Danh Sách Các Khoản Đóng Góp Lớp 4a3 (1)

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

DANH SÁCH PHỤ HUYNH NỘP CÁC KHOẢN ĐÓNG GÓP LỚP 4A4

Năm học: 2023-2024

STT Họ tên Số tiền Nộp lần 1 Nộp lần 2 Đã thu Còn lại

1 Cao Tuệ Anh 3,809,400 2,000,000 1,809,400 3,809,400 -


2 Nguyễn Đức Tuấn Anh 5,098,400 2,681,000 2,417,000 5,098,000 -
3 Nguyễn Hoàng Lan Anh 1,435,000 1,000,000 1,500,000 2,500,000 -
4 Trương Quỳnh Anh 5,025,400 2,681,000 2,343,000 5,024,000 -
5 Lê Xuân bản 4,065,400 2,400,000 1,554,000 3,954,000 -
6 Lê Bảo Châu 3,944,400 2,000,000 1,944,400 3,944,400 -
7 Lê Thị Bảo Châu 4,094,400 2,000,000 2,094,000 4,094,000 -
8 Nguyễn Linh Chi 4,004,400 1,600,000 2,395,000 3,995,000 -
9 Lê Thu Hà 4,095,400 2,000,000 1,983,000 3,983,000 -
10 Cao Nguyễn Ngọc Hân 3,335,000 3,000,000 335,400 3,335,400 -
11 Lê Duy Hiệp 3,809,400 3,000,000 810,000 3,810,000 -
12 Đinh Lê Hoàng 4,020,400 3,000,000 1,020,000 4,020,000 -
13 Lê Đinh Văn Hoàng 4,140,400 3,500,000 640,000 4,140,000 -
14 Lê Đình Huy 4,010,400 2,000,000 2,010,000 4,010,000 -
15 Sơn Quốc Huy 554,000 554,000 -
16 Lê Duy Minh Long 4,065,400 2,000,000 2,065,000 4,065,000 -
17 Lê Khánh Ly 4,140,400 2,000,000 2,000,000 4,000,000 140,400
18 Trần Bảo Ngọc 3,255,000 1,000,000 2,250,000 3,250,000 -
19 Nguyễn Yến Nhi 3,945,400 2,500,000 1,450,000 3,950,000 -
20 Lưu Thị Phương Thúy 4,010,400 2,000,000 2,010,000 4,010,000 -
21 Lê Anh Thư 3,185,000 1,500,000 1,685,000 3,185,000 -
22 Lê Danh Tiến 5,295,400 2,000,000 3,295,400 5,295,400 -
23 Nguyễn Thị Trang 3,249,000 2,000,000 1,249,000 3,249,000 -
24 Cao Thị Thanh Trúc 4,094,400 2,000,000 2,000,000 4,000,000 -
25 Lê Đình Trường 4,094,400 2,000,000 2,000,000 4,000,000 -
26 Ngô Doãn Trường 4,184,400 2,000,000 2,070,000 4,070,000 -
27 Lê Thị Thúy Vân 3,944,400 3,000,000 chưa nộp quỹ lớp2 3,000,000 -
28 Lưu Vũ Ngọc Như 3,052,000 2,000,000 đã trừ 892k TC 1,052,000 -
29 105,957,400 58,862,000 44,929,600 103,397,600 140,400

Thu đủ
Thu đủ
Thu đủ
Thu đủ
đã trừ 112k TA
Thu đủ
Thu đủ
Thu đủ
đã trừ 112k TA
Thu đủ
Thu đủ
Thu đủ
Thu đủ
Thu đủ
Thu đủ
Thu đủ

Thu đủ
Thu đủ
Thu đủ
Thu đủ
Thu đủ
Thu đủ
Thu đủ
Thu đủ
đã trừ 112k TA
Thu đủ
đã trừ 892k TC+ thu đủ
PGD-ĐT Hoằng Hoá
Trường Tiểu học Lê Tất Đắc
DANH SÁCH PHỤ HUYNH NỘP CÁC KHOẢN ĐÓNG GÓP LỚP 4A3
Năm học: 2023-2024

Nước Áo đồng Ngoài giờ


STT Họ tên Quỹ đội Quỹ CTĐ BHYT BHTT Vệ sinh Sổ LLĐT Gửi xe PVBT Qũy lớp
uống phục CK

1 25,000 10,000 680,400 60,000 108,000 108,000 50,000 2,450,000 200,000


Cao Tuệ Anh
2 25,000 10,000 680,400 60,000 108,000 108,000 50,000 135,000 75,000 2,450,000 1,080,000 200,000
Nguyễn Đức Tuấn Anh
3 25,000 10,000 680,400 60,000 108,000 108,000 50,000 75,000 200,000
Nguyễn Hoàng Lan Anh
4 25,000 10,000 680,400 60,000 108,000 108,000 50,000 135,000 2,450,000 1,080,000 200,000
Trương Quỳnh Anh
5 25,000 10,000 680,400 60,000 108,000 108,000 50,000 135,000 120,000 2,450,000 200,000
Lê Xuân bản
6 25,000 10,000 680,400 60,000 108,000 108,000 50,000 135,000 2,450,000 200,000
Lê Bảo Châu
7 25,000 10,000 680,400 60,000 108,000 108,000 50,000 135,000 150,000 2,450,000 200,000
Lê Thị Bảo Châu
8 25,000 10,000 680,400 60,000 108,000 108,000 50,000 195,000 2,450,000 200,000
Nguyễn Linh Chi
9 25,000 10,000 680,400 60,000 108,000 108,000 50,000 135,000 150,000 2,450,000 200,000
Lê Thu Hà
10 25,000 10,000 108,000 108,000 50,000 135,000 150,000 2,450,000 200,000
Cao Nguyễn Ngọc Hân
11 25,000 10,000 680,400 60,000 108,000 108,000 50,000 2,450,000 200,000
Lê Duy Hiệp
12 25,000 10,000 680,400 60,000 108,000 108,000 50,000 135,000 75,000 2,450,000 200,000
Đinh Lê Hoàng
13 25,000 10,000 680,400 60,000 108,000 108,000 50,000 135,000 195,000 2,450,000 200,000
Lê Đinh Văn Hoàng
14 25,000 10,000 680,400 60,000 108,000 108,000 50,000 135,000 75,000 2,450,000 200,000
Lê Đình Huy
15 25,000 10,000 108,000 108,000 50,000 135,000
Sơn Quốc Huy
16 25,000 10,000 680,400 60,000 108,000 108,000 50,000 135,000 120,000 2,450,000 200,000
Lê Duy Minh Long
17 25,000 10,000 680,400 60,000 108,000 108,000 50,000 135,000 195,000 2,450,000 200,000
Lê Khánh Ly
18 25,000 10,000 - 108,000 108,000 50,000 135,000 2,450,000 200,000
Trần Bảo Ngọc
19 25,000 10,000 680,400 60,000 108,000 108,000 50,000 135,000 2,450,000 200,000
Nguyễn Yến Nhi
20 25,000 10,000 680,400 60,000 108,000 108,000 50,000 135,000 75,000 2,450,000 200,000
Lưu Thị Phương Thúy
21 25,000 10,000 60,000 108,000 108,000 50,000 75,000 2,450,000 200,000
Lê Anh Thư
22 25,000 10,000 680,400 60,000 108,000 108,000 50,000 135,000 270,000 2,450,000 1,080,000 200,000
Lê Danh Tiến
23 25,000 10,000 60,000 108,000 108,000 50,000 120,000 2,450,000 200,000
Nguyễn Thị Trang
24 25,000 10,000 680,400 60,000 108,000 108,000 50,000 135,000 150,000 2,450,000 200,000
Cao Thị Thanh Trúc
25 25,000 10,000 680,400 60,000 108,000 108,000 50,000 135,000 150,000 2,450,000 200,000
Lê Đình Trường
26 Ngô Doãn Trường 25,000 10,000 680,400 60,000 108,000 108,000 50,000 135,000 240,000 2,450,000 200,000

27 25,000 10,000 680,400 60,000 108,000 108,000 50,000 135,000 2,450,000 200,000
Lê Thị Thúy Vân
28 Lưu Vũ Ngọc Như 25,000 10,000 680,400 60,000 108,000 108,000 50,000 135,000 1,558,000 200,000
Giấy thi,
TVNN, UH LĐ Tổng
KHN

83,000 35,000 3,809,400

83,000 35,000 5,099,400

83,000 35,000 1,434,400

83,000 35,000 5,024,400

83,000 35,000 4,064,400

83,000 35,000 3,944,400

83,000 35,000 4,094,400

83,000 35,000 4,004,400

83,000 35,000 4,094,400

63,000 35,000 3,334,000

83,000 35,000 3,809,400

83,000 35,000 4,019,400

83,000 35,000 4,139,400

83,000 35,000 4,019,400

83,000 35,000 554,000


83,000 35,000 4,064,400

83,000 35,000 4,139,400

83,000 35,000 3,204,000

83,000 35,000 3,944,400

83,000 35,000 4,019,400

63,000 35,000 3,184,000

83,000 35,000 5,294,400

83,000 35,000 3,249,000

83,000 35,000 4,094,400

83,000 35,000 4,094,400

83,000 35,000 4,184,400

83,000 35,000 3,944,400

83,000 35,000 3,052,400

You might also like