Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 10

Topic chocolate – Bài mẫu IELTS Speaking part 1

1. Topic Colors – IELTS Speaking part 1

1.1. Do you like eating chocolate? Why/ Why not?

Of course, I really love eating chocolate! I still remember the first time I had chocolate
was when my mom bought me a milk chocolate bar for my birthday. The sweet and
smooth sensation melting in my mouth was truly unforgettable. Since then, whenever
I feel sad or stressed, I usually eat a piece of chocolate to feel more at ease.

Từ vựng ghi điểm:


(noun). cảm giác, cảm xúc
Sensation E.g.: The first bite of the chocolate cake gave me a delightful
/sɛnˈseɪʃən/ sensation.
(Miếng bánh sô cô la đầu tiên mang lại cho tôi một cảm giác thú vị.)

(adjective). không thể quên


Unforgettable E.g.: The rich, creamy taste of the chocolate truffle was
/ˌʌn.fərˈɡɛt.ə.bəl/ unforgettable.
(Hương vị béo ngậy của viên sô cô la thật không thể quên.)

Dịch nghĩa: Bạn có thích ăn sô cô la không? Tại sao có/ tại sao không?

Tất nhiên là tôi rất thích ăn sô cô la! Tôi còn nhớ lần đầu tiên được ăn sô cô la là khi mẹ
mua cho tôi một thanh sô cô la sữa vào dịp sinh nhật. Cảm giác ngọt ngào và mịn
màng tan chảy trong miệng thật sự rất khó quên. Từ đó, mỗi lần buồn hay căng thẳng,
tôi thường ăn một miếng sô cô la để cảm thấy thoải mái hơn.

1.2. What's your favorite flavor of chocolate?

I really enjoy white chocolate with a hint of fruity flavors like strawberry or passion
fruit. The combination of white chocolate and the slight tartness of the fruit creates a
unique and enticing flavor. Additionally, I also like white chocolate with crunchy
almonds or cashews, which are both delicious and enjoyable to chew.

Từ vựng ghi điểm:


A hint of fruity (noun phrase). một chút hương vị trái cây

1
Topic chocolate – Bài mẫu IELTS Speaking part 1

flavors E.g.: The dark chocolate had a hint of fruity flavors that made it
/ə hɪnt əv ˈfruːti even more delicious.
ˈfleɪvərz/ (Sô cô la đen có một chút hương vị trái cây làm cho nó càng thêm
ngon.)

(noun). quả chanh dây


Passion fruit
E.g.: The passion fruit filling in the chocolate added a tangy twist.
/ˈpæʃ.ən fruːt/
(Nhân chanh dây trong sô cô la đã thêm một chút vị chua.)

(noun). vị chua
Tartness E.g.: The tartness of the raspberry complemented the sweetness of
/ˈtɑːrt.nəs/ the chocolate.
(Vị chua của quả mâm xôi đã hòa quyện với vị ngọt của sô cô la.)

(adjective). hấp dẫn, lôi cuốn


E.g.: The enticing aroma of the freshly baked chocolate cookies
Enticing
filled the room.
/ɪnˈtaɪ.sɪŋ/
(Mùi thơm hấp dẫn của bánh quy sô cô la mới nướng tràn ngập căn
phòng.)

Dịch nghĩa: Hương vị sô cô la yêu thích của bạn là gì?

Tôi rất thích loại sô cô la trắng có pha thêm chút hương vị trái cây như dâu tây hoặc
chanh dây. Sự kết hợp giữa sô cô la trắng và vị chua nhẹ của trái cây tạo nên một
hương vị độc đáo và hấp dẫn. Ngoài ra, tôi cũng thích sô cô la trắng có hạt hạnh nhân
hoặc hạt điều giòn rụm, vừa thơm ngon vừa thú vị khi nhai.

1.3. When was the first time you ate chocolate?

The first time I had chocolate was when I was 6 years old, on my birthday. My mom
bought me a milk chocolate bar. At that time, I was still young and had never tried
chocolate before, so that first piece of chocolate amazed and delighted me. Its aroma
was very distinctive and familiar, with a sweet milk smell spreading as soon as I
opened the box.

Từ vựng ghi điểm:

2
Topic chocolate – Bài mẫu IELTS Speaking part 1

(verb). làm ngạc nhiên


Amaze E.g.: The intricate designs on the chocolate candies never fail to
/əˈmeɪz/ amaze me.
(Những thiết kế tinh xảo trên kẹo sô cô la luôn làm tôi ngạc nhiên.)

(verb). niềm vui, thích thú


Delight
E.g.: The rich, creamy chocolate was a delight to eat.
/dɪˈlaɪt/
(Sô cô la béo ngậy, mịn màng thật sự là một niềm vui khi ăn.)

(adjective). đặc biệt, dễ phân biệt


E.g.: The distinctive flavor of the dark chocolate comes from
Distinctive
high-quality cocoa beans.
/dɪˈstɪŋk.tɪv/
(Hương vị đặc biệt của sô cô la đen đến từ những hạt cacao chất
lượng cao.)

Dịch nghĩa: Lần đầu tiên bạn ăn sô cô la là khi nào?

Lần đầu tiên tôi ăn sô cô la là khi tôi 6 tuổi, mẹ tôi đã mua cho tôi một thanh sô cô la
sữa nhân dịp sinh nhật. Khi ấy, tôi còn nhỏ và chưa từng thử sô cô la trước đó, vì vậy
miếng sô cô la đầu tiên ấy đã làm cho tôi thích thú và kinh ngạc. Mùi của nó rất đặc
trưng và quen thuộc, hương sữa ngọt ngào lan tỏa từ khi mở hộp ra.

1.4. How often do you eat chocolate?

I often eat chocolate on special occasions like birthdays, Christmas, or other holidays.
Usually, I either buy chocolate or receive it as a gift from family, friends, or loved ones.
Additionally, when I feel stressed or bored, I also indulge in chocolate to relieve stress
and create a sense of relaxation.

Từ vựng ghi điểm:


(phrasal verb). đam mê, tận hưởng
Indulge in
E.g.: I like to indulge in a piece of chocolate after a long day at work.
/ɪnˈdʌldʒ ɪn/
(Tôi thích tận hưởng một miếng sô cô la sau một ngày dài làm việc.)

Sense of (noun phrase). cảm giác thư giãn


relaxation E.g.: Eating chocolate gives me a sense of relaxation after a busy day.

3
Topic chocolate – Bài mẫu IELTS Speaking part 1

/sɛns əv (Ăn sô cô la mang lại cho tôi cảm giác thư giãn sau một ngày bận rộn.)
ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/

Dịch nghĩa: Bạn có thường xuyên ăn sô cô la không?

Tôi thường xuyên ăn sô cô la trong các dịp đặc biệt như sinh nhật, Giáng sinh, hay các
dịp lễ khác. Thường thì tôi sẽ mua hoặc nhận được sô cô la từ gia đình, bạn bè hoặc
người thân. Ngoài ra, khi tôi cảm thấy căng thẳng hoặc buồn chán, tôi cũng thường
thưởng thức sô cô la để giải tỏa và tạo cảm giác thư giãn.

1.5. Did you often eat chocolate when you were a kid?

When I was young, I used to have a habit of eating chocolate quite frequently. Usually,
when my mom returned from work, she would often bring small chocolate bars as
gifts for me and my younger sister. Those pieces of chocolate always brought me a
sense of satisfaction and happiness, especially when enjoyed with my family on
weekend evenings.

Từ vựng ghi điểm:


(verb phrase). trở về từ công việc
Return from work
E.g.: I usually have a piece of chocolate when I return from work.
/rɪˈtɜrn frəm wɜrk/
(Tôi thường ăn một miếng sô cô la khi trở về từ công việc.)

(noun phrase). buổi tối cuối tuần


Weekend evening E.g.: A hot cup of cocoa is perfect for a cozy weekend evening.
/ˈwiːkˌɛnd ˈiːvnɪŋ/ (Một tách ca cao nóng rất tuyệt cho một buổi tối cuối tuần ấm
cúng.)

Dịch nghĩa: Bạn có thường ăn sô cô la khi còn nhỏ không?

Khi còn nhỏ, tôi có thói quen ăn sô cô la khá thường xuyên. Thường thì những lúc mẹ
đi làm về, mẹ thường mang về những thanh sô cô la nhỏ để làm quà cho tôi và em gái.
Những miếng sô cô la đó luôn mang đến cho tôi cảm giác thỏa mãn và hạnh phúc, nhất
là khi được thưởng thức cùng với gia đình vào những buổi tối cuối tuần.

1.6. Why do you think chocolate is popular around the world?

4
Topic chocolate – Bài mẫu IELTS Speaking part 1

Chocolate is popular all around the world because of its many flavors, which vary from
bitter to sweet, as well as its smooth, delightful melting texture. It's more than only
flavor; it's about creating an enduring impression. Furthermore, chocolate's capacity to
improve mood, because of chemicals such as coffee and phenylethylamine which
reduce stress and increase happiness, contributes to its worldwide appeal. Whether as
a special present or a regular indulgence, chocolate has a particular place in the
hearts of people all around the world.

Từ vựng ghi điểm:


(noun). sự chiều chuộng, sự thưởng thức
Indulgence E.g.: Chocolate is my favorite indulgence on special occasions.
/ɪnˈdʌl.dʒəns/ (Sô cô la là món tôi thích nhất để chiều chuộng bản thân vào những
dịp đặc biệt.)

(noun). hương vị
Flavor E.g.: The chocolate has a rich, deep flavor that is simply irresistible.
/ˈfleɪ.vər/ (Sô cô la có một hương vị đậm đà, sâu lắng thật sự không thể cưỡng
lại được.)

Dịch nghĩa: Tại sao bạn nghĩ sô cô la được ưa chuộng khắp thế giới?

Sô cô la được ưa chuộng trên toàn thế giới vì có nhiều hương vị khác nhau, từ đắng
đến ngọt, cũng như kết cấu tan chảy thú vị. Nó không chỉ có hương vị; mà nó còn tạo
một ấn tượng lâu dài cho người thưởng thức. Hơn nữa, khả năng cải thiện tâm trạng
của sô cô la nhờ các chất hóa học như cà phê và phenylethylamine giúp giảm căng
thẳng và tăng cảm giác hạnh phúc. Dù là một món quà đặc biệt hay một nguồn cảm
hứng thưởng thức hàng ngày, sô cô la đều có một vị trí đặc biệt trong trái tim mọi
người trên khắp thế giới.

1.7. Do you think it is good to use chocolate as gifts to others?

I think giving chocolate as a present to others is a great idea. Chocolate is not only a
tasty smoothness, but also a symbol of affection and love. It may be a simple present,
but it makes the person receiving it happy. Additionally, chocolate is suitable for
various occasions such as birthdays, Christmas, or simply to show appreciation and
gratitude to someone.

Từ vựng ghi điểm:

5
Topic chocolate – Bài mẫu IELTS Speaking part 1

(noun). sự mịn màng


Smoothness
E.g.: The smoothness of the chocolate made it melt in my mouth.
/ˈsmuːð.nəs/
(Sự mịn màng của sô cô la khiến nó tan chảy trong miệng tôi.)

(noun). sự trân trọng


Appreciation
E.g.: I have a deep appreciation for high-quality chocolate.
/əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/
(Tôi đánh giá cao sô cô la chất lượng cao.)

(noun). lòng biết ơn


Gratitude E.g.: She gave me a box of chocolates as a token of her gratitude.
/ˈɡræt.ɪ.tjuːd/ (Cô ấy tặng tôi một hộp sô cô la như một biểu hiện của lòng biết
ơn.)

Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ dùng sô cô la làm quà cho người khác là tốt không?

Tôi nghĩ việc dùng sô cô la làm quà cho người khác là một ý tưởng tuyệt vời. Sô cô la
không chỉ là một món ăn ngon mà còn là một biểu tượng của sự quan tâm và yêu
thương. Nó có thể là một món quà đơn giản nhưng mang đến niềm vui và hạnh phúc
cho người nhận. Ngoài ra, sô cô la cũng có thể phù hợp với nhiều dịp khác nhau như
sinh nhật, Giáng sinh, hay chỉ đơn giản là để thể hiện sự cảm kích và lòng tri ân đối với
người khác.

1.8. What are the health benefits of chocolate?

Chocolate, specifically dark chocolate, offers various health benefits when consumed
in moderation. It includes chemicals such as serotonin and phenylethylamine, which
can improve your mood and reduce anxiety. It's also high in antioxidants, which
protect the body from harmful radicals and decrease the risk of chronic illnesses.
Furthermore, chocolate contains vital nutrients and helps to protect your skin from UV
damage. However, it is vital to consume it in balance to avoid undesirable
consequences such as weight gain and high levels of blood sugar.

Từ vựng ghi điểm:


(noun). sự điều độ
Moderation
E.g.: Eating chocolate in moderation can be part of a healthy diet.
/ˌmɒd.ərˈeɪ.ʃən/
(Ăn sô cô la điều độ có thể là một phần của chế độ ăn uống lành

6
Topic chocolate – Bài mẫu IELTS Speaking part 1

mạnh.)

(noun). chất chống oxy hóa


E.g.: Dark chocolate is rich in antioxidants, which can help protect
Antioxidant
your cells.
/ˌæn.tiˈɒk.sɪ.dənt/
(Sô cô la đen giàu chất chống oxy hóa, có thể giúp bảo vệ tế bào
của bạn.)

(noun phrase). bệnh mãn tính


E.g.: Regular consumption of dark chocolate may reduce the risk of
Chronic illness
chronic illnesses.
/ˈkrɒn.ɪk ˈɪl.nəs/
(Tiêu thụ sô cô la đen thường xuyên có thể giảm nguy cơ bệnh mãn
tính.)

(noun). dinh dưỡng


Nutrients E.g.: Chocolate contains essential nutrients like magnesium and
/ˈnjuː.tri.ənts/ iron.
(Sô cô la chứa các chất dinh dưỡng thiết yếu như magiê và sắt.)

(adjective). không mong muốn


E.g.: Consuming too much chocolate can lead to undesirable health
Undesirable
effects like weight gain.
/ˌʌn.dɪˈzaɪə.rə.bəl/
(Tiêu thụ quá nhiều sô cô la có thể dẫn đến các tác động sức khỏe
không mong muốn như tăng cân.)

Dịch nghĩa: Sô cô la có lợi ích gì cho sức khỏe?

Sô cô la, đặc biệt là sô cô la đen, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khi chúng ta biết ăn
một cách hợp lý. Sô cô la chứa các hợp chất như serotonin và phenylethylamine giúp
cải thiện tâm trạng và giảm căng thẳng. Ngoài ra nó còn giàu chất chống oxy hóa, bảo
vệ cơ thể khỏi gốc tự do và giảm nguy cơ bệnh mãn tính. Mặt khác, sô cô la còn cung
cấp nhiều khoáng chất quan trọng và chất chống oxy hóa bảo vệ da khỏi tác hại của
tia UV. Tuy nhiên, cần ăn điều độ để tránh tác động tiêu cực như tăng cân và tăng
đường huyết.

7
Topic chocolate – Bài mẫu IELTS Speaking part 1

1.9. Why do people love chocolate so much?

Chocolate is a beloved sweet treat not only for its delicious flavor but also for its
ability to be an ideal gift for all ages. In many countries, chocolate is not just a dessert
but also a part of culture. For example, in Switzerland, chocolate is regarded as a
national symbol, and the production of high-quality chocolate has long been a
traditional craftsmanship.

Từ vựng ghi điểm:


(noun phrase). món ngọt được yêu thích
Beloved sweet E.g.: Chocolate cake is a beloved sweet treat for many on special
treat occasions.
/bɪˈlʌvɪd swiːt triːt/ (Bánh sô cô la là món ngọt được yêu thích của nhiều người trong
các dịp đặc biệt.)

(noun). sự khéo léo, sự tinh hoa nghề nghiệp


E.g.: The craftsmanship in making artisanal chocolates requires
Craftsmanship
precision and passion.
/ˈkrɑːftsmənʃɪp/
(Sự khéo léo trong việc làm sô cô la thủ công đòi hỏi sự chính xác
và đam mê.)

Dịch nghĩa: Tại sao mọi người lại yêu thích sô cô la đến vậy?

Sô cô la là món đồ ngọt được mọi người yêu thích không chỉ vì hương vị ngon lành mà
nó còn có thể là quà tặng lý tưởng cho mọi lứa tuổi. Ở nhiều quốc gia, sô cô la không
chỉ là món tráng miệng mà còn là một phần của văn hóa. Ví dụ như tại Thụy Sĩ, sô cô la
được coi là biểu tượng quốc gia và sản xuất sô cô la chất lượng cao từ lâu đã trở thành
một nghề thủ công truyền thống.

1.10. Do you think people use chocolate differently now than in


the past?

Yes, nowadays people use chocolate differently than before. Chocolate is no longer
just a common sweet treat but has become part of culinary art and creativity. Modern
manufacturers have introduced various innovations with chocolate, including
unexpected flavors and combinations that maintain their appeal. Additionally,
awareness of the health benefits of chocolate has changed, prompting consumers to

8
Topic chocolate – Bài mẫu IELTS Speaking part 1

seek dark chocolate rich in flavonoids and antioxidants. As a result, chocolate


consumption today is more diverse and creatively driven compared to the past.

Từ vựng ghi điểm:


(adjective). thuộc về ẩm thực
E.g.: The culinary world has seen a rise in innovative uses of
Culinary
chocolate in savory dishes.
/ˈkʌlɪnəri/
(Thế giới ẩm thực đã chứng kiến sự gia tăng của việc sử dụng sô cô
la một cách sáng tạo trong các món ăn mặn.)

(noun). nhà sản xuất


E.g.: The chocolate manufacturer produces high-quality bars using
Manufacturer
traditional methods.
/ˌmænjuˈfæktʃərər/
(Nhà sản xuất sô cô la sản xuất thanh sô cô la chất lượng cao bằng
các phương pháp truyền thống.)

Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ bây giờ mọi người sử dụng sôcôla khác với trước đây không?

Đúng vậy, ngày nay mọi người sử dụng sô cô la khác so với trước đây. Sô cô la không
chỉ là món ăn ngọt thông thường mà đã trở thành một phần của nghệ thuật ẩm thực và
sáng tạo. Các nhà sản xuất hiện đại đưa ra nhiều sáng tạo mới với sô cô la, bao gồm
các hương vị và kết hợp không ngờ nhưng vẫn giữ được sự hấp dẫn. Ngoài ra, nhận
thức về lợi ích sức khỏe của sô cô la cũng đã thay đổi, khiến người tiêu dùng tìm kiếm
các loại sô cô la đen giàu flavonoid và chất chống oxy hóa. Do đó, tiêu thụ sô cô la
ngày nay đa dạng hơn và mang tính sáng tạo cao hơn so với trước đây.

Liên hệ với Vietop nếu bạn gặp bất kỳ thắc mắc gì?
🌐Website: https://www.ieltsvietop.vn/
☎️Hotline: 0899 172 227
💻Fanpage: https://www.facebook.com/ieltsvietop
Email: info@vietop.edu.vn

Các khoá học tại IELTS Vietop:


🎯Khóa học IELTS Cấp tốc: https://www.ieltsvietop.vn/khoa-hoc/ielts-cap-toc/
🎯Khóa học IELTS 1 kèm 1: https://www.ieltsvietop.vn/khoa-hoc/ielts-1-kem-1/
🎯Khóa học IELTS online: https://www.ieltsvietop.vn/khoa-hoc/ielts-online/

9
Topic chocolate – Bài mẫu IELTS Speaking part 1

🎯IELTS Youth: https://www.ieltsvietop.vn/khoa-hoc/ielts-youth/


🎯Khóa học IELTs General: https://www.ieltsvietop.vn/khoa-hoc/ielts-general/
Thi thử IELTS như thi thật - chuẩn Quốc tế
📍Kiểm tra trình độ IELTS: https://www.ieltsvietop.vn/thi-thu-ielts
Ưu đãi khi đăng ký thi IELTS tại IDP
📢Đăng ký ngay: https://www.ieltsvietop.vn/dang-ky-thi-ielts/

10

You might also like