Professional Documents
Culture Documents
Week 2
Week 2
Technology Vocabulary
1. Access to the Internet (N P) – Khả năng kết nối internet
2. Advances in technology (N P) – Tiến bộ trong công nghệ
3. Back up your files (V P) – Bảo lưu dữ liệu
4. Become rapidly obsolete (V P) – Trở nên lạc hậu nhanh chóng
5. Computer literate (ADJ P) – Có khả năng sử dụng máy tính thành thạo
6. Control remotely (V P) – Điều khiển từ xa
7. Downloading from the Internet (V P) – Tải từ internet xuống
8. Electronic Funds Transfer – Chuyển khoản
9. Emerging technology – Công nghệ mới đang phát triển
10. Glued to the screen – Dán vào màn hình
11. Hacking into the network – Hack vào mạng lưới
12. Internet access – Khả năng kết nối internet
13. Internet of Things – IoT
14. Internet-enabled – Được nối mạng (được cung cấp dịch vụ internet)
15. Keep a hard copy – Giữ một bản cứng (của văn bản)
16. Labour-saving device – Một thiết bị làm đơn giản hoá công việc
17. Not rocket science (ADJ P) – Không phức tạp
18. Online piracy – Tải lậu (xem lậu/nghe lậu)
19. Install/Re-install the programs – Cài/Cài lại chương trình
20. Shop online – Mua hàng online
21. Shut down – Sập/Tắt
22. Social media networks – Mạng xã hội
23. State-of-the-art technology – Công nghệ cực kì mới
24. Surfing the web – Lướt web
25. To click on an icon – Ấn vào một cái ICON
26. To crash – Bị sập/đơ máy
27. To Log in – Đăng nhập
28. To upgrade your computer system – Nâng cấp máy tính
29. Wireless hotspots – Một cái hotspot wifi