Professional Documents
Culture Documents
예상 시험 1 (đã sửa)
예상 시험 1 (đã sửa)
1. 식사를 하다 a. 통화 중이다:
-고:
김밥이 싸고 맛있어요.
숙제를 하고 자요.
Rồi:
1. V1 고 V2: 2 hành động không liên quan và có thể đảo ngược lại.
2. V1 아/어/여서 V2: 2 hành động liên quan mật thiết và không thể đảo ngược.
다음 주말
지난 주말
V làm định ngữ cho N: