Mẫu Phiếu Tính Giá The Gloria By Silk Path (1)

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

BẢNG GIÁ CĂN HỘ THE GLORIA BY

SILK PATH - GIỎ ĐỢT 1


tân gia 2%
Đơn giá Tổng giá trị
DT Tổng giá trị
(Đã bao gồm ( Đã bao
Mã căn đầy Loại thông trưa bao gồm
TT đủ
VAT, thông thủy gồm VAT,
căn thủy vat và kinh phí
- chưa gồm chưa gồm
(m2) bảo trì
KPBT KPBT)
1 0201 B' 71.00 121,456,001 8,623,376,071 7,839,432,792 156,788,656
2 0202 F 64.00 130,778,957 8,369,853,248 7,608,957,498 152,179,150
3 0203 E 73.00 135,269,355 9,874,662,915 8,976,966,286 179,539,326
4 0204 A' 57.00 125,685,812 7,164,091,284 6,512,810,258 130,256,205
5 0205 A' 57.00 125,685,812 7,164,091,284 6,512,810,258 130,256,205
6 0206 A' 57.00 125,685,812 7,164,091,284 6,512,810,258 130,256,205
7 0207 A 59.00 125,685,812 7,415,462,908 6,741,329,916 134,826,598
8 0208 D 64.00 126,338,352 8,085,654,528 7,350,595,025 147,011,901
9 0209 C 82.00 123,882,144 10,158,335,808 9,234,850,735 184,697,015
10 210 B 69.00 121,456,001 8,380,464,069 7,618,603,699 152,372,074
11 05A01 B' 71.00 127,583,184 9,058,406,064 8,234,914,604 164,698,292
12 05A02 F 64.00 136,683,243 8,747,727,552 7,952,479,593 159,049,592
13 05A03 E 73.00 141,376,368 10,320,474,864 9,382,249,876 187,644,998
14 05A04 A' 57.00 131,385,663 7,488,982,791 6,808,166,174 136,163,323
15 05A05 A' 57.00 131,385,663 7,488,982,791 6,808,166,174 136,163,323
16 05A06 A' 57.00 131,385,663 7,488,982,791 6,808,166,174 136,163,323
17 05A07 A 59.00 131,385,663 7,751,754,117 7,047,049,197 140,940,984
18 05A08 D 64.00 133,375,398 8,536,025,472 7,760,023,156 155,200,463
19 05A09 C 82.00 130,131,721 10,670,801,122 9,700,728,293 194,014,566
20 05A10 B 69.00 127,583,184 8,803,239,696 8,002,945,178 160,058,904
21 0701 B' 71.00 132,544,148 9,410,634,508 8,555,122,280 171,102,446
22 0702 F 64.00 145,421,072 9,306,948,608 8,460,862,371 169,217,247
23 0703 E 73.00 153,252,222 11,187,412,206 10,170,374,733 203,407,495
24 0704 A' 57.00 141,208,009 8,048,856,513 7,317,142,285 146,342,846
25 0705 A' 57.00 141,208,009 8,048,856,513 7,317,142,285 146,342,846
26 0801 B' 71.00 134,435,478 9,544,918,938 8,677,199,035 173,543,981
27 0802 F 64.00 148,164,866 9,482,551,424 8,620,501,295 172,410,026
28 0803 E 73.00 156,116,750 11,396,522,750 10,360,475,227 207,209,505
29 0804 A' 57.00 143,885,117 8,201,451,669 7,455,865,154 149,117,303
30 805 A' 57.00 143,885,117 8,201,451,669 7,455,865,154 149,117,303
31 806 A' 57.00 143,206,414 8,162,765,598 7,420,695,998 148,413,920
32 0807 A 59.00 143,206,414 8,449,178,426 7,681,071,296 153,621,426
33 0808 D 64.00 143,949,918 9,212,794,752 8,375,267,956 167,505,359
34 0809 C 82.00 139,117,799 11,407,659,518 10,370,599,562 207,411,991
35 0810 B 69.00 135,740,677 9,366,106,713 8,514,642,466 170,292,849
triết khấu 9% tặng nội thất triết khấu sale (1%) 1.50% triết khấu sale (2%)

691437972.238364 230000000 67,612,062 101,418,092 135,224,123


671110051.339636 230000000 65,556,683 98,335,024 131,113,366
791768426.457273 230000000 77,756,585 116,634,878 155,513,171
574429864.771636 180000000 56,281,242 84,421,863 112,562,484
574429864.771636 180000000 56,281,242 84,421,863 112,562,484
574429864.771636 180000000 56,281,242 84,421,863 112,562,484
594585298.623273 180000000 58,319,180 87,478,770 116,638,360
648322481.245091 400000000 61,552,606 92,328,910 123,105,213
814513834.786909 500000000 77,356,399 116,034,598 154,712,798
671960846.259818 400000000 63,942,708 95,914,062 127,885,416
726319468.040727 230000000 71,138,968 106,708,453 142,277,937
701408700.078545 230000000 68,620,213 102,930,320 137,240,426
827514439.095273 230000000 81,370,904 122,056,357 162,741,809
600480256.514727 180000000 58,915,226 88,372,839 117,830,452
600480256.514727 180000000 58,915,226 88,372,839 117,830,452
600480256.514727 180000000 58,915,226 88,372,839 117,830,452
621549739.199455 180000000 61,045,585 91,568,377 122,091,169
684434042.391273 400000000 65,203,887 97,805,830 130,407,773
855604235.418545 500000000 81,511,095 122,266,642 163,022,190
705859764.715636 400000000 67,370,265 101,055,398 134,740,530
754561785.096 230000000 73,994,580 110,991,871 147,989,161
746248061.114182 230000000 73,153,971 109,730,956 146,307,941
897027051.426545 230000000 88,399,402 132,599,103 176,798,804
645371949.496909 180000000 63,454,275 95,181,412 126,908,550
645371949.496909 180000000 63,454,275 95,181,412 126,908,550
765328954.846909 230000000 75,083,261 112,624,891 150,166,522
760328214.178909 230000000 74,577,631 111,866,446 149,155,261
913793915.045454 230000000 90,094,718 135,142,077 180,189,436
657607306.550727 180000000 64,691,405 97,037,108 129,382,811
657607306.550727 180000000 64,691,405 97,037,108 129,382,811
654505387.039636 180000000 64,377,767 96,566,650 128,755,534
677470488.339273 180000000 66,699,794 100,049,691 133,399,588
738698633.751273 400000000 70,690,640 106,035,959 141,381,279
914686881.352364 500000000 87,485,007 131,227,510 174,970,014
750991465.533273 400000000 71,933,582 107,900,372 143,867,163
Gía cuối - đã có vat cm2 số tiền tách ra 6%

Gía cuối - đã có vat cm2 trên hợp đồng


7,545,149,443 106,269,710.46 405,672,370 7,139,477,073
7,316,564,047 114,321,313.23 393,340,098 6,923,223,949
8,673,355,163 118,813,084.42 466,539,512 8,206,815,651
6,279,405,214 110,165,003.76 337,687,451 5,941,717,763
6,279,405,214 110,165,003.76 337,687,451 5,941,717,763
6,279,405,214 110,165,003.76 337,687,451 5,941,717,763
6,506,051,011 110,272,051.03 349,915,081 6,156,135,930
6,890,320,146 107,661,252.29 369,315,639 6,521,004,508
8,659,124,959 105,599,084.86 464,138,393 8,194,986,565
7,156,131,149 103,712,045.63 383,656,247 6,772,474,902
7,937,388,304 111,794,201.46 426,833,811 7,510,554,493
7,657,269,260 119,644,832.19 411,721,278 7,245,547,982
9,075,315,427 124,319,389.42 488,225,426 8,587,090,001
6,572,339,211 115,304,196.68 353,491,356 6,218,847,855
6,572,339,211 115,304,196.68 353,491,356 6,218,847,855
6,572,339,211 115,304,196.68 353,491,356 6,218,847,855
6,809,263,394 115,411,243.96 366,273,508 6,442,989,885
7,296,390,966 114,006,108.85 391,223,319 6,905,167,647
9,121,182,321 111,233,930.74 489,066,569 8,632,115,751
7,537,321,028 109,236,536.63 404,221,591 7,133,099,437
8,254,970,277 116,267,187.00 443,967,483 7,811,002,794
8,161,483,299 127,523,176.55 438,923,824 7,722,559,476
9,856,977,660 135,027,091.23 530,396,411 9,326,581,249
7,077,141,718 124,160,381.01 380,725,649 6,696,416,068
7,077,141,718 124,160,381.01 380,725,649 6,696,416,068
8,376,046,002 117,972,478.91 450,499,566 7,925,546,437
8,319,813,184 129,997,081.00 447,465,783 7,872,347,401
10,045,519,330 137,609,853.84 540,568,308 9,504,951,022
7,214,727,059 126,574,158.94 388,148,433 6,826,578,627
7,214,727,059 126,574,158.94 388,148,433 6,826,578,627
7,179,846,291 125,962,215.63 386,266,601 6,793,579,690
7,438,086,512 126,069,262.91 400,198,763 7,037,887,749
7,906,590,759 123,540,480.61 424,143,838 7,482,446,921
9,785,560,645 119,336,105.43 524,910,041 9,260,650,604
8,044,822,398 116,591,628.96 431,601,489 7,613,220,909
PHIẾU TÍNH GIÁ TẠM TÍNH
Dự án: The Gloria By Silk Path

Đơn vị tính: VNĐ


I THÔNG TIN QUỸ CĂN
Mã căn 0209 Giá trị Đơn vị
Loại căn C
Diện tích thông thủy 82 m2
Tổng giá chào bán (đã gồm VAT, chưa gồm KPBT) 10,158,335,808 VNĐ
II KHÁCH HÀNG THANH TOÁN TIẾN ĐỘ THƯỜNG Giá trị Tỷ lệ
Quà tặng tân gia 184,697,015 2.0% 1,499,210,849
Chính sách
Chiết khấu thanh toán 814,513,835 9%
1,591,559,356.8
Giá trị HĐMB sau chiết khấu (đã gồm VAT) 9,159,124,959 VNĐ

Khách hàng thanh toán


Giá trị Tỷ lệ
Đặt cọc Đặt cọc 300,000,000
Trong vòng 10 ngày kể từ khi đặt cọc (Đã trừ
Đợt 1 2,447,737,488 30%
tiền đặt cọc)

Tiến độ Đợt 2 45 ngày từ ngày ký HĐMB 1,373,868,744 15%


thanh toán Đợt 3 90 ngày từ ngày ký HĐMB 2,289,781,240 25%
Thông báo nhận bàn giao nhà (dự kiến Quý 2,289,781,240 25%
Đợt 4
3/2024) 166,529,545 2%
Khi nhận giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
Đợt 5 457,956,248 5%
và sở hữu nhà
Tổng Giá Trị Căn Hộ ( Đã Gồm VAT và KPBT) 9,325,654,503

III KHÁCH HÀNG CHỌN PHƯƠNG ÁN HTLS Giá trị Tỷ lệ


Chính sách Quà tặng tân gia 184,697,015 2.0%
Giá trị HĐMB sau chiết khấu (đã gồm VAT) 9,973,638,793 VNĐ
Khách hàng thanh toán Ngân hàng giải ngân
Khách hàng chọn HTLS 65% trong 24 tháng
Giá trị Tỷ lệ Giá trị Tỷ lệ
Đặt cọc Đặt cọc 300,000,000
Trong vòng 10 ngày kể từ khi đặt cọc (Đã trừ
Đợt 1 2,692,091,638 30%
tiền đặt cọc)

Tiến độ
thanh toán
Đợt 2 90 ngày từ ngày ký HĐMB 3,989,455,517 40%
Tiến độ
thanh toán
Thông báo nhận bàn giao nhà (dự kiến Quý 2,493,409,698 25%
Đợt 3
3/2024)
181,338,887 2%
Khi nhận giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
Đợt 4 498,681,940 5%
và sở hữu nhà
Tổng Giá Trị Căn Hộ ( Đã Gồm VAT và KPBT)
10,154,977,680

You might also like