Professional Documents
Culture Documents
Phieu - De nghi TT CONG TAC
Phieu - De nghi TT CONG TAC
STT NỘI DUNG Đơn vị Số lần Đơn giá Thành tiền Ghi chú
tính
1 Phô tô hồ sơ hoàn công công trình: 1 1 1,450,000 1,450,000
Kho bạc TP Cần Thơ
*** Số tiền đề nghị TT còn lại là: Một triệu bốn trăm năm mươi ngàn đồng
Ngày 29 tháng 06 năm 2022
STT NỘI DUNG Đơn vị Số lần Đơn giá Thành tiền Ghi chú
tính
1 Đi công tác tại TP Trà Vinh, làm hồ
sơ đấu thầu - Gói trường học cầu
Ngang A, B - Càng Long, Trà Vinh
(28/3/20222)
Xe đò, xe ôm lượt 2 140,000 280,000
2 Sửa lán trại công trình đường tuàn Tra
biên Giới, An Giang
*** Số tiền hỗ trợ đề nghị TT còn lại là: Mười triệu đồng chẵn
Ngày 6 tháng 05 năm 2022
*** Số tiền hỗ trợ đề nghị TT còn lại là: Năm trăm chín mươi mốt ngàn đồng chẵn
Ngày tháng năm 2022
12
Ghi chú
HĐ
HANH TOÁN
ng 11/2022
uân Thủy
I Giai đoạn CT nhà nư 60 60 4,392,978
5 6 2011 2 3,303,400
1 4 4 2,905,400
5 12 2010 8 2,905,400
1 4 2010 4 2,587,000
5 12 2009 8 2,587,000
1 4 2009 4 2,149,000
1 12 2008 12 2,149,000
1 12 2007 12 1,651,500
10 12 2006 3 1,651,500
7 9 2006 3 1,284,500
II Giai đoạn tư nhân 190 5,209,555
7 12 2011 6 3,200,000
1 12 2012 12 3,200,000
1 12 2013 12 3,200,000
1 12 2014 12 3,200,000
1 6 2015 6 3,200,000
7 12 2015 6 4,100,000
1 12 2016 12 5,200,000
1 4 2017 4 5,200,000
7 12 2017 6 3,818,000
1 12 2018 12 4,059,000
1 1 2019 1 4,266,500
2 6 2019 5 4,266,500
7 12 2019 6 4,266,500
1 12 2020 12 4,508,000
1 12 2021 12 4,508,000
1 6 2022 6 4,508,000
7 12 2022 6 6,678,000
54 6,678,000
TỔNG
HS 263,578,704
1.45 9,579,860 4,789,930 250
1.45 16,851,320 4,212,830
1.72 39,978,304 4,997,288
1.72 17,798,560 4,449,640
1.88 38,908,480 4,863,560
1.88 16,160,480 4,040,120
2.01 51,833,880 4,319,490
2.47 48,950,460 4,079,205
2.67 13,228,515 4,409,505
2.67 10,288,845 3,429,615
989,815,420 1,253,394,124
1.45 27,840,000 4,640,000 275,746,707 13,787,335 1,723,416,921
1.33 51,072,000 4,256,000
1.25 48,000,000 4,000,000
1.20 46,080,000 3,840,000
1.19 22,848,000 3,808,000
1.19 29,274,000 4,879,000
1.16 72,384,000 6,032,000
1.12 23,296,000 5,824,000
1.12 25,656,960 4,276,160
1.08 52,604,640 4,383,720
1.05 4,479,825 4,479,825
1.05 22,399,125 4,479,825
1.05 26,878,950 4,479,825
1.02 55,177,920 4,598,160
1.00 54,096,000 4,508,000
1.00 27,048,000 4,508,000
1.00 40,068,000 6,678,000
1.00 360,612,000 6,678,000 5,008,500 720,000,000
5,013,576 0.75 3,760,182
0.65 3,258,825
bq
125