Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 31

nhiều lợi nhuận hơn

SlimCRM là một "Extending CRM" (CRM mở rộng), chắt lọc ưu điểm của các phần mềm quản lý trong và ngoài nước với tính năng hiện
đủ đơn giản, giúp tăng năng lực quản trị và bán hàng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa mà không tốn nhiều chi phí hay thời gian triển k
SlimCRM giúp chủ doanh nghiệp nhỏ quản trị toàn diện trên 4 khía cạnh: khách hàng - tài chính - công việc - nhân sự.
Cụ thể:

1. Tiếp thị & bán hàng tự động

> Cơ hội
> Khách hàng
> Bán hàng
> Tiếp thị tự động
> Tính hoa hồng
> Cuộc hẹn
> Helpdesk
> Tổng đài
> Gửi email/SMS

2. Quản lý tài chính, dòng tiền


> Gia hạn dịch vụ
> Hóa đơn điện tử

3. Quản lý nhân sự

> Tuyển dụng


> Hồ sơ nhân sự
> Chấm công
> Bảng lương
> OKR
> KPI
> Wiki
> Kiến thức
> Tài liệu

4. Quản lý quy trình vận hành

> Công việc


> Dự án
> Hợp đồng
> Kho hàng
> Mua hàng
> Lịch biểu
> Trình ký
> Thông báo nội bộ
> Hiệu suất
ng và ngoài nước với tính năng hiện đại nhưng 👋 Mời bạn dùng thử miễn phí SlimCRM để trải nghiệm toàn bộ tính năng tại đây!
ốn nhiều chi phí hay thời gian triển khai
g việc - nhân sự.
Mẫu kế hoạch kinh doanh

Nội dung
TÓM TẮT ĐIỀU HÀNH TỔNG QUAN CÔNG TY PHÂN TÍCH SWOT

VẤN ĐỀ VÀ GIẢI PHÁP THỊ TRƯỜNG MỤC TIÊU ĐỐI THỦ CẠNH TRANH

SẢN PHẨM/DỊCH VỤ KẾ HOẠCH BÁN HÀNG VÀ MARKETING TIMELINE VÀ CHỈ SỐ

MẪU DỰ BÁO BÁN HÀNG 3 NĂM KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN BÁO CÁO LCTT BÁO CÁO KQHDKD
TÓM TẮT ĐIỀU HÀNH
Phần này được viết cuối cùng và tóm tắt tất cả các điểm chính trong kế hoạch kinh doanh của bạn một cách
ngắn gọn. Đây là cơ hội của bạn để thu hút sự chú ý của người đọc và giành được sự tin tưởng của họ

- Quý 1. Tập trung vào sự chuyển mình và phục hồi trở lại, vẫn đương đầu với bão kinh tế.
+ Doanh thu ký mới: 250
+ Doanh thu gia hạn: 119tr

- Quý 2. Hoạt động kinh doanh cao điểm nhất năm nên đẩy mạnh phát triển doanh thu vượt trội, trở thành
nguồn thu chính của công ty
+ Doanh thu ký mới: 350tr
+ Doanh thu gia hạn: 146tr ~ 15 khách hàng

- Quý 3. Hoạt động kinh doanh đa phần bị chững lại, đẩy mạnh kết nối để mở rộng mối quan hệ với các đối
tác về Agency, giữ doanh thu ổn định
+ Doanh thu ký mới: 250tr
+ Doanh thu gia hạn: 36tr

- Quý 4. Hoạt động kinh doanh sôi nổi trở lại, cán đích doanh thu cuối năm
+ Doanh thu ký mới: 300tr
+ Doanh thu gia hạn: 88tr
Tổng quan công ty
Cung cấp mô tả về môi trường xung quanh doanh nghiệp của bạn và ngành công nghiệp mà nó hoạt động. Bao
gồm các chi tiết như xu hướng ngành, nhân khẩu học và tác động của chính phủ và kinh tế

Xu hướng ngành
- Tăng trưởng của thị trường CRM: Thị trường CRM toàn cầu dự kiến sẽ đạt 173,9 tỷ USD vào năm 2024, với
tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 12,5% trong giai đoạn 2022-2024 thể hiển thị trường CRM vẫn
phát triển mạnh
- Sự gia tăng các giải háp CRM trên thị trường: Đối thu ngày càng nhiều, phần mềm ngày càng giống nhau
nên SBU của SlimCRM vẫn là Sales

Kinh tế
- Bão suy thoái kinh tế năm 2024 khiến cho tốc độ tăng trưởng kinh tế của Việt Nam dự kiến sẽ giảm từ 7,0%
trong năm 2023 xuống còn 5,5% trong năm 2024.
Giảm xuất khẩu, tăng thất nghiệp, tập khách hàng bị thu hẹp, ngân sách giảm và cực kỳ kén phần mềm

Tuyên bố tầm nhìn và sứ mệnh


- Tầm nhìn: Trở thành top 3 phần mềm quản trị doanh nghiệp phổ biến nhất, giúp các doanh nghiệp Việt Nam
tăng trưởng và phát triển bền vững.

- Sứ mệnh: Giúp doanh nghiệp nhỏ quản lý dễ dàng và tạo ra nhiều lợi nhuận hơn
Phân tích SWOT
Nhân tố bên trong Nhân tố bên trong

Điểm mạnh Trọng số Điểm yếu Trọng số

Sản phẩm và dịch vụ: Đơn giản, dễ triển khai, giá phù hợp, có
1 1
nhiều tính năng

Thị trường: Công ty có thị trường tiềm năng nào? Thị phần của
2 2
công ty như thế nào?

3 Cạnh tranh: Công ty có lợi thế cạnh tranh gì so với đối thủ? 3

Nguồn lực: Công ty có nguồn lực (tài chính, nhân lực, công nghệ)
4 4
gì?

Căn văn hóa: Văn hóa doanh nghiệp của công ty có phù hợp với sứ
5 5
mệnh và mục tiêu của công ty hay không?

6 6

7 7

8 8

9 9

10 10

Nhân tố bên ngoài Nhân tố bên ngoài

Cơ hội Trọng số Thách thức Trọng số

1 1

2 2

3 3

4 4

5 5

6 6

7 7

8 8

9 9

10 10
Vấn đề và giải pháp
Vấn đề
Những nỗi đau nào chúng ta phải giải quyết?

Giải pháp
Chúng ta giải quyết vấn đề đó như thế nào?
Thị trường mục tiêu
Phân khúc 1 Phân khúc 2
Nhân khẩu học Nhân khẩu học

Giới tính Giới tính

Độ tuổi Độ tuổi

Thu nhập Thu nhập

Giáo dục Giáo dục

Tình trạng hôn nhân Tình trạng hôn nhân

Tâm lý Tâm lý

Trạng thái xã hội Trạng thái xã hội

Niềm tin Niềm tin

Giá trị Giá trị

Sở thích Sở thích

Phong cách sống Phong cách sống

Địa lý Địa lý

Tỉnh Tỉnh

Thành phố Thành phố

Khu vực Khu vực

Vùng lân cận Vùng lân cận

Hành vi Hành vi

Thói quen tiêu dùng Thói quen tiêu dùng

Trạng thái người dùng Trạng thái người dùng

Tương tác với thương hiệu Tương tác với thương hiệu

Giai đoạn sẵn sàng mua hàng Giai đoạn sẵn sàng mua hàng

Thời gian/cơ hội Thời gian/cơ hội


Đối thủ cạnh tranh
Phân tích đối thủ cạnh tranh
Phần này cung cấp mô tả ngắn gọn về cách thức tiến hành phân tích và những điểm chính. Bao gồm thông
tin về các lựa chọn thay thế hiện tại cho sản phẩm của bạn mà vẫn đáp ứng được nhu cầu của người mua.

Kết quả phân tích


Loại đối thủ cạnh tranh Kết quả phân tích

Đối thủ cạnh tranh trực tiếp

Đối thủ cạnh tranh gián tiếp

Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn

Các lựa chọn thay thế

Khác
Sản phẩm/dịch vụ cung cấp
Mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn đang cung cấp, lợi ích với người mua và xác định USP sản phẩm

Chèn hình ảnh bên dưới để thấy được lợi ích chính và đặc trưng độc đáo của sp/dv

H1 H2 H3

H4 H5 H6
Kế hoạch Marketing
Mô tả mục tiêu và chiến lược marketing tại đây, bao gồm chi phí, mục tiêu và kế hoạch hành động

Kế hoạch bán hàng


Phác thảo kế hoạch nuôi dưỡng khác hàng tiềm năng, chuyển đổi cơ hội thành khách hàng và cách làm tăng
giá trị trọn đời của khách hàng (LTV)
Timeline và chỉ số
TIMELINE
Mô tả hoạt động Mục tiêu Ngày hoàn thiện

Các cột mốc chính


Tên cột mốc Mô tả Ngày hoàn thành

Chỉ số đo lường hiệu suất


Hoạt động Mô tả Chỉ số chính
Dự báo bán hàng trong 3 năm
Ngày bắt đầu

01/01/2025 (Chỉ cần điền vào các ô màu trắng)

Năm 1 Jan-25 Feb-25 Mar-25 Apr-25 May-25 Jun-25 Jul-25 Aug-25 Sep-25 Oct-25 Nov-25
Sản lượng bán
Sản phẩm/dịch vụ 1 1,779 3,557 2,546 3,555 4,174 1,903 2,291 3,571 2,155 3,174 2,420
Sản phẩm/dịch vụ 2 1,737 3,279 4,019 3,905 2,488 2,131 3,619 2,747 3,607 2,520 3,492
Sản phẩm/dịch vụ 3 2,949 2,762 1,802 1,838 2,753 2,478 1,553 1,419 2,909 2,137 1,448
Sản phẩm/dịch vụ 4 1,184 1,838 2,613 2,073 1,702 3,356 2,222 2,305 3,390 1,939 1,819
Sản phẩm/dịch vụ 5 1,480 2,192 1,559 2,539 2,239 2,513 1,320 3,142 3,245 3,318 1,900
Tổng sản lượng bán năm 9,129 13,628 12,539 13,910 13,356 12,381 11,005 13,184 15,306 13,088 11,079

Giá vốn hàng bán


Sản phẩm/dịch vụ 1 $1.00 $1.00 $1.00 $1.50 $1.50 $1.50 $1.50 $1.50 $1.50 $1.00 $1.00
Sản phẩm/dịch vụ 2 $2.00 $2.00 $2.00 $2.50 $2.50 $2.50 $2.50 $2.50 $2.50 $2.00 $2.00
Sản phẩm/dịch vụ 3 $3.00 $3.00 $3.00 $3.50 $3.50 $3.50 $3.50 $3.50 $3.50 $3.00 $3.00
Sản phẩm/dịch vụ 4 $4.00 $4.00 $4.00 $4.50 $4.50 $4.50 $4.50 $4.50 $4.50 $4.00 $4.00
Sản phẩm/dịch vụ 5 $5.00 $5.00 $5.00 $5.50 $5.50 $5.50 $5.50 $5.50 $5.50 $5.00 $5.00

Giá bán
Sản phẩm/dịch vụ 1 $8.00 $8.00 $8.00 $8.00 $8.00 $8.00 $8.00 $8.00 $8.00 $8.00 $10.00
Sản phẩm/dịch vụ 2 $10.00 $10.00 $10.00 $10.00 $10.00 $10.00 $10.00 $10.00 $10.00 $10.00 $12.00
Sản phẩm/dịch vụ 3 $12.00 $12.00 $12.00 $12.00 $12.00 $12.00 $12.00 $12.00 $12.00 $12.00 $15.00
Sản phẩm/dịch vụ 4 $15.00 $15.00 $15.00 $15.00 $15.00 $15.00 $15.00 $15.00 $15.00 $15.00 $17.00
Sản phẩm/dịch vụ 5 $20.00 $20.00 $20.00 $20.00 $20.00 $20.00 $20.00 $20.00 $20.00 $20.00 $25.00

Doanh thu
Sản phẩm/dịch vụ 1 $14,232 $28,456 $20,368 $28,440 $33,392 $15,224 $18,328 $28,568 $17,240 $25,392 $24,200
Sản phẩm/dịch vụ 2 $17,370 $32,790 $40,190 $39,050 $24,880 $21,310 $36,190 $27,470 $36,070 $25,200 $41,904
Sản phẩm/dịch vụ 3 $35,388 $33,144 $21,624 $22,056 $33,036 $29,736 $18,636 $17,028 $34,908 $25,644 $21,720
Sản phẩm/dịch vụ 4 $17,760 $27,570 $39,195 $31,095 $25,530 $50,340 $33,330 $34,575 $50,850 $29,085 $30,923
Sản phẩm/dịch vụ 5 $29,600 $43,840 $31,180 $50,780 $44,780 $50,260 $26,400 $62,840 $64,900 $66,360 $47,500
Tổng doanh thu năm 1 $114,350 $165,800 $152,557 $171,421 $161,618 $166,870 $132,884 $170,481 $203,968 $171,681 $166,247

Lợi nhuận biên mỗi sản phẩm


Sản phẩm/dịch vụ 1 $7.00 $7.00 $7.00 $6.50 $6.50 $6.50 $6.50 $6.50 $6.50 $7.00 $9.00
Sản phẩm/dịch vụ 2 $8.00 $8.00 $8.00 $7.50 $7.50 $7.50 $7.50 $7.50 $7.50 $8.00 $10.00
Sản phẩm/dịch vụ 3 $9.00 $9.00 $9.00 $8.50 $8.50 $8.50 $8.50 $8.50 $8.50 $9.00 $12.00
Sản phẩm/dịch vụ 4 $11.00 $11.00 $11.00 $10.50 $10.50 $10.50 $10.50 $10.50 $10.50 $11.00 $13.00
Sản phẩm/dịch vụ 5 $15.00 $15.00 $15.00 $14.50 $14.50 $14.50 $14.50 $14.50 $14.50 $15.00 $20.00

Lợi nhuận ròng


Sản phẩm/dịch vụ 1 $12,453 $24,899 $17,822 $23,108 $27,131 $12,370 $14,892 $23,212 $14,008 $22,218 $21,780
Sản phẩm/dịch vụ 2 $13,896 $26,232 $32,152 $29,288 $18,660 $15,983 $27,143 $20,603 $27,053 $20,160 $34,920
Sản phẩm/dịch vụ 3 $26,541 $24,858 $16,218 $15,623 $23,401 $21,063 $13,201 $12,062 $24,727 $19,233 $17,376
Sản phẩm/dịch vụ 4 $13,024 $20,218 $28,743 $21,767 $17,871 $35,238 $23,331 $24,203 $35,595 $21,329 $23,647
Sản phẩm/dịch vụ 5 $22,200 $32,880 $23,385 $36,816 $32,466 $36,439 $19,140 $45,559 $47,053 $49,770 $38,000
TOTAL GROSS PROFIT $88,114 $129,087 $118,320 $126,600 $119,528 $121,092 $97,706 $125,637 $148,434 $132,710 $135,723
Sản lượng bán Năm 1
4500

4000

3500

3000

2500

2000

1500

1000

500

0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Product / Service 1 Product / Service 2 Product / Service 3 Product / Service 4 Product / Service 5

Lợi nhuận ròng năm 1


60000

50000

40000

30000

20000

10000

0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Product / Service 1 Product / Service 2 Product / Service 3 Product / Service 4 Product / Service 5
Lợi nhuận ròng năm 1
60000

50000

40000

30000

20000

10000

0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Product / Service 1 Product / Service 2 Product / Service 3 Product / Service 4 Product / Service 5

TOTAL UNITS SOLD Y 9,129 13,628 12,539 13,910 13,356 12,381 11,005 13,184 15,306 13,088 11,079
TOTAL UNITS SOLD Y 14,647 19,204 17,864 16,530 17,775 17,858 19,508 15,750 16,882 17,301 17,423
TOTAL UNITS SOLD Y 35,215 31,243 29,198 24,992 31,314 31,508 30,973 31,959 25,671 24,743 30,043

Sản lượng bán trong 3 năm


40000
35000
30000
25000
20000
15000
10000
5000
0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

TOTAL UNITS SOLD Y1 TOTAL UNITS SOLD Y2 TOTAL UNITS SOLD Y3


Dec-25 Năm 2 Jan-26 Feb-26 Mar-26 Apr-26 May-26 Jun-26 Jul-26 Aug-26 Sep-26 Oct-26
Tổng Sản lượng bán
2,260 33,385 Sản phẩm/dịch vụ 1 2,418 4,081 3,840 3,016 2,757 2,625 4,729 2,952 2,456 2,431
3,117 36,661 Sản phẩm/dịch vụ 2 2,732 4,373 3,155 4,498 4,788 2,598 3,457 3,795 3,981 3,641
2,035 26,083 Sản phẩm/dịch vụ 3 2,786 3,636 3,640 3,226 2,416 4,258 2,592 3,620 2,921 4,649
3,166 27,607 Sản phẩm/dịch vụ 4 3,672 4,269 2,995 2,463 4,599 3,719 4,768 2,366 4,542 3,126
2,292 27,739 Sản phẩm/dịch vụ 5 3,039 2,845 4,234 3,327 3,215 4,658 3,962 3,017 2,982 3,454
12,870 151,475 Tổng năm 2 14,647 19,204 17,864 16,530 17,775 17,858 19,508 15,750 16,882 17,301

Trung bình UNIT COST OF GOODS | COGS


$1.00 $1.25 Sản phẩm/dịch vụ 1 $0.90 $0.90 $0.90 $0.90 $0.90 $0.90 $0.90 $0.90 $0.90 $1.00
$2.00 $2.25 Sản phẩm/dịch vụ 2 $1.95 $1.95 $1.95 $1.90 $1.80 $1.70 $1.95 $2.00 $2.00 $1.95
$3.00 $3.25 Sản phẩm/dịch vụ 3 $2.50 $2.60 $2.70 $2.90 $3.50 $3.00 $3.00 $3.00 $3.00 $3.00
$4.00 $4.25 Sản phẩm/dịch vụ 4 $3.80 $3.90 $4.00 $4.50 $4.50 $4.50 $4.00 $4.00 $4.00 $4.00
$5.00 $5.25 Sản phẩm/dịch vụ 5 $6.00 $6.00 $6.00 $6.00 $6.00 $6.00 $6.00 $6.00 $6.00 $6.00

Trung bình UNIT PRICE


$10.00 $8.33 Sản phẩm/dịch vụ 1 $8.00 $8.00 $8.00 $8.00 $8.00 $8.00 $8.00 $8.00 $8.00 $8.00
$12.00 $10.33 Sản phẩm/dịch vụ 2 $10.00 $10.00 $10.00 $10.00 $10.00 $10.00 $10.00 $10.00 $10.00 $10.00
$15.00 $12.50 Sản phẩm/dịch vụ 3 $12.00 $12.00 $12.00 $12.00 $12.00 $12.00 $12.00 $12.00 $12.00 $12.00
$17.00 $15.33 Sản phẩm/dịch vụ 4 $15.00 $15.00 $15.00 $15.00 $15.00 $15.00 $15.00 $15.00 $15.00 $15.00
$25.00 $20.83 Sản phẩm/dịch vụ 5 $20.00 $20.00 $20.00 $20.00 $20.00 $20.00 $20.00 $20.00 $20.00 $20.00

Tổng REVENUE
$22,600 $276,440 Sản phẩm/dịch vụ 1 $19,344 $32,648 $30,720 $24,128 $22,056 $21,000 $37,832 $23,616 $19,648 $19,448
$37,404 $379,828 Sản phẩm/dịch vụ 2 $27,320 $43,730 $31,550 $44,980 $47,880 $25,980 $34,570 $37,950 $39,810 $36,410
$30,525 $323,445 Sản phẩm/dịch vụ 3 $33,432 $43,632 $43,680 $38,712 $28,992 $51,096 $31,104 $43,440 $35,052 $55,788
$53,822 $424,075 Sản phẩm/dịch vụ 4 $55,080 $64,035 $44,925 $36,945 $68,985 $55,785 $71,520 $35,490 $68,130 $46,890
$57,300 $575,740 Sản phẩm/dịch vụ 5 $60,780 $56,900 $84,680 $66,540 $64,300 $93,160 $79,240 $60,340 $59,640 $69,080
$201,651 $1,979,528 TOTAL REVENUE Y2 $195,956 $240,945 $235,555 $211,305 $232,213 $247,021 $254,266 $200,836 $222,280 $227,616

Trung bình MARGIN PER UNIT


$9.00 $7.08 Sản phẩm/dịch vụ 1 $7.10 $7.10 $7.10 $7.10 $7.10 $7.10 $7.10 $7.10 $7.10 $7.00
$10.00 $8.08 Sản phẩm/dịch vụ 2 $8.05 $8.05 $8.05 $8.10 $8.20 $8.30 $8.05 $8.00 $8.00 $8.05
$12.00 $9.25 Sản phẩm/dịch vụ 3 $9.50 $9.40 $9.30 $9.10 $8.50 $9.00 $9.00 $9.00 $9.00 $9.00
$13.00 $11.08 Sản phẩm/dịch vụ 4 $11.20 $11.10 $11.00 $10.50 $10.50 $10.50 $11.00 $11.00 $11.00 $11.00
$20.00 $15.58 Sản phẩm/dịch vụ 5 $14.00 $14.00 $14.00 $14.00 $14.00 $14.00 $14.00 $14.00 $14.00 $14.00

Tổng GROSS PROFIT


$20,340 $234,231 Sản phẩm/dịch vụ 1 $17,168 $28,975 $27,264 $21,414 $19,575 $18,638 $33,576 $20,959 $17,438 $17,017
$31,170 $297,258 Sản phẩm/dịch vụ 2 $21,993 $35,203 $25,398 $36,434 $39,262 $21,563 $27,829 $30,360 $31,848 $29,310
$24,420 $238,721 Sản phẩm/dịch vụ 3 $26,467 $34,178 $33,852 $29,357 $20,536 $38,322 $23,328 $32,580 $26,289 $41,841
$41,158 $306,123 Sản phẩm/dịch vụ 4 $41,126 $47,386 $32,945 $25,862 $48,290 $39,050 $52,448 $26,026 $49,962 $34,386
$45,840 $429,546 Sản phẩm/dịch vụ 5 $42,546 $39,830 $59,276 $46,578 $45,010 $65,212 $55,468 $42,238 $41,748 $48,356
$162,928 $1,505,878 TOTAL GROSS PROFIT$149,300 $185,572 $178,735 $159,644 $172,672 $182,784 $192,649 $152,163 $167,285 $170,910
UNITS SOLD YEAR TWO
6000

5000

4000

3000

2000

1000

0
10 11 12 1 2 3 4 5 6 7 8 9

ct / Service 5 Product / Service 1 Product / Service 2 Product / Service 3 Product / Service 4

GROSS PROFIT YEAR TWO


80000

70000

60000

50000

40000

30000

20000

10000

0
10 11 12 1 2 3 4 5 6 7 8 9

e5 Product / Service 1 Product / Service 2 Product / Service 3 Product / Service 4 Product / S


GROSS PROFIT YEAR TWO
80000

70000

60000

50000

40000

30000

20000

10000

0
10 11 12 1 2 3 4 5 6 7 8 9

e5 Product / Service 1 Product / Service 2 Product / Service 3 Product / Service 4 Product / S

12,870 TOTAL REVENUE Y1 $114,350 $165,800 $152,557 $171,421 $161,618 $166,870 $132,884 $170,481 $203,968 $171,681
17,275 TOTAL REVENUE Y2 $195,956 $240,945 $235,555 $211,305 $232,213 $247,021 $254,266 $200,836 $222,280 $227,616
31,855 TOTAL REVENUE Y3 $432,976 $414,652 $354,787 $313,504 $385,676 $431,520 $426,803 $402,533 $328,813 $317,269

3-YEAR REVENUE
600000

500000

400000

300000

200000

100000

0
10 11 12 1 2 3 4 5 6 7 8 9

TOTAL REVENUE Y1 TOTAL REVENUE Y2 TOTAL REVENUE Y3


Nov-26 Dec-26 Năm 3 Jan-27 Feb-27 Mar-27 Apr-27 May-27 Jun-27 Jul-27 Aug-27
Tổng % thay đổi Sản lượng bán
2,531 3,580 37,416 12% Sản phẩm/dịch vụ 1 8,146 4,171 7,662 4,404 8,362 4,476 4,247 6,489
2,495 3,291 42,804 17% Sản phẩm/dịch vụ 2 7,430 7,956 5,475 8,133 8,546 3,933 4,715 7,362
4,729 3,400 41,873 61% Sản phẩm/dịch vụ 3 7,694 7,127 7,868 3,831 3,840 8,201 7,181 5,828
3,958 3,372 43,849 59% Sản phẩm/dịch vụ 4 7,544 4,716 3,907 4,302 4,816 7,998 7,419 7,707
3,710 3,632 42,075 52% Sản phẩm/dịch vụ 5 4,401 7,273 4,286 4,322 5,750 6,900 7,411 4,573
17,423 17,275 208,017 56,542 Tổng năm 3 35,215 31,243 29,198 24,992 31,314 31,508 30,973 31,959

AVG Difference Giá vốn hàng bán


$0.90 $0.90 $0.91 ($0.34) Sản phẩm/dịch vụ 1 $0.90 $0.90 $0.80 $0.80 $0.80 $0.90 $0.90 $0.90
$1.95 $2.00 $1.93 ($0.32) Sản phẩm/dịch vụ 2 $2.00 $2.00 $1.80 $1.80 $1.80 $1.80 $1.80 $1.80
$2.90 $2.90 $2.92 ($0.33) Sản phẩm/dịch vụ 3 $3.00 $3.00 $3.00 $3.00 $3.00 $3.00 $3.00 $3.00
$4.00 $4.00 $4.10 ($0.15) Sản phẩm/dịch vụ 4 $4.00 $3.90 $3.90 $3.90 $3.90 $3.90 $3.90 $3.90
$6.00 $6.50 $6.04 $0.79 Sản phẩm/dịch vụ 5 $6.50 $6.50 $6.25 $6.25 $5.90 $5.90 $5.50 $5.50

TB Chênh lệch Giá bán


$10.00 $10.00 $8.33 $0.00 Sản phẩm/dịch vụ 1 $8.00 $8.00 $8.00 $8.00 $8.00 $8.00 $8.00 $8.00
$12.00 $12.00 $10.33 $0.00 Sản phẩm/dịch vụ 2 $10.00 $10.00 $10.00 $10.00 $10.00 $10.00 $10.00 $10.00
$15.00 $15.00 $12.50 $0.00 Sản phẩm/dịch vụ 3 $12.00 $12.00 $12.00 $12.00 $12.00 $12.00 $12.00 $12.00
$17.00 $17.00 $15.33 $0.00 Sản phẩm/dịch vụ 4 $15.00 $15.00 $15.00 $15.00 $15.00 $15.00 $15.00 $15.00
$25.00 $25.00 $20.83 $0.00 Sản phẩm/dịch vụ 5 $20.00 $20.00 $20.00 $20.00 $20.00 $20.00 $20.00 $20.00

Tổng Chênh lệch Doanh thu


$25,310 $35,800 $311,550 $35,110 Sản phẩm/dịch vụ 1 $65,168 $33,368 $61,296 $35,232 $66,896 $35,808 $33,976 $51,912
$29,940 $39,492 $439,612 $59,784 Sản phẩm/dịch vụ 2 $74,300 $79,560 $54,750 $81,330 $85,460 $39,330 $47,150 $73,620
$70,935 $51,000 $526,863 $203,418 Sản phẩm/dịch vụ 3 $92,328 $85,524 $94,416 $45,972 $46,080 $98,412 $86,172 $69,936
$67,286 $57,324 $672,395 $248,320 Sản phẩm/dịch vụ 4 $113,160 $70,740 $58,605 $64,530 $72,240 $119,970 $111,285 $115,605
$92,750 $90,800 $878,210 $302,470 Sản phẩm/dịch vụ 5 $88,020 $145,460 $85,720 $86,440 $115,000 $138,000 $148,220 $91,460
$286,221 $274,416 $2,828,630 $849,102 TOTAL REVENUE Y3 $432,976 $414,652 $354,787 $313,504 $385,676 $431,520 $426,803 $402,533

TB Chênh lệch Lợi nhuận biên mỗi sp


$9.10 $9.10 $7.43 $0.34 Sản phẩm/dịch vụ 1 $7.10 $7.10 $7.20 $7.20 $7.20 $7.10 $7.10 $7.10
$10.05 $10.00 $8.41 $0.32 Sản phẩm/dịch vụ 2 $8.00 $8.00 $8.20 $8.20 $8.20 $8.20 $8.20 $8.20
$12.10 $12.10 $9.58 $0.33 Sản phẩm/dịch vụ 3 $9.00 $9.00 $9.00 $9.00 $9.00 $9.00 $9.00 $9.00
$13.00 $13.00 $11.23 $0.15 Sản phẩm/dịch vụ 4 $11.00 $11.10 $11.10 $11.10 $11.10 $11.10 $11.10 $11.10
$19.00 $18.50 $14.79 ($0.79) Sản phẩm/dịch vụ 5 $13.50 $13.50 $13.75 $13.75 $14.10 $14.10 $14.50 $14.50

Tổng Chênh lệch Lợi nhuận ròng


$23,032 $32,578 $277,633 $43,402 Sản phẩm/dịch vụ 1 $57,837 $29,614 $55,166 $31,709 $60,206 $31,780 $30,154 $46,072
$25,075 $32,910 $357,183 $59,926 Sản phẩm/dịch vụ 2 $59,440 $63,648 $44,895 $66,691 $70,077 $32,251 $38,663 $60,368
$57,221 $41,140 $405,111 $166,390 Sản phẩm/dịch vụ 3 $69,246 $64,143 $70,812 $34,479 $34,560 $73,809 $64,629 $52,452
$51,454 $43,836 $492,770 $186,647 Sản phẩm/dịch vụ 4 $82,984 $52,348 $43,368 $47,752 $53,458 $88,778 $82,351 $85,548
$70,490 $67,192 $623,944 $194,398 Sản phẩm/dịch vụ 5 $59,414 $98,186 $58,933 $59,428 $81,075 $97,290 $107,460 $66,309
$227,272 $217,656 $2,156,641 $650,763 Tổng lợi nhuận ròng $328,920 $307,938 $273,174 $240,058 $299,376 $323,907 $323,256 $310,749
UNITS SOLD YEAR THREE
9000

8000

7000

6000

5000

4000

3000

2000

1000

0
9 10 11 12 1 2 3 4 5 6 7

rvice 4 Product / Service 5 Product / Service 1 Product / Service 2 Product / Service 3 Pr

GROSS PROFIT YEAR THREE


140000

120000

100000

80000

60000

40000

20000

0
9 10 11 12 1 2 3 4 5 6 7

4 Product / Service 5 Product / Service 1 Product / Service 2 Product / Service 3 Product


GROSS PROFIT YEAR THREE
140000

120000

100000

80000

60000

40000

20000

0
9 10 11 12 1 2 3 4 5 6 7

4 Product / Service 5 Product / Service 1 Product / Service 2 Product / Service 3 Product

$166,247 $201,651 TOTAL GROSS PROFIT $88,114 $129,087 $118,320 $126,600 $119,528 $121,092 $97,706 $125,637
$286,221 $274,416 TOTAL GROSS PROFIT$149,300 $185,572 $178,735 $159,644 $172,672 $182,784 $192,649 $152,163
$479,413 $516,463 TOTAL GROSS PROFIT$328,920 $307,938 $273,174 $240,058 $299,376 $323,907 $323,256 $310,749

3-YEAR GROSS PROFIT


450000
400000
350000
300000
250000
200000
150000
100000
50000
0
9 10 11 12 1 2 3 4 5 6 7

ENUE Y3 TOTAL GROSS PROFIT Y1 TOTAL GROSS PROFIT Y2 T


Sep-27 Oct-27 Nov-27 Dec-27
Tổng %thay đổi
5,323 6,351 7,065 4,540 71,236 90%
6,348 3,656 5,437 6,454 75,445 76%
4,082 3,773 4,447 6,195 70,067 67%
4,919 6,927 6,317 8,245 74,817 71%
4,999 4,036 6,777 6,421 67,149 60%
25,671 24,743 30,043 31,855 358,714 150,697

Trung bình Chênh lệch


$0.90 $0.80 $0.90 $0.90 $0.87 ($0.04)
$1.80 $1.80 $1.80 $1.80 $1.83 ($0.09)
$3.00 $3.00 $3.00 $3.00 $3.00 $0.08
$3.90 $3.90 $3.90 $3.90 $3.91 ($0.19)
$5.50 $5.50 $5.50 $5.50 $5.86 ($0.18)

Trung bình Chênh lệch


$8.00 $8.00 $10.00 $10.00 $8.33 $0.00
$10.00 $10.00 $12.00 $12.00 $10.33 $0.00
$12.00 $12.00 $15.00 $15.00 $12.50 $0.00
$15.00 $15.00 $17.00 $17.00 $15.33 $0.00
$20.00 $20.00 $25.00 $25.00 $20.83 $0.00

Tổng Chênh lệch


$42,584 $50,808 $70,650 $45,400 $593,098 $281,548
$63,480 $36,560 $65,244 $77,448 $778,232 $338,620
$48,984 $45,276 $66,705 $92,925 $872,730 $345,867
$73,785 $103,905 $107,389 $140,165 $1,151,379 $478,984
$99,980 $80,720 $169,425 $160,525 $1,408,970 $530,760
$328,813 $317,269 $479,413 $516,463 $4,804,409 $1,975,779

TB Chênh lệch
$7.10 $7.20 $9.10 $9.10 $7.47 $0.04
$8.20 $8.20 $10.20 $10.20 $8.50 $0.09
$9.00 $9.00 $12.00 $12.00 $9.50 ($0.08)
$11.10 $11.10 $13.10 $13.10 $11.42 $0.19
$14.50 $14.50 $19.50 $19.50 $14.98 $0.18

Tổng Chênh lệch


$37,793 $45,727 $64,292 $41,314 $531,664 $254,031
$52,054 $29,979 $55,457 $65,831 $639,354 $282,170
$36,738 $33,957 $53,364 $74,340 $662,529 $257,418
$54,601 $76,890 $82,753 $108,010 $858,838 $366,068
$72,486 $58,522 $132,152 $125,210 $1,016,461 $392,517
$253,671 $245,075 $388,017 $414,704 $3,708,845 $1,552,204
R THREE

7 8 9 10 11 12

vice 3 Product / Service 4 Product / Service 5

AR THREE

7 8 9 10 11 12

ce 3 Product / Service 4 Product / Service 5


AR THREE

7 8 9 10 11 12

ce 3 Product / Service 4 Product / Service 5

$148,434 $132,710 $135,723 $162,928


$167,285 $170,910 $227,272 $217,656
$253,671 $245,075 $388,017 $414,704

FIT

7 8 9 10 11 12

IT Y2 TOTAL GROSS PROFIT Y3


Tên công ty BCKQHĐKD
Địa chỉ: Ngày báo cáo
Năm bắt đầu
SĐT: (000) 000-0000 Năm kết thúc

Doanh thu [Year 1] [Year 2] [Year 3]


Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ $ - $ - $ -
Hàng hóa bị trả lại và chiết khấu $ - $ - $ -
Doanh thu thuần

Giá vốn hàng bán [Year 1] [Year 2] [Year 3]


Hàng tồn kho đầu kỳ $ - $ - $ -
Tồn kho tăng thêm $ - $ - $ -
Tổng hàng hóa có sẵn
Trừ hàng tồn kho cuối kỳ $ - $ - $ -
Tổng GVHB

Lợi nhuận gộp

Chi phí hoạt động [Year 1] [Year 2] [Year 3]


Chi phí bán hàng
Lương $ - $ - $ -
Hoa hồng $ - $ - $ -
Quảng cáo $ - $ - $ -
Khấu hao $ - $ - $ -
Phí khác $ - $ - $ -
Tổng chi phí bán hàng

Chi phí vận hành và chi phí chung [Year 1] [Year 2] [Year 3]
Lương $ - $ - $ -
Phúc lợi $ - $ - $ -
Thuế $ - $ - $ -
Bảo hiểm $ - $ - $ -
Thuê nhà $ - $ - $ -
Tiện ích $ - $ - $ -
Khấu hao $ - $ - $ -
Văn phòng phẩm $ - $ - $ -
Du lịch và giải trí $ - $ - $ -
Phí bưu chính $ - $ - $ -
Chi phí bảo trì và thuê thiết bị $ - $ - $ -
Lãi vay $ - $ - $ -
Thiết bị $ - $ - $ -
Tổng

Tổng chi phí hoạt động

Lợi nhuận trước thuế


Thuế #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Lợi nhuận sau thuế #VALUE! #VALUE! #VALUE!

Lãi/lỗ bất thường $ - $ - $ -


Thuế trên lãi/lỗ bất thường $ - $ - $ -
Lợi nhuận ròng #VALUE! #VALUE! #VALUE!

You might also like