Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 41

budget ngân sách condition

increase tăng advertise


deal with thỏa thuận với applicant
staff nhân viên offer
business trip chuyến công tác lounge
order đơn hàng/ đặt hàng firm
receive nhận accountant
guest khách numerous
drive lái xe work hard
artist nghệ sĩ manager
vacant trống contract
problem vấn đề exact
switch chuyển/ đổi support
paintings bức tranh brief
điều kiện proposal bản ddefef xuất
quảng cáo quarter quý
ứng viên access truy cập/ ra vào
cung cấp, lời đề nghị novel tiểu thuyết
phòng additional bổ sung/thêm vào
công ty regulation quy định/ luật
kế toán viên productive năng suất
nhiều headquarters trụ sở chính
làm việc chăm chỉ locate tọa lạc
quản lý individual cá nhân
hợp đồng public công cộg
chính xác seminar hội thảo
ủng hộ, hỗ trợ contact liên hệ
tóm tắt/ ngắn gọn estimate ước tính
promise hứa hẹn 1812 - 2012 - 2212
release tung ra/ ra mắt
personnel nhân sự
survey khảo sất
publish xuất bản
summarize tóm tắt
seem có vẻ như
knowledge kiến thức
job công việc
appoint bổ nhiệm
regulation quy định/ luật
director giám đốc
office supplies văn phòng phẩm
candidate ứng viên
folder/ˈfəʊldər/ tệp hồ sơ NEGATIVE
face/feɪs/ khuôn mặt, đối mặt publish
REACH FOR với lấy RECENT
item/ˈaɪtəm/ món hàng surprise
jacket/ˈdʒækɪt/ áo khoác proper
hold/həʊld/ giữ, tổ chức DIRECTOR
BENCH ghế dài ACCORDING TO
DRAWER ngăn kéo application
file cabinet tủ hồ sơ revise
carry/ˈkæri/ mang advise
tie/taɪ/ buộc, cột (dây) review
post information/pəʊst ˌɪnfərˈmeɪʃn/ đăng thông tin report
hand/hænd/ trao, đưa document
wear/wer/ mặc (quần áo) process
set clock/klɑːk/ chỉnh đồng hồ loan
stair/ster/ bậc thang shelves/ʃelvz/
REFRIGERATOR tủ lạnh GRAB
tiêu cực spread/spred/ trải ra, dàn ra
xuất bản wire dây
gần đây PLUG IN cắm điện
bất ngờ LEFT OPEN để mở
đúng đắn stool /stuːl/ ghế đẩu
giám đốc BUSH bụi cây
theo như pot/pɑːt/ ấm, bình, lọ
đơn xin LIFT nâng lên
sửa đổi SHOVEL cái xẻng
khuyên counter/ˈkaʊntər/ cái quầy
xem lại, đánh giá empty/ˈempti/ trống, bỏ trống
báo cáo pack up/pæk ʌp/ đóng gói
tài liệu enter/ˈentər/ đi vào, nhập vào
xử lý basket/ˈbæskɪt/ cái giỏ
vay nợ FILL làm đầy, đổ đầy
cái kệ SPILL làm đổ, tràn (nước)
lấy line up/ˈlaɪn ʌp/ xếp hàng
label nhãn dán
even if ngay cả khi
complete = finish hoàn thành
passenger hành khách
EXCEPT ngoại trừ
product sản phẩm
such as như là
LACK OF thiếu
novel tiểu thuyết
at least ít nhất
gain lấy được
popular nổi tiếng, phổ biến
aim mục tiêu
TREND xu hướng
CONTRIBUTE TO đóng góp vào
minor nhỏ, khoong đáng kể
carry /ˈkæri/ mang
APPROACH lại gần, tiếp cận
PARKING AREA khu vực đỗ xe
vehicle /ˈviːəkl/ xe, phương tiện giao thông
install /ɪnˈstɔːl/ cài đặt
ROOF mái nhà
material vật liệu, tài liệu
pillow/ˈpɪləʊ/ cái gối
HANG treo
ceiling /ˈsiːlɪŋ/ trần nhà
FLOOR sàn nhà
PASSENGER hành khách
decorate/ˈdekəreɪt/ trang trí
NAPKIN khăn ăn
replace/rɪˈpleɪs/ thay thế
CLIMB leo, trèo
staircase STAIRS cầu thang (gác)
PATH=WALKWAY lối đi
furniture/ˈfɜːrnɪtʃər/ nội thất risk
stack = pile/stæk/ /paɪl/ chất đống, chồng lên nhau amount of
ENTRANCE cổng ra vào disease
BULLETIN BOARD bản tin alternative
notice/ˈnəʊtɪs/ thông báo in which
apron/ˈeɪprən/ tạp dề diabetes
knife/naɪf/ dao consuming
GROCERY đồ tạp hoá getting diabetes
TRASH CAN thùng rác up to
park/pɑːrk/ công việc đỗ xe lead to
fence/fens/ hàng rào obesity
ARANGE IN A ROW xếp thàng hàng point out
LIGHT FIXTURE đèn chùm rosemary
take an order nhận đơn hàng tend to
LEANING AGAINST tựa vào, dựa vào thus
distribute/dɪˈstrɪbjuːt/ control
organize/ˈɔːrɡənaɪz/ tổ chức thiếu "sắp xếp" monitor
cafeteria/ˌkæfəˈtɪriə/ nhà hàng those who
rủi ro, nguy cơ GET ON A TRAIN lên tàu
lượng jogging /ˈdʒɑːɡɪŋ/ chạy bộ
bệnh FACE đối diện nhau
sản phẩm thay thế GO ACROSS A STREET qua đường
trong đó suitcase /ˈsuːtkeɪs/ vali
tiểu đường lift/lɪft/ nâng lên
tiêu thụ utensil/juːˈtensl/ dụng cụ
mắc bệnh tiểu đường gỡ bỏ, vứt bỏ
lên đều plate /pleɪt/ cái dĩa
dẫn đến blood pressure huyết áp
béo phì participant tham gia
chỉ ra In addition thêm vào đó
hương ly (hương thảo) suggest đề xuất
xu hướng/ khuynh hướng becoming trở nên, trở thành
vì vậy salt muối, mặn
kiểm soát/ điều khiển type loại
giám sát cardio vascular tim mạch
những người
face each other
crossing a street

remove

người tham gia


CONTRIBUTE đóng góp IN ORDER TO
exceptional nổi bật obtain = gain
multiple nhiều site
employee nhân viên NECESSARY
SUPPLIER nhà cung cấp LIBRARY
position vị trí conduct
DEPARTMENT phòng ban foresee
purchase mua event
change thay đổi OCCUR
PRACTICE luyện tập available
agree đồng ý BORROW
announce thông báo TURN BACK
DEMONSTRATE chứng minh survey
controversy tranh cãi going on to V
REQUIRE yêu cầu HEADQUARTERS
enjoy hưởng due to
để mà cause
lấy đượ, có được set …back
vị trí daylight
cần thiết equator
thư viện DURING/ THROUGHOUT
tiến hành EUROPE
đoán trước almost
sự kiện adopt
xảy ra AUTUMN
săn có, rảnh time period
mượn ACCIDENTS
trả lại IN FAVOR OF
khải sát For some year
hướng đến forward
trụ sở chính last
bởi vì TO DO SO
gây ra STAIRCASE
chỉnh lại… BULLETIN BOARD
ánh sáng ban ngày/ giữa ban ngày roseman
xích đạo FACE EACH OTHER
xuyên suốt UPSHAIN
Châu Âu up to
gần như STACK/ PILE
thông qua, chấp nhận/ nhận nuôi, nhận 1 đề ng organize/ˈɔːrɡənaɪz/
mùa thu leaning against
khung tgian APRON
tai nạn ARRANGE IN A ROW
ủng hộ POINT OUT
trong một vài năm grocery
trước CROSSING A STREET
cuối TAKE AN ORDER
làm việc đó LIFT
cầu thang (gác)
bản tin
hương thảo
đối diện nhau
dụng cụ utensil
lên đều
chất đống, chồng lên nhau
sắp xếp, tổ chức
tựa vào/ dựa vào
tạp dề
xếp thàng hàng
chỉ ra
đồ tạp hóa
qua đường
nhận đơn hàng
nâng lên
funding vốn
DIRECTOR giám đốc
manual /ˈmænjuəl/ sách HDSD
BUDGET PROPOSAL bản đề xuất ngân sách
rent thuê
close to gần
menu options /ˈmenjuː ˈɑːpʃn// tùy chọn thực đơn
MANAGER quản lý
design /dɪˈzaɪn/ thiết kế, bản thiết kế
turn off / turn on tắt / bật
workshop /ˈwɜːrkʃɑːp/ trụ sở chính
FLIGHT chuyến bay
client khách
set up cài đặt/ chuẩn bị
DELIVERY giao hàng
PART bộ phận, linh kiện
PURCHASE mua
machine /məˈʃiːn/ máy móc
APPOINTMENT cuộc hẹn
WAREHOUSE nhà kho
candidate /ˈkændɪdət/ ứng viên
hall /hɔːl/ hội trường
performance /pərˈfɔːrməns/ buổi trình diễn
BUILDING toà nhà
excited /ɪkˈsaɪtɪd/ hào hứng
JOB OPENING vị trí công việc trống
regulation /ˌreɡjuˈleɪʃn/ quy định, luật lệ
RESCHEDULE dời lịch
address /əˈdres/ địa chỉ
KIND OF BUSSINESS loại hình kinh doanh
interested in /ˈɪntrəstɪd ɪn/ quan tâm đến
Hội thảo = seminar event /ɪˈvent/ sự kiện
aware of /əˈwer əv/ biết rõ
SOFTWARE phần mềm
UPDATE cập nhật
clothes /kləʊðz/ quần áo
exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/ triễn lãm
facility /fəˈsɪləti/ cơ sở/ cơ sở vật chất
way cách thức, lối đi, phương thức
interview /ˈɪntərvjuː/ phỏng vấn
culture /ˈkʌltʃər/ văn hóa
suggestion /səˈdʒestʃən/ lời đề nghị
ground level tầng trệt
complicated phức tạp
opening mở
distinguish phân biệt
restock bổ sung
assistant trợ lý
hardship khó khăn
sensor cảm biến
virtual ảo
detect dò ra/ phát hiện
cart giỏ hàng
charge tính phí
corporation tập đoàn
infrared hồng ngoại
algorithms các thuật toán
smoothly trơn tru
similar tương tự
flavor mùi vị
remove gỡ bỏ
revolutionize cách mjang hóa
automated tự động
identify nhận diện
pick up lấy
boxed meal đồ ăn đóng hộp
wait in line chờ đợi xếp hàng
shopper chủ cửa hàng người mua
shelves cái kệ
offer cung cấp
registers ghi nhận
track theo dõi
any bất kì
technology công nghệ
weight cân nặng
the same giống nhau
counter quầy
experience kinh nghiệm, trải nghiệm
overcome vượt qua
presence sự hiện diện
put…back trả lại….
put into bỏ vào
body size vóc dáng
item hàng hóa
ACCOMONDATION chỗ ở accommodation price
POLICY chính sách promise
measure phương pháp, đo lường PUBLISH
company công ty PRIOR TO
plan kế hoạch, lên kế hoạch accountant
reply trả lời report
HIRE thuê detail
CONSTRUCT xây dựng expect
approach phương pháp, tiếp cận prepare
INFORMATION thông tin NUMEROUS
PROTECT bảo vệ FINANCIAL
MAGAZINE tạp chí kỳ vọng, mong đợi
issue ấn phẩm, vấn đề COMPREHENSIVE
CONDITION điều kiện legal
process
giá UTENSIL dụng cụ whaling
hứa obey tuân thủ set quotas
xuất bản infrared hồng ngoại remote
trước RESCHEDULE dời lịch cosmetic
kế toán viên put…back đặt trả lại constantly
báo cáo APRON tạp dề unclear
nêu chi tiết SENSOR cảm biến ban
kỳ vọng, mong đợi deal with thỏa thuận với major
chuẩn bị switch chuyển/ đổi income
nhiều firm công ty altogether
tài chính lounge bằng room: phòng diet
EXPECT PRODUCTIVE năng suất fuel
sâu rộng, toàn diện ARTIST nghệ sĩ reproduce
pháp lý knowledge kiến thức recover
quy trình, xử lí opinion ý kiến purpose
đánh bắt cá voi population mật độ
đặt ra chỉ tiêu since kể từ khi
xa candle wax sáp nến
mỹ phẩm REVOLUTIONIZE cách mạng hóa
liên tục CENTURY thế kỷ
chưa rõ caught bắt
cấm factory ship tàu chở cá tàu chế biến
lớn source nguồn
thu nhập fleet đội
hoàn toàn on the other side mặt khác
thực đơn campaigning vấn đề vận động
nhiên liệu against chống lại
sinh sản deeply rooted ăn sâu
khôi phục
mục đích
activate kích hoạt major
PRIOR TO= AHEAD OF trước NOTIFICATION
ANNUAL hằng năm operation
apply áp dụng, ứng tuyển oversee
booth gian hàng own
BOTTLE chai (nước) pipe
cake bánh PLEASURE
COME WITH đi kèm PORTRAIT
coordinate điều phối PRIOR TO= AHEAD OF
CRAFT đồ thủ công PURSUE
critic nhà phê bình REPRESENTATIVE
deposit tiền đặt cọc state
DESTINATION điểm đến step down
details thông tin chi tiết tire
DIRECTORY danh bạ transfer
DRAFT phát thảo, bản nháp tray
enormous to lớn/ đồ sộ A VARIETY OF
entrepreneur doanh nhân verify
EXCLUSION ngoại lệ withdraw
EXPAND mở rộng gift
FAMOUS nổi tiếng initiate
furnish trang bị leak
chính, lớn two thirds
thông báo catch up
vận hành pupil
giám sát bachelor
sở hữu, riêng likely
đường ống poverty
vinh hạnh diploma
chân dung motivation
trước adopt
theo đuổi effect
người đại diện demand
phát biểu evening
từ chức dropouts
lốp xe prepair
chuyển đổi half of
khay CONSUME
đa dạng, nhiều BLOOD PRESSURE
xác minh WHOSE
rút (tiền) TREND/ TEND TO
quà AMOUNT
bắt đầu SUFFER FROM
rò rỉ CONTROVERSY
2 phần 3 EQUATOR
bắt kịp, theo kịp IN FAVOR OF
học sinh, vị thành niên campaigning
cử nhân PLUG IN
có khả năng shovel
nghèo khổ obtain
bằng cấp bush
động lực regulation
chấp nhaajan, chấp thuận, thông qua, nhận nuôi COMPLICATED
tác dụng, ảnh hưởng manual
đòi hỏi, yêu cầu restock
buổi tối revise
những người bỏ học line up
sửa chữa EXCEPTIONAL
một nửa trong số distinguish
tiêu thụ exhibit
huyết áp expect
những người mà those who stack (= ?)
xu hướng aware of
lượng amount of STAIRCASE
chịu đựng, mắc bệnh
tranh cãi proper
đường xích đạo
ủng hộ = support
vận động
cắm điện
cái xẻng
đạt được = gain
bụi cây
quy định, luật
phức tạp
sách HDSD
bổ sung
sửa đổi
hàng lối
ngoại trừ
phân biệt
triễn lãm
kỳ vọng, mong đợi
pile: chatas đống, chồng lên nhau
biết rõ
cầu thang (gác)
đóng gói pack up
đúng đắn
absent vắng mặt
agenda lịch trình/ kế hoạch
apparel quần áo
APPETIZER món khai vị
appliance đồ gia dụng
application đơn xin
aunt cô/dì/thím
BRIEF ngắn gọn
BROAD rộng
CELEBRATE kỷ niệm
cover bao phủ/ bao gồm/hỗ trợ
craft đồ thu công
currently hiện tại
DEDICATE sự tận tâm DEDICATION
DEFECTIVE lỗi/ hư
DELIVER A ADDRESS có bài phát biểu
indicate chỉ ra LOCAL
inspire tạo cảm hứng merchandise
inventory hàng tồn kho patron
LAUGH cười preference
textile (=?) fabric:vải PURCHASE
used to đã từng put aside
vision tầm nhìn representative
warranty bảo hành reveal
worth đáng giá SATISFY WITH
forum diễn đàn struggle
frequently thường xuyên such a/an
goal mục tiêu surprise
humorous hài hước technique
DISTRIBUTE phân phối temporary
elect/ɪˈlekt/ bầu chọn, đắc cử reluctant
feature phương pháp, tính năng bao gồm once
địa phương intend dự định
hàng hóa issue ấn phẩm, vấn đề
khách hàng ensure đảm bảo
sở thích, ưu tiên urban đô thị
mua/ đơn hàng reflect phản ánh
bỏ qua/ dành cho delight vui sướng, vui mừng
người đại diện attract thu hút
biểu lộ/ cho thấy recruit thuê, hire
hài lòng với obey tuân thủ, comply
trục trặc hesitate do dự
như vậy appoint bổ nhiệm
bất ngờ conduct tiến hành, thực hiện
kỹ thuật foresee thấy trc, bt trc
tạm thời supervisor quản lý
miễn cưỡng consider coi như
một khi, ngay khi involve liên quan đến
budget report báo cáo ngân sách
OF COURSE tất nhiên
session (=?) meeting: cuộc họp
shipment lô hàng
supplies văn phòng phẩm
ship con tàu
PRESENTATION bài thuyết trình
JOIN tham gia
conference call cuộc gọi hội nghị
heavy traffic ùn tắc giao thông
register đăng kí
invite mời
HIGHWAY đường cao tốc
RESEARCH nghiên cứu
repair sửa chữa
STORAGE ROOM nhà kho
TOUR chuyến tham quan
PLANT/PLAN cây trồng/ kế hoạch corner
sound system hệ thống âm thanh patent
PHARMACY tiệm thuốc tây SYMBOL
great tuyệt vời REBELLION
delicious ngon ESCAPE
NEARBY gần đây softer
PARKING chỗ đậu xe urban
pick up đón người/lấy hàng AT FIRST
OUR OF THE SCHOOL không có ở trường OUT AGAINST
expense chi phí model
bring mang đến POPULAR
PACKAGES gói hàng EQUAL
enough đủ essential
abroad ở nước ngoài fade
CREDIT CARD thẻ tín dụng BAN
CHARGE= FEE phí GET ACCUSTOMED TO + V-ING
EXPIRE hết hạn SERVICEMEN
góc instead thay vào đó
đăng ký bằng sáng chế TRAINING COURSE khoá huấn luyện
biểu tượng APARTMENT căn hộ
cuộc nổi loạn looking for tìm kiếm
thoát khỏi transfer chuyển/ đổi
mềm hơn AUTOMOBILE ô tô
đô thị screw đinh, ốc
ban đầu ADVERTISEMENT quảng cáo
phản đối focus group nhóm khảo sát
người mẫu decision quyết định
phổ biến ESTABLISHMENT chính quyền
ngang bằng nhau CASUAL bình thường
thiết yếu iron ủi
phai màu afford chi trả
cấm MORE AND MORE ngày càng nhiều
quen với AS TIME WENT ON theo thời gian
quân nhân instantly ngay lập tức
rural nông thôn
HOUSEWIVES nội trợ
MINER thợ mỏ
TAILOR thợ may
stretched co giãn
hardly hiếm khi
ASSOCIATED WITH gắn liền với
YOUTH giới trẻ
PROTEST cuộc biểu tình
pocket túi
SHOW thể hiện
WASH giặt
appearance vẻ bề ngoài
on schedule đúng lịch trình/ đúng tiến độ
RETIREMENT PARTY tiệc chia tay
on duty đang làm nhiệm vụ/ đang công tác
COPPER BOLTS= SCREW đinh ốc
ACCOMMODATION chỗ ở ENSURE
alternative thay thế FLAW
according to theo như INSTITUTION
agency công ty FORECAST
AFFECT ảnh hưởng interest
amazing thú vị
assign phân công, bổ nhiệm interface
aware of/that biết rõ journey
chemical hóa chất intern
charge phí/tính phí/ sạc pin no longer
COLLABORATE WITH hợp tác với passenger
CONFIDENT tự tin optimistic
COUNTLESS vô số previous
DETERIORATE làm hỏng, dỡ bỏ ORGANIZATION
crew nhóm PRODUCTIVITY
đảm bảo QUALITY chất lượng
lỗi, thiếu sót remotely từ xa
cơ quan, trụ sở redeem đổi
dự đoán SEEK tìm kiếm
quan tâm reluctant do dự, miễn cưỡng
stain vết bẩn
giao diện STORE lưu trữ
chuyến đi TEMPORARY tạm thời
thực tập sinh TAKE TIME dành thời gian
không còn van xe tải
hành khách workforce lực lượng lao động
lạc quan WATER-RESISTANT chống nước
trước whatever bất kể cái gì
tổ chức THOSE WHO những người mà
năng suất property nhà/ đất/ BĐS
EVEN WHEN= EVEN IF ngay cả khi FLOOD lũ lụt
fewer ít hơn PETROL xăng dầu
causes nguyên nhân MELT tan chảy
dramatically đáng kể suffer from gánh chịu
carpool đi chung xe keep...from tránh, ngăn chặn
at the same time đồng thời FOSSIL hóa thạch
glacier tảng băng OUTSIDE bên ngoài
take…off giảm bớt THE SAME điều tương tự
SURVIVE sống sót situation tình hình
DROUGHT hạn hán decade thập kỷ
result hậu quả ATMOSPHERE khí quyển
fight off ngăn chặn effect ảnh hưởng
ENGINE động cơ coal than đá
SURFACE bề mặt DISCOVERY phát hiện
diseases căn bệnh AVERAGE trung bình
COME WITH đi kèm accompany
APPROPRIATE phù hợp
REVOLED liên quan đến associate with
claim that cho rằng
CONTRIBUTION đóng góp
COSMETIC mỹ phẩm
disrupt phá vỡ
divide chia
ENDANGER gây nguy hiểm
EXTITILE cho phép entitle
EQUAL bằng nhau
flow dòng chảy, lưu lượng
global toàn cầu
ENSURE, WARRANTY bảo đảm, bảo hành guarantee
habitat môi trường sống
IMMEDIATELY=INSTANTLY ngay lập tức
in addition to bên cạnh
initiative khởi xướng sáng kiến
in response to để đáp lại
journey hành trình
justified chính đáng
pedestrian người đi bộ PLAN
pile chồng, đống THEORIES
PREFERENCE sở thích expert
QUITE khá ACT OUT
reasonable hợp lý HEART RATE
recognize nhận diện ACTIVE
refer to tham khảo, nhắc đến subconscious
REFLECT tránh, kiềm chế refrain from phase
RESOLVE giải quyết BRAIN WAVE
rumor lời đồn ON THE OTHER HAND
safety an toàn NIGHTMARE
SENSITIVE nhạy cảm therapist
standard tiêu chuẩn common
STRATEGIC chiến lược nake
surface bề mặt OUT OF CONTROLL
trouble rắc rối chase
utilize tận dụng symbolic / symbolize
EXPAND mở rộng widen FULL
notify thông báo interpret
patient kiên nhẫn BORN BLIND PEOPLE
pace vũ trụ tốc độ TREATMENT
định hướng navigation rapid nhanh
giả thuyết stage giai đoạn,bước
chuyên gia EMER nổi lên
thực hiện OVER THE PAST trong lịch sử
nhịp tim ANCIENT cổ đại
kích hoạt Austrian Áo
tiềm thức WAS REGARDED OF được coi là
giai đoạn fight off ngăn chặn
sóng não dedication sự tận tâm
mặt khác coordinate cơ quan, trụ sở
ác mộng measure phương pháp, đo lường
nhà vật lý trị liệu INCOME thu nhập
thông dụng optimistic lạc quan
khỏa thân struggle trục trặc
mất kiểm soát out of control utensil dụng cụ
rượt đuổi pursue theo đuổi
tượng hình/tượng trưng WORTHY đáng giá
đầy rẫy inventory hàng tồn kho
hiểu, giải nghĩa EXCEPTIONL ngoại trừ
người mù bẩm sinh EXCLUSION ngoại lệ
điều trị reveal chăm chú
emerge
in the course of history

was regarded as

điều phối

worth

thể hiện, biểu lộ


học thuật occupy
access operation
amenity outstanding
athletic
award
khuôn viên
chain possible
competition prevent
consequently proximity to
tư vấn, hỏi ý kiến qualified
góc (đường) regarding
sáng tạo regular
currently résumé
tùy chỉnh social media
việc làm stand out
công ty
chi phí
factor
failure vacant
ngành, ngành công nghiệp
inquiry whether
hướng dẫn
locate
bảo trì
sở hữu, riêng
tham gia vào
danh mục

đăng ký
người thuê
đồng phục

nổi tiếng

đề cập
chú ý, thông báo

You might also like