5. Tinh Toan Du Tru Ton Kho

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Dây truyền dịch

Leadtime
Lượng sử
số lượng Nhà cung theo hợp Leadtime thực
dụng 60 lô hàng
(cái) cấp đồng (ngày)
ngày (cái)
Ngày (ngày)
1 4,000 AR 3 2.2
1 986 2 4,000 AR 3 3.3
2 1161 3 4,000 AR 3 2.4
3 214 4 4,000 AR 3 2.8
4 0 5 4,000 AR 3 2.9
5 1326 6 4,000 AR 3 3.8
6 1428 7 4,000 AR 3 1.9
7 1377 8 4,000 AR 3 3.1
8 1484 9 4,000 AR 3 3.1
9 1212 10 4,000 AR 3 3.0
10 307 11 4,000 AR 3 2.3
11 2391 12 4,000 AR 3 2.6
12 1391 13 3,000 XT 6 3.8
13 1369 14 3,000 XT 6 8.4
14 1355 15 3,000 XT 6 7.2
15 1429 16 3,000 XT 6 3.1
16 0 17 3,000 XT 6 4.0
17 222 18 3,000 XT 6 5.8
18 2535 19 3,000 XT 6 7.7
19 1395 20 3,000 XT 6 6.6
20 1500 21 3,000 XT 6 3.6
21 1458 22 3,000 XT 6 5.8
22 1428 23 1,000 FA 1.5 2.0
23 1289 24 1,000 FA 1.5 1.3
24 225 25 1,000 FA 1.5 1.4
25 2287 26 1,000 FA 1.5 1.3
26 1392 27 1,000 FA 1.5 1.4
27 1420 28 1,000 FA 1.5 1.4
28 1366 29 1,000 FA 1.5 1.9
29 1897 30 1,000 FA 1.5 1.6
30 1284 31 1,000 FA 1.5 1.7
31 227 32 1,000 FA 1.5 0.9
32 2172 33 1,000 FA 1.5 1.2
33 1431 34 1,000 FA 1.5 1.3
34 1547 35 1,000 FA 1.5 2.3
35 1515 36 1,000 FA 1.5 0.9
36 1418 37 1,000 FA 1.5 1.1
37 1220 38 1,000 FA 1.5 1.4
38 237 39 1,000 FA 1.5 0.8
39 2408 40 1,000 FA 1.5 2.6
40 1444 Tổng nhập 96,000
41 1373
42 1381
43 1321
44 1206
45 338
46 2174
47 1211
48 1375
49 1349
50 1425
51 1228
52 228
53 2240
54 1248
55 1398
56 1369
57 1400
58 1323
59 269
60 2316
61 1482
Tổng dùng 78401
Hàng Nhập Ấn Độ
Giá AR 2,800 D 78,401
XT 3,200 d 1,285
FA 4,300 S 100,000
Chi phí đặt hàng 100,000 I 28%
Chi phí tồn trữ 28% Sd 614
Chi phí hết hàng 6,000 cái
Service Level 99.9% k 6,000
P 0.999
Tính toán mô hình tồn kho tối ưu : Q, ROP và T, M z 3.09
Công ty nên chọn ưu tiên nhà cung cấp nào ? E(z) 0.003
Nếu như chất lượng của 03 nhà cung cấp là tương đương nhau
Cv 0.48
Nhà cung cấp AR (50%) XT (20%) FA (30%)
Phương pháp ROP
C 2800 3200 4300
Q 4472 4183 3609
Sdlt 0.5 1.9 0.5
LT 3 6 1
S'd 1230 2823 967
ROP 7,379 15,923 4,880
TC 6,874,863 12,518,363 8,320,947
Phương pháp PR
T 0.0570 0.0534 0.0460
M 7,452 15,991 4,940
TC 5,150,514 10,674,956 6,184,066
21 19 17

You might also like