Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 13

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HANA PHÁT

Địa chì : Thôn Quyết Tiến - Xã Vân Côn - Huyện Hoài Dức - T.P Hà Nội - Việt Nam

납품내역서
Giấy Giao Hàng
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI
상 호 세무코드 0109585050
SẢN XUẤT HANA PHÁT
공 도 기 현 Ms. Điểm
급 대표자 베트남 직원
0919.635.866 0968.389.866

Thôn Quyết Tiến, Xã Vân Côn,
E-MAIL dkh6898@naver.com 소재지
Huyện Hoài Dức, T.P Hà Nội, Việt Nam

공 상 호 BASS VINA 담당자 정 상철 상무님, 윤 호식 팀장님



받 연락처 0395.230.516 E-MAIL

자 소재지 KCN Vân Trung, Bắc Giang

아래와 같이 납품제안서를 제출합니다.


I. 회장님실 (Phòng Chủ Tịch)
No 품 명 형 태 모델 또는 규격 수량 단위 단가 금 액 Ngày GH
W2300xD800xH750
상판: 타마린드 원목(두께 50mm)
다리: 사각Steel 40x80(1.4), 30x30(1.1) 04/08
우드슬랩 책상
1 Bàn chủ tịch wood slabs 검정색 분체도장 1 Cái 9,800,000 9,800,000
8월4일
Màu đen Mặt bàn: gỗ me tây(dày 50mm)
Chân: sắt vuông 40x80(1.4), 30x30(1.1)
Sơn tĩnh diện màu đen

W1200xD700xH450
상판: 타마린드 원목(두께 50mm)
다리: 사각Steel 30x60(1.1) 04/08
우드슬랩 소파테이블
2 Bàn sofa wood slabs 검정색 분체도장 1 Cái 4,263,600 4,263,600
8월4일
Màu đen Mặt bàn: gỗ me tây(dày 50mm)
Chân: sắt vuông 30x60(1.1)
Sơn tĩnh diện màu đen

II. 법인장실 (Phòng Giám Đốc)


W1800xD800xH750
상판: 타마린드 원목(두께 50mm)
다리: 사각Steel 40x80(1.4), 30x30(1.1) 04/08
우드슬랩 책상
3 Bàn giám đốc wood slabs 검정색 분체도장 1 Cái 8,070,000 8,070,000
8월4일
Màu đen Mặt bàn: gỗ me tây(dày 50mm)
Chân: sắt vuông 40x80(1.4), 30x30(1.1)
Sơn tĩnh diện màu đen

III. 회의실 (Phòng Họp)


W1500xD600xH750
상판: MDF melamine 25mm
388T 프레임: 사각스틸 20x40(1.0mm)
대회의실 회의테이블 다리: 타원형스틸 30x70(1.4mm) 10/08
4 Bàn họp phòng họp lớn 흰색 분체도장 15 Cái 1,200,000 18,000,000
8월10일
Mặt bàn: Gỗ MDF melamine 25mm
Màu trắng Khung: hộp sắt 20x40(1.0mm)
Chân: sắt oval 30x70(1.4mm)
Sơn tĩnh điện màu trắng

대회의실 회의의자 Mà u đen W560xD560xH(920-1010) 04/08


5 Ghế họp phòng họp lớn 30 Cái 1,250,000 37,500,000
검정색 GX302-M 8월4일

W3000xD1000xH750
상판: 타마린드 원목(두께 50mm)
다리: 사각Steel 40x80(1.4), 30x30(1.1) 04/08
내부회의실 회의테이블
6 Bàn họp phòng họp bên trong 검정색 분체도장 2 Cái 16,750,000 33,500,000
8월4일
Màu đen Mặt bàn: gỗ me tây(dày 50mm)
Chân: sắt vuông 40x80(1.4), 30x30(1.1)
Sơn tĩnh diện màu đen

내부회의실 회의의자 Mà u đen W560xD560xH(920-1010) 04/08


7 Ghế họp phòng họp bên trong 16 Cái 1,250,000 20,000,000
검정색 GX302-M 8월4일

W3700xD1000xH750
상판: 타마린드 원목(두께 50mm)
다리: 사각Steel 40x80(1.4), 30x30(1.1) 10/08
외부회의실 회의테이블
8 Bàn họp phòng họp bên ngoài 검정색 분체도장 2 Cái 25,060,000 50,120,000
8월10일
Màu đen Mặt bàn: gỗ me tây(dày 50mm)
Chân: sắt vuông 40x80(1.4), 30x30(1.1)
Sơn tĩnh diện màu đen
외부회의실 회의의자 W570xD500xH720 10/08
9 Ghế họp phòng họp bên ngoài 20 Cái 950,000 19,000,000
Gỗ cao su 8월10일

IV. 식당 (Nhà Ăn)


W3000xD900xH900
상판: 타마린드 원목(두께 50mm)
다리: 사각Steel 40x80(1.4), 30x30(1.1) 04/08
Bar tend style 테이블
10 검정색 분체도장 2 Cái 13,700,000 27,400,000
Bàn ăn cao 8월4일
Màu đen Mặt bàn: gỗ me tây(dày 50mm)
Chân: sắt vuông 40x80(1.4), 30x30(1.1)
Sơn tĩnh diện màu đen

Bar tend style 의자 W485xD450xH(600/840) 04/08


11 16 Cái 1,070,000 17,120,000
Ghế ăn cao Gỗ cao su 8월4일

W1400xD700xH700
Màu gỗ me tây 상판: MDF melamine 25mm
프레임: 사각스틸 20x40(1.0mm)
낮은 식탁 다리: 타원형스틸 30x70(1.4mm) 04/08
12 Bàn ăn thấp 흰색 분체도장 4 Cái 1,900,000 7,600,000
8월4일
Mặt bàn: Gỗ MDF melamine 25mm
Khung: hộp sắt 20x40(1.0mm)
Màu trắng Chân: sắt oval 30x70(1.4mm)
Sơn tĩnh điện màu trắng

낮은 의자 W485xD450xH(420/820) 04/08
13 Ghế ăn thấp 8 Cái 750,000 6,000,000
Gỗ cao su 8월4일

V. 사무실 (Văn Phòng)


W1700xD700xH750
상판: MDF melamine 25mm
388T
프레임: 사각스틸 20x40(1.0mm)
팀장 책상 104T (White) 다리: 타원형스틸 30x70(1.4mm) 04/08
14 Bàn trưởng phòng 흰색 분체도장 3 Cái 1,600,000 4,800,000
8월4일
Mặt bàn: Gỗ MDF melamine 25mm
Màu trắng Khung: hộp sắt 20x40(1.0mm)
Chân: sắt oval 30x70(1.4mm)
Sơn tĩnh điện màu trắng

W1400xD700xH750
상판: MDF melamine 25mm
388T
프레임: 사각스틸 20x40(1.0mm)
직원 책상 104T (White) 다리: 타원형스틸 30x70(1.4mm) 04/08
15 Bàn nhân vien 흰색 분체도장 12 Cái 1,300,000 15,600,000
8월4일
Mặt bàn: Gỗ MDF melamine 25mm
Màu trắng Khung: hộp sắt 20x40(1.0mm)
Chân: sắt oval 30x70(1.4mm)
Sơn tĩnh điện màu trắng

팀장 의자 04/08
16 Ghế trưởng phòng W520xD500xH(1120-1220) 4 Cái 1,900,000 7,600,000
8월4일

직원 의자 Mà u đen W610xD570xH(965/1060) 04/08


17 Ghế nhân viên 검정색 6 Cái 1,280,000 7,680,000
GX301A-M 8월4일

3단 서랍장 388T 04/08


18 W400xD520xH600 12 Cái 850,000 10,200,000
Hộc ngăn kéo 3 tầng 8월4일

W1680xH450 : 6tám
W1480xH450 : 6tám
책상 상부 유리 파티션 Mà u trắ ng 04/08
19 W1380xH450 : 6tám 12.26 ㎡ 800,000 9,806,400
Vách ngăn kính trên mặt bàn 흰색 8월4일
유리 2겹을 본딩한 안전유리 8.38mm
Kính an toàn 2 lớp màu trắng 8.38mm
유리 파티션 고정 브라켓 Chữ L: W44xD(2~20/34)xH93 - 6 Cái 04/08
20 Vách ngăn kính trên mặt bàn 24.00 Cái 60,000 1,440,000
Chữ T: W44xD(2~20/71)xH93 - 18 Cái 8월4일

VI. 생산 (Sản Xuất)


202T W1700xD700xH750
연회색 상판: MDF melamine 17mm
프레임, 다리: 사각스틸 50x50(1.2mm) 10/08
현미경 검사작업대
21 Bàn kiểm tra soi kính hiển vi 흰색 분체도장 3 Cái 2,300,000 6,900,000
8월10일
Mặt bàn: Gỗ MDF melamine 17mm
Màu trắng Khung, chân: hộp sắt 50x50(1.2mm)
Sơn tĩnh điện màu trắng

현미경 검사자 의자 Mà u đen W560xD560xH(920-1010) 04/08


22 Ghế kiểm tra soi kính hiển vi 6 Cái 1,250,000 7,500,000
검정색 GX302-M 8월4일

W1400xD700xH750
상판: MDF melamine 25mm
202T
연회색 프레임: 사각스틸 20x40(1.0mm)
QC 책상 다리: 타원형스틸 30x70(1.4mm) 10/08
23 흰색 분체도장 2 Cái 1,300,000 2,600,000
Bàn làm việc QC 8월10일
Mặt bàn: Gỗ MDF melamine 25mm
Màu trắng Khung: hộp sắt 20x40(1.0mm)
Chân: sắt oval 30x70(1.4mm)
Sơn tĩnh điện màu trắng

QC직원 의자 Mà u đen W560xD560xH(920-1010) 04/08


24 6 Cái 1,250,000 7,500,000
Ghế làm việc QC 검정색 GX302-M 8월4일

W800xD417xH3000
문짝 바깥 표면: MDF 17mm 광택 아크릴
문짝 안쪽 표면: MDF 17mm 무광 멜라민
문서장 가구 내부: MDF 17mm 무광 멜라민 10/08
25 Tủ tài liệu 20 Bộ 4,750,000 95,000,000
선반: MDF 25mm 무광 멜라민 8월10일
Cánh trước : Gỗ MDF 17mm acrylic bóng
Cánh sau : Gỗ MDF 17mm melamine
Bên trông : Gỗ MDF 17mm melamine
Đợt : Gỗ MDF 25mm melamine

공급가액 435,000,000

부가가치세 (8%) 34,800,000

총액 469,800,000
※ 본 제안서의 가격은 운반비 및 조립비가 포함되어 있습니다. "감사합니다."
2023년 7월 27일
하나팟가구 대표 도 기 현
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HANA PHÁT
Địa chì : Thôn Quyết Tiến - Xã Vân Côn - Huyện Hoài Dức - T.P Hà Nội - Việt Nam

납품내역서
Giấy Giao Hàng
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI
상 호 세무코드 0109585050
SẢN XUẤT HANA PHÁT
공 도 기 현 Ms. Điểm
급 대표자 베트남 직원
0919.635.866 0968.389.866

Thôn Quyết Tiến, Xã Vân Côn,
E-MAIL dkh6898@naver.com 소재지
Huyện Hoài Dức, T.P Hà Nội, Việt Nam

공 상 호 BASS VINA 담당자 정 상철 상무님, 윤 호식 팀장님



받 연락처 0395.230.516 E-MAIL

자 소재지 KCN Vân Trung, Bắc Giang

아래와 같이 납품제안서를 제출합니다.


I. 회장님실 (Phòng Chủ Tịch)
No 품 명 형 태 모델 또는 규격 수량 단위 단가 금 액 Ngày GH
W2300xD800xH750
상판: 타마린드 원목(두께 50mm)
다리: 사각Steel 40x80(1.4), 30x30(1.1) 04/08
우드슬랩 책상
1 Bàn chủ tịch wood slabs 검정색 분체도장 1 Cái 9,800,000 9,800,000
8월4일
Màu đen Mặt bàn: gỗ me tây(dày 50mm)
Chân: sắt vuông 40x80(1.4), 30x30(1.1)
Sơn tĩnh diện màu đen

W1200xD700xH450
상판: 타마린드 원목(두께 50mm)
다리: 사각Steel 30x60(1.1) 04/08
우드슬랩 소파테이블
2 Bàn sofa wood slabs 검정색 분체도장 1 Cái 4,263,600 4,263,600
8월4일
Màu đen Mặt bàn: gỗ me tây(dày 50mm)
Chân: sắt vuông 30x60(1.1)
Sơn tĩnh diện màu đen

W1800xD800xH750
상판: 타마린드 원목(두께 50mm)
다리: 사각Steel 40x80(1.4), 30x30(1.1) 04/08
우드슬랩 책상
3 Bàn giám đốc wood slabs 검정색 분체도장 1 Cái 8,070,000 8,070,000
8월4일
Màu đen Mặt bàn: gỗ me tây(dày 50mm)
Chân: sắt vuông 40x80(1.4), 30x30(1.1)
Sơn tĩnh diện màu đen

W1500xD600xH750
상판: MDF melamine 25mm
388T 프레임: 사각스틸 20x40(1.0mm)
대회의실 회의테이블 다리: 타원형스틸 30x70(1.4mm) 10/08
4 Bàn họp phòng họp lớn 흰색 분체도장 15 Cái 1,200,000 18,000,000
8월10일
Mặt bàn: Gỗ MDF melamine 25mm
Màu trắng Khung: hộp sắt 20x40(1.0mm)
Chân: sắt oval 30x70(1.4mm)
Sơn tĩnh điện màu trắng

대회의실 회의의자 Mà u đen W560xD560xH(920-1010) 04/08


5 Ghế họp phòng họp lớn 58 Cái 1,250,000 72,500,000
검정색 GX302-M 8월4일

W3000xD1000xH750
상판: 타마린드 원목(두께 50mm)
다리: 사각Steel 40x80(1.4), 30x30(1.1) 04/08
내부회의실 회의테이블
6 Bàn họp phòng họp bên trong 검정색 분체도장 2 Cái 16,750,000 33,500,000
8월4일
Màu đen Mặt bàn: gỗ me tây(dày 50mm)
Chân: sắt vuông 40x80(1.4), 30x30(1.1)
Sơn tĩnh diện màu đen

W3700xD1000xH750
상판: 타마린드 원목(두께 50mm)
다리: 사각Steel 40x80(1.4), 30x30(1.1) 10/08
외부회의실 회의테이블
8 Bàn họp phòng họp bên ngoài 검정색 분체도장 2 Cái 25,060,000 50,120,000
8월10일
Màu đen Mặt bàn: gỗ me tây(dày 50mm)
Chân: sắt vuông 40x80(1.4), 30x30(1.1)
Sơn tĩnh diện màu đen

외부회의실 회의의자 W570xD500xH720 10/08


9 Ghế họp phòng họp bên ngoài 20 Cái 950,000 19,000,000
Gỗ cao su 8월10일
W3000xD900xH900
상판: 타마린드 원목(두께 50mm)
다리: 사각Steel 40x80(1.4), 30x30(1.1) 04/08
Bar tend style 테이블
10 검정색 분체도장 2 Cái 13,700,000 27,400,000
Bàn ăn cao 8월4일
Màu đen Mặt bàn: gỗ me tây(dày 50mm)
Chân: sắt vuông 40x80(1.4), 30x30(1.1)
Sơn tĩnh diện màu đen

Bar tend style 의자 W485xD450xH(600/840) 04/08


11 16 Cái 1,070,000 17,120,000
Ghế ăn cao Gỗ cao su 8월4일

W1400xD700xH700
Màu gỗ me tây 상판: MDF melamine 25mm
프레임: 사각스틸 20x40(1.0mm)
낮은 식탁 다리: 타원형스틸 30x70(1.4mm) 04/08
12 Bàn ăn thấp 흰색 분체도장 4 Cái 1,900,000 7,600,000
8월4일
Mặt bàn: Gỗ MDF melamine 25mm
Khung: hộp sắt 20x40(1.0mm)
Màu trắng Chân: sắt oval 30x70(1.4mm)
Sơn tĩnh điện màu trắng

낮은 의자 W485xD450xH(420/820) 04/08
13 Ghế ăn thấp 8 Cái 750,000 6,000,000
Gỗ cao su 8월4일

W1700xD700xH750
상판: MDF melamine 25mm
388T
프레임: 사각스틸 20x40(1.0mm)
104T (White) 다리: 타원형스틸 30x70(1.4mm) 04/08
팀장 책상
14 Bàn trưởng phòng 흰색 분체도장 3 Cái 1,600,000 4,800,000
8월4일
Mặt bàn: Gỗ MDF melamine 25mm
Màu trắng Khung: hộp sắt 20x40(1.0mm)
Chân: sắt oval 30x70(1.4mm)
Sơn tĩnh điện màu trắng

W1400xD700xH750
상판: MDF melamine 25mm
388T
프레임: 사각스틸 20x40(1.0mm)
직원 책상 104T (White) 다리: 타원형스틸 30x70(1.4mm) 04/08
15 Bàn nhân vien 흰색 분체도장 12 Cái 1,300,000 15,600,000
8월4일
Mặt bàn: Gỗ MDF melamine 25mm
Màu trắng Khung: hộp sắt 20x40(1.0mm)
Chân: sắt oval 30x70(1.4mm)
Sơn tĩnh điện màu trắng

팀장 의자 04/08
16 Ghế trưởng phòng W520xD500xH(1120-1220) 4 Cái 1,900,000 7,600,000
8월4일

직원 의자 Mà u đen W610xD570xH(965/1060) 04/08


17 Ghế nhân viên 검정색 6 Cái 1,280,000 7,680,000
GX301A-M 8월4일

3단 서랍장 388T 04/08


18 W400xD520xH600 12 Cái 850,000 10,200,000
Hộc ngăn kéo 3 tầng 8월4일

W1680xH450 : 6tám
W1480xH450 : 6tám
책상 상부 유리 파티션 Mà u trắ ng 04/08
19 W1380xH450 : 6tám 12.26 ㎡ 800,000 9,806,400
Vách ngăn kính trên mặt bàn 흰색 8월4일
유리 2겹을 본딩한 안전유리 8.38mm
Kính an toàn 2 lớp màu trắng 8.38mm

유리 파티션 고정 브라켓 Chữ L: W44xD(2~20/34)xH93 - 6 Cái 04/08


20 Vách ngăn kính trên mặt bàn 24.00 Cái 60,000 1,440,000
Chữ T: W44xD(2~20/71)xH93 - 18 Cái 8월4일

202T
연회색
202T W1700xD700xH750
연회색 상판: MDF melamine 17mm
프레임, 다리: 사각스틸 50x50(1.2mm) 10/08
현미경 검사작업대
21 Bàn kiểm tra soi kính hiển vi 흰색 분체도장 3 Cái 2,300,000 6,900,000
8월10일
Mặt bàn: Gỗ MDF melamine 17mm
Màu trắng Khung, chân: hộp sắt 50x50(1.2mm)
Sơn tĩnh điện màu trắng

W1400xD700xH750
상판: MDF melamine 25mm
202T
연회색 프레임: 사각스틸 20x40(1.0mm)
QC 책상 다리: 타원형스틸 30x70(1.4mm) 10/08
23 흰색 분체도장 2 Cái 1,300,000 2,600,000
Bàn làm việc QC 8월10일
Mặt bàn: Gỗ MDF melamine 25mm
Màu trắng Khung: hộp sắt 20x40(1.0mm)
Chân: sắt oval 30x70(1.4mm)
Sơn tĩnh điện màu trắng

W800xD417xH3000
문짝 바깥 표면: MDF 17mm 광택 아크릴
문짝 안쪽 표면: MDF 17mm 무광 멜라민
문서장 가구 내부: MDF 17mm 무광 멜라민 10/08
25 Tủ tài liệu 20 Bộ 4,750,000 95,000,000
선반: MDF 25mm 무광 멜라민 8월10일
Cánh trước : Gỗ MDF 17mm acrylic bóng
Cánh sau : Gỗ MDF 17mm melamine
Bên trông : Gỗ MDF 17mm melamine
Đợt : Gỗ MDF 25mm melamine

공급가액 435,000,000

부가가치세 (8%) 34,800,000

총액 469,800,000
※ 본 제안서의 가격은 운반비 및 조립비가 포함되어 있습니다. "감사합니다."
2023년 7월 27일
하나팟가구 대표 도 기 현
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HANA PHÁT
Địa chì : Thôn Quyết Tiến - Xã Vân Côn - Huyện Hoài Dức - T.P Hà Nội - Việt Nam

납품내역서
Giấy Giao Hàng
상 호 세무코드 0109585050
공 Ms. Điểm
급 대표자 베트남 직원 0968.389.866

Thôn Quyết Tiến, Xã Vân Côn,
E-MAIL 소재지
Huyện Hoài Dức, T.P Hà Nội, Việt Nam

공 상 호 담당자 정 상철 상무님, 윤 호식 팀장님



받 연락처 E-MAIL

자 소재지

아래와 같이 납품제안서를 제출합니다.


I. 회장님실 (Phòng Chủ Tịch)
No 품 명 모델 또는 규격 수량 단위 단가 금 액
1 Bàn chủ tịch 2300x800x750 1 Cái 9,800,000 9,800,000
2 Bàn sofa 1200x700x450 1 Cái 4,263,600 4,263,600
3 Bàn giám đốc 1800x800x750 1 Cái 8,070,000 8,070,000
4 Bàn họp 1500x600x750 15 Cái 1,200,000 18,000,000
5 Ghế GX302-M 560x560x(920-1010) 58 Cái 1,250,000 72,500,000
6 Bàn họp 3000x1000x750 2 Cái 16,750,000 33,500,000
8 Bàn họp 3700x1000x750 2 Cái 25,060,000 50,120,000
9 Ghế họp 570x500x720 20 Cái 950,000 19,000,000
10 Bàn ăn 3000x900x900 2 Cái 13,700,000 27,400,000
11 Ghế ăn 485x450x(600/840) 16 Cái 1,070,000 17,120,000
12 Bàn ăn 1400x700x700 4 Cái 1,900,000 7,600,000
13 Ghế ăn 485x450x(420/820) 8 Cái 750,000 6,000,000
14 Bàn trưởng phòng 1700x700x750 3 Cái 1,600,000 4,800,000
15 Bàn nhân viên 1400x700x750 12 Cái 1,300,000 15,600,000
16 Ghế trưởng phòng 520x500x(1120-1220) 4 Cái 1,900,000 7,600,000
17 Ghế GX301A-M 610x570x(965/1060) 6 Cái 1,280,000 7,680,000
18 Hộc ngăn 400x520x600 12 Cái 850,000 10,200,000
1680x450
19 Vách ngăn 1480x450 12.26 ㎡ 917,325 11,246,400 12.26
1380x450
21 Bàn kiểm tra 1700x700x750 3 Cái 2,300,000 6,900,000 #REF!
23 Bàn làm việc 1400x700x750 2 Cái 1,300,000 2,600,000
25 Tủ tài liệu 800x417x3000 20 Bộ 4,750,000 95,000,000
공급가액 435,000,000

부가가치세 (8%) 34,800,000 2675.36705


총액 469,800,000
※ 본 제안서의 가격은 운반비 및 조립비가 포함되어 있습니다. "감사합니다."
2023년 7월 27일
하나팟가구 대표 도 기 현
1680

T T
T

80
13
T

80
13 T

T
1380
Kính an toà n mà u trứ ang
H450 2 lớ p (8.38mm)
L L
800

417
200

400

100 25
2800

100
30
1680

1380 Kính an toà n mà u trứ ang


2 lớ p (8.38mm)

1380

H450

1380

You might also like