Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 36

Quiz : PRE - UNIT 7 Accuracy

Date
Student
: Wed Jun 26 2024 9:44 PM
: Hieu Nguyen (Hieu Nguyen)
98%

Total Questions  Correct  Incorrect

58 57 1
No. Question Time Points Response

1 Employee evaluation (n) 3 1  đánh giá nhân viên

2 Publish (v) 3 1  xuất bản

3 Existing (adj) 3 1  hiện có

4 Enclose (v) 4 1  kèm theo

5 Purchase (v) 4 1  mua

6 Protective clothing (np) 3 1  Đồ bảo hộ

7 Prior to 3 1  trước khi

8 Announce (v) 2 1  thông báo

9 Prove (v) 4 1  chứng minh

10 academic (adj) 6 1  a. học thuật, hàn lâm

11 charity (n) 3 1  từ thiện

thỏa đáng, ổn, chấp nhận


12 satisfactory (adj) 4 1 
được

13 reasonable (adj) 3 1  hợp lý, phải chăng

14 Be in a meeting 3 1  trong cuộc họp

15 On sick leave 3 1  nghỉ ốm

16 Get promoted 4 1  được thăng chức

17 Sales figures 6 1  doanh số

18 Hand in=submit 2 1  nộp

19 An increase in sales 5 1  tang doanh số

20 A decrease in sales 3 1  giảm doanh số

21 Promotional campaign 3 1  chiến dịch quảng cáo

22 Last quarter 5 1  quý cuối

23 Out of order 5 1  hư hỏng


No. Question Time Points Response

24 Sales report 3 1  báo cáo doanh số

25 Audit report 4 1  báo cáo kiểm toán

26 Take place 5 1  diễn ra

27 Be scheduled to 4 1  được sắp xếp

28 Farewell party 4 1  tiệc chia tay

29 Training session 4 1  buổi đào tạo

30 A keynote speaker 4 1  người nói chính

31 Give a presentation / speech 7 0  (N) tổ chức, hiệp hội

32 Give an award 5 1  trao quà

33 Make it to 8 1  đi đến

34 Trainer 3 1  người đào tạo

35 Trainee 3 1  thực tập sinh

36 Organizer 4 1  nhà tổ chức

37 Participant 3 1  người tham gia

38 Paper shredder 4 1  thiết bị cắt vụn

39 Place (v) 3 1  đặt hàng

40 Prepare (v) 4 1  chuẩn bị

41 Confidential (adj) 4 1  bảo mật, tuyệt mật

42 Electronic device (n.p) 3 1  thiết bị điện tử

43 Convenient (adj) 3 1  Tiện lợi, thuận tiện

44 Consistently (adv) 4 1  liên tục

45 Demolish (v) 2 1  phá hủy, đánh đổ

46 Productivity (n) 4 1  (n) năng suất, sản lượng

47 Release (v) 2 1  phát hành


No. Question Time Points Response

48 Processed food (n) 3 1  thực phẩm chế biến sẵn

Đầu tư, bỏ vốn đầu tư, tiền


49 Investment (n) 4 1 
đầu tư

50 Annual (adj) 4 1  hàng năm

51 Mutual (adj) 3 1  lẫn nhau, chung

52 Efficient (adj) 2 1  hiệu quả

53 Original (adj) 4 1  gốc, ban đầu

54 Appoint (v) 5 1  (v) bổ nhiệm, chỉ định, chọn

(v) cập nhật; (n) thông tin


55 Update (v) 3 1 
mới nhất

56 Transition (n) 3 1  chuyển đổi

57 Transaction(n) 3 1  giao dịch

58 Resolve (v) 3 1  giải quyết


Quiz : PRE - UNIT 7 Accuracy
Date
Student
: Wed Jun 26 2024 9:45 PM
: Kim Anh (Kim Anh)
98%

Total Questions  Correct  Incorrect

58 57 1
No. Question Time Points Response

1 Employee evaluation (n) 3 1  đánh giá nhân viên

2 Publish (v) 5 1  xuất bản

3 Existing (adj) 6 1  hiện có

4 Enclose (v) 6 1  kèm theo

5 Purchase (v) 7 1  mua

6 Protective clothing (np) 4 1  Đồ bảo hộ

7 Prior to 5 1  trước khi

8 Announce (v) 3 1  thông báo

9 Prove (v) 5 1  chứng minh

10 academic (adj) 7 1  a. học thuật, hàn lâm

11 charity (n) 5 1  từ thiện

thỏa đáng, ổn, chấp nhận


12 satisfactory (adj) 8 1 
được

13 reasonable (adj) 6 1  hợp lý, phải chăng

14 Be in a meeting 3 1  trong cuộc họp

15 On sick leave 3 1  nghỉ ốm

16 Get promoted 3 1  được thăng chức

17 Sales figures 7 1  doanh số

18 Hand in=submit 3 1  nộp

19 An increase in sales 5 1  tang doanh số

20 A decrease in sales 5 1  giảm doanh số

21 Promotional campaign 4 1  chiến dịch quảng cáo

22 Last quarter 5 1  quý cuối

23 Out of order 4 1  hư hỏng


No. Question Time Points Response

24 Sales report 5 1  báo cáo doanh số

25 Audit report 14 1  báo cáo kiểm toán

26 Take place 6 1  diễn ra

27 Be scheduled to 7 1  được sắp xếp

28 Farewell party 8 1  tiệc chia tay

29 Training session 4 1  buổi đào tạo

30 A keynote speaker 5 1  người nói chính

31 Give a presentation / speech 7 1  phát biểu

32 Give an award 4 1  trao quà

33 Make it to 6 1  đi đến

34 Trainer 3 1  người đào tạo

35 Trainee 2 1  thực tập sinh

36 Organizer 4 1  nhà tổ chức

37 Participant 10 1  người tham gia

38 Paper shredder 12 1  thiết bị cắt vụn

39 Place (v) 5 1  đặt hàng

40 Prepare (v) 6 1  chuẩn bị

41 Confidential (adj) 5 1  bảo mật, tuyệt mật

42 Electronic device (n.p) 4 1  thiết bị điện tử

43 Convenient (adj) 3 1  Tiện lợi, thuận tiện

44 Consistently (adv) 9 0  n. chuyên gia

45 Demolish (v) 3 1  phá hủy, đánh đổ

46 Productivity (n) 6 1  (n) năng suất, sản lượng

47 Release (v) 4 1  phát hành


No. Question Time Points Response

48 Processed food (n) 3 1  thực phẩm chế biến sẵn

Đầu tư, bỏ vốn đầu tư, tiền


49 Investment (n) 4 1 
đầu tư

50 Annual (adj) 3 1  hàng năm

51 Mutual (adj) 3 1  lẫn nhau, chung

52 Efficient (adj) 3 1  hiệu quả

53 Original (adj) 4 1  gốc, ban đầu

54 Appoint (v) 4 1  (v) bổ nhiệm, chỉ định, chọn

(v) cập nhật; (n) thông tin


55 Update (v) 3 1 
mới nhất

56 Transition (n) 6 1  chuyển đổi

57 Transaction(n) 5 1  giao dịch

58 Resolve (v) 7 1  giải quyết


Quiz : PRE - UNIT 7 Accuracy
Date
Student
: Wed Jun 26 2024 9:44 PM
: Lê Thị Ngọc (Lê Thị Ngọc)
98%

Total Questions  Correct  Incorrect

58 57 1
No. Question Time Points Response

1 Employee evaluation (n) 4 1  đánh giá nhân viên

2 Publish (v) 7 1  xuất bản

3 Existing (adj) 3 1  hiện có

4 Enclose (v) 2 1  kèm theo

5 Purchase (v) 3 1  mua

6 Protective clothing (np) 6 1  Đồ bảo hộ

7 Prior to 3 1  trước khi

8 Announce (v) 3 1  thông báo

9 Prove (v) 5 1  chứng minh

10 academic (adj) 4 1  a. học thuật, hàn lâm

11 charity (n) 4 1  từ thiện

thỏa đáng, ổn, chấp nhận


12 satisfactory (adj) 7 1 
được

13 reasonable (adj) 5 1  hợp lý, phải chăng

14 Be in a meeting 3 1  trong cuộc họp

15 On sick leave 7 1  nghỉ ốm

16 Get promoted 9 1  được thăng chức

17 Sales figures 8 1  doanh số

18 Hand in=submit 3 1  nộp

19 An increase in sales 6 1  tang doanh số

20 A decrease in sales 12 1  giảm doanh số

21 Promotional campaign 4 1  chiến dịch quảng cáo

22 Last quarter 3 1  quý cuối

23 Out of order 12 1  hư hỏng


No. Question Time Points Response

24 Sales report 6 1  báo cáo doanh số

25 Audit report 5 1  báo cáo kiểm toán

26 Take place 8 1  diễn ra

27 Be scheduled to 5 1  được sắp xếp

28 Farewell party 5 1  tiệc chia tay

29 Training session 6 1  buổi đào tạo

30 A keynote speaker 4 1  người nói chính

31 Give a presentation / speech 15 1  phát biểu

32 Give an award 6 1  trao quà

33 Make it to 9 1  đi đến

34 Trainer 4 1  người đào tạo

35 Trainee 6 1  thực tập sinh

36 Organizer 9 1  nhà tổ chức

37 Participant 12 0  (ADJ) vui mừng

38 Paper shredder 6 1  thiết bị cắt vụn

39 Place (v) 3 1  đặt hàng

40 Prepare (v) 3 1  chuẩn bị

41 Confidential (adj) 11 1  bảo mật, tuyệt mật

42 Electronic device (n.p) 4 1  thiết bị điện tử

43 Convenient (adj) 4 1  Tiện lợi, thuận tiện

44 Consistently (adv) 4 1  liên tục

45 Demolish (v) 3 1  phá hủy, đánh đổ

46 Productivity (n) 4 1  (n) năng suất, sản lượng

47 Release (v) 8 1  phát hành


No. Question Time Points Response

48 Processed food (n) 4 1  thực phẩm chế biến sẵn

Đầu tư, bỏ vốn đầu tư, tiền


49 Investment (n) 5 1 
đầu tư

50 Annual (adj) 3 1  hàng năm

51 Mutual (adj) 4 1  lẫn nhau, chung

52 Efficient (adj) 3 1  hiệu quả

53 Original (adj) 3 1  gốc, ban đầu

54 Appoint (v) 5 1  (v) bổ nhiệm, chỉ định, chọn

(v) cập nhật; (n) thông tin


55 Update (v) 4 1 
mới nhất

56 Transition (n) 4 1  chuyển đổi

57 Transaction(n) 4 1  giao dịch

58 Resolve (v) 10 1  giải quyết


Quiz : PRE - UNIT 7 Accuracy
Date
Student
: Wed Jun 26 2024 9:45 PM
: thuy hang (thuy hang)
97%

Total Questions  Correct  Incorrect

58 56 2
No. Question Time Points Response

1 Employee evaluation (n) 7 1  đánh giá nhân viên

2 Publish (v) 6 1  xuất bản

3 Existing (adj) 6 1  hiện có

4 Enclose (v) 4 1  kèm theo

5 Purchase (v) 9 1  mua

6 Protective clothing (np) 6 1  Đồ bảo hộ

7 Prior to 5 1  trước khi

8 Announce (v) 5 1  thông báo

9 Prove (v) 5 1  chứng minh

10 academic (adj) 7 1  a. học thuật, hàn lâm

11 charity (n) 6 1  từ thiện

thỏa đáng, ổn, chấp nhận


12 satisfactory (adj) 5 1 
được

13 reasonable (adj) 7 1  hợp lý, phải chăng

14 Be in a meeting 10 1  trong cuộc họp

15 On sick leave 6 1  nghỉ ốm

16 Get promoted 6 1  được thăng chức

17 Sales figures 8 1  doanh số

18 Hand in=submit 6 1  nộp

19 An increase in sales 6 1  tang doanh số

20 A decrease in sales 9 1  giảm doanh số

21 Promotional campaign 7 1  chiến dịch quảng cáo

22 Last quarter 11 1  quý cuối

23 Out of order 14 0  (ADJ) rộng rãi, bao quát


No. Question Time Points Response

24 Sales report 7 1  báo cáo doanh số

25 Audit report 6 1  báo cáo kiểm toán

26 Take place 6 1  diễn ra

27 Be scheduled to 9 1  được sắp xếp

28 Farewell party 8 1  tiệc chia tay

29 Training session 6 1  buổi đào tạo

30 A keynote speaker 7 1  người nói chính

31 Give a presentation / speech 5 1  phát biểu

32 Give an award 6 1  trao quà

33 Make it to 20 1  đi đến

34 Trainer 8 1  người đào tạo

35 Trainee 6 1  thực tập sinh

36 Organizer 5 1  nhà tổ chức

37 Participant 8 1  người tham gia

38 Paper shredder 15 1  thiết bị cắt vụn

39 Place (v) 11 1  đặt hàng

40 Prepare (v) 8 1  chuẩn bị

41 Confidential (adj) 7 1  bảo mật, tuyệt mật

42 Electronic device (n.p) 10 1  thiết bị điện tử

43 Convenient (adj) 6 1  Tiện lợi, thuận tiện

44 Consistently (adv) 11 1  liên tục

45 Demolish (v) 7 1  phá hủy, đánh đổ

46 Productivity (n) 7 1  (n) năng suất, sản lượng

47 Release (v) 4 1  phát hành


No. Question Time Points Response

48 Processed food (n) 6 1  thực phẩm chế biến sẵn

Đầu tư, bỏ vốn đầu tư, tiền


49 Investment (n) 7 1 
đầu tư

50 Annual (adj) 7 1  hàng năm

51 Mutual (adj) 13 0  (N) sự tài trợ

52 Efficient (adj) 5 1  hiệu quả

53 Original (adj) 9 1  gốc, ban đầu

54 Appoint (v) 6 1  (v) bổ nhiệm, chỉ định, chọn

(v) cập nhật; (n) thông tin


55 Update (v) 6 1 
mới nhất

56 Transition (n) 5 1  chuyển đổi

57 Transaction(n) 5 1  giao dịch

58 Resolve (v) 6 1  giải quyết


Quiz : PRE - UNIT 7 Accuracy
Date
Student
: Wed Jun 26 2024 9:45 PM
: Hà Giang (Hà Giang)
97%

Total Questions  Correct  Incorrect

58 56 2
No. Question Time Points Response

1 Employee evaluation (n) 7 1  đánh giá nhân viên

2 Publish (v) 10 1  xuất bản

3 Existing (adj) 6 1  hiện có

4 Enclose (v) 10 1  kèm theo

5 Purchase (v) 11 1  mua

6 Protective clothing (np) 6 1  Đồ bảo hộ

7 Prior to 11 1  trước khi

8 Announce (v) 8 1  thông báo

9 Prove (v) 7 1  chứng minh

10 academic (adj) 12 1  a. học thuật, hàn lâm

11 charity (n) 15 1  từ thiện

thỏa đáng, ổn, chấp nhận


12 satisfactory (adj) 14 1 
được

13 reasonable (adj) 15 1  hợp lý, phải chăng

14 Be in a meeting 14 1  trong cuộc họp

15 On sick leave 9 1  nghỉ ốm

16 Get promoted 27 1  được thăng chức

17 Sales figures 4 1  doanh số

18 Hand in=submit 12 1  nộp

19 An increase in sales 6 1  tang doanh số

20 A decrease in sales 12 1  giảm doanh số

21 Promotional campaign 13 1  chiến dịch quảng cáo

22 Last quarter 19 1  quý cuối

23 Out of order 26 1  hư hỏng


No. Question Time Points Response

24 Sales report 4 1  báo cáo doanh số

25 Audit report 17 1  báo cáo kiểm toán

26 Take place 10 1  diễn ra

27 Be scheduled to 17 1  được sắp xếp

28 Farewell party 59 1  tiệc chia tay

29 Training session 14 1  buổi đào tạo

30 A keynote speaker 12 1  người nói chính

31 Give a presentation / speech 17 1  phát biểu

32 Give an award 14 1  trao quà

33 Make it to 53 1  đi đến

34 Trainer 10 1  người đào tạo

35 Trainee 15 1  thực tập sinh

36 Organizer 27 1  nhà tổ chức

37 Participant 10 1  người tham gia

38 Paper shredder 16 1  thiết bị cắt vụn

39 Place (v) 5 1  đặt hàng

40 Prepare (v) 10 1  chuẩn bị

41 Confidential (adj) 22 1  bảo mật, tuyệt mật

42 Electronic device (n.p) 4 1  thiết bị điện tử

43 Convenient (adj) 13 1  Tiện lợi, thuận tiện

44 Consistently (adv) 10 1  liên tục

45 Demolish (v) 4 1  phá hủy, đánh đổ

46 Productivity (n) 5 1  (n) năng suất, sản lượng

47 Release (v) 55 1  phát hành


No. Question Time Points Response

48 Processed food (n) 6 1  thực phẩm chế biến sẵn

Đầu tư, bỏ vốn đầu tư, tiền


49 Investment (n) 10 1 
đầu tư

50 Annual (adj) 7 1  hàng năm

51 Mutual (adj) 5 1  lẫn nhau, chung

52 Efficient (adj) 4 0  (ADJ) biết ơn

53 Original (adj) 9 1  gốc, ban đầu

54 Appoint (v) 19 1  (v) bổ nhiệm, chỉ định, chọn

(v) cập nhật; (n) thông tin


55 Update (v) 4 1 
mới nhất

56 Transition (n) 30 1  chuyển đổi

(N) sự sai sót, khuyết điểm,


57 Transaction(n) 27 0 
lỗi

58 Resolve (v) 12 1  giải quyết


Quiz : PRE - UNIT 7 Accuracy
Date
Student
: Wed Jun 26 2024 9:45 PM
: Lâm Ngọc (Lâm Ngọc)
91%

Total Questions  Correct  Incorrect

58 53 5
No. Question Time Points Response

1 Employee evaluation (n) 5 1  đánh giá nhân viên

2 Publish (v) 5 1  xuất bản

3 Existing (adj) 8 1  hiện có

4 Enclose (v) 10 0  (V) cấm, ngăn cấm

(V) chứng minh, hướng dẫn


5 Purchase (v) 6 0 
(sử dụng)

6 Protective clothing (np) 7 1  Đồ bảo hộ

7 Prior to 18 1  trước khi

8 Announce (v) 4 1  thông báo

9 Prove (v) 6 1  chứng minh

10 academic (adj) 10 1  a. học thuật, hàn lâm

11 charity (n) 14 0  (N) sự tiến bộ

thỏa đáng, ổn, chấp nhận


12 satisfactory (adj) 13 1 
được

13 reasonable (adj) 14 1  hợp lý, phải chăng

14 Be in a meeting 3 1  trong cuộc họp

15 On sick leave 6 1  nghỉ ốm

16 Get promoted 10 1  được thăng chức

17 Sales figures 4 1  doanh số

18 Hand in=submit 4 1  nộp

19 An increase in sales 5 1  tang doanh số

20 A decrease in sales 5 1  giảm doanh số

21 Promotional campaign 7 1  chiến dịch quảng cáo

22 Last quarter 4 1  quý cuối


No. Question Time Points Response

24 Sales report 4 1  báo cáo doanh số

25 Audit report 6 1  báo cáo kiểm toán

26 Take place 5 1  diễn ra

(V) nhận nuôi, bắt đầu áp


27 Be scheduled to 17 0 
dụng ...

28 Farewell party 12 1  tiệc chia tay

29 Training session 5 1  buổi đào tạo

30 A keynote speaker 10 1  người nói chính

31 Give a presentation / speech 12 1  phát biểu

32 Give an award 8 1  trao quà

33 Make it to 7 1  đi đến

34 Trainer 3 1  người đào tạo

35 Trainee 4 1  thực tập sinh

36 Organizer 9 1  nhà tổ chức

37 Participant 22 1  người tham gia

38 Paper shredder 10 1  thiết bị cắt vụn

39 Place (v) 9 1  đặt hàng

40 Prepare (v) 5 1  chuẩn bị

41 Confidential (adj) 6 1  bảo mật, tuyệt mật

42 Electronic device (n.p) 3 1  thiết bị điện tử

43 Convenient (adj) 4 1  Tiện lợi, thuận tiện

44 Consistently (adv) 6 1  liên tục

45 Demolish (v) 3 1  phá hủy, đánh đổ

46 Productivity (n) 9 1  (n) năng suất, sản lượng


No. Question Time Points Response

47 Release (v) 3 1  phát hành

48 Processed food (n) 2 1  thực phẩm chế biến sẵn

Đầu tư, bỏ vốn đầu tư, tiền


49 Investment (n) 5 1 
đầu tư

50 Annual (adj) 6 1  hàng năm

51 Mutual (adj) 0 1  lẫn nhau, chung

52 Efficient (adj) 4 1  hiệu quả

53 Original (adj) 6 1  gốc, ban đầu

54 Appoint (v) 2 1  (v) bổ nhiệm, chỉ định, chọn

(v) cập nhật; (n) thông tin


55 Update (v) 5 1 
mới nhất

56 Transition (n) 6 1  chuyển đổi

57 Transaction(n) 6 1  giao dịch

58 Resolve (v) 8 1  giải quyết


Quiz : PRE - UNIT 7 Accuracy
Date
Student
: Wed Jun 26 2024 9:45 PM
: Thắm (Thắm)
88%

Total Questions  Correct  Incorrect

58 51 7
No. Question Time Points Response

1 Employee evaluation (n) 6 1  đánh giá nhân viên

2 Publish (v) 3 1  xuất bản

3 Existing (adj) 5 0  (V) cho phép ai làm gì

4 Enclose (v) 5 1  kèm theo

5 Purchase (v) 7 1  mua

6 Protective clothing (np) 5 1  Đồ bảo hộ

7 Prior to 9 1  trước khi

8 Announce (v) 3 1  thông báo

9 Prove (v) 4 1  chứng minh

10 academic (adj) 4 1  a. học thuật, hàn lâm

11 charity (n) 4 1  từ thiện

n. nhân viên môi giới bất


12 satisfactory (adj) 9 0 
động sản

13 reasonable (adj) 6 1  hợp lý, phải chăng

14 Be in a meeting 4 1  trong cuộc họp

15 On sick leave 14 1  nghỉ ốm

16 Get promoted 13 1  được thăng chức

17 Sales figures 6 1  doanh số

18 Hand in=submit 5 1  nộp

19 An increase in sales 5 1  tang doanh số

20 A decrease in sales 7 1  giảm doanh số

21 Promotional campaign 4 1  chiến dịch quảng cáo

22 Last quarter 3 1  quý cuối

23 Out of order 10 0  (ADJ) rộng rãi, bao quát


No. Question Time Points Response

24 Sales report 5 1  báo cáo doanh số

25 Audit report 5 1  báo cáo kiểm toán

26 Take place 4 1  diễn ra

27 Be scheduled to 8 0  adj. có hiệu lực

28 Farewell party 5 1  tiệc chia tay

29 Training session 6 1  buổi đào tạo

30 A keynote speaker 17 1  người nói chính

31 Give a presentation / speech 19 1  phát biểu

32 Give an award 12 0  (N) nhà tài trợ

33 Make it to 24 1  đi đến

34 Trainer 3 1  người đào tạo

35 Trainee 4 1  thực tập sinh

36 Organizer 4 1  nhà tổ chức

37 Participant 23 1  người tham gia

38 Paper shredder 22 0  (N) kiến thức chuyên môn

39 Place (v) 8 1  đặt hàng

40 Prepare (v) 4 1  chuẩn bị

41 Confidential (adj) 6 0  (ADJ) rộng rãi, bao quát

42 Electronic device (n.p) 3 1  thiết bị điện tử

43 Convenient (adj) 4 1  Tiện lợi, thuận tiện

44 Consistently (adv) 61 1  liên tục

45 Demolish (v) 11 1  phá hủy, đánh đổ

46 Productivity (n) 7 1  (n) năng suất, sản lượng

47 Release (v) 4 1  phát hành


No. Question Time Points Response

48 Processed food (n) 3 1  thực phẩm chế biến sẵn

Đầu tư, bỏ vốn đầu tư, tiền


49 Investment (n) 7 1 
đầu tư

50 Annual (adj) 4 1  hàng năm

51 Mutual (adj) 3 1  lẫn nhau, chung

52 Efficient (adj) 9 1  hiệu quả

53 Original (adj) 3 1  gốc, ban đầu

54 Appoint (v) 6 1  (v) bổ nhiệm, chỉ định, chọn

(v) cập nhật; (n) thông tin


55 Update (v) 6 1 
mới nhất

56 Transition (n) 4 1  chuyển đổi

57 Transaction(n) 4 1  giao dịch

58 Resolve (v) 4 1  giải quyết


Quiz : PRE - UNIT 7 Accuracy
Date
Student
: Wed Jun 26 2024 9:45 PM
: Duc Tuan (Duc Tuan)
84%

Total Questions  Correct  Incorrect

58 49 9
No. Question Time Points Response

1 Employee evaluation (n) 5 1  đánh giá nhân viên

(v) thu thập tài liệu, biên


2 Publish (v) 11 0 
soạn

3 Existing (adj) 9 1  hiện có

4 Enclose (v) 14 1  kèm theo

(V) chứng minh, hướng dẫn


5 Purchase (v) 7 0 
(sử dụng)

6 Protective clothing (np) 6 1  Đồ bảo hộ

7 Prior to 8 1  trước khi

8 Announce (v) 6 0  (V) giám sát

9 Prove (v) 5 1  chứng minh

10 academic (adj) 5 1  a. học thuật, hàn lâm

11 charity (n) 12 1  từ thiện

thỏa đáng, ổn, chấp nhận


12 satisfactory (adj) 15 1 
được

13 reasonable (adj) 11 1  hợp lý, phải chăng

14 Be in a meeting 5 1  trong cuộc họp

15 On sick leave 17 1  nghỉ ốm

16 Get promoted 8 1  được thăng chức

17 Sales figures 20 1  doanh số

18 Hand in=submit 3 1  nộp

19 An increase in sales 5 1  tang doanh số

20 A decrease in sales 4 1  giảm doanh số

21 Promotional campaign 7 1  chiến dịch quảng cáo

22 Last quarter 6 1  quý cuối


No. Question Time Points Response

23 Out of order 19 1  hư hỏng

24 Sales report 3 1  báo cáo doanh số

25 Audit report 11 0  n. kiểm tra an toàn

26 Take place 6 1  diễn ra

(V) nhận nuôi, bắt đầu áp


27 Be scheduled to 19 0 
dụng ...

28 Farewell party 6 1  tiệc chia tay

29 Training session 8 0  n. sự cố vấn, tư vấn

30 A keynote speaker 7 1  người nói chính

31 Give a presentation / speech 10 1  phát biểu

32 Give an award 8 1  trao quà

33 Make it to 13 0  v. công nhận, thừa nhận

34 Trainer 3 1  người đào tạo

35 Trainee 3 1  thực tập sinh

36 Organizer 5 1  nhà tổ chức

37 Participant 13 1  người tham gia

38 Paper shredder 5 0  (N) kiến thức chuyên môn

39 Place (v) 3 1  đặt hàng

40 Prepare (v) 4 1  chuẩn bị

41 Confidential (adj) 10 0  (ADJ) rộng rãi, bao quát

42 Electronic device (n.p) 8 1  thiết bị điện tử

43 Convenient (adj) 9 1  Tiện lợi, thuận tiện

44 Consistently (adv) 6 1  liên tục

45 Demolish (v) 7 1  phá hủy, đánh đổ


No. Question Time Points Response

46 Productivity (n) 8 1  (n) năng suất, sản lượng

47 Release (v) 5 1  phát hành

48 Processed food (n) 5 1  thực phẩm chế biến sẵn

Đầu tư, bỏ vốn đầu tư, tiền


49 Investment (n) 7 1 
đầu tư

50 Annual (adj) 3 1  hàng năm

51 Mutual (adj) 2 1  lẫn nhau, chung

52 Efficient (adj) 10 1  hiệu quả

53 Original (adj) 3 1  gốc, ban đầu

54 Appoint (v) 5 1  (v) bổ nhiệm, chỉ định, chọn

(v) cập nhật; (n) thông tin


55 Update (v) 3 1 
mới nhất

56 Transition (n) 4 1  chuyển đổi

57 Transaction(n) 5 1  giao dịch

58 Resolve (v) 3 1  giải quyết


Quiz : PRE - UNIT 7 Accuracy
Date
Student
: Wed Jun 26 2024 9:46 PM
: Thảo My (Thảo My)
43%

Total Questions  Correct  Incorrect

58 25 33
No. Question Time Points Response

1 Employee evaluation (n) 8 1  đánh giá nhân viên

2 Publish (v) 3 1  xuất bản

3 Existing (adj) 2 0  (V) cho phép ai làm gì

n. người bán hàng rong, nhà


4 Enclose (v) 2 0 
cung cấp

5 Purchase (v) 5 1  mua

6 Protective clothing (np) 2 1  Đồ bảo hộ

7 Prior to 2 0  v. thái lát

8 Announce (v) 5 0  (V) giám sát

9 Prove (v) 6 0  (V) vượt trội hơn

10 academic (adj) 8 0  (V) thực hiện, thi hành

11 charity (n) 2 0  (N) sự tiến bộ

n. nhân viên môi giới bất


12 satisfactory (adj) 4 0 
động sản

13 reasonable (adj) 2 1  hợp lý, phải chăng

14 Be in a meeting 11 0  (V) xấu đi, tồi tệ đi

15 On sick leave 2 0  (V) do dự

16 Get promoted 4 0  (V) vượt quá

17 Sales figures 3 0  (N) sự liên doanh

18 Hand in=submit 3 0  n. sự cải thiện

19 An increase in sales 5 1  tang doanh số

20 A decrease in sales 3 1  giảm doanh số

21 Promotional campaign 2 1  chiến dịch quảng cáo

22 Last quarter 2 0  (N) sự tươi

23 Out of order 5 0 
No. Question Time Points Response

24 Sales report 8 1  báo cáo doanh số

25 Audit report 3 0  (V) chuyển địa điểm

26 Take place 3 0  n. chuyên gia

(V) nhận nuôi, bắt đầu áp


27 Be scheduled to 4 0 
dụng ...

28 Farewell party 2 1  tiệc chia tay

29 Training session 9 0  (N) ngành nông nghiệp

30 A keynote speaker 2 1  người nói chính

31 Give a presentation / speech 2 0  n. cửa hàng văn phòng phẩm

32 Give an award 2 0  v. đánh vần sai

33 Make it to 3 1  đi đến

34 Trainer 4 1  người đào tạo

35 Trainee 3 1  thực tập sinh

36 Organizer 3 0  (V) phù hợp với nhu cầu

37 Participant 3 0  n. máy tính tiền

38 Paper shredder 15 0  (N) kiến thức chuyên môn

39 Place (v) 4 1  đặt hàng

40 Prepare (v) 2 1  chuẩn bị

41 Confidential (adj) 8 0  (ADJ) rộng rãi, bao quát

42 Electronic device (n.p) 5 1  thiết bị điện tử

43 Convenient (adj) 3 0  v. lỡ chuyến tàu

44 Consistently (adv) 3 1  liên tục

45 Demolish (v) 2 1  phá hủy, đánh đổ

46 Productivity (n) 6 0  v. đạt được


No. Question Time Points Response

47 Release (v) 6 1  phát hành

48 Processed food (n) 2 1  thực phẩm chế biến sẵn

Đầu tư, bỏ vốn đầu tư, tiền


49 Investment (n) 3 1 
đầu tư

50 Annual (adj) 6 0  n. hàng rào

51 Mutual (adj) 3 0  (N) sự tài trợ

52 Efficient (adj) 2 0  n. tấm thảm

53 Original (adj) 4 1  gốc, ban đầu

54 Appoint (v) 2 0  (V) phù hợp với nhu cầu

(v) cập nhật; (n) thông tin


55 Update (v) 3 1 
mới nhất

56 Transition (n) 7 1  chuyển đổi

(N) sự sai sót, khuyết điểm,


57 Transaction(n) 2 0 
lỗi

58 Resolve (v) 8 0  đặt hàng

You might also like