Professional Documents
Culture Documents
240603-1697
240603-1697
240603-1697
Ông/Bà : NGUYỄN THANH BÌNH Ngày sinh: 03/12/1967 Giới tính : Nam/Male
CM
(Patient's full name) (DOB) (Gender)
Địa chỉ : P.HCLĐ - CX CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN PHÚ MỸ, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Passport no:
(Address) Bà Rịa - Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu Quốc tịch(Nationality): Việt Nam/Vietnamese
Số hồ sơ: B20-0003077 Số nhập viện: Số phiếu: DH240605*0362
.H
(Medical record number) (Receipt number)
Nơi gửi : 240528-002 BS Chỉ định :
(Unit) (Referring physician)
TP
Bệnh phẩm: Máu (Blood) Chất lượng mẫu: Đạt (Passed)
(Specimens) (Specimens quality)
Chẩn đoán :
(Diagnosis)
Xác nhận: 07:47:04 ngày 03/06/2024
ỢC
(Received order time) (Collecting time) (Collecting staff)
Nhận mẫu: NV nhận mẫu:
(Receiving time) (Receiving staff)
Xét nghiệm Kết quả Đơn vị Khoảng tham chiếu Số qui trình
XN SINH HÓA
(BIOCHEMISTRY)
(Test) (Results)
DƯ (Units) (Ref. ranges) (Procedure)
CSBT<50.23 mg/dL
Y
Định lượng Ethanol (cồn) (máu) ÂM TÍNH mg/dL ÂÂm tính<=10 mg/dL (Qđ 320 BYT
23/01/2014)
ỌC
XN SH NƯỚC TIỂU
(URINALYSIS)
Heroin/ Opiate/ Morphin định tính (nước tiểu)
ÂM TÍNH .
(test nhanh)
IH
(Clinical notes)
VI
N H
BỆ
Ghi chú: Ký hiệu * nghĩa là kết quả nằm ngoài giá trị tham chiếu (Trị số bình thường áp dụng cho người trưởng thành, khỏe mạnh), dấu "chấm" ở các 1/1
(Notes) kết quả có ý nghĩa là dấu thập phân
** Đạt chuẩn xét nghiệm ISO 15189 : 2012
Phát hành: : Trần Ngọc Diễm My 14:02:06 ngày 06/06/2024; NT: Nguyễn Phương Thảo 13:58; SH: Trần Ngọc Diễm My 14:02
(Approved by)