Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 25

Sở Giáo dục và Đào tạo Bà Rịa – Vũng Tàu CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Kỳ thi: Tuyển sinh lớp 10 năm học 2024-2025 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Khóa ngày: 05,06,07/06/2024
Hội đồng: THPT Trần Nguyên Hãn
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm STT từ cao
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT đến thấp
911 1040911 Đặng Quang Vinh 21/10/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.25 9.00 7.00 42.50 1
586 1040586 Lê Kiều Oanh x 20/07/2009 THCS Trần Phú 7.00 8.25 9.75 41.75 2
434 1040434 Nguyễn Duy Nhật Minh 24/05/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.00 8.75 7.75 41.25 3
257 1040257 Lê Ngọc Ánh Hồng x 31/07/2009 THCS Thắng Nhì 8.75 7.75 8.00 41.00 4
716 1040716 Ngô Phương Thảo x 14/07/2009 THCS Trần Phú 7.75 8.50 8.50 41.00 5
562 1040562 Hồ Thị Yến Nhi x 24/10/2009 THCS Trần Phú 8.00 7.75 9.25 40.75 6
106 1040106 Lâm Thị Hồng Châu x 16/10/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 8.50 7.75 8.00 40.50 7
376 1040376 Lê Mai Đan Linh x 05/11/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.00 8.75 9.00 40.50 8
435 1040435 Trịnh Đức Minh 12/11/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.00 8.25 8.00 40.50 9
870 1040870 Phạm Quốc Tuấn 03/02/2009 THCS Duy Tân 7.25 9.00 8.00 40.50 10
947 1040947 Nguyễn Long Vỹ 17/09/2009 THCS Trần Phú 8.50 8.00 7.50 40.50 11
98 1040098 Lưu Bảo Châu x 25/05/2009 THCS Trần Phú 7.25 8.50 8.75 40.25 12
138 1040138 Nguyễn Thành Duy 18/08/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 7.00 9.00 8.25 40.25 13
267 1040267 Trịnh Gia Huy 28/08/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 7.50 9.00 7.25 40.25 14
359 1040359 Tất Tú Liên x 08/12/2009 THCS Trần Phú 6.75 8.25 9.25 40.25 15
593 1040593 Lê Thành Phát 29/09/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.25 8.50 8.75 40.25 16
71 1040071 Phạm Gia Bảo 10/05/2009 THCS Thắng Nhì 6.75 9.00 8.25 39.75 17
663 1040663 Trần Nguyễn Như Quỳnh x 28/08/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.00 7.75 8.25 39.75 18
913 1040913 Nguyễn Quang Vinh 12/01/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.75 9.00 8.25 39.75 19
52 1040052 Nguyễn Trần Vân Anh x 31/05/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 8.00 8.00 7.50 39.50 20
214 1040214 Nghiêm Gia Hân x 21/01/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.00 9.00 7.50 39.50 21
193 1040193 Mai Trần Ngân Hà x 25/09/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.00 7.50 8.25 39.25 22
927 1040927 Trần Nguyễn Hà Vy x 16/04/2009 THCS Trần Phú 7.50 7.75 8.75 39.25 23
35 1040035 Lê Nguyễn Phương Anh x 23/05/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 7.50 8.25 7.50 39.00 24
165 1040165 Nguyễn Hải Đăng 03/12/2009 THCS Trần Phú 8.00 8.00 7.00 39.00 25
382 1040382 Trần Nguyễn Phương Linh x 01/09/2009 THCS Vũng Tàu 7.25 8.25 8.00 39.00 26
436 1040436 Vũ Đức Minh 27/12/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.75 9.00 7.50 39.00 27
451 1040451 Võ Nhật Minh 01/07/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.75 8.50 6.50 39.00 28
773 1040773 Phùng Minh Thư x 07/10/2009 THCS Thắng Nhì 7.75 7.50 8.50 39.00 29
500 1040500 Phan Thị Kim Ngân x 10/10/2009 THCS Duy Tân 7.25 7.75 8.75 38.75 30
700 1040700 Phan Bá Thành 12/11/2009 THCS Duy Tân 6.75 8.25 8.75 38.75 31
758 1040758 Trương Phương Thuỳ x 26/12/2009 THCS Duy Tân 7.50 7.25 8.25 38.75 32
800 1040800 Nguyễn Đức Toàn 14/08/2009 THCS Thắng Nhất 6.75 9.00 7.25 38.75 33
91 1040091 Huỳnh Tấn Bình 19/09/2009 THCS Thắng Nhì 7.50 7.75 8.00 38.50 34
117 1040117 Nguyễn Ngọc Khánh Chi x 16/11/2009 THCS Thắng Nhất 7.50 7.75 8.00 38.50 35
216 1040216 Nguyễn Gia Hân x 13/06/2009 THCS Nguyễn An Ninh 7.00 7.75 9.00 38.50 36
Trang 1/25
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm STT từ cao
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT đến thấp
601 1040601 Phạm Thế Phong 14/12/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 6.50 8.25 9.00 38.50 37
637 1040637 Nguyễn Phước 12/01/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.75 8.50 8.00 38.50 38
722 1040722 Võ Thu Thảo x 02/11/2009 THCS Duy Tân 8.00 8.25 6.00 38.50 39
734 1040734 Nguyễn Trần Khánh Thi x 16/02/2009 THCS Duy Tân 7.75 7.25 8.50 38.50 40
909 1040909 Nguyễn Quốc Việt 08/08/2009 THCS Trần Phú 7.25 7.75 8.50 38.50 41
957 1040957 Ngô Ngọc Như Ý x 14/11/2009 THCS Thắng Nhì 7.50 7.25 8.00 38.50 42
299 1040299 Trần Lê Minh Khang 18/01/2009 THCS Thắng Nhì 7.50 8.00 7.25 38.25 43
364 1040364 Nguyễn Đức Gia Linh x 03/02/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.50 8.25 8.75 38.25 44
623 1040623 Trần Hà Phương x 09/10/2009 THCS Thắng Nhất 7.00 8.00 8.25 38.25 45
668 1040668 Hoàng Thu Quỳnh x 13/11/2009 THCS Thắng Nhất 6.75 8.00 8.75 38.25 46
750 1040750 Nguyễn Quốc Thịnh 08/04/2009 THCS Trần Phú 7.25 7.25 9.25 38.25 47
832 1040832 Lê Minh Triết 04/11/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 6.75 8.00 8.75 38.25 48
888 1040888 Đào Cẩm Tú x 29/11/2009 THCS Duy Tân 7.75 7.50 7.75 38.25 49
902 1040902 Trần Minh Vi x 04/02/2009 THCS Trần Phú 6.50 8.25 8.75 38.25 50
62 1040062 Nguyễn Hồng Ân x 24/11/2009 THCS Võ Văn Kiệt 7.50 7.50 8.00 38.00 51
254 1040254 Dương Nguyễn Nhật Hòa x 11/10/2009 THCS Duy Tân 6.25 8.50 8.50 38.00 52
378 1040378 Vũ Ngọc Khánh Linh x 14/08/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 7.25 7.75 8.00 38.00 53
402 1040402 Phạm Huỳnh Hoàng Long 04/08/2009 THCS Nguyễn An Ninh 6.00 8.50 9.00 38.00 54
409 1040409 Hoàng Văn Thái Long 02/08/2009 THCS Trần Phú 6.00 9.00 8.00 38.00 55
513 1040513 Nguyễn Thành Trần Nghĩa 08/03/2009 THCS Thắng Nhì 7.75 7.75 7.00 38.00 56
536 1040536 Phạm Khôi Nguyên 21/10/2009 THCS Nguyễn An Ninh 6.25 8.50 8.50 38.00 57
602 1040602 Nguyễn Hoàng Phú 08/06/2009 THCS Duy Tân 6.75 8.25 8.00 38.00 58
654 1040654 Nguyễn Thanh Thảo Quyên x 20/12/2009 THCS Châu Thành 6.25 9.00 7.50 38.00 59
906 1040906 Nguyễn Hoàng Việt 27/10/2009 THCS Trần Phú 7.75 7.50 7.50 38.00 60
29 1040029 Nguyễn Ngọc Châu Anh x 13/05/2009 THCS Trần Phú 7.25 7.25 8.75 37.75 61
39 1040039 Ngô Quỳnh Anh x 20/05/2009 THCS Trần Phú 7.50 8.00 6.75 37.75 62
61 1040061 Nguyễn Ngọc Ánh x 14/06/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.75 7.00 8.25 37.75 63
66 1040066 Lê Duy Bảo 06/09/2009 THCS Nguyễn An Ninh 6.75 7.75 8.75 37.75 64
113 1040113 Trần Lưu Uyển Chi x 27/11/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 7.50 7.50 7.75 37.75 65
244 1040244 Bùi Minh Hoàn x 06/12/2009 THCS Trần Phú 7.00 7.50 8.75 37.75 66
275 1040275 Huỳnh Thành Huy 25/05/2009 THCS Nguyễn An Ninh 6.75 8.25 7.75 37.75 67
285 1040285 Cao Mạnh Hùng 16/05/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.00 9.00 7.75 37.75 68
290 1040290 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương x 11/12/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 7.25 7.50 8.25 37.75 69
353 1040353 Dương Thị Tuyết Lan x 16/08/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 7.00 7.75 8.25 37.75 70
446 1040446 Đỗ Lê Minh 09/01/2009 THCS Duy Tân 6.00 8.25 9.25 37.75 71
467 1040467 Nguyễn Hoàng Phú Mỹ x 07/07/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.75 7.75 8.75 37.75 72
502 1040502 Lê Thị Thanh Ngân x 19/02/2009 THCS Võ Văn Kiệt 7.00 8.25 7.25 37.75 73
617 1040617 Lại Văn Phúc 15/08/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.00 9.00 7.75 37.75 74
628 1040628 Trần Thị Thu Phương x 23/02/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.00 8.75 6.25 37.75 75
647 1040647 Vũ Minh Quân 04/12/2009 THCS Nguyễn An Ninh 7.00 7.75 8.25 37.75 76
Trang 2/25
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm STT từ cao
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT đến thấp
649 1040649 Nguyễn Trần Ngọc Quân 27/08/2009 THCS Trần Phú 6.50 7.75 9.25 37.75 77
867 1040867 Mạc Mạnh Tuấn 11/05/2009 THCS Trần Phú 6.25 8.75 7.75 37.75 78
907 1040907 Trần Nguyễn Hoàng Việt 03/11/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 6.75 7.75 7.75 37.75 79
952 1040952 Nguyễn Hải Yến x 03/06/2009 THCS Thắng Nhì 7.25 7.50 8.25 37.75 80
16 1040016 Nguyễn Hải Anh x 24/11/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 6.75 8.00 8.00 37.50 81
482 1040482 Ngô Trấn Nam 13/12/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.75 7.75 8.50 37.50 82
521 1040521 Ngô Minh Ngọc x 04/01/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 6.50 8.75 7.00 37.50 83
603 1040603 Nguyễn Ngọc Phú 14/10/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.75 8.50 9.00 37.50 84
625 1040625 Lê Kỳ Phương x 21/06/2009 THCS Duy Tân 7.25 7.25 8.50 37.50 85
676 1040676 Thái Khắc Sơn 07/02/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.75 8.00 8.00 37.50 86
790 1040790 Vũ Hoàng Bảo Thy x 07/04/2009 THCS Trần Phú 7.25 7.50 8.00 37.50 87
806 1040806 Nguyễn Khánh Trang x 04/06/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.50 7.25 8.00 37.50 88
946 1040946 Trần Vũ Linh Vy x 30/11/2009 THCS Duy Tân 7.75 7.50 7.00 37.50 89
953 1040953 Nguyễn Phi Yến x 25/08/2009 THCS Thắng Nhì 8.25 7.00 7.00 37.50 90
83 1040083 Trần Xuân Bách 02/02/2009 THCS Thắng Nhất 6.50 8.25 7.75 37.25 91
156 1040156 Nguyễn Mai Đạt 29/06/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.50 8.00 8.25 37.25 92
245 1040245 Nguyễn Văn Hoàn 22/12/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.00 7.75 7.75 37.25 93
447 1040447 Phạm Ngọc Đức Minh 23/05/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.75 7.75 8.25 37.25 94
709 1040709 Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo x 07/01/2009 THCS Duy Tân 6.75 7.75 8.25 37.25 95
723 1040723 Lưu Trần Thiên Thảo x 09/08/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.75 9.00 7.75 37.25 96
769 1040769 Nguyễn Anh Thư x 05/02/2009 THCS Trần Phú 7.75 7.25 7.25 37.25 97
791 1040791 Lương Thị Mai Thy x 24/11/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.00 8.50 6.25 37.25 98
840 1040840 Huỳnh Minh Trí 20/08/2009 THCS Thắng Nhì 7.00 7.25 8.75 37.25 99
853 1040853 Trần Thanh Trúc x 02/11/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.00 7.50 8.25 37.25 100
109 1040109 Trần Võ Bảo Châu x 25/02/2009 THCS Thắng Nhất 7.50 7.25 7.50 37.00 101
129 1040129 Nguyễn Tuấn Cường 10/10/2009 THCS Trần Phú 6.75 7.25 9.00 37.00 102
166 1040166 Triệu Hoàng Hải Đăng 12/02/2009 TH-THCS-THPT Việt Mỹ 6.50 8.00 8.00 37.00 103
187 1040187 Nguyễn Bùi Việt Hà x 04/11/2009 THCS Trần Phú 5.75 8.50 8.50 37.00 104
198 1040198 Nguyễn Hoàng Hải 09/07/2009 THCS Duy Tân 5.50 8.75 8.50 37.00 105
211 1040211 Đinh Gia Hân x 10/10/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 6.75 7.75 8.00 37.00 106
248 1040248 Nguyễn Minh Hoàng 14/01/2009 THCS Trần Phú 7.25 7.75 7.00 37.00 107
510 1040510 Hà Hữu Nghĩa 27/11/2009 THCS Duy Tân 6.75 7.25 9.00 37.00 108
514 1040514 Bùi Tuấn Nghĩa 01/10/2009 THCS Trần Phú 7.25 7.25 8.00 37.00 109
759 1040759 Ngô Ánh Thùy x 13/12/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 7.25 7.50 7.50 37.00 110
186 1040186 Lê Thị Quỳnh Giao x 03/11/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.50 8.00 7.75 36.75 111
300 1040300 Nguyễn Minh Khang 10/11/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.50 9.00 7.75 36.75 112
301 1040301 Trần Nguyên Khang 06/07/2009 THCS Trần Phú 6.50 7.50 8.75 36.75 113
317 1040317 Đặng Anh Khoa 17/06/2009 THCS Duy Tân 7.50 7.25 7.25 36.75 114
323 1040323 Lê Trịnh Anh Khoa 22/06/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 7.25 7.25 7.75 36.75 115
443 1040443 Lê Hoàng Đạo Minh 30/01/2006 THCS Huỳnh Khương Ninh 7.50 6.75 8.25 36.75 116
Trang 3/25
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm STT từ cao
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT đến thấp
459 1040459 Lương Hà My x 11/03/2009 THCS Trần Phú 6.00 8.50 7.75 36.75 117
493 1040493 Phạm Hồng Ngân x 04/08/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 8.00 7.25 6.25 36.75 118
549 1040549 Nguyễn Tiến Nhân 25/10/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.75 7.50 8.25 36.75 119
554 1040554 Nguyễn Hoàng Hương Nhi x 27/03/2009 THCS Duy Tân 7.50 7.00 7.75 36.75 120
566 1040566 Quách Yến Nhi x 11/09/2009 THCS Trần Phú 7.75 7.75 5.75 36.75 121
572 1040572 Nguyễn Lê Quỳnh Như x 08/11/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.50 8.75 8.25 36.75 122
630 1040630 Phạm Thúy Phương x 14/10/2009 THCS Thắng Nhất 7.25 7.50 7.25 36.75 123
659 1040659 Ngô Hương Quỳnh x 21/04/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 7.00 8.00 6.75 36.75 124
670 1040670 Vũ Minh Qúy 01/07/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.75 9.00 7.25 36.75 125
770 1040770 Thân Anh Thư x 04/08/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.25 7.75 6.75 36.75 126
866 1040866 Cao Mạnh Tuấn 30/10/2009 THCS Duy Tân 7.00 7.75 7.25 36.75 127
890 1040890 Vũ Hà Ngọc Tú x 15/01/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 7.00 7.25 8.25 36.75 128
914 1040914 Phạm Quang Vinh 17/06/2009 THCS Trần Phú 7.00 7.25 8.25 36.75 129
937 1040937 Nguyễn Thị Thảo Vy x 22/05/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 7.00 7.25 8.25 36.75 130
30 1040030 Trần Ngọc Hải Anh x 07/10/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 7.00 7.25 8.00 36.50 131
31 1040031 Nguyễn Ngọc Lan Anh x 08/06/2009 THCS Trần Phú 7.25 7.75 6.50 36.50 132
38 1040038 Đặng Quỳnh Anh x 26/08/2009 THCS Nguyễn An Ninh 7.25 7.75 6.50 36.50 133
100 1040100 Nguyễn Diệu Châu x 07/11/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 7.25 7.00 8.00 36.50 134
217 1040217 Phạm Gia Hân x 03/04/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 7.25 7.00 8.00 36.50 135
273 1040273 Lê Nhật Huy 07/07/2009 THCS Thắng Nhất 7.00 7.25 8.00 36.50 136
616 1040616 Nguyễn Trần Hữu Phúc 08/05/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.50 8.50 8.50 36.50 137
634 1040634 Trương Tấn Phước 06/11/2009 THCS Thắng Nhì 7.00 7.50 7.50 36.50 138
660 1040660 Trần Lê Khánh Quỳnh x 08/09/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 7.25 7.00 8.00 36.50 139
788 1040788 Hồ Văn Thức 19/05/2008 THCS Trần Phú 6.75 7.75 7.50 36.50 140
883 1040883 Khổng Minh Tuyết x 08/05/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.00 8.25 6.00 36.50 141
93 1040093 Phạm Thanh Bình x 01/05/2009 THCS Duy Tân 7.50 7.00 7.25 36.25 142
104 1040104 Nguyễn Ngọc Minh Châu 24/12/2009 THCS Trần Phú 7.00 7.50 7.25 36.25 143
110 1040110 Lưu Khánh Chi x 27/02/2009 THCS Vũng Tàu 7.25 7.50 6.75 36.25 144
114 1040114 Bùi Mai Thủy Chi x 25/05/2009 THCS Trần Phú 6.75 7.50 7.75 36.25 145
126 1040126 Nguyễn Mạnh Cường 25/12/2008 THCS Duy Tân 5.50 8.25 8.75 36.25 146
164 1040164 Lê Hải Đăng 09/09/2009 THCS Nguyễn An Ninh 7.25 7.50 6.75 36.25 147
249 1040249 Phạm Minh Hoàng 17/07/2009 THCS Duy Tân 6.75 7.75 7.25 36.25 148
261 1040261 Phạm Đức Huy 09/09/2009 THCS Nguyễn An Ninh 6.25 8.50 6.75 36.25 149
321 1040321 Đinh Ngô Đăng Khoa 25/07/2009 THCS Vũng Tàu 6.25 7.50 8.75 36.25 150
397 1040397 Nguyễn Thị Ngọc Linh x 04/07/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.00 8.50 7.25 36.25 151
411 1040411 Vũ Dương Lộc 09/08/2009 THCS Trần Phú 6.00 7.75 8.75 36.25 152
431 1040431 Đặng Nguyễn Hà Mi x 03/05/2009 THCS Nguyễn An Ninh 7.00 7.75 6.75 36.25 153
433 1040433 Phạm Công Minh 15/06/2009 THCS Thắng Nhất 6.00 7.75 8.75 36.25 154
466 1040466 Trần Tuyết My x 28/10/2009 THCS Trần Phú 7.00 7.75 6.75 36.25 155
564 1040564 Bùi Yến Nhi x 02/12/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 7.50 7.50 6.25 36.25 156
Trang 4/25
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm STT từ cao
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT đến thấp
737 1040737 Nguyễn Huỳnh Trung Thiên 21/02/2009 THCS Võ Văn Kiệt 6.75 7.25 8.25 36.25 157
779 1040779 Lê Nguyễn Anh Thư x 03/10/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.00 7.50 7.25 36.25 158
780 1040780 Nguyễn Thị An Thư x 10/04/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 8.00 7.25 5.75 36.25 159
842 1040842 Vũ Minh Trí 17/04/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 6.75 7.75 7.25 36.25 160
923 1040923 Dương Hoàng Lê Vy x 20/03/2009 THCS Châu Thành 6.00 8.25 7.75 36.25 161
60 1040060 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh x 29/01/2009 THCS Duy Tân 7.50 7.00 7.00 36.00 162
63 1040063 Bùi Lê Thu Ba x 16/08/2009 THCS Trần Phú 7.00 7.00 8.00 36.00 163
228 1040228 Lê Trần Gia Hân x 22/09/2009 THCS Nguyễn An Ninh 6.75 6.75 9.00 36.00 164
253 1040253 Nguyễn Tuấn Hoàng 07/12/2009 THCS Duy Tân 6.00 8.50 7.00 36.00 165
277 1040277 Đỗ Trần Gia Huy 27/09/2009 THCS Trần Phú 6.00 8.25 7.50 36.00 166
534 1040534 Ngô Hạnh Nguyên x 18/05/2009 TH-THCS-THPT Việt Mỹ 7.50 6.75 7.50 36.00 167
539 1040539 Trương Thanh Thảo Nguyên x 04/12/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.25 9.00 7.50 36.00 168
563 1040563 Nguyễn Thị Yến Nhi x 27/08/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 6.00 7.75 8.50 36.00 169
671 1040671 Nguyễn Minh Sang 22/01/2009 THCS Thắng Nhì 7.00 7.75 6.50 36.00 170
704 1040704 Bùi Tiến Thành 03/04/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 6.25 7.75 8.00 36.00 171
747 1040747 Dương Gia Thịnh 18/03/2009 TH-THCS-THPT Việt Mỹ 7.00 7.00 8.00 36.00 172
831 1040831 Vũ Đình Minh Triết 24/03/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 6.75 7.25 8.00 36.00 173
863 1040863 Phan Hoàng Tuấn 30/12/2009 THCS Vũng Tàu 6.50 8.25 6.50 36.00 174
47 1040047 Hồ Thị Phương Anh x 20/02/2009 THCS Duy Tân 7.00 8.25 5.25 35.75 175
148 1040148 Phan Tiến Dũng 08/05/2009 THCS Trần Phú 6.00 7.75 8.25 35.75 176
192 1040192 Nguyễn Thu Hà x 17/11/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.75 7.75 8.75 35.75 177
338 1040338 Nguyễn Nhân Kiệt 20/11/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 5.25 8.50 8.25 35.75 178
352 1040352 Đoàn Sông Lam x 05/07/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.00 7.00 7.75 35.75 179
366 1040366 Vũ Gia Linh x 06/08/2009 THCS Trần Phú 5.75 7.50 9.25 35.75 180
457 1040457 Trần Tuấn Minh 15/01/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 6.50 8.25 6.25 35.75 181
460 1040460 Ngô Hà My x 18/11/2009 THCS Vũng Tàu 6.75 6.75 8.75 35.75 182
480 1040480 Vũ Thành Nam 08/06/2009 THCS Thắng Nhất 6.50 7.25 8.25 35.75 183
505 1040505 Bùi Gia Nghi x 29/05/2009 THCS Duy Tân 5.75 8.00 8.25 35.75 184
605 1040605 Phan Ân Diễm Phúc x 01/02/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.75 8.25 7.75 35.75 185
610 1040610 Nguyễn Hoàng Phúc 13/08/2009 THCS Châu Thành 6.75 7.00 8.25 35.75 186
622 1040622 Ngô Hà Phương x 16/08/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.50 7.25 8.25 35.75 187
643 1040643 Lê Minh Quân 10/01/2009 THCS Duy Tân 7.25 7.25 6.75 35.75 188
746 1040746 Nguyễn An Thịnh 18/03/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.00 8.50 8.75 35.75 189
777 1040777 Vũ Ngọc Minh Thư x 23/09/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.25 6.75 7.75 35.75 190
887 1040887 Đào Thanh Tùng 03/06/2009 THCS Trần Phú 7.00 6.75 8.25 35.75 191
58 1040058 Đỗ Vân Anh x 01/05/2009 THCS Trần Phú 6.75 7.25 7.50 35.50 192
76 1040076 Châu Quốc Bảo 13/12/2009 THCS Thắng Nhất 6.00 7.25 9.00 35.50 193
97 1040097 Nguyễn Ngọc Bích x 14/03/2009 THCS Nguyễn An Ninh 7.50 7.25 6.00 35.50 194
118 1040118 Lê Ngọc Mai Chi x 15/02/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 7.00 7.75 6.00 35.50 195
121 1040121 Trịnh Kiến Chung 30/06/2009 THCS Thắng Nhất 5.75 8.25 7.50 35.50 196
Trang 5/25
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm STT từ cao
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT đến thấp
157 1040157 Tạ Minh Đạt 21/05/2009 THCS Châu Thành 7.75 5.50 9.00 35.50 197
215 1040215 Nguyễn Gia Hân x 03/01/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 7.00 6.50 8.50 35.50 198
222 1040222 Trần Nguyễn Bảo Hân x 15/10/2009 THCS Duy Tân 7.25 7.25 6.50 35.50 199
329 1040329 Mai Nguyễn Trần Thục Khuyên x 29/10/2009 THCS Phước Thắng 6.75 7.25 7.50 35.50 200
370 1040370 Lê Khánh Linh x 05/11/2009 THCS Trần Phú 7.00 7.00 7.50 35.50 201
372 1040372 Nguyễn Khánh Linh x 02/09/2009 THCS Thắng Nhất 6.25 7.50 8.00 35.50 202
400 1040400 Trần Duy Long 12/08/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 6.00 8.25 7.00 35.50 203
405 1040405 Ngô Minh Long 18/02/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.25 7.25 8.50 35.50 204
469 1040469 Vũ Hải Nam 11/11/2009 THCS Duy Tân 6.75 7.00 8.00 35.50 205
501 1040501 Trương Thị Kim Ngân x 07/01/2009 THCS Thắng Nhất 7.00 7.00 7.50 35.50 206
540 1040540 Nguyễn Thế Nguyên 27/10/2009 THCS Duy Tân 6.25 7.25 8.50 35.50 207
559 1040559 Nguyễn Phương Nhi x 30/10/2009 THCS Duy Tân 6.50 7.25 8.00 35.50 208
636 1040636 Quảng Trọng Thiên Phước 15/10/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.25 7.75 7.50 35.50 209
721 1040721 Ngô Thu Thảo x 14/07/2009 THCS Trần Phú 6.00 7.75 8.00 35.50 210
774 1040774 Nguyễn Ngọc Thư x 29/12/2009 THCS Trần Phú 7.00 7.25 7.00 35.50 211
775 1040775 Lê Ngọc Anh Thư x 16/10/2009 THCS Thắng Nhì 7.75 7.00 6.00 35.50 212
843 1040843 Đào Đức Trọng 28/03/2009 THCS Thắng Nhì 7.25 6.50 8.00 35.50 213
921 1040921 Mai Bảo Vy x 07/03/2009 THCS Trần Phú 7.00 7.75 6.00 35.50 214
18 1040018 Nguyễn Hoàng Lan Anh x 13/12/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 6.75 7.00 7.75 35.25 215
53 1040053 Trần Trọng Minh Anh 07/03/2009 THCS Nguyễn An Ninh 6.00 8.00 7.25 35.25 216
194 1040194 Nguyễn Chí Hào 03/10/2009 THCS Thắng Nhì 7.50 6.50 7.25 35.25 217
240 1040240 Nguyễn Bảo Hoa x 12/02/2009 THCS Thắng Nhì 7.25 8.00 4.75 35.25 218
312 1040312 Phan Nguyễn Duy Khánh 17/07/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.00 8.00 7.25 35.25 219
442 1040442 Nguyễn Hoàng Minh 23/10/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 6.50 7.00 8.25 35.25 220
472 1040472 Trương Hoàng Nam 26/05/2009 THCS Duy Tân 7.00 7.00 7.25 35.25 221
592 1040592 Trần Tấn Phát 10/01/2009 THCS Thắng Nhì 6.50 7.00 8.25 35.25 222
706 1040706 Trần Tuấn Thành 15/11/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.00 8.00 9.25 35.25 223
718 1040718 Nguyễn Thạch Thảo x 02/12/2009 THCS Trần Phú 6.75 8.00 5.75 35.25 224
781 1040781 Đỗ Thị Anh Thư x 16/08/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 7.00 7.00 7.25 35.25 225
815 1040815 Nguyễn Thùy Trang x 09/08/2009 THCS Trần Phú 6.75 7.00 7.75 35.25 226
824 1040824 Nguyễn Hồ Bảo Trân x 14/06/2009 THCS Thắng Nhì 6.75 7.50 6.75 35.25 227
929 1040929 Đoàn Nguyễn Xuân Vy x 12/07/2009 THCS Trần Phú 7.25 7.50 5.75 35.25 228
132 1040132 Nguyễn Minh Danh 07/04/2009 THCS Thắng Nhì 7.25 7.25 6.00 35.00 229
220 1040220 Nguyễn Ngọc Gia Hân x 10/10/2009 THCS Thắng Nhất 6.50 7.25 7.50 35.00 230
230 1040230 Đào Thụy Ngọc Hiền x 17/04/2009 THCS Duy Tân 6.25 7.25 8.00 35.00 231
302 1040302 Bùi Thế Duy Khang 22/12/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.75 7.50 8.50 35.00 232
379 1040379 Vũ Nguyễn Bảo Linh x 03/08/2009 THCS Trần Phú 5.75 8.00 7.50 35.00 233
416 1040416 Nguyễn Thành Lộc 29/07/2009 THCS Thắng Nhì 6.25 7.75 7.00 35.00 234
535 1040535 Nguyễn Khôi Nguyên 04/09/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.50 8.00 6.00 35.00 235
620 1040620 Nguyễn Bích Phương x 10/10/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.75 7.00 5.50 35.00 236
Trang 6/25
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm STT từ cao
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT đến thấp
635 1040635 Nguyễn Thị Hồng Phước x 25/11/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 7.00 6.75 7.50 35.00 237
710 1040710 Hồ Ngọc Thảo x 18/03/2009 THCS Thắng Nhất 7.00 7.00 7.00 35.00 238
748 1040748 Lê Hồng Phúc Thịnh 17/08/2009 THCS Thắng Nhất 6.75 6.50 8.50 35.00 239
795 1040795 Đặng Phước Tiến 27/12/2009 THCS Duy Tân 6.75 7.25 7.00 35.00 240
826 1040826 Phạm Lê Thái Trân x 25/07/2009 THCS Thắng Nhất 7.25 6.75 7.00 35.00 241
881 1040881 Trần Thị Thanh Tuyền x 30/08/2009 THCS Thắng Nhì 7.25 6.75 7.00 35.00 242
895 1040895 Nguyễn Ngọc Phương Uyên x 23/03/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.25 8.00 6.50 35.00 243
939 1040939 Vương Thị Tường Vy x 27/10/2009 THCS Trần Phú 6.75 7.00 7.50 35.00 244
19 1040019 Lê Hoàng Tuấn Anh 26/11/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.75 8.00 7.25 34.75 245
27 1040027 Trịnh Minh Anh x 05/10/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 6.50 6.75 8.25 34.75 246
87 1040087 Nguyễn Bá Anh Bình 12/02/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.75 7.75 7.75 34.75 247
209 1040209 Thái Bảo Hân x 09/03/2009 THCS Trần Phú 6.75 6.50 7.25 34.75 248
251 1040251 Nguyễn Phạm Trọng Hoàng 28/09/2009 THCS Trần Phú 6.25 7.00 8.25 34.75 249
318 1040318 Phan Anh Khoa 05/09/2009 THCS Trần Phú 5.75 8.00 7.25 34.75 250
351 1040351 Phan Hoàng Trúc Lam x 08/09/2009 THCS Thắng Nhất 6.00 7.75 7.25 34.75 251
481 1040481 Nguyễn Trần Nam 27/10/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.50 8.00 7.75 34.75 252
485 1040485 Nguyễn Huyền Nga x 09/06/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.25 8.00 6.25 34.75 253
522 1040522 Trần Như Thảo Ngọc x 14/11/2009 THCS Châu Thành 6.75 7.75 5.75 34.75 254
550 1040550 Lê Minh Nhật 05/07/2009 THCS Thắng Nhì 6.75 7.25 6.75 34.75 255
631 1040631 Phạm Xuân Phương 09/03/2009 THCS Vũng Tàu 6.75 7.75 5.75 34.75 256
646 1040646 Trần Minh Quân 13/03/2009 THCS Duy Tân 5.25 8.50 7.25 34.75 257
876 1040876 Ngô Phùng Gia Tuệ 16/03/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.00 7.50 7.75 34.75 258
889 1040889 Nguyễn Đỗ Ngọc Tú x 14/10/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.00 6.75 7.25 34.75 259
917 1040917 Nguyễn Như Vĩ x 03/01/2009 THCS Duy Tân 6.75 7.50 6.25 34.75 260
8 1040008 Phạm Bùi Phương Anh x 05/08/2009 THCS Thắng Nhất 7.00 6.75 7.00 34.50 261
34 1040034 Đỗ Nguyễn Đức Anh 13/10/2009 THCS Thắng Nhất 6.50 7.50 6.50 34.50 262
48 1040048 Nguyễn Thị Phương Anh x 10/01/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 7.25 7.25 5.50 34.50 263
147 1040147 Nguyễn Tiến Dũng 12/03/2009 THCS Vũng Tàu 6.25 7.25 7.50 34.50 264
153 1040153 Trần Thùy Dương x 04/06/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 6.25 6.50 9.00 34.50 265
324 1040324 Vũ Việt Khoa 23/08/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.00 8.50 3.50 34.50 266
325 1040325 Nguyễn Bá Khôi 12/08/2009 THCS Vũng Tàu 6.50 7.25 7.00 34.50 267
497 1040497 Hồ Ngọc Kim Ngân x 10/12/2009 THCS Trần Phú 7.00 7.00 6.50 34.50 268
503 1040503 Trần Vĩnh Kim Ngân x 06/12/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 5.25 8.50 7.00 34.50 269
506 1040506 Nguyễn Ngọc Gia Nghi x 08/02/2009 THCS Trần Phú 6.75 7.00 7.00 34.50 270
520 1040520 Phan Lê Bảo Ngọc x 13/02/2009 THCS Nguyễn Gia Thiều 7.25 6.50 7.00 34.50 271
551 1040551 Phạm Minh Nhật 01/05/2009 THCS Trần Phú 6.50 7.00 7.50 34.50 272
594 1040594 Trần Tiến Phát 31/03/2009 THCS Duy Tân 6.75 7.25 6.50 34.50 273
598 1040598 Hoàng Phùng Hoài Phong 13/10/2009 THCS Duy Tân 6.50 7.00 7.50 34.50 274
708 1040708 Tạ Hà Nguyên Thảo x 03/02/2009 THCS Vũng Tàu 7.25 6.50 7.00 34.50 275
725 1040725 Nguyễn Hoàng Thái 04/09/2009 THCS Duy Tân 6.75 7.25 6.50 34.50 276
Trang 7/25
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm STT từ cao
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT đến thấp
735 1040735 Bùi Đăng Thanh Thiên 14/10/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 7.50 7.25 5.00 34.50 277
901 1040901 Nguyễn Trần Thùy Vân x 07/09/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 6.25 7.00 8.00 34.50 278
942 1040942 Nguyễn Trần Hoàng Vy x 31/07/2009 THCS Thắng Nhất 6.50 6.75 8.00 34.50 279
21 1040021 Nguyễn Huy Anh 04/11/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.75 7.75 7.25 34.25 280
73 1040073 Lê Nguyên Bảo 30/10/2009 THCS Trần Phú 5.25 7.75 8.25 34.25 281
89 1040089 Nguyễn Khánh An Bình x 24/08/2009 THCS Trần Phú 6.75 7.00 6.75 34.25 282
263 1040263 Nguyễn Gia Huy 22/03/2009 THCS Trần Phú 6.75 7.50 4.75 34.25 283
328 1040328 Quản Vũ Minh Khuê x 08/01/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 6.50 7.25 6.75 34.25 284
367 1040367 Đặng Hoàng Linh x 24/11/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.75 7.75 5.25 34.25 285
423 1040423 Nguyễn Thị Khánh Ly x 20/08/2009 THCS Trần Phú 7.50 6.75 5.75 34.25 286
439 1040439 Đỗ Gia Minh 11/03/2009 THCS Duy Tân 5.50 8.25 6.75 34.25 287
511 1040511 Lê Nguyễn Nghĩa 16/06/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 6.75 7.25 6.25 34.25 288
528 1040528 Đào Thị Bích Ngọc x 02/02/2009 THCS Trần Phú 6.75 7.75 5.25 34.25 289
547 1040547 Mai Ngọc Thành Nhân 22/04/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.25 8.00 7.75 34.25 290
629 1040629 Nguyễn Thị Trúc Phương x 16/01/2009 THCS Thắng Nhì 6.75 7.25 6.25 34.25 291
674 1040674 Lê Hoàng Sơn 25/10/2009 TH-THCS-THPT Việt Mỹ 6.25 7.75 6.25 34.25 292
682 1040682 Châu Thành Tài 13/03/2009 THCS Duy Tân 7.50 6.50 6.25 34.25 293
689 1040689 Tô Thanh Tâm x 16/10/2009 THCS Võ Văn Kiệt 5.75 8.00 6.75 34.25 294
724 1040724 Nguyễn Hoàng Thái 15/08/2009 THCS Trần Phú 7.25 7.25 5.25 34.25 295
772 1040772 Nguyễn Minh Thư x 20/08/2009 THCS Thắng Nhất 7.00 7.50 5.25 34.25 296
783 1040783 Nguyễn Thị Anh Thư x 14/10/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.25 7.75 6.25 34.25 297
801 1040801 Đỗ Minh Toàn 16/10/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.75 7.50 7.75 34.25 298
821 1040821 Lương Thị Mai Trâm x 24/11/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.00 7.25 5.75 34.25 299
940 1040940 Đặng Thị Yến Vy x 27/09/2009 THCS Võ Văn Kiệt 6.25 7.75 6.25 34.25 300
67 1040067 Bùi Đình Gia Bảo 14/09/2009 THCS Nguyễn An Ninh 5.75 8.00 6.50 34.00 301
116 1040116 Trần Ngọc Bảo Chi x 24/03/2008 THCS Duy Tân 7.50 7.50 4.00 34.00 302
232 1040232 Trần Lê Minh Hiếu 06/07/2009 THCS Duy Tân 5.50 7.25 8.50 34.00 303
259 1040259 Phạm Thị Thanh Huế x 03/01/2009 THCS Duy Tân 6.75 7.50 4.50 34.00 304
266 1040266 Trần Gia Huy 25/03/2009 THCS Châu Thành 5.25 7.75 8.00 34.00 305
320 1040320 Nguyễn Hữu Khoa 14/12/2009 THCS Duy Tân 4.75 7.75 9.00 34.00 306
322 1040322 Nguyễn Trần Đăng Khoa 08/09/2009 THCS Duy Tân 6.50 7.25 6.50 34.00 307
465 1040465 Nguyễn Thị Trà My x 16/06/2009 THCS Võ Văn Kiệt 6.50 7.50 6.00 34.00 308
477 1040477 Nguyễn Nhật Nam 13/05/2009 THCS Thắng Nhì 5.50 7.50 8.00 34.00 309
488 1040488 Nguyễn Quỳnh Nga x 27/09/2009 THCS Thắng Nhất 6.75 7.75 5.00 34.00 310
492 1040492 Đặng Hoàng Kim Ngân x 18/07/2009 THCS Duy Tân 7.00 7.25 5.50 34.00 311
504 1040504 Đinh Doãn Xuân Nghi x 31/05/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 6.25 6.50 8.50 34.00 312
507 1040507 Đào Nguyễn Đông Nghi x 02/07/2009 THCS Duy Tân 6.75 6.75 7.00 34.00 313
529 1040529 Lò Thị Bích Ngọc x 01/07/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 6.00 8.00 5.00 34.00 314
532 1040532 Võ Trần Thanh Ngọc x 03/10/2009 THCS Duy Tân 6.50 7.25 6.50 34.00 315
569 1040569 Nguyễn Đặng Uyên Như x 06/03/2009 THCS Võ Văn Kiệt 6.25 6.75 8.00 34.00 316
Trang 8/25
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm STT từ cao
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT đến thấp
645 1040645 Nguyễn Minh Quân 21/08/2009 THCS Thắng Nhất 5.50 8.25 6.50 34.00 317
661 1040661 Trần Ngọc Như Quỳnh x 24/09/2009 THCS Thắng Nhì 7.50 7.25 4.50 34.00 318
713 1040713 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo x 12/02/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 6.50 7.00 7.00 34.00 319
715 1040715 Ngô Phương Thảo x 13/10/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.25 6.50 8.50 34.00 320
807 1040807 Nguyễn Ngọc Trang x 29/01/2009 THCS Thắng Nhì 6.75 7.25 6.00 34.00 321
816 1040816 Phạm Thùy Trang x 07/10/2009 THCS Trần Phú 5.50 7.00 9.00 34.00 322
823 1040823 Nguyễn Hoàng Bảo Trân x 16/10/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 6.25 7.25 7.00 34.00 323
898 1040898 Nguyễn Vũ Minh Uyên x 27/12/2009 THCS Trần Phú 5.75 7.50 7.50 34.00 324
899 1040899 Nguyễn Thanh Vân x 30/10/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.50 6.75 7.50 34.00 325
935 1040935 Đặng Thị Khánh Vy x 21/02/2009 THCS Lương Thế Vinh 6.25 7.25 7.00 34.00 326
948 1040948 Trần Ngọc Kim Xuân x 31/01/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 6.75 6.75 7.00 34.00 327
75 1040075 Nguyễn Phạm Gia Bảo 27/10/2009 THCS Vũng Tàu 6.50 6.25 8.25 33.75 328
78 1040078 Mai Thái Bảo 05/09/2009 THCS Vũng Tàu 6.25 7.25 6.75 33.75 329
195 1040195 Nguyễn Nhựt Hào 18/06/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 7.00 8.00 3.75 33.75 330
223 1040223 Trần Phạm Bảo Hân x 12/10/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.50 7.25 6.25 33.75 331
227 1040227 Phạm Trần Bảo Hân x 05/07/2009 THCS Trần Phú 6.25 7.00 7.25 33.75 332
229 1040229 Phạm Nguyễn Thanh Hiền x 05/10/2009 THCS Thắng Nhất 6.25 7.75 5.75 33.75 333
284 1040284 Lê Huy Hùng 07/02/2009 THCS Thắng Nhì 7.50 6.00 6.75 33.75 334
354 1040354 Nguyễn Thị Laura x 02/03/2009 THCS Duy Tân 5.75 7.00 8.25 33.75 335
358 1040358 Dương Công Lập 30/11/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.50 8.25 4.25 33.75 336
368 1040368 Cao Khánh Linh x 19/12/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 4.75 7.75 8.75 33.75 337
384 1040384 Đỗ Phương Linh x 24/02/2009 THCS Trần Phú 5.50 7.50 7.75 33.75 338
414 1040414 Trần Tấn Lộc 14/06/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.75 9.00 4.25 33.75 339
448 1040448 Ngô Nguyễn Bảo Minh 20/04/2009 THCS Trần Phú 5.75 7.75 6.75 33.75 340
449 1040449 Trương Nguyễn Huy Minh 01/01/2009 THCS Nguyễn An Ninh 5.50 7.50 7.75 33.75 341
471 1040471 Trần Hoàng Nam 14/07/2009 THCS Trần Phú 7.25 7.25 4.75 33.75 342
523 1040523 Trần Phan Bảo Ngọc x 29/09/2009 THCS Duy Tân 7.25 6.75 5.75 33.75 343
541 1040541 Đào Thị Phúc Nguyên x 25/06/2009 THCS Thắng Nhất 7.00 7.25 5.25 33.75 344
618 1040618 Hoàng Hà Phi Phụng x 28/04/2009 THCS Thắng Nhì 6.25 7.50 6.25 33.75 345
675 1040675 Lê Hoàng Sơn 11/08/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 7.00 7.75 4.25 33.75 346
729 1040729 Đỗ Quốc Thắng 10/05/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 5.75 7.75 6.75 33.75 347
803 1040803 Nguyễn Huyền Trang x 26/08/2009 THCS Thắng Nhất 6.50 7.00 6.75 33.75 348
810 1040810 Lê Thị Minh Trang x 24/02/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.50 6.75 7.25 33.75 349
916 1040916 Tống Thành Vinh 17/11/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.75 7.25 7.75 33.75 350
2 1040002 Võ Hoàn An An x 16/02/2009 THCS Trần Phú 5.75 7.00 8.00 33.50 351
171 1040171 Trần Đình Đắc 30/07/2009 THCS Võ Văn Kiệt 5.25 8.50 6.00 33.50 352
185 1040185 Đoàn Thanh Giang x 10/03/2009 THCS Duy Tân 6.50 6.75 7.00 33.50 353
218 1040218 Vũ Khương Bảo Hân x 07/08/2009 THCS Thắng Nhì 6.50 7.00 6.50 33.50 354
269 1040269 Phạm Minh Huy 05/11/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.25 7.75 7.50 33.50 355
331 1040331 Đinh Ngọc Anh Kiên 03/07/2009 THCS Trần Phú 6.25 7.50 6.00 33.50 356
Trang 9/25
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm STT từ cao
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT đến thấp
361 1040361 Trần Bảo Linh x 31/08/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.75 7.75 6.50 33.50 357
399 1040399 Lê Trần Khánh Linh x 08/02/2009 THCS Trần Phú 5.50 7.50 7.50 33.50 358
632 1040632 Trần Hữu Phước 29/09/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 5.75 7.75 6.50 33.50 359
640 1040640 Nguyễn Bá Hoàng Quân 05/03/2009 THCS Thắng Nhất 5.50 8.25 6.00 33.50 360
650 1040650 Trần Minh Quốc 19/09/2009 THCS Duy Tân 6.50 7.50 5.50 33.50 361
712 1040712 Lê Ngọc Phương Thảo x 30/08/2009 THCS Thắng Nhất 6.00 7.00 7.50 33.50 362
736 1040736 Vũ Hoàng Thiên 16/11/2009 THCS Võ Văn Kiệt 6.00 7.50 6.50 33.50 363
743 1040743 Lê Phước Thiện 11/10/2009 THCS Thắng Nhì 6.50 7.00 6.50 33.50 364
794 1040794 Nguyễn Minh Tiến 01/02/2009 THCS Duy Tân 7.25 6.50 6.00 33.50 365
827 1040827 Đoàn Ngọc Bảo Trân x 12/10/2009 THCS Thắng Nhì 6.50 6.75 7.00 33.50 366
904 1040904 Bùi Hoàng Việt 05/01/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 6.25 7.25 6.50 33.50 367
951 1040951 Dương Bảo Yến x 30/06/2009 THCS Duy Tân 7.25 6.50 6.00 33.50 368
23 1040023 Trần Khánh Anh x 10/05/2009 THCS Trần Phú 6.25 6.25 8.25 33.25 369
112 1040112 Trịnh Lan Chi x 10/03/2009 THCS Vũng Tàu 6.25 7.25 6.25 33.25 370
145 1040145 Trần Minh Dũng 09/06/2009 THCS Thắng Nhất 6.25 7.00 6.75 33.25 371
234 1040234 Phạm Minh Hiếu 09/06/2008 THCS Duy Tân 6.25 7.50 5.75 33.25 372
344 1040344 Nguyễn Tuấn Kiệt 09/09/2009 THCS Vũng Tàu 5.75 6.75 8.25 33.25 373
388 1040388 Nguyễn Phương Linh x 12/10/2009 THCS Trần Phú 7.00 6.50 6.25 33.25 374
444 1040444 Trịnh Hoàng Khải Minh 09/06/2009 THCS Trần Phú 6.25 7.00 6.75 33.25 375
537 1040537 Nguyễn Ngọc Nguyên 27/06/2009 THCS Duy Tân 6.00 6.75 7.75 33.25 376
560 1040560 Tô Phương Quỳnh Nhi x 03/12/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 6.75 6.75 6.25 33.25 377
679 1040679 Phan Minh Tài 01/12/2009 THCS Thắng Nhì 6.00 7.00 7.25 33.25 378
701 1040701 Đỗ Đoàn Thành 02/01/2009 THCS Thắng Nhất 5.50 7.50 7.25 33.25 379
707 1040707 Bùi Văn Minh Thành 11/11/2009 THCS Võ Văn Kiệt 5.75 7.75 6.25 33.25 380
860 1040860 Nguyễn Anh Tuấn 04/02/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.00 7.00 7.25 33.25 381
74 1040074 Lê Nguyễn Gia Bảo 03/07/2009 THCS Thắng Nhì 6.25 6.75 7.00 33.00 382
95 1040095 Hoàng Thái Bình 07/06/2009 THCS Thắng Nhất 5.50 7.75 6.50 33.00 383
119 1040119 Ngô Phương Chi x 09/09/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 6.00 7.25 6.50 33.00 384
123 1040123 Dương Chí Công 04/06/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 4.50 7.50 8.00 33.00 385
208 1040208 Lê Bảo Hân x 12/12/2009 THCS Lương Thế Vinh 6.25 6.25 8.00 33.00 386
271 1040271 Trần Ngọc Huy 14/07/2009 THCS Nguyễn An Ninh 5.75 7.25 7.00 33.00 387
336 1040336 Nguyễn Thị Diễm Kiều x 30/08/2009 THCS Châu Thành 7.00 7.25 4.50 33.00 388
381 1040381 Đinh Nguyễn Hà Linh x 28/10/2009 TH-THCS-THPT Việt Mỹ 5.50 7.00 8.00 33.00 389
417 1040417 Vũ Xuân Lộc 24/11/2009 THCS Thắng Nhất 7.50 6.75 4.50 33.00 390
450 1040450 Trần Nguyễn Tuấn Minh 06/04/2009 THCS Nguyễn An Ninh 5.50 7.25 7.50 33.00 391
487 1040487 Đồng Nhật Quỳnh Nga x 17/08/2009 THCS Thắng Nhất 6.25 7.00 6.50 33.00 392
538 1040538 Nguyễn Quốc Trung Nguyên 05/04/2009 THCS Duy Tân 5.75 7.25 7.00 33.00 393
570 1040570 Hoàng Gia Như x 20/09/2009 THCS Thắng Nhất 7.00 6.50 6.00 33.00 394
652 1040652 Nguyễn Giang Bảo Quyên x 08/06/2009 THCS Vũng Tàu 7.00 6.75 5.50 33.00 395
762 1040762 Đào Phương Thúy x 13/08/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.75 7.75 6.00 33.00 396
Trang 10/25
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm STT từ cao
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT đến thấp
767 1040767 Lê Thị Hiền Thục x 23/06/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.75 7.75 4.00 33.00 397
859 1040859 Nguyễn Đoàn Trưởng 03/12/2009 THCS Thắng Nhất 5.25 7.75 7.00 33.00 398
872 1040872 Nguyễn Thanh Tuấn 18/12/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 6.75 7.50 4.50 33.00 399
920 1040920 Nguyễn Tiến Vững 05/09/2009 THCS Võ Văn Kiệt 5.75 7.25 7.00 33.00 400
934 1040934 Vũ Thảo Vy x 09/09/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 4.75 6.75 9.00 33.00 401
59 1040059 Nguyễn Việt Anh 19/11/2009 THCS Trần Phú 5.75 7.00 7.25 32.75 402
278 1040278 Nguyễn Huy 05/07/2009 THCS Thắng Nhì 5.25 7.00 8.25 32.75 403
362 1040362 Trần Diệu Linh x 22/09/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 5.00 7.25 8.25 32.75 404
365 1040365 Trần Gia Linh x 19/03/2009 THCS Duy Tân 6.25 7.25 5.75 32.75 405
393 1040393 Lê Thảo Linh x 03/12/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.00 7.25 6.25 32.75 406
398 1040398 Nguyễn Thị Phương Linh x 29/11/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 5.75 7.75 5.75 32.75 407
425 1040425 Nguyễn Quỳnh Thanh Mai x 20/10/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.75 7.25 6.75 32.75 408
426 1040426 Phạm Thanh Mai x 06/02/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.00 7.50 5.75 32.75 409
437 1040437 Nghiêm Đức Anh Minh 24/12/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.50 7.50 6.75 32.75 410
464 1040464 Đỗ Thị Thảo My x 03/08/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 6.25 7.50 5.25 32.75 411
484 1040484 Lê Xuân Nam 29/12/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.25 7.50 7.25 32.75 412
553 1040553 Nguyễn Hoàng Bảo Nhi x 04/06/2008 THCS Thắng Nhất 6.75 6.75 5.75 32.75 413
576 1040576 Đặng Phương Như x 09/10/2009 THCS Duy Tân 5.75 8.00 5.25 32.75 414
579 1040579 Nguyễn Tâm Như x 16/11/2009 THCS Võ Văn Kiệt 6.50 6.00 7.75 32.75 415
731 1040731 Lê Quốc Thắng 20/09/2009 THCS Duy Tân 5.50 6.75 8.25 32.75 416
776 1040776 Võ Ngọc Anh Thư x 18/03/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 7.00 7.00 4.75 32.75 417
886 1040886 Nguyễn Tất Thanh Tùng 15/04/2009 THCS Trần Phú 5.50 6.75 8.25 32.75 418
893 1040893 Nguyễn Tuấn Tú 10/06/2009 THCS Châu Thành 5.50 8.00 5.75 32.75 419
955 1040955 Bùi Lê Như Ý x 24/03/2009 THCS Võ Văn Kiệt 6.00 6.75 7.25 32.75 420
20 1040020 Nguyễn Hồng Vân Anh x 07/01/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.00 6.50 7.50 32.50 421
43 1040043 Hồ Thị Hoài Anh x 19/10/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.00 7.50 5.50 32.50 422
105 1040105 Nguyễn Ngọc Minh Châu x 21/08/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 6.75 7.25 4.50 32.50 423
149 1040149 Vũ Tiến Dũng 08/03/2009 THCS Vũng Tàu 5.50 7.50 6.50 32.50 424
168 1040168 Đặng Minh Đăng 28/06/2009 THCS Thắng Nhất 5.00 8.00 6.50 32.50 425
172 1040172 Phạm Hoàng Định 28/02/2009 THCS Võ Văn Kiệt 5.50 7.50 6.50 32.50 426
205 1040205 Nguyễn Thanh Hằng x 29/08/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.00 7.00 6.50 32.50 427
210 1040210 Dương Bùi Ngọc Hân x 15/02/2009 THCS ngoài tỉnh 6.75 5.75 7.50 32.50 428
239 1040239 Lê Hồng Hiệp 07/02/2009 THCS Vũng Tàu 5.25 7.25 7.50 32.50 429
260 1040260 Nguyễn Đức Huy 20/09/2009 THCS Trần Phú 6.75 6.25 6.50 32.50 430
264 1040264 Trần Gia Huy 18/02/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.75 6.25 6.50 32.50 431
279 1040279 Phạm Khánh Huyền x 13/09/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 6.50 7.00 5.50 32.50 432
383 1040383 Nguyễn Phạm Thùy Linh x 25/10/2009 THCS Thắng Nhất 5.75 7.75 5.50 32.50 433
486 1040486 Nguyễn Ngọc Nga x 19/04/2009 THCS Châu Thành 6.25 7.00 6.00 32.50 434
498 1040498 Đinh Nguyễn Kim Ngân x 17/05/2009 THCS Duy Tân 7.25 6.75 4.50 32.50 435
565 1040565 Nguyễn Yến Nhi x 03/07/2009 THCS Trần Phú 6.00 7.25 6.00 32.50 436
Trang 11/25
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm STT từ cao
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT đến thấp
604 1040604 Trần Phú 28/07/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 4.75 7.75 7.50 32.50 437
644 1040644 Lê Minh Quân 23/07/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 6.25 7.50 5.00 32.50 438
681 1040681 Trần Nhật Tài 22/02/2009 THCS Võ Văn Kiệt 6.50 7.00 5.50 32.50 439
760 1040760 Mai Ngọc Thanh Thùy x 01/01/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 7.00 7.00 4.50 32.50 440
798 1040798 Nguyễn Thiên Tín 29/06/2009 THCS Duy Tân 5.25 7.50 7.00 32.50 441
848 1040848 Vũ Quang Trung 13/01/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 6.25 7.25 5.50 32.50 442
868 1040868 Trần Minh Tuấn 29/12/2009 THCS Thắng Nhất 5.50 8.00 5.50 32.50 443
941 1040941 Lê Thúy Vy x 26/03/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.00 6.75 7.00 32.50 444
10 1040010 Lê Đức Anh 10/08/2009 THCS Thắng Nhất 5.00 8.00 6.25 32.25 445
40 1040040 Nguyễn Quỳnh Anh x 03/07/2009 THCS Trần Phú 8.00 5.50 5.25 32.25 446
41 1040041 Phạm Quỳnh Anh x 08/07/2009 THCS Thắng Nhì 7.00 6.75 4.75 32.25 447
64 1040064 Nguyễn Cao Chí Bảo 07/07/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 5.75 7.25 6.25 32.25 448
188 1040188 Phan Minh Hà x 29/12/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.50 7.00 7.25 32.25 449
242 1040242 Đinh Thụy Quỳnh Hoa x 06/01/2009 THCS Trần Phú 5.75 7.00 6.75 32.25 450
246 1040246 Lê Huy Hoàng 29/01/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.50 7.00 7.25 32.25 451
345 1040345 Phan Tuấn Kiệt 25/03/2009 THCS Châu Thành 5.25 7.75 6.25 32.25 452
410 1040410 Huỳnh Long 15/01/2009 THCS Duy Tân 6.75 7.00 4.75 32.25 453
438 1040438 Lê Đức Gia Minh 16/10/2009 THCS Trần Phú 6.50 6.50 6.25 32.25 454
612 1040612 Nguyễn Hữu Phúc 05/09/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 6.00 7.25 5.75 32.25 455
664 1040664 Nguyễn Như Quỳnh x 03/10/2009 THCS Thắng Nhất 7.00 6.75 4.75 32.25 456
692 1040692 Nguyễn Ngọc Tân 10/07/2009 THCS Trần Phú 6.25 7.50 4.75 32.25 457
699 1040699 Nguyễn An Thành 01/12/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.00 7.50 7.25 32.25 458
922 1040922 Nguyễn Hà Vy x 16/11/2009 THCS Trần Phú 5.75 7.25 6.25 32.25 459
925 1040925 Nguyễn Ngọc Khánh Vy x 21/03/2009 THCS Thắng Nhì 7.75 6.25 4.25 32.25 460
938 1040938 Vũ Thị Thảo Vy x 09/03/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.75 6.50 3.75 32.25 461
6 1040006 Bùi Thị Hà An x 17/12/2009 THCS Thắng Nhất 6.50 7.00 5.00 32.00 462
69 1040069 Nguyễn Gia Bảo 21/03/2009 THCS Thắng Nhất 5.25 7.25 7.00 32.00 463
80 1040080 Mai Trương Gia Bảo 03/07/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.75 6.50 7.50 32.00 464
150 1040150 Tạ Việt Dũng 25/08/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 5.25 7.50 6.50 32.00 465
307 1040307 Nguyễn Nhựt Khanh 16/07/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 6.50 6.75 5.50 32.00 466
340 1040340 Nguyễn Tấn Kiệt 20/01/2009 THCS Châu Thành 4.75 7.50 7.50 32.00 467
369 1040369 Đoàn Khánh Linh x 14/04/2009 THCS Trần Phú 4.75 7.75 7.00 32.00 468
385 1040385 Hà Phương Linh x 03/12/2009 THCS Nguyễn An Ninh 5.00 7.00 8.00 32.00 469
389 1040389 Phạm Phương Linh x 11/11/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 6.50 6.50 6.00 32.00 470
392 1040392 Vũ Phương Linh x 20/11/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.00 6.50 5.00 32.00 471
474 1040474 Trương Hoàng Bảo Nam 13/10/2009 THCS Trần Phú 6.50 7.25 4.50 32.00 472
515 1040515 Trần Văn Nghĩa 01/05/2009 THCS Thắng Nhì 7.00 6.00 6.00 32.00 473
690 1040690 Võ Thanh Tâm x 10/11/2009 THCS Duy Tân 5.50 6.75 7.50 32.00 474
696 1040696 Mai Võ Hoàng Tân 25/07/2009 THCS Thắng Nhì 5.50 7.00 7.00 32.00 475
814 1040814 Lưu Thu Trang x 23/07/2009 TH-THCS-THPT Khai Nguyên 6.00 7.00 6.00 32.00 476
Trang 12/25
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm STT từ cao
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT đến thấp
847 1040847 Nguyễn Nhật Bảo Trung 03/08/2009 THCS Châu Thành 5.75 6.25 8.00 32.00 477
871 1040871 Huỳnh Thanh Tuấn 12/08/2009 THCS Vũng Tàu 7.25 6.25 5.00 32.00 478
894 1040894 Nguyễn Hữu Uy 30/06/2009 THCS Thắng Nhất 5.25 7.50 6.50 32.00 479
908 1040908 Lê Quốc Việt 27/08/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 5.50 6.00 9.00 32.00 480
954 1040954 Nguyễn Vũ Hải Yến x 29/09/2009 THCS Võ Văn Kiệt 6.75 6.75 5.00 32.00 481
15 1040015 Trần Hà Bảo Anh 15/10/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 5.75 7.25 4.75 31.75 482
90 1040090 Phùng Quốc Bình 03/11/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.00 6.50 8.75 31.75 483
111 1040111 Nguyễn Kim Hà Chi x 26/06/2009 THCS Nguyễn An Ninh 6.25 6.25 6.75 31.75 484
151 1040151 Võ Duy Dương 04/03/2009 THCS Võ Văn Kiệt 6.00 6.25 7.25 31.75 485
161 1040161 Nguyễn Tiến Đạt 02/07/2009 THCS Thắng Nhất 5.75 7.00 6.25 31.75 486
219 1040219 Mai Ngọc Hân x 18/03/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 5.75 6.75 6.75 31.75 487
258 1040258 Phạm Thị Thu Hồng x 25/10/2009 THCS Trần Phú 5.50 7.50 5.75 31.75 488
287 1040287 Hồ Thanh Hùng 18/07/2009 THCS Vũng Tàu 5.00 7.25 7.25 31.75 489
326 1040326 Hoàng Ngọc Minh Khôi 01/01/2009 THCS Duy Tân 4.75 7.25 7.75 31.75 490
356 1040356 Bùi Nguyễn Thành Lâm 09/09/2009 THCS Châu Thành 5.25 7.75 5.75 31.75 491
357 1040357 Nguyễn Thùy Lâm x 13/09/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.25 7.75 5.75 31.75 492
371 1040371 Lương Khánh Linh x 04/12/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.00 6.75 8.25 31.75 493
428 1040428 Nguyễn Xuân Mai x 23/06/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.25 6.75 7.75 31.75 494
470 1040470 Trần Hạo Nam 26/01/2008 THCS Châu Thành 6.25 6.75 5.75 31.75 495
495 1040495 Ngô Kim Ngân x 13/10/2009 THCS Trần Phú 5.25 7.25 6.75 31.75 496
496 1040496 Vũ Kim Ngân x 14/02/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 7.50 6.25 4.25 31.75 497
519 1040519 Nguyễn Khánh Ngọc x 14/12/2009 THCS Thắng Nhất 5.75 7.00 6.25 31.75 498
544 1040544 Phạm Nguyên 14/12/2009 THCS Võ Văn Kiệt 5.50 7.00 6.75 31.75 499
573 1040573 Vũ Ngọc Quỳnh Như x 30/10/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 5.75 7.25 5.75 31.75 500
575 1040575 Huỳnh Phạm Ngọc Như x 04/11/2009 THCS Duy Tân 5.25 6.75 7.75 31.75 501
787 1040787 Phan Nguyễn Hiền Thương x 23/12/2009 THCS Trần Phú 5.75 7.00 6.25 31.75 502
813 1040813 Trần Thị Thùy Trang x 21/04/2009 THCS Thắng Nhì 6.50 6.75 5.25 31.75 503
838 1040838 Nguyễn Huỳnh Nhật Trí 29/10/2008 THCS Thắng Nhì 4.50 7.25 8.25 31.75 504
849 1040849 Nguyễn Văn Trung 08/04/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 4.75 7.75 6.75 31.75 505
896 1040896 Lê Nguyễn Hoàng Uyên x 25/02/2009 THCS Thắng Nhì 6.75 5.75 6.75 31.75 506
915 1040915 Vũ Quang Vinh 30/01/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 7.00 6.00 5.75 31.75 507
928 1040928 Lê Nguyễn Thảo Vy x 19/03/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 5.25 7.00 7.25 31.75 508
28 1040028 Huỳnh Ngọc Anh x 02/10/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.25 7.75 3.50 31.50 509
92 1040092 Nguyễn Thanh Bình 16/06/2009 THCS Nguyễn An Ninh 5.50 7.50 5.50 31.50 510
94 1040094 Vũ Thanh Bình 04/02/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 5.00 7.25 7.00 31.50 511
122 1040122 Nguyễn Phúc Nguyên Chương 16/07/2009 THCS Trần Phú 5.50 7.50 5.50 31.50 512
131 1040131 Trần Công Danh 03/09/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.75 7.00 6.00 31.50 513
173 1040173 Vũ Sơn Định 12/08/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 4.25 8.00 7.00 31.50 514
181 1040181 Liêu Nguyễn Anh Đức 18/02/2009 THCS Duy Tân 4.75 7.25 6.50 31.50 515
238 1040238 Nguyễn Cảnh Hiệp 12/03/2009 THCS Thắng Nhất 5.50 6.50 7.50 31.50 516
Trang 13/25
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm STT từ cao
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT đến thấp
327 1040327 Lê Nguyễn Minh Khuê x 09/09/2009 THCS Trần Phú 6.00 6.25 7.00 31.50 517
360 1040360 Nguyễn Ánh Linh x 14/05/2009 THCS Lương Thế Vinh 5.50 6.75 6.00 31.50 518
374 1040374 Vũ Khánh Linh x 16/12/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.25 7.75 5.50 31.50 519
386 1040386 Lê Phương Linh x 05/07/2009 THCS Thắng Nhất 5.75 7.00 6.00 31.50 520
478 1040478 Nguyễn Nhật Nam 17/11/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 6.50 7.00 4.50 31.50 521
490 1040490 Đào Thị Thanh Nga x 04/09/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.75 7.25 5.50 31.50 522
626 1040626 Lê Minh Phương x 11/02/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 7.00 5.75 6.00 31.50 523
686 1040686 Tô Hiếu Tâm 26/10/2009 THCS Vũng Tàu 6.00 7.50 3.50 31.50 524
789 1040789 Trần Bảo Thy x 09/04/2009 THCS Vũng Tàu 6.25 6.25 6.50 31.50 525
802 1040802 Nguyễn Đặng Quỳnh Trang x 25/10/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 6.00 7.25 5.00 31.50 526
809 1040809 Nguyễn Quỳnh Trang x 05/07/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 6.25 7.25 4.50 31.50 527
812 1040812 Nguyễn Thị Thùy Trang x 21/09/2009 THCS Thắng Nhất 5.50 7.00 6.50 31.50 528
837 1040837 Trần Đức Trí 01/10/2009 THCS Nguyễn Gia Thiều 5.50 7.50 5.50 31.50 529
882 1040882 Tô Thị Kim Tuyến x 22/05/2009 THCS Võ Văn Kiệt 5.75 7.25 5.50 31.50 530
924 1040924 Lâm Ngọc Bảo Vy x 28/02/2009 THCS Vũng Tàu 5.75 7.00 6.00 31.50 531
945 1040945 Nguyễn Tường Vy x 15/09/2009 THCS Trần Phú 6.50 7.00 4.50 31.50 532
24 1040024 Tăng Lê Minh Anh x 10/03/2009 THCS Võ Văn Kiệt 5.00 7.50 6.25 31.25 533
51 1040051 Nguyễn Trần Tú Anh x 14/04/2009 THCS Trần Phú 5.00 7.75 5.75 31.25 534
56 1040056 Võ Tuấn Anh 29/05/2009 THCS Thắng Nhất 5.25 6.25 8.25 31.25 535
283 1040283 Lương Thị Mỹ Huyền x 11/06/2009 THCS Thắng Nhất 6.75 6.75 4.25 31.25 536
342 1040342 Trương Trần Hoàng Kiệt 02/07/2009 THCS Thắng Nhất 4.50 7.50 7.25 31.25 537
380 1040380 Trần Nguyễn Diệp Linh x 22/11/2009 THCS Thắng Nhất 6.25 6.25 6.25 31.25 538
421 1040421 Nguyễn Hồ Trúc Ly x 09/11/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.25 7.25 6.25 31.25 539
476 1040476 Đoàn Nguyễn Nhật Nam 20/11/2009 THCS Trần Phú 6.50 6.00 6.25 31.25 540
491 1040491 Lâm Thị Thúy Nga x 15/12/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 6.50 7.00 3.25 31.25 541
589 1040589 Mai Nguyễn Thiện Phát 11/10/2009 THCS Nguyễn An Ninh 4.50 7.00 8.25 31.25 542
742 1040742 Mai Phúc Thiện 25/10/2009 THCS Duy Tân 6.25 7.00 4.75 31.25 543
764 1040764 Huỳnh Thanh Thúy x 01/07/2009 THCS Châu Thành 6.25 6.75 5.25 31.25 544
793 1040793 Nguyễn Thủy Tiên x 06/08/2009 THCS Thắng Nhất 6.00 7.25 4.75 31.25 545
833 1040833 Phạm Minh Triết 03/09/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.50 6.50 7.25 31.25 546
856 1040856 Nguyễn Hữu Trường 26/03/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 5.00 6.75 7.75 31.25 547
25 1040025 Nguyễn Lương Quỳnh Anh x 02/02/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.00 6.50 4.00 31.00 548
37 1040037 Nguyễn Phương Anh x 02/03/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.50 6.75 6.50 31.00 549
50 1040050 Phạm Thị Vân Anh x 09/09/2009 THCS Trần Phú 5.00 6.25 8.50 31.00 550
108 1040108 Nguyễn Trần Bảo Châu x 26/01/2009 THCS Duy Tân 5.75 6.75 6.00 31.00 551
139 1040139 Hồ Văn Duy 09/02/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 4.75 7.75 6.00 31.00 552
250 1040250 Phạm Nhật Hoàng 11/05/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 4.75 7.75 6.00 31.00 553
262 1040262 Vũ Đức Gia Huy 13/03/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.25 7.50 3.50 31.00 554
298 1040298 Nguyễn Đặng An Khang x 10/02/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 6.75 6.00 5.50 31.00 555
343 1040343 Cao Tuấn Kiệt 06/11/2009 THCS Thắng Nhất 4.75 6.50 8.50 31.00 556
Trang 14/25
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm STT từ cao
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT đến thấp
408 1040408 Phạm Thanh Hoàng Long 26/07/2009 THCS Thắng Nhì 5.25 7.75 5.00 31.00 557
420 1040420 Vũ Ngọc Cao Lương x 04/04/2009 THCS Vũng Tàu 6.00 6.75 5.50 31.00 558
648 1040648 Kiều Nhật Quân 21/11/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 5.00 7.75 5.50 31.00 559
657 1040657 Đỗ Thanh Quyền 13/10/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.75 6.50 6.50 31.00 560
799 1040799 Bùi Trọng Tín 17/02/2009 THCS Trần Phú 5.00 7.75 5.50 31.00 561
817 1040817 Trần Yến Trang x 17/10/2009 THCS Thắng Nhì 6.75 6.75 4.00 31.00 562
846 1040846 Đặng Lý Thành Trung 12/09/2009 THCS Trần Phú 4.75 7.00 7.50 31.00 563
17 1040017 Nguyễn Hoàng Anh 12/04/2009 THCS Thắng Nhì 6.50 7.00 3.75 30.75 564
81 1040081 Trịnh Văn Bảo 09/03/2009 THCS Thắng Nhì 6.00 7.50 3.75 30.75 565
179 1040179 Phạm Minh Đức 29/09/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.50 7.25 5.25 30.75 566
190 1040190 Nguyễn Phương Hà x 18/08/2007 THCS Duy Tân 6.25 6.50 5.25 30.75 567
191 1040191 Nguyễn Thái Ngân Hà x 20/05/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 4.75 7.00 7.25 30.75 568
202 1040202 Trần Vĩnh Hải 11/08/2009 THCS Võ Văn Kiệt 5.75 6.25 6.75 30.75 569
207 1040207 Huỳnh Bảo Hân x 29/12/2009 THCS Duy Tân 5.50 6.00 7.75 30.75 570
233 1040233 Phạm Minh Hiếu 28/03/2009 THCS Nguyễn An Ninh 5.25 7.50 5.25 30.75 571
241 1040241 Võ Thanh Hoa x 09/12/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 5.25 7.50 5.25 30.75 572
282 1040282 Nguyễn Phương Huyền x 19/11/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 5.75 6.50 6.25 30.75 573
319 1040319 Ngô Duy Khoa 04/02/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.25 7.00 6.25 30.75 574
355 1040355 Đỗ Hải Lâm 17/08/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 5.50 6.50 6.75 30.75 575
473 1040473 Nguyễn Hoàng Bảo Nam 12/08/2009 THCS Thắng Nhì 6.00 6.50 5.75 30.75 576
588 1040588 Phạm Duy Phát 27/05/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 3.50 8.00 7.75 30.75 577
658 1040658 Mai Thế Quyết 08/03/2009 THCS Thắng Nhất 6.00 6.25 6.25 30.75 578
665 1040665 Nguyễn Thị Như Quỳnh x 16/12/2009 THCS Duy Tân 6.50 6.00 5.75 30.75 579
749 1040749 Lý Quốc Thịnh 12/11/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 5.75 6.50 6.25 30.75 580
834 1040834 Trần Đặng Bảo Trinh x 09/11/2009 THCS Châu Thành 6.00 7.25 4.25 30.75 581
850 1040850 Đường Xuân Trung 08/10/2009 THCS Trần Phú 5.75 6.50 6.25 30.75 582
949 1040949 Bùi Thanh Xuân x 06/08/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 5.50 7.00 5.75 30.75 583
950 1040950 Trần Bình Yên 08/03/2009 THCS Châu Thành 6.00 7.00 4.75 30.75 584
169 1040169 Trần Minh Đăng 25/09/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 5.00 7.25 6.00 30.50 585
213 1040213 Lưu Gia Hân x 08/09/2009 THCS Duy Tân 6.00 6.50 5.50 30.50 586
289 1040289 Trần Tuấn Hưng 02/11/2009 THCS Thắng Nhì 4.50 7.25 7.00 30.50 587
292 1040292 Nguyễn Thuỵ Mỹ Hương x 20/11/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 6.00 7.00 4.50 30.50 588
313 1040313 Nguyễn Quốc Khánh 07/09/2009 THCS Thắng Nhất 5.75 7.25 4.50 30.50 589
387 1040387 Nguyễn Phương Linh x 08/09/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 5.25 6.75 6.50 30.50 590
390 1040390 Phạm Phương Linh x 24/09/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.00 6.50 5.50 30.50 591
518 1040518 Lê Hồng Ngọc x 26/04/2009 THCS Trần Phú 6.25 6.75 4.50 30.50 592
568 1040568 Trần Ngọc Cẩm Nhung x 18/06/2009 THCS Châu Thành 5.25 7.00 6.00 30.50 593
596 1040596 Trương Huỳnh Phong 22/05/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 3.75 9.00 5.00 30.50 594
667 1040667 Phạm Thị Trúc Quỳnh x 13/11/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.75 5.75 5.50 30.50 595
673 1040673 Nguyễn Hoài Bảo Sơn 16/04/2009 THCS Thắng Nhì 7.50 6.00 3.50 30.50 596
Trang 15/25
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm STT từ cao
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT đến thấp
766 1040766 Mai Thị Kim Thúy x 15/06/2009 THCS Võ Văn Kiệt 6.75 6.00 5.00 30.50 597
778 1040778 Lê Ngọc Nghi Thư x 05/06/2009 THCS Võ Văn Kiệt 6.50 6.75 4.00 30.50 598
805 1040805 Nguyễn Huỳnh Phương Trang x 28/08/2009 THCS Duy Tân 6.50 7.25 3.00 30.50 599
808 1040808 Lê Ngọc Phương Trang x 30/08/2009 THCS Thắng Nhất 5.50 6.25 7.00 30.50 600
811 1040811 Nguyễn Thị Thu Trang x 10/05/2009 THCS Võ Văn Kiệt 5.75 7.00 5.00 30.50 601
828 1040828 Nguyễn Ngọc Bảo Trân x 17/01/2009 THCS Châu Thành 6.50 6.75 4.00 30.50 602
844 1040844 Nguyễn Phú Trọng 22/06/2009 THCS Thắng Nhất 5.50 6.25 7.00 30.50 603
930 1040930 Ngô Phan Thảo Vy x 24/03/2009 THCS Vũng Tàu 5.50 7.50 4.50 30.50 604
7 1040007 Trịnh Trường An 30/10/2009 THCS Trần Phú 6.00 6.00 6.25 30.25 605
180 1040180 Trần Minh Đức 03/02/2009 THCS Nguyễn An Ninh 5.00 7.75 4.75 30.25 606
197 1040197 Nguyễn Hoàng Hải 14/03/2009 THCS Duy Tân 5.50 6.75 5.75 30.25 607
225 1040225 Nguyễn Thị Ngọc Hân x 21/03/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 6.00 7.00 4.25 30.25 608
430 1040430 Trần Tiến Mạnh 24/09/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 4.75 7.25 6.25 30.25 609
440 1040440 Mai Hiển Minh 16/08/2009 THCS Duy Tân 5.75 7.25 4.25 30.25 610
462 1040462 Nguyễn Ngọc Trà My x 04/07/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 4.75 7.25 6.25 30.25 611
479 1040479 Nguyễn Tấn Nam 05/02/2009 THCS Thắng Nhì 7.00 6.50 3.25 30.25 612
508 1040508 Nguyễn Trần Uyển Nghi x 27/11/2009 THCS Trần Phú 5.25 6.00 7.75 30.25 613
714 1040714 Nguyễn Ngọc Uyên Thảo x 30/08/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 4.50 7.25 6.75 30.25 614
741 1040741 Vũ Ngọc Thiện 08/05/2009 THCS Thắng Nhì 5.50 7.00 5.25 30.25 615
751 1040751 Bùi Sơn Thịnh 06/07/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 6.50 7.00 3.25 30.25 616
839 1040839 Nguyễn Hữu Trí 13/04/2009 THCS Duy Tân 5.00 6.50 7.25 30.25 617
864 1040864 Trần Hữu Tuấn 05/08/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 5.50 7.00 5.25 30.25 618
884 1040884 Nguyễn Minh Tuyết x 13/06/2009 THCS Trần Phú 6.25 7.00 3.75 30.25 619
885 1040885 Nguyễn Thị Ánh Tuyết x 04/04/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.25 7.00 5.75 30.25 620
1 1040001 Ngô Bảo An 26/01/2009 THCS Võ Văn Kiệt 5.00 7.00 6.00 30.00 621
196 1040196 Phạm Tấn Hào 29/12/2009 THCS Võ Văn Kiệt 4.50 6.50 8.00 30.00 622
199 1040199 Lưu Thanh Hải 02/12/2009 THCS Trần Phú 4.75 6.75 7.00 30.00 623
281 1040281 Phạm Lê Khánh Huyền x 21/06/2009 THCS Duy Tân 4.75 7.75 5.00 30.00 624
335 1040335 Trần Văn Kiên 13/05/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 6.00 6.50 5.00 30.00 625
363 1040363 Lê Đỗ Thùy Linh x 28/08/2009 THCS Thắng Nhất 6.00 5.50 7.00 30.00 626
391 1040391 Trần Phương Linh x 15/11/2009 THCS Thắng Nhất 4.25 6.75 8.00 30.00 627
475 1040475 Trần Lê Hải Nam 30/12/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 5.50 7.25 4.50 30.00 628
552 1040552 Huỳnh Tuấn Nhật 22/06/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 5.50 6.75 5.50 30.00 629
611 1040611 Nguyễn Hoàng Phúc 20/11/2009 THCS Duy Tân 6.00 6.50 5.00 30.00 630
619 1040619 Trần Thị Kim Phụng x 01/03/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.00 6.75 6.50 30.00 631
627 1040627 Tạ Thị Mai Phương x 16/10/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 6.75 6.25 4.00 30.00 632
719 1040719 Nguyễn Thị Thanh Thảo x 18/03/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 4.75 7.50 5.50 30.00 633
768 1040768 Hồ Anh Thư x 22/12/2009 THCS Thắng Nhất 6.50 7.00 3.00 30.00 634
825 1040825 Trần Lê Bảo Trân x 24/08/2009 THCS Võ Văn Kiệt 6.50 6.00 5.00 30.00 635
103 1040103 Nguyễn Ngọc Bảo Châu x 07/05/2009 THCS Duy Tân 5.00 7.25 5.25 29.75 636
Trang 16/25
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm STT từ cao
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT đến thấp
127 1040127 Nguyễn Phi Cường 28/02/2009 THCS Thắng Nhất 5.75 6.75 4.75 29.75 637
175 1040175 Vũ Anh Đức 20/09/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.25 6.75 5.75 29.75 638
177 1040177 Bùi Minh Đức 14/06/2009 THCS Nguyễn An Ninh 4.00 7.25 7.25 29.75 639
203 1040203 Trần Hồng Hạnh x 19/08/2009 THCS Trần Phú 5.75 7.50 3.25 29.75 640
395 1040395 Nguyễn Thị Hà Linh x 19/04/2009 THCS Thắng Nhất 4.50 7.25 6.25 29.75 641
404 1040404 Trần Lê Thành Long 03/02/2009 THCS Duy Tân 5.75 6.75 4.75 29.75 642
557 1040557 Trương Ngọc Mẫn Nhi x 22/06/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 5.50 7.00 4.75 29.75 643
633 1040633 Hồ Kim Phước 08/04/2009 THCS Duy Tân 6.00 6.50 4.75 29.75 644
655 1040655 Nguyễn Thị Hà Quyên x 29/12/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 5.50 6.25 6.25 29.75 645
720 1040720 Trần Thị Thanh Thảo x 22/06/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 6.25 6.50 4.25 29.75 646
739 1040739 Mai Trần Thanh Thiên 21/02/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.00 7.00 5.75 29.75 647
836 1040836 Trần Cao Trí 27/03/2009 THCS Duy Tân 7.00 6.50 2.75 29.75 648
45 1040045 Vũ Thị Lan Anh x 13/11/2009 THCS Thắng Nhì 6.25 6.50 4.00 29.50 649
101 1040101 Trương Đỗ Minh Châu x 02/01/2009 THCS Trần Phú 6.75 6.50 3.00 29.50 650
130 1040130 Bùi Công Danh 08/06/2009 THCS Trần Phú 5.50 6.25 5.00 29.50 651
154 1040154 Trần Thùy Dương x 16/06/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 4.75 7.25 5.50 29.50 652
274 1040274 Hoàng Quang Huy 10/02/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 4.75 7.00 6.00 29.50 653
280 1040280 Vũ Khánh Huyền x 23/12/2009 THCS Võ Văn Kiệt 5.50 6.75 5.00 29.50 654
293 1040293 Mai Thu Hường x 09/09/2009 THCS Trần Phú 6.00 5.75 5.00 29.50 655
310 1040310 Nguyễn Nam Khánh 14/12/2009 THCS Thắng Nhất 4.50 7.25 6.00 29.50 656
334 1040334 Trần Trung Kiên 23/05/2009 THCS Duy Tân 4.75 6.75 6.50 29.50 657
394 1040394 Bùi Thị Hà Linh x 02/01/2009 THCS Nguyễn An Ninh 5.75 6.50 5.00 29.50 658
403 1040403 Trần Kim Long 25/07/2009 THCS Châu Thành 4.75 7.25 5.50 29.50 659
406 1040406 Trần Phi Long 29/06/2009 THCS Vũng Tàu 5.25 6.75 5.50 29.50 660
771 1040771 Nguyễn Hoàng Anh Thư x 19/08/2009 THCS Vũng Tàu 6.25 6.50 4.00 29.50 661
919 1040919 Phạm Việt Vương 31/08/2009 THCS Vũng Tàu 5.25 6.75 5.50 29.50 662
102 1040102 Tạ Hoàng Kim Châu x 22/10/2009 THCS Duy Tân 5.25 7.00 4.75 29.25 663
146 1040146 Lại Tiến Dũng 09/03/2009 THCS ngoài tỉnh 5.50 7.00 4.25 29.25 664
350 1040350 Trần Hoàng Lam x 06/02/2009 THCS Vũng Tàu 4.75 6.50 6.75 29.25 665
453 1040453 Nguyễn Quang Minh 09/01/2009 THCS Thắng Nhì 8.00 5.25 2.75 29.25 666
533 1040533 Vũ Đức Nguyên 21/05/2009 THCS Duy Tân 4.75 6.50 6.75 29.25 667
556 1040556 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi x 05/11/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 5.50 6.75 4.75 29.25 668
738 1040738 Ngô Khánh Thiên 07/11/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.75 7.50 2.75 29.25 669
797 1040797 Kim Ngọc Tình 05/10/2008 THCS Duy Tân 5.25 7.00 3.75 29.25 670
865 1040865 Nguyễn Kế Tuấn 20/10/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 5.25 6.75 5.25 29.25 671
905 1040905 Đỗ Hoàng Việt 21/05/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 4.00 7.75 5.75 29.25 672
72 1040072 Đỗ Huỳnh Gia Bảo 30/08/2009 THCS Duy Tân 5.50 7.00 4.00 29.00 673
136 1040136 Lê Ngọc Hoàng Dung x 24/05/2009 THCS Võ Văn Kiệt 4.75 6.75 6.00 29.00 674
142 1040142 Nguyễn Kỳ Duyên x 24/12/2009 THCS Vũng Tàu 6.00 6.25 4.50 29.00 675
158 1040158 Trần Minh Đạt 28/02/2009 THCS Thắng Nhì 5.25 6.50 5.50 29.00 676
Trang 17/25
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm STT từ cao
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT đến thấp
160 1040160 Nguyễn Tấn Đạt 18/02/2009 THCS Trần Phú 7.00 5.50 4.00 29.00 677
174 1040174 Hà Anh Đức 17/12/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 4.50 6.25 7.50 29.00 678
226 1040226 Nguyễn Trần Bảo Hân x 14/09/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 5.25 6.75 5.00 29.00 679
252 1040252 Bùi Tấn Hoàng 04/03/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 4.25 6.25 8.00 29.00 680
458 1040458 Vũ Tuấn Minh 26/11/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.25 6.00 6.50 29.00 681
542 1040542 Đào Thị Thanh Nguyên x 03/07/2009 THCS Lương Thế Vinh 6.50 6.00 4.00 29.00 682
600 1040600 Ngô Thanh Phong 14/10/2009 THCS Võ Văn Kiệt 5.75 7.00 3.50 29.00 683
641 1040641 Nguyễn Bùi Minh Quân 07/02/2009 THCS Châu Thành 5.50 7.00 4.00 29.00 684
677 1040677 Võ Thái Sơn 06/05/2009 THCS Thắng Nhất 6.00 6.25 4.50 29.00 685
820 1040820 Nguyễn Thị Huyền Trâm x 11/10/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 6.25 5.75 5.00 29.00 686
903 1040903 Lý Tường Vi x 24/09/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 6.25 6.00 4.50 29.00 687
55 1040055 Trần Tuấn Anh 14/10/2009 THCS Châu Thành 4.00 7.25 6.25 28.75 688
82 1040082 Nguyễn Xuân Bách 05/11/2009 THCS Châu Thành 5.25 7.00 4.25 28.75 689
120 1040120 Trương Quế Chi x 14/12/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.50 6.50 2.75 28.75 690
143 1040143 Phùng Mỹ Duyên x 04/09/2009 THCS Trần Phú 5.75 6.00 5.25 28.75 691
349 1040349 Nguyễn Thụy Mỹ Kỳ x 03/06/2009 THCS Trần Phú 4.25 6.50 7.25 28.75 692
526 1040526 Nguyễn Thanh Ngọc x 27/07/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.00 6.75 5.25 28.75 693
651 1040651 Hồ Thị Bích Quy x 05/04/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.25 7.75 2.75 28.75 694
745 1040745 Trần Công Minh Thiệu 07/10/2009 THCS Duy Tân 6.25 6.75 2.75 28.75 695
753 1040753 Võ Văn Thịnh 27/03/2009 THCS Duy Tân 6.75 6.50 2.25 28.75 696
792 1040792 Trần Thanh Tiên x 11/04/2009 THCS Võ Văn Kiệt 6.50 6.25 3.25 28.75 697
830 1040830 Nguyễn Trần Bảo Trân x 16/10/2009 THCS Trần Phú 6.25 5.75 4.75 28.75 698
874 1040874 Nguyễn Trung Tuấn 16/09/2009 THCS Thắng Nhì 6.75 5.50 4.25 28.75 699
875 1040875 Trần Gia Tuệ x 01/02/2009 THCS Võ Văn Kiệt 6.00 6.25 4.25 28.75 700
891 1040891 Huỳnh Ngô Anh Tú x 27/11/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.00 7.00 4.75 28.75 701
897 1040897 Vũ Phan Phương Uyên x 10/09/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 4.75 6.50 6.25 28.75 702
32 1040032 Phạm Ngọc Quỳnh Anh x 12/10/2009 THCS Duy Tân 6.25 5.00 6.00 28.50 703
99 1040099 Phạm Bảo Kim Châu x 26/09/2009 THCS Châu Thành 5.50 7.00 3.50 28.50 704
347 1040347 Vũ Ngọc Thiên Kim x 16/12/2009 THCS Vũng Tàu 5.00 6.50 5.50 28.50 705
377 1040377 Mai Ngọc Gia Linh x 14/04/2009 THCS Châu Thành 4.00 7.75 5.00 28.50 706
445 1040445 Nguyễn Hương Minh x 09/08/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 5.75 5.00 7.00 28.50 707
456 1040456 Lê Tuấn Minh 26/08/2009 THCS Nguyễn An Ninh 5.00 7.25 4.00 28.50 708
489 1040489 Phạm Quỳnh Nga x 23/10/2009 THCS Trần Phú 5.50 7.00 3.50 28.50 709
527 1040527 Trần Thị Ngọc x 11/01/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 4.25 6.75 6.50 28.50 710
571 1040571 Phạm Huỳnh Ngọc Như x 21/01/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 5.25 6.75 4.50 28.50 711
583 1040583 Hoàng Thị Quỳnh Như x 23/10/2009 THCS Võ Văn Kiệt 4.75 6.50 6.00 28.50 712
683 1040683 Nguyễn Thành Tài 14/08/2009 THCS Trần Phú 6.00 6.50 3.50 28.50 713
698 1040698 Trương Minh Thanh 15/03/2009 THCS Duy Tân 5.00 6.50 5.50 28.50 714
732 1040732 Vũ Viết Thân 27/04/2009 THCS Võ Văn Kiệt 6.00 6.25 4.00 28.50 715
861 1040861 Phạm Anh Tuấn 30/03/2009 THCS Châu Thành 5.25 6.75 4.50 28.50 716
Trang 18/25
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm STT từ cao
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT đến thấp
926 1040926 Nguyễn Ngọc Yến Vy x 14/09/2009 THCS Võ Văn Kiệt 5.25 5.75 6.50 28.50 717
26 1040026 Bùi Mai Anh x 24/08/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 5.75 7.00 2.75 28.25 718
212 1040212 Lê Gia Hân x 12/08/2009 THCS Thắng Nhì 5.00 6.50 5.25 28.25 719
424 1040424 Mai Trúc Ly x 19/11/2009 THCS Duy Tân 6.00 5.75 4.75 28.25 720
580 1040580 Bùi Thị Huỳnh Như x 12/09/2009 THCS Võ Văn Kiệt 5.75 5.50 5.75 28.25 721
693 1040693 Lê Nguyễn Duy Tân 12/04/2009 THCS Võ Văn Kiệt 4.50 6.50 6.25 28.25 722
752 1040752 Phạm Văn Thịnh 13/02/2009 THCS Thắng Nhì 5.00 7.25 3.75 28.25 723
880 1040880 Nguyễn Thanh Tuyền x 06/01/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 6.00 6.50 3.25 28.25 724
96 1040096 Hồ Ngọc Bích x 24/06/2009 THCS Trần Phú 5.50 5.75 5.50 28.00 725
107 1040107 Nguyễn Trần Bảo Châu x 02/09/2009 THCS Vũng Tàu 4.00 7.25 5.50 28.00 726
134 1040134 Võ Nguyễn Thị Thu Diễm x 26/10/2009 THCS Võ Văn Kiệt 5.25 6.25 5.00 28.00 727
255 1040255 Lê Thị Thanh Hòa x 27/05/2009 THCS Vũng Tàu 5.25 6.75 4.00 28.00 728
314 1040314 Huỳnh Trung Khánh 04/09/2009 THCS Thắng Nhì 5.50 6.25 4.50 28.00 729
516 1040516 Vũ Bích Ngọc x 12/09/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.00 6.00 6.00 28.00 730
517 1040517 Trần Bùi Bảo Ngọc x 07/11/2009 THCS Vũng Tàu 5.50 5.75 5.50 28.00 731
621 1040621 Võ Đông Phương 15/04/2009 THCS Trần Phú 5.25 6.25 5.00 28.00 732
687 1040687 Trần Nguyễn Thiện Tâm x 11/02/2009 THCS Duy Tân 4.50 6.75 5.50 28.00 733
717 1040717 Nguyễn Thanh Thảo x 20/03/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.25 7.00 3.50 28.00 734
763 1040763 Nguyễn Phương Thúy x 16/11/2009 THCS Nguyễn Gia Thiều 5.50 6.25 4.50 28.00 735
936 1040936 Hoàng Thị Phương Vy x 22/09/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 4.50 6.75 5.50 28.00 736
956 1040956 Lê Ngọc Như Ý x 27/02/2008 THCS Duy Tân 5.50 6.25 4.50 28.00 737
958 1040958 Phạm Thị Minh Ý x 19/10/2009 THCS Lương Thế Vinh 6.25 5.75 4.00 28.00 738
224 1040224 Lê Thị Ngọc Hân x 04/04/2009 THCS Duy Tân 6.25 5.75 3.75 27.75 739
413 1040413 Võ Quốc Lộc 08/05/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 3.00 8.00 5.75 27.75 740
509 1040509 Nguyễn Hoàng Nghĩa 23/09/2009 THCS Võ Văn Kiệt 5.00 6.75 4.25 27.75 741
525 1040525 Huỳnh Thanh Ngọc x 10/02/2009 THCS Duy Tân 6.75 5.75 2.75 27.75 742
615 1040615 Lê Thanh Phúc 05/11/2009 THCS Châu Thành 5.00 6.50 4.75 27.75 743
678 1040678 Nguyễn Văn Hải Sơn 30/10/2009 THCS Thắng Nhất 6.00 6.25 3.25 27.75 744
822 1040822 Đặng Thị Thảo Trâm x 01/03/2009 THCS Võ Văn Kiệt 5.75 6.25 3.75 27.75 745
918 1040918 Đinh Hoàng Vũ 17/01/2008 THCS Vũng Tàu 5.75 4.50 7.25 27.75 746
944 1040944 Nguyễn Trần Phương Vy x 24/12/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 6.00 6.50 2.75 27.75 747
182 1040182 Nguyễn Trí Mạnh Đức 05/04/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 4.75 7.50 3.00 27.50 748
204 1040204 Nguyễn Thanh Hằng x 10/10/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 4.50 6.00 6.50 27.50 749
235 1040235 Nguyễn Trung Hiếu 18/09/2009 THCS Thắng Nhất 3.00 7.50 6.50 27.50 750
243 1040243 Nguyễn Minh Hoài 14/06/2009 THCS Thắng Nhì 6.00 6.75 2.00 27.50 751
288 1040288 Vương Nguyễn Quốc Hưng 31/01/2009 THCS Võ Văn Kiệt 4.75 6.75 4.50 27.50 752
295 1040295 Trần Minh Kha 25/07/2009 THCS Châu Thành 5.25 6.50 4.00 27.50 753
297 1040297 Nguyễn Đào Vũ Khang 28/10/2009 THCS Duy Tân 4.75 6.50 5.00 27.50 754
305 1040305 Phạm Gia Khanh 14/03/2009 THCS Vũng Tàu 3.75 6.50 7.00 27.50 755
333 1040333 Trần Trung Kiên 03/11/2009 THCS Vũng Tàu 5.00 8.00 1.50 27.50 756
Trang 19/25
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm STT từ cao
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT đến thấp
373 1040373 Trịnh Khánh Linh x 17/09/2009 THCS Thắng Nhất 5.25 6.75 3.50 27.50 757
418 1040418 Lương Thị Ngọc Lợi x 12/06/2009 THCS Võ Văn Kiệt 5.00 5.75 6.00 27.50 758
452 1040452 Nguyễn Phước Minh 19/11/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 6.50 5.25 3.00 27.50 759
599 1040599 Cao Thanh Phong 29/05/2009 THCS Võ Văn Kiệt 6.00 7.00 1.50 27.50 760
624 1040624 Nguyễn Hoàng Mai Phương x 09/07/2009 THCS Vũng Tàu 5.50 5.50 5.50 27.50 761
733 1040733 Nguyễn Bảo Thi x 31/03/2009 THCS Duy Tân 5.75 6.00 4.00 27.50 762
819 1040819 Trần Ngọc Bảo Trâm x 20/10/2009 THCS Duy Tân 4.75 7.00 4.00 27.50 763
183 1040183 Nguyễn Trung Đức 03/01/2009 THCS Thắng Nhất 4.00 7.00 5.25 27.25 764
337 1040337 Võ Mạnh Kiệt 20/02/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 5.75 6.75 2.25 27.25 765
339 1040339 Trần Quốc Kiệt 27/09/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 4.50 6.50 5.25 27.25 766
396 1040396 Nguyễn Thị Huyền Linh x 19/03/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 4.75 7.00 3.75 27.25 767
461 1040461 Lê Hoàng Hà My x 21/01/2009 THCS Duy Tân 5.75 6.00 3.75 27.25 768
638 1040638 Phạm Huỳnh Minh Quang 09/02/2009 THCS Thắng Nhì 6.00 6.25 2.75 27.25 769
702 1040702 Vũ Thanh Thành 05/06/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 5.75 5.25 5.25 27.25 770
728 1040728 Mai Minh Thắng 14/10/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 4.25 6.75 5.25 27.25 771
877 1040877 Đặng Ngọc Tuyền x 02/06/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.50 6.25 3.75 27.25 772
9 1040009 Nguyễn Dương Hoàng Anh 19/06/2009 THCS Trần Phú 5.50 5.75 4.50 27.00 773
13 1040013 Lê Hà Anh x 31/08/2009 THCS Duy Tân 4.25 6.50 5.50 27.00 774
49 1040049 Đào Thị Vân Anh x 14/04/2009 THCS Thắng Nhì 4.50 6.25 5.50 27.00 775
115 1040115 Lê Minh Quỳnh Chi x 26/12/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 5.50 5.50 5.00 27.00 776
159 1040159 Trần Phước Đạt 22/07/2009 THCS Vũng Tàu 5.75 4.75 6.00 27.00 777
163 1040163 Nguyễn Tuấn Đạt 30/04/2009 THCS Võ Văn Kiệt 5.25 6.00 4.50 27.00 778
184 1040184 Nguyễn Hương Giang x 29/01/2009 THCS Lương Thế Vinh 3.50 7.00 6.00 27.00 779
268 1040268 Nguyễn Mạnh Huy 21/11/2009 THCS Duy Tân 2.75 7.25 7.00 27.00 780
401 1040401 Nguyễn Hoàng Long 09/01/2009 THCS Duy Tân 3.75 6.50 6.50 27.00 781
524 1040524 Trần Phan Thế Ngọc 05/10/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 4.75 6.50 4.50 27.00 782
555 1040555 Nguyễn Lê Khả Nhi x 12/10/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 4.25 7.50 3.50 27.00 783
656 1040656 Phạm Đình Quyền 08/05/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 4.75 6.50 4.50 27.00 784
680 1040680 Đỗ Nguyễn Tấn Tài 02/06/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 5.00 6.75 3.50 27.00 785
695 1040695 Huỳnh Nhựt Tân 25/10/2009 THCS Thắng Nhì 6.25 5.00 4.50 27.00 786
711 1040711 Nguyễn Ngọc Thảo x 31/03/2009 THCS Lương Thế Vinh 5.50 5.50 5.00 27.00 787
757 1040757 Nguyễn Ngọc Hồng Thuận x 13/12/2009 THCS Võ Văn Kiệt 6.25 5.50 3.50 27.00 788
77 1040077 Lý Quốc Bảo 21/09/2009 THCS Duy Tân 5.00 6.50 3.75 26.75 789
85 1040085 Phạm Nguyễn Băng Băng x 19/01/2009 THCS Châu Thành 5.25 6.00 4.25 26.75 790
125 1040125 Đỗ Thành Công 30/10/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 4.75 6.25 4.75 26.75 791
221 1040221 Nguyễn Ngọc Gia Hân x 04/05/2009 THCS Duy Tân 5.00 6.25 4.25 26.75 792
294 1040294 Kiều Mạnh Hưởng 17/01/2009 THCS Châu Thành 4.00 7.00 4.75 26.75 793
332 1040332 Tăng Trung Kiên 31/10/2009 THCS Châu Thành 4.50 7.00 3.75 26.75 794
346 1040346 Trần Mỹ Kim x 21/05/2009 THCS Võ Văn Kiệt 6.00 5.25 4.25 26.75 795
422 1040422 Nguyễn Ngọc Thảo Ly x 31/12/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 4.00 5.75 7.25 26.75 796
Trang 20/25
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm STT từ cao
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT đến thấp
567 1040567 Nguyễn Ngọc Thùy Nhiên x 27/04/2009 THCS Thắng Nhất 5.00 6.00 4.75 26.75 797
597 1040597 Nguyễn Nghinh Phong 13/02/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 4.75 5.25 6.75 26.75 798
845 1040845 Trần Hiếu Trung 18/08/2009 THCS Duy Tân 6.00 6.50 1.75 26.75 799
852 1040852 Hồ Phạm Như Trúc x 03/07/2009 THCS Võ Văn Kiệt 5.25 6.00 4.25 26.75 800
862 1040862 Trần Anh Tuấn 15/07/2009 THCS Châu Thành 4.75 5.75 5.75 26.75 801
4 1040004 Trần Thái Bình An 29/11/2009 THCS Trần Phú 4.50 6.50 4.50 26.50 802
79 1040079 Nguyễn Thiên Bảo 02/06/2009 THCS Vũng Tàu 5.00 5.75 5.00 26.50 803
137 1040137 Mai Thành Duy 05/05/2009 THCS Võ Văn Kiệt 5.50 5.50 4.50 26.50 804
200 1040200 Phạm Thanh Hải 20/02/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 5.25 6.00 4.00 26.50 805
206 1040206 Nguyễn Thị Minh Hằng x 02/12/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 4.50 6.75 4.00 26.50 806
531 1040531 Đỗ Trần Bảo Ngọc x 02/07/2009 THCS Châu Thành 4.25 6.75 4.50 26.50 807
691 1040691 Vũ Thị Mỹ Tâm x 28/01/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 5.25 6.25 3.50 26.50 808
740 1040740 Nông Đức Thiện 05/09/2009 THCS Duy Tân 5.75 5.75 2.50 26.50 809
44 1040044 Nguyễn Thị Kim Anh x 22/05/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 4.50 6.75 3.75 26.25 810
286 1040286 Hoàng Quốc Hùng 26/08/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 3.75 6.75 5.25 26.25 811
309 1040309 Bùi Duy Khánh 23/10/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 3.25 6.50 6.75 26.25 812
530 1040530 Nguyễn Thị Bích Ngọc x 10/09/2009 THCS Trần Phú 4.75 5.75 5.25 26.25 813
697 1040697 Nguyễn Minh Tấn 31/03/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 4.75 6.00 4.75 26.25 814
829 1040829 Kiều Thị Ngọc Trân x 17/10/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 4.00 7.00 4.25 26.25 815
851 1040851 Phùng Cao Thuỷ Trúc x 05/06/2009 THCS Châu Thành 4.75 6.25 4.25 26.25 816
86 1040086 Trần Văn Bin 20/07/2009 THCS Võ Văn Kiệt 4.75 6.50 3.50 26.00 817
265 1040265 Trần Gia Huy 11/07/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 4.75 6.75 3.00 26.00 818
296 1040296 Khuất Duy Khang 24/06/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 5.25 6.00 3.50 26.00 819
341 1040341 Đặng Thế Kiệt 20/08/2009 THCS Võ Văn Kiệt 4.75 7.00 2.50 26.00 820
468 1040468 Lê Na x 04/11/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 4.50 5.75 5.50 26.00 821
577 1040577 Bùi Quỳnh Như x 06/08/2009 THCS Duy Tân 2.25 7.25 7.00 26.00 822
653 1040653 Nguyễn Ngọc Bảo Quyên x 03/04/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 5.75 5.75 3.00 26.00 823
705 1040705 Nguyễn Trường Thành 22/05/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 3.25 6.50 6.50 26.00 824
727 1040727 Nguyễn Thị Hồng Thắm x 27/01/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 5.00 5.75 4.50 26.00 825
744 1040744 Đặng Trí Thiện 15/09/2008 THCS Võ Văn Kiệt 5.75 5.25 4.00 26.00 826
785 1040785 Lê Ngọc Thương x 09/09/2009 THCS Võ Văn Kiệt 5.75 5.50 3.50 26.00 827
46 1040046 Nguyễn Thị Ngọc Anh x 18/04/2009 THCS Thắng Nhất 5.00 6.00 3.75 25.75 828
65 1040065 Đường Chí Bảo 15/07/2009 THCS Vũng Tàu 4.50 6.00 4.75 25.75 829
237 1040237 Nguyễn Văn Hiếu 13/11/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.25 5.75 3.75 25.75 830
316 1040316 Nguyễn Vũ Tuấn Khiêm 01/10/2009 THCS Trần Phú 3.50 5.75 7.25 25.75 831
494 1040494 Lê Kim Ngân x 22/06/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 3.75 7.25 3.75 25.75 832
561 1040561 Nguyễn Thị Thu Nhi x 31/05/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 5.25 5.50 4.25 25.75 833
584 1040584 Nguyễn Thị Yến Như x 05/06/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 5.00 6.25 3.25 25.75 834
642 1040642 Lê Hữu Quân 19/12/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 2.50 7.50 5.75 25.75 835
685 1040685 Phạm Đức Tâm 12/09/2009 THCS Võ Văn Kiệt 4.00 6.25 5.25 25.75 836
Trang 21/25
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm STT từ cao
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT đến thấp
765 1040765 Bùi Thị Thúy x 24/07/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 5.25 5.50 4.25 25.75 837
784 1040784 Đỗ Thị Minh Thư x 06/05/2009 THCS Châu Thành 5.50 6.25 2.25 25.75 838
855 1040855 Lương Hải Trụ 24/10/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 4.25 6.25 4.75 25.75 839
858 1040858 Hoàng Nhật Trường 04/12/2008 THCS Duy Tân 4.25 7.25 2.75 25.75 840
140 1040140 Nguyễn Đặng Thị Ngọc Duyên x 08/12/2008 THCS ngoài tỉnh 6.00 4.75 4.00 25.50 841
189 1040189 Hoàng Ngọc Hà x 26/02/2009 THCS ngoài tỉnh 4.50 6.00 4.50 25.50 842
419 1040419 Lương Hoàng Luân 03/11/2009 THCS Thắng Nhì 3.00 7.75 4.00 25.50 843
432 1040432 Bùi Thị Bảo Mi x 29/05/2009 THCS Võ Văn Kiệt 5.25 5.75 3.50 25.50 844
463 1040463 Phan Quỳnh My x 16/12/2009 THCS Châu Thành 5.50 6.00 2.50 25.50 845
483 1040483 Đặng Vũ Thành Nam 10/07/2009 THCS Trần Phú 5.25 5.75 3.50 25.50 846
606 1040606 Nguyễn Duy Phúc 19/09/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 3.75 6.75 4.50 25.50 847
854 1040854 Lê Thị Xuân Trúc x 20/01/2009 THCS Võ Văn Kiệt 4.75 5.75 4.50 25.50 848
879 1040879 La Thanh Tuyền x 25/12/2009 THCS Châu Thành 3.50 6.75 4.00 25.50 849
931 1040931 Nguyễn Phạm Thảo Vy x 17/10/2009 THCS Võ Văn Kiệt 6.25 5.25 2.50 25.50 850
933 1040933 Lê Thảo Vy x 14/06/2009 THCS Châu Thành 5.25 5.75 3.50 25.50 851
11 1040011 Phan Đức Anh 22/09/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 2.50 7.25 4.75 25.25 852
54 1040054 Nguyễn Trương Quỳnh Anh x 23/09/2009 THCS Thắng Nhì 5.25 5.00 4.75 25.25 853
348 1040348 Nguyễn Kim 24/09/2009 THCS Duy Tân 4.25 6.75 3.25 25.25 854
669 1040669 Trịnh Minh Phú Quý 10/10/2009 THCS Trần Phú 3.75 7.25 3.25 25.25 855
672 1040672 Đinh Văn Tấn Sang 07/10/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 3.75 6.00 5.75 25.25 856
754 1040754 Nguyễn Ngọc Minh Thơ x 06/09/2009 THCS Vũng Tàu 5.25 5.50 3.75 25.25 857
782 1040782 Nguyễn Thị Anh Thư x 22/04/2009 THCS Châu Thành 4.75 6.50 2.75 25.25 858
818 1040818 Trịnh Huỳnh Ngọc Trâm x 27/10/2009 THCS Trần Phú 4.50 5.00 6.25 25.25 859
878 1040878 Phạm Ngọc Thanh Tuyền x 12/03/2009 THCS Duy Tân 3.50 6.50 5.25 25.25 860
36 1040036 Trần Phạm Kim Anh x 12/08/2009 THCS Thắng Nhất 4.50 5.25 5.50 25.00 861
57 1040057 Nguyễn Tuấn Nhựt Anh 21/09/2009 THCS Thắng Nhì 5.75 5.00 3.50 25.00 862
178 1040178 Nguyễn Minh Đức 12/01/2009 THCS Trần Phú 4.75 5.75 4.00 25.00 863
256 1040256 Nguyễn Cao Học 30/04/2009 THCS Võ Văn Kiệt 4.50 6.75 2.50 25.00 864
455 1040455 Nguyễn Thiên Minh 23/07/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 5.00 5.00 5.00 25.00 865
578 1040578 Lâm Tâm Như x 01/07/2009 THCS Võ Văn Kiệt 4.50 4.75 6.50 25.00 866
688 1040688 Đặng Nguyễn Thị Mỹ Tâm x 15/02/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 4.25 6.50 3.50 25.00 867
857 1040857 Trần Nguyên Quốc Trường 25/11/2008 THCS Võ Trường Toản (VT) 4.50 5.00 6.00 25.00 868
932 1040932 Trần Phương Vy x 15/10/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 4.25 6.25 4.00 25.00 869
5 1040005 Trần Thế An 25/10/2009 THCS Võ Văn Kiệt 4.75 5.50 4.25 24.75 870
70 1040070 Phạm Gia Bảo 31/12/2008 THCS Võ Trường Toản (VT) 4.50 6.75 2.25 24.75 871
141 1040141 Nguyễn Huỳnh Mỹ Duyên x 26/09/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.50 4.75 4.25 24.75 872
512 1040512 Lưu Thanh Nghĩa 21/04/2009 THCS Trần Phú 4.75 5.50 4.25 24.75 873
548 1040548 Nguyễn Thành Nhân 06/05/2009 THCS Võ Văn Kiệt 5.25 5.50 3.25 24.75 874
892 1040892 Chung Thị Cẩm Tú x 19/10/2009 THCS Võ Văn Kiệt 5.00 5.25 4.25 24.75 875
546 1040546 Trần Thị Thanh Nhã x 13/01/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 4.75 5.75 3.50 24.50 876
Trang 22/25
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm STT từ cao
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT đến thấp
796 1040796 Đinh Tân Tiến 12/12/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 4.25 6.25 2.50 24.50 877
133 1040133 Nguyễn Huỳnh Tường Di x 03/09/2009 THCS Châu Thành 3.75 6.75 3.25 24.25 878
135 1040135 Nguyễn Trần Xuân Diệu x 28/05/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 3.75 6.50 3.75 24.25 879
427 1040427 Bùi Thị Tuyết Mai x 22/12/2008 THCS Huỳnh Khương Ninh 4.00 6.75 2.75 24.25 880
609 1040609 Lê Hoàng Phúc 18/11/2009 THCS Thắng Nhì 4.00 7.00 2.25 24.25 881
231 1040231 Nguyễn Hoàng Trung Hiếu 01/05/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 4.00 6.25 3.50 24.00 882
756 1040756 Lê Đoàn Kim Thu x 09/10/2009 THCS Võ Văn Kiệt 4.75 5.50 3.50 24.00 883
14 1040014 Nguyễn Hà Anh x 02/10/2009 THCS Lương Thế Vinh 6.00 3.75 4.25 23.75 884
170 1040170 Nguyễn Phạm Hải Đăng 06/03/2009 THCS Duy Tân 3.25 6.00 5.25 23.75 885
429 1040429 Phạm Xuân Mai x 02/08/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 4.25 6.00 3.25 23.75 886
68 1040068 Bùi Gia Bảo 02/11/2009 THCS Duy Tân 3.50 6.25 4.00 23.50 887
306 1040306 Phạm Huỳnh Tuấn Khanh 07/05/2009 THCS Châu Thành 3.00 6.25 5.00 23.50 888
581 1040581 Bùi Thị Quỳnh Như x 29/09/2009 THCS Võ Văn Kiệt 2.50 6.75 5.00 23.50 889
613 1040613 Trần Minh Phúc 28/08/2008 THCS Võ Trường Toản (VT) 3.75 6.50 3.00 23.50 890
614 1040614 Đoàn Ngọc Như Phúc x 13/12/2009 THCS Duy Tân 3.50 5.75 5.00 23.50 891
694 1040694 Trần Nhật Tân 17/10/2009 THCS Duy Tân 4.25 6.00 3.00 23.50 892
155 1040155 Đoàn Đại 02/07/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 5.00 5.00 3.00 23.00 893
591 1040591 Nguyễn Tấn Phát 14/10/2008 THCS Võ Trường Toản (VT) 2.00 5.75 7.50 23.00 894
272 1040272 Lâm Nguyễn Gia Huy 10/09/2009 THCS Châu Thành 4.25 5.25 3.75 22.75 895
726 1040726 Nguyễn Văn Thanh Thái 27/11/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 4.50 5.75 2.25 22.75 896
315 1040315 Phạm Gia Khiêm 27/02/2008 THCS Duy Tân 3.25 6.75 2.50 22.50 897
375 1040375 Đàm Lê Uyên Linh x 20/10/2009 THCS Ngô Sỹ Liên 3.50 4.75 6.00 22.50 898
595 1040595 Trần Tiến Phát 11/10/2009 THCS Trần Phú 3.25 5.50 5.00 22.50 899
910 1040910 Vũ Trí Việt 27/03/2009 THCS Lương Thế Vinh 3.25 6.25 3.50 22.50 900
912 1040912 Lê Quang Vinh 10/07/2009 THCS Huỳnh Khương Ninh 2.25 6.25 5.50 22.50 901
128 1040128 Đặng Quốc Cường 25/05/2008 THCS Huỳnh Khương Ninh 4.75 5.00 2.50 22.00 902
176 1040176 Lê Hữu Đức 24/03/2009 THCS Duy Tân 2.25 6.75 3.75 21.75 903
311 1040311 Vũ Ngọc Khánh 18/08/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 5.00 4.75 2.25 21.75 904
582 1040582 Đỗ Thị Quỳnh Như x 07/05/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 4.25 5.25 2.75 21.75 905
144 1040144 Nguyễn Thị Mỹ Duyên x 17/08/2009 THCS Võ Văn Kiệt 3.50 5.75 3.00 21.50 906
607 1040607 Vũ Đức Phúc 19/05/2009 THCS Trần Phú 1.50 7.50 3.25 21.25 907
412 1040412 Nguyễn Phú Lộc 10/08/2009 THCS Võ Văn Kiệt 2.00 6.50 4.00 21.00 908
755 1040755 Mai Thị Anh Thơ x 28/06/2009 THCS Thắng Nhì 3.50 5.00 2.00 21.00 909
835 1040835 Nguyễn Ngọc Trinh x 23/11/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 4.25 4.50 3.50 21.00 910
761 1040761 Nguyễn Thị Thu Thủy x 29/06/2009 THCS Trần Phú 2.75 5.25 4.50 20.50 911
152 1040152 Trần Minh Dương x 21/12/2009 THCS Vũng Tàu 2.50 5.50 4.25 20.25 912
703 1040703 Lê Thái Thành 18/10/2009 THCS Võ Văn Kiệt 3.00 4.00 6.25 20.25 913
900 1040900 Phạm Thanh Vân x 30/12/2009 THCS Thắng Nhì 3.75 5.50 1.75 20.25 914
84 1040084 Đặng Khánh Băng x 11/04/2009 THCS Duy Tân 2.50 5.25 4.50 20.00 915
590 1040590 Nguyễn Tấn Phát 29/04/2009 THCS Võ Văn Kiệt 4.50 4.25 2.50 20.00 916
Trang 23/25
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm STT từ cao
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT đến thấp
236 1040236 Trần Trung Hiếu 06/10/2009 THCS Duy Tân 2.00 6.25 3.25 19.75 917
587 1040587 Trần Mai Ngọc Pháp 17/09/2009 THCS Võ Văn Kiệt 3.75 4.00 3.75 19.25 918
574 1040574 Thái Nguyễn Quỳnh Như x 16/03/2009 THCS Thắng Nhì 3.00 5.75 1.25 18.75 919
291 1040291 Vũ Thị Mai Hương x 11/06/2009 THCS Trần Phú 3.25 4.25 3.50 18.50 920
308 1040308 Tôn Thất Tuấn Khanh 07/02/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 3.25 3.75 4.25 18.25 921
201 1040201 Nguyễn Trung Hải 06/03/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 3.50 4.00 2.75 17.75 922
804 1040804 Nguyễn Huỳnh Phương Trang x 19/10/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.00 1.75 3.50 17.00 923
585 1040585 Trang Minh Nhựt 03/11/2009 THCS Vũng Tàu 1.50 4.75 3.75 16.25 924
873 1040873 Nguyễn Thái Tuấn 25/07/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 4.00 3.25 1.25 15.75 925
407 1040407 Mai Thanh Long 14/03/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 3.75 2.00 2.50 14.00 926
869 1040869 Nguyễn Quốc Tuấn 25/07/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 3.00 3.25 1.50 14.00 927
415 1040415 Phạm Thanh Lộc 08/01/2009 THCS Châu Thành 2.00 3.25 1.75 12.25 928
441 1040441 Hoàng Hiếu Minh 30/10/2009 THCS Thắng Nhì 1.00 929
545 1040545 Thái Huệ Nhã x 07/01/2009 THCS Duy Tân 1.00 930
608 1040608 Huỳnh Gia Phúc 22/11/2009 THCS Duy Tân 1.00 931
841 1040841 Lâm Minh Trí 15/04/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 1.00 932
3 1040003 Nguyễn Thành An 09/09/2009 THCS Trần Phú 0.00 933
12 1040012 Lê Đức Hiệp Anh 15/04/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 0.00 934
22 1040022 Nguyễn Hữu Việt Anh 13/10/2008 THCS Võ Trường Toản (VT) 0.00 935
33 1040033 Bùi Ngọc Trâm Anh x 22/11/2009 THCS ngoài tỉnh 0.00 936
42 1040042 Nguyễn Thảo Hà Anh x 03/05/2009 THCS Võ Văn Kiệt 0.00 937
88 1040088 Nguyễn Đức Bình 23/09/2008 THCS Trần Phú 0.00 938
124 1040124 Phạm Chí Công 11/12/2008 THCS Thắng Nhì 0.00 939
162 1040162 Trần Tiến Đạt 21/01/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 0.00 940
167 1040167 Nguyễn Mậu Hải Đăng 04/08/2009 THCS Duy Tân 0.00 941
247 1040247 Lê Khánh Hoàng 05/05/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 0.00 942
270 1040270 Nguyễn Ngọc Huy 02/10/2008 THCS Duy Tân 0.00 943
276 1040276 Bùi Thế Huy 29/07/2009 THCS Thắng Nhì 0.00 944
303 1040303 Trần Tuấn Khang 21/05/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 0.00 945
304 1040304 Đỗ Việt Khang 02/07/2009 THCS Duy Tân 0.00 946
330 1040330 Trần Nguyễn Khương 28/05/2009 THCS Châu Thành 0.00 947
454 1040454 Trần Quang Minh 17/11/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 0.00 948
499 1040499 Huỳnh Thị Kiều Ngân x 29/10/2008 THCS Võ Văn Kiệt 0.00 949
543 1040543 Lê Võ Đình Nguyên 08/10/2008 THCS Võ Trường Toản (VT) 0.00 950
558 1040558 Nguyễn Phan Yến Nhi x 27/08/2009 THCS Nguyễn Văn Linh 0.00 951
639 1040639 Nguyễn Vinh Quang 22/08/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 0.00 952
662 1040662 Phạm Nguyễn Nhật Quỳnh x 10/07/2009 THCS Vũng Tàu 0.00 953
666 1040666 Nguyễn Thị Như Quỳnh x 16/12/2009 THCS Duy Tân 0.00 954
684 1040684 Nguyễn Đăng Thanh Tâm x 14/10/2009 THCS Nguyễn Thái Bình 0.00 955
730 1040730 Đỗ Quốc Thắng 09/10/2009 THCS Võ Trường Toản (VT) 0.00 956
Trang 24/25
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm STT từ cao
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT đến thấp
786 1040786 Lê Ngọc Thương x 09/09/2009 THCS Võ Văn Kiệt 0.00 957
943 1040943 Hoàng Trần Minh Vy x 15/10/2009 THCS Vũng Tàu 0.00 958
Bảng này có 958 thí sinh. Có 928 thí sinh dự thi đủ môn.
Bà Rịa - Vũng Tàu, ngày 17 tháng 6 năm 2024
Người ghép điểm và in Người kiểm soát bản in CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM

Nguyễn Phương Nam Nguyễn Ngọc Trung Nguyễn Kế Toại

Trang 25/25

You might also like