Professional Documents
Culture Documents
bảng điểm 4D 22-23
bảng điểm 4D 22-23
bảng điểm 4D 22-23
Môn học và hoạt động giáo dục Năng lực Phẩm chất
Lịch sử
Tự học, GQVĐ
Tự phục vụ, tự
Hợp tác
thương
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
năm sinh
quản
làm
1 Bùi Lan Anh 01/10/2013 √ T 9 H 7 T T H T T T T T T T T T T T T T
2 Lê Nguyễn Quỳnh Anh 27/11/2013 √ T 9 T 9 T T H T T T T T T T T T T T T T
3 Bùi Gia Bảo 06/09/2013 T 9 H 7 T T T T T T T T T T T T T T T T
4 Hoàng Văn Gia Bảo 29/06/2013 T 9 T 9 T T H T T T T T T T T T T T T T
5 Cáp Kim Bảo Duy 10/12/2013 T 9 T 9 T T T T T T T T T T T T T T T T
6 Nguyễn Thị Thúy Duyên
01/07/2013 √ T 9 T 9 T T T T T T T T T T T T T T T T
7 Bùi Nguyễn Minh Hải 16/10/2013 H 7 H 7 H H H H H H H H T Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
8 Bùi Văn Khánh 10/01/2013 H 6 T 9 H H H H T H H T H T T Đ Đ Đ Đ Đ
9 Nguyễn Hoàng Gia Linh
08/02/2013 √ H 8 H 7 T H T H T T T T T T T Đ T T T T
10 Phạm Thị Kiều My 05/01/2013 √ T 9 T 9 T T H T T T T T T T T T T T T T
11 Ngô Bảo Nam 18/08/2013 H 8 T 9 T T H T T T T T T T T T T T T T
12 Bùi Thị Thanh Nhàn 02/01/2013 √ T 9 H 8 H T H H T T T T T T T T T T T T
13 Hoàng Gia Nhân 07/01/2013 H 7 T 9 H H H H H H H H H Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
14 Phạm Thị Tuyết Nhi 01/01/2013 √ H 7 H 7 T T H H T T T T T T T Đ T T T T
15 Hoàng Thị Trinh Nữ 11/07/2013 √ H 5 H 6 H H H H H H H H H Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
16 Hoàng Tấn Phát 01/04/2013 T 9 H 7 H H H H H H H H H T T Đ Đ Đ Đ T
17 Bùi Minh Quân 05/05/2013 T 9 T 9 T T T T T T T T T T T T T T T T
18 Hoàng Thị Hồng Thắm 22/04/2013 √ T 9 H 7 T T H H T T T T T T T Đ T T T T
19 Nguyễn Đình Nhật Thắng 01/04/2003 H 5 H 5 H H H H H H H H H Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
20 Trần Anh Thiện 15/02/2013 T 9 H 8 T T T T T T T T T T T T T T T T
21 Lê Nguyễn Quỳnh Trang 27/11/2013 √ T 9 T 9 T T T T T T T T T T T T T T T T
22 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 16/01/2013 √ H 8 H 6 H T T H T T T T T T T Đ T T T T
23 Ngô Ngọc Bảo Uyên 27/08/2013 √ T 9 H 8 T T T T T T T T T T T T T T T T
24 Lê Văn Ngọc Vũ 04/12/2013 H 6 H 5 H H H H H H H H H Đ Đ Đ Đ Đ Đ T
25 Phan Hà Vy 18/05/2013 √ T 9 T 10 T T T T T T T T T T T T T T T T
29
30
31
32
33
34
H AN
Ghi chú
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2022- 2023 LỚP 4D TRƯỜNG TH SỐ 1 THANH AN
Môn học và hoạt động giáo dục Năng lực Phẩm chất
Lịch
Tự học, GQVĐ
Tự phục vụ, tự
Hợp tác
thương
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
năm sinh
quản
làm
1 Bùi Lan Anh 01/10/2013 √ T 9 T 9 T T H T T T T T T T T T T T T T
2 Lê Nguyễn Quỳnh Anh 27/11/2013 √ T 9 H 8 T T H H T T T T H T T T T T T T
3 Bùi Gia Bảo 06/09/2013 T 9 T 9 T T H T T T T T T T T T T T T T
4 Hoàng Văn Gia Bảo 29/06/2013 T 9 H 8 T H H T H T T H T T Đ Đ Đ T T T
5 Cáp Kim Bảo Duy 10/12/2013 H 8 H 7 T H T T T T T H T T Đ Đ Đ T T T
6 Nguyễn Thị Thúy Duyên
01/07/2013 √ T 9 H 8 T T T T T T T T H T T T T T T T
7 Bùi Nguyễn Minh Hải 16/10/2013 H 8 H 7 H T T T H T T T T Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
8 Bùi Văn Khánh 10/01/2013 H 8 T 9 H T T T H T H T H T T Đ Đ Đ Đ T
9 Nguyễn Hoàng Gia Linh
08/02/2013 √ H 8 H 6 T H T H T T T T H T Đ Đ T T T T
10 Phạm Thị Kiều My 05/01/2013 √ T 10 T 9 T T T T T T T T T T T T T T T T
11 Ngô Bảo Nam 18/08/2013 T 9 T 10 T T T T T T T T T T T T T T T T
12 Bùi Thị Thanh Nhàn 02/01/2013 √ T 10 T 9 H T T T T T T T T T T T T T T T
13 Hoàng Gia Nhân 07/01/2013 H 8 H 6 H H H H H H H H T Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
14 Phạm Thị Tuyết Nhi 01/01/2013 √ H 7 H 5 H H H T T T T T H T T Đ T Đ T T
15 Hoàng Thị Trinh Nữ 11/07/2013 √ H 6 H 5 H H H H H H H H H Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
16 Hoàng Tấn Phát 01/04/2013 T 9 T 9 H H H H T T H T T T T T T T T T
17 Bùi Minh Quân 05/05/2013 T 9 T 9 T T T H T T T T T T T T T T T T
18 Hoàng Thị Hồng Thắm 22/04/2013 √ H 8 H 6 H T T H T T T H T T T Đ T T T T
19 Nguyễn Đình Nhật Thắng 01/04/2003 H 5 H 5 H H H H H H H H H Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
20 Trần Anh Thiện 15/02/2013 H 7 H 7 T T T T T T T T T T T Đ Đ T T T
21 Lê Nguyễn Quỳnh Trang 27/11/2013 √ T 9 T 9 T T T T T T T H H T T T T T T T
22 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 16/01/2013 √ H 7 H 7 T T T T T T T T H T T Đ T T T T
23 Ngô Ngọc Bảo Uyên 27/08/2013 √ H 8 T 9 T T T H T T T T T T T T T T T T
24 Lê Văn Ngọc Vũ 04/12/2013 H 6 H 5 H H H H H H H H T Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
25 Phan Hà Vy 18/05/2013 √ T 9 T 9 T T T T T T T T T T T T T T T T
29
30
31
32
33
34
H AN
Ghi chú
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2022- 2023 LỚP 4D TRƯỜNG TH SỐ 1THANH AN
Môn học và hoạt động giáo dục Năng lực Phẩm chất
Lịch sử
Tự học, GQVĐ
Tự phục vụ, tự
Hợp tác
thương
STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Nữ
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
quản
làm
năm sinh
Ghi chú
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC CUỐI NĂM HỌC 2022- 2023 LỚP 4D TRƯỜNG TH SỐ 1 THANH AN
Môn học và hoạt động giáo dục Năng lực Phẩm chất
Tự học, GQVĐ
Lên lớp
Ngày tháng năm
Hợp tác
học
Khen đột xuất
STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Nữ
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
sinh
Cuối năm
1 Bùi Lan Anh 01/10/2013 √ T 9 T 9 T 9 T 9 H 7 T 9 T T T T T T T Đ T T T T √ √ √
2 Lê Nguyễn Quỳnh Anh 27/11/2013 √ T 9 H 6 T 10 T 9 H 7 H 7 T T T H T T T Đ T T T T √ √ √
3 Bùi Gia Bảo 06/09/2013 H 8 T 9 T 10 H 8 H 6 T 9 T T T T T T T Đ T T T T √ √ √
4 Hoàng Văn Gia Bảo 29/06/2013 T 9 T 9 T 10 T 9 T 9 T 9 T T T T T T T T T T T T √ √ √
5 Cáp Kim Bảo Duy 10/12/2013 T 9 T 9 T 10 T 9 T 9 T 10 T T T T T T T T T T T T √ √ √
6 Nguyễn Thị Thúy Duyên 01/07/2013 √ T 9 T 10 T 9 T 9 T 9 T 9 T T T T T T T T T T T T √ √ √
7 Bùi Nguyễn Minh Hải 16/10/2013 T 9 T 9 T 10 T 9 T 9 T 9 T T T T T T T T T T T T √ √ √
8 Bùi Văn Khánh 10/01/2013 H 8 T 9 T 9 H 7 H 6 T 9 T T H T H Đ Đ Đ Đ Đ T T √ √ √
9 Nguyễn Hoàng Gia Linh 08/02/2013 √ T 9 T 9 T 10 T 9 T 9 H 8 T T T T H T T Đ T T T T √ √ √
10 Phạm Thị Kiều My 05/01/2013 √ T 9 T 9 T 9 T 9 T 9 T 9 T T T T T T T T T T T T √ √ √
11 Ngô Bảo Nam 18/08/2013 T 10 T 10 T 10 T 9 T 9 T 9 T T T T T T T T T T T T √ √ √
12 Bùi Thị Thanh Nhàn 02/01/2013 √ T 9 T 9 T 10 H 8 H 7 T 9 T T T T T T T Đ T T Đ T √ √ √
13 Hoàng Gia Nhân 07/01/2013 T 9 H 7 H 7 H 7 H 5 H 8 T H H H T Đ Đ Đ Đ Đ Đ T √ √
14 Phạm Thị Tuyết Nhi 01/01/2013 √ T 9 H 7 T 9 T 9 H 6 T 9 T T T T H T Đ Đ T T T T √ √ √
15 Hoàng Thị Trinh Nữ 11/07/2013 √ H 6 H 5 H 6 H 6 H 5 H 7 H H H H H Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ √ √
16 Hoàng Tấn Phát 01/04/2013 H 8 H 8 H 7 H 8 H 6 H 8 T T H H T Đ T Đ Đ Đ Đ T √ √
17 Bùi Minh Quân 05/05/2013 T 10 T 9 T 10 H 7 T 9 H 8 T T T T T T T Đ T T T T √ √ √
18 Hoàng Thị Hồng Thắm 22/04/2013 √ H 8 T 10 T 9 T 9 H 6 H 8 T T T T T T T Đ T T T T √ √ √
19 Nguyễn Đình Nhật Thắng 01/04/2003 H 6 H 5 H 8 H 5 H 5 H 7 H H H H T Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ √ √
20 Trần Anh Thiện 15/02/2013 H 8 T 10 H 8 H 7 H 7 T 9 T T T T T T T Đ T T T T √ √ √
21 Lê Nguyễn Quỳnh Trang 27/11/2013 √ T 9 H 8 T 10 H 7 H 7 T 9 T T T T H T T Đ T T T T √ √ √
22 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 16/01/2013 √ T 9 T 10 T 9 T 9 T 9 T 9 T T T T T T T T T T T T √ √ √
23 Ngô Ngọc Bảo Uyên 27/08/2013 √ T 9 T 10 T 10 T 9 T 9 T 9 T T T T T T T T T T T T √ √ √
24 Lê Văn Ngọc Vũ 04/12/2013 H 7 T 9 H 8 H 5 H 6 H 8 H H H H H Đ Đ Đ Đ Đ Đ T √ √
25 Phan Hà Vy 18/05/2013 √ T 9 T 10 T 9 T 9 T 9 T 10 T T T T T T T T T T T T √ √ √
Ghi chú