Lý thuyết của Maslow + Rogers

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

Lý thuyết của Maslow + Rogers về tiếp cận nhân văn trong dạy và học

Lý thuyết của trường phái nhân văn đánh giá cao tính nhân văn và phẩm giá con người.
Các lý thuyết gia này hướng vào kinh nghiệm của cá nhân và chất lượng của sự lựa chọn,
sáng tạo và tự hiện thực hóa bản thân như là một phần của tiềm năng bẩm sinh.
Sự giải thích của lý thuyết nhân văn nhấn mạnh nguồn gốc của động cơ xuất phát từ nhu
cầu, mà cấp độ cao nhất là nhu cầu tự hiện thực hóa bản thân (Maslow, 1970), “xu thế
hiện thực hóa có sẵn” (Roger & Freiberg, 1994) hay nhu cầu “tự xác định” (Deci,
Vallerand & Ryan, 1991).
Theo trường phái này, tăng cường động cơ của con người là khuyến khích những nguồn
lực bên trong như sự cảm nhận có năng lực, lòng tự trọng, tính tự chủ và tự hiện thực hóa
bản thân. Carl Rogers, nhà tâm lý học, người sáng lập ra liệu pháp “lấy con người làm
trung tâm”, và Abraham Maslow, nổi tiếng với hệ thống phân cấp nhu cầu, là hai nhà
lãnh đạo nổi bật nhất trong phong trào nhân văn.

1. Lý thuyết của Maslow và Rogers về tiếp cận trong dạy và học tập trung vào
những yếu tố nào? (nội dung cốt lõi của thuyết)
Tháp nhu cầu của maslow
1. Khái niệm tháp nhu cầu của maslow
Abraham (Harold) Maslow ( 1908 – 1970) là một nhà tâm lý học người Mỹ. Ông được
thế giới biết đến qua mô hình nổi tiếng Tháp nhu cầu và được coi là cha đẻ của tâm lý học
nhân văn. Tháp nhu cầu của Maslow là một lý thuyết về nhu cầu cơ bản của con người,
được biểu diễn dưới dạng một tháp với năm tầng nhu cầu chính, bắt đầu từ nhu cầu sinh
lý ở tầng thấp nhất và kết thúc với nhu cầu tự thực hiện ở tầng cao nhất.
Theo Maslow, con người cần phải thỏa mãn các nhu cầu ở các tầng thấp hơn trước khi có
thể tiến đến thỏa mãn nhu cầu ở các tầng cao hơn trong tháp nhu cầu. Tháp nhu cầu của
Maslow là một trong những lý thuyết quan trọng trong tâm lý học và quản lý nguồn nhân
lực, giúp hiểu rõ hơn về động lực và hành vi của con người trong môi trường làm việc và
cuộc sống.
2. Nội dung của tháp nhu cầu
2.1. Nhu cầu sinh lý (Physiological)
Đây là những nhu cầu cơ bản nhất, bắt buộc phải đáp ứng được để con người có thể sống,
tồn tại và hướng đến những nhu cầu tiếp theo trong tháp nhu cầu Maslow. Nhu cầu sinh lý
bao gồm các nhu cầu như hơi thở, thức ăn, nước uống, quần áo, nơi ở… Khi những nhu
cầu này được thỏa mãn con người mới có thể hoạt động và phát triển tốt. Đặc biệt với trẻ
em vì chúng phụ thuộc rất nhiều vào người lớn để được cung cấp đầy đủ nhu cầu này.
Maslow cho rằng đây là nhu cầu cơ bản và quan trọng nhất, bởi nếu nhu cầu này không
được đáp ứng thì tất cả những nhu cầu phía trên sẽ không thể thực hiện.
Chẳng hạn như: bạn không thể nào tiếp tục làm việc ở một công ty và mong đợi thăng tiến
khi mức thu nhập quá thấp, không đáp ứng đủ chi phí sinh hoạt hằng ngày. Hoặc bản thân
không học bài được, mất tập trung nếu cơ thể đang kiệt sức vì đói và khát.
2.2. Nhu cầu an toàn (Safety)
Nhu cầu tiếp theo mà Maslow đề cập ở tháp nhu cầu này chính là sự an toàn. Điều này
hoàn toàn hợp lý bởi nhu cầu sinh lý giúp con người có thể sống sót được, thì tiếp theo họ
cần một điều gì đó để đảm bảo duy trì và giúp họ an tâm hơn để phát triển.
Nội dung của nhu cầu an toàn gồm: an toàn tính mạng là nhu cầu cơ bản nhất và là tiền đề
cho các nội dung khác như an toàn sức khỏe, an toàn lao động, an toàn môi trường, an
toàn nghề nghiệp, an toàn kinh tế, an toàn xã hội,...
Chẳng hạn: Khi thu nhập thấp hoặc còn phụ thuộc vào gia đình bạn thường lựa những địa
chỉ rẻ để ăn nhằm tiết kiệm chi phí, đảm bảo đủ trang trải cuộc sống và phục vụ nhu cầu
sinh lý. Tuy nhiên, khi thu nhập được gia tăng bạn bắt đầu có xu hướng quan tâm đến sức
khỏe hơn, biết lựa chọn những quán ăn ngon, sạch sẽ và đảm bảo chất lượng để thưởng
thức.
2.3. Nhu cầu xã hội (Love/Belonging)
Khi những nhu cầu cơ bản của bản thân được đáp ứng đầy đủ, họ bắt đầu muốn mở rộng
các mối quan hệ của mình như tình bạn, tình yêu, đối tác, đồng nghiệp… Nhu cầu này
được thể hiện qua các mối quan hệ như gia đình, bạn bè, người yêu, các câu lạc bộ,... để
tạo cảm giác thân thuộc, gần gũi, giúp con người cảm thấy không bị cô độc, trầm cảm và
lo lắng.
Đơn giản như sinh viên năm nhất chúng ta ban đầu cần chính là tìm được chỗ trọ tốt, an
toàn. Sau một thời gian học tập trên trường, bạn bắt đầu mở rộng các mối quan hệ bạn bè
trong lớp để giúp tâm trạng vui vẻ hơn, đỡ nhớ nhà hoặc không bị cô độc khi đến trường.
Mỗi người không thể phát triển được nếu thiếu mối quan hệ giao tiếp với người khác
(giao tiếp được coi như là nhu cầu bẩm sinh của con người). Qua đó chúng ta thấy được
sức mạnh to lớn của nhu cầu xã hội trong sự phát triển của mỗi cá nhân.
2.4. Nhu cầu tôn trọng (Esteem)
Nhu cầu tôn trọng trong tháp nhu cầu Maslow thể hiện mong muốn nhận được sự coi
trọng và chấp nhận từ người khác. Khi bước đến giai đoạn này, vì mong muốn có được sự
công nhận từ bên ngoài, con người sẽ không ngừng cố gắng và nỗ lực. Biểu hiện rõ nhất
của nhu cầu này là lòng tự trọng, mức độ thành công, tin tưởng của một người.
Maslow cho rằng, nhu cầu bậc thứ tư được chia thành hai nhóm như sau:
Mong muốn danh tiếng và sự tôn trọng từ bên ngoài: Thể hiện ở danh tiếng, địa vị, chức
vụ mà một người đạt được trong một tổ chức, tập thể, xã hội.
Lòng tự trọng với bản thân: Đây là yếu tố quan trọng để phát triển bản thân và được thể
hiện trong việc một người tự coi trọng phẩm giá, đạo đức bản thân. Nếu thiếu lòng tự
trọng, con người rất dễ cảm thấy mặc cảm và lo lắng khi gặp khó khăn trong cuộc sống.
Sau khi có được sự tôn trọng và công nhận từ bên ngoài, con người sẽ biết tôn trọng bản
thân, cảm thấy tự tin, hãnh diện với khả năng của mình. Khi muốn đạt được nhu cầu tôn
trọng, con người sẽ cố gắng phát triển bản thân bằng mọi cách. Vì thế, nỗ lực, cố gắng để
thăng tiến trong công việc là biểu hiện rõ ràng nhất của nhu cầu này.
Ví dụ như: là sinh viên khi đã quen với nơi ở và môi trường học tập mới các bạn sẽ có
nhu cầu giao lưu, học hỏi, trau dồi kiến thức, kinh nghiệm cũng như các kỹ năng của bản
thân và trở thành một sinh viên ưu tú được thầy cô bạn bè coi trọng. Khi đó, chúng ta sẽ
tích cực trong học tập hơn, đóng góp nhiều hơn cho trường lớp và xã hội
2.5. Nhu cầu thể hiện bản thân (Self-Actualization).
Đây là nhu cầu cao cấp nhất của mỗi người, nằm ở vị trí cao nhất trong tháp nhu cầu của
Maslow. Nhu cầu này sẽ xuất hiện khi 4 nhu cầu phía dưới của con người đã được thỏa
mãn. Tuy nhiên, theo Maslow, nhu cầu này không xuất hiện từ sự thiếu hụt giống 4 yếu tố
trước đó mà lại bắt nguồn từ mong muốn phát triển của mỗi cá nhân.
Giống như câu nói “Con người sinh ra không phải để tan biến như một hạt cát vô danh mà
là để lưu lại dấu ấn riêng trên mặt đất và trong trái tim người khác”. Bởi vì họ luôn mong
muốn thể hiện tiềm năng, nỗ lực của mình để được ghi nhận và có thể cống hiến cho xã
hội, cộng đồng.
Nhu cầu thể hiện bản thân thường xuất hiện ở những người đã đạt được thành công nhất
định trong cuộc sống. Khi mà những người này muốn người khác thấy được sự duy trì
quá trình phát huy tiềm năng, trí tuệ và sức mạnh của mình. Lúc này, con người sẽ làm
việc để thỏa mãn đam mê và tìm kiếm giá trị thực sự của bản thân. Vì thế, nếu không thể
thỏa mãn nhu cầu này, con người sẽ cảm thấy tiếc nuối.
Chẳng hạn như nhạc sĩ nổi tiếng Trung Quốc Kiều Tiểu Đao từ bỏ sự nghiệp âm nhạc khi
đang ở thời kỳ “đỉnh cao” của mình để lui về ở ẩn theo đuổi đam mê thiết kế cùng gia
đình nhỏ của mình.

3. Rogers: Trị liệu lấy thân chủ làm trung tâm (Client-Centered Therapy):
3.1 Khái niệm phương pháp trị liệu lấy thân chủ làm trung tâm của Rogers
Liệu pháp Thân chủ trọng tâm (client-centered psychotherapy), hoặc theo cách gọi tên với
nghĩa rộng hơn như hiện nay là Nhân vị trọng tâm (person-centered psychotherapy), là
thuật ngữ được chọn để gọi tên cho một nhóm những phương pháp tham vấn tâm lý dựa
trên quan điểm lý thuyết về bản chất con người và các tương tác xã hội. Phương pháp này
được phát triển bởi nhà tâm lý kiêm nhân văn học Carl Rogers trong những năm 1940 và
1950.
Liệu pháp điều trị lấy thân chủ làm trọng tâm là một hình thức điều trị tâm mà ở đây bác
sĩ tâm lý sẽ đóng vai trò người hướng dẫn, hỗ trợ, còn người bệnh (thân chủ) là người chủ
động tìm kiếm câu trả lời và tự đưa ra giải pháp cho vấn đề của mình trong suốt buổi trò
chuyện
Liệu pháp Thân chủ trọng tâm, các khái niệm chính:
Sự Chân Thành & Đồng Thuận
- Các nhà trị liệu theo phương pháp thân chủ trọng tâm cho thấy sự chân thành và đồng
thuận của họ với thân chủ.
- Việc thể hiện sự chân thành và nhất quán cũng giúp tạo ra mối quan hệ an toàn, tin cậy
giữa hai bên. Sự tin tưởng này góp phần tạo nên cảm giác an toàn, có thể giúp bệnh nhân
trị liệu cảm thấy thoải mái hơn.
Quan Tâm Tích Cực Vô Điều Kiện
- Nhà trị liệu sẽ thể hiện sự quan tâm tích cực vô điều kiện bằng cách luôn chấp nhận bạn
dù bạn là ai và luôn thể hiện sự hỗ trợ và quan tâm bất kể bạn đang phải đối mặt điều gì.
- Bằng cách tạo ra một trường những sự quan tâm tích cực vô điều kiện, nhà trị liệu tâm lý
có thể giúp bạn bày tỏ những cảm xúc thực bên trong mà không phải lo sợ về sự từ chối,
phán xét.
Thấu Cảm
- Nhà trị liệu của bạn cũng sẽ thực hành sự đồng cảm trong các buổi trị liệu, đóng vai trò
như một tấm gương phản chiếu cảm xúc và suy nghĩ của bạn.
- Mục đích của điều này nhằm giúp thân chủ xây dựng một mối quan hệ với nhà trị liệu và
đảm bảo rằng thân chủ hoàn toàn cảm thấy bản thân được một người khác thấu hiểu. Nó
sẽ cung cấp một môi trường mà thân chủ cần để tự nhìn nhận lại những suy nghĩ bên
trong, nhận thức và cảm xúc - những điều mà thân chủ trước đó chưa hề chạm tới.
3.2 Lý thuyết của Rogers về tiếp cận nhân văn trong dạy và học tập trung vào những
yếu tố. (đóng góp của thuyết)
Tạo môi trường học tập tích cực:
- Giáo viên có thể tạo ra một môi trường học an toàn và chân thành, nơi mà học sinh cảm
thấy tự tin và thoải mái để chia sẻ ý kiến, suy nghĩ và cảm xúc của mình mà không sợ bị
đánh giá hay phê phán.
- Hỗ trợ và tạo môi trường học tích cực giúp học sinh cảm thấy tự tin khuyến khích thể
hiện những điểm mạnh của bản thân.
- Mối quan hệ giữa giáo viên và học sinh:
- Rogers nhấn mạnh vai trò quan trọng của mối quan hệ tôn trọng, đồng cảm và hỗ trợ
giữa giáo viên và học sinh. Mối quan hệ này giúp xây dựng một môi trường học tích cực
và khuyến khích sự phát triển cá nhân của học sinh.
- Thường xuyên quan tâm và khích lệ các học sinh trong quá trình học tập.
- Sẵn sàng lắng nghe những mong muốn của học sinh góp phần tạo nên tâm lý thoải mái
khi đến lớp.
Sự đồng cảm và tôn trọng:
- Giáo viên cần thể hiện sự tôn trọng và đồng cảm đối với học sinh, lắng nghe và hiểu rõ
vấn đề mà học sinh đang gặp phải để tìm ra phương pháp giải quyết phù hợp cho các em.
- Học sinh sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi chia sẻ vấn đề của mình với giáo viên và tin
tưởng vào sự hỗ trợ từ phía họ.
- Giúp học sinh giải quyết kịp thời những vấn đề mà các em đang mắc phải.
Khuyến khích sự tự chủ và tự tin:
- Thay vì chỉ truyền đạt kiến thức, giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn bằng cách
đưa ra những gợi ý, phương hướng cho học sinh tự tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề được
đặt ra.
- Giúp học sinh có ý thức trách nhiệm hơn với việc học của mình.
- Mạnh dạn đưa ra ý kiến của cá nhân giúp học sinh phát triển về cả tư duy lẫn sự tự tin
trong học tập.
4. Dựa vào thuyết để xây dựng môi trường học tập hiệu quả
4.1 Dựa vào tháp nhu cầu:
4.1.1 Đáp ứng nhu cầu sinh lý và an toàn:
Nhu cầu sinh lý:
- Đảm bảo học sinh được ăn, uống và nơi nghỉ ngơi thoải mái trong lớp học.
- Tạo lịch học tập hợp lý để học sinh có đủ thời gian nghỉ ngơi và nạp lại năng lượng.
- Cho phép học sinh nghỉ ngơi khi cần thiết, chẳng hạn như đi vệ sinh hoặc uống nước.
Vd:
- Một giáo viên có thể tạo ra một "góc thư giãn" trong lớp học, nơi học sinh có thể đến để
thư giãn và giảm căng thẳng. Điều này có thể giúp đáp ứng nhu cầu sinh lý và an toàn của
học sinh.
- Cung cấp bữa ăn nhẹ cho học sinh trong giờ học, cho phép học sinh mang theo nước
uống vào lớp học.
Nhu cầu an toàn:
- Tạo ra môi trường học tập thân thiện và hỗ trợ, nơi học sinh cảm thấy được tôn trọng và
an toàn để thể hiện bản thân.
- Thiết lập các quy tắc rõ ràng và nhất quán để học sinh biết gì được phép và không được
phép.
Ví dụ: Giám sát học sinh trong giờ chơi, giải quyết các mâu thuẫn giữa học sinh một cách
công bằng, tổ chức các hoạt động xây dựng lòng tin và tinh thần đồng đội.
4.1.2. Phát triển nhu cầu xã hội và lòng tự trọng:
Nhu cầu xã hội:
- Tạo cơ hội cho học sinh tương tác với nhau, hợp tác và xây dựng mối quan hệ.
- Khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa và câu lạc bộ.
- Sử dụng các kỹ thuật giảng dạy hợp tác, chẳng hạn như học tập theo nhóm và dự án
nhóm.
Nhu cầu lòng tự trọng:
- Khen ngợi và ghi nhận thành tích của học sinh.
- Tạo ra môi trường học tập tôn trọng sự đa dạng và hòa nhập.
- Giao cho học sinh các nhiệm vụ lãnh đạo trong lớp học, đánh giá cao nỗ lực và thành
tích của học sinh.
Ví dụ: Cô giáo Lan là giáo viên dạy toán cấp 2. Cô ấy biết rằng một số học sinh trong lớp
của mình cảm thấy lo lắng về môn toán. Để giúp học sinh cảm thấy tự tin hơn, cô Lan đã
chia lớp thành các nhóm nhỏ và cho học sinh làm việc cùng nhau để giải các bài toán. Cô
ấy cũng thường xuyên khen ngợi học sinh vì những nỗ lực của họ và cung cấp cho họ
phản hồi mang tính xây dựng để giúp họ cải thiện. Nhờ những chiến lược này, học sinh
của cô Lan đã trở nên tự tin.
4.1.3. Khuyến khích sự tự thể hiện bản thân:
- Giúp học sinh khám phá tiềm năng và sở thích của bản thân.
- Khuyến khích học sinh đặt ra mục tiêu và theo đuổi ước mơ của mình.
Ví dụ: Khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa, cung cấp cho học sinh
các nguồn lực để học hỏi và phát triển các kỹ năng mới, tổ chức các hội chợ khoa học
hoặc các cuộc thi tài năng.
CHÚ Ý:
- Mỗi học sinh đều có nhu cầu và động lực khác nhau. Điều quan trọng là giáo viên phải
linh hoạt và đáp ứng nhu cầu của từng học sinh.
- Việc áp dụng lý thuyết Tháp nhu cầu Maslow chỉ là một phần trong việc tạo ra môi
trường học tập hiệu quả. Giáo viên cũng cần sử dụng các phương pháp giảng dạy khác
nhau và tạo ra một môi trường học tập tích cực để hỗ trợ học sinh học tập tốt nhất.
4.2 Dựa vào phương pháp “Trị liệu lấy thân chủ làm trung tâm”
- Tôn trọng và đánh giá cao ý kiến của học sinh: Tôn trọng sự khác biệt của học sinh,
khuyến khích học sinh tự do thể hiện ý kiến và quan điểm cá nhân. Giáo viên nên lắng
nghe và tôn trọng ý kiến của học sinh để khuyến khích sự tự tin và sự tự chủ trong quá
trình học tập.
Vd: Giáo viên biết lắng nghe, để giải đáp thắc mắc của học sinh về tình bạn, tình yêu,vấn
đề học tập,...luôn tôn trọng sự khác biệt của học sinh:giới tính,ngoại hình,năng lực...
- Tạo môi trường học tập và hỗ trợ: Tạo ra một môi trường học tập mà học sinh cảm
thấy an toàn, chấp nhận và được hỗ trợ. Giáo viên cần tạo điều kiện cho học sinh tự do thể
hiện bản thân, khám phá sở thích cá nhân và phát triển khả năng của mình.
Vd: Giáo viên có thể sử dụng các công cụ như dự án nhóm, đánh giá ngang hàng và diễn
đàn thảo luận để thúc đẩy và đánh giá sự tham gia giữa các học sinh, sinh viên ,...
- Khuyến khích học sinh tự chủ:Hỗ trợ học sinh phát triển khả năng tự quản lý, tự chủ
và tự thực hiện bằng cách tạo cơ hội cho họ để đặt mục tiêu cá nhân, phát triển kỹ năng và
khám phá tiềm năng của bản thân.Giúp học sinh phát triển kỹ năng tự học, tự đánh giá
bản thân; tạo điều kiện cho học sinh tự chịu trách nhiệm cho việc học tập của mình.
Vd:Khuyến khích học sinh tự chủ động trong việc học như tìm hiểu bài,nghiên cứu trước
khi học,..không gây áp lực quá lớn lên học sinh mà đưa ra những gợi ý,các thông tin về
kiến thức và những lời khen ngợi,chỉ hỗ trợ khi cần thiết hoặc được yêu cầu.Điều đó sẽ
thúc đẩy tính tò mò của học sinh.
- Xây dựng mối quan hệ tôn trọng :Xây dựng mối quan hệ giữa giáo viên và học sinh
dựa trên sự tôn trọng, hiểu biết và hỗ trợ lẫn nhau.Hỗ trợ học sinh tự học tập, tự khám phá
kiến thức. Giáo viên cần thể hiện sự chân thành và sẵn sàng hỗ trợ học sinh trong quá
trình học tập và phát triển.
Vd: Không la mắng, mỉa mai,làm mất mặt học sinh ở nơi đông người,...những việc làm
này sẽ khiến học sinh dễ rơi vào trạng thái tự ti,sợ hãi,chán ghét việc học. Giáo viên cần
đối xử công bằng vớ tất cải học sinh.
5. Các phê phán đối với thuyết
Hạn chế của tháp Maslow
- Vẫn có những sai lệch nhất định và gây ra nhiều tranh cãi. Bởi thuyết tháp nhu cầu của
Abraham Maslow chỉ mang tính tương đối, không áp dụng chính xác cho nhiều môi
trường, nền văn hoá, quốc gia khác nhau.
- Không đo lường được chính xác mức độ thỏa mãn trong một nhu cầu trước khi chuyển
sang những nhu cầu tiếp theo
- Không có một sự sắp xếp, ưu tiên nhất định trong nhu cầu của mỗi cấp bậc.
Hạn chế của liệu pháp “thân chủ trọng tâm”
- Để liệu pháp lấy khách hàng làm trung tâm có hiệu quả, người được trị liệu cần sẵn sàng
chia sẻ những trải nghiệm nội tâm của mình với nhà trị liệu mà không cần sự hướng dẫn
hoặc lời khuyên trực tiếp của họ.
- Mặc dù liệu pháp lấy khách hàng làm trung tâm có thể giúp bạn đạt được sự tự tin cần
thiết để cảm thấy thoải mái khi dẫn dắt cuộc trò chuyện, nhưng đây có thể không phải là
cách tiếp cận lý tưởng cho tất cả mọi người. Một số người có thể thấy họ thích các nhà trị
liệu có tính chỉ đạo hơn.
- Đòi hỏi người được trị liệu phải cảm nhận được sự an toàn, thấu hiểu, đồng cảm thì mới
có thể chia sẻ cởi mở. Mối quan hệ giữa hai bên là yếu tố quan trọng đối với liệu pháp
này.
6. Kết luận
- Tóm lại, tiếp cận nhân văn trong dạy và học đi sâu vào nghiên cứu vấn đề động cơ học
tập của người học. Nhằm phát triển mỗi cá tính của học sinh, giúp học sinh nhận ra tiềm
năng sẵn có bên trong mình, chú trọng vào những nguồn lực từ bên trong như lòng tự
trọng, sự cảm nhận có năng lực, tính tự chủ. Xoay quanh chủ trương này 2 nhà tâm lý học
lãnh đạo nổi bật của trường phái này đã phát triển 2 lý thuyết nổi bật là “Tháp nhu cầu
(của Maslow)” và “Trị liệu lấy thân chủ làm trung tâm (Của Rogers)”. Đối với lý thuyết
về tháp nhu cầu, Maslow đề ra các loại nhu cầu từ cơ bản đến quan trọng của con người,
để phát triển người học hiệu quả thì phải đáp ứng được các nhu cầu trong đó. Đối với lý
thuyết về trị liệu lấy thân chủ làm trung tâm, dựa trên quan điểm lý thuyết về bản chất con
người và các tương tác xã hội, Rogers hình thành lên phương pháp trị liệu như hình thức
tham vấn, vai trò của thân chủ là chủ đạo, tự tìm ra nguyên nhân và giải pháp cho chính
mình thông qua sự hỗ trợ, đồng hành của bác sĩ. Từ đó trong dạy và học, vai trò của giáo
viên như một người đồng hành, hướng dẫn, để người học có thể tự thân phát triển tiềm
năng của chính mình.

You might also like