Professional Documents
Culture Documents
HAN 1 - PPT TUAN 1,2
HAN 1 - PPT TUAN 1,2
HAN 1 - PPT TUAN 1,2
1
Yêu cầu đối với SV
1) Đi học đúng giờ, tham gia đầy đủ các buổi học, không
được vắng quá 20% số buổi học
2) Làm bài tập đầy đủ, nộp đúng hạn (8 BT LMS)
3) Tích cực nghe giảng, tham gia thảo luận nội dung bài học
4) Ôn tập bài cũ và xem bài mới
2
Giáo trình + TLTK
3
Cách tính điểm cộng
4
PPT bài giảng + Bài tập
5
Lịch kiểm tra (dự kiến)
● Tuần 1 (18/03/2024) : Bài tập trên lớp, bài tập LMS
● Tuần 2 (25/03/2024) : Bài tập trên lớp, bài tập LMS
● Tuần 3 (01/04/2024) : Bài tập trên lớp, bài tập LMS
● Tuần 4 (08/04/2024) : Bài tập trên lớp, bài tập LMS
● Tuần 5 (15/04/2024) : Bài tập trên lớp, bài tập LMS
● Tuần 6 (22/04/2024) : Thi giữa kỳ
● Tuần 7 (06/05/2024) : Bài tập trên lớp, bài tập LMS
● Tuần 8 (13/05/2024) : Bài tập trên lớp, bài tập LMS
● Tuần 9 (20/05/2024) : Bài tập trên lớp 6
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY
8
Hangeul (한글)
Mục tiêu học tập
● Hiểu được nguyên lý cấu thành bảng chữ cái tiếng Hàn
9
BÀI 1: TÌM HIỂU VỀ HANGEUL (한글)
● Bảng chữ cái tiếng Hàn do vua Sejong tạo ra vào năm
1443
10
BÀI 1: TÌM HIỂU VỀ HANGEUL
Âm tiết
Phụ âm
Nguyên âm
ㅎㅏㄴ 한
x o
Phụ âm cuối
11
Tiếng Hàn
Nguyên âm Phụ âm Phụ âm cuối
ㅏ ㅓ ㅗ ㅜ ㄱ ㄴ ㄷ ㄹ [ㄱ] [ㄴ]
ㅡ ㅣ ㅑ ㅕ ㅁ ㅂ ㅅ ㅇ [ㄷ] [ㄹ]
ㅛ ㅠ ㅐ ㅒ ㅈ ㅊ ㅋ ㅌ [ㅁ] [ㅂ]
ㅔ ㅖ ㅚ ㅟ ㅍ ㅎ ㄲ ㄸ [ㅇ]
ㅢ ㅘ ㅝ ㅙ ㅃ ㅆ ㅉ
ㅞ
12
모음 Nguyên âm (21)
ㅏ ㅑ ㅓ ㅕ ㅗ ㅛ ㅜ ㅠ ㅡ ㅣ → 10
ㅐ ㅒ ㅔ ㅖ ㅚ ㅟ ㅢ
ㅘ ㅝ → 11
ㅙ ㅞ
13
Nguyên lý hình thành nguyên âm
14
Nguyên lý hình thành nguyên âm
Trời
Người
Đất
15
ㅕ ㅓㅣㅏㅑ 16
ㅠㅜㅡ ㅗ ㅛ
17
기본모음 Nguyên âm cơ bản
ㅏ ㅑ ㅓ ㅕ ㅗ ㅛ ㅜ ㅠ ㅡ ㅣ
[a] [ya] [ə] [yə] [o] [yo] [u] [yu] [ư] [i]
18
자음 Phụ âm (19)
ㄱㄴㄷㄹㅁㅂㅅㅇㅈㅎㅊㅋㅌㅍ
ㄲ ㄸ ㅃㅆ ㅉ
19
자음 Phụ âm
[g,k] [n]
[t,d] [r,l]
[s] [θ]
[ch] [h]
20
ㄱ ㄴ ㄷ ㄹ ㅁ ㅂ ㅅ ㅈ ㅇ ㅎ
ㅏ [a]
가 나 다 라 마 바 사 자 아 하
21
Nguồn: THTH 1 22
기본모음 Nguyên âm cơ bản
ㅏ ㅑ ㅓ ㅕ ㅗ ㅛ ㅜ ㅠ ㅡ ㅣ
아 야 어 여 오 요 우 유 으 이
ㄱ ㄴ ㄷ ㄹ ㅁ ㅂ ㅅ ㅈ ㅇ ㅎ
ㅗ [o]
고 노 도 로 모 보 소 조 오 호
24
Ghép chữ:
나라 나 + 라 → 나라
가사 가 + 사 → 가사
부자 부 + 자 → 부자
25
- Gõ “Từ điển Naver”
26
나라 [나라]
Danh từ đất nước, quốc gia, nhà nước
일정한 영토와 주권을 가지고 있는 사람들의 사회적인 조직.
Tổ chức xã hội của những người có chủ quyền và lãnh thổ nhất
định.
ㅏ ㅑ ㅓ ㅕ ㅗ ㅛ ㅜ ㅠ ㅡ ㅣ → 10
ㅐ ㅒ ㅔ ㅖ ㅚ ㅟ ㅢ
ㅘ ㅝ → 11
ㅙ ㅞ
28
이중모음 Nguyên âm mở rộng
ㅐ ㅒ ㅔ ㅖ ㅚ ㅘ ㅙ ㅝ ㅞ ㅟ ㅢ
[ɛ] [yɛ] [e] [ye] [we] [wa] [we] [wo] [we] [wi] [ưi]
29
이중모음 Nguyên âm mở rộng
ㅐ ㅒ ㅔ ㅖ ㅚ ㅘ ㅙ ㅝ ㅞ ㅟ ㅢ
애 얘 에 예 외 와 왜 워 웨 위 의
30
Luyện tập:
ㅈ [c] (j)
ㅐ ㅒ ㅔ ㅖ ㅚ ㅘ ㅙ ㅝ ㅞ ㅟ ㅢ
재 쟤 제 졔 죄 좌 좨 줘 줴 쥐 즤
31
Luyện đọc:
아가 가러기 누구
노루 라디오
거미 머리 다라미
모기 바구니 바다
사자 야구 소나무
여가 바지 저고리
지도 지하 호수
32
Luyện đọc:
소쿠리 조카 투우사
우표 코트 파도
파리 기차 하마
33
자음 Phụ âm
Âm bật hơi
[ch] [kh]
[ph] [th]
34
Luyện tập:
ㅊ ㅋ ㅌ ㅍ
ㅟ [wi]
취 퀴 튀 퓌
34
자음 Phụ âm
Âm bật căng
[k’] [t’]
[s’] [j’]
[p’]
35
Luyện tập:
ㄲ ㄸ ㅃ ㅆ ㅉ
ㅣ [i]
끼 띠 삐 씨 찌
36
평음 (예사소리) 경음 (된소리) 격음 (가센소리)
Âm thường Âm căng Âm bật hơi
ㄱ ㄲ ㅋ
ㄷ ㄸ ㅌ
ㅂ ㅃ ㅍ
ㅅ ㅆ
ㅈ ㅉ ㅊ
37
38
받침 Phụ âm cuối
Phụ âm
Nguyên Phụ âm
âm
Nguyên âm
Phụ âm cuối Phụ âm cuối
Phụ âm Phụ âm
Phát âm Ví dụ Phát âm Ví dụ
cuối cuối
ㄺ [ㄱ] 맑다 [막따]
ㄻ [ㅁ] 젊다 [점:따]
ㄿ [ㅂ] 읊다 [읍따]
42
Luyện đọc:
맛 넓다 목소리
꽃 싫다 개구리
빵 닭 탁구
잎 젊다 태권도
43
Luyện đọc:
소쿠리 조카 투우사
우표 코트 파도
파리 기차 하마
혀 가꾸다 꾸미다
따르다 떠나다 또
아빠 바쁘다 뿌리
싸다 싸우다 가짜
찌개 찌르다
44
Luyện đọc:
내 모래 재미
때 계주 세계
제 외과 봐요
쉬다 화구
45
Luyện đọc :
국수 낚시 부엌
한국 언니 편지
늦다 다섯 빛
숟가락 꽃 달걀
딸기 빨래 남자
마음 입구 입술
늪 숲 가방
관광지 상품
46
Mẫu câu chào hỏi cơ bản
- 안녕 : Chào nha
47
Mẫu câu chào hỏi cơ bản
48
수고많았습니다.