Professional Documents
Culture Documents
Bản giải thích dịch
Bản giải thích dịch
Mặc dù tiêu dùng tập thể được coi là quan trọng, nhưng cũng có những tranh luận về
cách quản lý nó. Các chính sách tư nhân hóa và thắt lưng buộc bụng có thể ảnh hưởng đến khả
năng cung cấp các dịch vụ tiêu dùng tập thể.(Có nhiều quan điểm khác nhau về cách quản lý tiêu
dùng tập thể. Một số người cho rằng chính phủ nên đóng vai trò chủ đạo trong việc cung cấp các
dịch vụ này. Một số khác lại ủng hộ tư nhân hóa hoặc kết hợp giữa tư nhân và nhà nước.Tư nhân
hóa là quá trình chuyển giao các dịch vụ công sang cho khu vực tư nhân. Thắt lưng buộc bụng là
chính sách cắt giảm chi tiêu của chính phủ. Cả hai chính sách này đều có thể ảnh hưởng đến khả
năng cung cấp các dịch vụ tiêu dùng tập thể, đặc biệt là đối với những người có thu nhập thấp và
nhóm yếu thế.) Cần có các cuộc tranh luận để hiểu rõ hơn về những chính sách này.Bài viết sẽ dựa
trên các nghiên cứu về tiêu dùng tập thể ở Paris và các chính sách địa phương trong khủng hoảng
kinh tế để làm sáng tỏ các vấn đề lý thuyết.
Collective consumption and the urban system
Liệu chỉ cần nhìn vào việc mọi người cùng sử dụng các dịch vụ công cộng có đủ để biết
một khu vực là đô thị hay không (theo Castells và Dunleavy)? Hay còn những yếu tố khác cũng
quan trọng để phân biệt đô thị và nông thôn (ví dụ: mật độ dân cư, ngành nghề chính, lịch sử hình
thành)?
Đã có nhiều nhà nghiên cứu, đặc biệt là các nhà nghiên cứu Pháp, chỉ trích định nghĩa hạn
chế về tiêu dùng tập thể ngay từ đầu khi nó được đưa ra.Các nhà nghiên cứu khác như Harvey và
Harloe cũng đồng ý với quan điểm này. Saunders (1979) đã tóm tắt một số lời chỉ trích, nhưng ông
kết luận rằng chúng không chứng minh được sự thiếu sót của định nghĩa và cho rằng chúng không
"liên quan trực tiếp đến vấn đề của các phong trào xã hội đô thị".
Hạn chế tiêu dùng tập thể là sự thiếu khả năng tiếp cận các dịch vụ tiêu dùng tập thể của
một số người nhất định. Các dịch vụ tiêu dùng tập thể bao gồm những thứ như giáo dục
công, y tế công, giao thông công cộng và nhà ở xã hội.
Có một số nguyên nhân dẫn đến hạn chế tiêu dùng tập thể:
- Thu nhập thấp: Người có thu nhập thấp thường không đủ khả năng chi trả cho các dịch vụ
tiêu dùng tập thể.
- Thiếu tiếp cận: Một số người có thể sống ở những khu vực không có dịch vụ tiêu dùng tập
thể readily available.
- Phân biệt đối xử: Một số người có thể bị phân biệt đối xử và không được phép sử dụng
các dịch vụ tiêu dùng tập thể.
- Chính sách chính phủ: Các chính sách của chính phủ có thể hạn chế khả năng tiếp cận các
dịch vụ tiêu dùng tập thể.
(Có nhiều ý kiến phản bác định nghĩa đô thị chỉ dựa vào việc sử dụng dịch vụ công cộng.
Mặc dù Saunders tóm tắt các chỉ trích nhưng lại cho rằng chúng không ảnh hưởng đến vấn đề về
phong trào xã hội đô thị.)
Đoạn văn phản bác lại quan điểm của Saunders, cho rằng việc phân tích kinh tế đô thị là
rất cần thiết. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh tầm quan trọng của việc phân tích này, bao gồm cả
nghiên cứu của Castells (ví dụ: Castells và Godard, 1979). Nhiều nhà nghiên cứu đô thị khác cũng
đã thảo luận và nghiên cứu về các tác động kinh tế của những thay đổi trong xã hội đô thị.Tác giả
muốn chứng minh rằng định nghĩa hạn chế về đô thị là không đủ và gây hiểu lầm, đồng thời việc
sử dụng định nghĩa hạn chế này còn có những tác động tiêu cực đến việc nghiên cứu các phong
trào xã hội đô thị.
(Đoạn văn này lập luận rằng định nghĩa hạn chế về tiêu dùng tập thể là không đủ và gây
hiểu lầm. Việc phân tích các khía cạnh kinh tế của hệ thống đô thị là rất quan trọng, ngay cả khi
chỉ xét riêng vấn đề tiêu dùng tập thể. Các tác động tiêu cực của việc sử dụng định nghĩa hạn chế
sẽ được thảo luận trong phần tiếp theo.)
Xã hội tư bản có đặc trưng bởi sự tách biệt giữa sản xuất và tiêu dùng. Người lao động
bán sức lao động của họ cho chủ sở hữu tư bản hoặc nhà nước trong quá trình sản xuất.Quá trình
tiêu dùng, bao gồm cả việc tái tạo sức lao động, cũng là một phần tất yếu của hệ thống này.Sự
tách biệt này tồn tại trên ba phương diện:
Vật chất: Con người cần lao động để duy trì sự sống và cần tiêu dùng để tái tạo sức lao
động.
Kinh tế: Sản xuất tập trung vào lợi nhuận, trong khi tiêu dùng phục vụ cho nhu cầu của
người lao động.
Ý thức hệ: Xã hội tư bản đề cao giá trị của sản xuất và tích lũy, nhưng đồng thời cũng
khuyến khích tiêu dùng để duy trì nền kinh tế.
Trước hết, trong thực tế có thể có một số trường hợp ngoại lệ, ở Pháp ủy ban công nhân
tại các công ty lớn cung cấp một số dịch vụ tiêu dùng tập thể cho người lao động, chẳng hạn như
thực phẩm, chăm sóc sức khỏe, nhà trẻ... Ủy ban công nhân có nguồn tài chính đáng kể để cung
cấp các dịch vụ này.
( Điều này cho thấy một mức độ nhất định của sự chồng chéo giữa hai lĩnh vực. sự tách
biệt giữa sản xuất và tiêu dùng là đặc trưng của xã hội tư bản, nhưng đồng thời cũng đưa ra một
ví dụ thực tế để chỉ ra rằng sự tách biệt này không phải là tuyệt đối.)
Thứ 2, Sự tách biệt giữa sản xuất và tiêu dùng không chỉ tồn tại trong xã hội tư bản nói
chung mà còn có sự khác biệt giữa các quốc gia, các vùng và các thành phố. Hoa Kỳ được coi là
một ví dụ về quốc gia có sự tách biệt mạnh mẽ giữa hai lĩnh vực này, theo nghiên cứu của
Katznelson (1981). Nghiên cứu của Katznelson nhấn mạnh vai trò của lịch sử và chính trị trong việc
hình thành và mức độ của sự tách biệt giữa nơi làm việc và nơi cư trú.
(mở rộng thêm phân tích về sự tách biệt giữa sản xuất và tiêu dùng, nhấn mạnh tính đa dạng của
nó giữa các quốc gia, vùng và thành phố, đồng thời đề cập đến vai trò của lịch sử và chính trị
trong việc hình thành sự tách biệt này.)
Sự tách biệt giữa sản xuất và tiêu dùng không phải điều đương nhiên mà là sản phẩm của
lịch sử và xã hội, nó liên quan đến các mối quan hệ giai cấp. Người lao động có thể đấu tranh để
thay đổi sự tách biệt này, ví dụ như đòi hỏi các dịch vụ xã hội hóa liên quan đến môi trường làm
việc. Một số phân tích gần đây về kinh tế và xã hội toàn cầu (như Aglietta và Brender, 1984) có thể
đã đánh giá thấp tầm quan trọng của sự tách biệt này. Ngành kinh tế và xã hội học thường nghiên
cứu tách biệt sản xuất và tiêu dùng, điều này có thể hạn chế việc hiểu bản chất của thành phố, nơi
tiêu dùng tập thể gắn liền với quá trình làm việc.
(Đoạn văn kêu gọi nhìn nhận sự tách biệt giữa sản xuất và tiêu dùng như một yếu tố của đấu
tranh giai cấp, có thể bị thách thức và thay đổi. Nó cũng phê phán cách tiếp cận tách biệt giữa
kinh tế và xã hội học trong việc nghiên cứu đô thị.)
Nghiên cứu cách thức nhà nước xác định, tài trợ và quản lý các tổ chức cung cấp dịch vụ cho tiêu
dùng tập thể là một lĩnh vực quan trọng trong phân tích đô thị. Tuy nhiên, tác giả cho rằng đây chỉ
là một trong nhiều cách xã hội hóa tiêu dùng, và nó không nên được coi là cách duy nhất. Các cách
xã hội hóa khác cũng cần được nghiên cứu.Thường thì người ta chỉ đơn giản đồng nhất tiêu dùng
tập thể với việc nhà nước chi tiêu cho các dịch vụ xã hội, mà không có thêm thảo luận. Tuy nhiên,
để hiểu được quá trình tiêu dùng và tác động xã hội của chúng, cần phải xem xét:Ai là người tiêu
dùng và không phải người tiêu dùng? Vai trò, lợi ích, nhu cầu và đóng góp của họ trong quá trình
tiêu dùng là gì? Những hậu quả của quá trình tiêu dùng đối với cuộc sống của họ là gì?
Xã hội hóa tiêu dùng - Quá trình biến các hàng hóa và dịch vụ thành những thứ được chia
sẻ và tiêu dùng bởi cộng đồng.
( Nói một cách đơn giản, đoạn văn cho rằng nghiên cứu cách chính phủ cung cấp dịch vụ là chưa
đủ. Chúng ta cần hiểu rõ hơn về ai sử dụng các dịch vụ này, họ sử dụng như thế nào và tác động
của nó đối với các nhóm người khác nhau)
Nhắc lại sự tách biệt giữa sản xuất và tái sản xuất.Nói về việc tách rời nơi làm việc (sản xuất) và
cuộc sống bên ngoài (tái sản xuất) của người dân đô thị. Cách nhìn nhận này bị tác giả chỉ
trích.Cách nghiên cứu thông thường tách riêng hoạt động sản xuất (đi làm kiếm tiền) và hoạt động
tái sản xuất (cuộc sống bên ngoài công việc) của người dân đô thị.Điều này dẫn đến việc phân tích
cư dân đô thị như những cá nhân rời rạc, không quan tâm đến việc nhìn nhận mối liên hệ giữa
việc họ đi làm và cách họ sử dụng các dịch vụ công cộng.Tác giả cho rằng cách nghiên cứu như vậy
là không hợp lý. Mối quan hệ giữa sản xuất và tái sản xuất, giữa đi làm và sử dụng dịch vụ công
cộng là có thật và cần được nghiên cứu. Tác giả sẽ bàn luận kỹ hơn về vấn đề này trong phần tiếp
theo.