Professional Documents
Culture Documents
{SlimCRM} Kế hoạch Kinh doanh 2024 file excel
{SlimCRM} Kế hoạch Kinh doanh 2024 file excel
SlimCRM là một "Extending CRM" (CRM mở rộng), chắt lọc ưu điểm của các phần mềm quản lý trong và ngoài nước với tính năng hiện
đủ đơn giản, giúp tăng năng lực quản trị và bán hàng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa mà không tốn nhiều chi phí hay thời gian triển k
SlimCRM giúp chủ doanh nghiệp nhỏ quản trị toàn diện trên 4 khía cạnh: khách hàng - tài chính - công việc - nhân sự.
Cụ thể:
> Cơ hội
> Khách hàng
> Bán hàng
> Tiếp thị tự động
> Tính hoa hồng
> Cuộc hẹn
> Helpdesk
> Tổng đài
> Gửi email/SMS
3. Quản lý nhân sự
Nội dung
TÓM TẮT ĐIỀU HÀNH TỔNG QUAN CÔNG TY PHÂN TÍCH SWOT
VẤN ĐỀ VÀ GIẢI PHÁP THỊ TRƯỜNG MỤC TIÊU ĐỐI THỦ CẠNH TRANH
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN BÁO CÁO LCTT BÁO CÁO KQHDKD
TÓM TẮT ĐIỀU HÀNH
Phần này được viết cuối cùng và tóm tắt tất cả các điểm chính trong kế hoạch kinh doanh của bạn một cách
ngắn gọn. Đây là cơ hội của bạn để thu hút sự chú ý của người đọc và giành được sự tin tưởng của họ
- Quý 1. Tập trung vào sự chuyển mình và phục hồi trở lại, vẫn đương đầu với bão kinh tế.
+ Doanh thu ký mới: 250
+ Doanh thu gia hạn: 119tr
- Quý 2. Hoạt động kinh doanh cao điểm nhất năm nên đẩy mạnh phát triển doanh thu vượt trội, trở thành
nguồn thu chính của công ty
+ Doanh thu ký mới: 350tr
+ Doanh thu gia hạn: 146tr ~ 15 khách hàng
- Quý 3. Hoạt động kinh doanh đa phần bị chững lại, đẩy mạnh kết nối để mở rộng mối quan hệ với các đối
tác về Agency, giữ doanh thu ổn định
+ Doanh thu ký mới: 250tr
+ Doanh thu gia hạn: 36tr
- Quý 4. Hoạt động kinh doanh sôi nổi trở lại, cán đích doanh thu cuối năm
+ Doanh thu ký mới: 300tr
+ Doanh thu gia hạn: 88tr
Tổng quan công ty
Cung cấp mô tả về môi trường xung quanh doanh nghiệp của bạn và ngành công nghiệp mà nó hoạt động. Bao
gồm các chi tiết như xu hướng ngành, nhân khẩu học và tác động của chính phủ và kinh tế
Xu hướng ngành
- Tăng trưởng của thị trường CRM: Thị trường CRM toàn cầu dự kiến sẽ đạt 173,9 tỷ USD vào năm 2024, với
tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 12,5% trong giai đoạn 2022-2024 thể hiển thị trường CRM vẫn
phát triển mạnh
- Sự gia tăng các giải háp CRM trên thị trường: Đối thu ngày càng nhiều, phần mềm ngày càng giống nhau
nên SBU của SlimCRM vẫn là Sales
Kinh tế
- Bão suy thoái kinh tế năm 2024 khiến cho tốc độ tăng trưởng kinh tế của Việt Nam dự kiến sẽ giảm từ 7,0%
trong năm 2023 xuống còn 5,5% trong năm 2024.
Giảm xuất khẩu, tăng thất nghiệp, tập khách hàng bị thu hẹp, ngân sách giảm và cực kỳ kén phần mềm
- Sứ mệnh: Giúp doanh nghiệp nhỏ quản lý dễ dàng và tạo ra nhiều lợi nhuận hơn
Phân tích SWOT
Nhân tố bên trong Nhân tố bên trong
Sản phẩm và dịch vụ: Đơn giản, dễ triển khai, giá phù hợp, có
1 1
nhiều tính năng
Thị trường: Công ty có thị trường tiềm năng nào? Thị phần của
2 2
công ty như thế nào?
3 Cạnh tranh: Công ty có lợi thế cạnh tranh gì so với đối thủ? 3
Nguồn lực: Công ty có nguồn lực (tài chính, nhân lực, công nghệ)
4 4
gì?
Căn văn hóa: Văn hóa doanh nghiệp của công ty có phù hợp với sứ
5 5
mệnh và mục tiêu của công ty hay không?
6 6
7 7
8 8
9 9
10 10
1 1
2 2
3 3
4 4
5 5
6 6
7 7
8 8
9 9
10 10
Vấn đề và giải pháp
Vấn đề
Những nỗi đau nào chúng ta phải giải quyết?
Giải pháp
Chúng ta giải quyết vấn đề đó như thế nào?
Thị trường mục tiêu
Phân khúc 1 Phân khúc 2
Nhân khẩu học Nhân khẩu học
Độ tuổi Độ tuổi
Tâm lý Tâm lý
Sở thích Sở thích
Địa lý Địa lý
Tỉnh Tỉnh
Hành vi Hành vi
Tương tác với thương hiệu Tương tác với thương hiệu
Giai đoạn sẵn sàng mua hàng Giai đoạn sẵn sàng mua hàng
Khác
Sản phẩm/dịch vụ cung cấp
Mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn đang cung cấp, lợi ích với người mua và xác định USP sản phẩm
Chèn hình ảnh bên dưới để thấy được lợi ích chính và đặc trưng độc đáo của sp/dv
H1 H2 H3
H4 H5 H6
Kế hoạch Marketing
Mô tả mục tiêu và chiến lược marketing tại đây, bao gồm chi phí, mục tiêu và kế hoạch hành động
Năm 1 Jan-25 Feb-25 Mar-25 Apr-25 May-25 Jun-25 Jul-25 Aug-25 Sep-25 Oct-25 Nov-25
Sản lượng bán
Sản phẩm/dịch vụ 1 1,779 3,557 2,546 3,555 4,174 1,903 2,291 3,571 2,155 3,174 2,420
Sản phẩm/dịch vụ 2 1,737 3,279 4,019 3,905 2,488 2,131 3,619 2,747 3,607 2,520 3,492
Sản phẩm/dịch vụ 3 2,949 2,762 1,802 1,838 2,753 2,478 1,553 1,419 2,909 2,137 1,448
Sản phẩm/dịch vụ 4 1,184 1,838 2,613 2,073 1,702 3,356 2,222 2,305 3,390 1,939 1,819
Sản phẩm/dịch vụ 5 1,480 2,192 1,559 2,539 2,239 2,513 1,320 3,142 3,245 3,318 1,900
Tổng sản lượng bán năm 9,129 13,628 12,539 13,910 13,356 12,381 11,005 13,184 15,306 13,088 11,079
Giá bán
Sản phẩm/dịch vụ 1 $8.00 $8.00 $8.00 $8.00 $8.00 $8.00 $8.00 $8.00 $8.00 $8.00 $10.00
Sản phẩm/dịch vụ 2 $10.00 $10.00 $10.00 $10.00 $10.00 $10.00 $10.00 $10.00 $10.00 $10.00 $12.00
Sản phẩm/dịch vụ 3 $12.00 $12.00 $12.00 $12.00 $12.00 $12.00 $12.00 $12.00 $12.00 $12.00 $15.00
Sản phẩm/dịch vụ 4 $15.00 $15.00 $15.00 $15.00 $15.00 $15.00 $15.00 $15.00 $15.00 $15.00 $17.00
Sản phẩm/dịch vụ 5 $20.00 $20.00 $20.00 $20.00 $20.00 $20.00 $20.00 $20.00 $20.00 $20.00 $25.00
Doanh thu
Sản phẩm/dịch vụ 1 $14,232 $28,456 $20,368 $28,440 $33,392 $15,224 $18,328 $28,568 $17,240 $25,392 $24,200
Sản phẩm/dịch vụ 2 $17,370 $32,790 $40,190 $39,050 $24,880 $21,310 $36,190 $27,470 $36,070 $25,200 $41,904
Sản phẩm/dịch vụ 3 $35,388 $33,144 $21,624 $22,056 $33,036 $29,736 $18,636 $17,028 $34,908 $25,644 $21,720
Sản phẩm/dịch vụ 4 $17,760 $27,570 $39,195 $31,095 $25,530 $50,340 $33,330 $34,575 $50,850 $29,085 $30,923
Sản phẩm/dịch vụ 5 $29,600 $43,840 $31,180 $50,780 $44,780 $50,260 $26,400 $62,840 $64,900 $66,360 $47,500
Tổng doanh thu năm 1 $114,350 $165,800 $152,557 $171,421 $161,618 $166,870 $132,884 $170,481 $203,968 $171,681 $166,247
4000
3500
3000
2500
2000
1500
1000
500
0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Product / Service 1 Product / Service 2 Product / Service 3 Product / Service 4 Product / Service 5
50000
40000
30000
20000
10000
0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Product / Service 1 Product / Service 2 Product / Service 3 Product / Service 4 Product / Service 5
Lợi nhuận ròng năm 1
60000
50000
40000
30000
20000
10000
0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Product / Service 1 Product / Service 2 Product / Service 3 Product / Service 4 Product / Service 5
TOTAL UNITS SOLD Y 9,129 13,628 12,539 13,910 13,356 12,381 11,005 13,184 15,306 13,088 11,079
TOTAL UNITS SOLD Y 14,647 19,204 17,864 16,530 17,775 17,858 19,508 15,750 16,882 17,301 17,423
TOTAL UNITS SOLD Y 35,215 31,243 29,198 24,992 31,314 31,508 30,973 31,959 25,671 24,743 30,043
Tổng REVENUE
$22,600 $276,440 Sản phẩm/dịch vụ 1 $19,344 $32,648 $30,720 $24,128 $22,056 $21,000 $37,832 $23,616 $19,648 $19,448
$37,404 $379,828 Sản phẩm/dịch vụ 2 $27,320 $43,730 $31,550 $44,980 $47,880 $25,980 $34,570 $37,950 $39,810 $36,410
$30,525 $323,445 Sản phẩm/dịch vụ 3 $33,432 $43,632 $43,680 $38,712 $28,992 $51,096 $31,104 $43,440 $35,052 $55,788
$53,822 $424,075 Sản phẩm/dịch vụ 4 $55,080 $64,035 $44,925 $36,945 $68,985 $55,785 $71,520 $35,490 $68,130 $46,890
$57,300 $575,740 Sản phẩm/dịch vụ 5 $60,780 $56,900 $84,680 $66,540 $64,300 $93,160 $79,240 $60,340 $59,640 $69,080
$201,651 $1,979,528 TOTAL REVENUE Y2 $195,956 $240,945 $235,555 $211,305 $232,213 $247,021 $254,266 $200,836 $222,280 $227,616
5000
4000
3000
2000
1000
0
10 11 12 1 2 3 4 5 6 7 8 9
70000
60000
50000
40000
30000
20000
10000
0
10 11 12 1 2 3 4 5 6 7 8 9
70000
60000
50000
40000
30000
20000
10000
0
10 11 12 1 2 3 4 5 6 7 8 9
12,870 TOTAL REVENUE Y1 $114,350 $165,800 $152,557 $171,421 $161,618 $166,870 $132,884 $170,481 $203,968 $171,681
17,275 TOTAL REVENUE Y2 $195,956 $240,945 $235,555 $211,305 $232,213 $247,021 $254,266 $200,836 $222,280 $227,616
31,855 TOTAL REVENUE Y3 $432,976 $414,652 $354,787 $313,504 $385,676 $431,520 $426,803 $402,533 $328,813 $317,269
3-YEAR REVENUE
600000
500000
400000
300000
200000
100000
0
10 11 12 1 2 3 4 5 6 7 8 9
8000
7000
6000
5000
4000
3000
2000
1000
0
9 10 11 12 1 2 3 4 5 6 7
120000
100000
80000
60000
40000
20000
0
9 10 11 12 1 2 3 4 5 6 7
120000
100000
80000
60000
40000
20000
0
9 10 11 12 1 2 3 4 5 6 7
$166,247 $201,651 TOTAL GROSS PROFIT $88,114 $129,087 $118,320 $126,600 $119,528 $121,092 $97,706 $125,637
$286,221 $274,416 TOTAL GROSS PROFIT$149,300 $185,572 $178,735 $159,644 $172,672 $182,784 $192,649 $152,163
$479,413 $516,463 TOTAL GROSS PROFIT$328,920 $307,938 $273,174 $240,058 $299,376 $323,907 $323,256 $310,749
TB Chênh lệch
$7.10 $7.20 $9.10 $9.10 $7.47 $0.04
$8.20 $8.20 $10.20 $10.20 $8.50 $0.09
$9.00 $9.00 $12.00 $12.00 $9.50 ($0.08)
$11.10 $11.10 $13.10 $13.10 $11.42 $0.19
$14.50 $14.50 $19.50 $19.50 $14.98 $0.18
7 8 9 10 11 12
AR THREE
7 8 9 10 11 12
7 8 9 10 11 12
FIT
7 8 9 10 11 12
Chi phí vận hành và chi phí chung [Year 1] [Year 2] [Year 3]
Lương $ - $ - $ -
Phúc lợi $ - $ - $ -
Thuế $ - $ - $ -
Bảo hiểm $ - $ - $ -
Thuê nhà $ - $ - $ -
Tiện ích $ - $ - $ -
Khấu hao $ - $ - $ -
Văn phòng phẩm $ - $ - $ -
Du lịch và giải trí $ - $ - $ -
Phí bưu chính $ - $ - $ -
Chi phí bảo trì và thuê thiết bị $ - $ - $ -
Lãi vay $ - $ - $ -
Thiết bị $ - $ - $ -
Tổng