Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 36

Nghiệm (Xj) X1 X2 X3 Hàm RB Dấu RB bj

Cj 3 -1 2
Hàm mục tiêu F(x) =>Max
Ma trận ràng buộc 2 4 -1 0 10
3 1 1 0 4
1 -1 1 0 2
Ràng buộc dấu 1 0 0 0 0
0 1 0 0 0
0 0 1 0 0
Nghiệm (Xj) X1 X2 X3 Hàm RB Dấu RB bj
10 0 0
Cj 59 49 57
Hàm mục tiêu F(x) 590 =>Max
Ma trận ràng buộc 230 340 490 2300 <= 5050
120 150 185 1200 <= 1200
Ràng buộc dấu 1 0 0 10 >= 0
0 1 0 0 >= 0
0 0 1 0 >= 0
Nghiệm (Xj) X1 X2 Hàm RB Dấu RB bj
0 560
Cj 3000 15000
Hàm mục tiêu F(x) 8400000 =>Max
Ma trận ràng buộc 0.2 0.5 280 <= 280
1 0 <= 2000
1 560 <= 1200
Ràng buộc dấu 1 0 0 >= 0
0 1 560 >= 0
Ma trận chi phí Hàm mục tiêu
2 1 4 3 115
6 0 5 2
1 4 8 2

Phương án vận chuyển Tổng hàng bj


0 0 10 0 10 10
0 15 10 0 25 25
5 0 0 10 15 15
Tổng cột 5 15 20 10
ai 5 15 20 10

Hàm mục tiêu đạt tới giá trị nhỏ nhất về chi phí vận chuyển là 115 tương ứng với các nghiệm x13=10; x22=15; x23=10;x31=5;
=10; x22=15; x23=10;x31=5;x34=10
Thu Cửa hàng A Cửa hàng Cửa hàng Cửa hàng
Phát B C D
Kho 1 (250) (220) 4 (320) 5 (540) 3 (650) 5
Kho 2 (790) 7 5 4 9
Kho 3 (670) 9 8 3 4
Kho 4 (340) 7 6 6 2

Ma trận chi phí Hàm mục tiêu


4 5 3 5 6170
7 5 4 9
9 8 3 4
7 6 6 2

Phương án vận chuyển Tổng hàngbj


220 0 30 0 250 250
0 320 150 0 470 790
0 0 360 310 670 670
0 0 0 340 340 340
Tổng cột 220 320 540 650 2050
ai 220 320 540 650 1730
àm mục tiêu M a trận chi phí
4 5 3 5
7 5 4 9
9 8 3 4
7 6 6 2

Phương án vận chuyển Tổng hàng


140 0 110 0 250
0 320 270 0 590
0 0 160 310 470
0 0 0 340 340
Tổng cột 140 320 540 650
ai 220 320 540 650 1730
Hàm mục tiêu
5970

bj
250
590
470
340
1650
Scenario Summary
Current Values: Tốt nhất Trung bình Xấu nhất
Changing Cells:
$B$3 47 45 47 55
$B$4 50 53 50 48
Result Cells:
$B$25 3275 22229 3275 -34633
Notes: Current Values column represents values of changing cells at
time Scenario Summary Report was created. Changing cells for each
scenario are highlighted in gray.
Scenario Summary
Current Values: Tốt nhất Trung bình Xấu nhất Tốt
Changing Cells:
$B$3 47 45 47 55 46
$B$4 50 53 50 48 51
Result Cells:
$B$25 3275 22229 3275 -34633 10857
Notes: Current Values column represents values of changing cells at
time Scenario Summary Report was created. Changing cells for each
scenario are highlighted in orange.
Xấu

54
50

-23261
Bảng tham số
Chi phí đất đai ($) = giá trị thanh lý đất đai ( 10000
Chi phí đơn vị sản phẩm ($) 47
giá bán đơn vị sản phẩm ($) 50
Số lượng sản phẩm (SP) 1000
Chi phí nhà xưởng ($) 6000
Thanh lý nhà xưởng ($) 4000
Tỷ lệ chiết khấu 10%

Báo cáo hiệu quả dự án


Năm 0 1 2 3 4
I. Các khoản thu nhập
1. Thu nhập từ bán sản phẩm 50000 50000 50000 50000
2. Thu nhập từ thanh lý
a. Đất đai
b. Nhà xưởng
Cộng thu nhập 0 50000 50000 50000 50000
II. Các khoản chi phí
1. Chi phí đầu tư
a. Đất đai 10000
b. Nhà xưởng 6000
2. Chi phí vận hành 47000 47000 47000 47000
Cộng chi phí 16000 47000 47000 47000 47000
Cân đối chi phí -16000 3000 3000 3000 3000
giá trị lợi nhuận ròng 3275
IRR

1. Phân tích độ nhạy 1 chiều với tỷ lệ chiết khấu dao động từ 6% - 16%
Tỷ lệ chiết khấu
NPV 6% 8% 10% 12%
3275 6507 4801 3275 1907
Dựa vào phân tích độ nhạy đối với tỷ lệ chiết khấu, khi tỷ lệ chiết khấu thay
đổi từ 14-16% thì kết quả chuyển từ dương sang âm và kết hợp với IRR thì
chúng ta nên vay vốn ở khoảng nào và không nên vay vốn ở khoảng nào

2. Phân tích độ nhạy theo giá bán dao động từ 48-53


giá bán
NPV 48 49 50 51
3275 -4307 -516 3275 7066

3. Phân tích độ nhạy 2 chiều


Giá bán dao động từ 48-53 NPV giá bán
Chi phí đơn vị sản phẩm dao động từ 45-55 Chi phí ĐVSP 3275 48 49 50
45 3275 7066 10857
46 -516 3275 7066
47 -4307 -516 3275
48 -8097 -4307 -516
49 -11888 -8097 -4307
50 -15679 -11888 -8097
51 -19470 -15679 -11888
52 -23261 -19470 -15679
53 -27051 -23261 -19470
54 -30842 -27051 -23261
55 -34633 -30842 -27051
Phương án tốt nhất là bán với giá 53 và chi phí là 45, phương án xấu nhất là bán vớ
5 6

50000

10000
4000
50000 14000

47000
47000 0
3000 14000

u
14% 16%
677 -431
t khấu, khi tỷ lệ chiết khấu thay
sang âm và kết hợp với IRR thì
ng nên vay vốn ở khoảng nào

52 53
10857 14647

51 52 53
14647 18438 22229
10857 14647 18438
7066 10857 14647
3275 7066 10857
-516 3275 7066
-4307 -516 3275
-8097 -4307 -516
-11888 -8097 -4307
-15679 -11888 -8097
-19470 -15679 -11888
-23261 -19470 -15679
là 45, phương án xấu nhất là bán với giá 48 và chi phí là 53
Nghiệm (Xj) X1 X2 X3 X4 Hàm RB Dấu RB bj
0 3.333333 3.333333 0
Cj 2 1 5 3
Hàm mục tiêu F(x) 20 =>Min
Ma trận ràng buộc 1 2 3 16.66667 >= 15
2 1 5 20 >= 20
1 2 1 1 10 = 10
Ràng buộc dấu 1 0 0 0 0 >= 0
0 1 0 0 3.333333 >= 0
0 0 1 0 3.333333 >= 0
0 0 0 1 0 >= 0
Nghiệm (Xj) X1 X2 X3 X4 X5 Hàm RB Dấu RB
6.6613381478E-16 46 6 0 0
Cj 2 3 -1 -4 6
Hàm mục tiêu F(x) 132 =>Max
Ma trận ràng buộc 2 1 -1 40 =
5 -2 2 -1 -12 <=
1 2 -4 1 12 >=
3 2 1 2 12 <=
Ràng buộc dấu 1 0 0 0 0 6.66134E-16 >=
0 1 0 0 0 46 >=
0 0 1 0 0 6 >=
0 0 0 1 0 0 >=
0 0 0 0 1 0 >=
bj

40
0
12
12
0
0
0
0
0
Nghiệm (Xj) X1 X2 Hàm RB Dấu RB bj
73 0
Cj 500000 700000
Hàm mục tiêu F(x) 36500000 =>Max
Ma trận ràng buộc 12 18 876 <= 880
0.8 -1 58.4 <= 704
Ràng buộc dấu 1 0 73 >= 0
0 1 0 >= 0
Nghiệm (Xj) X1 X2 Hàm RB Dấu RB bj
1132 0
Cj 500 310
Hàm mục tiêu F(x) 566000 =>Max
Ma trận ràng buộc 1 1132 <= 1150
1 0 <= 2500
5 5 5660 <= 5660
Ràng buộc dấu 1 0 1132 >= 0
0 1 0 >= 0
Nghiệm (Xj) X1 X2 X3 Hàm RB Dấu RB bj
10 0 0
Cj 59 49 57
Hàm mục tiêu F(x) 590 =>Max
Ma trận ràng buộc 230 340 490 2300 <= 5050
120 150 185 1200 <= 1200
Ràng buộc dấu 1 0 0 10 >= 0
0 1 0 0 >= 0
0 0 1 0 >= 0
quần dài sơ mi quần soóc áo thun
Nghiệm (Xj) X1 X2 X3 X4 Hàm RB Dấu RB bj
50 183 0 0
Cj 3 2 1 1
Hàm mục tiêu F(x) 516 => Max
Ma trận ràng buộc 6 3 1.5 4 849 =< 850
3 1.5 4 549 =< 550
6 1.5 4 300 =< 620
Ràng buộc dấu 1 0 0 0 50 >= 0
0 1 0 0 183 >= 0
0 0 1 0 0 >= 0
0 0 0 1 0 >= 0
Nghiệm (Xj) X1 X2 Hàm RB Dấu RB bj
1 2
Cj 3000 2000
Hàm mục tiêu F(x) 7000 =>Max
Ma trận ràng buộc 1 2 5 <= 6
2 1 4 <= 8
1 1 <= 1
1 2 <= 2
Ràng buộc dấu 1 0 1 >= 0
0 1 2 >= 0
Nghiệm (Xj) X1 X2 Hàm RB Dấu RB bj
27.77778 11.11111
Cj 20 40
Hàm mục tiêu F(x) 1000 =>Max
Ma trận ràng buộc 0.4 -1 0 >= 0
2 4 100 <= 100
Ràng buộc dấu 1 0 27.77778 >= 0
0 1 11.11111 >= 0
Nghiệm (Xj) X1 X2 Hàm RB Dấu RB bj
150 200
Cj 8 5
Hàm mục tiêu F(x) 2200 =>Max
Ma trận ràng buộc 1 1 350 <= 500
1 150 <= 150
1 200 <= 200
Ràng buộc dấu 1 0 150 >= 0
0 1 200 >= 0
Nghiệm (Xj) X1 X2 Hàm RB Dấu RB bj
2 8
Cj 135 200
Hàm mục tiêu F(x) 1870
Ma trận ràng buộc 2 0.5 8 <= 8
4 -1 0 = 0
Dấu ràng buộc 1 0 2 >= 0
0 1 8 >= 0
Nghiệm (Xj) X1 X2 X3 Hàm RB Dấu RB bj
3.2 0 0
Cj 2000 1500 2500
Hàm mục tiêu F(x) 6400 => Max
Ma trận ràng buộc 300 350 400 960 <= 1200
500 400 450 1600 <= 1600
1 3.2 >= 600
Ràng buộc dấu 1 0 0 3.2 >= 0
0 1 0 0 >= 0
0 0 1 0 >= 0
Nghiệm (Xj) X1 X2 Hàm RB Dấu RB bj
0 560
Cj 3000 15000
Hàm mục tiêu F(x) 8400000 =>Max
Ma trận ràng buộc 0.2 0.5 280 <= 280
1 0 <= 2000
1 560 <= 1200
Ràng buộc dấu 1 0 0 >= 0
0 1 560 >= 0
Nghiệm (Xj) X1 X2 X3 Hàm RB Dấu RB bj
200 200 0
Cj 75 50 35
Hàm mục tiêu F(x) 25000 =>Max
Ma trận ràng buộc 1 1 400 <= 450
1 200 <= 250
2 2 1 800 <= 800
1 1 400 <= 450
2 1 1 600 <= 600
Ràng buộc dấu 1 0 0 200 >= 0
0 1 0 200 >= 0
0 0 1 0 >= 0
Nghiệm (Xj) X1 X2 X3 Hàm RB Dấu RB bj
60 0 0
Cj 800,000 600,000 250,000
Hàm mục tiêu F(x)48000000 =>Max
Ma trận ràng buộc 100,000 120,000 50,000 6000000 <= 8,000,000
200,000 150,000 70,000 12000000 <= 12,000,000
50,000 50,000 20,000 3000000 <= 5,000,000
Ràng buộc dấu 1 0 0 60 >= 0
0 1 0 0 >= 0
0 0 1 0 >= 0
Thu Cửa hàng Cửa hàng Cửa hàng Cửa hàng
Phát A B C D
Kho 1 (250 (220) 4 (320) 5 (540) 3 (650) 5
Kho 2 (790 7 5 4 9
Kho 3 (670 9 8 3 4
Kho 4 (340 7 6 6 2

Ma trận chi phí Hàm mục tiêu


4 5 3 5 6170
7 5 4 9
9 8 3 4
7 6 6 2

Phương án vận chuyển Tổng hàngbj


220 0 30 0 250 250
0 320 150 0 470 790
0 0 360 310 670 670
0 0 0 340 340 340
Tổng cột 220 320 540 650 2050
ai 220 320 540 650 1730
La Thành (25)Cầu Giấy (50)Đội Cấn (22)
Kho Đức Giang (60) 55 35 45
Kho Quang Trung (70) 45 38 42
Kho Pháp Vân (50) 50 48 30

Ma trận chi phí Hàm mục tiêu


55 35 45 3535
45 38 42
50 48 30

Phương án vận chuyển Tổng hàngbj


0 50 0 50 60
25 0 0 25 70
0 0 22 22 50
Tổng cột 25 50 22 180
ai 25 50 22 97
Thu
B1 (60) B2 (40) B3 (80) B4 (60)
Phát
A1 (60) 16 12 8 14
A2 (80) 10 14 15 90
A3 (100) 9 14 17 20

Ma trận chi phí Hàm mục tiêu


16 12 8 14 3100
10 14 15 90
9 14 17 20

Phương án vận chuyển Tổng hàngbj


0 0 60 0 60 60
20 40 20 0 80 80
40 0 0 60 100 100
Tổng cột 60 40 80 60 240
ai 60 40 80 60 240
Thu
Cát Linh (80)Thái Hà (200)Bờ Hồ (160)Đồng Xuân (220)
Phát
Đống Đa (310) 6 11 7 12
Từ Liêm (260) 11 15 13 14
Gia Lâm (280) 9 5 7 5

Ma trận chi phí Hàm mục tiêu


6 11 7 12 4750
11 15 13 14
9 5 7 5

Phương án vận chuyển Tổng hàngbj


80 70 160 0 310 310
0 0 0 70 70 260
0 130 0 150 280 280
Tổng cột 80 200 160 220 850
ai 80 200 160 220 660
Thu
I II III IV
Phát
A 16 24 25 28
B 5 23 29 12
C 8 20 17 9
D 13 7 5 15

Ma trận thời gian Hàm mục tiêu


16 24 25 28 43
5 23 29 12
8 20 17 9
13 7 5 15

Phương án sản xuất Tổng hàngbj


0 1 0 0 1 1
1 0 0 0 1 1
0 0 0 1 1 1
0 0 1 0 1 1
Tổng cột 1 1 1 1 4
ai 1 1 1 1 4
Chi tiết
Phân xưởng
I II III IV
A 30 28 45 14
B 38 36 40 38
C 40 42 40 44
D 36 40 42 44

Hàm mục tiêu


30 28 45 14 169
38 36 40 38
40 42 40 44
36 40 42 44

Tổng hàngbj
0 0 1 0 1 1
1 0 0 0 1 1
0 1 0 0 1 1
0 0 0 1 1 1
Tổng cột 1 1 1 1
ai 1 1 1 1

You might also like