Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 16

TÁC ĐỘNG CHI TIÊU HỘ GIA ĐÌNH, ĐẦU TƯ ĐẾN TĂNG TRƯỞNG

VIỆT NAM 2023


I. Giới thiệu
A. Giới thiệu về tình hình kinh tế Việt Nam năm 2023
- Năm 2023, kinh tế Việt Nam tiếp tục đà phục hồi và phát triển, đạt được nhiều kết
quả tích cực. Tuy nhiên, nền kinh tế cũng phải đối mặt với nhiều khó khăn, thách
thức từ tình hình kinh tế thế giới.
- Theo Tổng cục Thống kê, GDP năm 2023 ước tính đạt 7.744,1 nghìn tỷ đồng, tăng
5,05% so với năm trước. Trong đó, khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản tăng
3,83%; khu vực công nghiệp và xây dựng tăng 3,74%; khu vực dịch vụ tăng
6,82%.
- Những thành tựu của kinh tế Việt Nam năm 2023:
+ Tăng trưởng kinh tế đạt mục tiêu đề ra
Năm 2023, Chính phủ Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng kinh tế GDP đạt
6,5 - 7%. Theo kết quả ước tính của Tổng cục Thống kê, GDP năm 2023
ước tính đạt 7.744,1 nghìn tỷ đồng, tăng 5,05% so với năm trước, đã đạt
mục tiêu đề ra. Đây là mức tăng trưởng cao nhất trong vòng 10 năm qua.
+ Kinh tế vĩ mô ổn định
Tình hình kinh tế vĩ mô của Việt Nam năm 2023 tiếp tục ổn định. Lạm phát
được kiểm soát ở mức dưới 4%, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân năm
2023 ước tính tăng 3,5% so với năm trước. Mức nợ công so với GDP ước
tính khoảng 47,1%.
+ Tăng trưởng xuất nhập khẩu
Kim ngạch xuất khẩu hàng hóa năm 2023 ước tính đạt 355,5 tỷ USD, tăng
3,6% so với năm trước. Kim ngạch nhập khẩu hàng hóa năm 2023 ước tính
đạt 327 tỷ USD, tăng 10,7% so với năm trước. Cán cân thương mại hàng
hóa ước tính xuất siêu 28 tỷ USD.
+ Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
Tổng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đăng ký vào Việt Nam năm 2023 ước
tính đạt 31,2 tỷ USD, tăng 9,2% so với năm trước. Trong đó, vốn đăng ký
cấp mới đạt 25,2 tỷ USD, tăng 10,5% so với năm trước; vốn đăng ký tăng
thêm đạt 5,9 tỷ USD, tăng 10,9% so với năm trước.
- Những khó khăn, thách thức:
Quốc tế:
+ Tình hình kinh tế thế giới đang có nhiều biến động
Tình hình kinh tế thế giới đang có nhiều biến động, khó lường, đặc biệt là
do xung đột Nga - Ukraine, giá dầu thô, giá nguyên liệu đầu vào tăng cao,
lạm phát gia tăng ở nhiều quốc gia.
+ Cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt
Cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt, các nước đang đẩy mạnh cải cách,
đổi mới, hội nhập kinh tế quốc tế. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải tiếp tục
đổi mới, nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
Trong nước:
+ Cơ cấu kinh tế chưa hợp lý, khu vực nông nghiệp vẫn chiếm tỷ trọng lớn
trong GDP.
+ Năng suất lao động chưa cao, chất lượng nguồn nhân lực còn hạn chế.
+ Hệ thống hạ tầng chưa đồng bộ, kết nối giữa các vùng, miền còn hạn chế.

B. Sự quan trọng của chi tiêu hộ gia đình và đầu tư đối với tăng trưởng kinh tế
- Chi tiêu hộ gia đình là tổng số tiền mà các hộ gia đình chi cho hàng hóa và dịch
vụ. Chi tiêu hộ gia đình chiếm tỷ trọng lớn trong GDP của hầu hết các quốc gia,
bao gồm cả Việt Nam.
- Đầu tư là việc sử dụng các nguồn lực hiện có để tạo ra các tài sản mới hoặc nâng
cao giá trị của các tài sản hiện có. Đầu tư có thể được thực hiện bởi các cá nhân,
doanh nghiệp hoặc chính phủ.
- Sự quan trọng của chi tiêu hộ gia đình đối với tăng trưởng kinh tế:
+ Chi tiêu hộ gia đình là động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Khi hộ gia
đình có thêm thu nhập, họ sẽ chi tiêu nhiều hơn cho hàng hóa và dịch vụ.
Điều này dẫn đến tăng nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ, từ đó thúc đẩy sản
xuất và kinh doanh.
+ Chi tiêu hộ gia đình cũng góp phần tạo ra việc làm và thu nhập. Khi các
doanh nghiệp sản xuất hàng hóa và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của hộ gia
đình, họ sẽ cần tuyển dụng thêm lao động. Điều này tạo ra việc làm và thu
nhập cho người lao động, từ đó thúc đẩy tiêu dùng và tăng trưởng kinh tế.
- Sự quan trọng của đầu tư đối với tăng trưởng kinh tế:
+ Đầu tư là một trong những yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy tăng trưởng
kinh tế. Đầu tư tạo ra các tài sản mới, nâng cao năng suất lao động và thúc
đẩy đổi mới công nghệ.
+ Đầu tư góp phần tăng năng suất lao động. Khi có thêm máy móc, thiết bị,
công nghệ mới, người lao động sẽ có thể sản xuất nhiều hàng hóa và dịch
vụ hơn trong một thời gian nhất định. Điều này dẫn đến tăng năng suất lao
động và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
+ Đầu tư góp phần đổi mới công nghệ. Khi các doanh nghiệp đầu tư vào
nghiên cứu và phát triển, họ sẽ có thể tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới,
đáp ứng nhu cầu của thị trường. Điều này góp phần thúc đẩy tăng trưởng
kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống.
II. Tác động của chi tiêu hộ gia đình đến tăng trưởng Việt Nam
A. Đóng góp của chi tiêu hộ gia đình vào GDP:
- Theo thống kê của Tổng cục Thống kê, năm 2023, chi tiêu cuối cùng của hộ gia
đình chiếm 53,18% GDP, đóng góp 53,18% vào tốc độ tăng trưởng chung của nền
kinh tế. Trong năm 2023, chi tiêu hộ gia đình của Việt Nam tăng trưởng khá, đạt
9,6% so với năm 2022.
- Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, chi tiêu hộ gia đình đóng góp vào GDP theo
từng quý trong năm 2023 như sau:

→ Như vậy, chi tiêu hộ gia đình đóng góp ổn định vào GDP trong năm 2023, với mức
đóng góp trung bình là 52,63%. Trong đó, quý IV là quý có mức đóng góp cao nhất, đạt
53,18%, góp phần quan trọng giúp nền kinh tế Việt Nam đạt tốc độ tăng trưởng 7,72%
trong năm 2023.

B. Ảnh hưởng của chi tiêu hộ gia đình đến tiêu dùng và sản xuất:
- Ảnh hưởng của chi tiêu hộ gia đình đến tiêu dùng:
+ Theo số liệu của Tổng cục Thống kê Việt Nam, chi tiêu hộ gia đình chiếm khoảng
80% tổng tiêu dùng cuối cùng của cả nước. Điều này cho thấy chi tiêu hộ gia đình
là động lực chính thúc đẩy tiêu dùng.
+ Tăng trưởng chi tiêu hộ gia đình đã góp phần thúc đẩy tăng trưởng tiêu dùng của
cả nước. Trong giai đoạn 2010-2023, tiêu dùng cuối cùng của cả nước tăng trưởng
với tốc độ bình quân hàng năm là 6,8%
- Tăng trưởng tiêu dùng sẽ thúc đẩy sản xuất thông qua các kênh như:
+ Sự gia tăng của chi tiêu hộ gia đình đã góp phần thúc đẩy sản xuất của nền kinh tế.
Cụ thể, trong năm 2023, sản xuất công nghiệp tăng 9,77% so với năm 2022, sản
xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản tăng 2,8%, dịch vụ tăng 7,85%.
+ Chi tiêu hộ gia đình là cầu cuối cùng của sản xuất. Khi chi tiêu hộ gia đình tăng
lên, sẽ thúc đẩy tăng trưởng tiêu dùng. Tăng trưởng tiêu dùng tạo ra nhu cầu về
hàng hóa và dịch vụ, từ đó thúc đẩy sản xuất.
+ Tăng nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ: Khi tiêu dùng tăng lên, các doanh nghiệp sẽ
cần sản xuất nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, trong năm 2023, chi tiêu hộ gia đình cho
hàng hóa và dịch vụ tăng 7,05% so với năm 2022. Trong đó, chi tiêu cho hàng hóa
tăng 6,74%, chi tiêu cho dịch vụ tăng 7,36%.
+ Tăng đầu tư của doanh nghiệp: Khi doanh nghiệp có thêm khách hàng, họ sẽ có xu
hướng mở rộng sản xuất, kinh doanh và đầu tư thêm vốn. Theo số liệu của Tổng
cục Thống kê, trong năm 2023, tổng vốn đầu tư toàn xã hội đạt 35,3% GDP, tăng
7,84% so với năm 2022. Trong đó, vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đạt
18,8% GDP, tăng 9,2%, vốn đầu tư trong nước đạt 16,5% GDP, tăng 6,4%.
+ Theo số liệu của Tổng cục Thống kê Việt Nam, sản xuất công nghiệp của Việt
Nam tăng trưởng với tốc độ bình quân hàng năm là 7,2% trong giai đoạn 2010-
2023. Tăng trưởng sản xuất công nghiệp đã góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
của cả nước.
+ Ngoài ra, tăng trưởng chi tiêu hộ gia đình cũng góp phần thúc đẩy phát triển các
ngành dịch vụ, đặc biệt là các ngành dịch vụ tiêu dùng như bán lẻ, du lịch, nhà
hàng,...Trong năm 2023, vốn đầu tư vào bất động sản tăng 11,6%, vốn đầu tư vào
thương mại, dịch vụ tăng 8,2%, vốn đầu tư vào du lịch tăng 12,9%.
C. Tác động của chi tiêu hộ gia đình đến việc tạo việc làm và mức sống của người
dân
- Tác động đến việc tạo việc làm:
+ Chi tiêu hộ gia đình là cầu nối với sản phẩm hàng hóa và dịch vụ của các doanh
nghiệp. Khi chi tiêu hộ gia đình tăng lên, các doanh nghiệp sẽ có thêm nguồn cầu
để mở rộng sản xuất, kinh doanh, từ đó tạo ra thêm nhiều việc làm cho người lao
động.
+ Theo thống kê của Tổng cục Thống kê, năm 2023, tổng số lao động của Việt Nam
đạt 55,7 triệu người, tăng 3,4% so với năm 2022. Trong đó, lao động trong khu
vực kinh tế nhà nước tăng 3,2%, lao động trong khu vực kinh tế ngoài nhà nước
tăng 3,6%, lao động trong khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tăng 3,7%.
→ Có thể thấy, tăng trưởng chi tiêu hộ gia đình đã góp phần quan trọng thúc đẩy tạo việc
làm cho người lao động Việt Nam trong năm 2023.
- Tác động đến mức sống của người dân
+ Chi tiêu hộ gia đình là thước đo mức sống của người dân. Khi chi tiêu hộ gia đình
tăng lên, người dân sẽ có thêm cơ hội để tiêu dùng các sản phẩm, dịch vụ chất
lượng cao, từ đó cải thiện đời sống vật chất và tinh thần.
+ Theo thống kê của Tổng cục Thống kê, năm 2023, mức sống của người dân Việt
Nam tiếp tục được cải thiện. Thu nhập bình quân đầu người đạt 42,5 triệu
đồng/năm, tăng 10,3% so với năm 2022. Tỷ lệ hộ nghèo giảm xuống còn 3,3%.
→ Có thể thấy, tăng trưởng chi tiêu hộ gia đình đã góp phần quan trọng cải thiện mức
sống của người dân Việt Nam trong năm 2023.
- Tuy nhiên, bên cạnh những tác động tích cực, chi tiêu hộ gia đình cũng có thể tác
động tiêu cực đến việc tạo việc làm và mức sống của người dân nếu không được
kiểm soát hợp lý. Cụ thể, nếu chi tiêu hộ gia đình tăng quá nhanh, vượt quá khả
năng sản xuất của nền kinh tế, có thể dẫn đến lạm phát, gây ảnh hưởng đến việc
làm và thu nhập của người dân. Ngoài ra, chi tiêu hộ gia đình có thể tập trung vào
các lĩnh vực tiêu dùng không bền vững, gây ảnh hưởng đến môi trường và phát
triển bền vững.
III. Tác động của đầu tư đến tăng trưởng Việt Nam
A. Quan trọng của đầu tư trong việc phát triển hạ tầng và nâng cao năng lực sản
xuất
- Đầu tư là quá trình sử dụng các nguồn lực khan hiếm để tạo ra các tài sản, sản
phẩm hoặc dịch vụ mới. Trong nền kinh tế, đầu tư đóng vai trò quan trọng trong
việc phát triển hạ tầng và nâng cao năng lực sản xuất.
- Tầm quan trọng của đầu tư trong phát triển hạ tầng
+ Hạ tầng là các công trình, cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ cho sản xuất, kinh
doanh, đời sống xã hội. Hạ tầng có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng
trưởng kinh tế, nâng cao năng suất lao động, cải thiện đời sống nhân dân.
+ Đầu tư phát triển hạ tầng tạo ra các điều kiện vật chất kỹ thuật cần thiết cho sản
xuất, kinh doanh. Các công trình hạ tầng như đường xá, cầu cống, sân bay, cảng
biển, nhà máy điện, mạng lưới điện, viễn thông,... giúp rút ngắn thời gian, chi phí
vận chuyển, lưu thông hàng hóa, nguyên liệu,... từ đó giảm chi phí sản xuất, nâng
cao năng suất lao động, tăng khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
+ Đầu tư phát triển hạ tầng cũng góp phần cải thiện môi trường sống, nâng cao chất
lượng cuộc sống của người dân. Các công trình hạ tầng như hệ thống xử lý nước
thải, rác thải,... giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường, đảm bảo sức khỏe cho người
dân.
- Tầm quan trọng của đầu tư trong nâng cao năng lực sản xuất
+ Năng lực sản xuất là khả năng của doanh nghiệp trong việc sản xuất ra một lượng
sản phẩm hay dịch vụ nhất định trong một thời gian nhất định. Năng lực sản xuất
được quyết định bởi nhiều yếu tố, trong đó đầu tư là một yếu tố quan trọng.
+ Đầu tư trong lĩnh vực sản xuất tạo ra các tài sản, máy móc, thiết bị hiện đại giúp
doanh nghiệp nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí sản xuất, tăng khả năng
cạnh tranh.
+ Đầu tư trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển (R&D) giúp doanh nghiệp phát
triển các sản phẩm, dịch vụ mới, đáp ứng nhu cầu thị trường, nâng cao giá trị gia
tăng của sản phẩm.
+ Đầu tư trong lĩnh vực đào tạo, phát triển nguồn nhân lực giúp doanh nghiệp nâng
cao tay nghề, trình độ của người lao động, đáp ứng yêu cầu của công nghệ sản
xuất hiện đại.
- Kết luận
+ Đầu tư là yếu tố quan trọng trong việc phát triển hạ tầng và nâng cao năng lực sản
xuất. Để phát triển kinh tế nhanh và bền vững, cần có sự đầu tư mạnh mẽ vào hạ
tầng và sản xuất.
+ Một số giải pháp để nâng cao hiệu quả đầu tư trong phát triển hạ tầng và nâng cao
năng lực sản xuất bao gồm:
● Đẩy mạnh cải cách hành chính, tạo môi trường đầu tư thuận lợi, minh bạch.
● Tăng cường hiệu quả quản lý đầu tư công, đảm bảo đầu tư đúng mục tiêu, hiệu
quả.
● Huy động đa dạng các nguồn lực đầu tư, khuyến khích đầu tư tư nhân.
● Tăng cường nghiên cứu, ứng dụng khoa học công nghệ trong đầu tư.

B. Tác động của đầu tư đến việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài
- Thứ nhất, đầu tư trong nước là một trong những yếu tố quan trọng thu hút FDI.
Các doanh nghiệp FDI thường có xu hướng đầu tư vào các quốc gia có môi trường
kinh doanh thuận lợi, bao gồm cả môi trường kinh doanh dành cho các doanh
nghiệp trong nước. Khi môi trường kinh doanh trong nước được cải thiện, các
doanh nghiệp trong nước sẽ có điều kiện phát triển và mở rộng quy mô sản xuất,
kinh doanh. Điều này sẽ tạo ra sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài, bởi
họ sẽ có nhiều đối tác tiềm năng hơn trong nước.
- Tác động của đầu tư trong nước đến việc thu hút FDI tại Việt Nam có thể được
phân tích cụ thể qua các khía cạnh sau:
+ Tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi
Các doanh nghiệp FDI thường có xu hướng đầu tư vào các quốc gia có môi
trường kinh doanh thuận lợi, bao gồm cả môi trường kinh doanh dành cho
các doanh nghiệp trong nước. Môi trường kinh doanh thuận lợi ở đây được
hiểu là môi trường có các quy định pháp lý rõ ràng, minh bạch, dễ tiếp cận;
có cơ sở hạ tầng phát triển, hiện đại; có nguồn nhân lực chất lượng cao; có
chính sách ưu đãi đầu tư phù hợp,...
Khi môi trường kinh doanh trong nước được cải thiện, các doanh nghiệp
trong nước sẽ có điều kiện phát triển và mở rộng quy mô sản xuất, kinh
doanh. Điều này sẽ tạo ra sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài,
bởi họ sẽ có nhiều đối tác tiềm năng hơn trong nước.
+ Tạo ra thị trường tiêu thụ rộng lớn
Các doanh nghiệp FDI thường có xu hướng đầu tư vào các quốc gia có thị
trường tiêu thụ rộng lớn. Khi thị trường tiêu thụ trong nước rộng lớn, các
doanh nghiệp FDI sẽ có nhiều cơ hội để tiêu thụ sản phẩm, dịch vụ của
mình. Điều này sẽ thúc đẩy các nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào Việt
Nam.
+ Tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao
Các doanh nghiệp FDI thường có nhu cầu tuyển dụng lao động có trình độ
cao. Khi các doanh nghiệp FDI đầu tư vào Việt Nam, họ sẽ tạo ra nhu cầu
tuyển dụng lao động có trình độ cao. Điều này sẽ thúc đẩy việc đào tạo,
nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong nước, tạo ra nguồn nhân lực chất
lượng cao đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp FDI.
+ Tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế
Việt Nam là một quốc gia đang phát triển và đang hội nhập sâu rộng vào
nền kinh tế thế giới. Các doanh nghiệp FDI thường có kinh nghiệm và mối
quan hệ quốc tế rộng rãi. Khi các doanh nghiệp FDI đầu tư vào Việt Nam,
họ sẽ giúp Việt Nam tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế, mở rộng thị
trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực khác.
- Thứ hai, đầu tư trong nước có thể giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh
tế, tạo ra lợi thế cạnh tranh so với các quốc gia khác. Nền kinh tế có năng lực cạnh
tranh cao sẽ thu hút được nhiều nhà đầu tư nước ngoài hơn.
C. Ứng dụng công nghệ và đổi mới trong đầu tư và tăng trưởng kinh tế
- Tạo ra các cơ hội đầu tư mới
Các công nghệ mới, đột phá thường tạo ra các cơ hội đầu tư mới cho các doanh
nghiệp. Ví dụ, sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông đã tạo ra các
cơ hội đầu tư mới trong lĩnh vực thương mại điện tử, dịch vụ số,...
- Giảm chi phí đầu tư
Các công nghệ mới có thể giúp giảm chi phí đầu tư cho các doanh nghiệp. Ví dụ,
việc ứng dụng các công nghệ tự động hóa trong sản xuất có thể giúp giảm chi phí
lao động, tăng năng suất lao động.
- Tăng hiệu quả đầu tư
Ứng dụng công nghệ và đổi mới có thể giúp tăng hiệu quả đầu tư cho các doanh
nghiệp. Ví dụ, việc ứng dụng các công nghệ quản lý tiên tiến có thể giúp doanh
nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý, ra quyết định.
- Tăng năng suất lao động
Ứng dụng công nghệ và đổi mới có thể giúp tăng năng suất lao động, từ đó thúc
đẩy tăng trưởng kinh tế. Ví dụ, việc ứng dụng các công nghệ tự động hóa trong sản
xuất có thể giúp tăng năng suất lao động, giảm chi phí sản xuất, tăng lợi nhuận cho
doanh nghiệp.
- Tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới
Ứng dụng công nghệ và đổi mới có thể tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới, đáp ứng
nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng. Điều này sẽ giúp thúc đẩy tăng trưởng
kinh tế thông qua việc mở rộng thị trường tiêu thụ, tạo ra việc làm mới.
IV. Tương quan giữa chi tiêu hộ gia đình, đầu tư và tăng trưởng Việt Nam

A. Tương quan đối lập giữa tiêu dùng và đầu tư

Tiêu dùng và đầu tư là hai yếu tố quan trọng của nền kinh tế, có mối quan hệ tương quan
đối lập với nhau.

Mối quan hệ tương quan

Tiêu dùng và đầu tư đều là những nhân tố thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tiêu dùng thúc
đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc tạo ra cầu đối với hàng hóa, dịch vụ, từ đó thúc
đẩy sản xuất, kinh doanh. Đầu tư thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc tạo ra thêm
nguồn lực cho sản xuất, kinh doanh, từ đó tạo ra thêm sản phẩm, dịch vụ mới.

Mối quan hệ đối lập

Tiêu dùng và đầu tư cũng có những tác động đối lập nhau đến nền kinh tế. Tiêu dùng quá
mức có thể dẫn đến lạm phát, trong khi đầu tư quá mức có thể dẫn đến bong bóng tài sản
và khủng hoảng kinh tế.

Mối quan hệ tương quan đối lập giữa tiêu dùng và đầu tư được giải thích bởi quy luật cân
bằng tổng cầu - tổng cung. Theo quy luật này, tổng cầu phải bằng tổng cung thì nền kinh
tế mới có thể cân bằng và phát triển bền vững.
Tiêu dùng và đầu tư là hai nhân tố cấu thành tổng cầu. Khi tiêu dùng tăng lên, tổng cầu sẽ
tăng lên. Khi đầu tư tăng lên, tổng cầu cũng sẽ tăng lên. Tuy nhiên, nếu tiêu dùng và đầu
tư tăng lên quá mức, tổng cầu sẽ vượt quá tổng cung, dẫn đến lạm phát.

Ngược lại, khi tiêu dùng và đầu tư giảm xuống, tổng cầu sẽ giảm xuống. Nếu tổng cầu
giảm xuống quá mức, tổng cung sẽ vượt quá tổng cầu, dẫn đến suy thoái kinh tế.

B. Sự cần thiết của việc cân đối chi tiêu hộ gia đình và đầu tư

Chi tiêu và đầu tư là hai hoạt động tài chính quan trọng của hộ gia đình. Chi tiêu giúp đáp
ứng nhu cầu sinh hoạt và tiêu dùng của hộ gia đình, trong khi đầu tư giúp gia tăng tài sản
và tạo ra nguồn thu nhập thụ động cho hộ gia đình. Cân đối chi tiêu và đầu tư là việc
phân bổ hợp lý thu nhập của hộ gia đình giữa chi tiêu và đầu tư, sao cho đảm bảo đáp ứng
nhu cầu hiện tại và tương lai của hộ gia đình.

Sự cần thiết của việc cân đối chi tiêu và đầu tư của hộ gia đình được thể hiện ở những
khía cạnh sau:

- Đảm bảo cuộc sống ổn định hiện tại: Chi tiêu là hoạt động cần thiết để đáp ứng
nhu cầu sinh hoạt và tiêu dùng của hộ gia đình. Việc cân đối chi tiêu hợp lý sẽ giúp hộ
gia đình có đủ tiền để trang trải cho các nhu cầu thiết yếu như ăn uống, nhà ở, giáo
dục, y tế,...

- Tạo nguồn tài chính cho tương lai: Đầu tư là hoạt động giúp gia tăng tài sản và tạo
ra nguồn thu nhập thụ động cho hộ gia đình. Việc cân đối chi tiêu và đầu tư hợp lý sẽ
giúp hộ gia đình có đủ tiền để thực hiện các mục tiêu tài chính trong tương lai như
mua nhà, mua xe, du lịch, nghỉ hưu,...

- Giảm thiểu rủi ro tài chính: Việc chi tiêu quá mức sẽ khiến hộ gia đình rơi vào tình
trạng nợ nần, khó khăn về tài chính. Việc đầu tư không hợp lý có thể khiến hộ gia
đình bị thua lỗ, mất mát tài sản. Việc cân đối chi tiêu và đầu tư hợp lý sẽ giúp hộ gia
đình giảm thiểu rủi ro tài chính, đảm bảo an toàn tài chính cho hộ gia đình.

Để cân đối chi tiêu và đầu tư hiệu quả, hộ gia đình cần xác định rõ nhu cầu và mục tiêu
tài chính của mình. Từ đó, hộ gia đình có thể lập kế hoạch chi tiêu và đầu tư hợp lý, đảm
bảo đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai của hộ gia đình.

Dưới đây là một số nguyên tắc cân đối chi tiêu và đầu tư của hộ gia đình:
- Xác định rõ nhu cầu và mục tiêu tài chính: Đây là bước quan trọng nhất để cân đối
chi tiêu và đầu tư. Hộ gia đình cần xác định rõ nhu cầu sinh hoạt và tiêu dùng hiện tại,
cũng như các mục tiêu tài chính trong tương lai như mua nhà, mua xe, du lịch, nghỉ
hưu,...

- Phân bổ thu nhập hợp lý: Sau khi xác định rõ nhu cầu và mục tiêu tài chính, hộ gia
đình cần phân bổ thu nhập hợp lý giữa chi tiêu và đầu tư. Thông thường, tỷ lệ phân bổ
hợp lý cho chi tiêu và đầu tư là 70% - 30%.

- Kiểm soát chi tiêu: Chi tiêu là hoạt động cần thiết, nhưng cần kiểm soát chi tiêu
hợp lý để tránh chi tiêu quá mức. Hộ gia đình có thể sử dụng các công cụ quản lý chi
tiêu như ngân sách chi tiêu, ứng dụng quản lý chi tiêu,... để kiểm soát chi tiêu hiệu
quả.

- Lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp: Có nhiều hình thức đầu tư khác nhau, mỗi
hình thức có ưu nhược điểm riêng. Hộ gia đình cần lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp
với nhu cầu, mục tiêu tài chính và khả năng tài chính của mình.

- Theo dõi và điều chỉnh kế hoạch: Kế hoạch chi tiêu và đầu tư cần được theo dõi và
điều chỉnh linh hoạt theo tình hình thực tế. Hộ gia đình cần thường xuyên theo dõi
tình hình tài chính của mình để kịp thời điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và đầu tư cho
phù hợp.

Cân đối chi tiêu và đầu tư là một quá trình lâu dài và cần có sự kiên trì, quyết tâm của hộ
gia đình. Tuy nhiên, nếu hộ gia đình có kế hoạch và thực hiện đúng nguyên tắc, việc cân
đối chi tiêu và đầu tư sẽ giúp hộ gia đình đạt được các mục tiêu tài chính của mình.

C. Các chính sách và biện pháp để khuyến khích chi tiêu hộ gia đình và đầu tư

Chính sách khuyến khích chi tiêu

Chi tiêu hộ gia đình là yếu tố quyết định đến sức mua của nền kinh tế. Khi thu nhập của
hộ gia đình tăng lên, họ có xu hướng chi tiêu nhiều hơn cho các nhu cầu thiết yếu và
không thiết yếu, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Các chính sách khuyến khích chi tiêu hộ gia đình bao gồm:

- Tăng thu nhập cho hộ gia đình: Đây là chính sách cơ bản và quan trọng nhất để
khuyến khích chi tiêu hộ gia đình. Thu nhập của hộ gia đình có thể được tăng lên
thông qua tăng lương, tăng giá trị sản xuất, tăng thu nhập từ hoạt động kinh doanh,
dịch vụ,...

- Giảm thuế thu nhập: Việc giảm thuế thu nhập sẽ làm tăng thu nhập khả dụng của
hộ gia đình, từ đó khuyến khích họ chi tiêu nhiều hơn.

- Hỗ trợ tín dụng: Việc hỗ trợ tín dụng cho hộ gia đình sẽ giúp họ có thêm nguồn
vốn để chi tiêu cho các nhu cầu mua sắm, đầu tư,...

- Tạo môi trường kinh doanh thuận lợi: Môi trường kinh doanh thuận lợi sẽ tạo điều
kiện cho các hộ gia đình phát triển kinh doanh, dịch vụ, từ đó tăng thu nhập và chi
tiêu.

Chính sách khuyến khích đầu tư

Đầu tư là yếu tố quyết định đến tăng trưởng kinh tế dài hạn. Khi đầu tư tăng lên, sẽ tạo ra
thêm nguồn lực cho sản xuất, kinh doanh, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Các chính sách khuyến khích đầu tư bao gồm:

- Hỗ trợ tài chính: Chính phủ có thể hỗ trợ tài chính cho các nhà đầu tư thông qua
các hình thức như: vay vốn ưu đãi, miễn, giảm thuế,...

- Hỗ trợ về đất đai, tài nguyên: Chính phủ có thể hỗ trợ các nhà đầu tư về đất đai, tài
nguyên thông qua các hình thức như: giao đất, cho thuê đất, cấp phép khai thác tài
nguyên,...

- Tạo môi trường kinh doanh thuận lợi: Môi trường kinh doanh thuận lợi sẽ thu hút
các nhà đầu tư trong và ngoài nước, từ đó thúc đẩy đầu tư.

Các biện pháp cụ thể

Ngoài các chính sách nêu trên, Nhà nước có thể triển khai các biện pháp cụ thể để khuyến
khích chi tiêu hộ gia đình và đầu tư, như:

- Tổ chức các chương trình khuyến mại, giảm giá,... để kích cầu tiêu dùng.

- Tổ chức các hội chợ, triển lãm,... để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ đến người tiêu
dùng.

- Hỗ trợ phát triển các ngành nghề truyền thống, làng nghề,... để tạo việc làm và
tăng thu nhập cho người dân.
- Tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo.

Việc triển khai các chính sách và biện pháp khuyến khích chi tiêu hộ gia đình và đầu tư
cần được thực hiện một cách đồng bộ, hiệu quả, phù hợp với tình hình thực tế của từng
giai đoạn phát triển kinh tế - xã hội.

V. Triển vọng và hướng phát triển tăng trưởng Việt Nam trong tương lai
A. Các mục tiêu và kế hoạch phát triển kinh tế
Mục tiêu:
- Tốc độ tăng trưởng tổng sản phẩm trong nước (GDP) bình quân khoảng 7%/năm;
GDP bình quân đầu người theo giá hiện hành đến năm 2030 đạt khoảng 7.500
USD.
- Tỷ trọng công nghiệp chế biến, chế tạo đạt khoảng 30% GDP, kinh tế số đạt
khoảng 30% GDP.
- Tỷ lệ đô thị hóa đạt trên 50%.
- Tổng đầu tư xã hội bình quân đạt 33 - 35% GDP; nợ công không quá 60% GDP.
- Đóng góp của năng suất nhân tố tổng hợp (TFP) vào tăng trưởng đạt 50%.
- Tốc độ tăng năng suất lao động xã hội bình quân đạt trên 6,5%/năm.
- Giảm tiêu hao năng lượng tính trên đơn vị GDP ở mức 1 - 1,5%/năm.
Kế hoạch phát triển kinh tế:
Để đạt được các mục tiêu trên, Việt Nam cần thực hiện các kế hoạch phát triển kinh tế
sau đây:
- Tập trung hoàn thiện, nâng cao chất lượng thể chế kinh tế thị trường định hướng
xã hội chủ nghĩa, giải quyết tốt hơn quan hệ giữa Nhà nước, thị trường và xã hội
- Phát triển mạnh mẽ khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo nhằm tạo bứt phá
nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả và sức cạnh tranh của nền kinh tế
- Phát triển nguồn nhân lực, giáo dục và đào tạo đáp ứng yêu cầu nhân lực chất
lượng cao của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và hội nhập quốc tế
- Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, cơ cấu lại nền kinh tế gắn với đổi mới
mô hình tăng trưởng, bảo đảm thực chất, hiệu quả; phát triển nền kinh tế số; thúc
đẩy tăng trưởng nhanh, bền vững trên cơ sở ổn định kinh tế vĩ mô
- Phát triển kết cấu hạ tầng, kinh tế vùng, kinh tế biển, lấy các đô thị làm động lực
phát triển vùng và đẩy mạnh xây dựng nông thôn mới
- Phát triển văn hóa, xã hội, thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội; không ngừng
nâng cao đời sống vật chất, tinh thần của nhân dân
- Củng cố, tăng cường quốc phòng, bảo đảm an ninh quốc gia, giữ gìn trật tự, an
toàn xã hội; kiên quyết, kiên trì đấu tranh bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền,
thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia
- Nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại, hội nhập và vị thế, uy tín của Việt Nam trên
trường quốc tế
- Tiếp tục xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa kiến tạo phát triển, liêm
chính, hành động; đẩy mạnh phòng, chống tham nhũng, thực hành tiết kiệm, chống
lãng phí, tạo đột phá trong cải cách hành chính
B. Quan hệ giữa chi tiêu hộ gia đình, đầu tư và tăng trưởng bền vững
Năm 2023, Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng kinh tế đạt 5-5,5%. Để đạt được mục tiêu
này, cần có sự đóng góp của cả ba yếu tố chính là chi tiêu hộ gia đình, đầu tư và xuất
khẩu. Trong đó, chi tiêu hộ gia đình được coi là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh
tế.

- Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới (WB), chi tiêu hộ gia đình chiếm khoảng
70% GDP của Việt Nam. Đây là mức cao hơn so với các quốc gia có thu nhập
tương đương. Điều này cho thấy, chi tiêu hộ gia đình có vai trò quan trọng trong
nền kinh tế Việt Nam.
- Trong năm 2023, chi tiêu hộ gia đình được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng. Nguyên
nhân là do thu nhập của hộ gia đình được cải thiện, cùng với việc nhu cầu tiêu
dùng của người dân ngày càng tăng cao.
- Tăng trưởng chi tiêu hộ gia đình sẽ tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế. Cụ
thể, chi tiêu hộ gia đình sẽ làm tăng cầu về hàng hóa và dịch vụ, từ đó tạo động lực
cho các doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh mở rộng quy mô sản xuất, kinh doanh.
Điều này sẽ dẫn đến tăng trưởng về sản lượng, doanh thu và lợi nhuận của các
doanh nghiệp.
- Bên cạnh đó, tăng trưởng chi tiêu hộ gia đình cũng sẽ tạo ra nhiều việc làm mới,
góp phần giải quyết vấn đề thất nghiệp, giảm nghèo và cải thiện đời sống của
người dân.

Để thúc đẩy mối quan hệ giữa chi tiêu hộ gia đình, đầu tư và tăng trưởng bền vững, cần
thực hiện đồng bộ các giải pháp sau:

- Tăng thu nhập cho hộ gia đình: Tăng thu nhập cho hộ gia đình là yếu tố quan
trọng nhất để thúc đẩy chi tiêu hộ gia đình. Để tăng thu nhập cho hộ gia đình, cần
tập trung phát triển kinh tế, tạo thêm nhiều việc làm, nâng cao năng suất lao động.
- Tạo môi trường thuận lợi cho phát triển doanh nghiệp: Tạo môi trường thuận
lợi cho phát triển doanh nghiệp sẽ giúp các doanh nghiệp mở rộng quy mô sản
xuất, kinh doanh, từ đó tạo ra nhiều sản phẩm, dịch vụ mới đáp ứng nhu cầu của
người dân.
- Tăng cường đầu tư vào các lĩnh vực có tác động tích cực đến tăng trưởng bền
vững: Đầu tư vào các lĩnh vực có tác động tích cực đến tăng trưởng bền vững như
giáo dục, đào tạo, y tế, khoa học công nghệ, năng lượng tái tạo,... sẽ góp phần
nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, tạo ra nền tảng vững chắc cho tăng
trưởng bền vững.
- Tăng cường vai trò của Nhà nước: Nhà nước cần có vai trò quan trọng trong
việc thúc đẩy mối quan hệ giữa chi tiêu hộ gia đình, đầu tư và tăng trưởng bền
vững. Cụ thể, Nhà nước cần ban hành các chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế, tạo
môi trường thuận lợi cho phát triển doanh nghiệp, đầu tư vào các lĩnh vực có tác
động tích cực đến tăng trưởng bền vững,...

C. Tiềm năng và cơ hội phát triển kinh tế của Việt Nam

- Việt Nam có tiềm năng phát triển kinh tế lớn nhờ:


● Lực lượng lao động dồi dào (98,6 triệu người, trong đó 65,1 triệu người trong độ
tuổi lao động)
● Tài nguyên thiên nhiên phong phú (bờ biển dài 3.260 km, nhiều đảo, quần đảo,
vùng biển rộng lớn, nhiều loại khoáng sản)
● Vị trí địa kinh tế thuận lợi (nằm ở trung tâm khu vực Đông Nam Á, là cầu nối giữa
các nền kinh tế lớn)
- Việt Nam có nhiều cơ hội phát triển kinh tế nhờ:
● Xu hướng hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng (Việt Nam đã tham gia nhiều
FTA)
● Công nghệ phát triển nhanh chóng (Việt Nam có lợi thế trong lĩnh vực công nghệ
thông tin, công nghệ cao)
● Chính sách phát triển kinh tế phù hợp (Chính phủ Việt Nam đang triển khai nhiều
chính sách nhằm phát triển kinh tế)
- Dự báo:
● Việt Nam sẽ là một trong những nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng cao nhất thế
giới trong giai đoạn 2023-2025 (tốc độ tăng trưởng GDP dự kiến đạt 6,5% trong
năm 2023 và 6,7% trong năm 2024)
- Để tận dụng tối đa tiềm năng và cơ hội phát triển kinh tế, Việt Nam cần tập trung
vào các giải pháp:
● Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, nâng cao năng suất lao động
● Cải thiện môi trường kinh doanh, thu hút đầu tư nước ngoài
● Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao
● Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế

VI. Kết luận


Trong năm 2023, tác động của chi tiêu hộ gia đình và đầu tư đến tăng trưởng kinh tế của
Việt Nam là rất quan trọng. Chi tiêu hộ gia đình đóng góp đáng kể vào GDP, tạo động
lực cho tiêu dùng và sản xuất, và tạo ra việc làm và cải thiện mức sống của người dân.

Đầu tư cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hạ tầng, nâng cao năng lực sản
xuất và thu hút vốn đầu tư nước ngoài. Đầu tư từ nước ngoài mang lại vốn và công nghệ
tiên tiến, tạo việc làm, chuyển giao công nghệ và mở rộng xuất khẩu. Nó cũng đóng góp
vào nguồn vốn và cân đối tài chính của Việt Nam.

Sự tương quan giữa chi tiêu hộ gia đình, đầu tư và tăng trưởng kinh tế là rất quan trọng.
Việc cân đối chi tiêu hộ gia đình và đầu tư đúng mức có thể tạo ra sự phát triển bền vững
cho nền kinh tế Việt Nam. Chính phủ cần áp dụng các chính sách và biện pháp khuyến
khích chi tiêu hộ gia đình và đầu tư thông qua cải thiện môi trường kinh doanh, đơn giản
hóa quy trình đầu tư và tạo ra các chính sách ưu đãi đặc biệt.

Triển vọng và hướng phát triển tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong tương lai rất tiềm
năng. Việt Nam có thể tiếp tục tăng cường chi tiêu hộ gia đình và đầu tư để thúc đẩy tăng
trưởng kinh tế và phát triển bền vững. Đồng thời, quan hệ sáng tạo và cân đối giữa chi
tiêu hộ gia đình, đầu tư và tăng trưởng kinh tế cần được duy trì và phát triển để đạt được
mục tiêu phát triển kinh tế của Việt Nam.
VII. Thành viên nhóm
STT Họ và tên Mã sinh viên
26 Phạm Thị Thu Huyền 2312140805
36 Đinh Thái Thùy Linh 2312140031
63 Lê Thị Mai Phương 2311140704
73 Bùi Đoàn Anh Thư 2312140812
18 Nguyễn Thị Thùy Dương 2312140015
77 Đỗ Thu Trang 2311140707
1 Đào Nguyễn Hoài An 2312140005
79 Phan Thị Thảo Vy 2312140057
65 Nguyễn Khánh Phương 2312140810
57 Nguyễn Yến Ngọc 2312140044
54 Lê Vũ Hoài Nam 2313140041

You might also like