Professional Documents
Culture Documents
Piaget
Piaget
- Conflict (Xung đột): Xã hội và môi trường có thể tạo ra các tình huống xung đột hoặc
mâu thuẫn về kiến thức hiện có của trẻ em. Những xung đột này thúc đẩy trẻ em suy
nghĩ sâu hơn, tìm kiếm giải pháp và phát triển khả năng giải quyết vấn đề.
Ví dụ: Trong một lớp học tiểu học, giáo viên đưa ra một bài toán có nhiều cách
giải khác nhau. Trẻ em có thể gặp xung đột khi một số cách giải của các bạn khác nhau
với cách của mình. Giáo viên khuyến khích các em thảo luận, so sánh và tìm kiếm giải
pháp tốt nhất. Quá trình này giúp trẻ phát triển kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết
vấn đề.
- Social Interaction (Tương tác xã hội): Môi trường xã hội cung cấp cơ hội cho trẻ em
tương tác với người khác và học hỏi từ các quan hệ xã hội. Thông qua việc giao tiếp và
hợp tác với người khác, trẻ em phát triển kỹ năng xã hội và nhận thức về cách thức tham
gia vào các nhóm và quan hệ xã hội.
Ví dụ: Trong một dự án nhóm, học sinh được yêu cầu làm việc cùng nhau để
hoàn thành một nhiệm vụ, chẳng hạn như xây dựng một mô hình thành phố. Qua việc
giao tiếp và hợp tác với các bạn, học sinh học cách làm việc nhóm, chia sẻ ý tưởng và
lắng nghe quan điểm của người khác. Điều này giúp phát triển kỹ năng xã hội và khả
năng làm việc trong môi trường cộng tác.
- Social Norms and Values (Tiêu chuẩn và giá trị xã hội): Môi trường xã hội giúp trẻ
em học và internalize (tiếp thu) các tiêu chuẩn, giá trị và quy tắc xã hội. Việc này có thể
ảnh hưởng đến cách mà trẻ em hiểu và phản ứng với thế giới xung quanh.
Ví dụ: Trong các hoạt động ngoại khóa, học sinh tham gia vào các câu lạc bộ
hoặc đội nhóm thể thao. Qua những hoạt động này, học sinh học được các giá trị như
tôn trọng, trách nhiệm, và tinh thần đồng đội. Những giá trị này được củng cố qua các
quy tắc và kỳ vọng của nhóm, giúp học sinh hiểu và tiếp thu các tiêu chuẩn xã hội.
- Scaffolding (Hỗ trợ): Người lớn và các nhóm xã hội có thể cung cấp hỗ trợ và hướng
dẫn cho trẻ em trong quá trình học tập và phát triển nhận thức. Việc này giúp trẻ em tiếp
cận kiến thức mới và phát triển kỹ năng nhận thức.
Ví dụ: Trong một lớp học toán, giáo viên sử dụng phương pháp giảng dạy từng
bước để giúp học sinh hiểu các khái niệm phức tạp. Ban đầu, giáo viên cung cấp hướng
dẫn chi tiết và từng bước, sau đó dần dần giảm bớt sự hỗ trợ khi học sinh trở nên tự tin
hơn và có thể giải quyết vấn đề một cách độc lập. Quá trình này giúp học sinh phát triển
kỹ năng nhận thức và tự tin trong việc học tập.
- Piaget tin rằng trẻ em xây dựng kiến thức của mình thông qua quá trình tương tác giữa
kiến thức hiện có và kinh nghiệm mới.
- Tuy nhiên, Piaget cũng nhấn mạnh vai trò của yếu tố nội tại trong quá trình phát triển
nhận thức. Ông tin rằng trẻ em không chỉ là người tiếp nhận thông tin một cách thụ động
mà còn hoạt động để hiểu và tổ chức thông tin theo cách của riêng họ.
- Điều này đồng nghĩa với việc trẻ em không chỉ đơn thuần là "nhận" thông tin từ môi
trường xã hội mà còn tham gia tích cực trong việc xây dựng và phát triển kiến thức của
mình.
c) Tăng cường vai trò của giáo viên như người hướng dẫn:
- Thời của học thuyết: Piaget cho rằng học sinh nên là những người học tích cực, tham
gia vào quá trình học tập và xây dựng kiến thức của riêng mình.
- Hiện nay: Thay vì chỉ đơn thuần truyền đạt kiến thức, giáo viên nên đóng vai trò là
người hướng dẫn, hỗ trợ học sinh tự tìm hiểu và phát triển kiến thức của mình.
4. Những ý tưởng để xây dựng môi trường học tập hiệu quả trong bối cảnh giáo dục
Việt Nam
a) Phát triển chương trình giảng dạy theo giai đoạn phát triển
- Ý tưởng: Thiết kế chương trình giảng dạy phù hợp với từng giai đoạn phát triển nhận
thức của trẻ em, từ mẫu giáo đến trung học.
- Ví dụ:
+ Mẫu giáo và tiểu học: Tạo ra các hoạt động học tập trải nghiệm như chơi đóng vai, trò
chơi xây dựng, và các hoạt động thực hành để giúp trẻ khám phá và phát triển các kỹ
năng cơ bản.
+ Trung học cơ sở và phổ thông: Áp dụng các bài học thực hành, thí nghiệm và dự án
nhóm để khuyến khích tư duy logic và trừu tượng.
b) Khuyến khích học qua thực hành và khám phá
- Ý tưởng: Tạo ra môi trường học tập phong phú với nhiều cơ hội cho trẻ em tự khám
phá, thử nghiệm và học qua thực hành.
- Ví dụ:
+ Phòng thí nghiệm khoa học: Trang bị các phòng thí nghiệm với dụng cụ và tài liệu cần
thiết để học sinh thực hành các thí nghiệm khoa học.
+ Góc học tập: Các lớp học có góc học tập chuyên biệt cho từng môn học, ví dụ như góc
toán học với các trò chơi số học, góc nghệ thuật với dụng cụ vẽ và sáng tạo, góc khoa
học với các thí nghiệm đơn giản.
c) Tăng cường vai trò của giáo viên như người hướng dẫn
- Ý tưởng: Đào tạo giáo viên để họ không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn là người hướng
dẫn, hỗ trợ học sinh trong quá trình tự học và khám phá.
- Ví dụ:
+ Đào tạo giáo viên: Tổ chức các khóa đào tạo giáo viên về phương pháp giảng dạy hiện
đại, nhấn mạnh vai trò của họ trong việc hướng dẫn và hỗ trợ học sinh.
+ Hỗ trợ cá nhân hóa: Giáo viên theo dõi tiến trình học tập của từng học sinh và cung
cấp hỗ trợ cá nhân hóa để đáp ứng nhu cầu học tập riêng biệt của từng em.