Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 968

BẢNG TRỌNG LƯỢNG RIÊNG CỦA THÉP HỘP ĐEN VÀ MẠ KẼM HÒA PHÁT

QUY CÁCH ĐỘ DÀY (MM) KG/CÂY 6M


0.7 2.53
0.8 2.87
0.9 3.21
1 3.54
1.1 3.87
1.2 4.2
1.4 4.83
1.5 5.14
1.8 6.05
Vuông 20 * 20 2 6.63
0.7 3.19
0.8 3.62
0.9 4.06
1 4.48
1.1 4.91
1.2 5.33
1.4 6.15
1.5 6.56
1.8 7.75
Vuông 25 * 25 2 8.52
0.7 3.85
0.8 4.38
0.9 4.9
1 5.43
1.1 5.94
1.2 6.46
1.4 7.47
1.5 7.97
1.8 9.44
2 10.4
2.3 11.8
Vuông 30 * 30 2.5 12.72
0.7 5.16
0.8 5.88
0.9 6.6
1 7.31
1.1 8.02
1.2 8.72
1.4 10.11
1.5 10.8
1.8 12.83
2 14.17
2.3 16.14
2.5 17.43

Vuông 40 * 40
2.8 19.33
Vuông 40 * 40 3 20.57
1 9.19
1.1 10.09
1.2 10.98
1.4 12.74
1.5 13.62
1.8 16.22
2 17.94
2.3 20.47
2.5 22.14
2.8 24.6
3 26.23
3.2 27.83
Vuông 50 * 50 3.5 30.2
1.1 12.16
1.2 13.24
1.4 15.38
1.5 16.45
1.8 19.61
2 21.7
2.3 24.8
2.5 26.85
2.8 29.88
3 31.88
3.2 33.86
Vuông 60 * 60 3.5 36.79
1.5 24.93
1.8 29.79
2 33.01
2.3 37.8
2.5 40.98
2.8 45.7
3 48.83
3.2 51.94
3.5 56.58
3.8 61.17
Vuông 90 * 90 4 64.21
0.7 2.46
0.8 2.79
0.9 3.12
1 3.45
1.1 3.77
1.2 4.08
1.4 4.7
Hộp 13 * 26 1.5 5
0.7 3.85
0.8 4.38
0.9 4.9
1 5.43
1.1 5.94
1.2 6.46
1.4 7.47
1.5 7.97
1.8 9.44
2 10.4
2.3 11.8
Hộp 20 * 40 2.5 12.72
0.9 7.45
1 8.25
1.1 9.05
1.2 9.85
1.4 11.43
1.5 12.21
1.8 14.53
2 16.05
2.3 18.3
2.5 19.78
2.8 21.97
Hộp 30 * 60 3 23.4
1.1 12.16
1.2 13.24
1.4 15.38
1.5 16.45
1.8 19.61
2 21.7
2.3 24.8
2.5 26.85
2.8 29.88
3 31.88
3.2 33.86
Hộp 40 * 80 3.5 36.79
1.4 19.33
1.5 20.68
1.8 24.69
2 27.34
2.3 31.29
2.5 33.89
2.8 37.77
3 40.33
3.2 42.87
3.5 46.65
3.8 50.39
Hộp 50 * 100 4 52.86
1.5 24.93
1.8 29.79
2 33.01
2.3 37.8
2.5 40.98
2.8 45.7
3 48.83
3.2 51.94
3.5 56.58
3.8 61.17
Hộp 60 * 120 4 64.21

Thép hộp 25 x 25 x 1,0 mạ 4.48

Thép hộp 25 x 25 x 1,2 mạ 5.33

Thép hộp 25 x 25 x 1,4 mạ 6.15


Thép hộp 25
Thép hộp 25 x 50 x 1,0 mạ 6.84

Thép hộp 25 x 50 x 1,4 mạ 9.45

Thép hộp 25 x 50 x 1,8 mạ 11.98

Thép OVAL 30x70 dày 1,4 trọng lượng 9,8kg


BẢNG TRỌNG LƯỢNG THÉP ỐNG HÀN ĐEN HÒA PHÁT
TÊN HÀNG ĐỘ DÀY (mm) KL/cây
1.6 4,642
1.7 4,907
1.9 5,484
2.1 5,938
2.3 6,435
Φ 21.2 2.6 7,260
1.6 5,933
1.7 6,279
1.9 6,961
2.1 7,704
2.3 8,286
Φ 26.65 2.6 9.36
1.6 7,556
1.7 8.00
1.9 8,888
2.1 9,762
2.3 10,722
2.6 11,886
2.9 13,137
Φ 33.5 3.2 14.40
1.6 9,617
1.7 10,193
1.9 11,335
2.1 12,467
2.3 13.56
2.6 15.24
2.9 16.87
Φ 42.2 3.2 18.60
1.6 11.00
1.7 11,677
1.9 12,995
2.1 14.30
2.3 15.59
2.5 16.98
2.9 19.38
3.2 21.42
Φ 48.1 3.6 23.71
1.9 16.30
2.1 17.97
2.3 19,612
2.5 21.24
2.6 22,158
2.9 24.48
3.2 26,861

Φ 59.9
3.4 28.42
3.6 30.18
Φ 59.9 4.0 33.10
2.1 22,851
2.3 24,958
2.5 27.04
2.7 29.14
2.9 31,368
3.2 34.26
3.4 36.34
3.6 38.58
Φ 75.6 4.0 42.40
2.1 26,799
2.3 29,283
2.5 31.74
2.7 34.22
2.9 36,828
3.2 40.32
3.4 42,734
3.6 45.14
4.0 50.22
4.2 52.29
4.4 54.65
Φ 88.3 4.5 55.80
2.5 39,046
2.6 40.57
2.7 42.09
2.9 45,122
3.0 46.63
3.2 49,648
Φ 108 4.5 68,952
2.5 41.06
2.7 44.29
2.9 47,484
3.0 49.07
3.2 52,578
3.6 58.5
4.0 64.84
4.2 67,961
4.4 71.06
4.5 73.20
Φ 113.5 4.6 74,162
2.7 49,605
3.0 54,984
3.2 58,555
3.6 65,661

Φ 126.8
4.0 72.72
4.2 76,231
4.4 79,731
Φ 126.8 4.5 81,476
1, Bàn thao tác phụ, KT 600x400x700 (TP-BTT12)
1 Đoạn thép 40x40x3 Số lượng
700 4
600 4
400 4
Tổng md
2 Ván dăm 25 ly
600 400
3 Cao su tĩnh điện
600 400
4 Nẹp
4

2, Bàn thao tác phụ, KT 500x500x740 (TP-BTTP03)


1 Đoạn thép 40x40x3 Số lượng
740 4
500 4
500 4
Tổng md
2 Ván dăm 25 ly
500 500
3 Cao su tĩnh điện
500 500
4 Nẹp
4
2, Bàn thao tác phụ TP-BTTP04
1 Đoạn thép 40x40x3 Số lượng
740 4
600 4
600 4
Tổng md
2 Ván dăm 25 ly
600 600
3 Cao su tĩnh điện
600 600
4 Nẹp
4.8
2, Bàn thao tác phụ TP-BTTP04
1 Đoạn thép 40x40x3 Số lượng
780 4
600 4
600 4
Tổng md
2 Ván dăm 25 ly
600 600
3 Cao su tĩnh điện
600 600
4 Nẹp
4.8
2, Bàn thao tác phụ TP-BTTP05
1 Đoạn thép 40x40x3 Số lượng
730 4
700 4
500 4
Tổng md
2 Ván dăm 25 ly
700 500
3 Cao su tĩnh điện
700 500
4 Nẹp
4.8

2, Bàn thao tác phụ TP-BTTP06


1 Đoạn thép 40x40x3 Số lượng
760 4
650 4
400 4
Tổng md
2 Ván dăm 25 ly
650 400
3 Cao su tĩnh điện
650 400
4 Nẹp
4.2
2, Bàn thao tác phụ TP-BTTP07
1 Đoạn thép 40x40x3 Số lượng
600 4
650 4
400 4
Tổng md
2 Ván dăm 25 ly
650 400
3 Cao su tĩnh điện
650 400
4 Nẹp
4.2

2, Bàn kiểm tra


1 Đoạn thép 40x40x3 Số lượng
1450 2
750 2
40 2
2425 5
600 4
Tổng md
2 Ván dăm 25 ly
2425 600
2425 200

3 Cao su tĩnh điện


2425 600
4 Nẹp
11.3

2, Bàn giám đốc


1 Gỗ 25 ly
Mặt bàn 2000 900
Hồi 900 750
Hồi 900 110
Tổng cộng
2 Gỗ 18ly
Hậu bàn 2000 400
Mặt bàn phụ 1200 500
Hồi bàn phụ 500 640
Cánh bàn phụ 400 640
Đợt 500 400
hộc ngăn kéo 500 400
Hồi ngăn kéo 500 213
Tổng cộng
3 Ray ngăn kéo
4 nẹp 5.8
3.3
2.02
4.8
3.4
9.12
2.08
3.6
5.4
4.278
43.798

2, Bàn giám đốc


1 Gỗ 25 ly
Mặt bàn 2000 900
Hồi 900 750
Hồi 900 110
Tổng cộng
2 Gỗ 18ly
Hậu bàn 2000 400
Mặt bàn phụ 1700 500
Hồi bàn phụ 500 580
Cánh bàn phụ 560 580
Đợt 500 400
hộc ngăn kéo 500 400
Hồi ngăn kéo 500 213
Tổng cộng
3 Ray ngăn kéo
4 nẹp 5.8
3.3
2.02
4.8
4.4
8.64
2.28
3.6
5.4
4.278
44.518
4 Tay co

2, Bàn giám đốc


1 Gỗ 25 ly
Mặt bàn 2200 900
Hồi 900 750
Hồi 900 110
Tổng cộng
2 Gỗ 18ly
Hậu bàn 2200 400
Mặt bàn phụ 1200 500
Hồi bàn phụ 500 750
Cánh bàn phụ 560 750
Đợt 500 400
hộc ngăn kéo 500 400
Hồi ngăn kéo 500 213
Tổng cộng
3 Ray ngăn kéo
4 nẹp 6.2
3.3
2.02
5.2
3.4
10
2.62
3.6
5.4
4.278
46.018
4 Tay co

2, Bàn lãnh đạo (BLD10)


1 Gỗ 25 ly
Mặt bàn 2000 900
Hồi 900 750
Hồi 900 110
Tổng cộng
2 Gỗ 18ly
Hậu bàn 2000 400
Mặt bàn phụ 1600 500
Hồi bàn phụ 500 720
Cánh bàn phụ 560 720
Đợt 500 400
hộc ngăn kéo 500 400
Hồi ngăn kéo 500 213
Tổng cộng
3 Ray ngăn kéo
4 nẹp 5.8
3.3
2.02
4.8
4.2
9.76
2.56
3.6
5.4
4.278
45.718
4 Tay co

2, Bàn lãnh đạo (BLD08)


1 Gỗ 25 ly
Mặt bàn 2050 900
Hồi 900 750
Hồi 900 110
Tổng cộng
2 Gỗ 18ly
Hậu bàn 2050 400
Mặt bàn phụ 1800 500
Hồi bàn phụ 500 750
Cánh bàn phụ 560 750
Đợt 500 400
hộc ngăn kéo 500 400
Hồi ngăn kéo 500 213
Tổng cộng
3 Ray ngăn kéo
4 nẹp 5.9
3.3
2.02
4.9
4.6
10
2.62
3.6
5.4
4.278
46.618

2, Bàn lãnh đạo (BLD07


1 Gỗ 25 ly
Mặt bàn 2000 900
Hồi 900 750
Hồi 900 110
Tổng cộng
2 Gỗ 18ly
Hậu bàn 2000 400
Mặt bàn phụ 2200 500
Hồi bàn phụ 500 620
Cánh bàn phụ 560 620
Đợt 500 400
hộc ngăn kéo 500 400
Hồi ngăn kéo 500 213
Tổng cộng
3 Ray ngăn kéo
4 nẹp 5.8
3.3
2.02
4.8
5.4
8.96
2.36
3.6
5.4
4.278
45.918
2, Bàn lãnh đạo (BLD04
1 Gỗ 25 ly
Mặt bàn 2000 900
Hồi 900 750
Hồi 900 110
Tổng cộng
2 Gỗ 18ly
Hậu bàn 2000 400
Mặt bàn phụ 2200 500
Hồi bàn phụ 500 580
Cánh bàn phụ 560 580
Đợt 500 400
hộc ngăn kéo 500 400
Hồi ngăn kéo 500 213
Tổng cộng
3 Ray ngăn kéo
4 nẹp 5.8
3.3
2.02
4.8
5.4
8.64
2.28
3.6
5.4
4.278
45.518

2, Bàn lãnh đạo (BLD03


1 Gỗ 25 ly
Mặt bàn 2000 900
Hồi 900 750
Hồi 900 110
Tổng cộng
2 Gỗ 18ly
Hậu bàn 2000 400
Mặt bàn phụ 2200 500
Hồi bàn phụ 500 640
Cánh bàn phụ 560 640
Đợt 500 400
hộc ngăn kéo 500 400
Hồi ngăn kéo 500 213
Tổng cộng
3 Ray ngăn kéo
4 nẹp 5.8
3.3
2.02
4.8
5.4
9.12
2.4
3.6
5.4
4.278
46.118

2, Bàn lãnh đạo (BLD01


1 Gỗ 25 ly
Mặt bàn 2000 900
Hồi 900 750
Hồi 900 110
Tổng cộng
2 Gỗ 18ly
Hậu bàn 2000 400
Mặt bàn phụ 2000 500
Hồi bàn phụ 500 560
Cánh bàn phụ 560 560
Đợt 500 400
hộc ngăn kéo 500 400
Hồi ngăn kéo 500 213
Tổng cộng
3 Ray ngăn kéo
4 nẹp 5.8
3.3
2.02
4.8
5
8.48
2.24
3.6
5.4
4.278
44.918

2, Bàn làm việc (BLV43)


1 Gỗ 25 ly
Mặt bàn 1800 900
Hồi 900 750
Hồi 900 110
Tổng cộng
2 Gỗ 18ly
Hậu bàn 1800 400
Mặt bàn phụ 1800 500
Hồi bàn phụ 500 600
Cánh bàn phụ 560 600
Đợt 500 400
hộc ngăn kéo 500 400
Hồi ngăn kéo 500 213
Tổng cộng
3 Ray ngăn kéo
4 nẹp 5.4
3.3
2.02
4.4
4.6
8.8
2.32
3.6
5.4
4.278
44.118

2, Bàn làm việc (BLV49)


1 Gỗ 25 ly
Mặt bàn 1800 900
Hồi 900 750
Hồi 900 110
Tổng cộng
2 Gỗ 18ly
Hậu bàn 1800 400
Mặt bàn phụ 2200 500
Hồi bàn phụ 500 580
Cánh bàn phụ 560 580
Đợt 500 400
hộc ngăn kéo 500 400
Hồi ngăn kéo 500 213
Tổng cộng
3 Ray ngăn kéo
4 nẹp 5.4
3.3
2.02
4.4
5.4
8.64
2.28
3.6
5.4
4.278
44.718

2, Bàn làm việc (BLV45)


1 Gỗ 25 ly
Mặt bàn 2000 900
Hồi 900 750
Hồi 900 110
Tổng cộng
2 Gỗ 18ly
Hậu bàn 2000 400
Mặt bàn phụ 2200 500
Hồi bàn phụ 500 580
Cánh bàn phụ 560 580
Đợt 500 400
hộc ngăn kéo 500 400
Hồi ngăn kéo 500 213
Tổng cộng
3 Ray ngăn kéo
4 nẹp 5.8
3.3
2.02
4.8
5.4
8.64
2.28
3.6
5.4
4.278
45.518

2, Bàn làm việc (BLV37


1 Gỗ 25 ly
Mặt bàn 2000 900
Hồi 900 750
Hồi 900 110
Tổng cộng
2 Gỗ 18ly
Hậu bàn 2000 400
Mặt bàn phụ 1200 500
Hồi bàn phụ 500 750
Cánh bàn phụ 560 750
Đợt 500 400
hộc ngăn kéo 500 400
Hồi ngăn kéo 500 213
Tổng cộng
3 Ray ngăn kéo
4 nẹp 5.8
3.3
2.02
4.8
3.4
10
2.62
3.6
5.4
4.278
45.218

1 Bàn chân sắt KT

1 thép 40x40x3 750


1200
600

2 mặt bàn
Gỗ 25 ly 1200
3 Nẹp 3.6

1 Bàn chân sắt KT

1 thép 40x40x3 750


1400
500

2 mặt bàn
Gỗ 25 ly 1400
3 Nẹp 3.8

1 Bàn chân sắt KT

1 thép 40x40x3 750


1600
700

2 mặt bàn
Gỗ 25 ly 1600
3 Nẹp 4.6
Bàn ăn, KT 1400x900x730 (BA06)
1 thép 40x40x3 730
1400
900

2 mặt bàn
25 ly 1400

3 Nẹp 4.6

Bàn ăn, KT 1800x900x730 (BA07)


1 thép 40x40x3 730
1800
900

2 mặt bàn
25 ly 1800

3 Nẹp 5.4

Bàn ăn chân sắt, KT 1800x800x750 (BACS01)


1 thép ống Phi 42,2x2,3 750
1800
800

2 mặt bàn
25 ly 1800

3 Nẹp 5.2

Gỗ Tần Bì Bàn ăn cao cấp, KT 1700x900x760


Chân bàn 760
Mặt bàn 1700
yếm 900
1700
Tổng gỗ (m3)
Cộng thêm hoa hụt (47%)

Gỗ Tần Bì Bàn ăn cao cấp, KT 1300x800x760


Chân bàn 760
Mặt bàn 1300
yếm 800
1300
Tổng gỗ (m3)
Cộng thêm hoa hụt (47%)

Gỗ Tần Bì Bàn ăn cao cấp, KT 1700x850x760


Chân bàn 760
Mặt bàn 1700
yếm 850
1700
Tổng gỗ (m3)
Cộng thêm hoa hụt (47%)

TP- TUBEP04 (UTI) Tủ bếp (bao hồm cả tủ trên và tủ dưới); KT tủ trên: 2160x400x600; 2400x400x600; tủ dưới: 2
bếp trên
25 ly 2160
400
720
Hậu 2160
Tổng cộng
Nẹp

Tổng cộng
Bản lề (4bb)
pít tông

bếp trên
25 ly 2400
400
800
Hậu 2400
Tổng cộng
Nẹp

Tổng cộng
Bản lề (4bb)
pít tông

Bếp dưới
25 ly 2160
600
720
Hậu 2160
Tổng cộng
Nẹp

Tổng cộng
Bản lề (4bb)

BẾp dưới
25 ly 2400
600
800
Hậu 2400
Tổng cộng
Nẹp

Tổng cộng
Bản lề (4bb)

Tổng bộ
25 ly
Nẹp
Bản lề 4BB
pít tông
GHECN01 Ghế công nhân, KT 1500x400x480 1500
Thép 40x40x3
1500
400
480
Tổng cộng

gỗ 17 ly 1500
Nẹp
Vít

Bảng trắng 3000 2000


Gỗ tần bì sơn chống thấm b 0.12
Hoa hụt 47% 0.1764

Bảng trắng 3000 1500


Gỗ tần bì sơn chống thấm b 0.09
Hoa hụt 47% 0.1323

Bàn pha trà, KT 1780x600x 1780 600


Gỗ 25 ly 1780 600

Gỗ 17 ly 850 600
1780 500
Tổng cộng
bản lề

nẹp

Tổng nẹp

Bàn phòng nghỉ 1800 900

Chân sắt 40x40x3 750 4


1800 2
600 3
350 4
Tổng cộng

Mặt bàn 25 ly 1800 900


Nẹp

Ghế phòng nghỉ, KT 470x40 470 400

Chân sắt 40x40x3 780 2


470 2
400 4
600 2

Mặt ngồi tần bì 470 400


Lưng tựa 470 300
Tổng
Hoa hụt 47%

1000 600
Tủ bếp
gỗ 25 ly (mặt tủ) 1000 600
17 ly (đáy tủ 1000 600
2 bên tủ 600 850
đợt dọc 600 850
đợt ngang 600 350
cánh tủ 850 350
cánh tủ 850 325
Tổng gỗ 17 ly
nẹp 3.2
3.2
5.8
2.9
1.9
2.4
4.7
Tổng nẹp 24.1
Bản lề
pít tông
Khóa

Giường đôi (UTI) 1650 2050

Đầu giường 1650


chân 1650
Phản 1650
Tổng
CỘNG hao hụt 47%

Giường đơn (UTI) 1250 2050

Đầu giường 1250


chân 1250
Gỗ tần bì Phản 1250
Tổng
CỘNG hao hụt 47%

Giường đơn, KT 1250x1950x 1250 1950


Đầu giường 1250
chân 400
chân 400
Gỗ tần bì Thanh đỡ 1250
Tổng
CỘNG hao hụt 47%

Giát giường (phản) dăm 17 ly 1250

Táp giường, KT 400x400x550 (UTI) 400


Đình Gỗ 25 ly 400
hồi 17 ly 400
ngăn kéo 17 ly 275
275
Đợt 400
Tổng 17 ly
Hậu 400
Nẹp

Tổng nẹp
Ray ngăn kéo

Táp giường, KT 380x400x500 380


Đình Gỗ 25 ly 380
hồi 17 ly 380
ngăn kéo 17 ly 250
250
Đợt 380
Tổng 17 ly
Hậu 400
Nẹp

Tổng nẹp
Ray ngăn kéo

Tủ giầy, KT 1968x400x1215 1968

Đình 25 ly 1968
hồi 17 1215
Đáy 17 1968
Đợt 17 900
Đợt 17 168
Cánh tủ 168
Cánh tủ 450
Cộng 17 ly
Hậu 15 ly 1968

Nẹp

Tổng nẹp

Laminat

Tủ quần áo, KT 800x550x2000 800

25 Đình 800
hồi 2000
Đợt 800
Cánh tủ 400
ngăn kéo 800
17 ly hồi ngăn kéo 550
Tổng 17 ly
15 ly Hậu 2000
nẹp

Tổng cộng nẹp

bản lề
Ray ngăn kéo

Tủ quần áo 3 cánh, KT 1600x550x2000 1600

25 Đình 1600
hồi 2000
Đợt 1600
Cánh tủ 530
ngăn kéo 1600
17 ly hồi ngăn kéo 550
Tổng 17 ly
15 ly Hậu 2000

nẹp

Tổng cộng nẹp

bản lề
Ray ngăn kéo

Ghế ăn, KT 400x380x850 (GA03) 400


Gỗ tần bì mặt ngồi 400
Chân 850
Chân 450
Dựa lưng 400
Tổng
Tổng hao hụt (47%)
Ghế ăn, KT 400x380x850 (GA03) 390
Gỗ tần bì mặt ngồi 390
Chân 800
Chân 450
Dựa lưng 400
Tổng
Tổng hao hụt (47%)

Tủ quần áo 20 ô, KT 1650 x452x1830 1650


Hậu 1650
Cánh 330
hồi 452
Đợt dọc 1830
17 ly Đợt ngang 1650
Tổng gỗ 17 ly
25 ly ĐÌnh + Đáy 1650
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa

Tủ giầy công nhân 24 ô, KT 1200x320x1790 1200


Hậu 1200
Cánh 240
hồi 320
Đợt dọc 1790
17 ly Đợt ngang 1200
Tổng gỗ 17 ly
25 ly ĐÌnh + Đáy 1200
Nẹp
Tổng nẹp
Khóa

Bàn thao tác, KT 2400x800x800 2400

Gỗ 17 ly 2400
Cao su 2400
Vít
Khung thép 40x40x3 Chân 800
Khung 2400
Khung 800

Tủ giầy, KT 1702x350x1652 1702

25 ly ĐÌnh + đáy 25 ly 1702


hồi 350
Đợt ngang 1702
Đợt dọc (ô nhỏ) 1202
17 ly
Đợt dọc (ô to ) 450
Cánh ô nhỏ 300
Cánh ô to 450
Tổng gỗ 17 ly

Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Mika 200
Bản lề
Chân tăng chỉnh

Tủ công nhân 15 ô, KT 915x450x1830 (Hosiden) 915


25 ly ĐÌnh + đáy 915
17 ly hồi 1830
Đợt dọc 1830
Đợt ngang 915
Hậu 1830
Cánh 305
Tổng 17 ly

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Khóa
vít

Kệ để hàng 6 tầng, KT 1450x500x2100 (CKS) 1450


1450
Thép 40x40x3 500
2100
1163

Mặt kệ Dăm 25 1450


nẹp
Vít

Bàn thao tác, KT 1450x660x1450 1450


Thép 40x40x3 1450
750
330
1450
660
Tổng thép
gỗ 25 1450
cao su 1450
Nẹp
Vít
Chân tăng
Bàn thao tác, KT 1000x500x1450
1000
Thép 40x40x3 1450
750
330
1000
660
Tổng thép
gỗ 25 1000
cao su 1450
Nẹp
Vít
Mica 300 300
Chân tăng

Tủ tài liệu không cánh, KT 800x400x2050 (TTL42) 800


25 ly Đình 800
Đợt + đáy 800
17 ly hồi 400

Nẹp

Tổng nẹp
ốc liên kết
chân tăng
vít

Bàn họp 3600


25 ly mặt bàn 3600
Viền trong trang trí mặt bàn 2600
Bo Viền 2700
Tổng 25 ly
17 ly Chân bàn 1500
750
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp

Ốc liên kết
Vít

Bàn làm việc, KT 1600x1200x750 1600


25 ly mặt bàn 1600
17 ly chân bàn 1200
chân bàn 700
chân bàn 400
Yếm bàn 1600
Tổng 17 ly

Nẹp

Tổng nẹp
Ốc
Vít
Chân tăng chỉnh

Bàn làm việc, KT 1200x700x750 (BLV10') 1200

Chân sắt 40x40x3 750


700
Tổng thép
25 Mặt bàn 1200
17 Chân bàn (hộc) 700
Chân bàn hậu 750
Đáy hộc 520
mặt ngoài ngăn kéo 375
mặt ngoài ngăn kéo 187.5
Ngăn kéo 375
Ngăn kéo 187.5
Ngăn kéo 375
187.5
Tổng 17 ly

Nẹp
Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
Vít
Ốc liên kết

Bàn làm việc, KT 1400x700x750 1400

Chân sắt 40x40x3 750


700
Tổng thép
25 Mặt bàn 1400
17 Chân bàn (hộc) 700
Chân bàn hậu 750
Đáy hộc 520
mặt ngoài ngăn kéo 375
mặt ngoài ngăn kéo 187.5
Ngăn kéo 375
Ngăn kéo 187.5
Ngăn kéo 375
187.5
Tổng 17 ly

Nẹp

Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
Vít
Ốc liên kết

2400
Bàn họp KT 2400x1200x750
KT 2400x1100x750
Mặt bàn 25 ly 2400
Chân bàn 17 760
Chân ngang 17 1400
Tổng 17
Nẹp

Tổng nẹp
CHân tăng
ỐC cam (liên kết)
Vít

Bàn tròn Ø900x737


Chân sắt

mặt bàn
Nẹp

Tủ giầy 16 ô, KT 1485x400x1735 1485


25 ly 1485
17 ly 1735
1485
371.25
1485

Mica 271.25

Tủ giầy 28 ô, KT 1300x400x1600 1300


25 ly 1300
17 ly 1600
1300
228.5714285714
1300

Tủ giầy 20 ô, KT 1602x360x1603 1602


Hậu 1602
Cánh 320.4
hồi 360
Đợt dọc 1603
17 ly Đợt ngang 1602
Tổng gỗ 17 ly
25 ly ĐÌnh + Đáy 1602
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
bản lề

Tủ tài liệu, KT 1200x550x1950 (TTL35) 1200


25 ly 1200
17 ly hồi 550
Đợt dọc 550
Đợt ngang 1200
Cánh tủ 400
Cánh tủ 400
Hậu 1200
Tổng 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
mika 400
Bản lề
Khóa
Chân tăng

Tủ tài liệu, KT 1200x500x1800 (TTL53) 1200


25 ly 1200
17 ly hồi 500
Đợt dọc 500
Đợt ngang 1200
Cánh tủ 400
Cánh tủ 400
Hậu 1200
Tổng 17 ly

Nẹp

Tổng nẹp
mika 400
Bản lề
Khóa
Chân tăng

Tủ tài liệu, KT 1200x450x2036 (TTL30) 1200


25 ly 1200
17 ly hồi 450
Đợt dọc 450
Đợt ngang 1200
Cánh tủ 400
Cánh tủ 400
Hậu 1200
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
mika 400
Bản lề
Khóa
Chân tăng

Tủ tài liệu, Kt 800X400X1250 (TTL58) 800


Đình 25 ly 800
17 ly hồi + đợt dọc 400
Đợt ngang + đáy 800
Cánh 400
Hậu 800
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
châ tăgng
bản lề

Tủ tài liệu, Kt 800X400X1260 800


Đình 25 ly 800
17 ly hồi + đợt dọc 400
Đợt ngang + đáy 800
Cánh 400
Hậu 800
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
châ tăgng
bản lề

Tủ trưng bày, KT 800x350x TTB03 800

Đợt ngang + đáy 800


Đợt dọc + hồi 1100
Đợt trưng bày 300
Cánh tủ 400
Tổng 17 ly

Nẹp

Tổng nẹp
ốc liên kết
vít

Bàn tròn chân sắt Ø1000x750 1000

Chân sắt 40x40x3 750


750

mặt gỗ 25 ly 1000
nẹp
Vít

Bàn tròn chân sắt Ø8000x750 800

Chân sắt 40x40x3 750


600

mặt gỗ 25 ly 800
nẹp
Vít
Bàn thao tác chỉnh cao 1000

Thép 40x40x3 930


1000
800

Thép 30x30x2,5

1000
800
930

Mặt bàn 1000


Nẹp

Bàn kiểm tra, KT 2000x800x1667 2000

17 ly 2000
200
Tổng gỗ 17 ly
Chân thép 40x40x3 Chân

Bón đèn đôi 3 bộ

nẹp

Vách ngăn khung thép, KT 1000x2000 1000


Thép 40x40x30 1000
2000
300

mặt gỗ 17 ly 1000
nẸP

Vách ngăn khung thép, KT 1000x1690 1100


Thép 40x40x30 1100
1690
300

mặt gỗ 17 ly 1100
nẸP

BTT38- Bàn thao tác, KT 1600x420x1000 1600


Chân thép 30x30x2,5 1000
1600
420

Mặt 17 ly 1600
nẹp
Vít
Chân tăng

Bàn máy móc, KT 1800x900x800 1800


MDF 17 1800
Nẹp
Thép 40x40x3 Chân 800
1800
900

Bàn thao tác, KT 1800x900x800 1800


MDF 17 1800
Nẹp
Thép 40x40x3 Chân 800
1800
900

Kệ để hàng 5 tầng, KT 1200x500x1800 1200


40x40x3 1200
500
1800
MDF 17 1200
Nẹp

Tủ áo công nhân 20 ô, KT 1600 x400x1860 1600

25 ly 1600
17 ly hồi + đợt dọc 1860
Đáy + đợt ngang 1600
Hậu 1600
Cánh 400
Cộng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
ốc liên kết
Vít
Chân tăng
Khóa

Tủ giầy công nhân 28 ô, KT 1365x360x1650 1365

25 ly 1365
17 ly hồi + đợt dọc 1650
Đáy + đợt ngang 1365
Hậu 1365
Cánh 341.25
Cộng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
ốc liên kết
Vít
Chân tăng
Khóa
Tủ để điện thoại di động KT 695x350x1500 695

Đình 25 ly 695
Đợt dọc+ hồi 1500
Đợt ngang + đáy 695
Hậu 695
Cánh 347.5
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
ỐC
Khóa
Vít

Quầy lễ tân, KT 2400x650x1100 2400


17 ly 2400
650
2400
2400
2400
Tấm 17 ly trang trí màu trắng 800
800
Đáy 750
450
Cánh hộc 650

Nẹp

20 ô
Tủ giầy 20 ô, KT 1700 x400x1560 1700
Hậu 1700
Cánh 340
hồi 400
Đợt dọc 1560
17 ly Đợt ngang 1700
Tổng gỗ 17 ly
25 ly ĐÌnh + Đáy 1700
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa

Kệ để hàng 5 tầng, KT 1500x750x2100 1500


25 ly 1500
Thép 40x40x3 2100
1500
750
1291

nẹp

Bàn kiểm tra, KT 2000x800x1450 2000


Chân sắt 40x40x3 2000
800
1450
200
300

MDF 17 ly 2000
200
Tổng MDF 17
Nẹp
Tổng nẹp

Tủ giầy công nhân, KT 2000x350x1197 2000


25 ly 2000
17 ly 2000
1197
2000
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nepj
ốc

Tủ đựng đồ, KT 2000x350x1197 2000


25 ly 2000
17 ly 2000
1197
Cánh 500
2000
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nepj
ốc

Bàn thao tác, KT 700x400x600 700


Thép 40x40x3 700
400
600

Gỗ 17 ly 700
Nẹp
Chân tăng
Cao su 700

Bàn thao tác, KT650x400x600 650


Thép 40x40x3 650
400
600

Gỗ 17 ly 650
Nẹp
Chân tăng
Cao su 650

Bàn thao tác, KT1450x650x765 1450


Thép 40x40x3 1450
650
765

Gỗ 17 ly 1450
Nẹp
Chân tăng
Cao su 1450

Bàn thao tác, KT2000x1200x750 2000


Thép 40x40x3 2000
1200
750

Gỗ 17 ly 2000
Nẹp
Chân tăng
Cao su 2000

Tấm sàn Grating, KT 1000x500x50


Thép 20x50

Kệ tủ lạnh, KT 480x500x800 480


25 Đình + đáy 480
17 Đợt 480
hồi 500
Hậu + cánh 480
Cộng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề

Tủ bếp, KT 1600x600x850 1600


Mặt bếp (34 ly) 17*2 1600
hồi + đợt 850
Đáy tỷ 1600
Hậu 1600
Cánh tủ 400
Hộc 400
850
400
Tổng cộng
Bồn rửa đơn

Nẹp
Ray ngăn kéo

Tủ tài liệu, KT 800x400x1990 800

Nóc 800
17 ly đáy + đợt ngang 800
hồi 400
Hậu 800
Cánh tủ 400
400

Nẹp

Khóa
chốt cò
Bản lề
ốc cam

Tủ tài liệu, KT 800x400x1960 800

Nóc 800
17 ly đáy + đợt ngang 800
hồi 400
Hậu 800
Cánh tủ 400
400

Nẹp

Khóa
chốt cò
Bản lề
ốc cam

Tủ máy in, KT 800x400x800 800


Đình 25 ly 800
Đáy + đợt 800
hồi 400
Hậu 800
Cánh 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng Nẹp
CHốt cò
Bản lề
Khóa
Vít
Cam

Tủ tài liệu, KT 1200x400x800 1200


Đình 25 ly 1200
Đáy + đợt 1200
hồi 400
Hậu 1200
Cánh 600
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng Nẹp
CHốt cò
Bản lề
Khóa
Vít
Cam
Tủ trưng bày, KT3950x360x965 3950
Đình 25 ly 3950
Đáy + đợt ngang 3950
hồi+ đợt dọc 360
Hậu 3950

Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng Nẹp

Vít
Cam

Bàn thao tác, KT 2000x1000x750 2000


Thép 40x40x3 750
2000
1000

mặt bàn 2000


Nẹp

Vách ngăn khung thép, KT 1200x1690 1200


Thép 40x40x30 1200
1690
300

mặt gỗ 17 ly 1200
nẸP

Tủ để đồ 10 ô, KT 2102x400x1230 2102
Đình 25 2102
Đợt ngang + đáy 2102
hồi + đợt dọc 400
Hậu 2102
Cánh tủ 615

Tủ tài liệu không cánh, KT 800x400x1230 800


25 ly Đình 800
Đợt + đáy 800
17 ly hồi 400
Hậu 800

Nẹp

Tổng nẹp
ốc liên kết

vít

Tủ tài liệu KT 800x400x1230 800


25 ly Đình 800
Đợt + đáy 800
17 ly hồi 400
Hậu 800
Cánh 400

Nẹp
Tổng nẹp
ốc liên kết
Bản lề
vít
Khóa
chốt cò

Tủ dây điện KT 800x400x1230 800


25 ly Đình 800
Đáy 800
17 ly hồi 400
Hậu 800
Cánh 400

Nẹp

Tổng nẹp
ốc liên kết
Bản lề
vít
Khóa
chốt cò

Tủ quần áo 500
25 500
hồi 17 500
Cánh tủ + hậu 500
Tổng 17 ly
Tủ bảo quản mẫu, KT1000x400x750 1000
25 ly Đình 1000
Đợt + đáy 1000
17 ly hồi 400
Hậu 1000
Cánh 500

Nẹp

Tổng nẹp
ốc liên kết
Bản lề
vít
Khóa
chốt cò
Bánh xe

Tủ giầy 21 ô, KT 2236x350x1000 2236


Đình 25 2236
Đợt ngang + đáy 2236
hồi + đợt dọc 350
Hậu 2236
Cánh tủ 319.4285714286

Tủ giầy 9 ô, KT968x350x1000
968
Đình 25 968
Đợt ngang + đáy 968
hồi + đợt dọc 350
Hậu 968
Cánh tủ 322.6666666667

Bàn họp, KT 2339x1200x750 2339


Mặt bàn 2339
CHân bàn 750
CHân bàn 750
Yếm chân bàn 2000
Tổng 17 ly
nẹp

Tổng nẹp

Bàn lãnh đạo, KT 2000x800x750 2000


Mặt bàn 2000
Yếm trước 2000
Chân bàn 800
HỘc 750
800
250
Tổng 17 ly
Tổng nẹp

Bàn phụ 1200


25 ly 1200
hồi + đợt 750
Đáy 1200
Cánh tủ 400
Đợt ngang 400

Tủ giầy 16 ô, KT 1365x400x 16 1365


25 Đình 1365
Đợt ngang +đáy 1365
hồi + đợt dọc 1600
Hậu 1365
Cánh 341.25

Tủ giầy 16 ô, KT 1365x360x 16 1365


25 Đình 1365
Đợt ngang +đáy 1365
hồi + đợt dọc 1535
Hậu 1365
Cánh 341.25

Tủ giầy 16 ô, KT 1365x400x 16 1365


Đình 1365
Đợt ngang +đáy 1365
hồi + đợt dọc 1720
Hậu 1365
Cánh 341.25

Kệ để hàng 5 tầng, KT 1450x500x2100 (CKS) 1450


1450
Thép 40x40x3 500
2100
1163

Mặt kệ Dăm 25 1450


nẹp
Vít

Kệ để hàng 5 tầng, KT 2000x700x1800 2000


2000
Thép 40x40x3 700
1800
1163

Mặt kệ Dăm 25 2000


nẹp
Vít

Xe kéo hàng, KT 600x900x860 600


Thép 40x40x3 600
900

Thép ống 33,7*2,9 860


600

gỗ 17 ly 600

Bàn thao tác, KT 600x400x1100 600


Chân 1100
Khung bàn 600
400

mặt bàn 600


Nẹp
cao su 600
Vít
bánh xe

Bàn đóng gói, KT 3000x800x800 3000


Khung 800
3000
800

mặt 3000
Cao su 3000

Nẹp Vít

Tủ giầy công nhân, KT 2400x300x1500 2400

25 Đình 2400
17 Đáy + đợt ngang 2400
hồi+ đợt doc 1500
Hậu 2400

Bàn kiểm tra, KT 2000x1600x1450 2000


Khung thép Chân 750
Chân 1450
Khung mặt 2000
1600
400

17 2000
2000
17 ly
Cao su

Tổng nẹp

Bóng led
Vít

Bàn thao tác, KT 2000x800x750 2000


Thép 2000
800
750

17 ly 2000
cao su 2000
Nẹp

Tủ tài liệu, KT 950x400x1200 950


25 ly 950
hồi + đợt dọc 400
Đợt ngang + đáy 950
Cánh 475
Hậu 950
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
bản lề
Chốt cò
ốc cam
Vít

Tủ tài liệu, KT 915x452x1830 915


25 ly 915
hồi 452
Đợt ngang + đáy 915
Cánh 457.5
Hậu 915
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
bản lề
Chốt cò
ốc cam
Vít
Tủ tài liệu, Kt 800X400X1260 800
Đình 25 ly 800
17 ly hồi + đợt dọc 400
Đợt ngang + đáy 800
Cánh 400
Hậu 800
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
ốc cam
bản lề
chốt cò

Tủ bếp, KT 800x600x850 800


Mặt tủ 34 ly (17 chập đôi) 800
hồi 600
Đáy + đợt 800
Hậu 800
Cánh tủ 400

Bàn phụ, KT 800x700x750 800


mặt bàn 800
Chân bàn 700
Yếm bàn 800
Bàn họp chân sắt 1800
Mặt gỗ 25 1800
Nẹp
Chân CTB

Bàn tròn 03 Ø1000x750 1000

Chân sắt 40x40x3 750


750

mặt gỗ 25 ly 1000
nẹp
Vít

Kệ để hàng pallet, KT 2680x1200x2200 2680


Thép 50x50x3,5 2200
2680
1200

Tủ giầy, KT 350x400x1855 05 ô 350


25 ly 350
17 ly 1855
350
350
350
Tủ bếp phụ, KT 1600x700x850 1600
Mặt bếp (34 ly - 17 chập đôi) 1600
hồi + đợt dọc 700
Đáy 1600
đợt ngang 800
Hậu 1600
Cánh 800
Tổng gỗ
Laminete
Nẹp

Ray ngăn kéo


vít
Bản lề

6900
Bàn họp lớn, KT 6900x1500x760
mặt bàn là gỗ 18 chập đôi 6900
Chân bàn 1500
760
Yếm giữa 6150
Nhấn mặt bàn 200
Be nhấn 30
Tổng 17 ly

Nẹp

Tổng nẹp
ốc cam
Vít

Tủ giầy 24, KT 2040x360x1603 2040


Hậu 2040
Cánh 408
hồi 360
Đợt dọc 1603
17 ly Đợt ngang 2040
Tổng gỗ 17 ly
25 ly ĐÌnh + Đáy 2040
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Bản lề

Tủ quần áo, KT 1000x577x2130 1000

25 ly Đình 1000
17 ly hồi 577
Cánh 500
Hậu 1000
đợt ngang 1000
đáy 1000
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Suốt (thép ống) Φ 26.65*2,6

Khóa
Ruột khóa
Bản lề
Vít

Tủ giám đốc, KT 2900x400xH(1950/750) 2900


Bộ gồm 1 tủ cao 1200x400x1950; 02 tủ thấp: 850x400x750 1200
1700

Đình tủ cao 1200


Đình tủ thấp 850
25 ly Đình tủ thấp 850
Tổng 25 ly
hồi tủ cao 1950
Đợt dọc tủ cao 1950
Đợt ngang tủ cao 1200
Đáy tủ cao 1200
Hậu tủ cao 1200
Cánh tủ cao 400
Cánh tủ cao 400
hồi tủ thấp 750
Đợt dọc tủ thấp 750
Đợt ngang tủ thấp 400
Hậu tủ thấp 850
17 ly Đáy tủ thấp 850
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam chốt
Vít
Khóa
Bản lề
chốt cò

Tủ tài liệu, KT 2900x400xH(1950/750) 2900


Bộ gồm 1 tủ cao 1200x400x1950; 02 tủ thấp: 850x400x750 1200
1700

Đình tủ cao 1200


Đình tủ thấp 850
25 ly
25 ly Đình tủ thấp 850
Tổng 25 ly
hồi tủ cao 1950
Đợt dọc tủ cao 1950
Đợt ngang tủ cao 1200
Đáy tủ cao 1200
Hậu tủ cao 1200
Cánh tủ cao 400
Cánh tủ cao 400
hồi tủ thấp 750
Đợt dọc tủ thấp 750
Đợt ngang tủ thấp 400
Hậu tủ thấp 850
17 ly Đáy tủ thấp 850
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam chốt
Vít
Khóa
Bản lề
chốt cò

Tủ tài liệu không cánh, KT 800x400x2400 800


ĐÌnh + đáy +đợt ngang 800
hồi 400
Hậu 800
Tổng cộng
Nẹp
Tổng nẹp
Ốc cam
Vít

Giường đôi, KT 1650x2059x(450/1000)


1650 2059

Đầu giường 1650


chân 1650
2059
Phản 1650
Tổng
CỘNG hao hụt 47%

Bàn lãnh đạo chân sắt, KT 2000x900x750 2000


Mặt bàn 25 ly 2000
Chân bàn (thép 40x40x3 800
2000
600
2000

Vít

Nẹp

Bàn họp, KT1800x900x750 1800


Mặt bàn 25 ly 1800
Laminate
Chân bàn 17 ly 750
Yếm 17 ly 1400

Nẹp
Bàn họp, KT1800x900x750 1800
Mặt bàn 25 ly 1800
Laminate
Chân bàn 17 ly 760
Yếm 17 ly 1400

Nẹp

Tủ tài liệu không cánh, KT 1200x400x1250


1200
Đình 25 ly 1200
Đáy + đợt 1200
hồi 400
Hậu 1200
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng Nẹp
Vít
Cam

Tủ tài liệu, KT 1600x500x1980 1600


Đình 25 ly 1600
Đáy 1600
Đợt ngang 1600
hồi + đợt dọc 500
Cánh tủ 850
Cánh tủ 750
Hậu 1600
Tổng 17 ly

Nẹp
Tổng nepk
Cam
Vít
Bản lề
Khóa
hồi khóa

Bàn họp, KT 3600x1200x750 3600


Mặt bàn 25 ly 3600
Chân bàn 17 ly 1000
Yếm 1000
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Ốc cam
Vít

Bàn làm việc,KT 1600x700x750


1600
Mặt bàn 1600
Chân 700
1600
Tổn 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

Tủ tài liệu (ngăn trên không cánh), KT 800x400x1950 800


Đình 800
Đợt+đáy 800
hồi 400
Hậu 800
Cánh 750
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít
Bản lề
Khóa

Tủ tài liệu không cánh, KT 800x400x1950 800


Đình 800
Đợt+đáy 800
hồi 400
Hậu 800

Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

Giường 1500 2084

Đầu giường 1500


chân 1500
Phản 1500
Tổng
CỘNG hao hụt 47%

Tủ quần áo công nhân 9 ô, KT 915x450x1830 915


Đình 25 ly 915
hồi + đợt dọc 1830
Đáy + đợt ngang 915
Hậu 915
Cánh 305
Tổng 17 ly

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Khóa

Bàn phụ, KT 450x700x750


450
Mặt bàn 450
Chân 700
450
Tổn 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

Tủ phụ, KT 600x400x900 600


Đáy + đợt 600
hồi 400
Hậu 600
Cánh 300
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
cam
Tủ bếp dưới, KT 1060x600x800 1060

Mặt tủ 25 ly 1060
laminate
hồi 600
Hậu 1060
cánh 530
Tổng 17 ly
nẹp

Tổng nẹp
Cam
Bản lề
Vít

Tủ quần áo, KT 800x550x1950 800


25 ly Đình 800
ĐỢt + đáy 800
hồi + đợt dọc 550
Hậu 800
18 ly Cánh 400
Tổng 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Ruột khóa
Bản lề
Vít
ốc cam

Bàn phụ, KT 1200x400x750 (Tủ phụ) 1200


18ly Mặt bàn 1200
Đáy bàn 1200
Đợt ngang 1200
hồi+đợt dọc 400
Hậu 1200
cánh tủ 300
Tổng 18 ly
Nẹp

Bản lề
chốt cò
ốc cam
Vít

Bàn họp chân sắt, KT 2200x1100x750 2200

Mặt bàn (18 ly chập đôi) 2200


LMN
Nẹp
Chân sắt 750
2200
1100

Vít

Tủ cafe, KT 1600x500x750 1600

18 ly Đình + đáy 1600


hồi + đợt dọc 500
Đợt ngang 800
Hậu 1600
Cánh 400
Tổng cộng
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Chốt cò
ốc cam
Vít
Khóa
Ruột khóa

Kệ để hàng 4 tầng, KT 3000x1200x1610 3000

Thép 40x40x3 3000


1200
1600

mặt 18 ly 3000
Nẹp
Vít

Tủ quần áo, KT 634x550x1900 634


Gỗ 18 ly Đình 6+ đáy+ đợt ngang 634
hồi + đợt dọc 550
Cánh tủ 317
Hậu 634
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
khóa
ốc cam
Vít
Thanh suốt (thép ống - Φ 33.5x3,2
Bàn họp chân sắt, KT 1800x1200x750 1800

Thép 1800
1200
750

Mặt bàn 25 1800


LMN
Nẹp
Vít

Bàn tròn(CBCF02), KT Ø800x750 800


Thép ống Φ 88.3x4,5 750

Tủ bếp, KT 1200x600x830 1200


Mặt 18 chập đôi 1200
hồi 600
Đáy 1200
Cánh 400
Hậu 1200
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
ốc cam
Vít

Tủ bếp có ngăn kéo, KT 1200x600x830 1200


Mặt 18 chập đôi 1200
hồi 600
Đáy 1200
Cánh 400
Hậu 1200
Ngăn kéo 276.6666666667
Ngăn kéo 276.6666666667
Ngăn kéo 276.6666666667
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
ốc cam
Vít
Ray ngăn kéo

Tủ giầy 24 ô, KT 1285x350x1386 1285


Hậu 1285
Cánh 214.1666666667
hồi 350
Đợt dọc 1386
17 ly Đợt ngang 1285
Tổng gỗ 17 ly
25 ly ĐÌnh + Đáy 1285
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Ruột khoa
Bản lề

Bàn làm việc KT 1100x600x750 - có hộc ngăn kéo liền 1100

Mặt bàn 1100


Chân bàn 600
Yếm bàn 1100
hộc 400
hộc 600
Đáy hộc 600
Tổng gỗ
Khóa
Bản lề
Cam
Vít

Nẹp

Kệ để hàng 4 tầng, KT 3600x600x2000 3600


Thép 40x40x3 3600
2000
600

Mặt 18 ly 3600
Nẹp
Vít

Kệ để hàng 4 tầng, KT 2300x600x2000 2300


Thép 40x40x3 2300
2000
600

Mặt 18 ly 2300
Nẹp
Vít

Bàn di động, KT 800x600x750 800

Thép ống Φ 33.5 x3,2 800


600
750
250

Mặt gỗ 800
Nẹp
bánh xe

Bàn đóng gói, KT 1800x800x850 1800

Thép ống Φ 33.5 x3,2 1800


800
850

Mặt gỗ 1800
Nẹp
Vít

Kệ để hàng 5 tầng, KT 1600x600x1800 1600


Thép ống Φ 33.5 x3,2 1600
1800
600

Mặt 18 ly 1600
Nẹp
Vít
Cao su tĩnh điện

Kệ để hàng 5 tầng, KT 2000x600x1800 2000


Thép 40x40x3 2000
1800
600

Mặt 18 ly 2000
Nẹp
Vít
Cao su tĩnh điện

Kệ để hàng 5 tầng, KT 3000x600x1800 3000


Thép 40x40x3 3000
1800
600

Mặt 18 ly 3000
Nẹp
Vít
Cao su tĩnh điện

Bàn kiểm tra, KT 1600x900x750 1600


Thép 40x40x3 1600
900
750

Gỗ 18 1600
Nẹp
Cao su
Vít

Bàn kiểm tra, KT 1800x600x750 1800


Thép 40x40x3 1800
600
750

Gỗ 18 1800
Nẹp
Cao su
Vít

Giá để hàng, KT 500x500x1100 500


Thép ống Φ 33.5 x3,2 500
1100
500

Mặt 18 ly 500
Nẹp
Vít

Giá để hàng, KT 1400x600x2000 1400


Thép ống Φ 33.5 x3,2 1400
2000
600

Mặt 18 ly 1400
Nẹp
Vít

Bàn thao tác, KT 1400x900x900 1400


Thép hộp 40x40x3 1400
900
900

18 ly 1400
cao su
nẹp
Vít

Tấm chắn bảo vệ sắt, KT 3300x30x2000 3300

thép 30x30x2,5 3300


2000
200

MDF 3300
Lami
Nẹp
vít
Kệ tài liệu, KT 300x400x585 300
Đình +đáy đợt 300
hồi 400
Hậu 585
Tổng 18 ly
nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

Kệ tài liệu, KT 500x400x585 500


Đình +đáy đợt 500
hồi+ đợt dọc 400
Hậu 585
Tổng 18 ly
nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

Bàn làm việc, KT 1800x900x750 1800


Mặt bàn 25 1800
Chân bàn 900
18 Yếm 1800
Tổng 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Lami
Cam
Vít

Bàn phụ, KT 600x1200x750 600


Mặt 600
Chân 600
Hậu 600
Đơt 600
Tổng 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít
lami

Tủ tài liệu, KT 800x500x1950


Tủ tài liệu , KT 800x500x1950 800
Đình 800
Đợt+đáy 800
hồi 500
Cánh 400
Cánh 400
Hậu 800

Tổng 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít
Bản lề
Khóa
Chốt cò

Bàn kiểm tra, KT 2000x900xH(800-1100) 2000


Thép 40x40x3 2000
900
800
1100
300

Mặt bàn 2000


cao su
Nẹp
vít

Bàn thao tác di động, KT 450x450x700 450


Thép 450
700

Dam 18 450
ccao su
Nẹp
Vít
bánh xe

Bàn thao tác, KT 1500x600x800 1500


Khung thép 40x40x3 1500
600
800

Mặt bàn 1500


cao su
Nẹp
Vít

Giá để phụ kiện 3 tầng, KT 1800x400x990 1800


Khung thép 40x40x3 1800
400
990

mặt 1800
cao su
Nẹp
Vít

Tủ vật liệu 42 ô, KT 1466x230x1770 1466


Đình + đáy + đợt ngang 1466
hồi + đợt dọc 230
Tổng gỗ
Cam chốt
Vít
nẹp

Tổng nẹp

Tủ giầy, KT 800x400x800 800


Đình +đáy +đợt 800
hồi 400
Tổng gỗ
Lami
Nẹp

Tổng nẹp
Ốc cam
Vít

Tủ đựng đồ, KT 1200x400x2167 1200


Đình + đáy + đợt 1200
hồi 400
Hậu 1200
Cánh 600
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Cam chốt
Vít
Bản lề
Khóa
Chốt cò đồng

Ghế ăn cao cấp, KT 470x480x930 470


Gỗ tần bì Chân ghế 930
Chân ghế 500
0 mặt ngồi 470
Khung mặt ngồi 470
Khung mặt ngồi 480
Lưng tựa 470
Tổng gỗ (m3)
Cộng thêm hoa hụt (47%)

Ghế ăn , KT 390x400x800 390


Gỗ tần bì Chân ghế 800
Chân ghế 500
0 mặt ngồi 390
Khung mặt ngồi 390
Khung mặt ngồi 400
Lưng tựa 390
Tổng gỗ (m3)
Cộng thêm hoa hụt (47%)

Bàn kiểm tra, KT 600x400xH(970-1840) HKT - có bảng trắng 1200x900


600
Khung thép 40x40x3 970
1840
600
400

Bảng trắng 1200


Mặt bàn (3 tầng) 600
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Cao su
Vít

HKT
Bàn thao tác di động, KT 600x700x850 600
Khung thép 40x40x3 600
700
850
Gỗ 600
700
600
600
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
Vít

Bàn thao tác di động, KT 600x700x800 600


Khung thép 40x40x3 600
700
800

Gỗ 600
700
600
600
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
Vít

Bàn thao tác phụ, KT 500x500x740 500


Thép hộp 40x40x3 500
740

Gỗ 500
Nẹp
Tủ áo 20 ô, KT 1600x400x1800 1600
Hậu 1600
Cánh 320
hồi 400
Đợt dọc 1800
18 ly Đợt ngang 1600
Tổng gỗ 18 ly
25 ly ĐÌnh + Đáy 1600
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa

Tủ công dụ dụng cụ, KT 800x400x1800 (bằng sắt) 800

Khung sắt 30x30x2,5 1800


400
800

Gỗ Hậu 800
Cánh 400
Đình +đáy +đợt 800
hồi 400
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
bẢN LỀ
Khóa
Ruột khóa

Tủ giầy 25 ô, KT 1680x400x1740 1680


Hậu 1680
Cánh 336
hồi 400
Đợt dọc 1740
18 ly Đợt ngang 1680
Tổng gỗ 18 ly
25 ly ĐÌnh + Đáy 1680
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Bản lề

Quầy lễ tân, KT 2400x700x1150 2400


17 ly 2400
700
2400
2400
2400
Tấm 17 ly trang trí màu trắng 800
800
Đáy 750
450
Cánh hộc 700

Nẹp

Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
Khóa
ruột khóa
Giường ngủ 2 tầng, KT 1900x1000x1700 1900
Thép 20x40x2,5 1900
1000
1700
200
500
100

gỗ 18 ly 1900
Nẹp
Vít

Tủ quần áo, KT 800x452x1830 800


Đình + đáy + đợt 800
hồi 452
hậu 800
Cánh 400
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Khóa
Ốc Cam
Vít

Bàn máy in, KT 800x400x600 800


mặt 25 ly 800
hồi 18 ly 400
Hậu 800
Đợt 800
Cánh 400
Tổng 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Bản lề
Tay co
Chốt cò
ốc cam
Vít

Bàn làm việc, KT 1800 x200 Bàn 1800


Bàn phụ 2000
Mặt bàn 1800
Mặt bàn phụ 2000
Tổng 25 ly
Chân bàn 800
Chân bàn phụ 600
yếm bàn 1800
Yến bàn phụ 2000
Tổng 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
cam
Vít

Bàn họp, KT 4400x1500x750


4400
Bàn họp, KT 4400x1500x750
mặt bàn là gỗ 18 chập đôi 4400
Chân bàn 1500
750
Yếm giữa 3650
Nhấn mặt bàn 200
Be nhấn 30
Tổng 18 ly

Nẹp
Tổng nẹp
ốc cam
Vít

Tủ tài liệu, KT 1600x450x710


1600
Đình 25 ly 1600
Đáy + đợt 1600
hồi 450
Hậu 1600
Cánh 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng Nẹp
CHốt cò
Bản lề
Khóa
Vít
Cam

Kệ để hàng 4 tầng, KT 2000x500x2360 2000

Thép 40x40x3 2000


500
1600

mặt 18 ly 2000
Nẹp
Vít

Bàn kiểm tra, KT 2000x800xH(750-1600)


Bàn kiểm tra, KT 2000x800xH(750-1600) 2000
Thép 40x40x3 2000
800
750
1600
850

Mặt bàn 2000


cao su
Nẹp
vít
bóng đèn
dây điện

Tủ tài liệu, KT 900x400x1200 900


Đình 25 ly 900
17 ly hồi + đợt dọc 400
Đợt ngang + đáy 900
Cánh 450
Hậu 900
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
chân tăng
bản lề

Kệ để hàng 5 tầng, KT 1350x600x2260 1350


40x40x3 1350
600
2260

MDF 17 1350
Nẹp
Vít

Kệ để hàng 5 tầng, KT 1450x600x2260 1450


40x40x3 1450
600
2260

MDF 17 1450
Nẹp
Vít

Kệ để hàng 5 tầng, KT 1850x600x2260 1850


40x40x3 1850
600
2260

MDF 17 1850
Nẹp
Vít

Kệ để hàng 5 tầng, KT 1350x500x2100 1350


40x40x3 1350
500
2100

MDF 17 1350
Nẹp
Vít

Kệ để hàng 5 tầng, KT 1200x500x2100 1200


40x40x3 1200
500
2100

MDF 17 1200
Nẹp
Vít

Kệ để hàng 5 tầng, KT 800x500x2100 800


40x40x3 800
500
2100

MDF 17 800
Nẹp
Vít

Tủ đựng dụng cụ 60 ô, KT 805x300x1567 805


Hậu 805
hồi + đợt dọc 300
Đình + đáy + đợt ngang 805
300
ngăn kéo (01 ô) 201.25
Tổng 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
Vít
ỐC cam

Tủ tài liệu, KT 950x400x1850 950


ĐÌnh 9 đợt + đáy 950
hồi 400
Hậu 950
Cánh 475
Tổng 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Khóa
chốt
Vít
ốc cam

Bàn họp, KT 3000x1200x750 3000


Mặt bàn 3000
1200
750
2500
Tổng gỗ
nẹp
Tổng nẹp
ốc cam
Vít
ổ cắm
dây điện

Bàn tròn, KT Ø600x737 600


Mặt bàn 600
nẹp
Chân thép 737
500

Vít

Bàn sofa, KT 1200x600x450 1200


Chân thép 450
600
1200

mặt gỗ 1200
Lami
nẹp
Vít

Tủ giầy dép 16 ô, KT 1205x400x1800 1205


Hậu 1205
Cánh 301.25
hồi 400
Đợt dọc 1800
17 ly Đợt ngang 1205
Tổng gỗ 17 ly
25 ly ĐÌnh + Đáy 1205
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Bản lề
Cam
Vít

Tủ giầy dép 56 ô, KT 1886x400x1800 1886


Hậu 1886
Cánh 269.4285714286
hồi 400
Đợt dọc 1800
17 ly Đợt ngang 1886
Tổng gỗ 17 ly
25 ly ĐÌnh + Đáy 1886
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Bản lề
Cam
Vít

Bàn làm việc, KT 1200x1400x750 1200


mặt bàn - 25 1200
Chân bàn 1200
Yếm bàn 1400
Vách ngăn mặt bàn 1200
Tổng gỗ 18

Nẹp

Tổng nẹp
ốc cam
Vít

Bàn máy in, KT 1400x500x750 (SEO GB) 1400


Goox 18 ly Đình+ đáy + đợt ngang 1400
hồi 500
Đợt dọc 375
hậu 1400
Cánh tủ 466.6666666667
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
ốc cam
Vít

Bàn thao tác, KT 900x500x700 900


Thép 30x30x2,5 chân 700
Khung 900
Khung 500

Mặt bàn 900


Cao su
Nẹp
Vít

Bàn thao tác (có thanh trượt), KT 3000x900x800 3000


Con lăn băng tải
mặt bàn 3000
Cao su
Nẹp
Khung thép 40x80x3,5 3000
900
800

Vít

Bàn kiểm tra, KT 1800x900xH(800-1100) 1800


Thép 40x40x3 1800
900
800
1100
300

Mặt bàn 1800


cao su
Nẹp
vít

Bàn kiểm tra, KT 1200x900xH(800-1100) 1200


Thép 40x40x3 1200
900
800
1100
300

Mặt bàn 1200


cao su
Nẹp
vít

Tủ bảo quản JIG, KT 750x300x1800 750


Hậu 750
hồi + đợt dọc 300
Đình + đáy + đợt ngang 750
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
lami
Ốc cam
Vít

Tủ bảo quản JIG, KT 1002x300x990 1002


Hậu 1002
hồi + đợt dọc 300
Đình + đáy + đợt ngang 1002
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
lami
Ốc cam
Vít

Kệ để hàng, KT 1800x400x1800 - 4 tầng 1800


1800
400
1800

mặt gỗ 1800
Nẹp
Cao su
Vít

Tủ giầy 10 ô, KT 1302x400x1030 1302


Hậu 1302
Đình + đáy + đợt ngang 1302
hồi 400
đợt dọc 400
Đợt dọc ngắn 343.3333333333
Cánh tủ 651
Cánh tủ 325.5
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
ỐC cam
Vít

Tủ để đồ, KT 1200x400x1400 1200


Hậu 1200
Đình + đợt (2) + đáy 1200
hồi + đợt dọc 400
Cánh 300
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Khóa
Chốt cò
ốc cam
Vít

Kệ để hàng thanh trượt, KT 6900x1100x2350 6900

Ray bi 4500
Thép ống Φ 33.5x 3,2 (14,4/cây 6m) 2350
6900
1100

Vít

Tủ bảo quản khay, KT 1085x350x960 1085


18 ly hậu 1085
Đình + đáy + đợt 1085
hồi + đợt dọc 350
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
ốc cam
Vít

Tủ bảo quản Mask, KT 693x590x960 693


Hậu 693
Đình + đáy + đợt 590
hồi 590
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
ốc cam
Vít

Tủ bảo quản JIG, KT 1002x300x990 1002


Hậu 1002
hồi + đợt dọc 300
Đình + đáy + đợt ngang 1002
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
lami
Ốc cam
Vít

Tủ giầy công nhân, KT1000x300x960 1000


Hậu 1000
hồi 300
Đình + đáy + đợt(3) 1000
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
ỐC cam
Vít

Tủ quần áo công nhân, KT 1285x300x1785 - 20 ô 1285


Hậu 1285
Đình + đáy 1285
Đợt ngang 1285
hồi 300
Đợt dọc 300
Tổng cộng
Nẹp

Tổng cộng nẹp


ốc cam
vít
Lami
Tủ quần áo công nhân, KT 1602x300x1785 - 25 ô 1602
Hậu 1602
Đình + đáy 1602
Đợt ngang 1602
hồi 300
Đợt dọc 300
Tổng cộng
Nẹp

Tổng cộng nẹp


ốc cam
vít
Lami

Bàn thao tác, KT 1000x700x700 1000


Thép 40x40x3 Chân 700
Khung 1000
700

Mặt 1000
Nẹp
Vít
Cao su

Bàn thao tác, KT 750x600x700 750


Thép 40x40x3 Chân 700
Khung 750
600

Mặt 750
Nẹp
Vít
Cao su

Bàn thao tác, KT 700x500x700 700


Thép 40x40x3 Chân 700
Khung 700
500

Mặt 700
Nẹp
Vít
Cao su

Bàn thao tác, KT 1000x700x600 1000


Thép 40x40x3 Chân 600
Khung 1000
700

Mặt 1000
Nẹp
Vít
Cao su

Bàn thao tác, KT 1000x600x800 1000


Thép 40x40x3 Chân 800
Khung 1000
600

Mặt 1000
Nẹp
Vít
Cao su

Bàn thao tác, KT 700x500x600 700


Thép 40x40x3 Chân 600
Khung 700
500

Mặt 700
Nẹp
Vít
Cao su

Kệ để hàng, KT 1200x500x1840 - 6 tầng 1200


Thép 40x40x3 1840
1200
500

mặt 18 ly 1200
nẹp
cao su
Vít

Kệ để hàng 4 tầng, KT 1200x600x1780 1200


Thép 40x40x3 1780
1200
600

mặt 18 ly 1200
nẹp
cao su
Vít

Tủ quần áo, KT 800x500x1200 800


Hậu 800
Đình + đáy + đợt 800
hồi + đợt dọc 500
Cánh tủ 400
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít
Lami
Khóa
Thép ống

Tủ trà, KT 400x400x600 400


Hậu 400
Đình + đáy + đợt 400
hồi 400
Cánh tủ 400
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít
Lami
Khóa
tay co

Bàn chân sắt, KT 1400x500x750 1400


Chân thép 750
1400
500

Mặt 1400
nẹp
Vít
lami

Giá để hàng 5 tầng, KT 1800x600x2115 1800


thép ống Φ 33.5x3,2 2115
1800
600

mặt 18 1800
Nẹp
Vít
Bàn kiểm tra 2 tầng, KT 1800x600x700 1800
Thép hộp40x40x3 700
1800
600

Mặt 1800
cao su
Nẹp
Vít

Bàn họp, KT 2000x1200x750 2000


Chân sắt 750
2000
1200

mặt 2000
lami
Nẹp
Vít

Tủ áo công nhân 6 ô, KT915x452x1830 915


Hậu 915
hồi 452
Đợt dọc 452
đợt ngang 915
Đình + đáy 915
Cánh 305
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
khóa
ỐC cam
vít
Bàn họp, KT 5200x1500x750 5200
mặt bàn là gỗ 18 chập đôi 5200
Chân bàn 1500
750
Yếm giữa 4450
Nhấn mặt bàn 200
Be nhấn 30
Tổng 18 ly

Nẹp

Tổng nẹp
ốc cam
Vít
lami

Giường Queen, KT 1800x2000x500


1800 2000

Đầu giường 1800


chân 1800
Phản 1800
Tổng
CỘNG hao hụt 47%

Kệ ti vi, KT 2000x400x450 2000


mặt kệ + đáy 2000
Hậu 2000
hồi 450
hộc ngăn kéo 500
1000
500
Tổng gỗ

Nẹp
Tổng nẹp
ray ngăn kéo
ốc cam
vít

Bàn thao tác, KT 1500x900x1800 1500


Thép 40x40x3 1800
750
1500
900
200

mặt gỗ 1500
200
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Bóng đèn
dây điện
cao su tĩnh điện

Vít

Kệ để hàng, KT 1200x500x2180 1200


Thép 40x40x3 2180
1200
500

MDF 1200
Cao su
Nẹp
Vít

Kệ để hàng, KT 1000x600x1760 1000


Thép 40x40x3 1760
1000
600

MDF 1000
Cao su
Nẹp
Vít

Bàn thao tác, KT 1000x600x900 1000


Thép 40x40x3 900
1000
600

18 ly 1000
cao su
Nẹp
Vít

Bàn thao tác, KT 2000x600x900 2000


Thép 40x40x3 900
2000
600

18 ly 2000
cao su
Nẹp
Vít

Tủ tài liệu, KT 1000x450x1830 1000


25 ly 1000
hồi 450
Đợt ngang + đáy 1000
Cánh 500
Hậu 1000
Tổng 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Khóa
bản lề
Chốt cò
ốc cam
Vít

Kệ để hàng Profile, KT 4500x1400x2240 4500


Thép 40x80x3,5 (36,79) 4500
2240
1400
700

18 ly 4500
Nẹp
Vít

Tủ trưng bày phụ kiện, KT 2010x500x1800 2010


Hậu 2010
Đình + đáy + đợt 2010
hồi + đợt dọc 500
Tổng cộng
Nẹp

Nẹp
ốc cam
Vít
Lami

Kệ để hàng, KT 2000x500x1800 2000


Khung thép 1800
2000
500

Gỗ mặt kệ 2000
500
2000
Tổng gỗ
nẹp
Tổng nẹp
Vít

Bàn làm việc (bàn đôi), KT 1200x1400x750 1200


mặt bàn 1200
Chân bàn 1400
vách ngăn mặt bàn 1200
Tổng
Nẹp

Tổng nẹp
ỐC cam
Vít

Tủ tài liệu, KT 1200x400x1950 1200


hậu 1200
ĐÌnh + đáy + đợt 1200
hồi + đợt 400
Cánh 400
Tổng cộng
Nẹp

Tổng Nẹp
Vít
ốc cam
bản lề
Khóa

2300
Bàn họp, KT 2300x1000x750

Mặt bàn 18 ly 2300


Chân bàn 17 750
Chân ngang 17 1400
Tổng 18
Nẹp
Tổng nẹp

ỐC cam (liên kết)


Vít

2300
Bàn họp, KT 2300x1000x760

Mặt bàn 18 ly 2300


Chân bàn 17 760
Chân ngang 17 1400
Tổng 18
Nẹp

Tổng nẹp

ỐC cam (liên kết)


Vít

2300
Bàn họp, KT 2300x1100x750

Mặt bàn 18 ly 2300


Chân bàn 17 750
Chân ngang 17 1400
Tổng 18
Nẹp

Tổng nẹp

ỐC cam (liên kết)


Vít

Tủ tài liệu, KT 800x400x750 800


800
400
375
800
375
Tổng gỗ

Tổng nẹp
ỐC cam
vít
LMN
bản lề
khóa

Bàn tròn, KT Ø900x750


900 750
750 1
800 4

900 900

Bàn chân sắt, KT 1600x700x750 1600


Chân sắt 40x40x3 750
1600
700

mặt 1600
nẹp

Tủ quần áo công nhân, KT 1650x452x1830 1650


Hậu 1650
Cánh 330
hồi 452
Đợt dọc 1830
18 Đợt ngang 1650
18 ĐÌnh + Đáy 1650
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Bản lề
KHóa
ỐC cam
Vít

Tủ giầy 25 ô, KT 1602x350x1732 1602


Hậu 1602
Cánh 320.4
hồi 350
Đợt dọc 1732
18 Đợt ngang 1602
18 ĐÌnh + Đáy 1602
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Bản lề
KHóa
ỐC cam
Vít

Bàn làm việc, KT 1800x880x750 1800

mặt 1800
Chân 880
Yếm 1800
Mặt tủ phụ + đáy+ dợt 500
Chân tủ phụ 750
Hậu tủ phụ 750
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng cộng nẹp


ốc cam
Vít

Bàn làm việc, KT 1600x600x750 1600


mặt bàn 1600
chân bàn 600
yếm bàn 1600
Khay bàn phím 600
Khay bàn phím 600
Tổng cộng
Nẹp

Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
ốc cam
Vít

Giường nghỉ công nhân KT 9500x1800x400 9500


Chân thép Φ 42.2 x 1,7 400
9500
1800

Mặt gỗ 18 ly (chập đôi) 9500


lami
Nẹp
Vít

Giường, KT 1250x2100x300 1250


Đầu giường 1250
Chân 300
chân 300
Phản 1250
1250
Hao hụt 47%
Tổng gỗ

Tủ giầy, KT 900x400x1200 900


Đình 900
hồi + đợt dọc 400
Đợt ngang + đáy 900
Cánh 450
Hậu 900
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
bản lề
ốc cam
Vít

Tủ giầy, KT 800x400x1200 800


Đình 800
hồi + đợt dọc 400
Đợt ngang + đáy 800
Cánh 400
Hậu 800
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
bản lề
ốc cam
Vít
Tủ giầy, KT 1700x400x1560 - 20 ô 1700
Hậu 1700
Cánh 340
hồi 400
Đợt dọc 1560
17 ly Đợt ngang 1700
Tổng gỗ 17 ly
25 ly ĐÌnh + Đáy 1700
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
bản lề

Thùng hàng palet Kt 1600x1200x900 1600


Thép 50x100x4 1200
Thép 40x80x3,5 1600
1200
900

Tổng trọng lượng thép


Gỗ 17 ly 1600
800
1600
800
1200
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
tay bản lề
chốt cửa
vít
kệ bảo quản mẫu QC, KT 5605x1100x1627 5605
Thép 40x40x3 1627
1100
5605
Tổng thép
Gỗ Mặt kệ 5605
Hậu 5605
Hồi 1100
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Vít

kệ bảo quản mẫu QC, KT 5005x1100x1627 5005


Thép 40x40x3 1627
1100
5005
Tổng thép
Gỗ Mặt kệ 5005
Hậu 5005
Hồi 1100
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Vít

Quầy giao dịch, KT 12000x3300x1100 12000


Lưng quầy 12000
Mặt quầy (mặt bàn) 12000
chân (8 ô) 1100
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
LMN
ốc cam
vít
Tủ phụ, KT 1000x400x700 1000
Mặt + đáy 1000
hậu 1000
hồi + đợt dọc 400
Cánh 333.3333333333
Đợt ngang 400
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
ốc cam
Vít
Bản lề
Đế bản lề
ray ngăn kéo

Tủ tài liệu, KT 1450x400x2200 1450


Đình 25 ly 1450
Đáy 1450
Đợt ngang 1450
hồi + đợt dọc 400
Cánh tủ 700
Cánh tủ 750
Hậu 1450
Tổng 17 ly

Nẹp

Tổng nepk
Cam
Vít
Bản lề
Khóa
Tủ tài liệu, KT 1500x400x2200 1500
Đình 25 ly 1500
Đáy 1500
Đợt ngang 1500
hồi + đợt dọc 400
Cánh tủ 750
Cánh tủ 750
Hậu 1500
Tổng 17 ly

Nẹp

Tổng nepk
Cam
Vít
Bản lề
Khóa

Tủ tài liệu, KT 1500x400x2200 cao cấp bao gồm 4 tủ 1500


Đình 25 ly 1500
Đáy 1500
Đợt ngang 1500
hồi + đợt dọc 400
Cánh tủ 750
Cánh tủ 750
Hậu 1500
Tổng 17 ly

Nẹp

Tổng nepk
Cam
Vít
Bản lề
Khóa

Tủ để cốc chén, KT 800x300x800 800


Đình + đáy + đợt 800
hồi 300
hậu 800
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
ốc cam
vít
bản lề
Khóa
chót cò

Ghế chờ 3 ô, KT 1400x400x450 1400


mặt + đáy 1400
hồi 450
hồi 1400
Tổng cộng
Nẹp

Tổng nẹp
Vít
ốc cam

Ghế chờ 4 ô, KT 1700x400x450 1700


mặt + đáy 1700
hồi 450
hồi 1700
Tổng cộng
Nẹp

Tổng nẹp
Vít
ốc cam
Bàn làm việc, KT 1400x600x750 1400
mặt bàn 1400
Chân 600
Yếm 1400
Tổng gỗ
nẹp

Tổng nẹp
ốc cam
Vít
LMN

Bàn làm việc, KT 1200x600x750 1200


mặt bàn 1200
Chân 600
Yếm 1200
Tổng gỗ
nẹp

Tổng nẹp
ốc cam
Vít
LMN

Bàn họp, KT 1800x1000x750 1800

Mặt bàn 25 ly 1800


Chân bàn 17 750
Chân ngang 17 1400
Tổng 17
Nẹp

Tổng nẹp
ỐC cam (liên kết)
Vít

Bàn họp lớn, KT 3500x2000x750 3500


25 ly mặt bàn 3500
Viền trong trang trí mặt bàn 2600
Bo Viền 2700
Tổng 25 ly
17 ly Chân bàn 2000
750
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp

Ốc liên kết
Vít

Tủ đựng đồ, KT 700x400x750 700


Đình 25 ly 700
17 ly hồi + đợt dọc 400
Đợt ngang + đáy 700
Cánh 350
Hậu 700
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
bản lề
ôc cam
Vít

Tủ đựng đồ, KT 1500x400x750 1500


Đình 25 ly 1500
17 ly hồi + đợt dọc 400
Đợt ngang + đáy 1500
Cánh 750
Hậu 1500
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
bản lề
ôc cam
Vít

Tủ bếp trên (bộ gồm 3 tủ, KT: 2000x400x600; 1050x400x600; 770x400x600 2000
1050
770

Đình tủ 1 2000
Hồi tủ 1 400
Đợt dọc tủ 1 400
Cánh tủ 1 bên trái 333.3333333333
Cánh tủ 1 bên phải 666.6666666667
Cánh tủ 1 giữa 666.6666666667
Hậu tủ 1 2000
Đáy tủ 1 2000
Tổng gỗ tủ 1
Đình + đáy + đợt ngang tủ 2 1050
Hồi tủ 2 + đợt dọc 400
Cánh tủ 2 525
Hậu tủ 2 1050
Tổng gỗ tủ 2
Đình + đáy + đợt ngang tủ 3 770
Hồi tủ 3 400
Hậu tủ 3 770
Tổng gỗ tủ 2

Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề tủ 1
Bản lề tủ 2
tỔNG BẢN LỀ
Pít tông đẩy cánh tủ 1
Ốc cam
Vít

Tủ bếp dưới (bộ gồm 2 tủ, KT:4730x600x800; 1400x600x800) 4730


1400
mặt tủ 1 (gỗ 25 chập đôi) 4730
Đáy tủ 1 4730
Hồi 600
Đợt dọc 600
Hậu 4730
Cánh tủ 473
hộc 473
hộc 600
Tổng gỗ tủ dưới 1

Mặt tủ 2 (gỗ 25 chập đôi) 1400


Hồi + đợt 600
Hậu 1400
cánh 466.6666666667
hộc ngăn kéo 466.6666666667
hộc ngăn kéo 600
Tổng gỗ tủ dưới 2

Tổng gỗ

Nẹp
Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
ốc cam
Vít

Giường đôi, KT 2050x2059x 2050 2059


Đầu giường 2050
chân 300
300
chân 300
Gỗ tần bì Thanh đỡ 2050
Tổng
CỘNG hao hụt 47%

Giát giường (phản) dăm 17 ly 2050


Nepk

Giường đôi, KT 1600x2000xH(350/850)

1600 2000
Đầu giường 1600
chân 350
350
chân 350
Gỗ tần bì Thanh đỡ 1600
Tổng
CỘNG hao hụt 47%

Giát giường (phản) dăm 17 ly 1600


Nepk

Giường đôi, KT 1800x2000xH(350/850)

1800 2000
Đầu giường 1800
chân 350
350
chân 350
Gỗ tần bì Thanh đỡ 1800
Tổng
CỘNG hao hụt 47%

Giát giường (phản) dăm 17 ly 1800


Nepk

Tab giường, KT 380x400x500 380


Đình Gỗ 25 ly 380
hồi Gỗ 25 ly 380
ngăn kéo Gỗ 25 ly 275
275
Đợt 380
Hậu 400
tỔNG GỖ
Nẹp

Tổng nẹp
Ray ngăn kéo

Bàn ghế trang điểm, KT 800x400x1750 800


Mặt gương 800
Mặt bàn 800
chân bàn 400
Hậu (yếm) 400
ngăn kéo 400
ngăn kéo 400
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ray ngăn kéo

Ghế 700
mặt (chập đôi) 700
Chân 600
Yếm 600
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp

Tổng gỗ bàn + ghế


Tổng nẹp bàn + ghế

Tủ quần áo, KT 2000x550x2000 2000

Đình 2000
hồi 2000
Đợt dọc 2000
Đợt ngang 2000
Cánh tủ 500
ngăn kéo 500
hồi ngăn kéo 500
hồi ngăn kéo 550
25 Hậu 2000

nẹp

Tổng cộng nẹp

bản lề
Ray ngăn kéo
ốc cam
Vít

Tủ quần áo, KT 2400x550x2000 2400

Đình 2400
hồi 2000
Đợt dọc 2400
Đợt ngang 2400
Cánh tủ 600
ngăn kéo 600
hồi ngăn kéo 600
hồi ngăn kéo 550
25 Hậu 2000

nẹp

Tổng cộng nẹp

bản lề
Ray ngăn kéo
ốc cam
Vít

Tủ quần áo 3 ô, KT 915x452x1830 915

25 ly ĐÌnh + đáy 915


17 ly hồi 1830
Đợt dọc 1830
Đợt ngang 915
Hậu 1830
Cánh 915
Tổng 17 ly

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Khóa
vít

Bàn giá sách, KT 1200x600xH(750-1800) 1200


mặt bàn 1200
chân bàn 600
Yếm bàn 1200
Hậu giá sách 1200
hồi giá sách 350
Đình giá sách 350
Đợt dọc giá sách 1050
đợt ngang 400
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
LMN
ốc cam
vít

Kệ ti vi, KT 1600x400x500 1600


mặt + đáy 1600
Hồi+ đợt dọc dài 450
Đợt ngang 1066.666666667
đợt dọc 250
Cánh tủ 533.3333333333
Hậu 1600
Hộc 533.3333333333
Hộc 250
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
bản lề
ray ngăn kéo
ốc cam
Vít
Bàn ghế cafe (1 bàn, 2 ghế), KT Bàn: 600x600x500, KT ghế: 695x610x750 600
695
mặt bàn 600
Khung mặt bàn 600
Chân bàn 500
mặt ngồi 695
chân ghế 750
chân ghế 450
Khung mặt ngồi 695
Khung mặt ngồi 610
tay vịn ghế 695
Tổng gỗ
Hao hụt

Tủ giầy 10 ô, KT 700x390x1865 700


Đình 700
Hồi + đợt dọc 1865
Đáy + đợt ngang 700
Cánh tủ 350
25 ly Hậu 700

Tủ giầy 12 ô, KT 968x360x1603 968


Đình 968
Hồi + đợt dọc 1603
Đáy + đợt ngang 968
Cánh tủ 322.6666666667
25 ly Hậu 968
Tủ giầy 15 ô, KT 1050x390x1865 1050

Hồi + đợt dọc 1865


Đáy + đợt ngang +đình 1050
Cánh tủ 350
25 ly Hậu 1050

Tủ giầy 32 ô, KT 1200x350x1650 1200

Hồi + đợt dọc 1650


Đáy + đợt ngang +đình 1200
Cánh tủ 300
25 ly Hậu 1200

Bàn họp, KT 2800x1200x750 2800


Mặt bàn (24 chập đôi) 2800
chân bàn 1200
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
ốc cam
Vít

Tủ trưng bày, KT 2100x550x2750 2100


Đình + đáy + đợt ngang 2100
Hồi 550
Hậu 2100
Đợt dọc 550
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ốc cam
Vít
Bóng đèn
day điện
phích cắm

Tủ bếp, KT tủ trên; 3000x400x600, KT tủ dưới: 3000x600x820 3000


3000
Mặt + đáy tủ trên 3000
hồi + đợt dọc 400
đợt ngang 750
Hậu 3000
Cánh tủ 600
cánh có pít tông 750
Tổng gỗ tủ trên

mặt tủ dưới (châp đôi) + đáy 3000


Hồi + đợt dọc 600
đợt ngang 750
Hậu 3000
Cánh 375
Hộc 375
Hộc 600
Tổng gỗ tủ dưới

Nẹp
Tổng nẹp
Pít tông
Bản lề
Ray ngăn kéo
chậu đôi
ốc cam
Vít

Bàn thao tác, KT 1300x750x700 1300


Thép 50x50 3,5 (30,2kg/cây 6m) 1300
750
700
Tổng thép
17 ly 1300
24 ly 1300
Nẹp

Bàn làm việc, KT 1398x600x750


1398
Mặt bàn 1398
Chân 600
1398
Khay bàn phím 500
Tổn 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít
Ray ngăn kéo
Bàn tròn Ø1000x737
Chân sắt

mặt bàn
Nẹp

Bàn thao tác, KT 700x540x600


1 Thép ống Φ 42.2x 2,9 Số lượng
600 4
700 4
540 4
Tổng md
2 Ván dăm 24 ly
700 540
3 Cao su tĩnh điện
700 540
4 Nẹp
Vít

Bàn thao tác phụ, KT 650x400x760


1 Thép ống Φ 42.2x 2,9 Số lượng
760 4
650 4
400 4
Tổng md
2 Ván dăm 24 ly
650 400
3 Cao su tĩnh điện
650 400
4 Nẹp
Vít

Bàn thao tác Stair, KT 2400x700x1400 2400


Thép 40x40x1,8 (12,83) 2400
700
1400
17 ly 2400
700
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Vít

Bàn thao tác KT 800x700x700 800


Thép 40x40x1,8 (12,83) 800
700
700

17 ly 800

Tổng gỗ
Nẹp
Vít

Bàn thao tác, KT 900x700x600 900


Thép 40x40x1,8 (12,83) 900
700
600

17 ly 900

Tổng gỗ
Nẹp
Vít

Bàn thao tác, KT 500x500x300 500


Thép 40x40x1,8 (12,83) 500
500
300

17 ly 500

Tổng gỗ
Nẹp
Vít

Bàn thao tác, KT 900x750x500 900


Thép 40x40x1,8 (12,83) 900
750
500

17 ly 900
Nẹp
Vít

Bàn thao tác, KT 1400x700x750 1400


Thép 40x40x1,8 (12,83) 1400
700
750

17 ly 1400
Nẹp
Vít

Bàn thao tác, KT 1400x600x800 1400


Thép 40x40x1,8 (12,83) 1400
600
800

17 ly 1400
Nẹp
Vít

Bàn thao tác, KT 2500x1000x800 2500


Thép 40x40x1,8 (12,83) 2500
1000
800

17 ly 2500
2500
tỔNG GỖ
Nẹp

tỔNG NẸP
Vít
Bàn thao tác, KT 2200x1000x800 2200
Thép 40x40x1,8 (12,83) 2200
1000
800

17 ly 2200
2200
tỔNG GỖ
Nẹp

tỔNG NẸP
Vít

Tủ bảo quản sản phẩm, KT 1200x600x1900 (12 ô, không cánh) 1200


Đình + đáy + đợt ngang 1200
HỒi + đợt dọc 600
Hậu 1200
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ốc cam
Vít
Tủ bảo quản mũi khoan, KT 1000x410x1780 - 24 ô ko cánh 1000
Đình + đáy + đợt ngang 1000
HỒi + đợt dọc 410
Hậu 1000
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ốc cam
Vít

Tủ mica, KT 600x600x900 600


Hậu 600
Đình + đáy 600
hồi 600
Cánh 600
Bản lề
Khóa

Tủ đựng đồ, KT 2100x550x2100


12 ô, có cánh, khóa 2100
Đình + đáy + đợt ngang 2100
HỒi + đợt dọc 550
Hậu 2100
Cánh 1050
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ốc cam
Vít
bản lề
Khóa

Thùng đẩy hàng, KT 1200x900x700 1200


Thép 30x30x2,5 1200
900
700
700
700

đáy thùng gỗ 1200


Nẹp

Kệ để hàng, KT 1780x400x2200 1780


Φ 42.2x2,9 1780
400
2200

MDF 17 1780
Nẹp

Bàn đóng gói, KT 880x600xH(250-350) 880


mặt 880
Chân 880
600
Tỏng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Ốc cam
Vít

Tủ tài liệu, KT 800x420x1300 800


Đình 800
17 ly hồi + đợt dọc 400
Đợt ngang + đáy 800
Cánh 400
Hậu 800
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
bản lề

Tủ tài liệu, KT 800x420x1250 800


Đình 800
17 ly hồi + đợt dọc 400
Đợt ngang + đáy 800
Cánh 400
Hậu 800
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
bản lề

Tủ tài liệu, KT 800x400x1206 800


Đình 800
17 ly hồi + đợt dọc 400
Đợt ngang + đáy 800
Cánh 400
Hậu 800
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
bản lề

Tủ tài liệu 3 khoang, KT1350x450x1830 1350


Đình 1350
17 ly hồi + đợt dọc 450
Đợt ngang + đáy 1350
Cánh 450
Hậu 1350
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
bản lề
Ốc Cam
Vít

Tủ tài liệu, KT1350x450x1830 1350


Đình 1350
17 ly hồi + đợt dọc 450
Đợt ngang + đáy 1350
Cánh 450
Cánh 450
Hậu 1350
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
bản lề
Ốc Cam
Vít

Tủ tài liệu, KT 900x400x1960 900

17 ly đáy + đợt ngang 900


hồi 400
Hậu 900
Cánh tủ 450
450

Nẹp

Khóa
chốt cò
Bản lề
ốc cam

Tủ tài liệu cao, KT 8000x400x2200 8000


Đình + đáy 8000
đợt ngang 8000
Hồi 400
Đợt dọc 400
hậu 8000
Cánh 888.8888888889
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Bản lề
Ốc cam
Vít

Tủ tài liệu thấp, KT 14400x400x900 14400


Đình + đáy 14400
đợt ngang 14400
Hồi 400
Đợt dọc 400
hậu 14400
Cánh 800
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Bản lề
Ốc cam
Vít

Tủ bếp, KT 2560x650x800 2560


Mặt tủ (chập đôi) 2560
Hồi đợt 650
Hậu 2560
Cánh 365.7142857143
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Ốc cam
Vít

Bàn thao tác, KT 1200x500x1200 1200


Φ 42.2x2,9 1200
500
1200
Tổng sắt

Bàn làm việc,KT 1200x750x750


1200
Mặt bàn 1200
Chân 750
1200
Tổn 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

Bàn làm việc,KT 1200x700x700


1200
Mặt bàn 1200
Chân 700
1200
Tổn 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

Bàn làm việc, KT 2000x1200x750


2000
Mặt bàn 2000
Chân 1200
2000
Tổn 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

Bàn làm việc đôi, KT 1600x1200x750


1600
Mặt bàn 1600
Chân 1200
1600
Tổn 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

Bàn làm việc, KT 2000 x600x750


2000
Mặt bàn 2000
Chân 600
2000
Tổn 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

Bàn làm việc, KT 900 x600x720


900
Mặt bàn 900
Chân 600
900
Tổn 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

Bàn làm việc, KT 1400 x400x750


1400
Mặt bàn 1400
Chân 400
1400
Tổn 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Cam
Vít

Tủ giầy, KT 1160x362x1200 1160


Đình +đáy +đợt 1160
Hậu 1160
Cánh 580
hồi 362
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ốc cam
Vít
bộ cửa trượt

Tủ locker 30 ô, KT 1300x350x1600 1300

17 ly Hồi + đợt dọc 1600


Đợt ngang + đình + đáy 1300
Cánh 260
Hậu 1300

cánh mica

Bàn họp giám đốc, KT 2000x1000x750 2000


Mặt bàn 2000
nẹp
Thép 750
2000
750
Thép 40x40x3

Bàn họp, KT 4500x1500x750 4500


mặt bàn là gỗ 18 chập đôi 4500
Chân bàn 1500
750
Yếm giữa 3750
Nhấn mặt bàn 200
Be nhấn 30
Tổng 18 ly

Nẹp

Tổng nẹp
ốc cam
Vít
lami

Bàn họp, KT 5400x1800x760 5400


mặt bàn là gỗ 18 chập đôi 5400
Chân bàn 1800
760
Yếm giữa 4650
Nhấn mặt bàn 200
Be nhấn 30
Tổng 18 ly

Nẹp

Tổng nẹp
ốc cam
Vít
lami

Bàn sofa, KT 1000x500x450 1000


Chân 1000
500
450

mặt bàn 1000


nẹp
Vít

Quầy bar, KT 3600x2170x1100 3600


mặt quầy (gỗ 17 chập đôi) 3600
chân 3600
chân 2170
đáy 3600
cánh tủ gầm quầy 2400
tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
LMN
Ốc cam
Vít
Ray ngăn kéo
Bản lề

Quầy pha chế, KT 3000x600x1100 3000


mặt quầy (gỗ 17 chập đôi) 3000
chân 3000
chân 600
đáy 3000
cánh tủ gầm quầy 2000
tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
LMN
Ốc cam
Vít
Ray ngăn kéo
Bản lề

Bàn họp KT 2400x1200x750 2400

Khung thép 2400


1200
750

Cốt lõi gỗ công nghiệp, bọc da PU và mút đệm)


Bộ ghế sofa Băng dài (1 ghế) 1660
Ghế đơn (2 ghế) 768
gỗ (các mặt chập đôi) 1660
800
1660
1660
Tổng 1 băng dài

Ghế đơn 768

gỗ (các mặt chập đôi) - 1 ghế 768


800
768
768
Tổng 1 ghế đơn
2 ghế đơn

Tổng cả bộ
Vít

Bàn ghế sofa Gồm 1 bàn, 1 băng dài và 2 ghế đơn


Bàn 2200
Mặt bàn 2200
30x30x2,5 Chân bàn (khung thép) 2200
1400
550
Tổng thép

Cốt lõi gỗ công nghiệp, bọc da PU và mút đệm)


Bộ ghế sofa Băng dài (1 ghế) 1660
Ghế đơn (2 ghế) 768
gỗ (các mặt chập đôi) 1660
800
1660
1660
Tổng 1 băng dài

Ghế đơn 768

gỗ (các mặt chập đôi) - 1 ghế 768


800
768
768
Tổng 1 ghế đơn
2 ghế đơn

Tổng cả bộ
Vít

Sofa, KT 2170x940x940 Băng dài (1 ghế) 2170

gỗ (các mặt chập đôi) 2170


940
2170
2170
Tổng 1 băng dài
600 400 700
Tổng m dài
2.8
2.4
1.6 Số cây sắt 6m Trọng lượng Kg
6.8 2 20.57 41.14

2 0.48

2 0.48

500 500 740


Tổng m dài
2.96
2
2 Số cây sắt 6m Trọng lượng Kg
6.96 2 20.57 41.14

2 0.5

2 0.5

600 600 740


Tổng m dài
2.96
2.4
2.4 Số cây sắt 6m Trọng lượng Kg
7.76 2 20.57 41.14

2 0.72

2 0.72

600 600 780


Tổng m dài
3.12
2.4
2.4 Số cây sắt 6m Trọng lượng Kg
7.92 2 20.57 41.14

2 0.72

2 0.72
700 500 730
Tổng m dài
2.92
2.8
2 Số cây sắt 6m Trọng lượng Kg
7.72 2 20.57 41.14

2 0.7

2 0.7

650 400 760


Tổng m dài
3.04
2.6
1.6 Số cây sắt 6m Trọng lượng Kg
7.24 2 20.57 41.14

2 0.52

2 0.52

650 400 600


Tổng m dài
2.4
2.6
1.6 Số cây sắt 6m Trọng lượng Kg
6.6 2 20.57 41.14

2 0.52

2 0.52

2425 600 1450


Tổng m dài
2.9
1.5
0.08
12.125
2.4 Số cây sắt 6m Trọng lượng Kg
19.005 4 20.57 82.28

1 1.455
1 0.485
1.94

1 1.455

2000 900 640


1200 500 640
1 1.8
1 0.675
1 0.099
2.574

1 0.8
1 0.6
4 1.28
1 0.256
2 0.4
3 0.6
3 0.3195
4.2555
3

2000 900 640


1700 500 580
1 1.8
1 0.675
1 0.099
2.574

1 0.8
1 0.85
4 1.16
1 0.3248
2 0.4
3 0.6
3 0.3195
4.4543
3

2200 900 750


1200 500 750
1 1.98
1 0.675
1 0.099
2.754

1 0.88
1 0.6
4 1.5
1 0.42
2 0.4
3 0.6
3 0.3195
4.7195
3
3

2000 900 750


1600 500 720
1 1.8
1 0.675
1 0.099
2.574

1 0.8
1 0.8
4 1.44
1 0.4032
2 0.4
3 0.6
3 0.3195
4.7627
3

2050 900 750


1800 500 750
1 1.845
1 0.675
1 0.099
2.619

1 0.82
1 0.9
4 1.5
1 0.42
2 0.4
3 0.6
3 0.3195
4.9595
3

2000 900 750


2200 500 620
1 1.8
1 0.675
1 0.099
2.574

1 0.8
1 1.1
4 1.24
1 0.3472
2 0.4
3 0.6
3 0.3195
4.8067
3
2000 900 750
2200 500 580
1 1.8
1 0.675
1 0.099
2.574

1 0.8
1 1.1
4 1.16
1 0.3248
2 0.4
3 0.6
3 0.3195
4.7043
3

2000 900 750


2200 500 640
1 1.8
1 0.675
1 0.099
2.574

1 0.8
1 1.1
4 1.28
1 0.3584
2 0.4
3 0.6
3 0.3195
4.8579
3
2000 900 760
2000 500 560
1 1.8
1 0.675
1 0.099
2.574

1 0.8
1 1
4 1.12
1 0.3136
2 0.4
3 0.6
3 0.3195
4.5531
3

1800 900 760


1800 500 600
1 1.62
1 0.675
1 0.099
2.394
1 0.72
1 0.9
4 1.2
1 0.336
2 0.4
3 0.6
3 0.3195
4.4755
3

1800 900 760


2200 500 580
1 1.62
1 0.675
1 0.099
2.394

1 0.72
1 1.1
4 1.16
1 0.3248
2 0.4
3 0.6
3 0.3195
4.6243
3
2000 900 750
2200 500 580
1 1.8
1 0.675
1 0.099
2.574

1 0.8
1 1.1
4 1.16
1 0.3248
2 0.4
3 0.6
3 0.3195
4.7043
3

2000 900 750


1200 500 750
1 1.8
1 0.675
1 0.099
2.574

1 0.8
1 0.6
4 1.5
1 0.42
2 0.4
3 0.6
3 0.3195
4.6395
3

1200 600 750

4 3
3 3.6
3 1.8 Số cây sắt 6 m Kg
8.4 1.4 20.57 28.798 kg

600 1 0.72 m2
m

1400 500 750

4 3
3 4.2
3 1.5 Số cây sắt Kg
8.7 1.5 20.57 30.855 kg

500 1 0.7 m2
m

1600 700 750

4 3
3 4.8
3 2.1 Số cây sắt Kg
9.9 1.7 20.57 34.969 kg

700 1 1.12 m2
m
1400 900 730
4 2.92
3 4.2
3 2.7 Số cây sắt Kg
9.82 1.6 20.57 32.912 kg

900 1 1.26 m2

1800 900 730


4 2.92
3 5.4
3 2.7 Số cây sắt Kg
11.02 2 20.57 41.14 kg

900 1 1.62 m2

1800 800 750


4 3
3 5.4
3 2.4 Số cây sắt Kg
10.8 2 13.56 27.12 kg

800 1 1.44 m2

1700 900 760


40 40 4 0.004864
900 25 1 0.03825
100 25 2 0.0045
100 25 2 0.0085
0.056114
7%) 0.08248758

1300 800 760


40 40 4 0.004864
800 25 1 0.026
100 25 2 0.004
100 25 2 0.0065
0.041364
7%) 0.06080508

1700 850 760


40 40 4 0.004864
850 25 1 0.036125
100 25 2 0.00425
100 25 2 0.0085
0.053739
7%) 0.07899633

0x600; 2400x400x600; tủ dưới: 2160x600x850; 2400x600x850


2160 400 600
400 2 1.728
600 4 0.96
600 3 1.296
600 1 1.296
Tổng cộng 5.28
10.24
8
7.92
5.52
Tổng cộng 31.68
12
5

2400 400 600


400 2 1.92
600 4 0.96
600 3 1.44
600 1 1.44
Tổng cộng 5.76
11.2
8
8.4
6
Tổng cộng 33.6
12
5

2160 600 850


600 2 2.592
850 4 2.04
600 3 1.296
850 1 1.836
Tổng cộng 7.764
11.04
11.6
7.92
6.02
Tổng cộng 36.58
12

2400 600 850


600 2 2.88
850 4 2.04
600 3 1.44
850 1 2.04
Tổng cộng 8.4
12
11.6
8.4
6.5
Tổng cộng 38.5
12

27.204
140.36
48
10
400 480

3 4.5
5 2
4 1.92 Số cây sắt
8.42 1.5 20.57 30.855

400 0.6 m2
3.8 m
0.05 kg

20

20

850
1 1.068

2 1.02
2 1.78
2.8
4

4.76
0
5.8
9.12
19.68
0

750

3
3.6
1.8
1.4
9.8 1.7 20.57 34.969

1.62
5.4

780

1.56
0.94
1.6
1.2
5.3 1 20.57 20.57
25 0.0047
25 0.003525
0.008225
0.01209075

850

1 0.6
1 0.6
2 1.02
1 0.51
1 0.21
1 0.2975
2 0.5525
3.19

6
3
1

300 1100

1100 50 1 0.09075
290 50 2 0.04785
2050 15 1 0.0507375
ng 0.1893375
o hụt 47% 0.278326125

300 1100

1100 50 1 0.06875
290 50 2 0.03625
2050 15 1 0.0384375
ng 0.1434375
o hụt 47% 0.210853125

400 1100
1100 25 1 0.034375
1250 25 1 0.0125
1950 25 2 0.039
25 25 2 0.0015625
ng 0.0874375
o hụt 47% 0.128533125

1950 1 2.4375

400 550
400 1 0.16
550 2 0.44
400 4 0.44
400 1 0.11
400 1 0.16
1.15
550 1 0.22
1.6
3.8
5.4
1.35
1.6
13.75
2

400 500
400 1 0.152
500 2 0.38
400 4 0.4
400 1 0.1
400 1 0.152
1.032
500 1 0.2
1.56
3.52
5.2
1.3
1.56
13.14
2

400 1215

400 1 0.7872
400 4 1.944
400 1 0.7872
400 6 2.16
400 1 0.0672
1215 1 0.20412
1215 2 1.0935
6.25602
1215 1 2.39112

4.736
12.92
4.736
15.6
1.136
6.66
0
6.366
52.154

18.86868

550 2000

550 1 0.44 25
550 2 2.2
550 2 0.88
2000 2 1.6
250 3 0.6
250 2 0.275
5.555
800 1 1.6
2.7
10.2
5.4
9.6
6.3
3.2
5.6
43
0
4
2

550 2000

550 1 0.88 25
550 3 3.3
550 2 1.76
2000 2 2.12
250 3 1.2
250 2 0.275
8.655
1600 1 3.2

4.3
15.3
8.6
10.12
11.1
3.2
7.2
59.82
0
6
2

380 850
380 50 1 0.0076
50 50 2 0.00425
50 50 2 0.00225
50 50 1 0.001
ng 0.0151
hụt (47%) 0.022197
400 800
400 50 1 0.0078
50 50 2 0.004
50 50 2 0.00225
50 50 1 0.001
ng 0.01505
hụt (47%) 0.0221235

452 1830
1830 1 3.0195
457.5 20 3.0195
1830 2 1.65432
452 4 3.30864
452 3 2.2374
13.23936
452 2 1.4916
6.96
31.5
9.128
18.256
12.612

8.408
86.864
20

320 1790
1790 1 2.148
447.5 20 2.148
1790 2 1.1456
320 2 1.1456
320 5 1.92
8.5072
320 2 0.768
5.98
27.5
8.44
8.44
15.2
6.08
71.64
24

800 800

800 1 1.92
800 1 1.92
0.05
6 4.8 12.72
6 14.4
6 4.8 Số cây sắt
24 5 20.57 102.85

350 1652

350 2 1.1914
1652 2 1.1564
350 4 2.3828
350 4 1.6828
350 3 0.4725
340 20 2.04
425.5 4 0.7659
8.5004
8.208
8.008
16.416
12.416
4.8
25.6
7.004
82.452
24
240 20 0.96
24
6 mik

450 1830
450 2 0.8235
450 2 1.647
450 2 1.647
450 4 1.647
915 1 1.67445
366 15 1.67445
8.2899

5.46
9.12
9.12
10.92
5.49
20.13
60.24
15
15
1

500 2100
12 17.4
12 6
4 8.4
4 4.652
36.452 6 20.57 123.42
500 6 4.35
23.4
0.3

660 1450
2 2.9
2 1.5
2 0.66
6 8.7
5 3.3
17.06 3 20.57 61.71
660 0.957
2 0.0029
4.22
0.02
4

660 1450
2 2.9
2 1.5
2 0.66
6 6
5 3.3
14.36 3 20.57 61.71
660 0.66
2 0.0029
3.32
0.02
6 0.54
4

400 2050
400 1 0.32
400 5 1.6
2050 2 1.64
3.24
2.4
12
9.8
24.2
24
4
0.03

1500 750
1500 1 5.4
200 1 0.52
50 2 0.27
6.19
750 4 4.5
500 4 1.5
6
10.2
5.6
11

18
10
54.8

30
0.5

1200 750
1200 1 1.92
750 1 0.9
750 1 0.525
750 1 0.3
400 1 0.64
2.365

5.6
3.9
2.9
2.3
4
18.7
14
0.3

700 750

2 1.5
1 0.7
2.2 0.4 20.57 8.228
700 1 0.84
750 2 1.05
520 1 0.39
700 3 1.092
400 1 0.15
400 2 0.15
700 2 0.525
700 4 0.525
400 2 0.3
400 4 0.3
4.482

3.8
5.8
2.54
7.32
1.55
2.35
4.3
7.1
3.1
4.7
42.56
6
0.3
8

700 750

2 1.5
1 0.7
2.2 0.4 20.57 8.228
700 1 0.98
750 2 1.05
520 1 0.39
700 3 1.092
400 1 0.15
400 2 0.15
700 2 0.525
700 4 0.525
400 2 0.3
400 4 0.3
4.482

4.2
5.8
2.54
7.32
1.55
2.35
4.3
7.1
3.1
4.7
42.96
6
0.3
8

1200 760
1200 1 2.88
1200 2 1.824
400 1 0.56
2.384
7.2
7.84
3.6
18.64
4
6
0.3

900 737
737 1 0.737
800 4 3.2
3.937 0.5 20.57 10.285
900 900 0.81
3.6

400 1735
400 1 0.594
400 5 3.47
400 5 2.97
433.75 16 2.576475
1735 1 2.576475
17 ly 11.59295
Nẹp 3.77
21.35
18.85
25.76
6.44
Nẹp 76.17
Khóa 16
Bản lề 36
333.75 16 1.448475

400 1600
400 1 0.52
400 8 5.12
400 5 2.6
325 28 2.08
1600 1 2.08
17 ly 11.88
Nẹp 3.4
32
17
31
5.8
Nẹp 89.2
Khóa 28
Bản lề 56

360 1603
1603 1 2.568006
400.75 20 2.568006
1603 2 1.15416
452 4 2.898224
360 3 1.73016
10.918556
360 2 1.15344
6.41
28.846
7.852
16.44
11.772

7.848
79.168
20
40

550 1950
550 1 0.66
1950 2 2.145
1950 2 2.145
550 4 2.64
1250 3 1.5
700 3 0.84
1950 1 2.34
11.61
3.5
10
10
14
9.9
6.6
6.3
60.3
1250 2 1
15
3
6

500 1800
500 1 0.6
1800 2 1.8
1800 2 1.8
500 4 2.4
1100 3 1.32
700 3 0.84
1800 1 2.16
10.32

3.4
9.2
9.2
13.6
9
6.6
6
57
1100 2 0.88
15
3
6

450 2036
450 1 0.54
2036 2 1.8324
2036 2 1.8324
450 4 2.16
1336 3 1.6032
700 3 0.84
2036 1 2.4432
10.7112
3.3
9.944
9.944
13.2
10.416
6.6
6.472
59.876
1336 2 1.0688
15
3
6

400 1250
400 1 0.32
1250 3 1.5
400 3 0.96
1250 2 1
1250 1 1
4.46
2.4
9.9
7.2
6.6
4.1
30.2
1
4
6

400 1260
400 1 0.32
1260 3 1.512
400 3 0.96
1260 2 1.008
1260 1 1.008
4.488
2.4
9.96
7.2
6.64
4.12
30.32
1
4
6

350 1100

350 2 0.56
350 3 1.155
800 4 0.96
700 2 0.56
3.235

4.6
8.7
8.8
4.4
26.5
12
0.3
0
0
0

750

4 3
5 3.75
6.75 1.5 20.57 30.855
1000 1 1
4
0.1

750

4 3
5 3
6 1 20.57 20.57
800 1 0.64
3.2
0.1
800 930 1400

4 3.72
4 4
4 3.2
10.92 2 20.57 41.14

2 2
2 1.6
4 3.72
7.32 1.5 12.72 19.08
60.22
800 1 0.8
3.6

800 1667

800 1 1.6
800 1 0.16
1.76
1667 2 3.334
750 2 1.5
2000 4 8
800 5 4
200 2 0.4 số cây sắt
17.234 3 20.57 61.71
6

5.6
2
7.6

2000
4 4
3 6
2 0.6
10.6 1.8 20.57 37.026

2000 2 4
12

1690
4 4.4
3 5.07
2 0.6
10.07 1.7 20.57 34.969

1690 2 3.718
11.16

420 1000
4 4
3 4.8
4 1.68
10.48 1.8 12.72 22.896
420 0.672
4.04
0.3
4

900 800
900 1 1.62
5.4
5 4
4 7.2
6 5.4
16.6 3 20.57 61.71

900 800
900 1 1.62
5.4
4 3.2
3 5.4
5 4.5
13.1 2.2 20.57 45.254

500 1800
10 12
10 5
4 7.2
24.2 4.1 20.57 84.337
500 5 3
17

400 1860

400 1 0.64
400 5 3.72
400 5 3.2
1860 1 2.976
372 20 2.976
12.872
4
22.6
20
6.92
30.88
84.4
36
0.3
6
20

360 1650

360 1 0.4914
360 7 4.158
360 5 2.457
1650 1 2.25225
235.7143 28 2.25225
11.1195
3.45
28.14
17.25
6.03
32.31
87.18
40
0.3
6
28
350 1500

350 1 0.24325
350 6 3.15
350 13 3.16225
1500 1 1.0425
1500 2 1.0425
8.39725
2.09
22.2
27.17
4.39
7.39
Tổng nẹp 63.24
88
1
0.3

650 1100
1100 1 2.64
1100 2 1.43
300 1 0.72
350 1 0.84
350 1 0.84
850 1 0.68
300 1 0.24
650 2 0.975
650 2 0.585
750 2 0.975
9.925

7
7
5.4
5.5
5.5
3.3
2.2
5.6
4.4
5.6
51.5
400 1560
1560 1 2.652
390 20 2.652
1560 2 1.248
452 4 2.82048
400 3 2.04
11.41248
400 2 1.36
6.52
29.2
7.84
16.096
12.6

8.4
80.656
20

750 2100
750 5 5.625
4 8.4
10 15
10 7.5
4 5.164
36.064 6.1 20.57 125.477
22.5

800 1450
6 12
6 4.8
2 2.9
3 0.6
2 0.6
20.9 3.5 20.57 71.995
800 1 1.6
2000 1 0.4
2
5.6
4.4
10

350 1197
350 1 0.7
350 5 3.5
350 3 1.25685
1197 1 2.394
Tổng 17 ly 7.15085
4.7
23.5
9.282
6.394
Tổng nepj 43.876
20

350 1197
350 1 0.7
350 5 3.5
350 3 1.25685
1197 4 2.394
1197 1 2.394
Tổng 17 ly 9.54485
4.7
23.5
9.282
13.576
6.394
Tổng nepj 57.452
20

400 600
4 2.8
4 1.6
4 2.4
6.8 1.3 20.57 26.741
400 2 0.56
4.4
4
400 2 0.56

400 600
4 2.6
4 1.6
4 2.4
6.6 1.1 20.57 22.627
400 2 0.52
4.2
4
400 2 0.52

650 765
4 5.8
4 2.6
4 3.06
11.46 2 20.57 41.14
650 2 1.885
8.4
4
650 2 1.885
650

1200 750
4 8
4 4.8
4 3
15.8 2.8 20.57 57.596
1200 2 4.8
12.8
4
1200 2 4.8
1200

1000 500 50
1000 5 5
500 25 12.5
17.5 3 12.72 38.16

500 800
500 2 0.48
500 1 0.24
800 2 0.8
800 2 0.768
1.808
3.92
1.96
5.2
5.12
Tổng nẹp 16.2
2

600 850
600 2 1.92
600 5 2.55
600 1 0.96
850 1 1.36
850 3 1.02
850 1 0.34
600 2 1.02
850 2 0.68
9.85
1

8.8
14.5
4.4
4.9
7.5
2.5
5.8
5
53.4
6

400 1990

1
400 5 1.6
1990 2 1.592
1990 1 1.592
1190 2 0.952
800 2 0.64
6.376
9.56
5.58
6.36
4.8
26.3
2
2
10
20

400 1960

1
400 5 1.6
1960 2 1.568
1960 1 1.568
1160 2 0.928
800 2 0.64
6.304
9.44
5.52
6.24
4.8
26
2
2
10
20

400 800
400 1 0.32
400 3 0.96
800 2 0.64
800 1 0.64
800 2 0.64
2.88
2.4
7.2
4.8
3.2
4.8
22.4
1
6
1
0.2
16
0
0

400 800
400 1 0.48
400 3 1.44
800 2 0.64
800 1 0.96
800 2 0.96
4
3.2
9.6
4.8
4
5.6
27.2
1
6
1
0.2
12
0
360 965
360 1 1.422
360 3 4.266
965 4 1.3896
965 1 3.81175

9.46735
8.62
25.86
10.6
9.83
0
54.91

0.2
48
0

1000 750
4 3
4 8
5 5
16 3 20.57 61.71
1000 2
6
m

1690
4 4.8
3 5.07
2 0.6
10.47 2 20.57 41.14

1690 2 4.056
11.56

400 1230
400 1 0.8408
400 2 1.6816
1230 6 2.952
1230 1 2.58546
420.4 10 2.58546
Tổng 17 9.80452
0
5.004
10.008
19.56
6.664
20.708
Tổng nẹp 61.944
Cam 28
Bản lề 20
Khóa 10
Vít 0.5

400 1230
400 1 0.32
400 3 0.96
1230 2 0.984
1230 1 0.984
2.928
2.4
7.2
6.52
16.12
16

0.2

400 1230
400 1 0.32
400 3 0.96
1230 2 0.984
1230 1 0.984
1230 2 0.984
3.912
2.4
7.2
6.52
4.06
6.52
0
0
26.7
16
6
0.2
1
1s

400 1230
400 1 0.32
400 1 0.32
1230 2 0.984
1230 1 0.984
1230 2 0.984
3.272
2.4
2.4
6.52
4.06
6.52
0
0
21.9
8
6
0.2
1
1

500 1830
500 1 0.25
1830 2 1.83
1830 2 1.83
3.66
2
9.32
9.32
Tổng nẹp 20.64
Bản lề 4
Khóa 1
Vít 0.2
Cam 8
400 750
400 1 0.4
400 2 0.8
750 2 0.6
750 1 0.75
750 2 0.75
2.9
2.8
5.6
4.6
3.5
5
0
0
21.5
12
6
0.2
1
1s
1

350 1000
350 1 0.7826
350 3 2.3478
1000 8 2.8
1000 1 2.236
333.3333 21 2.236
Tổng 17 9.6198
0
5.172
15.516
21.6
6.472
27.416
Tổng nẹp 76.176
Cam 48
Bản lề 42
Khóa 21
Vít 0.5

350 1000
350 1 0.3388
350 3 1.0164
1000 4 1.4
1000 1 0.968
333.3333 9 0.968
Tổng 17 4.3524
0
2.636
7.908
10.8
3.936
11.808
Tổng nẹp 37.088
Cam 16
Bản lề 18
Khóa 9
Vít 0.5

1200 750
1200 1 2.8068
1200 6 5.4
100 6 0.45
350 1 0.7
Tổng 17 ly 6.55
7.078
23.4
10.2
4.7
Tổng nẹp 45.378
ốc cam 20
Vít 0.5
0

800 750
800 1 1.6
750 1 1.5
750 2 1.2
500 2 0.75
750 1 0.6
500 9 1.125
Tổng 17 ly 5.175
5.6
5.5
6.2
5
3.1
13.5
38.9
Cam 20
Vít 0.5
Ray ngăn kéo 6
khóa 1

500 750
500 1 0.6
500 4 1.5
500 1 0.6
750 2 0.6
500 3 0.6
17 ly 3.3
3.4
10
3.4
4.6
5.4
Nẹp 26.8
Cam 20
bản lề 4

400 1600
400 1 0.546
400 5 2.73
400 5 3.2
1600 1 2.184
400 16 2.184
Tổng 17 ly 10.298

3.53
17.65
20
5.93
23.72
Tổng nẹp 70.83
Khóa 16
bản lề 32
Vít 0.5
ốc cam 32

360 1535
360 1 0.4914
360 4 1.9656
360 5 2.763
1535 1 2.095275
383.75 16 2.095275
Tổng 17 ly 8.91915

3.45
13.8
18.95
5.8
23.2
Tổng nẹp 65.2
Khóa 16
bản lề 32
Vít 0.5
ốc cam 32

400 1720
400 1 0.546
400 4 2.184
400 5 3.44
1720 1 2.3478
430 16 2.3478
Tổng 17 ly 10.3196

3.53
14.12
21.2
6.17
24.68
Tổng nẹp 69.7
Khóa 16
bản lề 32
Vít 0.5
ốc cam 32

500 2100
10 14.5
10 5
4 8.4
4 4.652
32.552 5.5 20.57 113.135
500 6 4.35
23.4
0.3

700 1800
10 20
10 7
4 7.2
4 4.652
38.852 6.5 20.57 133.705
700 6 8.4
32.4
0.3

900 860
3 1.8
2 1.8
3.6 0.6 20.57 12.342

2 1.72
1 0.6
2.32 0.4 13.137 5.2548
900 1 0.54
Nẹp 3
Vít 0.1

400 1100
4 4.4
4 2.4
4 1.6
8.4 1.5 20.57 30.855
400 0.24
2
400 0.24
0.3
4

800 800
6 4.8
4 12
6 4.8
21.6 4 20.57 82.28
800 2 4.8
800 1 2.4
15.2
0.5

300 1500

300 1 0.72
300 10 7.2
300 3 1.35
1500 1 3.6
12.15
5.4
54
10.8
7.8
Nẹp 78
Cam 48
Vít 0.2

1600 1450
5 3.75
2 2.9
6 12
5 8
3 1.2
27.85 5 20.57 102.85
1600 3.2
400 0.8
17 ly 4
3.2
7.2
4.8
Tổng nẹp 12

4
0.5
4

800 750
4 8
6 4.8
4 3
15.8 3 20.57 61.71
800 1.6
800 1.6
5.6

400 1200
400 1 0.38
1200 3 1.44
400 3 1.14
1200 2 1.14
1200 1 1.14
4.86
2.7
9.6
8.1
6.7
4.3
31.4
1
6
1
16
0.2

452 1830
452 1 0.41358
1830 2 1.65432
452 4 1.65432
1830 2 1.67445
1830 1 1.67445
6.65754
2.734
9.128
10.936
9.15
5.49
37.438
1
8
1
20
0.2
400 1260
400 1 0.32
1260 3 1.512
400 3 0.96
1260 2 1.008
1260 1 1.008
4.488
2.4
9.96
7.2
6.64
4.12
30.32
1
16
6
1

600 850
600 2 0.96
850 2 1.02
600 2 0.96
850 1 0.68
850 2 0.68
Tổng gỗ 4.3
Lamilet 4.3
Nẹp 5.6
5.8
5.6
3.3
5
Tổng nẹp 25.3
chốt cò 1
Khóa 1
bản lề 4
ốc cam 12
Vít 0.2

700 750
700 1 0.56
750 2 1.05
350 1 0.28
Tổng 17 ly 1.89
Nẹp 3
5.8
2.3
Tổng nẹp 11.1
ốc liên kết 6
Vít 0.2

900 750
900 1 1.62
5.4
4

750

4 3
5 3.75
6.75 1.5 20.57 30.855
1000 1 1
4
0.1

1200 2200
4 8.8
2 5.36
12 14.4
28.56 5 30.2 151

400 1855
400 1 0.14
400 2 1.484
400 5 0.7
371 5 0.64925
1855 1 0.64925
17 ly 3.4825
Nẹp 1.5
9.02
7.5
7.21
4.41
Nẹp 29.64
Khóa 5
Bản lề 10

700 850
700 2 2.24
850 3 1.785
700 1 1.12
700 2 1.12
850 1 1.36
850 2 1.36
Tổng gỗ 8.985
8.985
9.2
9.3
4.6
6
4.9
6.6
40.6
4
0.2
8

1500 760

1500 1 10.35
300 6 2.7
750 4 2.28
400 1 2.46
5400 1 1.08
5400 2 0.324
8.844

16.8
21.6
12.08
13.1
11.2
21.72
96.5
28
0.5

360 1603
1603 1 3.27012
400.75 24 3.924144
1603 2 1.15416
360 5 2.8854
360 3 2.2032
13.437024
360 2 1.4688
7.286
38.82
7.852
19.63
14.4

9.6
97.588
24
48

577 2130

577 1 0.577
2130 2 2.45802
2130 2 2.13
2130 1 2.13
577 2 1.154
577 1 0.577
8.44902
3.154
10.828
10.52
6.26
6.308
3.154
40.224
hép ống) Φ 26.65*2,6 1m 9.36
0 1.56
1
1
8
0.2

400 1950 750


400 1 0.48
400 1 0.34
400 1 0.34
1.16
400 2 1.56
400 2 1.56
400 4 1.92
400 1 0.48
1950 1 2.34
1200 3 1.44
750 3 0.9
400 4 1.2
400 2 0.6
750 6 1.8
750 2 1.275
400 2 0.68
15.755
3.2
2.5
2.5
0
9.4
9.4
12.8
3.2
6.3
9.6
6.9
9.2
4.6
13.8
6.4
5
104.8
64
0.5
6
30
4

400 1950 750

400 1 0.48
400 1 0.34
400 1 0.34
1.16
400 2 1.56
400 2 1.56
400 4 1.92
400 1 0.48
1950 1 2.34
1200 3 1.44
750 3 0.9
400 4 1.2
400 2 0.6
750 6 1.8
750 2 1.275
400 2 0.68
15.755
3.2
2.5
2.5
0
9.4
9.4
12.8
3.2
6.3
9.6
6.9
9.2
4.6
13.8
6.4
5
104.8
64
0.5
6
30
4

400 2400
400 6 1.92
2400 2 1.92
2400 1 1.92
5.76
14.4
11.2
6.4
32
24
0.2

450 1000

1100 50 1 0.09075
290 50 2 0.04785
290 50 2 0.059711
2059 15 1 0.05096025
ng 0.24927125
o hụt 47% 0.3664287375

900 750
900 1 1.8
4 3.2
2 4
3 1.8
1 2
11 2 20.57 41.14
0.2

5.8

900 750
900 1 1.62
1.62
700 2 1.05
400 1 0.56
1.61
5.4
0
5.8
3.6
14.8
900 760
900 1 1.62
1.62
700 2 1.064
400 1 0.56
1.624
5.4
0
5.84
3.6
14.84

400 1250
400 1 0.48
400 3 1.44
1250 2 1
1250 1 1.5
3.94
3.2
9.6
6.6
4.9
24.3
0.2
16
0

500 1980
500 1 0.8
500 1 0.8
500 4 3.2
1980 5 4.95
400 4 1.36
400 4 1.2
1980 1 3.168
14.678

4.2
4.2
16.8
24.8
10
9.2
7.16
76.36
36
0.5
24
3
3

1200 750
1200 1 4.32
750 4 3
400 1 0.4
3.4
9.6
14
2.8
26.4
12
0.3

700 750
700 1 1.12
750 2 1.05
400 1 0.64
1.69
4.6
5.8
4
14.4
6
0.2

400 1950
400 1 0.32
400 5 1.6
1950 2 1.56
1950 1 1.56
400 2 0.6
5.32
2.4
12
9.4
5.5
4.6
33.9
24
0.2
4
1

400 1950
400 1 0.32
400 5 1.6
1950 2 1.56
1950 1 1.56
0
4.72
2.4
12
9.4
5.5
0
29.3
24
0.2

300 1000

1000 50 1 0.075
290 50 3 0.06525
2084 20 1 0.06252
ng 0.20277
o hụt 47% 0.2980719

450 1830 9
450 1 0.41175
450 4 3.294
450 3 1.23525
1830 1 1.67445
610 9 1.67445
7.87815
0
2.73
18.24
8.19
5.49
16.47
51.12
18
9

700 750
700 1 0.315
750 2 1.05
400 1 0.18
1.23
2.3
5.8
1.7
9.8
6
0.2

400 900
400 3 0.72
900 2 0.72
900 1 0.54
700 2 0.42
2.4
6
5.2
3
4
18.2
4
20
600 800

600 1 0.636
0.636
800 2 0.96
800 1 0.848
800 2 0.848
2.656
3.32
0
5.6
3.72
5.32
17.96
10
6
0.5

550 1950
550 1 0.44
550 3 1.32
1950 3 3.2175
1950 1 1.56
1950 2 1.56
7.6575
2.7
8.1
15
5.5
9.4
40.7
1
1
8
0.2
22

400 750
400 1 0.48
400 1 0.48
400 1 0.48
750 3 0.9
750 1 0.9
750 2 0.45
3.69
3.2
3.2
3.2
6.9
3.9
4.2
24.6
6
1
20
0.2

1100 750

1100 2 4.84
2.42
13.2
4 3
2 4.4
3 3.3
10.7 1.8 20.57 37.026

0.1

500 750

500 2 1.6
750 3 1.125
500 1 0.4
750 1 1.2
750 4 1.2
5.525
8.4
7.5
2.6
4.7
9.2
32.4
8
2
20
0.2
1
1

1200 1610

12 36
12 14.4
6 9.6
60 10 20.57 205.7
1200 1 3.6
8.4
0.1

550 1900
550 3 1.0461
1900 3 3.135
950 4 1.2046
1900 1 1.2046
6.5903
7.104
14.7
10.136
5.068
37.008
12
4
20
0.2

634 2 1.3 m 3.12


1200 750

2 3.6
3 3.6
4 3
10.2 1.7 20.57 34.969

1200 1 2.16
2.16
6
0.2

750
1 0.75 55.8 6.975

600 830
600 2 1.44
830 3 1.494
600 1 0.72
830 3 0.996
830 1 0.996
5.646
3.6
8.58
3.6
7.38
4.06
27.22
9
20
0.2
0

600 830
600 2 1.44
830 3 1.494
600 1 0.72
830 3 0.996
830 1 0.996
600 6 0.996
400 6 0.664
300 3 0.249
7.555
3.6
2.86
3.6
2.46
4.06
1.7533333333333
1.3533333333333
1.1533333333333
20.84
6
20
0.2
6

350 1386
1386 1 1.78101
346.5 24 1.78101
1386 2 0.9702
350 3 1.4553
350 5 2.24875
8.23627
350 2 0.8995
5.342
26.912
6.944
10.416
16.35

6.54
72.504
24
24
48

600 750

600 1 0.66
750 2 0.9
400 1 0.44
400 1 0.16
400 1 0.24
400 1 0.24
2.64
1
2
20
0.2

3.4
5.4
3
1.6
2
2
17.4
0
0

600 2000
8 28.8
6 12
12 7.2
48 8 20.57 164.56
600 4 8.64
33.6
0.5

600 2000
8 18.4
6 12
12 7.2
37.6 6.5 20.57 133.705
600 4 5.52
23.2
0.5

600 750

4 3.2
5 3
4 3
2 0.5
9.7 1.7 14.4 24.48

600 2 0.96
5.6
4

800 850

4 7.2
6 4.8
4 3.4
15.4 2.6 14.4 37.44

800 2 2.88
10.4
0.2

600 1800
10 16
6 10.8
15 9
35.8 6 14.4 86.4
600 5 4.8
22
0.5
4.8

600 1800
10 20
6 10.8
15 9
39.8 6.7 20.57 137.819
600 5 6
26
0.5
6

600 1800
10 30
6 10.8
15 9
49.8 8.5 20.57 174.845
600 5 9
36
0.5
9

900 750
4 6.4
5 4.5
4 3
13.9 2.4 20.57 49.368
900 1 1.44
5
1.44
0.2

600 750
4 7.2
5 3
4 3
13.2 2.2 20.57 45.254
600 1 1.08
4.8
1.08
0.2

500 1100
6 3
4 4.4
6 3
10.4 1.8 14.4 25.92
500 3 0.75
6
0.5

600 2000
10 14
4 8
15 9
31 5.5 14.4 79.2
600 5 4.2
20
0.5

900 900
4 5.6
6 5.4
4 3.6
14.6 2.5 20.57 51.425
900 2 2.52
2.52
9.2
0.2

30 2000

3 9.9
4 8
4 0.8
18.7 3.2 12.72 40.704
2000 2 13.2
13.2
21.2
0.5
400 585
400 5 0.6
585 2 0.468
300 1 0.1755
1.2435
7
3.94
1.77
12.71
20
0.2

400 585
400 5 1
585 3 0.702
500 1 0.2925
1.9945
9
5.91
2.17
17.08
20
0.2

900 750
900 1 1.62
750 2 1.35
400 1 0.72
2.07
5.4
6.6
4.4
16.4
3.69
8
0.2

1200 750
1200 1 0.72
750 2 0.9
750 1 0.45
600 1 0.36
2.43
3.6
5.4
2.7
2.4
14.1
12
0.2
2.43

500 1950
500 1 0.4
500 5 2
1950 2 1.95
1100 2 0.88
850 2 0.68
1950 1 1.56
0
7.47
2.6
13
9.8
6
5
5.5
0
41.9
24
0.2
10
2
2

900 800 1100


5 10
5 4.5
3 2.4
2 2.2
4 1.2
20.3 3.5 20.57 71.995
900 1 1.8
1.8
5.8
0.2

450 700
7 3.15
4 2.8
5.95 1 20.57 20.57
450 1 0.2025
0.2025
1.8
0.2
4

600 800
3 4.5
5 3
4 3.2
10.7 1.8 37.026
600 1 0.9
0.9
4.2
0.2

400 990
6 10.8
9 3.6
4 3.96
18.36 3.1 20.57 63.767
400 3 2.16
2.16
13.2
0.5

230 1770
230 7 2.36026
1770 8 3.2568
5.61706
60
1
23.744
32
55.744

400 800
400 4 1.28
800 2 0.64
1.92
1.92
9.6
4.8
14.4
16
0.2

400 2167
400 3 1.44
2167 2 1.7336
2167 1 2.6004
2167 2 2.6004
8.3744
9.6
10.268
6.734
11.068
37.67
12
0.2
10
1
1

480 930
40 40 2 0.002976
40 40 2 0.0016
480 25 1 0.00564
40 40 2 0.001504
40 40 2 0.001536
430 25 1 0.0050525
0.0183085
7%) 0.026913495

400 800
40 40 2 0.00256
40 40 2 0.0016
400 10 1 0.00156
40 25 4 0.00156
40 25 4 0.0016
100 25 3 0.002925
0.011805
7%) 0.01735335

có bảng trắng 1200x900


400 970 1840
2 1.94
2 3.68
8 4.8
8 3.2
13.62 2.3 20.57 47.311
0
900 1 1.08
400 3 0.72
1.8
4.2
6
10.2
0.72
0.3

700 850
6 3.6
6 4.2
4 3.4
11.2 2 20.57 41.14
700 2 0.84
200 4 0.56
200 4 0.48
700 1 0.42
2.3
5.2
7.2
6.4
2.6
21.4
2
0.2

700 800
6 3.6
6 4.2
4 3.2
11 2 20.57 41.14
700 2 0.84
200 4 0.56
200 4 0.48
700 1 0.42
2.3
5.2
7.2
6.4
2.6
21.4
2
0.2

500 740
8 4
4 2.96
6.96 1.2 20.57 24.684

500 2 0.5
4
400 1800
1800 1 2.88
450 20 2.88
1800 2 1.44
400 4 2.88
400 3 1.92
12
400 2 1.28
6.8
30.8
8.8
17.6
12

8
84
20

400 1800

5 9
6 2.4
6 4.8
16.2 3 12.72 38.16
1800 1 1.44
1800 2 1.44
400 3 0.96
1800 2 1.44
5.28
5.2
8.8
7.2
8.8
30
8
1
1

400 1740
1740 1 2.9232
348 25 2.9232
1740 2 1.392
400 4 2.784
400 4 2.688
12.7104
400 2 1.344
6.84
34.2
8.56
17.12
16.64
8.32
91.68
25
50

700 1150
1150 1 2.76
1150 2 1.61
300 1 0.72
400 1 0.96
400 1 0.96
900 1 0.72
300 1 0.24
700 2 1.05
700 2 0.63
750 2 1.05
10.7

7.1
7.4
5.4
5.6
5.6
3.4
2.2
5.8
4.6
5.8
52.9
4
1
1
1000 1700
4 7.6
12 12
4 6.8
8 1.6
2 1
6 0.6
29.6 5 12.72 63.6
1000 2 3.8
0 11.6
0.3

452 1830
452 3 1.0848
1830 2 1.65432
1830 1 1.464
1830 2 1.464
5.66712
7.512
9.128
5.26
8.92
30.82
8
1
20
0.3

400 600
400 1 0.32
600 2 0.48
600 1 0.48
400 2 0.64
450 2 0.36
1.96
2.4
4
2.8
4.8
3.4
17.4
1
4
1
1
12
0.2

800 750
600 700
800 1 1.44
600 1 1.2
2.64
750 2 1.2
700 2 0.84
500 1 0.9
400 1 0.8
3.74
5.2
5.2
0
6.2
5.2
4.6
4.8
31.2
16
0.3

1500 750

1500 1 6.6
300 6 2.7
750 4 2.25
400 1 1.46
3400 1 0.68
3400 2 0.204
7.294

11.8
21.6
12
8.1
7.2
13.72
74.42
28
0.5

450 710
450 1 0.72
450 3 2.16
710 4 1.278
710 1 1.136
710 4 1.136
5.71
4.1
12.3
9.28
4.62
8.88
39.18
2
12
2
0.4
22

500 2360

8 16
12 6
6 9.6
31.6 5.5 20.57 113.135
500 4 4
20
0.2

800 750 1600


5 10
5 4
3 2.25
2 3.2
4 3.4
22.85 4 20.57 82.28
800 1 1.6
1.6
5.6
0.2
2
6

400 1200
400 1 0.36
1200 3 1.44
400 3 1.08
1200 2 1.08
1200 1 1.08
4.68
2.6
9.6
7.8
6.6
4.2
30.8
1
4
6

600 2260
10 13.5
10 6
4 9.04
28.54 4.8 20.57 98.736
600 5 4.05
19.5
0.2

600 2260
10 14.5
10 6
4 9.04
29.54 5 20.57 102.85
600 5 4.35
20.5
0.2

600 2260
10 18.5
15 9
4 9.04
36.54 6.1 20.57 125.477
600 5 5.55
24.5
0.2

500 2100
10 13.5
10 5
4 8.4
26.9 4.5 20.57 92.565
500 5 3.375
18.5
0.2

500 2100
10 12
10 5
4 8.4
25.4 4.3 20.57 88.451
500 5 3
17
0.2

500 2100
10 8
10 5
4 8.4
21.4 3.6 20.57 74.052
500 5 2
13
0.2

300 1567
1567 1 1.261435
1567 5 2.3505
300 16 3.864
104.4667 120 3.7608
104.4667 120 2.52287
13.759605
4.744
18.67
35.36
97.072
73.372
229.218
120
1
76

400 1850
400 5 1.9
1850 2 1.48
1850 1 1.7575
1850 2 1.7575
6.895
13.5
9
5.6
9.3
37.4
8
1
1
0.2
10

1200 750
1200 1 3.6
750 2 1.8
500 2 0.75
300 1 0.75
6.9
8.4
7.8
5
5.6
26.8
10
0.2
3
5

600 737
600 1 0.36
2.4
1 0.737
4 2
2.737 0.5 20.57 10.285
0.2

600 450
4 1.8
6 3.6
4 4.8
10.2 1.7 20.67 35.139
600 2 1.44
1.44
7.2
0.2

400 1800
1800 1 2.169
450 16 2.169
1800 2 1.44
400 3 2.16
400 3 1.446
9.384
400 2 0.964
6.01
24.04
8.8
13.2
9.63

6.42
68.1
16
32
32
0.5

400 1800
1800 1 3.3948
225 56 3.3948
1800 2 1.44
400 6 4.32
400 7 5.2808
17.8304
400 2 1.5088
7.372
55.376
8.8
26.4
32.004

9.144
139.096
56
112
60
0.5

1400 750
1400 1 1.68
750 3 2.7
400 1 0.56
300 1 0.36
3.62

5.2
11.7
3.6
3
23.5
12
0.2

500 750
500 3 2.1
750 2 0.75
500 3 0.5625
750 1 1.05
375 3 0.525
4.9875
11.4
5
5.25
4.3
5.05
31
6
24
0.2

500 700
4 2.8
3 2.7
4 2
7.5 1.3 12.72 16.536
500 1 0.45
0.45
2.8
0.2

900 800
1
900 1 2.7
2.7
7.8
4 12
7 6.3
5 4
22.3 4 36.79 147.16

0.2

900 800 1100


5 9
5 4.5
3 2.4
2 2.2
4 1.2
19.3 3.3 20.57 67.881
900 1 1.62
1.62
5.4
0.2

900 800 1100


5 6
5 4.5
3 2.4
2 2.2
4 1.2
16.3 2.8 20.57 57.596
900 1 1.08
1.08
4.2
0.2

300 1800
1800 1 1.35
1800 4 2.16
300 10 2.25
5.76
5.1
16.8
21
42.9
5.76
48
0.5

300 990
990 1 0.99198
990 4 1.188
300 10 3.006
5.18598
3.984
10.32
26.04
40.344
5.18598
48
0.5

400 1800
4 7.2
8 3.2
8 14.4
24.8 4.2 20.57 86.394
400 4 2.88
17.6
2.88
0.2

400 1030
1030 1 1.34106
400 4 2.0832
1030 2 0.824
686.6667 4 1.0986666666667
400 1 0.1373333333333
343.3333 1 0.22351
343.3333 2 0.22351
5.93128
4.664
13.616
5.72
8.6933333333333
1.4866666666667
1.9886666666667
2.6753333333333
38.844
6
20
0.3

400 1400
1400 1 1.68
400 4 1.92
1400 3 1.68
1400 4 1.68
6.96
5.2
12.8
10.8
13.6
42.4
12
2
2
20
0.2

1100 2350

288
25 58.75
18 124.2
30 33
215.95 36 14.4 518.4
2

350 960
960 1 1.0416
350 9 3.41775
960 5 1.68
6.13935
4.09
25.83
13.1
43.02
44
0.3
0

590 690
690 1 0.47817
693 3 1.22661
690 2 0.8142
2.51898
2.766
7.698
5.12
15.584
12
0.2
0
0
300 990
990 1 0.99198
990 4 1.188
300 10 3.006
5.18598
3.984
10.32
26.04
40.344
5.18598
48
0.5

300 960
960 1 0.96
960 2 0.576
300 5 1.5
3.036
3.92
5.04
13
21.96
20
0.2

300 1785
1785 1 2.293725
300 2 0.771
300 4 1.542
1785 2 1.071
1785 3 1.6065
7.284225
6.14
6.34
12.68
8.34
12.51
46.01
28
0.5
7.284225
300 1785
1785 1 2.85957
300 2 0.9612
300 4 1.9224
1785 2 1.071
1785 4 2.142
8.95617
6.774
7.608
15.216
8.34
16.68
54.618
28
0.5
8.95617

700 700
4 2.8
4 4
4 2.8
9.6 1.6 20.57 32.912
700 1 0.7
3.4
0.2
0.7

600 700
4 2.8
4 3
4 2.4
8.2 1.4 20.57 28.798
600 1 0.45
2.7
0.2
0.45

500 700
4 2.8
4 2.8
4 2
7.6 1.3 20.57 26.741
500 1 0.35
2.4
0.2
0.35

700 600
4 2.4
4 4
4 2.8
9.2 1.6 20.57 32.912
700 1 0.7
3.4
0.2
0.7

600 800
4 3.2
4 4
4 2.4
9.6 1.6 20.57 32.912
600 1 0.6
3.2
0.2
0.6

500 600
4 2.4
4 2.8
4 2
7.2 1.2 20.57 24.684
500 1 0.35
2.4
0.2
0.35

500 1840
4 7.36
12 14.4
18 9
30.76 5.2 20.57 106.964
500 6 3.6
20.4
3.6
0.5

600 1780
4 7.12
8 9.6
12 7.2
23.92 4 20.57 82.28
600 4 2.88
14.4
2.88
0.5

500 1200
1200 1 0.96
500 3 1.2
1200 3 1.8
1200 2 0.96
4.92
4
7.8
10.2
6.4
28.4
12
0.2
4.92
2
1.92

400 600
600 1 0.24
400 3 0.48
600 2 0.48
600 1 0.24
1.44
2
4.8
4
2
12.8
12
0.2
1.44
2
1

500 750
4 3
3 4.2
5 2.5
9.7 1.7 20.57 34.969
500 1 0.7
3.8
0.2
0.7

600 2115
6 12.69
10 18
15 9
39.69 7 14.4 100.8
600 5 5.4
24
0.5
600 700
4 2.8
4 7.2
6 3.6
13.6 2.3 20.57 47.311
600 2 2.16
0 2.16
9.6
0.2

1200 750
4 3
3 6
3 3.6
12.6 2.1 20.57 43.197
1200 1 2.4
2.4
6.4
0.2

452 1830
1830 1 1.67445
1830 2 1.65432
1830 2 1.65432
452 3 1.24074
452 2 0.82716
915 6 1.67445
8.72544
0
5.49
9.128
9.128
8.202
5.468
14.64
52.056
12
6
24
0.2
1500 750
1500 1 7.8
300 6 2.7
750 4 2.25
400 1 1.78
5400 1 1.08
5400 2 0.324
8.134

13.4
21.6
12
9.7
11.2
21.72
89.62
28
0.5
8.134

500 1100

1100 50 1 0.099
290 50 2 0.0522
2000 15 1 0.054
ng 0.2052
o hụt 47% 0.301644

400 450
400 2 1.6
500 1 1
400 4 0.72
225 3 0.3375
400 1 0.4
400 4 0.8
4.8575

9.6
5
6.8
4.35
2.8
7.2
35.75
6
12
0.3

900 1800
2 3.6
2 1.5
5 7.5
5 4.5
2 0.4
17.5 3 20.57 61.71
900 1 1.35
1500 1 0.3
1.65
4.8
3.4
8.2
2
3
1.65
12
0.3

500 2180
4 8.72
14 16.8
14 7
32.52 5.5 20.57 113.135
500 7 4.2
0 4.2
23.8
0.3

600 1760
4 7.04
8 8
8 4.8
19.84 3.5 20.57 71.995
600 4 2.4
0 2.4
12.8
0.3

600 900
4 3.6
3 3
4 2.4
9 1.5 20.57 30.855
600 1 0.6
0.6
3.2
0.2

600 900
6 5.4
3 6
6 3.6
15 2.5 20.57 51.425
600 1 1.2
1.2
5.2
0.3

450 1830
450 1 0.45
1830 2 1.647
450 4 1.8
1830 2 1.83
1830 1 1.83
7.107
2.9
9.12
11.6
9.32
5.66
38.6
2
8
2
20
0.2

1400 2240
6 27
12 26.88
12 16.8
4 2.8
73.48 12.5 36.79 459.875
1400 1 6.3
11.8
0.5

500 1800
1800 1 3.618
500 7 7.035
1800 7 6.3
16.953
7.62
35.14
32.2
74.96
56
0.5
16.953

500 1800
6 10.8
8 16
8 4
30.8 5.5 20.57 113.135
500 4 4
1800 2 1.8
1800 1 3.6
9.4
20
9.2
7.6
36.8
0.2

1400 750
1400 1 1.68
750 2 2.1
300 1 0.36
4.14
5.2
8.6
3
16.8
12
0.2

400 1950
1950 1 2.34
400 5 2.4
1950 4 3.12
975 6 2.34
10.2
6.3
16
18.8
16.5
57.6
0.2
12
12
4

1000 750

1000 1 2.3
1000 2 1.5
400 1 0.56
4.36
6.6
7
3.6
17.2
4
12
0.2

1000 760

1000 1 2.3
1000 2 1.52
400 1 0.56
4.38
6.6
7.04
3.6
17.24
4
12
0.2

1100 750

1100 1 2.53
1100 2 1.65
400 1 0.56
4.74
6.8
7.4
3.6
17.8
4
12
0.2

400 750
400 4 1.28
750 2 0.6
400 1 0.15
750 1 0.6
400 2 0.3
2.93
9.6
4.6
1.55
3.1
3.1
21.95
12
0.2
2.93
4
2

0.75
3.2
3.95 0.7 20.57 14.399
0.81
3.6

700 750
4 3
3 4.8
5 3.5
11.3 2 20.57 41.14
700 1 1.12
4.6

452 1830
1830 1 3.0195
457.5 20 3.0195
1830 2 1.65432
452 4 3.30864
452 3 2.2374
452 2 1.4916
14.73096
6.96
31.5
9.128
18.256
12.612
8.408
86.864
20
40
20
56
0.5

350 1732
1732 1 2.774664
346.4 25 2.774664
1732 2 1.2124
452 4 3.131456
350 4 2.2428
350 2 1.1214
13.257384
6.668
33.34
8.328
17.472
15.616
7.808
89.232
25
50
20
56
0.5

880 750

880 1 1.584
750 2 1.32
400 1 0.72
1200 3 1.8
500 2 0.75
1200 1 0.9
7.074
5.36
6.52
4.4
10.2
5
3.9
35.38
22
0.2

600 750
600 1 0.96
750 2 0.9
400 1 0.64
1000 1 0.6
150 1 0.09
3.19
4.4
5.4
4
3.2
1.5
18.5
2
8
0.2

1800 400
51 20.4
3 28.5
17 30.6
79.5 13.5 10.193 137.6055
1800 2 34.2
17.1
22.6
1

2100 300 1500


1500 50 1 0.09375
2100 40 2 0.0504
1250 40 1 0.015
2100 40 1 0.105
30 40 3 0.0045
0.26865
0.1262655
0.3949155

400 1200
400 1 0.36
1200 3 1.44
400 5 1.8
1200 2 1.08
1200 1 1.08
5.76
2.6
9.6
13
6.6
4.2
36
1
6
16
0.2

400 1200
400 1 0.32
1200 3 1.44
400 5 1.6
1200 2 0.96
1200 1 0.96
5.28
2.4
9.6
12
6.4
4
34.4
1
6
16
0.2
400 1560
1560 1 2.652
390 20 2.652
1560 2 1.248
452 4 2.82048
400 3 2.04
11.41248
400 2 1.36
6.52
29.2
7.84
16.096
12.6

8.4
80.656
20
40

1200 900
5 6 1 52.86 52.86
6 9.6
6 7.2
7 6.3
23.1 4 36.79 147.16
200.02
1200 1 1.92
1200 2 1.92
900 1 1.44
900 2 1.44
900 2 2.16
8.88
5.6
8
5
6.8
8.4
33.8
12
12
12
2
2
1100 1627
6 9.762
15 16.5
10 56.05
82.312 14 20.57 287.98
1100 6 36.993
1627 1 9.119335
1627 2 3.5794
49.691735
80.46
14.464
10.908
105.832
2

1100 1627
6 9.762
15 16.5
10 50.05
76.312 13 20.57 267.41
1100 6 33.033
1627 1 8.143135
1627 2 3.5794
44.755535
73.26
13.264
10.908
97.432
2

3300 1100
1100 1 13.2
3300 1 39.6
3300 9 32.67
85.47
26.2
30.6
79.2
136
85.47
36
1
400 700
400 2 0.8
700 1 0.7
700 4 1.12
700 2 0.4666666666667
333.3333 2 0.2666666666667
3.3533333333333
5.6
3.4
8.8
4.1333333333333
2.9333333333333
24.866666666667
20
0.2
2
2
6

400 2200
400 1 0.58
400 1 0.58
400 4 2.32
2200 5 4.4
362.5 4 1.015
362.5 4 1.0875
2200 1 3.19
12.5925

3.7
3.7
14.8
26
8.5
8.9
7.3
72.9
36
0.5
16
3
400 2200
400 1 0.6
400 1 0.6
400 4 2.4
2200 5 4.4
375 4 1.125
375 4 1.125
2200 1 3.3
12.95

3.8
3.8
15.2
26
9
9
7.4
74.2
36
0.5
16
3

400 2200
400 1 0.6 4 2.4
400 1 0.6
400 4 2.4
2200 5 4.4
375 4 1.125
375 4 1.125
2200 1 3.3
12.95 4 51.8

3.8
3.8
15.2
26
9
9
7.4
74.2 4 296.8
36 4 144
0.5 4 2
16 4 64
3 4 12

300 800
300 4 0.96
800 2 0.48
800 1 0.64
2.08
8.8
4.4
3.2
16.4
16
0.2
6
1
1

400 450
400 2 1.12
400 2 0.36
450 2 1.26
2.74
7.2
3.4
7.4
18
0.2
16

400 450
400 2 1.36
400 2 0.36
450 2 1.53
3.25
8.4
3.4
8.6
20.4
0.2
16
600 750
600 1 0.84
750 2 0.9
400 1 0.56
2.3
4
5.4
3.6
13
8
0.2
2.3

600 750
600 1 0.72
750 2 0.9
400 1 0.48
2.1
3.6
5.4
3.2
12.2
8
0.2
2.1

1000 750

1000 1 1.8
1000 2 1.5
400 1 0.56
3.86
5.6
7
3.6
16.2
4
8
0.3

2000 750
2000 1 7
200 1 0.52
50 2 0.27
7.79
750 4 6
500 4 1.5
7.5
11
5.6
11

22
10
59.6

30
0.5

400 750
400 1 0.28
750 3 0.9
400 3 0.84
750 2 0.525
750 1 0.525
2.79
2.2
6.9
6.6
4.4
2.9
23
1
6
12
0.2

400 750
400 1 0.6
750 3 0.9
400 3 1.8
750 2 1.125
750 1 1.125
4.95
3.8
6.9
11.4
6
4.5
32.6
1
6
12
0.2

400 600
400 600
400 600

400 1 0.8
600 2 0.48
600 3 0.72
600 2 0.4
600 1 0.4
300 2 0.4
600 1 1.2
400 1 0.8
5.2
400 3 1.26
600 3 0.72
600 2 0.63
600 1 0.63
3.24
400 3 0.924
600 2 0.48
600 1 0.462
1.866

10.306
4.8
4
6
3.7333333333333
2.5333333333333
3.8666666666667
5.2
4.8
0
8.7
6
4.5
3.3
0
7.02
4
2.74
71.193333333333
8
4
12
2
50
1

600 800
600 800
600 2 5.676
600 1 2.838
800 2 0.96
800 5 2.4
800 1 3.784
800 9 3.4056
266.6667 9 1.1352
266.6667 6 0.96
21.1588

600 2 1.68
800 3 1.44
800 1 1.12
800 2 0.7466666666667
266.6667 9 1.12
266.6667 6 0.96
7.0666666666667

28.225466666667

21.32
10.66
5.6
14
11.06
22.914
13.314
10.4
0
0
8
8.4
4.4
5.0666666666667
13.2
10.4
158.73466666667
12
100
2

300 1000
1000 50 1 0.1025
2050 50 1 0.03075
55 50 4 0.0033
2059 30 2 0.037062
40 40 3 0.00984
ng 0.183452
o hụt 47% 0.26967444

2059 1 4.22095
8.218

350 850
850 50 1 0.068
1600 50 1 0.028
50 50 4 0.0035
2000 30 2 0.042
40 40 3 0.00768
ng 0.14918
o hụt 47% 0.2192946

2000 1 3.2
7.2

350 850
850 50 1 0.0765
1800 50 1 0.0315
50 50 4 0.0035
2000 30 2 0.042
40 40 3 0.00864
ng 0.16214
o hụt 47% 0.2383458

2000 1 3.6
7.6

400 550
400 1 0.152
550 2 0.418
400 4 0.44
400 1 0.11
400 1 0.152
550 1 0.22
1.492
1.56
3.72
5.4
1.35
1.56
13.59
2

400 1750
1000 1 0.8
400 1 0.32
750 2 0.6
800 1 0.32
200 4 0.32
200 4 0.32
2.68
3.6
2.4
4.6
2.4
4.8
4.8
22.6
4

600 400
600 2 0.84
400 2 0.48
200 2 0.24
1.56
5.2
4
3.2
12.4

4.24
35

550 2000

550 1 1.1 25
550 2 2.2
550 2 2.2
550 1 1.1
2000 4 4
550 4 1.1
250 4 0.5
250 4 0.55
2000 1 4
16.75
5.1
10.2
10.2
5.1
20
8.4
6
6.4
71.4
0
16
4
20
0.5

550 2000

550 1 1.32 25
550 2 2.2
550 3 3.96
550 1 1.32
2000 4 4.8
550 4 1.32
250 4 0.6
250 4 0.55
2400 1 4.8
20.87
5.9
10.2
17.7
5.9
20.8
9.2
6.8
6.4
82.9
0
20
4
24
0.6

452 1830

452 2 0.82716
452 2 1.65432
452 0 0
452 2 0.82716
915 1 1.67445
610 3 1.67445
5.83038

5.468
9.128
0
5.468
5.49
9.15
34.704
6
3
0.2

600 750 1800


600 1 0.72
750 2 0.9
400 1 0.48
1050 1 1.26
1050 2 0.735
1200 1 0.42
350 2 0.735
350 2 0.28
5.53
3.6
5.4
3.2
4.5
5.6
3.1
5.6
3
34
5.53
30
0.2
0

450 500
450 2 1.44
500 3 0.675
450 1 0.48
450 1 0.1125
500 1 0.2666666666667
500 1 0.8
250 4 0.5333333333333
450 4 0.45
4.7575
8.2
5.7
3.0333333333333
1.4
2.0666666666667
4.2
6.2666666666667
5.6
36.466666666667
2
4
20
0.2
600 500
610 750
600 40 1 0.0144
50 50 4 0.006
50 50 4 0.005
610 30 2 0.025437
50 50 4 0.0075
50 50 4 0.0045
50 50 4 0.00695
50 50 4 0.0061
610 50 2 0.042395
0.118282
0.17387454

390 1865
390 1 0.273
390 3 2.18205
390 5 1.365
373 10 1.3055
1865 1 1.3055
25 ly 6.43105
Nẹp 2.18
13.53
10.9
14.46
5.13
Nẹp 46.2
Khóa 10
Bản lề 20
ốc cam 28
Vít 0.3

360 1603
360 1 0.34848
360 4 2.30832
360 4 1.39392
400.75 12 1.551704
1603 1 1.551704
25 ly 7.154128
Nẹp 2.656
15.704
10.624
17.362
5.142
Nẹp 51.488
Khóa 12
Bản lề 24
ốc cam 36
Vít 0.3

390 1865

390 4 2.9094
390 6 2.457
373 15 1.95825
1865 1 1.95825
25 ly 9.2829
Nẹp 0
18.04
17.28
21.69
5.83
Nẹp 62.84
Khóa 15
Bản lề 30
ốc cam 40
Vít 0.3

350 1650

350 5 2.8875
350 9 3.78
206.25 32 1.98
1650 1 1.98
25 ly 10.6275
Nẹp 0
20
27.9
32.4
5.7
Nẹp 86
Khóa 32
Bản lề 64
ốc cam 56
Vít 0.5

1200 750
1200 2 6.72
750 3 2.7
9.42
16
11.7
27.7
6
0.2

550 2750
550 3 3.465
2750 2 3.025
2750 1 5.775
1375 4 3.025
15.29
15.9
13.2
9.7
15.4
54.2
28
0.2
4
2
1

400 600
600 820
400 2 2.4
600 5 1.2
400 4 1.2
600 1 1.8
375 6 1.35
300 2 0.45
8.4

600 3 5.4
820 5 2.46
600 4 1.8
820 1 2.46
820 6 1.845
273.3333 6 0.615
273.3333 6 0.984
15.564

13.6
10
9.2
7.2
11.7
4.2
0
0
21.6
14.2
10.8
7.64
14.34
7.78
10.48
142.74
2
26
6
1
100
2

750 700
4 5.2
6 4.5
4 2.8
12.5 2.1 30.2 63.42
750 1 0.975
750 1 0.975
8.2

600 750
600 1 0.8388
750 2 0.9
400 1 0.5592
600 1 0.3
1.7592
3.996
5.4
3.596
2.2
15.192
6
0.2
2
1000 737
737 1 0.737
800 4 3.2
3.937 0.7 20.57 14.399
1000 1000 1
4

700 540 600


Tổng m dài
2.4
2.8
2.16 Số cây sắt 6m Trọng lượng Kg
7.36 1.3 16.87 21.931

2 0.756

2 0.756
4.96
0.2

33.74

650 400 760


Tổng m dài
3.04
2.6
1.6 Số cây sắt 6m Trọng lượng Kg
7.24 1.3 16.87 21.931

2 0.52

2 0.52
4.2
0.2

33.74
700 1400
6 14.4
9 6.3
6 8.4
29.1 5 12.83 64.15
700 3 5.04
700 7 3.43
8.47
18.6
19.6
38.2
1

700 700
3 2.4
4 2.8
4 2.8
8 1.4 12.83 17.962
700 1 0.56

0.56
3
0.2

700 600
4 3.6
4 2.8
4 2.4
8.8 1.5 12.83 19.245
700 1 0.63

0.63
3.2
0.2

500 300
4 2
4 2
4 1.2
5.2 1 12.83 12.83
500 1 0.25

0.25
2
0.2

750 500
4 3.6
4 3
4 2
8.6 1.5 12.83 19.245
750 1 0.675
3.3
0.2

700 750
4 5.6
4 2.8
4 3
11.4 2 12.83 25.66
700 2 1.96
8.4
0.3

600 800
4 5.6
4 2.4
4 3.2
11.2 2 12.83 25.66
600 1 0.84
4
0.3

1000 800
3 7.5
6 6
6 4.8
18.3 3.1 12.83 39.773
1000 1 2.5
500 1 1.25
3.75
7
6
13
0.3
1000 800
3 6.6
6 6
6 4.8
17.4 3 12.83 38.49
1000 1 2.2
500 1 1.1
3.3
6.4
5.4
11.8
0.3

600 1900
600 7 5.04
1900 3 3.42
1900 1 2.28
10.74
25.2
15
6.2
46.4
32
0.2
410 1780
410 7 2.87
1780 5 3.649
1780 1 1.78
8.299
19.74
21.9
5.56
47.2
40
0.3

600 900
900 1 0.54
600 2 0.72
900 2 1.08
900 1 0.54
2.88
4
1

550 2100
550 7 8.085
2100 3 3.465
2100 1 4.41
350 12 4.41
20.37
37.1
15.9
8.4
33.6
95
32
0.5
24
12

900 700
4 4.8
5 4.5
4 2.8
12 8.4
18 12.6
33.1 6 12.72 76.32
900 1 1.08
4.2

400 2200
10 17.8
15 6
4 8.8
32.6 5.5 16.87 92.785
400 5 3.56
21.8

600 250 350


600 1 0.528
350 2 0.616
250 2 0.3
1.444
2.96
4.92
3.4
11.28
16
0.3

400 1300
400 1 0.32
1300 3 1.56
400 3 0.96
1300 2 1.04
1300 1 1.04
4.92
2.4
10.2
7.2
6.8
4.2
30.8
1
6

400 1250
400 1 0.32
1250 3 1.5
400 3 0.96
1250 2 1
1250 1 1
4.78
2.4
9.9
7.2
6.6
4.1
30.2
1
6

400 1206
400 1 0.32
1206 3 1.4472
400 3 0.96
1206 2 0.9648
1206 1 0.9648
4.6568
2.4
9.636
7.2
6.424
4.012
29.672
1
6

450 1830
450 1 0.6075
1830 4 3.294
450 5 3.0375
915 6 2.4705
1830 1 2.4705
11.88
3.6
18.24
18
16.38
6.36
62.58
6
18
36
0.5

450 1830
450 1 0.6075
1830 4 3.294
450 5 3.0375
915 4 1.647
1830 1 0.8235
1830 1 2.4705
11.88
3.6
18.24
18
10.92
4.56
6.36
61.68
3
14
36
0.5

400 1960

400 6 2.16
1960 2 1.568
1960 1 1.764
1160 2 1.044
800 2 0.72
7.256
9.44
5.72
6.44
5
26.6
2
2
10
20

400 2200
400 2 6.4
400 3 9.6
2200 2 1.76
2200 6 5.28
2200 1 17.6
1100 18 17.6
58.24
33.6
50.4
10.4
31.2
20.4
71.6
217.6
12
45
72
1
0
0

400 900
400 2 11.52
400 2 11.52
900 2 0.72
900 17 6.12
900 1 12.96
900 18 12.96
55.8
59.2
59.2
5.2
44.2
30.6
61.2
259.6
9
54
72
1

650 800
650 2 3.328
800 5 2.6
800 1 2.048
800 7 2.048
10.024
12.84
14.5
6.72
16.32
50.38
14
15
1

500 1200
4 4.8
4 2
4 4.8
11.6 2 16.87 33.74
0
0

750 750
750 2 1.8
750 2 1.125
400 1 0.48
3.405
7.8
6
3.2
17
6
0.2

700 700
700 2 1.68
700 2 0.98
400 1 0.48
3.14
7.6
5.6
3.2
16.4
6
0.2

1200 750
1200 2 4.8
750 2 1.8
400 1 0.8 7.4
7.4
12.8
7.8
4.8
25.4
6
0.2

1200 750
1200 2 3.84
750 2 1.8
400 1 0.64
6.28
11.2
7.8
4
23
6
0.2

600 750
600 2 2.4
750 2 0.9
400 1 0.8
4.1
10.4
5.4
4.8
20.6
6
0.2

600 720
600 2 1.08
720 2 0.864
400 1 0.36
2.304
6
5.28
2.6
13.88
6
0.2

400 750
400 2 1.12
750 2 0.6
400 1 0.56
2.28
7.2
4.6
3.6
15.4
6
0.2

362 1200
362 6 2.51952
1200 1 1.392
1200 2 1.392
1200 2 0.8688
6.17232
18.264
4.72
7.12
6.248
0
0
36.352
16
0.2

350 1600

350 6 3.36
350 7 3.185
266.6667 30 2.08
1600 1 2.08
17 ly 10.705
Nẹp 0
23.4
23.1
31.6
5.8
Nẹp 83.9
Khóa 30
Bản lề 60
30

1000 750
1000 2 4
6
4 3
2 4
3 2.25
9.25 1.6 20.6 32.96

1500 750
1500 2 13.5
300 6 2.7
750 4 2.25
400 1 1.5
5400 1 1.08
5400 2 0.324
21.354

24
21.6
12
8.3
11.2
21.72
98.82
28
0.5
21.354

1800 760
1800 2 19.44
300 6 3.24
750 4 2.28
400 1 1.86
5400 1 1.08
5400 2 0.324
28.224

28.8
25.2
12.08
10.1
11.2
21.72
109.1
28
0.5
28.224

500 450
2 2
4 2
4 1.8 30x30x2,5
5.8 1 12.72
500 0.5
3
0.2

2170 1100
2170 2 15.624
1100 1 3.96
1100 4 9.548
2170 1 7.812
1100 6 15.84
52.784
23.08
9.4
26.16
11.54
42
112.18
52.784
50
1
8
18

600 1100
600 2 3.6
1100 1 3.3
1100 4 2.64
600 1 1.8
1100 6 13.2
24.54
14.4
8.2
13.6
7.2
37.2
80.6
24.54
50
1
8
18

1200 750

2 4.8
3 3.6
4 3
11.4 2 20.57 41.14

800 780
800 780
500 2 1.66
500 4 1.6
800 4 5.312
780 2 2.5896
11.1616

800 780

500 2 0.768
500 4 1.6
800 4 2.4576
780 2 1.19808
6.02368
12.04736

23.20896
0.5

1400 550
1400 2 6.16
2 4.4
3 4.2
4 2.2
10.8 1.8 12.72 22.896

800 780
800 780
500 2 1.66
500 4 1.6
800 4 5.312
780 2 2.5896
11.1616

800 780

500 2 0.768
500 4 1.6
800 4 2.4576
780 2 1.19808
6.02368
12.04736

23.20896
0.5

940 940

500 2 2.17
500 4 1.88
940 4 8.1592
940 2 4.0796
16.2888
1 Bàn làm việc,KT 1200x700x750
1200 700
Mặt bàn 25 ly 1200 700
Chân 700 750
17 ly Hậu 1200 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

2 Bàn làm việc,KT 1200x700x750 có hộc treo


1200 700
Mặt bàn 25 ly 1200 700
Chân 700 750
Hậu 1200 400
17 ly Hộc 400 400
700 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

3 BLV01 Bàn làm việc,KT 1200x600x750


1200 600
Mặt bàn 25 ly 1200 600
Chân 600 750
17 ly Hậu 1200 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

4 BLV02 Bàn làm việc,KT 1400x700x750


1400 700
Mặt bàn 25 ly 1400 700
Chân 700 750
17 ly Hậu 1400 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

BLV10 Bàn làm việc,KT 1200x700x750


1200 700
Mặt bàn 25 ly 1200 700
Chân 700 750
17 ly Hậu 1200 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

5 BLV03 Bàn làm việc,KT 1800x800x750


1800 800
Mặt bàn 25 ly 1800 800
Chân 800 750
17 ly Hậu 1800 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

6 BLV05 Bàn làm việc,KT 1500x750x750


1500 750
Mặt bàn 25 ly 1500 750
Chân 750 750
17 ly Hậu 1500 400
Tổng 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Cam
Vít

7 BLV04 Bàn làm việc,KT 1800x1000x1010


1800 1000
Mặt bàn 25 ly 1800 1000
Chân 1000 1010
17 ly Hậu (Khung ở giữa) 1800 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

8 BLV06 Bàn làm việc,KT 1300x750x750


1300 750
Mặt bàn 25 ly 1300 750
Chân 750 750
17 ly Hậu 1300 400
Tổng 17 ly
nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

9 BLV07 Bàn làm việc,KT 1600x1200x750 - Bàn CP


1600 1200
Mặt bàn 25 ly 1600 1200
Chân 1200 750
Chân 700 750
17 ly Chân 450 750
Hậu 1600 400
Tổng 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Cam
Vít

10 BLV08 Bàn làm việc,KT 1400x1200x750 - Bàn CP


1400 1200
Mặt bàn 25 ly 1400 1200
Chân 1200 750
Chân 700 750
17 ly Chân 450 750
Hậu 1400 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

11 TP-BLV09 Bàn làm việc, KT 2800x1200x750 - Bàn chân sắt


2800 1200
Mặt bàn 25 ly 2800 1200
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Chân sắt 40x40 750 6


2800 3
1200 3

12 TP-BTT04' Bàn thao tác, KT 1200x600x750 - Bàn chân sắt


1200 600
Mặt bàn 25 ly 1200 600
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng
Chân ống phi 42,2 750 6
1200 3
600 3

12 TP-blv10' Bàn thao tác, KT 1200x700x750 - Bàn chân sắt


1200 700
Mặt bàn 25 ly 1200 700
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 40x40 750 6


1200 3
700 3

13 TP-HOC01 Hộc ngăn kéo, KT 400x520x600


400 520
Đình 25 ly 400 520
Mặt ngăn kéo 25 ly 200 400
Tổng 25 ly
Đợt 520 600
Hậu 400 600
17 ly Đáy (Hộc và 3 ngăn kéo) 400 520
Đợt ngăn kéo 200 520
Hậu + thành ngăn kéo 400 200
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Vít
Ray ngăn kéo
Chân tăng

13 TP-HOC02 Hộc ngăn kéo, KT 400x500x600


400 500
Đình 25 ly 400 500
Mặt ngăn kéo 25 ly 200 400
Tổng 25 ly
Đợt 500 600
Hậu 400 600
17 ly Đáy (Hộc và 3 ngăn kéo) 400 500
Đợt ngăn kéo 200 500
Hậu + thành ngăn kéo 400 200
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Vít
Ray ngăn kéo
Chân tăng

13 TP-HOC03 Hộc ngăn kéo, KT 480x600x650


480 600
Đình 25 ly 480 600
Mặt ngăn kéo 25 ly 216.6667 480
Tổng 25 ly
Đợt 600 650
Hậu 480 650
17 ly Đáy (Hộc và 3 ngăn kéo) 480 600
Đợt ngăn kéo 216.6667 600
Hậu + thành ngăn kéo 480 216.6667
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Vít
Ray ngăn kéo
Chân tăng

14 TTL09 Tủ tài liệu (6 cánh) 915 452


Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 915 452
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 452 1830
Hậu 915 1830
Cánh 305 915
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề

15 TP-TG10 Tủ giầy 27 ô 900 370


Đình, đáy, đợt ngang 900 370
Hồi, đợt dọc 370 1850
Hậu 900 1850
Cánh 300 205.5556
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

16 TP-TG12 Tủ giầy 20 ô, KT 1700x400x1560 1700 400


25 ly Đình, đáy, đợt ngang 1700 400
Hồi, đợt dọc 400 1560
17 ly Hậu 1700 1560
Cánh 340 390
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

12 TP-BTT08 Bàn thao tác, KT 1000x500x600 - Bàn chân sắt


1000 500
Mặt bàn 17ly 1000 500
Nẹp
Thảm tĩnh điện
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 30x30 600 4


1000 4
500 4

12 TP-BKT03 Bàn kiểm tra, KT 1600x700x750


1600 700
Mặt bàn 17ly 1600 700
Nẹp
Thảm tĩnh điện
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 40x40 750 4


1600 4
700 5

TP-TDD01 Tủ đựng đồ, KT 900x400x1789 - 12 ô không cánh


900 400
Đình, đáy, đợt ngang 900 400
Hồi, đợt dọc 400 1789
Hậu 900 1789

Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp

Vít
TP-QBH Quầy bán hàng, KT 3500x500x1000; 2000x500x1000
3500 500
17 ly Đình, đáy, đợt ngang 3500 500
Hồi, đợt dọc 500 1000
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Đinh vít
Ke

2000 500
Đình, đáy, đợt ngang 2000 500
Hồi, đợt dọc 500 1000
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Đinh vít
Ke

BTT04 Bàn thao tác, KT 1200x800x750 - Bàn chân sắt


1200 800
Mặt bàn 17ly 1200 800
Nẹp
Thảm tĩnh điện
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 30x30 750 4


1200 4
800 5

8 BLV24 Bàn làm việc, KT 1600x700x750


1600 700
Mặt bàn 25 ly 1600 700
Chân 700 750
17 ly Hậu 1600 400
Tổng 17 ly
nẹp
Tổng nẹp
Cam
Vít

TP-BP04 Bàn phụ, KT 600x1200x750


600 1200
Mặt bàn 25 ly 600 1200
Đợt + đáy 600 600
Chân 1200 750
Hậu 600 400
Tổng 17 ly
nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

TP-GCN01 Ghế công nhân, KT 1200x400x460 - Chân sắt


1200 400
Mặt bàn 17ly 1200 400
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 40x40 460 4


1200 4
400 4

BTT07 Bàn thao tác, KT 800x500x750 - Bàn chân sắt


800 500
Mặt bàn 17ly 800 500
Nẹp
Thảm tĩnh điện
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 30x30 750 4


800 4
500 5
BH04 Bàn họp, KT 1800x1000x755 - 34mm
1800 1000
Mặt bàn 1800 1000
Chân bàn 1000 755
Tấm giằng 1800 400
Gỗ 17 ly dán đôi Tấm nẹp trang trí màu trắng 1000 200

Nhân đôi
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

BH09 Bàn họp, KT 1800x1000x750 - 25mm


1800 1000
Mặt bàn 1800 1000
Chân bàn 1000 750
Tấm giằng 1800 400
25 ly
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

BH06 Bàn họp, KT 1800x900x740 -


1800 900
25 ly Mặt bàn 1800 900
Chân bàn 900 740
17 ly Tấm giằng 1800 400
Tổng gỗ 17
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít
BH02 Bàn họp, KT 1800x900x750 -
1800 900
25 ly Mặt bàn 1800 900
Chân bàn 900 750
17 ly Tấm giằng 1800 400
Tổng gỗ 17
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

BH15 Bàn họp, KT 1800x1000x760 -


1800 1000
25 ly Mặt bàn 1800 1000
Chân bàn 1000 760
17 ly Tấm giằng 1800 400
Tổng gỗ 17
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

BH27 Bàn họp, KT 1800x1000x760 -


1800 1000
25 ly Mặt bàn 1800 1000
Chân bàn 1000 760
17 ly Tấm giằng 1800 400
Tổng gỗ 17
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

TP-TTR02 Tủ gỗ phòng trà, KT 700x400x800


700 400
25 ly Đợt ngang, đình, đáy 700 400
17 ly Hồi 400 800
Cánh 350 800
Hậu 700 800
Tổng gỗ 17
Nẹp

Tổng nẹp
bản lề
Ke
Vít
Chốt

TP-TUBEP04 Tủ bếp, KT 5650x550x835


5650 550
Mặt 34 (17 ghép đôi) 5650 550
Hồi, đợt dọc 550 835
Đáy 5650 550
Đợt ngang 1130 550
Đợt ngaăn kéo 1130 550
Thành ngăn kéo 278.3333 550
mặt + hậu ngăn kéo 278.3333 941.6667
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
Tay co
ke
Vít

TP-TG32 Tủ giầy 20 ô, KT 1602x360x1603


1602 360
Đình, đáy, đợt ngang 1602 360
Hồi, đợt dọc 360 1603
Hậu 1602 1603
Cánh 400.5 320.6
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TG13 Tủ giầy 20 ô, KT 607x400x1537


607 400
Đình, đáy, đợt ngang 607 400
Hồi, đợt dọc 400 1537
Hậu 607 1537
Cánh 151.75 307.4
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TG19 Tủ giầy 20 cánh , KT 1500x400x1710 - Có đợt


1500 400
Đình, đáy, đợt ngang 1500 400
Hồi, đợt dọc 400 1710
Hậu 1500 1710
Đợt ngang trong ô 1500 400
Cánh 375 342
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
TP-TG20C Tủ giầy 20 cánh , KT 1700x400x1560- Có đợt
1700 400
Đình, đáy, đợt ngang 1700 400
Hồi, đợt dọc 400 1560
Hậu 1700 1560
Đợt ngang trong ô 1700 400
Cánh 425 312
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TG24 Tủ giầy 20 cánh , KT 1702x400x1720- Có đợt


1702 400
Đình, đáy, đợt ngang 1702 400
Hồi, đợt dọc 400 1720
Hậu 1702 1720
Đợt ngang trong ô 1702 400
Cánh 425.5 344
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-BH01 Bàn họp, KT 4800x1500x750 4800 1500


4800 1500
mặt bàn là gỗ 178 chập đôi 4800 1500
Chân bàn 1500 300
750 750
Yếm giữa 4050 400
Nhấn mặt bàn 200 5400
Be nhấn 30 5400
Tổng 17 ly

Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

KH05 Kệ để hàng, KT 2030x450x2000 - 6 tầng 2030 450

mặt kệ 17 ly 2030 450


Nẹp

Khung sắt 30x30 2030 12


2000 6
450 18
Tổng sắt

TP-BLD09 Bàn lãnh đạo, KT 1800x800x750; Bàn phụ 1200x500x640


bàn lãnh đạo Bàn lãnh đạo, KT 1800x800x750 -
1800 800
25 ly Mặt bàn 1800 800
Chân bàn 800 750
17 ly Tấm giằng 1800 400
Tổng gỗ 17
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

bàn phụ , KT 1200x500x640-


1200 500
25 ly Mặt bàn 1200 500
Chân bàn 500 640
17 ly hậu 1200 400
Tổng gỗ 17
Nẹp
Tổng nẹp
Ke
Vít

TP-BHCS01
Bàn họp chân sắt, KT 2400x1200x750
2400 1200
Mặt bàn 25 ly 2400 1200
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 25x50 750 4


2400 4
1200 3

TP-BHCS02
Bàn họp chân sắt, KT 2200x1100x750
2200 1100
Mặt bàn 25 ly 2200 1100
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 25x50 750 4


2200 4
1100 3

TP-BHCS03
Bàn họp chân sắt, KT 3200x1200x750
3200 1200
Mặt bàn 25 ly 3200 1200
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 25x50 750 4


3200 4
1200 3

TP-BHCS04
Bàn họp chân sắt, KT 3000x1200x750
3000 1200
Mặt bàn 25 ly 3000 1200
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 25x50 750 4


3000 4
1200 3

TP-TTL11 Tủ tài liệu, KT 1000x452x1830


1000 452
Đình, đáy, đợt ngang 1000 452
Hồi, đợt dọc 452 1830
Hậu 1000 1830
Cánh 1098 500
Cánh 732 500
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề

TP-TCF04 Tủ cafe, KT 800x400x850


800 400
18 ly đình, đợt, đáy 800 400
hồi 400 850
hậu 800 850
Cánh 810 400
Ngăn kéo 40 800
ngăn kéo 400 40
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Tay nắm
Bản lề
Ray ngăn kéo
Vít
Ke
lami

TP-TUBEP02 Tủ bếp, KT tủ trên 2800x350x600, tủ dưới: 3470x580x700

Tủ bếp trên 2800 350


Đình, đợt, đáy 2800 350
Hậu 2800 600
Cánh 700 600
Hồi, đợt dọc, 350 600
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp

Tủ bếp dưới 1290 580


Đình, đợt, hậu 1290 580
Hồi, đợt dọc 580 700
hậu 1290 700
Cánh 645 700
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
bản lề
tay nắm

Tủ bếp dưới 1120 580


Đình, đợt, hậu 1120 580
Hồi, đợt dọc 580 700
hậu 1120 700
Cánh 560 700
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
bản lề
tay nắm

Tủ bếp dưới 1060 580


Đình, đợt, hậu 1060 580
Hồi, đợt dọc 580 700
hậu 1060 700
Cánh 530 700
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
bản lề
tay nắm

Tổng bộ tủ bếp
Gỗ
Nẹp
Bản lề
tay nắm
vít
ke

TP-TA05 TP-TA05 Tủ quần áo, KT 2950x550x2400


2950 550
Đình, đợt, đáy 2950 550
hồi, đợt dọc 550 2400
Hậu 2950 2400
Cánh 2400 590
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
tay nắm
Khóa

TP-BKT01 Bàn kiểm tra, KT 1450x660x1450


1450 660
Mặt bàn 1450 660
Cao su tĩnh điện
Nẹp
Ke
Vít
Thép 30x30
Chân 1450 2
Chân 750 2
Khung 1450 5
660 5
200 2

BH16 Bàn họp, KT 2000x1000x750 - 25mm


2000 1000
Mặt bàn 2000 1000
Chân bàn 1000 750
Tấm giằng 2000 400
17 ly
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

BH03 Bàn họp, KT 2400x1200x750 -


2400 1200
Mặt bàn 2400 1200
Chân bàn 1200 750
Tấm giằng 2400 400
17 ly
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

c BH05 Bàn họp, KT 2400x1100x750 -


2400 1100
Mặt bàn 2400 1100
Chân bàn 1100 750
Tấm giằng 2400 400
17 ly
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

BH12 Bàn họp, KT 1500x700x750 -


1500 700
Mặt bàn 1500 700
Chân bàn 700 750
Tấm giằng 1500 400
17 ly
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít
BH21 Bàn họp, KT 2000x1200x750 -
2000 1200
Mặt bàn 2000 1200
Chân bàn 1200 750
Tấm giằng 2000 400
17 ly
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

BH23 Bàn họp, KT 2400x1200x760 -


2400 1200
Mặt bàn 2400 1200
Chân bàn 1200 760
Tấm giằng 2400 400
17 ly
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

BH26 Bàn họp, KT 2400x1000x750 -


2400 1000
Mặt bàn 2400 1000
Chân bàn 1000 750
Tấm giằng 2400 400
17 ly
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít
TP-TTL03 Tủ tài liệu, KT 800x400x1950
800 400
Đình, đáy, đợt ngang 800 400
Hồi, đợt dọc 400 1950
Hậu 800 1950
Cánh 1218 400
Cánh 732 400
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề

TP-TTL49 Tủ tài liệu, KT 915x452x1830


915 452
Đình, đáy, đợt ngang 915 452
Hồi, đợt dọc 452 1830
Hậu 915 1830
Cánh 457.5 1830

Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề

TP-BTT06 Bàn thao tác, KT 1250x700xH(850/1600)


1250 700
Khung thép 40x40
Chân 850 4
1250 4
700 4
Tổng thép

Mặt 17 ly 1250 700


Hồi trên 500 750
Đình trên 500 1250
Hậu 1250 750
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít
Cao su
Bón điện
MÁNG
Ổ CẮM ĐiỆN
CÔNG TÁC
DÂY DiỆN

BLV15 Bàn làm việc, KT 1800x900x750


1800 900
Mặt bàn 1800 900
Chân bàn 900 750
Tấm giằng 1800 400
Gỗ 17 ly

Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

BLV16 Bàn làm việc, KT 800x700x750


800 700
Mặt bàn 25 ly 800 700
Đợt + đáy 800 350
Chân 700 750
Hậu 800 400
Tổng 17 ly
nẹp
Tổng nẹp
Cam
Vít

TP-BT01 Bàn phòng trà, KT 1400x400x800


1400 400
Mặt bàn 25 ly 1400 400
Đợt + đáy 1400 200
Chân 400 800
Hậu 1400 400
Tổng 17 ly
nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

TP-TTR01 Tủ gỗ phòng trà, KT 700x400x1200


700 400
Đình, đáy, đợt ngang 700 400
Hồi 400 1200
hẬU 700 1200
Cánh 1200 350
Tổng gỗ
Nẹp

tay nắm
chốt cò
Bản lề
Đế bản lề
Ke
Vít

TP-BP05 Bàn phụ, KT 1200x400x750


1200 400
Đình + đáy 1200 400
Hồi, đợt dọc 400 750
Đợt ngang 600 400
hậu 1200 750
Canh 300 750
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Đế bản lề
Ke
Vít

TP-TLK6N9 Tủ locker 6 ngăn, KT 915x450x1830


915 452
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 915 452
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 452 1830
Hậu 915 1830
Cánh 305 915
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề

TP-BTT03 Bàn thao tác, KT 1800x900x800

1800 900 800


Mặt bàn 17 ly 1800 900 1
Nẹp 5.4
Vít
ke
Chân tăng

Chân thép 40x40 800 6 4.8


1800 3 5.4
900 3 2.7
12.9

TP-BH07 Bàn họp, KT 3600x1200x750


3600 1200
Mặt bàn 3600 1200
Chân bàn 1200 750
Tấm giằng 3600 400
17 ly
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

TP-BH29 Bàn họp, KT 3600x1500x750


3600 1500
Mặt bàn 3600 1500
Chân bàn 1500 750
Tấm giằng 3600 400
17 ly
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

TP-BH17 Bàn họp, KT 3000x1200x750


3000 1200
Mặt bàn 3000 1200
Chân bàn 1200 750
Tấm giằng 3000 400
17 ly
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

TP-BH18 Bàn họp, KT 2800x1400x750


2800 1400
Mặt bàn 2800 1400
Chân bàn 1400 750
Tấm giằng 2800 400
17 ly
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

TP-BH08 Bàn họp, KT 3200x1200x750


3200 1200
Mặt bàn 3200 1200
Chân bàn 1200 750
Tấm giằng 3200 400
17 ly
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

TP-TTL03 Tủ tài liệu, KT 1000x452x1830


1000 452
Đình, đáy, đợt ngang 1000 452
Hồi, đợt dọc 452 1830
Hậu 1000 1830
Cánh 1098 500
Cánh 732 500
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề

TP-TUBEP03 Tủ bếp, KT 2000x500x850


2000 500
mặt 34 (17 chập đôi) 2000 500
Đáy 2000 500
Hồi, đợt 500 850
Hậu 2000 850
Cánh 666.6667 850
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
vít
bản lề
Đế bản lề
Khóa
Ruột khóa

TP-TTL07 Tủ tài liệu, KT 800x400x1250


800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 1250
Hậu 800 1250
Cánh 400 1250
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò

TP-TTL06 Tủ tài liệu, KT 800x400x800


800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 800
Hậu 800 800
Cánh 400 800
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò

TP-TTL05 Tủ tài liệu, KT 800x400x1000


800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 1000
Hậu 800 1000
Cánh 400 1000
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
TP-TTL10 Tủ tài liệu, KT 800x500x700
800 500
Đình, đáy,đợt 800 500
Đợt dọc, hồi 500 700
Hậu 800 700
Cánh 400 700
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL18 Tủ tài liệu, KT 800x400x1225


800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 1225
Hậu 800 1225
Cánh 400 1225
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL37 Tủ tài liệu, KT 800x400x1300


800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 1300
Hậu 800 1300
Cánh 400 1300
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL13 Tủ tài liệu không cánh, KT 800x400x1250


800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 1300
Hậu 800 1300
Cánh 400 1300
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL14 Tủ tài liệu, KT 750x400x1256


750 400
Đình, đáy,đợt 750 400
Đợt dọc, hồi 400 1256
Hậu 750 1256
Cánh 375 1256
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL39 Tủ tài liệu, KT 800x400x1010

800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 1010
Hậu 800 1010
Cánh 400 1010
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL40 Tủ tài liệu, KT 700x400x1010

700 400
Đình, đáy,đợt 700 400
Đợt dọc, hồi 400 1010
Hậu 700 1010
Cánh 350 1010
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL43 Tủ tài liệu, KT 800x400x700

800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 700
Hậu 800 700
Cánh 400 700
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL46 Tủ tài liệu, KT 800x410x917

800 410
Đình, đáy,đợt 800 410
Đợt dọc, hồi 410 917
Hậu 800 917
Cánh 400 917
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL47 Tủ tài liệu, KT 800x400x1260


800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 1260
Hậu 800 1260
Cánh 400 1260
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL48 Tủ tài liệu, KT 800x400x900


800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 900
Hậu 800 900
Cánh 400 900
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL51 Tủ tài liệu, KT 800x400x1200


800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 1200
Hậu 800 1200
Cánh 400 1200
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL52 Tủ tài liệu, KT 800x400x1275


800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 1275
Hậu 800 1275
Cánh 400 1275
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL55 Tủ tài liệu, KT 800x420x1300


800 420
Đình, đáy,đợt 800 420
Đợt dọc, hồi 420 1300
Hậu 800 1300
Cánh 400 1300
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

Tủ tài liệu, KT 800x420x1250

TP-TTL57 Tủ tài liệu, KT 800x420x1250


800 420
Đình, đáy,đợt 800 420
Đợt dọc, hồi 420 1250
Hậu 800 1250
Cánh 400 1250
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL62 Tủ tài liệu, KT 800x410x850


800 410
Đình, đáy,đợt 800 410
Đợt dọc, hồi 410 850
Hậu 800 850
Cánh 400 850
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL04 Tủ tài liệu, KT 800x400x1750


800 400
Đình, đáy, đợt ngang 800 400
Hồi, đợt dọc 400 1750
Hậu 800 1750
Cánh 1018 400
Cánh 732 400
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề

TP-TTL12 Tủ tài liệu, KT 800x400x2000


800 400
Đình, đáy, đợt ngang 800 400
Hồi, đợt dọc 400 2000
Hậu 800 2000
Cánh 1268 400
Cánh 732 400
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề

TP-TTL15 Tủ tài liệu, KT 800x400x1960


800 400
Đình, đáy, đợt ngang 800 400
Hồi, đợt dọc 400 1960
Hậu 800 1960
Cánh 1228 400
Cánh 732 400
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
TP-TTL44 Tủ tài liệu, KT 800x420x1998
800 400
Đình, đáy, đợt ngang 800 400
Hồi, đợt dọc 400 1998
Hậu 800 1998
Cánh 1266 400
Cánh 732 400
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề

TP-TTL56 Tủ tài liệu, KT 800x420x1980


800 400
Đình, đáy, đợt ngang 800 400
Hồi, đợt dọc 400 1980
Hậu 800 1980
Cánh 1248 400
Cánh 732 400
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề

TP-TTL60 Tủ tài liệu, KT 800x400x1975


800 400
Đình, đáy, đợt ngang 800 400
Hồi, đợt dọc 400 1975
Hậu 800 1975
Cánh 1243 400
Cánh 732 400
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề

BTT01 Bàn thao tác, KT 400x500x550 - Bàn chân sắt


400 500 550
Mặt bàn 17ly 400 500 1
Nẹp 1.8
Thảm tĩnh điện
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 30x30 550 4 2.2


400 4 1.6
500 5 2.5
6.3

TP-TTL42 Tủ tài liệu không cánh, KT 800x400x2050


800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 2050
Hậu 800 2050
Cánh 400 2050
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
9 BLV23 Bàn làm việc,KT 1800x1200x750 - Bàn CP
1800 1200
Mặt bàn 25 ly 1800 1200
Chân 1200 750
Chân 700 750
17 ly Chân 450 750
Hậu 1800 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

9 BLV46 Bàn làm việc,KT 1600x1200x750 - Bàn CP


1600 1200
Mặt bàn 25 ly 1600 1200
Chân 1200 750
Chân 700 750
17 ly Chân 450 750
Hậu 1600 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

1 Bàn làm việc,KT 600x700x750


600 700
Mặt bàn 25 ly 600 700
Chân 700 750
17 ly Hậu 600 400
Tổng 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Cam
Vít

TP-KH01 Kệ để hàng, KT 2250x400x2000 - 5 tầng


Sắt 40x40 2250 400
2000 4
400 15
2250 10

Mặt gỗ 2250 400


Nẹp
Ke
Vít

TP-KH02 Kệ để hàng, KT 1930x400x2000 - 5 tầng


Sắt 40x40 1930 400
2000 4
400 15
1930 10

Mặt gỗ 1930 400


Nẹp
Ke
Vít

BLV18 Bàn làm việc,KT 1600x800x760


1600 800
Mặt bàn 25 ly 1600 800
Chân 800 760
17 ly Hậu 1600 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

BLV20 Bàn làm việc,KT 1600x800x750


1600 800
Mặt bàn 25 ly 1600 800
Chân 800 750
17 ly Hậu 1600 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

BLV21 Bàn làm việc,KT 1165x600x750


1165 600
Mặt bàn 25 ly 1165 600
Chân 600 750
17 ly Hậu 1165 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

BLV22 Bàn làm việc,KT 1400x600x750


1400 600
Mặt bàn 25 ly 1400 600
Chân 600 750
17 ly Hậu 1400 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

BLV31 Bàn làm việc,KT 1300x700x750


1300 700
Mặt bàn 25 ly 1300 700
Chân 700 750
17 ly
17 ly Hậu 1300 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

BLV32 Bàn làm việc,KT 1800x800x760


1800 800
Mặt bàn 25 ly 1800 800
Chân 800 760
17 ly Hậu 1800 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

BLV34 Bàn làm việc,KT 1200x420x750


1200 420
Mặt bàn 25 ly 1200 420
Chân 420 750
17 ly Hậu 1200 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

BLV50 Bàn làm việc, KT 1400x500x750


1400 500
Mặt bàn 25 ly 1400 500
Chân 500 750
17 ly Hậu 1400 400
Tổng 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Cam
Vít

BLV54 Bàn làm việc, KT 1200x800x750


1200 800
Mặt bàn 25 ly 1200 800
Chân 800 750
17 ly Hậu 1200 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

TBQ01 Tủ bảo quản, KT 695x350x1200 - bảo quản 75 ô nhỏ; 4 ô lớn


695 350
Đình, đáy, đợt ô to 695 350
Đợt chia ô nhỏ 695 350
Đợt dọc 200 350
Đợt dọc chi ô nhỏ 1000 350
Hồi 350 1200
Hậu 695 1200
Cánh 347.5 1200
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít
Khóa
Chốt cò
bản lề
đế bản lề
TBQ05 Tủ bảo quản JIG, KT 1002x300x990 1002 300
Hậu 1002 990
hồi + đợt dọc 300 990
Đình + đáy + đợt ngang 1002 300
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
lami
Ốc cam
Vít

TBQ04 Tủ bảo quản Mask, KT 693x590x960 693 590


Hậu 693 690
Đình + đáy + đợt 590 693
hồi 590 690
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
ốc cam
Vít

TP-BA03 Bàn ăn, KT 1800x800x750


1800 800
Mặt 17 1800 800
Nẹp
Ke
Vít
lami
750 4
Chân sắt 40x40 1800 2
800 5

TP-BA01 Bàn ăn, KT 1600x800x830


1600 800
Mặt 17 1600 800
Nẹp
Ke
Vít
lami
830 4
Chân sắt 40x40 1600 2
800 5

TP-BA02 Bàn ăn, KT 1600x700x765


1600 700
Mặt 17 1600 700
Nẹp
Ke
Vít
lami
765 4
Chân sắt 40x40 1600 2
700 5

Giường đôi, KT 1650x2050xH(400/1100)


1650 2050 400
Gỗ tần bì Đầu giường 1650 1100
chân 400 1650
400 50
chân 400 2050
Giát giường 1650 2050
Thanh đỡ 1650 50
Tổng
CỘNG hao hụt 47%

Táp Táp giường 380 400


hậu 380 500
Hồi 400 500
mặt đáy 380 400
ngăn kéo 250 400
ngăn kéo 250 380
Mặt ngăn kéo 250 380
Tổng
CỘNG hao hụt 47%

Tổng gỗ cả bộ giường+ táp


ray ngăn kéo
tay nắm
chốt gỗ

Giường đơn, KT 1200x2000xH(300/700); táp: 400x500x500


1200 2000 300
Gỗ tần bì Đầu giường 1200 700
chân 300 1200
300 50
chân 300 2000
Giát giường 1200 2000
Thanh đỡ 1200 50
Tổng
CỘNG hao hụt 47%

Táp Táp giường 400 500


hậu 400 500
Hồi 500 500
mặt đáy 400 500
ngăn kéo 250 500
ngăn kéo 250 400
Mặt ngăn kéo 250 400
Tổng
CỘNG hao hụt 47%

Tổng gỗ cả bộ giường+ táp


ray ngăn kéo
tay nắm
chốt gỗ

Giường đơn, KT 1800x2000x500


1800 2000 500
Gỗ tần bì Đầu giường 1800 500
chân 500 1800
500 50
chân 500 2000
Giát giường 1800 2000
Thanh đỡ 1800 50
Tổng
CỘNG hao hụt 47%
chốt gỗ

Giường đơn, KT 1400x2000x370/1000


1400 2000 370
Gỗ tần bì Đầu giường 1400 1000
chân 370 1400
370 50
chân 370 2000
Giát giường 1400 2000
Thanh đỡ 1400 50
Tổng
CỘNG hao hụt 47%
chốt gỗ

Giường đơn, KT 1250x2050x(500/1000)

1250 2050 500


Gỗ tần bì Đầu giường 1250 1000
chân 500 1250
500 50
chân 500 2050
Giát giường 1250 2050
Thanh đỡ 1250 50
Tổng
CỘNG hao hụt 47%
chốt gỗ

Giường đơn, KT 1450x2175xH(370/1200)


1450 2175 370
Gỗ tần bì Đầu giường 1450 1200
chân 370 1450
370 50
chân 370 2175
Giát giường 1450 2175
Thanh đỡ 1450 50
Tổng
CỘNG hao hụt 47%
chốt gỗ

Tủ quần áo, KT 1000x500x1900 1000 550


25 Đình 1000 550
hồi 1900 550
Đợt 500 550
Cánh tủ 500 1900
ngăn kéo 500 250
17 ly hồi ngăn kéo 550 250
Tổng 17 ly
15 ly Hậu 2000 1000
nẹp

Tổng cộng nẹp

bản lề
Ray ngăn kéo
khóa
tay co
Ke
Vít

TA07 Tủ quần áo, KT 1000x400x1980 1000 400

25 Đình 1000 400


hồi 1980 400
Đợt 500 400
Cánh tủ 500 1980
ngăn kéo 500 250
17 ly hồi ngăn kéo 400 250
Tổng 17 ly
15 ly Hậu 2000 1000

nẹp

Tổng cộng nẹp

bản lề
Ray ngăn kéo
khóa
tay co
Ke
Vít

14 TA08 Tủ quần áo 6 cánh, KT 915x452x1830 915 452


Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 915 452
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 452 1830
Hậu 915 1830
Cánh 305 915
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề

TP-TTL33 Tủ tài liệu, KT 950x400x1200


950 400
Đình, đáy,đợt 950 400
Đợt dọc, hồi 400 1200
Hậu 950 1200
Cánh 475 1200
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò

Tủ tài liệu, KT 1960x500x1990


1960 500
Đình, đáy 1960 500
Hậu 1960 1990
Hồi 1990 500
Đợt ngang khoang chính giữa 392 500
đợt ngang 2 khoang bên 784 500
đợt ngang khoang cạnh khoang treo áo 392 500
Cánh 392 663.3333
Cánh khoang trên 392 1326.667
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
bản lề
Đế bản lề
Khóa
tay nắm tủ
ke
cam chốt
vít
Chốt cò

TP-TTL01 Tủ tài liệu, KT 1200x400x1745


1200 400
Đình, đáy, đợt 1200 400
Hồi, đợt dọc 400 1745
Đợt dọc nhỏ 400 581.6667
hậu 1200 1745
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
vít

TP-BSF01 Bàn sofa, KT 1200x600x450


1200 600
Mặt (hộp chữ nhật) 1200 600
Mặt (hộp chữ nhật) 200 600
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp

Chân 250 4
Chân tăng inox
Cam
Vít

TP-TTRA02 Tủ trà, KT 800x350x850


800 350
Đình, đợt, đáy 800 350
Hồi 350 850
hậu 800 850
Cánh 400 425
đợt dọc 425 350
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít
tay năm
bản lề
chân tăng

TP-BTT05 Bàn thao tác, KT 1600x800x720


1600 800
mặt bàn 1600 800
yếm 1600 360
Chân 800 720
Hồi ngăn kéo 2 bên 240 800
Đáy ngăn kéo 2 bên 800 530
Cạnh ngăn kéo 530 240
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít
ray ngăn kéo
tay cco
TP-BACS03 Bàn ăn chân sắt, KT 1800x900x750
1800 900
Chân sắt 750 4
1800 3
900 5

mặt 1800 900


Nẹp
Ke
Vít

15 TP-TG07 Tủ giầy 24 ô, KT 2100x350x1604 2100 350


Đình, đáy, đợt ngang 2100 350
Hồi, đợt dọc 350 1604
Hậu 2100 1604
Cánh 350 401
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

15 TP-TG03 Tủ giầy 24 ô, KT1600x350x1800 1600 350


Đình, đáy, đợt ngang 1600 350
Hồi, đợt dọc 350 1800
Hậu 1600 1800
Cánh 266.6667 450
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
15 TP-TG22 Tủ giầy 24 ô, KT 915x452x1830 915 452
Đình, đáy, đợt ngang 915 452
Hồi, đợt dọc 452 1830
Hậu 915 1830
Cánh 152.5 457.5
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

15 TP-TG23 Tủ giầy 24 ô, KT 1200x320x1790 1200 320


Đình, đáy, đợt ngang 1200 320
Hồi, đợt dọc 320 1790
Hậu 1200 1790
Cánh 200 447.5
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

15 TP-TG24O Tủ giầy 24 ô, KT 1602x360x1603 1602 360


Đình, đáy, đợt ngang 1602 360
Hồi, đợt dọc 360 1603
Hậu 1602 1603
Cánh 267 400.75
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TG33 Tủ giầy 24 ô, KT 2056x370x1535 2056 370


Đình, đáy, đợt ngang 2056 370
Hồi, đợt dọc 370 1535
Hậu 2056 1535
Cánh 342.6667 383.75
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TG36 Tủ giầy 24 cánh, KT 1285x400x1549 1285 400


Đình, đáy, đợt ngang 1285 400
Hồi, đợt dọc 400 1549
Hậu 1285 1549
Cánh 214.1667 387.25
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TG38 Tủ giầy 24 cánh, KT 1919x380x1535 1919 380


Đình, đáy, đợt ngang 1919 380
Hồi, đợt dọc 380 1535
Hậu 1919 1535
Cánh 319.8333 383.75
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TA06 Tủ quần áo, KT 500x500x1950


500 500
Đình, đợt, đáy 500 500
Hồi 500 1950
Hậu 500 1950
Cánh 500 975

nẹp

Bản lề
Đế bản lề
vít
Ke
tay nắm
Khóa

Suốt thép ống 500

TP-BPSF01 Bàn phụ sofa, KT 350x700x450


350 700
mặt + đáy 350 700
Hậu 350 450
Hồi 700 450
Đợt 700 350
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

TP-TTL08 Tủ tài liệu, KT 1200x400x1800


1200 400
Đình, đợt, đáy 1200 400
Hồi, đợt dọc 400 1800
hậu 1200 1800
Cánh khoang trên 400 1080
Cánh khoang dưới 400 720
tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
Tay nắm
Khóa

TP-TTL17 Tủ tài liệu, KT 1200x400x1950


1200 400
Đình, đợt, đáy 1200 400
Hồi, đợt dọc 400 1950
hậu 1200 1950
Cánh khoang trên 400 1170
Cánh khoang dưới 400 780
tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
Tay nắm
Khóa
TP-TTL21 Tủ tài liệu, KT 1200x500x1950
1200 500
Đình, đợt, đáy 1200 500
Hồi, đợt dọc 500 1950
hậu 1200 1950
Cánh khoang trên 400 1170
Cánh khoang dưới 400 780
tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
Tay nắm
Khóa

TP-TTL29 Tủ tài liệu, KT 1200x600x750


1200 600
Đình, đợt, đáy 1200 600
Hồi, đợt dọc 600 750
hậu 1200 750
Cánh khoang trên 400 750
tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
Tay nắm
Khóa

TP-TTL35 Tủ tài liệu, KT 1200x550x1980


1200 550
Đình, đợt, đáy 1200 550
Hồi, đợt dọc 550 1980
hậu 1200 1980
Cánh khoang trên 400 1188
Cánh khoang dưới 400 792
tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
Tay nắm
Khóa

TP-TTL53 Tủ tài liệu, KT 1200x550x1950


1200 550
Đình, đợt, đáy 1200 550
Hồi, đợt dọc 550 1950
hậu 1200 1950
Cánh khoang trên 400 1170
Cánh khoang dưới 400 780
tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
Tay nắm
Khóa

TP-TTL53 Tủ tài liệu, KT 1200x500x1985


1200 500
Đình, đợt, đáy 1200 500
Hồi, đợt dọc 500 1985
hậu 1200 1985
Cánh khoang trên 400 1191
Cánh khoang dưới 400 794
tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
Tay nắm
Khóa

TP-TTL28 Tủ tài liệu, KT 1000x400x800


1000 400
Đình. Đáy 1000 400
Hồi, đợt dọc 400 800
Hậu 1000 800
Cánh 500 800
Đợt ngang 500 400
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Chân tăng
Bản lề
Cam
Vít

TP-TG14 Tủ giầy, KT 1200x400x1600


1200 400
Đình, đáy, đợt 1200 400
Hồi, đợt dọc 400 1600
Hậu 1200 1600
Cánh 300 530
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
tay nắm
Khóa
Chốt cò
Vít
Ke

Tủ bảo quản Mask, KT 693x590x960 693 590


Hậu 693 690
Đình + đáy + đợt 590 693
Cánh 346.5 690
hồi 590 690
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
ốc cam
Vít
BẢN LỀ
Đế bản lề
Khóa

Tủ bảo quản JIG, KT 1002x300x990 1002 300


Hậu 1002 990
hồi + đợt dọc 300 990
Đình + đáy + đợt ngang 1002 300
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
lami
Ốc cam
Vít

TP-GPK04 Giá để phụ kiện 3 tầng, KT 1800x400x990 1800


Khung thép 40x40x3 1800
400
990

mặt 1800
cao su
Nẹp
Vít

TP-BKT06 Bàn kiểm tra, KT 1180x980xH(700-1000) 1180


Thép 40x40x3 1180
980
700
1100
400

Mặt bàn 1180


cao su
Nẹp
vít

TP-TNL01 Tủ nguyên liệu, KT 1466x380x1770 1466


Đình, đợt, đáy 1466
hồi, đợt dọc 380
Đợt giữa 1466
Tổng gỗ
Nẹp

tổng nẹp
Ke
Vít

TP-BTT25 Bàn thao tác, KT 450x450x550


450 450
Mặt bàn 17ly 450 450
Nẹp
Thảm tĩnh điện
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 30x30 550 4


450 4
450 4
TP-BTT36 Bàn thao tác, KT 600x400x700
600 480
Mặt bàn 17ly 600 480
Nẹp
Thảm tĩnh điện
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 30x30 700 4


600 4
480 4

TP-BTT24 Bàn thao tác, KT 980x480x700


980 480
Mặt bàn 17ly 980 480
Nẹp
Thảm tĩnh điện
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 30x30 700 4


980 4
480 4

TP-BTT27 Bàn thao tác, KT 900x500x700


900 500
Mặt bàn 17ly 900 500
Nẹp
Thảm tĩnh điện
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 30x30 700 4


900 4
500 4
TP-BTT27 Bàn thao tác, KT 900x500x700
900 500
Mặt bàn 17ly 900 500
Nẹp
Thảm tĩnh điện
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 30x30 700 4


900 4
500 4

TP-BTT28 Bàn thao tác 2 tầng, KT 800x500x600


800 500
Mặt bàn 17ly 800 500
Nẹp
Thảm tĩnh điện
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 30x30 600 4


800 4
500 4

TP-KH17 Kệ để hàng 5 tầng, KT 1600x500x2000


1600 500

Thép hộp 30x30 2000 4


1600 10
500 10
641 10
Thép ống 1600 8
Vít
ke
Chân tăng

TP-BTTIN01 Bảng thông tin, KT 1500x900 1500 900


Gỗ 1500 900
Mica
Nẹp

TP-BANGTUTRANBảng từ trắng, Kt 2000x1200 2000 1200


Gỗ 17 ghép đôi 2000 1200
Mika
Nẹp

TP-XEDAY Xe đẩy hàng, KT 700x600x900 700 600


900 12
Thép 50x100x1,4 700 10
600 10

Bánh xe

TP-KH6T01 Kệ để hàng 6 tầng, KT 1500x452x2000


1500 452
1500 14
452 21
2000 4

mặt 1500 452


Nẹp
Ke
Vít

TP-KH6T01' Kệ để hàng 6 tầng (có tấm hậu), KT 1500x452x2000


1500 452
1500 14
452 21
2000 5

mặt 1500 452


Hậu 1500 2000

Nẹp

Ke
Vít

TP-BTT23 Bàn thao tác, KT 1000x600x750


1000 600
Mặt bàn 25 ly 1000 600
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 50x50 750 4


1000 3
600 4

TP-BHL06 Bàn họp lớn, KT 7500x1600x760 7500 1600


Gỗ 17 ly chập đôi (34 ly)
mặt 6900 1200
mặt 2 đầu 600 1600
Chân doc 7500 760
Chân ngang 1600 760
Chân giữa 600 760
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ổ cắm
Dây điện
Công tắc
TP-BTR02 Bàn tròn cafe, KT Ø700x750 700 750
Chân CBCF02
mặt bàn 700 700
Nẹp
Vít

TP-BGPHL Bàn gấp phòng huấn luyện, KT 1400x600x750 1400 600


Khung BHL12
Mặt bàn 1400 600
Nẹp

TP-TG35 Tủ giầy 28 ô, KT 2236x360x1603


Tủ giầy 28 ô, KT 2236x360x1603 2236 360
Đình, đáy, đợt ngang 2236 360
Hồi, đợt dọc 360 1603
Hậu 2236 1603
Cánh 319.4286 400.75
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Mika 289.4286 370.75

TP-TG46 Tủ giầy 28 ô, KT 1365x400x1586


Tủ giầy 28 ô, KT 1365x400x1586 1365 400
Đình, đáy, đợt ngang 1365 400
Hồi, đợt dọc 400 1586
Hậu 1365 1586
Cánh 195 396.5
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Mika 165 366.5

TP-TA9O01 Tủ quần áo công nhân 9 ô, KT 1000x452x1830


1000 452
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 1000 452
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 452 1830
Hậu 1000 1830
Cánh 333.3333 610
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề

TP-BA05 Bàn ăn, KT 1600x800x750 1600 800


Sắt 1600 4
800 4
750 4
1000 6

Mặt bàn 1600 800


Nẹp
Ke
Vít

TP-BHTR01 Bàn họp tròn, KT Ø 1600x750 1600 1600


Chân bàn 750 1600 50
Mặt bàn 1600 1600 30
yếm 1600 100 25
1600 100 25
Tổng gỗ (m3)
Cộng thêm hoa hụt (47%)
TP-BHL07 Bàn họp lớn, KT 7800x1600x760 7800 1600
Gỗ 17 ly chập đôi (34 ly)
mặt 7200 1200
mặt 2 đầu 600 1600
Chân doc 7800 760
Chân ngang 1600 760
Chân giữa 800 760
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ổ cắm
Dây điện
Công tắc

TP-BHL05 Bàn họp lớn, KT 7800x2400x760 7800 2400


Gỗ 17 ly chập đôi (34 ly)
mặt 7200 2000
mặt 2 đầu 600 2400
Chân doc 7800 760
Chân ngang 2400 760
Chân giữa 800 760
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ổ cắm
Dây điện
Công tắc

TP-BHL02 Bàn họp lớn, KT 7800x2200x760 7800 2200


Gỗ 17 ly chập đôi (34 ly)
mặt 7200 1800
mặt 2 đầu 600 2200
Chân doc 7800 760
Chân ngang 2200 760
Chân giữa 800 760
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ổ cắm
Dây điện
Công tắc

TP-BP06 Bàn phụ, KT 1200x800x450


1200 800
Mặt bàn 25 ly 1200 800
Đợt + đáy 1200 400
Chân 800 450
Hậu 1200 400
Tổng 17 ly
nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

TP-TTL25 Tủ tài liệu, KT 800x370x650 800 370


mặt, đáy 800 370
Hồi, cạnh 370 650
Ngăn kéo 400 216
370 266
Hậu 800 650
Cánh 400 650
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
ray ngăn kéo
tay nắm
bản lề
Khóa

TA12 Tủ quần áo, KT 1200x550x1950 1200 550


25 Đình 1200 550
hồi 1900 550
Đợt 600 550
Cánh tủ 600 1900
ngăn kéo 600 250
17 ly hồi ngăn kéo 550 250
Tổng 17 ly
15 ly Hậu 2000 1200

nẹp

Tổng cộng nẹp

bản lề
Ray ngăn kéo
khóa
tay co
Ke
Vít

TP-TA03 Tủ áo, KT 1200x500x1980 1200 550


25 Đình 1200 550
hồi 1980 550
Đợt 600 550
Cánh tủ 600 1980
ngăn kéo 600 250
17 ly hồi ngăn kéo 550 250
Tổng 17 ly
15 ly Hậu 2000 1200

nẹp

Tổng cộng nẹp


bản lề
Ray ngăn kéo
khóa
tay co
Ke
Vít

TP-BKT17 Bàn kiểm tra KT 1200x600x1700


1200 600
Chân, khung thép 40x40 750 2
1700 2
950 2
1200 7
600 5
300 4

Mặt 1200 600


1200 300

Nẹp

Ke
Vít
Bóng đèn đơn
Công tắc
Ổ cắm
cao su tĩnh điện

TP-BKT13 Bàn kiểm tra, KT 2400x600x1720


2400 600
Chân, khung thép 40x40 750 2
1720 2
970 2
2400 7
600 5
300 4

Mặt 2400 600


2400 300

Nẹp

Ke
Vít
Bóng đèn đơn
Công tắc
Ổ cắm
cao su tĩnh điện

TP-BKT14 Bàn kiểm tra, KT 2400x600x1700


2400 600
Chân, khung thép 40x40 750 2
950 2
2400 5
600 5

Mặt 2400 600

Nẹp

Ke
Vít
Bóng đèn đơn
Công tắc
Ổ cắm
cao su tĩnh điện

TP-BTT18 Bàn thao tác, KT 1000x600x1600


1000 600
Chân, khung thép 40x40 750 2
850 2
1000 5
600 5

Mặt 1000 600


Nẹp
Ke
Vít
cao su tĩnh điện

TP-BTT32 Bàn thao tác, KT 2000x700x720


2000 700
Chân, khung thép 40x40 750 4
2000 4
700 5

Mặt 2000 700


Nẹp
Ke
Vít
cao su tĩnh điện

TP-BTTP02 Bàn thao tác phụ, KT 850x650x970


850 650
Chân, khung thép 40x40 750 4
850 4
650 4

Mặt 850 650


Nẹp
Ke
Vít
cao su tĩnh điện

TP-BTTP01 Bàn thao tác phụ, KT 850x650x970/1370


850 650
Chân, khung thép 40x40 750 4
850 4
400 2
650 4

Mặt 850 650


Nẹp
Ke
Vít
cao su tĩnh điện
TP-GCN02 Ghế công nhân, KT 530x320x500
530 320
Chân, khung thép 40x40 750 4
530 4
320 4

Mặt 530 320


Nẹp
Ke
Vít

TP-TUMAU01 Tủ hàng mẫu, KT 850x510x2200 850 510


mặt, đình, đợt 850 510
Hồi, đợt dọc 510 2200
hậu 850 2200
Cánh 425 733.3333

Nẹp

Tổng nẹp

Ke
Vít

TP-KECPU Kệ để CPU, KT 450x250x170 450 250


450 250
450 170
50 250

Nẹp

Vít
Ke

Bàn họp, KT 1800x900x750 - Chân sắt oval 1800 900


Chân oval 750 4
Khung mặt 1800 2
900 2

mặt gỗ 1800 900


Nẹp
Ke
Vít

TP-BTT31 Bàn thao tác, KT 7500x590x800-1550 7500 590


Nhôm thanh định hình
Mặt gỗ 7500 590
cao su tĩnh điện
Bóng đèn led
Dây điện
công tắc
ke
Vít

TP-TA13 Tủ áo 20 ô, KT 1650x452x1830
Tủ áo 20 ô, KT 1650x452x1830 1650 452
Đình, đáy, đợt ngang 1650 452
Hồi, đợt dọc 452 1830
Hậu 1650 1830
Cánh 330 457.5
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-CB201 Cụm bàn đôi, KT 2400x600x750 2400 600

Mặt bàn 2400 600


Chân bàn 600 750
Yếm 2400 300
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
ốc cam
Ke
Vít

Bàn họp chân sắt, KT 3000x1200x750 3000 1200


mặt 2400 1200
mặt 600 1200
Tổng gỗ 25 ly
Nẹp

Tổng nẹp

Thép 2400 2
600 2
1200 5
750 9

Ke
Vít

TP-BLVCS01 Bàn làm việc chân sắt, KT 1200x600x750 1200 600

mặt bàn 1200 600


Yếm 1200 300
Tổng gỗ
Nẹp

Chân sắt 1200 2


600 2
750 4

Ke
Vít
Chân tăng

TP-BLVCS02 Bàn làm việc module, KT 2400x1200x750 2400 1200


MẶT 2400 1200
Vách ngăn mặt bàn 1200 300
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp

Khung mặt bàn 2400 3


1200 3
Chân 750 5

Ke
Vít
chân tăng

TP-TUBEP11 Tủ bếp, KT 2000x600x850 2000 600


mặt gỗ nhân đôi 2000 600
Hậu 2000 850
Hồi + đợt dọc 600 850
Đáy + đợt ngang 2000 600
Cánh 400 850

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Ke
Cam
Vít

TP-BGD03 Bàn giám đốc, KT 2200x900x750, Bàn phụ: 1600x400x700

2000 900
1600 400
Mặt bàn 2000 900
Mặt bàn phụ 1600 400
Chân bàn 900 750
Chân hậu 2000 750
Chân bàn phụ 700 400
Yến bàn phụ 1600 500
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Ke
Vít

TP-BLV29 Bàn làm việc, KT 2400x1200x750


Bàn làm việc, KT 2400x1200x750 2400 1200
MẶT 2400 1200
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp

Khung mặt bàn 2400 3


1200 3
Chân 750 6

Ke
Vít
chân tăng

TP-BLV37 Bàn làm việc, KT Bàn: 2000x900x750 2000 900


Mặt bàn 25 2000 900
Chân bàn 900 750
Yếm 2000 300

Nẹp

Ốc Cam
vít

TP-BP09 Bàn phụ, KT 1200x500x640 1200 500


Đình + đáy 1200 500
Hồi + đợt dọc 500 640
Đợt ngang + đáy hộc 3 ngăn kéo 400 500
Hậu 1200 640
Cánh 400 640
mặt ngăn kéo 213.3333 400
Hồi ngăn kéo 213.3333 500

Nẹp

Tổng nẹp
tay nắm
Ray ngăn kéo
Bản lề
Khóa 3 ngăn
Khóa
Ốc cam
Vít

TP-TP01 Tủ phụ, KT 1200x500x640 1200 500


Đình + đáy 1200 500
Hồi + đợt dọc 500 640
Đợt ngang + đáy hộc 3 ngăn kéo 400 500
Hậu 1200 640
Cánh 400 640
mặt ngăn kéo 213.3333 400
Hồi ngăn kéo 213.3333 500

Nẹp

Tổng nẹp
tay nắm
Ray ngăn kéo
Bản lề
Khóa 3 ngăn
Khóa
Ốc cam
Vít
TP-TG26 Tủ giầy, KT 2000x400x1717
Tủ giầy 30 cánh, có đợt di động 2000 400

Đình, đáy, đợt ngang 2000 400


Hồi, đợt dọc 400 1717
hậu 2000 1717
Cánh 400 286.1667
Đợt di động 333.3333 400

Nẹp

Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
ray ngăn kéo
Ốc cam
ke
Vít

TP-TG20 Tủ giầy VIP, KT 2000x400x1717


Tủ giầy 30 cánh, có đợt di động; 10 cánh có kính 2000 400

Đình, đáy, đợt ngang 2000 400


Hồi, đợt dọc 400 1717
hậu 2000 1717
Cánh 400 286.1667
Đợt di động 333.3333 400

Nẹp

Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
ray ngăn kéo
Ốc cam
ke
Vít
Mica 300 320

TP-TUBEP10 Tủ bếp, KT 1400x600x850 1400 600

mặt gỗ nhân đôi 1400 600


Hậu 1400 850
Hồi + đợt dọc 600 850
Đáy + đợt ngang 1400 600
Cánh 280 850

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Ke
Cam
Vít

TP-BKT05 Bàn kiểm tra, KT 1000x600x1600


1000 600
Thép 1000 4
600 4
750 2
1600 2

mặt gỗ 1000 600


nẸP
KE
Vít
Chân tăng
Thảm chống tĩnh điện

Kệ để chân, KT Kệ để chân, KT 1800x900x200


1800 900
Thép 1800 2
900 3
200 2
200 2
mặt gỗ 1800 900
nẸP
KE
Vít
Chân tăng
Thảm chống tĩnh điện

TP-TUMAU01 Tủ hàng mẫu, KT 850x510x2200 850 510


8 ô dọc; 6 ngang
Đình, đáy + đợt ngang 850 510
Hồi, đợt dọc 510 2200
Hậu 850 2200
Cánh 733.3333 106.25
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
bản lề
Chốt cò
Ray ngăn kéo 400
Mica 425 1466.667
Tay nắm
Ke
vít

TP-CB401 Cụm bàn làm việc 04 chỗ, KT 2800x1200x750


2800 1200
Mặt bàn 25 ly 2800 1200
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Chân sắt 40x40 750 6


2800 3
1200 3
TP-TG17 Tủ giầy 32 ô, KT 1400x350x1650
Tủ giầy 32 cánh, có đợt (4 dọc, 8 ngang) 1400 350
Đình, đáy, đợt ngang 1400 350
Hồi, đợt dọc 350 1650
hậu 1400 1650
Cánh 350 206.25
Đợt di động 1400 350

Nẹp

Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít

TP-TG11 Tủ giầy 32 ô, KT 1200x334x1665


Tủ giầy 32 cánh, có đợt (4 dọc, 8 ngang) 1200 334
Đình, đáy, đợt ngang 1200 334
Hồi, đợt dọc 334 1665
hậu 1200 1665
Cánh 300 208.125
Đợt di động 1200 334

Nẹp

Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít

TP-TG28 Tủ giầy 32 ô, KT 2800x400x1600


Tủ giầy 32 cánh, có đợt (8 dọc, 4 ngang) 2800 400
Đình, đáy, đợt ngang 2800 400
Hồi, đợt dọc 400 1600
hậu 2800 1600
Cánh 350 400
Đợt di động 2800 400

Nẹp

Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít

TP-BLVCS05 Bàn làm việc chân sắt, KT 1600x400x750


1600 400
Mặt bàn 25 ly 1600 400
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Chân sắt 40x40 750 4


1600 2
400 3

TP-BH3814 Bàn họp, KT 3800x1400x750


3800 1400
17 Mặt bàn 17 3800 1400
Chân bàn 1400 750
Tấm giằng 3800 400
25 Chân bàn 750 600

Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Ke
Vít
ổ điện
dây điện

TP-TG25 Tủ giầy 35 cánh, KT 1702x380x1586


Tủ giầy 35 cánh, có đợt (5 dọc, 7 ngang) 1702 380
Đình, đáy, đợt ngang 1702 380
Hồi, đợt dọc 380 1586
hậu 1702 1586
Cánh 340.4 226.5714
Đợt trong ô 1702 380

Nẹp

Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít

TP-TG21 Tủ giầy 35 cánh, KT 1956x380x1652


Tủ giầy 35 cánh, có đợt (5 dọc, 7 ngang) 1956 380
Đình, đáy, đợt ngang 1956 380
Hồi, đợt dọc 380 1652
hậu 1956 1652
Cánh 391.2 236
Đợt trong ô 1956 380

Nẹp

Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít

TP-TUBEP06 Tủ bếp trên, KT 1590x400x650 1590 400


mặt gỗ 1590 400
Hậu 1590 650
Hồi + đợt dọc 400 650
Đáy + đợt ngang 1590 400
Cánh 397.5 650

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Ke
Cam
Vít

TP-TUBEP07 Tủ bếp dưới, KT 1590x600x850 1590 400


mặt gỗ nhân đôi 1590 400
Hậu 1590 650
Hồi + đợt dọc 400 650
Đáy + đợt ngang 1590 400
Cánh 397.5 650

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Ke
Cam
Vít

TP-BLD06 Bàn lãnh đạo, KT 1800x900x750


1800 900
Khung BLD05
Mặt bàn 1800 900
Nẹp
Ke
Vít

TP-CB4C01 Cụm bàn góc 4 chỗ, KT 3200x2400x750 3200 2400

khung sắt 3200 3


2400 3
Chân sắt 750 10

Mặt gỗ 3200 2400


Nẹp
Ke
Vít

TP-CB4C02 Cụm bàn góc 4 chỗ, KT 2800x2400x750 2800 2400

khung sắt 2800 3


2400 3
Chân sắt 750 10

Mặt gỗ 2800 2400


Nẹp
Ke
Vít

TP-BLD1800 Bàn lãnh đạo, KT 1800x1600x740 1800 1600


Mặt bàn 1800 900
mặt tủ phụ, đáy 1600 600
Chân bàn 1600 740
Chân tủ phụ + đợt dọc 740 600
Đơt 1600 600
Hậu tủ phụ 1600 740
Cánh tủ phụ 533.3333 740
Tổng gỗ

Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Vít
Ke
Cam

TP-BTT29 Bàn thao tác, KT 1200x700x800 1200 700


Mặt bàn, đợt, đáy 1200 700
Hậu 1200 800
Cánh 2 bên 700 800
Cánh lùa 600 800

Nẹp

Tổng nẹp

Vít
Ke

Thép 1200 6
700 6
800 4

TP-BP05 Bàn phụ, KT 1200x400x750 1200 400


Mặt, đáy, đợt 1200 400
Hồi 400 750
Hậu 1200 750
Cánh 300 750
Tổng gỗ
nẹp

Tổng nẹp
bản lề
Tay nắm
Khóa
Chốt cò
Chân tăng
TP-TTL19 Tủ tài liệu, KT 2400x400x1800
2400 400
Đình, đáy, đợt 2400 400
Hồi, đợt dọc 400 1800
Đợt dọc nhỏ 400 600
hậu 2400 1800
Cánh 1800 400
Cánh 900 342.8571
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
vít
bản lề
Khóa

TP-TTL26 Tủ tài liệu, KT 2400x460x2000


2400 460
Đình, đáy, đợt 2400 460
Hồi, đợt dọc 460 2000
Đợt dọc nhỏ 460 666.6667
hậu 2400 2000
Cánh 2000 400
Cánh 1000 342.8571
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
vít
bản lề
Khóa

TP-TTL36 Tủ tài liệu, KT 2200x400x1950


2200 400
Đình, đáy, đợt 2200 400
Hồi, đợt dọc 400 1950
Đợt dọc nhỏ 400 650
hậu 2200 1950
Cánh 1950 366.6667
Cánh 975 314.2857
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
vít
bản lề
Khóa

TP-TTL45 Tủ tài liệu, KT 2400x500x1950


2400 500
Đình, đáy, đợt 2400 500
Hồi, đợt dọc 500 1950
Đợt dọc nhỏ 500 650
hậu 2400 1950
Cánh 1950 400
Cánh 975 342.8571
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
vít
bản lề
Khóa

TP-BH13 Bàn họp, KT 4000x1600x760 4000 1600


Gỗ 17 ly chập đôi (34 ly)
mặt 4000 1200
Chân doc 4000 760
Chân ngang 1600 760
Chân giữa 400 760
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ổ cắm
Dây điện
Công tắc

TP-TUBEP01 Tủ bếp, KT 1895x600x850


1895 600
mặt 34 (17 chập đôi) 1895 600
Đáy 1895 600
Hồi, đợt 600 850
Hậu 1895 850
Cánh 631.6667 850
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
vít
bản lề
Đế bản lề
Khóa
Ruột khóa

TP-CANHTUG Cánh tủ gỗ, KT 400x1130 400 1130


Gỗ 400 1130
Nẹp
Mica 250 930

TP-BACG Bàn ăn chân gấp, KT 1400x700x750 1400 700


Khung BGA14 1
Mặt 1400 700
nẹp
Ke
Vít

TP-BLV33 Bàn làm việc, KT 1200x1400x750 1200 1400


mặt bàn 25 1200 1400
Chân bàn 1200 750
Chân bàn 1400 750
Chân bàn 600 750
hậu 1200 750
hậu 1400 750
Tổng gỗ 17
Nẹp

Chân tăng
Ốc cam
Vít
Ke

TP-BLV12 Bàn làm việc, KT 1200x1900x700 1200 1900


mặt bàn 25 1200 1900
Chân bàn 1200 750
Chân bàn 1900 750
Chân bàn 800 750
hậu 1200 750
hậu 1900 750
Tổng gỗ 17
Nẹp

Chân tăng
Ốc cam
Vít
Ke

TP-KH18 Kệ để hàng 5 tầng, KT 1650x400x2250


Sắt 40x40 1650 400
2250 4
400 15
1650 10

Mặt gỗ 1650 400


Nẹp
Ke
Vít

TP-KH19 Kệ để hàng 4 tầng, KT 1300x400x2250


Sắt 40x40 1300 400
2250 4
400 12
1300 8

Mặt gỗ 1300 400


Nẹp
Ke
Vít

TP-BHCS02 Bàn họp, KT 2200x1100x750


2200 1100
Mặt bàn 2200 1100
Chân bàn 1100 750
Tấm giằng 2200 400
17 ly
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

TP-TLK6 Tủ locker 6 cánh, KT 1120x500x1850 1120 500


Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 1120 500
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 500 1850
Hậu 1120 1850
Cánh 373.3333 925
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề

TP-GHPK04 Ghế phòng khách, KT 1400x800x800 1400 800


1400 800 800
Gỗ tần bì Lưng ghế 1400 800
chân 800 1400
800 50
chân 800 800
Mặt ghế 1400 800
Tổng
CỘNG hao hụt 47%
chốt gỗ

TP-BLVQC1800 Bàn làm việc QC, KT 1800x900x750


1800 900
Chân sắt 750 6
1800 3
900 3

mặt 1800 900


Nẹp
Ke
Vít

TP-BLV50 Bàn làm việc, KT 1400x500x750 1400 500


Khung BGA14
Mặt bàn 1400 500
Nẹp
Ke
Vít

TP-BANDO Bản đồ, KT 3000x1500 3000 1500


Khung theps 3000 3
1500 3

Maặt gỗ 3000 1500


Nẹp
Ke
vít

TP-QLT04 Quầy lễ tân, KT 3600xD(650/930)x1100 3600 650

Mặt, đáy, đợt 3600 930


hồi 1100 930
hậu 3600 1100
mặt 3600 650
Hồi 650 1100
Đợt dọc 1100 930
Cánh 1100 514.2857
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ốc cam
Ke
Vitys
Bản lề
Khóa

TP-TG16 Tủ giầy dép 40 ô, KT 1600x 400x1680 1600 400


Tủ giầy dép 40 ô, 5 dọc, 8 ngang 1600 400
Đình, đáy, đợt ngang 1600 400
Hồi, đợt dọc 400 1680
hậu 1600 1680
Cánh 320 210
Đợt 1600 400

Nẹp
Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít

TP-TG18 Tủ giầy dép 16 ô, KT 640x400x1680 640 400


Tủ giầy dép 16 ô, 2 dọc, 8 ngang 640 400
Đình, đáy, đợt ngang 640 400
Hồi, đợt dọc 400 1680
hậu 640 1680
Cánh 320 210
Đợt 640 400

Nẹp

Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít

TP-TG15 Tủ giầy dép 30 ô, KT 1602x400x1680 1602 400


Tủ giầy dép 30 ô, 5 dọc, 6 ngang 1602 400
Đình, đáy, đợt ngang 1602 400
Hồi, đợt dọc 400 1680
hậu 1602 1680
Cánh 320.4 280
Đợt 1602 400

Nẹp

Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít

TP-BLV11 Bàn làm việc, KT 1400x700x1100 1400 700


Mặt bàn 1000 700
Chân bàn 750 700
Yếm 1000 300
Chân tủ liền bàn 1100 700
Hậu 400 1100
Đáy ngăn kéo 400 700
Thành ngăn kéo 700 183.3333
Thành ngăn kéo 400 183.3333
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
tay nắm
Khóa 3
ke
vít

TP-BLD03 Bàn lãnh đạo, KT 2000x900x750, Bàn phụ: 2000x500x650


Bàn lãnh đạo 2000 900
Măt bàn 2000 900
Chân bàn 900 750
Yếm 2000 750

Nẹp

Tổng nẹp

Bàn (tủ) phụ 2000 500


mặt tủ 2000 500
Chân 2000 500
Hồi 500 650
đợt dọc 650 500
Cánh 400 650

Nẹp

Tổng nẹp

Tổng gỗ
Tổng nẹp
Bản lề
khóa
Vít
Ốc Cam
Ke

TP-BLD01 Bàn lãnh đạo, KT 2000x900x750, Bàn phụ: 1800x500x650


Bàn lãnh đạo 2000 900
Măt bàn 2000 900
Chân bàn 900 750
Yếm 2000 750

Nẹp

Tổng nẹp

Bàn (tủ) phụ 1800 500


mặt tủ 1800 500
Chân 1800 500
Hồi 500 650
đợt dọc 650 500
Cánh 360 650

Nẹp

Tổng nẹp

Tổng gỗ
Tổng nẹp
Bản lề
khóa
Vít
Ốc Cam
Ke

TP-BLD2000 Bàn lãnh đạo, KT 2000x900x750 2000 900


Mặt bàn 2000 900
chân bàn 900 750
Yếm 1200 750
Chân hậu, cánh 400 750
Đợt 400 900
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Cam
Khóa
Bản lề

TP-BLD1800 Bàn lãnh đạo, KT 1800x1600x740 1800 1600


Bàn lãnh đạo 2000 900
Măt bàn 2000 900
Chân bàn 900 740
Yếm 2000 740

Nẹp

Tổng nẹp

Bàn (tủ) phụ 1800 500


mặt tủ 1800 500
Chân 1800 500
Hồi 500 650
đợt dọc 650 500
Cánh 360 650

Nẹp
Tổng nẹp

Tổng gỗ
Tổng nẹp
Bản lề
khóa
Vít
Ốc Cam
Ke

TP-BLD06 Bàn lãnh đạo, KT 1800x900x750 1800 900


Mặt bàn 1800 900
chân bàn 900 750
Yếm 1000 750
Chân hậu, cánh 400 750
Đợt 400 900
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Cam
Khóa
Bản lề

TP-TTL38 Tủ tài liệu, KT 1500x400x1950 1500 400


Đình, đợt, đáy 1500 400
Hồi 400 1950
Hậu 1500 1950
Cánh 780 375

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Chốt cò
ỐC cam
Ke
Vít
Khóa

TP-BBAR Bàn bar, KT 2000x500x1050 2000 500


Khung thép 2000 3
500 5
1050 4

Mặt 2000 500


Nẹp
Ke
Vít

TP-BPC01 Bàn pha chế, KT 1100x500x860 1100 500


Khung thép 1100 3
500 5
860 4

Mặt 1100 500


Nẹp
Ke
Vít

TP-TLK9 Tủ locker 9 cánh, KT 1000x452x1830 1000 452


1000 452
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 1000 452
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 452 1830
Hậu 1000 1830
Cánh 333.3333 610
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề

TP-BPPTA01 Bàn phân phát thức ăn, KT 1200x400x850 1200 400


Mặt bàn 1200 400
Nẹp
Khung thép 1200 3
400 5
850 5

Ke
Vít

TP-TDD09 Tủ đựng đồ, KT 1285x500x1635 1285 500


Đình, đáy, đợt 1285 500
Hồi, đợt dọc 500 1635
Hậu 1285 1635
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

TP-KH5T Kệ để hàng 5 tầng, KT 1500x500x2000 1500 500


Thép 1500 14
500 18
2000 4

Chân tăng

TP-KH4T01 Kệ để hàng 4 tầng, KT 1500x500x2000 1500 500


Thép 1500 8
500 26
2000 4

Chân tăng
Mặt 1500 500
Nẹp
Ke
Vít

TP-KH4T02 Kệ để hàng 4 tầng, KT 1500x500x2000 1500 500


Thép 1500 8
500 16
2000 4

Chân tăng
Mặt 1500 500
Nẹp
Ke
Vít

TP-GHECN01 Ghế công nhân, KT 1500x400x460 1500 400


Chân thép 1500 3
400 6
460 6

mặt 1500 400


Nẹp
Ke
Vít

TP-KH03 Kệ để hàng, KT 2500x700x900 2500 700


Khung thép 2500 9
700 17
900 12
Tổng thép

Chân tăng

TP-BTT34 Bàn thao tác, KT 1450x650x765 1450 650


Khung thép 1450 4
765 4
650 4
Tổng sắt
mặt gỗ 1450 650
Nẹp
Ke
vít

TP-BTT30 Bàn thao tác, KT 2400x800x800 2400 800


Khung thép 2400 6
800 6
800 6

Mặt bàn 2400 800


Nẹp
cao su
BHL08 Bàn họp lớn, KT 6000x1600x760 6000 1600
Mặt bàn 6000 1600
Thanh nhấn mặt bàn 4800 300
Yếm 6000 760
Chân 1600 760
Tổng gỗ
nẹp

Tổng nẹp
Ốc cam
Ke
Vít
Ổ cắm
Dây điện

TP-BLD04 Bàn lãnh đạo, KT 2000x900x750, Bàn phụ: 2200x500x640


Bàn lãnh đạo 2000 900
Măt bàn 2000 900
Chân bàn 900 750
Yếm 2000 750
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp

Bàn phụ: 2200x500x640 2200 500


mặt tủ 2200 500
Chân 2200 500
Hồi 500 640
đợt dọc 640 500
Cánh 440 640

Nẹp

Tổng nẹp

Tổng gỗ
Tổng nẹp
Bản lề
khóa
Vít
Ốc Cam
Ke

TP-TBP01 Tủ bếp phụ, KT 1600x700x850 1600 700


Mặt 1600 700
Hậu 1600 850
Hồi, đợt dọc 700 850
Đáy 1600 700
Cánh 800 650
Cánh 800 850
Đợt ngang 800 700
Ngăn kéo 400 200
Ngăn kéo 700 200
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
ke
Vít
Ray ngăn
tay co

TP-BUC02 Bục phát biểu, KT 600x450x1250 600 450


Mặt + đáy 600 450
600 1250
Đợt 600 450
450 1250
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke, Vít

TP-BUC01 Bục phát biểu, KT 700x550x1200 700 550


Mặt + đáy 700 550
700 1200
Đợt 700 550
550 1200
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke, Vít

TP-GSPS01 Giá súng phun sơn, KT 1500x500x1800 1500 500


Khung 1500 10
500 10
Tổng sắt 1800 4
Tấm hậu 1500 1800
Nẹp
ke
vít

TP-BA06 Bàn ăn, KT 1800x750x750


1800 750
Chân sắt 750 4
1800 2
750 5

mặt 1800 750


Nẹp
Ke
Vít

TP-BACS01 Bàn ăn chân sắt, KT 1500x600x730


1500 600
Chân sắt 730 4
1500 2
600 5

mặt 1500 600


Nẹp
Ke
Vít

TP-BACS02 Bàn ăn chân sắt, KT 2400x400x730


2400 400
Chân sắt 730 6
2400 2
400 5

mặt 2400 400


Nẹp
Ke
Vít

TP-BH30 Bàn họp, KT 5200x2200x760 5200 2200


Gỗ 17 ly chập đôi (34 ly)
mặt 4600 1800
mặt 2 đầu 600 2200
Chân doc 5200 760
Chân ngang 2200 760
Chân giữa 800 760
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ổ cắm
Dây điện
Công tắc

TP-BHL04 Bàn họp lớn, KT 5200x1500x760 5200 1500


Gỗ 17 ly chập đôi (34 ly)
mặt 4600 1100
mặt 2 đầu 600 1500
Chân doc 5200 760
Chân ngang 1500 760
Chân giữa 800 760
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Ổ cắm
Dây điện
Công tắc

TP-BHT01 Bàn hội trường, KT 1700x600x750 1700 600

MẶT 25 ghép đôi 1700 600


chân 17 ghép đôi 600 750
Hậu 14 1700 400

Nẹp

Tổng nẹp
Vít
Ke

TP-BMC01 Bàn máy chiếu, KT 400x400x600 400 400


17 ly - mặt+ đáy 400 400
HỒi 400 600
Hậu 400 600
Mặt trước 400 200
Tổng cộng
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

TP-KDO01 Kệ để ô, KT 300x300x1500 300 300


hồi 1500 300
hậu 300 1500
đáy+ đình 300 300
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Ke
Vít

TP-TG29 Tủ giầy 30 ô, KT 1800x370x1215 1800 370


Tủ giầy dép 30 ô, 5 dọc, 6 ngang 1800 370
Đình, đáy, đợt ngang 1800 370
Hồi, đợt dọc 370 1212
hậu 1800 1212
Cánh 360 202
Đợt 1800 370
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít

TP-BTT33 Bàn thao tác Press, KT 2400x2000x970 2400 2000


Khung sắt 970 9
2400 10
2000 10

mặt 25 ly (mặt trên + duwois) 2400 2000


Nẹp
Ke
Vít

TP-BNV21 Bàn làm việc wrapping, KT1800x800x900 1800 800


Khung sắt 900 4
1800 6
800 6

Ống thép 150 2


500 2

mặt bàn (trên, dưới) 1800 800


Nẹp
Ke
Vít

TP-BTTP03 Bàn thao tác phụ, KT 400x450x800 400 450


Khung thép 800 4
400 4
450 4

Gỗ 17 400 450
Nẹp
cao su tĩnh điện
Ke
Vít

TP-BLV30 Bàn làm việc, KT 1800 x750x750 1800 750


Chân sắt, hộc liền
Chân 750 2
Khung mặt 1800 2
750 2

mặt 1800 750


Hộc liền bàn 750 750
750 500
Đáy + đợt hộc 500 750
Thành hộc 250 750
500 250

Nẹp

Khóa
Tay nắm
ray ngăn kéo
Ke
Vít

TP-TG30 Tủ giầy, KT 1200x370x1200 1200 370


2 khoang, 4 đợt
Đình, đáy, đợt 1200 370
Hồi, đợt dọc 1200 1200
Hậu 1200 1200

Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

TP-TG31 Tủ giầy, KT 1195x370x1586 1195 370


2 khoang, 7 đợt
Đình, đáy, đợt 1195 370
Hồi, đợt dọc 1195 1586
Hậu 1195 1586

Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

TP-TLK40 Tủ locker 40 cánh, KT 1500x350x1830 1500 350


(8 dọc, 5 ngang)
Đình, đáy, đợt ngang 1500 350
Hồi, đợt dọc 350 1830
Hậu 1500 1830
Cánh 300 228.75
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Khóa
Vít
Ke
ốc cam
TP-BTT22 Bàn thao tác, KT 1800x800x830 1800 800
Khung thép 1800 5
800 4
830 4

Mặt 1800 800


Cao su tĩnh điện
Nẹp
ke
Vít

TP-KH12T01 Kệ để hàng 12 tầng, KT 990x550x1700 990 550


1700 4
990 24
550 24

bánh xe
Vít

TP-TLK20 Tủ Locker 20 ngăn, KT 1600x452x1830


1600 452
Đình, đáy, đợt ngang 25 1600 452
Hồi, đợt dọc 452 1830
Hậu 1600 1830
Đợt ngang trong ô 1600 452
Cánh 400 366
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-BLVCN02 Bàn làm việc, KT 2000x1000x750 2000 1000


Mặt 2000 1000
Chân 1000 750
Hậu 2000 400
Nẹp

Ke
Ốc cam
Vít

TP-TONMA Tấm tôn mạ, KT 1800x900 1800 900


Khung thép 1800 2
900 2

thép ko rỉ
Vít

TP-BKT15 Bàn kiểm tra, KT 2000x800x1450 2000 800


2000 6
800 6
1450 2
750 2
300 3
350 2

mặt gỗ 2000 800


2000 300

Nẹp

Ke
Vít
Bóng đèn
Dây diện
công tắc

TP-BTT21 Bàn thao tác, KT 900x900x600 900 900


bàn inox
TP-XEDAY03 Xe đẩy hàng, KT 900x600x950 900 600
900 4
600 5
950 4
200 2

mặt gỗ 900 600

Nẹp
Ke
Vít
Bánh xe

TP-BP02 Bàn phụ, KT 800x700x750 800 700


mặt bàn 800 700
Chân bàn 700 750
Hậu 800 350

Nẹp

TP-TDD10 Tủ đựng đồ, KT 1500x350x1600 1500 350


Đình + đáy 1500 350
Hồi 350 1600
Đợt 500 350
Hậu 1500 1600
Cánh 500 1600

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Khóa
Ke
Vít

TP-KDM01 Kệ để máy, KT 800x700x875 800 700


800 4
700 5
875 4

Mặt gỗ 800 700


Cao su
Nẹp
Ke
vít

TP-BTT20 Bàn thao tác, KT 500x800x1280 500 800


500 5
800 4
1280 2
750 2

Mặt 500 800


Nẹp
ke
vít
chân tăng

TP-BP10 Bàn phụ, KT 1200x600x730 1200 600


Đình + đáy 1200 600
Hồi + đợt dọc 600 730
Đợt ngang + đáy hộc 3 ngăn kéo 400 600
Hậu 1200 730
Cánh 400 730
mặt ngăn kéo 243.3333 400
Hồi ngăn kéo 243.3333 600

Nẹp

Tổng nẹp
tay nắm
Ray ngăn kéo
Bản lề
Khóa 3 ngăn
Khóa
Ốc cam
Vít
TP-BP07 Bàn phụ, KT 1200x600x755 1200 600
Đình + đáy 1200 600
Hồi + đợt dọc 600 755
Đợt ngang + đáy hộc 3 ngăn kéo 400 600
Hậu 1200 755
Cánh 400 755
mặt ngăn kéo 251.6667 400
Hồi ngăn kéo 251.6667 600

Nẹp

Tổng nẹp
tay nắm
Ray ngăn kéo
Bản lề
Khóa 3 ngăn
Khóa
Ốc cam
Vít

TP-TA01 Tủ áo, KT 400x500x1980 400 500


Đình, đáy, đợt 400 500
Hồi 400 1980
Hậu 400 1980
Cánh 400 990
Tổng gỗ
Nẹp

bản lề
TAY NẮM

TP-BLV17 Bàn kính hiển vi, KT 1200x700x750 1200 700


Mặt bàn 1200 700
Chân bàn 700 750
hậu 1200 500
Ngăn kéo 200 700
700 200

Nẹp

Ke
Vít
Cao su
Ray ngăn kéo

TP-KH13 Kệ để jig, KT 500x550x585 500 550


mặt, đáy, đợt 500 550
500 585
500 585

Nẹp

Ke
Vít
Chân tăng

TP-KH20 Kệ để hàng 5 tầng, KT 2000x400x2000 2000 400


2000 15
2000 6
400 15

mặt gỗ 2000 400


Nẹp
ke
Vít

TP-BTT19 Bàn thao tác, KT 1000x700x700 1000 700


1000 6
700 6
700 9

Thép không rỉ
chân tăng

TP-GIYT2 Giường y tế, KT 2020x900x1700 2020 900


Thép không rỉ

Ghế ăn, KT 400x380x850 (GA03) 400 380


Gỗ tần bì mặt ngồi 400 380
Chân 850 60
Chân 450 60
Dựa lưng 400 60
Tổng
Tổng hao hụt (47%)

TP-BAP01 Bàn ăn phụ, KT 2400x500x750 2400 500


2400 3
500 6
750 6

Mặt 25 ly 2400 500


Nẹp
Ke
Vít

TP-TTB01 Tủ trưng bày, KT 850x510x2200 800 510


(Hanbo ENC) 800 510
510 2200
800 2200
733.3333 400

Nẹp

Lamilate
Mika 1466.667 400
Khóa
ke
Vít
bản lề

TP-TG43 Tủ giầy 21 ô, KT 2230x360x1603 2230 360


2230 360
360 1603
2230 1603
318.5714 534.3333

Nẹp

Mika 218.5714 434.3333


Bản lề
Khóa
Ke
Vít
Chân tăng

TP-KESAT01 Kệ sắt, KT 2600x1200x1900 2600 1200


2600 8
1200 12
1400 6

thép không rỉ
Vít

TP-BTT3T Bàn thao tác 3 tầng, KT 1100x700x1350 1100 700


1100 8
700 6
330 3
750 2
1350 2

Mặt 17 1100 700


1100 330
Cao su
Nẹp

Ke
Vít

TP-KH09 Kệ để hàng, KT 1830x400x2000 1830 400


5 tầng 1830 10
400 15
2000 4

Mặt 17 1830 400


Nẹp
Ke
Vít

TP-KH10 Kệ để hàng, KT 1850x400x2000 1850 400


5 tầng 1850 10
400 15
2000 4

Mặt 17 1850 400


Nẹp
Ke
Vít

TP-KH11 Kệ để hàng, KT 2160x400x2000 2160 400


5 tầng 2160 10
400 15
2000 4

Mặt 17 2160 400


Nẹp
Ke
Vít

TP-HVN Hộp vách ngăn gỗ, KT 1700x240x1400 1700 240


1700 240
1700 1400
240 1400
Nẹp

Ke
Vít

TP-TCHCH01 Thảm chùi chân, KT 1200x700x100 1200 700


1200 2
700 3
100 4

17 ly 1200 700
Nẹp
Cao su

TP-KEKHUON Kệ để khuôn, KT 1250x550x1550 1250 550


1250 16
1550 8
550 48

17 ly 550 250
Nẹp
Ke
Vít
Chân tăng

TP-BTT17 Bàn thao tác, KT 1000x1000x500 1000 1000


1000 10
1000 10
500 6

Nẹp inox
bánh xe

TP-QLT01 Quầy lễ tân, KT 2400x700x1150 2400 700

Mặt, đáy, đợt 2400 750


hồi 1150 750
hậu 2400 1150
mặt 2400 700
Hồi 700 1150
Đợt dọc 1150 750
Cánh 1150 342.8571
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ốc cam
Ke
Vitys
Bản lề
Khóa

TP-XENHOM Xe định hình, KT 960x760x960-1660 960 760


960 10
760 4
960 2
1660 2
Nhôm thanh định hiình
Ray bi giảm chấn 500
Bộ tay nâng

TP-BI01 Bàn máy in, KT 800x400x800 800 400


mặt, đáy, đợt 800 400
800 800
800 400
Tổng gỗ
Nẹp

TP-BKHLV Bảng kế hoạch làm việc 1800 1200


25 ly 1800 1200
Nẹp
Thép 1800 2
1200 2

TP-BKT02 Bàn kiểm tra, KT 2000xD(600/800)xH(750/1600) 2000


Thép 40x40x1,1 2000
800
750
1600
850

Mặt bàn 2000


cao su
Nẹp
vít

TP-BKT03 Bàn kiểm tra, KT 1600x700x750 1600 700


1600 700
Mặt bàn 1600 700
Cao su tĩnh điện
Nẹp
Ke
Vít
Thép 30x30
Chân 750 2
Chân 750 2
Khung 1600 5
700 5
200 2

TP-BKT04 Bàn kiểm tra, KT 1800x800x750 1800 800


1800 800
Mặt bàn 1800 800
Cao su tĩnh điện
Nẹp
Ke
Vít
Thép 30x30
Chân 750 2
Chân 750 2
Khung 1800 5
800 5
200 2
TP-BLD07 Bàn lãnh đạo, KT 2000x900/1700x750
Bàn lãnh đạo 2000 900
Măt bàn 2000 900
Chân bàn 900 750
Yếm 2000 750

Nẹp

Tổng nẹp

Bàn (tủ) phụ 1700 500


mặt tủ 1700 500
Chân 1700 500
Hồi 500 650
đợt dọc 650 500
Cánh 340 650

Nẹp

Tổng nẹp

Tổng gỗ
Tổng nẹp
Bản lề
khóa
Vít
Ốc Cam
Ke

TP-BLD08 Bàn lãnh đạo, KT 1800x800x750, Bàn phụ: 1200x450x700


Bàn lãnh đạo 1800 800
Măt bàn 1800 800
Chân bàn 800 750
Yếm 1800 750

Nẹp
Tổng nẹp
Bàn phụ: 1200x450x700
Bàn (tủ) phụ 1200 450
mặt tủ 1200 450
Chân 1200 450
Hồi 450 700
đợt dọc 700 450
Cánh 240 700

Nẹp

Tổng nẹp

Tổng gỗ
Tổng nẹp
Bản lề
khóa
Vít
Ốc Cam
Ke

TP-BLD11 Bàn lãnh đạo, KT Bàn: 1800x900x760


1800 900
Mặt bàn 1800 900
chân bàn 900 760
Yếm 1000 760
Chân hậu, cánh 400 760
Đợt 400 900
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Cam
Khóa
Bản lề

TP-BLD14 Bàn lãnh đạo, KT Bàn: 1800x800x750


1800 800
Mặt bàn 1800 800
chân bàn 800 750
Yếm 1000 750
Chân hậu, cánh 400 750
Đợt 400 800
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Cam
Khóa
Bản lề

TP-BLD12 Bàn lãnh đạo, KT Bàn: 2000x1600x750


2000 1600
Mặt bàn 2000 1600
chân bàn 1600 750
Yếm 1200 750
Chân hậu, cánh 400 750
Đợt 400 1600
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Cam
Khóa
Bản lề

TP-BLVCS04 Bàn làm việc chân sắt, KT 1200x700x750 1200 700


1200 700
Mặt bàn 25 ly 1200 700
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng
Thép hộp 40x40 750 4
1200 4
700 3

TP-BSK01 Bục sân khấu, KT 6100x2000x250 6100 2000


2000 16
6100 6
250 64

6100 2000
Nẹp
Ke
Vít

TP-BTS01 Bàn trộn sơn, KT 1200x700x2000 1200 700


1200 8
700 12
2000 4

Mặt tôn - Thép ko gỉ

TP-BTT02 Bàn thao tác, KT 1800x700x750 1800 700


1800 3
700 6
750 4

mặt gỗ 25 1800 700


Cao su
Nẹp
Ke
Vít

TP-BTT37 Bàn thao tác, KT 700x400x600


700 400
Mặt bàn 17ly 700 400
Nẹp
Thảm tĩnh điện
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 40x40 600 4


700 4
400 4

TP-GHECN01 Ghế công nhân, KT 1500x400x460 - Chân sắt


1500 400
Mặt bàn 17ly 1500 400
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 40x40 460 4


1500 4
400 4

KH05 Giá để hàng, KT 2030x450x2000 - 5 tầng 2030 450

mặt kệ 17 ly 2030 450


Nẹp

Khung sắt 30x30 2030 10


2000 5
450 15
Tổng sắt

TP-HOC2T Hộc ngăn kéo 2 tầng, KT 1000x400x400


1000 400
Đình 25 ly 1000 400
Mặt ngăn kéo 25 ly 500 400
Tổng 25 ly
Đợt 500 400
Hậu 1000 400
17 ly Đáy Hộc 1000 400
Đợt ngăn kéo 500 400
Hậu + thành ngăn kéo 400 200
Tổng 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Vít
Ray ngăn kéo
Chân tăng

TP-KDC02 Kệ để chân, KT 500x300x200


500 300
mặt gỗ 500 300
300 200

nẸP

KE
Vít
Chân tăng

TP-KDH01 Kệ để hàng, KT 1500x1300x1100 1500 1300


Thép 1500 8
1300 12
1100 4

Chân tăng
Mặt 1500 1300
Nẹp
Ke
Vít

TP-KDHN Kệ để hàng nhẹ, KT 2000x800x2000 2000 800


Thép 2000 10
800 15
2000 4

Chân tăng
Mặt 2000 800
Nẹp
Ke
Vít
TP-KDHNA Kệ để hàng nặng, KT 2000x800x2000 2000 800
Thép 2000 10
800 15
2000 4

Chân tăng
Mặt 2000 800
Nẹp
Ke
Vít

TP-TA02 Tủ áo công nhân, KT 915x452x1830 915 452


Đình, đáy, đợt ngang 915 452
Hồi, đợt dọc 452 1830
Hậu 915 1830
Cánh 152.5 457.5
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TA9O01 Tủ áo công nhân 9 ô, KT 1000x452x1830 1000 452


Đình, đáy, đợt ngang 1000 452
Hồi, đợt dọc 452 1830
Hậu 1000 1830
Cánh 166.6667 457.5
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Ghế ăn, KT 400x380x850 (GA03) 400 380
Gỗ tần bì mặt ngồi 400 380
Chân 850 60
Chân 450 60
Dựa lưng 400 60
Tổng
Tổng cộng (bao gồm hao hụt (47%)

Bàn ghế ăn 6N, KT 2000x800x750 2000 800


Gỗ tần bì mặt nbàn 2000 800
Chân 750 60
Hồi 2000 200
Tổng
Tổng cộng (bao gồm hao hụt (47%)

Tổng gỗ
Chốt đột

TP-BANTRA01 Bàn trà, KT 1200x600x450


1200 600
Mặt (hộp chữ nhật) 1200 600
Mặt (hộp chữ nhật) 200 600
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp

Chân 450 4
Chân tăng inox
Cam
Vít

TP-BAP01 Bàn ăn phụ, KT 2400x500x750


2400 500
Mặt 17 2400 500
Nẹp
Ke
Vít
750 4
Chân sắt 40x40 2400 2
500 5
TP-BTT08 Bàn thao tác, KT 1000x500x600
1000 500
Mặt bàn 25 ly 1000 500
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Chân SĂT 600 4


1000 3
500 3

TP-BTT09 Bàn thao tác, KT 1800x1000x900


Bàn thao tác, KT 1800x1000x900
1800 1000
Mặt bàn 25 ly 1800 1000
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Chân SĂT 900 4


1800 4
1000 6

TP-BTT10 Bàn thao tác, KT 1000x600x700


1000 600
Mặt bàn 25 ly 1000 600
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Chân SĂT 700 4


1000 2
600 5

TP-BTT11 Bàn thao tác, KT 1500x700x750


Bàn thao tác, KT 1500x700x750
1500 700
Mặt bàn 17ly 1500 700
Nẹp
Thảm tĩnh điện
Vít
ke
Chân tăng

Thép ống 750 4


1500 4
700 6

TP-BTT12 Bàn thao tác, KT 2500x600x565


Bàn thao tác, KT 2500x600x565
2500 600
Mặt bàn 17ly 2500 600
Nẹp
Thảm tĩnh điện
Vít
ke
Chân tăng

Thép 565 6
2500 4
600 6

TP-BTT13 Bàn thao tác, KT 1650x1650x500


Bàn thao tác, KT 1650x1650x500
1650 1650
Mặt bàn 17ly 1650 1650
Nẹp
Thảm tĩnh điện
Vít
ke
Chân tăng

Thép 500 6
1650 6
1650 6
Bàn thao tác, KT 810x250x1120
TP-BTT14 Bàn thao tác, KT 810x250x1120
810 250
Mặt bàn 17ly 810 250
Nẹp
Thảm tĩnh điện
Vít
ke
Chân tăng

Thép 1120 4
810 3
250 4

TP-BTT15 Bàn thao tác, KT 800x500x700


Bàn thao tác, KT 800x500x700
800 500
Mặt bàn 17ly 800 500
Nẹp
Thảm tĩnh điện
Vít
ke
Chân tăng

Thép 700 4
800 2
500 4

TP-BTT16 Bàn thao tác, KT 1800x800x750


Bàn thao tác, KT 1800x800x750
1800 800
Mặt bàn 17ly 1800 800
Nẹp
Thảm tĩnh điện
Vít
ke
Chân tăng

Thép 750 4
1800 3
800 5
TP-BTT26 Bàn thao tác (mặt inox), KT 1500x800x750
1500 800
Chân, khung thép 750 4
1500 3
800 5

Mặt 1500 800


Nẹp
Ke
Vít
cao su tĩnh điện

TP-KH12T01 Kệ để hàng 12 tầng, KT 990x550x1700


Kệ để hàng 12 tầng, KT 990x550x1700
Sắt 40x40 990 550
1700 4
550 24
990 24

Mặt gỗ 990 550


Nẹp
Ke
Vít

TP-KH08 Kệ để hàng 14 tầng, KT 1500x400x2000


Sắt thép 1500 400
2000 4
400 28
1500 28

Mặt gỗ 1500 400


Nẹp
Ke
Vít

TP-KH07 Kệ để hàng 12 tầng, KT 1500x400x2000


Sắt thép 1500 400
2000 4
400 24
1500 24

Mặt gỗ 1500 400


Nẹp
Ke
Vít

KH06 Kệ để hàng, KT 1500x400x2000 - 5 tầng 1500 400

mặt kệ 17 ly 1500 400


Nẹp

Khung sắt 1500 10


2000 4
400 15
Tổng sắt

KH04 Kệ để hàng, KT 2680x500x2000 - 5 tầng 2680 500

mặt kệ 17 ly 2680 500


Nẹp

Khung sắt 2680 10


2000 4
500 20
Tổng sắt

TP-KH02 Kệ để hàng, KT 1930x400x2000 1930 400


mặt kệ 17 ly 1930 400
Nẹp

Khung sắt 1930 10


2000 4
400 15
Tổng sắt

TP-KH01 Kệ để hàng, KT 2250x400x2000 2250 400


mặt kệ 17 ly 2250 400
Nẹp

Khung sắt 2250 10


2000 4
400 15
Tổng sắt

TP-KH6T01 Kệ để hàng 6 tầng, KT 1500x452x2000 1500 452


mặt kệ 17 ly 1500 452
Nẹp

Khung sắt 1500 12


2000 4
452 18
Tổng sắt

TP-KH6T01' Kệ để hàng 6 tầng (có tấm hậu), KT 1500x452x2000 1500 452


mặt kệ 17 ly 1500 452
Nẹp

Khung sắt 1500 12


2000 4
452 18
Tổng sắt
Hậu 1500 2000
Nẹp

TP-TVL01 Tủ vật liệu 42 ô, KT 1466x230x1770 (hai bên)


Tủ vật liệu 42 ô, KT 1466x230x1770 1466 230
Đình + đáy + đợt ngang 1466 230
Tấm giữa 1466 1770
hồi + đợt dọc 230 1770
Tổng gỗ
Cam chốt
Vít
nẹp

Tổng nẹp

TP-TUTRA03 Tủ trà, KT 2000x500x850


2000 500
Đình, đợt, đáy 2000 500
Hồi 500 850
hậu 2000 850
Cánh 500 850
đợt dọc 850 500
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít
tay năm
bản lề
chân tăng

TP-TUBEP09 Tủ bếp, KT 2000/3000x600x850


5000 600
Mặt 34 (17 ghép đôi) 5000 600
Hồi, đợt dọc 600 850
Đáy 5000 600
Đợt ngang 1000 600
Đợt ngaăn kéo 1000 600
Thành ngăn kéo 283.3333 600
mặt + hậu ngăn kéo 283.3333 833.3333
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
Tay co
ke
Vít

TP-TUBEP12 Tủ bếp, KT 4500x600x850


4500 600
Mặt 34 (17 ghép đôi) 4500 600
Hồi, đợt dọc 600 850
Đáy 4500 600
Đợt ngang 900 600
Đợt ngaăn kéo 900 600
Thành ngăn kéo 283.3333 600
mặt + hậu ngăn kéo 283.3333 750
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
Tay co
ke
Vít

TP-TUBEP05 Tủ bếp, KT 2400x600x900 2400 600


mặt gỗ nhân đôi 2400 600
Hậu 2400 850
Hồi + đợt dọc 600 850
Đáy + đợt ngang 2400 600
Cánh 480 850

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Ke
Cam
Vít

TP-TTL50 Tủ tài liệu, KT 1000x1000x450


1000 450
Đình, đáy,đợt 1000 450
Đợt dọc, hồi 450 1000
Hậu 1000 1000
Cánh 500 1000
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò

TP-TTL41 Tủ tài liệu, KT 1000x400x1830


Tủ tài liệu, KT 1000x400x1830
1000 400 1830
Đình, đáy, đợt n 1000 400 5
Hồi, đợt dọc 400 1830 3
Hậu 1000 1830 1
Cánh 1098 500 2
Cánh 732 500 2
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề

TP-TG37 Tủ giầy 36 ô, KT 2040x350x1800


2040 350
Đình, đáy, đợt ngang 2040 350
Hồi, đợt dọc 350 1800
Hậu 2040 1800
Cánh 340 300
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TG06 Tủ giầy 27 ô, KT 900x320x1850 900 320


Đình, đáy, đợt ngang 900 320
Hồi, đợt dọc 320 1850
Hậu 900 1850
Cánh 300 205.5556
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TG02 Tủ giầy 15 ô, KT 1626x350x900 1626 350


Đình, đáy, đợt ngang 1626 350
Hồi, đợt dọc 350 900
Hậu 1626 900
Cánh 325.2 300
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TG48 Tủ giầy 15 ô, KT 1050x390x1865 1050 350


Đình, đáy, đợt ngang 1050 350
Hồi, đợt dọc 350 1865
Hậu 1050 1865
Cánh 350 373
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TG04 Tủ giầy 06 ô, KT 650x350x750 650 350


Đình, đáy, đợt ngang 650 350
Hồi, đợt dọc 350 750
Hậu 650 750
Cánh 325 250
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TG08 Tủ giầy 18 ô, KT 900x350x1830 900 350


Đình, đáy, đợt ngang 900 350
Hồi, đợt dọc 350 1830
Hậu 900 1830
Cánh 300 305
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TG09 Tủ giầy công nhân, KT 1200x320x1790 -24 ô 1200 320


Đình, đáy, đợt ngang 1200 320
Hồi, đợt dọc 320 1790
Hậu 1200 1790
Cánh 200 447.5
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TG01 Tủ giầy công nhân, KT 1200x320x1487 - 24 ô 1200 320


Đình, đáy, đợt ngang 1200 320
Hồi, đợt dọc 320 1478
Hậu 1200 1478
Cánh 200 369.5
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TG05 Tủ giầy, KT 1718x400x2698 -48 ô 1718 400


Đình, đáy, đợt ngang 1718 400
Hồi, đợt dọc 400 2698
Hậu 1718 2698
Cánh 286.3333 337.25
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TLK40 Tủ locker 40 cánh, KT 1500x350x1830 1500 350


Tủ locker 40 cánh, 5 dọc, 8 ngang 1600 400
Đình, đáy, đợt ngang 1600 400
Hồi, đợt dọc 400 1680
hậu 1600 1680
Cánh 320 210
Đợt 1600 400

Nẹp

Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít

TP-TLK18 Tủ locker 18 cánh, KT 915x457x1830 915 457


Đình, đáy, đợt ngang 915 457
Hồi, đợt dọc 457 1830
Hậu 915 1830
Cánh 305 305
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TTL20 Tủ tài liệu, KT 1000x300x1200


1000 300
Đình, đáy,đợt 1000 300
Đợt dọc, hồi 300 1200
Hậu 1000 1200
Cánh 500 1200
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL22 Tủ tài liệu, KT 1000x400x1100


1000 400
Đình, đáy,đợt 1000 400
Đợt dọc, hồi 400 1100
Hậu 1000 1100
Cánh 500 1100
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL32 Tủ tài liệu, KT 1060x240x1320


1060 240
Đình, đáy,đợt 1060 240
Đợt dọc, hồi 240 1320
Hậu 1060 1320
Cánh 530 1320
Tổng gỗ

Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL27 Tủ tài liệu, KT 640x400x1980


640 400
Đình, đáy, đợt ngang 640 400
Hồi, đợt dọc 400 1980
Hậu 640 1980
Cánh 1248 320
Cánh 732 320
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề

TP-TTL31 Tủ tài liệu, KT 1620x240x1320 1620 240


Đình, đáy,đợt 1620 240
Đợt dọc, hồi 240 1320
Hậu 1620 1320
Cánh 405 1320
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
cam chốt
Khóa
Chốt cò

TP-TTL30 Tủ tài liệu, KT 5520x450x2990/700


TP-TTL06 Tủ tài liệu, KT 800x400x800
800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 800
Hậu 800 800
Cánh 400 800
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò

TP-TTL23 Tủ phòng họp, KT 3600x600x2400


TP-TTL01 Gồm 3 Tủ tài liệu, KT 1200x600x2400
1200 600
Đình, đáy, đợt 1200 600
Hồi, đợt dọc 600 2400
Đợt dọc nhỏ 600 800
hậu 1200 2400
cáNH 400 960
cÁNH 400 1440
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
vít
BẢN LỀ
đẾ BẢN LỀ

TP-KSP01 Kệ sản phẩm, KT 400x400x1000 400 400


Thép 400 8
1000 4

25 400 400
400 500

Nẹp

Ke
Vít

TP-TS01 Thùng sơn, KT 750x450x520 750 450


750 6
450 6
520 4

VÁN 17 750 450


750 520
450 520

Nẹp

Ke
Vít

TP-TDM01 Thùng dung môi, KT 1000x500x1300 1000 500


Thép 1000 6
500 6
1300 4

17 1000 500
500 500
550 1000
550 500
Nẹp

Ke
Vít

TP-SANGOP Sàn gỗ phòng lái xe, KT2000x1400x450 2000 1400


2000 1400
450 2000
450 1400

Nẹp

TP-SGTG Sàn gỗ tủ giầy, KT 2280x1000x45 2280 1000


2280 1000
2280 1000
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp

TP-TTB04 Tủ trưng bày, KT 1400x400x2000 1400 400


1400 400
400 2000
1400 2000
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
1400
Thép 2000
400

Ke
Vít
Mica 466.6667 1000
Ray bi toàn phần giảm chấn kl 400 mm
TP-TTB03 Tủ trưng bày, KT 1475x400x2000 1475 400
1475 400
400 2000
1475 2000
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
1475
Thép 2000
400

Ke
Vít
Mica 491.6667 1000
Ray bi toàn phần giảm chấn kl 400 mm

TP-TTB02 Tủ trưng bày, KT 3000x400x2000 3000 400


3000 400
400 2000
3000 2000
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
3000
Thép 2000
400

Ke
Vít
Mica 1000 1000
Ray bi toàn phần giảm chấn kl 400 mm
Dây điện

TP-TK01 Giá treo khăn, KT 600 600 300


Thép ống 600 4
300 2
TP-TTL30 Tủ tài liệu, KT 5520x450x2990/700
Gồm 2 tủ cao 1200x450x2990
Gồm 4 tủ thấp 780x450x700 780 450
4 tủ thấp 780x450x700
780 450
Đình, đáy,đợt 780 450
Đợt dọc, hồi 450 700
Hậu 780 700
Cánh 390 700
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Khóa
Chốt cò

Gồm 2 tủ cao 1200x450x2990


1200 450
Đình, đợt, đáy 1200 450
Hồi, đợt dọc 450 2990
hậu 1200 2990
Cánh khoang trên 400 1794
Cánh khoang dưới 400 1196
tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
Khóa
Chốt còn

Gỗ
Nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Khóa
Chốt cò
ke
Vít

TP-TDD07 Tủ đựng đồ, KT 1600x400x800 1600 400


Đình + đáy 1600 400
Hồi 400 800
Đợt 530 400
Hậu 1600 800
Cánh 530 800

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Khóa
cam chốt
Vít
Chốt cò đồng

TP-TDD08 Tủ đựng đồ, KT 800x600x750 800 600


Đình + đáy 800 600
Hồi 600 750
Đợt 800 600
Hậu 800 750
Cánh 400 750

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Khóa
cam chốt
Vít
Chốt cò đồng

TP-TDD02 Tủ đựng đồ, KT 800x400x1950 - 12 ô không cánh


800 400
Đình, đáy, đợt ngang 800 400
Hồi, đợt dọc 400 1950
Hậu 800 1950

Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp

Vít
TP-TDD05 Tủ đựng đồ, KT 915x452x1830 - 6 cánh 915 452
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 915 452
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 452 1830
Hậu 915 1830
Cánh 305 915
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề

TP-TDD06 Tủ đựng đồ, KT 500x250x600 500 250


Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 500 250
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 250 600
Hậu 500 600
Cánh 500 600
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề

TP-TDD03 Tủ đựng đồ, KT 1500x475x900 1500 475


Đình + đáy 1500 475
Hồi 475 900
Đợt 500 475
Hậu 1500 900
Cánh 500 900

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Khóa
cam chốt
Vít
Chốt cò đồng

TP-TBQ02 Tủ bảo quản 25 ô, KT 1002x300x952 1002 300


Đình, đáy, đợt ngang 1002 300
Hồi, đợt dọc 300 952
Hậu 1002 952
Cánh 200.4 190.4
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TAPSF Tap Sofa 420x600x500 420 600


Đình, đáy, đợt ngang 420 600
Hồi, đợt dọc 600 500
Hậu 420 500
Cánh 250 210
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TANGGIAKE Tầng giá kệ, KT 2500x1200 2500 1200


Thép 2500 2
1200 4

Ván 2500 1200


Nẹp

TP-sofa1750 Ghế sofa, KT 1750x780x800 1750 780


gỗ (các mặt chập đôi) 1750 400
780 800
1750 780
1750 800
Tổng 1 băng dài
Nẹp

Ốc liên kết
Thân
Vít
Chân tăng

TP-KKT Kệ kiểm tra, KT 1130x550x720


1130 550
Mặt bàn 25ly 1130 550
Nẹp
Thảm tĩnh điện
Vít
ke
Chân tăng

Thép 720 4
1130 4
550 5
TP-KPT01 Kệ phòng tắm, KT 200x200x70 200 200
200 200
70 200

Nẹp

TP-KTTRI01 Kệ trang trí 1050 350


Thép 1050 12
350 24
1700 8

Gỗ 350 350
340 350

Nẹp

Ke
Vít

TP-KTB01 Kệ trưng bày, KT 1500x400x1100 1500 400


1500 400
400 1100
1500 1100
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
1500
Thép 1100
400

Ke
Vít

TP-QLT02 Quầy lễ tân, KT 1465x700x1100 1465 700

Mặt, đáy, đợt 1465 750


hồi 1100 750
hậu 1465 1100
mặt 1465 700
Hồi 700 1100
Đợt dọc 1100 750
Cánh 1100 366.25
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ốc cam
Ke
Vitys
Bản lề
Khóa
Cơ cấu đóng cửa tự động

TP-QLT05 Quầy lễ tân, KT 5200x800x1050


TP-QLT05 Quầy lễ tân, KT 5200x800x1050 5200 800

Mặt, đáy, đợt 5200 750


hồi 1050 750
hậu 5200 1050
mặt 5200 800
Hồi 800 1050
Đợt dọc 1050 750
Cánh 1050 400
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ốc cam
Ke
Vitys
Bản lề
Khóa
Cơ cấu đóng cửa tự động

TP-GYT02 Giường JS-1T (giường y tế) 1000 1900


Thép 1000 10
1900 8
550 4
1000 4
500 2

TP-QLT05 Quầy lễ tân, KT 5200x800x1050 5200 800


5200 800

Mặt, đáy, đợt 5200 800


hồi 1050 750
hậu 5200 1050
Hồi 800 750
Hôi ốp lửng QLT 5200 300
Đợt dọc 1050 750
Cánh 650 750
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ốc cam
Ke
Vitys
Bản lề
Khóa

TP-QLT02 Quầy lễ tân, KT 1465x700x1100 1465 700


1465 700

Mặt, đáy, đợt 1465 700


hồi 1100 750
hậu 1465 1100
Hồi 700 750
Hôi ốp lửng QLT 1465 350
Đợt dọc 1100 750
Cánh 293 750
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ốc cam
Ke
Vitys
Bản lề
Khóa
750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
1 0.84 0.084 0.924
2 1.05
1 0.48
1.53 0.153 1.683
3.8
5.8
3.2
12.8 0.64 13.44
6
0.2

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.84 0.084 0.924
2 1.05
1 0.48
1 0.16
1 0.28
1.97 0.197 2.167
3.8
5.8
3.2
1.6
2.2
16.6 0.83 17.43
6
0.3

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.72 0.072 0.792
2 0.9
1 0.48
1.38 0.138 1.518 0
3.6
5.4
3.2
12.2 0.61 12.81
6
0.2
750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
1 0.98 0.098 1.078
2 1.05
1 0.56
1.61 0.161 1.771 0
4.2
5.8
3.6
13.6 0.68 14.28
6
0.2

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.84 0.084 0.924
2 1.05
1 0.48
1.53 0.153 1.683 0
3.8
5.8
3.2
12.8 0.64 13.44
6
0.2

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 1.44 0.144 1.584
2 1.2
1 0.72
1.92 0.192 2.112 0
5.2
6.2
4.4
15.8 0.79 16.59
6
0.2

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 1.125 0.1125 1.2375
2 1.125
1 0.6
1.725 0.1725 1.8975 0
4.5
6
3.8
14.3 0.715 15.015
6
0.2

1010 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 1.8 0.18 1.98
2 2.02
2 1.44
3.46 0.346 3.806 0
5.6
8.04
8.8
22.44 1.122 23.562
6
0.2

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.975 0.0975 1.0725
2 1.125
1 0.52
1.645 0.1645 1.8095 0
4.1
6
3.4
13.5 0.675 14.175
6
0.2

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 1.92 0.192 2.112
1 0.9
1 0.525
1 0.3375
1 0.64
2.4025 0.24025 2.64275 0
5.6
3.9
2.9
2.4
4
18.8 0.94 19.74
10
0.3

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 1.68 0.168 1.848
1 0.9
1 0.525
1 0.3375
1 0.56
2.3225 0.23225 2.55475
5.2
3.9
2.9
2.4
3.6
18 0.9 18.9
10
0.3

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 3.36 0.336 3.696
8 8 0.4 8.4
0.3
12
6

4.5
8.4
3.6 Cây sắt TL Kg
16.5 3 20.57 61.71

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.72 0.072 0.792
3.6 3.6 0.18 3.78
0.3
8
4
4.5
3.6
1.8 Cây sắt TL Kg
9.9 2 13.56 27.12

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.84 0.084 0.924
3.8 3.8 0.19 3.99
0.3
8
4

4.5
3.6
2.1 Cây sắt TL Kg
10.2 2 13.56 27.12

600 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.208
3 0.24
0.448 0.0448 0.4928
2 0.624
1 0.24
4 0.832
6 0.624
6 0.48
2.8 0.28 3.08
1.84
3.6
0 0
0 4.48
0 2
7.36
8.64
7.2
0 35.12 1.756 36.876
0.3
6
4

600 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.2
3 0.24
0.44 0.044 0.484
2 0.6
1 0.24
4 0.8
6 0.6
6 0.48
2.72 0.272 2.992
1.8
3.6
0 0
0 4.4
0 2
7.2
8.4
7.2
0 34.6 1.73 36.33
0.3
6
4

650 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.288
3 0.312
0.6 0.06 0.66
2 0.78
1 0.312
4 1.152
6 0.78
6 0.624
3.648 0.3648 4.0128
2.16
4.18
0
5
2.26
8.64
9.8
8.36
0 40.4 2.02 42.42
0.3
6
4

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 2.0679 0.20679 2.27469
4 3.30864
1 1.67445
6 1.67445
6.65754 0.665754 7.323294
13.67
18.256
5.49
14.64
52.056 2.6028 54.6588
6
0.3
12

1850 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


11 3.663 0.3663 4.0293
4 2.738
1 1.665
27 1.665
6.068 0.6068 6.6748
27.94
17.76
5.5
27.3
78.5 3.925 82.425
27
0.3
54
27

1560 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 3.4 0.34 3.74
6 3.744
1 2.652
20 2.652
9.048 0.9048 9.9528
21
23.52
6.52
29.2
80.24 4.012 84.252
20
0.5
40
20
600 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
1 0.5 0.05 0.55
3 3 0.15 3.15
0.55
0.3
8
4

2.4
4
2 Cây sắt TL Kg
8.4 2 12.72 25.44

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 1.12 0.112 1.232
4.6 4.6 0.23 4.83
1.232
0.3
8
4

3
6.4
3.5 Cây sắt TL Kg
12.9 2.5 20.57 51.425

1789 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


7 2.52 0.252 2.772
3 2.1468
1 1.6101
0
3.7569 0.37569 4.13259
18.2
13.134
5.378
0
36.712 1.8356 38.5476

0.5
0
0
1000
3 5.25
3 1.5
6.75 0.675 7.425
24
9
33 1.65 34.65
0.2
12

1000
3 3
3 1.5
4.5 0.45 4.95
15
9
24 1.2 25.2
0.2
12

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.96 0.096 1.056
4 4 0.2 4.2
1.056
0.3
8
4

3
4.8
4 Cây sắt TL Kg
11.8 2 5.94 11.88

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 1.12 0.112 1.232
2 1.05
1 0.64
1.69 0.169 1.859 0
4.6
5.8
4
14.4 0.72 15.12
6
0.2

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.72 0.072 0.792
2 0.72
2 1.8
1 0.24
2.76 0.276 3.036
3.6
4.8
7.8
2
18.2 0.91 19.11
6
0.2

460 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.48 0.048 0.528
3.2 3.2 0.16 3.36
0.3
8
4

1.84
4.8
1.6 Cây sắt TL Kg
8.24 1.5 10.8 16.2

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.4 0.04 0.44
2.6 2.6 0.13 2.73
0.44
0.3
8
4

3
3.2
2.5 Cây sắt TL Kg
8.7 1.5 12.72 19.08
755
1 1.8
2 1.51
1 0.72
1 0.2
4.23 0.423 4.653
9.306
5.6
7.02
4.4
2.4
19.42 0.971 20.391
20
0.3

750
1 1.8
2 1.5
1 0.72

4.02 0.402 4.422


5.6
7
4.4
0
17 0.85 17.85
20
0.3

740
1 1.62 0.162 1.782
2 1.332
1 0.72
2.052 0.2052 2.2572
5.4
6.56
4.4
0
16.36 0.818 17.178
20
0.3
750
1 1.62 0.162 1.782
2 1.35
1 0.72
2.07 0.207 2.277
5.4
6.6
4.4
0
16.4 0.82 17.22
20
0.3

760
1 1.8 0.18 1.98
2 1.52
1 0.72
2.24 0.224 2.464
5.6
7.04
4.4
0
17.04 0.852 17.892
20
0.3

760
1 1.8 0.18 1.98
2 1.52
1 0.72
2.24 0.224 2.464
5.6
7.04
4.4
0
17.04 0.852 17.892
20
0.3
800
3 0.84 0.084 0.924
2 0.64
2 0.56
1 0.56
1.76 0.176 1.936
6.6
4.8
4.6
3
19 0.95 19.95
4
16
0.3
1

835 Hao hụt Tổng cộng


2 6.215
10 4.5925
1 3.1075
3 1.8645
3 1.8645
6 0.9185
9 2.358875
20.921375 2.0921375 23.01351
24.8
27.7
12.4
10.08
10.08
9.94
21.96
116.96 5.848 122.808
6
3
30
0.5

1603 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 2.8836 0.28836 3.17196
5 2.8854
1 2.568006
20 2.568006
8.021412 0.8021412 8.823553
19.62
19.63
6.41
28.844
74.504 3.7252 78.2292
20
0.3
40
20

1537 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 1.214 0.1214 1.3354
5 3.074
1 0.932959
20 0.932959
4.939918 0.4939918 5.43391
10.07
19.37
4.288
18.366
52.094 2.6047 54.6987
20
0.3
40
20

1710 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 3 0.3 3.3
5 3.42
1 2.565
4 2.4
20 2.565
10.95 1.095 12.045
19
21.1
6.42
15.2
28.68
90.4 4.52 94.92
20
0.3
40
20
1560 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
5 3.4 0.34 3.74
5 3.12
1 2.652
4 2.72
20 2.652
11.144 1.1144 12.2584
21
19.6
6.52
16.8
29.48
93.4 4.67 98.07
20
0.3
40
20

1720 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 3.404 0.3404 3.7444
5 3.44
1 2.92744
4 2.7232
20 2.92744
12.01808 1.201808 13.21989
21.02
21.2
6.844
16.816
30.78
96.66 4.833 101.493
20
0.3
40
20

750
750
1 7.2
6 2.7
4 2.25
1 1.62
1 1.08
2 0.324
7.974 0.7974 8.7714

12.6
21.6
12
8.9
11.2
21.72
88.02 4.401 92.421
28
0.5

2000

6 5.481 0.5481 6.0291


29.76 1.488 31.248

24.36
12
8.1 Số cây
44.46 8 12.72 101.76

750
1 1.44 0.144 1.584
2 1.2
1 0.72
1.92 0.192 2.112
5.2
6.2
4.4
0
15.8 0.79 16.59
20
0.1

640
1 0.6 0.06 0.66
2 0.64
1 0.48
1.12 0.112
3.4
4.56
3.2
0
11.16 0.558 11.718
20
0.1

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 2.88 0.288 3.168
7.2 7.2 0.36 7.56
0.3
8
4

3
9.6
3.6 Cây sắt TL Kg
16.2 3 16.5 49.5

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 2.42 0.242 2.662
6.6 6.6 0.33 6.93
0.3
8
4

3
8.8
3.3 Cây sắt TL Kg
15.1 2.7 16.5 44.55

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 3.84 0.384 4.224
8.8 8.8 0.44 9.24
0.3
8
4

3
12.8
3.6 Cây sắt TL Kg
19.4 3.5 16.5 57.75

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 3.6 0.36 3.96
8.4 8.4 0.42 8.82
0.3
8
4

3
12
3.6 Cây sắt TL Kg
18.6 3.5 16.5 57.75

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 2.26 0.226 2.486
3 2.48148
1 1.83
2 1.098
2 0.732
6.14148 0.614148 6.755628
14.52
13.692
5.66
6.392
4.928
45.192 2.2596 47.4516
6
0.3
12

850
4 1.28
2 0.68
1 0.68
2 0.648
3 0.096
2 0.032
3.416 0.3416 3.7576
9.6
5
3.3
4.84
5.04
1.76
29.54 1.477 31.017
3
4
2
0.2
16
3.7576

600
3 2.94
1 1.68
5 2.1
5 1.05
7.77 0.777 8.547

18.9
6.8
13
9.5
48.2 2.41 50.61

700
3 2.2446
3 1.218
1 0.903
2 0.903
5.2686 0.52686 5.79546
11.22
7.68
3.98
5.38
28.26 1.413 29.673
4
2

700
3 1.9488
3 1.218
1 0.784
2 0.784
4.7348 0.47348 5.20828
10.2
7.68
3.64
5.04
26.56 1.328 27.888
4
2

700
3 1.8444
3 1.218
1 0.742
2 0.742
4.5464 0.45464 5.00104
9.84
7.68
3.52
4.92
25.96 1.298 27.258
4
2

24.55178
166.446
12
6
0.5
30

2400
4 6.49
5 6.6
1 7.08
3 4.248
24.418 2.4418 26.8598
28
29.5
10.7
17.94
86.14 4.307 90.447
16
16
4
4

1450
1 0.957 0.0957 1.0527
1.0527
4.431
12
0.1

2.9
1.5
7.25
3.3
0.4
15.35 3 7.97 23.91

750
1 2
2 1.5
1 0.8

4.3 0.43 4.73


6
7
4.8
0
17.8 0.89 18.69
20
0.3
750
1 2.88
2 1.8
1 0.96

5.64 0.564 6.204


7.2
7.8
5.6
0
20.6 1.03 21.63
20
0.3

750
1 2.64
2 1.65
1 0.96

5.25 0.525 5.775


7
7.4
5.6
0
20 1 21
20
0.3

750
1 1.05
2 1.05
1 0.6

2.7 0.27 2.97


4.4
5.8
3.8
0
14 0.7 14.7
20
0.3
750
1 2.4
2 1.8
1 0.8

5 0.5 5.5
6.4
7.8
4.8
0
19 0.95 19.95
20
0.3

760
1 2.88
2 1.824
1 0.96

5.664 0.5664 6.2304


7.2
7.84
5.6
0
20.64 1.032 21.672
20
0.3

750
1 2.4
2 1.5
1 0.96

4.86 0.486 5.346


6.8
7
5.6
0
19.4 0.97 20.37
20
0.3
1950 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
6 1.92 0.192 2.112
3 2.34
1 1.56
2 0.9744
2 0.5856
5.46 0.546 6.006
14.4
14.1
5.5
6.472
4.528
45 2.25 47.25
6
0.3
12

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


6 2.48148 0.248148 2.729628
3 2.48148
1 1.67445
2 1.67445

5.83038 0.583038 6.413418


16.404
13.692
5.49
9.15
0
44.736 2.2368 46.9728
6
0.3
12

850 1600

3.4
5
2.8
11.2 2 20.57 41.14

2 1.75
2 0.75
1 0.625
1 0.9375
4.0625 0.40625 4.46875
7.8
5
3.5
4
20.3 1.015 21.315
0

1.75
1
1
2
1
2

750
1 1.62
2 1.35
1 0.72
0
3.69 0.369 4.059
5.4
6.6
4.4
0
16.4 0.82 17.22
20
0.3

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.56 0.056 0.616
2 0.56
2 1.05
1 0.32
1.93 0.193 2.123
3
4.6
5.8
2.4
15.8 0.79 16.59
6
0.2

800 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.56 0.056 0.616
2 0.56
2 0.64
1 0.56
1.76 0.176 1.936
3.6
6.4
4.8
3.6
18.4 0.92 19.32
6
0.2

1200
4 1.12
2 0.96
1 0.84
2 0.84
3.76 0.376 4.136
8.8
6.4
3.8
6.2
25.2 1.26 26.46
2
1
6
6
10
0.1

750
2 0.96
3 0.9
1 0.24
1 0.9
2 0.45
3.45 0.345 3.795
6.4
6.9
2
3.9
4.2
23.4 1.17 24.57
2
4
4
20
0.2

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 2.0679 0.20679 2.27469
4 3.30864
1 1.67445
6 1.67445
6.65754 0.665754 7.323294
13.67
18.256
5.49
14.64
52.056 2.6028 54.6588
6
0.3
12

Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


1.62 0.162 1.782
5.4 0.27 5.67
0.3
8
4

Cây sắt TL Kg
2.5 20.57 51.425

750
1 4.32
4 3.6
1 1.44

9.36 0.936 10.296


9.6
15.6
8
0
33.2 1.66 34.86
20
0.3

750
1 5.4
4 4.5
1 1.44

11.34 1.134 12.474


10.2
18
8
0
36.2 1.81 38.01
20
0.3

750
1 3.6
4 3.6
1 1.2

8.4 0.84 9.24


8.4
15.6
6.8
0
30.8 1.54 32.34
20
0.3

750
1 3.92
4 4.2
1 1.12

9.24 0.924 10.164


8.4
17.2
6.4
0
32 1.6 33.6
20
0.3

750
1 3.84
4 3.6
1 1.28

8.72 0.872 9.592


8.8
15.6
7.2
0
31.6 1.58 33.18
20
0.3

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 2.26 0.226 2.486
3 2.48148
1 1.83
2 1.098
2 0.732
6.14148 0.614148 6.755628
14.52
13.692
5.66
6.392
4.928
45.192 2.2596 47.4516
6
0.3
12

850
2 2
1 1
4 1.7
1 1.7
3 1.7
8.1 0.81 8.91
10
5
10.8
5.7
9.1
40.6 2.03 42.63
20
0.5
8
8
2
2

1250
4 1.28
3 1.5
1 1
2 1
4.78 0.478 5.258

9.6
9.9
4.1
6.6
30.2 1.51 31.71
10
10
0.2
20
1
1

800
3 0.96
3 0.96
1 0.64
2 0.64
3.2 0.32 3.52

7.2
7.2
3.2
4.8
22.4 1.12 23.52
10
10
0.2
20
1
1

1000
4 1.28
3 1.2
1 0.8
2 0.8
4.08 0.408 4.488

9.6
8.4
3.6
5.6
27.2 1.36 28.56
10
10
0.2
20
1
1
2
700
3 1.2
3 1.05
1 0.56
2 0.56
3.37 0.337 3.707

7.8
7.2
3
4.4
22.4 1.12 23.52
8
8
0.2
20
1
1
2

1225
4 1.28
3 1.47
1 0.98
2 0.98
4.71 0.471 5.181

9.6
9.75
4.05
6.5
29.9 1.495 31.395
10
10
0.2
20
1
1
1

1300
4 1.28
3 1.56
1 1.04
2 1.04
4.92 0.492 5.412

9.6
10.2
4.2
6.8
30.8 1.54 32.34
10
10
0.2
20
1
1
1

1300
4 1.28
3 1.56
1 1.04
0 0
3.88 0.388 4.268

9.6
10.2
4.2
0
24 1.2 25.2

0.2
20

1256
4 1.2
3 1.5072
1 0.942
2 0.942
4.5912 0.45912 5.05032
9.2
9.936
4.012
6.524
29.672 1.4836 31.1556
10
10
0.2
20
1
1
2

1010
4 1.28
3 1.212
1 0.808
2 0.808
4.108 0.4108 4.5188

9.6
8.46
3.62
5.64
27.32 1.366 28.686
10
10
0.2
20
1
1
2

1010
4 1.12
3 1.212
1 0.707
2 0.707
3.746 0.3746 4.1206
8.8
8.46
3.42
5.44
26.12 1.306 27.426
10
10
0.2
20
1
1
2

700
3 0.96
3 0.84
1 0.56
2 0.56
2.92 0.292 3.212

7.2
6.6
3
4.4
21.2 1.06 22.26
10
10
0.2
20
1
1
2

917
4 1.312
3 1.12791
1 0.7336
2 0.7336
3.90711 0.390711 4.297821

9.68
7.962
3.434
5.268
26.344 1.3172 27.6612
10
10
0.2
20
1
1
2

1260
4 1.28
3 1.512
1 1.008
2 1.008
4.808 0.4808 5.2888

9.6
9.96
4.12
6.64
30.32 1.516 31.836
10
10
0.2
20
1
1
2

900
4 1.28
3 1.08
1 0.72
2 0.72
3.8 0.38 4.18

9.6
7.8
3.4
5.2
26 1.3 27.3
10
10
0.2
20
1
1
2

1200
4 1.28
3 1.44
1 0.96
2 0.96
4.64 0.464 5.104

9.6
9.6
4
6.4
29.6 1.48 31.08
10
10
0.2
20
1
1
2

1275
4 1.28
3 1.53
1 1.02
2 1.02
4.85 0.485 5.335
9.6
10.05
4.15
6.7
30.5 1.525 32.025
10
10
0.2
20
1
1
2

1300
4 1.344
3 1.638
1 1.04
2 1.04
5.062 0.5062 5.5682

9.76
10.32
4.2
6.8
31.08 1.554 32.634
10
10
0.2
20
1
1
2

1250
4 1.344
3 1.575
1 1
2 1
4.919 0.4919 5.4109
9.76
10.02
4.1
6.6
30.48 1.524 32.004
10
10
0.2
20
1
1
2

850
3 0.984
3 1.0455
1 0.68
2 0.68
3.3895 0.33895 3.72845

7.26
7.56
3.3
5
23.12 1.156 24.276
10
10
0.2
20
1
1
2

1750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


6 1.92 0.192 2.112
3 2.1
1 1.4
2 0.8144
2 0.5856
4.9 0.49 5.39
14.4
12.9
5.1
5.672
4.528
42.6 2.13 44.73
6
0.3
12

2000 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


6 1.92 0.192 2.112
3 2.4
1 1.6
2 1.0144
2 0.5856
5.6 0.56 6.16
14.4
14.4
5.6
6.672
4.528
45.6 2.28 47.88
6
0.3
12

1960 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


6 1.92 0.192 2.112
3 2.352
1 1.568
2 0.9824
2 0.5856
5.488 0.5488 6.0368
14.4
14.16
5.52
6.512
4.528
45.12 2.256 47.376
6
0.3
12
1998 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
6 1.92 0.192 2.112
3 2.3976
1 1.5984
2 1.0128
2 0.5856
5.5944 0.55944 6.15384
14.4
14.388
5.596
6.664
4.528
45.576 2.2788 47.8548
6
0.3
12

1980 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


6 1.92 0.192 2.112
3 2.376
1 1.584
2 0.9984
2 0.5856
5.544 0.5544 6.0984
14.4
14.28
5.56
6.592
4.528
45.36 2.268 47.628
6
0.3
12

1975 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


6 1.92 0.192 2.112
3 2.37
1 1.58
2 0.9944
2 0.5856
5.53 0.553 6.083
14.4
14.25
5.55
6.572
4.528
45.3 2.265 47.565
6
0.3
12

Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


0.2 0.02 0.22
1.8 0.09 1.89
0.22
0.3
8
4

Cây sắt TL Kg
1.25 12.72 15.9

2050
6 1.92
2 1.64
1 1.64
0 0
5.2 0.52 5.72

14.4
9.8
5.7
0
29.9 1.495 31.395

0.2
20
750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
1 2.16 0.216 2.376
1 0.9
1 0.525
1 0.3375
1 0.72
2.4825 0.24825 2.73075 0
6
3.9
2.9
2.4
4.4
19.6 0.98 20.58
10
0.3

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 1.92 0.192 2.112
1 0.9
1 0.525
1 0.3375
1 0.64
2.4025 0.24025 2.64275 0
5.6
3.9
2.9
2.4
4
18.8 0.94 19.74
10
0.3

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.42 0.042 0.462
2 1.05
1 0.24
1.29 0.129 1.419
2.6
5.8
2
10.4 0.52 10.92
6
0.2

2000
8
6
22.5
36.5 7 8.02 56.14

5 4.5 0.45 4.95


26.5
30
0.2

2000
8
6
19.3
33.3 6 8.02 48.12

5 3.86 0.386 4.246


23.3
30
0.2

760 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 1.28 0.128 1.408
2 1.216
1 0.64
1.856 0.1856 2.0416
4.8
6.24
4
15.04 0.752 15.792
6
0.2

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 1.28 0.128 1.408
2 1.2
1 0.64
1.84 0.184 2.024
4.8
6.2
4
15 0.75 15.75
6
0.2

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.699 0.0699 0.7689
2 0.9
1 0.466
1.366 0.1366 1.5026
3.53
5.4
3.13
12.06 0.603 12.663
6
0.2

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.84 0.084 0.924
2 0.9
1 0.56
1.46 0.146 1.606
4
5.4
3.6
13 0.65 13.65
6
0.2

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.91 0.091 1.001
2 1.05
1 0.52
1.57 0.157 1.727
4
5.8
3.4
13.2 0.66 13.86
6
0.2

760 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 1.44 0.144 1.584
2 1.216
1 0.72
1.936 0.1936 2.1296
5.2
6.24
4.4
15.84 0.792 16.632
6
0.2

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.504 0.0504 0.5544
2 0.63
1 0.48
1.11 0.111 1.221
3.24
4.68
3.2
11.12 0.556 11.676
6
0.2

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.7 0.07 0.77
2 0.75
1 0.56
1.31 0.131 1.441
3.8
5
3.6
12.4 0.62 13.02
6
0.2

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.96 0.096 1.056
2 1.2
1 0.48
1.68 0.168 1.848
4
6.2
3.2
13.4 0.67 14.07
6
0.2

1200
4 0.973
13 3.16225
1 0.07
6 2.1
2 0.84
1 0.834
2 0.834
8.81325 0.881325 9.694575
8.36
27.17
1.1
16.2
6.2
3.79
6.19
69.01 3.4505 72.4605
48
0.5
1
1
12
12
990
1 0.99198
4 1.188
10 3.006
5.18598 0.518598 5.704578
3.984
10.32
26.04
40.344 4.0344 44.3784
5.18598
48
0.5

690
1 0.47817
3 1.22661
2 0.8142
2.51898 0.251898 2.770878
2.766
7.698
5.12
15.584 0.7792 16.3632
12
0.2
0

750 SL Hao hụt TC


1 1.44 0.144 1.584
5.2 0.26 5.46
8
0.1
1.44
3
3.6
4
10.6 2 8.02 16.04

830 SL Hao hụt TC


1 1.28 0.128 1.408
4.8 0.24 5.04
8
0.1
1.28
3.32
3.2
4
10.52 2 20.57 41.14

765 SL Hao hụt TC


1 1.12 0.112 1.232
4.6 0.23 4.83
8
0.1
1.12
3.06
3.2
3.5
9.76 1.8 8.02 14.436

1100 Gỗ
50 1 0.09075
50 1 0.033
50 4 0.004
30 2 0.0492
25 1 0.0845625
50 3 0.012375
0.2738875
0 0.402614625

500
25 1 0.00475
25 2 0.01
25 3 0.0114
25 2 0.005
25 2 0.00475
25 1 0.002375
0.038275
0.05626425

0.458878875
2
1
20
700 Gỗ
50 1 0.042
50 1 0.018
50 4 0.003
30 2 0.036
25 1 0.06
50 3 0.009
0.168
0 0.24696

500
25 1 0.005
25 2 0.0125
25 3 0.015
25 2 0.00625
25 2 0.005
25 1 0.0025
0.04625
0.0679875

0.3149475
2
1
20

500 Gỗ
50 1 0.045
50 1 0.045
50 4 0.005
30 2 0.06
25 1 0.09
50 3 0.0135
0.2585
0 0.379995
20

1000 Gỗ
50 1 0.07
50 1 0.0259
50 4 0.0037
30 2 0.0444
25 1 0.07
50 3 0.0105
0.2245
0 0.330015
20

1000 Gỗ
50 1 0.0625
50 1 0.03125
50 4 0.005
30 2 0.0615
25 1 0.0640625
50 3 0.009375
0.2336875
0 0.343520625
20

1200 Gỗ
50 1 0.087
50 1 0.026825
50 4 0.0037
30 2 0.048285
25 1 0.07884375
50 3 0.010875
0.25552875
0 0.375627263
20

1900
1 0.55 0.055 0.605
3 3.135
3 0.825
2 1.9
8 1
4 0.55
7.41 0.741 8.151
1 2 0.2 2.2
3.1
14.7
6.3
9.6
12
6.4
6
58.1 2.905 61.005
0
12
4
3
4
15
0.2

1980

1 0.4 0.04 0.44


3 2.376
3 0.6
2 1.98
8 1
4 0.4
6.356 0.6356 6.9916
1 2 0.2 2.2

2.8
14.28
5.4
9.92
12
5.2
6
55.6 2.78 58.38
0
12
4
3
4
15
0.2

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 2.0679 0.20679 2.27469
4 3.30864
1 1.67445
6 1.67445
6.65754 0.665754 7.323294
13.67
18.256
5.49
14.64
52.056 2.6028 54.6588
6
0.3
12

1200
4 1.52
3 1.44
1 1.14
2 1.14
5.24 0.524 5.764

10.8
9.6
4.3
6.7
31.4 1.57 32.97
10
10
0.2
20
1
1

1990
2 1.96
1 3.9004
5 4.975
4 0.784
6 2.352
2 0.392
4 1.04010666666667
4 2.08021333333333
17.48372 1.748372 19.23209
9.84
7.9
24.9
7.136
15.408
3.568
8.44266666666667
13.7493333333333
90.944 4.5472 95.4912
20
20
4
8
10
10
0.2
3

1745
11 5.28
5 3.49
2 0.46533333333333
1 2.094
11.3293333333333 1.132933333 12.46227
35.2
21.45
3.92666666666667
5.89
66.4666666666667 3.323333333 69.79
20
0.2

450
2 1.44
2 0.24
1.68 0.168 1.848
7.2
3.2
10.4 0.52 10.92

1 0.2 33.1 6.62


4
10
0.2

850
3 0.84
2 0.595
1 0.68
2 0.34
1 0.14875
2.60375 0.260375 2.864125
6.9
4.8
3.3
3.3
1.55
19.85 0.9925 20.8425
10
0.1
2
4
4

720
1 1.28
1 0.576
4 2.304
12 2.304
6 2.544
12 1.5264
10.5344 1.05344 11.58784
4.8
3.92
12.16
24.96
15.96
18.48
80.28 4.014 84.294
20
0.2
12
6
750
3
5.4
4.5
12.9 2.5 12.72 31.8

1 1.62 0.162 1.782


5.4 0.27 5.67
8
0.1

1604 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


9 6.615 0.6615 7.2765
7 3.9298
1 3.3684
24 3.3684
10.6666 1.06666 11.73326
44.1
27.356
7.408
36.048
114.912 5.7456 120.6576
24
0.3
48
24

1800 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


9 5.04 0.504 5.544
7 4.41
1 2.88
24 2.88
10.17 1.017 11.187
35.1
30.1
6.8
34.4
106.4 5.32 111.72
24
0.3
48
24
1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
5 2.0679 0.20679 2.27469
7 5.79012
1 1.67445
24 1.67445
9.13902 0.913902 10.05292
13.67
31.948
5.49
29.28
80.388 4.0194 84.4074
24
0.3
48
24

1790 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


9 3.456 0.3456 3.8016
7 4.0096
1 2.148
24 2.148
8.3056 0.83056 9.13616
27.36
29.54
5.98
31.08
93.96 4.698 98.658
24
0.3
48
24

1603 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


9 5.19048 0.519048 5.709528
7 4.03956
1 2.568006
24 2.568006
9.175572 0.9175572 10.09313
35.316
27.482
6.41
32.052
101.26 5.063 106.323
24
0.3
48
24

1535 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


9 6.84648 0.684648 7.531128
7 3.97565
1 3.15596
24 3.15596
10.28757 1.028757 11.31633
43.668
26.67
7.182
34.868
112.388 5.6194 118.0074
24
0.3
48
24

1549 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


9 4.626 0.4626 5.0886
7 4.3372
1 1.990465
24 1.990465
8.31813 0.831813 9.149943
30.33
27.286
5.668
28.868
92.152 4.6076 96.7596
24
0.3
48
24

1535 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


9 6.56298 0.656298 7.219278
7 4.0831
1 2.945665
24 2.945665
9.97443 0.997443 10.97187
41.382
26.81
6.908
33.772
108.872 5.4436 114.3156
24
0.3
48
24

1950
3 0.75
2 1.95
1 0.975
2 0.975
4.65 0.465 5.115
6
9.8
4.9
5.9
26.6 1.33 27.93
4
4
0.1
10
2
2

2 1 0.166666667 14.4 2.4

450
2 0.49
2 0.315
2 0.63
1 0.245
1.68 0.168 1.848
4.2
3.2
4.6
2.1
14.1 0.705 14.805
10
0.1

1800
6 2.88
4 2.88
1 2.16
3 1.296
3 0.864
10.08 1.008 11.088

19.2
17.6
6
8.88
6.72
58.4 2.92 61.32
15
15
6
4

1950
6 2.88
4 3.12
1 2.34
3 1.404
3 0.936
10.68 1.068 11.748

19.2
18.8
6.3
9.42
7.08
60.8 3.04 63.84
15
15
6
4
1950
6 3.6
4 3.9
1 2.34
3 1.404
3 0.936
12.18 1.218 13.398

20.4
19.6
6.3
9.42
7.08
62.8 3.14 65.94
15
15
6
4

750
4 2.88
3 1.35
1 0.9
3 0.9
6.03 0.603 6.633

14.4
8.1
3.9
6.9

33.3 1.665 34.965


9
9
3
2

1980
6 3.96
4 4.356
1 2.376
3 1.4256
3 0.9504
13.068 1.3068 14.3748

21
20.24
6.36
9.528
7.152
64.28 3.214 67.494
15
15
6
4

1950
6 3.96
4 4.29
1 2.34
3 1.404
3 0.936
12.93 1.293 14.223

21
20
6.3
9.42
7.08
63.8 3.19 66.99
15
15
6
4

1985
6 3.6
4 3.97
1 2.382
3 1.4292
3 0.9528
12.334 1.2334 13.5674

20.4
19.88
6.37
9.546
7.164
63.36 3.168 66.528
15
15
6
4

800
2 0.8
3 0.96
1 0.8
2 0.8
1 0.2
3.56 0.356 3.916
5.6
7.2
3.6
5.2
1.8
23.4 1.17 24.57
4
6
10
0.1

1600
7 3.36
3 1.92
1 1.92
4 0.636
7.836 0.7836 8.6196
22.4
12
5.6
6.64
46.64 2.332 48.972
8
8
4
2
2
0.2
15

690
1 0.47817
3 1.22661
2 0.47817
2 0.8142
2.99715 0.299715 3.296865
2.766
7.698
4.146
5.12
19.73 0.9865 20.7165
12
0.2
6
6
1

0
0
990
1 0.99198
6 1.782
7 2.1042
4.87818 0.487818 5.365998
3.984
15.48
18.228
37.692 1.8846 39.5766
4.87818
48
0.5

400 990
6 10.8
9 3.6
4 3.96
18.36 3.1 20.57 63.767
400 3 2.16 0.216 2.376
2.16
13.2 0.66 13.86
0.5

980 700 1100


5 5.9
5 4.9
2 1.4
2 2.2
1 0.4
14.8 3 20.57 61.71
980 1 1.1564 0.11564 1.27204
1.1564
4.32 0.216 4.536
0.2

380 1770
380 7 3.89956
1770 8 5.3808
1770 1 2.59482
11.87518 1.187518 13.0627
25.844
34.4
6.472
66.716 3.3358 70.0518
50
0.3

550 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.2025 0.02025 0.22275
1.8 1.8 0.09 1.89
0.22275
0.3
8
4

2.2
1.8
1.8 Cây sắt TL Kg
5.8 1 7.47 7.47
700 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
1 0.288 0.0288 0.3168
2.16 2.16 0.108 2.268
0.3168
0.3
8
4

2.8
2.4
1.92 Cây sắt TL Kg
7.12 1.5 7.47 11.205

700 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.4704 0.04704 0.51744
2.92 2.92 0.146 3.066
0.51744
0.3
8
4

2.8
3.92
1.92 Cây sắt TL Kg
8.64 1.5 7.47 11.205

700 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.45 0.045 0.495
2.8 2.8 0.14 2.94
0.495
0.3
8
4

2.8
3.6
2 Cây sắt TL Kg
8.4 1.5 12.72 19.08
700 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
1 0.45 0.045 0.495
2.8 2.8 0.14 2.94
0.495
0.3
8
4

2.8
3.6
2 Cây sắt TL Kg
8.4 1.5 12.72 19.08

600 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


2 0.8 0.08 0.88
5.2 5.2 0.26 5.46
0.88
0.3
8
4

2.4
3.2
2 Cây sắt TL Kg
7.6 1.5 12.72 19.08

2000 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ

8
16
5 Cây sắt TL Kg
6.41
35.41 6 7.47 44.82
12.8 2.5 9.36 23.4
0.3
8
4

1 1.35
1.35
4.8

2 4.8
2.4
6.4

900
10.8
7
6
23.8 4 19.33 77.32
4

2000
21
9.492
8
38.492 7 20.57 143.99
6 4.068 0.4068 4.4748
23.424 1.1712 24.5952
60
0.2

2000
21
9.492
10
40.492 7 20.57 143.99
6 4.068
1 3
7.068 0.7068 7.7748
23.424
7
30.424 1.5212 31.9452
60
0.2

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.6 0.06 0.66
3.2 3.2 0.16 3.36
0.3
8
4

3
3
2.4 Cây sắt TL Kg
8.4 1.5 20.57 30.855

760

2 16.56
4 3.84
4 22.8
4 4.864
8 3.648
51.712 5.1712 56.8832
16.2
8.8
33.04
9.44
10.88
78.36 3.918 82.278
3
10
3
1
1 0.49 0.049 0.539
2.8 0.14 2.94
0.1

750
1
1 0.84 0.084 0.924
4 0.2 4.2

1603 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 4.0248 0.40248 4.42728
8 4.61664
1 3.584308
28 3.584308
11.785256 1.1785256 12.96378
25.96
31.408
7.678
40.33
105.376 5.2688 110.6448
28
0.3
56
28
28 3.004558

1586 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 2.73 0.273 3.003
8 5.0752
1 2.16489
28 2.16489
9.40498 0.940498 10.34548
17.65
31.776
5.902
33.124
88.452 4.4226 92.8746
28
0.3
56
28
28 1.69323

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


4 1.808 0.1808 1.9888
4 3.30864
1 1.83
9 1.83
6.96864 0.696864 7.665504
11.616
18.256
5.66
16.98
52.512 2.6256 55.1376
9
0.3
18

750
6.4
3.2
3
6
18.6 3.2 10.8 34.56
1 1.28 0.128 1.408
4.8 0.24 5.04
15
0.2

750
2 0.12
1 0.0768
0
0
0.1968
0.289296
760

2 17.28
4 3.84
4 23.712
4 4.864
8 4.864
54.56 5.456 60.016
16.8
8.8
34.24
9.44
12.48
81.76 4.088 85.848
3
10
3

760

2 28.8
4 5.76
4 23.712
4 7.296
8 4.864
70.432 7.0432 77.4752
18.4
12
34.24
12.64
12.48
89.76 4.488 94.248
3
10
3

760

2 25.92
4 5.28
4 23.712
4 6.688
8 4.864
66.464 6.6464 73.1104
18
11.2
34.24
11.84
12.48
87.76 4.388 92.148
3
10
3

450 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.96 0.096 1.056
2 0.96
2 0.72
1 0.48
2.16 0.216 2.376
4
6.4
5
3.2
18.6 0.93 19.53
6
0.2

650
1 0.296
3 0.7215
6 0.5184
9 0.88578
1 0.52
1 0.26
3.20168 0.320168 3.521848
2.34
6.12
7.392
11.448
2.9
2.1
32.3 1.615 33.915
6
4
2
1

1900
1 0.66 0.066 0.726
3 3.135
3 0.99
2 2.28
8 1.2
4 0.55
8.155 0.8155 8.9705
1 2.4 0.24 2.64

3.5
14.7
6.9
10
13.6
6.4
6.4
61.5 3.075 64.575
0
12
4
3
4
15
0.2

1980
1 0.66 0.066 0.726
3 3.267
3 0.99
2 2.376
8 1.2
4 0.55
8.383 0.8383 9.2213
1 2.4 0.24 2.64

3.5
15.18
6.9
10.32
13.6
6.4
6.4
62.3 3.115 65.415
0
12
4
3
4
15
0.2

1700
1.5
3.4
1.9
8.4
3
1.2
19.4 3.5 10.8 37.8

1 0.72
1 0.36
1.08 0.108 1.188
3.6
3
6.6 0.33 6.93
18
0.3
1
1
1
1.188

1720
1.5
3.44
1.94
16.8
3
1.2
27.88 5 20.57 102.85

1 1.44
1 0.72
2.16 0.216 2.376
6
5.4
11.4 0.57 11.97
18
0.3
1
1
1
2.376

1700
1.5
1.9
12
3
0
18.4 4 20.57 82.28

1 1.44
0
1.44 0.144 1.584
6
0
6 0.3 6.3
18
0.3
1
1
1
1.584

1600
1.5
1.7
5
3
11.2 2 10.8 21.6

1 0.6 0.06 0.66


3.2 0.16 3.36
18
0.3
0.66

720
3
8
3.5
14.5 2.5 20.57 51.425

1 1.4 0.14 1.54


5.4 0.27 5.67
18
0.3
1.54

970
3
3.4
2.6
9 1.5 10.8 16.2

2 1.105 0.1105 1.2155


6 0.3 6.3
10
0.1
1.2155

970 1370
3
3.4
0.8
2.6
9.8 1.8 8.02 14.436

2 1.105 0.1105 1.2155


6 0.3 6.3
10
0.1
1.2155
500
3
2.12
1.28
6.4 1.2 8.02 9.624

2 0.3392 0.03392 0.37312


3.4 0.17 3.57
10
0.1

2200
7 3.0345
3 3.366
1 1.87
6 1.87
10.1405 1.01405 11.15455
19.04
16.26
6.1
13.9
55.3 2.765 58.065

25
0.2

170
1 0.1125
2 0.153
2 0.025
0.2905 0.02905 0.31955
1.4
2.48
1.2
5.08 0.254 5.334
0.1
4

750
3
3.6
1.8
8.4 2 41.14
1 1.62 0.162 1.782
5.4 0.27 5.67
10
0.1

800 1550
120 m
1 4.425 0.4425 4.8675
4.8675
4
5
2
12
0.1

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 3.729 0.3729 4.1019
6 4.96296
1 3.0195
20 3.0195
11.00196 1.100196 12.10216
21.02
27.384
6.96
31.5
86.864 4.3432 91.2072
20
0.3
40
20

750

1 1.44 0.144 1.584


4 1.8
1 0.72
3.96 0.396 4.356
6
10.8
5.4
22.2 1.11 23.31
8
4
0.2

750
1 2.88
1 0.72
3.6 0.36 3.96
7.2
3.6
10.8 0.54 11.34

4.8
1.2
6
6.75
18.75 3.125 20.57 64.28125

0.2

750

1 0.72
1 0.36
1.08 0.108 1.188
3.6
3
6.6 0.33 6.93
2.4
1.2
3
6.6 1.5 20.57 22.07
10
0.2
4

750
1 2.88
1 0.36
3.24 0.324 3.564
7.2
3
10.2 0.51 10.71

7.2
3.6
3.75
14.55 3 10.8 32.4

15
0.2
5

850
2 2.4
1 1.7
6 3.06
2 2.4
5 1.7
11.26 1.126 12.386
10.4
5.7
17.4
10.4
12.5
56.4 2.82 59.22
15
20
20
0.3

750
700
1 1.8 2.44 2.684
1 0.64
2 1.35
1 1.5
2 0.56
1 0.8
6.65 0.665 7.315
5.8 4.631
4
6.6
5.5
4.4
4.2
30.5 1.525 32.025
25
0.2

750
1 2.88
2.88 0.288 3.168
7.2
7.2 0.36 7.56

7.2
3.6
4.5
15.3 3 20.57 61.71

15
0.2
5

750
1 1.8 0.18 1.98
2 1.35
1 0.6
1.95 0.195 2.145
5.8
6.6
4.6
17 0.85 17.85
25
0.2

640
2 1.2
4 1.28
5 1
1 0.768
1 0.256
9 0.768
6 0.64
5.912 0.5912 6.5032
6.8
9.12
9
3.68
2.08
11.04
8.56
50.28 5.028 55.308
4
6
3
1
1
30
0.2

640
2 1.2
4 1.28
5 1
1 0.768
1 0.256
9 0.768
6 0.64
5.912 0.5912 6.5032
6.8
9.12
9
3.68
2.08
11.04
8.56
50.28 5.028 55.308
4
6
3
1
1
30
0.2
1717

6 4.8
7 4.8076
1 3.434
30 3.434
30 4
20.4756 2.04756 22.52316
28.8
29.638
7.434
41.17
44
151.042 7.5521 158.5941
30
60
30
60
30
20
0.5

1717

6 4.8
7 4.8076
1 3.434
30 3.434
30 4
20.4756 2.04756 22.52316
28.8
29.638
7.434
41.17
44
151.042 7.5521 158.5941
30
60
30
60
30
20
0.5
10 0.96

850

2 1.68
1 1.19
6 3.06
2 1.68
5 1.19
8.8 0.88 9.68
8
4.5
17.4
8
11.3
49.2 2.46 51.66
15
20
20
0.3

750 1600
4
2.4
1.5
3.2
11.1 2 20.57 41.14

1 0.6 0.06 0.66


3.2 0.16 3.36
6
0.1
4
0.66

200 200
3.6
2.7
0.4
0.4
7.1 1.5 20.57 30.855

1 1.62 0.162 1.782


5.4 0.27 5.67
6
0.1
4
1.782

2200

7 3.0345
9 10.098
1 1.87
8 0.62333333333333
15.6258333333333 1.562583333 17.18842
19.04
48.78
6.1
13.4333333333333
87.3533333333333 4.367666667 91.721
4
24
4
4
2 1.24666666666667
10

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 3.36 0.336 3.696
8 8 0.4 8.4
0.3
12
6

4.5
8.4
3.6 Cây sắt TL Kg
16.5 3 20.57 61.71
1650
9 4.41
5 2.8875
1 2.31
32 2.31
8 3.92
15.8375 1.58375 17.42125
31.5
20
6.1
35.6
28
121.2 6.06 127.26
32
64
32
30
20
0.5

1665
9 3.6072
5 2.78055
1 1.998
32 1.998
8 3.2064
13.59015 1.359015 14.94916
27.612
19.99
5.73
32.52
24.544
110.396 5.5198 115.9158
32
64
32
30
20
0.5

1600
5 5.6
9 5.76
1 4.48
32 4.48
4 4.48
24.8 2.48 27.28
32
36
8.8
48
25.6
150.4 7.52 157.92
32
64
32
30
20
0.5

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.64 0.064 0.704
4 4 0.2 4.2
0.3
12
4

3
3.2
1.2 Cây sắt TL Kg
7.4 1.5 10.8 16.2

750
2 10.64 1.064 11.704
4 4.2
1 1.52
2 0.9

6.62 0.662 7.282


20.8
17.2
8.4
5.4
51.8 2.59 54.39
50
0.3
3
5

1586
8 5.17408
6 3.61608
1 2.699372
35 2.699372
6 3.88056
18.069464 1.8069464 19.87641
33.312
23.592
6.576
39.688
24.984
128.152 6.4076 134.5596
35
70
35
30
20
0.5

1652
8 5.94624
6 3.76656
1 3.231312
35 3.231312
6 4.45968
20.635104 2.0635104 22.69861
37.376
24.384
7.216
43.904
28.032
140.912 7.0456 147.9576
35
70
35
30
20
0.5

650
1 0.636
1 1.0335
5 1.3
2 1.272
4 1.0335
5.275 0.5275 5.8025
3.98
4.48
10.5
7.96
8.38
35.3 1.765 37.065
12
20
20
0.3

650
2 1.272
1 1.0335
5 1.3
2 1.272
4 1.0335
5.911 0.5911 6.5021
7.96
4.48
10.5
7.96
8.38
39.28 1.964 41.244
15
20
20
0.3

750

1 1.62 0.162 1.782


5.4
15
0.2

750

9.6
7.2
7.5
24.3 4.5 20.57 92.565

1 7.68 0.768 8.448


11.2
25
0.2

750

8.4
7.2
7.5
23.1 4 20.57 82.28

1 6.72 0.672 7.392


10.4
25
0.2

740
1 1.62
2 1.92
1 1.184
4 1.776
1 0.96
1 1.184
2 0.78933333333333
9.43333333333333 0.943333333 10.37667

5.4
8.8
4.68
10.72
4.4
4.68
5.09333333333333
43.7733333333333 2.188666667 45.962
6
0.2
10
10

800
3 2.52
1 0.96
2 1.12
2 0.96
5.56 0.556 6.116
11.4
4
6
5.6
27 1.35 28.35

0.2
20

7.2
4.2
3.2
14.6 3 8.02 24.06

750
3 1.44
4 1.2
1 0.9
2 0.45
3.99 0.399 4.389
9.6
9.2
3.9
4.2
26.9 1.345 36.1805
6
2
1
1
4
1800
5 4.8
7 5.04
2 0.48
1 4.32
2 1.44
10 3.08571428571429
19.1657142857143 1.916571429 21.08229
28
30.8
4
8.4
8.8
24.8571428571429
104.857142857143 5.242857143 110.1
20
0.2
26
4

2000
5 5.52
7 6.44
2 0.61333333333333
1 4.8
2 1.6
10 3.42857142857143
22.4019047619048 2.240190476 24.6421
28.6
34.44
4.50666666666667
8.8
9.6
26.8571428571429
112.80380952381 5.640190476 118.444
20
0.2
26
4
1950
5 4.4
7 5.46
2 0.52
1 4.29
2 1.43
10 3.06428571428571
19.1642857142857 1.916428571 21.08071
26
32.9
4.2
8.3
9.26666666666667
25.7857142857143
106.452380952381 5.322619048 111.775
20
0.2
26
4

1950
5 6
7 6.825
2 0.65
1 4.68
2 1.56
10 3.34285714285714
23.0578571428571 2.305785714 25.36364
29
34.3
4.6
8.7
9.4
26.3571428571429
112.357142857143 5.617857143 117.975
20
0.2
26
4

760
2 9.6
4 12.16
4 4.864
6 1.824
28.448 2.8448 31.2928
20.8
38.08
18.88
13.92
91.68 4.584 96.264
3
10
3

850
3 3.411
1 1.137
4 2.04
1 1.61075
3 1.61075
9.8095 0.98095 10.79045
14.97
4.99
11.6
5.49
8.89
45.94 2.297 48.237
20
0.5
8
8
2
2

1 0.452 0.0452 0.4972


3.06 0.153 3.213
1 0.2325

750
1 0.98 1.078
4.2 4.41

750
1 1.68 0.168 1.848
1 0.9
1 1.05
1 0.45
1 0.9
1 1.05
4.35 0.435 4.785
5.2
3.9
4.3
2.7
3.9
4.3
24.3 1.215 25.515
7
5
0.2
5

750
1 2.28 0.228 2.508
1 0.9
1 1.425
1 0.6
1 0.9
1 1.425
5.25 0.525 5.775
6.2
3.9
5.3
3.1
3.9
5.3
27.7 1.385 29.085
7
5
0.2
5

2250
9
6
16.5
31.5 5.5 20.57 113.135

5 3.3 0.33 3.63


20.5
30
0.2

2250
9
4.8
10.4
24.2 4.5 20.57 92.565

4 2.08 0.208 2.288


13.6
30
0.2

750
1 2.42
2 1.65
1 0.88

4.95 0.495 5.445


6.6
7.4
5.2
0
19.2 0.96 20.16
20
0.3

1850 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


4 2.24 0.224 2.464
4 3.7
1 2.072
6 2.072
7.844 0.7844 8.6284
12.96
18.8
5.94
15.58
53.28 2.664 55.944
6
0.3
12

800
800 Gỗ
50 1 0.056
50 1 0.056
50 4 0.008
50 2 0.064
50 1 0.056
0.24
0 0.3528
20

750
4.5
5.4
2.7
12.6 2.3 20.57 47.311

1 1.62 0.162 1.782


5.4 0.27 5.67
25
0.1

750
1
1 0.7 0.77
3.8 3.99
9
4.5
13.5 2.5 12.72 31.8
2 9 0.9 9.9
18 0.9 18.9
30
0.2

930 1100

3 10.044
2 2.046
1 3.96
1 2.34
2 1.43
3 3.069
4 2.26285714285714
25.1518571428571 2.515185714 27.66704
27.18
8.12
9.4
8.5
7
12.18
12.9142857142857
85.2942857142857 4.264714286 89.559
50
20
0.2
12
2

1680
1680
9 5.76
6 4.032
1 2.688
40 2.688
8 5.12
20.288 2.0288 22.3168
36
24.96
6.56
42.4
32
141.92 7.096 149.016
40
80
40
30
20
0.5

1680
1680
9 2.304
3 2.016
1 1.0752
16 1.0752
8 2.048
8.5184 0.85184 9.37024
18.72
12.48
4.64
16.96
16.64
69.44 3.472 72.912
16
32
16
16
16
0.1

1680
1680
7 4.4856
6 4.032
1 2.69136
30 2.69136
6 3.8448
17.74512 1.774512 19.51963
28.028
24.96
6.564
36.024
24.024
119.6 5.98 125.58
30
60
30
32
32
0.1

1100
1 0.7
1 0.525
1 0.3
2 1.54
1 0.44
4 1.12
6 0.77
9 0.66
6.055 0.6055 6.6605
3.4
2.9
2.6
7.2
3
8.8
10.6
10.5
49 2.45 51.45
6
3
1

750
2 3.6
2 1.35
2 3
7.95 0.795 8.745
11.6
6.6
11
29.2 1.46 30.66

650
2 2
2 2
4 1.3
4 1.3
4 1.04
7.64 0.764 8.404
10
10
9.2
9.2
8.4
46.8 2.34 49.14

17.149
79.8
8
2
0.3
20
10

750
2 3.6
2 1.35
2 3
7.95 0.795 8.745
11.6
6.6
11
29.2 1.46 30.66

650
2 1.8
2 1.8
4 1.3
4 1.3
4 0.936
7.136 0.7136 7.8496
9.2
9.2
9.2
9.2
8.08
44.88 2.244 47.124

16.5946
77.784
8
2
0.3
20
10

750
2 3.6
4 2.7
2 1.8
4 1.2
2 0.72
10.02 1.002 11.022
11.6
13.2
7.8
9.2
5.2
47 2.35 49.35
10
20
2
4

740
740
2 3.6
2 1.332
2 2.96
7.892 0.7892 8.6812
11.6
6.56
10.96
29.12 1.456 30.576

650
2 1.8
2 1.8
4 1.3
4 1.3
4 0.936
7.136 0.7136 7.8496
9.2
9.2
9.2
9.2
8.08
44.88 2.244 47.124

16.5308
77.7
8
2
0.3
20
10

750
2 3.24
4 2.7
2 1.5
4 1.2
2 0.72
9.36 0.936 10.296
10.8
13.2
7
9.2
5.2
45.4 2.27 47.67
10
20
2
4

1950
6 3.6
5 3.9
1 2.925
1 0.2925
10.7175 1.07175 11.78925
22.8
23.5
6.9
2.31
55.51 2.7755 58.2855
8
4
2
20
10
0.2
2

1050
6
2.5
4.2
12.7 2.5 20.57 23.07
1 1 0.1 1.1
5 0.25 5.25

860
3.3
2.5
3.44
9.24 1.54 20.57 22.11
1 0.55 0.055 0.605
3.2 0.16 3.36

1830
1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
4 1.808 0.1808 1.9888
4 3.30864
1 1.83
9 1.83
6.96864 0.696864 7.665504
11.616
18.256
5.66
16.98
52.512 2.6256 55.1376
9
0.3
18

850
1 0.48 0.048 0.528
3.2 0.16 3.36
3.6
2
4.25
9.85 2 20.57 41.14
15
0.2

1635
6 3.855
5 4.0875
1 2.100975
10.043475 1.0043475 11.04782
21.42
21.35
5.84
48.61 2.4305 51.0405
35
0.3
0

2000
21
9
8
38 6.5 20.57 133.705
4

2000
12
13
8
33 6 20.57 123.42
4
4 3 0.3 3.3
16 0.8 16.8
32
0.3

2000
12
8
8
28 5 20.57 102.85
4
4 3 0.3 3.3
16 0.8 16.8
32
0.3

460
4.5
2.4
2.76
9.66 2 20.57 41.14
1 0.6 0.06 0.66
3.8 0.19 3.99
15
0.2

900
22.5
11.9
10.8
45.2 7.8 20.57 160.446

12

765
5.8
3.06
2.6
11.46 2 20.57 41.14
2 1.885 0.1885 2.0735
8.4 0.42 8.82

800
14.4
4.8
4.8
24 4 20.57 82.28
2 3.84 0.384 4.224
12.8 0.64 13.44
4.224
760
2 19.2
2 2.88
4 18.24
14 17.024
57.344 5.7344 63.0784
30.4
20.4
54.08
66.08
170.96 8.548 179.508
50
50
0.4
5
10

750
2 3.6
2 1.35
2 3
7.95 0.795 8.745
11.6
6.6
11
29.2 1.46 30.66

640
2 2.2
2 2.2
4 1.28
4 1.28
4 1.1264
8.0864 0.80864 8.89504
10.8
10.8
9.12
9.12
8.64
48.48 2.424 50.904

17.64004
81.564
8
2
0.3
20
10

850
2 2.24
1 1.36
3 1.785
1 1.12
1 0.52
1 0.68
1 0.56
6 0.48
4 0.56
9.305 0.9305 10.2355
9.2
4.9
9.3
4.6
2.9
3.3
3
7.2
7.2
51.6 5.16 56.76
20
0.2
4
2

1250
4 1.08
2 1
2 1
2 1
4.08 0.408 4.488
8.4
7.4
4.2
6.8
26.8 1.34 28.14

1200
4 1.54
2 1
2 1
2 1
4.54 0.454 4.994
10
7.6
5
7
29.6 1.48 31.08

1800
15
5
7.2 1.5 20.57 30.855
1 2.7 0.27 2.97
6.6 0.33 6.93

750
3
3.6
3.75
10.35 2 20.57 41.14

1 1.35 0.135 1.485


5.1 0.255 5.355
11
0.1

730
2.92
3
3
8.92 1.5 20.57 30.855

1 0.9 0.09 0.99


4.2 0.21 4.41
11
0.1

730
4.38
4.8
2
11.18 2 20.57 41.14

1 0.96 0.096 1.056


5.6 0.28 5.88
20
0.1

760

2 16.56
4 5.28
4 15.808
4 6.688
8 4.864
49.2 4.92 54.12
12.8
11.2
23.84
11.84
12.48
72.16 3.608 75.768
3
10
3

760

2 10.12
4 3.6
4 15.808
4 4.56
8 4.864
38.952 3.8952 42.8472
11.4
8.4
23.84
9.04
12.48
65.16 3.258 68.418
3
10
3

750

2 2.04 0.204 2.244


4 1.8 0.18 1.98
1 0.68 0.068 0.748

4.6
5.4
4.2
14.2 0.71 14.91
0.2
20

600
2 0.32
2 0.48
1 0.24
1 0.08
1.12 0.112 1.232
3.2
4
2
1.2
10.4 0.52 10.92
15
0.2

1500
2 0.9
2 0.9
3 0.27
2.07 0.207 2.277
7.2
7.2
3.6
18 0.9 18.9
20
0.2

1212
1212
7 4.662
6 2.69064
1 2.1816
30 2.1816
6 3.996
15.71184 1.571184 17.28302
30.38
18.984
6.024
33.72
26.04
115.148 5.7574 120.9054
30
60
30
32
32
0.1

970
8.73
24
20
52.73 9 10.8 97.2
2 9.6 0.96 10.56
17.6 0.88 18.48
34
0.3

900
3.6
10.8
4.8
19.2 3.5 20.57 71.995
0.3
1
1.3 0.25 14.4 3.6
2 2.88 0.288 3.168
10.4 0.52 10.92
20
0.2

800
3.2
1.6
1.8
6.6 1.5 20.57 30.855
2 0.36 0.036 0.396
3.4 0.17 3.57
0.396

750

1.5
3.6
1.5
6.6 1.25 20.57 25.7125
1 1.35
2 1.125
2 0.75
4 1.5
6 1.125
9 1.125
6.975 0.6975 7.6725
5.1
6
5
10
12
13.5
51.6 2.58 54.18
1
3
6
20
0.2

1200
5 2.22
3 4.32
1 1.44
7.98 0.798 8.778
15.7
14.4
4.8
34.9 1.745 36.645
10
0.2

1586

8 3.5372
3 5.68581
1 1.89527
11.11828 1.111828 12.23011
25.04
16.686
5.562
47.288 2.3644 49.6524
16
0.2

1830

9 4.725
6 3.843
1 2.745
40 2.745
14.058 0.7029 14.7609
33.3
26.16
6.66
42.3
108.42 5.421 113.841
120
40
0.5
40
20
830
9
3.2
3.32
15.52 2.5 10.8 27
1 1.44 0.144 1.584
1.584
5.2 0.26 5.46
10
0.1

1700
6.8
23.76
13.2
43.76 7.5 10.8 81
4
0.1

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 3.616 0.3616 3.9776
5 4.1358
1 2.928
4 2.8928
20 2.928
12.8846 1.28846 14.17306
20.52
22.82
6.86
16.416
30.64
97.256 4.8628 102.1188
20
0.3
40
20

750
1 2
2 1.5
2 1.6
5.1 0.51 5.61
6
7
9.6
22.6 1.13 23.73
8
8
0.1

3.6
1.8
5.4 1 10.8
5
0.2

1450
12
4.8
2.9
1.5
0.9
0.7
22.8 4 10.8 43.2
1 1.6
1 0.6
2.2 0.22 2.42
5.6
4.6
10.2 0.51 10.71

600
950
3.6
3
3.8
0.4
10.8 2 20.57 41.14
2 1.08
1.08 0.108 1.188
6 0.3 6.3

750
1 0.56
2 1.05
1 0.28
1.89 0.189 2.079
3
5.8
2.3
11.1 0.555 11.655

1600
2 1.05
3 1.68
1 0.175
1 2.4
3 2.4
7.705 0.7705 8.4755
7.4
11.7
1.7
6.2
12.6
39.6 1.98 41.58
18
3
1

875
3.2
3.5
3.5
10.2 2 20.57 41.14
1 0.56 0.056 0.616
0.616
3 0.15 3.15
9
0.1

1280
2.5
3.2
2.56
1.5
9.76 2 20.57 41.14
1 0.4 0.04 0.44
2.6 0.13 2.73

730
2 1.44
4 1.752
5 1.2
1 0.876
1 0.292
9 0.876
6 0.876
7.312 0.7312 8.0432
7.2
10.64
10
3.86
2.26
11.58
10.12
55.66 5.566 61.226
4
6
3
1
1
30
0.2
755
2 1.44
4 1.812
5 1.2
1 0.906
1 0.302
9 0.906
6 0.906
7.472 0.7472 8.2192
7.2
10.84
10
3.91
2.31
11.73
10.22
56.21 5.621 61.831
4
6
3
1
1
30
0.2

1980
3 0.6
2 1.584
1 0.792
2 0.792
3.768 0.3768 4.1448
5.4
9.52
4.76
5.56
25.24 1.262 26.502
6
2

750
1 0.84
2 1.05
1 0.6
3 0.42
2 0.28
3.19 0.319 3.509
3.8
5.8
3.4
5.4
3.6
22 1.1 23.1
0

3.509
2

585
3 0.825
1 0.2925
1 0.2925
1.41 0.141 1.551
6.3
2.17
2.17
10.64 0.532 11.172

2000
30
12
6
48 8 10.8 86.4
5 4 0.4 4.4
24 1.2 25.2
35
0.5

700
6
4.2
6.3
16.5 3 8.02 24.06
34.5
4

1700
43kg

850
50 1 0.0076
60 2 0.00612
60 2 0.00324
60 1 0.00144
0.0184
0.027048

750
7.2
3
4.5
14.7 2.5 20.57 51.425
1 1.2 0.12 1.32
5.8 0.29 6.09

2200
8 3.264
2 2.244
1 1.76
2 0.58666666666667
7.85466666666667 0.785466667 8.640133
20.96
10.84
6
4.53333333333333
42.3333333333333 2.116666667 44.45
8.64013333333333
2 1.17333333333333
1
14

1603
4 3.2112
8 4.61664
1 3.57469
21 3.57469
14.97722 1.497722 16.47494
20.72
31.408
7.666
35.822
27.422
123.038 6.1519 129.1899
21 1.99359
63
21
63
0.3
8

1900
20.8
14.4
8.4
43.6 8 8.02 64.16
10
1

1350
8.8
4.2
0.99
1.5
2.7
18.19 3.5 5.94 20.79
2 1.54
1 0.363
1.903 0.1903 2.0933
2.0933
7.2
9.2933 0.464665 9.757965
18
0.2

2000
18.3
6
8
32.3 5.5 10.8 59.4
5 3.66 0.366 4.026
22.3 1.115 23.415
35
0.2

2000
18.5
6
8
32.5 5.5 10.8 59.4
5 3.7 0.37 4.07
22.5 1.125 23.625
35
0.2

2000
21.6
6
8
35.6 6 8.02 48.12
5 4.32 0.432 4.752
25.6 1.28 26.88
35
0.2

1400
2 0.816
2 4.76
4 1.344
6.92 0.692 7.612
7.76
12.4
13.12
33.28 1.664 34.944
0
0
0

100
2.4
2.1
0.4
4.9 1 20.57 20.57
1 0.84 0.084 0.924
3.8 0.19 3.99
0.924

1550
20
12.4
26.4
58.8 10 10.8 108
24 3.3 0.33 3.63
38.4 1.92 40.32
28
0.2
6

500
10
10
3
23 4 82.28
5
4

750 1150

3 5.4
2 1.725
1 2.76
1 1.68
2 1.61
3 2.5875
4 1.57714285714286
17.3396428571429 1.733964286 19.07361
18.9
7.6
7.1
6.2
7.4
11.4
11.9428571428571
70.5428571428571 3.527142857 74.07
50
20
0.2
12
2

960 1660
9.6
3.04
1.92
3.32
17.88 0
2
3

800
3 0.96
1 0.64
2 0.64
2.24 0.224 2.464
7.2
3.2
4.8
15.2 0.76 15.96

2 4.32 0.432 4.752


12 0.6 12.6
3.6
2.4
6

800 750 1600


5 10
5 4
2 1.5
2 3.2
1 0.85
19.55 3.5 8.02 28.07
800 1 1.6 0.16 1.76
1.6
5.6 0.28 5.88
0.2

750
750
1 1.12 0.112 1.232
1.232
4.83
12
0.1

1.5
1.5
8
3.5
0.4
14.9 3 5.94 17.82

750
750
1 1.44 0.144 1.584
1.584
5.46
12
0.1

1.5
1.5
9
4
0.4
16.4 3 5.43 16.29
750
2 3.6
2 1.35
2 3
7.95 0.795 8.745
11.6
6.6
11
29.2 1.46 30.66

650
2 1.7
2 1.7
4 1.3
4 1.3
4 0.884
6.884 0.6884 7.5724
8.8
8.8
9.2
9.2
7.92
43.92 2.196 46.116

16.3174
76.776
8
2
0.3
20
10

750
2 2.88
2 1.2
2 2.7
6.78 0.678 7.458
10.4
6.2
10.2
26.8 1.34 28.14

700
2 1.08
2 1.08
4 1.26
4 1.26
4 0.672
5.352 0.5352 5.8872
6.6
6.6
9.2
9.2
7.52
39.12 1.956 41.076

13.3452
69.216
8
2
0.3
20
10

760
2 3.24
4 2.736
2 1.52
4 1.216
2 0.72
9.432 0.9432 10.3752
10.8
13.28
7.04
9.28
5.2
45.6 2.28 47.88
10
20
2
4
750
2 2.88
4 2.4
2 1.5
4 1.2
2 0.64
8.62 0.862 9.482
10.4
12.4
7
9.2
4.8
43.8 2.19 45.99
10
20
2
4

750
2 6.4
4 4.8
2 1.8
4 1.2
2 1.28
15.48 1.548 17.028
14.4
18.8
7.8
9.2
8
58.2 2.91 61.11
10
20
2
4

750
750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
1 0.84 0.084 0.924
3.8 3.8 0.19 3.99
0.3
8
4
3
4.8
2.1 Cây sắt TL Kg
9.9 2 20.57 41.14

250
32
36.6
16
84.6 15 10.8 162
1 12.2 1.22 13.42
16.2 0.81 17.01
64
1

2000
9.6
8.4
8
26 5 20.57 102.85
16

750
5.4
4.2
3
12.6 2.5 20.57 51.425
1 1.26 0.126 1.386
1.386
5 0.25 5.25
10
0.2

600 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.28 0.028 0.308
2.2 2.2 0.11 2.31
0.308
0.3
8
4

2.4
2.8
1.6 Cây sắt TL Kg
6.8 1.5 10.8 16.2

460 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.6 0.06 0.66
3.8 3.8 0.19 3.99
0.3
8
4

1.84
6
1.6 Cây sắt TL Kg
9.44 2 10.8 21.6

2000

5 4.5675 0.45675 5.02425


24.8 1.24 26.04

20.3
10
6.75 Số cây
37.05 7 12.72 89.04

400 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.4
4 0.8
1.2 0.12 1.32
2 0.4
1 0.4
1 0.4
8 1.6
8 0.64
3.44 0.344 3.784
2.8
7.2
0
3.6
2.8
2.8
14.4
9.6
43.2 2.16 45.36
0.3
8
6

200
1 0.15
2 0.12
0.27 0.027 0.297
1.6
2
3.6 0.18 3.78
6
0.1
4
0

1100
12
15.6
4.4
32 6 14.4 86.4
4
4 7.8 0.78 8.58
22.4 1.12 23.52
32
0.3

2000
20
12
8
40 7 14.4 100.8
4
5 8 0.8 8.8
28 1.4 29.4
32
0.3
2000
20
12
8
40 7 20.57 143.99
4
5 8 0.8 8.8
28 1.4 29.4
32
0.3

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 2.0679 0.20679 2.27469
7 5.79012
1 1.67445
24 1.67445
9.13902 0.913902 10.05292
13.67
31.948
5.49
29.28
80.388 4.0194 84.4074
9
0.3
18
9

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 2.26 0.226 2.486
7 5.79012
1 1.83
24 1.83
9.45012 0.945012 10.39513
14.52
31.948
5.66
29.96
82.088 4.1044 86.1924
9
0.3
18
9
850
50 1 0.0076
60 2 0.00612
60 2 0.00324
60 1 0.00144
0.0184
0.027048 1 ghế
0.162288 6 ghế

750
60 1 0.096
60 4 0.0108
60 2 0.048
0.1548
0.227556

0.389844
50

450
2 1.44
2 0.24
1.68 0.168 1.848
7.2
3.2
10.4 0.52 10.92

1.8 0.2 33.1 6.62


4
10
0.2

750 SL Hao hụt TC


1 1.2 0.12 1.32
5.8 0.29 6.09
8
0.1
3
4.8
2.5
10.3 2 20.57 41.14
600 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
1 0.5 0.05 0.55
3 3 0.15 3.15
0.3
8
4

2.4
3
1.5 Cây sắt TL Kg
6.9 1.5 10.8 16.2

900 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


2 3.6 0.36 3.96
11.2 11.2 0.56 11.76
0.3
8
4

3.6
7.2
6 Cây sắt TL Kg
16.8 3 20.57 61.71

700 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.6 0.06 0.66
3.2 3.2 0.16 3.36
0.3
8
4

2.8
2
3 Cây sắt TL Kg
7.8 1.5 20.57 30.855
750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
1 1.05 0.105 1.155
4.4 0.22 4.62
1.155
0.3
8
4

3
6
4.2 Cây sắt TL Kg
13.2 2.5 18.6 46.5

565 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 1.5 0.15 1.65
6.2 0.31 6.51
1.65
0.3
8
4

3.39
10
3.6 Cây sắt TL Kg
16.99 3 8.72 26.16

500 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


2 5.445 0.5445 5.9895
13.2 0.66 13.86
5.9895
0.3
8
4

3
9.9
9.9 Cây sắt TL Kg
22.8 4 18.6 74.4
1120 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
2 0.405 0.0405 0.4455
4.24 0.212 4.452
0.4455
0.3
8
4

4.48
2.43
1 Cây sắt TL Kg
7.91 1.5 18.6 27.9

700 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.4 0.04 0.44
2.6 0.13 2.73
0.44
0.3
8
4

2.8
1.6
2 Cây sắt TL Kg
6.4 1.5 18.6 27.9

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 1.44 0.144 1.584
5.2 0.26 5.46
1.584
0.3
8
4

3
5.4
4 Cây sắt TL Kg
12.4 2.2 10.8 23.76
750
3
4.5
4
11.5 2 18.6 37.2

1 1.2 0.12 1.32


4.6 0.23 4.83
18
0.3
1.32

1700
6.8
13.2
23.76
43.76 7 18.6 130.2

12 6.534 0.6534 7.1874


36.96
30
0.2

2000
8
11.2
42
61.2 11 10.8 118.8

14 8.4 0.84 9.24


53.2
30
0.2

2000
8
9.6
36
53.6 9 10.8 97.2

12 7.2 0.72 7.92


45.6
30
0.2

2000

5 3 0.3 3.3
19 0.95 19.95

15
8
6 Số cây
29 5 8.02 40.1

2000

5 6.7 0.67 7.37


31.8 1.59 33.39

26.8
8
10 Số cây
44.8 7.5 10.8 81

2000
5 3.86 0.386 4.246
23.3 1.165 24.465

19.3
8
6 Số cây
33.3 6 18.6 111.6

2000
5 4.5 0.45 4.95
26.5 1.325 27.825

22.5
8
6 Số cây
36.5 6.5 18.6 120.9

2000
6 4.068 0.4068 4.4748
23.424 1.1712 24.5952

18
8
8.136 Số cây
34.136 6 9.6 57.6

2000
6 4.068 0.4068 4.4748
23.424 1.1712 24.5952

18
8
8.136 Số cây
34.136 6 8.72 52.32
1 3 0.3 3.3
7 0.35 7.35

1770
7 2.36026
1 2.59482
8 3.2568
8.21188 0.821188 9.033068
60
1
23.744
6.472
32
62.216 3.1108 65.3268

850
4 4
2 0.85
1 1.7
4 1.7
3 1.275
9.525 0.9525 10.4775
20
5.4
5.7
10.8
8.1
50 2.5 52.5
10
0.1
2
4
4

850 Hao hụt Tổng cộng


2 6
10 5.1
1 3
3 1.8
3 1.8
6 1.02
9 2.125
20.845 2.0845 22.9295
22.4
29
11.2
9.6
9.6
10.6
20.1
112.5 5.625 118.125
6
3
30
0.5

850 Hao hụt Tổng cộng


2 5.4
10 5.1
1 2.7
3 1.62
3 1.62
6 1.02
9 1.9125
19.3725 1.93725 21.30975
20.4
29
10.2
9
9
10.6
18.6
106.8 5.34 112.14
6
3
30
0.5

850
2 2.88
1 2.04
6 3.06
2 2.88
5 2.04
12.9 1.29 14.19
12
6.5
17.4
12
13.3
61.2 3.06 64.26
15
20
20
0.3

1000
4 1.8
3 1.35
1 1
2 1
5.15 0.515 5.665
11.6
8.7
4
6
30.3 1.515 31.815
10
10
0.2
20
1
1

Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


2 0.2 2.2
2.196
1.83
1.098
0.732
5.856 0.5856 6.4416
14
13.38
5.66
6.392
4.928
44.36 2.218 46.578
6
0.3
12

1800 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


7 4.998 0.4998 5.4978
7 4.41
1 3.672
36 3.672
11.754 1.1754 12.9294
33.46
30.1
7.68
46.08
117.32 5.866 123.186
36
0.3
108
36

1850 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


11 3.168 0.3168 3.4848
4 2.368
1 1.665
27 1.665
5.698 0.5698 6.2678
26.84
17.36
5.5
27.3
77 3.85 80.85
27
0.3
54
27

900 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


4 2.2764 0.22764 2.50404
6 1.89
1 1.4634
15 1.4634
4.8168 0.48168 5.29848
15.808
15
5.052
18.756
54.616 2.7308 57.3468
15
0.3
30
15

1865 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


6 2.205 0.2205 2.4255
4 2.611
1 1.95825
15 1.95825
6.5275 0.65275 7.18025
16.8
17.72
5.83
21.69
62.04 3.102 65.142
15
0.3
30
15

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


4 0.91 0.091 1.001
3 0.7875
1 0.4875
6 0.4875
1.7625 0.17625 1.93875
8
6.6
2.8
6.9
24.3 1.215 25.515
6
0.3
12
6

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


7 2.205 0.2205 2.4255
4 2.562
1 1.647
18 1.647
5.856 0.5856 6.4416
17.5
17.44
5.46
21.78
62.18 3.109 65.289
18
0.3
36
18

1790 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


9 3.456 0.3456 3.8016
7 4.0096
1 2.148
24 2.148
8.3056 0.83056 9.13616
27.36
29.54
5.98
31.08
93.96 4.698 98.658
24
0.3
72
24

1478 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


9 3.456 0.3456 3.8016
7 3.31072
1 1.7736
24 1.7736
6.85792 0.685792 7.543712
27.36
25.172
5.356
27.336
85.224 4.2612 89.4852
24
0.3
72
24

2698 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


9 6.1848 0.61848 6.80328
7 7.5544
1 4.635164
48 4.635164
16.824728 1.6824728 18.5072
38.124
43.372
8.832
59.864
150.192 7.5096 157.7016
48
0.3
144
48

1830
1680
9 5.76
6 4.032
1 2.688
40 2.688
8 5.12
20.288 2.0288 22.3168
36
24.96
6.56
42.4
32
141.92 7.096 149.016
40
120
40
30
20
0.5

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


7 2.927085 0.2927085 3.219793
4 3.34524
1 1.67445
18 1.67445
6.69414 0.669414 7.363554
19.208
18.296
5.49
21.96
64.954 3.2477 68.2017
18
0.3
54
18

1200
4 1.2 0.12 1.32
3 1.08
1 1.2
2 1.2
3.48 0.348 3.828

10.4
9
4.4
6.8
30.6 1.53 32.13
10
10
0.2
20
1
1
2

1100
4 1.6 0.16 1.76
3 1.32
1 1.1
2 1.1
3.52 0.352 3.872

11.2
9
4.2
6.4
30.8 1.54 32.34
10
10
0.2
20
1
1
2

1320
4 1.0176 0.10176 1.11936
3 0.9504
1 1.3992
2 1.3992
3.7488 0.37488 4.12368

10.4
9.36
4.76
7.4
31.92 1.596 33.516
10
10
0.2
20
1
1
2

1980 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


6 1.536 0.1536 1.6896
3 2.376
1 1.2672
2 0.79872
2 0.46848
4.9104 0.49104 5.40144
12.48
14.28
5.24
6.272
4.208
42.48 2.124 44.604
6
0.3
12

1320
4 1.5552 0.15552 1.71072
5 1.584
1 2.1384
4 2.1384
5.8608 0.58608 6.44688

14.88
15.6
5.88
13.8
50.16 2.508 52.668
20
20
0.3
2
2

800
3 0.96
3 0.96
1 0.64
2 0.64
3.2 0.32 3.52

7.2
7.2
3.2
4.8
22.4 1.12 23.52
10
10
0.2
20
1
1

2400
11 7.92 0.792 8.712 26.136
5 7.2
2 0.96
1 2.88
3 1.152
3 1.728
11.04 1.104 12.144 36.432
39.6
30
5.6
7.2
8.16
11.04
101.6 5.08 106.68 320.04
20 60
0.2 0.6
24 72
24 72

1000
3.2
4
7.2 1.5 18.6 27.9
1 0.16
1 0.2
0.36 0.036 0.396
1.6
1.8
3.4 0.17 3.57
10
0.2

520
4.5
2.7
2.08
9.28 1.7 18.6 31.62
3 1.0125
2 0.78
1 0.234
2.0265 0.20265 2.22915
7.2
5.08
1.94
14.22 1.422 15.642

1300
6
3
5.2
14.2 2.5 18.6 46.5
1 0.5
2 0.5
2 1.1
2 0.55
2.65 0.265 2.915
3
4
6.2
4.2
17.4 1.74 19.14

450
1 2.8
1 0.9
1 0.63
4.33 0.433 4.763
6.8
4.9
3.7
15.4 1.54 16.94

45
1 2.28 0.228 2.508
1 2.28 0.228 2.508

6.56
6.56
13.12 1.312 14.432

2000
5 2.8
4 3.2
1 2.8
8.8 0.88 9.68
18
19.2
6.8
44 2.2 46.2
10 14
8 16
20 8
38 7 18.6 130.2

6 2.8
24
2000
5 2.95
4 3.2
1 2.95
9.1 0.91 10.01
18.75
19.2
6.95
44.9 2.245 47.145
10 14.75
8 16
20 8
38.75 7 18.6 130.2

6 2.95
24

2000
5 6
4 3.2
1 6
15.2 1.52 16.72
34
19.2
10
63.2 3.16 66.36
10 30
8 16
20 8
54 9 18.6 167.4

6 6
48
36

2.4
0.6
3 0.5 7.26 3.63
7.26

700

700
3 1.053
3 0.945
1 0.546
2 0.546
3.09 0.309 3.399 13.596

7.38
6.9
2.96
4.36
21.6 1.08 22.68 90.72
10 40
10 40
1 4
1 4

2990
6 3.24
4 5.382
1 3.588
3 2.1528
3 1.4352
15.798 1.5798 17.3778 34.7556

19.8
27.52
8.38
13.164
9.576
78.44 3.922 82.362 164.724
15 30
15 30
4 8
2 4

48.3516
255.444
70
70
12
8

800
2 1.28
4 1.28
1 0.212
1 1.28
3 1.272
5.324 0.5324 5.8564
8
9.6
1.86
4.8
7.98
32.24 1.612 33.852
18
3
1

750
2 0.96
3 1.35
1 0.48
1 0.6
2 0.6
3.99 0.399 4.389
5.6
8.1
2.8
3.1
4.6
24.2 1.21 25.41
10
3
1

1
1950 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
7 2.24 0.224 2.464
3 2.34
1 1.56
0
3.9 0.39 4.29
16.8
14.1
5.5
0
36.4 1.82 38.22

0.5
1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
5 2.0679 0.20679 2.27469
4 3.30864
1 1.67445
6 1.67445
6.65754 0.665754 7.323294
13.67
18.256
5.49
14.64
52.056 2.6028 54.6588
6
0.3
12

600
3 0.375 0.0375 0.4125
2 0.3
1 0.3
1 0.3
0.9 0.09 0.99
4.5
3.4
2.2
2.2
12.3 0.615 12.915
1
0.3
12

900
2 1.425
4 1.71
2 0.475
1 1.35
3 1.35
6.31 0.631 6.941
7.9
11
3.9
4.8
8.4
36 1.8 37.8
18
3
1

952 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


6 1.8036 0.18036 1.98396
6 1.7136
1 0.953904
25 0.953904
3.621408 0.3621408 3.983549
15.624
15.024
3.908
19.54
54.096 2.7048 56.8008
25
0.3
50
25

500
3 0.756 0.0756 0.8316
2 0.6
1 0.21
2 0.105
0.915 0.0915 1.0065
6.12
4.4
1.84
1.84
14.2 0.71 14.91
0
0.3
6
2

5
4.8
9.8 2 8.72 17.44
1 3 0.3 3.3
7.4 0.37 7.77

800
2 1.4
4 2.496
4 5.46
2 2.8
12.156 1.2156 13.3716
4.3
6.32
10.12
5.1
25.84 1.292 27.132

720 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.6215 0.06215 0.68365
3.36 3.36 0.168 3.528
0.68365
0.3
8
4

2.88
4.52
2.75 Cây sắt TL Kg
10.15 2 18.6 37.2
70
1 0.04
2 0.028
0.068 0.0068 0.0748
0.8
1.08
1.88 0.094 1.974

1700
12.6
8.4
13.6
34.6 6 6.62 39.72

2 0.245
2 0.238
0.483 0.0483 0.5313
2.8
2.76
5.56 0.278 5.838

1100
5 3
4 1.76
1 1.65
6.41 0.641 7.051
19
12
5.2
36.2 1.81 38.01
10 15
8 8.8
20 8
31.8 5.5 18.6 102.3

750 1100

3 3.29625
2 1.65
1 1.6115
1 1.0255
2 1.54
3 2.475
3 1.208625
12.806875 1.2806875 14.08756
13.29
7.4
5.13
4.33
7.2
11.1
8.7975
57.2475 2.862375 60.10988
50
20
0.2
15
2
3

750 1050

3 11.7
2 1.575
1 5.46
1 4.16
2 1.68
3 2.3625
5 2.1
29.0375 2.90375 31.94125
35.7
7.2
12.5
12
7.4
10.8
14.5
100.1 5.005 105.105
50
20
0.2
25
2
3

550
10
15.2
2.2
4
1
32.4 5.9 7.97 47.023

1050
750 1050

4 16.64
2 1.575
1 5.46
5 3
1 1.56
3 2.3625
6 2.925
33.5225 3.35225 36.87475
48
7.2
12.5
15.5
11
10.8
16.8
121.8 6.09 127.89
50
20
0.2
24
2

1100
750 1100

4 4.102
2 1.65
1 1.6115
5 2.625
1 0.51275
3 2.475
6 1.3185
14.29475 1.429475 15.72423
17.32
7.4
5.13
14.5
3.63
11.1
12.516
71.596 3.5798 75.1758
50
20
0.2
24
2
TP-TLK6N Tủ locker 6 ngăn, KT 1000x400x1900
1000 400
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 1000 400
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 400 1900
Hậu 1000 1900
Cánh 333.3333 950
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Tay nắm
Khóa
Vít
Bản lề
Đế bản lề
Chân tăng

TP-TLK6N10 Tủ locker 6 ngăn, KT 1000x450x1830


1000 450
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 1000 450
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 450 1830
Hậu 1000 1830
Cánh 333.3333 915
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Tay nắm
Khóa
Vít
Bản lề
Đế bản lề
Chân tăng

TP-TLK6N10 Tủ locker 6 ngăn, KT 915x450x1830


915 450
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 915 450
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 450 1830
Hậu 915 1830
Cánh 305 915
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Tay nắm
Khóa
Vít
Bản lề
Đế bản lề
Chân tăng

TP-TLK9.01 Tủ locker 9 cánh, KT 1200x400x2300


1200 400
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 1200 400
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 400 2300
Hậu 1200 2300
Cánh 400 766.6667
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Tay nắm
Khóa
Vít
Bản lề
Đế bản lề
Chân tăng
Cam chốt

TP-TLK9.02 Tủ locker 9 cánh, KT 1227x400x2300


1227 400
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 1227 400
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 400 2300
Hậu 1227 2300
Cánh 409 766.6667
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Tay nắm
Khóa
Vít
Bản lề
Đế bản lề
Chân tăng
Cam chốt

TP-TLK9.03 Tủ locker 9 cánh, KT 1290x400x2300


1290 400
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 1290 400
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 400 2300
Hậu 1290 2300
Cánh 430 766.6667
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Tay nắm
Khóa
Vít
Bản lề
Đế bản lề
Chân tăng
Cam chốt

TP-TLK9.04 Tủ locker 9 cánh, KT 915x452x1830


915 452
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 915 452
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 452 1830
Hậu 915 1830
Cánh 305 610
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Tay nắm
Khóa
Vít
Bản lề
Đế bản lề
Chân tăng
Cam chốt

TP-TLK9.05 Tủ locker 9 cánh, KT 915x450x1830


915 450
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 915 450
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 450 1830
Hậu 915 1830
Cánh 305 610
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Tay nắm
Khóa
Vít
Bản lề
Đế bản lề
Chân tăng
Cam chốt

TP-BA02 Bàn ăn, KT 1600x700x765


1600 700
Mặt 25 1600 700
Nẹp
Ke
Vít

750 4
Chân sắt 40x40x1.8 1600 3
700 5
Tổng thép

TP20-BA01 Bàn ăn chân sắt, KT 1600x700x750


1600 700
Mặt 25 1600 700
Nẹp
Ke
Vít

750 4
Chân sắt 40x40x1.8 1600 3
700 5
Tổng thép

TP-BA03 Bàn ăn, KT 1800x800x750


1800 800
Mặt 17 1800 800
Nẹp
Ke
Vít
lami
750 4
Chân sắt 40x40x1.1 1800 2
800 5
Tổng thép

TP-BA06 Bàn ăn, KT 1800x750x750 Union


1800 750
Mặt 25 1800 750
Nẹp
Ke
Vít
lami
750 4
Chân sắt 40x40x1.1 1800 2
750 5
Tổng thép

TP-BA07 Bàn ăn, KT 2000x800x750 Bảo Linh


2000 800
Mặt 25 2000 800
Nẹp
Ke
Vít
lami

Khung sắt 25*50 2000 2


800 5
Tổng thép
Chân OVAL 30x70 750 4

TP-BA09 Bàn ăn, KT 1800x600x750 Samhongsa


1800 600
Mặt 25 1800 600
Nẹp
Ke
Vít
lami
750 4
Chân sắt 40x40x1.1 1800 2
600 5
Tổng thép

BH03 Bàn họp, KT 2400x1200x750 -


2400 1200
Mặt bàn 25 ly 2400 1200

Chân bàn 1200 750


17 ly Tấm giằng 2400 400
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

BH05 Bàn họp, KT 2400x1100x750 -


2400 1100
Mặt bàn 25 ly 2400 1100

Chân bàn 1100 750


17 ly Tấm giằng 2400 400
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít
Chân bàn+ cổ bàn

BH07 Bàn họp, KT 3600x1200x750


3600 1200
Mặt bàn 25 ly (mặt kép 25 dán với 17) 3600 1200
Mặt bàn 17 ly (mặt kép 25 dán với 17) 3600 1200
17 ly Chân bàn 1200 750
Tấm giằng 3600 400
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Ke
Vít
Chân bàn+ cổ bàn

BH08 Bàn họp, KT 3200x1200x750


3200 1200
Mặt bàn 25 ly (mặt kép 25 dán với 17) 3200 1200
Chân bàn 1200 750
Tấm giằng 3200 400
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít
Chân bàn+ cổ bàn

Bàn chân thép


TP-BH03' Bàn họp, KT 2400x1200x750
2400 1200
Mặt 25 2400 1200
Nẹp
Ke
Vít
lami
Chân tăng
750 4
Chân sắt 40x40x1.1 2400 2
1200 5
Tổng thép

TP-BH09 Bàn họp, KT 1800x1000x750


1800 1000
Mặt 25 1800 1000
Nẹp
Ke
Vít
lami
Chân tăng
750 4
Chân sắt 40x40x1.1 1800 2
1000 5
Tổng thép

BH21 Bàn họp, KT 2000x1200x750


2000 1200
Mặt bàn 25 ly 2000 1200

Chân bàn 1200 750


17 Tấm giằng 2000 400
Hộc bàn 400 150
Hộc bàn 300 400
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

TP-BH31 Bàn họp, T 1400x1000x750


1400 1000
Mặt bàn 25 ly 1400 1000

Chân bàn 1000 750


17 Tấm giằng 1400 400
Hộc bàn 400 150
Hộc bàn 300 400
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

TP-BH27 Bàn họp, KT 1800x1000x750


1800 1000
Mặt bàn 25 ly 1800 1000

Chân bàn 1000 750


17
17 Tấm giằng 1800 400
Hộc bàn 400 150
Hộc bàn 300 400
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

TP-BH26 Bàn họp, KT 2400x1000x750 DMK


2400 1000
Mặt 25 2400 1000
Nẹp
Ke
Vít

Khung sắt 25*50 2400 2


1000 5
Tổng thép
Chân OVAL 30x70 750 4

TP20-BH01 Bàn họp, KT 4200x1500x760 4200 1500


1650 2020 320

Mặt bàn 4200 1500


Chân bàn 1500 150
400 3600
760 600

Tổng gỗ
Ke
Vít
Chân tăng

TP-BHCS01 Bàn họp chân sắt, KT 2400x1200x750 Union


2400 1200
Mặt 25 2400 1200
Nẹp
Ke
Vít

Khung sắt 40*40 2400 2


1200 5
Tổng thép
Chân OVAL 30x70 750 4

TP-BHCS03 Bàn họp chân sắt, KT 3200x1200x750 DONG YANG


3200 1200
Mặt 25 3200 1200
Nẹp
Ke
Vít

Khung sắt 40*40 3200 3


1200 5
Tổng thép
Chân OVAL 30x70 750 5

TP-BTT39 Bàn thao tác, KT 2400x900x650 DONG YANG


2400 900
Mặt 25 2400 900
Nẹp
Ke
Vít
Chân tăng

Khung sắt 50*50 2400 3


900 5
Chân 650 9
Tổng thép

TP-BTT40 Bàn thao tác Bead, KT 2500x600x565 Ehwa Global

2500 600
Mặt 25 2500 600
Nẹp
Ke
Vít
Chân tăng
1000 2
Khung sắt 40*40 2500 2
600 4
Chân 565 4
Tổng thép

Thép ko rỉ (lưới inox)

TP-BTT41 Bàn thao tác Rope, KT 810x250x1120 Ehwa Global

810 250
Mặt 25 810 250
Nẹp
Ke
Vít
Chân tăng

Khung sắt 100*100 810 2


250 4
Chân 1120 4
Tổng thép

TP-BTT42 Bàn thao tác Bead, KT 500x500x560 Ehwa Global


500 500
Mặt 25 500 500
Nẹp
Ke
Vít
Chân tăng

Khung sắt 40*40 500 4


500 4
Chân 560 4
Tổng thép

Thép ko rỉ THùng INOX đặt trên mặt bàn

TP-BTT43 Bàn thao tác Rope, KT 1650x1650x500 Ehwa Global


1650 1650
Mặt 25 1650 1650
Nẹp
Ke
Vít
Chân tăng

Khung sắt 50*50 1650 7


1650 7
Chân 500 10
Tổng thép

Thép ko rỉ THùng INOX đặt trên mặt bàn


TP-BTT22 Bàn thao tác, KT 1800x800x830 1800 800
Khung thép 50x50x 1800 5
800 6
830 4

Mặt 1800 800


Cao su tĩnh điện
Nẹp
ke
Vít

TP-BTT23 Bàn thao tác, KT 1000x600x750 1000 600


Khung thép 50x50x1,4 1000 5
600 6
750 4

Mặt 1000 600


Cao su tĩnh điện
Nẹp
ke
Vít

TP-KEKHUON Kệ để khuôn, KT 1250x550x1550 1250 550


Thép 50x50 1250 16
1550 6
550 48

17 ly 550 250
Nẹp
Ke
Vít
Chân tăng

TP-GH06 Giá để hàng, KT 1600x800x1855 1600 800


Thép 40x40 1600 9
1855 4
800 6

17 ly 800 1600
Nẹp
Ke
Vít
Chân tăng
TP-BTT30 Bàn thao tác, KT 2400x800x800 2400 800
Khung thép 2400 6
800 6
800 6

Mặt bàn 2400 800


Nẹp
cao su

TP-BTTP08 Bàn thao tác phụ, KT 700x500x750 700 500


Khung thép 700 3
500 5
750 4

Mặt bàn 700 500


Nẹp
cao su

TP-BTT35 Bàn thao tác, KT 1200x900x800 1200 800


Khung thép 1200 3
800 5
800 4

Mặt bàn 1200 800


Nẹp
cao su

TP-BTT38 Bàn thao tác, KT 900x915x800 900 915


Khung thép 900 4
915 5
800 4

Mặt bàn 900 915


Nẹp
cao su

TP-BTTP04 Bàn thao tác phụ, KT 600x600x780 600 600


Khung thép 600 3
600 4
780 4

Mặt bàn 600 600


Nẹp
cao su

TP-BTTP09 Bàn thao tác phụ, KT 600x400x700 600 400


Khung thép 600 4
400 4
700 4

Mặt bàn 600 400


Nẹp
cao su

TP-BTTUNI01 Bàn thao tác, KT 1400x700x750 1400 700


Khung thép 1400 4
700 5
750 4

Mặt bàn 1400 700


Nẹp
cao su

TP20-BTR01 Bàn tròn, KT Ø700x750 700 750


CBCF01 1
Mặt bàn 700 700
Nẹp
vít

TP-BTR01 Bàn tròn, KT Ø900x750 900 750


CBCF03 1
Mặt bàn 900 900
Nẹp
vít

TP-BTR03 Bàn tròn, KT Ø1000x750 1000 750


CBCF02 1
Mặt bàn 1000 1000
Nẹp
vít

TP-BTR07 Bàn tròn chân sắt, KT Ø1000x750 1000 750


CBCF02 1
Mặt bàn 1000 1000
Nẹp
vít
TP-BTR10 Bàn tròn, KT Ø1200x750 1200 750
CBCF02 1
Mặt bàn 1200 1200
Nẹp
vít

TP20-BHCG01 Bàn họp chân gấp, KT 1400x600x750 1400 600


Khung BGA14 1
Mặt bàn 1400 600
Nẹp
vít

TP20-BAG1400 Bàn ăn gấp, KT 1400x700x750 1400 700


Khung BGA14 1
Mặt bàn 1400 700
Nẹp
vít
Ke

TP-BHCS09 Bàn họp chân chữ A, KT 2400x1200x750 2400 1200


Khung BH24CA 1
Mặt bàn 2400 1200
Nẹp
vít
Ke

TP-BHCS08 Bàn họp chân sắt, KT 2000x1100x750 UNIKO NAM ĐỊNH


2000 1100
Mặt 25 2000 1100
Nẹp
Ke
Vít

Khung sắt 40*40 2000 3


1100 5
Tổng thép
Chân OVAL 30x70 750 4

TP20-BCSHL01 Bàn làm việc chân sắt hộc liền, KT 1600x600x750 UNIKO NAM ĐỊNH
1600 600
Mặt 25 1600 600
Chân 600 750
Hậu 400 600
Mặt hộc+ đáy hộc 400 250
Thành hộc 600 250
Đáy hộc 600 400
Tổng gỗ 17
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít
Ray ngăn kéo
tay nắm
Khóa
Khung sắt 40*40 1600 2
600 4
Tổng thép
Chân OVAL 30x70 750 2

TP-GNCN Ghế nghỉ công nhân, KT 2300x320x340 Woosin


2300 320
Mặt 17 2300 320
Nẹp
Ke
Vít
Chân tăng
340 6
Chân sắt 30x30x2,5 2300 3
320 8
Tổng thép

TP-TSPXN01 Tủ sạc pin xe nâng, KT 700x600x1500 Woosin


700 600
Mặt + đáy 700 600
Hồi 600 800
hậu 800 700
Tổng gỗ
Nẹp
Nẹp
Nẹp
Tổng nẹp
Ke
Vít
Chân tăng
1500 4
Chân sắt 50x50x2,5 700 5
600 6
Tổng thép

TP-XEDAYCAUTHXe đẩy cầu thang 3 tầng, KT 660x800x1050 Woosin


660 800
Tầng 3 400 600
tầng 1+2 200 600
Tổng gỗ
Nẹp
Nẹp
Tổng nẹp
Ke
Vít
bánh xe
Chân tăng
Thép không rỉ

TP-KHAYBP01 Khay bàn phím, KT 355x265x25


Thép không rỉ
Vít

TP-KHAYBP01 Khay bàn phím, KT 355x265x25


Thép không rỉ
Vít

TP-KDMLN Kệ để máy lọc nước, KT 360x560x110


Thép không rỉ
Chân tăng

TP-BLVCS22 Bàn làm việc chân sắt, KT 2000x500x750 2000


2000 500
Mặt 25 2000 500
Nẹp
Ke
Vít
Chân tăng
750 4
Chân sắt 25x50x1.8 2000 2
500 6
Tổng thép

13 TP-HOC01 Hộc ngăn kéo, KT 400x520x600


400 520
Đình 25 ly 400 520
Mặt ngăn kéo 25 ly 200 400
Tổng 25 ly
Đợt 520 600
Hậu 400 600
17 ly Đáy (Hộc và 3 ngăn kéo) 400 520
Đợt ngăn kéo 200 520
Hậu + thành ngăn kéo 400 200
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Vít
Ray ngăn kéo
Chân tăng

TP-BLVCS21 Bàn làm việc chân sắt, KT 1200x600x900


1200 600
Mặt 25 1200 600
Nẹp
Ke
Vít
Chân tăng
900 4
Chân sắt 25x50x1.8 1200 2
600 6
Tổng thép
TP-TTL05 Tủ tài liệu, KT 800x400x1000
800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 1000
Hậu 800 1000
Cánh 400 1000
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL800.01 Tủ tài liệu, KT 800x400x1030


800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 1030
Cánh 400 1030
Tổng gỗ
Hậu 800 1030

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL800 Tủ tài liệu, KT 800x400x880


800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 880
Cánh 400 880
Tổng gỗ
Hậu 800 880

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL63 Tủ tài liệu, KT 800x400x950


800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 950
Cánh 400 950
Tổng gỗ
Hậu 800 950

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL60 Tủ tài liệu, KT 800x400x1975


800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 1975
Cánh 400 800
Cánh 400 1175
Tổng gỗ
Hậu 800 1975

Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL56 Tủ tài liệu, KT 800x400x1980


800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 1980
Cánh 400 800
Cánh 400 1180
Tổng gỗ
Hậu 800 1980

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL03 Tủ tài liệu, KT 800x400x1950


800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 1950
Cánh 400 800
Cánh 400 1150
Tổng gỗ
Hậu 800 1950

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL07 Tủ tài liệu, KT 800x400x1250


800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 1250
Hậu 800 1250
Cánh 400 1250
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
TP20-TTL10 Tủ tài liệu, KT 800x470x1410
800 470
Đình, đáy,đợt 800 470
Đợt dọc, hồi 470 1410
Hậu 800 1410
Cánh 400 1410
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
TP-TTL47 Tủ tài liệu, KT 800x400x1260
800 400
Đình, đáy,đợt 25 ly 800 400
Đợt dọc, hồi 400 1260
Cánh 400 1260
Tổng gỗ
Hậu 800 1260
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP20-TDD03 Tủ để đồ, KT 400x300x500


400 300
Đình, đáy,đợt 25 ly 400 300
Đợt dọc, hồi 300 500
Cánh 200 500
Tổng gỗ
Hậu 400 500
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP20-TBQVL01 Tủ bảo quản vật liệu, KT 1200X500X1800


1200 500
Đình, đáy,đợt 1200 500
hồi 500 1800
Cánh 600 1800
Tổng gỗ
Hậu 1200 1800
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-SANGOWO Sàn gỗ, KT 1200x2000x450 1200 2000


Mặt 1200 2000
Hậu 450 2000
450 1200
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

TP-SANGOU Sàn gỗ, KT 1600x2000x450 1600 2000


Mặt 1600 2000
Hậu 450 2000
450 1600
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

TP20-TG20 Tủ giầy 16 ngăn, KT 1365x400x1535 1365 400


Tủ giầy dép 16 ô, 4 dọc, 4 ngang 1365 400
Đình, đáy, đợt ngang 1365 400
Hồi, đợt dọc 400 1535
hậu 1365 1535
Cánh 341.25 383.75
Đợt trong tủ 1365 400

Nẹp
Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít

TP20-TVL03 Tủ vật liệu, KT 735x350x1500 735 350

Tủ ngăn kéo

TP20-TTL16 Tủ tài liệu, KT 1000x450x2000


1000 450
Đình, đáy,đợt 1000 450
Hồi 450 2000
Hậu 1000 2000
Cánh 500 2000
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
Vít
Can chốt
Khóa
Tay nắm

TP-BANGTRANG02Bảng trắng, KT 1800x1200 1800 1200


Gỗ 17 ghép đôi 1800 1200
Tấm Acrylic
Khung thép 1800 2
1200 2
Tổng thép

TP-BANGTRANG03Bảng trắng, KT 2400x1500 2400 1500


Gỗ 17 ghép đôi 2400 1500
Tấm Acrylic
Khung thép 2400 2
1500 2
Tổng thép
Ke
Vít

TP-BANGTRANG01Bảng trắng, KT 3000x1500 3000 1500


Gỗ 17 ghép đôi 3000 1500
Tấm Acrylic
Khung thép 3000 2
1500 2
Tổng thép
Ke
Vít

TP20-TTL13 Tủ tài liệu, KT 2400x500x2000


2400 500
Đình, đáy, đợt 2400 500
Hồi, đợt dọc 500 2000
Đợt dọc nhỏ 500 666.6667
hậu 2400 2000
Cánh 1333.333 400
Cánh 666.6667 400
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Ke
vít
bản lề
Khóa

TP20-TTL14 Tủ tài liệu, KT 1200x500x2000


1200 500
Đình, đáy, đợt 1200 500
Hồi, đợt dọc 500 2000
hậu 1200 2000
Cánh 1333.333 400
Cánh 666.6667 400
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
vít
bản lề
Khóa

TP-TLK20-02 Tủ Locker 20 ngăn, KT 2085x400x1803


2085 400
Đình, đáy, đợt ngang 25 2085 400
Hồi, đợt dọc 400 1803
Hậu 2085 1803
Đợt ngang trong ô 2085 400
Cánh 521.25 360.6
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TLK20-01 Tủ Locker 20 cánh, KT 1213x450x1830


(4 dọc, 5 ngang) 1213 450
Đình, đáy, đợt ngang 25 1213 450
Hồi, đợt dọc 450 1830
Hậu 1213 1830
Đợt ngang trong ô 1213 450
Cánh 303.25 366
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-LK20.03 Tủ Locker 20 cánh, KT 1200x450x1830


(4 dọc, 5 ngang) 1200 450
Đình, đáy, đợt ngang 25 1200 450
Hồi, đợt dọc 450 1830
Hậu 1200 1830
Đợt ngang trong ô 1200 450
Cánh 300 366
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-LK20.02 Tủ Locker 20 ngăn, KT 1200x450x1830


(4 dọc, 5 ngang) 1200 450
Đình, đáy, đợt ngang 25 1200 450
Hồi, đợt dọc 450 1830
Hậu 1200 1830
Đợt ngang trong ô 1200 450
Cánh 300 366
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TULOCKER20 Tủ locker 20 ngăn, KT 1600x452x1830


(4 dọc, 5 ngang) 1600 450
Đình, đáy, đợt ngang 25 1600 450
Hồi, đợt dọc 450 1830
Hậu 1600 1830
Đợt ngang trong ô 1600 450
Cánh 400 366
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP20-TBQ02 Tủ bảo quản 16 ô, KT 1650x400x1735


1650 400
Đình, đáy, đợt ngang 1650 400
Hồi, đợt dọc 400 1735
Hậu 1650 1735

Tổng gỗ 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Vít

TP20-TBQ03 Tủ bảo quản 12 ô, KT 1210x400x1735


1210 400
Đình, đáy, đợt ngang 1210 400
Hồi, đợt dọc 400 1735
Hậu 1210 1735

Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Vít

TP20-TTL15 Tủ tài liệu 6 tầng, KT 800x400x2400


800 400
Đình, đáy, đợt ngang 800 400
Hồi, 400 2400
Hậu 800 2400
Cánh 17 400 2400

Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Vít
Bản lề
Ray bản lề
Đế bản lề
Lami

TP-TUTHUOC Tủ thuốc, KT 800x400x1970


800 400
Đình, đáy, đợt 800 400
Hồi, 400 1970
hậu 800 1970
Cánh 1970 400
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
vít
bản lề
Khóa

TP-BLVHL01 Bàn làm việc hộc liền, KT 1200x600x750


1200 600
Mặt bàn 25 ly 1200 600
Chân 600 750
Hậu 1200 400
Hậu hôc liền 750 400
17 ly
Ngăn kéo 250 400
Ngăn kéo 600 250
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít
Ray ngăn kéo
Tay nắm
Khóa

TP-BLVHL02 Bàn làm việc hộc liền, KT 1400x700x750


1400 700
Mặt bàn 25 ly 1400 700
Chân 700 750
Hậu 1400 400
Hậu hôc liền 750 400
17 ly
Ngăn kéo 250 400
Ngăn kéo 700 250
Tổng 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Cam
Vít
Ray ngăn kéo
Tay nắm
Khóa

BLV01 Bàn làm việc,KT 1200x600x750


1200 600
Mặt bàn 25 ly 1200 600
Chân 600 750
17 ly Hậu 1200 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

TP-BP12 Bàn phụ, KT 600x700x750


600 700
Mặt bàn 25 ly 600 700
Chân 700 750
17 ly Hậu 600 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

TP-BLV23 Bàn làm việc, KT 1800x1200x750


1800 1200
Mặt bàn 25 ly 1800 1200
Chân 1200 750
Chân 700 750
17 ly 460 750
Hậu 1800 400
17 ly

Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

TP20-BLV03 Bàn làm việc, KT 1400/1200x700/460x750


1400 1200
Mặt bàn 25 ly 1400 1200
Chân 1200 750
Chân 700 750
17 ly 460 750
Hậu 1400 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

TP-BLV08 Bàn làm việc, KT 1400x1200x750


1400 1200
Mặt bàn 25 ly 1400 1200
Chân 1200 750
Chân 700 750
17 ly 460 750
Hậu 1400 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít
TP-BUC03 Bục phát biểu, KT 800x600x1200
800 600
Mặt bục 25 ly 800 600
Chân 600 1200
Hậu 800 1200
17 ly
Đợt 600 800
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

TP-BUC04 Bục phát biểu, KT 800x600x1150


800 600
Mặt bục 25 ly 800 600
Chân 600 1150
Hậu 800 1150
17 ly
Đợt 600 800
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít
TP20-BH03 Bàn họp, KT 1600x900x750
1600 900
Mặt bàn 25 ly 1600 900

Chân bàn 900 750


17 Tấm giằng 1600 400
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít
TP-BANTRA03 Bàn trà, KT 1200x1200x500
1200 1200
Mặt 25 1200 1200
Nẹp
Ke
Vít
Chân tăng
500 4
Chân sắt 25x50x1.8 1200 2
1200 5
Tổng thép

TP-BHCS13 Bàn họp chân sắt, KT 4200x1200x750


4200 1200
Mặt 25 4200 1200
Nẹp
Ke
Vít
Chân tăng
750 6
Chân sắt 25x50x1.8 4200 3
1200 6
Tổng thép

BH03 Bàn họp, KT 2400x1200x750 -


2400 1200
Mặt bàn 2400 1200
Chân bàn 1200 750
Tấm giằng 2400 400
17 ly
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

BH03'' Bàn họp, KT 2400x1200x750 -


2400 1200
Mặt bàn (17 ly chập đôi) 2400 1200

17 ly
Chân bàn (17 ly chập đôi) 1200 750
Tấm giằng 2400 400
17 ly
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít

TP20-BH02 Bàn họp, KT 4200x1600x750 4200 1600


Mặt bàn (mặt 34 gỗ 17 chập đôi) 4200 1600
Chân bàn 1600 750
150 750
1600 150
4200 300
Yếm bàn
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít
Chân tăng
TP-BHL11 Bàn họp lớn, KT 6000x2200x750
6000 2200
Mặt bàn (mặt dày 34 6000 2200
Chân bàn 6000 750
Chân bàn 800 750

Tổng gỗ

TP-BHL12 Bàn họp lớn, KT 6000x2400x750


6000 2400
Mặt bàn (mặt dày 34 6000 2400
Chân bàn 6000 750
Chân bàn 800 750

Tổng gỗ
TP20-BLD03 Bàn lãnh đạo, KT 2000x900x750, Bàn phụ: 1800x500x620
Bàn lãnh đạo 2000 900
Măt bàn (34 ly - gỗ 17 chập đôi) 2000 900
Chân bàn 900 750
Yếm 2000 750

Nẹp

Tổng nẹp

Bàn (tủ) phụ 1800 500


mặt tủ - đáy 1800 500
Chân 1800 500
Hồi 500 620
đợt dọc 620 500
Cánh 360 620

Nẹp

Tổng nẹp

Tổng gỗ
Tổng nẹp
Bản lề
khóa
Vít
Ốc Cam
Ke

TP-BLD2000-02 Bàn lãnh đạo, KT 2000x1000x760; Bàn phụ 2000x500x650


Bàn lãnh đạo 2000 1000 760
Măt bàn 2000 1000 2
Chân bàn 1000 760 2
Yếm 2000 760 2

Nẹp

Tổng nẹp
Bàn (tủ) phụ 2000 500 650
mặt tủ 2000 500 2
Chân 2000 500 2
Hồi 500 650 4
đợt dọc 650 500 4
Cánh 400 650 4

Nẹp

Tổng nẹp

Tổng gỗ
Tổng nẹp
Bản lề
khóa
Vít
Ốc Cam
Ke

TP-BLVCS07 Bàn làm việc 120 , KT 2045x1058x750 2045 1058


1100 1100
Thép 40x40 Khung thép 2045 2
1100 2
650 5
Tổng thép 50x50
30x70 750 5

Mặt bàn 2045 1100

TP-BLVCS06 Bàn làm việc chân sắt, KT 1800x800x750


1800 800
Thép 40x40 Khung thép 1800 3
800 4

Tổng thép 50x50


30x70 750 4

Mặt bàn 1800 800


nẹp

TP-BLVCS08 Bàn làm việc chân sắt, KT 1400x800x750


1400 800
Thép 40x40 Khung thép 1400 3
800 4

Tổng thép 50x50


30x70 750 4

Mặt bàn 1400 800


nẹp

TP-BLVCS09 Bàn làm việc chân sắt, KT 1400x650x750


1400 650
Thép 40x40 Khung thép 1400 3
650 4

Tổng thép 40x40


30x70 750 4

Mặt bàn 1400 650


nẹp

TP-BLVCS04 Bàn làm việc chân sắt, KT 1200x700x750


1200 700
Thép 40x40 Khung thép 1200 3
700 4

Tổng thép 40x40


30x70 750 4

Mặt bàn 1200 700


nẹp

TP-TLK04C Tủ locker 4 cánh, KT 800x400x1900


800 400
Đáy + đợt+ đình 800 400
Hồi 400 1900
Cánh 400 950
Tổng 17
Hậu 15 800 1900
nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Cam
Vít
chân tăng

TP20-TG03 Tủ giầy 10 cánh, KT 650x350x1870


(5 dọc, 2 ngang) 650 350
Đình, đáy, đợt ngang 650 350
Hồi, đợt dọc 350 1870
Hậu 650 1870
Đợt ngang trong ô 650 350
Cánh 374 325
Tổng gỗ 17 ly

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP20-TG04 Tủ giầy 15 cánh, KT 968x350x1870


(5 dọc, 3 ngang) 968 350
Đình, đáy, đợt ngang 968 350
Hồi, đợt dọc 350 1870
Hậu 968 1870
Đợt ngang trong ô 968 350
Cánh 322.6667 374
Tổng gỗ 17 ly

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP20-TA06 Tủ áo, KT 1200x400x1872


(5 dọc, 3 ngang) 1200 400
Đình, đáy, đợt ngang 1200 400
Hồi, đợt dọc 400 1872
Đợt ngang trong ô 1200 400
Cánh 400 374.4
Tổng gỗ 17 ly
Hậu 1200 1872
Nệp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP20-TG05 Tủ giầy 20 cánh, KT 1285x350x1870


(5 dọc, 4 ngang) 1285 350
Đình, đáy, đợt ngang 1285 350
Hồi, đợt dọc 350 1870
Hậu 1285 1870
Đợt ngang trong ô 1285 350
Cánh 321.25 374
Tổng gỗ 17 ly

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP20-TG08 Tủ giầy 20 ô, KT 1650x452x1830


(4 dọc, 5 ngang) 1650 452
Đình, đáy, đợt ngang 1650 452
Hồi, đợt dọc 452 1830
Đợt ngang trong ô 1650 452
Cánh 330 457.5
Tổng gỗ 17 ly
Hậu 1650 1830
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP20-TG21 Tủ giầy 20 ngăn, KT 1702x400x1535


(4 dọc, 5 ngang) 1702 400
Đình, đáy, đợt ngang 1702 400
Hồi, đợt dọc 400 1535
Đợt ngang trong ô 1702 400
Cánh 340.4 383.75
Tổng gỗ 17 ly
Hậu 1702 1535
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP20-TG201 Tủ giầy 20 ô, KT 1600x380x1600


(4 dọc, 5 ngang) 1600 380
Đình, đáy, đợt ngang 1600 380
Hồi, đợt dọc 380 1600
Đợt ngang trong ô 1600 380
Cánh 320 400
Tổng gỗ 17 ly
Hậu 1600 1600
Nẹp
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP20-TG20.01 Tủ giầy 20 cánh, KT 1600x400x1250


(4 dọc, 5 ngang) 1600 400
Đình, đáy, đợt ngang 1600 400
Hồi, đợt dọc 400 1250
Đợt ngang trong ô 1600 400
Cánh 320 312.5
Tổng gỗ 17 ly
Hậu 1600 1250
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP20-TG22 Tủ giầy 21 ngăn, KT 2236x400x1595


(3 dọc, 7 ngang) 2236 400
Đình, đáy, đợt ngang 2236 400
Hồi, đợt dọc 400 1595
Đợt ngang trong ô 2236 400
Cánh 319.4286 531.6667
Tổng gỗ 17 ly
Hậu 2236 1595
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP20-TG06 Tủ giầy 30 cánh, KT 1919x350x1870


(5 dọc, 6 ngang) 1919 350
Đình, đáy, đợt ngang 1919 350
Hồi, đợt dọc 350 1870
Hậu 1919 1870
Đợt ngang trong ô 1919 350
Cánh 319.8333 374
Tổng gỗ 17 ly

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP20-TG07 Tủ giầy 30 ô, KT 1510x450x1830


(5 dọc, 6 ngang) 1510 450
Đình, đáy, đợt ngang 1510 450
Hồi, đợt dọc 450 1830
Đợt ngang trong ô 1510 450
Cánh 251.6667 366
Tổng gỗ 17 ly
Hậu 1510 1830

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP20-TG02 Tủ giầy 48 ô, KT 1308x350x1604


(6 dọc, 8 ngang) 1308 350
Đình, đáy, đợt ngang 1308 350
Hồi, đợt dọc 350 1604
Đợt ngang trong ô 1308 350
Cánh 218 200.5
Tổng gỗ 17 ly
Hậu 1308 1604
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP20-TG19 Tủ giầy 08 ngăn, KT 650x350x1000


(4 dọc, 2 ngang) 650 350
Đình, đáy, đợt ngang 650 350
Hồi, đợt dọc 350 1000
Đợt ngang trong ô 650 350
Cánh 325 250
Tổng gỗ 17 ly
Hậu 650 1000

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
TP-TG16 Tủ giầy dép 40 ô, KT 1600x 400x1680
(8 dọc, 5 ngang) 1600 400
Đình, đáy, đợt ngang 1600 400
Hồi, đợt dọc 400 1680
Đợt ngang trong ô 1600 400
Cánh 210 320
Tổng gỗ 17 ly
Hậu 1600 1680

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TG17 Tủ giầy 32 ô, KT 1400x350x1650


(8 dọc, 4 ngang) 1400 350
Đình, đáy, đợt ngang 1400 350
Hồi, đợt dọc 350 1650
Đợt ngang trong ô 1400 350
Cánh 206.25 350
Tổng gỗ 17 ly
Hậu 1400 1650

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TG21 Tủ giầy 35 cánh, KT 1956x380x1652


(7 dọc, 5 ngang) 1956 380
Đình, đáy, đợt ngang 1956 380
Hồi, đợt dọc 380 1652
Đợt ngang trong ô 1956 380
Cánh 236 391.2
Tổng gỗ 17 ly
Hậu 1956 1652

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP20-TG18 Tủ giầy, KT 790x350x850


7 tầng, 1 đợt dọc 790 350
Đình, đáy, đợt ngang 790 350
Hồi, đợt dọc 350 850
Tổng gỗ 17 ly
Hậu 790 850

Tổng nẹp
Ke, Vít

TP20-TG17 Tủ giầy, KT 1500x380x1300


(5 dọc, 5 ngang - 20 ô nhỏ, 2 ô to) 1500 380
Đình, đáy, đợt ngang 1500 380
Hồi, đợt dọc 380 1300
Đợt ngang trong ô 1500 380
Cánh nhỏ 300 260
Cánh to 300 650
Tổng gỗ 17 ly
Hậu 1500 1300

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP20-TG1200x400xTủ giầy, KT 1200x400x2200


6 cánh + 1 khoang trống giữa 1200 400
Đình, đáy, đợt ngang 1200 400
Hồi, đợt dọc 400 2200
Đợt ngang trong ô 1200 400
Cánh 400 880
Tổng gỗ 17 ly
Hậu 1200 2200

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP20-TG012 Tủ giầy, KT 1000x350x1250


6 tầng 1000 350
Đình, đáy, đợt ngang 1000 350
Hồi, đợt dọc 350 1250
Tổng gỗ 17 ly
Hậu 1000 1250

Tổng nẹp
Khóa
Vít

TP-BLVCS10 Bàn làm việc chân sắt, KT 1400x600x750


1400 600
Thép 40x40 Khung thép 1400 2
600 3

Tổng thép 40x40


30x70 750 4

Mặt bàn 1400 600


nẹp

TP-BLVCS11 Bàn làm việc chân sắt, KT 2400x650x750


2400 650
Thép 40x40 Khung thép 2400 2
650 5

Tổng thép 40x40


30x70 750 4

Mặt bàn 2400 650


nẹp

TP-BLVCS12 Bàn làm việc chân sắt, KT 2400x1200x750


2400 1200
Thép 40x40 Khung thép 2400 3
1200 5

Tổng thép 40x40


30x70 750 4

Mặt bàn 2400 1200


nẹp

TP-BHL09 Bàn họp lớn, KT 6200x2000x760


6200 2000
Mặt bàn (mặt dày 46 6200 2000
Chân bàn 6200 760
Chân bàn 1000 760

Tổng gỗ
TP-BLVCS13 Bàn làm việc chân sắt, KT 1600x800x750
1600 800
Thép 40x40 Khung thép 1600 3
800 4

Tổng thép 40x40


30x70 750 4

Mặt bàn 1600 800


nẹp

TP-BLVCS14 Bàn làm việc chân sắt, KT 1500x800x750


1500 800
Thép 40x40 Khung thép 1500 3
800 4

Tổng thép 40x40


30x70 750 4

Mặt bàn 1500 800


nẹp

TP-TLK9.01 Tủ locker 9 cánh, KT 1200x400x2300


(3 dọc, 3 ngang) 1200 400
Đình, đáy, đợt ngang 1200 400
Hồi, đợt dọc 400 2300
Hậu 1200 2300
Đợt ngang trong ô 1200 400
Cánh 400 766.6667
Tổng gỗ 17 ly

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
TP-TLK9.02 Tủ locker 9 cánh, KT 1227x400x2300
(3 dọc, 3 ngang) 1227 400
Đình, đáy, đợt ngang 1227 400
Hồi, đợt dọc 400 2300
Hậu 1227 2300
Đợt ngang trong ô 1227 400
Cánh 409 766.6667
Tổng gỗ 17 ly

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TLK9.03 Tủ locker 9 cánh, KT 1290x400x2300


(3 dọc, 3 ngang) 1290 400
Đình, đáy, đợt ngang 1290 400
Hồi, đợt dọc 400 2300
Hậu 1290 2300
Đợt ngang trong ô 1290 400
Cánh 430 766.6667
Tổng gỗ 17 ly

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TLK12 Tủ locker 12 cánh, KT 1600x400x2300


(3 dọc, 4 ngang) 1290 400
Đình, đáy, đợt ngang 1290 400
Hồi, đợt dọc 400 2300
Hậu 1290 2300
Đợt ngang trong ô 1290 400
Cánh 322.5 766.6667
Tổng gỗ 17 ly

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TLK12 (915) Tủ locker 12 ngăn, KT 915x450x1830


(3 dọc, 4 ngang) 915 450
Đình, đáy, đợt ngang 915 450
Hồi, đợt dọc 450 1830
Hậu 915 1830
Đợt ngang trong ô 915 450
Cánh 228.75 610
Tổng gỗ 17 ly

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-BHCS07 Bàn họp chân sắt, KT 3600x1200x750


3200 1200
Mặt 25 3200 1200
Nẹp
Ke
Vít

Khung BH19036

TP-BHCS06 Bàn họp chân sắt, KT 3600x1100x750


3200 1100
Mặt 25 3200 1100
Nẹp
Ke
Vít

Khung sắt 40*40 3200 3


1100 5
Tổng thép
Chân OVAL 30x70 750 5

TP-BHCS10 Bàn họp chân sắt, KT 2000x1000x750 Winnercom Ninh Bình


2000 1000
Mặt 25 2000 1000
Nẹp
Ke
Vít

Khung sắt 40*40 2000 3


1000 5
Tổng thép
Chân OVAL 30x70 750 4

TP-BHCS11 Bàn họp chân sắt, KT 1800x1000x750 Winnercom Ninh Bình


1800 1000
Mặt 25 1800 1000
Nẹp
Ke
Vít

Khung sắt 40*40 1800 3


1000 5
Tổng thép
Chân OVAL 30x70 750 4

TP-BHCS12 Bàn họp chân sắt, KT 1800x412x750 Winnercom Ninh Bình


1800 412
Mặt 25 1800 412
Nẹp
Ke
Vít

Khung sắt 40*40 1800 2


412 5
Tổng thép
Chân OVAL 30x70 750 4

TP-BHCS14 Bàn họp chân sắt, KT 1800x900x750 Winnercom Ninh Bình


1800 900
Mặt 25 1800 900
Nẹp
Ke
Vít

Khung sắt 40*40 1800 3


900 5
Tổng thép
Chân OVAL 30x70 750 4

TP20-BHCS01 Bàn họp, KT 1800x1200x750 Winnercom Ninh Bình


1800 1200
Mặt 25 1800 1200
Nẹp
Ke
Vít

Khung sắt 40*40 1800 3


1200 6
Tổng thép
Chân OVAL 30x70 750 4

TP20-TG11 Tủ giầy 18 cánh, KT 900x335x2200


(6 dọc, 3 ngang) 900 335
Đình, đáy, đợt ngang 900 335
Hồi, đợt dọc 335 2200
Hậu 900 2200
Đợt ngang trong ô 900 335
Cánh 366.6667 300
Tổng gỗ 17 ly

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TG18.01 Tủ giầy 18 ngăn, KT 1800x400x1400


(3 dọc, 6 ngang) 1800 400
Đình, đáy, đợt ngang 1800 400
Hồi, đợt dọc 400 1400
Đợt ngang trong ô 1800 400
Cánh 300 466.6667
Tổng gỗ 17 ly
Hậu 1800 1400

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP20-TG12 Tủ giầy 18 cánh, KT 924x335x2200


(6 dọc, 3 ngang) 924 335
Đình, đáy, đợt ngang 924 335
Hồi, đợt dọc 335 2200
Hậu 924 2200
Đợt ngang trong ô 924 335
Cánh 366.6667 308
Tổng gỗ 17 ly

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP20-TG13 Tủ giầy 24 cánh, KT 1232x335x2200


(6 dọc, 4 ngang) 1232 335
Đình, đáy, đợt ngang 1232 335
Hồi, đợt dọc 335 2200
Hậu 1232 2200
Đợt ngang trong ô 1232 335
Cánh 366.6667 205.3333
Tổng gỗ 17 ly

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TG36 Tủ giầy 24 cánh, KT 1285x400x1549


(6 dọc, 4 ngang) 1285 400
Đình, đáy, đợt ngang 1285 400
Hồi, đợt dọc 400 1549
Đợt ngang trong ô 1285 400
Cánh 258.1667 214.1667
Tổng gỗ 17 ly
Hậu 1285 1549

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TG38 Tủ giầy 24 cánh, KT 1919x380x1535


(6 dọc, 4 ngang) 1919 380
Đình, đáy, đợt ngang 1919 380
Hồi, đợt dọc 380 1535
Đợt ngang trong ô 1919 380
Cánh 255.8333 319.8333
Tổng gỗ 17 ly
Hậu 1919 1535

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TG24O Tủ giầy 24 ô, KT 1602x360x1603


(6 dọc, 4 ngang) 1602 360
Đình, đáy, đợt ngang 1602 360
Hồi, đợt dọc 360 1603
Đợt ngang trong ô 1602 360
Cánh 267.1667 267
Tổng gỗ 17 ly
Hậu 1602 1603

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP20-TG16 Tủ giầy 25 ô, KT 1452x350x1802


(5 dọc, 5 ngang) 1452 350
Đình, đáy, đợt ngang 1452 350
Hồi, đợt dọc 350 1802
Đợt ngang trong ô 1452 350
Cánh 290.4 360.4
Tổng gỗ 17 ly
Hậu 1452 1802

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TG06 Tủ giầy 27 ô, KT 900x360x1850


(9 dọc, 3 ngang) 900 360
Đình, đáy, đợt ngang 900 360
Hồi, đợt dọc 360 1850
Đợt ngang trong ô 900 360
Cánh 300 205.5556
Tổng gỗ 17 ly
Hậu 900 1850

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-TG10 Tủ giầy 27 ô, KT 900x370x1850


(9 dọc, 3 ngang) 900 370
Đình, đáy, đợt ngang 900 370
Hồi, đợt dọc 370 1850
Đợt ngang trong ô 900 370
Cánh 300 205.5556
Tổng gỗ 17 ly
Hậu 900 1850

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP20-TG14 Tủ giầy 30 cánh, KT 1600x335x2200


(6 dọc, 5 ngang) 1600 335
Đình, đáy, đợt ngang 1600 335
Hồi, đợt dọc 335 2200
Hậu 1600 2200
Đợt ngang trong ô 1600 335
Cánh 320 366.6667
Tổng gỗ 17 ly

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP20-TG07 Tủ giầy 30 ô, KT 1510x450x1830


(6 dọc, 5 ngang) 1600 335
Đình, đáy, đợt ngang 1600 335
Hồi, đợt dọc 335 2200
Hậu 1600 2200
Đợt ngang trong ô 1600 335
Cánh 320 366.6667
Tổng gỗ 17 ly

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP20-TG15 Tủ giầy 36 cánh, KT 1914x335x2200


(6 dọc, 6 ngang) 1914 335
Đình, đáy, đợt ngang 1914 335
Hồi, đợt dọc 335 2200
Hậu 1914 2200
Đợt ngang trong ô 1914 335
Cánh 319 366.6667
Tổng gỗ 17 ly
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm

TP-BTT3T Bàn thao tác 3 tầng, KT 1100x700x1350 1100 700


1100 8
Thép 30x30x1,8 700 6
330 3
750 2
1350 2

Mặt 17 1100 700


1100 330

Cao su
Nẹp

Ke
Vít

TP20-TTT01 Tủ trang trí nhà ăn, KT 2160x200x790 2160 200


Đình, đáy, 2160 200
Hồi, đợt dọc 200 790
Hậu 2160 790
Đợt ngang trong ô 2160 200
Cánh 540 790
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng cộng nẹp


Chân tăng
Ke
Vít
Núm
bản lề
Đế bản lề
Khóa
Chốt cò

TP-TUBEP08 Tủ bếp, KT 3400x500x850; 4800x480x1850 3400 500


Đình, đáy, đợt 3400 500
Hồi, đợt dọc 500 850
Hậu 3400 850
Đợt ngang trong ô 3400 500
Cánh 425 850
mặt tủ 4800 4800 480
Tổng gỗ 25 ly
Nẹp

Tổng cộng nẹp


Chân tăng
Ke
Vít
Núm
bản lề
Đế bản lề
Khóa
Chốt cò
pít tông
4800 480
4800 3
Thép 40x40x1,8 480 17
800 12

TP-TLK32C Tủ locker 32 cánh, KT 980x390x1830


Tủ locker 32 ngăn kéo) (8 dọc, 4 ngang) 980 390
Đình, đáy, đợt ngang 980 390
Hồi, đợt dọc 390 1830
Hậu 980 1830
Hậu ngăn kéo 245 228.75
Cánh (mặt ngăn kéo) 245 228.75
Đáy ngăn kéo 390 245
Thành 2 bên ngăn kéo 228.75 390
Tổng gỗ 17 ly

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Ray ngăn kéo
Tay nắm
ke

TP-KHNDL01 Kệ hạng nặng độc lập, KT 2890x1100x3600 2890 1100


Thanh Hồi (Thép 60*90x1,5) 3600 4
Thanh Beam (Thép 120x60x1,8) 2890 4
Thanh Suppot (40x40x1,4) 1100 32
Tổng thép

TP-KHNDL02 Kệ hạng nặng độc lập, KT 2890x1100x3400 2890 1100


Thanh Hồi (Thép 60*90x1,5) 3400 4
Thanh Beam (Thép 120x60x1,8) 2890 4
Thanh Suppot (40x40x1,4) 1100 32
Tổng thép

TP-KHNNT01 Kệ hạng nặng nối tiếp, KT 2800x1100x3600 2800 1100


Thanh Hồi (Thép 60*90x1,5) 3600 2
Thanh Beam (Thép 120x60x1,8) 2800 4
Thanh Suppot (40x40x1,4) 1100 16
Tổng thép

TP-KHNNT02 Kệ hạng nặng nối tiếp, KT 2800x1100x3400 2800 1100


Thanh Hồi (Thép 60*90x1,5) 3400 2
Thanh Beam (Thép 120x60x1,8) 2800 4
Thanh Suppot (40x40x1,4) 1100 16
Tổng thép

TP-TBKHN Thanh beam kệ hạng nặng, KT 2710x50x150 2710 150


Thanh Beam (Thép 150x50x1,8) 2710 2

TP-RBV01 Rào bảo vệ chân kệ, KT 2500x400 2500 400


2500 2
400 3

TP-RBV02 Rào bảo vệ chân kệ, KT 1200x400 1200 400


1200 2
400 2
TP-RBVD01 Rào bảo vệ đơn, KT 1500x230 1500 230
1500 2
230 3

TP-RBVD02 Rào bảo vệ đôi, KT 1650x1650x230 1650 230


1650 2
230 3

TP-TLK18O Tủ locker 18 ô, KT 900x350x2000


(6 dọc và 3 ngang) 900 350
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 900 350
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 350 2000
Hậu 900 2000
Đợt trong ngăn tủ 900 350
Cánh 300 333.3333
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Tay nắm
Khóa
Vít
Bản lề
Đế bản lề
Chân tăng
Cam chốt

TP-TTL11 Tủ tài liệu, KT 1000x452x1830


1000 452
Đình, đáy, đợt ngang 1000 452
Hồi, đợt dọc 452 1830
Hậu 1000 1830
Cánh 1098 500
Cánh 732 500
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề

TP-TTL11' Tủ tài liệu, KT 1000x450x1830


1000 450
Đình, đáy, đợt ngang 1000 450
Hồi, đợt dọc 450 1830
Hậu 1000 1830
Cánh 1098 500
Cánh 732 500
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề

TP20-TG01 Tủ giầy 16 ô, KT 1340x350x1600 1365 400


Tủ giầy dép 16 ô, 4 dọc, 4 ngang 1365 400
Đình, đáy, đợt ngang 1365 400
Hồi, đợt dọc 400 1535
hậu 1365 1535
Cánh 341.25 383.75
Đợt trong tủ 1365 400

Nẹp

Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít
TP20-TG09 Tủ giầy 16 ô, KT 1600x380x1340 1600 380
Tủ giầy dép 16 ô, 4 dọc, 4 ngang 1600 380
Đình, đáy, đợt ngang 1600 380
Hồi, đợt dọc 380 1340
Cánh 400 335
Đợt trong tủ 1600 380

hậu 1600 1340


Nẹp

Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít

TP20-TG16.01 Tủ giầy 16 cánh, KT 1200x400x1250 1200 400


Tủ giầy dép 16 ô, 4 dọc, 4 ngang 1200 400
Đình, đáy, đợt ngang 1200 400
Hồi, đợt dọc 400 1250
Cánh 300 312.5
Đợt trong tủ 1200 400

hậu 1200 1250


Nẹp

Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít

TP-TG40 Tủ giầy 16 cánh, KT 1365x400x1575 1365 400


Tủ giầy dép 16 ô, 4 dọc, 4 ngang 1365 400
Đình, đáy, đợt ngang 1365 400
Hồi, đợt dọc 400 1575
Cánh 341.25 393.75
Đợt trong tủ 1365 400
hậu 1365 1575
Nẹp

Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke

Vít
TP20-TG10 Tủ giầy 12 ô, KT 960x380x1340 960 380
Đình 960 380
Hồi + đợt dọc 1340 380
Đáy + đợt ngang + đợt trong tủ 960 380
Cánh tủ 320 335
Tổng gỗ 17
Hậu 960 1340

TP20-TG1201 Tủ giầy 12 ô, KT 1000x400x1560 1000 400


Đình 1000 400
Hồi + đợt dọc 1560 400
Đáy + đợt ngang + đợt trong tủ 1000 400
Cánh tủ 333.3333 390
Tổng gỗ 17
Hậu 1000 1560
TP20-TG1202 Tủ giầy 12 ngăn, KT 1028x400x1535 1028 400
Đình 1028 400
Hồi + đợt dọc 1535 400
Đáy + đợt ngang + đợt trong tủ 1028 400
Cánh tủ 342.6667 383.75
Tổng gỗ 17
Hậu 1028 1535

TP20-BLV01 Bàn làm việc, KT 1820x500x750


1820 500
Mặt bàn 25 ly 1820 500
Chân 500 750
17 ly Hậu 1820 750
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

TP20-BSF01 Bàn sofa, KT 1000x500x500


1000 500
Mặt (hộp chữ nhật) 1000 500
Mặt (hộp chữ nhật) 200 500
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp

Chân 300 4
Thép không rỉ
Chân tăng
Vít

TP20-TUTIVI Tủ ti vi, KT 1500x400x500


1500 400
Mặt 25 1500 400
Hồi, đợt dọc 500 400
Đáy 1500 400
Đợt ngang 400 500
Canhs 500 500
Hậu 1500 500
Hộc 500 250
Hộc 400 250
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp

Chân tăng
Vít
Bản lề
Đếbản lề
Pít
Rau ngăn kéo

TP20-BGD01 Băng ghế dài, KT 1950x900x850


1950 900
Mặt ngồi 1950 900
Chân bàn 900 850
Chân bàn 1950 850

Tổng gỗ

thép khồn rỉ

TP20-TA01 Tủ quần áo, KT 1000x550x2000 1000 550


25 Đình 1000 550
hồi 2000 550
Đợt 500 550
Cánh tủ 500 1600
ngăn kéo 1000 200
17 ly hồi ngăn kéo 550 200
Tổng 17 ly
15 ly Hậu 2000 1000

nẹp

Tổng cộng nẹp

bản lề
Ray ngăn kéo
khóa
tay co
Ke
Vít

TP20-GIUONG01 Giường, KT 1650x2020x350


1650 2020 320
Gỗ tần bì Đầu giường 1650 1100
chân 320 2020
320 1650
chân
Giát giường 1650 2020
Thanh đỡ 1650 50
Tổng
CỘNG hao hụt 47%

BH05' Bàn họp, KT 2400x1100x750 -


2400 1100
Mặt bàn 2400 1100
Chân bàn 1100 750
17 ly Tấm giằng 2400 400
Tổng
CỘNG hao hụt 47%

TP-BHL08 Bàn họp lớn, KT 7200x2000x750


7200 2000
Mặt bàn 7200 2000
Chân bàn 7200 750
Chân bàn 1000 750

Tổng gỗ

TP20-TTL02 Tủ tài liệu, KT 1200x320x900


1200 320
Đình 1200 320
đáy,đợt 1200 320
Đợt dọc, hồi 320 900
Hậu 1200 900
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Vít
Can chốt

TP-TTL51 Tủ tài liệu, KT 1200x400x800


1200 320
Đình, đợt, đáy 1200 320
1200 320
Đợt dọc, hồi 320 800
Hậu 1200 800
Cánh 400 800
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Vít
Can chốt

TP20-TTB01 Tủ trưng bày, KT 900x350x750


900 350
Đình, đợt, đáy 900 350
900 350
Đợt dọc, hồi 350 750
Hậu 900 750
Cánh 450 750
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Vít
ke
Cam chốt
Ray trượt

TP20-TDD01 Tủ đựng đồ, KT 1600x350x1800


1600 350
Đình, đợt, đáy 1600 350
Cánh 320 360
Đợt dọc, hồi 350 1800
Hậu 1600 1800

Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Vít
ke
Cam chốt

BLV46 Bàn làm việc,KT 1600x1200x750 - Bàn CP


1600 1200
Mặt bàn 25 ly 1600 1200
Chân 1200 750
Chân 700 750
17 ly Chân 450 750
Hậu 1600 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

TP20-TTLKC01 Tủ tài liệu không cánh, KT 1000x420x2000


1000 420
Đình, đáy,đợt 1000 420
Đợt dọc, hồi 420 2000
Hậu 1000 2000
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Vít
Can chốt

TP20-BLD01 Bàn lãnh đạo, KT 2000x900x750; Tủ phụ: 1200x450x650; Hộc ngăn kéo: 420x500x62
Bàn lãnh đạo 2000 900
Măt bàn 2000 900
Chân bàn 900 750
Yếm 2000 750

Nẹp

Tổng nẹp

Bàn (tủ) phụ 1800 500


mặt tủ 1800 500
Chân 1800 500
Hồi 500 650
đợt dọc 650 500
Cánh 360 650

Nẹp

Tổng nẹp

Hộc ngăn kéo, KT 420x500x620


420 500
Đình 25 ly 420 500
Mặt ngăn kéo 25 ly 206.6667 420
Tổng 25 ly
Đợt 500 620
Hậu 420 620
17 ly Đáy (Hộc và 3 ngăn kéo) 420 500
Đợt ngăn kéo 206.6667 500
Hậu + thành ngăn kéo 420 206.6667
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Vít
Ray ngăn kéo
Chân tăng

Tổng gỗ
Tổng nẹp
Bản lề
khóa
Vít
Ốc Cam
Ke

TP20-TTL01 Tủ tài liệu, KT 2000x400x2000


2000 400 2000
Gỗ tần bì Đình, đáy, đợt ngang 2000 400
Hồi+ đợt dọc 400 2000
Cánh 333.3333 2000
hậu 2000 2000

Tổng
CỘNG hao hụt 47%

TP20-GIUONG01 Giường, KT 1650x2020x350


1650 2050 400
Gỗ tần bì Đầu giường 1650 1100
chân 400 2050
400 1650
chân
Giát giường 1650 2050
Thanh đỡ 1650 50
TÁP - ĐÌnh, đáy, đợt 380 400
Hồi 400 500
Hậu 1650 500
Mặt ngăn kéo + hậu ngăn kéo 250 1650
Hồi ngăn kéo 250 380
Cạnh ngăn kéo 250 380
Đáy ngăn kéo 380 400
Tổng
CỘNG hao hụt 47%

TP-BLVCS23 Bàn làm việc chân sắt, KT 1600x1200x750 UNIKO NAM ĐỊNH
1600 1200
Mặt 25 1600 1200
Chân 1200 750
Hậu 400 1200
Mặt hộc+ đáy hộc 400 250
Thành hộc 700 250
Đáy hộc 700 400
Tổng gỗ 17
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít
Ray ngăn kéo
tay nắm
Khóa
Khung sắt 40*40 1600 2
700 3
1200 4
Tổng thép
Chân OVAL 30x70 750 3

TP-TA34 Tủ quần áo, KT 1600x550x1900 1600 550


25 Đình 1600 550
hồi 1900 550
Đợt 800 550
Cánh tủ 1900 533.3333
Cánh tủ 1500 533.3333
Hậu 1600 1900
ngăn kéo 550 400
17 ly hồi ngăn kéo 400 1066.667
Tổng 17 ly
bản lề
Ray ngăn kéo
khóa
tay co
Ke
Vít

TP-BTT16 Bàn thao tác, KT 1800x800x750


1800 800
Mặt bàn 17ly 1800 800
Nẹp
Thảm tĩnh điện
Vít
ke
Chân tăng

Thép 750 4
1800 3
800 5

TP-TLK6N9 Tủ locker 6 ngăn, KT 915x450x1830


915 450
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 915 450
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 450 1830
Hậu 915 1830
Cánh 305 915
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề

TP-TLK3K Tủ locker 3 khoang, KT 915x450x1830


915 450
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 915 450
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 450 1830
Hậu 915 1830
Cánh 305 1830
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề

TP-BKT14 Bàn kiểm tra, KT 2400x600x1700


2400 600
Chân, khung thép 40x40 750 5
950 2
2400 5
600 5

Mặt 2400 600

Nẹp

Ke
Vít
Bóng đèn đơn
Công tắc
Ổ cắm
cao su tĩnh điện

TP20-BTT01 Bàn thao tác, KT 1050x700x750


1050 700
Chân, khung thép 30x30 750 4
1050 3
700 5
Mặt 1050 700

Nẹp

Ke
Vít

TP-GCN02 Ghế công nhân, KT 530x320x500


530 320
Chân, khung thép 40x40 500 4
530 4
320 4

Mặt 530 320


Nẹp
Ke
Vít

TP20-BTT05 Bàn thao tác, KT 2000x1000x700


2000 1000
Chân, khung thép 40x40 700 5
2000 4
1000 5
1400 2

Mặt 2000 1000


Nẹp
Ke
Vít

TP-BMTCS01 Bàn máy tính chân sắt, KT 1000x600x950


1000 600
Khung thép 40x40
1000 4
600 5
1400 2

Chana oval 950 4


Mặt 1000 600
Nẹp
Ke
Vít

TP-BLVCS15 Bàn làm việc chân sắt, KT 1000x550x750


1000 550
Khung thép 40x40
1000 4
550 5
1400 2

Chana oval 750 4


Mặt 1000 550
Nẹp
Ke
Vít

TP-BLVCS16 Bàn làm việc chân sắt, KT 1000x700x750


1000 700
Khung thép 40x40
1000 4
700 5
1400 2

Chana oval 750 4


Mặt 1000 700
Nẹp
Ke
Vít

TP-BLVCS01 Bàn làm việc chân sắt, KT 1200x600x750 1200 600

mặt bàn 1200 600


Yếm 1200 300
Tổng gỗ
Nẹp

Chân sắt 1200 2


600 2
750 4

Ke
Vít
Chân tăng

TP-BLVCS17 Bàn làm việc chân sắt, KT 1800x900x750


1800 900
Khung thép 40x40
1800 4
900 5
1400 2

Chana oval 750 4


Mặt 1800 900
Nẹp
Ke
Vít

TP-BLVCS19 Bàn làm việc chân sắt, KT 1800x600x750


1800 600
Khung thép 40x40
1800 4
600 5
1400 2

Chana oval 750 4


Mặt 1800 600
Nẹp
Ke
Vít

TP-BLVCS18 Bàn làm việc chân sắt, KT 1300x1200x750


1300 1200
Khung thép 40x40 750 4
1300 4
1200 5
1400 2

Mặt 1300 1200


Nẹp
Ke
Vít

T20-BLV02 Bàn làm việc, KT 2000x400x1000


2000 400
Khung thép 40x40 1000 4
2000 3
400 5

Mặt 2000 400


Nẹp
Ke
Vít

TO20-TTL01 Tủ tài liệu, KT 800x410x800


800 410
Đình, đáy,đợt 800 410
Hồi 410 1000
Hậu 800 1000
Cánh 400 1000
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP20-BA02 Bàn ăn, KT 1200x850x760


1200 850 760
Gỗ tần bì mặt bàn 1200 850
Yếm dọc 1200 60
Yếm ngang 850 60
Chân bàn 760 80
Thanh đỡ mặt bàn 850 60
Thanh đỡ mặt bàn 1200 60
Tổng
CỘNG hao hụt 47%

TP20-BCFCS01 Bàn cafe chân sắt, KT 800x400x750


800 400
Khung thép 40x40 750 4
800 2
400 4

Mặt 800 400


Nẹp
Ke
Vít
TP20-BCFCS02 Bàn cafe chân sắt, KT 1000x700x750
1000 700
Khung thép 40x40 750 4
1000 3
700 4

Mặt 1000 700


Nẹp
Ke
Vít

TP20-BCS2T Bàn chân sắt 2 tầng, KT 1200x500x750


1200 500
Khung thép 40x40 750 4
1200 4
500 4

Mặt 1200 500


Nẹp
Ke
Vít

TP-BCK01 Bàn học chữ K, KT 1200x600x750


1200 600
Khung thép 40x40 750 2
1200 3
600 4
500 4

Mặt 1200 600


Nẹp
Ke
Vít

TP-BHBH2400 Bàn họp BH, KT 2400x1200x750


2400 1200
Mặt bàn 25 ly 2400 1200

Chân bàn 1200 750


Tấm giằng 0 400
17 ly Hộc bàn 1200 1200
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Ke
Vít

TP20-BBDA Bàn BDA, KT 1900x700x750


1900 700

Hậu 1900 750


Chân 700 750
Cánh 475 750
Đợt 950 700
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít
bản lề
Đế bản lề
chốt cò
tay nắm
Khóa

TP20-BBDB Bàn BDB, KT 2050x700x750


2050 700

Hậu 2050 750


Chân 700 750
Cánh 512.5 750
Đợt 1025 700
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Ke
Vít
bản lề
Đế bản lề
chốt cò
tay nắm
Khóa

TP20-BBDC Bàn BDC, KT 2400x700x750


2400 700

Hậu 2400 750


Chân 700 750
Cánh 600 750
Đợt 1200 700
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
Vít
bản lề
Đế bản lề
chốt cò
tay nắm
Khóa

BTT04 Bàn thao tác, KT 1200x800x750 - Bàn chân sắt


1200 800
Mặt bàn 17ly 1200 800
Nẹp
Thảm tĩnh điện
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 30x30 750 4


1200 4
800 5
TP20-BTT Bàn thao tác, KT 1000x500x750
1000 500
Mặt bàn 15ly 1000 500
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 30x30 750 4


1000 4
500 5

TP20-BTT02 Bàn thao tác, KT 1000x800x800


1000 800
Mặt bàn 15ly 1000 800
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 30x30 800 4


1000 4
800 5

TP20-BTT08 Bàn thao tác, KT 1200x600x700


1200 600
Mặt bàn 17ly 1200 600
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 30x30 700 4


1200 4
600 5

TP20-BTT09 Bàn thao tác, KT 600x600x700


600 600
Mặt bàn 17ly 600 600
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 30x30 700 4


600 4
600 5

Cao su tĩnh điện

TP-XEDAY05 Xe đẩy hàng, KT 1000x600x850


1000 600
Mặt bàn 17ly 1000 600
Nẹp
Vít
ke
Bánh xe

Thép hộp 30x30 850 4


1000 6
600 6

Cao su tĩnh điện

TP20-KDH Kệ để hàng, KT 2000x500x1800


2000 500
Mặt bàn 17ly 2000 500
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 40x40 1800 6


2000 8
500 12

TP20-KDH03 Kệ để hàng, KT 4700x600x2475 Gloveland


4700 600
Mặt bàn 17ly 4700 600
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 25x50 2475 10


4700 10
600 25

TP20-KDH04 Kệ để hàng, KT 2500x600x2475 Gloveland


2500 600
Mặt bàn 17ly 2500 600
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 25x50 2475 6


2500 15
600 15

TP20-KDH05 Kệ để hàng, KT 3750x600x2475 Gloveland


3700 600
Mặt bàn 17ly 3700 600
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 25x50 2475 6


3700 15
600 15

TP20-TTB04 Tủ trưng bày, KT 2000x350x1600 Gloveland


2000 350
Mặt bàn 17ly 2000 350
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 25x50 1600 6


2000 10
350 15

TP-KDHN Kệ để hàng nhẹ, KT 2000x800x2200 Ehwa Global


5 tầng 2000 800
Mặt bàn 17ly 2000 800
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 40x40 2200 4


2000 10
800 15

TP-KDHNA Kệ để hàng nặng, KT 2000x800x2200 Ehwa Global


5 tầng 2000 800
Mặt bàn 17ly 2000 800
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 50x50 2200 4


2000 15
800 20

TP-KH12 Kệ để hàng, KT 2000x700x1875 Ehwa Global


5 tầng 2000 700
Mặt bàn 17ly 2000 700
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 40x40 1875 4


2000 10
700 20

TP-KH15 Kệ để hàng, KT 1500x800x750 Ehwa Global


1500 800
Mặt bàn 17ly 1500 800
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 40x40 750 4


1500 12
800 12
TP-KH14 Kệ để hàng, KT 1200x500x1800 Ehwa Global
5 tầng 1200 500
Mặt bàn 17ly 1200 500
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 30x30 1800 4


1200 10
500 15

TP-KDH6T02 Kệ để hàng 6 tầng, KT 1500x450x1840 Ehwa Global


6 tầng 1500 450
Mặt bàn 17ly 1500 450
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 40x40 1840 4


1500 12
450 18

TP-KT5T3 Kệ để hàng 5 tầng, KT 1200x500x1800


1200 500
Mặt bàn 17ly 1200 500
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 30x30 1800 6


1200 8
500 12

TP-BTT03 Bàn thao tác, KT 1800x900x800


1800 900
Mặt bàn 17ly 1800 900
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng
Thép hộp 40x40 800 4
1800 3
900 5

Cao su tĩnh điện

TP20-BTT07 Bàn thao tác, KT 1600x420x1000


1600 420
Mặt bàn 17ly 1600 420
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 30x30 1000 4


1600 3
420 5

Cao su tĩnh điện

TP20-BTT06 Bàn thao tác, KT 1000x350x2050


1000 350
Mặt bàn 17ly 1000 350
Mặt bàn 17ly 350 250
Mặt bàn 17ly 1050 1000

Nẹp
Nẹp
Nẹp
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 40x40 2050 2


750 2
1000 3
350 5

TP20-BTTKT01 Bàn thao tác kiểm tra, KT 2200x1100x1750


2200 1100
Mặt bàn 17ly 2200 1100
Mặt bàn 17ly 400 1100
Mặt bàn 17ly 800 1100

Nẹp
Nẹp
Nẹp
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép không rỉ 750 6


2200 8
1100 5
1000 4
400 3
800 3

TP20-BTT10 Bàn thao tác, KT 600x500x600


600 500
Mặt bàn 17ly 600 500
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 30x30 600 4


600 4
500 4

Cao su tĩnh điện

TP-BTT55 Bàn thao tác, KT 1000x800x750


1000 800
Mặt bàn 17ly 1000 800
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng
Thép hộp 30x30 750 4
1000 3
800 5

Cao su tĩnh điện

TP-BTT07 Bàn thao tác, KT 800x500x750


800 500
Mặt bàn 17ly 800 500
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 30x30 750 4


800 3
500 5

Cao su tĩnh điện

TP-GH07 Giá để hàng 4 tầng, KT 1800x400x1598


1800 400
Mặt kệ 17ly 1800 400
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 30x30 1800 8


400 16
1598 4

Cao su

TP20-KH01 Kệ để hàng 4 tầng, KT 2100x400x1750


2100 400
Mặt bàn 17ly 2100 400
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 30x30 2100 8


400 20
1750 4

Cao su

TP20-KH02 Kệ để hàng 4 tầng, KT 1400x400x1750


1400 400
Mặt bàn 17ly 1400 400
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 30x30 1400 8


400 16
1750 4

Cao su

TP20-KH03 Kệ để hàng 4 tầng, KT 1200x400x1750


1200 400
Mặt bàn 17ly 1200 400
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 30x30 1200 8


400 12
1750 4

Cao su

TP20-KH04 Kệ để hàng 4 tầng, KT 1000x400x1750


1000 400
Mặt bàn 17ly 1000 400
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 30x30 1000 8


400 12
1750 4

Cao su

TP20-KDH5T01 Kệ để hàng 5 tầng, KT 1600x550x1800


1600 550
Mặt bàn 17ly 1600 550
Nẹp
Vít
ke
Banhs xe

Thép hộp 30x30 1600 10


550 15
1800 4

Cao su

TP20-KDH02 Kệ để hàng, KT 1200x300x1540


1200 300
Mặt bàn 17ly 1200 300
Nẹp
Vít
ke

Thép hộp 30x30 1200 6


300 9
1540 4

TP20-KDH01 Kệ để hàng, KT 1400x550x2000


5 tầng 1400 550
Mặt bàn 17ly 1400 550
Nẹp
Vít
ke
Banhs xe

Thép hộp 30x30 1400 10


550 15
2000 6
TP-VNGB01 Vách ngăn gỗ, KT 1800x550: 1 tấm; 900x550: 3 tấm

Gỗ 1800 500
900 550

Nẹp

TP-VNGB01 Vách ngăn gỗ, KT 1700x500: 1 tấm; 700x500: 11 bộ 2 tấm và 11 bộ 3 tấm

Gỗ 1700 500
700 550

Nẹp

TP-VNBA4O Vách ngăn bàn ăn 04 ô 1100 700


1100 500

TP-VNBA4O Vách ngăn bàn ăn 04 ô 1100 700


1100 500

TP-TMI04 Tủ máy in, KT 800x400x850


800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 850
Cánh 400 850
Hộc 283.3333 400
Thành hộc 400 283.3333
400 400
Tổng gỗ
Hậu 800 850

Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ray ngăn kéo
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTLT01 Tủ tài liệu, KT 800x400x850


800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 1000
Hậu 800 1000
Cánh 400 1000
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP20-KTNL01 Kệ treo nguyên liệu, KT 4200x2800x2400 4200

2400
2800
Thép 50x100
Thép V 40x40 4200
Chân
Ống thép 4200

Inox
TP20-BH05 Bàn họp, KT 2800x1200x750 2800 1200
Mặt bàn 2800 1200
Chân bàn 70 750
2800 200

Tổng gỗ
Ke
Vít
Chân tăng

TP-BH07 Bàn họp, KT 3600x1200x750 3600 1200


Mặt bàn (mặt 34 gỗ 17 chập đôi) 3600 1200
Chân bàn 1200 750
3600 400

Tổng gỗ
Ke
Vít
Chân tăng

TP-BHL10 Bàn họp lớn, KT 5200x2400x750 5200 2400


Mặt bàn (mặt 34 gỗ 17 chập đôi) 5200 2400
Chân bàn 2400 750
4000 400
600 750
Tổng gỗ
Ke
Vít
Chân tăng

TP-BHL05 Bàn họp lớn, KT 7800x2400x760 7800 2400


Mặt bàn (mặt 34 gỗ 17 chập đôi) 7800 2400
Chân bàn 2400 760
6600 450
600 760
Tổng gỗ
Ke
Vít
Chân tăng
TP-BH01 Bàn họp, KT 4800x1500x750 4800 1500
Mặt bàn (mặt 50) 4800 1500
Chân bàn 1500 750
4800 750

Tổng gỗ
Ke
Vít
Chân tăng

TP-BH01 Bàn họp, KT 4800x1500x750 4800 1500


Mặt bàn (mặt 50) 4800 1500
Chân bàn 1500 750
4800 750

Tổng gỗ
Ke
Vít
Chân tăng

TP-BH32 Bàn họp, KT 3500x1200x1100 Foseca


3500 1200
Mặt 25 3500 1200
Nẹp
Ke
Vít

Khung sắt 25*50 3500 2


1200 5
Tổng thép
Chân OVAL 30x70 750 4

TP-BH33 Bàn họp, KT 3000x1500x750 3000 1500


Mặt bàn (mặt 50) 3000 1500
Chân bàn 1500 750
3000 750

Tổng gỗ
Ke
Vít
Chân tăng
TP-TTN04 Tủ thu nạp, KT 450x600x810
450 600
Đình, đáy,đợt 450 600
Đợt dọc, hồi 600 810
Hậu 450 810
Cánh 450 810
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Khóa
Tay nắm

TP-TTN05 Tủ thu nạp, KT 300x600x810


300 600
Đình, đáy,đợt 300 600
Đợt dọc, hồi 600 810
Hậu 300 810
Cánh 300 810
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Khóa
Tay nắm

TP-TTN03 Tủ thu nạp, KT 900x600x810


900 600
Đình, đáy,đợt 900 600
Đợt dọc, hồi 600 810
Hậu 900 810
Cánh 450 810
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Khóa
Tay nắm
Chốt cò

TP-TTN02 Tủ thu nạp, KT 2400x700x810


2400 700
Đình, đáy,đợt 2400 700
Đợt dọc, hồi 700 810
Hậu 2400 810
Cánh 400 810
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Khóa
Tay nắm
Chốt cò

TP-TTN01 Tủ thu nạp, KT 2400x600x810


2400 600
Đình, đáy,đợt 2400 600
Đợt dọc, hồi 600 810
Hậu 2400 810
Cánh 400 810
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Khóa
Tay nắm
Chốt cò

TP20-TTL10 Tủ tài liệu, KT 800x400x1250


800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 1250
Hậu 800 1250
Cánh 400 1250
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP20-TTL07 Tủ tài liệu, KT 2200x500x1900


2200 500
Đình, đáy, đợt 2200 500
Hồi, đợt dọc 500 1900
Đợt dọc nhỏ 500 633.3333
Cánh 366.6667 950
Tổng gỗ
hậu 2200 1900
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
vít
bản lề
Khóa
TP20-TTL08 Tủ tài liệu, KT 600x400x2475
600 400
Đình, đáy, đợt - 25 600 400
Hồi, đợt dọc -17 ly 400 2475

hậu 600 2475


Nẹp

Tổng nẹp
Ke
vít
bản lề
Khóa

TP20-TTL09 Tủ tài liệu, KT 2000x350x1600


2000 350
Đình, đáy, đợt 2000 350
Hồi, đợt dọc 350 1600
Cánh 500 1600
Tổng gỗ
hậu 2000 1600
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
vít
bản lề
Khóa

TP20-TTB03 Tủ trưng bày, KT 1505x140x1900


1505 140
Đình, đáy, đợt 1505 140
Hồi, đợt dọc 140 1900
Đình 752.5 140
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Ke
vít
bản lề
Khóa

TP20-KGTT01 Kệ gỗ treo tường, KT 2150x150x35


2150 150
Gỗ 17 2150 150
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp

TP-BANTRA02 Bàn trà, KT 900x400x640


900 400
Đình, đáy,đợt 900 400
Đợt dọc, hồi 400 640
Hậu 900 640
Cánh 300 640
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL49 Tủ tài liệu, KT 915x452x1830


915 452
Đình, đáy, đợt ngang 915 452
Hồi, đợt dọc 452 1830
Cánh 457.5 915
Tổng gỗ 17 ly
Hậu 915 1830
Nẹp
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề

TP-TTL17 Tủ tài liệu, KT 1200x400x1950


1200 400
Đình, đợt, đáy 1200 400
Hồi, đợt dọc 400 1950
hậu 1200 1950
Cánh khoang trên 400 1170
Cánh khoang dưới 400 780
tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
Tay nắm
Khóa

TP21-TTL5N Tủ tài liệu 5 ngăn, KT 800x400x1930


800 400
Đình, đợt, đáy 800 400
Hồi, đợt dọc 400 1930
Cánh khoang trên 266.6667 1158
Cánh khoang dưới 266.6667 772
tổng gỗ
hậu 800 1930

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
Tay nắm
Khóa

TP20-TTL10N Tủ tài liệu 10 ngăn, KT 800x400x1930


800 400
Đình, đợt, đáy 800 400
Hồi, đợt dọc 400 1930
Cánh khoang trên 266.6667 1158
Cánh khoang dưới 266.6667 772
tổng gỗ
hậu 800 1930

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
Tay nắm
Khóa

TP20-TTL11 Tủ tài liệu, KT 1200x500x1980


1200 500
Đình, đợt, đáy 1200 500
Hồi, đợt dọc 500 1980
Cánh khoang trên 400 1188
Cánh khoang dưới 400 792
tổng gỗ
hậu 1200 1980
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
Tay nắm
Khóa

TP20-TTLCL01 Tủ tài liệu cánh lùa, KT 1200x400x1225


1200 400
Đình, đợt, đáy 1200 400
Hồi, đợt dọc 400 1225
Cánh khoang trên 600 1225
tổng gỗ
hậu 1200 1225
Nẹp

Tổng nẹp
Ray ngăn kéo

Tay nắm
Khóa

TP20-TTL18 Tủ tài liệu, KT 1200x400x1200


1200 400
Đình, đợt, đáy 1200 400
Hồi, đợt dọc 400 1200
Cánh 400 1200
tổng gỗ
hậu 1200 1200
Nẹp

Tổng nẹp
Ray ngăn kéo

Tay nắm
Khóa

TP20-TTL06 Tủ tài liệu, KT 1200x450x2000


1200 450
Đình, đợt, đáy 1200 450
Hồi, đợt dọc 450 2000
Cánh 400 1000
tổng gỗ
hậu 1200 2000
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Tay nắm
Khóa

TP-TTL53 Tủ tài liệu, KT 1200x550x1950


1200 550
Đình, đợt, đáy 1200 550
Hồi, đợt dọc 550 1950
Cánh 400 975
tổng gỗ
hậu 1200 1950
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề

Tay nắm
Khóa

TP-TTL58 Tủ tài liệu, KT 1350x450x1830


1350 450
Đình, đợt, đáy 1350 450
Hồi, đợt dọc 450 1830
Cánh 450 915
tổng gỗ
hậu 1350 1830
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề

Tay nắm
Khóa

TP-TTL61 Tủ tài liệu, KT 1200x500x1985


1200 500
Đình, đợt, đáy 1200 500
Hồi, đợt dọc 500 1985
Cánh 400 992.5
tổng gỗ
hậu 1200 1985
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề

Tay nắm
Khóa

TP-TTL64 Tủ tài liệu, KT 1000x400x1200


1000 400
Đình, đáy,đợt 1000 400
Đợt dọc, hồi 400 1200
Hậu 1000 1200
Cánh 500 1200
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TTL59 Tủ tài liệu, KT 1000x410x1100


1000 410
Đình, đáy,đợt 1000 410
Đợt dọc, hồi 410 1100
Hậu 1000 1100
Cánh 500 1100
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP20-TTL03 Tủ tài liệu, KT 760x420x2042


760 420
Đình, đợt, đáy 760 420
Hồi, đợt dọc 420 2042
Cánh khoang trên 380 1021
tổng gỗ
hậu 760 2042

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
Tay nắm
Khóa

TP20-TTL12 Tủ tài liệu, KT 900x400x950


900 400
Đình, đáy,đợt 900 400
Đợt dọc, hồi 400 950
Hậu 900 950
Cánh 450 950
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP20-TTL17 Tủ tài liệu, KT 880x400x650


880 400
Đình, đáy,đợt 880 400
Đợt dọc, hồi 400 650
Hậu 880 650
Cánh 440 650
Tổng gỗ

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP20-GH4T01 Giá để hàng 4 tầng, KT 1000x500x1900


1000 500
Mặt kệ 17ly 1000 500
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng

Thép hộp 40x40 1000 8


500 12
1900 4

Cao su
TP20-TTL05 Tủ tài liệu, KT 3200x400x1950
3200 400
Đình, đợt, đáy 3200 400
Hồi, đợt dọc 400 1950
Cánh 400 975
tổng gỗ
hậu 3200 1950
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề

Tay nắm
Khóa

TP20-TTL04 Tủ tài liệu, KT 2700x400x2100


2700 400
Đình, đợt, đáy 2700 400
Hồi, đợt dọc 400 2100
Cánh 337.5 1050
tổng gỗ
hậu 2700 2100
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề

Tay nắm
Khóa

TP20-TVL02 Tủ vật liệu, KT 970x380x1830


970 380
Đình, đợt, đáy 970 380
Hồi, đợt dọc 380 1830
Cánh
tổng gỗ
hậu 970 1830
Nẹp
Tổng nẹp

TP-CB4C02 Cụm bàn góc 4 chỗ, KT 2800x2400x750 2800 2400

khung sắt 2800 3


2400 3
Chân sắt 750 10

Mặt gỗ 2800 2400


Nẹp
Ke
Vít

TP20-BLD02 Bàn lãnh đạo, KT 2000x900x750; bàn phụ: 1600x450x640


Bàn lãnh đạo 2000 900
Măt bàn (34 ly - gỗ 17 chập đôi) 2000 900
Chân bàn 900 750
Yếm 2000 750

Nẹp

Tổng nẹp

Bàn (tủ) phụ 1600 450


mặt tủ - đáy 1600 450
Chân 1600 450
Hồi 450 640
đợt dọc 640 450
Cánh 320 640

Nẹp

Tổng nẹp

Tổng gỗ
Tổng nẹp
Bản lề
khóa
Vít
Ốc Cam
Ke

TP20-BLD04 Bàn lãnh đạo, KT Bàn 2000x900x750, Bàn phụ: 2100x500x640


Bàn lãnh đạo 2000 900
Măt bàn (34 ly - gỗ 17 chập đôi) 2000 900
Chân bàn 900 750
Yếm 2000 750

Nẹp

Tổng nẹp

Bàn (tủ) phụ 2100 500


mặt tủ - đáy 2100 500
Chân 2100 500
Hồi 500 640
đợt dọc 640 500
Ngăn kéo 213.3333 500
Ngăn kéo 500 525
Ngăn kéo 500 350
Cánh 420 640

Nẹp

Tổng nẹp

Tổng gỗ
Tổng nẹp
Bản lề
khóa
Vít
Ốc Cam
Ke

TP-BLV15 Bàn làm việc, KT 1800x900x750


Bàn lãnh đạo 1800 900
Măt bàn (34 ly - gỗ 17 chập đôi) 1800 900
Chân bàn 900 750
Yếm 1800 750
Nẹp

Tổng nẹp

TP20-BLDCS Bàn lãnh đạo chân sắt, KT Bàn: 1800x900x760; Tủ phụ: 2000x500x650
1800 900
Khung thép 40x40
1800 4
900 5
1400 2

Chana oval 760 4


Mặt 25 1800 900
Nẹp
Ke
Vít

Tủ Phụ 2000 500


Mặt tủ + đáy 2000 500
Hồi, đợt dọc 500 650
Hậu 2000 650
Cánh 400 650
Hộc 216.6667 500
đáy hộc 500 400
hậu học + mạt trước hộc 400 216.6667
Tổng gỗ 17
Nẹp

Tổng nẹp

Bản lề
đế bản
ray
TP-BLD02 Bàn lãnh đạo, KT 2050x900x750, Tủ phụ: 1800x500x750
Bàn lãnh đạo 1800 900
Măt bàn 25 1800 900
Chân bàn 900 750
Yếm25 1800 750

Nẹp

Tổng nẹp

Tủ Phụ 1800 500


Mặt tủ + đáy 1800 500
Hồi, đợt dọc 500 750
Hậu 1800 750
Cánh 360 750
Hộc 250 500
đáy hộc 500 360
hậu học + mạt trước hộc 360 250
Tổng gỗ 17
Nẹp

Tổng nẹp

Bản lề
đế bản
ray

TP-BLD1800-01 Bàn lãnh đạo, KT 1800x880x750; Bàn phụ 1600x450x640


Bàn lãnh đạo 1800 880
Măt bàn 25 1800 880
Chân bàn 880 750
Yếm25 1800 750

Nẹp
Tổng nẹp

Tủ Phụ 1600 450


Mặt tủ + đáy 1600 450
Hồi, đợt dọc 450 640
Hậu 1600 640
Cánh 320 640
Hộc 213.3333 450
đáy hộc 450 320
hậu học + mạt trước hộc 320 213.3333
Tổng gỗ 17
Nẹp

Tổng nẹp

Bản lề
đế bản
ray

TP-BLD14 Bàn lãnh đạo, KT 1800x800x750 1800 800


Mặt bàn 1800 800
Chân 800 750
Yếm0 1800 450

Tổng gỗ 17
Nẹp

Tổng nẹp
TP-BLD2000 Bàn lãnh đạo, KT 2000x900x750
Bàn lãnh đạo 2000 900
Măt bàn 2000 900
Chân bàn 900 750
Yếm 2000 750

Nẹp

Tổng nẹp

TP-BLD1800 Bàn lãnh đạo, KT 1800x1600x740


1800 1600
Mặt bàn 25 ly 1800 1600
Chân 1600 740
Chân 700 740
17 ly Chân 450 740
Hậu 1800 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

TP20-BLV02 Bàn làm việc, KT 1800/1200x700/460x750


1800 1200
Mặt bàn 25 ly 1800 1200
Chân 1200 750
Chân 700 750
17 ly Chân 460 750
Hậu 1800 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

TP-BLD2000-01 Bàn làm việc, KT 2000x900x750


Bàn lãnh đạo 2000 900
Măt bàn 2000 900
Chân bàn 900 750
Yếm 2000 750

Nẹp

Tổng nẹp

BLV02 Bàn làm việc,KT 1400x700x750


1400 700
Mặt bàn 25 ly 1400 700
Chân 700 750
17 ly Hậu 1400 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

BLV10 Bàn làm việc,KT 1200x700x750


1200 700
Mặt bàn 25 ly 1200 700
Chân 700 750
17 ly Hậu 1200 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

TP-BLV16 Bàn làm việc, KT 800x700x750


800 700
Mặt bàn 25 ly 800 700
Chân 700 750
17 ly
17 ly Hậu 800 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

TP-BLV54 Bàn làm việc, KT 1200x800x750


1200 800
Mặt bàn 25 ly 1200 800
Chân 800 750
17 ly Hậu 1200 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

TP-BLV1800 Bàn làm việc, KT 1800x700x750


1800 800
Mặt bàn 25 ly 1800 800
Chân 800 750
17 ly Hậu 1800 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

TP-BLV24 Bàn làm việc, KT 1600x700x750


1600 700
Mặt bàn 25 ly 1600 700
Chân 700 750
17 ly
17 ly Hậu 1600 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

TP-BLV40 Bàn làm việc, KT 2000x1200x750


2000 1200
Mặt bàn 25 ly 2000 1200
Chân 1200 750
17 ly Hậu 2000 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

TP-BLVCN02 Bàn làm việc, KT 2000x1000x750


2000 1200
Mặt bàn 25 ly 2000 1200
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

Khung thép 2000 2


1200 6
750 4
Tổng thép

TP-KMH01 Kệ màn hình, KT 300/760x550x460


760 550
Mặt bàn 25 ly 760 550
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

Khung thép 760 2


550 4
460 3
330 2
Tổng thép

TP-KJIG01 Kệ để Jig, KT 800x600x670


800 600
Đình, đáy, đợt 800 600
Chân 600 670
17 ly Hậu 800 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

TP-KJIG02 Kệ để Jig, KT 500x550x585


500 550
Đình, đáy, đợt 500 550
Chân 550 585
17 ly Hậu 500 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít
TP-KDC02 Kệ để chân, KT 500x300x200
500 300
mặt gỗ 500 300
Đợt dọc 500 200
Đợt dọc 300 200

nẸP

KE
Vít
Chân tăng

TP-TA08 Tủ quần áo 6 cánh, KT 915x452x1830


915 452
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 915 452
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 452 1830
Hậu 915 1830
Cánh 305 915
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Tay nắm
Khóa
Vít
Bản lề
Đế bản lề
Chân tăng

TP20-TQA01 Tủ quần áo, KT 1000x500x1830 1000 550


25 Đình 1000 550
hồi 1830 550
Đợt 500 550
17 ly Cánh tủ 500 915
Tổng 17 ly
15 ly Hậu 2000 1000

nẹp
Tổng cộng nẹp

bản lề
Ray ngăn kéo
khóa
tay co
Ke
Vít

TP20-TA02 Tủ quần áo, KT 300x550x1900 300 550


25 Đình 300 550
17 ly hồi 1900 550
Đợt 300 550
Cánh tủ 300 1900
Tổng 17 ly
15 ly Hậu 2000 300

nẹp

Tổng cộng nẹp

bản lề
Ray ngăn kéo
khóa
tay co
Ke
Vít

TP20-TA03 Tủ quần áo, KT 800x550x1200 800 550


25 Đình 800 550
17 ly hồi 1200 550
Đợt 800 550
Cánh tủ 400 1200
Tổng 17 ly
15 ly Hậu 2000 800
nẹp

Tổng cộng nẹp

bản lề
Ray ngăn kéo
khóa
tay co
Ke

TP-TTB05 Tủ trưng bày, KT 1000x350x1000


TP-TTB05 Tủ trưng bày, KT 1000x350x1000 1000 350
25 Đình 1000 350
17 ly hồi 1000 350
Đợt 1000 350
Cánh tủ 500 1000
Tổng 17 ly
15 ly Hậu 1000 1000

nẹp

Tổng cộng nẹp

bản lề
Ray ngăn kéo
khóa
tay co
Ke

Tp20-TTB02 Tủ trưng bày, KT 4200x300x2400


Tp20-TTB02 Tủ trưng bày, KT 4200x300x2400 4200 300
25 Đình 4200 300
17 ly hồi 2400 300
Đợt 4200 300
Cánh tủ 525 1200
Tổng 17 ly
15 ly Hậu 4200 2400
\
nẹp

Tổng cộng nẹp

bản lề
Ray ngăn kéo
khóa
tay co
Ke

TP-BGA05 Bàn ghế ăn, KT 1450x750x750


Ghế ăn, KT 400x380x850 400 380
Gỗ tần bì mặt ngồi 400 380
Chân 850 70
Chân 450 70
Dựa lưng 400 380
Tổng
Tổng cộng (bao gồm hao hụt (47%)

Bàn ăn Bàn ghế, KT 1450x750x750 1450 750


Gỗ tần bì mặt nbàn 1450 750
Chân 750 70
Hồi 750 200
Hồi 1450 200
Tổng
Tổng cộng (bao gồm hao hụt (47%)

Tổng gỗ
Chốt đột

TP20-BSF02 Bàn sofa, KT 1200x400x500


1200 400
Mặt 1200 400
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp

Chân 400 8
Chân 1200 4
Thép
Chân tăng
Vít

TP20-BSF03 Bàn sofa, KT 700x400x500


700 400
Mặt 700 400
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp

Chân 400 8
Chân 700 4
Thép
Chân tăng
Vít

TP20-BSF04 Bàn sofa, KT 1100x500x450 1100 500

Mặt bàn - đáy 1100 500


Chân bàn 500 450
Hộp trụ bàn 225 250
Hộp ngăn kéo 400 300
300 500
400 500
Tổng gỗ
Nẹp

Tổng nẹp
3

TP-BANPHU01 Bàn phụ, KT 1400x420x750


1400 420
Mặt bàn 25 ly 1400 420
Chân 420 750
17 ly Hậu 1400 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

TP-BANPHU400 Bàn phụ, KT 400x400x500


400 400
Mặt bàn 25 ly 400 400
Chân 400 500
17 ly Hậu 400 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

TP-BANPHU900 Bàn phụ, KT 900x470x750


900 470
Mặt bàn 25 ly 900 470
Chân 470 750
17 ly Hậu 900 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

TP-BDMN01 Bàn để máy nặng, KT 1800x800x750 1800 800


Khung thép 50x50x2,3 1800 5
800 8
750 10
Mặt 1800 800
Cao su tĩnh điện
Nẹp
ke
Vít

TP-BSPXN Bàn sạc pin xe nâng, KT 1300x700x1300 1300 700


Khung thép 50x50x2,3 1300 5
700 6
1300 4

Mặt 700 600


Mặt 600 1300
Mặt 1300 700
Tổng gỗ
Nẹp
ke
Vít

TP-BKT18 Bàn kiểm tra, KT 2000x1000x1400 2000 1000


Khung inox 2000 7
1000 6
750 4
650 4
750 4
700 3
400 3

Mặt 2000 1000


Mặt 400 2000
Mặt 700 2000
Tổng gỗ

Tổng nẹp
Ke
Vít
bóng đèn
TP-BP03 Bàn phụ, KT 1800x450x750
1800 450
Mặt bàn 25 ly 1800 450
Chân 450 750
17 ly Hậu 1800 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

TP-BP04 Bàn phụ, KT 600x1200x750


600 1200
Mặt bàn 25 ly 600 1200

Đợt 600 600


Chân 1200 750
17 ly Hậu 600 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít

TP-BP11 Bàn phụ, KT 1700x550x700


1700 550
Mặt bàn 25 ly 1700 550
Chân 550 700
17 ly Hậu 1700 400
Tổng 17 ly
Nẹp

Tổng nẹp
Cam
Vít
TP-GTPK Giá treo phụ kiện, KT 1400x500x900 1400 500
Thép 50x50 1400 2
500 2
900 2

bánh xe

MDF 500 1400


Nẹp

TP-GTTUI01 Giá treo túi, KT 800x800x900 800 800


Thép 50x50 800 4
800 2
900 4

bánh xe

TP-GTTUI02 Giá treo túi, KT 1150x1150x1350 1150 1150


Thép 50x50 1150 4
1150 2
1350 4

bánh xe

TP-GTDCR Giá treo dây curoa, KT 1120x410x1260 1120 410


Thép ống 1120 2
410 7
1260 2

bánh xe
TP-JIGKV Jig vạch kẻ, KT 216x198x80/50 216 198
216 198
216 80

Nẹp

TP-XEDAY04 Xe đẩy hàng, KT 850x540x1000 850 540

Bánh xe
Thép 850 2
540 6
Tổng thép
Gỗ 17 850 540
Nẹp

TP-HOPMIC Hộp chặn gió điều hòa, KT 600x200/130x350 600 200


600 350
200 350

Nẹp

TP-KHAYSAT Khay sắt 890 800


Thép 800 2
890 2

TP20-TA05 Tủ áo, KT 600x600x1801 600 600


25 Đình 600 600
17 ly hồi 1801 600
Đợt 600 600
Cánh tủ 300 900.5
Tổng 17 ly
15 ly Hậu 600 1801

nẹp
Tổng cộng nẹp

bản lề
Ray ngăn kéo
khóa
tay co
Ke
Vít

TP20-TUBEP02 Tủ bếp, KT 1200x480x850 1200 480


Mặt 1200 480
đáy 1200 480
Hồi, đợt dọc 480 850
Đợt ngang 400 480
Cánh 400 850
Tổng gỗ 17
hậu 1200 850
Nẹp

Tổng nẹp
Chậu rửa inox
bản lề
Đế bản lề
Tay nắm

TP20-TUBEP01 Tủ bếp, KT 1200x317/580x2050 1200 580


Mặt 1200 580
đáy 1200 580
Hồi, đợt dọc 580 2050
Đợt ngang 400 580
Đợt ngang 1200 317
Cánh 400 850
Tổng gỗ 17
hậu 1200 2050
Nẹp
Tổng nẹp
Chậu rửa inox
bản lề
Đế bản lề
Tay nắm

TP20-TUBEP03 Tủ bếp, KT 1520x450x850 1520 450


Mặt tủ dưới 1520 450
đáy tủ dưới 1520 450
Tủ dưới Hồi, đợt dọc 450 850
Đợt ngang 760 450
Cánh tủ dưới 380 850
Mặt tủ trên 1520 450
đáy tủ trên, đợt tủ trên 1520 450
Tủ trên
Hồi, đợt dọc 450 700
Cánh tủ 380 700
Tổng gỗ
hậu Tủ trên + tủ dưới 1520 850
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Chốt cò

850 280
TP20-TUBEP04 Tủ bếp, KT 3160x600x850 3160 600
Mặt tủ dưới 3160 600
đáy tủ dưới 3160 600
Tủ dưới Hồi, đợt dọc 600 850
Đợt ngang 2106.667 600
Cánh tủ dưới 526.6667 850
Mặt tủ trên 3160 380
Tủ trên
đáy tủ trên, đợt tủ trên 3160 380
Tủ trên
Hồi, đợt dọc 380 680
Cánh tủ 395 680
Tủ cạnh Đình, đáy, đợt 850 280
Hồi, đợt dọc 280 2200
Cánh 733.3333 425
Tổng gỗ
hậu Tủ trên + tủ dưới 3160 850
Tủ cạnh 2200 850
Tổng hậu
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Chốt cò

TP20-TUTIVI01 Tủ ti vi, KT 2000x340x500 2000 340


Mặt tủ 2000 340
đáy tủ 2000 340
Tủ dưới Hồi, đợt dọc 340 500
Đợt ngang
Cánh tủ dưới 500 500
Tổng gỗ
hậu Tủ trên + tủ dưới 2000 500
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Chốt cò

TP20-TBDUOI01 Tủ bếp dưới, KT 5680x600x850 5680 600


Mặt tủ dưới 5680 600
đáy tủ dưới 5680 600
Tủ dưới Hồi, đợt dọc 600 850
Đợt ngang 5680 600
Cánh tủ dưới 473.3333 850
Tổng gỗ
hậu Tủ trên + tủ dưới 5680 850
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Chốt cò

TP20-TBTREN01 Tủ bếp trên, KT 5680x350x600 5680 350


Mặt tủ dưới 5680 350
đáy tủ dưới 5680 350
Tủ dưới Hồi, đợt dọc 350 600
Đợt ngang 5680 350
Cánh tủ dưới 473.3333 850
Tổng gỗ
hậu Tủ trên + tủ dưới 5680 600
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Chốt cò

TP-TUBEPVP Tủ bếp văn phòng, KT 2580x600x850 2580 600


Mặt tủ dưới 2580 600
đáy tủ dưới 2580 600
Tủ dưới Hồi, đợt dọc 600 850
Tủ dưới
Đợt ngang 2580 600
Cánh tủ dưới 430 850
Hôc ngăn kéo 283.3333 430
Hôc ngăn kéo 283.3333 600
đáy ngăn kéo 600 430
0
0 0
0 0
0 0
Tổng gỗ
hậu Tủ trên + tủ dưới 2580 850
Tủ cạnh 0 0
Tổng hậu
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Chốt cò

TP-TUBEP11 Tủ bếp, KT 2000x600x850 2000 600


Mặt tủ dưới 2000 600
đáy tủ dưới 2000 600
Tủ dưới Hồi, đợt dọc 600 850
Đợt ngang 2000 600
Cánh tủ dưới 333.3333 850
Hôc ngăn kéo 283.3333 333.3333
Hôc ngăn kéo 283.3333 600
đáy ngăn kéo 600 333.3333
0
0 0
0 0
0 0
Tổng gỗ
hậu Tủ trên + tủ dưới 2000 850
Tủ cạnh 0 0
Tổng hậu
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Chốt cò

TP-TUBEP13 Tủ bếp, KT 1200x600x850 1200 600


Mặt 1200 600
đáy 1200 600
Hồi, đợt dọc 600 850
Đợt ngang 400 600
Cánh 400 850
Tổng gỗ 17
hậu 1200 850
Nẹp

Tổng nẹp
Chậu rửa inox
bản lề
Đế bản lề
Tay nắm

TP20-TVL01 Tủ vật liệu, KT 1060x600x1350 1060 600


Khung thép 40x40 1060 8
600 8
1350 4
Mặt 1060 600
hậu 1060 1350
Hồi 600 1350
Tổng gỗ

Tổng nẹp
Ke
Vít
bóng đèn

TP20-TBQ01 Tủ bảo quản, KT 1200x220/700x750/1075


1200 700
Mặt tủ dưới 1200 700
đáy tủ dưới 1200 700
Tủ dưới Hồi, đợt dọc 700 750
Đợt ngang 800 700
Cánh tủ dưới 400 750
Mặt tủ trên 1200 220
đáy tủ trên, đợt tủ trên 1200 220
Tủ trên
Hồi, đợt dọc 325 220

Tổng gỗ
hậu Tủ trên + tủ dưới 1200 1075
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Chốt cò

TP20-TDĐ01 Tủ để đồ, KT 1200x300x2000 - Union


1200 300
Mặt tủ 1200 300
đáy tủ dưới, đợt ngang 1200 300
Hồi, đợt dọc 300 2000
Đợt ngang nhỏ 400 300
Cánh tủ dưới 400 400
Tổng gỗ
hậu hậu 1200 2000
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Chốt cò

TP20-T4NK Tủ 4 ngăn kéo, KT 915x450x1348 TSE


915 450
Đình 915 450
đáy tủ 915 450
Đáy ngăn kéo 915 450
Hồi ngăn kéo 346 450
Mặt + hậu ngăn kéo 346 915
Tổng gỗ
hậu hậu 915 1384
Nẹp

Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
tay nắm
Chốt cò

TP20-TH1 Tủ H1, KT 300x600x750 Licogi


300 600
Đình 300 600
đáy tủ + đợt 300 600
Hồi 300 750
Cánh 300 750

Tổng gỗ
hậu hậu 300 750
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Chốt cò

TP20-TTA Tủ TA, KT 2650x600x900 Licogi


2650 600
Đình 2650 600
đáy tủ + đợt 2650 600
Hồi 2650 900
Cánh 662.5 900

Tổng gỗ
hậu hậu 2650 900
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Chốt cò

TP20-GPK Ghế phòng khách 2000 900


gỗ (các mặt chập đôi) 2000 900
2000 985
900 635
2000 350
Tổng 1 băng dài
Nẹp
Ốc liên kết
Thân
Vít
Chân tăng

TP-XEDAY03 Xe đẩy hàng, KT 900x600x950


900 600
Mặt bàn 17ly 900 600
Nẹp
Vít
ke
Bánh xe

Thép hộp 30x30 950 4


900 6
600 6

TP-TMI05 Tủ để máy in, KT 1000x490x750


1000 490
Đình, đáy,đợt 1000 490
Đợt dọc, hồi 490 750
Cánh 500 750
Tổng gỗ
Hậu 1000 750

Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ray ngăn kéo
Khóa
Chốt cò
Tay nắm

TP-TDDO Tủ để đồ, KT 450x500x1200


450 500
Mặt tủ 450 500
đáy tủ dưới, đợt ngang 450 500
Hồi, đợt dọc 500 1200
Tổng gỗ
hậu hậu 450 1200
Nẹp

Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Chốt cò
1900 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
5 2 0.2 2.2
4 3.04
1 1.9
6 1.9
6.84 0.684 7.524
14
18.4
5.8
15.4
53.6 2.68 56.28
6
6
0.3
18
18
4

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 2.25 0.225 2.475
4 3.294
1 1.83
6 1.83
6.954 0.6954 7.6494
14.5
18.24
5.66
14.98
53.38 2.669 56.049
6
6
0.3
18
18
4

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 2.05875 0.205875 2.264625
4 3.294
1 1.67445
6 1.67445
6.6429 0.66429 7.30719
13.65
18.24
5.49
14.64
52.02 2.601 54.621
6
6
0.3
18
18
4

2300 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


4 1.92 0.192 2.112
4 3.68
1 2.76
9 2.76
9.2 0.92 10.12
12.8
21.6
7
21
62.4 3.12 65.52
9
9
0.3
27
27
4
28

2300 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


4 1.9632 0.19632 2.15952
4 3.68
1 2.8221
9 2.8221
9.3242 0.93242 10.25662
13.016
21.6
7.054
21.162
62.832 3.1416 65.9736
9
9
0.3
27
27
4
28

2300 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


4 2.064 0.2064 2.2704
4 3.68
1 2.967
9 2.967
9.614 0.9614 10.5754
13.52
21.6
7.18
21.54
63.84 3.192 67.032
9
9
0.3
27
27
4
28

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


4 1.65432 0.165432 1.819752
4 3.30864
1 1.67445
9 1.67445
6.65754 0.665754 7.323294
10.936
18.256
5.49
16.47
51.152 2.5576 53.7096
9
9
0.3
27
27
4
28
1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
4 1.647 0.1647 1.8117
4 3.294
1 1.67445
9 1.67445
6.6429 0.66429 7.30719
10.92
18.24
5.49
16.47
51.12 2.556 53.676
9
9
0.3
27
27
4
28

750 SL Hao hụt TC


1 1.12 0.112 1.232
4.6 0.23 4.83
13
0.1

3
4.8
3.5
11.3 2 12.83 25.66

750 SL Hao hụt TC


1 1.12 0.112 1.232
4.6 0.23 4.83
13
0.1

3
4.8
3.5
11.3 2 12.83 25.66

750 SL Hao hụt TC


1 1.44 0.144 1.584
5.2 0.26 5.46
13
0.1
1.44
3
3.6
4
10.6 2 8.02 16.04

750 SL Hao hụt TC


1 1.35 0.135 1.485
5.1 0.255 5.355
13
0.1
1.35
3
3.6
3.75
10.35 2 8.02 16.04

750 SL Hao hụt TC


1 1.6 0.16 1.76
5.6 0.28 5.88
13
0.1
1.6

4
4
8 1.5 9.45 14.175
3 0.5 9.8 4.9

750 SL Hao hụt TC


1 1.08 0.108 1.188
4.8 0.24 5.04
13
0.1
1.08
3
3.6
3
9.6 2 10.11 20.22

750 Gỗ Hao hụt Tổng cộng


1 2.88 0.288 3.168

2 1.8
1 0.96
2.76 0.276 3.036
7.2
0
7.8
5.6
20.6 1.03 21.63
20
0.3

750 Gỗ Hao hụt Tổng cộng


1 2.64 0.264 2.904

2 1.65
1 0.96
2.61 0.261 2.871
7
0
7.4
5.6
20 1 21
20
0.3
4

750 Gỗ Hao hụt Tổng cộng


1 4.32 0.432 4.752
1 4.32
2 1.8
1 1.44
7.56 0.756 8.316
9.6
9.6
7.8
8
35 1.75 36.75
20
0.3
4

750 Gỗ Hao hụt Tổng cộng


1 3.84 0.384 4.224
4 3.6
1 1.28
4.88 0.488 5.368
8.8
15.6
7.2
31.6 1.58 33.18
20
0.3
4

Bàn chân thép

750 SL Hao hụt TC


1 2.88 0.288 3.168
7.2 0.36 7.56
13
0.2
2.88
4
3
4.8
6
13.8 2.5 8.02 20.05

750 SL Hao hụt TC


1 1.8 0.18 1.98
5.6 0.28 5.88
13
0.2
1.8
4
3
3.6
5
11.6 2 8.02 16.04

750 Gỗ Hao hụt Tổng cộng


1 2.4 0.24 2.64

2 1.8
1 0.8
1 0.06
1 0.12
2.78 0.278 3.058
6.4
0
7.8
4.8
1.1
1.4
21.5 1.075 22.575
20
0.3

750 Gỗ Hao hụt Tổng cộng


1 1.4 0.14 1.54

2 1.5
1 0.56
1 0.06
1 0.12
2.24 0.224 2.464
4.8
0
7
3.6
1.1
1.4
17.9 0.895 18.795
20
0.3

750 Gỗ Hao hụt Tổng cộng


1 1.8 0.18 1.98

2 1.5
1 0.72
1 0.06
1 0.12
2.4 0.24 2.64
5.6
0
7
4.4
1.1
1.4
19.5 0.975 20.475
20
0.3

750 SL Hao hụt TC


1 2.4 0.24 2.64
6.8 0.34 7.14
13
0.1

4.8
5
9.8 2 9.45 18.9
3 0.5 9.8 4.9

760
1100 Gỗ

34 1 0.2142
150 3 0.10125
300 1 0.432
25 3 0.0342
0.78165
0.3673755
1.1490255 Tổng cộng

50
1
12

750 SL Hao hụt TC


1 2.88 0.288 3.168
7.2 0.36 7.56
26
0.1

4.8
6
10.8 2 10.11 20.22
3 0.5 9.8 4.9

750 SL Hao hụt TC


1 3.84 0.384 4.224
8.8 0.44 9.24
32
0.1

9.6
6
15.6 3 10.11 30.33
3.75 0.7 9.8 6.86

650 SL Hao hụt TC


1 2.16 0.216 2.376
6.6 0.33 6.93
22
0.3
9

7.2
4.5
5.85 0.7 9.8 6.86
17.55 3 30.2 90.6

565 SL Hao hụt TC


0 0 0 0
0 0 0

0.3
4
2
5
2.4
2.26 0.7 20.57 14.399
9.66 2 20.57 41.14

1120 SL Hao hụt TC


1 0.2025 0.02025 0.22275
2.12 0.106 2.226

0.3
4

1.62
1
4.48 0.7 9.8 6.86
7.1 1.5 40.98 61.47

560 SL Hao hụt TC


0 0 0 0
0 0 0

0.3
4

2
2
2.24 0.7 20.57 14.399
6.24 1.5 20.57 30.855

15

500 SL Hao hụt TC


0 0 0 0
0 0 0

0.3
4

11.55
11.55
5 0.7 0
28.1 5 30.2 151

8
830
9
4.8
3.32
17.12 3 30.2 90.6
1 1.44 0.144 1.584
1.584
5.2 0.26 5.46
10
0.1

750
5
3.6
3
11.6 2 12.74 25.48
1 0.6 0.06 0.66
0.66
3.2 0.16 3.36
10
0.1

1550
20
9.3
26.4
55.7 10 30.2 302
21 2.8875 0.28875 3.17625
33.6 1.68 35.28
28
0.2
6

1855
14.4
7.42
4.8
26.62 5 10.11 50.55
3 3.84 0.384 4.224
14.4 0.72 15.12
28
0.2
6
800
14.4
4.8
4.8
24 5 12.72 63.6
2 3.84 0.384 4.224
12.8 0.64 13.44
4.224

750
2.1
2.5
3
7.6 1.5 7.47 11.205
1 0.35 0.035 0.385
2.4 0.12 2.52
0.385

800
3.6
4
3.2
10.8 2 20.57 41.14
1 0.96 0.096 1.056
4 0.2 4.2
1.056

800
3.6
4.575
3.2
11.375 2 12.74 25.48
1 0.8235 0.08235 0.90585
3.63 0.1815 3.8115
0.90585

780
1.8
2.4
3.12
7.32 1.5 7.47 11.205
1 0.36 0.036 0.396
2.4 0.12 2.52
0.396

700
2.4
1.6
2.8
6.8 1.5 7.47 11.205
2 0.48 0.048 0.528
4 0.2 4.2
0.528

750
5.6
3.5
3
12.1 2.5 20.57 51.425
1 0.98 0.098 1.078
4.2 0.21 4.41
1.078

Hao hụt TC
1 0.49 0.049 0.539
2.8 0.14 2.94
0.1

Hao hụt TC
1 0.81 0.081 0.891
3.6 0.18 3.78
0.1

Hao hụt TC
1 1 0.1 1.1
4 0.2 4.2
0.1

Hao hụt TC
1 1 0.1 1.1
4 0.2 4.2
0.1
Hao hụt TC
1 1.44 0.144 1.584
4.8 0.24 5.04
0.1

750
Hao hụt TC
1 0.84 0.084 0.924
4 0.2 4.2
0.2

750
Hao hụt TC
1 0.98 0.098 1.078
4.2 0.21 4.41
0.2
15

750
Hao hụt TC
1 2.88 0.288 3.168
7.2 0.36 7.56
0.2
15

750 SL Hao hụt TC


1 2.2 0.22 2.42
6.2 0.31 6.51
32
0.1

6
5.5
11.5 2 10.11 20.22
3 0.5 9.8 4.9
750 SL Hao hụt TC
1 0.96 0.096 1.056
2 0.9
1 0.24
6 0.6
6 0.9
5 1.2
3.84 0.384 4.224
4.4
5.4
2
7.8
10.2
10
39.8 1.99 41.79
32
0.1
6
3
1
3.2
2.4
5.6 1 10.11 10.11
1.5 0.5 9.8 4.9

340 SL Hao hụt TC


1 0.736 0.0736 0.8096
5.24 0.262 5.502
26
0.3
6
2.04
6.9
2.56
11.5 2 12.72 25.44

1500 SL Hao hụt TC


2 0.84
2 0.96
1 0.56
2.36 0.236 2.596
5.2
5.6
3
13.8 0.69 14.49
26
0.3
6
6
3.5
3.6
13.1 2.5 22.14 55.35

1050 SL Hao hụt TC


1 0.24
2 0.24
0.48 0.048 0.528
2
3.2
5.2 0.26 5.46
24
0.3
4
4
28

2
0.1

3
0.1

17
4

500 750
750 SL Hao hụt TC
1 1 0.1 1.1
5 0.25 5.25
13
0.2
4
3
4
3
10 2 11.98 23.96

600 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.208
3 0.24
0.448 0.0448 0.4928
2 0.624
1 0.24
4 0.832
6 0.624
6 0.48
2.8 0.28 3.08
1.84
3.6
0 0
0 4.48
0 2
7.36
8.64
7.2
0 35.12 1.756 36.876
0.3
6
4

900 SL Hao hụt TC


1 0.72 0.072 0.792
3.6 0.18 3.78
13
0.2
4
3.6
2.4
3.6
9.6 2 11.98 23.96
1000
4 1.28
3 1.2
1 0.8
2 0.8
4.08 0.408 4.488

9.6
8.4
3.6
5.6
27.2 1.36 28.56
8
10
0.3
20
1
1
2

1030
4 1.28
3 1.236
2 0.824
3.34 0.334 3.674
1 0.824 0.0824 0.9064

9.6
8.58
3.66
5.72
27.56 1.378 28.938
8
10
0.3
20
1
1
2

880
4 1.28
3 1.056
2 0.704
3.04 0.304 3.344
1 0.704 0.0704 0.7744

9.6
7.68
3.36
5.12
25.76 1.288 27.048
8
10
0.3
20
1
1
2

950
4 1.28
3 1.14
2 0.76
3.18 0.318 3.498
1 0.76 0.076 0.836

9.6
8.1
3.5
5.4
26.6 1.33 27.93
8
10
0.3
20
1
1
2

1975
6 1.92
3 2.37
2 0.64
2 0.94
5.87 0.587 6.457
1 1.58 0.158 1.738

14.4
14.25
5.55
6.3
40.5 2.025 42.525
8
10
0.3
20
1
1
2

1980
6 1.92
3 2.376
2 0.64
2 0.944
5.88 0.588 6.468
1 1.584 0.1584 1.7424

14.4
14.28
5.56
6.32
40.56 2.028 42.588
8
10
0.3
20
1
1
2

1950
6 1.92
3 2.34
2 0.64
2 0.92
5.82 0.582 6.402
1 1.56 0.156 1.716

14.4
14.1
5.5
6.2
40.2 2.01 42.21
8
10
0.3
20
1
1
2

1250
4 1.28
3 1.5
1 1
2 1
4.78 0.478 5.258

9.6
9.9
4.1
6.6
30.2 1.51 31.71
8
10
0.3
20
1
1
2

1410
4 1.504
3 1.9881
1 1.128
2 1.128
5.7481 0.57481 6.32291

10.16
11.28
4.42
7.24
33.1 1.655 34.755
8
10
0.3
20
1
1
2
1260
4 1.28 0.128 1.408
2 1.008
2 1.008
2.016 0.2016 2.2176
1 1.008 0.1008 1.1088
9.6
6.64
4.12
6.64
27 1.35 28.35
8
8
0.3
20
1
1
2

500
4 0.48 0.048 0.528
2 0.3
2 0.2
0.5 0.05 0.55
1 0.2 0.02 0.22
5.6
3.2
1.8
2.8
13.4 0.67 14.07
6
6
0.3
20
1
1
2

1800
5 3
2 1.8
2 2.16
6.96 0.696 7.656
1 2.16 0.216 2.376
17
9.2
6
9.6
41.8 2.09 43.89
10
10
0.3
20
1
1
2

450
2 4.8
3 2.7
3 1.62
9.12 0.912 10.032
12.8
14.7
9.9
37.4 1.87 39.27
30
0.2

450
2 6.4
3 2.7
3 2.16
11.26 1.126 12.386
14.4
14.7
12.3
41.4 2.07 43.47
30
0.2

1535
1535
5 2.73
5 3.07
1 2.095275
16 2.095275
4 2.184
12.17455 1.217455 13.39201
17.65
19.35
5.8
23.2
14.12
80.12 4.006 84.126
16
48
16
16
30
0.2

1500

2000
6 2.7
2 1.8
1 2
2 2
8.5 0.85 9.35
17.4
9.8
6
10
43.2 2.16 45.36
4
0.3
20
1
2

2 4.32 0.432 4.752


2.16
3.6 6
2.4
6 1 7.47 7.47

2 7.2 0.72 7.92


3.6
4.8
3
7.8 4.5 7.47 33.615

2 9 0.9 9.9
4.5
6
3
9 2 7.47 14.94

2000
6 7.2
5 5
2 0.66666666666667
1 4.8
6 3.2
6 1.6
22.4666666666667 2.246666667 24.71333
34.8
25
4.66666666666667
8.8
20.8
12.8
106.866666666667 5.343333333 112.21
20
0.2
30
4

2000
6 3.6
3 3
1 2.4
3 1.6
3 0.8
11.4 1.14 12.54
20.4
15
6.4
10.4
6.4
58.6 2.93 61.53
20
0.2
15
2

1803 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 4.17 0.417 4.587
6 4.3272
1 3.759255
4 3.336
20 3.759255
15.18171 1.518171 16.69988
24.85
26.436
7.776
19.88
35.274
114.216 5.7108 119.9268
20
0.3
60
20

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 2.72925 0.272925 3.002175
6 4.941
1 2.21979
4 2.1834
20 2.21979
11.56398 1.156398 12.72038
16.63
27.36
6.086
13.304
26.77
90.15 4.5075 94.6575
20
0.3
60
20

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 2.7 0.27 2.97
6 4.941
1 2.196
4 2.16
20 2.196
11.493 1.1493 12.6423
16.5
27.36
6.06
13.2
26.64
89.76 4.488 94.248
20
0.3
60
20

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 2.7 0.27 2.97
6 4.941
1 2.196
4 2.16
20 2.196
11.493 1.1493 12.6423
16.5
27.36
6.06
13.2
26.64
89.76 4.488 94.248
20
0.3
60
20

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 3.6 0.36 3.96
6 4.941
1 2.928
4 2.88
20 2.928
13.677 1.3677 15.0447
20.5
27.36
6.86
16.4
30.64
101.76 5.088 106.848
20
0.3
60
20

1735 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 3.3
5 3.47
1 2.86275

9.63275 0.963275 10.59603


20.5
21.35
6.77
0
0
48.62 2.431 51.051
0.3

1735 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 2.42
4 2.776
1 2.09935

7.29535 0.729535 8.024885


16.1
17.08
5.89
0
0
39.07 1.9535 41.0235
0.3

2400 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


7 2.24 0.224 2.464
2 1.92
1 1.92
2 1.92

5.76 0.576 6.336


16.8
11.2
6.4
11.2
0
45.6 2.28 47.88
0.3
12
12
12
5.76

1970
6 1.92
2 1.576
1 1.576
2 1.576
6.648 0.6648 7.3128
14.4
9.48
5.54
9.48
38.9 1.945 40.845
20
0.2
10
2

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.72 0.072 0.792
3 1.35
1 0.48
1 0.3
9 0.9
6 0.9
3.93 0.393 4.323 0
3.6
8.1
3.2
2.3
11.7
10.2
0
39.1 1.955 41.055
6
0.2
6
3
1

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.98 0.098 1.078
3 1.575
1 0.56
1 0.3
9 0.9
6 1.05
4.385 0.4385 4.8235
4.2
8.7
3.6
2.3
11.7
11.4
0
41.9 2.095 43.995
6
0.2
6
3
1

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.72 0.072 0.792
2 0.9
1 0.48
1.38 0.138 1.518 0
3.6
5.4
3.2
12.2 0.61 12.81
6
0.2

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.42 0.042 0.462
2 1.05
1 0.24
1.29 0.129 1.419 0
2.6
5.8
2
10.4 0.52 10.92
6
0.2

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 2.16 0.216 2.376
1 0.9
1 0.525
1 0.345
1 0.72
2.49 0.249 2.739 0
6
3.9
2.9
2.42
4.4
0
19.62 0.981 20.601
6
0.2

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 1.68 0.168 1.848
1 0.9
1 0.525
1 0.345
1 0.56
2.33 0.233 2.563 0
5.2
3.9
2.9
2.42
3.6
0
18.02 0.901 18.921
8
0.2

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 1.68 0.168 1.848
1 0.9
1 0.525
1 0.345
1 0.56
2.33 0.233 2.563 0
5.2
3.9
2.9
2.42
3.6
0
18.02 0.901 18.921
8
0.2
1200 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
1 0.48 0.048 0.528
2 1.44
1 0.96
2 0.96
3.36 0.336 3.696 0
2.8
7.2
4
5.6
0
19.6 0.98 20.58
8
0.2

1150 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.48 0.048 0.528
2 1.38
1 0.92
2 0.96
3.26 0.326 3.586 0
2.8
7
3.9
5.6
0
19.3 0.965 20.265
8
0.2

750 Gỗ Hao hụt Tổng cộng


1 1.44 0.144 1.584

2 1.35
1 0.64
1.99 0.199 2.189
5
0
6.6
4
15.6 0.78 16.38
20
0.3
500 SL Hao hụt TC
2 2.88 0.288 3.168
9.6 0.48 10.08
13
0.2
4
2
2.4
6
10.4 2 11.98 23.96

750 SL Hao hụt TC


2 10.08 1.008 11.088
21.6 1.08 22.68
13
0.2
6
4.5
12.6
7.2
24.3 5 11.98 59.9

750
1 2.88
2 1.8
1 0.96

5.64 0.564 6.204


7.2
7.8
5.6
0
20.6 1.03 21.63
20
0.3

750
2 5.76
4 3.6
2 1.92

11.28 1.128 12.408


14.4
15.6
11.2
0
41.2 2.06 43.26
20
0.3

750
2 13.44
6 7.2
4 0.45
2 0.48
2 2.52
0 Hao hụt Tổng cộng
24.09 2.409 26.499
23.2
28.2
7.2
7
18
83.6 4.18 87.78
50
1
12

750
34 2 0.8976
25 2 0.225
25 12 0.18
0 Tổng cộng
1.3026 1.3026
Hao hụt 47% 1.914822

750
34 2 0.9792
25 2 0.225
25 12 0.18
0 Tổng cộng
1.3842 1.3842
Hao hụt 47% 2.034774
750
2 3.6
2 1.35
2 3
7.95 0.795 8.745
11.6
6.6
11
29.2 1.46 30.66

620
2 1.8
2 1.8
4 1.24
4 1.24
4 0.8928
6.9728 0.69728 7.67008
9.2
9.2
8.96
8.96
7.84
44.16 2.208 46.368

16.41508
77.028
8
2
0.3
20
10

4
1.52
3.04
8.56 0.856 9.416
12
7.04
11.04
30.08 1.504 31.584
2
2
1.3
1.3
1.04
7.64 0.764 8.404
10
10
9.2
9.2
8.4
46.8 2.34 49.14

17.82
80.724
8
2
0.3
20
10

750
650 650 750
4.09
2.2
3.25 Số cây thép Kg/ cây Tổng thép
9.54 2 30.2 60.4
3.75 0.7 9.8 6.86

1 1 tấm gỗ 2.88

750
5.4
3.2
0 Số cây thép Kg/ cây Tổng thép
8.6 1.5 30.2 45.3
3 0.5 9.8 4.9

1 1.44 0.144 1.584


5.2 0.26 5.46

750
4.2
3.2
0 Số cây thép Kg/ cây Tổng thép
7.4 1.5 30.2 45.3
3 0.5 9.8 4.9

1 1.12 0.112 1.232


4.4 0.22 4.62

750
4.2
2.6
0 Số cây thép Kg/ cây Tổng thép
6.8 1.5 12.83 19.245
3 0.5 9.8 4.9

1 0.91 0.091 1.001


4.1 0.205 4.305

750
3.6
2.8
0 Số cây thép Kg/ cây Tổng thép
6.4 1.5 20.57 30.855
3 0.5 9.8 4.9

1 0.84 0.084 0.924


3.8 0.19 3.99

1900
5 1.6
2 1.52
4 1.52
4.64 0.464 5.104
1 1.52 0.152 1.672
12
9.2
10.8
0
5.4
37.4 1.87 39.27
16
16
10
0.2
4

1870 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


6 1.365
3 1.9635
1 1.2155
5 1.1375
10 1.2155
6.897 0.6897 7.5867
12
13.32
5.04
10
13.98
54.34 2.717 57.057
10
0.3
30
10

1870 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


6 2.0328
4 2.618
1 1.81016
5 1.694
15 1.81016
9.96512 0.996512 10.96163
15.816
17.76
5.676
13.18
20.9
73.332 3.6666 76.9986
15
0.3
45
15

1872 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


6 2.88
4 2.9952
0 0
15 2.2464
8.1216 0.81216 8.93376
1 2.2464 0.22464 2.47104
19.2
18.176
6.144
0
23.232
66.752 3.3376 70.0896
15
0.3
36
15

1870 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


6 2.6985
5 3.2725
1 2.40295
5 2.24875
20 2.40295
13.02565 1.302565 14.32822
19.62
22.2
6.31
16.35
27.81
92.29 4.6145 96.9045
20
0.3
60
20

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 3.729
6 4.96296
4 2.9832
20 3.0195
14.69466 1.469466 16.16413
1 3.0195 0.30195 3.32145
21.02
27.384
6.96
16.816
31.5
103.68 5.184 108.864
20
0.3
60
20

1535 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 3.404
6 3.684
4 2.7232
20 2.61257
12.42377 1.242377 13.66615
1 2.61257 0.261257 2.873827
21.02
23.22
6.474
16.816
28.966
96.496 4.8248 101.3208
20
0.3
60
20

1600 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 3.04
6 3.648
4 2.432
20 2.56
11.68 1.168 12.848
1 2.56 0.256 2.816
19.8
23.76
6.4
15.84
28.8
94.6 4.73 99.33
20
0.3
60
20

1250 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 3.2
6 3
4 2.56
20 2
10.76 1.076 11.836
1 2 0.2 2.2
20
19.8
5.7
16
25.3
86.8 4.34 91.14
20
0.3
60
20

1595 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


4 3.5776
8 5.104
3 2.6832
21 3.56642
14.93122 1.493122 16.42434
1 3.56642 0.356642 3.923062
21.088
31.92
7.662
15.816
35.746
112.232 5.6116 117.8436
21
0.3
63
21

1870 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


6 4.0299
7 4.5815
1 3.58853
5 3.35825
30 3.58853
19.14671 1.914671 21.06138
27.228
31.08
7.578
22.69
41.63
130.206 6.5103 136.7163
30
0.3
90
30

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


6 4.077
7 5.7645
5 3.3975
30 2.7633
16.0023 1.60023 17.60253
1 2.7633 0.27633 3.03963
23.52
31.92
6.68
19.6
37.06
118.78 5.939 124.719
30
0.3
90
30

1604 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


7 3.2046
9 5.0526
6 2.7468
48 2.098032
13.102032 1.3102032 14.41224
1 2.098032 0.2098032 2.307835
23.212
35.172
5.824
19.896
40.176
124.28 6.214 130.494
48
0.3
96
48

1000 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 1.1375
3 1.05
4 0.91
8 0.65
3.7475 0.37475 4.12225
1 0.65 0.065 0.715
10
8.1
3.3
8
9.2
38.6 1.93 40.53
8
0.3
16
8

1680 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


9 5.76
6 4.032
8 5.12
40 2.688
17.6 1.76 19.36
1 2.688 0.2688 2.9568
36
24.96
6.56
32
42.4
141.92 7.096 149.016
40
0.3
80
40

1650 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


9 4.41
5 2.8875
8 3.92
32 2.31
13.5275 1.35275 14.88025
1 2.31 0.231 2.541
31.5
20
6.1
28
35.6
121.2 6.06 127.26
32
0.3
64
32

1652 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


8 5.94624
6 3.76656
7 5.20296
35 3.231312
18.147072 1.8147072 19.96178
1 3.231312 0.3231312 3.554443
37.376
24.384
7.216
32.704
43.904
145.584 7.2792 152.8632
35
0.3
70
35

850 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


8 2.212
3 0.8925
3.1045 0.31045 3.41495
1 0.6715 0.06715 0.73865
18.24
7.2
3.28
28.72 1.436 30.156

1300 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


6 3.42
6 2.964
5 2.85
20 1.56
2 0.39
10.794 1.0794 11.8734
1 1.95 0.195 2.145
22.56
20.16
5.6
18.8
22.4
89.52 4.476 93.996
22
0.3
46
24

2200 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


6 2.88
4 3.52
9 4.32
6 2.112
12.832 1.2832 14.1152
1 2.64 0.264 2.904
19.2
20.8
6.8
28.8
15.36
90.96 4.548 95.508
6
0.3
24
6

1250 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


7 2.45
2 0.875
3.325 0.3325 3.6575
1 1.25 0.125 1.375
18.9
6.4
4.5
29.8 1.49 31.29
0
0.3

750
2.8
1.8
0 Số cây thép Kg/ cây Tổng thép
4.6 1 20.57 20.57
3 0.5 9.8 4.9

1 0.84 0.084 0.924


4 0.2 4.2

750
4.8
3.25
0 Số cây thép Kg/ cây Tổng thép
8.05 1.5 20.57 30.855
3 0.5 9.8 4.9

1 1.56 0.156 1.716


6.1 0.305 6.405

750
7.2
6
0 Số cây thép Kg/ cây Tổng thép
13.2 2.5 20.57 51.425
3 0.5 9.8 4.9

1 2.88 0.288 3.168


7.2 0.36 7.56

760
65 2 1.612
40 2 0.37696
40 12 0.3648
0 Tổng cộng
2.35376 2.35376
Hao hụt 47% 3.4600272
750
4.8
3.2
0 Số cây thép Kg/ cây Tổng thép
8 1.5 20.57 30.855
3 0.5 9.8 4.9

1 1.28 0.128 1.408


4.8 0.24 5.04

750
4.5
3.2
0 Số cây thép Kg/ cây Tổng thép
7.7 1.5 20.57 30.855
3 0.5 9.8 4.9

1 1.2 0.12 1.32


4.6 0.23 4.83

2300 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


4 1.92
4 3.68
1 2.76
3 1.44
9 2.76
12.56 1.256 13.816
12.8
21.6
7
9.6
21
72 3.6 75.6
9
0.3
27
9
2300 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
4 1.9632
4 3.68
1 2.8221
3 1.4724
9 2.8221
12.7598 1.27598 14.03578
13.016
21.6
7.054
9.762
21.162
72.594 3.6297 76.2237
9
0.3
27
9

2300 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


4 2.064
4 3.68
1 2.967
3 1.548
9 2.967
13.226 1.3226 14.5486
13.52
21.6
7.18
10.14
21.54
73.98 3.699 77.679
9
0.3
27
9

2300 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


4 2.064
5 4.6
1 2.967
4 2.064
12 2.967
14.662 1.4662 16.1282
13.52
27
7.18
13.52
26.14
87.36 4.368 91.728
12
0.3
36
12

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


4 1.647
5 4.1175
1 1.67445
4 1.647
12 1.67445
10.7604 1.07604 11.83644
10.92
22.8
5.49
10.92
20.13
70.26 3.513 73.773
12
0.3
36
12

750 SL Hao hụt TC


1 3.84 0.384 4.224
8.8 0.44 9.24
32
0.1

750 SL Hao hụt TC


1 3.52 0.352 3.872
8.6 0.43 9.03
32
0.1

9.6
5.5
15.1 3 10.11 30.33
3.75 0.7 9.8 6.86

m Ninh Bình
750 SL Hao hụt TC
1 2 0.2 2.2
6 0.3 6.3
32
0.1

6
5
11 2 10.11 20.22
3 0.5 9.8 4.9

m Ninh Bình
750 SL Hao hụt TC
1 1.8 0.18 1.98
5.6 0.28 5.88
32
0.1

5.4
5
10.4 2 10.11 20.22
3 0.5 9.8 4.9

m Ninh Bình
750 SL Hao hụt TC
1 0.7416 0.07416 0.81576
4.424 0.2212 4.6452
32
0.1

3.6
2.06
5.66 1 10.11 10.11
3 0.5 9.8 4.9

m Ninh Bình
750 SL Hao hụt TC
1 1.62 0.162 1.782
5.4 0.27 5.67
32
0.1

5.4
4.5
9.9 2 10.11 20.22
3 0.5 9.8 4.9

m Ninh Bình
SL Hao hụt TC
1 2.16 0.216 2.376
6 0.3 6.3
32
0.1

5.4
7.2
12.6 2.5 10.11 25.275
3 0.5 9.8 4.9

2200 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


7 2.1105
4 2.948
1 1.98
6 1.809
18 1.98
10.8275 1.08275 11.91025
17.29
20.28
6.2
14.82
24
82.59 4.1295 86.7195
18
0.3
54
18

1400 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


4 2.88
7 3.92
3 2.16
18 2.52
11.48 1.148 12.628
1 2.52 0.252 2.772
17.6
25.2
6.4
13.2
27.6
90 4.5 94.5
18
0.3
54
18

2200 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


7 2.16678
4 2.948
1 2.0328
6 1.85724
18 2.0328
11.03762 1.103762 12.14138
17.626
20.28
6.248
15.108
24.288
83.55 4.1775 87.7275
18
0.3
54
18

2200 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


7 2.88904
5 3.685
1 2.7104
6 2.47632
24 1.80693333333333
13.5676933333333 1.356769333 14.92446
21.938
25.35
6.864
18.804
27.456
100.412 5.0206 105.4326
24
0.3
72
24

1549 1549 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


7 3.598
5 3.098
6 3.084
24 1.32697666666667
11.1069766666667 1.110697667 12.21767
1 1.990465 0.1990465 2.189512
23.59
19.49
5.668
20.22
22.672
91.64 4.582 96.222
24
0.3
72
24

1535 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


7 5.10454
5 2.9165
6 4.37532
24 1.96377666666667
14.3601366666667 1.436013667 15.79615
1 2.945665 0.2945665 3.240232
32.186
19.15
6.908
27.588
27.632
113.464 5.6732 119.1372
24
0.3
72
24

1603 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


7 4.03704
5 2.8854
6 3.46032
24 1.712004
12.094764 1.2094764 13.30424
1 2.568006 0.2568006 2.824807
27.468
19.63
6.41
23.544
25.64
102.692 5.1346 107.8266
24
0.3
72
24

1802 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


6 3.0492
6 3.7842
5 2.541
25 2.616504
11.990904 1.1990904 13.18999
1 2.616504 0.2616504 2.878154
21.624
25.824
6.508
18.02
32.54
104.516 5.2258 109.7418
25
0.3
75
25

1850 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


10 3.24
4 2.664
9 2.916
27 1.665
10.485 1.0485 11.5335
1 1.665 0.1665 1.8315
25.2
17.68
5.5
22.68
27.3
98.36 4.918 103.278
27
0.3
81
27

1850 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


10 3.33
4 2.738
9 2.997
27 1.665
10.73 1.073 11.803
1 1.665 0.1665 1.8315
25.4
17.76
5.5
22.86
27.3
98.82 4.941 103.761
27
0.3
81
27

2200 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


7 3.752
6 4.422
1 3.52
6 3.216
30 3.52
18.43 1.843 20.273
27.09
30.42
7.6
23.22
41.2
129.53 6.4765 136.0065
30
0.3
90
30

2200 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


7 3.752
6 4.422
1 3.52
6 3.216
30 3.52
18.43 1.843 20.273
27.09
30.42
7.6
23.22
41.2
129.53 6.4765 136.0065
30
0.3
90
30

2200 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


7 4.48833
7 5.159
1 4.2108
6 3.84714
36 4.2108
21.91607 2.191607 24.10768
31.486
35.49
8.228
26.988
49.368
151.56 7.578 159.138
36
0.3
108
36

1350
8.8
4.2
0.99
1.5
2.7
18.19 3.5 9.4 32.9
2 1.54
1 0.363
1.903 0.1903 2.0933
2.0933
7.2
9.2933 0.464665 9.757965
18
0.2

790
2 0.864
4 0.632
1 1.7064
2 0.864
4 1.7064
5.7728 0.57728 6.35008
9.44
7.92
5.9
9.44
10.64
43.34 4.334 47.674
6
10
0.2
4
16
16
2
2

850
3 5.1
5 2.125
1 2.89
1 1.7
8 2.89
1 2.304
14.705 1.4705 16.1755
23.4
13.5
8.5
7.8
20.4
10.56
84.16 8.416 92.576
18
10
0.3
8
32
32
4
4
8
1850
14.4
8.16
9.6
32.16 6 12.83 76.98

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


9 3.4398
5 3.5685
1 1.7934
32 1.7934
32 1.7934
32 3.0576
64 5.7096
21.1557 2.11557 23.27127
24.66
22.2
5.62
30.32
30.32
40.64
79.2
232.96 11.648 244.608
32
0.5
64
32

3600
14.4 2.5 24.69 61.725
11.56 2 29.79 59.58
35.2 6 10.11 60.66
181.965

3400
13.6 2.4 24.69 59.256
11.56 2 29.79 59.58
35.2 6 10.11 60.66
179.496

3600
7.2 1.5 24.69 37.035
11.2 2 29.79 59.58
17.6 3 10.11 30.33
126.945

3400
6.8 1.5 24.69 37.035
11.2 2 29.79 59.58
17.6 3 10.11 30.33
126.945

5.42 1 29.79 29.79

5
1.2
6.2 1.2 30.18 36.216

2.4
0.8
3.2 0.6 30.18 18.108

3
0.69
3.69 1 30.18 30.18

3.3
0.69
3.99 1 30.18 30.18

2000 Hao hụt 10% Tổng gỗ


7 2.205
4 2.8
1 1.8
6 1.89
18 1.8
10.495 1.0495 11.5445
17.5
18.8
5.8
15
22.8
79.9 3.995 83.895
18
18
0.5
54
54
4
3

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 2.26 0.226 2.486
3 2.48148
1 1.83
2 1.098
2 0.732
6.14148 0.614148 6.755628
14.52
13.692
5.66
6.392
4.928
45.192 2.2596 47.4516
6
0.3
12

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 2.25 0.225 2.475
3 2.4705
1 1.83
2 1.098
2 0.732
6.1305 0.61305 6.74355
14.5
13.68
5.66
6.392
4.928
45.16 2.258 47.418
6
0.3
12

1535
1535
5 2.73
5 3.07
1 2.095275
16 2.095275
4 2.184
12.17455 1.217455 13.39201
17.65
19.35
5.8
23.2
14.12
80.12 4.006 84.126
16
48
16
16
30
0.2
1340
1340
5 3.04
5 2.546
16 2.144
4 2.432
10.162 1.0162 11.1782
1 2.144 0.2144 2.3584
19.8
17.2
5.88
23.52
15.84
82.24 4.112 86.352
16
48
16
16
30
0.2

1250
1250
5 2.4
5 2.5
16 1.5
4 1.92
8.32 0.832 9.152
1 1.5 0.15 1.65
16
16.5
4.9
19.6
12.8
69.8 3.49 73.29
16
48
16
16
30
0.2

1575
1575
5 2.73
5 3.15
16 2.149875
4 2.184
10.213875 1.0213875 11.23526
1 2.149875 0.2149875 2.364863
17.65
19.75
5.88
23.52
14.12
80.92 4.046 84.966
16
48
16
16
30

0.2
1340
1 0.3648
4 2.0368
4 1.4592
12 1.2864
5.1472 0.51472 5.66192
1 1.2864 0.12864 1.41504
Nẹp 2.68
13.76
10.72
15.72
4.6
Nẹp 47.48 2.374 49.854
Khóa 12
Bản lề 24
ốc cam 36
Vít 0.3

1560
1 0.4
4 2.496
8 3.2
12 1.56
7.656 0.7656 8.4216
1 1.56 0.156 1.716
Nẹp 2.8
15.68
22.4
17.36
5.12
Nẹp 63.36 3.168 66.528
Khóa 12
Bản lề 24
ốc cam 36
Vít 0.3

1535
1 0.4112
4 2.456
8 3.2896
12 1.57798
7.73478 0.773478 8.508258
1 1.57798 0.157798 1.735778
Nẹp 2.856
15.48
22.848
17.434
5.126
Nẹp 63.744 3.1872 66.9312
Khóa 12
Bản lề 24
ốc cam 36
Vít 0.3

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.91 0.091 1.001
2 0.75
1 1.365
2.115 0.2115 2.3265 0
4.64
5
5.14
14.78 0.739 15.519
6
0.2

500
2 1
2 0.2
1.2 0.12 1.32
6
2.8
8.8 0.44 9.24

1.2 0.2 33.1 6.62


10
4
0.2

500
1 0.6 0.06 0.66
4 0.8
1 0.6
1 0.2
2 0.5
1 0.75
3 0.375
2 0.2
3.425 0.3425 3.7675
3.8
7.2
3.8
1.8
4
4
4.5
2.6
31.7 1.585 33.285

4
0.2
6
6
2
2

850
80 1 0.1404
80 2 0.1224
50 1 0.082875
0 Tổng cộng
0.345675 0.345675
Hao hụt 47% 0.50814225
10

2000
1 0.55 0.055 0.605
3 3.3
2 0.55
2 1.6
4 0.8
4 0.44
6.69 0.669 7.359
1 2 0.2 2.2

3.1
15.3
4.2
8.4
9.6
6
6
52.6 2.63 55.23
0
12
4
4
4
10
0.3

1100 Gỗ
50 1 0.09075
50 2 0.06464
50 1 0.0264
0
25 1 0.083325
50 4 0.0165
0.281615
0 0.41397405

750
80 1 0.2112
50 2 0.0825
50 1 0.048
0.3417
0 0.502299
750
56 2 1.6128
34 2 0.3672
34 12 0.306
0 Tổng cộng
2.286 2.286
Hao hụt 47% 3.36042

900
1 0.384 0.0384 0.4224
2 0.768
3 0.864
1 1.08
2.712 0.2712 2.9832
3.04
6.08
7.32
4.2
0
17.6 0.88 18.48
0.3
20

800
3 1.152 0.1152 1.2672
0 0
4 1.024
1 0.96
3 0.96
2.944 0.2944 3.2384
9.12
0
8.96
4
0
12.96 0.648 13.608
0.3
20

750
3 0.945
0 0
3 0.7875
1 0.675
2 0.675
3.0825 0.30825 3.39075
7.5
0
6.6
3.3
4.8
22.2 1.11 23.31
0.3
20

1800
6 3.36
5 0.576
6 3.78
1 2.88

10.596 1.0596 11.6556


23.4
6.8
25.8
6.8
0
62.8 3.14 65.94
0.3
20

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 1.92 0.192 2.112
1 0.9
1 0.525
1 0.3375
1 0.64
2.4025 0.24025 2.64275 0
5.6
3.9
2.9
2.4
4
18.8 0.94 19.74
10
0.3

2000
6 2.52 0.252 2.772
2 1.68
1 2
3.68 0.368 4.048

17.04
9.68
6
32.72 1.636 34.356
0.3
20

ngăn kéo: 420x500x620


750
2 3.6
2 1.35
2 3
7.95 0.795 8.745
11.6
6.6
11
29.2 1.46 30.66

650
2 1.8
2 1.8
4 1.3
4 1.3
4 0.936
7.136 0.7136 7.8496
9.2
9.2
9.2
9.2
8.08
44.88 2.244 47.124

620 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.21
3 0.2604
0.4704 0.04704 0.51744
2 0.62
1 0.2604
4 0.84
6 0.62
6 0.5208
2.8612 0.28612 3.14732
1.84
3.76
11 0
0 4.48
0 2.08
7.36
8.48
7.52
11 35.52 1.776 37.296
0.3
6
4

19.74192
115.08
8
2
0.3
20
10

Gỗ
50 3 0.12
50 5 0.2
50 6 0.2
40 1 0.16
1 0
4 0
0.68
0 0.9996

1100 Gỗ
50 1 0.09075
50 2 0.082
50 1 0.033
0
25 1 0.0845625
50 4 0.0165
50 3 0.0228
50 2 0.02
50 1 0.04125
50 2 0.04125
50 2 0.0095
50 2 0.0095
50 1 0.0076
0.4587125
0 0.674307375

750 SL Hao hụt TC


1 1.92 0.192 2.112
2 1.8
1 0.48
6 0.6
6 1.05
5 1.4
5.33 0.533 5.863
5.6
7.8
3.2
7.8
11.4
11
46.8 2.34 49.14
32
0.1
6
3
1
3.2
2.1
4.8
10.1 1.7 10.11 17.187
2.25 0.5 9.8 4.9

1900
30 1 0.0264 0.00264 0.02904
30 3 0.09405
30 2 0.0264
30 1 0.0304
30 2 0.048
30 1 0.0912
30 2 0.0132
30 3 0.0384 Hao hụt gỗ 47%
0.36805 0.1729835 0.541034
12
4
4
4
10
0.3

750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 1.44 0.144 1.584
5.2 0.26 5.46
1.584
0.3
8
4

3
5.4
4 Cây sắt TL Kg
12.4 2.2 10.8 23.76

1830 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 2.05875 0.205875 2.264625
4 3.294
1 1.67445
6 1.67445
6.6429 0.66429 7.30719
13.65
18.24
5.49
14.64
52.02 2.601 54.621
6
0.3
12
1830 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
4 1.647 0.1647 1.8117
4 3.294
1 1.67445
3 1.67445
6.6429 0.66429 7.30719
10.92
18.24
5.49
12.81
47.46 2.373 49.833
3
0.3
18

1700
3.75
1.9
12
3
0
20.65 4 20.57 82.28

1 1.44
0
1.44 0.144 1.584
6
0
6 0.3 6.3
18
0.3
1
1
1
1.584

750
3
3.15
3.5
9.65 2 12.72 25.44
1 0.735
0
0.735 0.0735 0.8085
3.5
0
3.5 0.175 3.675
18
0.3

500
2
2.12
1.28
5.4 1 7.87 7.87

2 0.3392 0.03392 0.37312


3.4 0.17 3.57
10
0.1

700
3.5
8
5
2.8
19.3 3.5 10.11 35.385

1 2 0.2 2.2
6 0.3 6.3
10
0.1

950

4
3
2.8
9.8 1.7 10.11 17.187
3.8 0.7 9.8 6.86
1 0.6 0.06 0.66
3.2 0.16 3.36
10
0.1

750

4
2.75
2.8
9.55 1.7 10.11 17.187
3 0.5 9.8 4.9
1 0.55 0.055 0.605
3.1 0.155 3.255
10
0.1

750

4
3.5
2.8
10.3 2 10.11 20.22
3 0.5 9.8 4.9
1 0.7 0.07 0.77
3.4 0.17 3.57
10
0.1

750

1 0.72
1 0.36
1.08 0.108 1.188
3.6
3
6.6 0.33 6.93
2.4
1.2
3
6.6 1.5 10.11 11.61
10
0.2
4

750
7.2
4.5
2.8
14.5 3 10.11 30.33
3 0.5 9.8 4.9
1 1.62 0.162 1.782
5.4 0.27 5.67
10
0.1

750

7.2
3
2.8
13 2.5 10.11 25.275
3 0.5 9.8 4.9
1 1.08 0.108 1.188
4.8 0.24 5.04
10
0.1

750
3
5.2
6
2.8
17 3 10.11 30.33
1 1.56 0.156 1.716
5 0.25 5.25
10
0.1

1000
4
6
2
12 2 10.11 20.22
1 0.8 0.08 0.88
4.8 0.24 5.04
10
0.1

1000
3 0.984
2 0.82
1 0.8
2 0.8
3.404 0.3404 3.7444

7.26
5.64
3.6
5.6
22.1 1.105 23.205
6
6
0.3
20
1
1
2

Gỗ
50 2 0.102
50 2 0.0072
50 2 0.0051
100 4 0.02432
50 3 0.00765
50 1 0.0036
0.14987
0 0.2203089

750
3
1.6
1.6
6.2 1.3 10.11 13.143
1 0.32 0.032 0.352
2.4 0.12 2.52
10
0.1
750
3
3
2.8
8.8 1.5 10.11 15.165
1 0.7 0.07 0.77
3.4 0.17 3.57
10
0.1

750
3
4.8
2
9.8 2 10.11 20.22
2 1.2 0.12 1.32
6.8 0.34 7.14
10
0.1

750
1.5
3.6
2.4
2
9.5 1.7 10.11 17.187
1 0.72 0.072 0.792
3.6 0.18 3.78
10
0.1

750 Gỗ Hao hụt Tổng cộng


1 2.88 0.288 3.168

2 1.8
1 0
1 1.44
3.24 0.324 3.564
7.2
0
7.8
0.8
4.8
20.6 1.03 21.63
20
0.3

750 Gỗ Hao hụt Tổng cộng

1 1.425
3 1.575
4 1.425
1 0.665
5.09 0.509 5.599

0
5.3
8.7
9.8
3.3
27.1 1.355 28.455
20
0.3
8
8
2
4
2

750 Gỗ Hao hụt Tổng cộng

1 1.5375
3 1.575
4 1.5375
1 0.7175
5.3675 0.53675 5.90425

0
5.6
8.7
10.1
3.45
27.85 1.3925 29.2425
20
0.3
8
8
2
4
2

750 Gỗ Hao hụt Tổng cộng

1 1.8
3 1.575
4 1.8
1 0.84
6.015 0.6015 6.6165

0
6.3
8.7
10.8
3.8
29.6 1.48 31.08
20
0.3
8
8
2
4
2

750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.96 0.096 1.056
4 4 0.2 4.2
1.056
0.3
8
4

3
4.8
4 Cây sắt TL Kg
11.8 2 7.47 14.94
750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
1 0.5 0.05 0.55
3 3 0.15 3.15
0.3
8
4

3
4
2.5 Cây sắt TL Kg
9.5 2 12.72 25.44

800 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.8 0.08 0.88
3.6 3.6 0.18 3.78
0.3
8
4

3.2
4
4 Cây sắt TL Kg
11.2 2 7.47 14.94

700 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


2 1.44 0.144 1.584
7.2 7.2 0.36 7.56
0.3
8
4

2.8
4.8
3 Cây sắt TL Kg
10.6 2 12.72 25.44

700 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


2 0.72 0.072 0.792
4.8 4.8 0.24 5.04
0.3
8
4

2.8
2.4
3 Cây sắt TL Kg
8.2 1.5 7.47 11.205

0.396

850 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


2 1.2 0.12 1.32
6.4 6.4 0.32 6.72
0.3
8
4

3.4
6
3.6 Cây sắt TL Kg
13 2.5 7.47 18.675

0.66

1800 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


4 4 0.4 4.4
20 20 1 21
1
12
4

10.8
16
6 Cây sắt TL Kg
32.8 6 10.11 60.66

2475 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 14.1 1.41 15.51
53 53 2.65 55.65
1
12
4

24.75
47
15 Cây sắt TL Kg
86.75 16 9.45 151.2

2475 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 7.5 0.75 8.25
31 31 1.55 32.55
1
12
4

14.85
37.5
9 Cây sắt TL Kg
61.35 12 9.45 113.4

2475 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 11.1 1.11 12.21
43 43 2.15 45.15
1
12
4

14.85
55.5
9 Cây sắt TL Kg
79.35 14 9.45 132.3

1600 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 3.5 0.35 3.85
23.5 23.5 1.175 24.675
1
12
4

9.6
20
5.25 Cây sắt TL Kg
34.85 7 9.45 66.15

2200 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 8 0.8 8.8
28 28 1.4 29.4
1
12
4

8.8
20
12 Cây sắt TL Kg
40.8 7.5 20.57 154.275

2200 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 8 0.8 8.8
28 28 1.4 29.4
1
12
4

8.8
30
16 Cây sắt TL Kg
54.8 10 30.2 302

1875 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 7 0.7 7.7
27 27 1.35 28.35
1
12
4

7.5
20
14 Cây sắt TL Kg
41.5 8 20.57 164.56

750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


3 3.6 0.36 3.96
13.8 13.8 0.69 14.49
1
12
4

3
18
9.6 Cây sắt TL Kg
30.6 6 12.74 76.44
1800 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
5 3 0.3 3.3
17 17 0.85 17.85
1
12
4

7.2
12
7.5 Cây sắt TL Kg
26.7 5 7.47 37.35

1840 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


6 4.05 0.405 4.455
23.4 23.4 1.17 24.57
1
12
4

7.36
18
8.1 Cây sắt TL Kg
33.46 6 12.74 76.44

1800 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 3 0.3 3.3
17 17 0.85 17.85
1
15
4

10.8
9.6
6 Cây sắt TL Kg
26.4 6 7.47 44.82

800 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 1.62 0.162 1.782
5.4 5.4 0.27 5.67
0.3
8
4
3.2
5.4
4.5 Cây sắt TL Kg
13.1 2.5 10.11 25.275

0.891

1000 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.672 0.0672 0.7392
4.04 4.04 0.202 4.242
0.3
8
4

4
4.8
2.1 Cây sắt TL Kg
10.9 2 12.72 25.44

0.3696

2050 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


2 0.7
2 0.175
1 1.05
1.925 0.1925 2.1175
5.4
2.4
4.1
11.9 0.595 12.495
0.3
8
4

4.1
1.5
3
1.75 Cây sắt TL Kg
10.35 2 20.57 41.14
1750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
1 2.42
1 0.44
1 0.88
3.74 0.374 4.114
6.6
3
3.8
13.4 0.67 14.07
0.3
20
6

4.5
17.6
5.5
4
1.2
2.4
0
0 Cây sắt TL Kg
35.2 6 20.57 123.42

600 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


2 0.6 0.06 0.66
4.4 4.4 0.22 4.62
0.3
8
4

2.4
2.4
2 Cây sắt TL Kg
6.8 1.5 12.72 19.08
0.33

750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.8 0.08 0.88
3.6 3.6 0.18 3.78
0.3
8
4
3
3
4 Cây sắt TL Kg
10 2 7.47 14.94
0.88

750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.4 0.04 0.44
2.6 2.6 0.13 2.73
0.3
8
4

3
2.4
2.5 Cây sắt TL Kg
7.9 1.5 7.47 11.205
0.44

1598 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


4 2.88 0.288 3.168
17.6 17.6 0.88 18.48
1
15
4

14.4
6.4
6.392 Cây sắt TL Kg
27.192 5 7.47 37.35

3.168

1750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


4 3.36 0.336 3.696
20 20 1 21
1
15
4

16.8
8
7 Cây sắt TL Kg
31.8 6 7.47 44.82

3.696

1750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


4 2.24 0.224 2.464
14.4 14.4 0.72 15.12
1
15
4

11.2
6.4
7 Cây sắt TL Kg
24.6 4.5 7.47 33.615

2.464

1750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


4 1.92 0.192 2.112
12.8 12.8 0.64 13.44
1
15
4

9.6
4.8
7 Cây sắt TL Kg
21.4 4 7.47 29.88

2.112

1750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


4 1.6 0.16 1.76
11.2 11.2 0.56 11.76
1
15
4

8
4.8
7 Cây sắt TL Kg
19.8 4 7.47 29.88

1.76

1800 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 4.4 0.44 4.84
21.5 21.5 1.075 22.575
1
15
4

16
8.25
7.2 Cây sắt TL Kg
31.45 6 7.47 44.82

4.84

1540 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


3 1.08 0.108 1.188
9 9 0.45 9.45
1
15

7.2
2.7
6.16 Cây sắt TL Kg
16.06 3 7.47 22.41

2000 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 3.85 0.385 4.235
19.5 19.5 0.975 20.475
1
15
4

14
8.25
12 Cây sắt TL Kg
34.25 6 10.11 60.66
1 0.9
3 1.485
2.385 0.2385 2.6235
4.6
8.7
13.3 1.33 14.63

1 0.85
2.5 0.9625
1.8125 0.18125 1.99375
4.4
6.25
10.65 1.065 11.715

1 0.77
1 0.55
1.32 0.132 1.452
3.6
3.2
6.8 0.68 7.48

1 0.77
2 1.1
1.87 0.187 2.057
3.6
6.4
10 1 11

850
2 0.64
3 1.02
1 0.34
6 0.68
6 0.68
3 0.48
3.84 0.384 4.224
1 0.68 0.068 0.748
4.8
7.5
2.5
8.2
8.2
4.8
0
3.3
39.98 1.999 41.979
3
10
0.3
6
1
1
4

850 1000
4 1.28
3 1.2
1 0.8
2 0.8
4.08 0.408 4.488

9.6
8.4
3.6
5.6
27.2 1.36 28.56
8
10
0.3
20
1
1
2

2800 2400

15 36
5 14
50 10 52.86 528.6
8 33.6 8 20.57 164.56
15 2.5 37.5
4 16.8 6 15 90
820.66
750
50 1 0.168
70 3 0.011025
50 1 0.028

Hao hụt Tổng cộng


0.207025 0.0207025 0.227728
50
1
6

750
34 1 0.14688
150 3 0.405
300 1 0.432
Hao hụt Tổng cộng
0.98388 0.098388 1.082268
50
1
6

750
50 1 0.624
50 8 0.72
50 2 0.16
50 4 0.09 Hao hụt Tổng cộng
1.594 0.1594 1.7534
50
1
6

760
50 1 0.936
50 12 1.0944
50 2 0.297
50 4 0.0912 Hao hụt Tổng cộng
2.4186 0.24186 2.66046
50
1
6
750
50 1 0.36
50 4 0.225
50 2 0.36
0 Hao hụt Tổng cộng
0.945 0.0945 1.0395
50
1
6

750
50 1 0.36
50 4 0.225
50 2 0.36
0 Hao hụt Tổng cộng
0.945 0.0945 1.0395
50
1
6

1100 SL Hao hụt TC


1 4.2 0.42 4.62
9.4 0.47 9.87
13
0.1

7
6
13 3 9.45 28.35
3 0.5 9.8 4.9

750
50 1 0.225
50 4 0.225
50 2 0.225
0 Hao hụt Tổng cộng
0.675 0.0675 0.7425
50
1
6
810
3 0.81
2 0.972
1 0.3645
1 0.3645
2.511 0.2511 2.7621

6.3
5.64
2.52
2.52
16.98 0.849 17.829
3
3
0.3
1
2

810
3 0.54
2 0.972
1 0.243
1 0.243
1.998 0.1998 2.1978

5.4
5.64
2.22
2.22
15.48 0.774 16.254
3
3
0.3
1
2

810
3 1.62
3 1.458
1 0.729
2 0.729
4.536 0.4536 4.9896
9
8.46
3.42
5.04
25.92 1.296 27.216
6
6
0.3
1
2
1

810
3 5.04
7 3.969
1 1.944
6 1.944
12.897 1.2897 14.1867

18.6
21.14
6.42
14.52
60.68 3.034 63.714
18
18
0.3
1
2
3

810
3 4.32
7 3.402
1 1.944
6 1.944
11.61 1.161 12.771

18
19.74
6.42
14.52
58.68 2.934 61.614
18
18
0.3
1
2
1

1250
4 1.28
3 1.5
1 1
2 1
4.78 0.478 5.258

9.6
9.9
4.1
6.6
30.2 1.51 31.71
8
10
0.3
20
1
1
2

1900
5 5.5
6 5.7
2 0.63333333333333
8 2.78666666666667
14.62 1.462 16.082
1 4.18 0.418 4.598
27
28.8
4.53333333333333
21.0666666666667
81.4 4.07 85.47
20
0.2
32
4
2475
6 1.44 0.144 1.584
2 1.98 0.198 2.178

1 1.485 0.1485 1.6335


12
11.5
0
6.15
29.65 1.4825 31.1325
20
0.2
#REF!
4

1600
5 3.5
3 1.68
4 3.2
8.38 0.838 9.218
1 3.2 0.32 3.52
23.5
11.7
16.8
0
52 2.6 54.6
20
0.2
16
4

1900
4 0.8428
2 0.532
2 0.2107
1.5855 0.15855 1.74405
13.16
8.16
3.57
0
24.89 1.2445 26.1345
20
0.2
8
4

35
2 0.645
0.645 0.0645 0.7095

9.2
0
9.2 0.46 9.66

640
3 1.08
3 0.768
1 0.576
3 0.576
3 0.3 3.3

7.8
6.24
3.08
5.64
22.76 1.138 23.898
9
9
0.3
20
1
1
2

1830 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


6 2.48148 0.248148 2.729628
2 1.65432
4 1.67445
3.32877 0.332877 3.661647
1 1.67445 0.167445 1.841895
16.404
9.128
5.49
10.98
42.002 2.1001 44.1021
6
0.3
16

1950
6 2.88
4 3.12
1 2.34
3 1.404
3 0.936
10.68 1.068 11.748

19.2
18.8
6.3
9.42
7.08
60.8 3.04 63.84
18
15
6
4

1930
6 1.92
2 1.544
3 0.9264
3 0.6176
5.008 0.5008 5.5088
1 1.544 0.1544 1.6984

14.4
9.32
5.46
8.548
6.232
43.96 2.198 46.158
18
15
6
4

1930
11 3.52
2 1.544
3 0.9264
3 0.6176
6.608 0.6608 7.2688
1 1.544 0.1544 1.6984

26.4
9.32
5.46
8.548
6.232
55.96 2.798 58.758
18
15
6
4

1980
6 3.6
4 3.96
3 1.4256
3 0.9504
9.936 0.9936 10.9296
1 2.376 0.2376 2.6136
20.4
19.84
6.36
9.528
7.152
63.28 3.164 66.444
18
15
6
4

1225
4 1.92
2 0.98
2 1.47
4.37 0.437 4.807
1 1.47 0.147 1.617
12.8
6.5
4.85
7.3

31.45 1.5725 33.0225


18

6
4

1200
4 1.92
3 1.44
3 1.44
4.8 0.48 5.28
1 1.44 0.144 1.584
12.8
9.6
4.8
9.6

36.8 1.84 38.64


18

6
4

2000
6 3.24
3 2.7
6 2.4
8.34 0.834 9.174
1 2.4 0.24 2.64
19.8
14.7
6.4
16.8

57.7 2.885 60.585


24
6
4

1950
6 3.96
3 3.2175
6 2.34
9.5175 0.95175 10.46925
1 2.34 0.234 2.574
21
15
6.3
16.5

58.8 2.94 61.74


24

6
4

1830
6 3.645
3 2.4705
6 2.4705
8.586 0.8586 9.4446
1 2.4705 0.24705 2.71755
21.6
13.68
6.36
16.38

58.02 2.901 60.921


24

6
4

1985
6 3.6
3 2.9775
6 2.382
8.9595 0.89595 9.85545
1 2.382 0.2382 2.6202
20.4
14.91
6.37
16.71

58.39 2.9195 61.3095


24

6
4

1200
4 1.6
3 1.44
1 1.2
2 1.2
5.44 0.544 5.984

11.2
9.6
4.4
6.8
32 1.6 33.6
8
10
0.3
20
1
1
2

1100
4 1.64
3 1.353
1 1.1
2 1.1
5.193 0.5193 5.7123
11.28
9.06
4.2
6.4
30.94 1.547 32.487
8
10
0.3
20
1
1
2

2042
6 1.9152
2 1.71528
4 1.55192
5.1824 0.51824 5.70064
1 1.55192 0.155192 1.707112

14.16
9.848
5.604
11.208

40.82 2.041 42.861


12
15
6
4

950
4 1.44
3 1.14
1 0.855
2 0.855
4.29 0.429 4.719

10.4
8.1
3.7
5.6
27.8 1.39 29.19
8
10
0.3
20
1
1
2

650
4 1.408
3 0.78
1 0.572
2 0.572
3.332 0.3332 3.6652

10.24
6.3
3.06
4.36
23.96 1.198 25.158
8
10
0.3
20
1
1
2

1900 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


4 2 0.2 2.2
12 12 0.6 12.6
1
15
4

8
6
7.6 Cây sắt TL Kg
21.6 4 10.11 40.44

2.2
1950
6 7.68
9 7.02
16 6.24
20.94 2.094 23.034
1 6.24 0.624 6.864
43.2
42.3
10.3
44

139.8 6.99 146.79


64

6
4

2100
6 6.48
7 5.88
14 4.96125
17.32125 1.732125 19.053375
1 5.67 0.567 6.237
37.2
35
9.6
38.85

120.65 6.0325 126.6825


56

6
4

1830
7 2.5802
4 2.7816
0
5.3618 0.53618 5.89798
1 1.7751 0.17751 1.95261
18.9
17.68
5.6
0
42.18 2.109 44.289

750

8.4
7.2
7.5
23.1 4 20.57 82.28

1 6.72 0.672 7.392


10.4
25
0.2

750
2 3.6
2 1.35
2 3
7.95 0.795 8.745
11.6
6.6
11
29.2 1.46 30.66

640
2 1.44
2 1.44
4 1.152
4 1.152
4 0.8192
6.0032 0.60032 6.60352
8.2
8.2
8.72
8.72
7.68
41.52 2.076 43.596

15.34852
74.256
8
2
0.3
20
10

750
2 3.6
2 1.35
2 3
7.95 0.795 8.745
11.6
6.6
11
29.2 1.46 30.66

640
2 2.1
2 2.1
4 1.28
4 1.28
9 0.96
3 0.7875
6 1.05
2 0.5376
10.0951 1.00951 11.10461
10.4
10.4
9.12
9.12
4.24
43.28 2.164 45.444

19.84961
76.104
8
2
0.3
20
10

750
2 3.24
2 1.35
2 2.7
7.29 0.729 8.019
10.8
6.6
10.2
27.6 1.38 28.98

760

7.2
4.5
2.8
14.5 3 10.11 30.33
3.04 0.5 9.8 4.9
1 1.62 0.162 1.782
5.4 0.27 5.67
10
0.1

650
2 2
6 1.95
1 1.3
3 0.78
12 1.3
6 1.2
9 0.78
9.31 0.931 10.241
10
13.8
5.3
6.3
17.2
10.8
11.1
74.5 3.725 78.225
0 5.67
83.895
9
9
12
750
2 3.24
2 1.35
2 2.7
7.29 0.729 8.019
10.8
6.6
10.2
27.6 1.38 28.98

750
2 1.8
6 2.25
1 1.35
3 0.81
12 1.5
6 1.08
9 0.81
9.6 0.96 10.56
9.2
15
5.1
6.66
18
10.32
10.98
75.26 3.763 79.023
0 28.98
108.003
9
9
12

750
2 3.168
2 1.32
2 2.7
7.188 0.7188 7.9068
10.72
6.52
10.2
27.44 1.372 28.812

640
2 1.44
6 1.728
1 1.024
3 0.6144
12 1.152
6 0.864
9 0.6144
7.4368 0.74368 8.18048
8.2
13.08
4.48
5.76
15.92
9.24
9.6
66.28 3.314 69.594
0 28.812
98.406
9
9
12

750
1 1.44
2 1.2
1 0.81
0
0
0
0
3.45 0.345 3.795
5.2
6.2
4.5
0
0
0
0
15.9 0.795 16.695
750
2 3.6
2 1.35
2 3
7.95 0.795 8.745
11.6
6.6
11
29.2 1.46 30.66

740 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 2.88 0.288 3.168
1 1.184
1 0.518
1 0.333
1 0.72
2.755 0.2755 3.0305 0
6.8
4.68
2.88
2.38
4.4
21.14 1.057 22.197
10
0.3

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 2.16 0.216 2.376
1 0.9
1 0.525
1 0.345
1 0.72
2.49 0.249 2.739 0
6
3.9
2.9
2.42
4.4
19.62 0.981 20.601
10
0.3

750
2 3.6
2 1.35
2 3
7.95 0.795 8.745
11.6
6.6
11
29.2 1.46 30.66

750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.98 0.098 1.078
2 1.05
1 0.56
1.61 0.161 1.771 0
4.2
5.8
3.6
13.6 0.68 14.28
6
0.2

750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.84 0.084 0.924
2 1.05
1 0.48
1.53 0.153 1.683 0
3.8
5.8
3.2
12.8 0.64 13.44
6
0.2

750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.56 0.056 0.616
2 1.05
1 0.32
1.37 0.137 1.507 0
3
5.8
2.4
11.2 0.56 11.76
6
0.2

750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.96 0.096 1.056
2 1.2
1 0.48
1.68 0.168 1.848 0
4
6.2
3.2
13.4 0.67 14.07
6
0.2

750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 1.44 0.144 1.584
2 1.2
1 0.72
1.92 0.192 2.112 0
5.2
6.2
4.4
15.8 0.79 16.59
6
0.2

750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 1.12 0.112 1.232
2 1.05
1 0.64
1.69 0.169 1.859 0
4.6
5.8
4
14.4 0.72 15.12
6
0.2

750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 2.4 0.24 2.64
2 1.8
1 0.8
2.6 0.26 2.86 0
6.4
7.8
4.8
19 0.95 19.95
6
0.2

750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 2.4 0.24 2.64
6.4

6.4 0.32 6.72


6
0.2

4
7.2
3
14.2 3 10.11 30.33
460 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
2 0.836 0.0836 0.9196
5.24

5.24 0.262 5.502


6
0.2

1.52
2.2
1.38
0.66
5.76 1.5 10.11 15.165

670 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


3 1.44
2 0.804
1 0.32
2.564 0.2564 2.8204 0
8.4
5.08
2.4
15.88 0.794 16.674
6
0.2

585 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


3 0.825
2 0.6435
1 0.2
1.6685 0.16685 1.83535 0
6.3
4.54
1.8
12.64 0.632 13.272
6
0.2
200
2 0.3
2 0.2
3 0.18
0.68 0.068 0.748
3.2
2.8
3
9 0.45 9.45
0
4

1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


5 2.0679 0.20679 2.27469
4 3.30864
1 1.67445
6 1.67445
6.65754 0.665754 7.323294
13.67
18.256
5.49
14.64
52.056 2.6028 54.6588
6
6
0.3
18
18
4

1830
1 0.55 0.055 0.605
2 2.013
4 1.1
4 1.83
4.943 0.4943 5.4373
1 2 0.2 2.2

3.1
9.52
8.4
11.32

6
38.34 1.917 40.257
0
12
4
4
4
10
0.3

1900
1 0.165 0.0165 0.1815
2 2.09
3 0.495
1 0.57
3.155 0.3155 3.4705
1 0.6 0.06 0.66

1.7
9.8
5.1
4.4

4.6
25.6 1.28 26.88
0
12
4
4
4
10
0.3

1200
1 0.44 0.044 0.484
2 1.32
2 0.88
2 0.96
3.16 0.316 3.476
1 1.6 0.16 1.76
2.7
7
5.4
6.4

5.6
27.1 1.355 28.455
0
12
4
4
4
10

1000
1 0.35 0.035 0.385
2 0.7
3 1.05
2 1
2.75 0.275 3.025
1 1 0.1 1.1

2.7
5.4
8.1
6

4
26.2 1.31 27.51
0
12
4
4
4
10

2400
1 1.26 0.126 1.386
2 1.44
6 7.56
16 10.08
19.08 1.908 20.988
1 10.08 1.008 11.088

9
10.8
54
55.2

13.2
142.2 7.11 149.31
0
48
4
4
4
10

850
60 1 0.00912
70 2 0.00833
70 2 0.00441
60 1 0.00912
0.03098
0.0455406 1 ghế
0.2732436 6 ghế

750
60 1 0.06525
70 4 0.0147
60 2 0.018
60 2 0.0348
0.13275
0.1951425

0.4683861
50

500
2 0.96
0.96 0.096 1.056
6.4
6.4 0.32 6.72

3.2
4.8
8 2 11.98 23.96
4
0.2

500
2 0.56
0.56 0.056 0.616
4.4

4.4 0.22 4.62

3.2
2.8
6 1 11.98 11.98
4
0.2

450

2 1.1
1 0.225
4 0.225
3 0.36
2 0.3
3 0.6
2.81 0.281 3.091
6.4
1.9
3.8
4.2
3.2
5.4
24.9 0.996 25.896

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.588 0.0588 0.6468
2 0.63
1 0.56
1.19 0.119 1.309 0
3.64
4.68
3.6
11.92 0.596 12.516
6
0.2

500 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.16 0.016 0.176
2 0.4
1 0.16
0.56 0.056 0.616 0
1.6
3.6
1.6
6.8 0.34 7.14
6
0.2

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.423 0.0423 0.4653
2 0.705
1 0.36
1.065 0.1065 1.1715 0
2.74
4.88
2.6
10.22 0.511 10.731
6
0.2

750
9
6.4
7.5
22.9 4.4 20.47 90.068
1 1.44 0.144 1.584
1.584
5.2 0.26 5.46
10
0.1

1300
6.5
4.2
5.2
15.9 3 20.47 61.41
2 0.84
1 0.78
2 1.82
3.44 0.344 3.784
5.2
3.8
8
17 0.85 17.85

1400
14
6
3
2.6
3
2.1
1.2
31.9 6 28.42 170.52
1 2
1 0.8
1 1.4
4.2 0.42 4.62
6
4.8
5.4
16.2 0.81 17.01

6
750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
1 0.81 0.081 0.891
2 0.675
1 0.72
1.395 0.1395 1.5345 0
4.5
4.8
4.4
13.7 0.685 14.385
6
0.2

750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.72 0.072 0.792

2 0.72
2 1.8
1 0.24
2.76 0.276 3.036 0
3.6
0
4.8
7.8
16.2 0.81 17.01
6
0.2

700 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ


1 0.935 0.0935 1.0285
2 0.77
1 0.68
1.45 0.145 1.595 0
4.5
5
4.2
13.7 0.685 14.385
6
0.2
900
2.8
1
1.8
5.6 1 26.23 26.23

1 0.7 0.07 0.77


3.8 0.19 3.99

900
3.2
1.6
3.6
8.4 2 26.23 52.46

1350
4.6
2.3
5.4
12.3 3 26.23 78.69

1260
2.24
2.87
2.52
7.63 2 14.4 28.8

4
80
1 0.042768
2 0.03456
0.077328 0.0077328 0.0850608
0.828
1.184
2.012 0.2012 2.2132

1000
4

1.7
3.24
4.94 1 14.1
1 0.459 0.0459 0.5049
2.78 0.139 2.919

350
1 0.21
2 0.14
0.35 0.035 0.385
1.9
2.2
4.1 0.205 4.305

70
1.6
1.78
3.38 1 11.98 11.98

1801
1 0.36 0.036 0.396
2 2.1612
4 1.44
4 1.0806
4.6818 0.46818 5.14998
1 1.0806 0.10806 1.18866

2.4
9.604
9.6
9.604

4.802
36.01 1.8005 37.8105
0
12
4
4
4
10
0.3

850
2 1.152
1 0.576
3 1.224
1 0.192
3 1.02
4.164 0.4164 4.5804
1 1.02 0.102 1.122
6.72
3.36
7.98
1.76
7.5
27.32 1.366 28.686
1
9
9
3

2050 317
2 1.392
1 0.696
3 3.567
1 0.232
3 1.1412
6 2.04
9.0682 0.90682 9.97502
1 2.46 0.246 2.706
7.12
3.56
15.78
1.96
15
43.42 2.171 45.591
1
18
9
3

850 700
2 1.368
1 0.684
3 1.1475
1 0.342
4 1.292
1 0.684
2 1.368
3 0.945
4 1.064
8.8945 0.88945 9.78395
2 2.584 0.2584 2.8424
7.88
3.94
7.8
2.42
9.84
3.94
7.88
6.9
8.64
0
9.48
68.72 3.436 72.156
24
8
4

2200
850 680 380
2 3.792
1 1.896
4 2.04
1 1.264
6 2.686
1 1.2008
2 2.4016
5 1.292
8 2.1488
5 1.19
2 1.232
4 1.246667
22.38987 2.23898666666667 24.62885333
2 5.372
1 1.87
7.242 0.7242 7.9662
15.04
7.52
11.6
5.413333
16.52
7.08
14.16
10.6
17.2
11.3
9.92
9.266667
0
16.04
151.66 7.583 159.243
54
18
9

500
2 1.36
1 0.68
3 0.51
0 0
4 1
3.55 0.355 3.905
1 1 0.1 1.1
9.36
4.68
5.04
0
8
27.08 1.354 28.434
9

850
2 6.816
1 3.408
7 3.57
1 3.408
12 4.828
22.03 2.203 24.233
1 4.828 0.4828 5.3108
25.12
12.56
20.3
12.56
31.76
13.06
115.36 5.768 121.128
36
12
4

600
1 1.988
1 1.988
7 1.47
1 1.988
12 4.828
12.262 1.2262 13.4882
1 3.408 0.3408 3.7488
12.06
12.06
13.3
12.06
31.76
12.56
93.8 4.69 98.49
36
12
4

850
2 3.096
1 1.548
5 2.55
1 1.548
5 1.8275
9 1.0965
6 1.02
3 0.774
0
0
0
0
13.46 1.346 14.806
1 2.193
1 0
2.193 0.2193 2.4123
12.72
6.36
14.5
6.36
12.8
12.84
10.6
6.18
0
0
0
0
0
6.86
89.22 4.461 93.681
15
5
9

850
2 2.4
1 1.2
5 2.55
1 1.2
5 1.416667
9 0.85
6 1.02
3 0.6
0
0
0
0
11.23667 1.12366666666667 12.36033333
1 1.7
1 0
1.7 0.17 1.87
10.4
5.2
14.5
5.2
11.83333
11.1
10.6
5.6
0
0
0
0
0
5.7
80.13333 4.00666666666667 84.14
15
5
9

850
2 1.44
1 0.72
3 1.53
1 0.24
3 1.02
4.95 0.495 5.445
1 1.02 0.102 1.122
7.2
3.6
8.7
2
7.5
29 1.45 30.45
1
9
9
3

1350
8.48
4.8
5.4
18.68 4 20.47 81.88
4 2.544
1 1.431
2 1.62
5.595 0.5595 6.1545
13.28
4.82
7.8
25.9 1.295 27.195

750 220 1075


2 1.68
1 0.84
3 1.575
1 0.56
3 0.9
1 0.264
4 1.056
12 0.858
0
7.733 0.7733 8.5063
1 1.29 0.129 1.419
7.6
3.8
8.7
3
6.9
2.84
11.36
13.08
0
0
4.55
61.83 3.0915 64.9215
9
3
1

2000
1 0.36
2 0.72
4 2.4
8 0.96
3 0.48
4.92 0.492 5.412
1 2.4 0.24 2.64
3
6
18.4
11.2
4.8

6.4
49.8 2.49 52.29
9
3
1

1384
1 0.41175
1 0.41175
4 1.647
4 0.6228
4 1.26636
4.35966 0.435966 4.795626
1 1.26636 0.126636 1.392996
2.73
2.73
10.92
6.368
10.088

4.598
37.434 1.8717 39.3057
8
4

750
1 0.18
2 0.36
2 0.45
2 0.45
0
1.44 0.144 1.584
1 0.225 0.0225 0.2475
1.8
3.6
4.2
4.2
0

2.1
15.9 0.795 16.695
6
4

900
1 1.59
3 4.77
3 7.155
4 2.385
0
15.9 1.59 17.49
1 2.385 0.2385 2.6235
6.5
19.5
21.3
12.5
0

7.1
66.9 3.345 70.245
12
4

985
60 1 0.108
60 1 0.1182
80 2 0.09144
60 1 0.042
0.35964 0.1690308 0.528671 1.057342
174
179.1
122.8
141
616.9 30.845 647.745

950 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


2 1.08 0.108 1.188
6 6 0.3 6.3
0.3
8
4

3.8
5.4
3.6 Cây sắt TL Kg
12.8 2.5 12.72 31.8

750
3 1.47
2 0.735
2 0.75
2.955 0.2955 3.2505
1 0.75 0.075 0.825
8.94
4.96
5
0
3.5
23.15 1.1575 24.3075
6
6
0.3
6
1
1
4
1200
1 0.225
2 0.45
2 1.2
1.875 0.1875 2.0625
1 0.54 0.054 0.594
1.9
3.8
6.8

3.3
15.8 0.79 16.59
#REF!
3
1
TP-TLK32CTủ locker 32 cánh, KT 980x390x1830
Tủ locker 32 ngăn kéo(8 dọc, 4 ngang) 980 390 1830 Gỗ thành Hao hụt 1 Tổng gỗ
Đình, đáy, đợt ngang 980 390 9 3.4398
Hồi, đợt dọc 390 1830 5 3.5685
Hậu 980 1830 1 1.7934
Hậu ngăn kéo 245 228.75 32 1.7934
Cánh (mặt ngăn kéo) 245 228.75 32 1.7934
Đáy ngăn kéo 390 245 32 3.0576
Thành 2 bên ngăn kéo 228.75 390 64 5.7096
Tổng gỗ 17 ly 21.1557 2.11557 23.27127
24.66
22.2
5.62
30.32
30.32
40.64
79.2
Tổng nẹp 232.96 11.648 244.608
Khóa 32
Vít 0.5
Ray ngăn kéo 64
Tay nắm 32
ke
TP-BLD02 Bàn lãnh đạo, KT 2050x900x750, Tủ phụ: 1800x500x750
Bàn lãnh đạo 1800 900 750
Măt bàn 25 1800 900 2 3.24
Chân bàn 900 750 2 1.35
Yếm25 1800 750 2 2.7
7.29 0.729 8.019
Nẹp 10.8
6.6
10.2
Tổng nẹp 27.6 1.38 28.98

Tủ Phụ 1800 500 750


Mặt tủ + đáy 1800 500 2 1.8
Hồi, đợt dọc 500 750 6 2.25
Hậu 1800 750 1 1.35
Cánh 360 750 3 0.81
Hộc 250 500 12 1.5
đáy hộc 500 360 6 1.08
hậu học + mạt trước hộc 360 250 9 0.81
Tổng gỗ 17 9.6 0.96 10.56
Nẹp 9.2
15
5.1
6.66
18
10.32
10.98
Tổng nẹp 75.26 3.763 79.023
0 28.98
108.003
Bản lề 9
đế bản 9
ray 12
TP-TTL07 Tủ tài liệu, KT 800x400x1250
800 400 1250
Đình, đáy,đợt 800 400 4 1.28
Đợt dọc, hồi 400 1250 3 1.5
Hậu 800 1250 1 1
Cánh 400 1250 2 1
Tổng gỗ 4.78 0.478 5.258

Nẹp 9.6
9.9
4.1
6.6
Tổng nẹp 30.2 1.51 31.71
Bản lề 8
Đế bản lề 10
Vít 0.3
Can chốt 20
Khóa 1
Chốt cò 1
Tay nắm 2
13 TP-HOC01 Hộc ngăn kéo, KT 400x520x600
400 520 600 Gỗ thành Hao hụt 1 Tổng gỗ
Đình 25 ly 400 520 1 0.208
Mặt ngăn kéo 25 ly 200 400 3 0.24
Tổng 25 ly 0.448 0.0448 0.4928
Đợt 520 600 2 0.624
Hậu 400 600 1 0.24
17 ly Đáy (Hộc và 3 ngăn kéo) 400 520 4 0.832
Đợt ngăn kéo 200 520 6 0.624
Hậu + thành ngăn kéo 400 200 6 0.48
Tổng 17 ly 2.8 0.28 3.08
Nẹp 1.84
3.6
0 0
0 4.48
0 2
7.36
8.64
7.2
Tổng nẹp 0 35.12 1.756 36.876
Vít 0.3
Ray ngăn kéo 6
Chân tăng 4
TP-BTT40 Bàn thao tác Bead, KT 2500x600x565 Ehwa Global

2500 600 565 SL Hao hụt TC


Mặt 25 2500 600 0 0 0 0
Nẹp 0 0 0
Ke
Vít 0.3
Chân tăng 4
1000 2 2
Khung sắt 40*40 2500 2 5
600 4 2.4
Chân 565 4 2.26 0.7 20.57 14.399
Tổng thép 9.66 2 20.57 41.14

Thép ko rỉ (lưới inox) 3


TP-BH07 Bàn họp, KT 3600x1200x750 3600 1200 750
Mặt bàn (mặt 34 gỗ 17 chập đôi) 3600 1200 34 1 0.14688
Chân bàn 1200 750 150 3 0.405
3600 400 300 1 0.432
Hao hụt Tổng cộng
Tổng gỗ 0.98388 0.098388 1.082268
Ke 50
Vít 1
Chân tăng 6
TP-TLK20- Tủ Locker 20 cánh, KT 1213x450x1830
(4 dọc, 5 ngang) 1213 450 1830 Gỗ thành Hao hụt 1 Tổng gỗ
Đình, đáy, đợt ngang 25 1213 450 5 2.72925 0.272925 3.002175
Hồi, đợt dọc 450 1830 6 4.941
Hậu 1213 1830 1 2.21979
Đợt ngang trong ô 1213 450 4 2.1834
Cánh 303.25 366 20 2.21979
Tổng gỗ 17 ly 11.56398 1.156398 12.72038
Nẹp 16.63
27.36
6.086
13.304
26.77
Tổng nẹp 90.15 4.5075 94.6575
Khóa 20
Vít 0.3
Bản lề 60
Tay nắm 20
TP-TTL56 Tủ tài liệu, KT 800x400x1980
800 400 1980
Đình, đáy,đợt 800 400 6 1.92
Đợt dọc, hồi 400 1980 3 2.376
Cánh 400 800 2 0.64
Cánh 400 1180 2 0.944
Tổng gỗ 5.88 0.588 6.468
Hậu 800 1980 1 1.584 0.1584 1.7424

Nẹp 14.4
14.28
5.56
6.32
Tổng nẹp 40.56 2.028 42.588
Bản lề 8
Đế bản lề 10
Vít 0.3
Can chốt 20
Khóa 1
Chốt cò 1
Tay nắm 2
TP-BHL08 Bàn họp lớn, KT 7200x2000x750
7200 2000 750
Mặt bàn 7200 2000 56 2 1.6128
Chân bàn 7200 750 34 2 0.3672
Chân bàn 1000 750 34 12 0.306
0 Tổng cộng
Tổng gỗ 2.286 2.286
Hao hụt 47% 3.36042
TP-TLK18OTủ locker 18 ô, KT 900x350x2000
(6 dọc và 3 ngang) 900 350 2000 Hao hụt 1 Tổng gỗ
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 900 350 7 2.205
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 350 2000 4 2.8
Hậu 900 2000 1 1.8
Đợt trong ngăn tủ 900 350 6 1.89
Cánh 300 333.3333 18 1.8
Tổng gỗ 17 ly 10.495 1.0495 11.5445
Nẹp 17.5
18.8
5.8
15
22.8
Tổng nẹp 79.9 3.995 83.895
Tay nắm 18
Khóa 18
Vít 0.5
Bản lề 54
Đế bản lề 54
Chân tăng 4
Cam chốt 3
TP20-TG02Tủ giầy 48 ô, KT 1308x350x1604
(6 dọc, 8 ngang) 1308 350 1604 Gỗ thành Hao hụt 1 Tổng gỗ
Đình, đáy, đợt ngang 1308 350 7 3.2046
Hồi, đợt dọc 350 1604 9 5.0526
Đợt ngang trong ô 1308 350 6 2.7468
Cánh 218 200.5 48 2.098032
Tổng gỗ 17 ly 13.10203 1.310203 14.41224
Hậu 1308 1604 1 2.098032 0.209803 2.307835
23.212
35.172
5.824
19.896
40.176
Tổng nẹp 124.28 6.214 130.494
Khóa 48
Vít 0.3
Bản lề 96
Tay nắm 48
TP20-TG04Tủ giầy 15 cánh, KT 968x350x1870
(5 dọc, 3 ngang) 968 350 1870 Gỗ thành Hao hụt 1 Tổng gỗ
Đình, đáy, đợt ngang 968 350 6 2.0328
Hồi, đợt dọc 350 1870 4 2.618
Hậu 968 1870 1 1.81016
Đợt ngang trong ô 968 350 5 1.694
Cánh 322.6667 374 15 1.81016
Tổng gỗ 17 ly 9.96512 0.996512 10.96163
15.816
17.76
5.676
13.18
20.9
Tổng nẹp 73.332 3.6666 76.9986
Khóa 15
Vít 0.3
Bản lề 45
Tay nắm 15
TP-TTL800Tủ tài liệu, KT 800x400x880
800 400 880
Đình, đáy,đợt 800 400 4 1.28
Đợt dọc, hồi 400 880 3 1.056
Cánh 400 880 2 0.704
Tổng gỗ 3.04 0.304 3.344
Hậu 800 880 1 0.704 0.0704 0.7744

Nẹp 9.6
7.68
3.36
5.12
Tổng nẹp 25.76 1.288 27.048
Bản lề 8
Đế bản lề 10
Vít 0.3
Can chốt 20
Khóa 1
Chốt cò 1
Tay nắm 2
TP-BKT18 Bàn kiểm tra, KT 2000x1000x1400 2000 1000 1400
Khung inox 2000 7 14
1000 6 6
750 4 3
650 4 2.6
750 4 3
700 3 2.1
400 3 1.2
31.9 6 28.42 170.52
Mặt 2000 1000 1 2
Mặt 400 2000 1 0.8
Mặt 700 2000 1 1.4
Tổng gỗ 4.2 0.42 4.62
6
4.8
5.4
Tổng nẹp 16.2 0.81 17.01
Ke
Vít
bóng đèn 6
TP-TLK9.01Tủ locker 9 cánh, KT 1200x400x2300
1200 400 2300 Gỗ thành Hao hụt 1 Tổng gỗ
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 1200 400 4 1.92 0.192 2.112
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 400 2300 4 3.68
Hậu 1200 2300 1 2.76
Cánh 400 766.6667 9 2.76
Tổng gỗ 17 ly 9.2 0.92 10.12
Nẹp 12.8
21.6
7
21
Tổng nẹp 62.4 3.12 65.52
Tay nắm 9
Khóa 9
Vít 0.3
Bản lề 27
Đế bản lề 27
Chân tăng 4
Cam chốt 28

TP-TLK9.02Tủ locker 9 cánh, KT 1227x400x2300


1227 400 2300 Gỗ thành Hao hụt 1 Tổng gỗ
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 1227 400 4 1.9632 0.19632 2.15952
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 400 2300 4 3.68
Hậu 1227 2300 1 2.8221
Cánh 409 766.6667 9 2.8221
Tổng gỗ 17 ly 9.3242 0.93242 10.25662
Nẹp 13.016
21.6
7.054
21.162
Tổng nẹp 62.832 3.1416 65.9736
Tay nắm 9
Khóa 9
Vít 0.3
Bản lề 27
Đế bản lề 27
Chân tăng 4
Cam chốt 28
TP-TLK9.03Tủ locker 9 cánh, KT 1290x400x2300
1290 400 2300 Gỗ thành Hao hụt 1 Tổng gỗ
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 1290 400 4 2.064 0.2064 2.2704
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 400 2300 4 3.68
Hậu 1290 2300 1 2.967
Cánh 430 766.6667 9 2.967
Tổng gỗ 17 ly 9.614 0.9614 10.5754
Nẹp 13.52
21.6
7.18
21.54
Tổng nẹp 63.84 3.192 67.032
Tay nắm 9
Khóa 9
Vít 0.3
Bản lề 27
Đế bản lề 27
Chân tăng 4
Cam chốt 28
TP20-KTNLKệ treo nguyên liệu, KT 4200x2800x2400 4200 2800 2400

2400 15 36
2800 5 14
Thép 50x100 50 10 52.86 528.6
Thép V 40x40 4200 8 33.6 8 20.57 164.56
Chân 15 2.5 37.5
Ống thép 4200 4 16.8 6 15 90
820.66
Inox
TP-TTL05 Tủ tài liệu, KT 800x400x1000
800 400 1000
Đình, đáy,đợt 800 400 4 1.28
Đợt dọc, hồi 400 1000 3 1.2
Hậu 800 1000 1 0.8
Cánh 400 1000 2 0.8
Tổng gỗ 4.08 0.408 4.488

Nẹp 9.6
8.4
3.6
5.6
Tổng nẹp 27.2 1.36 28.56
Bản lề 8
Đế bản lề 10
Vít 0.3
Can chốt 20
Khóa 1
Chốt cò 1
Tay nắm 2
TP-TULOCKTủ locker 20 ngăn, KT 1600x452x1830
(4 dọc, 5 ngang) 1600 450 1830 Gỗ thành Hao hụt 1 Tổng gỗ
Đình, đáy, đợt ngang 25 1600 450 5 3.6 0.36 3.96
Hồi, đợt dọc 450 1830 6 4.941
Hậu 1600 1830 1 2.928
Đợt ngang trong ô 1600 450 4 2.88
Cánh 400 366 20 2.928
Tổng gỗ 17 ly 13.677 1.3677 15.0447
Nẹp 20.5
27.36
6.86
16.4
30.64
Tổng nẹp 101.76 5.088 106.848
Khóa 20
Vít 0.3
Bản lề 60
Tay nắm 20
TP20-BTTKBàn thao tác kiểm tra, KT 2200x1100x1750
2200 1100 1750 Gỗ thành Hao hụt 1 Tổng gỗ
Mặt bàn 17ly 2200 1100 1 2.42
Mặt bàn 17ly 400 1100 1 0.44
Mặt bàn 17ly 800 1100 1 0.88
3.74 0.374 4.114
Nẹp 6.6
Nẹp 3
Nẹp 3.8
Nẹp 13.4 0.67 14.07
Vít 0.3
ke 20
Chân tăng 6

Thép không rỉ 750 6 4.5


2200 8 17.6
1100 5 5.5
1000 4 4
400 3 1.2
800 3 2.4
0
0 Cây sắt TL Kg
35.2 6 20.57 123.42
TP20-TTA Tủ TA, KT 2650x600x900 Licogi
2650 600 900
Đình 2650 600 1 1.59
đáy tủ + đợt 2650 600 3 4.77
Hồi 2650 900 3 7.155
Cánh 662.5 900 4 2.385
0
Tổng gỗ 15.9 1.59 17.49
hậu hậu 2650 900 1 2.385 0.2385 2.6235
Nẹp 6.5
19.5
21.3
12.5
0

7.1
Tổng nẹp 66.9 3.345 70.245
Bản lề 12
tay nắm 4
Chốt cò
TP20-TH1 Tủ H1, KT 300x600x750 Licogi
300 600 750
Đình 300 600 1 0.18
đáy tủ + đợt 300 600 2 0.36
Hồi 300 750 2 0.45
Cánh 300 750 2 0.45
0
Tổng gỗ 1.44 0.144 1.584
hậu hậu 300 750 1 0.225 0.0225 0.2475
Nẹp 1.8
3.6
4.2
4.2
0

2.1
Tổng nẹp 15.9 0.795 16.695
Bản lề 6
tay nắm 4
Chốt cò
TP20-TTLCTủ tài liệu cánh lùa, KT 1200x400x1225
1200 400 1225
Đình, đợt, đáy 1200 400 4 1.92
Hồi, đợt dọc 400 1225 2 0.98
Cánh khoang trên 600 1225 2 1.47
tổng gỗ 4.37 0.437 4.807
hậu 1200 1225 1 1.47 0.147 1.617
Nẹp 12.8
6.5
4.85
7.3

Tổng nẹp 31.45 1.5725 33.0225


Ray ngăn kéo 18

Tay nắm 6
Khóa 4
TP-BHCS09Bàn họp chân chữ A, KT 2400x1200x750 2400 1200 750
Khung BH24CA 1 Hao hụt TC
Mặt bàn 2400 1200 1 2.88 0.288 3.168
Nẹp 7.2 0.36 7.56
vít 0.2
Ke 15
TP-TLK3K Tủ locker 3 khoang, KT 915x450x1830
915 450 1830 Gỗ thành Hao hụt 1 Tổng gỗ
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 915 450 4 1.647 0.1647 1.8117
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 450 1830 4 3.294
Hậu 915 1830 1 1.67445
Cánh 305 1830 3 1.67445
Tổng gỗ 17 ly 6.6429 0.66429 7.30719
Nẹp 10.92
18.24
5.49
12.81
Tổng nẹp 47.46 2.373 49.833
Khóa 3
Vít 0.3
Bản lề 18
TP-KHNNTKệ hạng nặng nối tiếp, KT 2800x11 2800 1100 3400
Thanh Hồi (Thép 60*90x1,5) 3400 2 6.8 1.5 24.69 37.035
Thanh Beam (Thép 120x60x1,8) 2800 4 11.2 2 29.79 59.58
Thanh Suppot (40x40x1,4) 1100 16 17.6 3 10.11 30.33
Tổng thép 126.945
TP-TULOCKTủ locker 20 ngăn, KT 1600x452x1830
(4 dọc, 5 ngang) 1600 450 1830 Gỗ thành Hao hụt 1 Tổng gỗ
Đình, đáy, đợt ngang 25 1600 450 5 3.6 0.36 3.96
Hồi, đợt dọc 450 1830 6 4.941
Hậu 1600 1830 1 2.928
Đợt ngang trong ô 1600 450 4 2.88
Cánh 400 366 20 2.928
Tổng gỗ 17 ly 13.677 1.3677 15.0447
Nẹp 20.5
27.36
6.86
16.4
30.64
Tổng nẹp 101.76 5.088 106.848
Khóa 20
Vít 0.3
Bản lề 60
Tay nắm 20
TP-LK20.03Tủ Locker 20 cánh, KT 1200x450x1830
(4 dọc, 5 ngang) 1200 450 1830 Gỗ thành Hao hụt 1 Tổng gỗ
Đình, đáy, đợt ngang 25 1200 450 5 2.7 0.27 2.97
Hồi, đợt dọc 450 1830 6 4.941
Hậu 1200 1830 1 2.196
Đợt ngang trong ô 1200 450 4 2.16
Cánh 300 366 20 2.196
Tổng gỗ 17 ly 11.493 1.1493 12.6423
Nẹp 16.5
27.36
6.06
13.2
26.64
Tổng nẹp 89.76 4.488 94.248
Khóa 20
Vít 0.3
Bản lề 60
Tay nắm 20
TP-TBKHN Thanh beam kệ hạng nặng, KT 2710 2710 150
Thanh Beam (Thép 150x50x1,8) 2710 2 5.42 1 29.79 29.79
TP-XEDAY Xe đẩy cầu thang 3 tầng, KT 660x800x1050 Woosin
660 800 1050 SL Hao hụt TC
Tầng 3 400 600 1 0.24
tầng 1+2 200 600 2 0.24
Tổng gỗ 0.48 0.048 0.528
Nẹp 2
Nẹp 3.2
Tổng nẹp 5.2 0.26 5.46
Ke 24
Vít 0.3
bánh xe 4
Chân tăng 4
Thép không rỉ 28
TP-KDMLN Kệ để máy lọc nước, KT 360x560x110
Thép không rỉ 17
Chân tăng 4
TP-BTT22 Bàn thao tác, KT 1800x800x830 1800 800 830
Khung thép 50x50x 1800 5 9
800 6 4.8
830 4 3.32
17.12 3 30.2 90.6
Mặt 1800 800 1 1.44 0.144 1.584
Cao su tĩnh điện 1.584
Nẹp 5.2 0.26 5.46
ke 10
Vít 0.1
ĐỊNH MỨC 2021
Mã SP Tên hàng hóa, vật tư Dài Rộng Cao Số lượng Hao hụt Số lượng
TP-BTT16 Bàn thao tác, KT 1800x800x750
1800 800 750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Mặt bàn 17ly 1800 800 1 1.44 0.144 1.584
Nẹp 5.2 0.26 5.46
Thảm tĩnh điện 1.584
Vít 0.3
ke 8
Chân tăng 4

Thép 40x40x1,5 750 4 3


1800 3 5.4
800 5 4 Cây sắt TL Kg
12.4 2.2 10.8 23.76

TP-TLK6N10 Tủ locker 6 ngăn, KT 915x450x1830


915 450 1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 915 450 5 2.05875 0.205875 2.264625
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 450 1830 4 3.294
Cánh 305 915 6 1.67445
Tổng gỗ 17 ly 4.96845 0.496845 5.465295
Hậu 9 mm 915 1830 1 1.67445 0.167445 1.841895
Nẹp 13.65
18.24
14.64
5.49
Tổng nẹp 52.02 2.601 54.621
Tay nắm 6
Khóa 6
Vít 0.3
Bản lề 18
Đế bản lề 18
Chân tăng 4
TP20-TG16 Tủ giầy 25 ô, KT 1452x350x1802
(5 dọc, 5 ngang) 1452 350 1802 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đình, đáy, đợt ngang 1452 350 6 3.0492
Hồi, đợt dọc 350 1802 6 3.7842
Đợt ngang trong ô 1452 350 5 2.541
Cánh 290.4 360.4 25 2.616504
Tổng gỗ 17 ly 11.990904 1.1990904 13.18999
Hậu 1452 1802 1 2.616504 0.2616504 2.878154
21.624
25.824
6.508
18.02
32.54
Tổng nẹp 104.516 5.2258 109.7418
Khóa 25
Vít 0.3
Bản lề 50
Tay nắm 25

TP-THAMCHUIC01 Thảm chùi chân, KT 1490x1585x50


1490 1585 50 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
gỗ 24 1490 1585 2 4.7233 0.47233 5.19563
Accy 1490 1585 1 2.36165
Nẹp 6.15 0.3075 6.4575

TP-THAMCHUIC02 Thảm chùi chân, KT 1980x1490x50


1980 1490 50 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
gỗ 24 1980 1490 2 5.9004 0.59004 6.49044
Accy 1980 1490 1 2.9502
Nẹp 6.94 0.347 7.287
TP-TTL11' Tủ tài liệu, KT 1000x450x1830
1000 450 1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đình, đáy, đợt ngang 1000 450 5 2.25 0.225 2.475
Hồi, đợt dọc 450 1830 3 2.4705
Cánh 1098 500 2 1.098
Cánh 732 500 2 0.732
Tổng gỗ 17 ly 4.3005 0.43005 4.73055
Hậu 1000 1830 1 1.83 0.183 2.013
Nẹp 14.5
13.68
5.66
6.392
4.928
Tổng nẹp 45.16 2.258 47.418
Khóa 6
Vít 0.3
Bản lề 8

Dài Rộng SL Tấm Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ


TP21-MGN01 Mặt ghế nghỉ, KT 1500x450 1500 450 1 0.675 0.0675 0.7425
Nẹp 3.9 0.195 4.095

TP21-GHENGHI Ghế nghỉ, KT 1600x380x450


1600 380 450 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
mặt ngồi 1600 380 1 0.608
Chân 380 450 2 0.342
Giằng 1600 200 2 0.64
Tổng gỗ 17 ly 1.59 0.159 1.749
Nẹp 3.96
3.32
7.2
0
Tổng nẹp 14.48 0.724 15.204
Vít 0.3
TP-BKT14 Bàn kiểm tra, KT 2400x600x1700
2400 600 1700
Chân, khung thép 40x40 750 5 3.75
950 2 1.9
2400 5 12
600 5 3
0
20.65 4 10.11 40.44

Mặt 2400 600 1 1.44


0
1.44 0.144 1.584
Nẹp 6
0
6 0.3 6.3
Ke 18
Vít 0.3
Bóng đèn đơn 1
Công tắc 1
Ổ cắm 1
cao su tĩnh điện 1.584

TP-BUC03 Bục phát biểu, KT 800x600x1200


800 600 1200 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
Mặt bục 17 800 600 1 0.48
Thanh trang trí mặt trước bục 800 300 1 0.24
Chân 600 1200 2 1.44
Mặt trước 800 1200 1 0.96
17 ly
Đợt, đáy 600 800 2 0.96
Tổng 17 ly 4.08 0.408 4.488 0
Nẹp 2.8
7.2
4
5.6
0
Tổng nẹp 19.6 0.98 20.58
Cam 8
Vít 0.2

TP-BUC03 Bục phát biểu, KT 800x600x1200


800 600 1200 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
Mặt bục 17 800 600 1 0.48
Thanh trang trí mặt trước bục 800 50 3 0.12
Chân 450 1200 2 1.08
Mặt trước 500 1200 1 0.6
17 ly
Đợt, đáy 600 800 1 0.48
Tổng 17 ly 2.76 0.276 3.036 0
Nẹp 2.8
6.6
3.4
2.8
0
Tổng nẹp 15.6 0.78 16.38
Cam 8
Vít 0.2

TP21-BHL01 Bàn huấn luyện, KT 1400x600x750


1400 600 750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Mặt bàn 25ly 1400 600 1 0.84 0.084 0.924
Chân bàn 17 300 750 2 0.45 0.045 0.495
Nẹp 4
4.2
Tổng nẹp 8.2 0.41 8.61
Vít 0.3
ke 8
Chân tăng 4

Chân Thép không rỉ 40x40x0,9 750 4 3


1400 3 4.2
600 5 3 Cây sắt TL Kg
10.2 2 6.8 13.6

TP-GIBQ01 Giá bảo quản điện thoại di động, KT 520x120x440 mm


520 120 440 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đợt dọc + Hồi 440 120 6 0.3168
Đợt ngang 520 120 7 0.4368
Tổng gỗ 9 ly 0.7536 0.07536 0.82896
Nẹp 6.72
8.96
Tổng nẹp 15.68 0.784 16.464
Vít 0.3
ke 8

TP-TUGO3 Tủ gỗ, KT 1895x540x600 mm


1895 540 600 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đợt dọc + Hồi 600 540 3 0.972
Đáy tủ 1895 540 1 1.0233
cánh 473.75 600 4 1.137
Đình 1895 150 2 0.5685
Tổng gỗ 17 ly 3.7008 0.37008 4.07088
hậu 9 1895 600 1 1.137 0.1137 1.2507
Nẹp 6.84
4.87
8.59
8.18
0
4.99
Tổng nẹp 33.47 1.6735 35.1435
Vít 0.3
ke 8
Bản lề 12
đế bản lề 12

TP-TU2.1 Tủ locker, KT 1700x400x1130 mm


1700 400 1130 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đình 25 1700 400 1 0.68 0.068 0.748
Đợt dọc + Hồi 1130 400 5 2.26
Đáy tủ, đình, đợt ngang 1700 400 2 1.36
cánh 565 425 8 1.921
Nẹp tủ 45 độ 1700 50 2 0.17
Tổng gỗ 17 ly 5.711 0.5711 6.2821
hậu 9 1700 1130 1 1.921 0.1921 2.1131
Nẹp 4.2
15.3
8.4
15.84
7
0
5.66

Tổng nẹp 56.4 2.82 59.22


Vít 0.3
ke 8
Bản lề 24
đế bản lề 24
Khóa 8

TP-TU2.2 Tủ locker, KT 3750x400x1120 mm


1 bộ gồm 2 tủ 1875x400x1120) 1875 400 1120 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đình 25 1875 400 2 1.5 0.15 1.65
Đợt dọc + Hồi 1120 400 10 4.48
Đáy tủ, đợt ngang 1875 400 4 3
cánh 560 468.75 16 4.2
Nẹp tủ 45 độ 1875 50 4 0.375
Tổng gỗ 17 ly 12.055 1.2055 13.2605
hậu 9 1875 1120 2 4.2 0.42 4.62
Nẹp 9.1
30.4
18.2
32.92
15.4
0
11.98

Tổng nẹp 118 5.9 123.9


Vít 0.6
ke 16
Bản lề 48
Khóa 16
Chốt cò 16

TP-TUKHBANG Tủ gỗ kết hợp với bảng, KT 7765x400x3610 mm


Gồm 3 phần: trên, giữa, dưới và kết hợp bảng từ xanh

Phần dưới (14 cánh có đợt, 4 tủ ghép lại, 2 tủ 3; 2 t 7765 400 1000 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đình 25 7765 400 1 3.106 0.3106 3.4166
Đợt dọc + Hồi 1000 400 18 7.2
Đáy tủ, đợt ngang 7765 400 2 6.212
cánh 554.6429 1000 14 7.765
Nẹp tủ 45 độ 7765 50 1 0.38825
Tổng gỗ 17 ly 21.56525 2.156525 23.721775
hậu 9 7765 1000 1 7.765 0.7765 8.5415
Nẹp 16.33
50.4
32.66
43.53
15.63
0
17.53
Tổng nẹp 176.08 8.804 184.884
Bản lề 28
Vít 1.5
Vít

Phần trên(28 cánh, 4 tủ ghép lại, 2 tủ 6; 2 tủ 8 cánh) 7765 400 1300 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đình 25 7765 400 1 3.106 0.3106 3.4166
Đợt dọc + Hồi 1300 400 18 9.36
Đáy tủ, đợt ngang 7765 400 2 6.212
cánh 554.6429 650 28 10.0945
Nẹp tủ 45 độ 7765 50 2 0.7765
Tổng gỗ 17 ly 26.443 2.6443 29.0873
hậu 9 7765 1300 1 10.0945 1.00945 11.10395
Nẹp 16.33
61.2
32.66
67.46
31.26
0
18.13

Tổng nẹp 227.04 11.352 238.392


Bản lề 56
Vít 1.5
Vít

Phần giữa (gồm 2 tủ) 2280 260 1300 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đợt dọc + Hồi 1300 260 10 3.38
Đáy tủ, đợt ngang 2280 260 4 2.3712
cánh 535 1300 2 1.391
Nẹp tủ 45 độ 535 50 2 0.0535
Tổng gỗ 17 ly 7.1957 0.71957 7.91527
hậu 9 2280 1300 2 5.928 0.5928 6.5208
Nẹp
31.2
20.32
7.34
2.34
0
14.32

Tổng nẹp 75.52 3.776 79.296


Vít 0.6

Bản lề 6
Vít 0.5

Tổng tủ Gỗ 25 6.8332
Gỗ 17 60.72434
Gỗ 9 26.16625
Nẹp 502.572
Bản lề 90
Vít 3.5

TP-TU1 Tủ gỗ, KT 7765x500x3610 mm


Gồm 3 phần: trên, giữa, dưới

Phần dưới (32 cánh, 4 tủ 8 CÁNH ghép lại) 7765 500 1250 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đình 25 7765 500 1 3.8825 0.38825 4.27075
Đợt dọc + Hồi 1250 500 20 12.5
Đáy tủ, đợt ngang 7765 500 2 7.765
cánh 485.3125 625 32 9.70625
Nẹp tủ 45 độ 7765 50 2 0.7765
Tổng gỗ 17 ly 30.74775 3.074775 33.822525
hậu 9 7765 1250 1 9.70625 0.970625 10.676875
Nẹp 16.53
70
33.06
71.06
31.26
0
18.03

Tổng nẹp 239.94 11.997 251.937


Bản lề 64
Vít 1.5
Vít

Phần trên(16 cánh, 4 tủ 4 CÁNH ghép lại,) 7765 500 1000 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đình 25 7765 500 1 3.8825 0.38825 4.27075
Đợt dọc + Hồi 1000 500 12 6
Đáy tủ, đợt ngang 7765 500 2 7.765
cánh 970.625 500 16 7.765
Nẹp tủ 45 độ 7765 50 2 0.7765
Tổng gỗ 17 ly 22.3065 2.23065 24.53715
hậu 9 7765 1000 1 7.765 0.7765 8.5415
Nẹp 16.53
36
33.06
47.06
31.26
0
17.53

Tổng nẹp 181.44 9.072 190.512


Bản lề 32
Vít 1.5
Vít

Phần giữa (gồm 2 tủ nhỏ 535 500 1300 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đợt dọc + Hồi 1300 500 4 2.6
Đáy tủ, đợt ngang 535 500 4 1.07
cánh 535 1300 2 1.391
Nẹp tủ 45 độ 535 50 2 0.0535
Tổng gỗ 17 ly 5.1145 0.51145 5.62595
hậu 9 535 1300 2 1.391 0.1391 1.5301
Nẹp
14.4
8.28
7.34
2.34
0
7.34

Tổng nẹp 39.7 1.985 41.685


Vít 0.6

Bản lề 6
Vít 0.5

Tổng tủ Gỗ 25 8.5415
Gỗ 17 63.98563
Gỗ 9 20.74848
Nẹp 484.134 24.2067
Bản lề 102
Vít 3.5

TP21-TOT01 Tủ gỗ ốp tường, KT 1670x300x3405 mm


1670 300 3405 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ

Đợt dọc + Hồi (Phần tủ locker) 2405 300 5 3.6075


Hồi (Phần Tủ trên) 1000 300 2 0.6
Đáy tủ, đợt ngang 1670 300 5 2.505
cánh 801.6667 417.5 12 4.01635
Cánh (phần trên) 1000 1670 1 1.67
Thanh nẹp tủ 45 độ 1670 50 4 0.334
Tổng gỗ 17 ly 12.39885 1.239885 13.638735
hậu 9 1670 3405 1 5.68635 0.568635 6.254985
Nẹp 27.05
5.2
19.7
29.26
5.34
13.76
0
10.15
Tổng nẹp 110.46 5.523 115.983
Bản lề 24
Vít 0.3

TP21-TOT02 Tủ gỗ ốp tường, KT 830x300x3405 mm


830 300 3405 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ

Đợt dọc + Hồi (Phần tủ locker) 2405 300 3 2.1645


Hồi (Phần Tủ trên) 1000 300 2 0.6
Đáy tủ, đợt ngang 830 300 5 1.245
cánh 801.6667 415 6 1.99615
Cánh (phần trên) 1000 830 1 0.83
Thanh nẹp tủ 45 độ 830 50 4 0.166
Tổng gỗ 17 ly 6.83565 0.683565 7.519215
hậu 9 830 3405 1 2.82615 0.282615 3.108765
Nẹp 16.23
5.2
11.3
14.6
3.66
7.04
0
8.47
Tổng nẹp 66.5 3.325 69.825
Bản lề 12
Vít 0.3

TP21-TOT03 Tủ gỗ ốp tường, KT 1320x300x3405 mm


1320 300 3405 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đợt dọc + Hồi (Phần tủ locker) 2405 300 4 2.886
Hồi (Phần Tủ trên) 1000 300 2 0.6
Đáy tủ, đợt ngang 1320 300 5 1.98
cánh 801.6667 440 9 3.1746
Cánh (phần trên) 1000 1320 1 1.32
Thanh nẹp tủ 45 độ 1320 50 4 0.264
Tổng gỗ 17 ly 9.9606 0.99606 10.95666
hậu 9 1320 3405 1 4.4946 0.44946 4.94406
Nẹp 21.64
5.2
16.2
22.35
4.64
10.96
0
9.45
Tổng nẹp 90.44 4.522 94.962
Bản lề 18
Vít 0.3

TP21-TLK01 Tủ locker học sinh, KT 1625x400x740 mm


1625 400 740 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đình (17 chập đôi) 1625 400 2 1.3
Đợt dọc + Hồi 740 400 6 1.776
Đáy tủ, đợt ngang 1625 400 3 1.95
Thanh ốp chân tủ 1625 50 1 0.08125
Tổng gỗ 17 ly 5.10725 0.510725 5.617975
hậu 9 1625 740 1 1.2025 0.12025 1.32275
Nẹp 13.68
12.15
3.35
0
4.73
Tổng nẹp 33.91 1.6955 35.6055
Vít 0.3
TP21-TLK02 Tủ locker học sinh, KT 2155x400x740 mm
2155 400 740 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đình (17 chập đôi) 2155 400 2 1.724
Đợt dọc + Hồi 740 400 6 1.776
Đáy tủ, đợt ngang 2155 400 3 2.586
Thanh ốp chân tủ 2155 50 1 0.10775
Tổng gỗ 17 ly 6.19375 0.619375 6.813125
hậu 9 2155 740 1 1.5947 0.15947 1.75417
Nẹp 10.22
13.68
15.33
4.41
0
5.79
Tổng nẹp 49.43 2.4715 51.9015
Vít 0.3

TP21-TUGO2400 Tủ gỗ cao 2400, KT 1180x600x2400 mm


1180 600 2400 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đình 1180 600 1 0.708
Đợt dọc + Hồi 2400 600 4 5.76
Đáy tủ, đợt ngang 1180 600 4 2.832
Cánh tủ 393.3333 800 9 2.832
Thanh ốp chân tủ+ nẹp cánh 45 độ 1180 50 4 0.236
Tổng gỗ 17 ly 12.368 1.2368 13.6048
hậu 9 1180 2400 1 2.832 0.2832 3.1152
Nẹp 3.56
24
14.24
21.48
9.84
0
7.16
Tổng nẹp 80.28 4.014 84.294
Vít 0.3
bản lề 18
đế bản lề 18

TP21-OPTTT Ốp trang trí tường, KT 5170x300x3405 mm

5170 300 3045


mặt ốp (2 lớp - 1 lớp 17. 1 lớp15 5170 3045 1 15.74265
Hồi + cạnh 3045 300 6 5.481
Đáy tủ, đợt ngang 5170 300 6 9.306
Cánh tủ 1723.333 1015 9 15.74265
Thanh ốp chân tủ+ nẹp cánh 45 độ 5170 50 4 1.034
Tổng gỗ 17 ly 47.3063 4.73063 52.03693
mặt ốp (2 lớp - 1 lớp 17. 1 lớp15 5170 3045 1 15.74265 1.574265 17.316915
Nẹp 16.43
40.14
65.64
49.29
41.76
0
16.43
0
Tổng nẹp 229.69 11.4845 241.1745
Vít 0.3 M2 Trọng lượnTrọng lượng cần
Ốp inox 1600 300 4 Dày 1,5 480000 1.92 11.8 22.656
1600 100 2 Dày 1 160000 0.32 7.85 2.512
25.168

TP21-BLVBLA Bàn làm việc, KT 5400x600x2400 mm

5400 600 2400


Hậu 17 (ốp tường) 5400 2400 1 12.96 1.296 14.256
mặt bàn 25 1800 600 3 3.24
Chân bàn 600 750 3 1.35
Thanh ốp dưới mặt bàn 1800 50 6 0.54

Tổng gỗ 25 ly 18.09 1.809 19.899


Nẹp 15.6
14.4
8.1
22.2
0
0
0
Tổng nẹp 60.3 3.015 63.315
Vít 1
ổ điện 3
Công tắc 1 chiều 3

TP-BLVBàn làm việc chân sắt, KT 1600x1200x750 BLA Việt Nam


1600 1200 750 SL Hao hụt TC
Mặt 25 1600 1200 1 1.92
Yếm 1600 400 1 0.64
Tổng gỗ 25 2.56 0.256 2.816
Nẹp 5.6
4
Tổng nẹp 9.6 0.48 10.08
Ke 32
Vít 0.1
Khung sắt 40*40 1600 2 3.2
600 3 1.8
1200 2 2.4
Tổng thép 7.4 1.5 10.11 15.165
Chân OVAL 750 5 3.75 1 9.8 9.8

TP21-BUC01 Bục phát biểu, KT 700x600x1100


700 600 1100 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
Mặt bục 17 (chập đôi) 700 600 2 0.84
Thanh trang trí mặt trước bục 800 300 1 0.24
Chân 600 1100 2 1.32
Mặt trước 700 1100 1 0.77
17 ly
Đợt, đáy 600 700 2 0.84
17 ly

Tổng 17 ly 4.01 0.401 4.411 0


Nẹp 5.2
6.8
3.6
5.2
0
Tổng nẹp 20.8 1.04 21.84
Cam 8
Vít 0.2

TP21-BANMAYTIN Bàn máy tính, KT 1600x600x750


1600 600 750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Mặt bàn 25ly 1600 600 1 0.96 0.096 1.056
Chân bàn 17 300 750 2 0.45 0.045 0.495
Nẹp 4.4
4.2
Tổng nẹp 8.6 0.43 9.03
Vít 0.3
ke 8
Chân tăng 4

Chân Thép không rỉ 40x40x0,9 750 4 3


1600 3 4.8
600 5 3 Cây sắt TL Kg
10.8 2 6.8 13.6

TP21-BANTUVAN Bàn tư vấn, KT 1780x900x1100 mm


1780 900 1100
Măt bàn (17 ly - 1780 900 3 4.806
Chân bàn 900 1100 4 3.96
Yếm 1780 750 2 2.67
11.436 1.1436 12.5796
Nẹp 16.08
16
10.12
Tổng nẹp 42.2 2.11 44.31
Inox 1780 2 3.56
900 2 1.8
5.36 1 5.7 5.7

TP21-TUBEP01 Tủ bếp, KT 4400x600x850 mm


4400 600 850
Măt tủ bếp 17 chập đôi 4400 600 2 5.28
Hồi + đợt dọc 600 850 8 4.08
Đáy tủ+ đợt ngang 4400 600 2 5.28
Cánh 440 850 10 3.74
Nẹp cánh 45 độ 4400 50 1 0.22
Tổng gỗ 18.6 1.86 20.46
Hậu 4400 850 1 3.74 0.374 4.114
Nẹp 20
23.2
20
25.8
8.9
0
10.5
Tổng nẹp 108.4 5.42 113.82
Bản lề 24
Ke 15
Vít 1
Chậu rửa đơn` 1

TP21-TTLBL Tủ tài liệu, KT 2960x600x1000 mm


2960 600 1000
Đình 2960 600 1 1.776
Hồi + đợt dọc 600 1000 7 4.2
Đáy tủ+ đợt ngang 2960 600 2 3.552
Cánh 493.3333 850 6 2.516
Nẹp cánh 45 độ+ nep chân tủ 2960 50 2 0.296
Tổng gỗ 12.34 1.234 13.574
Hậu 2960 1000 1 2.96 0.296 3.256
Nẹp 7.12
22.4
14.24
16.12
12.04
0
7.92
Tổng nẹp 79.84 3.992 83.832
Bản lề 12
Ke 15
Vít 1

TP21-TTLTRT Tủ tài liệu treo tường, KT 3760x370x1980 mm


3760 370 1980
Đình 3760 370 1 1.3912
Hồi + đợt dọc 370 1980 11 8.0586
Đáy tủ+ đợt ngang 3760 370 2 2.7824
Cánh 990 470 8 3.7224
Ốp che tường 940 990 4 3.7224
Nẹp cánh 45 độ+ nep chân tủ 3760 50 2 0.376
Tổng gỗ 20.053 2.0053 22.0583
Hậu 3760 990 1 3.7224 0.37224 4.09464
Nẹp 8.26
51.7
16.52
23.36
15.24
0
9.5
Tổng nẹp 124.58 6.229 130.809
Bản lề 16
Ke 15
Vít 1
Khóa 4
Chốt cò 4 4

TP21-TLK04 Tủ locker, KT 2400x350x2600 mm


2400 350 2600
Đình 2400 350 1 0.84
Hồi + đợt dọc 350 2600 7 6.37
Đáy tủ+ đợt ngang 2400 350 2 1.68
Cánh 400 866.6667 18 6.24
Nẹp cánh 45 độ+ nep chân tủ 2400 50 4 0.48
Tổng gỗ 15.61 1.561 17.171
Hậu 2400 2600 1 6.24 0.624 6.864
Nẹp 5.5
41.3
11
45.6
19.6
0
10
Tổng nẹp 133 6.65 139.65
Bản lề 36
Ke 15
Vít 1
Khóa 18

TP21-TLK03 Tủ locker, KT 4622x350/700x2600 mm


4622 350 700 2600
Đình 4622 700 1 3.2354
Hồi + đợt dọc 350 2600 10 9.1
Đáy tủ+ đợt ngang 4622 350 6 9.7062
Cánh 377.75 866.6667 24 7.8572
Hồi Cửa 2600 700 2 3.64
Cánh tủ trên cửa 866.6667 800 2 1.38666666666667
Nẹp cánh 45 độ+ nep chân tủ 4622 50 4 0.9244
Tổng gỗ 35.8498666666667 3.5849866667 39.43485
Hậu 4622 2600 1 12.0172 1.20172 13.21892
Nẹp 10.644
59
59.664
59.732
13.2
6.66666666666667
37.376 đe
0
14.444
Tổng nẹp 260.726666666667 13.036333333 273.763
Bản lề 48
Ke 15
Vít 1

TP21-BBàn thao tác, KT 500x800x750/1300 HANCHANG ENPLA


500 800 750 1300 SL Hao hụt TC
Mặt 17 500 800 2 0.8 0.08 0.88
Nẹp 5.2 0.26 5.46
Ke 20
Vít 0.3
Chân tăng 4
Cao su 0.88
Khung sắt 40*40 500 7 3.5
800 4 3.2
750 2 1.5
Chân 1300 2 2.6
Tổng thép 40x40 10.8 2 8.02 16.04

TP21-KKệ để khuôn, KT 3000x600x1250 HANCHANG ENPLA


3000 600 1250 SL Hao hụt TC
Mặt 17 3000 600 4 7.2 0.72 7.92
Nẹp 28.8 1.44 30.24
Ke 20
Vít 0.3
Chân tăng 8
Cao su 7.92
Khung sắt 40*40 3000 8 24
600 43 25.8
1250 8 10
Tổng thép ko rỉ 40x40 59.8 10 9 90

TP21-KKệ để hàng, KT 1300x2000x1345/1905 HANCHANG ENPLA


1300 2000 1345 1905 SL Hao hụt TC
Khung ống thép ko rỉ Phi 27,2 x2,5 1300 13 16.9
2000 35 70
1345 12 16.14
1905 2 3.81
Tổng thép ko rỉ 106.85 19 9.1 172.9

TP21-BBàn kiểm tra, KT 1000x600x1015/1990 HANCHANG ENPLA


1000 600 1015 1990 SL Hao hụt TC
Mặt 17 1000 600 2 1.2 0.12 1.32
Nẹp 6.4 0.32 6.72
Ke 20
Vít 0.3
Chân tăng 8
Cao su 1.32
Khung ống thép ko rỉ Phi 27,2 x2,5 1000 11 11
600 8 4.8
1015 2 2.03
1990 2 3.98
Tổng thép ko rỉ 21.81 4 9.1 36.4

TP21-BBàn kiểm tra, KT 1000x600x1015 HANCHANG ENPLA


1000 600 1015 SL Hao hụt TC
Mặt 17 1000 600 2 1.2 0.12 1.32
Nẹp 6.4 0.32 6.72
Ke 20
Vít 0.3
Chân tăng 8
Cao su 1.32
Khung ống thép ko rỉ Phi 27,2 x2,5 1000 7 7
600 6 3.6
1015 4 4.06
0
Tổng thép ko rỉ 14.66 3 9.1 27.3

BLV02 Bàn làm việc,KT 1400x700x750


1400 700 750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
mặt 14700 1 0 0 0
Chân 700 750 2 1.05
17 ly Hậu 1400 400 1 0.56
Tổng 17 ly 1.61 0.161 1.771 0
Nẹp 0
5.8
3.6
Tổng nẹp 9.4 0.47 9.87
Cam 6
Vít 0.2

TL-TLK6N01 Tủ locker 6 ngăn, KT 1000x450x1900


1000 450 1900 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 1000 450 7 3.15 0.315 3.465
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 450 1900 3 2.565
Cánh 500 633.3333 6 1.9
Tổng gỗ 17 ly 4.465 0.4465 4.9115
Hậu 9 mm 1000 1900 1 1.9 0.19 2.09
Nẹp 20.3
14.1
13.6
5.8
Tổng nẹp 53.8 2.69 56.49
Tay nắm 6
Khóa 6
Vít 0.3
Bản lề 18
Đế bản lề 18
Chân tăng 4

Tủ giầy 9 ô, KT968x350x1000
968 350 1000
Đình 25 968 350 1 0.3388 0.03388 0.37268
Đợt ngang + đáy 968 350 3 1.0164
hồi + đợt dọc 350 1000 4 1.4
Hậu 968 1000 1 0.968
Cánh tủ 322.666666666667 333.3333 9 0.968
Tổng 17 4.3524 0.43524 4.78764
0
Nẹp 2.636
7.908
10.8
3.936
11.808
Tổng nẹp 37.088 1.8544 38.9424
Cam 16
Bản lề 18
Khóa 9
Vít 0.5

TP-BANTRONUNIOBàn tròn, KT Ø800x750 800 800 750


Mặt bàn 800 800 1 0.64
Chân bàn 800 750 2 1.2
Tổng gỗ 1.84 0.184 2.024
Nẹp
6.2
Tổng nẹp 6.2 0.31 6.51

TP21-HOCNK Hộc ngăn kéo, KT 500x250x250


500 250 250
Đáy hộc 500 250 1 0.125
Hậu hộc 500 250 1 0.125
Hồi + đợt dọc 500 250 3 0.375
Ngăn kéo 400 200 3 0.24
Cạnh ngăn kéo 200 250 2 0.1
Tổng gỗ 0.965 0.0965 1.0615
Nẹp 0.375
0.375
1.125
0.9
0.45
Tổng nẹp 3.225 0.16125 3.38625
Ke 5
Cam 2
Vít 0.3
Ray ngăn kéo 2
tay nắm 1

TP21-KKệ để thùng hàng NG, KT 500x390x725 Union


500 390 725 SL Hao hụt TC
Khung sắt 30*30 500 4 2
390 5 1.95
725 4 2.9
Số cây thép TL
Tổng thép 30 6.85 1.5 5.94 8.91

Khung sắt 50x50 500 1 0.5


390 3 1.17
1.67 0.5 13.62 6.81
Bánh xe 4

TP21-KKệ để thùng hàng NG, KT 250x390x530 Union


250 390 530 SL Hao hụt TC
Khung sắt 30*30 250 4 1
390 5 1.95
530 4 2.12
Số cây thép TL
Tổng thép 30 5.07 1 7.97 7.97

Khung sắt 50x50 250 1 0.25


390 3 1.17
1.42 0.5 13.62 6.81

TP-TTL07 Tủ tài liệu, KT 800x400x1250


800 400 1250
Đình, đáy,đợt 800 400 4 1.28
Đợt dọc, hồi 400 1250 2 1
Cánh 400 1250 2 1
Tổng gỗ 3.28 0.328 3.608
Hậu 800 1250 1 1

Nẹp 9.6
6.6
6.6
0
4.1

Tổng nẹp 26.9 1.345 28.245


Bản lề 6
Vít 0.3
Can chốt 5
Khóa 1
Chốt cò 1
Tay nắm 2

TP21-KKệ để hàng nặng, KT 2500x440x1500 Union


2500 440 1500 SL Hao hụt TC
Khung thép 50x50 2500 8 20
440 20 8.8
1500 10 15
0
Tổng thép 43.8 8 12.74 101.92
Tấm 2500 440 4 4.4 0.44 4.84
Nẹp 23.52 1.176 24.696
Ke
vít

TP21-HBQNG Hộp bảo quản hàng NG, KT 345x230x70


345 230 70
Đáy 345 230 1 0.07935
hồi 230 70 2 0.0322
Cánh 345 70 2 0.0483
Tổng gỗ 0.15985 0.015985 0.175835

Nẹp 1.15
1.2
1.66
Tổng nẹp 4.01 0.2005 4.2105

TP21-TTLKC Tủ tài liệu không cánh, KT 800x400x1950


800 400 1950 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đình, đáy, đợt ngang 800 400 6 1.92
Hồi, đợt dọc 400 1950 2 1.56
Tổng gỗ 17 ly 3.48 0.348 3.828
Hậu 800 1950 1 1.56 0.156 1.716
Nẹp 14.4
9.4
5.5
Tổng nẹp 29.3 1.465 30.765
Vít 0.3
Ke

TP21-KDH4T01 Kệ để hàng 4 tầng, KT 1450x500x2100


1450 500 2100 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Mặt Kệ 1450 500 5 3.625 0.3625 3.9875
Nẹp 19.5 19.5 0.975 20.475
Vít 1
ke 15
Chân tăng 4

Thép hộp 30x30 1450 10 14.5


500 15 7.5
1600 4 6.4
2100 4 8.4 Cây sắt TL Kg
36.8 6.5 5.43 35.295

Cao su 3.9875

TP21-KDH5T01 Kệ để hàng 5 tầng, KT 1450x500x2100


1450 500 2100 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Mặt Kệ 1450 500 6 4.35 0.435 4.785
Nẹp 23.4 23.4 1.17 24.57
Vít 1
ke 48
Chân tăng 4

Thép hộp 30x30 1450 12 17.4


500 18 9
1600 4 6.4
2100 4 8.4 Cây sắt TL Kg
41.2 7 4.5 31.5

Cao su 4.5

TP-TG01' Tủ để giầy, KT 1200x320x1487 1200 320 1487


Đáy, đình, đợt 1200 320 10 3.84
Hồi 1200 320 2 0.768
Tổng gỗ 17 4.608 0.4608 5.0688
MDF 9 1200 1487 1 1.7844 0.17844 1.96284
Nẹp 30.4
6.08
0
5.374
Tổng nẹp 41.854 2.0927 43.9467
ke 20
Vít 0.3
chân tăng 4

TP21-GHEDAI01 Ghế dài, KT 1775x380x450


1775 380 450 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
mặt ngồi 1775 380 1 0.6745
Chân 380 450 2 0.342
Giằng 1775 200 2 0.71
Tổng gỗ 17 ly 1.7265 0.17265 1.89915
Nẹp 4.31
3.32
7.9
0
Tổng nẹp 15.53 0.7765 16.3065
Vít 0.3

TP-BLV17 Bàn kính hiển vi, KT 1200x700x750 1200 700 750


Mặt bàn 1200 700 1 0.84
Chân bàn 700 750 2 1.05
hậu 1200 500 1 0.6
Ngăn kéo 200 700 3 0.42
700 200 2 0.28
Tổng gỗ 3.19 0.319 3.509
Nẹp 3.8
5.8
3.4
5.4
3.6
22 1.1 23.1
Ke 0
Vít
Cao su 3.509
Ray ngăn kéo 2

TP-LK12.01 Tủ locker 12 ngăn, KT 1000x450x1830


1000 450 1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 1000 450 5 2.25 0.225 2.475
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 450 1830 4 3.294
Cánh 333.3333 457.5 12 1.83
Tổng gỗ 17 ly 5.124 0.5124 5.6364
Hậu 9 mm 1000 1830 1 1.83 0.183 2.013
Nẹp 14.5
18.24
18.98
5.66
Tổng nẹp 57.38 2.869
Tay nắm 12
Khóa 12
Vít 0.3
Bản lề 18
Chân tăng 4

TP21-BLVCS01 Bàn làm việc, KT 1809x534x750 534x2


1809 1068 750 SL Hao hụt TC
Mặt 25 1809 1068 1 1.932012
Tổng gỗ 25 1.932012 0.1932012 2.125213
Nẹp 5.754

Tổng nẹp 5.754 0.2877 6.0417


Ke 32
Vít 0.1
Khung sắt 40*40 1809 2 3.618
600 3 1.8
1068 2 2.136
Tổng thép 7.554 1.5 10.11 15.165
Chân OVAL 750 5 3.75 1 9.8 9.8

TP-TLK9.05 Tủ locker 9 cánh, KT 915x450x1830


915 450 1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 915 450 4 1.647 0.1647 1.8117
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 450 1830 4 3.294
Cánh 305 610 9 1.67445
Tổng gỗ 17 ly 4.96845 0.496845 5.465295
Hậu 915 1830 1 1.67445 0.167445 1.841895
Nẹp 10.92
18.24
5.49
16.47
Tổng nẹp 51.12 2.556 53.676
Tay nắm 9
Khóa 9
Vít 0.3
Bản lề 27
Đế bản lề 27
Chân tăng 4
Cam chốt 28

TP-BLVCS20 Bàn làm việc chân sắt, KT 1600x700x750


1600 700 750
Khung thép 40x40
1600 3 4.8
700 5 3.5

8.3 1.5 10.11 15.165


Chana oval 750 4 3 0.5 9.8 4.9
Mặt bàn 1 0 0 0
Nẹp 0 0 0
Ke 10
Vít 0.1

TP20-TG07 Tủ giầy 30 ô, KT 1510x450x1830


(5 dọc, 6 ngang) 1510 450 1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đình, đáy, đợt ngang 1510 450 6 4.077
Hồi, đợt dọc 450 1830 7 5.7645
Đợt ngang trong ô 1510 450 5 3.3975
Cánh 251.6667 366 30 2.7633
Tổng gỗ 17 ly 16.0023 1.60023 17.60253
Hậu 1510 1830 1 2.7633 0.27633 3.03963
23.52
31.92
6.68
19.6
37.06
Tổng nẹp 118.78 5.939 124.719
Khóa 30
Vít 0.3
Bản lề 90
Tay nắm 30

TP20-BLD05' Bàn lãnh đạo, KT Bàn: 1800x900x750, bàn phụ: 1600x500x640


1800 900 750
Bàn nối 1
mặt bàn (17 chập 2) 1800 900 2 3.24
Chân bàn 900 750 1 0.675
Yếm 1800 350 2 1.26
Tổng gỗ 5.175 0.5175 5.6925
Nẹp 10.8
3.3
8.6
22.7 1.135 23.835
Cam 0
ke
Vít
Chân tăng

TP21-TTL04 Tủ tài liệu, KT 1200x520x1950


1200 520 1950
Đình, đợt, đáy 1200 520 6 3.744
Hồi, đợt dọc 520 1950 4 4.056
Cánh khoang trên 400 1170 3 1.404
Cánh khoang dưới 400 780 3 0.936
tổng gỗ 10.14 1.014 11.154
hậu 1200 1950 1 2.34 0.234 2.574
Nẹp 20.64
19.76
6.3
9.42
7.08
Tổng nẹp 63.2 3.16 66.36
Bản lề 18
đế bản lề 15
Tay nắm 6
Khóa 4

TP-BLVCS06 Bàn làm việc chân sắt, KT 1800x800x750


1800 800 750
Thép 40x40 Khung thép 1800 3 5.4
800 4 3.2
0 Số cây thép Kg/ cây Tổng thép
Tổng thép 8.6 1.5 10.8 16.2
10x70 750 4 3 0.5 9.8 4.9

Mặt bàn 1800 800 1 1.44 0.144 1.584


nẹp 5.2 0.26 5.46

TP-BH02 Bàn họp, KT 1800x900x750


1800 900 750 Gỗ Hao hụt Tổng cộng
Mặt bàn 25 ly 1800 900 1 1.62 0.162 1.782

Chân bàn 900 750 4 2.7


17 ly Tấm giằng 1800 400 2 1.44
Tổng gỗ 4.14 0.414 4.554
Nẹp 5.4
0
13.2
8.8
Tổng nẹp 27.4 1.37 28.77
Ke 20
Vít 0.3

TP-BLVCS23' Bàn làm việc chân sắt, KT 1400/600x1200/470x750 600 470


1400 1200 750
Thép 40x40 Khung thép 1400 2 2.8
1200 2 2.4
470 1 0.47
600 1 0.6
0 Số cây thép Kg/ cây Tổng thép
Tổng thép 6.27 1.5 10.8 16.2
10x70 750 5 3.75 0.7 9.8 6.86

Mặt bàn 1400 1200 1 1.68 0.168 1.848


nẹp 5.2 0.26 5.46

TP-TTL58' Tủ tài liệu, KT 1380x450x1830


1380 450 1830
Đình, đợt, đáy 1380 450 6 3.726
Hồi, đợt dọc 450 1830 4 3.294
Cánh khoang trên 460 1098 3 1.51524
Cánh khoang dưới 460 732 3 1.01016
tổng gỗ 9.5454 0.95454 10.49994
hậu 1380 1830 1 2.5254 0.25254 2.77794
Nẹp 21.96
18.24
6.42
9.348
7.152
Tổng nẹp 63.12 3.156 66.276
Bản lề 18
đế bản lề 15
Tay nắm 6
Khóa 4
Chốt cò 3

TP-BHCS01' Bàn họp chân sắt, KT 2400x1000x750


2400 1000 750
Thép 40x40 Khung thép 2400 2 4.8
1000 4 4

0 Số cây thép Kg/ cây Tổng thép


Tổng thép 8.8 1.5 10.8 16.2
10x70 750 5 3.75 0.7 9.8 6.86

Mặt bàn 2400 1000 1 2.4 0.24 2.64


nẹp 6.8 0.34 7.14

BH03'' Bàn họp, KT 2400x1200x750 -


2400 1200 750
Mặt bàn (17 ly chập đôi) 2400 1200 2 5.76
Chân bàn (17 ly chập đôi) 1200 750 4 3.6
Tấm giằng 2400 400 2 1.92
17 ly
Tổng gỗ 11.28 1.128 12.408
Nẹp 14.4
15.6
11.2
0
Tổng nẹp 41.2 2.06 43.26
Ke 20
Vít 0.3

TP21-BTT03 Bàn thao tác, KT 1800x1100x800


1800 1100 800 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Mặt bàn 17ly 1800 1100 2 3.96 0.396 4.356
Nẹp 11.6 0.58 12.18
Thảm tĩnh điện 4.356
Vít 0.3
ke 8
Chân tăng 4

Thép ko rỉ 40x40x1 800 4 3.2


1800 4 7.2
1100 6 6.6 Cây sắt TL Kg
17 3 7.5 22.5

TP21-BTTP01 Bàn thao tác phụ, KT 720x350x500


720 350 500 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Mặt bàn 17ly 720 350 2 0.504 0.0504 0.5544
Nẹp 4.28 0.214 4.494
Thảm tĩnh điện 0.5544
Vít 0.3
ke 8
Chân tăng 4

Thép ko rỉ 40x40x1 500 4 2


720 4 2.88
350 4 1.4 Cây sắt TL Kg
6.28 1.5 7.5 11.25

TP21-KDMT01 Kệ để máy tính, KT 250x500x77 250 500 77


250 500 1 0.125
250 77 1 0.01925
500 77 2 0.077
Cộng gỗ 0.22125 0.022125 0.243375
Nẹp 1.5
0.654
2.308
Tổng nẹp 4.462 0.2231 4.6851
vít 0.2
bánh xe 4

TP20-BTT01 Bàn thao tác, KT 1050x700x750


1050 700 750
Chân, khung thép 30x30 750 4 3
1050 3 3.15
700 5 3.5
9.65 2 5.7 11.4

Mặt 1050 700 1 0.735


0
0.735 0.0735 0.8085
Nẹp 3.5
0
3.5 0.175 3.675
Ke 18
Vít 0.3

TP-TDD01 Tủ đựng đồ, KT 900x400x1789 - 12 ô không cánh


900 400 1789 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đình, đáy, đợt ngang 900 400 7 2.52 0.252 2.772
Hồi, đợt dọc 400 1789 3 2.1468
Hậu 900 1789 1 1.6101
0
Tổng gỗ 17 ly 3.7569 0.37569 4.13259
Nẹp 18.2
13.134
5.378
0
Tổng nẹp 36.712 1.8356 38.5476

Vít 0.5
0
0
TP-01 Tủ bảo quản thiết kế, KT 1451x500x1255
1451 500 1255 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đình, đáy, đợt ngang 1451 500 12 8.706
Hồi, đợt dọc 500 1255 3 1.8825
Cánh 362.75 1255 4 1.821005
Tổng gỗ 17 ly 12.40951 1.2409505 13.6504555
Hậu 1451 1255 1 1.821005 0.1821005 2.0031055
Nẹp 46.824
10.53
5.412
12.942
Tổng nẹp 75.708 3.7854 79.4934

Vít 0.5
0
0

TP21-BLD01 bàn lãnh đạo, KT Bàn 1800x900x760; Tủ phụ 1410x420x670; Hộc 410x500x620
Bàn lãnh đạo 1800 900 760
Măt bàn 1800 900 2 3.24
Chân bàn 900 760 2 1.368
Yếm 1800 760 2 2.736
7.344 0.7344 8.0784
Nẹp 10.8
6.64
10.24
Tổng nẹp 27.68 1.384 29.064

Bàn (tủ) phụ 1410 420 670


mặt tủ 1410 420 2 1.1844
Chân 1410 420 2 1.1844
Hồi 420 670 4 1.1256
đợt dọc 670 420 4 1.1256
Cánh 282 670 4 0.75576
5.37576 0.537576 5.913336
Nẹp 7.32
7.32
8.72
8.72
7.616
Tổng nẹp 39.696 1.9848 41.6808

Hộc ngăn kéo, KT 420x500x620


410 500 620 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đình 25 ly 410 500 1 0.205
Mặt ngăn kéo 25 ly 206.6667 410 3 0.2542
Tổng 25 ly 0.4592 0.04592 0.50512
Đợt 500 620 2 0.62
Hậu 410 620 1 0.2542
17 ly Đáy (Hộc và 3 ngăn kéo) 410 500 4 0.82
Đợt ngăn kéo 206.6667 500 6 0.62
Hậu + thành ngăn kéo 410 206.6667 6 0.5084
Tổng 17 ly 2.8226 0.28226 3.10486
Nẹp 1.82
3.7
10.24 0
0 4.48
0 2.06
7.28
8.48
7.4
Tổng nẹp 10.24 35.22 1.761 36.981
Vít 0.3
Ray ngăn kéo 6
Chân tăng 4

Tổng gỗ 17.60172
Tổng nẹp 107.7258
Bản lề 8
khóa 2
Vít 0.3
Ốc Cam 20
Ke 10
TP21-TTL03 Tủ tài liệu, KT 1320x420x2000
1320 420 2000
Đình, đợt, đáy 1320 420 6 3.3264
Hồi, đợt dọc 420 2000 4 3.36
Cánh khoang trên 440 1200 3 1.584
Cánh khoang dưới 440 800 3 1.056
tổng gỗ 9.3264 0.93264 10.25904
hậu 1320 2000 1 2.64 0.264 2.904
Nẹp 20.88
19.36
6.64
9.84
7.44
Tổng nẹp 64.16 3.208 67.368
Bản lề 12
đế bản lề 6
Tay nắm 6
Khóa 2
Bật tủ 2

TP21-TTL02 Tủ tài liệu, KT 1800x420x2000


1800 420 2000
Đình, đợt, đáy 1800 420 6 4.536
Hồi, đợt dọc 420 2000 5 4.2
Cánh khoang trên 600 1200 2 1.44
Cánh khoang dưới 450 800 2 0.72
Cánh dài 2 bên 450 2000 2 1.8
tổng gỗ 12.696 1.2696 13.9656
hậu 1800 2000 1 3.6 0.36 3.96
Nẹp 26.64
24.2
7.2
5
9.8
0
7.6
Tổng nẹp 80.44 4.022 84.462
Bản lề 12
Cơ cấu đóng cửa 4
Tay nắm 6
Khóa 4
Bật tủ 4

TP21-BH01 Bàn họp, KT 2410x1200x760


2410 1200 760
Mặt bàn (17 ly chập đôi) 2410 1200 2 5.784
Chân bàn (17 ly chập đôi) 1200 760 4 3.648
Tấm giằng 2410 400 2 1.928
17 ly
Tổng gỗ 11.36 1.136 12.496
Nẹp 14.44
15.68
11.24
0
Tổng nẹp 41.36 2.068 43.428
Ke 20
Vít 0.3

TP21-BLV01 Bàn làm việc, KT 1600x800x750


1600 800 750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
mặt 1680 1 0 0 0
Chân 800 750 2 1.2
17 ly Hậu 1600 400 1 0.64
Tổng 17 ly 1.84 0.184 2.024 0
Nẹp 0
6.2
4
Tổng nẹp 10.2 0.51 10.71
Cam 6
Vít 0.2
TP-BHL01 Bàn họp lớn, KT 5400x1500x760 5400 1500 760
Gỗ 17 ly chập đôi (34 ly)
mặt 4800 1500 2 14.4
mặt 2 đầu 600 1500 4 3.6
Chân doc 5400 350 4 7.56
Chân ngang 1500 760 6 6.84
Chân giữa 600 760 2 0.912
Tổng gỗ 33.312 3.3312 36.6432
Nẹp 25.2
16.8
46
27.12
5.44
Tổng nẹp 120.56 6.028 126.588
Ổ cắm 5
Dây điện 10
Công tắc 5

TP21-TG01 Tủ giầy 28 cánh, KT 2240x390x1603


2240 390 1603
Đình 2240 390 1 0.8736
Hồi + đợt dọc 390 1603 7 4.37619
Đáy tủ+ đợt ngang 2240 390 8 6.9888
Cánh 320 400.75 28 3.59072
Nẹp cánh 45 độ+ nep chân tủ 2240 50 5 0.56
Tổng gỗ 16.38931 1.638931 18.02824
Hậu 2240 1603 1 3.59072 0.359072 3.949792
Nẹp 5.26
27.902
42.08
40.362
22.9
0
7.686
Tổng nẹp 146.19 7.3095 153.4995
Bản lề 84
Ke 15
Vít 1
Khóa 28

TP21-TG12C Tủ giầy 12 cánh, KT 1020x360x1600


1020 360 1600
Đình 1020 360 1 0.3672
Hồi + đợt dọc 360 1600 5 2.88
Đáy tủ+ đợt ngang 1020 360 3 1.1016
Cánh 340 400 12 1.632

Tổng gỗ 5.9808 0.59808 6.57888


Hậu 1020 1600 1 1.632 0.1632 1.7952
Nẹp 2.76
19.6
8.28
17.76
0
0
5.24
Tổng nẹp 53.64 2.682 56.322
trượt lá 36
Ke 15
Vít 1
Khóa 12

TP21-BTT01 Bàn thao tác để máy, KT 1500x750x810


1500 750 810 Gỗ thành Hao hụt 1 Tổng gỗ
Mặt bàn 17ly 1500 750 2 2.25
Hồi 750 200 4 0.6
hậu 1500 200 1 0.3
Mặt ngăn kéo (trước 500 200 9 0.9
Mặt ngăn kéo (hồi 750 200 6 0.9
Đáy ngăn kéo 500 750 3 1.125
Tổng gỗ 6.075 0.6075 6.6825
Nẹp 9
Nẹp 7.6
Nẹp 3.4
Nẹp 12.6
Nẹp 11.4
Nẹp 7.5
Tổng nẹp 51.5 2.575 54.075
Thảm tĩnh điện 2.25 0
Vít 0.3
ke 8
Chân tăng 4

Thép 40x40x1,5 810 4 3.24


1500 3 4.5
750 6 4.5 Cây sắt TL Kg
12.24 2.65 8.3 21.995

TP-KCPU01 Kệ để CPU, KT 500x300x470 300 500 470


300 500 2 0.3
300 470 1 0.141
500 470 2 0.47
Cộng gỗ 0.911 0.0911 1.0021
Nẹp 3.2
1.54
3.88
Tổng nẹp 8.62 0.431 9.051
vít 0.2
bánh xe 4

TP21-BLD01' bàn lãnh đạo, KT Bàn 1800x900x760; Tủ phụ 1400x400x660; Hộc 420x500x620
Bàn lãnh đạo 1800 900 760
Măt bàn 1800 900 2 3.24
Chân bàn 900 760 2 1.368
Yếm 1800 760 2 2.736
7.344 0.7344 8.0784
Nẹp 10.8
6.64
10.24
Tổng nẹp 27.68 1.384 29.064

Bàn (tủ) phụ 1400 400 660


mặt tủ 1400 400 2 1.12
Chân 1400 400 2 1.12
Hồi 400 660 4 1.056
đợt dọc 660 400 4 1.056
Cánh 280 660 4 0.7392
5.0912 0.50912 5.60032
Nẹp 7.2
7.2
8.48
8.48
7.52
Tổng nẹp 38.88 1.944 40.824

Hộc ngăn kéo, KT 420x500x620


420 500 620 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đình 25 ly 420 500 1 0.21
Mặt ngăn kéo 25 ly 206.6667 420 3 0.2604
Tổng 25 ly 0.4704 0.04704 0.51744
Đợt 500 620 2 0.62
Hậu 420 620 1 0.2604
17 ly Đáy (Hộc và 3 ngăn kéo) 420 500 4 0.84
Đợt ngăn kéo 206.6667 500 6 0.62
Hậu + thành ngăn kéo 420 206.6667 6 0.5208
Tổng 17 ly 2.8612 0.28612 3.14732
Nẹp 1.84
3.76
10.24 0
0 4.48
0 2.08
7.36
8.48
7.52
Tổng nẹp 10.24 35.52 1.776 37.296
Vít 0.3
Ray ngăn kéo 6
Chân tăng 4

Tổng gỗ 17.34348
Tổng nẹp 107.184
Bản lề 8
khóa 2
Vít 0.3
Ốc Cam 20
Ke 10
Chân tăng 8
bánh xe 4

TP-TTL21 Tủ tài liệu, KT 1200x500x1950


1200 500 1950
Đình, đợt, đáy 1800 500 6 5.4
Hồi, đợt dọc 500 1950 5 4.875
Cánh khoang trên 400 1170 2 0.936
Cánh khoang dưới 300 780 2 0.468
Cánh dài (treo quần áo) 300 1950 1 0.585
tổng gỗ 12.264 1.2264 13.4904
hậu 1200 1950 1 2.34 0.234 2.574
Nẹp 27.6
24.5
6.28
4.32
4.5
0
6.3
Tổng nẹp 73.5 3.675 77.175
Bản lề 10
Cơ cấu đóng cửa 2
Tay nắm 6
Khóa 4
Bật tủ 4
Chân tăng 6

TP21-TTL02 Tủ tài liệu, KT 1600x500x1950


1600 500 1950
Đình, đợt, đáy 1800 500 6 5.4
Hồi, đợt dọc 500 1950 5 4.875
Cánh khoang trên 533.3333 1170 2 1.248
Cánh khoang dưới 400 780 2 0.624
Cánh dài 2 bên 400 1950 2 1.56
tổng gỗ 13.707 1.3707 15.0777
hậu 1600 1950 1 3.12 0.312 3.432
Nẹp 27.6
24.5
6.813333
4.72
9.4
0
7.1
Tổng nẹp 80.13333 4.00666666666667 84.14
Bản lề 12
Cơ cấu đóng cửa 4
Tay nắm 6
Khóa 4
Bật tủ 4

TP21-BLD03 Bàn lãnh đạo, KT 1800x9000x750; Bàn phụ 1800x500x620


Bàn lãnh đạo 1800 900 760
Măt bàn 1800 900 2 3.24
Chân bàn 900 760 2 1.368
Yếm 1800 760 2 2.736
7.344 0.7344 8.0784
Nẹp 10.8
6.64
10.24
Tổng nẹp 27.68 1.384 29.064

Bàn (tủ) phụ 1800 500 620


mặt tủ+ dợt ngang 1800 500 2 1.8
Chân 1800 500 2 1.8
Hồi 500 620 4 1.24
đợt dọc 620 500 4 1.24
Cánh 360 620 4 0.8928
6.9728 0.69728 7.67008
Nẹp 9.2
9.2
8.96
8.96
7.84
Tổng nẹp 44.16 2.208 46.368

Tổng gỗ 15.74848
Tổng nẹp 75.432
Bản lề 8
khóa 2
Vít 0.3
Ốc Cam 20
Ke 10

TP-HOC02 Hộc ngăn kéo, KT 400x500x600


400 500 620 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đình 25 ly 400 500 1 0.2
Mặt ngăn kéo 25 ly 206.6667 400 3 0.248
Tổng 25 ly 0.448 0.0448 0.4928
Đợt 500 620 2 0.62
Hậu 400 620 1 0.248
17 ly Đáy (Hộc và 3 ngăn kéo) 400 500 4 0.8
17 ly
Đợt ngăn kéo 206.6667 500 6 0.62
Hậu + thành ngăn kéo 400 206.6667 6 0.496
Tổng 17 ly 2.784 0.2784 3.0624
Nẹp 1.8
3.64
8.96 0
0 4.48
0 2.04
7.2
8.48
7.28
Tổng nẹp 8.96 34.92 1.746 36.666
Vít 0.3
Ray ngăn kéo 6
Chân tăng 4

TP21-QLT01 Quầy lễ tân, KT 2000x650x1100 2000 650 750 1100

Mặt bàn, đáy, đợt 2000 750 3 4.5


hồi 1100 750 2 1.65
hậu 2000 1100 1 2.2
mặt trước 2000 650 1 1.3
Hồi 750 1100 2 1.65
Đợt dọc 750 650 2 0.975
Cánh 750 500 4 1.5
Gỗ màu trắng ốp nhấn 750 900 1 0.675
Tổng gỗ 14.45 1.445 15.895
Nẹp 16.5
7.4
6.2
5.3
7.4
5.6
10
Tổng nẹp 58.4 2.92 61.32
Ốc cam 50
Ke 20
Vitys 0.2
Bản lề 12
Khóa 2

TP-BSF02 Bàn sofa, KT 1000x500x450


1000 500 450
Mặt 1000 500 1 0.5
Tổng gỗ 0.5 0.05 0.55
Nẹp 3

Tổng nẹp 3 0.15 3.15

Chân 450 4 1.8


Chân 1000 4 4
Thép 5.8 1 9.8 9.8
Chân tăng 4
Vít 0.2

TP21-TTL01 Tủ tài liệu, KT 850x450x920


850 450 920
Đình, đáy,đợt 850 450 3 1.1475
Đợt dọc, hồi 450 920 2 0.828
Cánh 425 920 2 0.782
Tổng gỗ 2.7575 0.27575 3.03325
Hậu 850 920 1 0.782 0.0782 0.8602

Nẹp 7.8
5.48
5.38
0
3.54

Tổng nẹp 22.2 1.11 23.31


Bản lề 6
Vít 0.3
Can chốt 5
Khóa 1
Chốt cò 1
Tay nắm 2

TP21-CHAUHOA02 Chậu hoa, KT 1160x1160x300


1160 1160 300
Đáy 1160 1160 1 1.3456
Thành chậu 1160 300 2 0.696
Thành chậu 1160 300 2 0.696
0
Tổng gỗ 2.7376 0.27376 3.01136
Nẹp 4.64
5.84
5.84
Tổng nẹp 16.32 0.816 17.136

Chân 300 4 1.2


1160 2 2.32
Chân 1160 2 2.32
Thép 5.84 1 9.8 9.8
Chân tăng 4
Vít 0.2

TP21-CHAUHOA02 Chậu hoa, KT 1160x1160x300


1160 1160 300
Đáy 1160 1160 1 1.3456
Thành chậu 1160 300 2 0.696
Thành chậu 1160 300 2 0.696
0
Tổng gỗ 2.7376 0.27376 3.01136
Nẹp 4.64
5.84
5.84
Tổng nẹp 16.32 0.816 17.136

Chân 300 4 1.2


1160 2 2.32
Chân 1160 2 2.32
Thép 5.84 1 9.8 9.8
Chân tăng 4
Vít 0.2

TP2-CHAUHOA01 Chậu hoa, KT 1420x1200x350


1420 1200 300
Đáy 1420 1200 1 1.704
Thành chậu 1420 300 2 0.852
Thành chậu 1200 300 2 0.72
0
Tổng gỗ 3.276 0.3276 3.6036
Nẹp 5.24
6.88
6
Tổng nẹp 18.12 0.906 19.026

Chân 300 4 1.2


1420 2 2.84
Chân 1200 2 2.4
Thép 6.44 1.5 9.8 14.7
Chân tăng 4
Vít 0.2

TP21-BLV02 Bàn làm việc, KT 1400x800x750


1400 800 750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
mặt 950 1 0 0 0
Chân 800 750 2 1.2
17 ly Hậu 1400 400 1 0.56
17 ly
Tổng 17 ly 1.76 0.176 1.936 0
Nẹp 0
6.2
3.6
Tổng nẹp 9.8 0.49 10.29
Cam 6
Vít 0.2

TP21-TDD02 Tủ để đồ, KT 1200x650x1800


1200 650 1800 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đình, đáy, đợt ngang 1200 650 6 4.68 0.468 5.148
Hồi, đợt dọc 650 1800 3 3.51
Cánh 600 1800 2 2.16
0
Tổng gỗ 17 ly 5.67 0.567 6.237
Hậu 1200 1800 1 2.16 0.216 2.376
Nẹp 22.2
14.7
6
9.6
0
Tổng nẹp 52.5 2.625 55.125
Khóa 6
Vít 0.3
Bản lề 8

TP21-GS01 Giá để sách, KT 600x250x250


600 250 250 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đáy 600 250 1 0.15 0.015 0.165
Hồi, đợt dọc 250 250 3 0.1875
Hậu 600 250 1 0.15
0
Tổng gỗ 17 ly 0.3375 0.03375 0.37125
Hậu 0 0 0
Nẹp 1.7
3
0
1.7
0
Tổng nẹp 6.4 0.32 6.72

Vít 0.3

TP-TTL40 Tủ tài liệu, KT 700x400x1010


700 400 1010 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đình, đáy, đợt ngang 700 400 4 1.12 0.112 1.232
Hồi, đợt dọc 400 1010 3 1.212
Cánh 350 1010 2 0.707
0
Tổng gỗ 17 ly 1.919 0.1919 2.1109
Hậu 700 1010 1 0.707 0.0707 0.7777
Nẹp 8.8
8.46
3.42
5.44
0
Tổng nẹp 26.12 1.306 27.426
Khóa 6
Vít 0.3
Bản lề 8

TP-TTRA03 Tủ trà, KT 900x400x640


900 400 640
Đình, đợt, đáy 900 400 3 1.08
Hồi 400 640 2 0.512
hậu 900 640 1 0.576
Cánh 450 320 2 0.288
đợt dọc 320 400 1 0.128
Tổng gỗ 2.584 0.2584 2.8424
Nẹp 7.8
4.16
3.08
3.08
1.44
Tổng nẹp 19.56 0.978 20.538
Ke 10
Vít 0.1
tay năm 2
bản lề 4
chân tăng 4

HH-55 Bàn BH10CT


1000 1000 750
mặt bàn 1000 1000 1 1
0
Tổng gỗ 1 0.1 1.1
Nẹp 4 0.4 4.4

Chân 750 4 3
Thép ống phi 26,65 3 0.5 9.36 4.68
Chân tăng 4
Vít 0.2

TP-TTL05 Tủ tài liệu, KT 800x400x1000


800 400 1000 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đình, đáy, đợt ngang 800 400 4 1.28 0.128 1.408
Hồi, đợt dọc 400 1000 3 1.2
Cánh 400 1000 2 0.8
0
Tổng gỗ 17 ly 2 0.2 2.2
Hậu 800 1000 1 0.8 0.08 0.88
Nẹp 9.6
8.4
3.6
5.6
0
Tổng nẹp 27.2 1.36 28.56
Khóa 6
Vít 0.3
Bản lề 8

TP21-BTT05 Bàn thao tác, KT 2000x600x750


2000 600 750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Mặt bàn 17ly 2000 600 1 1.2 0.12 1.32
Nẹp 5.2 0.26 5.46
Thảm tĩnh điện 1.32
Vít 0.3
ke 8
Chân tăng 4

Thép oval 750 4 3


2000 3 6
600 5 3 Cây sắt TL Kg
12 2 10.8 21.6

TP-BLV02' Bàn làm việc,KT 1400x700x750


1400 700 750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
dăm 24 1400 700 1 0.98 0.098 1.078
Chân 700 750 2 1.05
17 ly Hậu 1400 400 1 0.56
Tổng 17 ly 1.61 0.161 1.771 0
Nẹp 4.2
5.8
3.6
Tổng nẹp 13.6 0.68 14.28
Cam 10
Vít 0.2
chân tăng

You might also like