Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 13

Hạng mục Chi phí nhân

Tên sản phẩm Chi phí vật tư công Chi phí quản lý Giá cost
Bàn tab đồng
nguyên khối 10,000,000 3,000,000 3,000,000 16,000,000
Bàn ghế nghệ Bàn tab tổ ong 10,000,000 3,000,000 3,000,000 16,000,000
thuật
Bàn trà đón khách 10,000,000 3,000,000 3,000,000 16,000,000
Bàn trà phòng khách 10,000,000 5,000,000 5,000,000 20,000,000
(Cá mập) 10,000,000 5,000,000 5,000,000 20,000,000
(Trâu) 10,000,000 5,000,000 5,000,000 20,000,000
Tượng động vật
(Chó) 3,000,000 2,000,000 1,000,000 6,000,000
(Báo) 4,000,000 2,000,000 2,000,000 8,000,000
(Phân tử) 4,000,000 3,000,000 3,000,000 10,000,000
Cột sóng 15,000,000 10,000,000 7,000,000 32,000,000
Đồ decor nghệ
thuật (Thân người) 4,000,000 2,000,000 2,000,000 8,000,000
Cánh buồm 4,000,000 2,000,000 2,000,000 8,000,000
(Cò bay) 10,000,000 11,000,000 3,000,000 24,000,000
(Bàn tay) 30,000,000 20,000,000 10,000,000 60,000,000
Đuôi cá 70,000,000 50,000,000 20,000,000 140,000,000
Đồ decor ngoại
Sóng decor 100,000,000 90,000,000 30,000,000 220,000,000
thất
Lá decor 30,000,000 20,000,000 10,000,000 60,000,000
Nấm 60,000,000 48,000,000 20,000,000 128,000,000
Tổng 812,000,000
Lãi 1,238,000,000
Giá bán Quantity

50,000,000 1
50,000,000 1 Nến thơm
40,000,000 1 nến thơm size L 30
50,000,000 1 nến thơm size M 20
45,000,000 1
35,000,000 1 Túi treo, tinh dầu
15,000,000 1 Túi thơm treo tủ quần áo, xe ô tô
20,000,000 1 Tinh dầu thơm phòng, xông phòng
25,000,000 1 Nước hoa/ Body mist
100,000,000 1 Body mist
20,000,000 1 Nước hoa cho Nam
20,000,000 1 Nước hóa cho Nữ
60,000,000 1 Nước hoa thơm phòng
150,000,000 1
350,000,000 1 Phụ kiện
550,000,000 1 Diêm
150,000,000 1 Đế lót
320,000,000 1 Thiệp
2,050,000,000 Máy khuyếch tán tinh dầu
1,238,000,000
Product's Material Tháng 1
Category Labor costs COGS PRICE Unit
name costs Số lượng
Bàn tab đồng
nguyên khối 8,000,000 3,000,000 11,000,000 33,000,000 Chiếc 1
Bàn ghế Bàn tab tổ ong 2,000,000 1,000,000 3,000,000 9,000,000 Chiếc 2
nghệ thuật Bàn trà đón khách 1,000,000 1,000,000 2,000,000 6,000,000 Chiếc 2
Bàn trà decor 2,000,000 2,000,000 4,000,000 12,000,000 Chiếc 2
Cá mập 6,000,000 2,000,000 8,000,000 24,000,000 Chiếc 1
Tượng Chó/ Mèo 3,000,000 1,000,000 4,000,000 12,000,000 Chiếc 2
động vật Báo vàng 4,000,000 1,000,000 5,000,000 15,000,000 Chiếc 2
Bearubik 3,000,000 1,500,000 4,500,000 13,500,000 Chiếc 4
Phân tử inox 4,000,000 3,000,000 7,000,000 21,000,000 Chiếc 1
Đồ decor
nghệ thuật Body art 2,000,000 1,000,000 3,000,000 9,000,000 Chiếc 2
Cánh chim trời 8,000,000 3,000,000 11,000,000 33,000,000 Chiếc 1
THÀNH GIÁ COST 62,500,000.00 đ
TIỀN GIÁ BÁN

Số sản phẩm bán ra 20


Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3
Giá cost Giá bán Số lượng Giá cost Giá bán Số lượng Giá cost Thành tiền
11000000 33,000,000 ₫ 1 11000000 33,000,000 ₫ 1 11000000 33,000,000 ₫
6000000 18,000,000 ₫ 2 6000000 18,000,000 ₫ 3 9000000 27,000,000 ₫
4000000 12,000,000 ₫ 2 4000000 12,000,000 ₫ 4 8000000 24,000,000 ₫
8000000 24,000,000 ₫ 2 8000000 24,000,000 ₫ 3 12000000 36,000,000 ₫
8000000 24,000,000 ₫ 1 8000000 24,000,000 ₫ 2 16000000 48,000,000 ₫
8000000 24,000,000 ₫ 2 8000000 24,000,000 ₫ 3 12000000 36,000,000 ₫
10000000 30,000,000 ₫ 2 10000000 30,000,000 ₫ 3 15000000 45,000,000 ₫
18000000 54,000,000 ₫ 4 18000000 54,000,000 ₫ 5 22500000 67,500,000 ₫
7000000 21,000,000 ₫ 1 7000000 21,000,000 ₫ 2 14000000 42,000,000 ₫
6000000 18,000,000 ₫ 2 6000000 18,000,000 ₫ 3 9000000 27,000,000 ₫
11000000 33,000,000 ₫ 1 11000000 33,000,000 ₫ 1 11000000 33,000,000 ₫
97,000,000.00 đ 97,000,000.00 đ 139,500,000.00
291,000,000.00 đ 291,000,000.00 đ 418,500,000.00 đ

20 30
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Số lượng Giá cost Thành tiền Số lượng Giá cost Thành tiền Số lượng
1 11000000 33,000,000 ₫ 1 11000000 33,000,000 ₫ 2
3 9000000 27,000,000 ₫ 3 9000000 27,000,000 ₫ 4
4 8000000 24,000,000 ₫ 4 8000000 24,000,000 ₫ 6
3 12000000 36,000,000 ₫ 3 12000000 36,000,000 ₫ 5
2 16000000 48,000,000 ₫ 2 16000000 48,000,000 ₫ 2
3 12000000 36,000,000 ₫ 3 12000000 36,000,000 ₫ 3
3 15000000 45,000,000 ₫ 3 15000000 45,000,000 ₫ 3
5 22500000 67,500,000 ₫ 5 22500000 67,500,000 ₫ 6
2 14000000 42,000,000 ₫ 2 14000000 42,000,000 ₫ 3
3 9000000 27,000,000 ₫ 3 9000000 27,000,000 ₫ 4
1 11000000 33,000,000 ₫ 1 11000000 33,000,000 ₫ 2
139,500,000.00 139,500,000.00
418,500,000.00 đ 418,500,000.00 đ

30 30 40
Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8
Giá cost Thành tiền Số lượng Giá cost Thành tiền Số lượng Giá cost
22000000 66,000,000 ₫ 2 22000000 66,000,000 ₫ 2 22000000
12000000 36,000,000 ₫ 4 12000000 36,000,000 ₫ 4 12000000
12000000 36,000,000 ₫ 6 12000000 36,000,000 ₫ 6 12000000
20000000 60,000,000 ₫ 5 20000000 60,000,000 ₫ 5 20000000
16000000 48,000,000 ₫ 2 16000000 48,000,000 ₫ 2 16000000
12000000 36,000,000 ₫ 3 12000000 36,000,000 ₫ 3 12000000
15000000 45,000,000 ₫ 3 15000000 45,000,000 ₫ 3 15000000
27000000 81,000,000 ₫ 6 27000000 81,000,000 ₫ 6 27000000
21000000 63,000,000 ₫ 3 21000000 63,000,000 ₫ 3 21000000
12000000 36,000,000 ₫ 4 12000000 36,000,000 ₫ 4 12000000
22000000 66,000,000 ₫ 2 22000000 66,000,000 ₫ 2 22000000
191,000,000.00 191,000,000.00 191,000,000.
573,000,000.00 đ 573,000,000.00 đ 573,000,000.00

40 40
Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10
Thành tiền Số lượng Giá cost Thành tiền Số lượng Giá cost
66,000,000 ₫ 4 44000000 132,000,000 ₫ 4 44000000
36,000,000 ₫ 9 27000000 81,000,000 ₫ 9 27000000
36,000,000 ₫ 10 20000000 60,000,000 ₫ 10 20000000
60,000,000 ₫ 9 36000000 108,000,000 ₫ 9 36000000
48,000,000 ₫ 4 32000000 96,000,000 ₫ 4 32000000
36,000,000 ₫ 7 28000000 84,000,000 ₫ 7 28000000
45,000,000 ₫ 7 35000000 105,000,000 ₫ 7 35000000
81,000,000 ₫ 10 45000000 135,000,000 ₫ 10 45000000
63,000,000 ₫ 9 63000000 189,000,000 ₫ 9 63000000
36,000,000 ₫ 9 27000000 81,000,000 ₫ 9 27000000
66,000,000 ₫ 4 44000000 132,000,000 ₫ 4 44000000
191,000,000.00 401,000,000.00 401,000,000.00
573,000,000.00 đ 1,203,000,000.00 đ 1,203,000,000.00 đ

82 82
Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Thành tiền Số lượng Giá cost Thành tiền Số lượng Giá cost
132,000,000 ₫ 4 44000000 132,000,000 ₫ 4 44000000
81,000,000 ₫ 9 27000000 81,000,000 ₫ 9 27000000
60,000,000 ₫ 10 20000000 60,000,000 ₫ 10 20000000
108,000,000 ₫ 9 36000000 108,000,000 ₫ 9 36000000
96,000,000 ₫ 4 32000000 96,000,000 ₫ 4 32000000
84,000,000 ₫ 7 28000000 84,000,000 ₫ 7 28000000
105,000,000 ₫ 7 35000000 105,000,000 ₫ 7 35000000
135,000,000 ₫ 10 45000000 135,000,000 ₫ 10 45000000
189,000,000 ₫ 9 63000000 189,000,000 ₫ 9 63000000
81,000,000 ₫ 9 27000000 81,000,000 ₫ 9 27000000
132,000,000 ₫ 4 44000000 132,000,000 ₫ 4 44000000
401,000,000.00 401,000,000.00 401,000,000.00
1,203,000,000.00 đ 1,203,000,000.00 đ
số sản phẩm trung bình/tháng cần bán
82 82
Tháng 12
Thành tiền
132,000,000 ₫
81,000,000 ₫
60,000,000 ₫
108,000,000 ₫
96,000,000 ₫
84,000,000 ₫
105,000,000 ₫
135,000,000 ₫
189,000,000 ₫
81,000,000 ₫
132,000,000 ₫
2,852,000,000.00 đ
1,203,000,000 ₫ 8,368,500,000 đ
ản phẩm trung bình/tháng cần bán 48.17
tổng sp/năm
đơn giá bán trung 578
bình/ sp 14,478,374 đ
chi phí biến đổi/sp 8,685,324 ₫
Sale target
A Planning revenue (...) 8,368,500,000 ₫ bán đc kỳ vọng
Chi phí đầu tư ban đầu tính theo năm (5 năm) ( 19,780,000 ₫
khấu hao trong
Tổng chi phí đầu tư ban đầu (...) 98,900,000 ₫ 5 năm
Chi phí đăng ký kinh doanh 2,000,000 ₫
B
Chi phí đăng ký thương hiệu 1,500,000 ₫
Website 5,000,000 ₫
Chi phí thiết bị văn phòng 15,000,000 ₫
Sản phẩm mẫu 75,400,000 ₫
Chi phí cố định 1,222,000,000 ₫
Thuế môn bài 2,000,000 ₫
Thuê văn phòng 36,000,000 ₫
C
Điện, nước, internet 12,000,000 ₫
Lương nhân sự 1,170,000,000 ₫ lương gross trung bình, bao gồm thuế
Duy trì website, tên miền 2,000,000 ₫
Variable cost 5,020,117,500 ₫ chi phí thay đổi theo doanh số
Marketing (...) 418,425,000 ₫
Phí sàn thương mại điện tử (tỉ trọng doanh thu
30%) (...) 376,582,500 ₫
Chiết khấu thương mại, giảm giá trực tiếp cho
khách hàng (tỉ trọng doanh thu 50%) (...) 627,637,500 ₫
D
Chiết khấu thương mại cho khách hàng B2B, đại
lý (20% tỉ trọng doanh thu) (...) 585,795,000 ₫
Chi phí nhập hàng (...) 2,852,000,000 ₫
Chi phí hoàn hàng, bảo hành (...) 57,040,000 ₫
Chi phí vận hành (xử lý đơn hàng), phí ship (...) 83,685,000 ₫
Chi phí tồn kho (...) 189,525,000 đ *10% chi phí lãi vốn tồn kho
E Gross profit (...) A - B - C - D 2,106,602,500 ₫ Lợi nhuận gộp
Biên lợi nhuận
F Gross profit margin (...) E/A 25.17% gộp
số lần bán để
G Number of transaction need to break even (...) 214.36 hòa vốn
H Break - even revenue (...) 3,103,539,075.96 đ
Doanh thu trung
I Average revenue per sale (...) 14,478,374 ₫ bình trên mỗi
lần bán
số lần bán để
K Number of transactions by revenue target (...) 578.00 đạt được lợi
nhuận kỳ vọng
Lợi nhuận trước
L Profit before tax (...) 2,106,602,500 ₫ thuế
Lợi nhuận sau
M Profit after tax (...) 1,474,621,750 ₫ thuế
Tỷ suất lợi
P Net profit margin (...) 17.62% nhuận ròng
FINANCE SUMMARY EXE101
Total investment capital for MiArt 1,153,933,750 ₫
Revenue 1 year 8,368,500,000 ₫

1 year profit 1,474,621,750 ₫


Payback period (month) 9.39034365931467
Break-even point 3,103,539,075.96 đ

ng gross trung bình, bao gồm thuế

phí thay đổi theo doanh số

% chi phí lãi vốn tồn kho

600 sp là đẹp, hoặc giảm đơn giá bán


(để giảm lợi nhuận còn 1,5 tỉ)

20% thu nhập doanh nghiệp, 10%


VAT
khoảng 10-13% là hợp lý

You might also like