Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

TỔNG CÔNG TY DUYÊN HẢI - CTCP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

CHI NHÁNH MIỀN NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

GIẤY ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN


Kính gửi: BAN GIÁM ĐỐC CHI NHÁNH MIỀN NAM
BAN TÀI CHÍNH - KÊ TOÁN

- Người thanh toán: LÊ XUÂN THỦY


- Bộ phận thanh toán: BAN KẾ HOẠCH - KỸ THUẬT.
Kính xin Ban Giám đốc duyệt thanh toán, Nội dung và số tiền sau:

STT NỘI DUNG Đơn vị Số lần Đơn giá Thành tiền Ghi chú
tính
1 Phô tô hồ sơ hoàn công công trình: 1 1 1,450,000 1,450,000
Kho bạc TP Cần Thơ

A TỔNG CỘNG: VNĐ 1,450,000


B ĐÃ TẠM ỨNG: (B) VNĐ -
C CÒN LẠI: (C) = (A) - (B) VNĐ 1,450,000

*** Số tiền đề nghị TT còn lại là: Một triệu bốn trăm năm mươi ngàn đồng
Ngày 29 tháng 06 năm 2022

GIÁM ĐỐC CN KẾ TOÁN TRƯỞNG NGƯỜI THANH TOÁN

Phạm Văn Quân Lâm Viết Dương Lê Xuân Thủy


12
TỔNG CÔNG TY DUYÊN HẢI - CTCP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CHI NHÁNH MIỀN NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

GIẤY ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN


Kính gửi: BAN GIÁM ĐỐC CHI NHÁNH MIỀN NAM
BAN TÀI CHÍNH - KÊ TOÁN

- Người thanh toán: LÊ XUÂN THỦY


- Bộ phận thanh toán: BAN KẾ HOẠCH - KỸ THUẬT.
Kính xin Ban Giám đốc duyệt thanh toán, Nội dung và số tiền sau:

STT NỘI DUNG Đơn vị Số lần Đơn giá Thành tiền Ghi chú
tính
1 Đi công tác tại TP Trà Vinh, làm hồ
sơ đấu thầu - Gói trường học cầu
Ngang A, B - Càng Long, Trà Vinh
(28/3/20222)
Xe đò, xe ôm lượt 2 140,000 280,000
2 Sửa lán trại công trình đường tuàn Tra
biên Giới, An Giang

- Phòng nghỉ 990,000


- Vật tư (que hàn, đinh, lưỡi cắt, bát) 700,000
- Xe đò + xe buýt lượt 4 120,000 480,000
- Xe ôm vào công trình lượt 7 70,000 490,000
- Chi phí ( 2 người) ngày 3 280,000 840,000
- Trả tiền điện, giây điện hư (trạm 1,000,000
biên phòng)
- Tiền thuê nhân công 5,220,000
A TỔNG CỘNG: VNĐ 10,000,000
B ĐÃ TẠM ỨNG: (B) VNĐ -
C CÒN LẠI: (C) = (A) - (B) VNĐ 10,000,000

*** Số tiền hỗ trợ đề nghị TT còn lại là: Mười triệu đồng chẵn
Ngày 6 tháng 05 năm 2022

GIÁM ĐỐC CN KẾ TOÁN TRƯỞNG NGƯỜI THANH TOÁN

Phạm Văn Quân Lâm Viết Dương Lê Xuân Thủy


12
TỔNG CÔNG TY DUYÊN HẢI - CTCP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CHI NHÁNH MIỀN NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

GIẤY ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN


Kính gửi: BAN GIÁM ĐỐC CHI NHÁNH MIỀN NAM
BAN TÀI CHÍNH - KÊ TOÁN

- Người thanh toán: LÊ XUÂN THỦY


- Bộ phận thanh toán: BAN KẾ HOẠCH - KỸ THUẬT.
Kính xin Ban Giám đốc duyệt thanh toán, Nội dung và số tiền sau:

STT NỘI DUNG Đơn vị Số lần Đơn giá Thành tiền


tính
1 Phô tô ồ sơ hoàn công công trính:
Kho Bạc Nhà Nước - TP Cần Thơ

Phô tô ( ngày 30/09/2022) toàn bộ 1 591,000 591,000


A TỔNG CỘNG: VNĐ 591,000
B ĐÃ TẠM ỨNG: (B) VNĐ -
C CÒN LẠI: (C) = (A) - (B) VNĐ 591,000

*** Số tiền hỗ trợ đề nghị TT còn lại là: Năm trăm chín mươi mốt ngàn đồng chẵn
Ngày tháng năm 2022

GIÁM ĐỐC CN KẾ TOÁN TRƯỞNG NGƯỜI THANH TOÁN

Gởi sơn TT tháng 11/2022

Phạm Văn Quân Lâm Viết Dương Lê Xuân Thủy


HĨA VIỆT NAM
nh phúc

12

Ghi chú

áng năm 2022

HANH TOÁN

ng 11/2022

uân Thủy
I Giai đoạn CT nhà nư 60 60 4,392,978
5 6 2011 2 3,303,400
1 4 4 2,905,400
5 12 2010 8 2,905,400
1 4 2010 4 2,587,000
5 12 2009 8 2,587,000
1 4 2009 4 2,149,000
1 12 2008 12 2,149,000
1 12 2007 12 1,651,500
10 12 2006 3 1,651,500
7 9 2006 3 1,284,500
II Giai đoạn tư nhân 190 5,209,555
7 12 2011 6 3,200,000
1 12 2012 12 3,200,000
1 12 2013 12 3,200,000
1 12 2014 12 3,200,000
1 6 2015 6 3,200,000
7 12 2015 6 4,100,000
1 12 2016 12 5,200,000
1 4 2017 4 5,200,000
7 12 2017 6 3,818,000
1 12 2018 12 4,059,000
1 1 2019 1 4,266,500
2 6 2019 5 4,266,500
7 12 2019 6 4,266,500
1 12 2020 12 4,508,000
1 12 2021 12 4,508,000
1 6 2022 6 4,508,000
7 12 2022 6 6,678,000
54 6,678,000
TỔNG
HS 263,578,704
1.45 9,579,860 4,789,930 250
1.45 16,851,320 4,212,830
1.72 39,978,304 4,997,288
1.72 17,798,560 4,449,640
1.88 38,908,480 4,863,560
1.88 16,160,480 4,040,120
2.01 51,833,880 4,319,490
2.47 48,950,460 4,079,205
2.67 13,228,515 4,409,505
2.67 10,288,845 3,429,615
989,815,420 1,253,394,124
1.45 27,840,000 4,640,000 275,746,707 13,787,335 1,723,416,921
1.33 51,072,000 4,256,000
1.25 48,000,000 4,000,000
1.20 46,080,000 3,840,000
1.19 22,848,000 3,808,000
1.19 29,274,000 4,879,000
1.16 72,384,000 6,032,000
1.12 23,296,000 5,824,000
1.12 25,656,960 4,276,160
1.08 52,604,640 4,383,720
1.05 4,479,825 4,479,825
1.05 22,399,125 4,479,825
1.05 26,878,950 4,479,825
1.02 55,177,920 4,598,160
1.00 54,096,000 4,508,000
1.00 27,048,000 4,508,000
1.00 40,068,000 6,678,000
1.00 360,612,000 6,678,000 5,008,500 720,000,000
5,013,576 0.75 3,760,182
0.65 3,258,825
bq
125

You might also like