Professional Documents
Culture Documents
DM 2018 2019 2020 2021
DM 2018 2019 2020 2021
Vuông 40 * 40
2.8 19.33
Vuông 40 * 40 3 20.57
1 9.19
1.1 10.09
1.2 10.98
1.4 12.74
1.5 13.62
1.8 16.22
2 17.94
2.3 20.47
2.5 22.14
2.8 24.6
3 26.23
3.2 27.83
Vuông 50 * 50 3.5 30.2
1.1 12.16
1.2 13.24
1.4 15.38
1.5 16.45
1.8 19.61
2 21.7
2.3 24.8
2.5 26.85
2.8 29.88
3 31.88
3.2 33.86
Vuông 60 * 60 3.5 36.79
1.5 24.93
1.8 29.79
2 33.01
2.3 37.8
2.5 40.98
2.8 45.7
3 48.83
3.2 51.94
3.5 56.58
3.8 61.17
Vuông 90 * 90 4 64.21
0.7 2.46
0.8 2.79
0.9 3.12
1 3.45
1.1 3.77
1.2 4.08
1.4 4.7
Hộp 13 * 26 1.5 5
0.7 3.85
0.8 4.38
0.9 4.9
1 5.43
1.1 5.94
1.2 6.46
1.4 7.47
1.5 7.97
1.8 9.44
2 10.4
2.3 11.8
Hộp 20 * 40 2.5 12.72
0.9 7.45
1 8.25
1.1 9.05
1.2 9.85
1.4 11.43
1.5 12.21
1.8 14.53
2 16.05
2.3 18.3
2.5 19.78
2.8 21.97
Hộp 30 * 60 3 23.4
1.1 12.16
1.2 13.24
1.4 15.38
1.5 16.45
1.8 19.61
2 21.7
2.3 24.8
2.5 26.85
2.8 29.88
3 31.88
3.2 33.86
Hộp 40 * 80 3.5 36.79
1.4 19.33
1.5 20.68
1.8 24.69
2 27.34
2.3 31.29
2.5 33.89
2.8 37.77
3 40.33
3.2 42.87
3.5 46.65
3.8 50.39
Hộp 50 * 100 4 52.86
1.5 24.93
1.8 29.79
2 33.01
2.3 37.8
2.5 40.98
2.8 45.7
3 48.83
3.2 51.94
3.5 56.58
3.8 61.17
Hộp 60 * 120 4 64.21
Φ 59.9
3.4 28.42
3.6 30.18
Φ 59.9 4.0 33.10
2.1 22,851
2.3 24,958
2.5 27.04
2.7 29.14
2.9 31,368
3.2 34.26
3.4 36.34
3.6 38.58
Φ 75.6 4.0 42.40
2.1 26,799
2.3 29,283
2.5 31.74
2.7 34.22
2.9 36,828
3.2 40.32
3.4 42,734
3.6 45.14
4.0 50.22
4.2 52.29
4.4 54.65
Φ 88.3 4.5 55.80
2.5 39,046
2.6 40.57
2.7 42.09
2.9 45,122
3.0 46.63
3.2 49,648
Φ 108 4.5 68,952
2.5 41.06
2.7 44.29
2.9 47,484
3.0 49.07
3.2 52,578
3.6 58.5
4.0 64.84
4.2 67,961
4.4 71.06
4.5 73.20
Φ 113.5 4.6 74,162
2.7 49,605
3.0 54,984
3.2 58,555
3.6 65,661
Φ 126.8
4.0 72.72
4.2 76,231
4.4 79,731
Φ 126.8 4.5 81,476
1, Bàn thao tác phụ, KT 600x400x700 (TP-BTT12)
1 Đoạn thép 40x40x3 Số lượng
700 4
600 4
400 4
Tổng md
2 Ván dăm 25 ly
600 400
3 Cao su tĩnh điện
600 400
4 Nẹp
4
2 mặt bàn
Gỗ 25 ly 1200
3 Nẹp 3.6
2 mặt bàn
Gỗ 25 ly 1400
3 Nẹp 3.8
2 mặt bàn
Gỗ 25 ly 1600
3 Nẹp 4.6
Bàn ăn, KT 1400x900x730 (BA06)
1 thép 40x40x3 730
1400
900
2 mặt bàn
25 ly 1400
3 Nẹp 4.6
2 mặt bàn
25 ly 1800
3 Nẹp 5.4
2 mặt bàn
25 ly 1800
3 Nẹp 5.2
TP- TUBEP04 (UTI) Tủ bếp (bao hồm cả tủ trên và tủ dưới); KT tủ trên: 2160x400x600; 2400x400x600; tủ dưới: 2
bếp trên
25 ly 2160
400
720
Hậu 2160
Tổng cộng
Nẹp
Tổng cộng
Bản lề (4bb)
pít tông
bếp trên
25 ly 2400
400
800
Hậu 2400
Tổng cộng
Nẹp
Tổng cộng
Bản lề (4bb)
pít tông
Bếp dưới
25 ly 2160
600
720
Hậu 2160
Tổng cộng
Nẹp
Tổng cộng
Bản lề (4bb)
BẾp dưới
25 ly 2400
600
800
Hậu 2400
Tổng cộng
Nẹp
Tổng cộng
Bản lề (4bb)
Tổng bộ
25 ly
Nẹp
Bản lề 4BB
pít tông
GHECN01 Ghế công nhân, KT 1500x400x480 1500
Thép 40x40x3
1500
400
480
Tổng cộng
gỗ 17 ly 1500
Nẹp
Vít
Gỗ 17 ly 850 600
1780 500
Tổng cộng
bản lề
nẹp
Tổng nẹp
1000 600
Tủ bếp
gỗ 25 ly (mặt tủ) 1000 600
17 ly (đáy tủ 1000 600
2 bên tủ 600 850
đợt dọc 600 850
đợt ngang 600 350
cánh tủ 850 350
cánh tủ 850 325
Tổng gỗ 17 ly
nẹp 3.2
3.2
5.8
2.9
1.9
2.4
4.7
Tổng nẹp 24.1
Bản lề
pít tông
Khóa
Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
Đình 25 ly 1968
hồi 17 1215
Đáy 17 1968
Đợt 17 900
Đợt 17 168
Cánh tủ 168
Cánh tủ 450
Cộng 17 ly
Hậu 15 ly 1968
Nẹp
Tổng nẹp
Laminat
25 Đình 800
hồi 2000
Đợt 800
Cánh tủ 400
ngăn kéo 800
17 ly hồi ngăn kéo 550
Tổng 17 ly
15 ly Hậu 2000
nẹp
bản lề
Ray ngăn kéo
25 Đình 1600
hồi 2000
Đợt 1600
Cánh tủ 530
ngăn kéo 1600
17 ly hồi ngăn kéo 550
Tổng 17 ly
15 ly Hậu 2000
nẹp
bản lề
Ray ngăn kéo
Tổng nẹp
Khóa
Gỗ 17 ly 2400
Cao su 2400
Vít
Khung thép 40x40x3 Chân 800
Khung 2400
Khung 800
Nẹp
Tổng nẹp
Khóa
Mika 200
Bản lề
Chân tăng chỉnh
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Khóa
vít
Nẹp
Tổng nẹp
ốc liên kết
chân tăng
vít
Tổng nẹp
Ốc liên kết
Vít
Nẹp
Tổng nẹp
Ốc
Vít
Chân tăng chỉnh
Nẹp
Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
Vít
Ốc liên kết
Nẹp
Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
Vít
Ốc liên kết
2400
Bàn họp KT 2400x1200x750
KT 2400x1100x750
Mặt bàn 25 ly 2400
Chân bàn 17 760
Chân ngang 17 1400
Tổng 17
Nẹp
Tổng nẹp
CHân tăng
ỐC cam (liên kết)
Vít
mặt bàn
Nẹp
Mica 271.25
Tổng nẹp
Khóa
bản lề
Nẹp
Tổng nẹp
mika 400
Bản lề
Khóa
Chân tăng
Tổng nẹp
mika 400
Bản lề
Khóa
Chân tăng
Tổng nẹp
Khóa
châ tăgng
bản lề
Tổng nẹp
Khóa
châ tăgng
bản lề
Nẹp
Tổng nẹp
ốc liên kết
vít
mặt gỗ 25 ly 1000
nẹp
Vít
mặt gỗ 25 ly 800
nẹp
Vít
Bàn thao tác chỉnh cao 1000
Thép 30x30x2,5
1000
800
930
17 ly 2000
200
Tổng gỗ 17 ly
Chân thép 40x40x3 Chân
nẹp
mặt gỗ 17 ly 1000
nẸP
mặt gỗ 17 ly 1100
nẸP
Mặt 17 ly 1600
nẹp
Vít
Chân tăng
25 ly 1600
17 ly hồi + đợt dọc 1860
Đáy + đợt ngang 1600
Hậu 1600
Cánh 400
Cộng 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
ốc liên kết
Vít
Chân tăng
Khóa
25 ly 1365
17 ly hồi + đợt dọc 1650
Đáy + đợt ngang 1365
Hậu 1365
Cánh 341.25
Cộng 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
ốc liên kết
Vít
Chân tăng
Khóa
Tủ để điện thoại di động KT 695x350x1500 695
Đình 25 ly 695
Đợt dọc+ hồi 1500
Đợt ngang + đáy 695
Hậu 695
Cánh 347.5
Tổng 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
ỐC
Khóa
Vít
Nẹp
20 ô
Tủ giầy 20 ô, KT 1700 x400x1560 1700
Hậu 1700
Cánh 340
hồi 400
Đợt dọc 1560
17 ly Đợt ngang 1700
Tổng gỗ 17 ly
25 ly ĐÌnh + Đáy 1700
Nẹp
Tổng nẹp
Khóa
nẹp
MDF 17 ly 2000
200
Tổng MDF 17
Nẹp
Tổng nẹp
Tổng nepj
ốc
Tổng nepj
ốc
Gỗ 17 ly 700
Nẹp
Chân tăng
Cao su 700
Gỗ 17 ly 650
Nẹp
Chân tăng
Cao su 650
Gỗ 17 ly 1450
Nẹp
Chân tăng
Cao su 1450
Gỗ 17 ly 2000
Nẹp
Chân tăng
Cao su 2000
Tổng nẹp
Bản lề
Nẹp
Ray ngăn kéo
Nóc 800
17 ly đáy + đợt ngang 800
hồi 400
Hậu 800
Cánh tủ 400
400
Nẹp
Khóa
chốt cò
Bản lề
ốc cam
Nóc 800
17 ly đáy + đợt ngang 800
hồi 400
Hậu 800
Cánh tủ 400
400
Nẹp
Khóa
chốt cò
Bản lề
ốc cam
Tổng Nẹp
CHốt cò
Bản lề
Khóa
Vít
Cam
Tổng Nẹp
CHốt cò
Bản lề
Khóa
Vít
Cam
Tủ trưng bày, KT3950x360x965 3950
Đình 25 ly 3950
Đáy + đợt ngang 3950
hồi+ đợt dọc 360
Hậu 3950
Tổng 17 ly
Nẹp
Tổng Nẹp
Vít
Cam
mặt gỗ 17 ly 1200
nẸP
Tủ để đồ 10 ô, KT 2102x400x1230 2102
Đình 25 2102
Đợt ngang + đáy 2102
hồi + đợt dọc 400
Hậu 2102
Cánh tủ 615
Nẹp
Tổng nẹp
ốc liên kết
vít
Nẹp
Tổng nẹp
ốc liên kết
Bản lề
vít
Khóa
chốt cò
Nẹp
Tổng nẹp
ốc liên kết
Bản lề
vít
Khóa
chốt cò
Tủ quần áo 500
25 500
hồi 17 500
Cánh tủ + hậu 500
Tổng 17 ly
Tủ bảo quản mẫu, KT1000x400x750 1000
25 ly Đình 1000
Đợt + đáy 1000
17 ly hồi 400
Hậu 1000
Cánh 500
Nẹp
Tổng nẹp
ốc liên kết
Bản lề
vít
Khóa
chốt cò
Bánh xe
Tủ giầy 9 ô, KT968x350x1000
968
Đình 25 968
Đợt ngang + đáy 968
hồi + đợt dọc 350
Hậu 968
Cánh tủ 322.6666666667
Tổng nẹp
gỗ 17 ly 600
mặt 3000
Cao su 3000
Nẹp Vít
25 Đình 2400
17 Đáy + đợt ngang 2400
hồi+ đợt doc 1500
Hậu 2400
17 2000
2000
17 ly
Cao su
Tổng nẹp
Bóng led
Vít
17 ly 2000
cao su 2000
Nẹp
Tổng nẹp
Khóa
bản lề
Chốt cò
ốc cam
Vít
Tổng nẹp
Khóa
bản lề
Chốt cò
ốc cam
Vít
Tủ tài liệu, Kt 800X400X1260 800
Đình 25 ly 800
17 ly hồi + đợt dọc 400
Đợt ngang + đáy 800
Cánh 400
Hậu 800
Tổng 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Khóa
ốc cam
bản lề
chốt cò
mặt gỗ 25 ly 1000
nẹp
Vít
6900
Bàn họp lớn, KT 6900x1500x760
mặt bàn là gỗ 18 chập đôi 6900
Chân bàn 1500
760
Yếm giữa 6150
Nhấn mặt bàn 200
Be nhấn 30
Tổng 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
ốc cam
Vít
Tổng nẹp
Khóa
Bản lề
25 ly Đình 1000
17 ly hồi 577
Cánh 500
Hậu 1000
đợt ngang 1000
đáy 1000
Tổng 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Suốt (thép ống) Φ 26.65*2,6
Khóa
Ruột khóa
Bản lề
Vít
Tổng nẹp
Cam chốt
Vít
Khóa
Bản lề
chốt cò
Tổng nẹp
Cam chốt
Vít
Khóa
Bản lề
chốt cò
Vít
Nẹp
Nẹp
Bàn họp, KT1800x900x750 1800
Mặt bàn 25 ly 1800
Laminate
Chân bàn 17 ly 760
Yếm 17 ly 1400
Nẹp
Tổng Nẹp
Vít
Cam
Nẹp
Tổng nepk
Cam
Vít
Bản lề
Khóa
hồi khóa
Tổng nẹp
Ốc cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Bản lề
Khóa
Tổng 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Cam
Vít
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Khóa
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Bản lề
cam
Tủ bếp dưới, KT 1060x600x800 1060
Mặt tủ 25 ly 1060
laminate
hồi 600
Hậu 1060
cánh 530
Tổng 17 ly
nẹp
Tổng nẹp
Cam
Bản lề
Vít
Tổng nẹp
Khóa
Ruột khóa
Bản lề
Vít
ốc cam
Bản lề
chốt cò
ốc cam
Vít
Vít
mặt 18 ly 3000
Nẹp
Vít
Tổng nẹp
Bản lề
khóa
ốc cam
Vít
Thanh suốt (thép ống - Φ 33.5x3,2
Bàn họp chân sắt, KT 1800x1200x750 1800
Thép 1800
1200
750
Tổng nẹp
Bản lề
ốc cam
Vít
Tổng nẹp
Bản lề
ốc cam
Vít
Ray ngăn kéo
Tổng nẹp
Khóa
Ruột khoa
Bản lề
Nẹp
Mặt 18 ly 3600
Nẹp
Vít
Mặt 18 ly 2300
Nẹp
Vít
Mặt gỗ 800
Nẹp
bánh xe
Mặt gỗ 1800
Nẹp
Vít
Mặt 18 ly 1600
Nẹp
Vít
Cao su tĩnh điện
Mặt 18 ly 2000
Nẹp
Vít
Cao su tĩnh điện
Mặt 18 ly 3000
Nẹp
Vít
Cao su tĩnh điện
Gỗ 18 1600
Nẹp
Cao su
Vít
Gỗ 18 1800
Nẹp
Cao su
Vít
Mặt 18 ly 500
Nẹp
Vít
Mặt 18 ly 1400
Nẹp
Vít
18 ly 1400
cao su
nẹp
Vít
MDF 3300
Lami
Nẹp
vít
Kệ tài liệu, KT 300x400x585 300
Đình +đáy đợt 300
hồi 400
Hậu 585
Tổng 18 ly
nẹp
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Lami
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
lami
Tổng 18 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Cam
Vít
Bản lề
Khóa
Chốt cò
Dam 18 450
ccao su
Nẹp
Vít
bánh xe
mặt 1800
cao su
Nẹp
Vít
Tổng nẹp
Tổng nẹp
Ốc cam
Vít
Tổng nẹp
Cam chốt
Vít
Bản lề
Khóa
Chốt cò đồng
Tổng nẹp
Cao su
Vít
HKT
Bàn thao tác di động, KT 600x700x850 600
Khung thép 40x40x3 600
700
850
Gỗ 600
700
600
600
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
Vít
Gỗ 600
700
600
600
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
Vít
Gỗ 500
Nẹp
Tủ áo 20 ô, KT 1600x400x1800 1600
Hậu 1600
Cánh 320
hồi 400
Đợt dọc 1800
18 ly Đợt ngang 1600
Tổng gỗ 18 ly
25 ly ĐÌnh + Đáy 1600
Nẹp
Tổng nẹp
Khóa
Gỗ Hậu 800
Cánh 400
Đình +đáy +đợt 800
hồi 400
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp
Tổng nẹp
bẢN LỀ
Khóa
Ruột khóa
Tổng nẹp
Khóa
Bản lề
Nẹp
Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
Khóa
ruột khóa
Giường ngủ 2 tầng, KT 1900x1000x1700 1900
Thép 20x40x2,5 1900
1000
1700
200
500
100
gỗ 18 ly 1900
Nẹp
Vít
Tổng nẹp
Bản lề
Khóa
Ốc Cam
Vít
Tổng nẹp
Khóa
Bản lề
Tay co
Chốt cò
ốc cam
Vít
Tổng nẹp
cam
Vít
Nẹp
Tổng nẹp
ốc cam
Vít
Tổng Nẹp
CHốt cò
Bản lề
Khóa
Vít
Cam
mặt 18 ly 2000
Nẹp
Vít
Tổng nẹp
Khóa
chân tăng
bản lề
MDF 17 1350
Nẹp
Vít
MDF 17 1450
Nẹp
Vít
MDF 17 1850
Nẹp
Vít
MDF 17 1350
Nẹp
Vít
MDF 17 1200
Nẹp
Vít
MDF 17 800
Nẹp
Vít
Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
Vít
ỐC cam
Tổng nẹp
Bản lề
Khóa
chốt
Vít
ốc cam
Vít
mặt gỗ 1200
Lami
nẹp
Vít
Tổng nẹp
Khóa
Bản lề
Cam
Vít
Tổng nẹp
Khóa
Bản lề
Cam
Vít
Nẹp
Tổng nẹp
ốc cam
Vít
Tổng nẹp
Bản lề
ốc cam
Vít
Vít
Tổng nẹp
lami
Ốc cam
Vít
Tổng nẹp
lami
Ốc cam
Vít
mặt gỗ 1800
Nẹp
Cao su
Vít
Tổng nẹp
Bản lề
ỐC cam
Vít
Tổng nẹp
Bản lề
Khóa
Chốt cò
ốc cam
Vít
Ray bi 4500
Thép ống Φ 33.5x 3,2 (14,4/cây 6m) 2350
6900
1100
Vít
Tổng nẹp
ốc cam
Vít
Tổng nẹp
ốc cam
Vít
Tổng nẹp
lami
Ốc cam
Vít
Tổng nẹp
ỐC cam
Vít
Mặt 1000
Nẹp
Vít
Cao su
Mặt 750
Nẹp
Vít
Cao su
Mặt 700
Nẹp
Vít
Cao su
Mặt 1000
Nẹp
Vít
Cao su
Mặt 1000
Nẹp
Vít
Cao su
Mặt 700
Nẹp
Vít
Cao su
mặt 18 ly 1200
nẹp
cao su
Vít
mặt 18 ly 1200
nẹp
cao su
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Lami
Khóa
Thép ống
Tổng nẹp
Cam
Vít
Lami
Khóa
tay co
Mặt 1400
nẹp
Vít
lami
mặt 18 1800
Nẹp
Vít
Bàn kiểm tra 2 tầng, KT 1800x600x700 1800
Thép hộp40x40x3 700
1800
600
Mặt 1800
cao su
Nẹp
Vít
mặt 2000
lami
Nẹp
Vít
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
khóa
ỐC cam
vít
Bàn họp, KT 5200x1500x750 5200
mặt bàn là gỗ 18 chập đôi 5200
Chân bàn 1500
750
Yếm giữa 4450
Nhấn mặt bàn 200
Be nhấn 30
Tổng 18 ly
Nẹp
Tổng nẹp
ốc cam
Vít
lami
Nẹp
Tổng nẹp
ray ngăn kéo
ốc cam
vít
mặt gỗ 1500
200
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Bóng đèn
dây điện
cao su tĩnh điện
Vít
MDF 1200
Cao su
Nẹp
Vít
MDF 1000
Cao su
Nẹp
Vít
18 ly 1000
cao su
Nẹp
Vít
18 ly 2000
cao su
Nẹp
Vít
18 ly 4500
Nẹp
Vít
Nẹp
ốc cam
Vít
Lami
Gỗ mặt kệ 2000
500
2000
Tổng gỗ
nẹp
Tổng nẹp
Vít
Tổng nẹp
ỐC cam
Vít
Tổng Nẹp
Vít
ốc cam
bản lề
Khóa
2300
Bàn họp, KT 2300x1000x750
2300
Bàn họp, KT 2300x1000x760
Tổng nẹp
2300
Bàn họp, KT 2300x1100x750
Tổng nẹp
Tổng nẹp
ỐC cam
vít
LMN
bản lề
khóa
900 900
mặt 1600
nẹp
Tổng nẹp
Khóa
Bản lề
KHóa
ỐC cam
Vít
Tổng nẹp
Khóa
Bản lề
KHóa
ỐC cam
Vít
mặt 1800
Chân 880
Yếm 1800
Mặt tủ phụ + đáy+ dợt 500
Chân tủ phụ 750
Hậu tủ phụ 750
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
ốc cam
Vít
Tổng nẹp
Khóa
bản lề
ốc cam
Vít
Tổng nẹp
Khóa
bản lề
ốc cam
Vít
Tủ giầy, KT 1700x400x1560 - 20 ô 1700
Hậu 1700
Cánh 340
hồi 400
Đợt dọc 1560
17 ly Đợt ngang 1700
Tổng gỗ 17 ly
25 ly ĐÌnh + Đáy 1700
Nẹp
Tổng nẹp
Khóa
bản lề
Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
tay bản lề
chốt cửa
vít
kệ bảo quản mẫu QC, KT 5605x1100x1627 5605
Thép 40x40x3 1627
1100
5605
Tổng thép
Gỗ Mặt kệ 5605
Hậu 5605
Hồi 1100
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Vít
Tổng nẹp
Vít
Tổng nẹp
LMN
ốc cam
vít
Tủ phụ, KT 1000x400x700 1000
Mặt + đáy 1000
hậu 1000
hồi + đợt dọc 400
Cánh 333.3333333333
Đợt ngang 400
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
ốc cam
Vít
Bản lề
Đế bản lề
ray ngăn kéo
Nẹp
Tổng nepk
Cam
Vít
Bản lề
Khóa
Tủ tài liệu, KT 1500x400x2200 1500
Đình 25 ly 1500
Đáy 1500
Đợt ngang 1500
hồi + đợt dọc 400
Cánh tủ 750
Cánh tủ 750
Hậu 1500
Tổng 17 ly
Nẹp
Tổng nepk
Cam
Vít
Bản lề
Khóa
Nẹp
Tổng nepk
Cam
Vít
Bản lề
Khóa
Tổng nẹp
ốc cam
vít
bản lề
Khóa
chót cò
Tổng nẹp
Vít
ốc cam
Tổng nẹp
Vít
ốc cam
Bàn làm việc, KT 1400x600x750 1400
mặt bàn 1400
Chân 600
Yếm 1400
Tổng gỗ
nẹp
Tổng nẹp
ốc cam
Vít
LMN
Tổng nẹp
ốc cam
Vít
LMN
Tổng nẹp
ỐC cam (liên kết)
Vít
Tổng nẹp
Ốc liên kết
Vít
Tổng nẹp
Khóa
bản lề
ôc cam
Vít
Tổng nẹp
Khóa
bản lề
ôc cam
Vít
Tủ bếp trên (bộ gồm 3 tủ, KT: 2000x400x600; 1050x400x600; 770x400x600 2000
1050
770
Đình tủ 1 2000
Hồi tủ 1 400
Đợt dọc tủ 1 400
Cánh tủ 1 bên trái 333.3333333333
Cánh tủ 1 bên phải 666.6666666667
Cánh tủ 1 giữa 666.6666666667
Hậu tủ 1 2000
Đáy tủ 1 2000
Tổng gỗ tủ 1
Đình + đáy + đợt ngang tủ 2 1050
Hồi tủ 2 + đợt dọc 400
Cánh tủ 2 525
Hậu tủ 2 1050
Tổng gỗ tủ 2
Đình + đáy + đợt ngang tủ 3 770
Hồi tủ 3 400
Hậu tủ 3 770
Tổng gỗ tủ 2
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề tủ 1
Bản lề tủ 2
tỔNG BẢN LỀ
Pít tông đẩy cánh tủ 1
Ốc cam
Vít
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
ốc cam
Vít
1600 2000
Đầu giường 1600
chân 350
350
chân 350
Gỗ tần bì Thanh đỡ 1600
Tổng
CỘNG hao hụt 47%
1800 2000
Đầu giường 1800
chân 350
350
chân 350
Gỗ tần bì Thanh đỡ 1800
Tổng
CỘNG hao hụt 47%
Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
Ghế 700
mặt (chập đôi) 700
Chân 600
Yếm 600
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Đình 2000
hồi 2000
Đợt dọc 2000
Đợt ngang 2000
Cánh tủ 500
ngăn kéo 500
hồi ngăn kéo 500
hồi ngăn kéo 550
25 Hậu 2000
nẹp
bản lề
Ray ngăn kéo
ốc cam
Vít
Đình 2400
hồi 2000
Đợt dọc 2400
Đợt ngang 2400
Cánh tủ 600
ngăn kéo 600
hồi ngăn kéo 600
hồi ngăn kéo 550
25 Hậu 2000
nẹp
bản lề
Ray ngăn kéo
ốc cam
Vít
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Khóa
vít
Tổng nẹp
LMN
ốc cam
vít
Tổng nẹp
bản lề
ray ngăn kéo
ốc cam
Vít
Bàn ghế cafe (1 bàn, 2 ghế), KT Bàn: 600x600x500, KT ghế: 695x610x750 600
695
mặt bàn 600
Khung mặt bàn 600
Chân bàn 500
mặt ngồi 695
chân ghế 750
chân ghế 450
Khung mặt ngồi 695
Khung mặt ngồi 610
tay vịn ghế 695
Tổng gỗ
Hao hụt
Tổng nẹp
Ốc cam
Vít
Bóng đèn
day điện
phích cắm
Nẹp
Tổng nẹp
Pít tông
Bản lề
Ray ngăn kéo
chậu đôi
ốc cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Ray ngăn kéo
Bàn tròn Ø1000x737
Chân sắt
mặt bàn
Nẹp
Tổng nẹp
Vít
17 ly 800
Tổng gỗ
Nẹp
Vít
17 ly 900
Tổng gỗ
Nẹp
Vít
17 ly 500
Tổng gỗ
Nẹp
Vít
17 ly 900
Nẹp
Vít
17 ly 1400
Nẹp
Vít
17 ly 1400
Nẹp
Vít
17 ly 2500
2500
tỔNG GỖ
Nẹp
tỔNG NẸP
Vít
Bàn thao tác, KT 2200x1000x800 2200
Thép 40x40x1,8 (12,83) 2200
1000
800
17 ly 2200
2200
tỔNG GỖ
Nẹp
tỔNG NẸP
Vít
Tổng nẹp
Ốc cam
Vít
Tủ bảo quản mũi khoan, KT 1000x410x1780 - 24 ô ko cánh 1000
Đình + đáy + đợt ngang 1000
HỒi + đợt dọc 410
Hậu 1000
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Ốc cam
Vít
Tổng nẹp
Ốc cam
Vít
bản lề
Khóa
MDF 17 1780
Nẹp
Tổng nẹp
Khóa
bản lề
Tổng nẹp
Khóa
bản lề
Tổng nẹp
Khóa
bản lề
Tổng nẹp
Khóa
bản lề
Ốc Cam
Vít
Tổng nẹp
Khóa
bản lề
Ốc Cam
Vít
Nẹp
Khóa
chốt cò
Bản lề
ốc cam
Tổng nẹp
Khóa
Bản lề
Ốc cam
Vít
Tổng nẹp
Khóa
Bản lề
Ốc cam
Vít
Tổng nẹp
Bản lề
Ốc cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Ốc cam
Vít
bộ cửa trượt
cánh mica
Nẹp
Tổng nẹp
ốc cam
Vít
lami
Nẹp
Tổng nẹp
ốc cam
Vít
lami
Tổng nẹp
LMN
Ốc cam
Vít
Ray ngăn kéo
Bản lề
Tổng cả bộ
Vít
Tổng cả bộ
Vít
2 0.48
2 0.48
2 0.5
2 0.5
2 0.72
2 0.72
2 0.72
2 0.72
700 500 730
Tổng m dài
2.92
2.8
2 Số cây sắt 6m Trọng lượng Kg
7.72 2 20.57 41.14
2 0.7
2 0.7
2 0.52
2 0.52
2 0.52
2 0.52
1 1.455
1 0.485
1.94
1 1.455
1 0.8
1 0.6
4 1.28
1 0.256
2 0.4
3 0.6
3 0.3195
4.2555
3
1 0.8
1 0.85
4 1.16
1 0.3248
2 0.4
3 0.6
3 0.3195
4.4543
3
1 0.88
1 0.6
4 1.5
1 0.42
2 0.4
3 0.6
3 0.3195
4.7195
3
3
1 0.8
1 0.8
4 1.44
1 0.4032
2 0.4
3 0.6
3 0.3195
4.7627
3
1 0.82
1 0.9
4 1.5
1 0.42
2 0.4
3 0.6
3 0.3195
4.9595
3
1 0.8
1 1.1
4 1.24
1 0.3472
2 0.4
3 0.6
3 0.3195
4.8067
3
2000 900 750
2200 500 580
1 1.8
1 0.675
1 0.099
2.574
1 0.8
1 1.1
4 1.16
1 0.3248
2 0.4
3 0.6
3 0.3195
4.7043
3
1 0.8
1 1.1
4 1.28
1 0.3584
2 0.4
3 0.6
3 0.3195
4.8579
3
2000 900 760
2000 500 560
1 1.8
1 0.675
1 0.099
2.574
1 0.8
1 1
4 1.12
1 0.3136
2 0.4
3 0.6
3 0.3195
4.5531
3
1 0.72
1 1.1
4 1.16
1 0.3248
2 0.4
3 0.6
3 0.3195
4.6243
3
2000 900 750
2200 500 580
1 1.8
1 0.675
1 0.099
2.574
1 0.8
1 1.1
4 1.16
1 0.3248
2 0.4
3 0.6
3 0.3195
4.7043
3
1 0.8
1 0.6
4 1.5
1 0.42
2 0.4
3 0.6
3 0.3195
4.6395
3
4 3
3 3.6
3 1.8 Số cây sắt 6 m Kg
8.4 1.4 20.57 28.798 kg
600 1 0.72 m2
m
4 3
3 4.2
3 1.5 Số cây sắt Kg
8.7 1.5 20.57 30.855 kg
500 1 0.7 m2
m
4 3
3 4.8
3 2.1 Số cây sắt Kg
9.9 1.7 20.57 34.969 kg
700 1 1.12 m2
m
1400 900 730
4 2.92
3 4.2
3 2.7 Số cây sắt Kg
9.82 1.6 20.57 32.912 kg
900 1 1.26 m2
900 1 1.62 m2
800 1 1.44 m2
27.204
140.36
48
10
400 480
3 4.5
5 2
4 1.92 Số cây sắt
8.42 1.5 20.57 30.855
400 0.6 m2
3.8 m
0.05 kg
20
20
850
1 1.068
2 1.02
2 1.78
2.8
4
4.76
0
5.8
9.12
19.68
0
750
3
3.6
1.8
1.4
9.8 1.7 20.57 34.969
1.62
5.4
780
1.56
0.94
1.6
1.2
5.3 1 20.57 20.57
25 0.0047
25 0.003525
0.008225
0.01209075
850
1 0.6
1 0.6
2 1.02
1 0.51
1 0.21
1 0.2975
2 0.5525
3.19
6
3
1
300 1100
1100 50 1 0.09075
290 50 2 0.04785
2050 15 1 0.0507375
ng 0.1893375
o hụt 47% 0.278326125
300 1100
1100 50 1 0.06875
290 50 2 0.03625
2050 15 1 0.0384375
ng 0.1434375
o hụt 47% 0.210853125
400 1100
1100 25 1 0.034375
1250 25 1 0.0125
1950 25 2 0.039
25 25 2 0.0015625
ng 0.0874375
o hụt 47% 0.128533125
1950 1 2.4375
400 550
400 1 0.16
550 2 0.44
400 4 0.44
400 1 0.11
400 1 0.16
1.15
550 1 0.22
1.6
3.8
5.4
1.35
1.6
13.75
2
400 500
400 1 0.152
500 2 0.38
400 4 0.4
400 1 0.1
400 1 0.152
1.032
500 1 0.2
1.56
3.52
5.2
1.3
1.56
13.14
2
400 1215
400 1 0.7872
400 4 1.944
400 1 0.7872
400 6 2.16
400 1 0.0672
1215 1 0.20412
1215 2 1.0935
6.25602
1215 1 2.39112
4.736
12.92
4.736
15.6
1.136
6.66
0
6.366
52.154
18.86868
550 2000
550 1 0.44 25
550 2 2.2
550 2 0.88
2000 2 1.6
250 3 0.6
250 2 0.275
5.555
800 1 1.6
2.7
10.2
5.4
9.6
6.3
3.2
5.6
43
0
4
2
550 2000
550 1 0.88 25
550 3 3.3
550 2 1.76
2000 2 2.12
250 3 1.2
250 2 0.275
8.655
1600 1 3.2
4.3
15.3
8.6
10.12
11.1
3.2
7.2
59.82
0
6
2
380 850
380 50 1 0.0076
50 50 2 0.00425
50 50 2 0.00225
50 50 1 0.001
ng 0.0151
hụt (47%) 0.022197
400 800
400 50 1 0.0078
50 50 2 0.004
50 50 2 0.00225
50 50 1 0.001
ng 0.01505
hụt (47%) 0.0221235
452 1830
1830 1 3.0195
457.5 20 3.0195
1830 2 1.65432
452 4 3.30864
452 3 2.2374
13.23936
452 2 1.4916
6.96
31.5
9.128
18.256
12.612
8.408
86.864
20
320 1790
1790 1 2.148
447.5 20 2.148
1790 2 1.1456
320 2 1.1456
320 5 1.92
8.5072
320 2 0.768
5.98
27.5
8.44
8.44
15.2
6.08
71.64
24
800 800
800 1 1.92
800 1 1.92
0.05
6 4.8 12.72
6 14.4
6 4.8 Số cây sắt
24 5 20.57 102.85
350 1652
350 2 1.1914
1652 2 1.1564
350 4 2.3828
350 4 1.6828
350 3 0.4725
340 20 2.04
425.5 4 0.7659
8.5004
8.208
8.008
16.416
12.416
4.8
25.6
7.004
82.452
24
240 20 0.96
24
6 mik
450 1830
450 2 0.8235
450 2 1.647
450 2 1.647
450 4 1.647
915 1 1.67445
366 15 1.67445
8.2899
5.46
9.12
9.12
10.92
5.49
20.13
60.24
15
15
1
500 2100
12 17.4
12 6
4 8.4
4 4.652
36.452 6 20.57 123.42
500 6 4.35
23.4
0.3
660 1450
2 2.9
2 1.5
2 0.66
6 8.7
5 3.3
17.06 3 20.57 61.71
660 0.957
2 0.0029
4.22
0.02
4
660 1450
2 2.9
2 1.5
2 0.66
6 6
5 3.3
14.36 3 20.57 61.71
660 0.66
2 0.0029
3.32
0.02
6 0.54
4
400 2050
400 1 0.32
400 5 1.6
2050 2 1.64
3.24
2.4
12
9.8
24.2
24
4
0.03
1500 750
1500 1 5.4
200 1 0.52
50 2 0.27
6.19
750 4 4.5
500 4 1.5
6
10.2
5.6
11
18
10
54.8
30
0.5
1200 750
1200 1 1.92
750 1 0.9
750 1 0.525
750 1 0.3
400 1 0.64
2.365
5.6
3.9
2.9
2.3
4
18.7
14
0.3
700 750
2 1.5
1 0.7
2.2 0.4 20.57 8.228
700 1 0.84
750 2 1.05
520 1 0.39
700 3 1.092
400 1 0.15
400 2 0.15
700 2 0.525
700 4 0.525
400 2 0.3
400 4 0.3
4.482
3.8
5.8
2.54
7.32
1.55
2.35
4.3
7.1
3.1
4.7
42.56
6
0.3
8
700 750
2 1.5
1 0.7
2.2 0.4 20.57 8.228
700 1 0.98
750 2 1.05
520 1 0.39
700 3 1.092
400 1 0.15
400 2 0.15
700 2 0.525
700 4 0.525
400 2 0.3
400 4 0.3
4.482
4.2
5.8
2.54
7.32
1.55
2.35
4.3
7.1
3.1
4.7
42.96
6
0.3
8
1200 760
1200 1 2.88
1200 2 1.824
400 1 0.56
2.384
7.2
7.84
3.6
18.64
4
6
0.3
900 737
737 1 0.737
800 4 3.2
3.937 0.5 20.57 10.285
900 900 0.81
3.6
400 1735
400 1 0.594
400 5 3.47
400 5 2.97
433.75 16 2.576475
1735 1 2.576475
17 ly 11.59295
Nẹp 3.77
21.35
18.85
25.76
6.44
Nẹp 76.17
Khóa 16
Bản lề 36
333.75 16 1.448475
400 1600
400 1 0.52
400 8 5.12
400 5 2.6
325 28 2.08
1600 1 2.08
17 ly 11.88
Nẹp 3.4
32
17
31
5.8
Nẹp 89.2
Khóa 28
Bản lề 56
360 1603
1603 1 2.568006
400.75 20 2.568006
1603 2 1.15416
452 4 2.898224
360 3 1.73016
10.918556
360 2 1.15344
6.41
28.846
7.852
16.44
11.772
7.848
79.168
20
40
550 1950
550 1 0.66
1950 2 2.145
1950 2 2.145
550 4 2.64
1250 3 1.5
700 3 0.84
1950 1 2.34
11.61
3.5
10
10
14
9.9
6.6
6.3
60.3
1250 2 1
15
3
6
500 1800
500 1 0.6
1800 2 1.8
1800 2 1.8
500 4 2.4
1100 3 1.32
700 3 0.84
1800 1 2.16
10.32
3.4
9.2
9.2
13.6
9
6.6
6
57
1100 2 0.88
15
3
6
450 2036
450 1 0.54
2036 2 1.8324
2036 2 1.8324
450 4 2.16
1336 3 1.6032
700 3 0.84
2036 1 2.4432
10.7112
3.3
9.944
9.944
13.2
10.416
6.6
6.472
59.876
1336 2 1.0688
15
3
6
400 1250
400 1 0.32
1250 3 1.5
400 3 0.96
1250 2 1
1250 1 1
4.46
2.4
9.9
7.2
6.6
4.1
30.2
1
4
6
400 1260
400 1 0.32
1260 3 1.512
400 3 0.96
1260 2 1.008
1260 1 1.008
4.488
2.4
9.96
7.2
6.64
4.12
30.32
1
4
6
350 1100
350 2 0.56
350 3 1.155
800 4 0.96
700 2 0.56
3.235
4.6
8.7
8.8
4.4
26.5
12
0.3
0
0
0
750
4 3
5 3.75
6.75 1.5 20.57 30.855
1000 1 1
4
0.1
750
4 3
5 3
6 1 20.57 20.57
800 1 0.64
3.2
0.1
800 930 1400
4 3.72
4 4
4 3.2
10.92 2 20.57 41.14
2 2
2 1.6
4 3.72
7.32 1.5 12.72 19.08
60.22
800 1 0.8
3.6
800 1667
800 1 1.6
800 1 0.16
1.76
1667 2 3.334
750 2 1.5
2000 4 8
800 5 4
200 2 0.4 số cây sắt
17.234 3 20.57 61.71
6
5.6
2
7.6
2000
4 4
3 6
2 0.6
10.6 1.8 20.57 37.026
2000 2 4
12
1690
4 4.4
3 5.07
2 0.6
10.07 1.7 20.57 34.969
1690 2 3.718
11.16
420 1000
4 4
3 4.8
4 1.68
10.48 1.8 12.72 22.896
420 0.672
4.04
0.3
4
900 800
900 1 1.62
5.4
5 4
4 7.2
6 5.4
16.6 3 20.57 61.71
900 800
900 1 1.62
5.4
4 3.2
3 5.4
5 4.5
13.1 2.2 20.57 45.254
500 1800
10 12
10 5
4 7.2
24.2 4.1 20.57 84.337
500 5 3
17
400 1860
400 1 0.64
400 5 3.72
400 5 3.2
1860 1 2.976
372 20 2.976
12.872
4
22.6
20
6.92
30.88
84.4
36
0.3
6
20
360 1650
360 1 0.4914
360 7 4.158
360 5 2.457
1650 1 2.25225
235.7143 28 2.25225
11.1195
3.45
28.14
17.25
6.03
32.31
87.18
40
0.3
6
28
350 1500
350 1 0.24325
350 6 3.15
350 13 3.16225
1500 1 1.0425
1500 2 1.0425
8.39725
2.09
22.2
27.17
4.39
7.39
Tổng nẹp 63.24
88
1
0.3
650 1100
1100 1 2.64
1100 2 1.43
300 1 0.72
350 1 0.84
350 1 0.84
850 1 0.68
300 1 0.24
650 2 0.975
650 2 0.585
750 2 0.975
9.925
7
7
5.4
5.5
5.5
3.3
2.2
5.6
4.4
5.6
51.5
400 1560
1560 1 2.652
390 20 2.652
1560 2 1.248
452 4 2.82048
400 3 2.04
11.41248
400 2 1.36
6.52
29.2
7.84
16.096
12.6
8.4
80.656
20
750 2100
750 5 5.625
4 8.4
10 15
10 7.5
4 5.164
36.064 6.1 20.57 125.477
22.5
800 1450
6 12
6 4.8
2 2.9
3 0.6
2 0.6
20.9 3.5 20.57 71.995
800 1 1.6
2000 1 0.4
2
5.6
4.4
10
350 1197
350 1 0.7
350 5 3.5
350 3 1.25685
1197 1 2.394
Tổng 17 ly 7.15085
4.7
23.5
9.282
6.394
Tổng nepj 43.876
20
350 1197
350 1 0.7
350 5 3.5
350 3 1.25685
1197 4 2.394
1197 1 2.394
Tổng 17 ly 9.54485
4.7
23.5
9.282
13.576
6.394
Tổng nepj 57.452
20
400 600
4 2.8
4 1.6
4 2.4
6.8 1.3 20.57 26.741
400 2 0.56
4.4
4
400 2 0.56
400 600
4 2.6
4 1.6
4 2.4
6.6 1.1 20.57 22.627
400 2 0.52
4.2
4
400 2 0.52
650 765
4 5.8
4 2.6
4 3.06
11.46 2 20.57 41.14
650 2 1.885
8.4
4
650 2 1.885
650
1200 750
4 8
4 4.8
4 3
15.8 2.8 20.57 57.596
1200 2 4.8
12.8
4
1200 2 4.8
1200
1000 500 50
1000 5 5
500 25 12.5
17.5 3 12.72 38.16
500 800
500 2 0.48
500 1 0.24
800 2 0.8
800 2 0.768
1.808
3.92
1.96
5.2
5.12
Tổng nẹp 16.2
2
600 850
600 2 1.92
600 5 2.55
600 1 0.96
850 1 1.36
850 3 1.02
850 1 0.34
600 2 1.02
850 2 0.68
9.85
1
8.8
14.5
4.4
4.9
7.5
2.5
5.8
5
53.4
6
400 1990
1
400 5 1.6
1990 2 1.592
1990 1 1.592
1190 2 0.952
800 2 0.64
6.376
9.56
5.58
6.36
4.8
26.3
2
2
10
20
400 1960
1
400 5 1.6
1960 2 1.568
1960 1 1.568
1160 2 0.928
800 2 0.64
6.304
9.44
5.52
6.24
4.8
26
2
2
10
20
400 800
400 1 0.32
400 3 0.96
800 2 0.64
800 1 0.64
800 2 0.64
2.88
2.4
7.2
4.8
3.2
4.8
22.4
1
6
1
0.2
16
0
0
400 800
400 1 0.48
400 3 1.44
800 2 0.64
800 1 0.96
800 2 0.96
4
3.2
9.6
4.8
4
5.6
27.2
1
6
1
0.2
12
0
360 965
360 1 1.422
360 3 4.266
965 4 1.3896
965 1 3.81175
9.46735
8.62
25.86
10.6
9.83
0
54.91
0.2
48
0
1000 750
4 3
4 8
5 5
16 3 20.57 61.71
1000 2
6
m
1690
4 4.8
3 5.07
2 0.6
10.47 2 20.57 41.14
1690 2 4.056
11.56
400 1230
400 1 0.8408
400 2 1.6816
1230 6 2.952
1230 1 2.58546
420.4 10 2.58546
Tổng 17 9.80452
0
5.004
10.008
19.56
6.664
20.708
Tổng nẹp 61.944
Cam 28
Bản lề 20
Khóa 10
Vít 0.5
400 1230
400 1 0.32
400 3 0.96
1230 2 0.984
1230 1 0.984
2.928
2.4
7.2
6.52
16.12
16
0.2
400 1230
400 1 0.32
400 3 0.96
1230 2 0.984
1230 1 0.984
1230 2 0.984
3.912
2.4
7.2
6.52
4.06
6.52
0
0
26.7
16
6
0.2
1
1s
400 1230
400 1 0.32
400 1 0.32
1230 2 0.984
1230 1 0.984
1230 2 0.984
3.272
2.4
2.4
6.52
4.06
6.52
0
0
21.9
8
6
0.2
1
1
500 1830
500 1 0.25
1830 2 1.83
1830 2 1.83
3.66
2
9.32
9.32
Tổng nẹp 20.64
Bản lề 4
Khóa 1
Vít 0.2
Cam 8
400 750
400 1 0.4
400 2 0.8
750 2 0.6
750 1 0.75
750 2 0.75
2.9
2.8
5.6
4.6
3.5
5
0
0
21.5
12
6
0.2
1
1s
1
350 1000
350 1 0.7826
350 3 2.3478
1000 8 2.8
1000 1 2.236
333.3333 21 2.236
Tổng 17 9.6198
0
5.172
15.516
21.6
6.472
27.416
Tổng nẹp 76.176
Cam 48
Bản lề 42
Khóa 21
Vít 0.5
350 1000
350 1 0.3388
350 3 1.0164
1000 4 1.4
1000 1 0.968
333.3333 9 0.968
Tổng 17 4.3524
0
2.636
7.908
10.8
3.936
11.808
Tổng nẹp 37.088
Cam 16
Bản lề 18
Khóa 9
Vít 0.5
1200 750
1200 1 2.8068
1200 6 5.4
100 6 0.45
350 1 0.7
Tổng 17 ly 6.55
7.078
23.4
10.2
4.7
Tổng nẹp 45.378
ốc cam 20
Vít 0.5
0
800 750
800 1 1.6
750 1 1.5
750 2 1.2
500 2 0.75
750 1 0.6
500 9 1.125
Tổng 17 ly 5.175
5.6
5.5
6.2
5
3.1
13.5
38.9
Cam 20
Vít 0.5
Ray ngăn kéo 6
khóa 1
500 750
500 1 0.6
500 4 1.5
500 1 0.6
750 2 0.6
500 3 0.6
17 ly 3.3
3.4
10
3.4
4.6
5.4
Nẹp 26.8
Cam 20
bản lề 4
400 1600
400 1 0.546
400 5 2.73
400 5 3.2
1600 1 2.184
400 16 2.184
Tổng 17 ly 10.298
3.53
17.65
20
5.93
23.72
Tổng nẹp 70.83
Khóa 16
bản lề 32
Vít 0.5
ốc cam 32
360 1535
360 1 0.4914
360 4 1.9656
360 5 2.763
1535 1 2.095275
383.75 16 2.095275
Tổng 17 ly 8.91915
3.45
13.8
18.95
5.8
23.2
Tổng nẹp 65.2
Khóa 16
bản lề 32
Vít 0.5
ốc cam 32
400 1720
400 1 0.546
400 4 2.184
400 5 3.44
1720 1 2.3478
430 16 2.3478
Tổng 17 ly 10.3196
3.53
14.12
21.2
6.17
24.68
Tổng nẹp 69.7
Khóa 16
bản lề 32
Vít 0.5
ốc cam 32
500 2100
10 14.5
10 5
4 8.4
4 4.652
32.552 5.5 20.57 113.135
500 6 4.35
23.4
0.3
700 1800
10 20
10 7
4 7.2
4 4.652
38.852 6.5 20.57 133.705
700 6 8.4
32.4
0.3
900 860
3 1.8
2 1.8
3.6 0.6 20.57 12.342
2 1.72
1 0.6
2.32 0.4 13.137 5.2548
900 1 0.54
Nẹp 3
Vít 0.1
400 1100
4 4.4
4 2.4
4 1.6
8.4 1.5 20.57 30.855
400 0.24
2
400 0.24
0.3
4
800 800
6 4.8
4 12
6 4.8
21.6 4 20.57 82.28
800 2 4.8
800 1 2.4
15.2
0.5
300 1500
300 1 0.72
300 10 7.2
300 3 1.35
1500 1 3.6
12.15
5.4
54
10.8
7.8
Nẹp 78
Cam 48
Vít 0.2
1600 1450
5 3.75
2 2.9
6 12
5 8
3 1.2
27.85 5 20.57 102.85
1600 3.2
400 0.8
17 ly 4
3.2
7.2
4.8
Tổng nẹp 12
4
0.5
4
800 750
4 8
6 4.8
4 3
15.8 3 20.57 61.71
800 1.6
800 1.6
5.6
400 1200
400 1 0.38
1200 3 1.44
400 3 1.14
1200 2 1.14
1200 1 1.14
4.86
2.7
9.6
8.1
6.7
4.3
31.4
1
6
1
16
0.2
452 1830
452 1 0.41358
1830 2 1.65432
452 4 1.65432
1830 2 1.67445
1830 1 1.67445
6.65754
2.734
9.128
10.936
9.15
5.49
37.438
1
8
1
20
0.2
400 1260
400 1 0.32
1260 3 1.512
400 3 0.96
1260 2 1.008
1260 1 1.008
4.488
2.4
9.96
7.2
6.64
4.12
30.32
1
16
6
1
600 850
600 2 0.96
850 2 1.02
600 2 0.96
850 1 0.68
850 2 0.68
Tổng gỗ 4.3
Lamilet 4.3
Nẹp 5.6
5.8
5.6
3.3
5
Tổng nẹp 25.3
chốt cò 1
Khóa 1
bản lề 4
ốc cam 12
Vít 0.2
700 750
700 1 0.56
750 2 1.05
350 1 0.28
Tổng 17 ly 1.89
Nẹp 3
5.8
2.3
Tổng nẹp 11.1
ốc liên kết 6
Vít 0.2
900 750
900 1 1.62
5.4
4
750
4 3
5 3.75
6.75 1.5 20.57 30.855
1000 1 1
4
0.1
1200 2200
4 8.8
2 5.36
12 14.4
28.56 5 30.2 151
400 1855
400 1 0.14
400 2 1.484
400 5 0.7
371 5 0.64925
1855 1 0.64925
17 ly 3.4825
Nẹp 1.5
9.02
7.5
7.21
4.41
Nẹp 29.64
Khóa 5
Bản lề 10
700 850
700 2 2.24
850 3 1.785
700 1 1.12
700 2 1.12
850 1 1.36
850 2 1.36
Tổng gỗ 8.985
8.985
9.2
9.3
4.6
6
4.9
6.6
40.6
4
0.2
8
1500 760
1500 1 10.35
300 6 2.7
750 4 2.28
400 1 2.46
5400 1 1.08
5400 2 0.324
8.844
16.8
21.6
12.08
13.1
11.2
21.72
96.5
28
0.5
360 1603
1603 1 3.27012
400.75 24 3.924144
1603 2 1.15416
360 5 2.8854
360 3 2.2032
13.437024
360 2 1.4688
7.286
38.82
7.852
19.63
14.4
9.6
97.588
24
48
577 2130
577 1 0.577
2130 2 2.45802
2130 2 2.13
2130 1 2.13
577 2 1.154
577 1 0.577
8.44902
3.154
10.828
10.52
6.26
6.308
3.154
40.224
hép ống) Φ 26.65*2,6 1m 9.36
0 1.56
1
1
8
0.2
400 1 0.48
400 1 0.34
400 1 0.34
1.16
400 2 1.56
400 2 1.56
400 4 1.92
400 1 0.48
1950 1 2.34
1200 3 1.44
750 3 0.9
400 4 1.2
400 2 0.6
750 6 1.8
750 2 1.275
400 2 0.68
15.755
3.2
2.5
2.5
0
9.4
9.4
12.8
3.2
6.3
9.6
6.9
9.2
4.6
13.8
6.4
5
104.8
64
0.5
6
30
4
400 2400
400 6 1.92
2400 2 1.92
2400 1 1.92
5.76
14.4
11.2
6.4
32
24
0.2
450 1000
1100 50 1 0.09075
290 50 2 0.04785
290 50 2 0.059711
2059 15 1 0.05096025
ng 0.24927125
o hụt 47% 0.3664287375
900 750
900 1 1.8
4 3.2
2 4
3 1.8
1 2
11 2 20.57 41.14
0.2
5.8
900 750
900 1 1.62
1.62
700 2 1.05
400 1 0.56
1.61
5.4
0
5.8
3.6
14.8
900 760
900 1 1.62
1.62
700 2 1.064
400 1 0.56
1.624
5.4
0
5.84
3.6
14.84
400 1250
400 1 0.48
400 3 1.44
1250 2 1
1250 1 1.5
3.94
3.2
9.6
6.6
4.9
24.3
0.2
16
0
500 1980
500 1 0.8
500 1 0.8
500 4 3.2
1980 5 4.95
400 4 1.36
400 4 1.2
1980 1 3.168
14.678
4.2
4.2
16.8
24.8
10
9.2
7.16
76.36
36
0.5
24
3
3
1200 750
1200 1 4.32
750 4 3
400 1 0.4
3.4
9.6
14
2.8
26.4
12
0.3
700 750
700 1 1.12
750 2 1.05
400 1 0.64
1.69
4.6
5.8
4
14.4
6
0.2
400 1950
400 1 0.32
400 5 1.6
1950 2 1.56
1950 1 1.56
400 2 0.6
5.32
2.4
12
9.4
5.5
4.6
33.9
24
0.2
4
1
400 1950
400 1 0.32
400 5 1.6
1950 2 1.56
1950 1 1.56
0
4.72
2.4
12
9.4
5.5
0
29.3
24
0.2
300 1000
1000 50 1 0.075
290 50 3 0.06525
2084 20 1 0.06252
ng 0.20277
o hụt 47% 0.2980719
450 1830 9
450 1 0.41175
450 4 3.294
450 3 1.23525
1830 1 1.67445
610 9 1.67445
7.87815
0
2.73
18.24
8.19
5.49
16.47
51.12
18
9
700 750
700 1 0.315
750 2 1.05
400 1 0.18
1.23
2.3
5.8
1.7
9.8
6
0.2
400 900
400 3 0.72
900 2 0.72
900 1 0.54
700 2 0.42
2.4
6
5.2
3
4
18.2
4
20
600 800
600 1 0.636
0.636
800 2 0.96
800 1 0.848
800 2 0.848
2.656
3.32
0
5.6
3.72
5.32
17.96
10
6
0.5
550 1950
550 1 0.44
550 3 1.32
1950 3 3.2175
1950 1 1.56
1950 2 1.56
7.6575
2.7
8.1
15
5.5
9.4
40.7
1
1
8
0.2
22
400 750
400 1 0.48
400 1 0.48
400 1 0.48
750 3 0.9
750 1 0.9
750 2 0.45
3.69
3.2
3.2
3.2
6.9
3.9
4.2
24.6
6
1
20
0.2
1100 750
1100 2 4.84
2.42
13.2
4 3
2 4.4
3 3.3
10.7 1.8 20.57 37.026
0.1
500 750
500 2 1.6
750 3 1.125
500 1 0.4
750 1 1.2
750 4 1.2
5.525
8.4
7.5
2.6
4.7
9.2
32.4
8
2
20
0.2
1
1
1200 1610
12 36
12 14.4
6 9.6
60 10 20.57 205.7
1200 1 3.6
8.4
0.1
550 1900
550 3 1.0461
1900 3 3.135
950 4 1.2046
1900 1 1.2046
6.5903
7.104
14.7
10.136
5.068
37.008
12
4
20
0.2
2 3.6
3 3.6
4 3
10.2 1.7 20.57 34.969
1200 1 2.16
2.16
6
0.2
750
1 0.75 55.8 6.975
600 830
600 2 1.44
830 3 1.494
600 1 0.72
830 3 0.996
830 1 0.996
5.646
3.6
8.58
3.6
7.38
4.06
27.22
9
20
0.2
0
600 830
600 2 1.44
830 3 1.494
600 1 0.72
830 3 0.996
830 1 0.996
600 6 0.996
400 6 0.664
300 3 0.249
7.555
3.6
2.86
3.6
2.46
4.06
1.7533333333333
1.3533333333333
1.1533333333333
20.84
6
20
0.2
6
350 1386
1386 1 1.78101
346.5 24 1.78101
1386 2 0.9702
350 3 1.4553
350 5 2.24875
8.23627
350 2 0.8995
5.342
26.912
6.944
10.416
16.35
6.54
72.504
24
24
48
600 750
600 1 0.66
750 2 0.9
400 1 0.44
400 1 0.16
400 1 0.24
400 1 0.24
2.64
1
2
20
0.2
3.4
5.4
3
1.6
2
2
17.4
0
0
600 2000
8 28.8
6 12
12 7.2
48 8 20.57 164.56
600 4 8.64
33.6
0.5
600 2000
8 18.4
6 12
12 7.2
37.6 6.5 20.57 133.705
600 4 5.52
23.2
0.5
600 750
4 3.2
5 3
4 3
2 0.5
9.7 1.7 14.4 24.48
600 2 0.96
5.6
4
800 850
4 7.2
6 4.8
4 3.4
15.4 2.6 14.4 37.44
800 2 2.88
10.4
0.2
600 1800
10 16
6 10.8
15 9
35.8 6 14.4 86.4
600 5 4.8
22
0.5
4.8
600 1800
10 20
6 10.8
15 9
39.8 6.7 20.57 137.819
600 5 6
26
0.5
6
600 1800
10 30
6 10.8
15 9
49.8 8.5 20.57 174.845
600 5 9
36
0.5
9
900 750
4 6.4
5 4.5
4 3
13.9 2.4 20.57 49.368
900 1 1.44
5
1.44
0.2
600 750
4 7.2
5 3
4 3
13.2 2.2 20.57 45.254
600 1 1.08
4.8
1.08
0.2
500 1100
6 3
4 4.4
6 3
10.4 1.8 14.4 25.92
500 3 0.75
6
0.5
600 2000
10 14
4 8
15 9
31 5.5 14.4 79.2
600 5 4.2
20
0.5
900 900
4 5.6
6 5.4
4 3.6
14.6 2.5 20.57 51.425
900 2 2.52
2.52
9.2
0.2
30 2000
3 9.9
4 8
4 0.8
18.7 3.2 12.72 40.704
2000 2 13.2
13.2
21.2
0.5
400 585
400 5 0.6
585 2 0.468
300 1 0.1755
1.2435
7
3.94
1.77
12.71
20
0.2
400 585
400 5 1
585 3 0.702
500 1 0.2925
1.9945
9
5.91
2.17
17.08
20
0.2
900 750
900 1 1.62
750 2 1.35
400 1 0.72
2.07
5.4
6.6
4.4
16.4
3.69
8
0.2
1200 750
1200 1 0.72
750 2 0.9
750 1 0.45
600 1 0.36
2.43
3.6
5.4
2.7
2.4
14.1
12
0.2
2.43
500 1950
500 1 0.4
500 5 2
1950 2 1.95
1100 2 0.88
850 2 0.68
1950 1 1.56
0
7.47
2.6
13
9.8
6
5
5.5
0
41.9
24
0.2
10
2
2
450 700
7 3.15
4 2.8
5.95 1 20.57 20.57
450 1 0.2025
0.2025
1.8
0.2
4
600 800
3 4.5
5 3
4 3.2
10.7 1.8 37.026
600 1 0.9
0.9
4.2
0.2
400 990
6 10.8
9 3.6
4 3.96
18.36 3.1 20.57 63.767
400 3 2.16
2.16
13.2
0.5
230 1770
230 7 2.36026
1770 8 3.2568
5.61706
60
1
23.744
32
55.744
400 800
400 4 1.28
800 2 0.64
1.92
1.92
9.6
4.8
14.4
16
0.2
400 2167
400 3 1.44
2167 2 1.7336
2167 1 2.6004
2167 2 2.6004
8.3744
9.6
10.268
6.734
11.068
37.67
12
0.2
10
1
1
480 930
40 40 2 0.002976
40 40 2 0.0016
480 25 1 0.00564
40 40 2 0.001504
40 40 2 0.001536
430 25 1 0.0050525
0.0183085
7%) 0.026913495
400 800
40 40 2 0.00256
40 40 2 0.0016
400 10 1 0.00156
40 25 4 0.00156
40 25 4 0.0016
100 25 3 0.002925
0.011805
7%) 0.01735335
700 850
6 3.6
6 4.2
4 3.4
11.2 2 20.57 41.14
700 2 0.84
200 4 0.56
200 4 0.48
700 1 0.42
2.3
5.2
7.2
6.4
2.6
21.4
2
0.2
700 800
6 3.6
6 4.2
4 3.2
11 2 20.57 41.14
700 2 0.84
200 4 0.56
200 4 0.48
700 1 0.42
2.3
5.2
7.2
6.4
2.6
21.4
2
0.2
500 740
8 4
4 2.96
6.96 1.2 20.57 24.684
500 2 0.5
4
400 1800
1800 1 2.88
450 20 2.88
1800 2 1.44
400 4 2.88
400 3 1.92
12
400 2 1.28
6.8
30.8
8.8
17.6
12
8
84
20
400 1800
5 9
6 2.4
6 4.8
16.2 3 12.72 38.16
1800 1 1.44
1800 2 1.44
400 3 0.96
1800 2 1.44
5.28
5.2
8.8
7.2
8.8
30
8
1
1
400 1740
1740 1 2.9232
348 25 2.9232
1740 2 1.392
400 4 2.784
400 4 2.688
12.7104
400 2 1.344
6.84
34.2
8.56
17.12
16.64
8.32
91.68
25
50
700 1150
1150 1 2.76
1150 2 1.61
300 1 0.72
400 1 0.96
400 1 0.96
900 1 0.72
300 1 0.24
700 2 1.05
700 2 0.63
750 2 1.05
10.7
7.1
7.4
5.4
5.6
5.6
3.4
2.2
5.8
4.6
5.8
52.9
4
1
1
1000 1700
4 7.6
12 12
4 6.8
8 1.6
2 1
6 0.6
29.6 5 12.72 63.6
1000 2 3.8
0 11.6
0.3
452 1830
452 3 1.0848
1830 2 1.65432
1830 1 1.464
1830 2 1.464
5.66712
7.512
9.128
5.26
8.92
30.82
8
1
20
0.3
400 600
400 1 0.32
600 2 0.48
600 1 0.48
400 2 0.64
450 2 0.36
1.96
2.4
4
2.8
4.8
3.4
17.4
1
4
1
1
12
0.2
800 750
600 700
800 1 1.44
600 1 1.2
2.64
750 2 1.2
700 2 0.84
500 1 0.9
400 1 0.8
3.74
5.2
5.2
0
6.2
5.2
4.6
4.8
31.2
16
0.3
1500 750
1500 1 6.6
300 6 2.7
750 4 2.25
400 1 1.46
3400 1 0.68
3400 2 0.204
7.294
11.8
21.6
12
8.1
7.2
13.72
74.42
28
0.5
450 710
450 1 0.72
450 3 2.16
710 4 1.278
710 1 1.136
710 4 1.136
5.71
4.1
12.3
9.28
4.62
8.88
39.18
2
12
2
0.4
22
500 2360
8 16
12 6
6 9.6
31.6 5.5 20.57 113.135
500 4 4
20
0.2
400 1200
400 1 0.36
1200 3 1.44
400 3 1.08
1200 2 1.08
1200 1 1.08
4.68
2.6
9.6
7.8
6.6
4.2
30.8
1
4
6
600 2260
10 13.5
10 6
4 9.04
28.54 4.8 20.57 98.736
600 5 4.05
19.5
0.2
600 2260
10 14.5
10 6
4 9.04
29.54 5 20.57 102.85
600 5 4.35
20.5
0.2
600 2260
10 18.5
15 9
4 9.04
36.54 6.1 20.57 125.477
600 5 5.55
24.5
0.2
500 2100
10 13.5
10 5
4 8.4
26.9 4.5 20.57 92.565
500 5 3.375
18.5
0.2
500 2100
10 12
10 5
4 8.4
25.4 4.3 20.57 88.451
500 5 3
17
0.2
500 2100
10 8
10 5
4 8.4
21.4 3.6 20.57 74.052
500 5 2
13
0.2
300 1567
1567 1 1.261435
1567 5 2.3505
300 16 3.864
104.4667 120 3.7608
104.4667 120 2.52287
13.759605
4.744
18.67
35.36
97.072
73.372
229.218
120
1
76
400 1850
400 5 1.9
1850 2 1.48
1850 1 1.7575
1850 2 1.7575
6.895
13.5
9
5.6
9.3
37.4
8
1
1
0.2
10
1200 750
1200 1 3.6
750 2 1.8
500 2 0.75
300 1 0.75
6.9
8.4
7.8
5
5.6
26.8
10
0.2
3
5
600 737
600 1 0.36
2.4
1 0.737
4 2
2.737 0.5 20.57 10.285
0.2
600 450
4 1.8
6 3.6
4 4.8
10.2 1.7 20.67 35.139
600 2 1.44
1.44
7.2
0.2
400 1800
1800 1 2.169
450 16 2.169
1800 2 1.44
400 3 2.16
400 3 1.446
9.384
400 2 0.964
6.01
24.04
8.8
13.2
9.63
6.42
68.1
16
32
32
0.5
400 1800
1800 1 3.3948
225 56 3.3948
1800 2 1.44
400 6 4.32
400 7 5.2808
17.8304
400 2 1.5088
7.372
55.376
8.8
26.4
32.004
9.144
139.096
56
112
60
0.5
1400 750
1400 1 1.68
750 3 2.7
400 1 0.56
300 1 0.36
3.62
5.2
11.7
3.6
3
23.5
12
0.2
500 750
500 3 2.1
750 2 0.75
500 3 0.5625
750 1 1.05
375 3 0.525
4.9875
11.4
5
5.25
4.3
5.05
31
6
24
0.2
500 700
4 2.8
3 2.7
4 2
7.5 1.3 12.72 16.536
500 1 0.45
0.45
2.8
0.2
900 800
1
900 1 2.7
2.7
7.8
4 12
7 6.3
5 4
22.3 4 36.79 147.16
0.2
300 1800
1800 1 1.35
1800 4 2.16
300 10 2.25
5.76
5.1
16.8
21
42.9
5.76
48
0.5
300 990
990 1 0.99198
990 4 1.188
300 10 3.006
5.18598
3.984
10.32
26.04
40.344
5.18598
48
0.5
400 1800
4 7.2
8 3.2
8 14.4
24.8 4.2 20.57 86.394
400 4 2.88
17.6
2.88
0.2
400 1030
1030 1 1.34106
400 4 2.0832
1030 2 0.824
686.6667 4 1.0986666666667
400 1 0.1373333333333
343.3333 1 0.22351
343.3333 2 0.22351
5.93128
4.664
13.616
5.72
8.6933333333333
1.4866666666667
1.9886666666667
2.6753333333333
38.844
6
20
0.3
400 1400
1400 1 1.68
400 4 1.92
1400 3 1.68
1400 4 1.68
6.96
5.2
12.8
10.8
13.6
42.4
12
2
2
20
0.2
1100 2350
288
25 58.75
18 124.2
30 33
215.95 36 14.4 518.4
2
350 960
960 1 1.0416
350 9 3.41775
960 5 1.68
6.13935
4.09
25.83
13.1
43.02
44
0.3
0
590 690
690 1 0.47817
693 3 1.22661
690 2 0.8142
2.51898
2.766
7.698
5.12
15.584
12
0.2
0
0
300 990
990 1 0.99198
990 4 1.188
300 10 3.006
5.18598
3.984
10.32
26.04
40.344
5.18598
48
0.5
300 960
960 1 0.96
960 2 0.576
300 5 1.5
3.036
3.92
5.04
13
21.96
20
0.2
300 1785
1785 1 2.293725
300 2 0.771
300 4 1.542
1785 2 1.071
1785 3 1.6065
7.284225
6.14
6.34
12.68
8.34
12.51
46.01
28
0.5
7.284225
300 1785
1785 1 2.85957
300 2 0.9612
300 4 1.9224
1785 2 1.071
1785 4 2.142
8.95617
6.774
7.608
15.216
8.34
16.68
54.618
28
0.5
8.95617
700 700
4 2.8
4 4
4 2.8
9.6 1.6 20.57 32.912
700 1 0.7
3.4
0.2
0.7
600 700
4 2.8
4 3
4 2.4
8.2 1.4 20.57 28.798
600 1 0.45
2.7
0.2
0.45
500 700
4 2.8
4 2.8
4 2
7.6 1.3 20.57 26.741
500 1 0.35
2.4
0.2
0.35
700 600
4 2.4
4 4
4 2.8
9.2 1.6 20.57 32.912
700 1 0.7
3.4
0.2
0.7
600 800
4 3.2
4 4
4 2.4
9.6 1.6 20.57 32.912
600 1 0.6
3.2
0.2
0.6
500 600
4 2.4
4 2.8
4 2
7.2 1.2 20.57 24.684
500 1 0.35
2.4
0.2
0.35
500 1840
4 7.36
12 14.4
18 9
30.76 5.2 20.57 106.964
500 6 3.6
20.4
3.6
0.5
600 1780
4 7.12
8 9.6
12 7.2
23.92 4 20.57 82.28
600 4 2.88
14.4
2.88
0.5
500 1200
1200 1 0.96
500 3 1.2
1200 3 1.8
1200 2 0.96
4.92
4
7.8
10.2
6.4
28.4
12
0.2
4.92
2
1.92
400 600
600 1 0.24
400 3 0.48
600 2 0.48
600 1 0.24
1.44
2
4.8
4
2
12.8
12
0.2
1.44
2
1
500 750
4 3
3 4.2
5 2.5
9.7 1.7 20.57 34.969
500 1 0.7
3.8
0.2
0.7
600 2115
6 12.69
10 18
15 9
39.69 7 14.4 100.8
600 5 5.4
24
0.5
600 700
4 2.8
4 7.2
6 3.6
13.6 2.3 20.57 47.311
600 2 2.16
0 2.16
9.6
0.2
1200 750
4 3
3 6
3 3.6
12.6 2.1 20.57 43.197
1200 1 2.4
2.4
6.4
0.2
452 1830
1830 1 1.67445
1830 2 1.65432
1830 2 1.65432
452 3 1.24074
452 2 0.82716
915 6 1.67445
8.72544
0
5.49
9.128
9.128
8.202
5.468
14.64
52.056
12
6
24
0.2
1500 750
1500 1 7.8
300 6 2.7
750 4 2.25
400 1 1.78
5400 1 1.08
5400 2 0.324
8.134
13.4
21.6
12
9.7
11.2
21.72
89.62
28
0.5
8.134
500 1100
1100 50 1 0.099
290 50 2 0.0522
2000 15 1 0.054
ng 0.2052
o hụt 47% 0.301644
400 450
400 2 1.6
500 1 1
400 4 0.72
225 3 0.3375
400 1 0.4
400 4 0.8
4.8575
9.6
5
6.8
4.35
2.8
7.2
35.75
6
12
0.3
900 1800
2 3.6
2 1.5
5 7.5
5 4.5
2 0.4
17.5 3 20.57 61.71
900 1 1.35
1500 1 0.3
1.65
4.8
3.4
8.2
2
3
1.65
12
0.3
500 2180
4 8.72
14 16.8
14 7
32.52 5.5 20.57 113.135
500 7 4.2
0 4.2
23.8
0.3
600 1760
4 7.04
8 8
8 4.8
19.84 3.5 20.57 71.995
600 4 2.4
0 2.4
12.8
0.3
600 900
4 3.6
3 3
4 2.4
9 1.5 20.57 30.855
600 1 0.6
0.6
3.2
0.2
600 900
6 5.4
3 6
6 3.6
15 2.5 20.57 51.425
600 1 1.2
1.2
5.2
0.3
450 1830
450 1 0.45
1830 2 1.647
450 4 1.8
1830 2 1.83
1830 1 1.83
7.107
2.9
9.12
11.6
9.32
5.66
38.6
2
8
2
20
0.2
1400 2240
6 27
12 26.88
12 16.8
4 2.8
73.48 12.5 36.79 459.875
1400 1 6.3
11.8
0.5
500 1800
1800 1 3.618
500 7 7.035
1800 7 6.3
16.953
7.62
35.14
32.2
74.96
56
0.5
16.953
500 1800
6 10.8
8 16
8 4
30.8 5.5 20.57 113.135
500 4 4
1800 2 1.8
1800 1 3.6
9.4
20
9.2
7.6
36.8
0.2
1400 750
1400 1 1.68
750 2 2.1
300 1 0.36
4.14
5.2
8.6
3
16.8
12
0.2
400 1950
1950 1 2.34
400 5 2.4
1950 4 3.12
975 6 2.34
10.2
6.3
16
18.8
16.5
57.6
0.2
12
12
4
1000 750
1000 1 2.3
1000 2 1.5
400 1 0.56
4.36
6.6
7
3.6
17.2
4
12
0.2
1000 760
1000 1 2.3
1000 2 1.52
400 1 0.56
4.38
6.6
7.04
3.6
17.24
4
12
0.2
1100 750
1100 1 2.53
1100 2 1.65
400 1 0.56
4.74
6.8
7.4
3.6
17.8
4
12
0.2
400 750
400 4 1.28
750 2 0.6
400 1 0.15
750 1 0.6
400 2 0.3
2.93
9.6
4.6
1.55
3.1
3.1
21.95
12
0.2
2.93
4
2
0.75
3.2
3.95 0.7 20.57 14.399
0.81
3.6
700 750
4 3
3 4.8
5 3.5
11.3 2 20.57 41.14
700 1 1.12
4.6
452 1830
1830 1 3.0195
457.5 20 3.0195
1830 2 1.65432
452 4 3.30864
452 3 2.2374
452 2 1.4916
14.73096
6.96
31.5
9.128
18.256
12.612
8.408
86.864
20
40
20
56
0.5
350 1732
1732 1 2.774664
346.4 25 2.774664
1732 2 1.2124
452 4 3.131456
350 4 2.2428
350 2 1.1214
13.257384
6.668
33.34
8.328
17.472
15.616
7.808
89.232
25
50
20
56
0.5
880 750
880 1 1.584
750 2 1.32
400 1 0.72
1200 3 1.8
500 2 0.75
1200 1 0.9
7.074
5.36
6.52
4.4
10.2
5
3.9
35.38
22
0.2
600 750
600 1 0.96
750 2 0.9
400 1 0.64
1000 1 0.6
150 1 0.09
3.19
4.4
5.4
4
3.2
1.5
18.5
2
8
0.2
1800 400
51 20.4
3 28.5
17 30.6
79.5 13.5 10.193 137.6055
1800 2 34.2
17.1
22.6
1
400 1200
400 1 0.36
1200 3 1.44
400 5 1.8
1200 2 1.08
1200 1 1.08
5.76
2.6
9.6
13
6.6
4.2
36
1
6
16
0.2
400 1200
400 1 0.32
1200 3 1.44
400 5 1.6
1200 2 0.96
1200 1 0.96
5.28
2.4
9.6
12
6.4
4
34.4
1
6
16
0.2
400 1560
1560 1 2.652
390 20 2.652
1560 2 1.248
452 4 2.82048
400 3 2.04
11.41248
400 2 1.36
6.52
29.2
7.84
16.096
12.6
8.4
80.656
20
40
1200 900
5 6 1 52.86 52.86
6 9.6
6 7.2
7 6.3
23.1 4 36.79 147.16
200.02
1200 1 1.92
1200 2 1.92
900 1 1.44
900 2 1.44
900 2 2.16
8.88
5.6
8
5
6.8
8.4
33.8
12
12
12
2
2
1100 1627
6 9.762
15 16.5
10 56.05
82.312 14 20.57 287.98
1100 6 36.993
1627 1 9.119335
1627 2 3.5794
49.691735
80.46
14.464
10.908
105.832
2
1100 1627
6 9.762
15 16.5
10 50.05
76.312 13 20.57 267.41
1100 6 33.033
1627 1 8.143135
1627 2 3.5794
44.755535
73.26
13.264
10.908
97.432
2
3300 1100
1100 1 13.2
3300 1 39.6
3300 9 32.67
85.47
26.2
30.6
79.2
136
85.47
36
1
400 700
400 2 0.8
700 1 0.7
700 4 1.12
700 2 0.4666666666667
333.3333 2 0.2666666666667
3.3533333333333
5.6
3.4
8.8
4.1333333333333
2.9333333333333
24.866666666667
20
0.2
2
2
6
400 2200
400 1 0.58
400 1 0.58
400 4 2.32
2200 5 4.4
362.5 4 1.015
362.5 4 1.0875
2200 1 3.19
12.5925
3.7
3.7
14.8
26
8.5
8.9
7.3
72.9
36
0.5
16
3
400 2200
400 1 0.6
400 1 0.6
400 4 2.4
2200 5 4.4
375 4 1.125
375 4 1.125
2200 1 3.3
12.95
3.8
3.8
15.2
26
9
9
7.4
74.2
36
0.5
16
3
400 2200
400 1 0.6 4 2.4
400 1 0.6
400 4 2.4
2200 5 4.4
375 4 1.125
375 4 1.125
2200 1 3.3
12.95 4 51.8
3.8
3.8
15.2
26
9
9
7.4
74.2 4 296.8
36 4 144
0.5 4 2
16 4 64
3 4 12
300 800
300 4 0.96
800 2 0.48
800 1 0.64
2.08
8.8
4.4
3.2
16.4
16
0.2
6
1
1
400 450
400 2 1.12
400 2 0.36
450 2 1.26
2.74
7.2
3.4
7.4
18
0.2
16
400 450
400 2 1.36
400 2 0.36
450 2 1.53
3.25
8.4
3.4
8.6
20.4
0.2
16
600 750
600 1 0.84
750 2 0.9
400 1 0.56
2.3
4
5.4
3.6
13
8
0.2
2.3
600 750
600 1 0.72
750 2 0.9
400 1 0.48
2.1
3.6
5.4
3.2
12.2
8
0.2
2.1
1000 750
1000 1 1.8
1000 2 1.5
400 1 0.56
3.86
5.6
7
3.6
16.2
4
8
0.3
2000 750
2000 1 7
200 1 0.52
50 2 0.27
7.79
750 4 6
500 4 1.5
7.5
11
5.6
11
22
10
59.6
30
0.5
400 750
400 1 0.28
750 3 0.9
400 3 0.84
750 2 0.525
750 1 0.525
2.79
2.2
6.9
6.6
4.4
2.9
23
1
6
12
0.2
400 750
400 1 0.6
750 3 0.9
400 3 1.8
750 2 1.125
750 1 1.125
4.95
3.8
6.9
11.4
6
4.5
32.6
1
6
12
0.2
400 600
400 600
400 600
400 1 0.8
600 2 0.48
600 3 0.72
600 2 0.4
600 1 0.4
300 2 0.4
600 1 1.2
400 1 0.8
5.2
400 3 1.26
600 3 0.72
600 2 0.63
600 1 0.63
3.24
400 3 0.924
600 2 0.48
600 1 0.462
1.866
10.306
4.8
4
6
3.7333333333333
2.5333333333333
3.8666666666667
5.2
4.8
0
8.7
6
4.5
3.3
0
7.02
4
2.74
71.193333333333
8
4
12
2
50
1
600 800
600 800
600 2 5.676
600 1 2.838
800 2 0.96
800 5 2.4
800 1 3.784
800 9 3.4056
266.6667 9 1.1352
266.6667 6 0.96
21.1588
600 2 1.68
800 3 1.44
800 1 1.12
800 2 0.7466666666667
266.6667 9 1.12
266.6667 6 0.96
7.0666666666667
28.225466666667
21.32
10.66
5.6
14
11.06
22.914
13.314
10.4
0
0
8
8.4
4.4
5.0666666666667
13.2
10.4
158.73466666667
12
100
2
300 1000
1000 50 1 0.1025
2050 50 1 0.03075
55 50 4 0.0033
2059 30 2 0.037062
40 40 3 0.00984
ng 0.183452
o hụt 47% 0.26967444
2059 1 4.22095
8.218
350 850
850 50 1 0.068
1600 50 1 0.028
50 50 4 0.0035
2000 30 2 0.042
40 40 3 0.00768
ng 0.14918
o hụt 47% 0.2192946
2000 1 3.2
7.2
350 850
850 50 1 0.0765
1800 50 1 0.0315
50 50 4 0.0035
2000 30 2 0.042
40 40 3 0.00864
ng 0.16214
o hụt 47% 0.2383458
2000 1 3.6
7.6
400 550
400 1 0.152
550 2 0.418
400 4 0.44
400 1 0.11
400 1 0.152
550 1 0.22
1.492
1.56
3.72
5.4
1.35
1.56
13.59
2
400 1750
1000 1 0.8
400 1 0.32
750 2 0.6
800 1 0.32
200 4 0.32
200 4 0.32
2.68
3.6
2.4
4.6
2.4
4.8
4.8
22.6
4
600 400
600 2 0.84
400 2 0.48
200 2 0.24
1.56
5.2
4
3.2
12.4
4.24
35
550 2000
550 1 1.1 25
550 2 2.2
550 2 2.2
550 1 1.1
2000 4 4
550 4 1.1
250 4 0.5
250 4 0.55
2000 1 4
16.75
5.1
10.2
10.2
5.1
20
8.4
6
6.4
71.4
0
16
4
20
0.5
550 2000
550 1 1.32 25
550 2 2.2
550 3 3.96
550 1 1.32
2000 4 4.8
550 4 1.32
250 4 0.6
250 4 0.55
2400 1 4.8
20.87
5.9
10.2
17.7
5.9
20.8
9.2
6.8
6.4
82.9
0
20
4
24
0.6
452 1830
452 2 0.82716
452 2 1.65432
452 0 0
452 2 0.82716
915 1 1.67445
610 3 1.67445
5.83038
5.468
9.128
0
5.468
5.49
9.15
34.704
6
3
0.2
450 500
450 2 1.44
500 3 0.675
450 1 0.48
450 1 0.1125
500 1 0.2666666666667
500 1 0.8
250 4 0.5333333333333
450 4 0.45
4.7575
8.2
5.7
3.0333333333333
1.4
2.0666666666667
4.2
6.2666666666667
5.6
36.466666666667
2
4
20
0.2
600 500
610 750
600 40 1 0.0144
50 50 4 0.006
50 50 4 0.005
610 30 2 0.025437
50 50 4 0.0075
50 50 4 0.0045
50 50 4 0.00695
50 50 4 0.0061
610 50 2 0.042395
0.118282
0.17387454
390 1865
390 1 0.273
390 3 2.18205
390 5 1.365
373 10 1.3055
1865 1 1.3055
25 ly 6.43105
Nẹp 2.18
13.53
10.9
14.46
5.13
Nẹp 46.2
Khóa 10
Bản lề 20
ốc cam 28
Vít 0.3
360 1603
360 1 0.34848
360 4 2.30832
360 4 1.39392
400.75 12 1.551704
1603 1 1.551704
25 ly 7.154128
Nẹp 2.656
15.704
10.624
17.362
5.142
Nẹp 51.488
Khóa 12
Bản lề 24
ốc cam 36
Vít 0.3
390 1865
390 4 2.9094
390 6 2.457
373 15 1.95825
1865 1 1.95825
25 ly 9.2829
Nẹp 0
18.04
17.28
21.69
5.83
Nẹp 62.84
Khóa 15
Bản lề 30
ốc cam 40
Vít 0.3
350 1650
350 5 2.8875
350 9 3.78
206.25 32 1.98
1650 1 1.98
25 ly 10.6275
Nẹp 0
20
27.9
32.4
5.7
Nẹp 86
Khóa 32
Bản lề 64
ốc cam 56
Vít 0.5
1200 750
1200 2 6.72
750 3 2.7
9.42
16
11.7
27.7
6
0.2
550 2750
550 3 3.465
2750 2 3.025
2750 1 5.775
1375 4 3.025
15.29
15.9
13.2
9.7
15.4
54.2
28
0.2
4
2
1
400 600
600 820
400 2 2.4
600 5 1.2
400 4 1.2
600 1 1.8
375 6 1.35
300 2 0.45
8.4
600 3 5.4
820 5 2.46
600 4 1.8
820 1 2.46
820 6 1.845
273.3333 6 0.615
273.3333 6 0.984
15.564
13.6
10
9.2
7.2
11.7
4.2
0
0
21.6
14.2
10.8
7.64
14.34
7.78
10.48
142.74
2
26
6
1
100
2
750 700
4 5.2
6 4.5
4 2.8
12.5 2.1 30.2 63.42
750 1 0.975
750 1 0.975
8.2
600 750
600 1 0.8388
750 2 0.9
400 1 0.5592
600 1 0.3
1.7592
3.996
5.4
3.596
2.2
15.192
6
0.2
2
1000 737
737 1 0.737
800 4 3.2
3.937 0.7 20.57 14.399
1000 1000 1
4
2 0.756
2 0.756
4.96
0.2
33.74
2 0.52
2 0.52
4.2
0.2
33.74
700 1400
6 14.4
9 6.3
6 8.4
29.1 5 12.83 64.15
700 3 5.04
700 7 3.43
8.47
18.6
19.6
38.2
1
700 700
3 2.4
4 2.8
4 2.8
8 1.4 12.83 17.962
700 1 0.56
0.56
3
0.2
700 600
4 3.6
4 2.8
4 2.4
8.8 1.5 12.83 19.245
700 1 0.63
0.63
3.2
0.2
500 300
4 2
4 2
4 1.2
5.2 1 12.83 12.83
500 1 0.25
0.25
2
0.2
750 500
4 3.6
4 3
4 2
8.6 1.5 12.83 19.245
750 1 0.675
3.3
0.2
700 750
4 5.6
4 2.8
4 3
11.4 2 12.83 25.66
700 2 1.96
8.4
0.3
600 800
4 5.6
4 2.4
4 3.2
11.2 2 12.83 25.66
600 1 0.84
4
0.3
1000 800
3 7.5
6 6
6 4.8
18.3 3.1 12.83 39.773
1000 1 2.5
500 1 1.25
3.75
7
6
13
0.3
1000 800
3 6.6
6 6
6 4.8
17.4 3 12.83 38.49
1000 1 2.2
500 1 1.1
3.3
6.4
5.4
11.8
0.3
600 1900
600 7 5.04
1900 3 3.42
1900 1 2.28
10.74
25.2
15
6.2
46.4
32
0.2
410 1780
410 7 2.87
1780 5 3.649
1780 1 1.78
8.299
19.74
21.9
5.56
47.2
40
0.3
600 900
900 1 0.54
600 2 0.72
900 2 1.08
900 1 0.54
2.88
4
1
550 2100
550 7 8.085
2100 3 3.465
2100 1 4.41
350 12 4.41
20.37
37.1
15.9
8.4
33.6
95
32
0.5
24
12
900 700
4 4.8
5 4.5
4 2.8
12 8.4
18 12.6
33.1 6 12.72 76.32
900 1 1.08
4.2
400 2200
10 17.8
15 6
4 8.8
32.6 5.5 16.87 92.785
400 5 3.56
21.8
400 1300
400 1 0.32
1300 3 1.56
400 3 0.96
1300 2 1.04
1300 1 1.04
4.92
2.4
10.2
7.2
6.8
4.2
30.8
1
6
400 1250
400 1 0.32
1250 3 1.5
400 3 0.96
1250 2 1
1250 1 1
4.78
2.4
9.9
7.2
6.6
4.1
30.2
1
6
400 1206
400 1 0.32
1206 3 1.4472
400 3 0.96
1206 2 0.9648
1206 1 0.9648
4.6568
2.4
9.636
7.2
6.424
4.012
29.672
1
6
450 1830
450 1 0.6075
1830 4 3.294
450 5 3.0375
915 6 2.4705
1830 1 2.4705
11.88
3.6
18.24
18
16.38
6.36
62.58
6
18
36
0.5
450 1830
450 1 0.6075
1830 4 3.294
450 5 3.0375
915 4 1.647
1830 1 0.8235
1830 1 2.4705
11.88
3.6
18.24
18
10.92
4.56
6.36
61.68
3
14
36
0.5
400 1960
400 6 2.16
1960 2 1.568
1960 1 1.764
1160 2 1.044
800 2 0.72
7.256
9.44
5.72
6.44
5
26.6
2
2
10
20
400 2200
400 2 6.4
400 3 9.6
2200 2 1.76
2200 6 5.28
2200 1 17.6
1100 18 17.6
58.24
33.6
50.4
10.4
31.2
20.4
71.6
217.6
12
45
72
1
0
0
400 900
400 2 11.52
400 2 11.52
900 2 0.72
900 17 6.12
900 1 12.96
900 18 12.96
55.8
59.2
59.2
5.2
44.2
30.6
61.2
259.6
9
54
72
1
650 800
650 2 3.328
800 5 2.6
800 1 2.048
800 7 2.048
10.024
12.84
14.5
6.72
16.32
50.38
14
15
1
500 1200
4 4.8
4 2
4 4.8
11.6 2 16.87 33.74
0
0
750 750
750 2 1.8
750 2 1.125
400 1 0.48
3.405
7.8
6
3.2
17
6
0.2
700 700
700 2 1.68
700 2 0.98
400 1 0.48
3.14
7.6
5.6
3.2
16.4
6
0.2
1200 750
1200 2 4.8
750 2 1.8
400 1 0.8 7.4
7.4
12.8
7.8
4.8
25.4
6
0.2
1200 750
1200 2 3.84
750 2 1.8
400 1 0.64
6.28
11.2
7.8
4
23
6
0.2
600 750
600 2 2.4
750 2 0.9
400 1 0.8
4.1
10.4
5.4
4.8
20.6
6
0.2
600 720
600 2 1.08
720 2 0.864
400 1 0.36
2.304
6
5.28
2.6
13.88
6
0.2
400 750
400 2 1.12
750 2 0.6
400 1 0.56
2.28
7.2
4.6
3.6
15.4
6
0.2
362 1200
362 6 2.51952
1200 1 1.392
1200 2 1.392
1200 2 0.8688
6.17232
18.264
4.72
7.12
6.248
0
0
36.352
16
0.2
350 1600
350 6 3.36
350 7 3.185
266.6667 30 2.08
1600 1 2.08
17 ly 10.705
Nẹp 0
23.4
23.1
31.6
5.8
Nẹp 83.9
Khóa 30
Bản lề 60
30
1000 750
1000 2 4
6
4 3
2 4
3 2.25
9.25 1.6 20.6 32.96
1500 750
1500 2 13.5
300 6 2.7
750 4 2.25
400 1 1.5
5400 1 1.08
5400 2 0.324
21.354
24
21.6
12
8.3
11.2
21.72
98.82
28
0.5
21.354
1800 760
1800 2 19.44
300 6 3.24
750 4 2.28
400 1 1.86
5400 1 1.08
5400 2 0.324
28.224
28.8
25.2
12.08
10.1
11.2
21.72
109.1
28
0.5
28.224
500 450
2 2
4 2
4 1.8 30x30x2,5
5.8 1 12.72
500 0.5
3
0.2
2170 1100
2170 2 15.624
1100 1 3.96
1100 4 9.548
2170 1 7.812
1100 6 15.84
52.784
23.08
9.4
26.16
11.54
42
112.18
52.784
50
1
8
18
600 1100
600 2 3.6
1100 1 3.3
1100 4 2.64
600 1 1.8
1100 6 13.2
24.54
14.4
8.2
13.6
7.2
37.2
80.6
24.54
50
1
8
18
1200 750
2 4.8
3 3.6
4 3
11.4 2 20.57 41.14
800 780
800 780
500 2 1.66
500 4 1.6
800 4 5.312
780 2 2.5896
11.1616
800 780
500 2 0.768
500 4 1.6
800 4 2.4576
780 2 1.19808
6.02368
12.04736
23.20896
0.5
1400 550
1400 2 6.16
2 4.4
3 4.2
4 2.2
10.8 1.8 12.72 22.896
800 780
800 780
500 2 1.66
500 4 1.6
800 4 5.312
780 2 2.5896
11.1616
800 780
500 2 0.768
500 4 1.6
800 4 2.4576
780 2 1.19808
6.02368
12.04736
23.20896
0.5
940 940
500 2 2.17
500 4 1.88
940 4 8.1592
940 2 4.0796
16.2888
1 Bàn làm việc,KT 1200x700x750
1200 700
Mặt bàn 25 ly 1200 700
Chân 700 750
17 ly Hậu 1200 400
Tổng 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Vít
Ray ngăn kéo
Chân tăng
Tổng nẹp
Vít
Ray ngăn kéo
Chân tăng
Tổng nẹp
Vít
Ray ngăn kéo
Chân tăng
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Vít
TP-QBH Quầy bán hàng, KT 3500x500x1000; 2000x500x1000
3500 500
17 ly Đình, đáy, đợt ngang 3500 500
Hồi, đợt dọc 500 1000
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Đinh vít
Ke
2000 500
Đình, đáy, đợt ngang 2000 500
Hồi, đợt dọc 500 1000
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Đinh vít
Ke
Tổng nẹp
Cam
Vít
Nhân đôi
Nẹp
Tổng nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Ke
Vít
BH02 Bàn họp, KT 1800x900x750 -
1800 900
25 ly Mặt bàn 1800 900
Chân bàn 900 750
17 ly Tấm giằng 1800 400
Tổng gỗ 17
Nẹp
Tổng nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
bản lề
Ke
Vít
Chốt
Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
Tay co
ke
Vít
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
TP-TG20C Tủ giầy 20 cánh , KT 1700x400x1560- Có đợt
1700 400
Đình, đáy, đợt ngang 1700 400
Hồi, đợt dọc 400 1560
Hậu 1700 1560
Đợt ngang trong ô 1700 400
Cánh 425 312
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Nẹp
Tổng nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Ke
Vít
TP-BHCS01
Bàn họp chân sắt, KT 2400x1200x750
2400 1200
Mặt bàn 25 ly 2400 1200
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng
TP-BHCS02
Bàn họp chân sắt, KT 2200x1100x750
2200 1100
Mặt bàn 25 ly 2200 1100
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng
TP-BHCS03
Bàn họp chân sắt, KT 3200x1200x750
3200 1200
Mặt bàn 25 ly 3200 1200
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng
TP-BHCS04
Bàn họp chân sắt, KT 3000x1200x750
3000 1200
Mặt bàn 25 ly 3000 1200
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tổng nẹp
Tay nắm
Bản lề
Ray ngăn kéo
Vít
Ke
lami
Nẹp
Tổng nẹp
Tổng nẹp
bản lề
tay nắm
Tổng nẹp
bản lề
tay nắm
Tổng bộ tủ bếp
Gỗ
Nẹp
Bản lề
tay nắm
vít
ke
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
tay nắm
Khóa
Tổng nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Ke
Vít
BH21 Bàn họp, KT 2000x1200x750 -
2000 1200
Mặt bàn 2000 1200
Chân bàn 1200 750
Tấm giằng 2000 400
17 ly
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Ke
Vít
TP-TTL03 Tủ tài liệu, KT 800x400x1950
800 400
Đình, đáy, đợt ngang 800 400
Hồi, đợt dọc 400 1950
Hậu 800 1950
Cánh 1218 400
Cánh 732 400
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tổng nẹp
Ke
Vít
Cao su
Bón điện
MÁNG
Ổ CẮM ĐiỆN
CÔNG TÁC
DÂY DiỆN
Nẹp
Tổng nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
tay nắm
chốt cò
Bản lề
Đế bản lề
Ke
Vít
Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Đế bản lề
Ke
Vít
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tổng nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Ke
vít
bản lề
Đế bản lề
Khóa
Ruột khóa
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
TP-TTL10 Tủ tài liệu, KT 800x500x700
800 500
Đình, đáy,đợt 800 500
Đợt dọc, hồi 500 700
Hậu 800 700
Cánh 400 700
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 1010
Hậu 800 1010
Cánh 400 1010
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
700 400
Đình, đáy,đợt 700 400
Đợt dọc, hồi 400 1010
Hậu 700 1010
Cánh 350 1010
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
800 400
Đình, đáy,đợt 800 400
Đợt dọc, hồi 400 700
Hậu 800 700
Cánh 400 700
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
800 410
Đình, đáy,đợt 800 410
Đợt dọc, hồi 410 917
Hậu 800 917
Cánh 400 917
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
TP-TTL44 Tủ tài liệu, KT 800x420x1998
800 400
Đình, đáy, đợt ngang 800 400
Hồi, đợt dọc 400 1998
Hậu 800 1998
Cánh 1266 400
Cánh 732 400
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
9 BLV23 Bàn làm việc,KT 1800x1200x750 - Bàn CP
1800 1200
Mặt bàn 25 ly 1800 1200
Chân 1200 750
Chân 700 750
17 ly Chân 450 750
Hậu 1800 400
Tổng 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Ke
Vít
Khóa
Chốt cò
bản lề
đế bản lề
TBQ05 Tủ bảo quản JIG, KT 1002x300x990 1002 300
Hậu 1002 990
hồi + đợt dọc 300 990
Đình + đáy + đợt ngang 1002 300
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
lami
Ốc cam
Vít
Tổng nẹp
ốc cam
Vít
bản lề
Ray ngăn kéo
khóa
tay co
Ke
Vít
nẹp
bản lề
Ray ngăn kéo
khóa
tay co
Ke
Vít
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tổng nẹp
bản lề
Đế bản lề
Khóa
tay nắm tủ
ke
cam chốt
vít
Chốt cò
Tổng nẹp
Ke
vít
Tổng nẹp
Chân 250 4
Chân tăng inox
Cam
Vít
Tổng nẹp
Ke
Vít
tay năm
bản lề
chân tăng
Tổng nẹp
Ke
Vít
ray ngăn kéo
tay cco
TP-BACS03 Bàn ăn chân sắt, KT 1800x900x750
1800 900
Chân sắt 750 4
1800 3
900 5
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
15 TP-TG22 Tủ giầy 24 ô, KT 915x452x1830 915 452
Đình, đáy, đợt ngang 915 452
Hồi, đợt dọc 452 1830
Hậu 915 1830
Cánh 152.5 457.5
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
nẹp
Bản lề
Đế bản lề
vít
Ke
tay nắm
Khóa
Tổng nẹp
Ke
Vít
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
Tay nắm
Khóa
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
Tay nắm
Khóa
TP-TTL21 Tủ tài liệu, KT 1200x500x1950
1200 500
Đình, đợt, đáy 1200 500
Hồi, đợt dọc 500 1950
hậu 1200 1950
Cánh khoang trên 400 1170
Cánh khoang dưới 400 780
tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
Tay nắm
Khóa
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
Tay nắm
Khóa
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
Tay nắm
Khóa
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
Tay nắm
Khóa
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
Tay nắm
Khóa
Tổng nẹp
Chân tăng
Bản lề
Cam
Vít
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
tay nắm
Khóa
Chốt cò
Vít
Ke
Tổng nẹp
ốc cam
Vít
BẢN LỀ
Đế bản lề
Khóa
Tổng nẹp
lami
Ốc cam
Vít
mặt 1800
cao su
Nẹp
Vít
tổng nẹp
Ke
Vít
Bánh xe
Nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Ổ cắm
Dây điện
Công tắc
TP-BTR02 Bàn tròn cafe, KT Ø700x750 700 750
Chân CBCF02
mặt bàn 700 700
Nẹp
Vít
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Mika 289.4286 370.75
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Mika 165 366.5
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tổng nẹp
Ổ cắm
Dây điện
Công tắc
Tổng nẹp
Ổ cắm
Dây điện
Công tắc
Tổng nẹp
Ổ cắm
Dây điện
Công tắc
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
ray ngăn kéo
tay nắm
bản lề
Khóa
nẹp
bản lề
Ray ngăn kéo
khóa
tay co
Ke
Vít
nẹp
Nẹp
Ke
Vít
Bóng đèn đơn
Công tắc
Ổ cắm
cao su tĩnh điện
Nẹp
Ke
Vít
Bóng đèn đơn
Công tắc
Ổ cắm
cao su tĩnh điện
Nẹp
Ke
Vít
Bóng đèn đơn
Công tắc
Ổ cắm
cao su tĩnh điện
Nẹp
Tổng nẹp
Ke
Vít
Nẹp
Vít
Ke
TP-TA13 Tủ áo 20 ô, KT 1650x452x1830
Tủ áo 20 ô, KT 1650x452x1830 1650 452
Đình, đáy, đợt ngang 1650 452
Hồi, đợt dọc 452 1830
Hậu 1650 1830
Cánh 330 457.5
Tổng gỗ 18 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
ốc cam
Ke
Vít
Tổng nẹp
Thép 2400 2
600 2
1200 5
750 9
Ke
Vít
Ke
Vít
Chân tăng
Tổng nẹp
Ke
Vít
chân tăng
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Ke
Cam
Vít
2000 900
1600 400
Mặt bàn 2000 900
Mặt bàn phụ 1600 400
Chân bàn 900 750
Chân hậu 2000 750
Chân bàn phụ 700 400
Yến bàn phụ 1600 500
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Ke
Vít
Ke
Vít
chân tăng
Nẹp
Ốc Cam
vít
Nẹp
Tổng nẹp
tay nắm
Ray ngăn kéo
Bản lề
Khóa 3 ngăn
Khóa
Ốc cam
Vít
Nẹp
Tổng nẹp
tay nắm
Ray ngăn kéo
Bản lề
Khóa 3 ngăn
Khóa
Ốc cam
Vít
TP-TG26 Tủ giầy, KT 2000x400x1717
Tủ giầy 30 cánh, có đợt di động 2000 400
Nẹp
Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
ray ngăn kéo
Ốc cam
ke
Vít
Nẹp
Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
ray ngăn kéo
Ốc cam
ke
Vít
Mica 300 320
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Ke
Cam
Vít
Tổng nẹp
Khóa
bản lề
Chốt cò
Ray ngăn kéo 400
Mica 425 1466.667
Tay nắm
Ke
vít
Nẹp
Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít
Nẹp
Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít
Nẹp
Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Ke
Vít
ổ điện
dây điện
Nẹp
Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít
Nẹp
Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Ke
Cam
Vít
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Ke
Cam
Vít
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Vít
Ke
Cam
Nẹp
Tổng nẹp
Vít
Ke
Thép 1200 6
700 6
800 4
Tổng nẹp
bản lề
Tay nắm
Khóa
Chốt cò
Chân tăng
TP-TTL19 Tủ tài liệu, KT 2400x400x1800
2400 400
Đình, đáy, đợt 2400 400
Hồi, đợt dọc 400 1800
Đợt dọc nhỏ 400 600
hậu 2400 1800
Cánh 1800 400
Cánh 900 342.8571
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Ke
vít
bản lề
Khóa
Tổng nẹp
Ke
vít
bản lề
Khóa
Tổng nẹp
Ke
vít
bản lề
Khóa
Tổng nẹp
Ke
vít
bản lề
Khóa
Tổng nẹp
Ổ cắm
Dây điện
Công tắc
Tổng nẹp
Ke
vít
bản lề
Đế bản lề
Khóa
Ruột khóa
Chân tăng
Ốc cam
Vít
Ke
Chân tăng
Ốc cam
Vít
Ke
Tổng nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tổng nẹp
Ốc cam
Ke
Vitys
Bản lề
Khóa
Nẹp
Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít
Nẹp
Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít
Nẹp
Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít
Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
tay nắm
Khóa 3
ke
vít
Nẹp
Tổng nẹp
Nẹp
Tổng nẹp
Tổng gỗ
Tổng nẹp
Bản lề
khóa
Vít
Ốc Cam
Ke
Nẹp
Tổng nẹp
Nẹp
Tổng nẹp
Tổng gỗ
Tổng nẹp
Bản lề
khóa
Vít
Ốc Cam
Ke
Tổng nẹp
Ke
Cam
Khóa
Bản lề
Nẹp
Tổng nẹp
Nẹp
Tổng nẹp
Tổng gỗ
Tổng nẹp
Bản lề
khóa
Vít
Ốc Cam
Ke
Tổng nẹp
Ke
Cam
Khóa
Bản lề
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Chốt cò
ỐC cam
Ke
Vít
Khóa
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Ke
Vít
Tổng nẹp
Ke
Vít
Chân tăng
Chân tăng
Mặt 1500 500
Nẹp
Ke
Vít
Chân tăng
Mặt 1500 500
Nẹp
Ke
Vít
Chân tăng
Tổng nẹp
Ốc cam
Ke
Vít
Ổ cắm
Dây điện
Tổng nẹp
Nẹp
Tổng nẹp
Tổng gỗ
Tổng nẹp
Bản lề
khóa
Vít
Ốc Cam
Ke
Tổng nẹp
ke
Vít
Ray ngăn
tay co
Tổng nẹp
Ke, Vít
Tổng nẹp
Ke, Vít
Tổng nẹp
Ổ cắm
Dây điện
Công tắc
Nẹp
Tổng nẹp
Vít
Ke
Tổng nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít
Gỗ 17 400 450
Nẹp
cao su tĩnh điện
Ke
Vít
Nẹp
Khóa
Tay nắm
ray ngăn kéo
Ke
Vít
Nẹp
Tổng nẹp
Ke
Vít
Nẹp
Tổng nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Bản lề
Khóa
Vít
Ke
ốc cam
TP-BTT22 Bàn thao tác, KT 1800x800x830 1800 800
Khung thép 1800 5
800 4
830 4
bánh xe
Vít
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Ke
Ốc cam
Vít
thép ko rỉ
Vít
Nẹp
Ke
Vít
Bóng đèn
Dây diện
công tắc
Nẹp
Ke
Vít
Bánh xe
Nẹp
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Khóa
Ke
Vít
Nẹp
Tổng nẹp
tay nắm
Ray ngăn kéo
Bản lề
Khóa 3 ngăn
Khóa
Ốc cam
Vít
TP-BP07 Bàn phụ, KT 1200x600x755 1200 600
Đình + đáy 1200 600
Hồi + đợt dọc 600 755
Đợt ngang + đáy hộc 3 ngăn kéo 400 600
Hậu 1200 755
Cánh 400 755
mặt ngăn kéo 251.6667 400
Hồi ngăn kéo 251.6667 600
Nẹp
Tổng nẹp
tay nắm
Ray ngăn kéo
Bản lề
Khóa 3 ngăn
Khóa
Ốc cam
Vít
bản lề
TAY NẮM
Nẹp
Ke
Vít
Cao su
Ray ngăn kéo
Nẹp
Ke
Vít
Chân tăng
Thép không rỉ
chân tăng
Nẹp
Lamilate
Mika 1466.667 400
Khóa
ke
Vít
bản lề
Nẹp
thép không rỉ
Vít
Ke
Vít
Ke
Vít
17 ly 1200 700
Nẹp
Cao su
17 ly 550 250
Nẹp
Ke
Vít
Chân tăng
Nẹp inox
bánh xe
Tổng nẹp
Ốc cam
Ke
Vitys
Bản lề
Khóa
Nẹp
Tổng nẹp
Nẹp
Tổng nẹp
Tổng gỗ
Tổng nẹp
Bản lề
khóa
Vít
Ốc Cam
Ke
Nẹp
Tổng nẹp
Bàn phụ: 1200x450x700
Bàn (tủ) phụ 1200 450
mặt tủ 1200 450
Chân 1200 450
Hồi 450 700
đợt dọc 700 450
Cánh 240 700
Nẹp
Tổng nẹp
Tổng gỗ
Tổng nẹp
Bản lề
khóa
Vít
Ốc Cam
Ke
Tổng nẹp
Ke
Cam
Khóa
Bản lề
Tổng nẹp
Ke
Cam
Khóa
Bản lề
Tổng nẹp
Ke
Cam
Khóa
Bản lề
6100 2000
Nẹp
Ke
Vít
nẸP
KE
Vít
Chân tăng
Chân tăng
Mặt 1500 1300
Nẹp
Ke
Vít
Chân tăng
Mặt 2000 800
Nẹp
Ke
Vít
TP-KDHNA Kệ để hàng nặng, KT 2000x800x2000 2000 800
Thép 2000 10
800 15
2000 4
Chân tăng
Mặt 2000 800
Nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Ghế ăn, KT 400x380x850 (GA03) 400 380
Gỗ tần bì mặt ngồi 400 380
Chân 850 60
Chân 450 60
Dựa lưng 400 60
Tổng
Tổng cộng (bao gồm hao hụt (47%)
Tổng gỗ
Chốt đột
Tổng nẹp
Chân 450 4
Chân tăng inox
Cam
Vít
Thép 565 6
2500 4
600 6
Thép 500 6
1650 6
1650 6
Bàn thao tác, KT 810x250x1120
TP-BTT14 Bàn thao tác, KT 810x250x1120
810 250
Mặt bàn 17ly 810 250
Nẹp
Thảm tĩnh điện
Vít
ke
Chân tăng
Thép 1120 4
810 3
250 4
Thép 700 4
800 2
500 4
Thép 750 4
1800 3
800 5
TP-BTT26 Bàn thao tác (mặt inox), KT 1500x800x750
1500 800
Chân, khung thép 750 4
1500 3
800 5
Tổng nẹp
Tổng nẹp
Ke
Vít
tay năm
bản lề
chân tăng
Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
Tay co
ke
Vít
Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
Tay co
ke
Vít
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Ke
Cam
Vít
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Nẹp
Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
cam chốt
Khóa
Chốt cò
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ke
Khóa
Chốt cò
Tổng nẹp
Ke
vít
BẢN LỀ
đẾ BẢN LỀ
25 400 400
400 500
Nẹp
Ke
Vít
Nẹp
Ke
Vít
17 1000 500
500 500
550 1000
550 500
Nẹp
Ke
Vít
Nẹp
Tổng nẹp
Tổng nẹp
1400
Thép 2000
400
Ke
Vít
Mica 466.6667 1000
Ray bi toàn phần giảm chấn kl 400 mm
TP-TTB03 Tủ trưng bày, KT 1475x400x2000 1475 400
1475 400
400 2000
1475 2000
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
1475
Thép 2000
400
Ke
Vít
Mica 491.6667 1000
Ray bi toàn phần giảm chấn kl 400 mm
Tổng nẹp
3000
Thép 2000
400
Ke
Vít
Mica 1000 1000
Ray bi toàn phần giảm chấn kl 400 mm
Dây điện
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Khóa
Chốt cò
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
Khóa
Chốt còn
Gỗ
Nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Khóa
Chốt cò
ke
Vít
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Khóa
cam chốt
Vít
Chốt cò đồng
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Khóa
cam chốt
Vít
Chốt cò đồng
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Vít
TP-TDD05 Tủ đựng đồ, KT 915x452x1830 - 6 cánh 915 452
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 915 452
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 452 1830
Hậu 915 1830
Cánh 305 915
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Khóa
cam chốt
Vít
Chốt cò đồng
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Ốc liên kết
Thân
Vít
Chân tăng
Thép 720 4
1130 4
550 5
TP-KPT01 Kệ phòng tắm, KT 200x200x70 200 200
200 200
70 200
Nẹp
Gỗ 350 350
340 350
Nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
1500
Thép 1100
400
Ke
Vít
Tổng nẹp
Ốc cam
Ke
Vitys
Bản lề
Khóa
Cơ cấu đóng cửa tự động
Tổng nẹp
Ốc cam
Ke
Vitys
Bản lề
Khóa
Cơ cấu đóng cửa tự động
Tổng nẹp
Ốc cam
Ke
Vitys
Bản lề
Khóa
Tổng nẹp
Ốc cam
Ke
Vitys
Bản lề
Khóa
750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
1 0.84 0.084 0.924
2 1.05
1 0.48
1.53 0.153 1.683
3.8
5.8
3.2
12.8 0.64 13.44
6
0.2
4.5
8.4
3.6 Cây sắt TL Kg
16.5 3 20.57 61.71
4.5
3.6
2.1 Cây sắt TL Kg
10.2 2 13.56 27.12
2.4
4
2 Cây sắt TL Kg
8.4 2 12.72 25.44
3
6.4
3.5 Cây sắt TL Kg
12.9 2.5 20.57 51.425
0.5
0
0
1000
3 5.25
3 1.5
6.75 0.675 7.425
24
9
33 1.65 34.65
0.2
12
1000
3 3
3 1.5
4.5 0.45 4.95
15
9
24 1.2 25.2
0.2
12
3
4.8
4 Cây sắt TL Kg
11.8 2 5.94 11.88
1.84
4.8
1.6 Cây sắt TL Kg
8.24 1.5 10.8 16.2
3
3.2
2.5 Cây sắt TL Kg
8.7 1.5 12.72 19.08
755
1 1.8
2 1.51
1 0.72
1 0.2
4.23 0.423 4.653
9.306
5.6
7.02
4.4
2.4
19.42 0.971 20.391
20
0.3
750
1 1.8
2 1.5
1 0.72
740
1 1.62 0.162 1.782
2 1.332
1 0.72
2.052 0.2052 2.2572
5.4
6.56
4.4
0
16.36 0.818 17.178
20
0.3
750
1 1.62 0.162 1.782
2 1.35
1 0.72
2.07 0.207 2.277
5.4
6.6
4.4
0
16.4 0.82 17.22
20
0.3
760
1 1.8 0.18 1.98
2 1.52
1 0.72
2.24 0.224 2.464
5.6
7.04
4.4
0
17.04 0.852 17.892
20
0.3
760
1 1.8 0.18 1.98
2 1.52
1 0.72
2.24 0.224 2.464
5.6
7.04
4.4
0
17.04 0.852 17.892
20
0.3
800
3 0.84 0.084 0.924
2 0.64
2 0.56
1 0.56
1.76 0.176 1.936
6.6
4.8
4.6
3
19 0.95 19.95
4
16
0.3
1
750
750
1 7.2
6 2.7
4 2.25
1 1.62
1 1.08
2 0.324
7.974 0.7974 8.7714
12.6
21.6
12
8.9
11.2
21.72
88.02 4.401 92.421
28
0.5
2000
24.36
12
8.1 Số cây
44.46 8 12.72 101.76
750
1 1.44 0.144 1.584
2 1.2
1 0.72
1.92 0.192 2.112
5.2
6.2
4.4
0
15.8 0.79 16.59
20
0.1
640
1 0.6 0.06 0.66
2 0.64
1 0.48
1.12 0.112
3.4
4.56
3.2
0
11.16 0.558 11.718
20
0.1
3
9.6
3.6 Cây sắt TL Kg
16.2 3 16.5 49.5
3
8.8
3.3 Cây sắt TL Kg
15.1 2.7 16.5 44.55
3
12.8
3.6 Cây sắt TL Kg
19.4 3.5 16.5 57.75
3
12
3.6 Cây sắt TL Kg
18.6 3.5 16.5 57.75
850
4 1.28
2 0.68
1 0.68
2 0.648
3 0.096
2 0.032
3.416 0.3416 3.7576
9.6
5
3.3
4.84
5.04
1.76
29.54 1.477 31.017
3
4
2
0.2
16
3.7576
600
3 2.94
1 1.68
5 2.1
5 1.05
7.77 0.777 8.547
18.9
6.8
13
9.5
48.2 2.41 50.61
700
3 2.2446
3 1.218
1 0.903
2 0.903
5.2686 0.52686 5.79546
11.22
7.68
3.98
5.38
28.26 1.413 29.673
4
2
700
3 1.9488
3 1.218
1 0.784
2 0.784
4.7348 0.47348 5.20828
10.2
7.68
3.64
5.04
26.56 1.328 27.888
4
2
700
3 1.8444
3 1.218
1 0.742
2 0.742
4.5464 0.45464 5.00104
9.84
7.68
3.52
4.92
25.96 1.298 27.258
4
2
24.55178
166.446
12
6
0.5
30
2400
4 6.49
5 6.6
1 7.08
3 4.248
24.418 2.4418 26.8598
28
29.5
10.7
17.94
86.14 4.307 90.447
16
16
4
4
1450
1 0.957 0.0957 1.0527
1.0527
4.431
12
0.1
2.9
1.5
7.25
3.3
0.4
15.35 3 7.97 23.91
750
1 2
2 1.5
1 0.8
750
1 2.64
2 1.65
1 0.96
750
1 1.05
2 1.05
1 0.6
5 0.5 5.5
6.4
7.8
4.8
0
19 0.95 19.95
20
0.3
760
1 2.88
2 1.824
1 0.96
750
1 2.4
2 1.5
1 0.96
850 1600
3.4
5
2.8
11.2 2 20.57 41.14
2 1.75
2 0.75
1 0.625
1 0.9375
4.0625 0.40625 4.46875
7.8
5
3.5
4
20.3 1.015 21.315
0
1.75
1
1
2
1
2
750
1 1.62
2 1.35
1 0.72
0
3.69 0.369 4.059
5.4
6.6
4.4
0
16.4 0.82 17.22
20
0.3
1200
4 1.12
2 0.96
1 0.84
2 0.84
3.76 0.376 4.136
8.8
6.4
3.8
6.2
25.2 1.26 26.46
2
1
6
6
10
0.1
750
2 0.96
3 0.9
1 0.24
1 0.9
2 0.45
3.45 0.345 3.795
6.4
6.9
2
3.9
4.2
23.4 1.17 24.57
2
4
4
20
0.2
Cây sắt TL Kg
2.5 20.57 51.425
750
1 4.32
4 3.6
1 1.44
750
1 5.4
4 4.5
1 1.44
750
1 3.6
4 3.6
1 1.2
750
1 3.92
4 4.2
1 1.12
750
1 3.84
4 3.6
1 1.28
850
2 2
1 1
4 1.7
1 1.7
3 1.7
8.1 0.81 8.91
10
5
10.8
5.7
9.1
40.6 2.03 42.63
20
0.5
8
8
2
2
1250
4 1.28
3 1.5
1 1
2 1
4.78 0.478 5.258
9.6
9.9
4.1
6.6
30.2 1.51 31.71
10
10
0.2
20
1
1
800
3 0.96
3 0.96
1 0.64
2 0.64
3.2 0.32 3.52
7.2
7.2
3.2
4.8
22.4 1.12 23.52
10
10
0.2
20
1
1
1000
4 1.28
3 1.2
1 0.8
2 0.8
4.08 0.408 4.488
9.6
8.4
3.6
5.6
27.2 1.36 28.56
10
10
0.2
20
1
1
2
700
3 1.2
3 1.05
1 0.56
2 0.56
3.37 0.337 3.707
7.8
7.2
3
4.4
22.4 1.12 23.52
8
8
0.2
20
1
1
2
1225
4 1.28
3 1.47
1 0.98
2 0.98
4.71 0.471 5.181
9.6
9.75
4.05
6.5
29.9 1.495 31.395
10
10
0.2
20
1
1
1
1300
4 1.28
3 1.56
1 1.04
2 1.04
4.92 0.492 5.412
9.6
10.2
4.2
6.8
30.8 1.54 32.34
10
10
0.2
20
1
1
1
1300
4 1.28
3 1.56
1 1.04
0 0
3.88 0.388 4.268
9.6
10.2
4.2
0
24 1.2 25.2
0.2
20
1256
4 1.2
3 1.5072
1 0.942
2 0.942
4.5912 0.45912 5.05032
9.2
9.936
4.012
6.524
29.672 1.4836 31.1556
10
10
0.2
20
1
1
2
1010
4 1.28
3 1.212
1 0.808
2 0.808
4.108 0.4108 4.5188
9.6
8.46
3.62
5.64
27.32 1.366 28.686
10
10
0.2
20
1
1
2
1010
4 1.12
3 1.212
1 0.707
2 0.707
3.746 0.3746 4.1206
8.8
8.46
3.42
5.44
26.12 1.306 27.426
10
10
0.2
20
1
1
2
700
3 0.96
3 0.84
1 0.56
2 0.56
2.92 0.292 3.212
7.2
6.6
3
4.4
21.2 1.06 22.26
10
10
0.2
20
1
1
2
917
4 1.312
3 1.12791
1 0.7336
2 0.7336
3.90711 0.390711 4.297821
9.68
7.962
3.434
5.268
26.344 1.3172 27.6612
10
10
0.2
20
1
1
2
1260
4 1.28
3 1.512
1 1.008
2 1.008
4.808 0.4808 5.2888
9.6
9.96
4.12
6.64
30.32 1.516 31.836
10
10
0.2
20
1
1
2
900
4 1.28
3 1.08
1 0.72
2 0.72
3.8 0.38 4.18
9.6
7.8
3.4
5.2
26 1.3 27.3
10
10
0.2
20
1
1
2
1200
4 1.28
3 1.44
1 0.96
2 0.96
4.64 0.464 5.104
9.6
9.6
4
6.4
29.6 1.48 31.08
10
10
0.2
20
1
1
2
1275
4 1.28
3 1.53
1 1.02
2 1.02
4.85 0.485 5.335
9.6
10.05
4.15
6.7
30.5 1.525 32.025
10
10
0.2
20
1
1
2
1300
4 1.344
3 1.638
1 1.04
2 1.04
5.062 0.5062 5.5682
9.76
10.32
4.2
6.8
31.08 1.554 32.634
10
10
0.2
20
1
1
2
1250
4 1.344
3 1.575
1 1
2 1
4.919 0.4919 5.4109
9.76
10.02
4.1
6.6
30.48 1.524 32.004
10
10
0.2
20
1
1
2
850
3 0.984
3 1.0455
1 0.68
2 0.68
3.3895 0.33895 3.72845
7.26
7.56
3.3
5
23.12 1.156 24.276
10
10
0.2
20
1
1
2
Cây sắt TL Kg
1.25 12.72 15.9
2050
6 1.92
2 1.64
1 1.64
0 0
5.2 0.52 5.72
14.4
9.8
5.7
0
29.9 1.495 31.395
0.2
20
750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
1 2.16 0.216 2.376
1 0.9
1 0.525
1 0.3375
1 0.72
2.4825 0.24825 2.73075 0
6
3.9
2.9
2.4
4.4
19.6 0.98 20.58
10
0.3
2000
8
6
22.5
36.5 7 8.02 56.14
2000
8
6
19.3
33.3 6 8.02 48.12
1200
4 0.973
13 3.16225
1 0.07
6 2.1
2 0.84
1 0.834
2 0.834
8.81325 0.881325 9.694575
8.36
27.17
1.1
16.2
6.2
3.79
6.19
69.01 3.4505 72.4605
48
0.5
1
1
12
12
990
1 0.99198
4 1.188
10 3.006
5.18598 0.518598 5.704578
3.984
10.32
26.04
40.344 4.0344 44.3784
5.18598
48
0.5
690
1 0.47817
3 1.22661
2 0.8142
2.51898 0.251898 2.770878
2.766
7.698
5.12
15.584 0.7792 16.3632
12
0.2
0
1100 Gỗ
50 1 0.09075
50 1 0.033
50 4 0.004
30 2 0.0492
25 1 0.0845625
50 3 0.012375
0.2738875
0 0.402614625
500
25 1 0.00475
25 2 0.01
25 3 0.0114
25 2 0.005
25 2 0.00475
25 1 0.002375
0.038275
0.05626425
0.458878875
2
1
20
700 Gỗ
50 1 0.042
50 1 0.018
50 4 0.003
30 2 0.036
25 1 0.06
50 3 0.009
0.168
0 0.24696
500
25 1 0.005
25 2 0.0125
25 3 0.015
25 2 0.00625
25 2 0.005
25 1 0.0025
0.04625
0.0679875
0.3149475
2
1
20
500 Gỗ
50 1 0.045
50 1 0.045
50 4 0.005
30 2 0.06
25 1 0.09
50 3 0.0135
0.2585
0 0.379995
20
1000 Gỗ
50 1 0.07
50 1 0.0259
50 4 0.0037
30 2 0.0444
25 1 0.07
50 3 0.0105
0.2245
0 0.330015
20
1000 Gỗ
50 1 0.0625
50 1 0.03125
50 4 0.005
30 2 0.0615
25 1 0.0640625
50 3 0.009375
0.2336875
0 0.343520625
20
1200 Gỗ
50 1 0.087
50 1 0.026825
50 4 0.0037
30 2 0.048285
25 1 0.07884375
50 3 0.010875
0.25552875
0 0.375627263
20
1900
1 0.55 0.055 0.605
3 3.135
3 0.825
2 1.9
8 1
4 0.55
7.41 0.741 8.151
1 2 0.2 2.2
3.1
14.7
6.3
9.6
12
6.4
6
58.1 2.905 61.005
0
12
4
3
4
15
0.2
1980
2.8
14.28
5.4
9.92
12
5.2
6
55.6 2.78 58.38
0
12
4
3
4
15
0.2
1200
4 1.52
3 1.44
1 1.14
2 1.14
5.24 0.524 5.764
10.8
9.6
4.3
6.7
31.4 1.57 32.97
10
10
0.2
20
1
1
1990
2 1.96
1 3.9004
5 4.975
4 0.784
6 2.352
2 0.392
4 1.04010666666667
4 2.08021333333333
17.48372 1.748372 19.23209
9.84
7.9
24.9
7.136
15.408
3.568
8.44266666666667
13.7493333333333
90.944 4.5472 95.4912
20
20
4
8
10
10
0.2
3
1745
11 5.28
5 3.49
2 0.46533333333333
1 2.094
11.3293333333333 1.132933333 12.46227
35.2
21.45
3.92666666666667
5.89
66.4666666666667 3.323333333 69.79
20
0.2
450
2 1.44
2 0.24
1.68 0.168 1.848
7.2
3.2
10.4 0.52 10.92
850
3 0.84
2 0.595
1 0.68
2 0.34
1 0.14875
2.60375 0.260375 2.864125
6.9
4.8
3.3
3.3
1.55
19.85 0.9925 20.8425
10
0.1
2
4
4
720
1 1.28
1 0.576
4 2.304
12 2.304
6 2.544
12 1.5264
10.5344 1.05344 11.58784
4.8
3.92
12.16
24.96
15.96
18.48
80.28 4.014 84.294
20
0.2
12
6
750
3
5.4
4.5
12.9 2.5 12.72 31.8
1950
3 0.75
2 1.95
1 0.975
2 0.975
4.65 0.465 5.115
6
9.8
4.9
5.9
26.6 1.33 27.93
4
4
0.1
10
2
2
450
2 0.49
2 0.315
2 0.63
1 0.245
1.68 0.168 1.848
4.2
3.2
4.6
2.1
14.1 0.705 14.805
10
0.1
1800
6 2.88
4 2.88
1 2.16
3 1.296
3 0.864
10.08 1.008 11.088
19.2
17.6
6
8.88
6.72
58.4 2.92 61.32
15
15
6
4
1950
6 2.88
4 3.12
1 2.34
3 1.404
3 0.936
10.68 1.068 11.748
19.2
18.8
6.3
9.42
7.08
60.8 3.04 63.84
15
15
6
4
1950
6 3.6
4 3.9
1 2.34
3 1.404
3 0.936
12.18 1.218 13.398
20.4
19.6
6.3
9.42
7.08
62.8 3.14 65.94
15
15
6
4
750
4 2.88
3 1.35
1 0.9
3 0.9
6.03 0.603 6.633
14.4
8.1
3.9
6.9
1980
6 3.96
4 4.356
1 2.376
3 1.4256
3 0.9504
13.068 1.3068 14.3748
21
20.24
6.36
9.528
7.152
64.28 3.214 67.494
15
15
6
4
1950
6 3.96
4 4.29
1 2.34
3 1.404
3 0.936
12.93 1.293 14.223
21
20
6.3
9.42
7.08
63.8 3.19 66.99
15
15
6
4
1985
6 3.6
4 3.97
1 2.382
3 1.4292
3 0.9528
12.334 1.2334 13.5674
20.4
19.88
6.37
9.546
7.164
63.36 3.168 66.528
15
15
6
4
800
2 0.8
3 0.96
1 0.8
2 0.8
1 0.2
3.56 0.356 3.916
5.6
7.2
3.6
5.2
1.8
23.4 1.17 24.57
4
6
10
0.1
1600
7 3.36
3 1.92
1 1.92
4 0.636
7.836 0.7836 8.6196
22.4
12
5.6
6.64
46.64 2.332 48.972
8
8
4
2
2
0.2
15
690
1 0.47817
3 1.22661
2 0.47817
2 0.8142
2.99715 0.299715 3.296865
2.766
7.698
4.146
5.12
19.73 0.9865 20.7165
12
0.2
6
6
1
0
0
990
1 0.99198
6 1.782
7 2.1042
4.87818 0.487818 5.365998
3.984
15.48
18.228
37.692 1.8846 39.5766
4.87818
48
0.5
400 990
6 10.8
9 3.6
4 3.96
18.36 3.1 20.57 63.767
400 3 2.16 0.216 2.376
2.16
13.2 0.66 13.86
0.5
380 1770
380 7 3.89956
1770 8 5.3808
1770 1 2.59482
11.87518 1.187518 13.0627
25.844
34.4
6.472
66.716 3.3358 70.0518
50
0.3
2.2
1.8
1.8 Cây sắt TL Kg
5.8 1 7.47 7.47
700 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
1 0.288 0.0288 0.3168
2.16 2.16 0.108 2.268
0.3168
0.3
8
4
2.8
2.4
1.92 Cây sắt TL Kg
7.12 1.5 7.47 11.205
2.8
3.92
1.92 Cây sắt TL Kg
8.64 1.5 7.47 11.205
2.8
3.6
2 Cây sắt TL Kg
8.4 1.5 12.72 19.08
700 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
1 0.45 0.045 0.495
2.8 2.8 0.14 2.94
0.495
0.3
8
4
2.8
3.6
2 Cây sắt TL Kg
8.4 1.5 12.72 19.08
2.4
3.2
2 Cây sắt TL Kg
7.6 1.5 12.72 19.08
8
16
5 Cây sắt TL Kg
6.41
35.41 6 7.47 44.82
12.8 2.5 9.36 23.4
0.3
8
4
1 1.35
1.35
4.8
2 4.8
2.4
6.4
900
10.8
7
6
23.8 4 19.33 77.32
4
2000
21
9.492
8
38.492 7 20.57 143.99
6 4.068 0.4068 4.4748
23.424 1.1712 24.5952
60
0.2
2000
21
9.492
10
40.492 7 20.57 143.99
6 4.068
1 3
7.068 0.7068 7.7748
23.424
7
30.424 1.5212 31.9452
60
0.2
3
3
2.4 Cây sắt TL Kg
8.4 1.5 20.57 30.855
760
2 16.56
4 3.84
4 22.8
4 4.864
8 3.648
51.712 5.1712 56.8832
16.2
8.8
33.04
9.44
10.88
78.36 3.918 82.278
3
10
3
1
1 0.49 0.049 0.539
2.8 0.14 2.94
0.1
750
1
1 0.84 0.084 0.924
4 0.2 4.2
750
6.4
3.2
3
6
18.6 3.2 10.8 34.56
1 1.28 0.128 1.408
4.8 0.24 5.04
15
0.2
750
2 0.12
1 0.0768
0
0
0.1968
0.289296
760
2 17.28
4 3.84
4 23.712
4 4.864
8 4.864
54.56 5.456 60.016
16.8
8.8
34.24
9.44
12.48
81.76 4.088 85.848
3
10
3
760
2 28.8
4 5.76
4 23.712
4 7.296
8 4.864
70.432 7.0432 77.4752
18.4
12
34.24
12.64
12.48
89.76 4.488 94.248
3
10
3
760
2 25.92
4 5.28
4 23.712
4 6.688
8 4.864
66.464 6.6464 73.1104
18
11.2
34.24
11.84
12.48
87.76 4.388 92.148
3
10
3
650
1 0.296
3 0.7215
6 0.5184
9 0.88578
1 0.52
1 0.26
3.20168 0.320168 3.521848
2.34
6.12
7.392
11.448
2.9
2.1
32.3 1.615 33.915
6
4
2
1
1900
1 0.66 0.066 0.726
3 3.135
3 0.99
2 2.28
8 1.2
4 0.55
8.155 0.8155 8.9705
1 2.4 0.24 2.64
3.5
14.7
6.9
10
13.6
6.4
6.4
61.5 3.075 64.575
0
12
4
3
4
15
0.2
1980
1 0.66 0.066 0.726
3 3.267
3 0.99
2 2.376
8 1.2
4 0.55
8.383 0.8383 9.2213
1 2.4 0.24 2.64
3.5
15.18
6.9
10.32
13.6
6.4
6.4
62.3 3.115 65.415
0
12
4
3
4
15
0.2
1700
1.5
3.4
1.9
8.4
3
1.2
19.4 3.5 10.8 37.8
1 0.72
1 0.36
1.08 0.108 1.188
3.6
3
6.6 0.33 6.93
18
0.3
1
1
1
1.188
1720
1.5
3.44
1.94
16.8
3
1.2
27.88 5 20.57 102.85
1 1.44
1 0.72
2.16 0.216 2.376
6
5.4
11.4 0.57 11.97
18
0.3
1
1
1
2.376
1700
1.5
1.9
12
3
0
18.4 4 20.57 82.28
1 1.44
0
1.44 0.144 1.584
6
0
6 0.3 6.3
18
0.3
1
1
1
1.584
1600
1.5
1.7
5
3
11.2 2 10.8 21.6
720
3
8
3.5
14.5 2.5 20.57 51.425
970
3
3.4
2.6
9 1.5 10.8 16.2
970 1370
3
3.4
0.8
2.6
9.8 1.8 8.02 14.436
2200
7 3.0345
3 3.366
1 1.87
6 1.87
10.1405 1.01405 11.15455
19.04
16.26
6.1
13.9
55.3 2.765 58.065
25
0.2
170
1 0.1125
2 0.153
2 0.025
0.2905 0.02905 0.31955
1.4
2.48
1.2
5.08 0.254 5.334
0.1
4
750
3
3.6
1.8
8.4 2 41.14
1 1.62 0.162 1.782
5.4 0.27 5.67
10
0.1
800 1550
120 m
1 4.425 0.4425 4.8675
4.8675
4
5
2
12
0.1
750
750
1 2.88
1 0.72
3.6 0.36 3.96
7.2
3.6
10.8 0.54 11.34
4.8
1.2
6
6.75
18.75 3.125 20.57 64.28125
0.2
750
1 0.72
1 0.36
1.08 0.108 1.188
3.6
3
6.6 0.33 6.93
2.4
1.2
3
6.6 1.5 20.57 22.07
10
0.2
4
750
1 2.88
1 0.36
3.24 0.324 3.564
7.2
3
10.2 0.51 10.71
7.2
3.6
3.75
14.55 3 10.8 32.4
15
0.2
5
850
2 2.4
1 1.7
6 3.06
2 2.4
5 1.7
11.26 1.126 12.386
10.4
5.7
17.4
10.4
12.5
56.4 2.82 59.22
15
20
20
0.3
750
700
1 1.8 2.44 2.684
1 0.64
2 1.35
1 1.5
2 0.56
1 0.8
6.65 0.665 7.315
5.8 4.631
4
6.6
5.5
4.4
4.2
30.5 1.525 32.025
25
0.2
750
1 2.88
2.88 0.288 3.168
7.2
7.2 0.36 7.56
7.2
3.6
4.5
15.3 3 20.57 61.71
15
0.2
5
750
1 1.8 0.18 1.98
2 1.35
1 0.6
1.95 0.195 2.145
5.8
6.6
4.6
17 0.85 17.85
25
0.2
640
2 1.2
4 1.28
5 1
1 0.768
1 0.256
9 0.768
6 0.64
5.912 0.5912 6.5032
6.8
9.12
9
3.68
2.08
11.04
8.56
50.28 5.028 55.308
4
6
3
1
1
30
0.2
640
2 1.2
4 1.28
5 1
1 0.768
1 0.256
9 0.768
6 0.64
5.912 0.5912 6.5032
6.8
9.12
9
3.68
2.08
11.04
8.56
50.28 5.028 55.308
4
6
3
1
1
30
0.2
1717
6 4.8
7 4.8076
1 3.434
30 3.434
30 4
20.4756 2.04756 22.52316
28.8
29.638
7.434
41.17
44
151.042 7.5521 158.5941
30
60
30
60
30
20
0.5
1717
6 4.8
7 4.8076
1 3.434
30 3.434
30 4
20.4756 2.04756 22.52316
28.8
29.638
7.434
41.17
44
151.042 7.5521 158.5941
30
60
30
60
30
20
0.5
10 0.96
850
2 1.68
1 1.19
6 3.06
2 1.68
5 1.19
8.8 0.88 9.68
8
4.5
17.4
8
11.3
49.2 2.46 51.66
15
20
20
0.3
750 1600
4
2.4
1.5
3.2
11.1 2 20.57 41.14
200 200
3.6
2.7
0.4
0.4
7.1 1.5 20.57 30.855
2200
7 3.0345
9 10.098
1 1.87
8 0.62333333333333
15.6258333333333 1.562583333 17.18842
19.04
48.78
6.1
13.4333333333333
87.3533333333333 4.367666667 91.721
4
24
4
4
2 1.24666666666667
10
4.5
8.4
3.6 Cây sắt TL Kg
16.5 3 20.57 61.71
1650
9 4.41
5 2.8875
1 2.31
32 2.31
8 3.92
15.8375 1.58375 17.42125
31.5
20
6.1
35.6
28
121.2 6.06 127.26
32
64
32
30
20
0.5
1665
9 3.6072
5 2.78055
1 1.998
32 1.998
8 3.2064
13.59015 1.359015 14.94916
27.612
19.99
5.73
32.52
24.544
110.396 5.5198 115.9158
32
64
32
30
20
0.5
1600
5 5.6
9 5.76
1 4.48
32 4.48
4 4.48
24.8 2.48 27.28
32
36
8.8
48
25.6
150.4 7.52 157.92
32
64
32
30
20
0.5
3
3.2
1.2 Cây sắt TL Kg
7.4 1.5 10.8 16.2
750
2 10.64 1.064 11.704
4 4.2
1 1.52
2 0.9
1586
8 5.17408
6 3.61608
1 2.699372
35 2.699372
6 3.88056
18.069464 1.8069464 19.87641
33.312
23.592
6.576
39.688
24.984
128.152 6.4076 134.5596
35
70
35
30
20
0.5
1652
8 5.94624
6 3.76656
1 3.231312
35 3.231312
6 4.45968
20.635104 2.0635104 22.69861
37.376
24.384
7.216
43.904
28.032
140.912 7.0456 147.9576
35
70
35
30
20
0.5
650
1 0.636
1 1.0335
5 1.3
2 1.272
4 1.0335
5.275 0.5275 5.8025
3.98
4.48
10.5
7.96
8.38
35.3 1.765 37.065
12
20
20
0.3
650
2 1.272
1 1.0335
5 1.3
2 1.272
4 1.0335
5.911 0.5911 6.5021
7.96
4.48
10.5
7.96
8.38
39.28 1.964 41.244
15
20
20
0.3
750
750
9.6
7.2
7.5
24.3 4.5 20.57 92.565
750
8.4
7.2
7.5
23.1 4 20.57 82.28
740
1 1.62
2 1.92
1 1.184
4 1.776
1 0.96
1 1.184
2 0.78933333333333
9.43333333333333 0.943333333 10.37667
5.4
8.8
4.68
10.72
4.4
4.68
5.09333333333333
43.7733333333333 2.188666667 45.962
6
0.2
10
10
800
3 2.52
1 0.96
2 1.12
2 0.96
5.56 0.556 6.116
11.4
4
6
5.6
27 1.35 28.35
0.2
20
7.2
4.2
3.2
14.6 3 8.02 24.06
750
3 1.44
4 1.2
1 0.9
2 0.45
3.99 0.399 4.389
9.6
9.2
3.9
4.2
26.9 1.345 36.1805
6
2
1
1
4
1800
5 4.8
7 5.04
2 0.48
1 4.32
2 1.44
10 3.08571428571429
19.1657142857143 1.916571429 21.08229
28
30.8
4
8.4
8.8
24.8571428571429
104.857142857143 5.242857143 110.1
20
0.2
26
4
2000
5 5.52
7 6.44
2 0.61333333333333
1 4.8
2 1.6
10 3.42857142857143
22.4019047619048 2.240190476 24.6421
28.6
34.44
4.50666666666667
8.8
9.6
26.8571428571429
112.80380952381 5.640190476 118.444
20
0.2
26
4
1950
5 4.4
7 5.46
2 0.52
1 4.29
2 1.43
10 3.06428571428571
19.1642857142857 1.916428571 21.08071
26
32.9
4.2
8.3
9.26666666666667
25.7857142857143
106.452380952381 5.322619048 111.775
20
0.2
26
4
1950
5 6
7 6.825
2 0.65
1 4.68
2 1.56
10 3.34285714285714
23.0578571428571 2.305785714 25.36364
29
34.3
4.6
8.7
9.4
26.3571428571429
112.357142857143 5.617857143 117.975
20
0.2
26
4
760
2 9.6
4 12.16
4 4.864
6 1.824
28.448 2.8448 31.2928
20.8
38.08
18.88
13.92
91.68 4.584 96.264
3
10
3
850
3 3.411
1 1.137
4 2.04
1 1.61075
3 1.61075
9.8095 0.98095 10.79045
14.97
4.99
11.6
5.49
8.89
45.94 2.297 48.237
20
0.5
8
8
2
2
750
1 0.98 1.078
4.2 4.41
750
1 1.68 0.168 1.848
1 0.9
1 1.05
1 0.45
1 0.9
1 1.05
4.35 0.435 4.785
5.2
3.9
4.3
2.7
3.9
4.3
24.3 1.215 25.515
7
5
0.2
5
750
1 2.28 0.228 2.508
1 0.9
1 1.425
1 0.6
1 0.9
1 1.425
5.25 0.525 5.775
6.2
3.9
5.3
3.1
3.9
5.3
27.7 1.385 29.085
7
5
0.2
5
2250
9
6
16.5
31.5 5.5 20.57 113.135
2250
9
4.8
10.4
24.2 4.5 20.57 92.565
750
1 2.42
2 1.65
1 0.88
800
800 Gỗ
50 1 0.056
50 1 0.056
50 4 0.008
50 2 0.064
50 1 0.056
0.24
0 0.3528
20
750
4.5
5.4
2.7
12.6 2.3 20.57 47.311
750
1
1 0.7 0.77
3.8 3.99
9
4.5
13.5 2.5 12.72 31.8
2 9 0.9 9.9
18 0.9 18.9
30
0.2
930 1100
3 10.044
2 2.046
1 3.96
1 2.34
2 1.43
3 3.069
4 2.26285714285714
25.1518571428571 2.515185714 27.66704
27.18
8.12
9.4
8.5
7
12.18
12.9142857142857
85.2942857142857 4.264714286 89.559
50
20
0.2
12
2
1680
1680
9 5.76
6 4.032
1 2.688
40 2.688
8 5.12
20.288 2.0288 22.3168
36
24.96
6.56
42.4
32
141.92 7.096 149.016
40
80
40
30
20
0.5
1680
1680
9 2.304
3 2.016
1 1.0752
16 1.0752
8 2.048
8.5184 0.85184 9.37024
18.72
12.48
4.64
16.96
16.64
69.44 3.472 72.912
16
32
16
16
16
0.1
1680
1680
7 4.4856
6 4.032
1 2.69136
30 2.69136
6 3.8448
17.74512 1.774512 19.51963
28.028
24.96
6.564
36.024
24.024
119.6 5.98 125.58
30
60
30
32
32
0.1
1100
1 0.7
1 0.525
1 0.3
2 1.54
1 0.44
4 1.12
6 0.77
9 0.66
6.055 0.6055 6.6605
3.4
2.9
2.6
7.2
3
8.8
10.6
10.5
49 2.45 51.45
6
3
1
750
2 3.6
2 1.35
2 3
7.95 0.795 8.745
11.6
6.6
11
29.2 1.46 30.66
650
2 2
2 2
4 1.3
4 1.3
4 1.04
7.64 0.764 8.404
10
10
9.2
9.2
8.4
46.8 2.34 49.14
17.149
79.8
8
2
0.3
20
10
750
2 3.6
2 1.35
2 3
7.95 0.795 8.745
11.6
6.6
11
29.2 1.46 30.66
650
2 1.8
2 1.8
4 1.3
4 1.3
4 0.936
7.136 0.7136 7.8496
9.2
9.2
9.2
9.2
8.08
44.88 2.244 47.124
16.5946
77.784
8
2
0.3
20
10
750
2 3.6
4 2.7
2 1.8
4 1.2
2 0.72
10.02 1.002 11.022
11.6
13.2
7.8
9.2
5.2
47 2.35 49.35
10
20
2
4
740
740
2 3.6
2 1.332
2 2.96
7.892 0.7892 8.6812
11.6
6.56
10.96
29.12 1.456 30.576
650
2 1.8
2 1.8
4 1.3
4 1.3
4 0.936
7.136 0.7136 7.8496
9.2
9.2
9.2
9.2
8.08
44.88 2.244 47.124
16.5308
77.7
8
2
0.3
20
10
750
2 3.24
4 2.7
2 1.5
4 1.2
2 0.72
9.36 0.936 10.296
10.8
13.2
7
9.2
5.2
45.4 2.27 47.67
10
20
2
4
1950
6 3.6
5 3.9
1 2.925
1 0.2925
10.7175 1.07175 11.78925
22.8
23.5
6.9
2.31
55.51 2.7755 58.2855
8
4
2
20
10
0.2
2
1050
6
2.5
4.2
12.7 2.5 20.57 23.07
1 1 0.1 1.1
5 0.25 5.25
860
3.3
2.5
3.44
9.24 1.54 20.57 22.11
1 0.55 0.055 0.605
3.2 0.16 3.36
1830
1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
4 1.808 0.1808 1.9888
4 3.30864
1 1.83
9 1.83
6.96864 0.696864 7.665504
11.616
18.256
5.66
16.98
52.512 2.6256 55.1376
9
0.3
18
850
1 0.48 0.048 0.528
3.2 0.16 3.36
3.6
2
4.25
9.85 2 20.57 41.14
15
0.2
1635
6 3.855
5 4.0875
1 2.100975
10.043475 1.0043475 11.04782
21.42
21.35
5.84
48.61 2.4305 51.0405
35
0.3
0
2000
21
9
8
38 6.5 20.57 133.705
4
2000
12
13
8
33 6 20.57 123.42
4
4 3 0.3 3.3
16 0.8 16.8
32
0.3
2000
12
8
8
28 5 20.57 102.85
4
4 3 0.3 3.3
16 0.8 16.8
32
0.3
460
4.5
2.4
2.76
9.66 2 20.57 41.14
1 0.6 0.06 0.66
3.8 0.19 3.99
15
0.2
900
22.5
11.9
10.8
45.2 7.8 20.57 160.446
12
765
5.8
3.06
2.6
11.46 2 20.57 41.14
2 1.885 0.1885 2.0735
8.4 0.42 8.82
800
14.4
4.8
4.8
24 4 20.57 82.28
2 3.84 0.384 4.224
12.8 0.64 13.44
4.224
760
2 19.2
2 2.88
4 18.24
14 17.024
57.344 5.7344 63.0784
30.4
20.4
54.08
66.08
170.96 8.548 179.508
50
50
0.4
5
10
750
2 3.6
2 1.35
2 3
7.95 0.795 8.745
11.6
6.6
11
29.2 1.46 30.66
640
2 2.2
2 2.2
4 1.28
4 1.28
4 1.1264
8.0864 0.80864 8.89504
10.8
10.8
9.12
9.12
8.64
48.48 2.424 50.904
17.64004
81.564
8
2
0.3
20
10
850
2 2.24
1 1.36
3 1.785
1 1.12
1 0.52
1 0.68
1 0.56
6 0.48
4 0.56
9.305 0.9305 10.2355
9.2
4.9
9.3
4.6
2.9
3.3
3
7.2
7.2
51.6 5.16 56.76
20
0.2
4
2
1250
4 1.08
2 1
2 1
2 1
4.08 0.408 4.488
8.4
7.4
4.2
6.8
26.8 1.34 28.14
1200
4 1.54
2 1
2 1
2 1
4.54 0.454 4.994
10
7.6
5
7
29.6 1.48 31.08
1800
15
5
7.2 1.5 20.57 30.855
1 2.7 0.27 2.97
6.6 0.33 6.93
750
3
3.6
3.75
10.35 2 20.57 41.14
730
2.92
3
3
8.92 1.5 20.57 30.855
730
4.38
4.8
2
11.18 2 20.57 41.14
760
2 16.56
4 5.28
4 15.808
4 6.688
8 4.864
49.2 4.92 54.12
12.8
11.2
23.84
11.84
12.48
72.16 3.608 75.768
3
10
3
760
2 10.12
4 3.6
4 15.808
4 4.56
8 4.864
38.952 3.8952 42.8472
11.4
8.4
23.84
9.04
12.48
65.16 3.258 68.418
3
10
3
750
4.6
5.4
4.2
14.2 0.71 14.91
0.2
20
600
2 0.32
2 0.48
1 0.24
1 0.08
1.12 0.112 1.232
3.2
4
2
1.2
10.4 0.52 10.92
15
0.2
1500
2 0.9
2 0.9
3 0.27
2.07 0.207 2.277
7.2
7.2
3.6
18 0.9 18.9
20
0.2
1212
1212
7 4.662
6 2.69064
1 2.1816
30 2.1816
6 3.996
15.71184 1.571184 17.28302
30.38
18.984
6.024
33.72
26.04
115.148 5.7574 120.9054
30
60
30
32
32
0.1
970
8.73
24
20
52.73 9 10.8 97.2
2 9.6 0.96 10.56
17.6 0.88 18.48
34
0.3
900
3.6
10.8
4.8
19.2 3.5 20.57 71.995
0.3
1
1.3 0.25 14.4 3.6
2 2.88 0.288 3.168
10.4 0.52 10.92
20
0.2
800
3.2
1.6
1.8
6.6 1.5 20.57 30.855
2 0.36 0.036 0.396
3.4 0.17 3.57
0.396
750
1.5
3.6
1.5
6.6 1.25 20.57 25.7125
1 1.35
2 1.125
2 0.75
4 1.5
6 1.125
9 1.125
6.975 0.6975 7.6725
5.1
6
5
10
12
13.5
51.6 2.58 54.18
1
3
6
20
0.2
1200
5 2.22
3 4.32
1 1.44
7.98 0.798 8.778
15.7
14.4
4.8
34.9 1.745 36.645
10
0.2
1586
8 3.5372
3 5.68581
1 1.89527
11.11828 1.111828 12.23011
25.04
16.686
5.562
47.288 2.3644 49.6524
16
0.2
1830
9 4.725
6 3.843
1 2.745
40 2.745
14.058 0.7029 14.7609
33.3
26.16
6.66
42.3
108.42 5.421 113.841
120
40
0.5
40
20
830
9
3.2
3.32
15.52 2.5 10.8 27
1 1.44 0.144 1.584
1.584
5.2 0.26 5.46
10
0.1
1700
6.8
23.76
13.2
43.76 7.5 10.8 81
4
0.1
750
1 2
2 1.5
2 1.6
5.1 0.51 5.61
6
7
9.6
22.6 1.13 23.73
8
8
0.1
3.6
1.8
5.4 1 10.8
5
0.2
1450
12
4.8
2.9
1.5
0.9
0.7
22.8 4 10.8 43.2
1 1.6
1 0.6
2.2 0.22 2.42
5.6
4.6
10.2 0.51 10.71
600
950
3.6
3
3.8
0.4
10.8 2 20.57 41.14
2 1.08
1.08 0.108 1.188
6 0.3 6.3
750
1 0.56
2 1.05
1 0.28
1.89 0.189 2.079
3
5.8
2.3
11.1 0.555 11.655
1600
2 1.05
3 1.68
1 0.175
1 2.4
3 2.4
7.705 0.7705 8.4755
7.4
11.7
1.7
6.2
12.6
39.6 1.98 41.58
18
3
1
875
3.2
3.5
3.5
10.2 2 20.57 41.14
1 0.56 0.056 0.616
0.616
3 0.15 3.15
9
0.1
1280
2.5
3.2
2.56
1.5
9.76 2 20.57 41.14
1 0.4 0.04 0.44
2.6 0.13 2.73
730
2 1.44
4 1.752
5 1.2
1 0.876
1 0.292
9 0.876
6 0.876
7.312 0.7312 8.0432
7.2
10.64
10
3.86
2.26
11.58
10.12
55.66 5.566 61.226
4
6
3
1
1
30
0.2
755
2 1.44
4 1.812
5 1.2
1 0.906
1 0.302
9 0.906
6 0.906
7.472 0.7472 8.2192
7.2
10.84
10
3.91
2.31
11.73
10.22
56.21 5.621 61.831
4
6
3
1
1
30
0.2
1980
3 0.6
2 1.584
1 0.792
2 0.792
3.768 0.3768 4.1448
5.4
9.52
4.76
5.56
25.24 1.262 26.502
6
2
750
1 0.84
2 1.05
1 0.6
3 0.42
2 0.28
3.19 0.319 3.509
3.8
5.8
3.4
5.4
3.6
22 1.1 23.1
0
3.509
2
585
3 0.825
1 0.2925
1 0.2925
1.41 0.141 1.551
6.3
2.17
2.17
10.64 0.532 11.172
2000
30
12
6
48 8 10.8 86.4
5 4 0.4 4.4
24 1.2 25.2
35
0.5
700
6
4.2
6.3
16.5 3 8.02 24.06
34.5
4
1700
43kg
850
50 1 0.0076
60 2 0.00612
60 2 0.00324
60 1 0.00144
0.0184
0.027048
750
7.2
3
4.5
14.7 2.5 20.57 51.425
1 1.2 0.12 1.32
5.8 0.29 6.09
2200
8 3.264
2 2.244
1 1.76
2 0.58666666666667
7.85466666666667 0.785466667 8.640133
20.96
10.84
6
4.53333333333333
42.3333333333333 2.116666667 44.45
8.64013333333333
2 1.17333333333333
1
14
1603
4 3.2112
8 4.61664
1 3.57469
21 3.57469
14.97722 1.497722 16.47494
20.72
31.408
7.666
35.822
27.422
123.038 6.1519 129.1899
21 1.99359
63
21
63
0.3
8
1900
20.8
14.4
8.4
43.6 8 8.02 64.16
10
1
1350
8.8
4.2
0.99
1.5
2.7
18.19 3.5 5.94 20.79
2 1.54
1 0.363
1.903 0.1903 2.0933
2.0933
7.2
9.2933 0.464665 9.757965
18
0.2
2000
18.3
6
8
32.3 5.5 10.8 59.4
5 3.66 0.366 4.026
22.3 1.115 23.415
35
0.2
2000
18.5
6
8
32.5 5.5 10.8 59.4
5 3.7 0.37 4.07
22.5 1.125 23.625
35
0.2
2000
21.6
6
8
35.6 6 8.02 48.12
5 4.32 0.432 4.752
25.6 1.28 26.88
35
0.2
1400
2 0.816
2 4.76
4 1.344
6.92 0.692 7.612
7.76
12.4
13.12
33.28 1.664 34.944
0
0
0
100
2.4
2.1
0.4
4.9 1 20.57 20.57
1 0.84 0.084 0.924
3.8 0.19 3.99
0.924
1550
20
12.4
26.4
58.8 10 10.8 108
24 3.3 0.33 3.63
38.4 1.92 40.32
28
0.2
6
500
10
10
3
23 4 82.28
5
4
750 1150
3 5.4
2 1.725
1 2.76
1 1.68
2 1.61
3 2.5875
4 1.57714285714286
17.3396428571429 1.733964286 19.07361
18.9
7.6
7.1
6.2
7.4
11.4
11.9428571428571
70.5428571428571 3.527142857 74.07
50
20
0.2
12
2
960 1660
9.6
3.04
1.92
3.32
17.88 0
2
3
800
3 0.96
1 0.64
2 0.64
2.24 0.224 2.464
7.2
3.2
4.8
15.2 0.76 15.96
750
750
1 1.12 0.112 1.232
1.232
4.83
12
0.1
1.5
1.5
8
3.5
0.4
14.9 3 5.94 17.82
750
750
1 1.44 0.144 1.584
1.584
5.46
12
0.1
1.5
1.5
9
4
0.4
16.4 3 5.43 16.29
750
2 3.6
2 1.35
2 3
7.95 0.795 8.745
11.6
6.6
11
29.2 1.46 30.66
650
2 1.7
2 1.7
4 1.3
4 1.3
4 0.884
6.884 0.6884 7.5724
8.8
8.8
9.2
9.2
7.92
43.92 2.196 46.116
16.3174
76.776
8
2
0.3
20
10
750
2 2.88
2 1.2
2 2.7
6.78 0.678 7.458
10.4
6.2
10.2
26.8 1.34 28.14
700
2 1.08
2 1.08
4 1.26
4 1.26
4 0.672
5.352 0.5352 5.8872
6.6
6.6
9.2
9.2
7.52
39.12 1.956 41.076
13.3452
69.216
8
2
0.3
20
10
760
2 3.24
4 2.736
2 1.52
4 1.216
2 0.72
9.432 0.9432 10.3752
10.8
13.28
7.04
9.28
5.2
45.6 2.28 47.88
10
20
2
4
750
2 2.88
4 2.4
2 1.5
4 1.2
2 0.64
8.62 0.862 9.482
10.4
12.4
7
9.2
4.8
43.8 2.19 45.99
10
20
2
4
750
2 6.4
4 4.8
2 1.8
4 1.2
2 1.28
15.48 1.548 17.028
14.4
18.8
7.8
9.2
8
58.2 2.91 61.11
10
20
2
4
750
750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
1 0.84 0.084 0.924
3.8 3.8 0.19 3.99
0.3
8
4
3
4.8
2.1 Cây sắt TL Kg
9.9 2 20.57 41.14
250
32
36.6
16
84.6 15 10.8 162
1 12.2 1.22 13.42
16.2 0.81 17.01
64
1
2000
9.6
8.4
8
26 5 20.57 102.85
16
750
5.4
4.2
3
12.6 2.5 20.57 51.425
1 1.26 0.126 1.386
1.386
5 0.25 5.25
10
0.2
2.4
2.8
1.6 Cây sắt TL Kg
6.8 1.5 10.8 16.2
1.84
6
1.6 Cây sắt TL Kg
9.44 2 10.8 21.6
2000
20.3
10
6.75 Số cây
37.05 7 12.72 89.04
200
1 0.15
2 0.12
0.27 0.027 0.297
1.6
2
3.6 0.18 3.78
6
0.1
4
0
1100
12
15.6
4.4
32 6 14.4 86.4
4
4 7.8 0.78 8.58
22.4 1.12 23.52
32
0.3
2000
20
12
8
40 7 14.4 100.8
4
5 8 0.8 8.8
28 1.4 29.4
32
0.3
2000
20
12
8
40 7 20.57 143.99
4
5 8 0.8 8.8
28 1.4 29.4
32
0.3
750
60 1 0.096
60 4 0.0108
60 2 0.048
0.1548
0.227556
0.389844
50
450
2 1.44
2 0.24
1.68 0.168 1.848
7.2
3.2
10.4 0.52 10.92
2.4
3
1.5 Cây sắt TL Kg
6.9 1.5 10.8 16.2
3.6
7.2
6 Cây sắt TL Kg
16.8 3 20.57 61.71
2.8
2
3 Cây sắt TL Kg
7.8 1.5 20.57 30.855
750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
1 1.05 0.105 1.155
4.4 0.22 4.62
1.155
0.3
8
4
3
6
4.2 Cây sắt TL Kg
13.2 2.5 18.6 46.5
3.39
10
3.6 Cây sắt TL Kg
16.99 3 8.72 26.16
3
9.9
9.9 Cây sắt TL Kg
22.8 4 18.6 74.4
1120 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
2 0.405 0.0405 0.4455
4.24 0.212 4.452
0.4455
0.3
8
4
4.48
2.43
1 Cây sắt TL Kg
7.91 1.5 18.6 27.9
2.8
1.6
2 Cây sắt TL Kg
6.4 1.5 18.6 27.9
3
5.4
4 Cây sắt TL Kg
12.4 2.2 10.8 23.76
750
3
4.5
4
11.5 2 18.6 37.2
1700
6.8
13.2
23.76
43.76 7 18.6 130.2
2000
8
11.2
42
61.2 11 10.8 118.8
2000
8
9.6
36
53.6 9 10.8 97.2
2000
5 3 0.3 3.3
19 0.95 19.95
15
8
6 Số cây
29 5 8.02 40.1
2000
26.8
8
10 Số cây
44.8 7.5 10.8 81
2000
5 3.86 0.386 4.246
23.3 1.165 24.465
19.3
8
6 Số cây
33.3 6 18.6 111.6
2000
5 4.5 0.45 4.95
26.5 1.325 27.825
22.5
8
6 Số cây
36.5 6.5 18.6 120.9
2000
6 4.068 0.4068 4.4748
23.424 1.1712 24.5952
18
8
8.136 Số cây
34.136 6 9.6 57.6
2000
6 4.068 0.4068 4.4748
23.424 1.1712 24.5952
18
8
8.136 Số cây
34.136 6 8.72 52.32
1 3 0.3 3.3
7 0.35 7.35
1770
7 2.36026
1 2.59482
8 3.2568
8.21188 0.821188 9.033068
60
1
23.744
6.472
32
62.216 3.1108 65.3268
850
4 4
2 0.85
1 1.7
4 1.7
3 1.275
9.525 0.9525 10.4775
20
5.4
5.7
10.8
8.1
50 2.5 52.5
10
0.1
2
4
4
850
2 2.88
1 2.04
6 3.06
2 2.88
5 2.04
12.9 1.29 14.19
12
6.5
17.4
12
13.3
61.2 3.06 64.26
15
20
20
0.3
1000
4 1.8
3 1.35
1 1
2 1
5.15 0.515 5.665
11.6
8.7
4
6
30.3 1.515 31.815
10
10
0.2
20
1
1
1830
1680
9 5.76
6 4.032
1 2.688
40 2.688
8 5.12
20.288 2.0288 22.3168
36
24.96
6.56
42.4
32
141.92 7.096 149.016
40
120
40
30
20
0.5
1200
4 1.2 0.12 1.32
3 1.08
1 1.2
2 1.2
3.48 0.348 3.828
10.4
9
4.4
6.8
30.6 1.53 32.13
10
10
0.2
20
1
1
2
1100
4 1.6 0.16 1.76
3 1.32
1 1.1
2 1.1
3.52 0.352 3.872
11.2
9
4.2
6.4
30.8 1.54 32.34
10
10
0.2
20
1
1
2
1320
4 1.0176 0.10176 1.11936
3 0.9504
1 1.3992
2 1.3992
3.7488 0.37488 4.12368
10.4
9.36
4.76
7.4
31.92 1.596 33.516
10
10
0.2
20
1
1
2
1320
4 1.5552 0.15552 1.71072
5 1.584
1 2.1384
4 2.1384
5.8608 0.58608 6.44688
14.88
15.6
5.88
13.8
50.16 2.508 52.668
20
20
0.3
2
2
800
3 0.96
3 0.96
1 0.64
2 0.64
3.2 0.32 3.52
7.2
7.2
3.2
4.8
22.4 1.12 23.52
10
10
0.2
20
1
1
2400
11 7.92 0.792 8.712 26.136
5 7.2
2 0.96
1 2.88
3 1.152
3 1.728
11.04 1.104 12.144 36.432
39.6
30
5.6
7.2
8.16
11.04
101.6 5.08 106.68 320.04
20 60
0.2 0.6
24 72
24 72
1000
3.2
4
7.2 1.5 18.6 27.9
1 0.16
1 0.2
0.36 0.036 0.396
1.6
1.8
3.4 0.17 3.57
10
0.2
520
4.5
2.7
2.08
9.28 1.7 18.6 31.62
3 1.0125
2 0.78
1 0.234
2.0265 0.20265 2.22915
7.2
5.08
1.94
14.22 1.422 15.642
1300
6
3
5.2
14.2 2.5 18.6 46.5
1 0.5
2 0.5
2 1.1
2 0.55
2.65 0.265 2.915
3
4
6.2
4.2
17.4 1.74 19.14
450
1 2.8
1 0.9
1 0.63
4.33 0.433 4.763
6.8
4.9
3.7
15.4 1.54 16.94
45
1 2.28 0.228 2.508
1 2.28 0.228 2.508
6.56
6.56
13.12 1.312 14.432
2000
5 2.8
4 3.2
1 2.8
8.8 0.88 9.68
18
19.2
6.8
44 2.2 46.2
10 14
8 16
20 8
38 7 18.6 130.2
6 2.8
24
2000
5 2.95
4 3.2
1 2.95
9.1 0.91 10.01
18.75
19.2
6.95
44.9 2.245 47.145
10 14.75
8 16
20 8
38.75 7 18.6 130.2
6 2.95
24
2000
5 6
4 3.2
1 6
15.2 1.52 16.72
34
19.2
10
63.2 3.16 66.36
10 30
8 16
20 8
54 9 18.6 167.4
6 6
48
36
2.4
0.6
3 0.5 7.26 3.63
7.26
700
700
3 1.053
3 0.945
1 0.546
2 0.546
3.09 0.309 3.399 13.596
7.38
6.9
2.96
4.36
21.6 1.08 22.68 90.72
10 40
10 40
1 4
1 4
2990
6 3.24
4 5.382
1 3.588
3 2.1528
3 1.4352
15.798 1.5798 17.3778 34.7556
19.8
27.52
8.38
13.164
9.576
78.44 3.922 82.362 164.724
15 30
15 30
4 8
2 4
48.3516
255.444
70
70
12
8
800
2 1.28
4 1.28
1 0.212
1 1.28
3 1.272
5.324 0.5324 5.8564
8
9.6
1.86
4.8
7.98
32.24 1.612 33.852
18
3
1
750
2 0.96
3 1.35
1 0.48
1 0.6
2 0.6
3.99 0.399 4.389
5.6
8.1
2.8
3.1
4.6
24.2 1.21 25.41
10
3
1
1
1950 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
7 2.24 0.224 2.464
3 2.34
1 1.56
0
3.9 0.39 4.29
16.8
14.1
5.5
0
36.4 1.82 38.22
0.5
1830 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
5 2.0679 0.20679 2.27469
4 3.30864
1 1.67445
6 1.67445
6.65754 0.665754 7.323294
13.67
18.256
5.49
14.64
52.056 2.6028 54.6588
6
0.3
12
600
3 0.375 0.0375 0.4125
2 0.3
1 0.3
1 0.3
0.9 0.09 0.99
4.5
3.4
2.2
2.2
12.3 0.615 12.915
1
0.3
12
900
2 1.425
4 1.71
2 0.475
1 1.35
3 1.35
6.31 0.631 6.941
7.9
11
3.9
4.8
8.4
36 1.8 37.8
18
3
1
500
3 0.756 0.0756 0.8316
2 0.6
1 0.21
2 0.105
0.915 0.0915 1.0065
6.12
4.4
1.84
1.84
14.2 0.71 14.91
0
0.3
6
2
5
4.8
9.8 2 8.72 17.44
1 3 0.3 3.3
7.4 0.37 7.77
800
2 1.4
4 2.496
4 5.46
2 2.8
12.156 1.2156 13.3716
4.3
6.32
10.12
5.1
25.84 1.292 27.132
2.88
4.52
2.75 Cây sắt TL Kg
10.15 2 18.6 37.2
70
1 0.04
2 0.028
0.068 0.0068 0.0748
0.8
1.08
1.88 0.094 1.974
1700
12.6
8.4
13.6
34.6 6 6.62 39.72
2 0.245
2 0.238
0.483 0.0483 0.5313
2.8
2.76
5.56 0.278 5.838
1100
5 3
4 1.76
1 1.65
6.41 0.641 7.051
19
12
5.2
36.2 1.81 38.01
10 15
8 8.8
20 8
31.8 5.5 18.6 102.3
750 1100
3 3.29625
2 1.65
1 1.6115
1 1.0255
2 1.54
3 2.475
3 1.208625
12.806875 1.2806875 14.08756
13.29
7.4
5.13
4.33
7.2
11.1
8.7975
57.2475 2.862375 60.10988
50
20
0.2
15
2
3
750 1050
3 11.7
2 1.575
1 5.46
1 4.16
2 1.68
3 2.3625
5 2.1
29.0375 2.90375 31.94125
35.7
7.2
12.5
12
7.4
10.8
14.5
100.1 5.005 105.105
50
20
0.2
25
2
3
550
10
15.2
2.2
4
1
32.4 5.9 7.97 47.023
1050
750 1050
4 16.64
2 1.575
1 5.46
5 3
1 1.56
3 2.3625
6 2.925
33.5225 3.35225 36.87475
48
7.2
12.5
15.5
11
10.8
16.8
121.8 6.09 127.89
50
20
0.2
24
2
1100
750 1100
4 4.102
2 1.65
1 1.6115
5 2.625
1 0.51275
3 2.475
6 1.3185
14.29475 1.429475 15.72423
17.32
7.4
5.13
14.5
3.63
11.1
12.516
71.596 3.5798 75.1758
50
20
0.2
24
2
TP-TLK6N Tủ locker 6 ngăn, KT 1000x400x1900
1000 400
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 1000 400
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 400 1900
Hậu 1000 1900
Cánh 333.3333 950
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Tay nắm
Khóa
Vít
Bản lề
Đế bản lề
Chân tăng
Tổng nẹp
Tay nắm
Khóa
Vít
Bản lề
Đế bản lề
Chân tăng
Tổng nẹp
Tay nắm
Khóa
Vít
Bản lề
Đế bản lề
Chân tăng
Cam chốt
Tổng nẹp
Tay nắm
Khóa
Vít
Bản lề
Đế bản lề
Chân tăng
Cam chốt
Tổng nẹp
Tay nắm
Khóa
Vít
Bản lề
Đế bản lề
Chân tăng
Cam chốt
Tổng nẹp
Tay nắm
Khóa
Vít
Bản lề
Đế bản lề
Chân tăng
Cam chốt
Tổng nẹp
Tay nắm
Khóa
Vít
Bản lề
Đế bản lề
Chân tăng
Cam chốt
750 4
Chân sắt 40x40x1.8 1600 3
700 5
Tổng thép
750 4
Chân sắt 40x40x1.8 1600 3
700 5
Tổng thép
Tổng nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Ke
Vít
Chân bàn+ cổ bàn
Tổng nẹp
Ke
Vít
Chân bàn+ cổ bàn
Tổng nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Ke
Vít
Tổng gỗ
Ke
Vít
Chân tăng
2500 600
Mặt 25 2500 600
Nẹp
Ke
Vít
Chân tăng
1000 2
Khung sắt 40*40 2500 2
600 4
Chân 565 4
Tổng thép
810 250
Mặt 25 810 250
Nẹp
Ke
Vít
Chân tăng
17 ly 550 250
Nẹp
Ke
Vít
Chân tăng
17 ly 800 1600
Nẹp
Ke
Vít
Chân tăng
TP-BTT30 Bàn thao tác, KT 2400x800x800 2400 800
Khung thép 2400 6
800 6
800 6
TP20-BCSHL01 Bàn làm việc chân sắt hộc liền, KT 1600x600x750 UNIKO NAM ĐỊNH
1600 600
Mặt 25 1600 600
Chân 600 750
Hậu 400 600
Mặt hộc+ đáy hộc 400 250
Thành hộc 600 250
Đáy hộc 600 400
Tổng gỗ 17
Nẹp
Tổng nẹp
Ke
Vít
Ray ngăn kéo
tay nắm
Khóa
Khung sắt 40*40 1600 2
600 4
Tổng thép
Chân OVAL 30x70 750 2
Tổng nẹp
Vít
Ray ngăn kéo
Chân tăng
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
TP20-TTL10 Tủ tài liệu, KT 800x470x1410
800 470
Đình, đáy,đợt 800 470
Đợt dọc, hồi 470 1410
Hậu 800 1410
Cánh 400 1410
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
TP-TTL47 Tủ tài liệu, KT 800x400x1260
800 400
Đình, đáy,đợt 25 ly 800 400
Đợt dọc, hồi 400 1260
Cánh 400 1260
Tổng gỗ
Hậu 800 1260
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Tổng nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Ke
Vít
Nẹp
Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít
Tủ ngăn kéo
Tổng nẹp
Ke
vít
bản lề
Khóa
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Vít
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Vít
Tổng gỗ 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Vít
Bản lề
Ray bản lề
Đế bản lề
Lami
Tổng nẹp
Ke
vít
bản lề
Khóa
Tổng nẹp
Cam
Vít
Ray ngăn kéo
Tay nắm
Khóa
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
TP-BUC03 Bục phát biểu, KT 800x600x1200
800 600
Mặt bục 25 ly 800 600
Chân 600 1200
Hậu 800 1200
17 ly
Đợt 600 800
Tổng 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
TP20-BH03 Bàn họp, KT 1600x900x750
1600 900
Mặt bàn 25 ly 1600 900
Tổng nẹp
Ke
Vít
TP-BANTRA03 Bàn trà, KT 1200x1200x500
1200 1200
Mặt 25 1200 1200
Nẹp
Ke
Vít
Chân tăng
500 4
Chân sắt 25x50x1.8 1200 2
1200 5
Tổng thép
Tổng nẹp
Ke
Vít
17 ly
Chân bàn (17 ly chập đôi) 1200 750
Tấm giằng 2400 400
17 ly
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Ke
Vít
Chân tăng
TP-BHL11 Bàn họp lớn, KT 6000x2200x750
6000 2200
Mặt bàn (mặt dày 34 6000 2200
Chân bàn 6000 750
Chân bàn 800 750
Tổng gỗ
Tổng gỗ
TP20-BLD03 Bàn lãnh đạo, KT 2000x900x750, Bàn phụ: 1800x500x620
Bàn lãnh đạo 2000 900
Măt bàn (34 ly - gỗ 17 chập đôi) 2000 900
Chân bàn 900 750
Yếm 2000 750
Nẹp
Tổng nẹp
Nẹp
Tổng nẹp
Tổng gỗ
Tổng nẹp
Bản lề
khóa
Vít
Ốc Cam
Ke
Nẹp
Tổng nẹp
Bàn (tủ) phụ 2000 500 650
mặt tủ 2000 500 2
Chân 2000 500 2
Hồi 500 650 4
đợt dọc 650 500 4
Cánh 400 650 4
Nẹp
Tổng nẹp
Tổng gỗ
Tổng nẹp
Bản lề
khóa
Vít
Ốc Cam
Ke
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Cam
Vít
chân tăng
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
TP-TG16 Tủ giầy dép 40 ô, KT 1600x 400x1680
(8 dọc, 5 ngang) 1600 400
Đình, đáy, đợt ngang 1600 400
Hồi, đợt dọc 400 1680
Đợt ngang trong ô 1600 400
Cánh 210 320
Tổng gỗ 17 ly
Hậu 1600 1680
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Ke, Vít
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Tổng gỗ
TP-BLVCS13 Bàn làm việc chân sắt, KT 1600x800x750
1600 800
Thép 40x40 Khung thép 1600 3
800 4
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
TP-TLK9.02 Tủ locker 9 cánh, KT 1227x400x2300
(3 dọc, 3 ngang) 1227 400
Đình, đáy, đợt ngang 1227 400
Hồi, đợt dọc 400 2300
Hậu 1227 2300
Đợt ngang trong ô 1227 400
Cánh 409 766.6667
Tổng gỗ 17 ly
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Khung BH19036
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tay nắm
Cao su
Nẹp
Ke
Vít
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Ray ngăn kéo
Tay nắm
ke
Tổng nẹp
Tay nắm
Khóa
Vít
Bản lề
Đế bản lề
Chân tăng
Cam chốt
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Nẹp
Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít
TP20-TG09 Tủ giầy 16 ô, KT 1600x380x1340 1600 380
Tủ giầy dép 16 ô, 4 dọc, 4 ngang 1600 380
Đình, đáy, đợt ngang 1600 380
Hồi, đợt dọc 380 1340
Cánh 400 335
Đợt trong tủ 1600 380
Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít
Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít
Tổng nẹp
Tay nắm
bản lề
Khóa
Ốc cam
ke
Vít
TP20-TG10 Tủ giầy 12 ô, KT 960x380x1340 960 380
Đình 960 380
Hồi + đợt dọc 1340 380
Đáy + đợt ngang + đợt trong tủ 960 380
Cánh tủ 320 335
Tổng gỗ 17
Hậu 960 1340
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Chân 300 4
Thép không rỉ
Chân tăng
Vít
Tổng nẹp
Chân tăng
Vít
Bản lề
Đếbản lề
Pít
Rau ngăn kéo
Tổng gỗ
thép khồn rỉ
nẹp
bản lề
Ray ngăn kéo
khóa
tay co
Ke
Vít
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Vít
Can chốt
Nẹp
Tổng nẹp
Vít
Can chốt
Nẹp
Tổng nẹp
Vít
ke
Cam chốt
Ray trượt
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Vít
ke
Cam chốt
Tổng nẹp
Cam
Vít
Nẹp
Tổng nẹp
Vít
Can chốt
TP20-BLD01 Bàn lãnh đạo, KT 2000x900x750; Tủ phụ: 1200x450x650; Hộc ngăn kéo: 420x500x62
Bàn lãnh đạo 2000 900
Măt bàn 2000 900
Chân bàn 900 750
Yếm 2000 750
Nẹp
Tổng nẹp
Nẹp
Tổng nẹp
Tổng nẹp
Vít
Ray ngăn kéo
Chân tăng
Tổng gỗ
Tổng nẹp
Bản lề
khóa
Vít
Ốc Cam
Ke
Tổng
CỘNG hao hụt 47%
TP-BLVCS23 Bàn làm việc chân sắt, KT 1600x1200x750 UNIKO NAM ĐỊNH
1600 1200
Mặt 25 1600 1200
Chân 1200 750
Hậu 400 1200
Mặt hộc+ đáy hộc 400 250
Thành hộc 700 250
Đáy hộc 700 400
Tổng gỗ 17
Nẹp
Tổng nẹp
Ke
Vít
Ray ngăn kéo
tay nắm
Khóa
Khung sắt 40*40 1600 2
700 3
1200 4
Tổng thép
Chân OVAL 30x70 750 3
Thép 750 4
1800 3
800 5
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Tổng nẹp
Khóa
Vít
Bản lề
Nẹp
Ke
Vít
Bóng đèn đơn
Công tắc
Ổ cắm
cao su tĩnh điện
Nẹp
Ke
Vít
Ke
Vít
Chân tăng
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Tổng nẹp
Ke
Vít
bản lề
Đế bản lề
chốt cò
tay nắm
Khóa
Tổng nẹp
Ke
Vít
bản lề
Đế bản lề
chốt cò
tay nắm
Khóa
Nẹp
Nẹp
Nẹp
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng
Nẹp
Nẹp
Nẹp
Nẹp
Vít
ke
Chân tăng
Cao su
Cao su
Cao su
Cao su
Cao su
Cao su
Gỗ 1800 500
900 550
Nẹp
Gỗ 1700 500
700 550
Nẹp
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ray ngăn kéo
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
2400
2800
Thép 50x100
Thép V 40x40 4200
Chân
Ống thép 4200
Inox
TP20-BH05 Bàn họp, KT 2800x1200x750 2800 1200
Mặt bàn 2800 1200
Chân bàn 70 750
2800 200
Tổng gỗ
Ke
Vít
Chân tăng
Tổng gỗ
Ke
Vít
Chân tăng
Tổng gỗ
Ke
Vít
Chân tăng
Tổng gỗ
Ke
Vít
Chân tăng
Tổng gỗ
Ke
Vít
Chân tăng
TP-TTN04 Tủ thu nạp, KT 450x600x810
450 600
Đình, đáy,đợt 450 600
Đợt dọc, hồi 600 810
Hậu 450 810
Cánh 450 810
Tổng gỗ
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Khóa
Tay nắm
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Khóa
Tay nắm
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Khóa
Tay nắm
Chốt cò
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Khóa
Tay nắm
Chốt cò
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Khóa
Tay nắm
Chốt cò
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Tổng nẹp
Ke
vít
bản lề
Khóa
TP20-TTL08 Tủ tài liệu, KT 600x400x2475
600 400
Đình, đáy, đợt - 25 600 400
Hồi, đợt dọc -17 ly 400 2475
Tổng nẹp
Ke
vít
bản lề
Khóa
Tổng nẹp
Ke
vít
bản lề
Khóa
Tổng nẹp
Ke
vít
bản lề
Khóa
Tổng nẹp
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
Tay nắm
Khóa
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
Tay nắm
Khóa
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
Tay nắm
Khóa
Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
Tay nắm
Khóa
Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
Tay nắm
Khóa
Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
Tay nắm
Khóa
Tổng nẹp
Bản lề
Tay nắm
Khóa
Tổng nẹp
Bản lề
Tay nắm
Khóa
Tổng nẹp
Bản lề
Tay nắm
Khóa
Tổng nẹp
Bản lề
Tay nắm
Khóa
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
đế bản lề
Tay nắm
Khóa
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Can chốt
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Cao su
TP20-TTL05 Tủ tài liệu, KT 3200x400x1950
3200 400
Đình, đợt, đáy 3200 400
Hồi, đợt dọc 400 1950
Cánh 400 975
tổng gỗ
hậu 3200 1950
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Tay nắm
Khóa
Tổng nẹp
Bản lề
Tay nắm
Khóa
Nẹp
Tổng nẹp
Nẹp
Tổng nẹp
Tổng gỗ
Tổng nẹp
Bản lề
khóa
Vít
Ốc Cam
Ke
Nẹp
Tổng nẹp
Nẹp
Tổng nẹp
Tổng gỗ
Tổng nẹp
Bản lề
khóa
Vít
Ốc Cam
Ke
Tổng nẹp
TP20-BLDCS Bàn lãnh đạo chân sắt, KT Bàn: 1800x900x760; Tủ phụ: 2000x500x650
1800 900
Khung thép 40x40
1800 4
900 5
1400 2
Tổng nẹp
Bản lề
đế bản
ray
TP-BLD02 Bàn lãnh đạo, KT 2050x900x750, Tủ phụ: 1800x500x750
Bàn lãnh đạo 1800 900
Măt bàn 25 1800 900
Chân bàn 900 750
Yếm25 1800 750
Nẹp
Tổng nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
đế bản
ray
Nẹp
Tổng nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
đế bản
ray
Tổng gỗ 17
Nẹp
Tổng nẹp
TP-BLD2000 Bàn lãnh đạo, KT 2000x900x750
Bàn lãnh đạo 2000 900
Măt bàn 2000 900
Chân bàn 900 750
Yếm 2000 750
Nẹp
Tổng nẹp
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Nẹp
Tổng nẹp
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
TP-KDC02 Kệ để chân, KT 500x300x200
500 300
mặt gỗ 500 300
Đợt dọc 500 200
Đợt dọc 300 200
nẸP
KE
Vít
Chân tăng
Tổng nẹp
Tay nắm
Khóa
Vít
Bản lề
Đế bản lề
Chân tăng
nẹp
Tổng cộng nẹp
bản lề
Ray ngăn kéo
khóa
tay co
Ke
Vít
nẹp
bản lề
Ray ngăn kéo
khóa
tay co
Ke
Vít
bản lề
Ray ngăn kéo
khóa
tay co
Ke
nẹp
bản lề
Ray ngăn kéo
khóa
tay co
Ke
bản lề
Ray ngăn kéo
khóa
tay co
Ke
Tổng gỗ
Chốt đột
Chân 400 8
Chân 1200 4
Thép
Chân tăng
Vít
Tổng nẹp
Chân 400 8
Chân 700 4
Thép
Chân tăng
Vít
Tổng nẹp
3
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Ke
Vít
bóng đèn
TP-BP03 Bàn phụ, KT 1800x450x750
1800 450
Mặt bàn 25 ly 1800 450
Chân 450 750
17 ly Hậu 1800 400
Tổng 17 ly
Nẹp
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
Tổng nẹp
Cam
Vít
TP-GTPK Giá treo phụ kiện, KT 1400x500x900 1400 500
Thép 50x50 1400 2
500 2
900 2
bánh xe
bánh xe
bánh xe
bánh xe
TP-JIGKV Jig vạch kẻ, KT 216x198x80/50 216 198
216 198
216 80
Nẹp
Bánh xe
Thép 850 2
540 6
Tổng thép
Gỗ 17 850 540
Nẹp
Nẹp
nẹp
Tổng cộng nẹp
bản lề
Ray ngăn kéo
khóa
tay co
Ke
Vít
Tổng nẹp
Chậu rửa inox
bản lề
Đế bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Chốt cò
850 280
TP20-TUBEP04 Tủ bếp, KT 3160x600x850 3160 600
Mặt tủ dưới 3160 600
đáy tủ dưới 3160 600
Tủ dưới Hồi, đợt dọc 600 850
Đợt ngang 2106.667 600
Cánh tủ dưới 526.6667 850
Mặt tủ trên 3160 380
Tủ trên
đáy tủ trên, đợt tủ trên 3160 380
Tủ trên
Hồi, đợt dọc 380 680
Cánh tủ 395 680
Tủ cạnh Đình, đáy, đợt 850 280
Hồi, đợt dọc 280 2200
Cánh 733.3333 425
Tổng gỗ
hậu Tủ trên + tủ dưới 3160 850
Tủ cạnh 2200 850
Tổng hậu
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Chốt cò
Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Chốt cò
Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Chốt cò
Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Chốt cò
Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Chốt cò
Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Chốt cò
Tổng nẹp
Chậu rửa inox
bản lề
Đế bản lề
Tay nắm
Tổng nẹp
Ke
Vít
bóng đèn
Tổng gỗ
hậu Tủ trên + tủ dưới 1200 1075
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Chốt cò
Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Chốt cò
Tổng nẹp
Ray ngăn kéo
tay nắm
Chốt cò
Tổng gỗ
hậu hậu 300 750
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Chốt cò
Tổng gỗ
hậu hậu 2650 900
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Chốt cò
Nẹp
Tổng nẹp
Bản lề
Đế bản lề
Vít
Ray ngăn kéo
Khóa
Chốt cò
Tay nắm
Tổng nẹp
Bản lề
tay nắm
Chốt cò
1900 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
5 2 0.2 2.2
4 3.04
1 1.9
6 1.9
6.84 0.684 7.524
14
18.4
5.8
15.4
53.6 2.68 56.28
6
6
0.3
18
18
4
3
4.8
3.5
11.3 2 12.83 25.66
3
4.8
3.5
11.3 2 12.83 25.66
4
4
8 1.5 9.45 14.175
3 0.5 9.8 4.9
2 1.8
1 0.96
2.76 0.276 3.036
7.2
0
7.8
5.6
20.6 1.03 21.63
20
0.3
2 1.65
1 0.96
2.61 0.261 2.871
7
0
7.4
5.6
20 1 21
20
0.3
4
2 1.8
1 0.8
1 0.06
1 0.12
2.78 0.278 3.058
6.4
0
7.8
4.8
1.1
1.4
21.5 1.075 22.575
20
0.3
2 1.5
1 0.56
1 0.06
1 0.12
2.24 0.224 2.464
4.8
0
7
3.6
1.1
1.4
17.9 0.895 18.795
20
0.3
2 1.5
1 0.72
1 0.06
1 0.12
2.4 0.24 2.64
5.6
0
7
4.4
1.1
1.4
19.5 0.975 20.475
20
0.3
4.8
5
9.8 2 9.45 18.9
3 0.5 9.8 4.9
760
1100 Gỗ
34 1 0.2142
150 3 0.10125
300 1 0.432
25 3 0.0342
0.78165
0.3673755
1.1490255 Tổng cộng
50
1
12
4.8
6
10.8 2 10.11 20.22
3 0.5 9.8 4.9
9.6
6
15.6 3 10.11 30.33
3.75 0.7 9.8 6.86
7.2
4.5
5.85 0.7 9.8 6.86
17.55 3 30.2 90.6
0.3
4
2
5
2.4
2.26 0.7 20.57 14.399
9.66 2 20.57 41.14
0.3
4
1.62
1
4.48 0.7 9.8 6.86
7.1 1.5 40.98 61.47
0.3
4
2
2
2.24 0.7 20.57 14.399
6.24 1.5 20.57 30.855
15
0.3
4
11.55
11.55
5 0.7 0
28.1 5 30.2 151
8
830
9
4.8
3.32
17.12 3 30.2 90.6
1 1.44 0.144 1.584
1.584
5.2 0.26 5.46
10
0.1
750
5
3.6
3
11.6 2 12.74 25.48
1 0.6 0.06 0.66
0.66
3.2 0.16 3.36
10
0.1
1550
20
9.3
26.4
55.7 10 30.2 302
21 2.8875 0.28875 3.17625
33.6 1.68 35.28
28
0.2
6
1855
14.4
7.42
4.8
26.62 5 10.11 50.55
3 3.84 0.384 4.224
14.4 0.72 15.12
28
0.2
6
800
14.4
4.8
4.8
24 5 12.72 63.6
2 3.84 0.384 4.224
12.8 0.64 13.44
4.224
750
2.1
2.5
3
7.6 1.5 7.47 11.205
1 0.35 0.035 0.385
2.4 0.12 2.52
0.385
800
3.6
4
3.2
10.8 2 20.57 41.14
1 0.96 0.096 1.056
4 0.2 4.2
1.056
800
3.6
4.575
3.2
11.375 2 12.74 25.48
1 0.8235 0.08235 0.90585
3.63 0.1815 3.8115
0.90585
780
1.8
2.4
3.12
7.32 1.5 7.47 11.205
1 0.36 0.036 0.396
2.4 0.12 2.52
0.396
700
2.4
1.6
2.8
6.8 1.5 7.47 11.205
2 0.48 0.048 0.528
4 0.2 4.2
0.528
750
5.6
3.5
3
12.1 2.5 20.57 51.425
1 0.98 0.098 1.078
4.2 0.21 4.41
1.078
Hao hụt TC
1 0.49 0.049 0.539
2.8 0.14 2.94
0.1
Hao hụt TC
1 0.81 0.081 0.891
3.6 0.18 3.78
0.1
Hao hụt TC
1 1 0.1 1.1
4 0.2 4.2
0.1
Hao hụt TC
1 1 0.1 1.1
4 0.2 4.2
0.1
Hao hụt TC
1 1.44 0.144 1.584
4.8 0.24 5.04
0.1
750
Hao hụt TC
1 0.84 0.084 0.924
4 0.2 4.2
0.2
750
Hao hụt TC
1 0.98 0.098 1.078
4.2 0.21 4.41
0.2
15
750
Hao hụt TC
1 2.88 0.288 3.168
7.2 0.36 7.56
0.2
15
6
5.5
11.5 2 10.11 20.22
3 0.5 9.8 4.9
750 SL Hao hụt TC
1 0.96 0.096 1.056
2 0.9
1 0.24
6 0.6
6 0.9
5 1.2
3.84 0.384 4.224
4.4
5.4
2
7.8
10.2
10
39.8 1.99 41.79
32
0.1
6
3
1
3.2
2.4
5.6 1 10.11 10.11
1.5 0.5 9.8 4.9
2
0.1
3
0.1
17
4
500 750
750 SL Hao hụt TC
1 1 0.1 1.1
5 0.25 5.25
13
0.2
4
3
4
3
10 2 11.98 23.96
9.6
8.4
3.6
5.6
27.2 1.36 28.56
8
10
0.3
20
1
1
2
1030
4 1.28
3 1.236
2 0.824
3.34 0.334 3.674
1 0.824 0.0824 0.9064
9.6
8.58
3.66
5.72
27.56 1.378 28.938
8
10
0.3
20
1
1
2
880
4 1.28
3 1.056
2 0.704
3.04 0.304 3.344
1 0.704 0.0704 0.7744
9.6
7.68
3.36
5.12
25.76 1.288 27.048
8
10
0.3
20
1
1
2
950
4 1.28
3 1.14
2 0.76
3.18 0.318 3.498
1 0.76 0.076 0.836
9.6
8.1
3.5
5.4
26.6 1.33 27.93
8
10
0.3
20
1
1
2
1975
6 1.92
3 2.37
2 0.64
2 0.94
5.87 0.587 6.457
1 1.58 0.158 1.738
14.4
14.25
5.55
6.3
40.5 2.025 42.525
8
10
0.3
20
1
1
2
1980
6 1.92
3 2.376
2 0.64
2 0.944
5.88 0.588 6.468
1 1.584 0.1584 1.7424
14.4
14.28
5.56
6.32
40.56 2.028 42.588
8
10
0.3
20
1
1
2
1950
6 1.92
3 2.34
2 0.64
2 0.92
5.82 0.582 6.402
1 1.56 0.156 1.716
14.4
14.1
5.5
6.2
40.2 2.01 42.21
8
10
0.3
20
1
1
2
1250
4 1.28
3 1.5
1 1
2 1
4.78 0.478 5.258
9.6
9.9
4.1
6.6
30.2 1.51 31.71
8
10
0.3
20
1
1
2
1410
4 1.504
3 1.9881
1 1.128
2 1.128
5.7481 0.57481 6.32291
10.16
11.28
4.42
7.24
33.1 1.655 34.755
8
10
0.3
20
1
1
2
1260
4 1.28 0.128 1.408
2 1.008
2 1.008
2.016 0.2016 2.2176
1 1.008 0.1008 1.1088
9.6
6.64
4.12
6.64
27 1.35 28.35
8
8
0.3
20
1
1
2
500
4 0.48 0.048 0.528
2 0.3
2 0.2
0.5 0.05 0.55
1 0.2 0.02 0.22
5.6
3.2
1.8
2.8
13.4 0.67 14.07
6
6
0.3
20
1
1
2
1800
5 3
2 1.8
2 2.16
6.96 0.696 7.656
1 2.16 0.216 2.376
17
9.2
6
9.6
41.8 2.09 43.89
10
10
0.3
20
1
1
2
450
2 4.8
3 2.7
3 1.62
9.12 0.912 10.032
12.8
14.7
9.9
37.4 1.87 39.27
30
0.2
450
2 6.4
3 2.7
3 2.16
11.26 1.126 12.386
14.4
14.7
12.3
41.4 2.07 43.47
30
0.2
1535
1535
5 2.73
5 3.07
1 2.095275
16 2.095275
4 2.184
12.17455 1.217455 13.39201
17.65
19.35
5.8
23.2
14.12
80.12 4.006 84.126
16
48
16
16
30
0.2
1500
2000
6 2.7
2 1.8
1 2
2 2
8.5 0.85 9.35
17.4
9.8
6
10
43.2 2.16 45.36
4
0.3
20
1
2
2 9 0.9 9.9
4.5
6
3
9 2 7.47 14.94
2000
6 7.2
5 5
2 0.66666666666667
1 4.8
6 3.2
6 1.6
22.4666666666667 2.246666667 24.71333
34.8
25
4.66666666666667
8.8
20.8
12.8
106.866666666667 5.343333333 112.21
20
0.2
30
4
2000
6 3.6
3 3
1 2.4
3 1.6
3 0.8
11.4 1.14 12.54
20.4
15
6.4
10.4
6.4
58.6 2.93 61.53
20
0.2
15
2
1970
6 1.92
2 1.576
1 1.576
2 1.576
6.648 0.6648 7.3128
14.4
9.48
5.54
9.48
38.9 1.945 40.845
20
0.2
10
2
2 1.35
1 0.64
1.99 0.199 2.189
5
0
6.6
4
15.6 0.78 16.38
20
0.3
500 SL Hao hụt TC
2 2.88 0.288 3.168
9.6 0.48 10.08
13
0.2
4
2
2.4
6
10.4 2 11.98 23.96
750
1 2.88
2 1.8
1 0.96
750
2 5.76
4 3.6
2 1.92
750
2 13.44
6 7.2
4 0.45
2 0.48
2 2.52
0 Hao hụt Tổng cộng
24.09 2.409 26.499
23.2
28.2
7.2
7
18
83.6 4.18 87.78
50
1
12
750
34 2 0.8976
25 2 0.225
25 12 0.18
0 Tổng cộng
1.3026 1.3026
Hao hụt 47% 1.914822
750
34 2 0.9792
25 2 0.225
25 12 0.18
0 Tổng cộng
1.3842 1.3842
Hao hụt 47% 2.034774
750
2 3.6
2 1.35
2 3
7.95 0.795 8.745
11.6
6.6
11
29.2 1.46 30.66
620
2 1.8
2 1.8
4 1.24
4 1.24
4 0.8928
6.9728 0.69728 7.67008
9.2
9.2
8.96
8.96
7.84
44.16 2.208 46.368
16.41508
77.028
8
2
0.3
20
10
4
1.52
3.04
8.56 0.856 9.416
12
7.04
11.04
30.08 1.504 31.584
2
2
1.3
1.3
1.04
7.64 0.764 8.404
10
10
9.2
9.2
8.4
46.8 2.34 49.14
17.82
80.724
8
2
0.3
20
10
750
650 650 750
4.09
2.2
3.25 Số cây thép Kg/ cây Tổng thép
9.54 2 30.2 60.4
3.75 0.7 9.8 6.86
1 1 tấm gỗ 2.88
750
5.4
3.2
0 Số cây thép Kg/ cây Tổng thép
8.6 1.5 30.2 45.3
3 0.5 9.8 4.9
750
4.2
3.2
0 Số cây thép Kg/ cây Tổng thép
7.4 1.5 30.2 45.3
3 0.5 9.8 4.9
750
4.2
2.6
0 Số cây thép Kg/ cây Tổng thép
6.8 1.5 12.83 19.245
3 0.5 9.8 4.9
750
3.6
2.8
0 Số cây thép Kg/ cây Tổng thép
6.4 1.5 20.57 30.855
3 0.5 9.8 4.9
1900
5 1.6
2 1.52
4 1.52
4.64 0.464 5.104
1 1.52 0.152 1.672
12
9.2
10.8
0
5.4
37.4 1.87 39.27
16
16
10
0.2
4
750
2.8
1.8
0 Số cây thép Kg/ cây Tổng thép
4.6 1 20.57 20.57
3 0.5 9.8 4.9
750
4.8
3.25
0 Số cây thép Kg/ cây Tổng thép
8.05 1.5 20.57 30.855
3 0.5 9.8 4.9
750
7.2
6
0 Số cây thép Kg/ cây Tổng thép
13.2 2.5 20.57 51.425
3 0.5 9.8 4.9
760
65 2 1.612
40 2 0.37696
40 12 0.3648
0 Tổng cộng
2.35376 2.35376
Hao hụt 47% 3.4600272
750
4.8
3.2
0 Số cây thép Kg/ cây Tổng thép
8 1.5 20.57 30.855
3 0.5 9.8 4.9
750
4.5
3.2
0 Số cây thép Kg/ cây Tổng thép
7.7 1.5 20.57 30.855
3 0.5 9.8 4.9
9.6
5.5
15.1 3 10.11 30.33
3.75 0.7 9.8 6.86
m Ninh Bình
750 SL Hao hụt TC
1 2 0.2 2.2
6 0.3 6.3
32
0.1
6
5
11 2 10.11 20.22
3 0.5 9.8 4.9
m Ninh Bình
750 SL Hao hụt TC
1 1.8 0.18 1.98
5.6 0.28 5.88
32
0.1
5.4
5
10.4 2 10.11 20.22
3 0.5 9.8 4.9
m Ninh Bình
750 SL Hao hụt TC
1 0.7416 0.07416 0.81576
4.424 0.2212 4.6452
32
0.1
3.6
2.06
5.66 1 10.11 10.11
3 0.5 9.8 4.9
m Ninh Bình
750 SL Hao hụt TC
1 1.62 0.162 1.782
5.4 0.27 5.67
32
0.1
5.4
4.5
9.9 2 10.11 20.22
3 0.5 9.8 4.9
m Ninh Bình
SL Hao hụt TC
1 2.16 0.216 2.376
6 0.3 6.3
32
0.1
5.4
7.2
12.6 2.5 10.11 25.275
3 0.5 9.8 4.9
1350
8.8
4.2
0.99
1.5
2.7
18.19 3.5 9.4 32.9
2 1.54
1 0.363
1.903 0.1903 2.0933
2.0933
7.2
9.2933 0.464665 9.757965
18
0.2
790
2 0.864
4 0.632
1 1.7064
2 0.864
4 1.7064
5.7728 0.57728 6.35008
9.44
7.92
5.9
9.44
10.64
43.34 4.334 47.674
6
10
0.2
4
16
16
2
2
850
3 5.1
5 2.125
1 2.89
1 1.7
8 2.89
1 2.304
14.705 1.4705 16.1755
23.4
13.5
8.5
7.8
20.4
10.56
84.16 8.416 92.576
18
10
0.3
8
32
32
4
4
8
1850
14.4
8.16
9.6
32.16 6 12.83 76.98
3600
14.4 2.5 24.69 61.725
11.56 2 29.79 59.58
35.2 6 10.11 60.66
181.965
3400
13.6 2.4 24.69 59.256
11.56 2 29.79 59.58
35.2 6 10.11 60.66
179.496
3600
7.2 1.5 24.69 37.035
11.2 2 29.79 59.58
17.6 3 10.11 30.33
126.945
3400
6.8 1.5 24.69 37.035
11.2 2 29.79 59.58
17.6 3 10.11 30.33
126.945
5
1.2
6.2 1.2 30.18 36.216
2.4
0.8
3.2 0.6 30.18 18.108
3
0.69
3.69 1 30.18 30.18
3.3
0.69
3.99 1 30.18 30.18
1535
1535
5 2.73
5 3.07
1 2.095275
16 2.095275
4 2.184
12.17455 1.217455 13.39201
17.65
19.35
5.8
23.2
14.12
80.12 4.006 84.126
16
48
16
16
30
0.2
1340
1340
5 3.04
5 2.546
16 2.144
4 2.432
10.162 1.0162 11.1782
1 2.144 0.2144 2.3584
19.8
17.2
5.88
23.52
15.84
82.24 4.112 86.352
16
48
16
16
30
0.2
1250
1250
5 2.4
5 2.5
16 1.5
4 1.92
8.32 0.832 9.152
1 1.5 0.15 1.65
16
16.5
4.9
19.6
12.8
69.8 3.49 73.29
16
48
16
16
30
0.2
1575
1575
5 2.73
5 3.15
16 2.149875
4 2.184
10.213875 1.0213875 11.23526
1 2.149875 0.2149875 2.364863
17.65
19.75
5.88
23.52
14.12
80.92 4.046 84.966
16
48
16
16
30
0.2
1340
1 0.3648
4 2.0368
4 1.4592
12 1.2864
5.1472 0.51472 5.66192
1 1.2864 0.12864 1.41504
Nẹp 2.68
13.76
10.72
15.72
4.6
Nẹp 47.48 2.374 49.854
Khóa 12
Bản lề 24
ốc cam 36
Vít 0.3
1560
1 0.4
4 2.496
8 3.2
12 1.56
7.656 0.7656 8.4216
1 1.56 0.156 1.716
Nẹp 2.8
15.68
22.4
17.36
5.12
Nẹp 63.36 3.168 66.528
Khóa 12
Bản lề 24
ốc cam 36
Vít 0.3
1535
1 0.4112
4 2.456
8 3.2896
12 1.57798
7.73478 0.773478 8.508258
1 1.57798 0.157798 1.735778
Nẹp 2.856
15.48
22.848
17.434
5.126
Nẹp 63.744 3.1872 66.9312
Khóa 12
Bản lề 24
ốc cam 36
Vít 0.3
500
2 1
2 0.2
1.2 0.12 1.32
6
2.8
8.8 0.44 9.24
500
1 0.6 0.06 0.66
4 0.8
1 0.6
1 0.2
2 0.5
1 0.75
3 0.375
2 0.2
3.425 0.3425 3.7675
3.8
7.2
3.8
1.8
4
4
4.5
2.6
31.7 1.585 33.285
4
0.2
6
6
2
2
850
80 1 0.1404
80 2 0.1224
50 1 0.082875
0 Tổng cộng
0.345675 0.345675
Hao hụt 47% 0.50814225
10
2000
1 0.55 0.055 0.605
3 3.3
2 0.55
2 1.6
4 0.8
4 0.44
6.69 0.669 7.359
1 2 0.2 2.2
3.1
15.3
4.2
8.4
9.6
6
6
52.6 2.63 55.23
0
12
4
4
4
10
0.3
1100 Gỗ
50 1 0.09075
50 2 0.06464
50 1 0.0264
0
25 1 0.083325
50 4 0.0165
0.281615
0 0.41397405
750
80 1 0.2112
50 2 0.0825
50 1 0.048
0.3417
0 0.502299
750
56 2 1.6128
34 2 0.3672
34 12 0.306
0 Tổng cộng
2.286 2.286
Hao hụt 47% 3.36042
900
1 0.384 0.0384 0.4224
2 0.768
3 0.864
1 1.08
2.712 0.2712 2.9832
3.04
6.08
7.32
4.2
0
17.6 0.88 18.48
0.3
20
800
3 1.152 0.1152 1.2672
0 0
4 1.024
1 0.96
3 0.96
2.944 0.2944 3.2384
9.12
0
8.96
4
0
12.96 0.648 13.608
0.3
20
750
3 0.945
0 0
3 0.7875
1 0.675
2 0.675
3.0825 0.30825 3.39075
7.5
0
6.6
3.3
4.8
22.2 1.11 23.31
0.3
20
1800
6 3.36
5 0.576
6 3.78
1 2.88
2000
6 2.52 0.252 2.772
2 1.68
1 2
3.68 0.368 4.048
17.04
9.68
6
32.72 1.636 34.356
0.3
20
650
2 1.8
2 1.8
4 1.3
4 1.3
4 0.936
7.136 0.7136 7.8496
9.2
9.2
9.2
9.2
8.08
44.88 2.244 47.124
19.74192
115.08
8
2
0.3
20
10
Gỗ
50 3 0.12
50 5 0.2
50 6 0.2
40 1 0.16
1 0
4 0
0.68
0 0.9996
1100 Gỗ
50 1 0.09075
50 2 0.082
50 1 0.033
0
25 1 0.0845625
50 4 0.0165
50 3 0.0228
50 2 0.02
50 1 0.04125
50 2 0.04125
50 2 0.0095
50 2 0.0095
50 1 0.0076
0.4587125
0 0.674307375
1900
30 1 0.0264 0.00264 0.02904
30 3 0.09405
30 2 0.0264
30 1 0.0304
30 2 0.048
30 1 0.0912
30 2 0.0132
30 3 0.0384 Hao hụt gỗ 47%
0.36805 0.1729835 0.541034
12
4
4
4
10
0.3
3
5.4
4 Cây sắt TL Kg
12.4 2.2 10.8 23.76
1700
3.75
1.9
12
3
0
20.65 4 20.57 82.28
1 1.44
0
1.44 0.144 1.584
6
0
6 0.3 6.3
18
0.3
1
1
1
1.584
750
3
3.15
3.5
9.65 2 12.72 25.44
1 0.735
0
0.735 0.0735 0.8085
3.5
0
3.5 0.175 3.675
18
0.3
500
2
2.12
1.28
5.4 1 7.87 7.87
700
3.5
8
5
2.8
19.3 3.5 10.11 35.385
1 2 0.2 2.2
6 0.3 6.3
10
0.1
950
4
3
2.8
9.8 1.7 10.11 17.187
3.8 0.7 9.8 6.86
1 0.6 0.06 0.66
3.2 0.16 3.36
10
0.1
750
4
2.75
2.8
9.55 1.7 10.11 17.187
3 0.5 9.8 4.9
1 0.55 0.055 0.605
3.1 0.155 3.255
10
0.1
750
4
3.5
2.8
10.3 2 10.11 20.22
3 0.5 9.8 4.9
1 0.7 0.07 0.77
3.4 0.17 3.57
10
0.1
750
1 0.72
1 0.36
1.08 0.108 1.188
3.6
3
6.6 0.33 6.93
2.4
1.2
3
6.6 1.5 10.11 11.61
10
0.2
4
750
7.2
4.5
2.8
14.5 3 10.11 30.33
3 0.5 9.8 4.9
1 1.62 0.162 1.782
5.4 0.27 5.67
10
0.1
750
7.2
3
2.8
13 2.5 10.11 25.275
3 0.5 9.8 4.9
1 1.08 0.108 1.188
4.8 0.24 5.04
10
0.1
750
3
5.2
6
2.8
17 3 10.11 30.33
1 1.56 0.156 1.716
5 0.25 5.25
10
0.1
1000
4
6
2
12 2 10.11 20.22
1 0.8 0.08 0.88
4.8 0.24 5.04
10
0.1
1000
3 0.984
2 0.82
1 0.8
2 0.8
3.404 0.3404 3.7444
7.26
5.64
3.6
5.6
22.1 1.105 23.205
6
6
0.3
20
1
1
2
Gỗ
50 2 0.102
50 2 0.0072
50 2 0.0051
100 4 0.02432
50 3 0.00765
50 1 0.0036
0.14987
0 0.2203089
750
3
1.6
1.6
6.2 1.3 10.11 13.143
1 0.32 0.032 0.352
2.4 0.12 2.52
10
0.1
750
3
3
2.8
8.8 1.5 10.11 15.165
1 0.7 0.07 0.77
3.4 0.17 3.57
10
0.1
750
3
4.8
2
9.8 2 10.11 20.22
2 1.2 0.12 1.32
6.8 0.34 7.14
10
0.1
750
1.5
3.6
2.4
2
9.5 1.7 10.11 17.187
1 0.72 0.072 0.792
3.6 0.18 3.78
10
0.1
2 1.8
1 0
1 1.44
3.24 0.324 3.564
7.2
0
7.8
0.8
4.8
20.6 1.03 21.63
20
0.3
1 1.425
3 1.575
4 1.425
1 0.665
5.09 0.509 5.599
0
5.3
8.7
9.8
3.3
27.1 1.355 28.455
20
0.3
8
8
2
4
2
1 1.5375
3 1.575
4 1.5375
1 0.7175
5.3675 0.53675 5.90425
0
5.6
8.7
10.1
3.45
27.85 1.3925 29.2425
20
0.3
8
8
2
4
2
1 1.8
3 1.575
4 1.8
1 0.84
6.015 0.6015 6.6165
0
6.3
8.7
10.8
3.8
29.6 1.48 31.08
20
0.3
8
8
2
4
2
3
4.8
4 Cây sắt TL Kg
11.8 2 7.47 14.94
750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
1 0.5 0.05 0.55
3 3 0.15 3.15
0.3
8
4
3
4
2.5 Cây sắt TL Kg
9.5 2 12.72 25.44
3.2
4
4 Cây sắt TL Kg
11.2 2 7.47 14.94
2.8
4.8
3 Cây sắt TL Kg
10.6 2 12.72 25.44
2.8
2.4
3 Cây sắt TL Kg
8.2 1.5 7.47 11.205
0.396
3.4
6
3.6 Cây sắt TL Kg
13 2.5 7.47 18.675
0.66
10.8
16
6 Cây sắt TL Kg
32.8 6 10.11 60.66
24.75
47
15 Cây sắt TL Kg
86.75 16 9.45 151.2
14.85
37.5
9 Cây sắt TL Kg
61.35 12 9.45 113.4
14.85
55.5
9 Cây sắt TL Kg
79.35 14 9.45 132.3
9.6
20
5.25 Cây sắt TL Kg
34.85 7 9.45 66.15
8.8
20
12 Cây sắt TL Kg
40.8 7.5 20.57 154.275
8.8
30
16 Cây sắt TL Kg
54.8 10 30.2 302
7.5
20
14 Cây sắt TL Kg
41.5 8 20.57 164.56
3
18
9.6 Cây sắt TL Kg
30.6 6 12.74 76.44
1800 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
5 3 0.3 3.3
17 17 0.85 17.85
1
12
4
7.2
12
7.5 Cây sắt TL Kg
26.7 5 7.47 37.35
7.36
18
8.1 Cây sắt TL Kg
33.46 6 12.74 76.44
10.8
9.6
6 Cây sắt TL Kg
26.4 6 7.47 44.82
0.891
4
4.8
2.1 Cây sắt TL Kg
10.9 2 12.72 25.44
0.3696
4.1
1.5
3
1.75 Cây sắt TL Kg
10.35 2 20.57 41.14
1750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
1 2.42
1 0.44
1 0.88
3.74 0.374 4.114
6.6
3
3.8
13.4 0.67 14.07
0.3
20
6
4.5
17.6
5.5
4
1.2
2.4
0
0 Cây sắt TL Kg
35.2 6 20.57 123.42
2.4
2.4
2 Cây sắt TL Kg
6.8 1.5 12.72 19.08
0.33
3
2.4
2.5 Cây sắt TL Kg
7.9 1.5 7.47 11.205
0.44
14.4
6.4
6.392 Cây sắt TL Kg
27.192 5 7.47 37.35
3.168
16.8
8
7 Cây sắt TL Kg
31.8 6 7.47 44.82
3.696
11.2
6.4
7 Cây sắt TL Kg
24.6 4.5 7.47 33.615
2.464
9.6
4.8
7 Cây sắt TL Kg
21.4 4 7.47 29.88
2.112
8
4.8
7 Cây sắt TL Kg
19.8 4 7.47 29.88
1.76
16
8.25
7.2 Cây sắt TL Kg
31.45 6 7.47 44.82
4.84
7.2
2.7
6.16 Cây sắt TL Kg
16.06 3 7.47 22.41
14
8.25
12 Cây sắt TL Kg
34.25 6 10.11 60.66
1 0.9
3 1.485
2.385 0.2385 2.6235
4.6
8.7
13.3 1.33 14.63
1 0.85
2.5 0.9625
1.8125 0.18125 1.99375
4.4
6.25
10.65 1.065 11.715
1 0.77
1 0.55
1.32 0.132 1.452
3.6
3.2
6.8 0.68 7.48
1 0.77
2 1.1
1.87 0.187 2.057
3.6
6.4
10 1 11
850
2 0.64
3 1.02
1 0.34
6 0.68
6 0.68
3 0.48
3.84 0.384 4.224
1 0.68 0.068 0.748
4.8
7.5
2.5
8.2
8.2
4.8
0
3.3
39.98 1.999 41.979
3
10
0.3
6
1
1
4
850 1000
4 1.28
3 1.2
1 0.8
2 0.8
4.08 0.408 4.488
9.6
8.4
3.6
5.6
27.2 1.36 28.56
8
10
0.3
20
1
1
2
2800 2400
15 36
5 14
50 10 52.86 528.6
8 33.6 8 20.57 164.56
15 2.5 37.5
4 16.8 6 15 90
820.66
750
50 1 0.168
70 3 0.011025
50 1 0.028
750
34 1 0.14688
150 3 0.405
300 1 0.432
Hao hụt Tổng cộng
0.98388 0.098388 1.082268
50
1
6
750
50 1 0.624
50 8 0.72
50 2 0.16
50 4 0.09 Hao hụt Tổng cộng
1.594 0.1594 1.7534
50
1
6
760
50 1 0.936
50 12 1.0944
50 2 0.297
50 4 0.0912 Hao hụt Tổng cộng
2.4186 0.24186 2.66046
50
1
6
750
50 1 0.36
50 4 0.225
50 2 0.36
0 Hao hụt Tổng cộng
0.945 0.0945 1.0395
50
1
6
750
50 1 0.36
50 4 0.225
50 2 0.36
0 Hao hụt Tổng cộng
0.945 0.0945 1.0395
50
1
6
7
6
13 3 9.45 28.35
3 0.5 9.8 4.9
750
50 1 0.225
50 4 0.225
50 2 0.225
0 Hao hụt Tổng cộng
0.675 0.0675 0.7425
50
1
6
810
3 0.81
2 0.972
1 0.3645
1 0.3645
2.511 0.2511 2.7621
6.3
5.64
2.52
2.52
16.98 0.849 17.829
3
3
0.3
1
2
810
3 0.54
2 0.972
1 0.243
1 0.243
1.998 0.1998 2.1978
5.4
5.64
2.22
2.22
15.48 0.774 16.254
3
3
0.3
1
2
810
3 1.62
3 1.458
1 0.729
2 0.729
4.536 0.4536 4.9896
9
8.46
3.42
5.04
25.92 1.296 27.216
6
6
0.3
1
2
1
810
3 5.04
7 3.969
1 1.944
6 1.944
12.897 1.2897 14.1867
18.6
21.14
6.42
14.52
60.68 3.034 63.714
18
18
0.3
1
2
3
810
3 4.32
7 3.402
1 1.944
6 1.944
11.61 1.161 12.771
18
19.74
6.42
14.52
58.68 2.934 61.614
18
18
0.3
1
2
1
1250
4 1.28
3 1.5
1 1
2 1
4.78 0.478 5.258
9.6
9.9
4.1
6.6
30.2 1.51 31.71
8
10
0.3
20
1
1
2
1900
5 5.5
6 5.7
2 0.63333333333333
8 2.78666666666667
14.62 1.462 16.082
1 4.18 0.418 4.598
27
28.8
4.53333333333333
21.0666666666667
81.4 4.07 85.47
20
0.2
32
4
2475
6 1.44 0.144 1.584
2 1.98 0.198 2.178
1600
5 3.5
3 1.68
4 3.2
8.38 0.838 9.218
1 3.2 0.32 3.52
23.5
11.7
16.8
0
52 2.6 54.6
20
0.2
16
4
1900
4 0.8428
2 0.532
2 0.2107
1.5855 0.15855 1.74405
13.16
8.16
3.57
0
24.89 1.2445 26.1345
20
0.2
8
4
35
2 0.645
0.645 0.0645 0.7095
9.2
0
9.2 0.46 9.66
640
3 1.08
3 0.768
1 0.576
3 0.576
3 0.3 3.3
7.8
6.24
3.08
5.64
22.76 1.138 23.898
9
9
0.3
20
1
1
2
1950
6 2.88
4 3.12
1 2.34
3 1.404
3 0.936
10.68 1.068 11.748
19.2
18.8
6.3
9.42
7.08
60.8 3.04 63.84
18
15
6
4
1930
6 1.92
2 1.544
3 0.9264
3 0.6176
5.008 0.5008 5.5088
1 1.544 0.1544 1.6984
14.4
9.32
5.46
8.548
6.232
43.96 2.198 46.158
18
15
6
4
1930
11 3.52
2 1.544
3 0.9264
3 0.6176
6.608 0.6608 7.2688
1 1.544 0.1544 1.6984
26.4
9.32
5.46
8.548
6.232
55.96 2.798 58.758
18
15
6
4
1980
6 3.6
4 3.96
3 1.4256
3 0.9504
9.936 0.9936 10.9296
1 2.376 0.2376 2.6136
20.4
19.84
6.36
9.528
7.152
63.28 3.164 66.444
18
15
6
4
1225
4 1.92
2 0.98
2 1.47
4.37 0.437 4.807
1 1.47 0.147 1.617
12.8
6.5
4.85
7.3
6
4
1200
4 1.92
3 1.44
3 1.44
4.8 0.48 5.28
1 1.44 0.144 1.584
12.8
9.6
4.8
9.6
6
4
2000
6 3.24
3 2.7
6 2.4
8.34 0.834 9.174
1 2.4 0.24 2.64
19.8
14.7
6.4
16.8
1950
6 3.96
3 3.2175
6 2.34
9.5175 0.95175 10.46925
1 2.34 0.234 2.574
21
15
6.3
16.5
6
4
1830
6 3.645
3 2.4705
6 2.4705
8.586 0.8586 9.4446
1 2.4705 0.24705 2.71755
21.6
13.68
6.36
16.38
6
4
1985
6 3.6
3 2.9775
6 2.382
8.9595 0.89595 9.85545
1 2.382 0.2382 2.6202
20.4
14.91
6.37
16.71
6
4
1200
4 1.6
3 1.44
1 1.2
2 1.2
5.44 0.544 5.984
11.2
9.6
4.4
6.8
32 1.6 33.6
8
10
0.3
20
1
1
2
1100
4 1.64
3 1.353
1 1.1
2 1.1
5.193 0.5193 5.7123
11.28
9.06
4.2
6.4
30.94 1.547 32.487
8
10
0.3
20
1
1
2
2042
6 1.9152
2 1.71528
4 1.55192
5.1824 0.51824 5.70064
1 1.55192 0.155192 1.707112
14.16
9.848
5.604
11.208
950
4 1.44
3 1.14
1 0.855
2 0.855
4.29 0.429 4.719
10.4
8.1
3.7
5.6
27.8 1.39 29.19
8
10
0.3
20
1
1
2
650
4 1.408
3 0.78
1 0.572
2 0.572
3.332 0.3332 3.6652
10.24
6.3
3.06
4.36
23.96 1.198 25.158
8
10
0.3
20
1
1
2
8
6
7.6 Cây sắt TL Kg
21.6 4 10.11 40.44
2.2
1950
6 7.68
9 7.02
16 6.24
20.94 2.094 23.034
1 6.24 0.624 6.864
43.2
42.3
10.3
44
6
4
2100
6 6.48
7 5.88
14 4.96125
17.32125 1.732125 19.053375
1 5.67 0.567 6.237
37.2
35
9.6
38.85
6
4
1830
7 2.5802
4 2.7816
0
5.3618 0.53618 5.89798
1 1.7751 0.17751 1.95261
18.9
17.68
5.6
0
42.18 2.109 44.289
750
8.4
7.2
7.5
23.1 4 20.57 82.28
750
2 3.6
2 1.35
2 3
7.95 0.795 8.745
11.6
6.6
11
29.2 1.46 30.66
640
2 1.44
2 1.44
4 1.152
4 1.152
4 0.8192
6.0032 0.60032 6.60352
8.2
8.2
8.72
8.72
7.68
41.52 2.076 43.596
15.34852
74.256
8
2
0.3
20
10
750
2 3.6
2 1.35
2 3
7.95 0.795 8.745
11.6
6.6
11
29.2 1.46 30.66
640
2 2.1
2 2.1
4 1.28
4 1.28
9 0.96
3 0.7875
6 1.05
2 0.5376
10.0951 1.00951 11.10461
10.4
10.4
9.12
9.12
4.24
43.28 2.164 45.444
19.84961
76.104
8
2
0.3
20
10
750
2 3.24
2 1.35
2 2.7
7.29 0.729 8.019
10.8
6.6
10.2
27.6 1.38 28.98
760
7.2
4.5
2.8
14.5 3 10.11 30.33
3.04 0.5 9.8 4.9
1 1.62 0.162 1.782
5.4 0.27 5.67
10
0.1
650
2 2
6 1.95
1 1.3
3 0.78
12 1.3
6 1.2
9 0.78
9.31 0.931 10.241
10
13.8
5.3
6.3
17.2
10.8
11.1
74.5 3.725 78.225
0 5.67
83.895
9
9
12
750
2 3.24
2 1.35
2 2.7
7.29 0.729 8.019
10.8
6.6
10.2
27.6 1.38 28.98
750
2 1.8
6 2.25
1 1.35
3 0.81
12 1.5
6 1.08
9 0.81
9.6 0.96 10.56
9.2
15
5.1
6.66
18
10.32
10.98
75.26 3.763 79.023
0 28.98
108.003
9
9
12
750
2 3.168
2 1.32
2 2.7
7.188 0.7188 7.9068
10.72
6.52
10.2
27.44 1.372 28.812
640
2 1.44
6 1.728
1 1.024
3 0.6144
12 1.152
6 0.864
9 0.6144
7.4368 0.74368 8.18048
8.2
13.08
4.48
5.76
15.92
9.24
9.6
66.28 3.314 69.594
0 28.812
98.406
9
9
12
750
1 1.44
2 1.2
1 0.81
0
0
0
0
3.45 0.345 3.795
5.2
6.2
4.5
0
0
0
0
15.9 0.795 16.695
750
2 3.6
2 1.35
2 3
7.95 0.795 8.745
11.6
6.6
11
29.2 1.46 30.66
750
2 3.6
2 1.35
2 3
7.95 0.795 8.745
11.6
6.6
11
29.2 1.46 30.66
4
7.2
3
14.2 3 10.11 30.33
460 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
2 0.836 0.0836 0.9196
5.24
1.52
2.2
1.38
0.66
5.76 1.5 10.11 15.165
1830
1 0.55 0.055 0.605
2 2.013
4 1.1
4 1.83
4.943 0.4943 5.4373
1 2 0.2 2.2
3.1
9.52
8.4
11.32
6
38.34 1.917 40.257
0
12
4
4
4
10
0.3
1900
1 0.165 0.0165 0.1815
2 2.09
3 0.495
1 0.57
3.155 0.3155 3.4705
1 0.6 0.06 0.66
1.7
9.8
5.1
4.4
4.6
25.6 1.28 26.88
0
12
4
4
4
10
0.3
1200
1 0.44 0.044 0.484
2 1.32
2 0.88
2 0.96
3.16 0.316 3.476
1 1.6 0.16 1.76
2.7
7
5.4
6.4
5.6
27.1 1.355 28.455
0
12
4
4
4
10
1000
1 0.35 0.035 0.385
2 0.7
3 1.05
2 1
2.75 0.275 3.025
1 1 0.1 1.1
2.7
5.4
8.1
6
4
26.2 1.31 27.51
0
12
4
4
4
10
2400
1 1.26 0.126 1.386
2 1.44
6 7.56
16 10.08
19.08 1.908 20.988
1 10.08 1.008 11.088
9
10.8
54
55.2
13.2
142.2 7.11 149.31
0
48
4
4
4
10
850
60 1 0.00912
70 2 0.00833
70 2 0.00441
60 1 0.00912
0.03098
0.0455406 1 ghế
0.2732436 6 ghế
750
60 1 0.06525
70 4 0.0147
60 2 0.018
60 2 0.0348
0.13275
0.1951425
0.4683861
50
500
2 0.96
0.96 0.096 1.056
6.4
6.4 0.32 6.72
3.2
4.8
8 2 11.98 23.96
4
0.2
500
2 0.56
0.56 0.056 0.616
4.4
3.2
2.8
6 1 11.98 11.98
4
0.2
450
2 1.1
1 0.225
4 0.225
3 0.36
2 0.3
3 0.6
2.81 0.281 3.091
6.4
1.9
3.8
4.2
3.2
5.4
24.9 0.996 25.896
750
9
6.4
7.5
22.9 4.4 20.47 90.068
1 1.44 0.144 1.584
1.584
5.2 0.26 5.46
10
0.1
1300
6.5
4.2
5.2
15.9 3 20.47 61.41
2 0.84
1 0.78
2 1.82
3.44 0.344 3.784
5.2
3.8
8
17 0.85 17.85
1400
14
6
3
2.6
3
2.1
1.2
31.9 6 28.42 170.52
1 2
1 0.8
1 1.4
4.2 0.42 4.62
6
4.8
5.4
16.2 0.81 17.01
6
750 Gỗ thành phẩm Hao hụt 10% Tổng gỗ
1 0.81 0.081 0.891
2 0.675
1 0.72
1.395 0.1395 1.5345 0
4.5
4.8
4.4
13.7 0.685 14.385
6
0.2
2 0.72
2 1.8
1 0.24
2.76 0.276 3.036 0
3.6
0
4.8
7.8
16.2 0.81 17.01
6
0.2
900
3.2
1.6
3.6
8.4 2 26.23 52.46
1350
4.6
2.3
5.4
12.3 3 26.23 78.69
1260
2.24
2.87
2.52
7.63 2 14.4 28.8
4
80
1 0.042768
2 0.03456
0.077328 0.0077328 0.0850608
0.828
1.184
2.012 0.2012 2.2132
1000
4
1.7
3.24
4.94 1 14.1
1 0.459 0.0459 0.5049
2.78 0.139 2.919
350
1 0.21
2 0.14
0.35 0.035 0.385
1.9
2.2
4.1 0.205 4.305
70
1.6
1.78
3.38 1 11.98 11.98
1801
1 0.36 0.036 0.396
2 2.1612
4 1.44
4 1.0806
4.6818 0.46818 5.14998
1 1.0806 0.10806 1.18866
2.4
9.604
9.6
9.604
4.802
36.01 1.8005 37.8105
0
12
4
4
4
10
0.3
850
2 1.152
1 0.576
3 1.224
1 0.192
3 1.02
4.164 0.4164 4.5804
1 1.02 0.102 1.122
6.72
3.36
7.98
1.76
7.5
27.32 1.366 28.686
1
9
9
3
2050 317
2 1.392
1 0.696
3 3.567
1 0.232
3 1.1412
6 2.04
9.0682 0.90682 9.97502
1 2.46 0.246 2.706
7.12
3.56
15.78
1.96
15
43.42 2.171 45.591
1
18
9
3
850 700
2 1.368
1 0.684
3 1.1475
1 0.342
4 1.292
1 0.684
2 1.368
3 0.945
4 1.064
8.8945 0.88945 9.78395
2 2.584 0.2584 2.8424
7.88
3.94
7.8
2.42
9.84
3.94
7.88
6.9
8.64
0
9.48
68.72 3.436 72.156
24
8
4
2200
850 680 380
2 3.792
1 1.896
4 2.04
1 1.264
6 2.686
1 1.2008
2 2.4016
5 1.292
8 2.1488
5 1.19
2 1.232
4 1.246667
22.38987 2.23898666666667 24.62885333
2 5.372
1 1.87
7.242 0.7242 7.9662
15.04
7.52
11.6
5.413333
16.52
7.08
14.16
10.6
17.2
11.3
9.92
9.266667
0
16.04
151.66 7.583 159.243
54
18
9
500
2 1.36
1 0.68
3 0.51
0 0
4 1
3.55 0.355 3.905
1 1 0.1 1.1
9.36
4.68
5.04
0
8
27.08 1.354 28.434
9
850
2 6.816
1 3.408
7 3.57
1 3.408
12 4.828
22.03 2.203 24.233
1 4.828 0.4828 5.3108
25.12
12.56
20.3
12.56
31.76
13.06
115.36 5.768 121.128
36
12
4
600
1 1.988
1 1.988
7 1.47
1 1.988
12 4.828
12.262 1.2262 13.4882
1 3.408 0.3408 3.7488
12.06
12.06
13.3
12.06
31.76
12.56
93.8 4.69 98.49
36
12
4
850
2 3.096
1 1.548
5 2.55
1 1.548
5 1.8275
9 1.0965
6 1.02
3 0.774
0
0
0
0
13.46 1.346 14.806
1 2.193
1 0
2.193 0.2193 2.4123
12.72
6.36
14.5
6.36
12.8
12.84
10.6
6.18
0
0
0
0
0
6.86
89.22 4.461 93.681
15
5
9
850
2 2.4
1 1.2
5 2.55
1 1.2
5 1.416667
9 0.85
6 1.02
3 0.6
0
0
0
0
11.23667 1.12366666666667 12.36033333
1 1.7
1 0
1.7 0.17 1.87
10.4
5.2
14.5
5.2
11.83333
11.1
10.6
5.6
0
0
0
0
0
5.7
80.13333 4.00666666666667 84.14
15
5
9
850
2 1.44
1 0.72
3 1.53
1 0.24
3 1.02
4.95 0.495 5.445
1 1.02 0.102 1.122
7.2
3.6
8.7
2
7.5
29 1.45 30.45
1
9
9
3
1350
8.48
4.8
5.4
18.68 4 20.47 81.88
4 2.544
1 1.431
2 1.62
5.595 0.5595 6.1545
13.28
4.82
7.8
25.9 1.295 27.195
2000
1 0.36
2 0.72
4 2.4
8 0.96
3 0.48
4.92 0.492 5.412
1 2.4 0.24 2.64
3
6
18.4
11.2
4.8
6.4
49.8 2.49 52.29
9
3
1
1384
1 0.41175
1 0.41175
4 1.647
4 0.6228
4 1.26636
4.35966 0.435966 4.795626
1 1.26636 0.126636 1.392996
2.73
2.73
10.92
6.368
10.088
4.598
37.434 1.8717 39.3057
8
4
750
1 0.18
2 0.36
2 0.45
2 0.45
0
1.44 0.144 1.584
1 0.225 0.0225 0.2475
1.8
3.6
4.2
4.2
0
2.1
15.9 0.795 16.695
6
4
900
1 1.59
3 4.77
3 7.155
4 2.385
0
15.9 1.59 17.49
1 2.385 0.2385 2.6235
6.5
19.5
21.3
12.5
0
7.1
66.9 3.345 70.245
12
4
985
60 1 0.108
60 1 0.1182
80 2 0.09144
60 1 0.042
0.35964 0.1690308 0.528671 1.057342
174
179.1
122.8
141
616.9 30.845 647.745
3.8
5.4
3.6 Cây sắt TL Kg
12.8 2.5 12.72 31.8
750
3 1.47
2 0.735
2 0.75
2.955 0.2955 3.2505
1 0.75 0.075 0.825
8.94
4.96
5
0
3.5
23.15 1.1575 24.3075
6
6
0.3
6
1
1
4
1200
1 0.225
2 0.45
2 1.2
1.875 0.1875 2.0625
1 0.54 0.054 0.594
1.9
3.8
6.8
3.3
15.8 0.79 16.59
#REF!
3
1
TP-TLK32CTủ locker 32 cánh, KT 980x390x1830
Tủ locker 32 ngăn kéo(8 dọc, 4 ngang) 980 390 1830 Gỗ thành Hao hụt 1 Tổng gỗ
Đình, đáy, đợt ngang 980 390 9 3.4398
Hồi, đợt dọc 390 1830 5 3.5685
Hậu 980 1830 1 1.7934
Hậu ngăn kéo 245 228.75 32 1.7934
Cánh (mặt ngăn kéo) 245 228.75 32 1.7934
Đáy ngăn kéo 390 245 32 3.0576
Thành 2 bên ngăn kéo 228.75 390 64 5.7096
Tổng gỗ 17 ly 21.1557 2.11557 23.27127
24.66
22.2
5.62
30.32
30.32
40.64
79.2
Tổng nẹp 232.96 11.648 244.608
Khóa 32
Vít 0.5
Ray ngăn kéo 64
Tay nắm 32
ke
TP-BLD02 Bàn lãnh đạo, KT 2050x900x750, Tủ phụ: 1800x500x750
Bàn lãnh đạo 1800 900 750
Măt bàn 25 1800 900 2 3.24
Chân bàn 900 750 2 1.35
Yếm25 1800 750 2 2.7
7.29 0.729 8.019
Nẹp 10.8
6.6
10.2
Tổng nẹp 27.6 1.38 28.98
Nẹp 9.6
9.9
4.1
6.6
Tổng nẹp 30.2 1.51 31.71
Bản lề 8
Đế bản lề 10
Vít 0.3
Can chốt 20
Khóa 1
Chốt cò 1
Tay nắm 2
13 TP-HOC01 Hộc ngăn kéo, KT 400x520x600
400 520 600 Gỗ thành Hao hụt 1 Tổng gỗ
Đình 25 ly 400 520 1 0.208
Mặt ngăn kéo 25 ly 200 400 3 0.24
Tổng 25 ly 0.448 0.0448 0.4928
Đợt 520 600 2 0.624
Hậu 400 600 1 0.24
17 ly Đáy (Hộc và 3 ngăn kéo) 400 520 4 0.832
Đợt ngăn kéo 200 520 6 0.624
Hậu + thành ngăn kéo 400 200 6 0.48
Tổng 17 ly 2.8 0.28 3.08
Nẹp 1.84
3.6
0 0
0 4.48
0 2
7.36
8.64
7.2
Tổng nẹp 0 35.12 1.756 36.876
Vít 0.3
Ray ngăn kéo 6
Chân tăng 4
TP-BTT40 Bàn thao tác Bead, KT 2500x600x565 Ehwa Global
Nẹp 14.4
14.28
5.56
6.32
Tổng nẹp 40.56 2.028 42.588
Bản lề 8
Đế bản lề 10
Vít 0.3
Can chốt 20
Khóa 1
Chốt cò 1
Tay nắm 2
TP-BHL08 Bàn họp lớn, KT 7200x2000x750
7200 2000 750
Mặt bàn 7200 2000 56 2 1.6128
Chân bàn 7200 750 34 2 0.3672
Chân bàn 1000 750 34 12 0.306
0 Tổng cộng
Tổng gỗ 2.286 2.286
Hao hụt 47% 3.36042
TP-TLK18OTủ locker 18 ô, KT 900x350x2000
(6 dọc và 3 ngang) 900 350 2000 Hao hụt 1 Tổng gỗ
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 900 350 7 2.205
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 350 2000 4 2.8
Hậu 900 2000 1 1.8
Đợt trong ngăn tủ 900 350 6 1.89
Cánh 300 333.3333 18 1.8
Tổng gỗ 17 ly 10.495 1.0495 11.5445
Nẹp 17.5
18.8
5.8
15
22.8
Tổng nẹp 79.9 3.995 83.895
Tay nắm 18
Khóa 18
Vít 0.5
Bản lề 54
Đế bản lề 54
Chân tăng 4
Cam chốt 3
TP20-TG02Tủ giầy 48 ô, KT 1308x350x1604
(6 dọc, 8 ngang) 1308 350 1604 Gỗ thành Hao hụt 1 Tổng gỗ
Đình, đáy, đợt ngang 1308 350 7 3.2046
Hồi, đợt dọc 350 1604 9 5.0526
Đợt ngang trong ô 1308 350 6 2.7468
Cánh 218 200.5 48 2.098032
Tổng gỗ 17 ly 13.10203 1.310203 14.41224
Hậu 1308 1604 1 2.098032 0.209803 2.307835
23.212
35.172
5.824
19.896
40.176
Tổng nẹp 124.28 6.214 130.494
Khóa 48
Vít 0.3
Bản lề 96
Tay nắm 48
TP20-TG04Tủ giầy 15 cánh, KT 968x350x1870
(5 dọc, 3 ngang) 968 350 1870 Gỗ thành Hao hụt 1 Tổng gỗ
Đình, đáy, đợt ngang 968 350 6 2.0328
Hồi, đợt dọc 350 1870 4 2.618
Hậu 968 1870 1 1.81016
Đợt ngang trong ô 968 350 5 1.694
Cánh 322.6667 374 15 1.81016
Tổng gỗ 17 ly 9.96512 0.996512 10.96163
15.816
17.76
5.676
13.18
20.9
Tổng nẹp 73.332 3.6666 76.9986
Khóa 15
Vít 0.3
Bản lề 45
Tay nắm 15
TP-TTL800Tủ tài liệu, KT 800x400x880
800 400 880
Đình, đáy,đợt 800 400 4 1.28
Đợt dọc, hồi 400 880 3 1.056
Cánh 400 880 2 0.704
Tổng gỗ 3.04 0.304 3.344
Hậu 800 880 1 0.704 0.0704 0.7744
Nẹp 9.6
7.68
3.36
5.12
Tổng nẹp 25.76 1.288 27.048
Bản lề 8
Đế bản lề 10
Vít 0.3
Can chốt 20
Khóa 1
Chốt cò 1
Tay nắm 2
TP-BKT18 Bàn kiểm tra, KT 2000x1000x1400 2000 1000 1400
Khung inox 2000 7 14
1000 6 6
750 4 3
650 4 2.6
750 4 3
700 3 2.1
400 3 1.2
31.9 6 28.42 170.52
Mặt 2000 1000 1 2
Mặt 400 2000 1 0.8
Mặt 700 2000 1 1.4
Tổng gỗ 4.2 0.42 4.62
6
4.8
5.4
Tổng nẹp 16.2 0.81 17.01
Ke
Vít
bóng đèn 6
TP-TLK9.01Tủ locker 9 cánh, KT 1200x400x2300
1200 400 2300 Gỗ thành Hao hụt 1 Tổng gỗ
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 1200 400 4 1.92 0.192 2.112
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 400 2300 4 3.68
Hậu 1200 2300 1 2.76
Cánh 400 766.6667 9 2.76
Tổng gỗ 17 ly 9.2 0.92 10.12
Nẹp 12.8
21.6
7
21
Tổng nẹp 62.4 3.12 65.52
Tay nắm 9
Khóa 9
Vít 0.3
Bản lề 27
Đế bản lề 27
Chân tăng 4
Cam chốt 28
2400 15 36
2800 5 14
Thép 50x100 50 10 52.86 528.6
Thép V 40x40 4200 8 33.6 8 20.57 164.56
Chân 15 2.5 37.5
Ống thép 4200 4 16.8 6 15 90
820.66
Inox
TP-TTL05 Tủ tài liệu, KT 800x400x1000
800 400 1000
Đình, đáy,đợt 800 400 4 1.28
Đợt dọc, hồi 400 1000 3 1.2
Hậu 800 1000 1 0.8
Cánh 400 1000 2 0.8
Tổng gỗ 4.08 0.408 4.488
Nẹp 9.6
8.4
3.6
5.6
Tổng nẹp 27.2 1.36 28.56
Bản lề 8
Đế bản lề 10
Vít 0.3
Can chốt 20
Khóa 1
Chốt cò 1
Tay nắm 2
TP-TULOCKTủ locker 20 ngăn, KT 1600x452x1830
(4 dọc, 5 ngang) 1600 450 1830 Gỗ thành Hao hụt 1 Tổng gỗ
Đình, đáy, đợt ngang 25 1600 450 5 3.6 0.36 3.96
Hồi, đợt dọc 450 1830 6 4.941
Hậu 1600 1830 1 2.928
Đợt ngang trong ô 1600 450 4 2.88
Cánh 400 366 20 2.928
Tổng gỗ 17 ly 13.677 1.3677 15.0447
Nẹp 20.5
27.36
6.86
16.4
30.64
Tổng nẹp 101.76 5.088 106.848
Khóa 20
Vít 0.3
Bản lề 60
Tay nắm 20
TP20-BTTKBàn thao tác kiểm tra, KT 2200x1100x1750
2200 1100 1750 Gỗ thành Hao hụt 1 Tổng gỗ
Mặt bàn 17ly 2200 1100 1 2.42
Mặt bàn 17ly 400 1100 1 0.44
Mặt bàn 17ly 800 1100 1 0.88
3.74 0.374 4.114
Nẹp 6.6
Nẹp 3
Nẹp 3.8
Nẹp 13.4 0.67 14.07
Vít 0.3
ke 20
Chân tăng 6
7.1
Tổng nẹp 66.9 3.345 70.245
Bản lề 12
tay nắm 4
Chốt cò
TP20-TH1 Tủ H1, KT 300x600x750 Licogi
300 600 750
Đình 300 600 1 0.18
đáy tủ + đợt 300 600 2 0.36
Hồi 300 750 2 0.45
Cánh 300 750 2 0.45
0
Tổng gỗ 1.44 0.144 1.584
hậu hậu 300 750 1 0.225 0.0225 0.2475
Nẹp 1.8
3.6
4.2
4.2
0
2.1
Tổng nẹp 15.9 0.795 16.695
Bản lề 6
tay nắm 4
Chốt cò
TP20-TTLCTủ tài liệu cánh lùa, KT 1200x400x1225
1200 400 1225
Đình, đợt, đáy 1200 400 4 1.92
Hồi, đợt dọc 400 1225 2 0.98
Cánh khoang trên 600 1225 2 1.47
tổng gỗ 4.37 0.437 4.807
hậu 1200 1225 1 1.47 0.147 1.617
Nẹp 12.8
6.5
4.85
7.3
Tay nắm 6
Khóa 4
TP-BHCS09Bàn họp chân chữ A, KT 2400x1200x750 2400 1200 750
Khung BH24CA 1 Hao hụt TC
Mặt bàn 2400 1200 1 2.88 0.288 3.168
Nẹp 7.2 0.36 7.56
vít 0.2
Ke 15
TP-TLK3K Tủ locker 3 khoang, KT 915x450x1830
915 450 1830 Gỗ thành Hao hụt 1 Tổng gỗ
Gỗ 25 ly Đình, đáy, đợt ngang 915 450 4 1.647 0.1647 1.8117
Gỗ 17 ly Hồi, đợt dọc 450 1830 4 3.294
Hậu 915 1830 1 1.67445
Cánh 305 1830 3 1.67445
Tổng gỗ 17 ly 6.6429 0.66429 7.30719
Nẹp 10.92
18.24
5.49
12.81
Tổng nẹp 47.46 2.373 49.833
Khóa 3
Vít 0.3
Bản lề 18
TP-KHNNTKệ hạng nặng nối tiếp, KT 2800x11 2800 1100 3400
Thanh Hồi (Thép 60*90x1,5) 3400 2 6.8 1.5 24.69 37.035
Thanh Beam (Thép 120x60x1,8) 2800 4 11.2 2 29.79 59.58
Thanh Suppot (40x40x1,4) 1100 16 17.6 3 10.11 30.33
Tổng thép 126.945
TP-TULOCKTủ locker 20 ngăn, KT 1600x452x1830
(4 dọc, 5 ngang) 1600 450 1830 Gỗ thành Hao hụt 1 Tổng gỗ
Đình, đáy, đợt ngang 25 1600 450 5 3.6 0.36 3.96
Hồi, đợt dọc 450 1830 6 4.941
Hậu 1600 1830 1 2.928
Đợt ngang trong ô 1600 450 4 2.88
Cánh 400 366 20 2.928
Tổng gỗ 17 ly 13.677 1.3677 15.0447
Nẹp 20.5
27.36
6.86
16.4
30.64
Tổng nẹp 101.76 5.088 106.848
Khóa 20
Vít 0.3
Bản lề 60
Tay nắm 20
TP-LK20.03Tủ Locker 20 cánh, KT 1200x450x1830
(4 dọc, 5 ngang) 1200 450 1830 Gỗ thành Hao hụt 1 Tổng gỗ
Đình, đáy, đợt ngang 25 1200 450 5 2.7 0.27 2.97
Hồi, đợt dọc 450 1830 6 4.941
Hậu 1200 1830 1 2.196
Đợt ngang trong ô 1200 450 4 2.16
Cánh 300 366 20 2.196
Tổng gỗ 17 ly 11.493 1.1493 12.6423
Nẹp 16.5
27.36
6.06
13.2
26.64
Tổng nẹp 89.76 4.488 94.248
Khóa 20
Vít 0.3
Bản lề 60
Tay nắm 20
TP-TBKHN Thanh beam kệ hạng nặng, KT 2710 2710 150
Thanh Beam (Thép 150x50x1,8) 2710 2 5.42 1 29.79 29.79
TP-XEDAY Xe đẩy cầu thang 3 tầng, KT 660x800x1050 Woosin
660 800 1050 SL Hao hụt TC
Tầng 3 400 600 1 0.24
tầng 1+2 200 600 2 0.24
Tổng gỗ 0.48 0.048 0.528
Nẹp 2
Nẹp 3.2
Tổng nẹp 5.2 0.26 5.46
Ke 24
Vít 0.3
bánh xe 4
Chân tăng 4
Thép không rỉ 28
TP-KDMLN Kệ để máy lọc nước, KT 360x560x110
Thép không rỉ 17
Chân tăng 4
TP-BTT22 Bàn thao tác, KT 1800x800x830 1800 800 830
Khung thép 50x50x 1800 5 9
800 6 4.8
830 4 3.32
17.12 3 30.2 90.6
Mặt 1800 800 1 1.44 0.144 1.584
Cao su tĩnh điện 1.584
Nẹp 5.2 0.26 5.46
ke 10
Vít 0.1
ĐỊNH MỨC 2021
Mã SP Tên hàng hóa, vật tư Dài Rộng Cao Số lượng Hao hụt Số lượng
TP-BTT16 Bàn thao tác, KT 1800x800x750
1800 800 750 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Mặt bàn 17ly 1800 800 1 1.44 0.144 1.584
Nẹp 5.2 0.26 5.46
Thảm tĩnh điện 1.584
Vít 0.3
ke 8
Chân tăng 4
Phần dưới (14 cánh có đợt, 4 tủ ghép lại, 2 tủ 3; 2 t 7765 400 1000 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đình 25 7765 400 1 3.106 0.3106 3.4166
Đợt dọc + Hồi 1000 400 18 7.2
Đáy tủ, đợt ngang 7765 400 2 6.212
cánh 554.6429 1000 14 7.765
Nẹp tủ 45 độ 7765 50 1 0.38825
Tổng gỗ 17 ly 21.56525 2.156525 23.721775
hậu 9 7765 1000 1 7.765 0.7765 8.5415
Nẹp 16.33
50.4
32.66
43.53
15.63
0
17.53
Tổng nẹp 176.08 8.804 184.884
Bản lề 28
Vít 1.5
Vít
Phần trên(28 cánh, 4 tủ ghép lại, 2 tủ 6; 2 tủ 8 cánh) 7765 400 1300 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đình 25 7765 400 1 3.106 0.3106 3.4166
Đợt dọc + Hồi 1300 400 18 9.36
Đáy tủ, đợt ngang 7765 400 2 6.212
cánh 554.6429 650 28 10.0945
Nẹp tủ 45 độ 7765 50 2 0.7765
Tổng gỗ 17 ly 26.443 2.6443 29.0873
hậu 9 7765 1300 1 10.0945 1.00945 11.10395
Nẹp 16.33
61.2
32.66
67.46
31.26
0
18.13
Phần giữa (gồm 2 tủ) 2280 260 1300 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đợt dọc + Hồi 1300 260 10 3.38
Đáy tủ, đợt ngang 2280 260 4 2.3712
cánh 535 1300 2 1.391
Nẹp tủ 45 độ 535 50 2 0.0535
Tổng gỗ 17 ly 7.1957 0.71957 7.91527
hậu 9 2280 1300 2 5.928 0.5928 6.5208
Nẹp
31.2
20.32
7.34
2.34
0
14.32
Bản lề 6
Vít 0.5
Tổng tủ Gỗ 25 6.8332
Gỗ 17 60.72434
Gỗ 9 26.16625
Nẹp 502.572
Bản lề 90
Vít 3.5
Phần dưới (32 cánh, 4 tủ 8 CÁNH ghép lại) 7765 500 1250 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đình 25 7765 500 1 3.8825 0.38825 4.27075
Đợt dọc + Hồi 1250 500 20 12.5
Đáy tủ, đợt ngang 7765 500 2 7.765
cánh 485.3125 625 32 9.70625
Nẹp tủ 45 độ 7765 50 2 0.7765
Tổng gỗ 17 ly 30.74775 3.074775 33.822525
hậu 9 7765 1250 1 9.70625 0.970625 10.676875
Nẹp 16.53
70
33.06
71.06
31.26
0
18.03
Phần trên(16 cánh, 4 tủ 4 CÁNH ghép lại,) 7765 500 1000 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đình 25 7765 500 1 3.8825 0.38825 4.27075
Đợt dọc + Hồi 1000 500 12 6
Đáy tủ, đợt ngang 7765 500 2 7.765
cánh 970.625 500 16 7.765
Nẹp tủ 45 độ 7765 50 2 0.7765
Tổng gỗ 17 ly 22.3065 2.23065 24.53715
hậu 9 7765 1000 1 7.765 0.7765 8.5415
Nẹp 16.53
36
33.06
47.06
31.26
0
17.53
Phần giữa (gồm 2 tủ nhỏ 535 500 1300 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đợt dọc + Hồi 1300 500 4 2.6
Đáy tủ, đợt ngang 535 500 4 1.07
cánh 535 1300 2 1.391
Nẹp tủ 45 độ 535 50 2 0.0535
Tổng gỗ 17 ly 5.1145 0.51145 5.62595
hậu 9 535 1300 2 1.391 0.1391 1.5301
Nẹp
14.4
8.28
7.34
2.34
0
7.34
Bản lề 6
Vít 0.5
Tổng tủ Gỗ 25 8.5415
Gỗ 17 63.98563
Gỗ 9 20.74848
Nẹp 484.134 24.2067
Bản lề 102
Vít 3.5
Tủ giầy 9 ô, KT968x350x1000
968 350 1000
Đình 25 968 350 1 0.3388 0.03388 0.37268
Đợt ngang + đáy 968 350 3 1.0164
hồi + đợt dọc 350 1000 4 1.4
Hậu 968 1000 1 0.968
Cánh tủ 322.666666666667 333.3333 9 0.968
Tổng 17 4.3524 0.43524 4.78764
0
Nẹp 2.636
7.908
10.8
3.936
11.808
Tổng nẹp 37.088 1.8544 38.9424
Cam 16
Bản lề 18
Khóa 9
Vít 0.5
Nẹp 9.6
6.6
6.6
0
4.1
Nẹp 1.15
1.2
1.66
Tổng nẹp 4.01 0.2005 4.2105
Cao su 3.9875
Cao su 4.5
Vít 0.5
0
0
TP-01 Tủ bảo quản thiết kế, KT 1451x500x1255
1451 500 1255 Gỗ thành Hao hụt 10% Tổng gỗ
Đình, đáy, đợt ngang 1451 500 12 8.706
Hồi, đợt dọc 500 1255 3 1.8825
Cánh 362.75 1255 4 1.821005
Tổng gỗ 17 ly 12.40951 1.2409505 13.6504555
Hậu 1451 1255 1 1.821005 0.1821005 2.0031055
Nẹp 46.824
10.53
5.412
12.942
Tổng nẹp 75.708 3.7854 79.4934
Vít 0.5
0
0
TP21-BLD01 bàn lãnh đạo, KT Bàn 1800x900x760; Tủ phụ 1410x420x670; Hộc 410x500x620
Bàn lãnh đạo 1800 900 760
Măt bàn 1800 900 2 3.24
Chân bàn 900 760 2 1.368
Yếm 1800 760 2 2.736
7.344 0.7344 8.0784
Nẹp 10.8
6.64
10.24
Tổng nẹp 27.68 1.384 29.064
Tổng gỗ 17.60172
Tổng nẹp 107.7258
Bản lề 8
khóa 2
Vít 0.3
Ốc Cam 20
Ke 10
TP21-TTL03 Tủ tài liệu, KT 1320x420x2000
1320 420 2000
Đình, đợt, đáy 1320 420 6 3.3264
Hồi, đợt dọc 420 2000 4 3.36
Cánh khoang trên 440 1200 3 1.584
Cánh khoang dưới 440 800 3 1.056
tổng gỗ 9.3264 0.93264 10.25904
hậu 1320 2000 1 2.64 0.264 2.904
Nẹp 20.88
19.36
6.64
9.84
7.44
Tổng nẹp 64.16 3.208 67.368
Bản lề 12
đế bản lề 6
Tay nắm 6
Khóa 2
Bật tủ 2
TP21-BLD01' bàn lãnh đạo, KT Bàn 1800x900x760; Tủ phụ 1400x400x660; Hộc 420x500x620
Bàn lãnh đạo 1800 900 760
Măt bàn 1800 900 2 3.24
Chân bàn 900 760 2 1.368
Yếm 1800 760 2 2.736
7.344 0.7344 8.0784
Nẹp 10.8
6.64
10.24
Tổng nẹp 27.68 1.384 29.064
Tổng gỗ 17.34348
Tổng nẹp 107.184
Bản lề 8
khóa 2
Vít 0.3
Ốc Cam 20
Ke 10
Chân tăng 8
bánh xe 4
Tổng gỗ 15.74848
Tổng nẹp 75.432
Bản lề 8
khóa 2
Vít 0.3
Ốc Cam 20
Ke 10
Nẹp 7.8
5.48
5.38
0
3.54
Vít 0.3
Chân 750 4 3
Thép ống phi 26,65 3 0.5 9.36 4.68
Chân tăng 4
Vít 0.2