Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

Quiz : PRE - UNIT 1 - L &R Accuracy

Date
Student
: Tue May 28 2024 4:39 PM
: Hà Giang (Hà Giang)
71%

Total Questions  Correct  Incorrect

58 41 17
No. Question Time Points Response

1 Ống nhòm 16 0  itinerary

2 đủ điều kiện 10 0  coordinator

3 đơn đăng kí 13 0  related

4 bệnh nhân 13 1  Patient

5 Đối thủ 4 1  Competitor

6 cải tạo, nâng cấp 6 0  inappropriate

7 hợp đồng 17 0  original receipt

8 quy định 15 0  performance evaluation

9 tiền thuê nhà 7 0  shareholder

10 thư giới thiệu 25 1  reference

11 nhược điểm 4 1  Defect

12 khủng hoảng kinh tế 6 1  Economic crisis

13 bảo trì 11 1  maintenance

14 chi phí 14 0  Reimburse

15 hành lý 3 1  Luggage

16 vật phẩm bất hợp pháp 13 1  Illegal item

17 an ninh/ bảo an 11 1  Security

18 nhà phê bình 6 0  assignment

19 tương lai/ sắp tới 12 1  Prospective

20 thăng chức/ đề bạt 11 0  magnificent

21 người hướng dẫn 5 1  Instructors

22 phàn nàn/ khiếu nại 10 1  Complaint

23 xác nhận 5 1  Confirm

24 thực hiện 19 0  cancel


No. Question Time Points Response

25 vượt qua/ cao hơn 6 0  fabulous

26 xem lại 13 1  Review

27 kiểm tra, khảo sát, nghiên cứu 3 1  Examine

28 xem qua 19 1  Leaf through

29 nhìn chằm chằm 10 1  Stare at

30 sắp xếp 12 1  Arrange

31 đánh máy 3 1  Type

32 chặt 3 1  Chop up

33 chỉ vào 4 1  point at

34 giữ, cầm nắm 8 1  Hold

35 ra hiệu 14 0  government officials

36 kí tên 4 1  Sign

37 đi bộ 4 1  Hike

38 lái xe 7 0  debit card

39 lên tàu 3 1  Board

40 nằm xuống 4 1  lie down

41 dựa vào 11 1  lean against

42 nghỉ ngơi 10 1  Rest

43 với tới 3 1  Reach

44 quét 2 1  Sweep

45 đánh bóng 20 1  Polish

46 trưng bày 3 1  Display

47 tạp dề 4 1  Apron

48 bếp 14 0  itinerary
No. Question Time Points Response

49 xe đẩy 3 1  Cart

50 tay vịn 18 1  Rail

51 đóng đinh 7 1  Hammer a nail

52 mũ bảo hộ 5 1  Safety helmet

53 va li 12 0  participant

54 sân ga 3 1  Subway platform

55 bốc hàng 8 0  make it to

56 Bài thuyết trình 15 1  Presentation

57 kéo 16 1  pull

58 đẩy 2 1  push

You might also like