Chapter-1.-Pratical-exercises

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

Kết quả tuyển sinh đại học năm học 2012-2013

TT Số báo danh Toán Lý Hóa Khu vực Đối tượng Điểm ưu tiên Tổng điểm
1 LNHA1001 10 9 9 3 3 2.5 30.5
2 LNHA1002 7 6 5.5 1 1 4.5 23.0
3 LNHA1003 5 6 5 3 8 0.5 16.5
4 LNHA1004 8.5 4 0 2 3 3 15.5
5 LNHA1005 8 2 4 5 6 1.1 15.1
6 LNHA1006 6 9 8 4 3 2 25.0
7 LNHA1007 3 4 7 3 2 2.5 16.5
8 LNHA1008 4 5 6 4 9 0 15.0
9 LNHA1009 10 8 7.5 1 3 4 29.5
10 LNHA1010 7 9 6 5 6 1.1 23.1

Điểm ưu tiên đối tượng


Đối tượng 1 2 3 4 5 6 7 8
Điểm 2.5 2.0 2.0 1.0 1.0 1.1 0 0

Điểm ưu tiên khu vực


Khu vực 1 2 3 4 5
Điểm 2.00 1.00 0.5 0 0
Kết quả Phân loại
Đỗ Giỏi
Đỗ Khá
Trượt Kém
Trượt Kém
Trượt Kém
Đỗ Khá
Trượt Kém
Trượt Kém
Đỗ Giỏi
Đỗ Khá

9 10
0 0
BẢNG LƯƠNG LAO ĐỘNG THÁNG
TT Họ tên lao động Hệ số lương Ti Chức vụ Lương chính
1 Vũ Văn An 7.58 26 Phó phòng 37,900,000.00 ₫
2 Đỗ Thị Minh 8.05 24 Nhân viên 37,153,846.15 ₫
3 Trần Bình 3.28 22 Nhân viên 13,876,923.08 ₫
4 Nguyễn Thủy 7.89 25 Trưởng phòng 37,932,692.31 ₫
5 Trần Ngọc Anh 8.65 26 Phó giám đốc 43,250,000.00 ₫
6 Vũ Thế Mạnh 8.75 24 Giám đốc 40,384,615.38 ₫
7 Phạm Minh Tuấn 7.56 22 Phó giám đốc 31,984,615.38 ₫
8 Hoàng Anh 5.64 20 Phó phòng 21,692,307.69 ₫
9 Lê Thị Hạnh 4.12 16 Nhân viên 12,676,923.08 ₫
10 Trần Tuấn Hảo 6.52 22 Trưởng phòng 27,584,615.38 ₫
11 Vũ Văn Tiến 3.36 20 Nhân viên 12,923,076.92 ₫
12 Bùi Hằng Nga 7.64 22 Trưởng phòng 32,323,076.92 ₫
13 Nguyễn An 8.76 24 Nhân viên 40,430,769.23 ₫
14 Lê Bích Thủy 8.45 25 Giám đốc 40,625,000.00 ₫
15 Võ Anh Thư 7.64 22 Phó giám đốc 32,323,076.92 ₫

Lương cơ bản (đ) 5,000,000 ₫


BẢNG LƯƠNG LAO ĐỘNG THÁNG 1 NĂM 2017
PC CV Tổng lương BH XH BH YT BH TN Thuế TNCN
1,500,000.00 ₫ 39,400,000.00 ₫ 3,032,000.00 ₫ 568,500.00 ₫ 379,000.00 ₫ 9,475,000.00 ₫
- ₫ 37,153,846.15 ₫ 2,972,307.69 ₫ 557,307.69 ₫ 371,538.46 ₫ 1,857,692.31 ₫
- ₫ 13,876,923.08 ₫ 1,110,153.85 ₫ 208,153.85 ₫ 138,769.23 ₫ 693,846.15 ₫
2,500,000.00 ₫ 40,432,692.31 ₫ 3,034,615.38 ₫ 568,990.38 ₫ 379,326.92 ₫ 1,896,634.62 ₫
4,000,000.00 ₫ 47,250,000.00 ₫ 3,460,000.00 ₫ 648,750.00 ₫ 432,500.00 ₫ 2,162,500.00 ₫
5,000,000.00 ₫ 45,384,615.38 ₫ 3,230,769.23 ₫ 605,769.23 ₫ 403,846.15 ₫ 2,019,230.77 ₫
4,000,000.00 ₫ 35,984,615.38 ₫ 2,558,769.23 ₫ 479,769.23 ₫ 319,846.15 ₫ 1,599,230.77 ₫
1,500,000.00 ₫ 23,192,307.69 ₫ 1,735,384.62 ₫ 325,384.62 ₫ 216,923.08 ₫ 1,084,615.38 ₫
- ₫ 12,676,923.08 ₫ 1,014,153.85 ₫ 190,153.85 ₫ 126,769.23 ₫ 633,846.15 ₫
2,500,000.00 ₫ 30,084,615.38 ₫ 2,206,769.23 ₫ 413,769.23 ₫ 275,846.15 ₫ 1,379,230.77 ₫
- ₫ 12,923,076.92 ₫ 1,033,846.15 ₫ 193,846.15 ₫ 129,230.77 ₫ 646,153.85 ₫
2,500,000.00 ₫ 34,823,076.92 ₫ 2,585,846.15 ₫ 484,846.15 ₫ 323,230.77 ₫ 1,616,153.85 ₫
- ₫ 40,430,769.23 ₫ 3,234,461.54 ₫ 606,461.54 ₫ 404,307.69 ₫ 2,021,538.46 ₫
5,000,000.00 ₫ 45,625,000.00 ₫ 3,250,000.00 ₫ 609,375.00 ₫ 406,250.00 ₫ 2,031,250.00 ₫
4,000,000.00 ₫ 36,323,076.92 ₫ 2,585,846.15 ₫ 484,846.15 ₫ 323,230.77 ₫ 1,616,153.85 ₫
Thực lĩnh
25,945,500.00 ₫
31,395,000.00 ₫
11,726,000.00 ₫
34,553,125.00 ₫
40,546,250.00 ₫
39,125,000.00 ₫
31,027,000.00 ₫
19,830,000.00 ₫
10,712,000.00 ₫
25,809,000.00 ₫
10,920,000.00 ₫
29,813,000.00 ₫
34,164,000.00 ₫
39,328,125.00 ₫
31,313,000.00 ₫
Số giao dịch Số bị gọi Tên vùng Số giây gọi Số block Thành tiền
1000 086287895 TP HCM 1822 202 1717000
1001 088267935 TP HCM 123 21 178500
1002 031852469 Hải Phòng 37 7 35000
1003 048267348 Hà Nội 9 2 8000
1004 058872146 Nha Trang 1221 152 1064000
1005 033821736 Quảng Ninh 320 54 243000
1006 033843697 Quảng Ninh 3 1 4500
1007 058867325 Nha Trang 67 12 84000
1008 031869706 Hải Phòng 123 21 105000
1009 046287164 Hà Nội 154 26 104000
1010 0321825463 Hưng Yên 3050 305 915000
1011 0241678345 Bắc Ninh 1899 209 522500
1012 036685439 Thái Bình 2520 260 910000
Mã vùng Tên vùng Giá block 6 giây
0241 Bắc Ninh 2500
031 Hải Phòng 5000
0321 Hưng Yên 3000
033 Quảng Ninh 4500
036 Thái Bình 3500
04 Hà Nội 4000
058 Nha Trang 7000
08 TP HCM 8500
Các chuyến du lịch
Mã KH Khách hàng Nơi du lịch Tham quan Thành tiền
DL01 Tạ Vân Anh Đà Lạt Có 245
NT03 Đỗ Thị thu Nha Trang Có 430
HU02 Trần Vân Huế Không 175
DL02 Tạ Thu Hoài Đà Lạt Có 245
HU01 Đỗ Văn Ân Huế Có 315
NT01 Cao Cường Nha Trang Không 310

Bảng tổng kết


Nơi du lịch Số lần Tổng tiền
Đà Lạt 2 490
Nha Trang 2 740
Huế 2 490
Bảng đơn giá
Mã DL NT HU
Nơi du lịch Đà Lạt Nha Trang Huế
Tiền xe 40 50 60
Tiền ăn 15 200 25
Tiền KS 80 60 90
Tham quan 110 120 140
Tổng cộng có tham quan 245 430 315
Tổng cộng Không có tham quan 135 310 175
BẢNG THỐNG KÊ KHÁCH HÀNG
TT Tên khách Số phòng Ngày đến Ngày đi Loại phòng Giá thuê
1 Vũ Anh Tú A01 1/1/2017 5/10/2017 A 500000
2 Lương Hoa A02 1/15/2017 3/18/2017 A 500000
3 Đỗ Hà An A03 1/20/2017 1/25/2017 A 500000
4 Tạ Thị An B01 1/25/2017 4/15/2017 B 400000
5 Lê Vũ Thư B02 1/25/2017 1/28/2017 B 400000
6 Lê Dũng B03 3/1/2017 3/24/2017 B 400000
7 Vũ Bão C01 3/14/2017 4/16/2017 C 300000
8 Tạ Tấn Tài C02 6/18/2017 6/18/2017 C 300000
9 Đỗ Thị Hà C03 7/26/2017 9/29/2017 C 300000
10 Cao Huy C04 8/18/2017 8/18/2017 C 300000

Bảng giá thuê phòng (VNĐ)


Loại phòng Giá/ngày
A 500000
B 400000
C 300000

Bảng tổng hợp


Loại phòng Tổng tiền
A 98000000
B 42400000
C 30000000
Tiền trả
64500000
31000000
2500000
32000000
1200000
9200000
9900000
300000
19500000
300000
TỒN KHO ĐẦU KỲ
Mã hàng Hàng SL đầu kỳ Trị giá đầu kỳ Giá nhập Giá xuất
B Dưa hấu 1700 1310000 770 840
C Cam 2400 1910000 750 850
O Chanh 1800 1402000 760 820
H Hồng 1800 1404000 770 880
D Đào 3200 2534000 750 800
X Bưởi 5200 4102000 720 820

BẢNG TỔNG KẾT NHẬP BẢNG TỔNG KẾT XUẤT


Mặt hàng Tổng số lượng Tổng giá trị Mặt hàng Tổng số lượng Tổng giá trị
Dưa hấu 3900 3003000 Dưa hấu 0 0
Cam 1800 1350000 Cam 2500 2125000
Chanh 5100 3876000 Chanh 2000 1640000
Hồng 2400 1848000 Hồng 1500 1320000
Đào 1800 1350000 Đào 1500 1200000
Bưởi 0 0 Bưởi 4200 3444000

TỒN KHO CUỐI KỲ


Mặt hàng Tổng số lượng Tổng giá trị
Dưa hấu 5600 4313000
Cam 1700 1135000
Chanh 4900 3638000
Hồng 2700 1932000
Đào 3500 2684000
Bưởi 1000 658000
NHẬP XUẤT TRONG KỲ
Ngày Số CT Mặt hàng Số lượng Giá nhập Giá xuất Trị giá
2/2/2003 NB-003 Dưa hấu 2000 770 840 1540000
2/3/2003 XC-004 Cam 2500 750 850 2125000
2/4/2003 NH-005 Hồng 2400 770 880 1848000
2/5/2003 NB-006 Dưa hấu 1900 770 840 1463000
2/6/2003 XX-007 Bưởi 2200 720 820 1804000
2/7/2003 XO-008 Chanh 2000 760 820 1640000
2/8/2003 NO-009 Chanh 3000 760 820 2280000
2/9/2003 XD-010 Đào 1500 750 800 1200000
2/10/2003 XX-011 Bưởi 2000 720 820 1640000
2/11/2003 NC-012 Cam 1800 750 850 1350000
2/12/2003 NO-013 Chanh 2100 760 820 1596000
2/13/2003 XH-014 Hồng 1500 770 880 1320000
2/14/2003 ND-015 Đào 1800 750 800 1350000
Nhập/Xuất
N
X
N
N
X
X
N
X
X
N
N
X
N

You might also like