Đặc tả Use Case

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

Use Case ID

Use Case Name Đăng nhập tài khoản


Description Là nhân viên, quản lý hoặc khách hàng, tôi
muốn đăng nhập vào hệ thống để thực hiện
các công việc hoặc chức năng liên quan.
Actor(s) Nhân viên, Quản lý, Quản trị viên, Khách
hàng
Priority Must Have
Trigger Nhân viên, quản lý, quản trị viên hoặc
khách hàng muốn truy cập vào hệ thống
quản lý nhà hàng.
Pre-Condition(s) - Tài khoản người dùng đã được tạo sẵn
trong hệ thống hoặc liên kết với tài khoản
Gmail/Facebook
- Tài khoản người dùng đã được phân quyền
- Thiết bị của người dùng đã được kết nối
mạng khi thực hiện đăng nhập
Post-Condition(s) - Người dùng đăng nhập vào hệ thống thành
công
- Hệ thống ghi nhận hoạt động đăng nhập
thành công vào vào Activity Log.
Basic Flow 1. Người dùng truy cập giao diện đăng nhập
của hệ thống quản lý nhà hàng.
2. Người dùng chọn phương thức đăng nhập
(Gmail, Facebook, số điện thoại).
3. Người dùng nhập thông tin đăng nhập
tương ứng với phương thức đã chọn.
4. Hệ thống xác thực thông tin đăng nhập.
5. Nếu xác thực thành công, hệ thống cho
phép người dùng truy cập với quyền truy
cập tương ứng (nhân viên hoặc khách hàng).
6. Hệ thống ghi nhận hoạt động đăng nhập
thành công vào nhật ký truy cập (Access
Log).
Alternative Flow Tên đăng nhập hoặc mật khẩu không hợp lệ
4a. Trong bước 4 của luồng chính, nếu
thông tin đăng nhập không hợp lệ, hệ thống
hiển thị thông báo lỗi.
4b. Hệ thống yêu cầu người dùng nhập lại
thông tin đăng nhập.
Use Case quay lại bước 3 của luồng chính.

Hủy đăng nhập


3a. Trong bước 3 của luồng chính, người
dùng có thể chọn hủy bỏ quá trình đăng
nhập.
3b. Use Case kết thúc.

Đăng nhập bằng số điện thoại


2a. Trong bước 2 của luồng chính, người
dùng chọn đăng nhập bằng số điện thoại.
3a. Hệ thống yêu cầu người dùng nhập số
điện thoại đã đăng ký.
4a. Hệ thống gửi mã xác thực (OTP) đến số
điện thoại đã nhập.
5a. Người dùng nhập mã xác thực (OTP).
6a. Hệ thống xác thực mã OTP thành công
và cho phép người dùng truy cập ứng dụng.
Use Case tiếp tục bước 6 của luồng chính.

Đăng nhập bằng Gmail


2c. Trong bước 2 của luồng chính, người
dùng chọn đăng nhập bằng tài khoản Gmail.
3c. Hệ thống chuyển hướng sang màn hình
đăng nhập của Google.
4c. Người dùng nhập thông tin đăng nhập
Gmail.
5c. Google xác thực thông tin đăng nhập
thành công và cho phép người dùng truy cập
ứng dụng.
Use Case tiếp tục bước 6 của luồng chính.

Đăng nhập bằng tài khoản Facebook


2b. Trong bước 2 của luồng chính, người
dùng chọn đăng nhập bằng tài khoản
Facebook.
3b. Hệ thống chuyển hướng sang màn hình
đăng nhập của Facebook.
4b. Người dùng nhập thông tin đăng nhập
Facebook.
5b. Facebook xác thực thông tin đăng nhập
thành công và cho phép người dùng truy cập
ứng dụng.
Use Case tiếp tục bước 6 của luồng chính.

Use Case ID UC-1


Use Case Name Thanh toán
Description Quá trình khách hàng thanh toán hóa đơn
sau khi dùng bữa tại nhà hàng, với sự hỗ trợ
của nhân viên thu ngân.
Actor(s) NV thu ngân
Priority Cao
Trigger Khách hàng yêu cầu thanh toán sau khi
dùng bữa
Pre-Condition(s) - Khách hàng đã hoàn thành bữa ăn
- Hóa đơn đã được tạo trong hệ thống
- Hệ thống thanh toán đang hoạt động
- Tài khoản NV thu ngân đã được tạo sẵn
trong hệ thống hoặc liên kết với tài khoản
Gmail/Facebook
- Tài khoản NV thu ngân đã được phân
quyền
- Thiết bị của NV thu ngân đã được kết nối
mạng khi thực hiện đăng nhập
- Nhân viên thu ngân đã đăng nhập vào hệ
thống
Post-Condition(s) - Giao dịch được ghi nhận trong hệ thống
- Hóa đơn được lưu trữ
Basic Flow 1. Nhân viên thu ngân chọn chức năng
"Thanh toán" trong hệ thống
2. Hệ thống hiển thị màn hình thanh toán
3. Nhân viên thu ngân nhập hoặc chọn số
bàn cần thanh toán
4. Hệ thống hiển thị chi tiết hóa đơn và
tổng số tiền cần thanh toán
5. Nhân viên thu ngân thông báo số tiền và
các phương thức thanh toán có sẵn cho
khách hàng (tiền mặt, thẻ ngân hàng, ví
điện tử)
6. Khách hàng chọn phương thức thanh
toán
7. Nhân viên thu ngân xử lý thanh toán
theo phương thức đã chọn
8. Hệ thống cập nhật trạng thái hóa đơn
thành "Đã thanh toán"
9. Hệ thống in phiếu mua và in hóa đơn
10. Nhân viên thu ngân giao phiếu mua,
hóa đơn cho khách hàng
11. Hệ thống cập nhật trạng thái bàn
thành "Trống" trong hệ thống quản lý
đặt bàn

Alternative Flow 7a. Thanh toán bằng tiền mặt


1. Nhân viên thu ngân nhận tiền mặt từ
khách hàng
2. Nhân viên thu ngân nhập số tiền đã
nhận vào hệ thống
3. Hệ thống tính toán tiền thối (nếu có)
4. Nhân viên thu ngân trả tiền thối cho
khách hàng (nếu có)

7b. Thanh toán bằng thẻ ngân hàng


1. Nhân viên thu ngân thực hiện quẹt
thẻ hoặc hướng dẫn khách hàng quét
mã QR
2. Hệ thống xử lý giao dịch qua cổng
thanh toán
3. Nếu giao dịch thành công, tiếp tục
với bước tiếp theo của Basic Flow
tương ứng
4. Nếu giao dịch thất bại, hệ thống
thông báo lỗi và cho phép thử lại
hoặc chọn phương thức khác

7c. Thanh toán bằng ví điện tử


1. Nhân viên thu ngân hiển thị mã QR
thanh toán cho khách hàng
2. Khách hàng xác nhận thanh toán trên
ứng dụng ví điện tử
3. Hệ thống xác nhận giao dịch từ ví
điện tử
4. Nếu giao dịch thành công, tiếp tục
với bước tiếp theo của Basic Flow
tương ứng

5. Nếu giao dịch thất bại, hệ thống


thông báo lỗi và cho phép thử lại
hoặc chọn phương thức khác

Exception Flow 3a. Số bàn không tồn tại hoặc chưa có hóa
đơn:
1. Hệ thống hiển thị thông báo lỗi
2. Nhân viên thu ngân kiểm tra lại thông
tin và nhập lại số bàn
3. Quay lại bước 3 của Basic Flow

7d. Lỗi kết nối với cổng thanh toán:


1. Hệ thống hiển thị thông báo lỗi kết
nối
2. Nhân viên thu ngân thông báo cho
khách hàng và đề xuất phương thức
thanh toán khác
3. Quay lại bước 6 của Basic Flow

Non-Functional Requirement 1. Quyền hạn:


 Chỉ nhân viên thu ngân được phép
truy cập chức năng thanh toán
 Quản lý có quyền xem báo cáo tổng
hợp các giao dịch thanh toán
 Hệ thống ghi lại log cho mọi hoạt
động thanh toán, bao gồm thông tin
người thực hiện
2. Bảo mật:
 Mã hóa thông tin thanh toán trong
quá trình truyền tải và lưu trữ
 Tuân thủ tiêu chuẩn bảo mật PCI
DSS cho giao dịch thẻ
 Không lưu trữ thông tin thẻ tín dụng
đầy đủ trong hệ thống
 Tự động đăng xuất tài khoản sau 15
phút không hoạt động
3. Khả năng mở rộng:
 Hỗ trợ tích hợp thêm các phương
thức thanh toán mới trong tương lai
 Khả năng xử lý tối thiểu 1000 giao
dịch đồng thời
 Cho phép thêm mới các loại thuế,
giảm giá mà không cần thay đổi cấu
trúc hệ thống
4. Xác thực và ủy quyền:
 Yêu cầu xác thực hai yếu tố cho nhân
viên thu ngân khi đăng nhập
 Phân quyền chi tiết cho từng chức
năng trong quy trình thanh toán
 Tự động khóa tài khoản sau 5 lần
đăng nhập thất bại liên tiếp
5. Xử lý lỗi:
 Hiển thị thông báo lỗi rõ ràng, dễ
hiểu cho người dùng
 Ghi log chi tiết các lỗi hệ thống để
phục vụ việc debug
 Có cơ chế rollback giao dịch khi xảy
ra lỗi trong quá trình thanh toán
6. Hiệu suất:
 Thời gian xử lý mỗi giao dịch thanh
toán không quá 3 giây
 Hệ thống phải đáp ứng được tối thiểu
100 giao dịch thanh toán mỗi phút
 Thời gian phản hồi của giao diện
người dùng không quá 1 giây
7. Giao diện:
 Giao diện thanh toán phải trực quan,
dễ sử dụng cho nhân viên thu ngân
 Hỗ trợ giao diện responsive cho các
thiết bị di động
 Tuân thủ nguyên tắc thiết kế UI/UX
để giảm thiểu sai sót trong quá trình
nhập liệu
 Hỗ trợ đa ngôn ngữ, tối thiểu tiếng
Việt và tiếng Anh

Use Case ID UC-1


Use Case Name Đặt bàn (tại chỗ)
Description Mô tả quá trình khách hàng đến trực tiếp
nhà hàng để đặt bàn. Nhân viên phục vụ sẽ
hỗ trợ khách hàng trong việc chọn và xác
nhận bàn phù hợp.
Actor(s) NV phục vụ
Priority Cao
Trigger Khách hàng yêu cầu đặt bàn tại nhà hàng
Pre-Condition(s) - Tài khoản NV phục vụ đã được tạo sẵn
trong hệ thống hoặc liên kết với tài khoản
Gmail/Facebook
- Tài khoản NV phục vụ đã được phân
quyền
- Thiết bị của NV phục vụ đã được kết nối
mạng khi thực hiện đăng nhập
- NV phục vụ đã đăng nhập vào hệ thống
- Hệ thống quản lý bàn đang hoạt động bình
thường
Post-Condition(s) - Thông tin đặt bàn của khách hàng được
ghi nhận vào hệ thống
- Bàn được đánh dấu là đã có người đặt
trong hệ thống
Basic Flow 1. Nhân viên phục vụ chọn chức năng "Đặt
bàn"
2. Hệ thống hiển thị giao diện đặt bàn
3. Nhân viên nhập thông tin đặt bàn: Ngày,
giờ, số lượng khách, tầng
4. Nhân viên chọn bàn trống phù hợp
5. Nhân viên xác nhận đặt bàn
6. Hệ thống lưu thông tin đặt bàn
7. Hệ thống hiển thị thông báo đặt bàn
thành công
Alternative Flow 4a. Không có bàn trống phù hợp:
1. Hệ thống thông báo không có bàn
trống
2. Nhân viên thông báo cho khách và
đề xuất thời gian khác
3. Quay lại bước 3 hoặc kết thúc use
case
Exception Flow 5a. Thông tin không hợp lệ:
1. Hệ thống hiển thị thông báo lỗi
2. Nhân viên sửa thông tin không hợp
lệ
3. Quay lại bước 5
Non-Functional Requirement 1. Quyền hạn: Nhân viên phục vụ
hoặc quản lý mới có quyền thực hiện
chức năng đặt bàn tại chỗ
2. Bảo mật:
 Thông tin đặt bàn phải được mã
hóa khi lưu trữ và truyền tải
 Thông tin đặt bàn của khách hàng
phải được bảo mật và không được
chia sẻ với bên thứ ba
3. Xác thực và ủy quyền: Nhân viên
phải đăng nhập để sử dụng chức
năng đặt bàn
4. Xử lý lỗi: Hiển thị thông báo lỗi rõ
ràng và hướng dẫn khắc phục
5. Khả năng mở rộng: Hệ thống phải
có khả năng xử lý đồng thời nhiều
yêu cầu đặt bàn từ nhiều nhân viên
6. Hiệu suất: Thời gian phản hồi của
hệ thống khi đặt bàn không quá 3
giây
7. Giao diện:
 Giao diện đặt bàn phải đơn giản,
dễ sử dụng
 Hiển thị rõ ràng trạng thái các bàn
(trống/đã đặt)
 Hỗ trợ giao diện responsive trên
các thiết bị di động

You might also like