Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

THÔNG TIN CHUYẾN TÀU Ngày

Mã chuyến Mã tàu Giờ đến Nơi xuất phát


SE51855HN150 SE5 18 : 55 HN
SP11030NT90 SP1 10 : 30 NT
DD21600PT250 DD2 16 : 00 PT
LP12025DN430 LP1 20 : 25 DN
LP50630DN290 LP5 06 : 30 DN
SE61250HN280 SE6 12 : 50 HN
12/12/2022
Số khách
150
T90
250
430
290
280
STT BẢNG DOANH THU THÁNG QUÝ 2

Mã khách Số phòng Số tầng Ngày đến Ngày đi Số tuần ngày lẻ
1 N0204AK01 02 04 10/3/22 10/4/22 4 3
2 N0502BK05 05 02 17/3/22 18/3/22 0 1
3 T0105BK02 01 05 2/3/22 26/3/22 3 3
4 T0202AK03 02 02 28/3/22 29/4/22 4 4
5 T0105BK02 01 05 24/4/22 31/5/22 5 2

Bảng thống kê
Số phòng Tổng tiền
01 0 USD
02 0 USD
03 0 USD
04 0 USD
05 0 USD
2
Gía thuê/ngày 50 USD

Tiền tuần Tiền ngày Thành tiền


1,134 USD 150 USD 1,284 USD
0 USD 50 USD 50 USD
851 USD 150 USD 1,001 USD
1,134 USD 200 USD 1,334 USD
1,418 USD 100 USD 1,518 USD
GIẢI ĐUA XE ĐẠP CÚP LÃO TƯƠNG XYZ CHẶNG CAO LÃNH - TP.HC
Giờ
STT

Tên VĐV Ngày sinh Tuổi Xuất phát Đến đích


1 Duy Anh 8/7/1965 59 9:10:00 13:10:10
2 Trần Quốc Hào 2/6/1964 60 9:10:00 13:11:10
3 Hồ Đình 1/1/1965 59 9:12:00 13:12:55
4 Trần Lâm 9/4/1962 62 9:12:00 12:34:00
5 Võ Duy Phương 5/1/1973 51 9:14:00 14:20:00
6 Trần Đình Phú 3/6/1979 45 9:14:00 12:55:00

Thời Gian Số phút


Cao nhất 5:06:00 306.00
Thấp nhất 3:22:00 202.00
Trung Bình 4:01:52 241.88
CHẶNG CAO LÃNH - TP.HCM
Thành tích
Thời gian Số phút Xếp hạng
4:00:10 240.17 3
4:01:10 241.17 5
4:00:55 240.92 4
3:22:00 202.00 1
5:06:00 306.00 6
3:41:00 221.00 2

You might also like