3. DIEN nha may phat dien

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 8

TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH

DỰ ÁN : MỞ RỘNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN TRÀ CÚ, TỈNH TRÀ VINH (GIAI ĐOẠN 2)
HẠNG MỤC : NHÀ BAO CHE MÁY PHÁT ĐIỆN, MÁY BƠM - PHẦN ĐIỆN
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG : THỊ TRẤN TRÀ CÚ, HUYỆN TRÀ CÚ, TỈNH TRÀ VINH
CPVL = 41,364,867
CPNC = 3,255,968
CPMTC = 161,113
0 1
Số
Khoản mục chi phí Cách tính Thành tiền Ký hiệu
TT
I Chi phí trực tiếp
1 + Chi phí vật liệu xây dựng CPVL 41,364,867 VL
2 + Chi phí nhân công CPNC 3,255,968 NC
3 + Chi phí máy thi công CPMTC 161,113 M
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M ) 44,781,948 T
II Chi phí chung 6.50% T 2,910,827 C
III Thu nhập chịu thuế tính trước 5.50% (T + C) 2,623,103 TL
Chi phí xây dựng trước thuế T + C + TL 50,315,878 Gxdtt
IV Thuế giá trị gia tăng 10.00% G 5,031,588 GTGT
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) 55,347,466 Gxdst
A CHI PHÍ XÂY DỰNG Gxdst + Gxdnt 55,347,466 Gxd
một

hai
ba
bốn
triệu
tỷ
mốt
###
số quá lớn
đồng
VW_F : 0
TCVN : 1
###
BẢNG KHỐI LƯỢNG DỰ TOÁN
DỰ ÁN : MỞ RỘNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN TRÀ CÚ, TỈNH TRÀ VINH (GIAI ĐOẠN 2)
HẠNG MỤC : NHÀ BAO CHE MÁY PHÁT ĐIỆN, MÁY BƠM - PHẦN ĐIỆN
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG : THỊ TRẤN TRÀ CÚ, HUYỆN TRÀ CÚ, TỈNH TRÀ VINH
Số Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
Mã hiệu Nội dung công việc - Diển giải
TT Tính Chi tiết Tổng số Nhân công Máy TC Nhân công Máy TC

1 BA.15402 Lắp đặt tủ điện tole sơn tỉnh điện 600x400x200x1.5 (gia công trọn gói) Bộ 1.0000 35,355 3,467 35,355 3,467

1 1.0000 1
2 BA.13103 Lắp đèn Neon chống cháy nổ (1x1.2) lắp nổi Bộ 6.0000 31,633 189,798 0
6 6.0000 6
3 BA.11402 Lắp đặt quạt hút 600x600, 2.2Kw Cái 2.0000 122,218 837 244,436 1,674
2 2.0000 2
4 BA.18101 Lắp công tắc đèn 1 chiều 16A đặt âm, loại hộp 1 công tắc Cái 1.0000 14,886 14,886 0
1 1.0000 1
5 BA.18102 Lắp công tắc đèn 1 chiều 16A đặt âm, loại hộp 2 công tắc Cái 1.0000 16,375 16,375 0
1 1.0000 1
6 BA.14302 Lắp đặt ống trắng cứng D20 Mét 16.0000 6,327 1,733 101,232 27,728
16 16.0000 16
7 BA.14302 Lắp đặt ống trắng cứng D16 Mét 40.0000 6,327 1,733 253,080 69,320
40 40.0000 40

8 BA.16409 Kéo rải cáp điện 4 lõi đồng bọc cách điện PVC (CVV/4R-4x50mm2-0,6/1KV) Mét 4.0000 6,327 25,308 0

4 4.0000 4

9 BA.16409 Kéo rải cáp điện 4 lõi đồng bọc cách điện PVC (CVV/4R-4x25mm2-0,6/1KV) Mét 10.0000 6,327 63,270 0

10 10.0000 10
10 BA.16109 Cáp điện lõi đồng bọc PVC (Cv -2,5mm2-0.6/1KV CADIVI) Mét 99.0000 4,466 442,134 0
99 99.0000 99
11 BA.16107 Cáp điện lõi đồng bọc PVC (Cv -1,5mm2-0.6/1KV CADIVI) Mét 85.0000 4,466 379,610 0
85 85.0000 85
12 BA.19304 MCCP, 125A, 3P, 18KA Cái 1.0000 94,899 94,899 0
1 1.0000 1
13 BA.19303 MCCP 100A, 3P Cái 1.0000 78,152 78,152 0
1 1.0000 1
14 BA.19301 MCP 10A, 3P Cái 2.0000 33,494 66,988 0
2 2.0000 2
15 BA.19201 MCP 10A, 1P Cái 2.0000 20,468 40,936 0
2 2.0000 2
16 BA.19201 MCP 6A, 1P Cái 1.0000 20,468 20,468 0
1 1.0000 1
17 TT Bănng keo điện Cuộn 5.0000 0 0
5 5.0000 5
18 TT Tắc kê nhựa - đính vít (Bịch 10 con) Bịch 4.0000 0 0
4 4.0000 4

- Trang 3 -
Số Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
Mã hiệu Nội dung công việc - Diển giải
TT Tính Chi tiết Tổng số Nhân công Máy TC Nhân công Máy TC
19 BA.15401 Lắp đặt hộp nối Cái 2.0000 35,355 3,467 70,710 6,934
2 2.0000 2
20 BA.20101 Cọc tiếp địa M16x2400 + kẹp cọc Cọc 8.0000 93,039 744,312 0
8 8.0000 8
21 BA.16115 Cáp đồng trần M50mm2 Mét 33.0000 7,443 245,619 0
33 33.0000 33
22 BA.15301 Đầu coss ép cở các loại + chụp nhựa cách nhiệt Cái 30.0000 4,280 1,733 128,400 51,990
30 30.0000 30
23 TT Nội quy - tiêu lệnh PCCC Bộ 2.0000 0 0
2 2.0000 2

CIRPROTEC CPS NANO PLUS 3-Phase 120kA (bảo vệ quá điện áp cho máy
24 TT Bộ 1.0000 0 0
bơm chữa cháy) (Tây Ban Nha hoặc tương đương)

1 1.0000 1

Tổng cộng 3,255,968 161,113

- Trang 4 -
BẢNG PHÂN TÍCH ĐỊNH MỨC DỰ TOÁN
DỰ ÁN : MỞ RỘNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN TRÀ CÚ, TỈNH TRÀ VINH (GIAI ĐOẠN 2)
HẠNG MỤC : NHÀ BAO CHE MÁY PHÁT ĐIỆN, MÁY BƠM - PHẦN ĐIỆN
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG : THỊ TRẤN TRÀ CÚ, HUYỆN TRÀ CÚ, TỈNH TRÀ VINH
Số Mã hiệu Đơn vị Khối Định mức Khối lượng
Nội dung công việc - Thành phần hao phí
TT Đơn giá Tính Lượng Chính Yêu cầu

1 BA.15402 Lắp đặt tủ điện tole sơn tỉnh điện 600x400x200x1.5 (gia công trọn gói) Bộ 1.0000

Vật liệu xây dựng

+ Tủ điện tole sơn tỉnh điện 600x400x200x1.5 (gia công trọn gói) Bộ 1.0000 1.0000

Nhân công
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 2) Công 0.3800 0.3800
Máy thi công
+ Máy khoan bê tông cầm tay, công suất 0,50 kW Ca 0.0200 0.0200
2 BA.13103 Lắp đèn Neon chống cháy nổ (1x1.2) lắp nổi Bộ 6.0000
Vật liệu xây dựng
+ Đèn Neon chống cháy nổ (1x1,2) Bộ 1.0000 6.0000
+ Chao chụp đèn Bộ 1.0000 6.0000
Nhân công
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 2) Công 0.2100 1.2600
Máy thi công
3 BA.11402 Lắp đặt quạt hút 600x600, 2.2Kw Cái 2.0000
Vật liệu xây dựng
+ Quạt hút 600x600, 2.2Kw Cái 1.0000 2.0000
Nhân công
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 2) Công 2.7000 5.4000
Máy thi công
+ Máy khoan bê tông cầm tay, công suất 0,50 kW Ca 0.0190 0.0380
4 BA.18101 Lắp công tắc đèn 1 chiều 16A đặt âm, loại hộp 1 công tắc Cái 1.0000
Vật liệu xây dựng
+ Công tắc đèn 1 chiều 16A đặt âm, loại hộp 1 công tắc Cái 1.0000 1.0000
Nhân công
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 2) Công 0.1000 0.1000
Máy thi công
5 BA.18102 Lắp công tắc đèn 1 chiều 16A đặt âm, loại hộp 2 công tắc Cái 1.0000
Vật liệu xây dựng
+ Công tắc đèn 1 chiều 16A đặt âm, loại hộp 2 công tắc Cái 1.0000 1.0000
Nhân công
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 2) Công 0.0880 0.0880
Máy thi công
6 BA.14302 Lắp đặt ống trắng cứng D20 Mét 16.0000
Vật liệu xây dựng
+ Ốáng trắng cứng D20 Mét 1.0200 16.3200
Nhân công
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 2) Công 0.0600 0.9600
Máy thi công
+ Máy khoan bê tông cầm tay, công suất 0,50 kW Ca 0.0100 0.1600
7 BA.14302 Lắp đặt ống trắng cứng D16 Mét 40.0000
Vật liệu xây dựng
+ Ốáng trắng cứng D16 Mét 1.0000 40.0000
Nhân công
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 2) Công 0.0600 2.4000
Máy thi công
+ Máy khoan bê tông cầm tay, công suất 0,50 kW Ca 0.0100 0.4000

8 BA.16409 Kéo rải cáp điện 4 lõi đồng bọc cách điện PVC (CVV/4R-4x50mm2-0,6/1KV) Mét 4.0000

Vật liệu xây dựng

+ Cáp điện 4 lõi đồng bọc cách điện PVC (CVV/4R-4x70mm2-0,6/1KV) Mét 1.0200 4.0800

Nhân công
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 2) Công 0.0420 0.1680
Máy thi công

9 BA.16409 Kéo rải cáp điện 4 lõi đồng bọc cách điện PVC (CVV/4R-4x25mm2-0,6/1KV) Mét 10.0000

Vật liệu xây dựng

+ Cáp điện 4 lõi đồng bọc cách điện PVC (CVV/4R-4x50mm2-0,6/1KV) Mét 1.0000 10.0000

Nhân công

- Trang 5 -
Số Mã hiệu Đơn vị Khối Định mức Khối lượng
Nội dung công việc - Thành phần hao phí
TT Đơn giá Tính Lượng Chính Yêu cầu
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 2) Công 0.0340 0.3400
Máy thi công
10 BA.16109 Cáp điện lõi đồng bọc PVC (Cv -2,5mm2-0.6/1KV CADIVI) Mét 99.0000
Vật liệu xây dựng

+ Cáp điện lõi đồng bọc PVC (Cv -2,5mm2-0.6/1KV CADIVI) Mét 1.0200 100.9800

Nhân công
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 2) Công 0.0300 2.9700
Máy thi công
11 BA.16107 Cáp điện lõi đồng bọc PVC (Cv -1,5mm2-0.6/1KV CADIVI) Mét 85.0000
Vật liệu xây dựng

+ Cáp điện lõi đồng bọc PVC (Cv -1,5mm2-0.6/1KV CADIVI) Mét 1.0200 86.7000

Nhân công
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 2) Công 0.0300 2.5500
Máy thi công
12 BA.19304 MCCP, 125A, 3P, 18KA Cái 1.0000
Vật liệu xây dựng
+ MCCP, 125A, 3P, 18KA Cái 1.0000 1.0000
Nhân công
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 2) Công 0.8500 0.8500
Máy thi công
13 BA.19303 MCCP 100A, 3P Cái 1.0000
Vật liệu xây dựng
+ MCCP 100A, 3P Cái 1.0000 1.0000
Nhân công
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 2) Công 0.7000 0.7000
Máy thi công
14 BA.19301 MCP 10A, 3P Cái 2.0000
Vật liệu xây dựng
+ MCP 10A, 3P Cái 1.0000 2.0000
Nhân công
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 2) Công 0.3000 0.6000
Máy thi công
15 BA.19201 MCP 10A, 1P Cái 2.0000
Vật liệu xây dựng
+ MCP 10A, 1P Cái 1.0000 2.0000
Nhân công
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 2) Công 0.1900 0.3800
Máy thi công
16 BA.19201 MCP 6A, 1P Cái 1.0000
Vật liệu xây dựng
+ MCP 6A, 1P Cái 1.0000 1.0000
Nhân công
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 2) Công 0.1900 0.1900
Máy thi công
17 TT Bănng keo điện Cuộn 5.0000
Vật liệu xây dựng
+ Băng keo điện Cuộn 1.0000 5.0000
Nhân công
Máy thi công
18 TT Tắc kê nhựa - đính vít (Bịch 10 con) Bịch 4.0000
Vật liệu xây dựng
+ Tắc kê nhựa - đính vít (Bịch 10 con) Bịch 1.0000 4.0000
Nhân công
Máy thi công
19 BA.15401 Lắp đặt hộp nối Cái 2.0000
Vật liệu xây dựng
+ Hộp nối Cái 1.0000 2.0000
Nhân công
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 2) Công 0.3800 0.7600
Máy thi công
+ Máy khoan bê tông cầm tay, công suất 0,50 kW Ca 0.0200 0.0400
20 BA.20101 Cọc tiếp địa M16x2400 + kẹp cọc Cọc 8.0000
Vật liệu xây dựng
+ Cọc tiếp địa M16x2400 + kẹp cọc Cái 1.0000 8.0000
Nhân công
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 2) Công 0.6300 5.0400

- Trang 6 -
Số Mã hiệu Đơn vị Khối Định mức Khối lượng
Nội dung công việc - Thành phần hao phí
TT Đơn giá Tính Lượng Chính Yêu cầu
Máy thi công
21 BA.16115 Cáp đồng trần M50mm2 Mét 33.0000
Vật liệu xây dựng
+ Cáp đồng trần M50mm2 Mét 1.0200 33.6600
Nhân công
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 2) Công 0.0500 1.6500
Máy thi công
22 BA.15301 Đầu coss ép cở các loại + chụp nhựa cách nhiệt Cái 30.0000
Vật liệu xây dựng
+ Đầu coss ép cở các loại + chụp nhựa cách nhiệt Cái 1.0000 30.0000
Nhân công
+ Nhân công bậc 3,5/7 (Nhóm 2) Công 0.0230 0.6900
Máy thi công
+ Máy khoan bê tông cầm tay, công suất 0,50 kW Ca 0.0100 0.3000
23 TT Nội quy - tiêu lệnh PCCC Bộ 2.0000
Vật liệu xây dựng
+ Nội quy - tiêu lệnh PCCC Bộ 1.0000 2.0000
Nhân công
Máy thi công

CIRPROTEC CPS NANO PLUS 3-Phase 120kA (bảo vệ quá điện áp cho máy bơm chữa
24 TT Bộ 1.0000
cháy) (Tây Ban Nha hoặc tương đương)

Vật liệu xây dựng


+ CIRPROTEC CPS NANO PLUS 3-Phase 120kA (bảo vệ quá điện áp cho máy bơm chữa
Bộ 1.0000 1.0000
cháy)
Nhân công
Máy thi công

- Trang 7 -
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ
DỰ ÁN : MỞ RỘNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN TRÀ CÚ, TỈNH TRÀ VINH (GIAI ĐOẠN 2)
HẠNG MỤC : NHÀ BAO CHE MÁY PHÁT ĐIỆN, MÁY BƠM - PHẦN ĐIỆN
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG : THỊ TRẤN TRÀ CÚ, HUYỆN TRÀ CÚ, TỈNH TRÀ VINH
Số Đơn Khối Giá mua Thành tiền
Tên vật liệu xây dựng
TT Vị Lượng (Chưa có VAT) Theo giá T.Tế
1 + Băng keo điện Cuộn 5.0000 4,546 22,730
2 + Cáp điện 4 lõi đồng bọc cách điện PVC (CVV/4R-4x50mm2-0,6/1KV) Mét 10.0000 481,600 4,816,000
3 + Cáp điện 4 lõi đồng bọc cách điện PVC (CVV/4R-4x70mm2-0,6/1KV) Mét 4.0800 546,324 2,229,002
4 + Cáp điện lõi đồng bọc PVC (Cv -1,5mm2-0.6/1KV CADIVI) Mét 86.7000 4,160 360,672
5 + Cáp điện lõi đồng bọc PVC (Cv -2,5mm2-0.6/1KV CADIVI) Mét 100.9800 6,780 684,644
6 + Cáp đồng trần M50mm2 Mét 33.6600 70,909 2,386,797
7 + Chao chụp đèn Bộ 6.0000 3,000 18,000
8 + CIRPROTEC CPS NANO PLUS 3-Phase 120kA (bảo vệ quá điện áp cho máy bơm ch Bộ 1.0000 18,000,000 18,000,000
9 + Cọc tiếp địa M16x2400 + kẹp cọc Cái 8.0000 77,273 618,184
10 + Công tắc đèn 1 chiều 16A đặt âm, loại hộp 1 công tắc Cái 1.0000 5,909 5,909
11 + Công tắc đèn 1 chiều 16A đặt âm, loại hộp 2 công tắc Cái 1.0000 10,909 10,909
12 + Đầu coss ép cở các loại + chụp nhựa cách nhiệt Cái 30.0000 30,000 900,000
13 + Đèn Neon chống cháy nổ (1x1,2) Bộ 6.0000 1,125,000 6,750,000
14 + Hộp nối Cái 2.0000 10,909 21,818
15 + MCCP 100A, 3P Cái 1.0000 590,909 590,909
16 + MCCP, 125A, 3P, 18KA Cái 1.0000 612,000 612,000
17 + MCP 10A, 1P Cái 2.0000 34,545 69,090
18 + MCP 10A, 3P Cái 2.0000 312,000 624,000
19 + MCP 6A, 1P Cái 1.0000 34,545 34,545
20 + Nội quy - tiêu lệnh PCCC Bộ 2.0000 100,000 200,000
21 + Ốáng trắng cứng D16 Mét 40.0000 1,091 43,640
22 + Ốáng trắng cứng D20 Mét 16.3200 1,182 19,290
23 + Quạt hút 600x600, 2.2Kw Cái 2.0000 412,000 824,000
24 + Tắc kê nhựa - đính vít (Bịch 10 con) Bịch 4.0000 68,182 272,728
25 + Tủ điện tole sơn tỉnh điện 600x400x200x1.5 (gia công trọn gói) Bộ 1.0000 1,250,000 1,250,000
0
Tổng cộng 41,364,867

- Trang 8 -

You might also like