Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 10

BẢNG LƯƠNG THEO CẤP BẬC QUÂN HÀM

Cấp bậc
Cấp hàm Mức lương Mức lương
STT quân hàm Hệ số
cơ yếu từ 01/07/2019 từ 01/07/2020
sĩ quan
1 Đại tướng - 10.4 15,496,000 16.640.000
Thượng
2 - 9.8 14,602,000 15.680.000
tướng
Trung
3 - 9.2 13,708,000 14.720.000
tướng
Thiếu
4 Bậc 9 8.6 12,814,000 13.760.000
tướng
5 Đại tá Bậc 8 8 11,920,000 12.800.000
6 Thượng tá Bậc 7 7.3 10,877,000 11.680.000
7 Trung tá Bậc 6 6.6 9,834,000 10.560.000
8 Thiếu tá Bậc 5 6 8,940,000 9.600.000
9 Đại úy Bậc 4 5.4 8,046,000 8.640.000

10 Thượng úy Bậc 3 5 7,450,000 8.000.000

11 Trung úy Bậc 2 4.6 6,854,000 7.360.000


12 Thiếu úy Bậc 1 4.2 6,258,000 6.720.000
13 Thượng sĩ - 3.8 5,662,000 6.080.000
14 Trung sĩ - 3.5 5,215,000 5.600.000
15 Hạ sĩ - 3.2 4,768,000 5.120.000
BẢNG NÂNG LƯƠNG QUÂN HÀM
SĨ QUAN QUÂN ĐỘI NHÂN DÂN VÀ SĨ QUAN CÔNG AN NHÂN DÂN
Nâng lương lần 1 Nâng lương lần 2
Cấp bậc Cấp
quân hàm Mức lương Mức lương Mức lương Mức lương
ST hàm sĩ cơ Hệ từ từ Hệ từ từ
T quan yếu số 01/07/2019 01/07/2020 số 01/07/2019 01/07/2020
Đại
1 - 11 16,390,000 17.600.000 - -
tướng
Thượng
2 - 10.4 15,496,000 16.640.000 - -
tướng
Trung
3 - 9.8 14,602,000 15.680.000 - -
tướng
Thiếu
4 Bậc 9 9.2 13,708,000 14.720.000 - -
tướng
5 Đại tá Bậc 8 8.4 12,516,000 13.440.000 8.6 12,814,000 13.440.000
Thượng
6 Bậc 7 7.7 11,473,000 12.320.000 8.1 12,069,000 12.320.000

7 Trung tá Bậc 6 7 10,430,000 11.200.000 7.4 11,026,000 11.200.000
8 Thiếu tá Bậc 5 6.4 9,536,000 10.240.000 6.8 10,132,000 10.240.000
9 Đại úy - 5.8 8,642,000 9.280.000 6.2 9,238,000 9.280.000
Thượng
10 - 5.35 7,971,500 8.560.000 5.7 8,493,000 8.560.000
úy
Bảng lương Quân nhân chuyên nghiệp
và chuyên môn kỹ thuật cao cấp
Nhóm 1 Nhóm 2
Bậc Hệ số Mức lương Mức lương Hệ số Mức lương Mức lương
lương từ 01/7/2019 từ 01/7/2020 lương từ 01/7/2019 từ 01/7/2020

Bậc 1 3.85 5,736,500 6.160.000 3.65 5,438,500 5.840.000


Bậc 2 4.2 6,258,000 6.720.000 4 5,960,000 6.400.000
Bậc 3 4.55 6,779,500 7.280.000 4.35 6,481,500 6.960.000
Bậc 4 4.9 7,301,000 7.840.000 4.7 7,003,000 7.520.000
Bậc 5 5.25 7,822,500 8.400.000 5.05 7,524,500 8.080.000
Bậc 6 5.6 8,344,000 8.960.000 5.4 8,046,000 8.640.000
Bậc 7 5.95 8,865,500 9.520.000 5.75 8,567,500 9.200.000
Bậc 8 6.3 9,387,000 10.080.000 6.1 9,089,000 9.760.000
Bậc 9 6.65 9,908,500 10.640.000 6.45 9,610,500 10.320.000
Bậc
6.7 10,430,000 10.720.000 6.8 10,132,000 10.880.000
10
Bậc
7.35 10,951,500 11.760.000 7.15 10,653,500 11.440.000
11
Bậc
7.7 11,473,000 12.320.000 7.5 11,175,000 12.000.000
12
Bảng lương Quân nhân chuyên nghiệp trung cấp
Nhóm 1 Nhóm 2

Bậc Mức Mức


Hệ số Mức lương Hệ số Mức lương
lương từ lương từ
lương từ 01/7/2019 lương từ 01/7/2019
01/7/2020 01/7/2020
Bậc 1 3.5 5,215,000 5.600.000 3.2 4,768,000 5.120.000
Bậc 2 3.8 5,662,000 6.080.000 3.5 5,215,000 5.600.000
Bậc 3 4.1 6,109,000 6.560.000 3.8 5,662,000 6.080.000
Bậc 4 4.4 6,556,000 7.040.000 4.1 6,109,000 6.560.000
Bậc 5 4.7 7,003,000 7.520.000 4.4 6,556,000 7.040.000
Bậc 6 5 7,450,000 8.000.000 4.7 7,003,000 7.520.000
Bậc 7 5.3 7,897,000 8.480.000 5 7,450,000 8.000.000
Bậc 8 5.6 8,344,000 8.960.000 5.3 7,897,000 8.480.000
Bậc 9 5.9 8,791,000 9.440.000 5.6 8,344,000 8.960.000
Bậc 10 6.2 9,238,000 9.920.000 5.9 8,791,000 9.440.000
Bảng lương Quân nhân chuyên nghiệp sơ cấp
Nhóm 1 Nhóm 2
Bậc Mức lương Mức Mức
Hệ số Hệ số Mức lương
từ lương từ lương từ
lương lương từ 01/7/2019
01/7/2019 01/7/2020 01/7/2020

Bậc 1 3.2 4,768,000 5.120.000 2.95 4,395,500 4.720.000

Bậc 2 3.45 5,140,500 5.520.000 3.2 4,768,000 5.120.000

Bậc 3 3.7 5,513,000 5.920.000 3.45 5,140,500 5.520.000

Bậc 4 3.95 5,885,500 6.320.000 3.7 5,513,000 5.920.000

Bậc 5 4.2 6,258,000 6.720.000 3.95 5,885,500 6.320.000

Bậc 6 4.45 6,630,500 7.120.000 4.2 6,258,000 6.720.000

Bậc 7 4.7 7,003,000 7.520.000 4.45 6,630,500 7.120.000

Bậc 8 4.95 7,375,500 7.920.000 4.7 7,003,000 7.520.000

Bậc 9 5.2 7,748,000 8.320.000 4.95 7,375,500 7.920.000


Bậc
5.45 8,120,500 8.720.000 5.2 7,748,000 8.320.000
10
BẢNG LƯƠNG CÔNG NHÂN QUỐC PHÒNG LOẠI A
Nhóm 1 Nhóm 2
Mức Mức lương Mức Mức lương
Hệ số lương từ từ Hệ số lương từ từ
Bậc lương 01/7/2019 01/7/2020 lương 01/7/2019 01/7/2020

Bậc 1 3.5 5,215,000 5.600.000 3.2 4,768,000 5.120.000

Bậc 2 3.85 5,736,500 6.160.000 3.55 5,289,500 5.680.000

Bậc 3 4.2 6,258,000 6.720.000 3.9 5,811,000 6.240.000

Bậc 4 4.55 6,779,500 7.280.000 4.25 6,332,500 6.800.000

Bậc 5 4.9 7,301,000 7.840.000 4.6 6,854,000 7.360.000

Bậc 6 5.25 7,822,500 8.400.000 4.95 7,375,500 7.920.000

Bậc 7 5.6 7,784,000 8.960.000 5.3 7,897,000 8.480.000

Bậc 8 5.95 8,665,500 9.520.000 5.65 8,418,500 9.040.000

Bậc 9 6.3 9,387,000 10.080.000 6 8,940,000 9.600.000


Bậc
10 6.65 9,908,500 10.640.000 6.35 9,461,500 10.160.000
BẢNG LƯƠNG CÔNG NHÂN QUỐC
PHÒNG LOẠI B
Mức
Hệ số lương từ Mức lương
Bậc lương 01/7/2019 từ 01/7/2020
Bậc 1 2.9 4,321,000 4.640.000
Bậc 2 3.2 4,768,000 5.120.000
Bậc 3 3.5 5,215,000 5.600.000
Bậc 4 3.8 5,662,000 6.080.000
Bậc 5 4.1 6,109,000 6.560.000
Bậc 6 4.4 6,556,000 7.040.000
Bậc 7 4.7 7,003,000 7.520.000
Bậc 8 5 7,450,000 8.000.000
Bậc 9 5.3 7,897,000 8.480.000
Bậc 10 5.6 8,344,000 8.960.000
BẢNG LƯƠNG CÔNG NHÂN QUỐC
PHÒNG LOẠI C
Mức Mức
Hệ số
Bậc lương từ lương từ
lương
01/7/2019 01/7/2020
Bậc 1 2.7 4,023,000 4.320.000
Bậc 2 2.95 4,395,500 4.720.000
Bậc 3 3.2 4,768,000 5.120.000
Bậc 4 3.45 5,140,500 5.520.000
Bậc 5 3.7 5,513,000 5.920.000
Bậc 6 3.95 5,885,500 6.320.000
Bậc 7 4.2 6,258,000 6.720.000
Bậc 8 4.45 6,630,500 7.120.000
Bậc 9 4.7 7,003,000 7.520.000
Bậc 10 4.95 7,375,500 7.920.000
BẢNG PHỤ CẤP QUÂN HÀM HẠ SĨ QUAN,
CHIẾN SĨ NGHĨA VỤ THUỘC QUÂN ĐỘI
NHÂN DÂN VÀ CÔNG AN NHÂN DÂN
Cấp bậc
Mức phục Mức phục
quân hàm
STT Hệ số cấp từ ngày cấp từ ngày
sĩ quan,
01/07/2019 01/07/2020
binh sĩ
1 Thượng sĩ 0.7 1,043,000 1.120.000
2 Trung sĩ 0.6 894,000 0.960.000
3 Hạ sĩ 0.5 745,000 0.800.000
4 Binh nhất 0.45 670,500 0.720.000
5 Binh nhì 0.4 596,000 0.640.000
BẢNG PHỤ CẤP CHỨC VỤ LÃNH ĐẠO
QUÂN ĐỘI VÀ CÔNG AN
Chức
Từ Từ
STT danh lãnh Hệ số
01/07/2019 01/07/2020
đạo

Tùy bố trí nhân


sự để xếp lương
và phụ cấp cho
phù hợp. Trường
hợp xếp lương
1 2,235,000 2.400.000
theo cấp hàm sĩ
quan thì hưởng
phụ cấp chức vụ
lãnh đạo bằng
1,50.

Tổng
2 tham mưu 1.4 2,086,000 2.240.000
trưởng

Tư lệnh
3 1.25 1,862,500 2.000.000
quân khu
Tư lệnh
4 quân 1.1 1,639,000 1.760.000
đoàn
Phó tư
5 lệnh quân 1 1,490,000 1.600.000
đoàn
Sư đoàn
6 0.9 1,341,000 1.440.000
trưởng
Lữ đoàn
7 0.8 1,192,000 1.280.000
trưởng
Trung
8 đoàn 0.7 1,043,000 1.120.000
trưởng
Phó trung
9 đoàn 0.6 894,000 0.960.000
trưởng
Tiểu đoàn
10 0.5 745,000 0.800.000
trưởng
Phó tiểu
11 đoàn 0.4 596,000 0.640.000
trưởng
Đại đội
12 0.3 447,000 0.480.000
trưởng
Phó đại
13 đội 0.25 372,500 0.400.000
trưởng
Trung đội
14 0.2 298,000 0.320.000
trưởng

You might also like