Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Week 2

Vocabulary to talk about Inventions


1. turn something on its head: Thay đổi cái gì hoàn toàn
2. a landline: Điện thoại có dây
3. the exception, not the rule: Một sự ngoại lệ
4. out of this world: Không tưởng (rất kinh ngạc)
5. so much more than (something): Phức tạp hơn ấn tượng đầu
6. come to expect: Làm thứ gì trở thành tiêu chuẩn thông thường
7. keep up with the (latest news): Theo dõi diễn biến thời sự
8. stop and think (for a moment): Dừng và suy ngẫm một lúc
9. the stuff of science fiction: Những thứ liên quan tới khoa học viễn tưởng
10. the downside: Mặt xấu
11. not all good news: Không phải tất cả đều là tin tốt
12. bury your head in (something): Bị chìm đắm vào việc gì
13. have an adverse effect on: Có ảnh hưởng xấu tới
14. a fact of life: Một sự thật của cuộc sống
15. here to stay: Một sự vật sẽ không thay đổi

Technology Vocabulary
1. Access to the Internet (N P) – Khả năng kết nối internet
2. Advances in technology (N P) – Tiến bộ trong công nghệ
3. Back up your files (V P) – Bảo lưu dữ liệu
4. Become rapidly obsolete (V P) – Trở nên lạc hậu nhanh chóng
5. Computer literate (ADJ P) – Có khả năng sử dụng máy tính thành thạo
6. Control remotely (V P) – Điều khiển từ xa
7. Downloading from the Internet (V P) – Tải từ internet xuống
8. Electronic Funds Transfer – Chuyển khoản
9. Emerging technology – Công nghệ mới đang phát triển
10. Glued to the screen – Dán vào màn hình
11. Hacking into the network – Hack vào mạng lưới
12. Internet access – Khả năng kết nối internet
13. Internet of Things – IoT
14. Internet-enabled – Được nối mạng (được cung cấp dịch vụ internet)
15. Keep a hard copy – Giữ một bản cứng (của văn bản)
16. Labour-saving device – Một thiết bị làm đơn giản hoá công việc
17. Not rocket science (ADJ P) – Không phức tạp
18. Online piracy – Tải lậu (xem lậu/nghe lậu)
19. Install/Re-install the programs – Cài/Cài lại chương trình
20. Shop online – Mua hàng online
21. Shut down – Sập/Tắt
22. Social media networks – Mạng xã hội
23. State-of-the-art technology – Công nghệ cực kì mới
24. Surfing the web – Lướt web
25. To click on an icon – Ấn vào một cái ICON
26. To crash – Bị sập/đơ máy
27. To Log in – Đăng nhập
28. To upgrade your computer system – Nâng cấp máy tính
29. Wireless hotspots – Một cái hotspot wifi

You might also like