Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 32

Quiz : PRE - UNIT 5 & 6 Accuracy

Date
Student
: Sun Jun 23 2024 12:22 AM
: Sơn Đào (Trường sơn)
98%

Total Questions  Correct  Incorrect

55 54 1
No. Question Time Points Response

1 Provide sb with st (v) 4 1  cung cấp cho ai cái gì

2 Tax on (n) 3 1  thuế

3 headquarter (n) 4 1  trụ sở chính

4 merge with (v) 4 1  sáp nhập

5 convert (v) 4 1  chuyển đổi

6 hire (v) 3 1  thuê, tuyển dụng

(v) cải thiện, cái tiến, mở


7 improve (v) 4 1 
mang

8 demolish (v) 7 1  phá bỏ

9 announce (v) 4 1  thông báo

10 renew (v) 3 1  gia hạn

11 prepare (v) 3 1  chuẩn bị

12 proof (n) 3 1  bằng chứng

13 Expand (v) 3 1  mở rộng

14 Bank loan (n) 3 1  khoản vay ngân hang

15 efficient (adj) 3 1  hiệu quả

16 Be fed up with (adj) 3 1  chán

17 Bankrupt (n) 6 1  phá sản

18 Upgrade (v) 4 1  cải tiến

19 Consume (v) 9 1  tiêu tốn

20 Serve (v) 3 1  phục vụ

21 Convert (v) 4 1  chuyển đổi, biến đổi

22 Develop (v) 6 1  phát triển

23 Expansion (n) 13 1  mở rộng


No. Question Time Points Response

24 Sign the contract 2 1  kí hợp đồng

25 Annual audit 4 1  kiểm toán hằng năm

26 Invest in 4 1  đầu tư vào

27 Profitable 5 1  có lợi nhuận

28 Quarterly report 5 1  báo cáo quý

29 Accountant 4 1  kế toán

30 Evaluation form 6 1  mẫu đánh giá

31 Budget proposal 5 1  đề xuất ngân sách

32 Launch 3 1  ra mắt sản phẩm

33 Advertise 2 1  quảng cáo

34 Demonstration 4 1  sự biểu hiện

35 Complimentary 16 1  tặng miễn phí

36 Customer survey 5 1  khảo sát khách hàng

37 Distribute leaflet 4 1  phát tờ rơi

38 Evaluation 4 1  đánh giá

39 Gift certificate 5 1  phiếu quà tặng

40 On the market 3 1  có mặt trên thì trường

41 Place (v) 3 1  đặt hàng

42 Prepare (v) 3 1  chuẩn bị

43 Employee evaluation (n) 4 1  đánh giá nhân viên

44 Publish (v) 3 1  xuất bản

45 Existing (adj) 2 1  hiện có

46 Enclose (v) 4 1  kèm theo

47 Purchase (v) 11 0  nộp


No. Question Time Points Response

48 Protective clothing (np) 3 1  Đồ bảo hộ

49 Prior to 4 1  trước khi

50 Announce (v) 3 1  thông báo

51 Prove (v) 5 1  chứng minh

52 academic (adj) 4 1  học thuật

53 charity (n) 4 1  từ thiện

thỏa đáng, ổn, chấp nhận


54 satisfactory (adj) 8 1 
được

55 reasonable (adj) 5 1  hợp lý, phải chăng


Quiz : PRE - UNIT 5 & 6 Accuracy
Date
Student
: Sat Jun 22 2024 9:33 PM
: Hoàng Thảo (Hoàng Thảo)
98%

Total Questions  Correct  Incorrect

55 54 1
No. Question Time Points Response

1 Provide sb with st (v) 6 1  cung cấp cho ai cái gì

2 Tax on (n) 3 1  thuế

3 headquarter (n) 6 1  trụ sở chính

4 merge with (v) 38 1  sáp nhập

5 convert (v) 10 1  chuyển đổi

6 hire (v) 3 1  thuê, tuyển dụng

(v) cải thiện, cái tiến, mở


7 improve (v) 4 1 
mang

8 demolish (v) 3 1  phá bỏ

9 announce (v) 4 1  thông báo

10 renew (v) 16 1  gia hạn

11 prepare (v) 2 1  chuẩn bị

12 proof (n) 3 1  bằng chứng

13 Expand (v) 3 1  mở rộng

14 Bank loan (n) 4 1  khoản vay ngân hang

15 efficient (adj) 10 1  hiệu quả

16 Be fed up with (adj) 25 0  (V) xấu đi, tồi tệ đi

17 Bankrupt (n) 10 1  phá sản

18 Upgrade (v) 4 1  cải tiến

19 Consume (v) 20 1  tiêu tốn

20 Serve (v) 5 1  phục vụ

21 Convert (v) 20 1  chuyển đổi, biến đổi

22 Develop (v) 5 1  phát triển

23 Expansion (n) 20 1  mở rộng


No. Question Time Points Response

24 Sign the contract 4 1  kí hợp đồng

25 Annual audit 6 1  kiểm toán hằng năm

26 Invest in 4 1  đầu tư vào

27 Profitable 8 1  có lợi nhuận

28 Quarterly report 8 1  báo cáo quý

29 Accountant 6 1  kế toán

30 Evaluation form 10 1  mẫu đánh giá

31 Budget proposal 19 1  đề xuất ngân sách

32 Launch 4 1  ra mắt sản phẩm

33 Advertise 3 1  quảng cáo

34 Demonstration 6 1  sự biểu hiện

35 Complimentary 41 1  tặng miễn phí

36 Customer survey 4 1  khảo sát khách hàng

37 Distribute leaflet 36 1  phát tờ rơi

38 Evaluation 3 1  đánh giá

39 Gift certificate 22 1  phiếu quà tặng

40 On the market 7 1  có mặt trên thì trường

41 Place (v) 5 1  đặt hàng

42 Prepare (v) 3 1  chuẩn bị

43 Employee evaluation (n) 5 1  đánh giá nhân viên

44 Publish (v) 3 1  xuất bản

45 Existing (adj) 5 1  hiện có

46 Enclose (v) 3 1  kèm theo

47 Purchase (v) 3 1  mua


No. Question Time Points Response

48 Protective clothing (np) 9 1  Đồ bảo hộ

49 Prior to 13 1  trước khi

50 Announce (v) 4 1  thông báo

51 Prove (v) 10 1  chứng minh

52 academic (adj) 5 1  học thuật

53 charity (n) 10 1  từ thiện

thỏa đáng, ổn, chấp nhận


54 satisfactory (adj) 19 1 
được

55 reasonable (adj) 26 1  hợp lý, phải chăng


Quiz : PRE - UNIT 5 & 6 Accuracy
Date
Student
: Sun Jun 23 2024 10:31 PM
: Hà Giang (Hà Giang)
98%

Total Questions  Correct  Incorrect

55 54 1
No. Question Time Points Response

1 Provide sb with st (v) 17 1  cung cấp cho ai cái gì

2 Tax on (n) 8 1  thuế

3 headquarter (n) 12 1  trụ sở chính

4 merge with (v) 17 1  sáp nhập

5 convert (v) 13 1  chuyển đổi

6 hire (v) 8 1  thuê, tuyển dụng

(v) cải thiện, cái tiến, mở


7 improve (v) 7 1 
mang

8 demolish (v) 17 1  phá bỏ

9 announce (v) 34 1  thông báo

10 renew (v) 32 1  gia hạn

11 prepare (v) 8 1  chuẩn bị

12 proof (n) 8 1  bằng chứng

13 Expand (v) 6 1  mở rộng

14 Bank loan (n) 8 1  khoản vay ngân hang

15 efficient (adj) 9 1  hiệu quả

16 Be fed up with (adj) 25 1  chán

17 Bankrupt (n) 16 1  phá sản

18 Upgrade (v) 23 1  cải tiến

19 Consume (v) 28 1  tiêu tốn

20 Serve (v) 11 1  phục vụ

21 Convert (v) 9 1  chuyển đổi, biến đổi

22 Develop (v) 18 1  phát triển

23 Expansion (n) 13 1  mở rộng


No. Question Time Points Response

24 Sign the contract 22 1  kí hợp đồng

25 Annual audit 11 1  kiểm toán hằng năm

26 Invest in 13 1  đầu tư vào

27 Profitable 9 1  có lợi nhuận

28 Quarterly report 11 1  báo cáo quý

29 Accountant 12 1  kế toán

30 Evaluation form 21 1  mẫu đánh giá

31 Budget proposal 18 1  đề xuất ngân sách

32 Launch 38 1  ra mắt sản phẩm

33 Advertise 11 1  quảng cáo

34 Demonstration 17 1  sự biểu hiện

35 Complimentary 15 1  tặng miễn phí

36 Customer survey 11 1  khảo sát khách hàng

37 Distribute leaflet 23 1  phát tờ rơi

38 Evaluation 9 0  n. sự định hướng

39 Gift certificate 23 1  phiếu quà tặng

40 On the market 9 1  có mặt trên thì trường

41 Place (v) 25 1  đặt hàng

42 Prepare (v) 10 1  chuẩn bị

43 Employee evaluation (n) 17 1  đánh giá nhân viên

44 Publish (v) 14 1  xuất bản

45 Existing (adj) 8 1  hiện có

46 Enclose (v) 15 1  kèm theo

47 Purchase (v) 30 1  mua


No. Question Time Points Response

48 Protective clothing (np) 10 1  Đồ bảo hộ

49 Prior to 9 1  trước khi

50 Announce (v) 16 1  thông báo

51 Prove (v) 5 1  chứng minh

52 academic (adj) 43 1  học thuật

53 charity (n) 8 1  từ thiện

thỏa đáng, ổn, chấp nhận


54 satisfactory (adj) 27 1 
được

55 reasonable (adj) 9 1  hợp lý, phải chăng


Quiz : PRE - UNIT 5 & 6 Accuracy
Date
Student
: Mon Jun 24 2024 3:12 PM
: Ngoc (Ngoc)
96%

Total Questions  Correct  Incorrect

55 53 2
No. Question Time Points Response

1 Provide sb with st (v) 9 1  cung cấp cho ai cái gì

2 Tax on (n) 6 1  thuế

3 headquarter (n) 5 1  trụ sở chính

4 merge with (v) 6 1  sáp nhập

5 convert (v) 3 1  chuyển đổi

6 hire (v) 4 1  thuê, tuyển dụng

(V) chứng minh, hướng dẫn


7 improve (v) 12 0 
(sử dụng)

8 demolish (v) 3 1  phá bỏ

9 announce (v) 4 1  thông báo

10 renew (v) 6 1  gia hạn

11 prepare (v) 3 1  chuẩn bị

12 proof (n) 4 1  bằng chứng

13 Expand (v) 4 1  mở rộng

14 Bank loan (n) 5 1  khoản vay ngân hang

15 efficient (adj) 4 1  hiệu quả

16 Be fed up with (adj) 6 1  chán

17 Bankrupt (n) 10 1  phá sản

18 Upgrade (v) 12 0  (V) vượt quá

19 Consume (v) 8 1  tiêu tốn

20 Serve (v) 8 1  phục vụ

21 Convert (v) 4 1  chuyển đổi, biến đổi

22 Develop (v) 4 1  phát triển

23 Expansion (n) 3 1  mở rộng


No. Question Time Points Response

24 Sign the contract 3 1  kí hợp đồng

25 Annual audit 6 1  kiểm toán hằng năm

26 Invest in 4 1  đầu tư vào

27 Profitable 5 1  có lợi nhuận

28 Quarterly report 5 1  báo cáo quý

29 Accountant 4 1  kế toán

30 Evaluation form 4 1  mẫu đánh giá

31 Budget proposal 4 1  đề xuất ngân sách

32 Launch 6 1  ra mắt sản phẩm

33 Advertise 15 1  quảng cáo

34 Demonstration 8 1  sự biểu hiện

35 Complimentary 13 1  tặng miễn phí

36 Customer survey 6 1  khảo sát khách hàng

37 Distribute leaflet 7 1  phát tờ rơi

38 Evaluation 4 1  đánh giá

39 Gift certificate 3 1  phiếu quà tặng

40 On the market 4 1  có mặt trên thì trường

41 Place (v) 4 1  đặt hàng

42 Prepare (v) 4 1  chuẩn bị

43 Employee evaluation (n) 5 1  đánh giá nhân viên

44 Publish (v) 9 1  xuất bản

45 Existing (adj) 4 1  hiện có

46 Enclose (v) 4 1  kèm theo

47 Purchase (v) 3 1  mua


No. Question Time Points Response

48 Protective clothing (np) 4 1  Đồ bảo hộ

49 Prior to 7 1  trước khi

50 Announce (v) 3 1  thông báo

51 Prove (v) 5 1  chứng minh

52 academic (adj) 4 1  học thuật

53 charity (n) 4 1  từ thiện

thỏa đáng, ổn, chấp nhận


54 satisfactory (adj) 9 1 
được

55 reasonable (adj) 15 1  hợp lý, phải chăng


Quiz : PRE - UNIT 5 & 6 Accuracy
Date
Student
: Sun Jun 23 2024 4:25 PM
: Hoàng Nguyễn (Nguyễn Đức Hoàng)
96%

Total Questions  Correct  Incorrect

55 53 2
No. Question Time Points Response

1 Provide sb with st (v) 5 1  cung cấp cho ai cái gì

2 Tax on (n) 3 1  thuế

3 headquarter (n) 3 1  trụ sở chính

4 merge with (v) 4 1  sáp nhập

5 convert (v) 5 1  chuyển đổi

6 hire (v) 3 1  thuê, tuyển dụng

(v) cải thiện, cái tiến, mở


7 improve (v) 4 1 
mang

8 demolish (v) 4 1  phá bỏ

9 announce (v) 4 1  thông báo

10 renew (v) 7 1  gia hạn

11 prepare (v) 3 1  chuẩn bị

12 proof (n) 13 1  bằng chứng

13 Expand (v) 4 1  mở rộng

14 Bank loan (n) 3 1  khoản vay ngân hang

15 efficient (adj) 4 1  hiệu quả

16 Be fed up with (adj) 7 0  (V) xấu đi, tồi tệ đi

17 Bankrupt (n) 5 1  phá sản

18 Upgrade (v) 5 1  cải tiến

19 Consume (v) 7 1  tiêu tốn

20 Serve (v) 4 1  phục vụ

21 Convert (v) 5 1  chuyển đổi, biến đổi

22 Develop (v) 3 1  phát triển

23 Expansion (n) 11 1  mở rộng


No. Question Time Points Response

24 Sign the contract 3 1  kí hợp đồng

25 Annual audit 5 1  kiểm toán hằng năm

26 Invest in 3 1  đầu tư vào

27 Profitable 12 1  có lợi nhuận

28 Quarterly report 4 1  báo cáo quý

29 Accountant 3 1  kế toán

30 Evaluation form 4 1  mẫu đánh giá

31 Budget proposal 4 1  đề xuất ngân sách

32 Launch 3 1  ra mắt sản phẩm

33 Advertise 4 1  quảng cáo

34 Demonstration 8 1  sự biểu hiện

35 Complimentary 12 0  v. công nhận, thừa nhận

36 Customer survey 4 1  khảo sát khách hàng

37 Distribute leaflet 21 1  phát tờ rơi

38 Evaluation 4 1  đánh giá

39 Gift certificate 4 1  phiếu quà tặng

40 On the market 4 1  có mặt trên thì trường

41 Place (v) 3 1  đặt hàng

42 Prepare (v) 6 1  chuẩn bị

43 Employee evaluation (n) 3 1  đánh giá nhân viên

44 Publish (v) 3 1  xuất bản

45 Existing (adj) 12 1  hiện có

46 Enclose (v) 5 1  kèm theo

47 Purchase (v) 3 1  mua


No. Question Time Points Response

48 Protective clothing (np) 5 1  Đồ bảo hộ

49 Prior to 5 1  trước khi

50 Announce (v) 3 1  thông báo

51 Prove (v) 5 1  chứng minh

52 academic (adj) 3 1  học thuật

53 charity (n) 5 1  từ thiện

thỏa đáng, ổn, chấp nhận


54 satisfactory (adj) 7 1 
được

55 reasonable (adj) 7 1  hợp lý, phải chăng


Quiz : PRE - UNIT 5 & 6 Accuracy
Date
Student
: Mon Jun 24 2024 7:41 AM
: Thắm (Thắm)
96%

Total Questions  Correct  Incorrect

55 53 2
No. Question Time Points Response

1 Provide sb with st (v) 3 1  cung cấp cho ai cái gì

2 Tax on (n) 26 1  thuế

3 headquarter (n) 21 1  trụ sở chính

4 merge with (v) 20 1  sáp nhập

5 convert (v) 7 1  chuyển đổi

6 hire (v) 10 1  thuê, tuyển dụng

(v) cải thiện, cái tiến, mở


7 improve (v) 3 1 
mang

8 demolish (v) 4 1  phá bỏ

9 announce (v) 4 1  thông báo

10 renew (v) 3 1  gia hạn

11 prepare (v) 3 1  chuẩn bị

12 proof (n) 24 1  bằng chứng

13 Expand (v) 5 1  mở rộng

14 Bank loan (n) 7 1  khoản vay ngân hang

15 efficient (adj) 6 1  hiệu quả

16 Be fed up with (adj) 3 1  chán

17 Bankrupt (n) 4 1  phá sản

18 Upgrade (v) 10 1  cải tiến

19 Consume (v) 40 1  tiêu tốn

20 Serve (v) 4 1  phục vụ

21 Convert (v) 6 1  chuyển đổi, biến đổi

22 Develop (v) 4 1  phát triển

23 Expansion (n) 19 1  mở rộng


No. Question Time Points Response

24 Sign the contract 4 1  kí hợp đồng

25 Annual audit 7 1  kiểm toán hằng năm

26 Invest in 5 1  đầu tư vào

27 Profitable 5 1  có lợi nhuận

28 Quarterly report 3 1  báo cáo quý

29 Accountant 5 1  kế toán

30 Evaluation form 5 1  mẫu đánh giá

31 Budget proposal 12 1  đề xuất ngân sách

32 Launch 32 1  ra mắt sản phẩm

33 Advertise 19 1  quảng cáo

34 Demonstration 34 1  sự biểu hiện

35 Complimentary 9 1  tặng miễn phí

36 Customer survey 4 1  khảo sát khách hàng

37 Distribute leaflet 6 0  (V) hoàn lại, trả lại

38 Evaluation 3 1  đánh giá

39 Gift certificate 5 1  phiếu quà tặng

40 On the market 10 1  có mặt trên thì trường

41 Place (v) 6 1  đặt hàng

42 Prepare (v) 2 1  chuẩn bị

43 Employee evaluation (n) 4 1  đánh giá nhân viên

44 Publish (v) 5 1  xuất bản

45 Existing (adj) 18 1  hiện có

46 Enclose (v) 4 1  kèm theo

47 Purchase (v) 18 1  mua


No. Question Time Points Response

48 Protective clothing (np) 4 1  Đồ bảo hộ

49 Prior to 22 1  trước khi

50 Announce (v) 4 1  thông báo

51 Prove (v) 20 0  quý cuối

52 academic (adj) 5 1  học thuật

53 charity (n) 4 1  từ thiện

thỏa đáng, ổn, chấp nhận


54 satisfactory (adj) 6 1 
được

55 reasonable (adj) 8 1  hợp lý, phải chăng


Quiz : PRE - UNIT 5 & 6 Accuracy
Date
Student
: Sun Jun 23 2024 10:52 AM
: Thúy Hằng (Thúy Hằng)
95%

Total Questions  Correct  Incorrect

55 52 3
No. Question Time Points Response

1 Provide sb with st (v) 8 1  cung cấp cho ai cái gì

2 Tax on (n) 10 1  thuế

3 headquarter (n) 8 1  trụ sở chính

4 merge with (v) 9 1  sáp nhập

5 convert (v) 9 1  chuyển đổi

6 hire (v) 7 1  thuê, tuyển dụng

(v) cải thiện, cái tiến, mở


7 improve (v) 7 1 
mang

8 demolish (v) 5 1  phá bỏ

9 announce (v) 6 1  thông báo

10 renew (v) 12 1  gia hạn

11 prepare (v) 7 1  chuẩn bị

12 proof (n) 6 1  bằng chứng

13 Expand (v) 7 1  mở rộng

14 Bank loan (n) 7 1  khoản vay ngân hang

15 efficient (adj) 7 1  hiệu quả

16 Be fed up with (adj) 9 1  chán

17 Bankrupt (n) 5 1  phá sản

18 Upgrade (v) 10 1  cải tiến

19 Consume (v) 8 1  tiêu tốn

20 Serve (v) 7 1  phục vụ

21 Convert (v) 8 1  chuyển đổi, biến đổi

22 Develop (v) 5 1  phát triển

23 Expansion (n) 6 1  mở rộng


No. Question Time Points Response

24 Sign the contract 9 1  kí hợp đồng

25 Annual audit 8 1  kiểm toán hằng năm

26 Invest in 8 1  đầu tư vào

27 Profitable 13 1  có lợi nhuận

28 Quarterly report 12 1  báo cáo quý

29 Accountant 8 1  kế toán

30 Evaluation form 11 1  mẫu đánh giá

31 Budget proposal 9 1  đề xuất ngân sách

32 Launch 11 0  n. biên giới

33 Advertise 11 1  quảng cáo

34 Demonstration 8 1  sự biểu hiện

35 Complimentary 10 0  v. công nhận, thừa nhận

36 Customer survey 6 1  khảo sát khách hàng

37 Distribute leaflet 7 1  phát tờ rơi

38 Evaluation 5 1  đánh giá

39 Gift certificate 7 1  phiếu quà tặng

40 On the market 8 1  có mặt trên thì trường

41 Place (v) 17 0  n. quan hệ công chúng

42 Prepare (v) 7 1  chuẩn bị

43 Employee evaluation (n) 6 1  đánh giá nhân viên

44 Publish (v) 10 1  xuất bản

45 Existing (adj) 8 1  hiện có

46 Enclose (v) 4 1  kèm theo

47 Purchase (v) 10 1  mua


No. Question Time Points Response

48 Protective clothing (np) 7 1  Đồ bảo hộ

49 Prior to 8 1  trước khi

50 Announce (v) 8 1  thông báo

51 Prove (v) 6 1  chứng minh

52 academic (adj) 8 1  học thuật

53 charity (n) 8 1  từ thiện

thỏa đáng, ổn, chấp nhận


54 satisfactory (adj) 6 1 
được

55 reasonable (adj) 10 1  hợp lý, phải chăng


Quiz : PRE - UNIT 5 & 6 Accuracy
Date
Student
: Sun Jun 23 2024 11:23 PM
: bích ngọc bích ngọc (Lâm Ngọc*)
76%

Total Questions  Correct  Incorrect

55 42 13
No. Question Time Points Response

1 Provide sb with st (v) 3 1  cung cấp cho ai cái gì

2 Tax on (n) 7 1  thuế

3 headquarter (n) 6 1  trụ sở chính

(v) thu thập tài liệu, biên


4 merge with (v) 9 0 
soạn

5 convert (v) 8 1  chuyển đổi

6 hire (v) 4 1  thuê, tuyển dụng

(V) chứng minh, hướng dẫn


7 improve (v) 9 0 
(sử dụng)

8 demolish (v) 6 1  phá bỏ

9 announce (v) 5 1  thông báo

10 renew (v) 5 1  gia hạn

11 prepare (v) 4 1  chuẩn bị

12 proof (n) 5 1  bằng chứng

13 Expand (v) 5 1  mở rộng

14 Bank loan (n) 4 1  khoản vay ngân hang

15 efficient (adj) 5 1  hiệu quả

16 Be fed up with (adj) 9 1  chán

17 Bankrupt (n) 4 1  phá sản

18 Upgrade (v) 3 1  cải tiến

19 Consume (v) 6 1  tiêu tốn

20 Serve (v) 8 1  phục vụ

21 Convert (v) 4 1  chuyển đổi, biến đổi

22 Develop (v) 6 0  (V) chịu đựng, trải qua

23 Expansion (n) 8 1 
No. Question Time Points Response

24 Sign the contract 4 1  kí hợp đồng

25 Annual audit 6 1  kiểm toán hằng năm

26 Invest in 5 1  đầu tư vào

27 Profitable 9 1  có lợi nhuận

28 Quarterly report 3 1  báo cáo quý

29 Accountant 3 1  kế toán

30 Evaluation form 4 1  mẫu đánh giá

31 Budget proposal 6 1  đề xuất ngân sách

32 Launch 5 1  ra mắt sản phẩm

33 Advertise 6 1  quảng cáo

34 Demonstration 7 0  (N) nhà tài trợ

35 Complimentary 7 0  v. công nhận, thừa nhận

36 Customer survey 4 1  khảo sát khách hàng

37 Distribute leaflet 6 1  phát tờ rơi

38 Evaluation 6 1  đánh giá

39 Gift certificate 4 1  phiếu quà tặng

40 On the market 3 1  có mặt trên thì trường

41 Place (v) 13 1  đặt hàng

42 Prepare (v) 4 1  chuẩn bị

43 Employee evaluation (n) 3 1  đánh giá nhân viên

44 Publish (v) 7 1  xuất bản

45 Existing (adj) 10 0  được thăng chức

46 Enclose (v) 8 0  doanh số

47 Purchase (v) 8 0  phát biểu


No. Question Time Points Response

48 Protective clothing (np) 5 0  tang doanh số

49 Prior to 7 0  đi đến

50 Announce (v) 5 0  chiến dịch quảng cáo

51 Prove (v) 6 1  chứng minh

52 academic (adj) 6 0  chứng minh

53 charity (n) 12 0  báo cáo doanh số

thỏa đáng, ổn, chấp nhận


54 satisfactory (adj) 10 1 
được

55 reasonable (adj) 9 1  hợp lý, phải chăng

You might also like