Professional Documents
Culture Documents
Bài 11-Các Nguyên Tố Nhóm 11-2022-SV
Bài 11-Các Nguyên Tố Nhóm 11-2022-SV
NT K Rb Cs Cu Ag Au
2Cu 2S + 3O2
2Cu 2 O + 2SO2
2Cu 2O + Cu 2S
6Cu + SO2
• * Hoặc:
Cu 2S + 2Fe2 (SO 4 )3
4FeSO 4 + 2CuSO 4 + S
Fe + CuSO4
FeSO 4 + Cu
* Ag
• Ag có thể được điều chế khi chế hóa quặng sulfide bằng
phương pháp cyanide.
Ag 2S + 4NaCN
2Na[Ag(CN)2 ] + Na 2S
• Sau đó dùng bụi Zn để kết tủa Ag:
Zn + 2Na Ag(CN)2
Na 2 Zn(CN)4 + 2Ag
• Cuối cùng hòa tan Zn dư trong dung dịch sulfuric acid để thu
Ag.
* Au
Au + 8NaCN + 2H 2 O + O2
4Na[Au(CN)2 ] + NaOH
Zn + 2Na Au(CN)2
Na 2 Zn(CN)4 + 2Au
c. Ứng dụng
3. Hợp chất:
3.1. Các hợp chất ở mức oxy hóa (I)
3.1.1. Oxide:
• Cu2O là chất bột màu đỏ, bền
• Ag2O màu nâu đen, kém bền
• Au2O màu tím, kém bền
• Cả ba oxide đều ít tan trong nước nhưng tan trong dung
dịch kiềm đặc:
Cu 2 O + 2NaOH + H 2 O
2Na[Cu(OH) 2 ]
M 2O + 4NH3 + H 2O
2[M(NH3 ) 2 ]OH
• Còn Au2O tạo nên kết tủa đen: Au3N.NH3 là hợp chất
không bền, phân hủy nổ khi đun nóng.
* Điều chế:
2CuSO4 + 4NaOH + C6 H12 O6
Cu 2 O + C6 H12 O7 + 2H 2 O + 2Na 2SO4
2AgNO3 + 2NaOH
Ag 2 O + H 2 O + 2NaNO3
2AuCl + 2KOH
Au 2 O + H 2 O + 2KCl
3.1.2. Hydroxide:
• CuOH, AgOH, AuOH không bền
3.1.3. Muối M(I):
•Chỉ có muối Ag(I) bền
•Cu(I) dễ bị phân hủy:
2Cu+ ↔ Cu2+ + Cu
- Các muối halogenua của silver(I) (Cl, Br, I) tan trong dung dịch
NH3, HX đậm đặc, dung dịch Na2S2O3, dung dịch NaCN nhờ
tạo thành phức chất
3 2
+ -
AgCl + 2NH3 Ag(NH ) + Cl K= 1,8.10-2
Ag(NH3 ) 2 + Br -
AgBr + 2NH3
+
K= 5,0.10-5
Ag(NH3 ) 2 + I-
AgI + 2NH3
+
K= 8,3.10-9
* Điều chế:
• Muối Ag(I) được điều chế từ các đơn chất hoặc từ chất đầu là
AgNO3
• Muối Cu(I) và Au(I) được điều chế bằng cách khử muối Cu(II)
và Au(III)
Cu + CuCl2
2CuCl
3.2. Các hợp chất ở mức oxy hóa (II)
3.2.1. CuO: là chất bột màu đen
CuO tan trong acid và dung dịch NH3:
CuO + 2HCl
CuCl2 + H 2O
Cu(NH3 ) 4 (OH) 2
CuO + H 2 O + 4NH3
- Tính oxi hóa
CuO + H 2
Cu + H 2O
to
2CuO + SnCl2
2CuCl + SnO2
3CuO + 2FeCl2
2CuCl + CuCl2 + Fe2 O3
* Điều chế:
Cu(OH) 2 + H 2SO 4
2H 2O + CuSO 4
Na 2 Cu(OH) 4
Cu(OH) 2 +2NaOH
2OH + Cu(NH 3 ) 4
- 2+
Cu(OH) 2 + 4NH 3
• Điều chế:
Cu 2+ + 2OH -
Cu(OH) 2 (xanh nhat)
3.2.3. Muối đồng (II)
Fe + Cu 2+
Fe2+ + Cu
2Cu 2+ + 4I-
2CuI + I2
2Cu 2+ + 4CN -
2CuCN + (CN)2
3.3. Các hợp chất ở mức oxy hóa (III)
3.3.1. Au2O3 : là chất bột màu nâu, kém bền. Nó được tạo nên
khi làm mất nước của Au(OH)3 ở 1500C trong chân không.
3.3.2. Au(OH)3 là chất bột màu nâu đỏ, không tan trong nước,
có tính lưỡng tính:
H AuCl4 + 3H 2 O
Au(OH)3 + 4HCl
Na Au(OH)4
Au(OH)3 + NaOH
•Điều chế:
AuCl3 + 3NaOH
Au(OH)3 + 3NaCl
3.3.3. Muối Au(III):
• AuCl3 là chất tinh thể màu đỏ ngọc.
• Khi tan trong nước, thủy phân một phần cho dung dịch màu da
cam:
H 2 OAuCl3
AuCl3 + H 2O
• AuCl3 kết hợp với acid HCl tạo chloroauric acid:
H AuCl4
AuCl3 + HCl
•Gold(III) chloride có tính oxi hóa mạnh
2AuCl3 + 3H 2 O2
2Au + 3O2 + 6HCl
AuCl3 + 3FeSO4
Au + Fe2 (SO4 )3 + FeCl3
•Điều chế:
2Au + 3Cl2
2AuCl3
200o C