deal with thỏa thuận với applicant staff nhân viên offer business trip chuyến công tác lounge order đơn hàng/ đặt hàng firm receive nhận accountant guest khách numerous drive lái xe work hard artist nghệ sĩ manager vacant trống contract problem vấn đề exact switch chuyển/ đổi support paintings bức tranh brief điều kiện proposal bản ddefef xuất quảng cáo quarter quý ứng viên access truy cập/ ra vào cung cấp, lời đề nghị novel tiểu thuyết phòng additional bổ sung/thêm vào công ty regulation quy định/ luật kế toán viên productive năng suất nhiều headquarters trụ sở chính làm việc chăm chỉ locate tọa lạc quản lý individual cá nhân hợp đồng public công cộg chính xác seminar hội thảo ủng hộ, hỗ trợ contact liên hệ tóm tắt/ ngắn gọn estimate ước tính promise hứa hẹn 1812 - 2012 - 2212 release tung ra/ ra mắt personnel nhân sự survey khảo sất publish xuất bản summarize tóm tắt seem có vẻ như knowledge kiến thức job công việc appoint bổ nhiệm regulation quy định/ luật director giám đốc office supplies văn phòng phẩm candidate ứng viên folder/ˈfəʊldər/ tệp hồ sơ NEGATIVE face/feɪs/ khuôn mặt, đối mặt publish REACH FOR với lấy RECENT item/ˈaɪtəm/ món hàng surprise jacket/ˈdʒækɪt/ áo khoác proper hold/həʊld/ giữ, tổ chức DIRECTOR BENCH ghế dài ACCORDING TO DRAWER ngăn kéo application file cabinet tủ hồ sơ revise carry/ˈkæri/ mang advise tie/taɪ/ buộc, cột (dây) review post information/pəʊst ˌɪnfərˈmeɪʃn/ đăng thông tin report hand/hænd/ trao, đưa document wear/wer/ mặc (quần áo) process set clock/klɑːk/ chỉnh đồng hồ loan stair/ster/ bậc thang shelves/ʃelvz/ REFRIGERATOR tủ lạnh GRAB tiêu cực spread/spred/ trải ra, dàn ra xuất bản wire dây gần đây PLUG IN cắm điện bất ngờ LEFT OPEN để mở đúng đắn stool /stuːl/ ghế đẩu giám đốc BUSH bụi cây theo như pot/pɑːt/ ấm, bình, lọ đơn xin LIFT nâng lên sửa đổi SHOVEL cái xẻng khuyên counter/ˈkaʊntər/ cái quầy xem lại, đánh giá empty/ˈempti/ trống, bỏ trống báo cáo pack up/pæk ʌp/ đóng gói tài liệu enter/ˈentər/ đi vào, nhập vào xử lý basket/ˈbæskɪt/ cái giỏ vay nợ FILL làm đầy, đổ đầy cái kệ SPILL làm đổ, tràn (nước) lấy line up/ˈlaɪn ʌp/ xếp hàng label nhãn dán even if ngay cả khi complete = finish hoàn thành passenger hành khách EXCEPT ngoại trừ product sản phẩm such as như là LACK OF thiếu novel tiểu thuyết at least ít nhất gain lấy được popular nổi tiếng, phổ biến aim mục tiêu TREND xu hướng CONTRIBUTE TO đóng góp vào minor nhỏ, khoong đáng kể carry /ˈkæri/ mang APPROACH lại gần, tiếp cận PARKING AREA khu vực đỗ xe vehicle /ˈviːəkl/ xe, phương tiện giao thông install /ɪnˈstɔːl/ cài đặt ROOF mái nhà material vật liệu, tài liệu pillow/ˈpɪləʊ/ cái gối HANG treo ceiling /ˈsiːlɪŋ/ trần nhà FLOOR sàn nhà PASSENGER hành khách decorate/ˈdekəreɪt/ trang trí NAPKIN khăn ăn replace/rɪˈpleɪs/ thay thế CLIMB leo, trèo staircase STAIRS cầu thang (gác) PATH=WALKWAY lối đi furniture/ˈfɜːrnɪtʃər/ nội thất risk stack = pile/stæk/ /paɪl/ chất đống, chồng lên nhau amount of ENTRANCE cổng ra vào disease BULLETIN BOARD bản tin alternative notice/ˈnəʊtɪs/ thông báo in which apron/ˈeɪprən/ tạp dề diabetes knife/naɪf/ dao consuming GROCERY đồ tạp hoá getting diabetes TRASH CAN thùng rác up to park/pɑːrk/ công việc đỗ xe lead to fence/fens/ hàng rào obesity ARANGE IN A ROW xếp thàng hàng point out LIGHT FIXTURE đèn chùm rosemary take an order nhận đơn hàng tend to LEANING AGAINST tựa vào, dựa vào thus distribute/dɪˈstrɪbjuːt/ control organize/ˈɔːrɡənaɪz/ tổ chức thiếu "sắp xếp" monitor cafeteria/ˌkæfəˈtɪriə/ nhà hàng those who rủi ro, nguy cơ GET ON A TRAIN lên tàu lượng jogging /ˈdʒɑːɡɪŋ/ chạy bộ bệnh FACE đối diện nhau sản phẩm thay thế GO ACROSS A STREET qua đường trong đó suitcase /ˈsuːtkeɪs/ vali tiểu đường lift/lɪft/ nâng lên tiêu thụ utensil/juːˈtensl/ dụng cụ mắc bệnh tiểu đường gỡ bỏ, vứt bỏ lên đều plate /pleɪt/ cái dĩa dẫn đến blood pressure huyết áp béo phì participant tham gia chỉ ra In addition thêm vào đó hương ly (hương thảo) suggest đề xuất xu hướng/ khuynh hướng becoming trở nên, trở thành vì vậy salt muối, mặn kiểm soát/ điều khiển type loại giám sát cardio vascular tim mạch những người face each other crossing a street
remove
người tham gia
CONTRIBUTE đóng góp IN ORDER TO exceptional nổi bật obtain = gain multiple nhiều site employee nhân viên NECESSARY SUPPLIER nhà cung cấp LIBRARY position vị trí conduct DEPARTMENT phòng ban foresee purchase mua event change thay đổi OCCUR PRACTICE luyện tập available agree đồng ý BORROW announce thông báo TURN BACK DEMONSTRATE chứng minh survey controversy tranh cãi going on to V REQUIRE yêu cầu HEADQUARTERS enjoy hưởng due to để mà cause lấy đượ, có được set …back vị trí daylight cần thiết equator thư viện DURING/ THROUGHOUT tiến hành EUROPE đoán trước almost sự kiện adopt xảy ra AUTUMN săn có, rảnh time period mượn ACCIDENTS trả lại IN FAVOR OF khải sát For some year hướng đến forward trụ sở chính last bởi vì TO DO SO gây ra STAIRCASE chỉnh lại… BULLETIN BOARD ánh sáng ban ngày/ giữa ban ngày roseman xích đạo FACE EACH OTHER xuyên suốt UPSHAIN Châu Âu up to gần như STACK/ PILE thông qua, chấp nhận/ nhận nuôi, nhận 1 đề ng organize/ˈɔːrɡənaɪz/ mùa thu leaning against khung tgian APRON tai nạn ARRANGE IN A ROW ủng hộ POINT OUT trong một vài năm grocery trước CROSSING A STREET cuối TAKE AN ORDER làm việc đó LIFT cầu thang (gác) bản tin hương thảo đối diện nhau dụng cụ utensil lên đều chất đống, chồng lên nhau sắp xếp, tổ chức tựa vào/ dựa vào tạp dề xếp thàng hàng chỉ ra đồ tạp hóa qua đường nhận đơn hàng nâng lên funding vốn DIRECTOR giám đốc manual /ˈmænjuəl/ sách HDSD BUDGET PROPOSAL bản đề xuất ngân sách rent thuê close to gần menu options /ˈmenjuː ˈɑːpʃn// tùy chọn thực đơn MANAGER quản lý design /dɪˈzaɪn/ thiết kế, bản thiết kế turn off / turn on tắt / bật workshop /ˈwɜːrkʃɑːp/ trụ sở chính FLIGHT chuyến bay client khách set up cài đặt/ chuẩn bị DELIVERY giao hàng PART bộ phận, linh kiện PURCHASE mua machine /məˈʃiːn/ máy móc APPOINTMENT cuộc hẹn WAREHOUSE nhà kho candidate /ˈkændɪdət/ ứng viên hall /hɔːl/ hội trường performance /pərˈfɔːrməns/ buổi trình diễn BUILDING toà nhà excited /ɪkˈsaɪtɪd/ hào hứng JOB OPENING vị trí công việc trống regulation /ˌreɡjuˈleɪʃn/ quy định, luật lệ RESCHEDULE dời lịch address /əˈdres/ địa chỉ KIND OF BUSSINESS loại hình kinh doanh interested in /ˈɪntrəstɪd ɪn/ quan tâm đến Hội thảo = seminar event /ɪˈvent/ sự kiện aware of /əˈwer əv/ biết rõ SOFTWARE phần mềm UPDATE cập nhật clothes /kləʊðz/ quần áo exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/ triễn lãm facility /fəˈsɪləti/ cơ sở/ cơ sở vật chất way cách thức, lối đi, phương thức interview /ˈɪntərvjuː/ phỏng vấn culture /ˈkʌltʃər/ văn hóa suggestion /səˈdʒestʃən/ lời đề nghị ground level tầng trệt complicated phức tạp opening mở distinguish phân biệt restock bổ sung assistant trợ lý hardship khó khăn sensor cảm biến virtual ảo detect dò ra/ phát hiện cart giỏ hàng charge tính phí corporation tập đoàn infrared hồng ngoại algorithms các thuật toán smoothly trơn tru similar tương tự flavor mùi vị remove gỡ bỏ revolutionize cách mjang hóa automated tự động identify nhận diện pick up lấy boxed meal đồ ăn đóng hộp wait in line chờ đợi xếp hàng shopper chủ cửa hàng người mua shelves cái kệ offer cung cấp registers ghi nhận track theo dõi any bất kì technology công nghệ weight cân nặng the same giống nhau counter quầy experience kinh nghiệm, trải nghiệm overcome vượt qua presence sự hiện diện put…back trả lại…. put into bỏ vào body size vóc dáng item hàng hóa ACCOMONDATION chỗ ở accommodation price POLICY chính sách promise measure phương pháp, đo lường PUBLISH company công ty PRIOR TO plan kế hoạch, lên kế hoạch accountant reply trả lời report HIRE thuê detail CONSTRUCT xây dựng expect approach phương pháp, tiếp cận prepare INFORMATION thông tin NUMEROUS PROTECT bảo vệ FINANCIAL MAGAZINE tạp chí kỳ vọng, mong đợi issue ấn phẩm, vấn đề COMPREHENSIVE CONDITION điều kiện legal process giá UTENSIL dụng cụ whaling hứa obey tuân thủ set quotas xuất bản infrared hồng ngoại remote trước RESCHEDULE dời lịch cosmetic kế toán viên put…back đặt trả lại constantly báo cáo APRON tạp dề unclear nêu chi tiết SENSOR cảm biến ban kỳ vọng, mong đợi deal with thỏa thuận với major chuẩn bị switch chuyển/ đổi income nhiều firm công ty altogether tài chính lounge bằng room: phòng diet EXPECT PRODUCTIVE năng suất fuel sâu rộng, toàn diện ARTIST nghệ sĩ reproduce pháp lý knowledge kiến thức recover quy trình, xử lí opinion ý kiến purpose đánh bắt cá voi population mật độ đặt ra chỉ tiêu since kể từ khi xa candle wax sáp nến mỹ phẩm REVOLUTIONIZE cách mạng hóa liên tục CENTURY thế kỷ chưa rõ caught bắt cấm factory ship tàu chở cá tàu chế biến lớn source nguồn thu nhập fleet đội hoàn toàn on the other side mặt khác thực đơn campaigning vấn đề vận động nhiên liệu against chống lại sinh sản deeply rooted ăn sâu khôi phục mục đích activate kích hoạt major PRIOR TO= AHEAD OF trước NOTIFICATION ANNUAL hằng năm operation apply áp dụng, ứng tuyển oversee booth gian hàng own BOTTLE chai (nước) pipe cake bánh PLEASURE COME WITH đi kèm PORTRAIT coordinate điều phối PRIOR TO= AHEAD OF CRAFT đồ thủ công PURSUE critic nhà phê bình REPRESENTATIVE deposit tiền đặt cọc state DESTINATION điểm đến step down details thông tin chi tiết tire DIRECTORY danh bạ transfer DRAFT phát thảo, bản nháp tray enormous to lớn/ đồ sộ A VARIETY OF entrepreneur doanh nhân verify EXCLUSION ngoại lệ withdraw EXPAND mở rộng gift FAMOUS nổi tiếng initiate furnish trang bị leak chính, lớn two thirds thông báo catch up vận hành pupil giám sát bachelor sở hữu, riêng likely đường ống poverty vinh hạnh diploma chân dung motivation trước adopt theo đuổi effect người đại diện demand phát biểu evening từ chức dropouts lốp xe prepair chuyển đổi half of khay CONSUME đa dạng, nhiều BLOOD PRESSURE xác minh WHOSE rút (tiền) TREND/ TEND TO quà AMOUNT bắt đầu SUFFER FROM rò rỉ CONTROVERSY 2 phần 3 EQUATOR bắt kịp, theo kịp IN FAVOR OF học sinh, vị thành niên campaigning cử nhân PLUG IN có khả năng shovel nghèo khổ obtain bằng cấp bush động lực regulation chấp nhaajan, chấp thuận, thông qua, nhận nuôi COMPLICATED tác dụng, ảnh hưởng manual đòi hỏi, yêu cầu restock buổi tối revise những người bỏ học line up sửa chữa EXCEPTIONAL một nửa trong số distinguish tiêu thụ exhibit huyết áp expect những người mà those who stack (= ?) xu hướng aware of lượng amount of STAIRCASE chịu đựng, mắc bệnh tranh cãi proper đường xích đạo ủng hộ = support vận động cắm điện cái xẻng đạt được = gain bụi cây quy định, luật phức tạp sách HDSD bổ sung sửa đổi hàng lối ngoại trừ phân biệt triễn lãm kỳ vọng, mong đợi pile: chatas đống, chồng lên nhau biết rõ cầu thang (gác) đóng gói pack up đúng đắn absent vắng mặt agenda lịch trình/ kế hoạch apparel quần áo APPETIZER món khai vị appliance đồ gia dụng application đơn xin aunt cô/dì/thím BRIEF ngắn gọn BROAD rộng CELEBRATE kỷ niệm cover bao phủ/ bao gồm/hỗ trợ craft đồ thu công currently hiện tại DEDICATE sự tận tâm DEDICATION DEFECTIVE lỗi/ hư DELIVER A ADDRESS có bài phát biểu indicate chỉ ra LOCAL inspire tạo cảm hứng merchandise inventory hàng tồn kho patron LAUGH cười preference textile (=?) fabric:vải PURCHASE used to đã từng put aside vision tầm nhìn representative warranty bảo hành reveal worth đáng giá SATISFY WITH forum diễn đàn struggle frequently thường xuyên such a/an goal mục tiêu surprise humorous hài hước technique DISTRIBUTE phân phối temporary elect/ɪˈlekt/ bầu chọn, đắc cử reluctant feature phương pháp, tính năng bao gồm once địa phương intend dự định hàng hóa issue ấn phẩm, vấn đề khách hàng ensure đảm bảo sở thích, ưu tiên urban đô thị mua/ đơn hàng reflect phản ánh bỏ qua/ dành cho delight vui sướng, vui mừng người đại diện attract thu hút biểu lộ/ cho thấy recruit thuê, hire hài lòng với obey tuân thủ, comply trục trặc hesitate do dự như vậy appoint bổ nhiệm bất ngờ conduct tiến hành, thực hiện kỹ thuật foresee thấy trc, bt trc tạm thời supervisor quản lý miễn cưỡng consider coi như một khi, ngay khi involve liên quan đến budget report báo cáo ngân sách OF COURSE tất nhiên session (=?) meeting: cuộc họp shipment lô hàng supplies văn phòng phẩm ship con tàu PRESENTATION bài thuyết trình JOIN tham gia conference call cuộc gọi hội nghị heavy traffic ùn tắc giao thông register đăng kí invite mời HIGHWAY đường cao tốc RESEARCH nghiên cứu repair sửa chữa STORAGE ROOM nhà kho TOUR chuyến tham quan PLANT/PLAN cây trồng/ kế hoạch corner sound system hệ thống âm thanh patent PHARMACY tiệm thuốc tây SYMBOL great tuyệt vời REBELLION delicious ngon ESCAPE NEARBY gần đây softer PARKING chỗ đậu xe urban pick up đón người/lấy hàng AT FIRST OUR OF THE SCHOOL không có ở trường OUT AGAINST expense chi phí model bring mang đến POPULAR PACKAGES gói hàng EQUAL enough đủ essential abroad ở nước ngoài fade CREDIT CARD thẻ tín dụng BAN CHARGE= FEE phí GET ACCUSTOMED TO + V-ING EXPIRE hết hạn SERVICEMEN góc instead thay vào đó đăng ký bằng sáng chế TRAINING COURSE khoá huấn luyện biểu tượng APARTMENT căn hộ cuộc nổi loạn looking for tìm kiếm thoát khỏi transfer chuyển/ đổi mềm hơn AUTOMOBILE ô tô đô thị screw đinh, ốc ban đầu ADVERTISEMENT quảng cáo phản đối focus group nhóm khảo sát người mẫu decision quyết định phổ biến ESTABLISHMENT chính quyền ngang bằng nhau CASUAL bình thường thiết yếu iron ủi phai màu afford chi trả cấm MORE AND MORE ngày càng nhiều quen với AS TIME WENT ON theo thời gian quân nhân instantly ngay lập tức rural nông thôn HOUSEWIVES nội trợ MINER thợ mỏ TAILOR thợ may stretched co giãn hardly hiếm khi ASSOCIATED WITH gắn liền với YOUTH giới trẻ PROTEST cuộc biểu tình pocket túi SHOW thể hiện WASH giặt appearance vẻ bề ngoài on schedule đúng lịch trình/ đúng tiến độ RETIREMENT PARTY tiệc chia tay on duty đang làm nhiệm vụ/ đang công tác COPPER BOLTS= SCREW đinh ốc ACCOMMODATION chỗ ở ENSURE alternative thay thế FLAW according to theo như INSTITUTION agency công ty FORECAST AFFECT ảnh hưởng interest amazing thú vị assign phân công, bổ nhiệm interface aware of/that biết rõ journey chemical hóa chất intern charge phí/tính phí/ sạc pin no longer COLLABORATE WITH hợp tác với passenger CONFIDENT tự tin optimistic COUNTLESS vô số previous DETERIORATE làm hỏng, dỡ bỏ ORGANIZATION crew nhóm PRODUCTIVITY đảm bảo QUALITY chất lượng lỗi, thiếu sót remotely từ xa cơ quan, trụ sở redeem đổi dự đoán SEEK tìm kiếm quan tâm reluctant do dự, miễn cưỡng stain vết bẩn giao diện STORE lưu trữ chuyến đi TEMPORARY tạm thời thực tập sinh TAKE TIME dành thời gian không còn van xe tải hành khách workforce lực lượng lao động lạc quan WATER-RESISTANT chống nước trước whatever bất kể cái gì tổ chức THOSE WHO những người mà năng suất property nhà/ đất/ BĐS EVEN WHEN= EVEN IF ngay cả khi FLOOD lũ lụt fewer ít hơn PETROL xăng dầu causes nguyên nhân MELT tan chảy dramatically đáng kể suffer from gánh chịu carpool đi chung xe keep...from tránh, ngăn chặn at the same time đồng thời FOSSIL hóa thạch glacier tảng băng OUTSIDE bên ngoài take…off giảm bớt THE SAME điều tương tự SURVIVE sống sót situation tình hình DROUGHT hạn hán decade thập kỷ result hậu quả ATMOSPHERE khí quyển fight off ngăn chặn effect ảnh hưởng ENGINE động cơ coal than đá SURFACE bề mặt DISCOVERY phát hiện diseases căn bệnh AVERAGE trung bình COME WITH đi kèm accompany APPROPRIATE phù hợp REVOLED liên quan đến associate with claim that cho rằng CONTRIBUTION đóng góp COSMETIC mỹ phẩm disrupt phá vỡ divide chia ENDANGER gây nguy hiểm EXTITILE cho phép entitle EQUAL bằng nhau flow dòng chảy, lưu lượng global toàn cầu ENSURE, WARRANTY bảo đảm, bảo hành guarantee habitat môi trường sống IMMEDIATELY=INSTANTLY ngay lập tức in addition to bên cạnh initiative khởi xướng sáng kiến in response to để đáp lại journey hành trình justified chính đáng pedestrian người đi bộ PLAN pile chồng, đống THEORIES PREFERENCE sở thích expert QUITE khá ACT OUT reasonable hợp lý HEART RATE recognize nhận diện ACTIVE refer to tham khảo, nhắc đến subconscious REFLECT tránh, kiềm chế refrain from phase RESOLVE giải quyết BRAIN WAVE rumor lời đồn ON THE OTHER HAND safety an toàn NIGHTMARE SENSITIVE nhạy cảm therapist standard tiêu chuẩn common STRATEGIC chiến lược nake surface bề mặt OUT OF CONTROLL trouble rắc rối chase utilize tận dụng symbolic / symbolize EXPAND mở rộng widen FULL notify thông báo interpret patient kiên nhẫn BORN BLIND PEOPLE pace vũ trụ tốc độ TREATMENT định hướng navigation rapid nhanh giả thuyết stage giai đoạn,bước chuyên gia EMER nổi lên thực hiện OVER THE PAST trong lịch sử nhịp tim ANCIENT cổ đại kích hoạt Austrian Áo tiềm thức WAS REGARDED OF được coi là giai đoạn fight off ngăn chặn sóng não dedication sự tận tâm mặt khác coordinate cơ quan, trụ sở ác mộng measure phương pháp, đo lường nhà vật lý trị liệu INCOME thu nhập thông dụng optimistic lạc quan khỏa thân struggle trục trặc mất kiểm soát out of control utensil dụng cụ rượt đuổi pursue theo đuổi tượng hình/tượng trưng WORTHY đáng giá đầy rẫy inventory hàng tồn kho hiểu, giải nghĩa EXCEPTIONL ngoại trừ người mù bẩm sinh EXCLUSION ngoại lệ điều trị reveal chăm chú emerge in the course of history
was regarded as
điều phối
worth
thể hiện, biểu lộ
học thuật occupy access operation amenity outstanding athletic award khuôn viên chain possible competition prevent consequently proximity to tư vấn, hỏi ý kiến qualified góc (đường) regarding sáng tạo regular currently résumé tùy chỉnh social media việc làm stand out công ty chi phí factor failure vacant ngành, ngành công nghiệp inquiry whether hướng dẫn locate bảo trì sở hữu, riêng tham gia vào danh mục