2 Beat Beat Beaten Đánh bại 3 Become Became Become Trở nên, trở thành 4 Begin Began Begun Bắt đầu 5 Bite Bit Bitten Cắn 6 Blow Blew Blown Thổi 7 Break Broke Broken Bị vỡ/gãy/đứt, làm vỡ/gãy/đứt 8 Bring Brought Brought Đem, mang, đưa 9 Build Built Built Xây, xây dựng 10 Burn Burnt, burned Burnt, burned Cháy 11 Buy Bought Bought Mua 12 Catch Caught Caught Bắt lấy, chộp lấy 13 Choose Chose Chosen Lựa chọn 14 Come Came Come Đến 15 Do Did Done Làm 16 Draw Drew Drawn Vẽ 17 Drink Drank Drunk Uống 18 Drive Drove Driven Lái (xe) 19 Dream Dreamed, dreamt Dreamed, dreamt Mơ 20 Eat Ate Eaten Ăn 21 Fall Fell Fallen Rơi, rớt 22 Feed Fed Fed Cho người/loài vật ăn 23 Feel Felt Felt Cảm thấy 24 Fight Fought Fought Đấu tranh, chiến đấu 25 Find Found Found Tìm thấy 26 Fly Flew Flown Bay 27 Forget Forgot Forgotten Quên 28 Forgive Forgave Forgiven Tha thứ 29 Get Got Got Nhận, nhận được 30 Give Gave Given Đưa, cho, tặng 31 Go Went Gone Đi, di chuyển 32 Grow Grew Grown Gia tăng, tăng trưởng 33 Have Had Had Có, sở hữu 34 Hear Heard Heard Nghe 35 Hide Hid Hidden Giấu 36 Keep Kept Kept Giữ 37 Know Knew Known Biết 38 Learn Learned Learnt Học 39 Leave Left Left Rời khỏi 40 Lie Lay Lain Nằm 41 Lose Lost Lost Làm mất, thất lạc 42 Make Made Made Tạo ra, làm ra 43 Meet Met Met Gặp 44 Pay Paid Paid Trả tiền 45 Ride Rode Ridden Lái (xe…), cưỡi (ngựa…) 46 Run Ran Run Chạy 47 Say Said Said Nói 48 See Saw Seen Nhìn thấy 49 Sell Sold Sold Bán 50 Send Sent Sent Gửi 51 Shake Shook Shaken Rung, lắc 52 Shoot Shot Shot Bắn (súng,…) 53 Show Showed Showed, shown Chỉ rõ, chứng minh điều gì 54 Sing Sang Sung Hát 55 Put Put Put Đặt, để, cho vào
96 Sink Sank Sunk Chìm xuống
97 Sit Sat Sat Ngồi 98 Slay Slew Slain Tàn sát 99 Sleep Slept Slept Ngủ 100 Slide Slid Slid Trượt 101 Smell Smelt, smelled Smelt, smelled Ngửi 102 Speak Spoke Spoken Nói chuyện 103 Spell Spelled, spelt Spelled, spelt Đánh vần 104 Spend Spent Spent Chi tiêu 105 Spin Spun Spun Xoay vòng 106 Spoil Spoiled, spoilt Spoiled, spoilt Làm hỏng 107 Stand Stood Stood Đứng 108 Steal Stole Stolen Ăn cắp, lấy trộm 109 Stick Stuck Stuck Đâm, chọc, thọc (thường là một vật nhọn 110 Sting Stung Stung Châm, chích, đốt 111 Strive Strove Striven Phấn đấu, đấu tranh 112 Swear Swore Sworn Thề, hứa, chửi rủa 113 Swim Swam Swum Bơi 114 Swing Swung Swung Đu đưa qua lại 115 Take Took Taken Mang, lấy 116 Teach Taught Taught Dạy học 117 Tell Told Told Nói, kể 118 Think Thought Thought Suy nghĩ, nghĩ 119 Throw Threw Thrown Ném 120 Understand Understood Understood Hiểu 121 Wake Woke Woken Tỉnh dậy, thức dậy 122 Wear Wore Worn Mặc, đeo 123 Write Wrote Written Viết 124 Wet Wet, wetted Wet, wetted Bị ướt 125 Win Won Won Chiến thắng
3 Hit Hit Hit Đánh ai/vật gì
4 Hurt Hurt Hurt Làm ai đau, khiến ai bị thương 5 Let Let Let Để, cho phép 9 Set Set Set Đặt, để m vỡ/gãy/đứt thường là một vật nhọn) vào thứ gì đó ai bị thương