Professional Documents
Culture Documents
[PDF]Topic Chocolate
[PDF]Topic Chocolate
Of course, I really love eating chocolate! I still remember the first time I had chocolate
was when my mom bought me a milk chocolate bar for my birthday. The sweet and
smooth sensation melting in my mouth was truly unforgettable. Since then, whenever
I feel sad or stressed, I usually eat a piece of chocolate to feel more at ease.
Dịch nghĩa: Bạn có thích ăn sô cô la không? Tại sao có/ tại sao không?
Tất nhiên là tôi rất thích ăn sô cô la! Tôi còn nhớ lần đầu tiên được ăn sô cô la là khi mẹ
mua cho tôi một thanh sô cô la sữa vào dịp sinh nhật. Cảm giác ngọt ngào và mịn
màng tan chảy trong miệng thật sự rất khó quên. Từ đó, mỗi lần buồn hay căng thẳng,
tôi thường ăn một miếng sô cô la để cảm thấy thoải mái hơn.
I really enjoy white chocolate with a hint of fruity flavors like strawberry or passion
fruit. The combination of white chocolate and the slight tartness of the fruit creates a
unique and enticing flavor. Additionally, I also like white chocolate with crunchy
almonds or cashews, which are both delicious and enjoyable to chew.
1
Topic chocolate – Bài mẫu IELTS Speaking part 1
flavors E.g.: The dark chocolate had a hint of fruity flavors that made it
/ə hɪnt əv ˈfruːti even more delicious.
ˈfleɪvərz/ (Sô cô la đen có một chút hương vị trái cây làm cho nó càng thêm
ngon.)
(noun). vị chua
Tartness E.g.: The tartness of the raspberry complemented the sweetness of
/ˈtɑːrt.nəs/ the chocolate.
(Vị chua của quả mâm xôi đã hòa quyện với vị ngọt của sô cô la.)
Tôi rất thích loại sô cô la trắng có pha thêm chút hương vị trái cây như dâu tây hoặc
chanh dây. Sự kết hợp giữa sô cô la trắng và vị chua nhẹ của trái cây tạo nên một
hương vị độc đáo và hấp dẫn. Ngoài ra, tôi cũng thích sô cô la trắng có hạt hạnh nhân
hoặc hạt điều giòn rụm, vừa thơm ngon vừa thú vị khi nhai.
The first time I had chocolate was when I was 6 years old, on my birthday. My mom
bought me a milk chocolate bar. At that time, I was still young and had never tried
chocolate before, so that first piece of chocolate amazed and delighted me. Its aroma
was very distinctive and familiar, with a sweet milk smell spreading as soon as I
opened the box.
2
Topic chocolate – Bài mẫu IELTS Speaking part 1
Lần đầu tiên tôi ăn sô cô la là khi tôi 6 tuổi, mẹ tôi đã mua cho tôi một thanh sô cô la
sữa nhân dịp sinh nhật. Khi ấy, tôi còn nhỏ và chưa từng thử sô cô la trước đó, vì vậy
miếng sô cô la đầu tiên ấy đã làm cho tôi thích thú và kinh ngạc. Mùi của nó rất đặc
trưng và quen thuộc, hương sữa ngọt ngào lan tỏa từ khi mở hộp ra.
I often eat chocolate on special occasions like birthdays, Christmas, or other holidays.
Usually, I either buy chocolate or receive it as a gift from family, friends, or loved ones.
Additionally, when I feel stressed or bored, I also indulge in chocolate to relieve stress
and create a sense of relaxation.
3
Topic chocolate – Bài mẫu IELTS Speaking part 1
/sɛns əv (Ăn sô cô la mang lại cho tôi cảm giác thư giãn sau một ngày bận rộn.)
ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/
Tôi thường xuyên ăn sô cô la trong các dịp đặc biệt như sinh nhật, Giáng sinh, hay các
dịp lễ khác. Thường thì tôi sẽ mua hoặc nhận được sô cô la từ gia đình, bạn bè hoặc
người thân. Ngoài ra, khi tôi cảm thấy căng thẳng hoặc buồn chán, tôi cũng thường
thưởng thức sô cô la để giải tỏa và tạo cảm giác thư giãn.
1.5. Did you often eat chocolate when you were a kid?
When I was young, I used to have a habit of eating chocolate quite frequently. Usually,
when my mom returned from work, she would often bring small chocolate bars as
gifts for me and my younger sister. Those pieces of chocolate always brought me a
sense of satisfaction and happiness, especially when enjoyed with my family on
weekend evenings.
Khi còn nhỏ, tôi có thói quen ăn sô cô la khá thường xuyên. Thường thì những lúc mẹ
đi làm về, mẹ thường mang về những thanh sô cô la nhỏ để làm quà cho tôi và em gái.
Những miếng sô cô la đó luôn mang đến cho tôi cảm giác thỏa mãn và hạnh phúc, nhất
là khi được thưởng thức cùng với gia đình vào những buổi tối cuối tuần.
4
Topic chocolate – Bài mẫu IELTS Speaking part 1
Chocolate is popular all around the world because of its many flavors, which vary from
bitter to sweet, as well as its smooth, delightful melting texture. It's more than only
flavor; it's about creating an enduring impression. Furthermore, chocolate's capacity to
improve mood, because of chemicals such as coffee and phenylethylamine which
reduce stress and increase happiness, contributes to its worldwide appeal. Whether as
a special present or a regular indulgence, chocolate has a particular place in the
hearts of people all around the world.
(noun). hương vị
Flavor E.g.: The chocolate has a rich, deep flavor that is simply irresistible.
/ˈfleɪ.vər/ (Sô cô la có một hương vị đậm đà, sâu lắng thật sự không thể cưỡng
lại được.)
Dịch nghĩa: Tại sao bạn nghĩ sô cô la được ưa chuộng khắp thế giới?
Sô cô la được ưa chuộng trên toàn thế giới vì có nhiều hương vị khác nhau, từ đắng
đến ngọt, cũng như kết cấu tan chảy thú vị. Nó không chỉ có hương vị; mà nó còn tạo
một ấn tượng lâu dài cho người thưởng thức. Hơn nữa, khả năng cải thiện tâm trạng
của sô cô la nhờ các chất hóa học như cà phê và phenylethylamine giúp giảm căng
thẳng và tăng cảm giác hạnh phúc. Dù là một món quà đặc biệt hay một nguồn cảm
hứng thưởng thức hàng ngày, sô cô la đều có một vị trí đặc biệt trong trái tim mọi
người trên khắp thế giới.
I think giving chocolate as a present to others is a great idea. Chocolate is not only a
tasty smoothness, but also a symbol of affection and love. It may be a simple present,
but it makes the person receiving it happy. Additionally, chocolate is suitable for
various occasions such as birthdays, Christmas, or simply to show appreciation and
gratitude to someone.
5
Topic chocolate – Bài mẫu IELTS Speaking part 1
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ dùng sô cô la làm quà cho người khác là tốt không?
Tôi nghĩ việc dùng sô cô la làm quà cho người khác là một ý tưởng tuyệt vời. Sô cô la
không chỉ là một món ăn ngon mà còn là một biểu tượng của sự quan tâm và yêu
thương. Nó có thể là một món quà đơn giản nhưng mang đến niềm vui và hạnh phúc
cho người nhận. Ngoài ra, sô cô la cũng có thể phù hợp với nhiều dịp khác nhau như
sinh nhật, Giáng sinh, hay chỉ đơn giản là để thể hiện sự cảm kích và lòng tri ân đối với
người khác.
Chocolate, specifically dark chocolate, offers various health benefits when consumed
in moderation. It includes chemicals such as serotonin and phenylethylamine, which
can improve your mood and reduce anxiety. It's also high in antioxidants, which
protect the body from harmful radicals and decrease the risk of chronic illnesses.
Furthermore, chocolate contains vital nutrients and helps to protect your skin from UV
damage. However, it is vital to consume it in balance to avoid undesirable
consequences such as weight gain and high levels of blood sugar.
6
Topic chocolate – Bài mẫu IELTS Speaking part 1
mạnh.)
Sô cô la, đặc biệt là sô cô la đen, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khi chúng ta biết ăn
một cách hợp lý. Sô cô la chứa các hợp chất như serotonin và phenylethylamine giúp
cải thiện tâm trạng và giảm căng thẳng. Ngoài ra nó còn giàu chất chống oxy hóa, bảo
vệ cơ thể khỏi gốc tự do và giảm nguy cơ bệnh mãn tính. Mặt khác, sô cô la còn cung
cấp nhiều khoáng chất quan trọng và chất chống oxy hóa bảo vệ da khỏi tác hại của
tia UV. Tuy nhiên, cần ăn điều độ để tránh tác động tiêu cực như tăng cân và tăng
đường huyết.
7
Topic chocolate – Bài mẫu IELTS Speaking part 1
Chocolate is a beloved sweet treat not only for its delicious flavor but also for its
ability to be an ideal gift for all ages. In many countries, chocolate is not just a dessert
but also a part of culture. For example, in Switzerland, chocolate is regarded as a
national symbol, and the production of high-quality chocolate has long been a
traditional craftsmanship.
Dịch nghĩa: Tại sao mọi người lại yêu thích sô cô la đến vậy?
Sô cô la là món đồ ngọt được mọi người yêu thích không chỉ vì hương vị ngon lành mà
nó còn có thể là quà tặng lý tưởng cho mọi lứa tuổi. Ở nhiều quốc gia, sô cô la không
chỉ là món tráng miệng mà còn là một phần của văn hóa. Ví dụ như tại Thụy Sĩ, sô cô la
được coi là biểu tượng quốc gia và sản xuất sô cô la chất lượng cao từ lâu đã trở thành
một nghề thủ công truyền thống.
Yes, nowadays people use chocolate differently than before. Chocolate is no longer
just a common sweet treat but has become part of culinary art and creativity. Modern
manufacturers have introduced various innovations with chocolate, including
unexpected flavors and combinations that maintain their appeal. Additionally,
awareness of the health benefits of chocolate has changed, prompting consumers to
8
Topic chocolate – Bài mẫu IELTS Speaking part 1
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ bây giờ mọi người sử dụng sôcôla khác với trước đây không?
Đúng vậy, ngày nay mọi người sử dụng sô cô la khác so với trước đây. Sô cô la không
chỉ là món ăn ngọt thông thường mà đã trở thành một phần của nghệ thuật ẩm thực và
sáng tạo. Các nhà sản xuất hiện đại đưa ra nhiều sáng tạo mới với sô cô la, bao gồm
các hương vị và kết hợp không ngờ nhưng vẫn giữ được sự hấp dẫn. Ngoài ra, nhận
thức về lợi ích sức khỏe của sô cô la cũng đã thay đổi, khiến người tiêu dùng tìm kiếm
các loại sô cô la đen giàu flavonoid và chất chống oxy hóa. Do đó, tiêu thụ sô cô la
ngày nay đa dạng hơn và mang tính sáng tạo cao hơn so với trước đây.
Liên hệ với Vietop nếu bạn gặp bất kỳ thắc mắc gì?
🌐Website: https://www.ieltsvietop.vn/
☎️Hotline: 0899 172 227
💻Fanpage: https://www.facebook.com/ieltsvietop
Email: info@vietop.edu.vn
9
Topic chocolate – Bài mẫu IELTS Speaking part 1
10