Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 8

THUYẾT PHÁT TRIỂN NHẬN THỨC CỦA JEAN PIAGET

1. Nội dung cốt lõi


Nhiệm vụ: mô tả cách trẻ em phát triển trí tuệ và khả năng suy nghĩ theo các giai đoạn
cụ thể.
● Có 4 giai đoạn phát triển:
a) Giai đoạn vận động cảm giác
- Độ tuổi: Từ lúc mới sinh đến 2 tuổi
- Các đặc trưng và thay đổi chính:
+ Trẻ tìm hiểu thế giới qua các chuyển động và cảm giác
+ Trẻ tìm hiểu thế giới qua các hành động cơ bản như bú, nắm, nhìn và nghe.
+ Trẻ biết được vật thể sẽ vẫn tiếp tục tồn tại dù ta có nhìn thấy chúng hay không (Vật
thể tồn tại lâu dài).
+ Trẻ biết bản thân mình là một sinh vật độc lập tách biệt với những con người và đồ
vật quanh chúng
+ Chúng nhận ra rằng một hành động có thể đưa đến một thứ gì đó xảy ra trong thế giới
của chúng.
+ Học tập thông qua quá trình đồng hóa và thích nghi.
VD: Để giúp trẻ phát triển kỹ năng vận động và nhận thức, giáo viên mầm non có thể
tạo ra một môi trường phong phú với nhiều loại đồ chơi có âm thanh, màu sắc và kết
cấu khác nhau. Ví dụ, họ có thể sử dụng những tấm thảm có các bề mặt khác nhau
(nhám, mịn, gồ ghề) hoặc các đồ chơi tạo ra âm thanh khi được nhấn hoặc lắc.
=> Trong suốt giai đoạn đầu tiên này, trẻ sẽ trải qua quá trình phát triển và học tập với
nhiều biến động. Khi chúng tương tác với môi trường sống, chúng cũng liên tục có nhiều
khám phá mới về cách thế giới vận hành. Sự phát triển nhận thức trong giai đoạn này
diễn ra trong khoảng thời gian ngắn nhưng lại là sự sinh trưởng diễn ra trong giai đoạn
này là khá lớn và quan trọng. Trẻ không chỉ tự học cách thực hiện các hành động cơ thể
như bò hay đi chập chững mà còn học được khá nhiều ngôn ngữ từ những người chúng
tương tác cùng. Piaget cũng chia giai đoạn này ra làm nhiều giai đoạn nhỏ hơn. Phải đến
khoảng thời gian cuối cùng trong giai đoạn vận động cảm giác, những suy nghĩ tượng
trưng đầu tiên mới xuất hiện.
b) Giai đoạn tiền thao tác
- Độ tuổi: Từ 2 đến 7 tuổi.
- Các đặc trưng và thay đổi chính:
+ Tư duy tượng trưng và tập trung vào một khía cạnh của tình huống
+ Trẻ bắt đầu suy nghĩ có tượng hình hơn và học cách sử dụng từ ngữ và hình ảnh để
miêu tả đồ vật.
+ Chúng có xu hướng tập trung vào bản thân nhiều hơn và chỉ nhìn mọi thứ từ góc độ
quan điểm của bản thân
+ Trẻ giai đoạn này có xu hướng đề cao bản thân và gặp khá nhiều khó khăn trong việc
nhìn nhận từ góc độ của người khác.
+ Mặc dù ngôn ngữ và tư duy có cải thiện nhưng trẻ vẫn có thường suy nghĩ một cách
cụ thể rạch ròi, trắng đen rõ ràng về mọi thứ.
Ví dụ: Để khuyến khích sự phát triển của tư duy tượng trưng, giáo viên mẫu giáo
có thể tổ chức các trò chơi giả vờ. Ví dụ, họ có thể cung cấp búp bê, đồ chơi nấu ăn, và
trang phục hóa trang để trẻ có thể tham gia vào các hoạt động như chơi nhà hàng, bác
sĩ, hay cửa hàng tạp hóa, giúp trẻ phát triển kỹ năng ngôn ngữ và khả năng tượng trưng.
=> Các nền tảng phát triển ngôn ngữ có thể xuất hiện từ giai đoạn trước nhưng phải đến
giai đoạn này, sự xuất hiện của ngôn ngữ mới trở thành một trong những dấu hiệu đặc
trưng, giúp phân biệt giai đoạn tiền thao tác này với các giai đoạn khác. Trẻ cảm thấy
quen thuộc hơn với các trò đóng giả nhân vật mặc dù cái nhìn về thế giới xung quanh
vẫn còn khá đơn giản và cụ thể.
c) Giai đoạn thao tác cụ thể
- Độ tuổi: Từ 7 đến 11 tuổi
- Các đặc trưng và thay đổi chính:
+ Trong suốt giai đoạn này, trẻ bắt đầu suy nghĩ có logic hơn về một sự kiện cụ thể nào
đó.
+ Chúng bắt đầu nắm bắt được các khái niệm về giao tiếp, biết được sự tương đồng của
mực chất lỏng ở các bình chứa thấp rộng và các bình chứa cao hẹp cùng thể tích.
+ Tư duy logic và có kết cấu hơn song vẫn còn rất cụ thể và đơn giản.
+ Bắt đầu sử dụng đầu óc để suy nghĩ, tư duy từ những thông tin cụ thể đến những
nguyên lý mang tính tổng quát.
Ví dụ: Trong các bài học khoa học, giáo viên có thể tổ chức các thí nghiệm thực
tế để trẻ hiểu rõ hơn về các khái niệm như trọng lực, khối lượng, và thể tích. Ví dụ, trẻ
có thể đo lường lượng nước đổ vào các bình có hình dạng khác nhau để thấy rằng thể
tích nước không thay đổi dù hình dạng bình khác nhau.
=> Mặc dù đầu óc trẻ giai đoạn này vẫn còn khá đơn giản nhưng chúng đã cho thấy
nhiều dấu hiệu thích nghi và logic hơn. Việc tập trung vào bản thân của giai đoạn trước
bắt đầu biến mất khi trẻ biết được góc nhìn khác nhau của người khác cho cùng một sự
kiện.
d) Giai đoạn thao tác chính thức
- Độ tuổi: từ 12 tuổi trở lên
- Các đặc tính và thay đổi chính:
+ Ở giai đoạn này, trẻ vị thành niên bắt đầu có nhiều suy nghĩ trừu tượng hơn và tư duy
nhiều hơn về các vấn đề mang tính giả thiết.
+ Các suy nghĩ trừu tượng xuất hiện.
+ Trẻ vị thành niên bắt đầu nghĩ nhiều hơn về các vấn đề đạo đức, triết học, luân thường
đạo lý, xã hội và chính trị, những vấn đề đòi hỏi óc tư duy trừu tượng và khái quát lý
thuyết.
+ Bắt đầu sử dụng đầu óc để suy diễn, tư duy từ một nguyên lý chúng đến một thông tin
cụ thể.
Ví dụ: Trong lớp học toán học, giáo viên có thể giới thiệu các vấn đề đòi hỏi học
sinh phải sử dụng lý luận trừu tượng và suy luận logic, chẳng hạn như các bài toán về
đại số và hình học không gian. Giáo viên có thể yêu cầu học sinh giải các bài toán và
sau đó thảo luận về các phương pháp giải và lý luận đằng sau chúng.
+ Trẻ có khả năng đưa ra giả thuyết và kiểm tra chúng một cách có hệ thống
Ví dụ: Trong lớp học khoa học, giáo viên có thể khuyến khích học sinh thực hiện
các dự án nghiên cứu khoa học nhỏ. Học sinh sẽ đưa ra giả thuyết, thiết kế thí nghiệm
để kiểm tra giả thuyết đó, thu thập và phân tích dữ liệu, và sau đó trình bày kết quả của
họ. Điều này giúp phát triển kỹ năng tư duy phản biện và phương pháp khoa học.
=> Khả năng tư duy về các vấn đề và tình huống trừu tượng là dấu mốc phân biệt cốt lõi
của giai đoạn này. Khả năng lên kế hoạch theo hệ thống cho tương lai và cân nhắc về
các tình huống mang tính giả định cũng là các khả năng quan trọng xuất hiện trong giai
đoạn này.
● Vai trò của nền tảng xã hội và môi trường trong quá trình phát triển nhận thức:
- Stimulation (Kích thích): Môi trường cung cấp các trải nghiệm và kích thích cho trẻ
em. Những trải nghiệm này thúc đẩy trẻ em tìm hiểu và tương tác với thế giới xung
quanh, giúp họ phát triển kỹ năng nhận thức.
Ví dụ: Trong một lớp học mẫu giáo, giáo viên sắp xếp nhiều góc hoạt động khác
nhau như góc khoa học, góc nghệ thuật, và góc đọc sách. Trẻ em được khuyến khích
tham gia vào các hoạt động này, khám phá và tương tác với các đồ vật và tài liệu đa
dạng. Điều này tạo ra một môi trường kích thích, giúp trẻ phát triển kỹ năng nhận thức
và sự tò mò về thế giới xung quanh.

- Conflict (Xung đột): Xã hội và môi trường có thể tạo ra các tình huống xung đột hoặc
mâu thuẫn về kiến thức hiện có của trẻ em. Những xung đột này thúc đẩy trẻ em suy
nghĩ sâu hơn, tìm kiếm giải pháp và phát triển khả năng giải quyết vấn đề.
Ví dụ: Trong một lớp học tiểu học, giáo viên đưa ra một bài toán có nhiều cách
giải khác nhau. Trẻ em có thể gặp xung đột khi một số cách giải của các bạn khác nhau
với cách của mình. Giáo viên khuyến khích các em thảo luận, so sánh và tìm kiếm giải
pháp tốt nhất. Quá trình này giúp trẻ phát triển kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết
vấn đề.
- Social Interaction (Tương tác xã hội): Môi trường xã hội cung cấp cơ hội cho trẻ em
tương tác với người khác và học hỏi từ các quan hệ xã hội. Thông qua việc giao tiếp và
hợp tác với người khác, trẻ em phát triển kỹ năng xã hội và nhận thức về cách thức tham
gia vào các nhóm và quan hệ xã hội.
Ví dụ: Trong một dự án nhóm, học sinh được yêu cầu làm việc cùng nhau để
hoàn thành một nhiệm vụ, chẳng hạn như xây dựng một mô hình thành phố. Qua việc
giao tiếp và hợp tác với các bạn, học sinh học cách làm việc nhóm, chia sẻ ý tưởng và
lắng nghe quan điểm của người khác. Điều này giúp phát triển kỹ năng xã hội và khả
năng làm việc trong môi trường cộng tác.

- Social Norms and Values (Tiêu chuẩn và giá trị xã hội): Môi trường xã hội giúp trẻ
em học và internalize (tiếp thu) các tiêu chuẩn, giá trị và quy tắc xã hội. Việc này có thể
ảnh hưởng đến cách mà trẻ em hiểu và phản ứng với thế giới xung quanh.
Ví dụ: Trong các hoạt động ngoại khóa, học sinh tham gia vào các câu lạc bộ
hoặc đội nhóm thể thao. Qua những hoạt động này, học sinh học được các giá trị như
tôn trọng, trách nhiệm, và tinh thần đồng đội. Những giá trị này được củng cố qua các
quy tắc và kỳ vọng của nhóm, giúp học sinh hiểu và tiếp thu các tiêu chuẩn xã hội.

- Scaffolding (Hỗ trợ): Người lớn và các nhóm xã hội có thể cung cấp hỗ trợ và hướng
dẫn cho trẻ em trong quá trình học tập và phát triển nhận thức. Việc này giúp trẻ em tiếp
cận kiến thức mới và phát triển kỹ năng nhận thức.
Ví dụ: Trong một lớp học toán, giáo viên sử dụng phương pháp giảng dạy từng
bước để giúp học sinh hiểu các khái niệm phức tạp. Ban đầu, giáo viên cung cấp hướng
dẫn chi tiết và từng bước, sau đó dần dần giảm bớt sự hỗ trợ khi học sinh trở nên tự tin
hơn và có thể giải quyết vấn đề một cách độc lập. Quá trình này giúp học sinh phát triển
kỹ năng nhận thức và tự tin trong việc học tập.

- Piaget tin rằng trẻ em xây dựng kiến thức của mình thông qua quá trình tương tác giữa
kiến thức hiện có và kinh nghiệm mới.
- Tuy nhiên, Piaget cũng nhấn mạnh vai trò của yếu tố nội tại trong quá trình phát triển
nhận thức. Ông tin rằng trẻ em không chỉ là người tiếp nhận thông tin một cách thụ động
mà còn hoạt động để hiểu và tổ chức thông tin theo cách của riêng họ.
- Điều này đồng nghĩa với việc trẻ em không chỉ đơn thuần là "nhận" thông tin từ môi
trường xã hội mà còn tham gia tích cực trong việc xây dựng và phát triển kiến thức của
mình.

2. Những đóng góp (Chú trọng vào GD)


a) Giáo dục theo giai đoạn phát triển
- Thời của học thuyết: Phương pháp giáo dục được thiết kế theo các giai đoạn phát triển
của Piaget, chú trọng vào việc cung cấp các hoạt động học tập phù hợp với mức độ phát
triển nhận thức của trẻ.
- Thời nay: Trong các trường mẫu giáo và tiểu học, chương trình giảng dạy thường bao
gồm các hoạt động phù hợp với khả năng nhận thức của trẻ, từ các hoạt động trải nghiệm
thực tế đến các bài học lý thuyết cơ bản.

b) Học thông qua khám phá và trải nghiệm


- Thời của học thuyết: Piaget khuyến khích việc học thông qua khám phá, nơi trẻ em tự
mình tìm hiểu và trải nghiệm để phát triển kiến thức và kỹ năng.
- Hiện tại: Tại Việt Nam, nhiều trường mầm non và tiểu học đã áp dụng phương pháp
học thông qua chơi và khám phá, khuyến khích trẻ em tham gia vào các hoạt động thực
hành và trải nghiệm để phát triển tư duy và kỹ năng.

c) Tăng cường vai trò của giáo viên như người hướng dẫn:
- Thời của học thuyết: Piaget cho rằng học sinh nên là những người học tích cực, tham
gia vào quá trình học tập và xây dựng kiến thức của riêng mình.
- Hiện nay: Thay vì chỉ đơn thuần truyền đạt kiến thức, giáo viên nên đóng vai trò là
người hướng dẫn, hỗ trợ học sinh tự tìm hiểu và phát triển kiến thức của mình.

d) Ứng dụng tại nước nhà


- Phương pháp Montessori:
+ Phương pháp giáo dục Montessori đang ngày càng phổ biến tại Việt Nam. Phương pháp
này dựa trên việc khuyến khích trẻ tự do khám phá, học qua trải nghiệm thực tế và phát
triển theo tốc độ riêng của mình.
+ Ví dụ cụ thể: Nhiều trường mẫu giáo và tiểu học ở Việt Nam đã áp dụng phương pháp
Montessori, được giới thiệu trên các trang web của các trường và các bài báo giáo dục.
như Trường mầm non Montessori International School tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.

- Phương pháp học qua dự án (Project-Based Learning):


+ Nhiều trường học tại Việt Nam đã bắt đầu áp dụng phương pháp học qua dự án, nơi học
sinh tham gia vào các dự án thực tế để học các khái niệm lý thuyết.
+ Ví dụ cụ thể: Các trường quốc tế và các chương trình giáo dục tiên tiến tại Việt Nam
thường sử dụng phương pháp này như Trường Quốc tế Anh Việt (BIS) tại TP. Hồ Chí
Minh.
- Chương trình giáo dục STEM:
+ Các chương trình giáo dục STEM đã được triển khai tại nhiều trường học ở Việt Nam,
khuyến khích học sinh tham gia vào các hoạt động thực hành và thí nghiệm khoa học.
+ Ví dụ cụ thể: Các sáng kiến và chương trình STEM được Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt
Nam khuyến khích và triển khai như Các câu lạc bộ STEM tại các trường THPT chuyên
và các trung tâm giáo dục kỹ năng sống.

3. Những phê phán


a) Phê phán về các giai đoạn phát triển
- Nghiên cứu của David Elkind (1981) - trong cuốn sách "The Hurried Child" và các nhà
tâm lý học khác đã chỉ ra rằng không phải tất cả trẻ em đều trải qua các giai đoạn phát
triển như Piaget mô tả, và tốc độ phát triển của mỗi trẻ có thể khác nhau rất nhiều. Bên
cạnh đó còn chỉ ra rằng trẻ em có thể phát triển theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào
nhiều yếu tố
- Ví dụ cụ thể: Một số nghiên cứu cho thấy trẻ em ở các nền văn hóa khác nhau có thể
đạt được các kỹ năng nhận thức ở các độ tuổi khác nhau, điều này không hoàn toàn phù
hợp với các giai đoạn cứng nhắc mà Piaget đề xuất.
b) Phê phán về đánh giá khả năng nhận thức của trẻ em
- Nghiên cứu của Margaret Donaldson (1978) - trong cuốn sách "Children's Minds" đã
chỉ ra rằng các bài kiểm tra của Piaget có thể không phản ánh chính xác khả năng nhận
thức của trẻ em vì chúng không được thiết kế để phù hợp với bối cảnh hàng ngày của
trẻ và do đó không phản ánh đúng khả năng nhận thức của chúng.
- Ví dụ cụ thể: Khi đặt vào các tình huống thân quen hơn, trẻ em có thể thể hiện khả năng
tư duy logic và hiểu biết về các khái niệm mà Piaget cho rằng chúng chưa phát triển
được ở độ tuổi đó.
c) Phê phán về vai trò của môi trường và văn hóa
- Nghiên cứu của Michael Cole (1996) - trong cuốn sách "Cultural Psychology: A Once
and Future Discipline" và các nhà tâm lý học văn hóa đã chỉ ra rằng lý thuyết của Piaget
không xem xét đầy đủ vai trò của môi trường và văn hóa trong sự phát triển nhận thức
của trẻ em.
- Trẻ em từ các nền văn hóa khác nhau có thể phát triển các kỹ năng nhận thức khác nhau
do sự khác biệt trong môi trường giáo dục và xã hội. Ví dụ, trẻ em ở các nền văn hóa
nông nghiệp thường phát triển kỹ năng thực hành và hợp tác tốt hơn so với trẻ em ở các
nền văn hóa công nghiệp.
d) Phê phán về phương pháp nghiên cứu
- Nhiều nhà nghiên cứu như Robert Siegler (1996) - trong cuốn sách “Emerging Minds:
The Process of Change in Children’s Thinking” đã chỉ ra rằng phương pháp nghiên cứu
của Piaget, chủ yếu dựa vào quan sát và phỏng vấn, có thể thiếu độ chính xác và khách
quan từ đó có thể dẫn đến các kết luận sai lệch.
- Ví dụ cụ thể: Các thí nghiệm của Piaget thường có kích thước mẫu nhỏ và thiếu các
biện pháp kiểm soát chặt chẽ, dẫn đến các kết luận có thể không phản ánh đúng thực tế
phát triển nhận thức của trẻ em.
=> Những phê phán này giúp cân nhắc lại và hoàn thiện lý thuyết của Piaget, đồng thời
khuyến khích các nhà giáo dục và nhà nghiên cứu phát triển các phương pháp tiếp cận
toàn diện hơn trong việc hiểu và hỗ trợ sự phát triển nhận thức của trẻ em.

4. Những ý tưởng để xây dựng môi trường học tập hiệu quả trong bối cảnh giáo dục
Việt Nam
a) Phát triển chương trình giảng dạy theo giai đoạn phát triển
- Ý tưởng: Thiết kế chương trình giảng dạy phù hợp với từng giai đoạn phát triển nhận
thức của trẻ em, từ mẫu giáo đến trung học.
- Ví dụ:
+ Mẫu giáo và tiểu học: Tạo ra các hoạt động học tập trải nghiệm như chơi đóng vai, trò
chơi xây dựng, và các hoạt động thực hành để giúp trẻ khám phá và phát triển các kỹ
năng cơ bản.
+ Trung học cơ sở và phổ thông: Áp dụng các bài học thực hành, thí nghiệm và dự án
nhóm để khuyến khích tư duy logic và trừu tượng.
b) Khuyến khích học qua thực hành và khám phá
- Ý tưởng: Tạo ra môi trường học tập phong phú với nhiều cơ hội cho trẻ em tự khám
phá, thử nghiệm và học qua thực hành.
- Ví dụ:
+ Phòng thí nghiệm khoa học: Trang bị các phòng thí nghiệm với dụng cụ và tài liệu cần
thiết để học sinh thực hành các thí nghiệm khoa học.
+ Góc học tập: Các lớp học có góc học tập chuyên biệt cho từng môn học, ví dụ như góc
toán học với các trò chơi số học, góc nghệ thuật với dụng cụ vẽ và sáng tạo, góc khoa
học với các thí nghiệm đơn giản.
c) Tăng cường vai trò của giáo viên như người hướng dẫn
- Ý tưởng: Đào tạo giáo viên để họ không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn là người hướng
dẫn, hỗ trợ học sinh trong quá trình tự học và khám phá.
- Ví dụ:
+ Đào tạo giáo viên: Tổ chức các khóa đào tạo giáo viên về phương pháp giảng dạy hiện
đại, nhấn mạnh vai trò của họ trong việc hướng dẫn và hỗ trợ học sinh.
+ Hỗ trợ cá nhân hóa: Giáo viên theo dõi tiến trình học tập của từng học sinh và cung
cấp hỗ trợ cá nhân hóa để đáp ứng nhu cầu học tập riêng biệt của từng em.

d) Tạo cơ hội tương tác xã hội


- Ý tưởng: Khuyến khích học sinh tham gia vào các hoạt động nhóm, dự án cộng đồng
và các hoạt động ngoại khóa để phát triển kỹ năng xã hội và nhận thức.
- Ví dụ:
+ Dự án nhóm: Tổ chức các dự án nhóm trong lớp học, nơi học sinh cùng làm việc để
giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một dự án sáng tạo.
+ Hoạt động ngoại khóa: Khuyến khích học sinh tham gia các câu lạc bộ, đội nhóm thể
thao, và các hoạt động xã hội để phát triển kỹ năng giao tiếp và hợp tác.
e) Khuyến khích sự đa dạng và tiếp thu các giá trị xã hội
- Ý tưởng: Tạo ra một môi trường học tập đa dạng, khuyến khích sự tôn trọng và tiếp thu
các giá trị và quy tắc xã hội.
- Ví dụ:
+ Giáo dục giá trị sống: Tích hợp các bài học về giá trị sống, đạo đức và kỹ năng sống
vào chương trình giảng dạy.
+ Môi trường học tập đa văn hóa: Tổ chức các hoạt động và sự kiện văn hóa, nơi học
sinh có cơ hội tìm hiểu và tôn trọng sự đa dạng văn hóa
f) Ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy
- Ý tưởng: Sử dụng công nghệ thông tin để tạo ra các môi trường học tập tương tác và hỗ
trợ cá nhân hóa học tập.
- Ví dụ:
+ Học trực tuyến: Sử dụng các nền tảng học trực tuyến để cung cấp các bài học phong
phú và đa dạng, phù hợp với nhu cầu và tốc độ học tập của từng học sinh.
+ Ứng dụng di động: Phát triển các ứng dụng học tập trên di động để học sinh có thể học
bất cứ lúc nào và ở bất cứ đâu, với các nội dung phong phú và tương tác.
KẾT LUẬN:
Việc áp dụng các nguyên tắc của thuyết phát triển nhận thức của Piaget trong bối
cảnh giáo dục Việt Nam có thể tạo ra một môi trường học tập hiệu quả, nơi học sinh
được khuyến khích tự do khám phá, học hỏi và phát triển theo từng giai đoạn của mình.
Điều này đòi hỏi sự đổi mới trong chương trình giảng dạy, phương pháp giảng dạy và
việc sử dụng công nghệ thông tin để hỗ trợ quá trình học tập và phát triển toàn diện của
học sinh.

You might also like