Professional Documents
Culture Documents
Chapter-1.-Pratical-exercises
Chapter-1.-Pratical-exercises
Chapter-1.-Pratical-exercises
TT Số báo danh Toán Lý Hóa Khu vực Đối tượng Điểm ưu tiên Tổng điểm
1 LNHA1001 10 9 9 3 3 2.5 30.5
2 LNHA1002 7 6 5.5 1 1 4.5 23.0
3 LNHA1003 5 6 5 3 8 0.5 16.5
4 LNHA1004 8.5 4 0 2 3 3 15.5
5 LNHA1005 8 2 4 5 6 1.1 15.1
6 LNHA1006 6 9 8 4 3 2 25.0
7 LNHA1007 3 4 7 3 2 2.5 16.5
8 LNHA1008 4 5 6 4 9 0 15.0
9 LNHA1009 10 8 7.5 1 3 4 29.5
10 LNHA1010 7 9 6 5 6 1.1 23.1
9 10
0 0
BẢNG LƯƠNG LAO ĐỘNG THÁNG
TT Họ tên lao động Hệ số lương Ti Chức vụ Lương chính
1 Vũ Văn An 7.58 26 Phó phòng 37,900,000.00 ₫
2 Đỗ Thị Minh 8.05 24 Nhân viên 37,153,846.15 ₫
3 Trần Bình 3.28 22 Nhân viên 13,876,923.08 ₫
4 Nguyễn Thủy 7.89 25 Trưởng phòng 37,932,692.31 ₫
5 Trần Ngọc Anh 8.65 26 Phó giám đốc 43,250,000.00 ₫
6 Vũ Thế Mạnh 8.75 24 Giám đốc 40,384,615.38 ₫
7 Phạm Minh Tuấn 7.56 22 Phó giám đốc 31,984,615.38 ₫
8 Hoàng Anh 5.64 20 Phó phòng 21,692,307.69 ₫
9 Lê Thị Hạnh 4.12 16 Nhân viên 12,676,923.08 ₫
10 Trần Tuấn Hảo 6.52 22 Trưởng phòng 27,584,615.38 ₫
11 Vũ Văn Tiến 3.36 20 Nhân viên 12,923,076.92 ₫
12 Bùi Hằng Nga 7.64 22 Trưởng phòng 32,323,076.92 ₫
13 Nguyễn An 8.76 24 Nhân viên 40,430,769.23 ₫
14 Lê Bích Thủy 8.45 25 Giám đốc 40,625,000.00 ₫
15 Võ Anh Thư 7.64 22 Phó giám đốc 32,323,076.92 ₫