CNPM_Doan2

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 33

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG THƯƠNG TP. HCM


KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

HỌC PHẦN: CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM


ĐỀ TÀI: HỆ THỐNG WEB BÁN VÉ XE

Giảng viên hướng dẫn: Ngô Minh Anh Thư

Nhóm:
- Nguyễn Kim Chí Bảo - 2033220309
TP. Hồ Chí Minh, tháng… năm…
MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU.........................................................................................................................................4
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU...................................................................................................................5
I. Giới thiệu đề tài..........................................................................................................................5
II. Mục tiêu đề tài............................................................................................................................5
CHƯƠNG 2: KHẢO SÁT HIỆN TRẠNG..........................................................................................7
I. Tài liệu khảo sát hiện trạng......................................................................................................7
II. Kết quả khảo sát........................................................................................................................7
CHƯƠNG 3: PHÂN TÍCH THIẾT KẾ VÀ MÔ TẢ HỆ THỐNG...................................................8
I. USECASES.................................................................................................................................8
1. Đặt vé.......................................................................................................................................8
2. Thanh toán..............................................................................................................................9
3. Hủy vé...................................................................................................................................10
4. Xem thông tin chuyến đi......................................................................................................11
5. Đăng nhập/Đăng ký.............................................................................................................11
6. Quản lý lịch trình và vé (cho admin)...................................................................................12
II. SCENARIOS............................................................................................................................14
1. Đặt vé.....................................................................................................................................14
2. Thanh toán (đã bao gồm trong Scenario 1 của Đặt vé)......................................................16
3. Hủy vé...................................................................................................................................16
4. Xem thông tin chuyến đi......................................................................................................17
5. Đăng nhập/Đăng ký.............................................................................................................17
6. Quản lý lịch trình và vé (cho admin)...................................................................................19
III. BUSINESS PROCESS MODEL.............................................................................................21
CHƯƠNG 4: THIẾT KẾ GIAO DIỆN..............................................................................................24
I. Giao diện trang web.................................................................................................................24
II. Giao diện đặt vé..........................................................................................................................25
III. Giao diện thanh toán...................................................................................................................26
CHƯƠNG 5: KIỂM THỬ...................................................................................................................27
I. Kiểm thử chức năng.................................................................................................................27
1. Kiểm tra chức năng tìm kiếm vé xe.........................................................................................27
2. Kiểm tra chức năng đặt vé.......................................................................................................27
3. Kiểm tra chức năng quản lý tài khoản....................................................................................27
4. Kiểm tra tính bảo mật của hệ thống........................................................................................27
5. Kiểm tra khả năng chịu tải của hệ thống................................................................................28
CHƯƠNG 6: KẾT LUẬN...................................................................................................................29

1
TÀI LIỆU THAM KHẢO...................................................................................................................30
PHỤ LỤC..............................................................................................................................................31

2
MỤC LỤC HÌNH ẢNH
Hình 1: Usecase người dùng.................................................................................................................9
Hình 2: Usecase quản trị viên.............................................................................................................10
Hình 3: BPM quy trình bán vé...........................................................................................................11
Hình 4: Giao diện trang web...............................................................................................................13
Hình 5: Giao diện đặt vé......................................................................................................................14
Hình 6: Thông tin khách hang............................................................................................................14
Hình 7: Hợp đồng mua vé...................................................................................................................15
Hình 8: Giao diện thanh toán.............................................................................................................15

3
LỜI MỞ ĐẦU
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, nhu cầu di chuyển và giao thương ngày càng gia
tăng, kéo theo đó là sự phát triển mạnh mẽ của ngành giao thông vận tải. Giữa vô vàn
các phương tiện di chuyển, xe khách vẫn giữ một vai trò quan trọng trong việc kết nối
các vùng miền trên cả nước.

Tuy nhiên, bên cạnh những bước tiến vượt bậc về chất lượng phương tiện và
dịch vụ, việc đặt vé xe khách vẫn còn tồn tại nhiều bất cập. Phương thức đặt vé truyền
thống tiềm ẩn nhiều hạn chế như mất thời gian, công sức, thông tin thiếu minh bạch,
chưa đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của hành khách.

Nắm bắt được thực trạng đó, nhóm quyết định thực hiện đề tài “Xây dựng hệ
thống web đặt vé xe”. Mục tiêu của đồ án là ứng dụng công nghệ thông tin để tạo ra
một nền tảng trực tuyến cho phép người dùng dễ dàng tra cứu, so sánh và đặt vé xe từ
các hãng xe khác nhau một cách nhanh chóng, thuận tiện và bảo mật.

Hệ thống web đặt vé xe được kỳ vọng sẽ mang đến nhiều lợi ích thiết thực cho
cả người dùng và nhà cung cấp dịch vụ, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của
ngành giao thông vận tải, đồng thời mang đến cho hành khách những trải nghiệm đặt
vé xe tiện lợi và hiện đại.

Đồ án được thực hiện với sự hướng dẫn tận tình của thầy/cô cùng sự nỗ lực, cố
gắng của các thành viên trong nhóm. Mặc dù đã có nhiều cố gắng, nhưng do hạn chế
về thời gian, kinh nghiệm, chắc chắn đồ án không tránh khỏi những thiếu sót. Nhóm
rất mong nhận được sự góp ý của thầy/cô và các bạn để đồ án được hoàn thiện hơn.

Kính mong sự quan tâm và đánh giá của thầy/cô!

4
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU
I. Giới thiệu đề tài.
Ngành giao thông vận tải đóng vai trò then chốt trong sự phát triển kinh tế
- xã hội, kết nối các vùng miền và thúc đẩy giao thương. Trong đó, vận tải
hành khách bằng xe khách vẫn giữ vị trí quan trọng, đáp ứng nhu cầu di
chuyển đa dạng của người dân. Tuy nhiên, quy trình đặt vé xe khách truyền
thống còn nhiều hạn chế, gây bất tiện cho người dùng và ảnh hưởng đến hiệu
quả hoạt động của các hãng xe.

Sự phát triển của công nghệ thông tin mở ra cơ hội ứng dụng giải pháp đặt
vé xe trực tuyến, khắc phục những bất cập của phương thức truyền thống.
Xuất phát từ thực trạng đó, đề tài "Xây dựng hệ thống web đặt vé xe"** được
thực hiện với mục tiêu tạo ra một nền tảng số hiện đại, kết nối hành khách và
nhà xe một cách hiệu quả.

Hệ thống hướng đến cung cấp trải nghiệm đặt vé tiện lợi, nhanh chóng và
minh bạch cho người dùng, đồng thời hỗ trợ các hãng xe quản lý vé, chuyến
đi và thông tin khách hàng một cách chuyên nghiệp. Đề tài kỳ vọng góp phần
nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành vận tải hành khách, đồng thời mang
đến cho người dân giải pháp di chuyển thông minh và hiệu quả.

II. Mục tiêu đề tài.


 Xây dựng hệ thống web đặt vé xe trực tuyến: Tạo ra một nền tảng số
tiện lợi, nhanh chóng và an toàn cho việc đặt vé xe khách.
 Cải thiện trải nghiệm đặt vé cho người dùng: Cho phép người dùng dễ
dàng tìm kiếm, so sánh và đặt vé xe từ các hãng xe khác nhau, tiết
kiệm thời gian và công sức.
 Nâng cao hiệu quả hoạt động của các hãng xe: Hỗ trợ các hãng xe
quản lý vé, lịch trình, thông tin khách hàng hiệu quả hơn, giảm thiểu
chi phí và tối ưu hóa doanh thu.

5
 Ứng dụng công nghệ thông tin vào ngành giao thông vận tải: Đóng
góp vào sự phát triển của ngành vận tải hành khách bằng xe khách,
hướng tới mục tiêu hiện đại hóa và ứng dụng công nghệ.
 Mang đến giải pháp di chuyển thông minh và hiệu quả cho người dân:
Cung cấp cho hành khách những trải nghiệm đặt vé xe tiện lợi, nhanh
chóng và minh bạch.
III.

6
CHƯƠNG 2: KHẢO SÁT HIỆN TRẠNG
I. Tài liệu khảo sát hiện trạng.
 Bạn thường sử dụng phương tiện nào để di chuyển đường dài?
 Bạn thường đặt vé xe khách qua các kênh nào?
 Bạn gặp khó khan gì trong việc đặt vé xe trực tuyến?
 Mức độ hài lòng về trải nghiệm dịch vụ?
 Vấn đề phát sinh trong khi đặt vé trên hệ thống.

II. Kết quả khảo sát.

7
CHƯƠNG 3: PHÂN TÍCH THIẾT KẾ VÀ MÔ TẢ
HỆ THỐNG
I. USECASES
Use Case là các tình huống sử dụng hệ thống để đạt được một mục tiêu cụ
thể. Mỗi Use Case bao gồm các tác nhân (actors) và các bước (steps) cần thiết
để hoàn thành mục tiêu.

Các Use Case chính:

 Đặt vé
 Thanh toán
 Hủy vé
 Xem thông tin chuyến đi
 Đăng nhập/Đăng ký
 Quản lý lịch trình và vé (cho Admin)

Mô tả chi tiết Use Case:

1. Đặt vé.
Mô tả: Người dùng tìm kiếm chuyến xe phù hợp với nhu cầu và đặt vé cho
chuyến đi.
Tác nhân: Khách hàng

Các bước:

1. Tìm kiếm chuyến xe:

Người dùng nhập thông tin điểm đi, điểm đến, ngày đi, giờ đi (tùy chọn).

Hệ thống hiển thị danh sách các chuyến xe phù hợp với thông tin tìm kiếm.

Người dùng có thể lọc kết quả tìm kiếm theo các tiêu chí như hãng xe, loại
xe, giá vé, giờ khởi hành,...

2. Chọn chuyến xe:

8
Người dùng chọn chuyến xe phù hợp từ danh sách kết quả tìm kiếm.

Hệ thống hiển thị thông tin chi tiết về chuyến xe đã chọn (giờ khởi hành,
giờ đến, giá vé, loại xe, hãng xe, số chỗ ngồi còn trống,...).

3. Chọn chỗ ngồi:

Người dùng chọn chỗ ngồi trên xe từ bản đồ chỗ ngồi.

4. Xác nhận thông tin:

Hệ thống hiển thị thông tin đặt vé (chuyến xe, chỗ ngồi, giá vé, thông tin cá
nhân,...).

Người dùng kiểm tra thông tin và xác nhận đặt vé.

Thanh toán:

Hệ thống hiển thị các phương thức thanh toán (thẻ tín dụng, ví điện tử,
chuyển khoản,...).

Người dùng chọn phương thức thanh toán và nhập thông tin thanh toán.

Hệ thống xử lý thanh toán và xác nhận giao dịch.

5. Nhận vé điện tử:

Hệ thống gửi vé điện tử qua email hoặc SMS cho người dùng.

Người dùng có thể in vé điện tử hoặc lưu trữ vé trên thiết bị của mình.

2. Thanh toán

Mô tả: Người dùng thanh toán cho vé đã đặt.

Tác nhân: Khách hàng

Các bước:

1. Chọn phương thức thanh toán:

Hệ thống hiển thị danh sách các phương thức thanh toán được hỗ trợ (thẻ
tín dụng, ví điện tử, chuyển khoản,...).

9
Người dùng chọn phương thức thanh toán phù hợp.

2. Nhập thông tin thanh toán:

Người dùng nhập thông tin thanh toán theo phương thức thanh toán đã
chọn (thông tin thẻ tín dụng, thông tin ví điện tử, thông tin chuyển khoản,...).

3. Xử lý thanh toán:

Hệ thống xử lý thông tin thanh toán và xác nhận giao dịch với nhà cung cấp
dịch vụ thanh toán.

4. Xác nhận thanh toán:

Hệ thống thông báo kết quả thanh toán cho người dùng (thanh toán thành
công, thanh toán thất bại, lỗi thanh toán,...).

Nếu thanh toán thành công, hệ thống gửi thông báo xác nhận đặt vé và vé
điện tử cho người dùng.

3. Hủy vé.

Mô tả: Người dùng hủy vé đã đặt.

Tác nhân: Khách hàng

Các bước:

1. Yêu cầu hủy vé:


2. Người dùng truy cập vào hệ thống và chọn chức năng "Hủy vé".
3. Người dùng nhập mã vé hoặc thông tin đặt vé cần hủy.
4. Xác nhận hủy vé:
5. Hệ thống hiển thị thông tin vé cần hủy (chuyến xe, chỗ ngồi, giá vé,...).
6. Người dùng xác nhận yêu cầu hủy vé.
7. Xử lý hủy vé:
8. Hệ thống xử lý yêu cầu hủy vé và cập nhật trạng thái vé.
9. Thông báo hủy vé:
10. Hệ thống gửi thông báo hủy vé thành công hoặc thất bại cho người
dùng.

10
11. Nếu hủy vé thành công, hệ thống hoàn tiền cho người dùng theo chính
sách hoàn tiền.
4. Xem thông tin chuyến đi.
Mô tả: Người dùng xem thông tin chi tiết về chuyến đi đã đặt vé.
Tác nhân: Khách hàng

Các bước:

1. Truy cập lịch sử đặt vé:


2. Người dùng đăng nhập vào hệ thống và chọn chức năng "Lịch sử đặt
vé".
3. Hệ thống hiển thị danh sách các vé đã đặt của người dùng.
4. Xem thông tin chuyến đi:
5. Người dùng chọn vé cần xem thông tin.
6. Hệ thống hiển thị thông tin chi tiết về chuyến đi (chuyến xe, chỗ ngồi,
giờ khởi hành, giờ đến, giá vé, thông tin liên hệ,...).
5. Đăng nhập/Đăng ký.
Mô tả: Người dùng tạo tài khoản mới hoặc đăng nhập vào hệ thống.
Tác nhân: Khách hàng

Các bước đăng ký:

1. Người dùng chọn chức năng "Đăng ký".


2. Người dùng nhập thông tin cá nhân (tên, email, mật khẩu, số điện
thoại,...).
3. Hệ thống xác nhận thông tin và tạo tài khoản cho người dùng.
4. Đăng nhập:
5. Người dùng chọn chức năng "Đăng nhập".
6. Người dùng nhập email và mật khẩu.
7. Hệ thống xác thực thông tin và cho phép người dùng truy cập vào hệ
thống.

11
Hình 1: Usecase người dùng

6. Quản lý lịch trình và vé (cho admin).

Mô tả: Quản trị viên quản lý lịch trình, thông tin chuyến đi và vé của hệ
thống.

Tác nhân: Quản trị viên

Các bước:

Đăng nhập:

Quản trị viên đăng nhập vào hệ thống bằng tài khoản quản trị.

Quản lý lịch trình:

1. Quản trị viên thêm, sửa, xóa thông tin về các chuyến xe (điểm đi, điểm
đến, ngày đi, giờ đi, giá vé, loại xe, số chỗ ngồi,...).
2. Quản trị viên cập nhật tình trạng chỗ ngồi còn trống trên mỗi chuyến xe.
3. Quản lý vé:
4. Quản trị viên xem thông tin các vé đã đặt, tình trạng thanh toán, lịch sử
hủy vé,...

12
5. Quản trị viên có thể hủy vé, hoàn tiền cho khách hàng theo chính sách
của hệ thống.

Báo cáo thống kê:

Quản trị viên có thể xem báo cáo thống kê về doanh thu, số lượng vé bán
ra, lượng khách hàng, tình trạng hủy vé,...

Quản trị viên có thể xuất báo cáo dưới dạng bảng biểu, biểu đồ,...

Hình 2: Usecase quản trị viên

13
II. SCENARIOS.
1. Đặt vé.

Scenario 1: Đặt vé thành công


 Dữ liệu đầu vào:
Điểm đi: Hà Nội
Điểm đến: Sài Gòn
Ngày đi: 10/06/2024
Số lượng vé: 2
Thông tin khách hàng:
Họ và tên: Nguyễn Văn A
Số điện thoại: 0912345678
Email: nguenvana@example.com
Phương thức thanh toán: Thẻ tín dụng
Thông tin thẻ tín dụng: ...
 Luồng xử lý:
1. Người dùng truy cập website, nhập thông tin tìm kiếm chuyến xe.
2. Hệ thống hiển thị danh sách chuyến xe phù hợp.
3. Người dùng chọn chuyến xe 8:00 sáng của hãng xe ABC.
4. Người dùng chọn 2 ghế trống trên sơ đồ xe.
5. Người dùng điền thông tin khách hàng, chọn phương thức thanh toán và
nhập thông tin thẻ.
6. Hệ thống kiểm tra thông tin vé, thông tin khách hàng và thông tin thanh
toán.
7. Hệ thống kết nối với cổng thanh toán để thực hiện giao dịch.
8. Cổng thanh toán trả về kết quả giao dịch cho hệ thống.
9. Hệ thống cập nhật trạng thái vé, tạo mã vé, gửi email xác nhận và vé
điện tử cho khách hàng.
 Dữ liệu đầu ra:
Thông báo đặt vé thành công.
Mã vé: ...
14
Email xác nhận đặt vé và vé điện tử được gửi đến địa
chỉ nguenvana@example.com.

Scenario 2: Đặt vé thất bại do hết chỗ


 Dữ liệu đầu vào:
Điểm đi: Hà Nội
Điểm đến: Sài Gòn
Ngày đi: 10/06/2024
Số lượng vé: 3
 Luồng xử lý:
1. Người dùng truy cập website, nhập thông tin tìm kiếm chuyến xe.
2. Hệ thống hiển thị danh sách chuyến xe phù hợp.
3. Người dùng chọn chuyến xe 8:00 sáng của hãng xe ABC (chỉ còn 2
chỗ).
4. Người dùng chọn 3 ghế trống trên sơ đồ xe.
5. Hệ thống kiểm tra số lượng vé còn lại và phát hiện không đủ chỗ.
 Dữ liệu đầu ra:
Thông báo "Chuyến xe đã hết chỗ. Vui lòng chọn chuyến xe khác."

Scenario 3: Đặt vé thất bại do lỗi thanh toán


 Dữ liệu đầu vào:
1. ... (Tương tự như Scenario 1)
2. Thông tin thẻ tín dụng: Nhập sai thông tin
 Luồng xử lý:
1. ... (Tương tự như Scenario 1, đến bước 7)
2. Cổng thanh toán từ chối giao dịch do thông tin thẻ sai.
3. Cổng thanh toán trả về mã lỗi cho hệ thống.
 Dữ liệu đầu ra:
Thông báo "Thanh toán thất bại. Vui lòng kiểm tra lại thông tin thẻ."
Hiển thị mã lỗi (nếu có).
2. Thanh toán (đã bao gồm trong Scenario 1 của Đặt vé)
15
3. Hủy vé

Scenario 1: Hủy vé thành công

Dữ liệu đầu vào:


Mã vé: ...
 Luồng xử lý:
1. Người dùng đăng nhập vào hệ thống.
2. Người dùng truy cập lịch sử đặt vé và chọn vé cần hủy.
3. Hệ thống hiển thị thông tin vé và xác nhận yêu cầu hủy.
4. Người dùng xác nhận hủy vé.
5. Hệ thống kiểm tra điều kiện hủy vé (thời hạn, chính sách hủy).
6. Hệ thống cập nhật trạng thái vé thành "Đã hủy".
7. Hệ thống thực hiện hoàn tiền (nếu đủ điều kiện).
8. Hệ thống gửi email thông báo hủy vé thành công cho khách hàng.
 Dữ liệu đầu ra:
Thông báo hủy vé thành công.
Email xác nhận hủy vé được gửi đến địa chỉ email của khách hàng.

Scenario 2: Hủy vé thất bại do quá thời hạn

Dữ liệu đầu vào:


Mã vé: ... (Vé đã quá hạn hủy)
 Luồng xử lý:
1. Người dùng đăng nhập vào hệ thống.
2. Người dùng truy cập lịch sử đặt vé và chọn vé cần hủy.
3. Hệ thống hiển thị thông tin vé và xác nhận yêu cầu hủy.
4. Hệ thống kiểm tra điều kiện hủy vé và phát hiện vé đã quá hạn hủy.
 Dữ liệu đầu ra:
Thông báo "Vé đã quá hạn hủy. Không thể hủy vé."
4. Xem thông tin chuyến đi

16
Scenario 1: Xem thông tin chuyến đi đã đặt vé (đã bao gồm trong
Scenario 1 của Đặt vé)

Scenario 2: Xem thông tin chuyến đi chưa đặt vé

 Dữ liệu đầu vào:


Điểm đi: Hà Nội
Điểm đến: Sài Gòn
Ngày đi: 10/06/2024
 Luồng xử lý:
1. Người dùng truy cập website, nhập thông tin tìm kiếm chuyến xe.
2. Hệ thống hiển thị danh sách chuyến xe phù hợp.
3. Người dùng chọn chuyến xe muốn xem thông tin.
4. Hệ thống hiển thị chi tiết thông tin chuyến đi, bao gồm: giờ khởi
hành, giờ đến, điểm đón, điểm trả, hãng xe, loại xe, số chỗ ngồi còn lại, giá
vé,...
 Dữ liệu đầu ra:
Trang chi tiết thông tin chuyến xe được hiển thị.
5. Đăng nhập/Đăng ký

Scenario 1: Đăng ký tài khoản mới thành công

 Dữ liệu đầu vào:


Email: nguenvanb@example.com
Mật khẩu: ...
Họ và tên: Nguyễn Văn B
Số điện thoại: 0987654321
 Luồng xử lý:
1. Người dùng truy cập trang đăng ký.
2. Người dùng điền đầy đủ thông tin cá nhân.

17
3. Hệ thống kiểm tra xem email đã được sử dụng hay chưa.
4. Hệ thống tạo tài khoản mới với thông tin đã cung cấp.
5. Hệ thống gửi email chào mừng và xác nhận đăng ký đến địa chỉ
email đã đăng ký.
 Dữ liệu đầu ra:
Thông báo đăng ký thành công.
Email chào mừng và xác nhận đăng ký được gửi đến địa
chỉ nguenvanb@example.com.

Scenario 2: Đăng nhập tài khoản thành công

 Dữ liệu đầu vào:


Email: nguenvanb@example.com
Mật khẩu: ... (Mật khẩu chính xác)
 Luồng xử lý:
6. Người dùng truy cập trang đăng nhập.
7. Người dùng nhập email và mật khẩu đã đăng ký.
8. Hệ thống kiểm tra thông tin đăng nhập.
9. Hệ thống xác thực thành công và tạo phiên đăng nhập cho người
dùng.
Dữ liệu đầu ra:
Chuyển hướng người dùng đến trang chủ hoặc trang cá nhân.

Scenario 3: Đăng nhập tài khoản thất bại do nhập sai mật khẩu

Dữ liệu đầu vào:


Email: nguenvanb@example.com
Mật khẩu: ... (Mật khẩu không chính xác)
Luồng xử lý:
1. Người dùng truy cập trang đăng nhập.
2. Người dùng nhập email và mật khẩu.

18
3. Hệ thống kiểm tra thông tin đăng nhập.
4. Hệ thống phát hiện mật khẩu không chính xác.
 Dữ liệu đầu ra:
Thông báo "Email hoặc mật khẩu không đúng. Vui lòng thử lại."
6. Quản lý lịch trình và vé (cho admin)

Scenario 1: Admin thêm chuyến xe mới

 Dữ liệu đầu vào:


Điểm đi: Đà Nẵng
Điểm đến: Nha Trang
Ngày đi: 15/06/2024
Giờ đi: 9:00
Hãng xe: Xe khách Phương Trang
Loại xe: Giường nằm 40 chỗ
Giá vé: 500.000 VND
 Luồng xử lý:
1. Admin đăng nhập vào hệ thống.
2. Admin truy cập vào phần quản lý lịch trình.
3. Admin chọn chức năng "Thêm chuyến xe mới".
4. Admin điền đầy đủ thông tin về chuyến xe mới.
5. Hệ thống kiểm tra thông tin chuyến xe.
6. Hệ thống thêm chuyến xe mới vào cơ sở dữ liệu.
 Dữ liệu đầu ra:
Thông báo "Thêm chuyến xe thành công."
Chuyến xe mới được hiển thị trong danh sách lịch trình.

Scenario 2: Admin cập nhật thông tin chuyến xe

 Dữ liệu đầu vào:


Mã chuyến xe: ...

19
Thông tin cần cập nhật:
Giờ đi: 10:00
Giá vé: 550.000 VND
 Luồng xử lý:
1. Admin đăng nhập vào hệ thống.
2. Admin truy cập vào phần quản lý lịch trình.
3. Admin chọn chuyến xe cần cập nhật thông tin.
4. Admin chỉnh sửa thông tin giờ đi và giá vé.
5. Hệ thống kiểm tra thông tin chuyến xe.
6. Hệ thống cập nhật thông tin chuyến xe trong cơ sở dữ liệu.
 Dữ liệu đầu ra:
Thông báo "Cập nhật thông tin chuyến xe thành công."
Thông tin chuyến xe được cập nhật trên hệ thống.

Scenario 3: Admin hủy vé của khách hàng

 Dữ liệu đầu vào:


Mã vé: ...
Lý do hủy: ... (Admin có thể nhập lý do hủy)
 Luồng xử lý:
1. Admin đăng nhập vào hệ thống.
2. Admin truy cập vào phần quản lý vé.
3. Admin tìm kiếm vé theo mã vé.
4. Admin chọn vé cần hủy và xác nhận yêu cầu hủy.
5. Hệ thống kiểm tra thông tin vé.
6. Hệ thống cập nhật trạng thái vé thành "Đã hủy".
7. Hệ thống thực hiện hoàn tiền cho khách hàng (nếu đủ điều kiện).
8. Hệ thống gửi email thông báo hủy vé cho khách hàng.
 Dữ liệu đầu ra:
Thông báo "Hủy vé thành công."
Email xác nhận hủy vé được gửi đến địa chỉ email của khách hàng.

20
III. BUSINESS PROCESS MODEL.
Để phân tích hệ thống web quản lý vé xe bằng Business Process Model
(BPM), chúng ta sẽ chi tiết hóa quy trình từ góc độ của cả khách hàng và quản
trị viên (admin). Dưới đây là mô tả BPM chi tiết cho hệ thống web quản lý vé
xe:

Các quy trình chính trong hệ thống

1. Đặt vé xe
2. Thanh toán vé xe
3. Hủy vé xe
4. Quản lý lịch trình và vé (cho admin)
5. Xem thông tin chuyến đi
6. Đăng nhập/Đăng ký

Business Process Model mô tả các quy trình kinh doanh dưới dạng biểu đồ,
hiển thị các bước và sự tương tác giữa các phần tử trong quy trình.

BPM cho quy trình đặt vé:

21
Hình 3: BPM quy trình bán vé

BPM chi tiết hơn có thể sử dụng các công cụ như BPMN (Business Process
Model and Notation) để biểu diễn:

1. Người dùng tìm kiếm chuyến xe

(Hệ thống kiểm tra dữ liệu chuyến đi)

2. Hệ thống hiển thị danh sách chuyến xe

(Người dùng chọn chuyến xe và ghế)

3. Hệ thống xác nhận thông tin đặt vé

22
(Người dùng kiểm tra và xác nhận thông tin)

4. Người dùng chọn phương thức thanh toán

(Người dùng nhập thông tin thanh toán)

5. Hệ thống xử lý thanh toán

(Xác nhận thanh toán thành công)

6. Hệ thống gửi vé điện tử cho người dùng

23
CHƯƠNG 4: THIẾT KẾ GIAO DIỆN
I. Giao diện trang web.

Hình 4: Giao diện trang web

24
II. Giao diện đặt vé.

Hình 5: Giao diện đặt vé

Hình 6: Thông tin khách hàng

25
Hình 7: Hợp đồng mua vé

III. Giao diện thanh toán.

Hình 8: Giao diện thanh toán

26
CHƯƠNG 5: KIỂM THỬ
I. Kiểm thử chức năng
1. Kiểm tra chức năng tìm kiếm vé xe.
Kiểm tra khả năng tìm kiếm vé xe theo các tiêu chí: điểm xuất phát, điểm
đến, ngày đi, giờ đi, hãng xe, giá vé, loại xe,...
Kiểm tra độ chính xác của kết quả tìm kiếm, đảm bảo hiển thị thông tin đầy
đủ và chính xác về các chuyến xe phù hợp với tiêu chí tìm kiếm.
Kiểm tra khả năng lọc và sắp xếp kết quả tìm kiếm theo các tiêu chí khác
nhau.
Kiểm tra khả năng xử lý các trường hợp nhập thông tin tìm kiếm không
hợp lệ hoặc trùng lặp.
2. Kiểm tra chức năng đặt vé.
Kiểm tra khả năng chọn và đặt vé cho các chuyến xe hiển thị trong kết
quả tìm kiếm.
Kiểm tra quá trình thanh toán trực tuyến, đảm bảo an toàn và tích hợp với
các cổng thanh toán phổ biến.
Kiểm tra việc nhận vé điện tử sau khi thanh toán thành công.
Kiểm tra khả năng xử lý các trường hợp đặt vé không thành công, ví dụ
như chỗ ngồi đã hết, lỗi thanh toán,...
3. Kiểm tra chức năng quản lý tài khoản.
Kiểm tra khả năng đăng ký và đăng nhập tài khoản người dùng.
Kiểm tra khả năng quản lý thông tin cá nhân như tên, địa chỉ, số điện
thoại,...
Kiểm tra khả năng xem lịch sử đặt vé và chi tiết vé đã mua.
Kiểm tra khả năng thay đổi mật khẩu và cập nhật thông tin tài khoản.
Kiểm tra khả năng quản lý các phương thức thanh toán đã lưu.
4. Kiểm tra tính bảo mật của hệ thống.
Kiểm tra khả năng bảo mật thông tin cá nhân của người dùng, tránh trường
hợp truy cập trái phép hoặc đánh cắp thông tin.

27
Kiểm tra khả năng bảo mật giao dịch thanh toán trực tuyến, đảm bảo an
toàn cho thông tin thẻ ngân hàng.
Kiểm tra khả năng ngăn chặn các hành vi xâm nhập, tấn công mạng.
Kiểm tra khả năng bảo mật dữ liệu hệ thống, đảm bảo an toàn và tính toàn
vẹn của dữ liệu.
5. Kiểm tra khả năng chịu tải của hệ thống.
Kiểm tra khả năng xử lý lượng truy cập cao đồng thời.
Kiểm tra khả năng đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và đáp ứng nhu
cầu sử dụng trong các trường hợp lượng truy cập tăng đột biến.
Kiểm tra khả năng xử lý các trường hợp lỗi hệ thống do quá tải.

28
CHƯƠNG 6: KẾT LUẬN
Đồ án "Xây dựng hệ thống web đặt vé xe" đã thành công trong việc xây dựng
một nền tảng trực tuyến cho phép người dùng dễ dàng đặt vé xe khách một cách
nhanh chóng, tiện lợi và an toàn. Hệ thống tích hợp các tính năng chính như tìm
kiếm chuyến xe, so sánh vé, đặt vé, thanh toán trực tuyến, xem thông tin chuyến đi,
quản lý tài khoản, và cung cấp giao diện thân thiện với người dùng.

Đồ án đã đáp ứng được các mục tiêu đề ra, mang lại những lợi ích thiết thực cho
cả người dùng và nhà cung cấp dịch vụ:

 Cho người dùng: Trải nghiệm đặt vé xe trực tuyến tiện lợi, tiết kiệm thời gian
và công sức, có thể đặt vé bất kỳ lúc nào, bất kỳ nơi đâu.

 Cho nhà cung cấp dịch vụ: Quản lý vé, lịch trình, thông tin khách hàng hiệu
quả hơn, giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa doanh thu.

Tuy nhiên, đồ án vẫn còn một số hạn chế, như:

 Chưa tích hợp với hệ thống quản lý của các hãng xe: Cần thêm thời gian để
hoàn thiện tính năng này.

 Chưa triển khai tính năng hỗ trợ khách hàng: Cần bổ sung tính năng hỗ trợ
khách hàng qua điện thoại, email, chat,...

Nhóm dự án sẽ tiếp tục nghiên cứu và phát triển hệ thống web đặt vé xe, khắc
phục những hạn chế và nâng cao hiệu quả của hệ thống. Hệ thống dự kiến sẽ được
triển khai rộng rãi trong thời gian tới, góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành
vận tải hành khách bằng xe khách tại Việt Nam.

29
TÀI LIỆU THAM KHẢO
**[1]** Fowler, M. (2003). UML Distilled: A Brief Guide to the Standard Object
Modeling Language (3rd ed.). Addison-Wesley Professional.

**[2]** Cockburn, A. (2001). Writing Effective Use Cases. Addison-Wesley


Professional.

**[3]** Visual Paradigm. (n.d.). What is a Use Case? UML Use Case Diagram
Tutorial. Truy cập từ https://www.visual-paradigm.com/guide/uml-unified-modeling-
language/what-is-use-case/ [Truy cập ngày 4 tháng 5, 2024].

30
PHỤ LỤC

31

You might also like