Download as rtf, pdf, or txt
Download as rtf, pdf, or txt
You are on page 1of 8

BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG NOVA

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI


Môn thi: 2221210828704 - Hệ thống phanh, treo lái STC: 4.00
Học kỳ: HK2 Năm học: 2022-2023 Lần thi: 1
Ngày thi: 04/05/2023 Giờ thi: 7h00 Phòng thi: Xưởng 1

TKBP Số tờ/
STT Mã số HSSV Họ và Tên Ngày sinh Điểm số Điểm chữ HSSV ký tên Ghi chú
Số máy

1 21220016 Mạch Thái Vĩ 17/06/2002 7.30

2 21220029 Nguyễn Thị Kim Cương 08/09/2003 6.00

3 21220033 Võ Mạnh Cường 01/01/2000 8.70

4 21220075 Nguyễn Nhật Trường Giang 04/04/2004 7.00

5 21220079 Nguyễn Duy Khang 12/04/2004 9.00

6 21220082 Phạm Văn Tiệp Khắc 10/12/2004 8.00

7 21220089 Trần Văn Trường 15/01/2004 5.70

8 21220090 Ngô Thành Chí 27/10/2004 7.30

9 21220095 Đặng Hùng Trọng 28/11/2004 7.30

10 21220101 Lưu Vũ Trường 16/11/2004 7.70

11 21220109 Lê Hữu Nghĩa 05/11/2004 7.00

12 21220126 Hồ Lê Anh Tú 04/01/2000 8.70

13 21220128 Phạm Lê Tuấn Anh 06/04/2004 8.00

14 21220150 Nguyễn Tam Thiện Quang 26/03/2004 6.30

15 21220173 Nguyễn Thái Hòa 13/04/2004 5.70

16 21220206 Trần Nhật Cường 07/12/2004 6.70

17 21220218 Đỗ Thanh Sang 16/08/2004 7.00

18 21220232 Lê Văn Quỳnh 24/04/2003 6.30

19 21220237 Trần Minh Trí 27/04/2003 8.00


TP.HCM, ngày 20 tháng 4 năm 2023
TRƯỞNG KHOA TRƯỞNG PHÒNG ĐT - KT - ĐBCL

ThS. Phan Lê Tường Bích

Tổng số sinh viên: 19


Số bài thi:
Số HSSV có mặt:
Số tờ giấy thi:
Số HSSV vắng mặt:

Cán bộ chấm thi 1


Cán bộ coi thi 1
(Họ tên và chữ ký)
(Họ tên và chữ ký)

Cán bộ chấm thi 2


Cán bộ coi thi 2
(Họ tên và chữ ký)
(Họ tên và chữ ký)
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NOVA

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI


Môn thi: 2221210828704 - Hệ thống phanh, treo lái STC: 4.00
Học kỳ: HK2 Năm học: 2022-2023 Lần thi: 1
Ngày thi: 04/05/2023 Giờ thi: 7h00 Phòng thi: Xưởng 2

TKBP Số tờ/
STT Mã số HSSV Họ và Tên Ngày sinh Điểm số Điểm chữ HSSV ký tên Ghi chú
Số máy

1 21220243 Nguyễn Hữu Đức 10/01/2004 7.70

2 21220321 Nguyễn Đức An 03/12/2003 8.00

3 21220323 Nguyễn Minh Mỹ 24/04/2004 8.00

4 21220326 Ngô Quang Huy 20/03/2004 8.30

5 21220348 Hồ Trọng Tuyến 29/01/2004 6.70

6 21220352 Trần Tấn Nghĩa 20/04/2002 7.00

7 21220353 Trần Minh Tiến 16-03-2004 7.00

8 21220357 Nguyễn Thanh Long 16/05/2000 8.00

9 21220363 Đỗ Thành Lộc 17/12/2004 7.30

10 21220364 Nguyễn Nhật Anh 06/04/2004 8.30

11 21220365 Đinh Hoàng Hiệp 17/02/2004 7.70

12 21220381 Hồ Phương Nam 12/12/2000 8.30

13 21220405 Nguyễn Tấn Phát 26/06/2004 7.70

14 21220413 Nguyễn Ngọc Hoài Thương 13/08/2004 8.00

15 21220424 Nguyễn Võ An 27/02/2004 7.70

16 21220426 Lê Văn Anh Tú 15/4/2004 8.30

17 21220444 Nguyễn Quang Sang 13/02/2004 6.70

18 21220447 Lương Hoàng Danh 06/08/2002 8.50

19 21220469 Võ Minh Tấn 10/10/2003 8.00

20 21220476 Lê Văn Nam 11/03/2002 7.00

21 21220481 Nguyễn Trần Quang Dũng 02/02/2004 7.70

22 21220484 Nguyễn Chí Tài 19/08/2004 7.70


TP.HCM, ngày 20 tháng 4 năm 2023
TRƯỞNG KHOA TRƯỞNG PHÒNG ĐT - KT - ĐBCL

ThS. Phan Lê Tường Bích

Tổng số sinh viên: 22


Số bài thi:
Số HSSV có mặt:
Số tờ giấy thi:
Số HSSV vắng mặt:

Cán bộ chấm thi 1


Cán bộ coi thi 1
(Họ tên và chữ ký)
(Họ tên và chữ ký)

Cán bộ chấm thi 2


Cán bộ coi thi 2
(Họ tên và chữ ký)
(Họ tên và chữ ký)
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NOVA

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI


Môn thi: 2221210828704 - Hệ thống phanh, treo lái STC: 4.00
Học kỳ: HK2 Năm học: 2022-2023 Lần thi: 1
Ngày thi: 05/05/2023 Giờ thi: 7h00 Phòng thi: Xưởng 1

TKBP Số tờ/
STT Mã số HSSV Họ và Tên Ngày sinh Điểm số Điểm chữ HSSV ký tên Ghi chú
Số máy

1 21220503 Nguyễn Hoàng Thạch 30/04/2004 6.30

2 21220509 Nguyễn Ngọc Trường Vũ 19/08/2004 7.00

3 21220523 Nguyễn Huy Thắng 23/3/2004 6.70

4 21220529 Đặng Quốc Triệu 28/2/2004 7.00

5 21220552 Lưu Khải Minh 16/1/2004 8.00

6 21220557 Trần Nguyễn Nhật Hào 17/06/2004 7.70

7 21220581 Trương Tấn Sang 22/10/2003 8.00

8 21220598 Huỳnh Quốc Cường 24/03/2004 5.70

9 21220612 Đặng Quốc Cường 04/08/2004 6.70

10 21220621 Đỗ Nguyên Hiếu 20/09/2004 8.00

11 21220634 Lương Minh Nghĩa 19/05/2004 5.30

12 21220655 Lương Duy Hiếu 17/04/2004 5.70

13 21220659 Võ Hải Quân 16/01/2004 8.30

14 21220665 Triệu Trần Ngân Lộc 22/04/2003 8.00

15 21220667 Nguyễn Thanh Bình 14/05/2004 8.30

16 21220679 Trần Đức Thịnh 13/09/2002 6.00

17 21220691 Lê Hoàng Hảo 09/09/2004 6.70

18 21220704 Lê Cẩn Định 16/05/2004 6.70

19 21220722 Mai Khắc Quảng 19/06/2004 6.70

20 21220724 Nguyễn Văn Tấn 16/08/2004 8.00

21 21220725 Lê Văn Ba 11/02/2004 7.30

22 21220737 Trần Bá Quốc Bảo 03/09/2003 7.30

23 21221025 Lê Trần Minh Nhật 02/10/2000 9.00


TP.HCM, ngày 20 tháng 4 năm 2023
TRƯỞNG KHOA TRƯỞNG PHÒNG ĐT - KT - ĐBCL

ThS. Phan Lê Tường Bích

Tổng số sinh viên: 23


Số bài thi:
Số HSSV có mặt:
Số tờ giấy thi:
Số HSSV vắng mặt:

Cán bộ chấm thi 1


Cán bộ coi thi 1
(Họ tên và chữ ký)
(Họ tên và chữ ký)

Cán bộ chấm thi 2


Cán bộ coi thi 2
(Họ tên và chữ ký)
(Họ tên và chữ ký)
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NOVA

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI


Môn thi: 2221210828704 - Hệ thống phanh, treo lái STC: 4.00
Học kỳ: HK2 Năm học: 2022-2023 Lần thi: 1
Ngày thi: 05/05/2023 Giờ thi: 7h00 Phòng thi: Xưởng 2

TKBP Số tờ/
STT Mã số HSSV Họ và Tên Ngày sinh Điểm số Điểm chữ HSSV ký tên Ghi chú
Số máy

1 21200006 Nguyễn Thành Trí 03/05/2001 8.00

2 21220756 Phùng Tuấn Cảnh 30/08/2004 7.00

3 21220759 Nguyễn Minh Quang 01/02/2003 5.70

4 21220761 Trần Đại Hồng Sơn 30/10/2004 6.70

5 21220764 Huỳnh Y Thuần 15/08/2004 6.70

6 21220769 Nguyễn Lâm Trường 09/03/2004 6.70

7 21220806 Nguyễn Kim Hưng 03/12/2004 9.00

8 21220825 Nguyễn Nhựt Anh 23/06/2004 8.00

9 21220838 Phan Thanh Trí 12/5/2004 6.00

10 21220844 Dương Văn Long 12/11/2003 5.70

11 21220860 Phan Tấn Lợi 25/03/2003 6.70

12 21220892 Đoàn Hoàng Nhân 02/09/2004 8.00

13 21220900 Nguyễn Phi Long 25/09/2004 6.70

14 21220907 Nguyễn Hoài Nam 26/4/2004 5.30

15 21220927 Y -Rin Niê 11/06/2003 6.70

16 21220928 Nguyễn Hoàng Tuyên 18/05/2004 8.00

17 21220936 Nguyễn Quốc Cường 18/06/2004 6.70

18 21220937 Nguyễn Phụng Hoàng 16/10/2004 7.00

19 21221034 Lê Đình Thanh Minh 16/08/2000 6.70


TP.HCM, ngày 20 tháng 4 năm 2023
TRƯỞNG KHOA TRƯỞNG PHÒNG ĐT - KT - ĐBCL

ThS. Phan Lê Tường Bích

Tổng số sinh viên: 19


Số bài thi:
Số HSSV có mặt:
Số tờ giấy thi:
Số HSSV vắng mặt:

Cán bộ chấm thi 1


Cán bộ coi thi 1
(Họ tên và chữ ký)
(Họ tên và chữ ký)

Cán bộ chấm thi 2


Cán bộ coi thi 2
(Họ tên và chữ ký)
(Họ tên và chữ ký)

You might also like