /ɪksˈtʃeɪndʒ ˈprɒf.ɪt/ Lợi nhuận từ ngoại hối

Exchange risk /ɪksˈtʃeɪndʒ rɪsk/ Rủi ro trong chuyển đổi

Export finance /ɪkˈspɔːt ˈfaɪ.næns/ Tài trợ xuất khẩu

Export insurance /ɪkˈspɔːt ɪnˈʃɔː.rəns/ Bảo hiểm xuất khẩu

Equity research report /ˈek.wɪ.ti rɪˈsɜːtʃ rɪˈpɔːt/ Phân tích tài chính doanh nghiệp

Estimated profit /ˈes.tɪ.meɪ.tɪd ˈprɒf.ɪt/ Lợi nhuận ước tính


Foreign currency /ˈfɒr.ən ˈkʌr.ən.si/ Ngoại tệ

Finance risk /ˈfaɪ.næns rɪsk/ Rủi ro tài chính

Financial policy /ˈfaɪ.næns ˈpɒl.ə.si/ Chính sách tài chính

Gearing /ˈɡɪə.rɪŋ/ Vốn vay

Generate /ˈdʒen.ə.reɪt/ Phát sinh

Good risk /ɡʊd rɪsk/ Rủi ro thấp

Home market /həʊm ˈmɑː.kɪt/ Thị trường nội địa

Interest /ˈɪn.trəst/ Lãi

Interest rate /ˈɪn.trəst reɪt/ Tỷ lệ lãi suất

Investor /ɪnˈves.tər/ Nhà đầu tư

In word /ɪn wɜːd/ Bằng chữ

In figure /ɪn ˈfɪɡ.ər/ Bằng số

Inflation /ɪnˈfleɪ.ʃən/ Lạm phát

Lease /li:s/ Cho thuê

Letter of hypothecation /ˈlet.ər əv haɪˌpɒθəˈkeɪʃən/ Thư cầm cố

Liability /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ Khoản nợ

Leads /liːdz/ Trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ

Lags /læɡz/ Trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi

Loan application form /ləʊn ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən fɔːm/ Giấy yêu cầu vay vốn

Loan schedule /ləʊn ˈʃedʒ.uːl/ Kế hoạch thanh toán khoản vay

Mortgage /ˈmɔː.ɡɪdʒ/ Tài sản cầm cố

Open cheque /ˈəʊ.pən tʃek/ Séc mở

Offset /ˌɒfˈset/ Sự bù đắp thiệt hại

Personal loan /ˈpɜː.sən.əl ləʊn/ Khoản vay cá nhân

Portfolio management /ˌpɔːtˈfəʊ.li.əʊ ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ Quản lý đầu tư danh mục

Potential investor /pəˈten.ʃəl ɪnˈves.tər/ Nhà đầu tư tiềm năng

Proof of identify /pruːf əv aɪˈden.tɪ.faɪ/ Bằng chứng nhận diện


Repayment /rɪˈpeɪ.mənt/ Khoản tiền trả lại

Risk /rɪsk/ Rủi ro

Staff movements /stɑːf ˈmuːv.mənt/ Sự luân chuyển nhân sự

Stake /steɪk/ Tiền đầu tư / cổ phần

Sight draft /saɪt drɑːft/ Hối phiếu trả ngay

Sort code /sɔːt kəʊd/ Mã chi nhánh ngân hàng

Surplus /ˈsɜː.pləs/ Thặng dư

Toxic asset /ˈtɒk.sɪk ˈæs.et/ Tài sản có tính thanh khoản thấp

Treasuries /ˈtreʒəriz/ Kho bạc

Voucher /ˈvaʊ.tʃər/ Biên lai, chứng từ

1. Check account: Kiểm tra tài khoản


2. Open an account: Mở tài khoản
3. Set up an account: Thành lập một tài khoản
4. Make a deposit: Gửi tiền
5. Make a withdraw: Rút tiền
6. Check balance: Kiểm tra số dư
7. Receive a statement: Nhận bảng sao kê
8. Take out a loan: Vay nợ ngân hàng
9. Deposit a cheque: Gửi tiền từ séc
10. Cash a cheque: Rút tiền từ séc Các cụm động từ sử dụng
11. Write a cheque: Viết séc trong ngân hàng
12. Cancel a cheque: Hủy séc
13. Apply for a credit card: Đăng ký thẻ tín dụng
14. Pay bills: Thanh toán hóa đơn
15. Transfer money: Chuyển khoản
16. Change money: Đổi tiền
17. Make an appointment: Đặt lịch hẹn

1. Insert your card: Đưa thẻ vào


2. Enter your PIN: Nhập mã PIN
3. Incorrect PIN: Mã PIN sai
4. Enter: Nhập
5. Correct: Đúng Từ vựng khi sử dụng
6. Cancel: Hủy máy rút tiền ATM
7. Withdraw cash: Rút tiền
8. Other amount: Số tiền khác
9. Please wait: Vui lòng đợi
10. Your cash is being counted: Đang đếm tiền của bạn
11. Insufficient funds: Không đủ tiền
12. Balance: Số dư
13. On screen: Trên màn hình
14. Printed: Đã in
15. Another service: Dịch vụ khác
16. Would you like a receipt: Bạn có muốn lấy giấy biên nhận khồn?
17. Remove card: Rút thẻ
18. Quit: Thoát
19. Check balance: Kiểm tra số dư
20. Transfer money: Chuyển tiền

200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán

Từ Dịch nghĩa

Crossed cheque (n) séc thanh toán bằng chuyển khoản

Open cheque (n) séc mở

Bearer cheque (n) séc vô danh

Draw (v) rút

Drawee (n) ngân hàng của người ký phát

Drawer = Payer (n) người ký phát (séc)

Payee (n) người được thanh toán

Bearer (n) người cầm (séc)

In word (tiền) bằng chữ

In figures (tiền) bằng số

Cheque clearing (n) sự thanh toán séc

Counterfoil (n) cuống (séc)

Voucher (n) biên lai, chứng từ

Encode (v) mã hoá

Sort code (n) mã chi nhánh Ngân hàng

Codeword (n) ký hiệu (mật)

Decode (v) giải mã

Pay into (v) nộp vào


Proof of identity (n) bằng chứng nhận diện

Authorize (v) cấp phép

Letter of authority (n) thư uỷ nhiệm

Account holder (n) chủ tài khoản

Expiry date (n) ngày hết hạn

ATM (Automatic Teller Machine) (n) máy rút tiền tự động

BACS (The Bankers Automated


dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
Clearing Service) (n)

CHAPS (Clearing House Automated


hệ thống thanh toán bù trừ tự động
Payment System) (n)

EFTPOS (Electronic Funds Transfer at


máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
Point Of Sale) (n)

IBOS hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng

PIN (Personal Identification Number)


Mã PIN, mã số định danh cá nhân
(n)

SWIFT (The Society for Worldwide


Interbank Financial Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
Telecommunications) (n)

GIRO hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng

BGC (Bank GIRO Credit) (n) ghi có qua hệ thống GIRO

Magnetic stripe (n) dải băng từ

Reconcile (v) bù trừ, điều hoà

Circulation (n) sự lưu thông

Clear (v) thanh toán bù trừ

Clearing bank (n) ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ

Clearing house (n) trung tâm thanh toán bù trừ

Honour (v) chấp nhận thanh toán

Refer to drawer (viết tắc là R.D) (n) tra soát người ký phát

Non-card instrument (n) phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt

Present (v) xuất trình, nộp


Outcome (n) kết quả

Debt (n) khoản nợ

Debit (v) ghi nợ

Debit balance (n) số dư nợ

Direct debit (n) ghi nợ trực tiếp

Deposit money (n) tiền gửi

Give credit (v) cấp tín dụng

Illegible (adj) không đọc được

Bankrupt/bust (adj) vỡ nợ, phá sản

Make out (v) ký phát, viết (séc)

Banker (n) người của ngân hàng

Place of cash (n) nơi dùng tiền mặt

Obtain cash (v) rút tiền mặt

Cashpoint (n) điểm rút tiền mặt

Make payment (v) ra lệnh chi trả

Subtract (n) trừ

Plastic money (n) tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)

Sort of card (n) loại thẻ

Plastic card (n) thẻ nhựa

Charge card (n) thẻ thanh toán

Smart card (n) thẻ thông minh

Cash card (n) thẻ rút tiền mặt

Cheque card (n) thẻ séc

Bank card (n) thẻ ngân hàng

Cardholder (n) chủ thẻ

Shareholder (n) cổ đông

Dispenser (n) máy rút tiền tự động


Statement (n) sao kê (tài khoản)

Mini-statement (n) tờ sao kê rút gọn

Cashier (n) nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)

Teller = cashier (n) người máy chi trả tiền mặt

Withdraw (v) rút tiền mặt

Deduct (v) trừ đi, khấu đi

Transfer (v) chuyển

Transaction (n) giao dịch

Transmit (v) chuyển, truyền

Dispense (v) phân phát, ban

Terminal (n) máy tính trạm

Reveal (v) tiết lộ

Maintain (v) duy trì, bảo quản

Make available (v) chuẩn bị sẵn

Refund (v) trả lại (tiền vay)

Constantly (adv) không dứt, liên tục

In effect thực tế

Retailer (n) người bán lẻ

Commission (n) tiền hoa hồng

Premise (n) cửa hàng

Due (adj) đến kỳ hạn

Records (n) sổ sách

Pass (v) chấp nhận, chuyển qua

Swipe (v) chấp nhận

Reader (n) máy đọc

Get into (v) mắc vào, lâm vào

Overspend (v) xài quá khả năng


Administrative cost (n) chi phí quản lý

Processor (n) bộ xử lí máy tính

Central switch (n) máy tính trung tâm

In order đúng quy định

Standing order = SO (n) uỷ nhiệm chi

Interest-free (adj) không phải trả lãi

Collect (v) thu hồi (nợ)

Check-out till (n) quầy tính tiền

Fair (adj) hợp lý

Subsidy (n) phụ cấp, phụ phí

Cost (n) phí

Limit (n) hạn mức

Credit limit (n) hạn mức tín dụng

Draft (n) hối phiếu

Overdraft (n) sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi

Grovelling (adj) luồn cúi, biết điều

Remittance (n) sự chuyển tiền

Quote (n) trích dẫn

Reference (n) tham chiếu

Interest rate (n) lãi suất

Mortgage (n) nợ thuế chấp

Abolish (v) bãi bỏ, huỷ bỏ

Mandate (n) tờ uỷ nhiệm

Out going (n) khoản chi tiêu

Remission (n) sự miễn giảm

Remitter (n) người chuyển tiền

Leaflet (n) tờ bướm (quảng cáo)


Originator (n) người khởi đầu

Consumer (n) người tiêu thụ

Regular payment (n) thanh toán thường kỳ

Billing cost (n) chi phí hoá đơn

Insurance (n) bảo hiểm

Doubt (n) sự nghi ngờ

Excess amount (n) tiền thừa

Creditor (n) người ghi có (bán hàng)

Efficiency (n) hiệu quả

Cash flow (n) lưu lượng tiền

Inform (v) báo tin

On behalf nhân danh

Achieve (v) đạt được

Budget account application (n) giấy trả tiền làm nhiều kỳ

Reverse (n) ngược lại

Break (v) phạm, vi phạm

Exceed (v) vượt trội

VAT Reg. No (n) mã số thuế VAT

Originate (v) khởi đầu

Settle (v) thanh toán

Trace (v) truy tìm

Carry out (v) tiến hành

Intermediary (n) người làm trung gian

Correspondent (n) ngân hàng có quan hệ đại lý

Telegraphic transfer (n) chuyển tiền bằng điện tín

Instant cash transfer (n) chuyển tiền ngay tức thời

Mail transfer (n) chuyển tiền bằng thư


Absolute security (n) an toàn tuyệt đối

Straightforward (adj) đơn giản, không rắc rối

Boundary (n) biên giới

Reliably (a) chắc chắn, đáng tin cậy

Domestic (adj) trong nước, nội trợ

Significantly (adv) một cách đáng kể

Local currency (n) nội tệ

Generous (adj) hào phóng

Counter (n) quầy (chi tiền)

Long term (n) lãi

Top rate (n) lãi suất cao nhất

Headline (n) đề mục (báo, quảng cáo)

Free banking (n) không tính phí dịch vụ ngân hàng

Generous term (n) điều kiện hào phóng

Current account (n) tài khoản vãng lai

Recapitulate (v) tóm lại, tóm tắt lại

Security courier services (n) dịch vụ vận chuyển bảo đảm

Beneficiary (n) người thụ hưởng

First class (n) phát chuyển nhanh

Upward limit (n) mức cho phép cao nhất

Facility (n) phương tiện

Gateway (n) cổng máy tính

Outward payment (n) chuyển tiền đi

Inward payment (n) chuyển tiền đến

Accompany (v) đi kèm

Interface (n) giao diện

Non-profit (n) phi lợi nhuận


Operating cost (n) chi phí hoạt động

Documentary credit (n) tín dụng thư

Entry (n) bút toán

Withdrawal (n) khoản tiền rút ra

Meet (v) thanh toán

Capital expenditure (n) các khoản chi tiêu lớn

Home banking (n) dịch vụ ngân hàng tại nhà

Remote banking (n) dịch vụ ngân hàng từ xa

Day-to-day (adj) thường ngày

Manipulate (v) thao tác

Recovery (n) sự đòi lại được (nợ)

Adaptor (n) thiết bị tiếp trợ

Periodically (adv) thường kỳ

Dependant (n) người sống dựa người khác

Grant (v) chất thuận

Inefficient (adj) không hiệu quả

Debate (n) cuộc tranh luận

Pros-and-cons (n) những ý kiến tán thành và phản đối

Isolate (v) cách ly, cô lập

Power failure (n) cúp điện

Attention to (v) chú ý tới

Spot (v) tìm ra, nhận ra

Grab (v) tóm, vô

You might also like