Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 24

Quiz : PRE - UNIT 2 Accuracy

Date
Student
: Fri Jun 28 2024 9:40 PM
: Lâm Ngọc (Lâm Ngọc)
98%

Total Questions  Correct  Incorrect

50 49 1
No. Question Time Points Response

1 Confidential (adj) 6 1  bảo mật, tuyệt mật

2 Electronic device (n.p) 4 1  thiết bị điện tử

3 Convenient (adj) 7 1  Tiện lợi, thuận tiện

4 Consistently (adv) 14 1  liên tục

5 Demolish (v) 2 1  phá hủy, đánh đổ

6 Productivity (n) 8 1  (n) năng suất, sản lượng

7 Release (v) 6 1  phát hành

8 Processed food (n) 3 1  thực phẩm chế biến sẵn

Đầu tư, bỏ vốn đầu tư, tiền


9 Investment (n) 12 1 
đầu tư

10 Annual (adj) 13 0  liên tục

11 Mutual (adj) 4 1  lẫn nhau, chung

12 Efficient (adj) 5 1  hiệu quả

13 Original (adj) 13 1  gốc, ban đầu

14 Appoint (v) 2 1  (v) bổ nhiệm, chỉ định, chọn

(v) cập nhật; (n) thông tin


15 Update (v) 3 1 
mới nhất

16 Transition (n) 21 1  chuyển đổi

17 Transaction(n) 7 1  giao dịch

18 Resolve (v) 6 1  giải quyết

19 kiểm tra, khảo sát, nghiên cứu 3 1  Examine (V)

20 xem qua 2 1  Leaf through

21 nhìn chằm chằm 5 1  Stare at

22 (v) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn 6 1  Arrange

23 đánh máy 5 1 
No. Question Time Points Response

24 chặt nhỏ, băm nhỏ 2 1  Chop up

25 chỉ vào 8 1  Point at

26 đẩy><kéo 2 1  Push ><pull

27 giữ, cầm nắm 3 1  Hold

28 ra hiệu, cử chỉ, điệu bộ 5 1  Gesture

29 kí tên 4 1  Sign

30 đi bộ đường dài 4 1  Hike

31 lái xe, đạp xe 3 1  Ride

32 lên tàu 2 1  Board

33 (v) nằm xuống, nằm nghỉ 3 1  Lie down

34 dựa vào, tựa vào 7 1  Lean against

35 nghỉ ngơi, thư giãn 0 1  Rest

36 (v) với tới 7 1  Reach

37 quét nhà 4 1  Sweep

38 đánh bóng, làm cho láng 5 1  Polish

39 trưng bày, hiển thị 6 1  Display

40 tạp dề 4 1  Apron

41 bếp 2 1  Stove

42 xe đẩy 2 1  Cart

43 Ống nhòm 3 1  Binoculars

44 tay vịn, lan can 5 1  Rail

45 đóng đinh 2 1  Hammer a nail

46 mũ bảo hộ, mũ bảo hiểm 7 1  Safety helmet

47 va li, hành lý 3 1  Suitcase


No. Question Time Points Response

48 sân ga 5 1  Subway platform

49 bốc hàng, chất, chở 5 1  Load

50 bài thuyết trình, sự trình bày 3 1  Presentation


Quiz : PRE - UNIT 2 Accuracy
Date
Student
: Fri Jun 28 2024 9:40 PM
: Thắm (Thắm)
96%

Total Questions  Correct  Incorrect

50 48 2
No. Question Time Points Response

1 Confidential (adj) 4 1  bảo mật, tuyệt mật

2 Electronic device (n.p) 8 1  thiết bị điện tử

3 Convenient (adj) 8 1  Tiện lợi, thuận tiện

4 Consistently (adv) 10 1  liên tục

5 Demolish (v) 2 1  phá hủy, đánh đổ

6 Productivity (n) 4 1  (n) năng suất, sản lượng

7 Release (v) 6 1  phát hành

8 Processed food (n) 3 1  thực phẩm chế biến sẵn

Đầu tư, bỏ vốn đầu tư, tiền


9 Investment (n) 5 1 
đầu tư

10 Annual (adj) 3 1  hàng năm

11 Mutual (adj) 3 1  lẫn nhau, chung

12 Efficient (adj) 4 1  hiệu quả

13 Original (adj) 2 1  gốc, ban đầu

14 Appoint (v) 3 1  (v) bổ nhiệm, chỉ định, chọn

(v) cập nhật; (n) thông tin


15 Update (v) 3 1 
mới nhất

16 Transition (n) 3 1  chuyển đổi

17 Transaction(n) 4 1  giao dịch

18 Resolve (v) 4 1  giải quyết

19 kiểm tra, khảo sát, nghiên cứu 3 1  Examine (V)

20 xem qua 4 0  Lean against

21 nhìn chằm chằm 3 1  Stare at

22 (v) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn 3 1  Arrange

23 đánh máy 8 1 
No. Question Time Points Response

24 chặt nhỏ, băm nhỏ 3 1  Chop up

25 chỉ vào 4 1  Point at

26 đẩy><kéo 3 1  Push ><pull

27 giữ, cầm nắm 3 1  Hold

28 ra hiệu, cử chỉ, điệu bộ 6 0  Stare at

29 kí tên 2 1  Sign

30 đi bộ đường dài 13 1  Hike

31 lái xe, đạp xe 3 1  Ride

32 lên tàu 4 1  Board

33 (v) nằm xuống, nằm nghỉ 3 1  Lie down

34 dựa vào, tựa vào 4 1  Lean against

35 nghỉ ngơi, thư giãn 3 1  Rest

36 (v) với tới 3 1  Reach

37 quét nhà 4 1  Sweep

38 đánh bóng, làm cho láng 4 1  Polish

39 trưng bày, hiển thị 3 1  Display

40 tạp dề 3 1  Apron

41 bếp 2 1  Stove

42 xe đẩy 2 1  Cart

43 Ống nhòm 3 1  Binoculars

44 tay vịn, lan can 16 1  Rail

45 đóng đinh 4 1  Hammer a nail

46 mũ bảo hộ, mũ bảo hiểm 3 1  Safety helmet

47 va li, hành lý 3 1  Suitcase


No. Question Time Points Response

48 sân ga 7 1  Subway platform

49 bốc hàng, chất, chở 5 1  Load

50 bài thuyết trình, sự trình bày 3 1  Presentation


Quiz : PRE - UNIT 2 Accuracy
Date
Student
: Fri Jun 28 2024 9:42 PM
: thủy hang (thủy hang)
92%

Total Questions  Correct  Incorrect

50 46 4
No. Question Time Points Response

1 Confidential (adj) 9 1  bảo mật, tuyệt mật

2 Electronic device (n.p) 5 1  thiết bị điện tử

3 Convenient (adj) 7 1  Tiện lợi, thuận tiện

4 Consistently (adv) 6 1  liên tục

5 Demolish (v) 9 1  phá hủy, đánh đổ

6 Productivity (n) 9 1  (n) năng suất, sản lượng

7 Release (v) 7 1  phát hành

8 Processed food (n) 7 1  thực phẩm chế biến sẵn

Đầu tư, bỏ vốn đầu tư, tiền


9 Investment (n) 5 1 
đầu tư

10 Annual (adj) 9 1  hàng năm

11 Mutual (adj) 9 1  lẫn nhau, chung

12 Efficient (adj) 11 1  hiệu quả

13 Original (adj) 4 1  gốc, ban đầu

14 Appoint (v) 17 1  (v) bổ nhiệm, chỉ định, chọn

(v) cập nhật; (n) thông tin


15 Update (v) 4 1 
mới nhất

16 Transition (n) 8 1  chuyển đổi

17 Transaction(n) 5 1  giao dịch

18 Resolve (v) 11 1  giải quyết

19 kiểm tra, khảo sát, nghiên cứu 11 1  Examine (V)

20 xem qua 19 1  Leaf through

21 nhìn chằm chằm 11 1  Stare at

22 (v) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn 7 1  Arrange

23 đánh máy 9 0 
No. Question Time Points Response

24 chặt nhỏ, băm nhỏ 16 1  Chop up

25 chỉ vào 13 1  Point at

26 đẩy><kéo 5 1  Push ><pull

27 giữ, cầm nắm 5 1  Hold

28 ra hiệu, cử chỉ, điệu bộ 8 1  Gesture

29 kí tên 20 1  Sign

30 đi bộ đường dài 14 0  Rail

31 lái xe, đạp xe 10 1  Ride

32 lên tàu 17 0  Chop up

33 (v) nằm xuống, nằm nghỉ 6 1  Lie down

34 dựa vào, tựa vào 5 1  Lean against

35 nghỉ ngơi, thư giãn 6 1  Rest

36 (v) với tới 8 1  Reach

37 quét nhà 9 1  Sweep

38 đánh bóng, làm cho láng 12 1  Polish

39 trưng bày, hiển thị 10 1  Display

40 tạp dề 7 1  Apron

41 bếp 18 1  Stove

42 xe đẩy 6 1  Cart

43 Ống nhòm 7 1  Binoculars

44 tay vịn, lan can 31 0  Safety helmet

45 đóng đinh 10 1  Hammer a nail

46 mũ bảo hộ, mũ bảo hiểm 7 1  Safety helmet

47 va li, hành lý 14 1  Suitcase


No. Question Time Points Response

48 sân ga 8 1  Subway platform

49 bốc hàng, chất, chở 12 1  Load

50 bài thuyết trình, sự trình bày 5 1  Presentation


Quiz : PRE - UNIT 2 Accuracy
Date
Student
: Fri Jun 28 2024 9:41 PM
: Duc Tuan (Duc Tuan)
90%

Total Questions  Correct  Incorrect

50 45 5
No. Question Time Points Response

1 Confidential (adj) 10 0  liên tục

2 Electronic device (n.p) 3 1  thiết bị điện tử

3 Convenient (adj) 8 1  Tiện lợi, thuận tiện

4 Consistently (adv) 12 1  liên tục

5 Demolish (v) 16 1  phá hủy, đánh đổ

6 Productivity (n) 5 1  (n) năng suất, sản lượng

7 Release (v) 6 1  phát hành

8 Processed food (n) 3 1  thực phẩm chế biến sẵn

Đầu tư, bỏ vốn đầu tư, tiền


9 Investment (n) 6 1 
đầu tư

10 Annual (adj) 5 1  hàng năm

11 Mutual (adj) 2 1  lẫn nhau, chung

12 Efficient (adj) 4 1  hiệu quả

13 Original (adj) 3 1  gốc, ban đầu

14 Appoint (v) 5 1  (v) bổ nhiệm, chỉ định, chọn

(v) cập nhật; (n) thông tin


15 Update (v) 4 1 
mới nhất

16 Transition (n) 3 1  chuyển đổi

17 Transaction(n) 4 1  giao dịch

18 Resolve (v) 4 1  giải quyết

19 kiểm tra, khảo sát, nghiên cứu 9 1  Examine (V)

20 xem qua 5 1  Leaf through

21 nhìn chằm chằm 8 1  Stare at

22 (v) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn 4 1  Arrange

23 đánh máy 5 1 
No. Question Time Points Response

24 chặt nhỏ, băm nhỏ 3 1  Chop up

25 chỉ vào 4 1  Point at

26 đẩy><kéo 2 1  Push ><pull

27 giữ, cầm nắm 2 1  Hold

28 ra hiệu, cử chỉ, điệu bộ 8 1  Gesture

29 kí tên 4 1  Sign

30 đi bộ đường dài 5 0  Ride

31 lái xe, đạp xe 7 1  Ride

32 lên tàu 4 1  Board

33 (v) nằm xuống, nằm nghỉ 5 1  Lie down

34 dựa vào, tựa vào 23 1  Lean against

35 nghỉ ngơi, thư giãn 3 1  Rest

36 (v) với tới 11 1  Reach

37 quét nhà 3 1  Sweep

38 đánh bóng, làm cho láng 5 0  Board

39 trưng bày, hiển thị 4 1  Display

40 tạp dề 4 1  Apron

41 bếp 3 1  Stove

42 xe đẩy 5 1  Cart

43 Ống nhòm 5 1  Binoculars

44 tay vịn, lan can 4 0  Stove

45 đóng đinh 3 1  Hammer a nail

46 mũ bảo hộ, mũ bảo hiểm 7 1  Safety helmet

47 va li, hành lý 3 1  Suitcase


No. Question Time Points Response

48 sân ga 3 1  Subway platform

49 bốc hàng, chất, chở 5 0  Hold

50 bài thuyết trình, sự trình bày 4 1  Presentation


Quiz : PRE - UNIT 2 Accuracy
Date
Student
: Fri Jun 28 2024 9:40 PM
: Trường Sơn (Trường sơn*)
90%

Total Questions  Correct  Incorrect

50 45 5
No. Question Time Points Response

1 Confidential (adj) 7 0  Tiện lợi, thuận tiện

2 Electronic device (n.p) 4 1  thiết bị điện tử

3 Convenient (adj) 6 1  Tiện lợi, thuận tiện

4 Consistently (adv) 5 1  liên tục

5 Demolish (v) 2 1  phá hủy, đánh đổ

6 Productivity (n) 7 1  (n) năng suất, sản lượng

7 Release (v) 7 0  giao dịch

8 Processed food (n) 3 1  thực phẩm chế biến sẵn

Đầu tư, bỏ vốn đầu tư, tiền


9 Investment (n) 4 1 
đầu tư

10 Annual (adj) 2 1  hàng năm

11 Mutual (adj) 13 1  lẫn nhau, chung

12 Efficient (adj) 2 1  hiệu quả

13 Original (adj) 3 1  gốc, ban đầu

14 Appoint (v) 3 1  (v) bổ nhiệm, chỉ định, chọn

(v) cập nhật; (n) thông tin


15 Update (v) 3 1 
mới nhất

16 Transition (n) 3 1  chuyển đổi

17 Transaction(n) 5 1  giao dịch

18 Resolve (v) 3 1  giải quyết

19 kiểm tra, khảo sát, nghiên cứu 3 1  Examine (V)

20 xem qua 6 1  Leaf through

21 nhìn chằm chằm 7 0  Point at

22 (v) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn 3 1  Arrange

23 đánh máy 3 1 
No. Question Time Points Response

24 chặt nhỏ, băm nhỏ 2 1  Chop up

25 chỉ vào 19 1  Point at

26 đẩy><kéo 2 1  Push ><pull

27 giữ, cầm nắm 2 1  Hold

28 ra hiệu, cử chỉ, điệu bộ 4 0  Stare at

29 kí tên 2 1  Sign

30 đi bộ đường dài 4 0  Ride

31 lái xe, đạp xe 4 1  Ride

32 lên tàu 6 1  Board

33 (v) nằm xuống, nằm nghỉ 5 1  Lie down

34 dựa vào, tựa vào 4 1  Lean against

35 nghỉ ngơi, thư giãn 8 1  Rest

36 (v) với tới 16 1  Reach

37 quét nhà 2 1  Sweep

38 đánh bóng, làm cho láng 6 1  Polish

39 trưng bày, hiển thị 4 1  Display

40 tạp dề 11 1  Apron

41 bếp 9 1  Stove

42 xe đẩy 6 1  Cart

43 Ống nhòm 3 1  Binoculars

44 tay vịn, lan can 3 1  Rail

45 đóng đinh 4 1  Hammer a nail

46 mũ bảo hộ, mũ bảo hiểm 4 1  Safety helmet

47 va li, hành lý 2 1  Suitcase


No. Question Time Points Response

48 sân ga 7 1  Subway platform

49 bốc hàng, chất, chở 2 1  Load

50 bài thuyết trình, sự trình bày 4 1  Presentation


Quiz : PRE - UNIT 2 Accuracy
Date
Student
: Fri Jun 28 2024 9:41 PM
: Thảo My (Thảo My)
70%

Total Questions  Correct  Incorrect

50 35 15
No. Question Time Points Response

1 Confidential (adj) 4 1  bảo mật, tuyệt mật

2 Electronic device (n.p) 6 1  thiết bị điện tử

3 Convenient (adj) 6 1  Tiện lợi, thuận tiện

4 Consistently (adv) 4 0  (n) năng suất, sản lượng

5 Demolish (v) 4 1  phá hủy, đánh đổ

6 Productivity (n) 10 1  (n) năng suất, sản lượng

7 Release (v) 7 0  xem lại, đánh giá

8 Processed food (n) 3 1  thực phẩm chế biến sẵn

9 Investment (n) 7 0  hiệu quả

10 Annual (adj) 15 1  hàng năm

11 Mutual (adj) 3 1  lẫn nhau, chung

12 Efficient (adj) 8 1  hiệu quả

13 Original (adj) 4 1  gốc, ban đầu

14 Appoint (v) 3 1  (v) bổ nhiệm, chỉ định, chọn

(v) cập nhật; (n) thông tin


15 Update (v) 3 1 
mới nhất

16 Transition (n) 6 0  (n) năng suất, sản lượng

17 Transaction(n) 6 1  giao dịch

18 Resolve (v) 3 1  giải quyết

19 kiểm tra, khảo sát, nghiên cứu 5 1  Examine (V)

20 xem qua 8 0  Gesture

21 nhìn chằm chằm 8 0  Point at

22 (v) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn 3 1  Arrange

23 đánh máy 8 1  Type


No. Question Time Points Response

24 chặt nhỏ, băm nhỏ 3 1  Chop up

25 chỉ vào 2 1  Point at

26 đẩy><kéo 2 1  Push ><pull

27 giữ, cầm nắm 3 1  Hold

28 ra hiệu, cử chỉ, điệu bộ 3 0  Leaf through

29 kí tên 2 1  Sign

30 đi bộ đường dài 3 1  Hike

31 lái xe, đạp xe 4 1  Ride

32 lên tàu 5 0  Chop up

33 (v) nằm xuống, nằm nghỉ 3 1  Lie down

34 dựa vào, tựa vào 5 0  Stare at

35 nghỉ ngơi, thư giãn 3 0  Suitcase

36 (v) với tới 8 0  Board

37 quét nhà 3 1  Sweep

38 đánh bóng, làm cho láng 5 1  Polish

39 trưng bày, hiển thị 5 0  Leaf through

40 tạp dề 3 1  Apron

41 bếp 4 1  Stove

42 xe đẩy 5 1  Cart

43 Ống nhòm 4 1  Binoculars

44 tay vịn, lan can 11 1  Rail

45 đóng đinh 2 1  Hammer a nail

46 mũ bảo hộ, mũ bảo hiểm 6 1  Safety helmet

47 va li, hành lý 4 0  Hold


No. Question Time Points Response

48 sân ga 5 1  Subway platform

49 bốc hàng, chất, chở 5 0  Hold

50 bài thuyết trình, sự trình bày 4 0  Sign

You might also like