Professional Documents
Culture Documents
7권 한국어 어휘사전(베트남어판)
7권 한국어 어휘사전(베트남어판)
7권 한국어 어휘사전(베트남어판)
사전에 수록된 정보는 표제어, 동형어 번호, 베트남어 대응어, 등급, 품사, 한국어 뜻풀이, 뜻풀이
번역문, 한국어 용례, 용례 번역문, 발음 순으로 제시하였다. 단, 베트남어 대응어가 없는 경우에는
넣지 않았다.
표제어
1. 수록 범위
현대 한국어의 어휘 가운데 5,039개를 가려 뽑았다.
1) 표준어를 기본으로 하여 일상생활에서 널리 사용되는 어휘를 수록하였다.
2) 한국어 학습용 초급 및 중급 목록에 수록된 어휘를 중심으로 선정하였다.
3) 한국의 문화를 이해하는 데 도움이 되는 문화 어휘를 수록하였다.
2. 제시 방법
1) 표제어의 표기는 한글로만 적었다. 관용적으로 아라비아 숫자나 로마자로 표기하는 경우에도 한글로 표
기하여 제시하였다.
2) 표제어의 표기는 국립국어원 한국어 어문 규정에 따랐다.
3. 배열
1) 표제어는 한글 자모순으로 배열하였다.
2) 동형어는 다음의 순서를 차례로 적용하여 배열하였다.
첫째, 등급이 낮은 표제어부터 배열하였다.
둘째, 위의 조건이 동일한 경우 사용 빈도가 높은 표제어를 먼저 배열하였다.
셋째, 위의 조건이 동일한 경우 품사 배열 순서에 따라 배열하였다.
명사 〉 대명사 〉 수사 〉 동사 〉 형용사 〉 관형사 〉 부사 〉 감탄사
3) 동형어는 표제어의 오른쪽 위에 어깨번호를 달았다.
등급
・ 중급 중 가뭄 중 명
품사
품사는 학교 문법에 따라 명사, 대명사, 수사, 동사, 형용사, 관형사, 부사, 감탄사로 나누어 표시하였다.
의존 명사는 따로 표시하였다. 조사는 표제어로 선정하지 않았기 때문에 제외하였다.
제법 중 부 상당한 수준으로.
・ 오늘 날씨가 제법 춥다. Thời tiết hôm nay khá lạnh.
5. 한국어 용례와 베트남어 번역문 끝에 마침표를 두었다. 용례가 문장이 아닌 경우에도 동일하게 처리
하였다.
발음
명 명사
명 의존 의존 명사
대 대명사
수 수사
초 초급
약호 품사 동 동사 등급
중 중급
형 형용사
관 관형사
부 부사
감 감탄사
ㄱ
가게 c ửa hàng, cửa hiệu 초 명 가꾸다 c hăm sóc, cắt tỉa 중 동
가까이 m
ột cách gần 초 부 가늘다 m
ỏng manh, mảnh dẻ, thuôn dài
초 형
거리가 멀지 않게.
Một cách không xa về khoảng cách. 물체의 너비가 좁거나 굵기가 얇으면서 길다.
• 가까이 다가오다. Bề ngang của vật thể hẹp hoặc bề dày vừa mỏng
vừa dài.
Đến gần.
• 손가락이 가늘다.
Ngón tay thuôn dài/ngón tay thon dài.
6
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
가구
옷장
소파
침대
탁자
가다 đ i 초 동 가득히 đ ầy rẫy 중 부
7
ㄱ
가로 c hiều ngang, khổ rộng 중 명 가르치다 d ạy 초 동
가르다 x ẻ, bổ 중 동 가르치다
8
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
가만 một cách im lặng, một cách mặc kệ 가볍다 n hẹ 초 형
중 부
무게가 적다.
일을 해결하기 위한 어떠한 대책이나 노력 없이. Trọng lượng ít.
Không có đối sách hay nỗ lực nào đó để giải • 짐이 가볍다.
quyết công việc.
Hành lý nhẹ.
• 가만 놔두다.
Để yên/để kệ.
가만히 m
ột cách im lặng, một cách mặc kệ 가사 ca từ, lời bài hát 중 명
중 부
음악에 붙여 부르는 말.
일을 해결하기 위한 어떠한 대책이나 노력 없이. Lời hát gắn với nhạc.
Không có đối sách hay nỗ lực nào đó để giải • 노래 가사를 외우다.
quyết sự việc.
Thuộc lời bài hát.
• 가만히 있다.
Cứ để yên.
가뭄 h ạn hán 중 명 가수 c a sĩ 초 명
가슴 n gực 초 명
9
ㄱ
가습기 m
áy phun ẩm 중 명 가위 c ái kéo 초 명
thích 초 명
네 계절 중의 하나로 여름과 겨울 사이의 계절.
많은 사람들이 즐겨 부르는 노래. Một trong bốn mùa, mùa giữa mùa hè và mùa
Bài hát mà nhiều người thích hát. đông.
• 가요를 부르다. • 가을을 좋아하다.
Hát những bài hát đại chúng/hát Thích mùa thu.
những ca khúc đại chúng.
가전제품
전자레인지
오븐
세탁기
냉장고
밥솥
에어컨
텔레비전
10
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
가입자 n gười gia nhập, người tham gia 중 명 가정2 s ự giả định, giả thiết 중 명
단체나 조직에 들어가거나 상품 및 서비스 계약을 한 사실이 아니거나 사실인지 아닌지 분명하지 않은 것
사람. 을 임시로 받아들임.
Người vào tổ chức hoặc kí hợp đồng để được Việc tạm thời chấp nhận điều không phải là sự
nhận sản phẩm và dịch vụ. thật hay không rõ có phải là sự thật hay
• 신규 가입자. không.
Người đăng ký mới/hội viên mới. • 가정을 세우다. Đưa ra giả thiết.
형 누나 나 여동생 남동생
한 가족으로 이루어진 공동체나 그들이 생활하는 집. 동물의 몸에서 벗겨 낸 껍질을 가공한 물건.
Tập thể được hình thành bởi một gia đình hay căn Đồ vật gia công lớp vỏ bóc ra từ cơ thể động vật.
nhà nơi họ sinh sống. • 가죽 재킷.
• 가정을 이루다. Áo jac két da.
Lập gia đình/tạo thành gia đình.
11
ㄱ
가지1 c ành 중 명 가치관 g iá trị quan 중 명
가지다 m
ang, cầm 초 동 각각 m
ỗi một, riêng, từng 초 부
12
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
각자 từng người, bản thân mỗi người 중 명 간2 g an 중 명
각종 과일 간격 khoảng cách 중 명
포도 간단하다 đ ơn giản 초 형
바나나
파인애플
13
ㄱ
간섭 s ự can thiệp 중 명 간절하다 thiết tha, khẩn thiết, thành khẩn
중 형
직접 관계가 없는 남의 일에 참견함.
Sự can dự vào việc của người khác mà không có 무엇을 바라는 마음이 아주 강하다.
liên quan trực tiếp. Lòng mong muốn điều gì đó rất mạnh mẽ.
• 간섭을 받다. • 기도가 간절하다.
Bị can thiệp. Cầu xin khẩn thiết.
사탕
간판 b ảng hiệu 중 명
젤리
가게나 기관 등의 이름을 써서 사람들의 눈에 잘 띄게
건물의 밖에 걸거나 붙이거나 세우는 판.
핫도그
Bảng ghi tên của cửa hiệu hay cơ quan..., được
treo, gắn hoặc dựng ngoài tòa nhà để dễ đập vào
mắt của mọi người.
초콜릿 도넛 쿠키 • 간판을 걸다. Treo bảng hiệu/treo biển hiệu.
간신히 m
ột cách chật vật, họa hoằn lắm
mới 중 부 간판
힘들게 겨우.
Vất vả lắm mới.
• 간신히 살아가다.
Sống một cách chật vật.
14
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
간호 s ự điều dưỡng, sự chăm bệnh 중 명 갈등 sự bất đồng, sự mâu thuẫn, sự xung
đột 중 명
아픈 사람을 보살핌.
Việc chăm sóc người đau ốm. 서로 생각이 달라 부딪치는 것.
• 간호를 받다. Việc va chạm do suy nghĩ khác nhau.
Được chăm sóc bệnh tình. • 갈등이 심하다.
Bất đồng rất nghiêm trọng/xung đột
rất nghiêm trọng.
15
ㄱ
갈아입다 thay (quần áo) 초 동 감기 b ệnh cảm 초 명
입은 옷을 벗고 다른 옷으로 바꾸어 입다. 보통 기침, 콧물, 두통, 오한의 증상이 있는, 전염성
Cởi quần áo đang mặc ra và đổi sang mặc quần 이 있는 병.
áo khác. Bệnh thường có triệu chứng ho, sổ mũi, nhức
• 옷을 갈아입다. đầu, ớn lạnh, có tính truyền nhiễm.
Thay áo. • 감기에 걸리다.
Bị cảm.
눈을 감다 머리를 감다 붕대를 감다
감각 c ảm giác 중 명
16
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
감다3 q uấn, cuộn 중 동 감상문 b ài cảm tưởng, bài cảm thụ 중 명
일이나 사람이 잘못되지 않도록 살피고 단속함. 양이나 수가 줄어듦. 또는 양이나 수를 줄임.
Việc trông coi và kiểm soát để công việc hay con Việc lượng hay số giảm sút. Hoặc sự giảm bớt
người không bị sai sót. lượng hay số.
• 감독을 강화하다. • 인구가 감소하다.
Tăng cường giám sát. Dân số giảm.
감상 sự cảm thụ, sự thưởng ngoạn, sự 감옥 n hà tù, nhà giam, nhà lao 중 명
thưởng thức 중 명
죄를 지은 사람을 가두어 두는 곳.
예술 작품이나 경치 등을 즐기고 이해하면서 평가함. Nơi giam giữ người phạm tội.
Sự thưởng thức, lí giải đồng thời đánh giá tác • 감옥에 가두다.
phẩm nghệ thuật hay cảnh trí...
Bị giam ở nhà tù/bị nhốt vào nhà
• 음악 감상을 하다. giam.
Thưởng thức âm nhạc.
17
ㄱ
감자 k hoai tây 초 명 갑자기 đ ột ngột, bất thình lình, bỗng nhiên
초 부
껍질은 연한 갈색이며 속은 연한 노란색인, 땅속에서
자라는 둥근 덩이 모양의 줄기. 미처 생각할 틈도 없이 빨리.
Thân hình cục tròn, lớn lên trong đất, vỏ màu nâu Nhanh bất ngờ, không có thời gian để kịp suy
nhạt và bên trong có màu vàng nhạt. nghĩ.
• 감자를 심다. • 갑자기 나타나다.
Trồng khoai tây. Bỗng nhiên xuất hiện.
일이나 대상에 대하여 마음에 일어나는 느낌이나 기분. 어떤 일이 갑자기 일어나 뜻밖이다.
Cảm nhận hay tâm trạng trỗi dậy trong lòng đối Một việc gì đó xảy ra đột ngột ngoài dự đoán.
với công việc hay đối tượng. • 변화가 갑작스럽다.
• 감정이 풍부하다. Thay đổi bất ngờ/thay đổi đột ngột.
Giàu cảm xúc/giàu tình cảm.
값 g iá cả 초 명
감히 d ám 중 부 강 s ông 초 명
18
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
강도 tên cướp, kẻ cướp 중 명 강요 sự cưỡng ép, sự ép buộc, sự bắt buộc
중 명
폭행이나 협박 등으로 남의 재물을 빼앗는 도둑.
Tên trộm cướp đi tài sản của người khác bằng 어떤 일을 강제로 요구함.
bạo lực hoặc uy hiếp. Việc yêu cầu, đòi hỏi một việc gì đó bằng cách
• 은행 강도를 잡다. cưỡng chế.
Bắt được kẻ cướp ngân hàng. • 서명을 하도록 강요를 받다.
Bị bắt buộc ký.
일정한 기간 동안 일정한 곳에 비나 눈 등이 내려 생
기는 물의 양.
Lượng nước phát sinh do mưa hoặc tuyết rơi ở 교수
một nơi nhất định trong một khoảng
thời gian nhất định.
• 강수량이 많다.
Lượng mưa rất nhiều.
개의 새끼.
Con chó còn nhỏ.
• 강아지를 키우다. 대학생
Nuôi chó con.
19
ㄱ
강제 s ự cưỡng chế, sự bắt ép 중 명 갖추다 trang bị 중 동
강하다 m
ạnh 초 형 같이 c ùng 초 부
여러 가지. 빌린 것을 도로 돌려주다.
Nhiều loại. Trả lại thứ đã mượn.
• 갖가지 모양. • 빌린 돈을 갚다.
Nhiều loại hình dạng. Trả lại số tiền đã vay.
갖다 m
ang, cầm 초 동 개1 c hó 초 명
20
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
개2 cái 초 명 의존 개다2 g ấp, xếp 중 동
ge-na-ri 중 명
주로 기어 다니며 땅 속에 굴을 파고 떼를 지어 사는,
이른 봄에 잎이 나오기 전에, 늘어진 긴 가지에 노란 작고 허리가 가는 곤충.
꽃이 다닥다닥 붙어 피는 나무. 또는 그 꽃. Loài côn trùng nhỏ chủ yếu bò để di chuyển và
Cây hoa vàng nở chi chít trên cành vươn đào hang dưới đất sống thành bầy và có
dài trước khi ra lá vào xuân sớm. có phần eo thon mảnh.
• 개나리가 피다. Hoa ge-na-ri nở. • 개미가 기어 다니다. Kiến bò.
개방 sự mở ra 중 명
21
ㄱ
개선 s ự cải tiến, sự cải thiện 중 명 개혁 c ải cách, đổi mới 중 명
개월 tháng 초 명 의존 걔 đ ứa đó 중
개최 v iệc tổ chức 중 명 거기 n ơi đó 초 대
22
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
거꾸로 n gược lại 중 부 거래처 k hách hàng, người giao dịch 중 명
23
ㄱ
• 거북이가 기어가다.
Rùa bò/con rùa bò.
거절 s ự từ chối, sự cự tuyệt 초 명
거스름돈 tiền thối lại, tiền trả lại 중 명 거지 n gười ăn xin, người ăn mày 중 명
24
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
거칠다 s ần sùi 중 형 건너 p hía đối diện 중 명
건너다 s ang 초 동
욕실 거울
무엇을 넘거나 지나서 맞은편으로 이동하다.
Đi qua hoặc vượt qua cái gì đó để di chuyển về
phía đối diện.
• 다리를 건너다.
Đi qua cầu/đi sang bên kia cầu.
거품
몸이나 정신이 이상이 없이 튼튼한 상태. 철로와 도로가 교차하는 곳에 도로를 이용하던 사람
Trạng thái tinh thần hay cơ thể khỏe khoắn không 들이 철로를 건널 수 있게 만들어 놓은 곳.
có gì bất thường. Nơi được tạo nên để người sử dụng đường bộ có
thể băng qua đường sắt ở chỗ đường sắt
• 건강을 유지하다. và đường bộ giao nhau.
Giữ gìn (duy trì) sức khỏe. • 건널목을 건너다. Đi qua lối sang
đường/đi qua cầu sang sông (suối).
25
ㄱ
건네다 trao, đưa 중 동 건전지 p in, viên pin, cục pin 중 명
다른 사람에게 돈이나 물건을 전하여 넘기다. 카메라, 라디오, 손전등 등에 쓰는, 전기를 일으키는
Chuyển qua cho người khác tiền hay đồ vật. 작은 물건.
• 친구에게 책을 건네다. Vật nhỏ tạo ra điện dùng cho máy ảnh, đài hay
Đưa sách cho bạn. đèn pin.
• 건전지를 갈다.
Thay pin.
중 동
말라서 물기나 습기가 없음.
남에게 무엇을 전하여 넘겨주다. Việc không có hơi nước hay hơi ẩm vì bị khô.
Chuyển qua cho người khác cái gì đó. • 건조 기후.
• 선배에게 가방을 건네주다. Thời tiết khô hanh/khí hậu khô.
Đưa ba lô cho anh (chị) lớp trên.
26
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
걷다2 k éo lên, xắn lên, vén lên 중 동 걸레 g iẻ lau 중 명
해변을 걷다 소매를 걷다
걸어가다 b ước đi 초 동
걸음 bước chân 초 명
빨래를 걷다
27
ㄱ
검다 đ en 중 형 검정 m
àu đen 초 명
검은색 m
àu đen, màu mun 초 명 것 c ái, điều 초 명 의존
28
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
겉 bên ngoài, mặt ngoài 초 명 게으르다 lười biếng 초 형
안팎이 있는 물건에서 물건의 바깥쪽 부분. 행동이 느리고 움직이거나 일하기를 싫어하다.
Phần bên ngoài của đồ vật, ở đồ vật đó có trong Hành động chậm chạp và ghét di chuyển hoặc
ngoài. làm việc.
• 겉에 리본을 달다. • 게으른 사람.
Buộc ruy băng ở ngoài. Người lười.
게 con cua, con ghẹ 중 명 겨우 một cách khó khăn, một cách chật vật
중 부
온몸이 단단한 껍질로 싸여 있으며 열 개의 발이 있어
옆으로 기어 다니는 동물. 아주 힘들게.
Động vật bò ngang, có mười chân, toàn thân Một cách rất vất vả.
được bao bọc bởi lớp vỏ cứng. • 숙제를 겨우 끝내다.
• 게로 매운탕을 끓이다. Chật vật làm xong bài tập.
Nấu lẩu cay bằng cua.
29
ㄱ
격려 s ự khích lệ, sự động viên, sự khuyến 결과 k ết quả 초 명
khích 중 명
어떤 일이나 과정이 끝난 후의 상태나 현상.
용기나 의욕이 생기도록 기운을 북돋아 줌. Hiện tượng hay trạng thái sau khi kết thúc quá
Việc động viên tinh thần để có thêm dũng khí hay trình hay việc nào đó.
ý chí. • 검사 결과가 나오다.
• 격려를 받다. Đã có kêt quả kiểm tra.
Được khính lệ/được động viên.
사람, 사물이나 현상에 대하여 사람마다 가지는 의견 학교나 회의 등 공식적인 자리에 나오지 않음.
이나 생각. Việc không có mặt ở những vị trí chính thức như
Suy nghĩ của mỗi người về sự vật, hiện tượng hay trường học hay buổi hội nghị.
con người. • 학교에 결석하다.
• 견해 차이가 있다. Vắng mặt ở trường.
Quan điểm khác nhau.
30
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
결승 s ự phân thắng bại 중 명 결합 s ự kết hợp, sự hoà hợp, sự hợp nhất 중 명
무엇을 어떻게 하기로 분명하게 정함. 또는 그렇게 정 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리는 의식.
해진 내용. Nghi thức để thông báo hai người nam và nữ
Sự định ra một cách rõ ràng. Hoặc nội dung được trưởng thành đã trở thành vợ chồng theo pháp
quy định như thế. luật.
• 이사하기로 결정을 내리다. • 결혼식을 올리다.
Quyết định chuyển nhà. Tổ chức lễ kết hôn.
결코 tuyệt đối 중 부
31
ㄱ
겸손 s ự khiêm tốn 중 명 경기2 trận thi đấu, việc thi thố 초 명
겹치다 b ị chồng lên, bị chất lên, bị trùng 경기장 s ân vận động, trường đua, đấu
lặp 중 동 trường 중 명
서로 다른 두 지역이나 사물이 구분되는 지점. 이제까지 가진 학업, 직업, 업무와 관련된 경험.
Vị trí phân biệt giữa hai khu vực hay hai sự vật Những kinh nghiệm liên quan đến nghiệp vụ, học
khác nhau. vấn, công việc mà bản thân có được cho đến hiện
• 경계를 넘다. tại.
Vượt qua ranh giới. • 경력을 쌓다.
Tích lũy kinh nghiệm.
경기1 tình hình kinh tế, nền kinh tế 중 명 경비실 p hòng bảo vệ, phòng canh gác 중 명
매매나 거래에 나타나는 호황, 불황과 같이 경제 분야 도난 등의 사고가 일어나지 않도록 살피고 지키는 사
에 관련되어 나타나는 상황.
람이 지내는 장소.
Tình hình liên quan đến lĩnh vực kinh tế như khủng
Nơi con người quan sát và giữ gìn để không xảy ra
hoảng hay phát triển mạnh, thể hiện qua hoạt
sự cố ví dụ như trộm cắp.
động thương mại hoặc các giao dịch.
• 경기가 회복되다. • 아파트 경비실.
Kinh tế đã được phục hồi. Phòng bảo vệ khu chung cư.
32
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
경비실 경제 k inh tế, nền kinh tế 중 명
• 경제 발전.
경영 việc quản trị, sự kinh doanh 중 명
Sự phát triển kinh tế.
기업이나 사업을 관리하고 운영함.
Việc quản lý và điều hành doanh nghiệp hay công
việc kinh doanh.
• 기업 경영에 참여하다.
Tham gia quản trị doanh nghiệp/
tham gia điều hành doanh nghiệp.
어떤 분야에서 이기거나 앞서려고 서로 겨룸. 사회의 질서를 지키고 국민의 안전과 재산을 보호하
Sự tranh đua nhau để dẫn đầu hay chiến thắng 는 일. 또는 그러한 일을 맡은 국가 기관.
trong lĩnh vực nào đó. Một cơ quan của nhà nước chuyên thực hiện
nhiệm vụ bảo vệ trật tự xã hội, sự an
• 경쟁에서 이기다.
toàn về người và tài sản của nhân dân.
Thắng trong cuộc cạnh tranh.
• 도둑이 경찰에 잡히다.
Tên trộm bị cảnh sát bắt.
경쟁할 만한 힘이나 능력. 사회의 질서를 지키고 국민의 안전과 재산을 보호하
Năng lực hay sức mạnh để cạnh tranh. 는 일을 하는 공무원.
• 경쟁력을 키우다. Cán bộ nhà nước chuyên thực hiện nhiệm vụ bảo
Phát triển năng lực cạnh tranh/nuôi vệ trật tự xã hội, bảo vệ an toàn về người
dưỡng sức cạnh tranh. và tài sản của nhân dân.
• 교통 경찰관. Cảnh sát giao thông.
33
ㄱ
경찰서 đ ồn cảnh sát 초 명 곁 k ề bên, bên cạnh 중 명
계곡 thung lũng 중 명
경치 c ảnh tr, phong cảnh, cảnh 초 명 계기 b ước ngoặt, dấu mốc, mốc 중 명
34
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
계산 (sự) tính 초 명 계속 liên tục, tiếp tục 초 부
계산기 m
áy tính 중 명 계시다 ở (sống) 초 동
계산대 q uầy tính tiền, quầy thu ngân 중 명 계약 v iệc lập khế ước, việc hợp đồng 중 명
계산
점원
진열대
고객
35
ㄱ
계약금 tiền đặt cọc 중 명 고개 c ổ, gáy 초 명
계절 m
ùa 초 명 고객 k hách hàng 중 명
36
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
고궁 c ố cung, cung điện cổ 중 명 고독 s ự cô độc, sự đơn độc 중 명
37
ㄱ
고려 s ự cân nhắc, sự đắn đo 중 명 고민 s ự lo nghĩ, sự khổ tâm 초 명
고무 c ao su 중 명 고속 c ao tốc 중 명
38
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
고속버스 x e buýt cao tốc, xe buýt tốc hành 고장2 s ự hư hỏng 초 명
초 명
기계나 장치 등이 제대로 작동하지 않음.
주로 고속 도로를 이용하여 먼 거리를 빠른 속도로
Máy móc hay trang thiết bị không hoạt động được
다니는 버스. bình thường.
Xe buýt chạy đường trường với tốc độ
• 자동차가 고장이 나다.
cao chủ yếu chạy trên đường cao tốc.
Xe ô tô bị hỏng.
• 고속버스를 타다.
Đi xe buýt cao tốc.
고유 đặc trưng vốn có, cái vốn có 중 명 고집 sự cố chấp, bướng bỉnh 중 명
39
ㄱ
고추장 g ochujang, tương ớt 초 명 고프다 đ ói bụng 초 형
고치다 s ửa 초 동 곡식 n gũ cốc 중 명
고통 s ự đau khổ, sự thống khổ, sự đau đớn 곤란 s ự khó khăn, sự trở ngại 중 명
중 명
사정이 몹시 난처하거나 어려움.
몸이나 마음이 괴롭고 아픔.
Việc hoàn cảnh vô cùng khó khăn hay rắc rối.
Sự khó khăn, đau khổ trong tâm hồn cũng như
thể xác. • 대답하기 곤란한 질문.
Đó là một câu hỏi khó trả lời.
• 고통을 견디다.
Chịu đựng nỗi đau/chịu đựng đau
khổ.
40
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
곧 ngay 초 부 곧이어 n gay sau đó 중 부
길, 선, 자세 등이 휘지 않고 똑바르다. 제법 잘.
Vạnh kẻ, đường đi, tư thế ngay thẳng không Rất tài.
nghiêng lệch. • 외국 음식을 곧잘 먹다.
• 다리가 곧다. Ăn thức ăn nước ngoài rất giỏi.
Chân thẳng.
41
ㄱ
골다 n gáy 중 동 곱하다 n hân 중 동
공2 k hông 중 명
고운 얼굴
숫자 영.
Số không.
• 우리 동네 우편번호는 공육오구구이다.
Mã bưu chính (mã bưu điện) của khu
nhà tôi là không sáu năm chín chín.
42
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
공간 k hông gian 중 명 공급 s ự cung cấp 중 명
전쟁에서 적을 침.
Sự tấn công quân địch trong chiến tranh.
• 공격을 받다.
Bị tấn công.
43
ㄱ
공동체 c ộng đồng 중 명 공식 c hính thức 중 명
국가나 지방 공공 단체의 업무를 담당하는 사람. 사람의 손이나 기계로 원료를 가공하여 상품이나 재
Người phụ trách việc của nhà nước hay việc của 료를 만드는 산업.
các cơ quan chính quyền địa phương. Ngành gia công nguyên liệu bằng máy hoặc thủ
công để làm ra vật tư hay sản phẩm.
• 공무원이 되다.
Trở thành công chức. • 석유 공업이 발달하다.
Ngành công nghiệp dầu mỏ phát
triển.
학문이나 기술을 배워서 지식을 얻음. 음악, 무용, 연극 등을 많은 사람들 앞에서 보이는 것.
Sự thu được tri thức qua việc học hỏi kỹ thuật hay Việc thể hiện âm nhạc, múa, kịch... trước nhiều
học vấn. người.
• 한국어를 공부하다. • 뮤지컬 공연을 보다.
Học tiếng Hàn Quốc. Xem biểu diễn âm nhạc.
공사 c ông trình, việc thi công 중 명 공연장 s àn diễn, nơi trình diễn 중 명
44
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
공장 n hà máy, công xưởng, xưởng 초 명 공책 q uyển tập, quyển vở 초 명
공짜 m
iễn phí 초 명 공항 s ân bay 초 명
45
ㄱ
공항
국제선 국내선
비행기
출국 입국
소
환전
수하물
승무원
산업이나 교통의 발달 등으로 사람과 생물의 생활환 회사에서 업무의 종류에 따라 나눈 부서의 하나.
경이 입게 되는 여러 가지 피해. Bộ phận của một công ty được phân chia theo
Những tổn hại về môi trường sống của con người chức năng hay nghiệp vụ.
và sinh vật do sự phát triển của giao
• 영업을 담당하는 과로 옮기다.
thông và công nghiệp.
Chuyển đến phòng phụ trách kinh
• 소음 공해가 발생하다. Phát sinh ô doanh.
nhiễm môi trường về tiếng ồn.
46
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
과로 s ự quá sức, sự kiệt sức 중 명 과식 s ự bội thực, việc ăn quá nhiều 중 명
음악 과학
과외 s ự phụ thêm, sự tăng thêm 중 명
수학
과일 trái cây, hoa quả
국어
초 명
과속 việc chạy vượt tốc độ, sự quá tốc độ 과자 b ánh ngọt, bánh quy 초 명
중 명
밀가루나 쌀가루 등에 우유, 설탕 등을 넣고 반죽하여
자동차 등이 정해진 속도보다 지나치게 빠르게 달림. 굽거나 튀긴 간식.
또는 그 속도. Thức ăn nhẹ được làm bằng cách cho đường, sữa
Việc xe chạy quá nhanh so với tốc độ và một số gia vị khác vào bột mì hay bột
cho phép của xe. Hoặc tốc độ như thế. gạo rồi chiên/rán hoặc nướng lên.
• 과속 운전을 하다. Lái xe quá tốc độ. • 과자를 먹다. Ăn bánh quy.
47
ㄱ
과장1 sự khoa trương, sự phóng đại, sự 과학자 n hà khoa học 중 명
cường điệu 중 명
과학의 한 분야에서 전문적으로 연구하는 사람.
사실에 비해 지나치게 크거나 좋게 부풀려 나타냄. Người chuyên nghiên cứu về một lĩnh vực khoa
Sự thổi phồng quá tốt hay quá to tát so với sự học.
thật. • 과학자가 되다.
• 과장이 심하다. Trở thành một nhà khoa học.
Khoa trương thái quá.
과장2 trưởng ban, trưởng phòng 중 명 관객 k hán giả, người xem, quan khách 중 명
과정 q uá trình 중 명 관계 q uan hệ 초 명
48
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
관계자 n gười có liên quan, người có phận 관람객 k hách tham quan, người xem 중 명
sự 중 명
유물, 그림, 조각과 같은 전시된 물건이나 공연, 영화,
어떤 일에 관계되는 사람. 운동 경기 등을 구경하러 온 사람.
Người đến tham quan hay thưởng thức các trận
Người có liên quan đến việc nào đó.
thi đấu, phim, biểu diễn văn nghệ hay các cuộc
• 공연 관계자를 만나다. trưng bày các tác phẩm nghệ thuật như
Gặp gỡ những người có liên quan đến điêu khắc, tranh ảnh, di vật.
buổi biểu diễn. • 영화 관람객이 모여들다.
Khán giả xem phim tập trung lại.
초 명
어떤 일을 책임지고 맡아 처리함.
관광을 하러 다니는 사람. Việc chịu trách nhiệm và đảm trách xử lý công
Người đi tham quan du lịch. việc nào đó.
• 관광객이 찾아오다. • 예산 관리.
Khách du lịch tìm đến. Quản lý ngân sách.
49
ㄱ
관점 q uan điểm 중 명 괜히 m
ột cách vô lý, vô ích 중 부
꽤 좋다. 매우 대단하게.
Khá tốt. Rất dữ dội.
• 성격이 괜찮다. • 굉장히 좋아하다.
Tính cách được/tính cách khá tốt. Rất thích.
50
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
교과서 s ách giáo khoa 초 명 교사 g iáo viên 초 명
교복 đ ồng phục học sinh 중 명 교양 học thức, tri thức, học vấn, kiến thức
đại cương 중 명
각 학교에서 학생들이 입도록 특별히 정한 옷.
사회적 경험이나 학식을 바탕으로 사회생활, 문화 등
Quần áo quy định đặc biệt ở mỗi trường và học
여러 분야에 걸쳐 쌓은 지식이나 품위.
sinh phải mặc.
Phẩm cách hay tri thức được đúc kết qua các lĩnh
• 교복을 입다. vực như văn hóa, cuộc sống xã hội dựa trên kinh
Mặc đồng phục học sinh. nghiệm xã hội hay học thức.
• 지식과 교양을 쌓다. Tích lũy tri thức và kiến thức.
51
ㄱ
교장 h iệu trưởng 중 명
• 초등학교 교장.
교외 v ùng ngoại ô 중 명
Hiệu trưởng trường tiểu học.
도시 주변의 한가롭고 조용한 지역.
Khu vực bình lặng và yên tĩnh xung quanh thành
phố.
• 교외로 나가다.
Đi ra vùng ngoại ô.
52
한국어 기초어휘 학습사전
교실
칠판
선생님
책장
연필
휴지통
학생
지우개
의자
필통
책상
53
ㄱ
교통비 p hí giao thông 초 명 교환 s ự thay đổi, sự hoán đổi 초 명
한곳에서 다른 곳으로 갈 때 이용하는 자동차, 기차, 특별시, 광역시 및 인구 50만 이상의 대도시에 두는
배, 비행기 등의 교통수단.
동 위의 행정 구역 단위.
Phương tiện đi lại dùng khi di chuyển từ nơi này
Đơn vị hành chính lớn hơn phường tại thành phố
đến nơi khác như xe hơi, tàu, thuyền,
lớn có số dân trên 500.000 người và những thành
máy bay v.v...
phố đặc biệt, thành phố trực thuộc trung ương.
• 교통편을 예약하다. Đặt trước phương
• 시, 군, 구 단위로 선거를 치르다.
tiện giao thông/đặt vé tàu xe.
교포 k iểu bào
Tiến hành bầu cử theo đơn vị thành phố, thị xã,
quận.
중 명
다른 나라에 살고 있는 동포.
Đồng bào đang sống ở đất nước khác.
성북구
서울특별시
• 재일 교포.
Kiều bào tại Nhật. 강남구
종로구
마포구
54
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
구2 số chín 초 수 구름 đ ám mây 초 명
팔에 일을 더한 수. 공기 속의 작은 물방울이나 얼음 알갱이가 한데 뭉쳐
Số tổng của tám cộng một. 하늘에 떠 있는 것.
• 십에서 일을 빼면 구이다. Vật mà nổi lên bầu trời, được hình thành do các
Mười trừ một bằng chín. hạt nước hay hạt băng nhỏ trong không
khí kết tụ vào một chỗ.
• 구름이 끼다. Mây giăng/mây che.
55
ㄱ
구분 s ự phân loại 중 명 구속 s ự khống chế, sự gò ép 중 명
• 구성이 되다.
Được tạo thành/được hình thành.
구십 c hín mươi 초 수
십의 아홉 배가 되는 수.
물은 산소와
Số gấp chín lần của mười.
수소로 구성되어 • 구십에 십을 더하면 백이 된다.
Chín mươi cộng mười là một trăm.
있어.
56
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
구입 s ự mua vào, sự thu mua 중 명 구하다2 cứu, cứu vớt, giải cứu 중 동
여러 부분이나 요소들이 서로 어울려 전체를 이룸. 또 일정한 땅과 거기에 사는 사람들로 구성되고, 주권에
의한 하나의 통치 조직을 이루는 집단.
는 그 짜임새.
Tập đoàn được cấu thành bởi một vùng đất nhất
Việc nhiều bộ phận hay yếu tố hợp lại với nhau làm
định và những người sống ở đó và,
thành một tổng thể. Hoặc kết cấu đó.
tạo nên một tổ chức thống trị bởi chủ
• 구조를 바꾸다. quyền.
Thay đổi cấu trúc.
• 민주 국가. Quốc gia dân chủ.
57
ㄱ
국기 국물 n ước canh 중 명
국내 q uốc nội, trong nước, nội địa 초 명 국산 v iệc sản xuất trong nước, hàng nội, sản
phẩm trong nước 중 명
나라의 안.
Bên trong của đất nước. 자기 나라에서 생산함. 또는 그 물건.
• 국내 시장. Việc sản xuất trong nước mình. Hay sản phẩm
được sản xuất trong nước.
Thị trường trong nước.
• 국산 농산물.
Nông sản trong nước.
58
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
국어 q uốc ngữ 중 명 국제화 s ự quốc tế hoá, sự toàn cầu hoá 중 명
• 대한민국 국회.
국제 quốc tế 초 명
Quốc hội Hàn Quốc.
여러 나라에 관련되거나 여러 나라가 함께 하는 것.
Cái có liên quan đến nhiều nước hay nhiều nước
cùng làm.
• 국제 관계.
Quan hệ quốc tế.
59
ㄱ
군대 q uân đội, bộ đội, quân ngũ 중 명 굳이 c ố ý, chủ ý, có chủ tâm 중 부
60
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
굽다 n ướng 초 동 권위 q uyền uy 중 명
61
ㄱ
귀걸이 h oa tai, bông tai, khuyên tai 초 명 귀찮다 p hiền phức, bực mình 초 형
귀에 다는 장식품. 싫고 성가시다.
Vật trang sức đeo ở tai. Ghét và khó chịu.
• 귀걸이를 하다. • 귀찮은 일.
Đeo khuyên tai. Việc phiền phức.
귀엽다 d ễ thương 초 형 규모 q uy mô 중 명
62
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
규칙 q uy tắc 초 명 그나마 d ù sao thì cũng, thế cũng còn 중 부
• 그 사과 얼마예요?
Táo đó giá bao nhiêu?
63
ㄱ
그래도 d ù vậy, dù như thế 중
그네 구름 ‘그리하여도’가 줄어든 말.
Cách viết rút gọn của ‘그리하여도’.
• 나
는 열심히 공부했지만 그래도 성적이 오르지 않
았다.
Tôi đã học tập chăm chỉ, dù vậy điểm
số của tôi không tăng lên.
그다지 (không)...lắm, (không)...đến nỗi, Đường đi đến trường bị tắc quá nên đến muộn.
(không)...đến mức 중 부
그래 vậy nhé, đúng vậy, vậy đấy 초 감 그러게 đ úng vậy, đúng thế 중 감
‘그렇게 하겠다, 그렇다, 알았다’ 등 긍정하는 뜻으로, 상대방의 말에 찬성하거나 동의하는 뜻을 나타낼 때
대답할 때 쓰는 말. 쓰는 말.
Từ dùng khi trả lời, với nghĩa khẳng định như là Từ dùng khi thể hiện ý đồng ý hay tán thành lời
‘sẽ làm như thế, đúng thế, biết rồi’. của đối phương.
• 가: 밥 먹으러 가자. 나: 그래. • 그러게. 우산을 가지고 갈 걸 그랬어.
A: Đi ăn cơm đi. B: ừ. Đúng vậy. Lẽ ra phải mang theo cái ô.
64
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
그러므로 v ì thế, do đó 초 부
그러면 n ếu vậy, như vậy, vậy thì 초 부 그런데 n hưng mà, thế nhưng 초 부
65
ㄱ
그렇지 đ úng rồi, có thế chứ 중 감
그룹 n hóm 중 명
어떤 일을 함께 하는 사람들의 모임.
Tập hợp những người cùng làm một việc gì đó.
• 스터디 그룹.
Nhóm nghiên cứu.
66
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
밥그릇
그림 tranh vẽ, bức tranh 초 명
67
ㄱ
그만하다 n gừng, thôi 중 동 그쪽 h ướng đó 초 대
일정한 범위 안에 있는 여러 개 가운데.
Ở giữa một số cái đang ở trong một phạm vi nhất
định.
• 그중에서 제일.
Tốt nhất trong số đó.
68
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
극히 c ực kỳ̀ 중 부 근무 s ự làm việc, công việc 중 명
정해진 시간에 육체적인 일이나 정신적인 일을 하고 어떤 장소나 물건, 사람을 중심으로 하여 가까운 곳.
돈을 받는 사람. Lấy người, đồ vật hay nơi chốn nào đó làm trung
Người làm việc trí óc hay tay chân trong một tâm và là nơi gần đó.
khoảng thời gian đã định và nhận được
tiền công. • 집 근처에서 운동하다.
• 근로자의 권리. Chơi thể thao ở gần nhà/tập thể dục
ở gần nhà.
Quyền của người lao động.
69
ㄱ
글 b ài viết, đoạn viết, bài văn 초 명 글씨 c hữ viết, nét chữ 초 명
긁다 g ãi, cạy
A: Tối nay đi ăn cơm với tôi nhé?
중 동
B: Để xem nào, vì tối nay tôi có hẹn khác rồi...
손톱이나 뾰족한 물건으로 문지르다.
Cào bằng móng tay hoặc đồ vật sắc nhọn.
• 머리를 긁다.
Gãi đầu.
금년 n ăm nay
A: Ga tàu điện ngầm có ở gần đây không ạ?
중 명
B: Để xem... vì tôi cũng không biết rõ khu này.
이번 해.
năm này.
• 금년 여름.
Mùa hè năm nay.
70
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
금방 tức thời, ngay 초 부 금요일 thứ Sáu 초 명
금지
떠들지 마세요 휴대전화를 사용하지 마세요 비워 두세요 음식을 먹지 마세요
71
ㄱ
금하다 c ấm, cấm đoán 중 동
연필
어떤 일을 하지 못하게 하다.
Không cho làm việc nào đó.
• 출입을 금하다.
선을 긋다
Cấm ra vào.
급증 s ự tăng đột ngột 중 명 긍정적 s ự khẳng định, mang tính tích cực
중 명 관
짧은 기간 안에 갑자기 늘어남.
Việc tăng đột ngột trong thời gian ngắn. 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는 것.
• 인구 급증. Việc nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó
là đúng hay đúng đắn.
Dân số tăng đột ngột.
• 긍정적으로 생각하다.
Suy nghĩ tích cực.
급히 m
ột cách gấp gáp, một cách vội vã 기계 m
áy 중 명
중 부
일정한 일을 하는 도구나 장치.
시간적 여유 없이 일을 서둘러 매우 빠르게. Thiết bị hay dụng cụ làm một việc nhất định.
Vội vàng làm việc gì đó rất nhanh chứ không thoải • 기계가 작동하다.
mái về thời gian.
Máy chạy/máy móc hoạt động.
• 밥을 급히 먹다.
Ăn cơm nhanh/ăn cơm vội.
72
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
기구 d ụng cụ, đồ dùng 중 명 기다 trườn, bò, lê 중 동
73
ㄱ
기둥 c ọc, cột 중 명 기본 c ái gốc, cái cơ bản 중 명
동식물을 먹이나 양분을 주고 보호하여 자라게 하다. 불쾌, 유쾌, 우울, 분노 등의 감정 상태.
Cho ăn hoặc nhân giống động thực vật, đồng thời Trạng thái tình cảm như khó chịu, vui vẻ, buồn
bảo vệ và làm cho chúng lớn lên. bực, phẫn nộ.
• 강아지를 기르다. • 기분이 좋다.
Nuôi chó con. Tâm trạng vui.
기름 d ầu 초 명 기쁘다 v ui 초 형
74
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
기사 n gười lái xe, người lái máy, người
1
기억 s ự ghi nhớ, trí nhớ 초 명
기사2 m
ẩu tin, bài báo 중 명 기억나다 n hớ, nhớ ra 초 동
신문이나 잡지 등에서 어떠한 사실을 알리는 글. 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등이 마음이나 생각 속
Một bài viết cho biết một sự thật nào đó đăng 에 떠오르다.
trên báo hay tạp chí. Hình ảnh, sự thật, kiến thức, kinh nghiệm... trước
• 신문 기사를 읽다. đây hiện lên trong lòng hay suy nghĩ.
Đọc bài báo. • 그 사람의 이름이 기억나다.
Nhớ ra tên của người đó.
어떤 분야에 전문적인 기술을 가진 사람. 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조
Người có kỹ thuật mang tính chuyên môn ở lĩnh 직하고 경영하는 사람.
vực nào đó. Người kinh doanh và tổ chức kinh doanh như dịch
vụ, bán hàng, sản xuất với mục đích lợi
• 기술자를 양성하다. nhuận.
Đào tạo kỹ thuật viên/Đào tạo kỹ sư. • 기업가가 되다.
Trở thành nhà doanh nghiệp.
75
ㄱ
기여 s ự đóng góp, sự góp phần 중 명 기자 k ý giả, nhà báo, phóng viên 초 명
대기의 온도.
Nhiệt độ của không khí.
• 기온이 높다.
Nhiệt độ không khí cao.
중 동
구별하거나 정도를 판단하기 위하여 그것과 비교하
비스듬하게 한쪽이 낮아지거나 비뚤어지게 하다. 도록 정한 대상이나 잣대.
Làm cho một phía thấp xuống hoặc bị xiên lệch Thước đo hay đối tượng đã định để so sánh với
đi. cái khác nhằm phán đoán mức độ hay
• 몸을 기울이다. phân loại.
Nghiêng người. • 기준을 세우다. Lập ra tiêu chuẩn.
76
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
기지개 s ự vươn vai đứng thẳng dậy 중 명 기침 s ự ho 초 명
기차를 타기 위하여 돈을 내고 사는 표.
Vé trả tiền mua để đi tàu hoả.
• 기차표를 예매하다.
Đặt mua vé tàu hỏa/đặt mua vé xe
lửa.
77
ㄱ
기회 c ơ hội 초 명 긴팔 d ài tay, áo dài tay 중 명
긴급 s ự khẩn cấp, sự cần kíp, sự cấp bách 길거리 đ ường, đường phố 중 명
중 명
사람이나 차가 다니는 길.
매우 중요하고 급함. Con đường mà xe cộ hoặc người qua lại.
Việc rất quan trọng và gấp gáp. • 길거리를 걷다.
• 긴급 구조. Đi bộ trên đường.
Cứu trợ khẩn cấp.
78
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
길다2 d ài 초 형 김밥 G
imbap, món cơm cuộn rong biển 초 명
따뜻하고 깨끗한 바다에서 나는 해초의 일종으로 네 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리.
모나게 얇게 펴서 말린 검은색의 음식. Khoảng cách từ trên xuống dưới, từ ngoài vào
Loại thức ăn có màu đen, ép khô và mỏng, hình trong.
tứ giác được làm từ một loại tảo biển • 깊이가 얕다.
mọc ở vùng biển sạch và ấm. Độ sâu nông.
• 김을 먹다. Ăn rong biển khô/ăn lá kim.
김이 나다 김을 먹다
깊이2 m
ột cách sâu 초 부
79
ㄱ
까다 b óc, lột 중 동 까먹다 g ặm 중 동
까닭 lý do, nguyên nhân, căn nguyên 중 명 깔끔하다 tươm tất, gọn gàng 중 형
까만색 m
àu đen 초 명 깔다 trải 중 동
80
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
깜깜하다 tối đen 중 형 깨 v ừng, mè 중 명
• 등불이 깜박하다.
Ánh đèn chập chờn/lửa đèn nhấp nháy.
81
ㄱ
깨우다 đ ánh thức, vực tỉnh dậy 중 동
깨닫다 n hận biết, ngộ ra 중 동 깨지다 b ị đập tan, bị đập vỡ, bị vỡ tan 중 동
82
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
껌 kẹo cao su 초 명 꼭1 thật mạnh, thật chặt, thật chắc 중 부
깎다
꼭대기 đ ỉnh, chóp 중 명
서 있는 것의 가장 위쪽.
Phần trên nhất của cái(vật) đang đứng.
• 건물 꼭대기에 오르다.
Leo lên nóc tòa nhà./Leo lên đỉnh mái
nhà.
껍질
83
ㄱ
꽃꽂이
화분
꽃병
가위 꽃다발
꽃잎
수나 날짜를 세려고 손가락을 하나씩 헤아리다. 특유의 모양과 빛깔, 향기가 있으며 줄기 끝에 달려
Đếm từng ngón tay một để tính con số hay ngày 있는 식물의 한 부분. 또는 그것이 피는 식물.
tháng. Một bộ phận của thực vật gắn ở cuối cành có mùi
• 생일 날짜를 꼽다. thơm, màu sắc và hình dạng đặc thù.
Đếm (bằng ngón tay) ngày sinh nhật. Hoặc thực vật có cái đó nở ra.
• 꽃이 피다. Hoa nở.
84
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
꽃다발 b ó hoa, lẵng hoa 초 명 꾸다1 m
ơ 초 동
85
ㄱ
꾸준히 đ ều đặn 중 부 꿈꾸다 m
ơ, nằm mơ 중 동
꿀 m
ật ong 중 명 끄다 tắt, dập 초 동
꿈 g iấc mơ 초 명 끈 d ây 중 명
86
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
끊기다 b ị đứt, bị cắt đứt 중 동 끌어안다 ô m vào, ôm lấy 중 동
87
ㄱ
끝내 k ết cục 중 부 끼다1 v ần tụ, giăng 중 동
구름이 끼다 치마가 문에 끼다
끝없이 liên tục, vô tận 중 부
끼 b ữa 중 명
밥을 먹는 횟수를 세는 단위.
Đơn vị đếm số lần ăn cơm.
• 두 끼를 굶다.
Nhịn ăn 2 bữa.
단추를 끼다
88
한국어 기초어휘 학습사전
ㄱ
소름이 끼치다 걱정을 끼치다
끼어들다 c hen vào, xen vào 중 동
여럿 사이에 섞이다.
Bị trộn lẫn giữa nhiều thứ.
• 사람들 틈에 끼이다.
Bị kẹt giữa những người.
89
ㄴ
나 tôi, mình, anh 초 대 나뉘다 đ ược chia ra, được tách ra 중 동
말하는 사람이 친구나 아랫사람에게 자기를 가리키 원래 하나였던 것이 둘 이상의 부분이나 조각이 되다.
는 말. Cái gì đó vốn là một trở thành hai phần hay hai
Từ mà người nói dùng để chỉ bản thân mình khi miếng trở lên.
nói với người dưới hoặc bạn bè. • 길이 두 갈래로 나뉘다.
• 친구가 나에게 사과를 하다. Đường chia thành hai nhánh.
Bạn nói xin lỗi tôi.
나누다 c hia, phân, phân chia 초 동 나라 đ ất nước, quốc gia, nhà nước 초 명
원래 하나였던 것을 둘 이상의 부분이나 조각이 되 일정한 영토와 주권을 가지고 있는 사람들의 사회적
게 하다. 인 조직.
Làm cho cái gì đó vốn là một trở thành hai phần Tổ chức xã hội của những người có chủ quyền và
hoặc hai miếng trở lên. lãnh thổ nhất định.
• 사과를 둘로 나누다. • 이웃 나라.
Chia quả táo làm hai. Nước láng giềng.
나뭇잎
나뭇가지
낙엽
풀이 나다
90
한국어 기초어휘 학습사전
나무
나무를 나르다
두 조각으로
나누다
91
ㄴ
나뭇가지 n hánh cây, cành cây 중 명 나아가다 tiến lên phía trước, đi lên phía
trước 중 동
나무의 큰 줄기에서 여러 갈래로 뻗어 나간 가는 줄기.
Những cành nhỏ mọc ra từ các nhánh ở thân cây 앞으로 향하여 가다.
lớn. Đi hướng lên phía trước.
• 나뭇가지를 꺾다. • 거리로 나아가다.
Bẻ cành. Đi tiến ra đường/đi ra đường.
92
한국어 기초어휘 학습사전
나타내다 x uất hiện, thể hiện, lộ diện 중 동 난리 s ự náo loạn, sự đảo lộn 중 명
보이지 않던 어떤 대상이 모습을 드러내다. 홍수, 지진, 가뭄 등으로 질서가 어지러운 상태.
ㄴ
Đối tượng nào đó vốn không nhìn thấy lộ diện. Trạng thái mà trật tự bị đảo lộn do lũ lụt, động
• 범인이 모습을 나타내다. đất hay hạn hán...
Tội phạm lộ diện. • 난리가 나다.
Xảy ra náo loạn.
낙엽 s ự rụng lá 중 명 난처하다 k hó xử 중 형
가스, 석유, 장작 등을 연료로 때거나 전기를 이용하 새나 곤충의 몸 양쪽에 붙어서 날 때 쓰는 기관.
여 실내를 따뜻하게 하는 기구. Cơ quan hai bên cơ thể của chim hay các loại côn
Dụng cụ dùng điện hoặc đốt bằng các nhiên liệu trùng giúp chúng có thể bay.
như gas, dầu lửa, củi để làm ấm phòng. • 나비가 날개를 펴다.
• 난로를 피우다. Bướm xòe cánh.
Đốt lò sưởi.
93
ㄴ
날다 b ay 초 동 날씬하다 m
ảnh mai, thon thả 초 형
날씨 thời tiết 초 명 낡다 c ũ 중 동
맑다 흐리다 비가 오다
94
한국어 기초어휘 학습사전
남3 hướng Nam 중 명 남매 a nh em 중 명
남녀 n am nữ 초 명 남북 N
am Bắc 중 명
95
ㄴ
남성 n am giới, đàn ông 초 명 낫다2 h ơn, khá hơn, tốt hơn 초 형
남편 c hồng 초 명
24시
부부 관계에서의 남자.
Người đàn ông trong quan hệ vợ chồng. 21시
• 남편과 아내.
Chồng và vợ.
밤
새벽
저녁
18시 6시
오후 오전
낫다1 k hỏi 초 동 낮 아침
96
한국어 기초어휘 학습사전
낮다 thấp 초 형 내1 tôi 초 대
낮에 자는 잠. 일정한 범위의 안.
Giấc ngủ vào ban ngày. Trong phạm vi nhất định.
• 낮잠을 자다. • 기간 내 과제를 제출하다.
Ngủ ngày/ngủ trưa. Nộp bài tập trong thời hạn/Nộp bài
tập đúng thời hạn.
수치를 기준에 미치지 못하게 하다. 주로 약물로 내장 기관의 질병을 치료하는 의학 분야.
Làm cho chỉ số không đạt chuẩn. 또는 그 분야의 병원.
• 실내 온도를 낮추다. Lĩnh vực y học chữa bệnh của các cơ quan nội
Giảm nhiệt độ trong phòng/hạ thấp tạng chủ yếu bằng thuốc. Hoặc bệnh viện thuộc
nhiệt độ phòng. lĩnh vực đó.
• 내과에서 진찰을 받다.
97
ㄴ
내년 n ăm tới, năm sau, sang năm 초 명 내려다보다 n hìn xuống, ngó xuống 중 동
이번 달이 지난 다음 달. 사물의 안쪽 공간.
Tháng kế tiếp khi hết tháng này. Không gian bên trong của sự vật.
• 내달 초에 한국에 오다. • 사무실 내부로 들어가다.
Đầu tháng sau đến Hàn Quốc. Đi vào bên trong văn phòng.
98
한국어 기초어휘 학습사전
중 명 관
있던 곳에서 강제로 밖으로 나가게 하다.
ㄴ
감정이나 생각을 겉으로 드러내지 않는 성격인 것. Cưỡng chế bắt ra ngoài khỏi nơi đang ở.
Tính cách không biểu hiện suy nghĩ hay tình cảm • 밖으로 내쫓다.
ra bên ngoài.
Đuổi ra ngoài.
• 내성적 성격.
Tính cách hướng nội.
내용 n ội dung 초 명
99
ㄴ
냉동 s ự đông lạnh 중 명 냉정하다 lạnh lùng 중 형
국수를 냉국이나 김칫국 등에 말거나 고추장 양념에 듣는 사람이 친구나 아랫사람일 때, 그 사람을 가리
비벼서 먹는 음식. 키는 말.
Món ăn cho mì vào súp lạnh hay súp kimchi, hoặc Từ chỉ người nghe khi người đó là bạn bè hay
trộn vào gia vị tương ớt. người dưới.
• 냉면을 먹다. • 너를 만나다.
Ăn mì lạnh. Gặp bạn (cậu, em ...).
냉방 v iệc làm lạnh phòng 중 명 너그럽다 r ộng lượng, khoáng đạt, hào
phóng 중 형
기계를 사용하여 실내의 온도를 낮추는 일.
남의 사정을 잘 이해하고 마음 씀씀이가 넓다.
Việc hạ thấp nhiệt độ trong phòng bằng máy điều
hòa. Thấu hiểu hoàn cảnh của người khác và có tấm
lòng rộng mở.
• 냉방 장치를 돌리다.
• 마음이 너그럽다.
Mở máy lạnh/vận hành thiết bị làm
lạnh phòng. Tấm lòng rộng lượng/tấm lòng bao
dung độ lượng.
냉수 N
ước lạnh 중 명 너머 p hía bên kia, bên kia 중 명
음식을 상하지 않게 하거나 차갑게 하려고 낮은 온도 일정한 정도나 한계를 훨씬 넘어선 상태로.
에서 보관하는 상자 모양의 기계. Ở trạng thái vượt giới hạn hay mức độ nhất định
Máy hình hộp dùng để bảo quản thực phẩm ở rất nhiều.
nhiệt độ thấp sao cho thực phẩm không
bị hư hỏng. • 수학이 너무 어렵다.
• 김치를 냉장고에 넣다. Toán học rất khó.
Cho kimchi vào tủ lạnh.
100
한국어 기초어휘 학습사전
너무나 q uá đỗi 중 부 널리 m
ột cách rộng rãi 중 부
넉넉하다 đ ủ 중 형 넓히다 m
ở rộng 중 동
볕을 쬐거나 바람을 쐬어 말리기 위하여 펼쳐 놓다. 일정한 시간, 시기, 범위 등을 벗어나게 하다.
Trải rộng ra phơi nắng hay hong gió để làm khô. Làm cho thoát ra khỏi thời gian, thời kì, phạm vi
• 빨래를 널다. nhất định...
Phơi quần áo. • 제출 기한을 넘기다.
Vượt qua thời hạn nộp.
101
ㄴ
넘다 q ua, vượt qua 초 동 네2 b ốn 초 관
102
한국어 기초어휘 학습사전
넷 bốn 초 수 년도 năm 중 명 의존
년 năm 초 명 의존 노란색 m
àu vàng 초 명
103
ㄴ
노랑 m
àu vàng 중 명 노래방 p hòng hát karaoke, quán karaoke
초 명
바나나나 레몬과 같은 색.
가사를 보면서 노래를 부를 수 있도록 음악 기계를 갖
Màu giống như màu của chuối chín hay quả
chanh.
추어 놓은 장소.
Nơi có lắp đặt thiết bị âm nhạc để có thể
• 노랑 나비가 하늘을 날고 있다. vừa nhìn vào lời ca vừa hát.
Chú bướm vàng đang bay trên trời.
• 노래방에 가다.
Đi đến quán karaoke.
노랗다 m
àu vàng 초 형 노려보다 n hìn hằn học, nhìn hung tợn,
trừng mắt nhìn 중 동
색이 바나나나 레몬과 같다.
Màu giống như màu của chuối chín hay quả 나쁜 감정을 갖고 누군가를 날카롭고 무섭게 보다.
chanh. Nhìn ai đó một cách sắc lẹm và đáng sợ với ác
• 병아리가 노랗다. cảm.
Gà con màu vàng. • 상대를 노려보다.
Trừng mắt nhìn đối phương.
노선 tuyến đường 중 명
104
한국어 기초어휘 학습사전
노약자석 지하철
손잡이 ㄴ
노선도
노인 승객
105
ㄴ
녹음 s ự ghi âm, âm ghi âm 중 명 논의 v iệc bàn luận, việc thảo luận 중 명
녹화 s ự quay phim, sự ghi hình 중 명 놀라다 g iật mình, ngỡ ngàng, hết hồn 초 동
106
한국어 기초어휘 학습사전
놀이터 ㄴ
아이들이 놀다
그네
미끄럼틀
시소
모래
107
ㄴ
놀리다1 trêu chọc, giễu cợt 중 동 농담 c âu nói đùa, lời nói đùa 초 명
놀이터 s ân chơi, khu vui chơi 중 명 농산물 n ông sản, nông phẩm, sản phẩm
nông nghiệp 중 명
미끄럼틀이나 그네 등의 기구를 갖추어 두고 아이들
이 놀 수 있게 만든 곳. 쌀, 채소, 과일 등 농사를 지어서 얻은 물건.
Nơi có các dụng cụ như cầu trượt, xích đu... để trẻ Những thứ thu được từ nghề trồng trọt như rau
em có thể vui chơi. củ, hoa quả, gạo lúa.
• 놀이터에서 형과 놀다. • 농산물을 판매하다.
Chơi với anh ở sân chơi. Bán nông sản.
108
한국어 기초어휘 학습사전
109
ㄴ
뇌 n ão 중 명 눈2 tuyết 초 명
느끼고 생각하고 행동하고 기억하는 기능을 관리하 공기 중에 있는 물기가 얼어서 땅으로 떨어지는 하얀
는 머리뼈 안쪽의 기관. 솜과 같은 작은 얼음 조각.
Cơ quan nằm bên trong hộp sọ, điều khiển chức Mảnh băng nhỏ giống như bông trắng, do hơi
năng cảm thụ, ghi nhớ, hành động và nước trên không trung bị đóng băng rơi
suy nghĩ. xuống tạo thành.
• 뇌가 발달하다. Não phát triển. • 눈이 내리다. Tuyết rơi.
누르다 ấ n, đè, dí 초 동
• 버튼을 누르다.
Ấn nút/Bấm nút.
눈1 m
ắt 초 명
110
한국어 기초어휘 학습사전
눈길 á nh mắt 중 명 눈빛 á nh mắt 중 명
눈뜨다 m
ở mắt, tỉnh giấc 중 동 눈앞 trước mắt 중 명
사람이나 동물의 눈에서 흘러나오는 맑은 액체. 상대가 말하지 않아도 그 사람의 마음이나 일의 상황
Chất lỏng trong suốt chảy ra từ mắt của người hay 을 이해하고 아는 능력.
động vật. Khả năng nhận biết và thấu hiểu tình huống của
• 눈물이 흐르다. sự việc hoặc suy nghĩ của đối phương dù
Nước mắt chảy. người đó không nói ra.
• 눈치가 없다. Không tinh ý.
111
ㄴ
눕히다 đ ặt nằm ngửa 중 동 느낌 c ảm giác, sự cảm nhận 초 명
사람이나 동물을 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸이나 마음에서 일어나는 기분이나 감정.
몸을 가로로 놓게 하다. Cảm tình hay tâm trạng sinh ra trong lòng hay
Đặt thân mình xuống theo chiều ngang để lưng trong người.
hay lườn của người hay động vật chạm • 따뜻한 느낌이 들다.
xuống chỗ nào đó. Thấy cảm giác ấm áp.
• 침대에 눕히다. Cho nằm trên giường.
중 형
평소에 자주.
서두르지 않고 마음의 여유가 있다. Thường xuyên trong lúc bình thường.
Không vội vàng và trong lòng thấy thoải mái. • 늘 카페에서 친구를 만나다.
• 마음이 느긋하다. Thường xuyên gặp bạn ở quán cà phê.
Lòng thảnh thơi.
112
한국어 기초어휘 학습사전
어떤 일을 할 수 있는 힘.
Sức mạnh có thể làm việc nào đó.
• 분석 능력이 뛰어나다.
Khả năng phân tích ưu việt.
주인
중 동
정해진 때보다 지나다.
중요하지 않은 말이나 글 등을 길게 말하거나 쓰다. Quá thời điểm đã định.
Nói hay viết dài dòng những điều không quan • 그 사람은 약속 시간에 항상 늦는다.
trọng.
Người đó luôn luôn muộn giờ hẹn.
• 변명을 늘어놓다.
Thanh minh dài dòng/biện bạch dài
dòng.
어떤 것을 원래보다 더 길게 하다. 늦은 봄.
Khiến cho cái gì đó dài hơn vốn có. Cuối mùa xuân.
• 고무줄을 늘이다. • 늦봄이 되다.
Giãn dây chun/kéo dài dây chun. Đã đến cuối xuân.
113
ㄴ
늦어지다 trễ đi, muộn đi 중 동 늦추다 d ời lại, hoãn lại 중 동
아침에 늦게까지 자는 잠.
Việc ngủ đến tận sáng muộn mới dậy.
• 늦잠을 자다.
Ngủ dậy muộn.
늦잠을 자다
잠옷
114
ㄷ 한국어 기초어휘 학습사전
다가오다 tiến đến gần, tiến lại gần, xích lại 다루다 làm 중 동
gần 중 동
어떤 것을 일거리로 삼다.
어떤 대상이 있는 쪽으로 가까이 옮기어 오다. Lấy điều gì đó làm công việc.
Di chuyển đến gần về phía có đối tượng nào đó. • 컴퓨터 프로그램을 다루다.
• 친구가 내게 다가오다. Dùng chương trình máy vi tính.
Bạn đến gần tôi.
115
ㄷ
다른 k hác 초 관 다리다 là, ủi 중 동
다른 것이 아니라 오로지.
Không phải là thứ khác mà chỉ là.
• 내게 소중한 것은 다만 가족뿐이다.
Đối với tôi quan trọng nhất chỉ có gia
đình.
116
한국어 기초어휘 학습사전
다이어트
뚱뚱하다 날씬하다
117
ㄷ
다정 s ự đa cảm, sự đa tình, sự giàu tình cảm 다하다 h ết, tất 초 동
중 명
다 써 버려서 남아 있지 않거나 이어지지 않고 끝나다.
마음이 따뜻하고 정이 많음. Dùng hết nên không còn lại gì hoặc không được
Tấm lòng ấm áp và giàu tình cảm. tiếp nối và kết thúc.
• 다정한 연인. • 기력이 다하다.
Người phụ nữ giàu tình cảm. Dùng hết sức.
중 명
뜻밖에 운이 좋게.
마음을 굳게 먹거나 뜻을 정함. Vận may đến bất ngờ.
Việc đặt ra quyết tâm mạnh mẽ. • 잃어버린 지갑을 다행히 찾다.
• 교사가 되기로 다짐을 하다. May mà tìm thấy ví đã bị mất.
Quyết chí trở thành giáo viên.
118
한국어 기초어휘 학습사전
단기 n gắn hạn 중 명
단발머리 긴 머리
짧은 기간.
Khoảng thời gian ngắn.
• 단기 계획.
Kế hoạch ngắn hạn.
119
ㄷ
단순히 m
ột cách đơn thuần, đơn giản 중 부 단지1 k hu 중 명
단어 từ 초 명
120
한국어 기초어휘 학습사전
달걀 trứng gà 초 명
닭이 낳은 알.
Trứng do gà đẻ ra.
• 달걀을 삶다.
Luộc trứng gà.
사과가 달다
121
ㄷ
달래다 d ỗ dành 중 동 달리 k hác (với) 중 부
달려들다 c hạy nhào vào, xông vào, lao vào 달리다1 đ ược treo, được gắn 중 동
중 동
어떤 물건이 일정한 곳에 걸리거나 매이다.
갑자기 세차게 다가가다. Đồ vật nào đó được treo hay máng ở một nơi
Đột nhiên ào đến thật mạnh. nhất định.
• 버스로 달려들다. • 벽에 달린 액자.
Lao đến xe buýt. Khung ảnh treo trên tường.
달력 lịch 초 명 달빛 á nh trăng 중 명
122
한국어 기초어휘 학습사전
중 동
둘 이상의 사람 또는 사물이 서로 비슷한 생김새나 성
쫓아오는 것에 잡히지 않게 빨리 가다. 질을 지니다.
Chạy nhanh để không bị cái đang đuổi theo bắt Hai người hoặc hai sự vật có hình dạng hay tính
được. chất tương tự nhau.
• 범인이 달아나다. • 딸이 아빠를 닮다.
Tội phạm chạy trốn. Con gái giống bố.
어떠한 정도, 수준, 수량, 상태, 정도 등에 이르다. 집이나 일정한 공간의 둘레를 막기 위해 쌓아 올린 것.
Đạt đến mức độ, tiêu chuẩn, số lượng hay trạng Cái được dựng lên để che chắn quanh nhà hay
thái... nào đó. một không gian nhất định.
• 이자가 두 배에 달하다. • 담을 쌓다.
Lãi suất đạt mức gấp đôi. Đắp tường rào/làm hàng rào.
123
ㄷ
담기다 c hứa, đựng 중 동 담백하다 thanh đạm, đạm bạc 중 형
담당 s ự phụ trách, sự đảm nhiệm 중 명 담임 v iệc đảm nhiệm, giáo viên chủ nhiệm
중 명
어떤 일을 맡음.
Việc nhận làm việc nào đó. 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르침. 또는
그런 선생님.
• 담당 부서.
Việc dạy và nhận trách nhiệm với một lớp học hay
Bộ phận phụ trách.
một khối lớp, hay những giáo viên tương tự.
• 담임을 맡다. hận làm chủ nhiệm/nhận làm giáo
viên chủ nhiệm.
어떤 일을 맡아서 하는 사람.
Người đảm nhận làm việc nào đó.
• 담당자가 처리하다.
Người phụ trách xử lý.
124
한국어 기초어휘 학습사전
답변 câu trả lời, lời đáp 중 명 당당하다 đ ường hoàng, thẳng thắn, ngay
thẳng 중 형
질문에 대하여 대답함. 또는 그런 대답.
Việc trả lời câu hỏi. Hay là lời giải đáp đó. 모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하다.
• 답변을 듣다. Thái độ hay bộ dạng tự tin và thẳng thắn không
có gì sợ sệt.
Nghe trả lời/nghe câu trả lời.
• 태도가 당당하다.
Thái độ đàng hoàng.
붉은색 긴 뿔 모양의 단맛이 나는, 뿌리를 먹는 채소. (조금 높이는 말로) 듣는 사람을 가리키는 말.
Loại rau ăn củ, hình sừng dài màu đỏ, có vị ngọt. (cách nói hơi kính trọng) Từ chỉ người nghe.
• 당근으로 주스를 만들다. • 당신이 생각하고 있는 것을 말해 주세요.
Làm nước ngọt bằng cà rốt. Hãy nói về điều anh (chị) đang nghĩ.
125
ㄷ
당연하다 đ ương nhiên 중 형 당하다 b ị, bị thiệt hại, bị lừa 중 동
당연히 m
ột cách đương nhiên 중 부 당황하다 b ối rối, hốt hoảng 중 동
126
한국어 기초어휘 학습사전
대강 đại thể, sơ lược 중 부 대낮 g iữa ban ngày, thanh thiên bạch nhật
중 명
자세히 하지 않고 간단하게.
Một cách đơn giản mà không làm chi tiết. 해가 하늘 높이 떠 있어 환하게 밝은 낮.
• 회의 내용을 대강 정리하다. Ban ngày khi mặt trời lên cao trên bầu trời và
chiếu sáng rực rỡ.
Sắp xếp đại thể nội dung hội nghị.
• 대낮처럼 밝다.
Sáng như giữa ban ngày.
127
ㄷ
대답 s ự đáp lời 초 명 대략 s ơ lược, đại khái 중 부
대로 đ ại lộ 중 명
크고 넓은 길.
대한민국 서울특별시 Con đường rộng và lớn.
• 대로에서 큰 사고가 나다.
구
동 Ở đại lộ có tai nạn lớn.
소도시
인천광역시
울산광역시 • 대리 운전.
Lái xe thay.
부산광역시
광주광역시
대립 s ự đối lập 중 명
128
한국어 기초어휘 학습사전
전년 대비 화재 대비
대문 c ửa lớn 중 명
129
ㄷ
대신 s ự thay thế 중 명 대중 đ ại chúng, quần chúng 중 명
130
한국어 기초어휘 학습사전
도서관
책장
ㄷ
사서
대출
독서
돈이나 물건을 빌려주거나 빌림. 공화국 체제에서 국가를 대표하고 행정부 최고의 직
Vay (mượn) hoặc cho vay (cho mượn) tiền bạc hay 위를 가진 사람, 또는 그 지위.
đồ vật. Người có địa vị cao nhất trong bộ máy hành chính
và đại diện cho quốc gia trong thể chế
• 도서 대출을 하다. cộng hòa. Hoặc chức vụ đó.
Mượn sách. • 대통령을 선출하다.
Chọn tổng thống, Bầu tổng thống.
131
ㄷ
대표 c ái tiêu biểu 중 명 대학생 s inh viên 초 명
대하다 đ ối diện 중 동 대학원 trường cao học, trường sau đại học
초 명
마주 향해 있다.
대학교를 졸업한 사람이 전문적인 교육을 받고 연구
Hướng về phía đối diện.
를 하는 기관.
• 얼굴을 대하다. Cơ quan dành cho người đã tốt nghiệp
Đối mặt. đại học được giáo dục chuyên môn và
nghiên cứu.
• 대학원을 다니다. Đi học cao học.
대학 đ ại học 초 명 대한민국 Đ
ại Hàn Dân Quốc 중 명
고등학교를 졸업하고 진학하는, 학교 교육의 마지막 chiến tranh Triều Tiên xảy ra vào này 25 tháng 6
단계인 최고 교육 기관. 또는 그런 기관이 들어 있는 năm 1953, khu đình chiến được thiết lập và đất
건물과 시설. nước được chia làm hai. Ngôn ngữ là tiếng Hàn,
thủ đô là Seoul.
Cơ quan giáo dục cao nhất thuộc cấp bậc cao
nhất cuối cùng của giáo dục ở trường học, học • 대한민국을 대표하다.
tiếp sau khi tốt nghiệp phổ thông trung học. Hoặc Đại diện cho Đại Hàn Dân Quốc.
tòa nhà và thiết bị cho cơ quan như vậy.
• 대학교에 입학하다.
Nhập học đại học.
대형 loại đại, loại lớn, loại to 중 명
132
한국어 기초어휘 학습사전
대화 s ự đối thoại, cuộc đối thoại 초 명 더구나 h ơn thế nữa, thêm vào đó 중 부
133
ㄷ
봄 여름
따뜻하다
덥다
더위
시원하다 춥다
가을 겨울
134
한국어 기초어휘 학습사전
일정한 수량이나 부피에서 일부를 떼어 내다. 무엇이 드러나거나 보이지 않도록 다른 것을 얹어서
Lấy ra một phần từ số lượng hay khối lượng nhất 씌우다.
định. Phủ vật khác lên để cái gì đó không được nhìn
• 밥을 덜다. thấy hoặc lộ ra.
Bỏ bớt cơm. • 이불을 덮다.
Đắp chăn/trùm chăn.
135
ㄷ
데 n ơi, chỗ 중 명 의존 데우다 h âm nóng, làm nóng lại 중 동
데려가다 d ẫn đi, dẫn theo, đưa đi 초 동 데치다 luộc sơ, làm chín tái 중 동
136
한국어 기초어휘 학습사전
도둑 (sự) trộm cắp, ăn trộm 중 명 도망가다 đ i trốn, chạy trốn, trốn chạy 중 동
137
ㄷ
도서 s ách 중 명 도심 trung tâm đô thị, nội thành 중 명
• 도서 대출.
Mượn sách.
도와주다 g iúp cho, giúp đỡ 초 동
138
한국어 기초어휘 학습사전
독 chất độc 중 명
도저히 d ù gì, rốt cuộc (cũng không), hoàn 독감 c ảm cúm, cảm độc 중 명
toàn (không) 중 부
매우 독한 유행성 감기.
아무리 하여도. Cảm rất độc, có tính lây lan.
Dù gì đi nữa. • 독감에 걸리다.
• 도저히 불가능하다. Bị cảm cúm.
Dù gì cũng không thể.
139
ㄷ
독일 Đ
ức 초 명 독하다 n ồng nặc, đậm đặc, nặng 중 형
돈 tiền
nhất vào năm 1990, ngôn ngữ chính thức là tiếng
Đức và thủ đô là Berlin.
초 명
140
한국어 기초어휘 학습사전
돌려받다 lấy lại, nhận lại, được hoàn lại 돌아가다 x oay vòng, quay vòng 초 동
중 동
물체가 한 점을 중심으로 하여 원을 그리면서 움직
빌려주거나 빼앗겼거나 주었던 것을 도로 갖게 되다. 이다.
Lấy lại được cái đã cho mượn, bị cướp đoạt hoặc Vật thể lấy một điểm làm tâm di chuyển vẽ thành ㄷ
cho. vòng tròn.
• 책을 돌려받다. • 선풍기가 돌아가다.
Nhận lại sách. Quạt điện quay.
돌멩이 v iên sỏi, viên đá nhỏ 중 명 돌아서다 q uay ngược, đảo ngược, lay
chuyển 중 동
손에 쥘 수 있을 만한 크기의 돌.
생각이나 태도가 다른 쪽으로 바뀌다.
Viên đá có kích thước có thể nắm gọn trong tay.
Suy nghĩ hay thái độ thay đổi theo chiều hướng
• 돌멩이를 던지다. khác.
Ném hòn đá/ném viên đá.
• 마음이 완전히 돌아서다.
Thay đổi ý hoàn toàn/thay đổi lòng dạ
hoàn toàn.
돌보다 chăm sóc, trông nom 중 동 돌아오다 q uay về, trở lại 초 동
141
ㄷ
돕다 g iúp, giúp đỡ 초 동 동기1 n gười cùng khóa 중 명
142
한국어 기초어휘 학습사전
동물원
사자
기린
코끼리
143
ㄷ
동물원 s ở thú 초 명 동시 đ ồng thời, cùng một lúc 초 명
동부 m
iền Đông 중 명 동아리 h ội, nhóm, câu lạc bộ 중 명
동서남북 Đ
ông Tây Nam Bắc, mọi hướng, 동양 p hương Đông 중 명
mọi nơi 중 명
한국, 일본, 중국 등이 있는 아시아의 동쪽과 남쪽 지역.
동쪽, 서쪽, 남쪽, 북쪽. 또는 모든 방향이나 모든 곳.
Khu vực phía Đông và phía Nam của Châu Á, có
Hướng Đông, hướng Tây, hướng Nam, hướng Bắc. Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc...
Hoặc tất cả các hướng hay tất cả các nơi.
• 동양에 대한 관심이 커지다.
• 동서남북으로 뻗다.
Mối quan tâm về phương Đông trở
Tỏa ra Đông Tây Nam Bắc. nên lớn hơn.
동양 사람.
Người phương Đông.
• 유럽에서 동양인을 만나다.
Gặp người phương Đông ở Châu Âu.
144
한국어 기초어휘 학습사전
동일 sự đồng nhất 중 명 동창회 h ội đồng môn, hội bạn học cùng
trường 중 명
둘 이상을 비교하여 똑같음.
Sự giống hệt khi so sánh hai thứ trở lên. 같은 학교를 졸업한 사람들의 모임.
• 동일 조건. Hội của những người tốt nghiệp cùng trường.
Cùng một điều kiện/điều kiện giống • 동창회를 열다.
nhau. Tổ chức gặp mặt các bạn cùng khóa.
145
ㄷ
동호회 h ội người cùng sở thích 중 명 되도록 c àng...thì càng..., nếu có thể được
중 부
같은 취미를 가지고 함께 즐기는 사람들의 모임.
Hội của những người có chung thị hiếu và cùng 될 수 있는 대로.
tận hưởng. Theo như có thể được.
• 동호회에 가입하다. • 되도록 빨리 집에 가다.
Tham gia hội có cùng sở thích. Đi về nhà nhanh nhất có thể.
146
한국어 기초어휘 학습사전
두껍다 d ày 초 형 두드리다 g õ 중 동
두다 đ ặt, để 초 동 두르다 m
ang, choàng, mặc 중 동
147
ㄷ
두리번거리다 n hìn dáo dác, nhìn nháo nhác 두어 k hoảng hai 중 관
중 동
둘쯤의.
눈을 크게 뜨고 자꾸 여기저기를 살펴보다. Khoảng chừng hai.
Mở to mắt và liên tục xem xét chỗ này chỗ nọ. • 고등어 두어 마리.
• 주위를 두리번거리다. Khoảng 2 con cá thu.
Nhìn dáo dác xung quanh/nhìn láo
liên xung quanh.
두세 h ai ba 초 관 둘 h ai 초 수
148
한국어 기초어휘 학습사전
둘레 c hu vi 중 명 뒤 p hía sau 초 명
뒤늦다 m
uộn 중 형
허리 둘레
149
ㄷ
뒤집다 lộn trái, lộn ra 중 동 드라마 k ịch, phim truyền hình 초 명
드디어 c uối cùng thì..., kết cuộc thì... 초 부 드리다 b iếu, dâng 초 동
150
한국어 기초어휘 학습사전
중 형
귀로 소리를 알아차리다.
일어나는 횟수가 많지 않다. Nhận biết âm thanh bằng tai.
Số lần xuất hiện không nhiều. • 음악을 듣다. ㄷ
• 거리에 사람이 드물다. Nghe nhạc.
Trên đường vắng người.
중 형
어떤 일에 돈, 시간, 노력 등이 쓰이다.
어떤 것에 대한 믿음이 있어 마음이 힘차다. Tiền bạc, thời gian, nỗ lực được dùng vào việc nào
Có niềm tin vào một thứ gì và trải lòng ra. đó.
• 마음이 든든하다. • 시간이 들다.
Lòng vững vàng/trong lòng vững tin,. Mất thời gian.
듣기 말하기
소리가 귀를 통해 알아차려지다.
Âm thanh được nhận biết qua tai.
• 피아노 소리가 들리다.
읽기 쓰기 Nghe thấy tiếng đàn piano.
151
ㄷ
들리다2 đ ược cầm 중 동 들키다 b ị phát hiện, bị bại lộ 중 동
밖에서 안으로 향하여 가다. 사람이나 동물의 몸에서 가슴과 배의 반대쪽 부분.
Đi theo hướng từ ngoài vào trong. Bộ phận ngược phía đối diện với ngực và bụng
• 방으로 들어가다. trên cơ thể của người hay động vật.
Đi vào phòng. • 등을 두드리다.
Đấm lưng.
• 집에 들어오다.
Đi vào nhà/đi về nhà.
들이다 c ho vào 중 동
152
한국어 기초어휘 학습사전
등3 hạng, bậc, đai 중 명 의존 등록증 c hứng nhận đăng kí, giấy đăng kí
중 명
등급이나 등수를 나타내는 단위.
Đơn vị thể hiện đẳng cấp hay số đai. 등록한 것을 증명하는 문서.
• 이번 시험에 일 등을 하다. Giấy tờ chứng minh đã đăng kí. ㄷ
Đứng thứ nhất trong cuộc thi này. • 등록증을 발급받다.
Nhận được giấy chứng nhận đăng kí.
등기 sự đăng kí (bất động sản) 중 명 등산 việc leo núi, môn leo núi 초 명
등산할 때에 입는 옷.
Quần áo mặc khi leo núi.
• 등산복을 입다.
Mặc quần áo leo núi.
153
ㄷ
디지털 k ỹ thuật số 중 명 따라서 theo đó, do đó, nên 중 부
154
한국어 기초어휘 학습사전
딴 khác 중 관 땅바닥 m
ặt đất 중 명
155
ㄷ
땅속 trong lòng đất 중 명 때2 v ết, vết bẩn 중 명
떠나가다 r ời đi, ra đi 중 동
있던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮겨 가다.
Rời nơi đang ở di chuyển đến nơi khác.
• 고향을 떠나가다.
Rời khỏi quê hương.
때가 타다
156
한국어 기초어휘 학습사전
인절미
있던 곳에서 다른 곳으로 옮겨 가다.
Từ nơi đang ở chuyển đi đến nơi khác. 무지개떡
• 유럽으로 떠나다. ㄷ
Đi đến Châu Âu/đi sang Châu Âu.
송편 떡국
떠오르다 m
ọc lên, nổi lên, nảy lên 중 동 떡볶이 tteokbokki, món tteok xào 초 명
157
ㄷ
떨리다 r un rẩy 중 동 또 n ữa, hơn nữa, thêm vào đó 초 부
158
한국어 기초어휘 학습사전
똑같이 m
ột cách giống hệt, một cách y hệt 뚜껑 n ắp, vung 중 명
초 부
그릇이나 상자, 펜 등의 열린 윗부분을 덮거나 막는
사물의 모양, 분량, 성질 등이 서로 조금도 다른 데
물건.
가 없이.
Vật che chắn hay đậy phần trên được mở ra của ㄷ
Hình dạng, phân lượng, tính chất... của
đồ đựng, hộp hay bút viết...
sự vật không có chỗ nào khác nhau dù
chỉ một chút. • 뚜껑을 닫다.
• 빵을 똑같이 나누다. Chia đều cái bánh. Đóng nắp.
똑똑히 m
ột cách rõ ràng 중 부 뚫다 k hơi thông 중 동
똑바로 m
ột cách ngay ngắn, một cách 뚫리다 b ị thủng, bị đục, bị khoét 중 동
thẳng tắp 초 부
구멍이 생기다.
어느 쪽으로도 기울지 않고 곧게. Phát sinh lỗ thủng.
Một cách thẳng đứng và không nghiêng sang phía • 구멍이 뚫리다.
nào cả.
Đục lỗ.
• 똑바로 가다.
Đi thẳng.
159
ㄷ
뛰다1 đ ập, nhảy 중 동 뜨겁다 n óng 초 형
가슴이 뛰다 운동장을 뛰다
뜨다2 m
ở (mắt) 초 동
감았던 눈을 벌리다.
Mở mắt đã nhắm lại.
• 아침에 눈을 뜨다.
Mở mắt vào buổi sáng.
160
한국어 기초어휘 학습사전
전혀 예상하거나 생각하지 못한 것.
Điều hoàn toàn không thể dự tính hay suy nghĩ
tới.
• 뜻밖의 선물을 받다.
Nhận được món quà bất ngờ.
무슨 띠야?
161
ㄹ
• 로봇 장난감.
라디오 m
áy ra-đi-ô, đài 초 명
Đồ chơi rô bốt.
방송국에서 보내는 전파를 받아 음성으로 바꿔 주는
기계 장치.
Thiết bị máy nhận sóng điện mà đài phát thanh
phát đi rồi chuyển thành âm thanh.
• 라디오를 켜다.
Mở đài radio.
라면 m
ì ăn liền, mì tôm 초 명 리듬 n hịp, nhịp điệu 중 명
162
한국어 기초어휘 학습사전
리듬
리본
ㄹ
작업량
강수량
교통량
163
ㅁ
마구 m
ột cách dữ dội, một cách dồn dập 마땅히 m
ột cách tất yếu, một cách đương
중 부 nhiên 중 부
마늘 tỏi 중 명 마라톤 m
arathon 중 명
마당 s ân 초 명
집에 딸려 있는 평평하고 비어 있는 땅. 42.195 km
마디 m
ắt (cây) 중 명 마련 s ự chuẩn bị 중 명
164
한국어 기초어휘 학습사전
마리 c on 초 명 의존 마약 m
a túy, thuốc phiện 중 명
thúc 중 명
일을 끝냄.
Sự kết thúc công việc.
• 마무리를 짓다.
Hoàn thành.
165
ㅁ
마을 làng 초 명 마음먹다 q uyết tâm, quyết chí 중 동
166
한국어 기초어휘 학습사전
마중 s ự ra đón 초 명 마치 h ệt như 중 부
167
ㅁ
마흔 b ốn mươi 초 수 막걸리 m
akgeolli 초 명
막1 vừa mới 중 부 막내 e m út 중 명
막2 một cách tuỳ tiện, một cách bừa bãi 막다 c hặn, ngăn, bịt 중 동
중 부
길, 통로, 구멍 등을 통하지 못하게 하다.
아무렇게나 함부로. Làm cho đường xá, lối đi, cái lỗ... không được
một cách cẩu thả, tùy tiện. thông suốt.
• 쓰레기를 막 버리다. • 귀를 막다.
Vứt rác bừa bãi. Bịt tai.
막걸리 소주 와인 샴페인
맥주 보드카 위스키 코냑
168
한국어 기초어휘 학습사전
막연하다 m
ập mờ, mơ hồ 중 형 만나다 g ặp, gặp gỡ, gặp mặt 초 동
막차 c huyến xe cuối, chuyến xe cuối ngày 만남 sự gặp gỡ, cuộc gặp gỡ 중 명
중 명
만나는 일.
그날 마지막으로 운행되는 차. Việc gặp gỡ.
Xe được vận hành cuối cùng vào ngày đó. • 만남과 이별을 반복하다.
• 막차를 놓치다. Lặp đi lặp lại việc gặp gỡ và chia li.
Lỡ chuyến xe cuối cùng.
169
ㅁ
만들다 làm ra, tạo ra, chế tạo 초 동 만점 đ iểm tối đa 중 명
만원 s ự chật kín chỗ, sự hết chỗ 중 명 만화 tranh hoạt hình, truyện tranh 초 명
만일 v ạn nhất 초 명 많다 n hiều 초 형
170
한국어 기초어휘 학습사전
많아지다 trở nên nhiều 중 동 말3 c uối (kỳ, học kỳ, năm, thời kỳ...) 초 명 의존
중 명
수나 양, 정도 등이 일정한 기준보다 넘게.
Số, lượng hay mức độ vượt tiêu chuẩn nhất định. 어떤 기간의 끝이 되는 시기.
• 옷을 많이 사다. Thời kỳ kết thúc của một khoảng thời gian nào
đó.
Mua nhiều quần áo.
• 전쟁의 말기에 이르다.
Đã đến giai đoạn cuối của cuộc chiến.
말이 많다 말을 타다
말다3 đ ừng, thôi 초 동
171
ㅁ
말다툼 s ự cãi cọ, sự tranh cãi, sự cãi cọ 말없이 c hẳng nói chẳng rằng mà 중 부
중 명
아무 말도 하지 않고.
옳고 그름을 가리기 위해 말로 다투는 일. Không nói lời nào cả mà...
Việc xung đột bằng lời nói để phân định đúng và • 말없이 사라지다.
sai.
Biến mất không một lời để lại/lẳng
• 말다툼이 벌어지다. lặng biến mất.
Xảy ra cãi cọ.
말리다1 c an, ngăn, can ngăn 중 동 말투 c ách nói chuyện, lối nói chuyện 중 명
172
한국어 기초어휘 학습사전
173
ㅁ
맞다1 đ úng 초 동 맞은편 b ên đối diện 중 명
맞서다 đ ứng đối diện, đối mặt 중 동 맞히다 đ áp đúng, đoán đúng 중 동
174
한국어 기초어휘 학습사전
매년 m
ỗi năm 초 부 매력 sức hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự thu hút
중 명
해마다.
Mỗi năm. 사람의 마음을 강하게 끄는 힘.
• 매년 증가하다. Sức mạnh thu hút được lòng người một cách
mạnh mẽ.
Hàng năm tăng lên.
• 매력을 느끼다.
Cảm thấy hấp dẫn.
175
ㅁ
매번 m
ỗi lần, mỗi lượt, mỗi độ 중 부 매점 c ửa hàng, quầy hàng 중 명
매우 r ất, lắm 초 부 매주 m
ỗi tuần 초 부
매운탕 m
aeuntang, canh cá nấu cay, lẩu cá 매진 s ự bán hết, sự hết hàng, sự hết vé
cay 중 명 중 명
매일 m
ỗi ngày 초 부 매체 p hương tiện (truyền thông, thông tin
đại chúng) 중 명
하루하루마다 빠짐없이.
Từng ngày từng ngày một mà không bỏ sót. 어떤 사실을 널리 전달하는 물체나 수단.
• 매일 운동하다. Phương tiện hay vật thể truyền tải rộng rãi một sự
thật nào đó.
Vận động (tập thể dục) hàng ngày.
• 대중 매체.
Truyền thông đại chúng.
176
한국어 기초어휘 학습사전
맺다 đ ọng lại 중 동
주로 발효시킨 보리에 물과 쓴맛과 탄산을 더하여 만 사람이나 동물의 몸에서 얼굴과 머리털이 있는 부분
든 거품이 나는 술. 을 모두 포함한 목 위의 부분.
Loại rượu có bọt được làm bằng cách thêm nước, Phần phía trên cổ bao gồm tất cả các phần có tóc
hơi ga, vị đắng vào lúa mạch lên men. và khuôn mặt của người hay động vật.
• 맥주를 마시다. • 머리가 아프다.
Uống bia. Đau đầu.
맵다 c ay 초 형
미용사
고추나 겨자처럼 맛이 화끈하고 혀끝을 쏘는 느낌이
있다.
Cảm thấy vị nóng bỏng và nhói ở đầu lưỡi như ớt
hay mù tạt. 머리칼
• 고추가 맵다.
Ớt cay.
177
ㅁ
머릿속 trong đầu, trong lòng, trong suy 먹다 ă n 초 동
nghĩ 중 명
음식 등을 입을 통하여 배 속에 들여보내다.
머리의 속, 생각 속, 마음 속. Cho thức ăn... vào trong bụng qua đường miệng.
Trong đầu, trong lòng, trong suy nghĩ. • 밥을 먹다.
• 아이디어가 머릿속에 떠오르다. Ăn cơm.
Ý tưởng hiện lên trong đầu.
178
한국어 기초어휘 학습사전
중 동
매우 좋거나 훌륭하다.
친하던 사이가 다정하지 않게 되다. Rất đẹp hay tuyệt vời.
Quan hệ vốn thân thiết trở nên không còn tình • 옷을 멋있게 입다.
cảm.
Mặc quần áo đẹp đẽ.
• 친구와 멀어지다.
Trở nên xa cách với bạn bè.
179
ㅁ
멋지다 tuyệt vời, đẹp đẽ 중 형 메뉴 thực đơn 초 명
메다 đ eo, gùi 초 동
넘어지다
물건을 어깨나 등에 올려놓다.
Đưa đồ vật đặt lên lưng hay vai.
아프다
• 어깨에 배낭을 메다.
Đeo ba lô trên vai.
멍
멍멍 g âu gâu 중 부 메달 h uy chương 중 명
멎다 (mưa) tạnh, (tuyết) ngừng rơi 중 동 메모 s ự ghi lại để nhớ, từ ghi nhớ 초 명
180
한국어 기초어휘 학습사전
181
ㅁ
면접 c uộc phỏng vấn, cuộc thi vấn đáp 중 명 명2 n gười 초 명 의존
국가에서 특정한 분야의 기술을 인정하는 내용이나 윗사람이 아랫사람에게 무엇을 시킴. 또는 그런 내용.
사실을 적어서 내어 주는 증서. Việc người trên sai bảo người dưới điều gì đó.
Giấy chứng nhận có ghi trong đó sự thật hay nội Hoặc nội dung như vậy.
dung nhà nước công nhận về một kỹ • 명령에 복종하다.
thuật của một lĩnh vực đặc biệt nào đó.
Phục tùng mệnh lệnh.
• 면허증을 취득하다.
Được cấp giấy chứng chỉ.
멸치 c on cá cơm 중 명 명예 d anh dự 중 명
182
한국어 기초어휘 학습사전
기부금이나 성금 등을 모음.
Việc gom tiền đóng góp hay tiền ủng hộ.
• 모금 운동을 하다.
Vận động quyên góp tiền.
남에게 알리기 위해 자신의 이름, 직업, 주소, 연락처 사람이나 가축의 피를 빨아 먹는, 날아다니는 작은
등을 적은 작은 종이. 곤충.
Miếng giấy nhỏ ghi tên, nghề nghiệp, địa chỉ, địa Côn trùng nhỏ bay qua lại, hút máu của gia súc
chỉ liên lạc của bản thân để cho người hay người.
khác biết. • 모기에 물리다.
• 명함을 교환하다. Trao đổi danh thiếp. Bị muỗi đốt.
명확하다 m
inh bạch, rõ ràng chính xác, 모니터 m
àn hình 중 명
rành mạch 중 형
컴퓨터나 텔레비전, 카메라 등의 화면.
분명하고 확실하다. Màn hình của máy vi tính, tivi hay máy ảnh...
Rõ ràng và xác thực. • 컴퓨터 모니터가 고장나다.
• 근거가 명확하다. Màn hình máy vi tính bị hỏng.
Căn cứ rõ ràng chính xác.
몇 mấy 초 수 모델 mẫu 중 명
몇몇 m
ột vài, một số, dăm ba 중 수 모두 tất cả, toàn thể 초 명
183
ㅁ
모든 tất cả, toàn bộ 초 관 모습 b ộ dạng, dáng vẻ 초 명
모범 s ự mô phạm, hình mẫu, tấm gương 모이다 tập hợp, gom lại 초 동
중 명
따로 있는 것이 한데 합쳐지다.
본받아 배울 만한 행동이나 그러한 행동을 하는 사람. Cái riêng lẻ được hợp lại một chỗ.
Hành động đáng được noi theo học hỏi, hay • 가족이 한데 모이다.
người làm hành động như thế.
Gia đình quây quần vào một nơi.
• 다른 사람의 모범이 되다.
Trở thành tấm gương cho người khác.
184
한국어 기초어휘 학습사전
모임 c uộc gặp mặt, cuộc họp 초 명 모집 việc chiêu mộ, việc tuyển dụng, việc
tuyển sinh 중 명
어떤 일을 하기 위하여 여러 사람이 모이는 일.
사람이나 작품, 물건 등을 일정한 조건에 맞게 널리
Việc nhiều người tập hợp để làm việc nào đó.
알려 뽑거나 모음.
• 모임에 나가다. Việc tập hợp hay thông báo tuyển chọn
Đến dự buổi gặp mặt. rộng rãi vật, tác phẩm hay người phù
hợp với điều kiện nhất định.
• 학생을 모집하다. Tuyển học sinh.
모자1 m
ẫu tử 모처럼 lâu lắm rồi
ㅁ
중 명 중 부
모자2 m
ũ, nón 초 명 모험 s ự mạo hiểm, sự phiêu lưu 중 명
목 cổ 초 명
185
ㅁ
목구멍 c ổ họng 중 명 목숨 tính mạng, mạng sống 중 명
목록 m
ục lục 중 명 목욕 v iệc tắm gội 초 명
186
한국어 기초어휘 학습사전
가려고 하는 곳. 남이 알지 못하게.
Nơi định đi đến. Người khác không biết được.
• 목적지에 도착하다. • 몰래 도망가다.
Đến đích/đến nơi cần đến. Bí mật chạy trốn.
어떤 것을 바라는 방향이나 장소로 움직여 가게 하다. 사람이나 동물의 모습을 이루는 머리부터 발까지의
Khiến cho cái gì đó di chuyển đến chỗ hay 전체. 또는 그것의 상태.
phương hướng mong muốn. Toàn thể từ đầu đến chân tạo nên hình dạng của
con người hay động vật. Hoặc trạng thái
• 구석으로 몰다.
đó.
Dồn vào góc.
• 몸이 건강하다.
Cơ thể khỏe mạnh.
몰라보다 k hông nhìn ra, không nhận thấy 몸매 v óc dáng, dáng người 중 명
중 동
몸의 전체적인 모양새.
알 만한 사실이나 사물을 보고도 알아차리지 못하다. Bộ dạng toàn bộ cơ thể.
Dù có nhìn cũng không nhận biết được sự việc • 몸매가 좋다.
hay sự vật đáng phải biết.
Dáng người đẹp.
• 친구를 몰라보다.
Không nhận ra bạn.
187
ㅁ
몸통 p hần thân, phần mình 중 명
몹시 h ết sức, rất 중 부
아주 심하게.
Một cách rất nghiêm trọng.
• 날씨가 몹시 춥다.
Thời tiết rất lạnh.
체중계
188
한국어 기초어휘 학습사전
못되다 h ư hỏng, ngỗ nghịch 중 형 몽땅 toàn bộ, một cách sạch trơn, một cách
nhẵn nhụi 중 부
성질이나 하는 행동이 도덕적으로 나쁘다.
Tính chất hay hành động xấu về mặt đạo đức. 있는 대로 한꺼번에 모두.
• 성격이 못되다. Tất cả những gì có được đều cùng một lúc.
Tính cách hư hỏng. • 용돈을 몽땅 쓰다.
Tiêu hết sạch tiền tiêu vặt.
189
ㅁ
무관심 s ự không quan tâm 중 명 무기 v ũ khí 중 명
무관하다 v ô can, không dính líu, không liên 무너지다 g ãy đổ, sụp đổ 중 동
can 중 형
높이 쌓이거나 서 있던 것이 허물어지거나 흩어지다.
서로 관계가 없다. Thứ được xếp cao hay đang đứng bị đổ hay văng
Không có quan hệ với nhau. tứ tung.
• 사건과 무관하다. • 건물이 무너지다.
Không liên quan đến vụ việc. Tòa nhà đổ sập.
무궁화 M
ugunghwa, hoa Mugung, cây hoa 무늬 h ọa tiết 중 명
Mugung 초 명
장식하기 위해 넣은 여러 가지 모양.
여름부터 가을까지 피며, 흰색, 보라색, 붉은색 등의
Nhiều kiểu dáng được đưa vào để trang trí.
꽃잎이 종 모양으로 넓게 피는 꽃.
• 꽃무늬 벽지.
Loại hoa hay cây hoa có màu trắng tím,
đỏ. Nở từ mùa hè đến mùa thu, hoa Giấy dán tường có hoa văn/giấy dán
hình chuông, cánh mỏng. tường có họa tiết hình hoa.
무대 s ân khấu 중 명
무궁화
무더위 c ái nóng ngột ngạt 중 명
190
한국어 기초어휘 학습사전
무덤 m
ộ, ngôi mộ, nấm mồ 중 명 무리 s ự quá sức, sự quá mức 중 명
중 부
습도와 온도가 높아서 날씨가 찌는 듯하게 아주 덥다.
Độ ẩm và nhiệt độ cao nên thời tiết nóng bức như 아무런 문제나 어려움 없이 편안하게.
thiêu đốt. Một cách yên ổn thoải mái mà không có bất cứ
• 날씨가 무덥다. vấn đề hay khó khăn gì.
Thời tiết oi bức. • 무사히 돌아오다.
Trở về bình an vô sự.
191
ㅁ
무엇 c ái gì, gì 초 대 무지개 c ầu vồng 중 명
무용 m
úa 중 명 무척 r ất, lắm, quá 초 부
192
한국어 기초어휘 학습사전
사람이 안과 밖을 드나들거나 물건을 넣고 꺼낼 수 있 사람의 물질적, 기술적, 사회적 생활이 발전한 상태.
게 하기 위해 열고 닫을 수 있도록 만든 시설. Trạng thái phát triển của đời sống vật chất, kĩ
Thiết bị có thể đóng mở để con người có thể vào thuật, xã hội của con người.
trong và ra ngoài hay đặt vào và lấy ra • 현대 문명.
đồ đạc. Văn minh hiện đại.
• 문을 열다. Mở cửa.
문구점 c ửa hàng văn phòng phẩm 중 명 문방구 c ửa hàng văn phòng phẩm 중 명
종이, 연필, 지우개 등 공부를 하거나 사무를 보는 데 노트, 연필 등 공부를 하거나 사무를 보는 데 필요한
에 필요한 물건들을 파는 가게. 도구를 파는 가게.
Nơi bán các đồ dùng cần thiết trong văn phòng Cửa hàng bán dụng cụ cần thiết cho việc học tập
hoặc dụng cụ học tập như giấy, bút chì, hay làm văn phòng như vở ghi, bút chì...
tẩy. • 문방구에서 가위를 사다.
• 문구점에서 지우개를 사다. Mua cục Mua kéo ở cửa hàng văn phòng phẩm.
tẩy ở cửa hàng văn phòng phẩm.
문구점
가위
풀
색연필
연필
볼펜
공책
193
ㅁ
문법 v ăn phạm, ngữ pháp 중 명 문장 c âu 중 명
말의 소리, 단어, 문장 등을 쓰는 일정한 규칙. 또는 그 서술, 물음, 명령, 감탄 등의 형식을 통하여 하나의 완
것을 연구하는 학문. 결된 뜻을 나타내는, 말과 글을 이루는 기본 단위.
Quy tắc nhất định sử dụng tiếng nói, từ, câu... Đơn vị cơ bản tạo thành lời nói và câu chữ, thể
Hoặc ngành học nghiên cứu về điều đó. hiện ý nghĩa hoàn chỉnh thông qua dạng trần
• 한국어 문법을 배우다. thuật, nghi vấn, mệnh lệnh, cảm thán...
Học ngữ pháp tiếng Hàn Quốc. • 문장이 간결하다. Câu văn sáng sủa.
194
한국어 기초어휘 학습사전
• 한국 문화를 배우다.
묻다3 h ỏi
ㅁ
초 동
Học văn hóa Hàn Quốc.
대답이나 설명을 요구하며 말하다.
Nói để yêu cầu câu trả lời hoặc sự giải thích.
• 길을 묻다.
Hỏi đường.
문화재 tài sản văn hóa, di sản văn hóa 묻히다1 bị chôn giấu 중 동
중 명
어디에 놓여 다른 물질로 덮여 가려지다.
문화적 가치가 뛰어나서 법으로 보호를 받거나 받아
Trở nên không được biết tới vì bị giấu kín.
야 하는 유물 및 유적.
Di vật hay di tích có giá trị văn hóa cao được bảo • 땅속에 묻히다.
tồn hay cần được bảo tồn theo luật pháp. Bị chôn vào lòng đất.
• 문화재를 보호하다.
Bảo vệ di sản văn hóa/bảo tồn di sản văn hóa.
195
ㅁ
물가1 b ờ nước, mép nước 중 명 물고기 c á 초 명
물감 m
ực nhuộm, màu mực, màu nước 물기 h ơi nước, nước 중 명
중 명
축축한 물의 기운.
그림을 그리거나, 천이나 옷에 물을 들일 때 쓰는 재료. Hơi của nước ẩm.
Vật liệu dùng khi nhuộm vải vóc hay quần áo, • 물기가 마르다.
hoặc khi vẽ tranh.
Nước khô đi/hơi nước bay hơi.
• 물감으로 풍경화를 그리다.
Vẽ tranh phong cảnh bằng mực màu.
물건 đ ồ vật, đồ 초 명 물다 c ắn 중 동
물결 s óng 중 명
196
한국어 기초어휘 학습사전
굳이 말할 필요가 없음. 묻는 일. 또는 묻는 말.
Sự không cần phải bàn cãi. Việc hỏi. Hoặc lời chất vấn.
• 물론 그렇다. • 물음에 답하다.
Tất nhiên là như vậy. Trả lời câu hỏi.
물의 속. 한 덩어리가 되다.
Bên trong nước. Trở thành một khối.
• 물속에서 헤엄치다. • 반죽이 뭉치다.
Bơi lội ở dưới nước. Bột nhào bị vón lại/bột nhào bị đóng
cục.
197
ㅁ
뭐 c ái gì đó, điều gì đấy
Ngôn ngữ chính thức là tiếng Anh và thủ đô là
초 대
Washington.
모르는 사실이나 사물을 가리키는 말. • 미국에 가다.
Từ chỉ sự việc hay sự vật không biết được. Đi Mỹ.
• 주말에 뭐 해요?
Cuối tuần bạn đã làm gì?
상대편의 칭찬이나 감사에 대해 그것이 대단한 것이 미끄러운 곳에서 한쪽으로 밀리어 나가거나 넘어지다.
아님을 겸손하게 나타내는 말. Bị đẩy ra một phía hay té ngã ở chỗ trơn trợt.
Từ thể hiện một cách khiêm tốn rằng đó không
• 자동차가 빗길에 미끄러지다.
phải là điều gì to tát trước lời khen hay cảm ơn
của đối phương. Xe ô tô bị trơn trượt trên đường mưa.
• 뭘요. 별 거 아니에요.
Có gì đâu ạ, không có gì đặc biệt đâu ạ.
미끄럽다 trơn 중 형
뮤지컬 m
usical, ca kịch, ca vũ kịch 중 명
미국 M
ỹ 초 명
198
한국어 기초어휘 학습사전
미니 m
ini, loại nhỏ, cỡ nhỏ 중 명 미만 d ưới, chưa đến 중 명
199
ㅁ
미술관
미안하다 á y náy, thấy có lỗi 초 형 미용실 s alon làm đẹp, tiệm làm tóc 초 명
남에게 잘못을 하여 마음이 편치 못하고 부끄럽다. 머리를 자르거나 염색, 파마, 화장 등을 해 주는 업소.
Trong lòng không thoải mái và e ngại vì làm điều Nơi trang điểm hay làm các dịch vụ tóc như cắt,
sai trái với người khác. nhuộm, uốn tóc.
• 늦어서 미안하다. • 미용실에서 머리를 자르다.
Xin lỗi vì đến muộn. Cắt tóc ở tiệm làm tóc.
미역국 m
iyeokguk, canh rong biển 초 명 미움 s ự ghét bỏ 중 명
200
한국어 기초어휘 학습사전
민속놀이
널뛰기
풍물놀이
씨름
줄타기
윷놀이
201
ㅁ
미치다2 đ ạt đến, vươn tới 중 동 민족 d ân tộc 중 명
• 단일 민족을 이루다.
미터 m
ét 초 명 의존
Trở thành một dân tộc đồng nhất.
길이의 단위.
Đơn vị chiều dài.
• 백 미터를 달리다.
Chạy 100 mét.
우리는
단일 민족
중 명
어떤 일이나 사람을 믿는 마음.
아직 결혼하지 않음. 또는 그런 사람. Lòng tin vào việc hay người nào đó.
Trạng thái chưa kết hôn hoặc người chưa kết hôn. • 믿음을 가지다.
• 미혼 남녀. Có lòng tin/có niềm tin.
Nam nữ chưa kết hôn.
202
한국어 기초어휘 학습사전
밀다 đ ẩy 초 동 밑 d ưới 초 명
밉다 ghét 중 형
및 và 중 부
그리고 또.
Và... cũng.
• 수정 및 보완.
Sửa đổi và bổ sung.
203
ㅂ
바 đ iều, cái 중 명 의존 바꾸다 đ ổi, thay đổi 초 동
바깥 b ên ngoài 초 명 바늘 kim 중 명
바깥 안
바다 b iển 초 명
204
한국어 기초어휘 학습사전
바닥 đ áy 초 명 바둑 c ờ vây 중 명
바람1 gió 초 명
205
ㅂ
바람직하다 lí tưởng, đúng đắn 중 형 바쁘다 b ận 초 형
중 명
윗사람에게 물건을 드리다.
(낮잡아 이르는 말로) 지능이 모자라서 정상적으로
Đưa đồ cho người trên.
판단하지 못하는 사람.
(cách nói xem thường) Người thiểu khả • 꽃을 바치다.
năng trí tuệ nên không thể phán đoán Dâng hoa.
một cách bình thường.
• 바보가 되다. Trở thành kẻ ngốc.
206
한국어 기초어휘 학습사전
박 đêm 중 명 의존 박스 thùng 중 명
박다 đóng 중 동
박물관
두들겨 치거나 돌려서 꽂히게 하다. 관람
Đập liên tiếp vào hay xoay tròn và cắm vào.
• 못을 박다.
Đóng đinh.
207
ㅂ
박히다 đ ược đóng, bị đóng 중 동 반값 n ửa giá 중 명
208
한국어 기초어휘 학습사전
반대쪽 p hía đối diện 중 명 반바지 q uần soọc, quần đùi, quần lửng
초 명
위치나 방향이 반대되는 쪽. ㅂ
Phía mà vị trí hay phương hướng đối ngược. 길이가 무릎 위나 무릎 정도까지 내려오는 짧은 바지.
• 반대쪽으로 몸을 돌리다. Quần ngắn có chiều dài phủ trên đầu gối hoặc
đến ngang đầu gối.
Quay người về phía ngược lại.
• 반바지를 입다.
Mặc quần đùi/mặc quần soọc.
209
ㅂ
반영 s ự phản ánh 중 명 반짝거리다 n hấp nháy, lấp lánh 중 동
210
한국어 기초어휘 학습사전
알약 • 기술을 받아들이다.
Tiếp nhận kỹ thuật/đón nhận kỹ
연고 thuật.
반품 trả hàng, sự gửi trả lại sản phẩm, hàng 받침 g iá đỡ, vật kê, vật chống 중 명
trả lại 중 명
다른 물건의 밑에 대는 물건.
이미 산 물건을 다시 되돌려 보냄. 또는 그 물건. Vật kê bên dưới đồ vật khác.
Việc gửi lại đồ vật đã mua trước đó. Hoặc đồ vật • 냄비 받침.
đó.
Cái lót nồi.
• 반품을 신청하다.
Xin đổi hàng.
211
ㅂ
발걸음 b ước chân 중 명 발끝 m
ũi bàn chân 중 명
발을 옮겨 걷는 동작. 발의 앞쪽 끝.
Động tác di chuyển bàn chân để bước đi bước đi. Phần cuối cùng của phía trước bàn chân.
• 발걸음이 느리다. • 발끝으로 서다.
Bước chân chậm rãi/bước đi chậm Đi bằng đầu ngón chân.
chạp.
212
한국어 기초어휘 학습사전
213
ㅂ
밝다2 s áng, tỏ 초 형 밤1 đ êm 초 명
214
한국어 기초어휘 학습사전
잘 익은 밤 껍질과 같은 색. 밥을 짓는 솥. ㅂ
Màu giống như vỏ hạt dẻ chín tới. Nồi dùng để nấu cơm.
• 밤색 원피스를 입다. • 압력 밥솥에 밥을 하다.
Mặc váy màu hạt dẻ. Nấu cơm bằng nồi cơm điện.
밤중 n ửa đêm 중 명 방 p hòng 초 명
215
ㅂ
방면
방송에 출연하다
시내 방면 시외 방면 김지민(25)
서울시 관악구
방문2 sự thăm viếng, sự đến gặp, sự đến 방송사 đ ài phát thanh, đài truyền hình 중 명
216
한국어 기초어휘 학습사전
방송국
아나운서
카메라맨
phòng ngừa 중 명
어떤 지점이나 방위를 향하는 쪽.
어떤 좋지 않은 일이나 현상이 일어나지 않도록 막음. Phía hướng về điểm hay phương nào đó.
Việc ngăn chặn để một hiện tượng hay một việc gì • 방향을 바꾸다.
đó không tốt không xảy ra.
Đổi phương hướng.
• 미리 사고 방지를 하다.
Ngăn chặn trước tai nạn.
학교에서 한 학기가 끝나고 정해진 기간 동안 수업을 사람이나 동물의 몸에서 음식을 소화시키는 위장, 창
쉬는 것. 또는 그 기간.
자 등의 내장이 있는 곳.
Việc nghỉ học trong một khoảng thời gian theo
Nơi có nội tạng để tiêu hóa thức ăn như dạ dày,
quy định sau khi kết thúc một học kỳ ở
ruột..., trong cơ thể người hay động vật.
trường. Hay khoảng thời gian đó.
• 방학이 시작되다. • 배가 고프다.
Kỳ nghỉ được bắt đầu. Bụng đói.
217
ㅂ
배2 tàu, thuyền, xuồng 초 명 배고프다 đ ói bụng 중 형
배3 quả lê 초 명 배구 m
ôn bóng chuyền 중 명
• 배구 선수를 만나다.
배4 g ấp đôi 초 명
Gặp cầu thủ bóng chuyền.
어떤 수나 양을 두 번 합한 만큼.
Bằng sự hợp lại hai lần của một lượng hay một số
nào đó.
• 가격이 두 배 오르다.
Giá tăng gấp đôi.
사람의 배 타는 배 먹는 배
배꼽 r ốn 중 명
218
한국어 기초어휘 학습사전
배낭만 가지고 다니면서 적은 돈으로 자유롭게 하는 관심을 가지고 보살펴 주거나 도와줌.
여행. Sự quan tâm và chăm nom hay giúp đỡ.
Du lịch tự do chỉ mang ba lô đi rong ruổi với số • 특별한 배려를 받다.
tiền ít ỏi. Được chăm sóc ưu ái đặc biệt.
• 배낭여행을 다니다.
Đi du lịch ba lô.
배우 d iễn viên 초 명
219
ㅂ
배우자 n gười bạn đời 중 명 배터리 p in 중 명
배추 c ải thảo 초 명 백2 m
ột trăm 초 수
220
한국어 기초어휘 학습사전
뱀 con rắn 초 명
버섯 n ấm 중 명 번 lần 초 명 의존
221
ㅂ
번갈다 luân phiên 중 동 번째 thứ 초 명 의존
• 번갈아 운전하다.
Thay phiên nhau lái xe.
번개 tia chớp 중 명 번호 s ố 초 명
번지 s ố nhà 중 명 벌2 b ộ 초 명 의존
222
한국어 기초어휘 학습사전
벌3 hình phạt 중 명 벌레 s âu bọ 중 명
벌이 꽃에 앉다 옷한벌 벌을 받다
벌리다 tách ra, hé mở, mở ra 중 동
벌금 tiền phạt 중 명 벌써 đ ã 초 부
눕거나 앉아 있다가 갑자기 일어나는 모양. 어떤 일이 일어나는 상황이나 모습이 눈앞에 펼쳐져
Hình ảnh đang nằm hay ngồi bỗng nhiên đứng 보이다.
dậy. Tình huống hay hình ảnh mà việc nào đó xảy ra
• 자리에서 벌떡 일어나다. phô bày trước mắt.
Đứng vụt dậy khỏi chỗ ngồi. • 사건이 벌어지다.
Sự kiện diễn ra/sự việc bị phơi bày.
223
ㅂ
벌이다 v ào việc, bắt đầu 중 동 법률 p háp luật, quy định của pháp luật 중 명
범위 p hạm vi 중 명 법원 tòa án 중 명
224
한국어 기초어휘 학습사전
벗어나다 r a khỏi 중 동 벨트 thắt lưng, dây lưng, đai lưng, dây nịt
중 명
일정한 공간이나 범위 밖으로 빠져나가다.
Ra ngoài không gian hay phạm vi nhất định. 옷의 허리 부분에 둘러매는 띠.
• 시내를 벗어나다. Dây cuốn vòng quanh phần eo áo.
Ra khỏi nội thành. • 벨트를 매다.
Đeo thắt lưng/đeo dây lưng.
벤치 g hế dài, băng ghế 중 명 변경 sự thay đổi, sự biến đổi, sự chuyển đổi
중 명
여럿이 함께 앉을 수 있는 긴 의자.
Ghế dài mà nhiều người có thể cùng ngồi. 다르게 바꾸거나 새롭게 고침.
• 벤치에 앉다. Việc sửa mới hay thay đổi cho khác đi.
Ngồi trên ghế băng/ngồi trên ghế dài. • 계획 변경에 관한 공지가 뜨다.
Đưa thông báo về việc thay đổi kế
hoạch.
225
ㅂ
변덕스럽다 thất thường 중 형 변하다 b iến đổi, biến hóa 초 동
중 명
법적으로 자격을 갖추고 피고나 원고를 변론하며 법
상황이나 사정이 바뀌어 달라짐. 률에 관한 일을 전문적으로 하는 사람.
Việc tình hình hoàn cảnh trở nên đổi khác. Người có tư cách pháp lý và biện luận cho bên
nguyên hoặc bên bị, làm các công việc liên quan
• 가격 변동이 심하다.
đến pháp luật một cách chuyên nghiệp.
Biến động giá cả rất lớn.
• 변호사를 통해 의사를 전달하다.
Truyền đạt ý thông qua luật sư.
226
한국어 기초어휘 학습사전
본래의 이름과는 다르게 대상의 특징을 나타내도록 병원에 입원한 환자가 지내는 방.
지어 부르는 이름. Phòng bệnh nhân nằm khi nhập viện.
Tên được đặt để gọi nhằm thể hiện một điểm đặc • 병실을 옮기다.
trưng của đối tượng và khác với tên vốn Chuyển phòng bệnh.
có.
• 별명을 짓다. Đặt biệt danh.
227
ㅂ
병원 b ệnh viện 초 명 보관 s ự bảo quản 중 명
연구하거나 조사한 것의 내용이나 결과를 알리는 문 무엇을 설명하거나 증명하기 위하여 대표로 보이는 것.
서나 글. Cái được xem là tiêu biểu để chứng minh hay giải
Bài viết hay văn bản cho biết nội dung hay kết thích cái gì.
quả của cái đã được điều tra hay nghiên • 보기를 들어 설명하다.
cứu. Lấy ví dụ (dẫn chứng) và giải thích.
• 보고서를 작성하다. Viết bản báo cáo.
병원 퇴원 입원
진료실
간호사
주사
228
한국어 기초어휘 학습사전
보내다 g ửi 초 동 보라색 m
àu tím 초 명
로 더 받는 돈. ㅂ
어떤 일을 한 뒤에 얻는 좋은 결과나 만족한 느낌.
Tiền nhận thêm như phần thưởng dựa vào những Kết quả tốt hay cảm giác thỏa mãn nhận được
thành tựu hay sự cống hiến ngoài tiền sau khi làm việc nào đó.
lương định kỳ.
• 보람을 느끼다.
• 보너스를 받다. Cảm thấy có ý nghĩa.
Nhận phần thưởng/nhận tiền thưởng.
어떤 것과 비교해 한층 더. 음력 십오 일 밤에 뜨는 둥근 달.
Hơn một bậc so với cái nào đó. Trăng tròn lên vào đêm ngày 15 âm lịch.
• 보다 높게 뛰다. • 보름달이 뜨다.
Nhảy cao hơn. Trăng rằm mọc lên.
229
ㅂ
보살피다 c hăm lo, chăm sóc 중 동 보완 s ự hoàn thiện 중 명
단단하며 빛깔이 곱고 반짝거려서 목걸이나 반지 등 대상의 내용이나 상태를 알기 위하여 살피게 하다.
의 장신구를 만드는 데 쓰이는 희귀하고 값비싼 돌. Xem xét đối tượng và trở nên biết được nội dung
Đá hiếm, đắt, có màu sắc đẹp lấp lánh và rất hay trạng thái.
cứng, được dùng vào việc làm đồ trang
• 사진을 보이다.
sức như nhẫn hay vòng đeo cổ.
Nhìn thấy bức ảnh.
• 보석이 반짝이다.
Đá quý sáng lấp lánh.
보안 b ảo an 중 명 보전 s ự bảo tồn 중 명
230
한국어 기초어휘 학습사전
• 보험에 가입하다.
보존 sự bảo tồn 중 명
Tham gia bảo hiểm.
중요한 것을 잘 보호하여 그대로 남김. ㅂ
Bảo vệ kĩ những thứ quan trọng.
• 문화재 보존.
Bảo tồn di sản văn hóa.
• 보통 사람이 아니다.
Không phải người bình thường.
231
ㅂ
복사 s ự copy 중 명 복용 s ự dùng thuốc, sự sử dụng thuốc 중 명
복사기 m
áy photo 중 명 복잡하다 p hức tạp, rắc rối 초 형
복숭아 q uả đào 중 명 볶다 x ào 초 동
232
한국어 기초어휘 학습사전
• 볶음 요리를 하다.
Nấu món xào/làm món rang.
본질 b ản chất 중 명
233
ㅂ
봄 m
ùa xuân 초 명 뵙다 g ặp, thăm 초 동
234
한국어 기초어휘 학습사전
부동산 b ất động sản 중 명 부럽다 g hen tị, ganh tị, thèm muốn 초 형
부드럽다 m
ềm, mềm mại 초 형
235
ㅂ
부르다2 n o 초 형 부모님 p hụ mẫu, bố mẹ 초 명
어떤 능력을 보이거나 태도를 드러내다. 어떤 분야를 구별하여 갈라놓은 특정한 부분이나 영역.
Cho thấy năng lực nào đó hoặc thể hiện thái độ. Bộ phận hay lĩnh vực riêng tách ra do phân biệt
• 멋을 부리다. lĩnh vực nào đó.
Tỏ vẻ/khoe mẽ. • 미술 부문에서 상을 타다.
Đạt giải thưởng trong lĩnh vực mĩ
thuật.
부분 b ộ phận, phần 초 명
부상 (sự) bị thương 중 명
몸에 상처를 입음.
Việc bị thương trên người.
• 부상을 당하다.
Bị thương.
236
한국어 기초어휘 학습사전
부엌/주방
설거지 수도꼭지
수돗물
냄비
ㅂ
칼
도마
싱크대
접시
물병
물컵 식탁
일정한 짜임을 가진 물건이 쓸 수 없도록 망가지다. 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련
Đồ vật có cấu trúc nhất định bị phá hủy không thể 된 일을 하는 장소.
dùng được. Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm
• 의자가 부서지다. thức ăn và rửa bát ở trong nhà.
Ghế bị gãy. • 부엌에서 요리하다.
Nấu ăn trong bếp.
237
ㅂ
부위 b ộ phận, chỗ 중 명 부자 관계 성공하여 부자가 되다
부자2 n gười giàu, người giàu có 초 명 부정1 (sự) bất chính, sai trái 중 명
238
한국어 기초어휘 학습사전
그렇지 않다고 판단하여 결정하거나 옳지 않다고 반 손으로 잡고 흔들어 바람을 일으키는 도구.
대함. Dụng cụ cầm tay và phe phẩy để tạo gió.
Việc phán đoán và quả quyết rằng không phải là • 부채를 부치다.
như vậy hoặc phản đối là không đúng. Quạt bằng cái quạt.
• 부정을 하다.
Phủ định.
필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음. 발목이나 종아리, 무릎까지 올라오는 목이 긴 구두. ㅂ
Sự thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần Giày có phần cổ dài lên cao đến cổ chân hay bắp
thiết. chân, đầu gối.
• 시간이 부족하다. • 부츠를 신다.
Thiếu thời gian. Đi ủng/đi bốt.
239
ㅂ
부품 p hụ tùng 중 명 북쪽 p hía Bắc 초 명
분2 p hút 초 명 의존
북미 B ắc Mỹ 중 명 분노 s ự phẫn nộ 중 명
240
한국어 기초어휘 학습사전
분명 m
ột cách rõ ràng 중 부 분수2 c ái phun nước, nước phun 중 명
분명히 m
ột cách rõ rệt, một cách rõ ràng 분식 m
ón bột 초 명
중 부
밀가루로 만든 음식.
모습, 소리 등이 흐릿하지 않고 또렷하게. Thức ăn làm bằng bột mì.
Hình ảnh hay âm thanh... không nhạt nhòa mà rõ • 분식을 좋아하다.
ràng.
Thích ăn các món bột/thích các món
• 분명히 그 일을 기억하다. bulsik.
Ghi nhớ việc đó rõ ràng.
241
ㅂ
분포 s ự phân bố, sự phân bổ 중 명
핫도그 자장면 만두
242
한국어 기초어휘 학습사전
kháng 중 형
바람이 일어나 어느 방향으로 움직이다. ㅂ
피할 수 없다. Gió nổi lên và chuyển động theo hướng nào đó.
Không thể tránh được. • 바람이 불다.
• 입원이 불가피하다. Gió thổi.
Không thể tránh việc nhập viện.
• 불고기를 먹다.
Ăn món thịt nướng/Ăn món Bulgogi.
불구하다 b ất kể, mặc kệ, không liên quan 불법 sự phi pháp, sự phạm luật 중 명
중 동
법에 어긋남.
상관하지 않다. Trái với luật.
Không liên quan. • 불법 행위를 저지르다.
• 그럼에도 불구하고. Gây ra hành vi bất hợp pháp.
Mặc dù như vậy.
중 명
타오르는 불의 빛.
어느 한쪽으로 기울거나 치우쳐 고르지 않음.
Ánh sáng của lửa bùng lên.
Việc nghiêng hoặc lệch về một phía nào đó,
không đồng đều. • 불빛이 비치다.
Ánh lửa chiếu sáng.
• 지역 불균형을 해소하다.
Giải quyết vấn đề mất cân bằng khu
vực.
243
ㅂ
불쌍하다 đ áng thương, tội nghiệp 초 형 불쾌하다 b ực mình, khó chịu 중 형
불이익 s ự vô ích, thế bất lợi, sự thiệt hại 불평등 s ự bất bình đẳng 중 명
중 명
차별이 있어 평등하지 않음.
이익이 되지 않고 손해가 됨. Sự không công bằng do có sự phân biệt.
Sự vô ích và trở thành tổn thất. • 남녀 불평등.
• 불이익을 당하다. Nam nữ bất bình đẳng.
Bị bất lợi.
중 형
행복하지 않음.
사람을 대하는 태도가 상냥하거나 부드럽지 않다. Sự không hạnh phúc.
Thái độ đối với con người không được dịu dàng • 불행을 느끼다.
hay mềm mỏng.
Cảm thấy bất hạnh.
• 직원이 불친절하다.
Nhân viên không thân thiện.
244
한국어 기초어휘 학습사전
얼굴이 붓다 물을 붓다
블라우스 á o sơ mi nữ 초 명
245
ㅂ
비 h ạt mưa 초 명 비난 s ự phê bình, sự chỉ trích 중 명
높은 곳에서 구름을 이루고 있던 수증기가 식어서 뭉 다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말함.
쳐 떨어지는 물방울. Sự nói xấu về những sai lầm hay khuyết điểm của
Giọt nước rơi từ trên cao do hơi nước tạo thành người khác.
mây, nguội đi ngưng tụ lại. • 다른 사람으로부터 비난을 받다.
• 비가 오다. Bị người khác chê cười.
Mưa rơi.
비결 b í quyết 중 명 비누 x à phòng 초 명
비교 s ự so sánh 초 명 비닐 n i lông 중 명
246
한국어 기초어휘 학습사전
비로소 c ho đến khi...thì, mãi đến khi...thì 비명 tiếng thét, tiếng la, tiếng hét 중 명
중 부
크게 놀라거나 매우 괴로울 때 내는 소리.
이제까지는 아니던 것이 어떤 일이 있고 난 다음이
Âm thanh phát ra khi quá đỗi ngạc nhiên, hay rất
되어서야.
đau khổ.
Cho tới tận bây giờ vẫn không phải, mà
chỉ sau khi việc gì đó xảy ra thì mới... • 비명을 지르다.
Kêu tiếng la hét.
• 비로소 진실을 깨닫다.
Mãi mới nhận ra sự thật.
중 동
은행 계좌나 컴퓨터 등에서 보안을 위하여 남이 알 수
처음으로 시작되다. 없도록 만들어 쓰는 번호.
Được bắt đầu đầu tiên. Số được tạo ra mà người khác không thể biết để
• 불화에서 비롯된 싸움. bảo mật trong máy tính hay tài khoản
Đánh nhau do bất hòa/đánh nhau bắt ngân hàng.
nguồn từ bất hòa. • 비밀번호를 누르다. Ấn số bí mật.
비롯하다 làm đầu, dẫn đầu 중 동 비법 bí kíp, phương pháp bí truyền 중 명
247
ㅂ
비빔밥 b ibimbap, món cơm trộn 초 명 비싸다 đ ắt, đắt tiền 초 형
비상하다 k hác thường 중 형 비웃다 c ười chế nhạo, cười giễu cợt 중 동
둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지 어떤 것을 효과적으로 설명하기 위하여 그것과 비슷한
만 많은 부분이 닮아 있다. 다른 것에 빗대어 설명하는 일. 또는 그런 설명 방법.
Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất... của Việc giải thích, ám chỉ đến một sự vật khác gần
hai thứ trở lên không giống hệt nhưng giống để giải thích một cách hiệu quả điều gì đó.
có nhiều phần giống nhau. Hoặc cách giải thích như vậy.
• 외모가 비슷하다. • 비유를 들어 설명하다.
Ngoại hình giống. Lấy ví dụ (dẫn chứng) và giải thích.
248
한국어 기초어휘 학습사전
비치다 c hiếu 중 동
빛이 나서 환하게 되다.
Ánh sáng phát ra nên trở nên sáng tỏ.
• 달빛이 비치다.
Ánh trăng chiếu sáng.
비유
249
ㅂ
비하다 s o sánh 중 동 빌딩 tòa nhà cao tầng, tòa nhà 초 명
비행기 m
áy bay, phi cơ 초 명 빗 c ái lược 중 명
250
한국어 기초어휘 학습사전
251
ㅂ
빠지다2 r ơi 초 동 빨다2 g iặt 초 동
빨간색 m
àu đỏ 초 명 빨래 s ự giặt giũ 초 명
빨강 m
àu đỏ 중 명 빨리 n hanh 초 부
빨다1 m
út, liếm 중 동
식빵
샌드위치
도넛 카스텔라
252
한국어 기초어휘 학습사전
빼앗다 c ướp, tước đoạt, giành lấy 중 동 뽀뽀 s ự hôn, cái hôn, cái thơm 중 명
253
ㅂ
뽑다 n hổ 초 동 뿌리다 r ải, phun 중 동
어딘가에 박혀 있는 것을 잡아당기어 나오게 하다. 던지거나 끼얹어서 곳곳에 흩어져 떨어지게 하다.
Nắm và kéo cái đang bị cắm vào đâu đó để làm Ném hay rắc, làm cho rơi vãi khắp nơi.
cho bật ra. • 꽃밭에 물을 뿌리다.
• 흰머리를 뽑다. Phun nước vào vườn hoa.
Nhổ tóc bạc.
뿌리 r ễ cây 중 명 삐다 trẹo 중 동
나무
물을 뿌리다
뿌리
254
ㅅ 한국어 기초어휘 학습사전
봄 여름 가을 겨울
255
ㅅ
사교적 tính chất hòa đồng, tính chất thân 사냥 v iệc đi săn, sự săn bắn 중 명
thiện 중 명 관
사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을
여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는 것. 잡는 일.
Sự giỏi kết bạn và dễ dàng hòa hợp với nhiều Việc con người lên núi hay ra đồng bắt thú vật
người. bằng súng hay cung tên...
• 사교적 성격. • 토끼 사냥을 하다.
Tính cách quảng giao /tính cách hòa Săn bắt thỏ.
đồng.
256
한국어 기초어휘 학습사전
사막 sa mạc 중 명 사무직 c ông việc văn phòng, chức văn thư
비가 아주 적게 내려서 동식물이 거의 살지 않고 모 중 명
257
ㅅ
사방 k hắp nơi 중 명 사실 s ự thật, sự thực 초 명
258
한국어 기초어휘 학습사전
중 명
한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까
편지나 말의 내용. 지의 거리나 공간.
Nội dung thư hay lời nói. Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể
• 안타까운 사연을 듣다. khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác.
Nghe câu chuyện đáng tiếc. • 두사람 사이에 끼다.
Chen vào giữa 2 người.
셔츠
뜨거운 증기를 일으켜 그 열로 땀을 내는 목욕. 사이즈를 재다
Việc tắm bằng cách tạo ra hơi nóng làm toát mồ
hôi bằng nhiệt đó.
• 사우나로 땀을 내다.
Đổ mồ hôi vì tắm hơi.
259
ㅅ
사자 s ư tử 중 명 사정 lý do, hoàn cảnh, sự tình 중 명
회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람. 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어
Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.
công việc của công ty. Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện
ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu
• 회사 사장이 되다.
giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó.
Trở thành giám đốc công ty.
• 졸업 사진을 찍다.
Chụp ảnh tốt nghiệp.
사전1 trước 중 명
일이 일어나기 전. 또는 일을 시작하기 전.
Trước khi xảy ra việc nào đó. Hoặc trước khi bắt
đầu công việc.
• 사전 준비.
Chuẩn bị trước.
사진사
260
한국어 기초어휘 학습사전
261
ㅅ
사회자 n gười dẫn chương trình 중 명 산 n úi 초 명
사흘 초 명 산길 đ ường núi 중 명
세 날. 산에 나 있는 길.
Ba ngày. Lối đi trong núi.
• 사흘이 걸리다. • 산길을 걷다.
Mất 4 ngày. Đi bộ trên đường núi.
없애거나 지움. 산의 맨 위.
Sự bỏ đi hoặc xóa đi. Phần trên cùng của núi.
• 내용을 삭제하다. • 산꼭대기에 올라가다.
Xóa nội dung. Leo lên đỉnh núi.
산꼭대기
산불
산속
산길
262
한국어 기초어휘 학습사전
산에 난 불. 나이를 세는 단위.
Lửa cháy ở núi. Đơn vị đếm tuổi.
• 산불이 발생하다. • 올해 스무 살이 되다.
Phát sinh cháy rừng. Năm nay được 20 tuổi.
263
ㅅ
살인 s ự sát nhân, việc giết người 중 명 삶 c uộc sống, đời sống 중 명
몸에 살이 많아지다. 이에 일을 더한 수.
Thịt trên cơ thể nhiều lên. Số cộng một vào hai.
• 얼굴이 살찌다. • 삼 년을 기다리다.
Mặt béo lên. Đợi ba năm.
264
한국어 기초어휘 학습사전
이모 외삼촌 엄마 아빠 고모 삼촌
형 누나 나 여동생 남동생
265
ㅅ
상2 b àn 중 명 상금 tiền thưởng 중 명
266
한국어 기초어휘 학습사전
상대적 tính tương đối 중 명 관 상상력 s ức tưởng tượng, trí tưởng tượng
중 명
서로 맞서거나 비교되는 관계에 있는.
실제로 경험하지 않거나 보지 않은 것을 생각해 내
Việc đối diện hay có quan hệ so sánh với nhau.
는 능력.
• 상대적 평가. Khả năng suy nghĩ về cái gì đó chưa nhìn thấy hay
Đánh giá tương đối. chưa từng trải qua trong thực tế.
• 상상력이 풍부하다. Sức tưởng tượng
phong phú/trí tưởng tượng phong phú.
상대방이 속한 쪽.
Phía mà đối phương thuộc về.
• 상대편을 비난하다.
Phê phán bên đối phương.
267
ㅅ
상식 thường thức, kiến thức thông thường 상징 s ự tượng trưng 중 명
중 명
추상적인 사물이나 개념을 구체적인 사물로 나타냄.
사람들이 일반적으로 알아야 할 지식이나 판단력. 또는 그렇게 나타낸 구체적인 사물.
Năng lực phán đoán hay tri thức thông thường Việc thể hiện khái niệm hay sự vật mang tính trừu
mà con người phải biết. tượng bằng sự vật cụ thể. Hoặc sự vật cụ
• 생활 상식. thể thể hiện như vậy.
Kiến thức đời sống thường thức. • 평화의 상징. Biểu tượng của hòa bình.
상점 tiệm bán hàng, cửa hàng 중 명 상태 trạng thái, tình hình, hiện trạng 중 명
268
한국어 기초어휘 학습사전
상하 trên dưới 중 명
위와 아래.
Trên và dưới.
• 상하로 움직이다.
Di chuyển lên xuống. ㅅ
까치
비둘기
참새
상하다 b ị thương 중 동
• 뼈가 상하다.
Xương bị đau (yếu, hỏng).
새1 giữa lúc, trong khi, trong vòng 중 명 새기다 k hắc, chạm trổ, điêu khắc 중 동
269
ㅅ
새끼 thú con 중 명 새벽 b ình minh, hừng đông 초 명
새로 m
ới, mới mẻ 초 부 새우다 thức trắng đêm 중 동
새롭다 m
ới mẻ 초 형 새집 n hà mới 중 명
270
한국어 기초어휘 학습사전
• 샌들을 신다.
Đi dép xăng-đan.
271
ㅅ
생기 s inh khí, sức sống 중 명 생머리 tóc suôn 중 명
생기다 s inh ra, nảy sinh 초 동 생명 s inh mệnh, sinh mạng, mạng sống
중 명
없던 것이 새로 있게 되다.
Cái chưa có trở nên có mới. 생물이 살 수 있도록 하는 힘.
• 사거리에 새 건물이 생기다. Sức lực làm sinh vật có thể sống được.
Có tòa nhà mới mọc lên ở ngã tư. • 생명을 구하다.
Cứu mạng sống.
생김새 d iện mạo, tướng mạo 중 명 생방송 truyền hình trực tiếp 중 명
272
한국어 기초어휘 학습사전
273
ㅅ
서넛 b a bốn 중 수 서럽다 u uất, xót xa 중 형
274
한국어 기초어휘 학습사전
서울
차도
지하철역
보행자
인도
275
ㅅ
서운하다 tiếc rẻ, tiếc nuối 중 형 서쪽 p hía Tây 초 명
276
한국어 기초어휘 학습사전
선 vạch 중 명
선물 v iệc tặng quà, món quà 초 명 선선하다 r ười rượi, lành lạnh 초 형
277
ㅅ
선수 tuyển thủ, cầu thủ, vận động viên 초 명 선진 s ự tiên tiến 중 명
선약 s ự đã có hẹn rồi, cái hẹn trước 중 명 선택 v iệc lựa chọn, việc chọn lựa 초 명
어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 전기의 힘으로 바람을 일으켜 더위를 쫓는 기계.
말하여 널리 알림. Máy tạo ra gió bằng điện để xua đi cái nóng.
Việc cho biết và thông báo rộng rãi về ưu điểm
• 선풍기를 켜다.
của chủ nghĩa, chủ trương hay sự vật.
Bật quạt điện.
• 라디오에 제품 선전을 하다.
Tuyên truyền về sản phẩm trên đài
radio.
278
한국어 기초어휘 학습사전
설 seol, ngày Tết Nguyên Đán, ngày mồng 설거지 v iệc rửa chén bát 초 명
một Tết 중 명
음식을 먹고 난 뒤에 그릇을 씻어서 정리하는 일.
한국의 명절의 하나. 음력 일월 일 일로 아침에 가족 Việc rửa chén bát và sắp xếp lại sau khi ăn xong.
과 친척들이 모여 차례를 지내고 어른들께 세배를 올 • 밥을 먹고 나서 설거지를 하다.
린다. 떡국을 먹고 윷놀이, 널뛰기, 연날리기 같은 민 Rửa bát sau khi ăn cơm.
속놀이를 즐기기도 한다.
Một ngày lễ tết ở Hàn Quốc. Ngày mồng 1 tháng
한복
떡국
세배 할머니
할아버지
279
ㅅ
설마 b iết đâu chừng, nhỡ như
cùng tưởng nhớ tổ tiên và lạy chào người lớn tuổi.
중 부
Mọi người ăn canh bánh tteok và chơi các trò chơi
dân gian như Yutnori, bập bênh, thả diều... 그럴 리는 없겠지만 혹시나.
• 설날 아침에 어른들께 세배를 하다. Sẽ không có lý nào lại như vậy nhưng không biết
Lạy người lớn vào buổi sáng ngày Tết. liệu...
• 설마 거짓말은 아니겠지요?
Liệu có phải là nói dối không?
설득 s ự thuyết phục 중 명 설명 v iệc giải thích, việc trình bày, lời giải
thích 초 명
상대방이 그 말을 따르거나 이해하도록 잘 설명하거
나 타이름. 어떤 것을 남에게 알기 쉽게 풀어 말함. 또는 그런 말.
Sự khuyên bảo hay giải thích rõ làm cho đối Việc nói cái gì đó cho người khác một cách dễ
phương nghe theo hay hiểu ra. hiểu. Hoặc lời nói đó.
• 친구에게 설득을 당하다. • 자세하게 설명하다.
Bị bạn thuyết phục/bị bạn chèo kéo. Giải thích kỹ/giải thích chi tiết.
설렁탕 s eolleongtang, canh Seolleong 초 명 설명서 b ản giải thích, bản hướng dẫn 중 명
설레다 n ôn nao, bồn chồn 중 동 설문 s ự khảo sát, việc điều tra thông tin 중 명
설립 s ự thiết lập, sự thành lập 중 명 설문지 b ảng hỏi, phiếu thăm dò, phiếu
khảo sát 중 명
단체나 기관 등을 새로 만들어 세움.
Sự thành lập mới một tổ chức hay cơ quan. 조사를 위하여 사람들에게 질문하는 내용을 적은 종이.
• 학교 설립을 준비하다. Tờ giấy ghi nội dung câu hỏi cho mọi người để
điều tra.
Chuẩn bị thành lập trường.
• 설문지를 작성하다.
Viết phiếu điều tra.
280
한국어 기초어휘 학습사전
281
ㅅ
성과 thành quả 중 명 성숙 s ự trưởng thành 중 명
남자와 여자, 또는 수컷과 암컷의 구별. 학생들이 공부한 것을 시험 등으로 평가한 결과.
Sự phân biệt con trai và con gái, con đực và con Kết quả đánh giá việc học sinh học tập bằng thi
cái. cử...
• 성별로 반을 나누다. • 시험 성적이 오르다.
Chia đôi theo giới tính. Kết quả thi ( thành tích thi) tăng lên.
282
한국어 기초어휘 학습사전
283
ㅅ
세기 thế kỷ 중 명 세력 thế lực 중 명
세다1 đếm, tính 중 동 세련되다 lịch thiệp, sang trọng, thời trang
중 형
수를 헤아리다.
모습이나 인격 등이 우아하고 품위가 있다.
Tính toán con số.
Dáng vẻ hay nhân cách... nhã nhặn và có phẩm
• 회원 수를 세다. cách.
Đếm số hội viên.
• 옷차림이 세련되다.
Trang phục lịch thiệp/trang phục trau
chuốt.
세다2 m
ạnh mẽ 초 형 세로 c hiều dọc, hướng từ trên xuống dưới
중 명
힘이 크다.
Sức mạnh lớn. 위에서 아래로 이어지는 방향. 또는 그 길이.
• 힘이 세다. Hướng được hình thành từ trên xuống dưới.
Sức mạnh mạnh. • 세로로 줄을 긋다.
Kẻ đường kẻ sọc.
세대1 thế hệ 중 명
• 여러 세대가 같이 살다. 높이
Một vài thế hệ cùng sống.
284
한국어 기초어휘 학습사전
흘러가는 시간.
Thời gian trôi đi.
• 세월이 흐르다.
Thời gian trôi.
네모 동그라미 세모
세배 sebae, tuế bái, sự lạy chào 초 명 세일 sự bán hạ giá, sự bán giảm giá 중 명
세상 thế gian 초 명 세제 bột giặt, nước rửa chén, nước lau nhà
중 명
지구 위 전체.
빨래나 설거지, 청소 등을 할 때 더러운 것을 씻어 내
Toàn bộ trên trái đất.
는 데 쓰는 물질.
• 세상이 넓다. Chất dùng để rửa đi những thứ bẩn khi
Thế giới rộng lớn. giặt giũ, rửa chén hay lau dọn.
• 세제로 닦아내다.
Lau tẩy bằng bột giặt.
285
ㅅ
세탁기 m
áy giặt 초 명 셋 b a 초 수
셋째 thứ ba 초 수
세탁기
세 번째 차례.
세탁물
Lượt thứ ba.
• 셋째 딸.
Con gái thứ ba.
세탁물 đ ồ giặt 중 명 셔츠 á o sơ mi 중 명
286
한국어 기초어휘 학습사전
서로 모르는 사람들 사이에서 양쪽이 알고 지내도록 스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은 것.
관계를 맺어 줌. Sự thiếu ý chí định tự làm và không mang tính
Việc kết nối quan hệ để những người không biết hoạt động.
nhau được quen biết. • 소극적 성격.
• 친구를 소개하다. Tính cách thụ động.
Giới thiệu bạn.
287
ㅅ
소년 thiếu niên, cậu thiếu niên 중 명 소매 tay áo 중 명
소득 đ iều thu được 중 명 소방관 lính cứu hỏa, nhân viên chữa cháy
중 명
어떤 일의 결과로 얻는 이익.
Lợi ích đạt được qua kết quả của việc nào đó. 화재를 막거나 진압하는 일을 하는 공무원.
• 소득이 많다. Viên chức làm công việc phòng chống hay dập
lửa để ngăn hỏa hoạn.
Lợi ích nhiều.
• 소방관이 출동하다.
Lính cứu hỏa xuất phát.
288
한국어 기초어휘 학습사전
소변 n ước tiểu 중 명 소설가 tác giả tiểu thuyết, người viết tiểu
thuyết 중 명
(점잖게 이르는 말로) 사람의 오줌.
(cách nói tế nhị) Nước tiểu của con người. 소설을 전문적으로 쓰는 사람.
• 소변이 마렵다. Người chuyên viết tiểu thuyết.
Buồn đi tiểu. • 소설가가 되다.
Trở thành nhà văn viết tiểu thuyết/trở
thành tiểu thuyết gia.
작가가 지어내어 쓴 이야기 형식으로 된 문학 작품. 으깨어 양념한 고기를 돼지 창자나 가늘고 긴 자루에
Tác phẩm văn học dưới hình thức câu chuyện 채워 만든 식품.
được tác giả tạo ra viết nên. Thực phẩm làm bằng cách nhồi thịt xay nhuyễn
• 소설을 읽다. đã ướp gia vị vào lòng lợn hoặc nặn
Đọc tiểu thuyết. thành thanh dài và mảnh.
• 소시지를 먹다. Ăn xúc xích.
소식 tin tức 초 명
289
ㅅ
소아과 k hoa nhi, bệnh viện nhi đồng 중 명 소유 s ự sở hữu, vật sở hữu 중 명
어린아이의 병을 전문적으로 치료하던 의학 분야. 또 자기의 것으로 가지고 있음. 또는 가지고 있는 물건.
는 그 분야의 병원. Việc có được như là đồ của mình. Đồ vật có được.
Lĩnh vực y học chuyên chữa trị bệnh của trẻ em. • 개인 소유.
Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó. Sở hữu cá nhân.
• 소아과에서 진찰받다.
Được khám ở khoa nhi.
중 명
매우 귀중하다.
어떤 일이 이루어지기를 바람. 또는 바라는 그 일. Rất quý trọng.
Sự mong ước đạt được một điều gì đó. Hoặc điều • 소중한 친구.
mong ước như vậy.
Bạn quí.
• 소원을 빌다.
Cầu nguyện vọng.
290
한국어 기초어휘 학습사전
소파 ghế trường kỉ, ghế dài, ghế sô-fa 초 명 소화 sự tiêu hóa 중 명
경치를 즐기거나 놀이를 하기 위하여 야외에 나갔다 일정하게 둘러싸인 것의 안쪽으로 들어간 부분.
오는 일. Phần đi vào phía trong của cái được bao bọc một
Việc đi dã ngoại để ngắm cảnh hoặc chơi trò chơi. cách nhất định.
• 소풍을 가다. • 주머니 속에 지갑을 넣다.
Đi dã ngoại. Cho ví vào trong túi.
291
ㅅ
속다 b ị lừa 중 동 속옷 đ ồ lót, quần áo mặc trong 초 명
중 명
팔목 끝에 있으며 무엇을 만지거나 잡을 때 쓰는 몸
겉으로 드러나지 않은 실제의 마음. 의 부분.
Tấm lòng thật sự không biểu hiện ra ngoài. Bộ phận của cơ thể nằm ở cuối cổ tay, dùng khi
• 속마음을 털어 놓다. sờ hay nắm cái gì đó.
Bày tỏ tấm lòng/bày tỏ nỗi lòng. • 손을 내밀어 악수하다.
Chìa tay ra bắt tay.
292
한국어 기초어휘 학습사전
손길 b àn tay 중 명 손목 c ổ tay 중 명
손끝 đầu ngón tay 중 명 손바닥 lòng bàn tay, gan bàn tay 초 명
손등 m
u bàn tay, lưng bàn tay 중 명 손쉽다 d ễ dàng 중 형
293
ㅅ
손자 c háu (nội, ngoại) trai 중 명 솔직하다 thẳng thắn, thành thật 중 형
손톱 m
óng tay 중 명 솟다 p hụt lên, vọt lên 중 동
손해 s ự thiệt hại, sự tổn thất 중 명 송별회 tiệc tiễn biệt, tiệc chia tay 중 명
294
한국어 기초어휘 학습사전
어린 소. 소의 고기.
Con bò con. Thịt của bò.
• 송아지를 키우다. • 쇠고기를 굽다.
Nuôi con bê. Nướng thịt bò.
송이 b ông (hoa), chùm (trái cây), nải (chuối) 쇼 sự trình diễn 중 명
중 명
무대나 매체를 통해 여러 사람들에게 보여 주는 오락
꽃이나 열매 등이 따로따로 달린 한 덩이. 공연이나 프로그램.
Một đống hoa hay quả... gắn riêng rẽ. Buổi biểu diễn hay chương trình giải trí cho nhiều
người xem thông qua sân khấu hoặc
• 포도송이가 크다. ㅅ
phương tiện truyền thông.
Chùm nho to.
• 쇼에 출연하다.
Diễn trong một buổi trình diễn.
• 송편을 빚다.
Nặn bánh songpyeon.
수 số, số lượng 초 명
쇠 sắt 중 명 수건 k hăn 초 명
295
ㅅ
수고 s ự vất vả 초 명 수도2 thủ đô 중 명
chuyện phiếm 중 명
수돗물을 나오게 하거나 멈추게 하는 장치.
쓸데없이 말이 많음. 또는 그런 말. Trang thiết bị làm cho nước sinh hoạt chảy ra hay
Sự nói nhiều những lời không có tác dụng. Hoặc dừng lại.
những lời như vậy. • 수도꼭지를 잠그다.
• 엄마와 수다를 떨다. Khóa van nước/khóa vòi nước.
Tán gẫu với mẹ.
중 명
상수도를 통해 나오는 물.
어떤 목적을 이루기 위하여 쓰는 방법이나 도구. Nước sạch chảy ra từ đường ống nước máy.
Phương pháp hay công cụ dùng để đạt được mục • 수돗물을 틀다.
đích nào đó.
Vặn mở nước máy.
• 표현 수단.
Phương thức thể hiện.
수도1 đ ường ống nước, ống dẫn nước 중 명 수동적 tính thụ động 중 명 관
296
한국어 기초어휘 학습사전
수량 s ố lượng 중 명 수면 s ự ngủ 중 명
수와 양. 잠을 자는 일.
Số và lượng. Việc ngủ.
• 수량이 충분하다. • 수면을 취하다.
Số lượng đầy đủ. Ngủ say.
고장 난 것을 손보아 고침. 잠이 들게 하는 약.
Việc xem xét và chữa đồ vật bị hư. Thuốc làm cho ngủ.
• 자동차 수리를 하다. • 수면제를 먹다.
Sửa xe ô tô. Uống thuốc ngủ. ㅅ
수가 매우 많다. 백의 여러 배가 되는 수.
Số rất nhiều. Số gấp nhiều lần của một trăm.
• 수많은 사람이 모이다. • 학생 수백 명.
Vô số người tập trung. Hàng trăm học sinh.
297
ㅅ
수사 s ự điều tra 중 명 수수료 p hí 중 명
• 경찰 수사가 시작되다.
Cảnh sát bắt đầu điều tra.
어떤 사물에 대하여 다른 사물을 빗대어서 말하여 그 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 줌.
뜻이나 이름을 알아맞히는 놀이. Việc giảng viên dạy kiến thức hay kỹ thuật cho
Trò chơi không nói trực tiếp về sự vật nào đó mà học sinh.
nói về sự vật khác để đoán tên hoặc • 한국어 수업을 하다.
nghĩa đó. Học tiếng Hàn Quốc.
• 수수께끼를 풀다. Giải câu đố/giải đố.
298
한국어 기초어휘 학습사전
어떤 것을 받아들임.
수영장
Sự thu nhận cái gì đó.
수영복
• 안건의 수용 여부를 결정하다.
Quyết định có tiếp nhận vụ việc
không.
수영
어떤 일을 하여 돈이나 물건 등을 거두어들임. 또는
그 돈이나 물건.
Việc làm việc nào đó rồi thu về tiền hay đồ vật...
Hoặc tiền hay đồ vật đó.
• 수입이 많다.
Thu nhập cao.
299
ㅅ
수입2 s ự nhập khẩu 중 명 수집 v iệc thu thập, việc sưu tầm 중 명
수저 M
uỗng và đũa 초 명 수첩 s ổ tay 초 명
잘못된 것을 바로잡거나 다듬어서 바르게 고침. 국내의 상품이나 기술을 외국으로 팔아 내보냄.
Việc tìm ra lỗi sai rồi sửa và chữa cho đúng. Việc bán ra nước ngoài sản phẩm hay công nghệ
• 계획을 수정하다. trong nước.
Sửa kế hoạch. • 자동차를 수출하다.
Xuất khẩu xe ô tô.
300
한국어 기초어휘 학습사전
여관이나 호텔 등에서 잠을 자고 머무르는 데 드는 정해진 기준에서 앞뒤, 좌우, 위아래 등으로 벌여진
비용. 관계.
Chi phí phải trả cho việc ngủ và ở lại những chỗ Quan hệ diễn ra theo chiều trước sau, trái phải,
như nhà nghỉ hay khách sạn. trên dưới... ở tiêu chuẩn nhất định.
• 호텔의 숙박비가 비싸다. • 순서가 바뀌다.
Chi phí lưu trú khách sạn đắt. Thay đổi thứ tự/thay đổi trật tự.
301
ㅅ
순수하다 v ô tư 중 형 숟가락 c ái thìa, cái muỗng 초 명
302
한국어 기초어휘 학습사전
술집 q uán rượu, tửu quán 초 명 숨지다 tắt thở, trút hơi thở 중 동
술을 파는 집. 숨이 끊어져 죽다.
Nhà bán rượu. Hơi thở bị ngừng và chết.
• 술집에 가다. • 사고로 숨지다.
Đi quán rượu. Bị chết vì tai nạn.
303
ㅅ
쉬다3 thở, hít thở 초 동 쉰 n ăm mươi 초 수
쉬다
운동
스포츠
스트레스를 풀다
산책
304
한국어 기초어휘 학습사전
• 쉿! 조용히 해 봐.
Suỵt! Trật tự đi! (suỵt ! Im lặng đi).
스물 H
ai mươi 초 수 스카프 k hăn quàng cổ 초 명
305
ㅅ
스타 n gôi sao, minh tinh 초 명 스포츠 thể thao 초 명
스타일 k iểu 중 명
머리나 옷의 모양.
Hình dáng của tóc hay áo.
• 유행하는 스타일을 따르다.
Theo kiểu mốt/theo phong cách đang
thịnh hành.
슬퍼하다 đ au buồn 초 동
306
한국어 기초어휘 학습사전
초 명
자동차, 열차, 비행기, 배 등에 타는 손님.
마음이 아프거나 괴로운 느낌. Khách đi xe buýt, tắc xi, tàu lửa, tàu điện ngầm,
Cảm giác trong lòng đau đớn và phiền muộn. máy bay, tàu thuyền v.v...
• 슬픔에 잠기다. • 지하철 승객. ㅅ
Đắm trong buồn rầu. Khách đi tàu điện ngầm.
307
ㅅ
승용차 x e ô tô con 중 명 시1 thành phố 초 명
승차 s ự lên xe 중 명 시3 g iờ 초 명 의존
308
한국어 기초어휘 학습사전
시간표 thời gian biểu, thời khóa biểu 초 명 시기 thời kỳ, thời điểm 중 명
시골 m
iền quê, vùng quê 초 명 시내 n ội thành, nội đô, trong thành phố
초 명
도시에서 떨어져 있어 인구가 적고 개발이 덜 된 곳.
Nơi cách xa đô thị, dân số ít và kém phát triển. 도시의 안.
• 조그마한 시골에서 태어나다. Trong đô thị.
Sinh ra một vùng nông thôn nhỏ bé. • 시내가 복잡하다.
Nội thành phức tạp, trong thành phố
đông đúc.
309
ㅅ
시다 c hua 초 형 시들다 h éo 중 동
역사적으로 어떤 특징을 기준으로 나눈 일정한 기간. 한 나라의 국민으로서 그 나라의 법에 규정된 권리와
Khoảng thời gian nhất định được chia ra theo tiêu 의무를 가진 사람.
chuẩn đặc trưng nào đó về mặt lịch sử. Người có quyền lợi và nghĩa vụ được quy định
• 정보화 시대. theo luật của đất nước với tư cách là
Thời đại thông tin hóa. người dân của quốc gia đó.
• 시민 의식. Ý thức của người dân.
(높이는 말로) 남편의 부모가 사는 집이나 남편의 집안. 남편의 아버지와 어머니.
(cách nói kính trọng) Gia đình chồng hay nơi ba Bố và mẹ của chồng.
mẹ chồng sống. • 시부모를 모시다.
• 시댁 식구. Phụng dưỡng bố mẹ chồng.
Gia đình nhà chồng.
310
한국어 기초어휘 학습사전
시설 công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt 시외 n goại ô, ngoại thành 중 명
công trình 중 명
도시의 바깥.
어떤 목적을 위하여 건물이나 도구, 기계, 장치 등의 Phía ngoài đô thị.
물건을 만듦. 또는 그런 건물이나 도구, 기계, 장치 등
• 시외로 나가다.
의 물건.
Đi ra ngoại thành.
Việc làm ra những thứ như thiết bị, máy móc,
dụng cụ hay tòa nhà vì mục đích nào đó. Hoặc
những thư như thiết bị, máy móc, dụng cụ hay
시원하다 m
át mẻ
tòa nhà như vậy.
초 형
• 교육 시설. Cơ sở giáo dục/thiết bị giáo dục.
덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다.
Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa
phải.
• 공기가 시원하다. ㅅ
Không khí mát mẻ.
남편의 아버지. 일 년 열두 달 중 열 번째 달.
Cha của chồng. Tháng thứ mười trong số một năm mười hai
• 시아버지를 모시다. tháng.
Phụng dưỡng bố chồng. • 시월이 되다.
Đến tháng Mười.
시어머니 m
ẹ chồng 초 명 시일 thời gian, thời hạn 중 명
311
ㅅ
시작 s ự bắt đầu, bước đầu 초 명 시중 thị trường 중 명
어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 사람들이 상품을 거래하며 일상적으로 생활하는 곳.
또는 그런 단계. Nơi mà người ta giao dịch hàng hóa và sinh hoạt
Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu thường nhật.
của một việc hay hành động nào đó.
• 시중 가격.
Hoặc giai đoạn như vậy.
Giá cả thị trường.
• 새로운 일을 시작하다.
Bắt đầu việc mới.
여러 가지 상품을 사고파는 곳. 여러 편의 시를 모아 만든 책.
Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa. Tập sách tổng hợp nhiều bài thơ.
• 시장에서 물건을 사다. • 시집을 읽다.
Mua đồ ở chợ. Đọc tập thơ.
시점 thời điểm 중 명 시청1 thị chính, ủy ban nhân dân thành phố
초 명
지나가는 시간의 어느 한 순간.
Một khoảnh khắc nào đó của thời gian trôi qua. 시의 행정 사무를 맡아보는 기관.
• 과거의 시점. Cơ quan đảm nhận việc sự vụ hành chính của
thành phố.
Thời điểm trong quá khứ.
• 시청에서 일하다.
Làm việc ở tòa thị chính.
312
한국어 기초어휘 학습사전
시청2 s ự nghe nhìn, việc xem 중 명 시행 s ự thi hành, việc thực hiện 중 명
시청률 tỉ lệ người xem 중 명 시험 sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch 초 명
텔레비전의 한 프로그램을 시청하는 사람들의 비율. 문제, 질문, 실제의 행동 등의 일정한 절차에 따라 지
Tỉ lệ người xem một chương trình của tivi. 식이나 능력을 검사하고 평가하는 일.
• 시청률이 높다. Việc kiểm tra và đánh giá kiến thức hay năng lực
Tỷ lệ xem cao. theo trình tự nhất định qua đề thi, câu ㅅ
hỏi, hành động thực tế...
• 시험을 보다. Làm bài thi/thi.
313
ㅅ
식구 n gười nhà, thành viên gia đình 초 명 식량 lương thực 중 명
314
한국어 기초어휘 학습사전
아침, 점심, 저녁과 같이 날마다 일정한 시간에 음식 원료를 발효시켜서 만드는 신맛이 나는 액체 조미료.
을 먹는 일. 또는 그 음식. Loại gia vị thể lỏng có vị chua, do ủ lên men
Việc ăn món ăn vào những thời điểm nhất định nguyên liệu mà làm thành.
như buổi sáng, trưa, tối. Hay những món
• 식초를 넣다.
ăn đó.
Cho dấm.
• 아침 식사를 하다.
Ăn bữa sáng.
식중독 s ự ngộ độc thực phẩm, ngộ độc 식후 s au khi ăn, sau bữa ăn 중 명
thức ăn 중 명
밥을 먹은 뒤.
음식물에 들어 있는 독성 물질을 먹어서 걸리는 병. Sau khi ăn cơm.
Triệu chứng mắc phải do ăn vào chất có độc chứa • 식후에 디저트를 먹다.
trong thức ăn.
Ăn tráng miệng sau bữa ăn.
• 식중독에 걸리다.
Bị ngộ độc thực phẩm.
315
ㅅ
식히다 làm nguội 중 동 신기하다 thần kì, kì diệu, kì lạ 중 형
316
한국어 기초어휘 학습사전
신분 thân phận 중 명
317
ㅅ
신비 s ự thần bí, việc thần kỳ 중 명 신세대 thế hệ trẻ, thế hệ mới 중 명
보통의 생각으로는 이해할 수 없는 놀랍고 신기한 일. 새로운 문화를 쉽게 받아들이고 개성이 뚜렷한 세대.
Việc thần kỳ và đáng ngạc nhiên mà với suy nghĩ Thế hệ dễ dàng tiếp nhận những nền văn hóa
bình thường không thể hiểu nổi. mới và cá tính rõ ràng.
• 자연의 신비. • 신세대 문화.
Sự thần kỳ của tự nhiên. Văn hóa của thế hệ mới.
신선하다 tươi 초 형 신입생 s inh viên mới, học sinh mới, học
viên mới 중 명
채소, 과일, 생선 등이 시들거나 상하지 않고 상태가
좋다. 새로 입학한 학생.
Rau, hoa quả, cá... không bị héo hoặc hỏng mà ở Học sinh mới nhập học.
trạng thái ngon. • 신입생을 모집하다.
• 신선한 과일을 사다. Tập trung nhân viên mới.
Mua hoa quả tươi.
318
한국어 기초어휘 학습사전
신호 tín hiệu 초 명 실 c hỉ 중 명
319
ㅅ
실감 c ảm nhận thực tế, cảm giác thật 중 명 실리다 đ ược chất, được xếp lên 중 동
중 명
기대하던 대로 되지 않아 희망을 잃거나 마음이 몹
방이나 건물 등의 안. 시 상함.
Ở bên trong của tòa nhà hay trong phòng. Việc mất hy vọng hay trong lòng rất tổn thương vì
• 실내로 들어가다. sự việc không diễn ra đúng theo những
Vào trong phòng. gì đã kỳ vọng.
• 실망을 하다. Thấy thất vọng.
실례1 s ự thất lễ, hành động thất lễ, lời nói 실습 s ự thực tập 중 명
thất lễ 초 명
배운 기술이나 지식을 실제로 해 보면서 익힘.
말이나 행동이 예의에 벗어남. 또는 그런 말이나 행동. Việc làm thử trên thực tế kỹ thuật hay kiến thực
Hành động hay lời nói không lễ nghĩa. Hoặc hành đã được học và hiểu sâu.
động hay lời nói như thế. • 실습을 나가다.
• 실례가 되다. Đi thực tập/đi thực hành.
Trở nên thất lễ.
320
한국어 기초어휘 학습사전
• 실장으로 승진하다.
Thăng chức trưởng phòng.
실천 việc đưa vào thực tiễn, việc thực hiện 실현 s ự thực hiện 중 명
중 명
꿈이나 계획 등을 실제로 이룸.
이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮김. Việc đạt được thực tế những điều như ước mơ hay
Việc chuyển biến thực tế lý luận, kế hoạch hay cái kế hoạch.
đã nghĩ đến thành hành động thực tế. • 꿈을 실현하다.
• 실천에 옮기다. Thực hiện ước mơ.
Chuyển thành hành động thực tiễn.
321
ㅅ
싫다 k hông ưa, không thích, ghét 초 형 심리 tâm lý 중 명
322
한국어 기초어휘 학습사전
십만 m
ười vạn, một trăm ngàn 초 수 싸다2 ỉa, đái 중 동
323
ㅅ
싸다3 r ẻ 초 형 쌀쌀하다 s e lạnh, lành lạnh 초 형
쌍 c ặp, đôi
도시락을 싸다 똥을 싸다 가격이 싸다
중 명
둘이 짝을 이룬 것.
Việc hai người tạo thành cặp.
• 쌍으로 묶다.
Gói thành đôi/buộc thành cặp.
싸우다 đ ánh lộn, cãi vã 초 동 쌍둥이 c ặp sinh đôi, cặp song sinh 중 명
말이나 힘으로 이기려고 다투다. 한 배에서 둘 이상이 한꺼번에 태어난 아이나 새끼.
Gây gổ để thắng bằng lời nói hay sức lực. Hai trẻ hay con con trở lên được sinh ra một lượt
• 친구와 싸우다. từ trong một bụng.
Cãi nhau (đánh nhau) với bạn. • 쌍둥이를 키우다.
Nuôi con sinh đôi.
쌀 g ạo, hạt gạo, gạo tẻ 초 명 쌓이다 c hất đống, chồng chất, bám dày
중 동
밥을 만들어 먹는, 벼의 껍질을 벗긴 알맹이.
Hạt đã bóc vỏ của thóc, làm thành cơm ăn. 여러 개의 물건이 겹겹이 포개어져 놓이다.
• 쌀을 사서 밥을 하다. Nhiều đồ vật được đặt chồng lên nhau tầng tầng
lớp lớp.
Mua gạo nấu cơm.
• 먼지가 쌓이다.
Bụi đọng lại.
324
한국어 기초어휘 학습사전
썩 rất, lắm 중 부 쏟다 đ ổ 중 동
325
ㅅ
쓰다1 v iết, chép 초 동 쓰다4 đ ắng 초 형
글씨를 쓰다 모자를 쓰다
컴퓨터를 쓰다 약이 쓰다
326
한국어 기초어휘 학습사전
• 글씨가 쓰이다.
Viết ra thành chữ/chữ được viết ra.
쓴맛 vị đắng 중 명 씨1 h ạt 중 명
327
ㅅ
씨름 m
ôn đấu vật, sự đấu vật 중 명 씻다 r ửa 초 동
씨앗 h ạt, hột 중 명
곡식이나 채소, 꽃 등의 씨.
Hạt của ngũ cốc, rau cải hay hoa...
• 씨앗을 밭에 심다.
Gieo hạt ở vườn.
씹다 n hai 초 동
328
ㅇ 한국어 기초어휘 학습사전
329
ㅇ
A: Cậu bị đau à? A: Đã làm xong bài tập chưa?
B: Không, tâm trạng không vui nên thế thôi. B: Chưa ạ, chưa làm xong bài tập ạ.
330
한국어 기초어휘 학습사전
아래쪽 p hía dưới, bên dưới 초 명 아르바이트 v iệc làm thêm, việc làm ngoài
giờ, việc làm bán thời gian 초 명
아래가 되는 자리나 방향.
Chỗ hay phương hướng ở dưới.
돈을 벌기 위해 자신의 본업 외에 임시로 하는 일.
Công việc làm tạm thời ngoài công chính của
• 길의 아래쪽으로 내려가다. mình để kiếm tiền.
Đi xuống phía dưới đường.
• 편의점에서 아르바이트를 하다.
Làm thêm ở cửa hàng tiện lợi.
아마 c ó lẽ 초 부
아마도 c ó lẽ 중 부
331
ㅇ
아무것 b ất cứ cái nào, bất kì cái nào 초 명 아무튼 c ho dù thế nào, gì thì gì, dù sao đi
nữa 중 부
정확하게 정해지지 않은 어떤 것.
Cái nào đó không được xác định một cách chính 무엇이 어떻게 되어 있든.
xác. Bất kể cái gì đó trở thành thế nào đó.
• 아무것이나 괜찮다. • 아무튼 시험이 끝나서 좋다.
Cái gì cũng được. Thấy vui vì dù sao kỳ thi đã kết thúc.
아무리 생각해 보아도. 또는 아무리 이리저리 해 보 (높임말로) 자기를 낳아 준 남자를 이르거나 부르는 말.
아도. (cách nói tôn trọng) Từ dùng để chỉ hay gọi người
Dù thử suy nghĩ thế nào đi nữa. Hoặc dù làm thử đàn ông sinh ra mình.
thế này thế kia đi nữa. • 아버님의 말씀을 듣다.
• 아무래도 이상하다. Nghe lời bố.
Dù sao cũng kì lạ.
được 중 형
격식을 갖추지 않아도 되는 상황에서 아버지를 이르
되는대로 막 하는 상태에 있다. 거나 부르는 말.
Ở trạng thái làm sao cũng được. Từ dùng để chỉ hay gọi cha trong tình huống
• 아무렇게나 말하다. không cần nghi thức.
Nói bừa. • 아빠와 함께 공원에 가다.
Cùng bố đi công viên.
332
한국어 기초어휘 학습사전
지구의 동북쪽에 있는 육대주의 하나. 일본에서 터키 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리.
에 걸치는 지역으로 한국, 중국, 인도 등의 나라가 위 Tiếng thốt ra khi đau đớn, mệt nhọc hay ngạc
치한다. nhiên, không nói lên lời.
Một trong sáu đại lục, ở phía đông bắc của trái đất. • 아이고, 힘들다.
Là khu vực từ Nhật Bản qua đến Thổ Nhĩ Kỳ, có Ôi, mệt quá!
những nước như Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ... ㅇ
• 아시아 대륙.
Lục địa Châu Á.
아이디어 ý tưởng 중 명
333
ㅇ
아주 r ất 초 부 아직 c hưa, vẫn 초 부
• 아직 한국 친구가 없다.
아주머니 c ô, bác 초 명
Vẫn chưa có bạn Hàn Quốc.
남남끼리에서 결혼한 여자를 이르거나 부르는 말.
Từ để chỉ hoặc gọi người phụ nữ đã kết hôn trong
nhóm người lạ.
• 앞집 아주머니와 마주치다.
Giáp mặt với bác hàng xóm (nữ) sống
ở trước nhà.
(낮추는 말로) 남남끼리에서 결혼한 여자를 이르거나 날이 밝아 올 때부터 해가 떠올라 하루의 일이 시작될
부르는 말. 때쯤까지의 시간.
Từ để chỉ hoặc gọi người phụ nữ đã kết hôn trong Khoảng thời gian từ lúc trời hửng sáng cho đến
nhóm người lạ. khi mặt trời mọc và công việc của một
• 동네 아줌마에게 인사하다. ngày được bắt đầu.
Chào bác hàng xóm (nữ) cùng khu. • 아침이 밝아 오다. Buổi sáng.
이웃 한 채의 높고 큰 건물 안에 여러 가구가 독립하여 살
수 있게 지은 주택.
Hình thức nhà ở được xây cho nhiều hộ gia đình
sống độc lập trong cùng một tòa nhà
cao và lớn.
• 아파트에 살다. Sống ở khu chung cư.
아프다 đ au 초 형
아저씨
아빠 다치거나 병이 생겨 통증이나 괴로움을 느끼다.
아주머니 Cảm nhận chứng đau hoặc khổ sở vì bị thương
hoặc bị bệnh.
• 배가 아프다.
Đau bụng.
334
한국어 기초어휘 학습사전
Là một trong sáu đại lục, chạy qua đường xích • 아하. 이제야 알겠다.
đạo có khí hậu nhiệt đới, cận nhiệt đới, có những À. Bây giờ tôi mới hiểu.
nước như Ai Cập, Nigeria, Cộng hòa Nam Phi.
• 아프리카 대륙.
Lục địa Châu Phi.
아홉 chín 초 수
여덟에 하나를 더한 수.
Số cộng một với tám.
• 아홉 살이 되다.
Được chín tuổi.
아파트 거실
텔레비전
천장
스위치
커튼
베란다
장식장
소파 바닥
카펫
335
ㅇ
아흔 c hín mươi 초 수 악화 s ự xấu đi 중 명
악몽 á c mộng 중 명 안2 k hông 초 부
악취 m
ùi hôi thối 중 명 안경 m
ắt kính 초 명
336
한국어 기초어휘 학습사전
안과 n hãn khoa, bệnh viện mắt 중 명 안내원 n hân viên hướng dẫn, hướng dẫn
viên 중 명
눈의 병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
Lĩnh vực y học chữa bệnh mắt. Hoặc bệnh viện 안내하는 일이 직업인 사람.
thuộc lĩnh vực như vậy. Người làm nghề hướng dẫn.
• 안과 진료를 받다. • 안내원을 모집하다.
Được điều trị nhãn khoa. Thông báo tuyển dụng nhân viên
hướng dẫn.
337
ㅇ
안되다1 k hông ổn 초 동 안심 s ự an tâm, sự yên tâm 중 명
안색 s ắc mặt 중 명 안정 s ự ổn định 중 명
338
한국어 기초어휘 학습사전
뜻대로 되지 않거나 보기에 가엾고 불쌍해서 가슴이 교육이나 경험, 생각 등을 통해 사물이나 상황에 대한
아프고 답답하다.
정보 또는 지식을 갖추다.
Đau lòng và bức bối vì không được như ý muốn
Có thông tin hay kiến thức về sự vật hay tình
hoặc trông thương cảm và tội nghiệp.
huống thông qua giáo dục, kinh nghiệm
• 보기에 안타깝다. hay suy nghĩ...
Nhìn đáng thương/nhìn thấy đáng • 역사를 알다. Biết lịch sử.
tiếc.
앉다 n gồi 초 동
339
ㅇ
알려지다 đ ược biết 중 동 알차다 đ ầy đặn, đầy ắp 중 형
340
한국어 기초어휘 학습사전
안 위 • 한발 앞서다.
앞
Đi trước một bước.
옆 아래
341
ㅇ
애1 s ự nóng lòng 중 명 애인 n gười yêu 초 명
342
한국어 기초어휘 학습사전
• 야구 경기를 보다.
앨범 album, tập ảnh 초 명
Xem thi đấu bóng chày.
사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh
vào và lưu giữ.
• 앨범에 사진을 꽂다.
Gài ảnh vào quyển album.
ㅇ
343
ㅇ
야외 v ùng ven, vùng ngoại ô 중 명 약간 h ơi, chút ít, chút đỉnh 초 부
약1 thuốc 초 명 약사 d ược sĩ 초 명
344
한국어 기초어휘 학습사전
약국
연고
붕대 약사
마스크
ㅇ
약하다 y ếu 초 형 얇다 m
ỏng 초 형
345
ㅇ
얌전하다 đ iềm đạm, thùy mị, ngoan ngoãn 양념 g ia vị 중 명
중 형
음식의 맛을 좋게 하려고 쓰는 재료.
성격이나 태도가 조용하고 차분하다. Nguyên liệu sử dụng để vị của món ăn được
Tính cách hay thái độ trầm lặng và từ tốn. ngon.
• 얌전하게 앉아서 책을 보다. • 양념을 뿌리다.
Ngồi ngoan ngoãn xem sách. Rắc gia vị.
양1 cừu 중 명
양력 음력
양3 đôi 중 관
둘. 또는 두 쪽 모두.
Hai. Hoặc cả hai phía.
• 머리를 양 갈래로 묶다.
Buộc tóc hai bên.
346
한국어 기초어휘 학습사전
양식1 m
ón Tây 초 명 양치질 v iệc đánh răng súc miệng 초 명
347
ㅇ
양파 h ành tây 중 명 어긋나다 c hệch, trật 중 동
위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 짧다. 규칙이나 약속, 명령 등을 지키지 않다.
Khoảng cách từ trên xuống dưới đáy hay từ ngoài Không tuân thủ quy tắc, lời hứa hay mệnh lệnh...
vào trong ngắn. • 약속을 어기다.
• 강이 얕다. Làm sai lời hẹn (lời hứa).
Con sông nông/lòng sông nông.
얘 đ ứa trẻ này 중 어깨 v ai 초 명
얘기 c âu chuyện 초 명 어느 n ào 초 관
어 ớ , ối, á, a, ơ 초 감 어느덧 m
ới đó mà, ...tự lúc nào 중 부
348
한국어 기초어휘 학습사전
어떠하다 thế nào, ra sao 초 형 어려움 s ự khó khăn, điều khó khăn 중 명
349
ㅇ
어렵다 k hó, khó khăn 초 형 어린애 trẻ nhỏ, trẻ con 중 명
어리다 n hỏ 초 형 어머님 m
ẹ, má 초 명
어리석다 n gốc nghếch, khờ khạo 중 형 어색하다 lúng túng, bối rối 중 형
350
한국어 기초어휘 학습사전
어울리다 h òa hợp, phù hợp 초 동 어쨌든 d ù thế nào đi nữa, dù sao đi nữa
중 부
여럿이 함께 조화를 이루어 하나가 되다.
무엇이 어떻게 되든. 또는 어떻게 되어 있든.
Nhiều thứ cùng tạo nên sự hài hoà thành một.
Bất kể cái gì đó trở nên thế nào đi nữa. Hoặc bất
• 사람들과 어울리다. kể trở nên như thế nào.
Hòa hợp với nhiều người.
• 어쨌든 결과는 마찬가지일 것이다.
Dù sao kết quả có lẽ cũng giống như
thế. ㅇ
351
ㅇ
어찌나 s ao mà 중 부 어휴 ơ hờ, Ôi 중 감
이렇게 되든지 저렇게 되든지. 또는 이렇게 하든지 저 말소리의 높낮이를 변하게 함. 또는 그런 변화.
렇게 하든지 상관없이. Việc làm thay đổi độ cao thấp của giọng nói.
Bất kể thành ra thế này hay thành ra thế nọ. Hoặc Hoặc sự biến đổi đó.
không liên quan bất kể làm thế này hay làm thế • 강한 억양으로 말하다.
kia. Nói với ngữ điệu mạnh.
• 어차피 가야 할 거면 얼른 출발하자.
352
한국어 기초어휘 학습사전
353
ㅇ
얻다 n hận được, có được 초 동 얼마 b ao nhiêu 초 명
얼굴 m
ặt 초 명 얼마간 (không) đáng bao nhiêu, một ít 중 명
얼다 đ ông cứng, đóng băng 초 동 얼마나 b iết bao, biết nhường nào 초 부
얼룩 đ ốm 중 명 얼음 (cục) nước đá 초 명
얼른 m
ột cách nhanh chóng, một cách mau
chóng 중 부
얼다
시간을 오래 끌지 않고 바로.
Không kéo dài thời gian mà ngay lập tức.
• 얼른 일어나다.
수증기 물 녹다 얼음
Đứng dậy nhanh.
354
한국어 기초어휘 학습사전
격식을 갖추지 않아도 되는 상황에서 어머니를 이르 사업이나 연구 등에서 노력과 수고를 들여 이룩해 놓
거나 부르는 말. 은 결과.
Từ chỉ hoặc gọi mẹ trong tình huống không trang Kết quả đạt được bằng công lao và sự nỗ lực
trọng. trong sự nghiệp hay nghiên cứu.
• 엄마를 닮다. • 업적을 평가하다.
Giống mẹ. Đánh giá thành tích. ㅇ
355
ㅇ
없이 k hông có 중 부 엊그제 m
ấy hôm trước, vài ngày trước 중 명
엉덩이 m
ông, đít 초 명 엎드리다 n ằm sấp, sấp xuống sàn 중 동
허리와 허벅지 사이의 부분으로 앉았을 때 바닥에 닿 배가 아래로 향하게 하여 몸 전체를 바닥에 대다.
는, 살이 많은 부위. Làm cho bụng hướng xuống dưới và chạm toàn
Phần nhiều thịt nằm giữa eo và đùi, chạm vào thân lên nền.
nền khi ngồi. • 바닥에 엎드리다.
• 엉덩이를 두드리다. Nằm sấp trên sàn nhà.
Vỗ vào mông.
356
한국어 기초어휘 학습사전
여 nữ 중 명 여권 h ộ chiếu 초 명
357
ㅇ
여동생 e m gái 초 명 여럿 n hiều điều, nhiều việc 중 명
여자 동생. 여러 개.
Em gái. Nhiều thứ.
• 여동생이 두 명 있다. • 여럿 가운데.
Có hai em gái. Trong số một số thứ.
여드름 m
ụn 중 명 여름 m
ùa hè 초 명
열의 여덟 배가 되는 수. 계절이 여름인 때.
Số gấp tám lần của mười. Lúc là mùa hè.
• 여든까지 일하고 싶다. • 여름철 날씨.
Tôi muốn làm việc đến tám mươi tuổi. Thời tiết mùa hè.
358
한국어 기초어휘 학습사전
여성 phụ nữ, giới nữ 초 명 여전히 v ẫn, vẫn còn, vẫn như xưa 중 부
359
ㅇ
여행지
유적
안내판
360
한국어 기초어휘 학습사전
역시 quả là, đúng là 초 부 연결 sự liên kết, sự liên tục, sự kết nối 초 명
361
ㅇ
연관 s ự liên hệ, sự liên quan 중 명 연구원 n hà nghiên cứu, nghiên cứu viên
중 명
둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 관계를 맺는 것.
Việc hai sự vật hay hiện tượng trở lên kết nối mối 전문적으로 연구를 하는 것이 직업인 사람.
quan hệ với nhau. Người làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu chuyên
• 생활 습관과 건강은 연관이 깊다. môn.
Thói quen sinh hoạt và sức khỏe có • 전문 연구원으로 근무하다.
liên quan chặt chẽ. Làm việc như nghiên cứu viên chuyên
nghiệp.
연기2 k hói 중 명
연구원
물체가 불에 탈 때 생겨나는 기체.
Thể khí xuất hiện khi vật thể cháy.
• 담배 연기.
연구자 Khói thuốc lá.
362
한국어 기초어휘 학습사전
연두색 m
àu xanh nhạt 중 명
완두콩의 빛깔 같은 연한 초록색.
Màu xanh lục nhạt như màu của hạt đậu Hà Lan.
약속을
연기하다 • 연두색 치마를 입다.
Mặc váy màu xanh lục nhạt.
연기3 s ự diễn xuất 중 명 연락처 đ ịa chỉ liên lạc, số điện thoại liên lạc
초 명
배우가 맡은 역할에 따라 인물, 성격, 행동 등을 표현
해 내는 것. 연락을 주고받을 수 있는 전화번호나 장소.
Việc diễn viên biểu hiện được nhân vật, tính cách, Địa chỉ hay số điện thoại có thể nhận được liên
hành động theo vai đã nhận. lạc.
• 배우의 연기가 뛰어나다. • 연락처를 남기다.
Diễn xuất của diễn viên rất tuyệt vời. Để lại địa chỉ liên lạc.
연도 n ăm 중 명 연말 c uối năm 초 명
363
ㅇ
연못 a o 중 명 연습 s ự luyện tập, sự tập luyện 초 명
364
한국어 기초어휘 학습사전
연주회 플루트
바이올린
피아노
트럼펫
첼로
지휘자
365
ㅇ
연합 liên hiệp 중 명 열다 m
ở 초 동
• 환경 연합에 가입하다.
Gia nhập tổ chức liên hiệp môi trường.
연휴 s ự nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ dài ngày 초 명 열리다1 k ết trái, đơm quả 중 동
366
한국어 기초어휘 학습사전
열쇠고리 m
óc đeo chìa khóa 중 명 열흘 m
ười ngày, 10 ngày 초 명
열심히 m
ột cách chăm chỉ, một cách cần 염색 sự nhuộm 중 명
중 명
보내는 사람과 받는 사람의 주소, 편지의 내용을 한
어떤 일에 뜨거운 애정을 가지고 열심히 하는 마음. 장에 적어서 우편으로 보낼 수 있도록 만들어진 용지.
Lòng sốt sắng và hăng hái nóng bỏng với việc nào Tấm giấy được làm để có thể ghi nội dung của
đó. bức thư, địa chỉ của người gửi và người nhận vào
• 열정을 쏟다. một trang và gửi đi bưu điện.
Thể hiện nhiệt tình/dồn nhiệt huyết. • 엽서를 쓰다. Viết bưu thiếp.
한 가지 일에 정신을 집중함.
Tập trung cao độ vào một việc gì đó.
• 일에 열중하다.
Hết sức tập trung vào việc.
367
ㅇ
영1 c hẳng hề, không hề 중 부 영상1 v ideo, hình ảnh động 중 명
값이 없는 수. 섭씨 영도 이상인 온도.
Con số không có giá trị. Nhiệt độ trên không độ C.
• 영을 곱하다. • 영상으로 기온이 올라가다.
Nhân số không. Nhiệt độ lên trên không độ.
368
한국어 기초어휘 학습사전
• 영양 상태.
Tình trạng dinh dưỡng.
영웅 a nh hùng 중 명
영양제 thuốc bổ
Được đối đãi như một anh hùng.
중 명
369
ㅇ
영향 s ự ảnh hưởng 중 명 영화배우 d iễn viên điện ảnh 초 명
370
한국어 기초어휘 학습사전
371
ㅇ
예선 c uộc thi vòng loại, vòng sơ khảo 중 명 예식장 n hà hàng tiệc cưới 중 명
예습 s ự luyện tập trước, học bài trước 초 명 예절 lễ tiết, nghi thức giao tiếp 중 명
372
한국어 기초어휘 학습사전
예정 s ự dự định 중 명 오1 ồ , Ô 중 감
đoán 중 명
사에 일을 더한 수.
앞으로의 일을 미리 추측함. Số cộng thêm một vào bốn.
Sự suy đoán trước việc trong tương lai. • 이에 삼을 더하면 오이다.
• 예측이 어긋나다. Hai cộng ba là năm.
Dự đoán bị lệch.
ㅇ
옛 của thuở xưa, của ngày trước 초 관 오늘 ngày hôm nay, hôm nay 초 명
373
ㅇ
오락 m
ôn giải trí 중 명 오랜 lâu, lâu dài, lâu đời 중 관
오래오래 m
ột cách lâu thật lâu 중 부 오르다 tăng lên, lên 초 동
374
한국어 기초어휘 학습사전
오른쪽에 있는 발. 십의 다섯 배가 되는 수.
Chân có ở phía bên phải. Số có giá trị gấp năm lần số mười.
• 오른발을 내딛다. • 일년에 오십 번 정도 등산을 하다.
Bước chân phải/đặt chân phải xuống. Mỗi năm đi leo núi khoảng 50 lần.
375
ㅇ
오징어 m
ực 중 명 오히려 n gược lại, trái lại 중 부
376
한국어 기초어휘 학습사전
몸 전체. 지금이 속해 있는 해.
Toàn bộ cơ thể. Năm hiện tại.
• 온몸이 나른하다. • 올 삼월에 입학하다.
Toàn thân mệt mỏi. Nhập học vào tháng ba năm nay.
온천 h ệ thống suối nước nóng, suối nước 올라서다 leo lên đứng 중 동
nóng 중 명
높은 곳으로 올라가서 그 위에 서다.
지열로 뜨겁게 데워진 지하수로 목욕할 수 있게 만든
Leo lên một vị trí cao và đứng đó.
시설. 또는 그런 지하수가 나오는 장소.
• 계단에 올라서다.
Hệ thống tắm sử dụng nước ngầm được làm nóng
Leo lên cầu thang và đứng.
bằng hơi nóng từ lòng đất. Hoặc nơi có nước
ngầm như thế.
• 온천에서 목욕을 하다.
377
ㅇ
올라타다 leo lên đi 중 동 올여름 m
ùa hè này, mùa hè năm nay 중 명
규범에 맞고 바르다.
Hợp và đúng với quy phạm.
• 판단이 옳다.
Phán đoán đúng.
378
한국어 기초어휘 학습사전
옷걸이 m
óc áo, mắc áo 초 명 와 ồ , à, ôi chao 초 감
옷장 tủ áo 초 명 와이셔츠 á o sơ mi 초 명
반팔
민소매
긴팔
원피스
반바지
치마
코트 청바지
379
ㅇ
완성 s ự hoàn thành 중 명 왕복 c huyến đi và về, hai lượt, hai chiều
중 명
완전하게 다 이룸.
Sự đạt được tất cả một cách trọn vẹn. 갔다가 돌아옴.
• 완성을 시키다. Sự đi và quay trở về.
Bắt hoàn thành. • 왕복 항공권을 사다.
Mua vé máy bay hai chiều.
thiện 중 명
무슨 이유로. 또는 어째서.
부족한 점이 없이 모든 것이 다 갖추어져 있음. Với lý do gì. Hoặc làm sao chứ.
Việc tất cả mọi thứ đều được chuẩn bị đầy đủ • 왜 밥을 못 먹었니?
không có điểm thiếu.
Tại sao không thể ăn cơm?
• 완전에 가깝다.
Gần hoàn thiện.
완전히 m
ột cách hoàn chỉnh, một cách 왜냐하면 b ởi vì, tại vì, là do 초 부
외 n goài 중 명 의존
380
한국어 기초어휘 학습사전
주로 수술로 몸의 상처나 내장 기관의 질병을 치료하 다른 나라와 정치적, 경제적, 문화적 관계를 맺는 일.
는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원. Việc thiết lập quan hệ mang tính chính trị, kinh tế,
Lĩnh vực y học chữa bệnh của các cơ quan nội văn hoá với quốc gia khác.
tạng và vết thương của cơ thể chủ yếu bằng phẫu
• 외교 관계.
thuật. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
Quan hệ ngoại giao.
• 외과 의사가 되다.
Trở thành bác sỹ khoa ngoại.
내과 소아과
치과 이비인후과
381
ㅇ
외국 n goại quốc 초 명 외면 m
ặt ngoài 중 명
외국인 n gười ngoại quốc, người nước ngoài 외박 s ự ngủ bên ngoài 중 명
초 명
자기 집이나 정해진 거처가 아닌 다른 곳에서 잠.
다른 나라 사람. Sự ngủ ở một nơi khác không phải là nhà mình
Người nước khác. hay chỗ ngủ được định sẵn.
• 외국인 노동자. • 외박이 잦다.
Lao động người nước ngoài. Ngủ bên ngoài nhiều lần.
382
한국어 기초어휘 학습사전
외숙모 m
ợ 중 명 외출복 q uần áo mặc khi ra ngoài 중 명
nhà hàng 중 명
큰 소리를 지르다.
음식을 집 밖에서 사 먹음. 또는 그런 식사. Kêu lớn giọng.
Việc trả tiền và ăn ở bên ngoài. Hoặc bữa ăn như • 도와 달라고 사람들에게 외치다.
vậy.
Hét kêu mọi người cứu giúp.
• 외식 산업이 발달하다.
Ngành dịch vụ nhà hàng phát triển.
ㅇ
383
ㅇ
왼발 c hân trái 중 명 요2 n ày 중 관
왼손 tay trái 초 명
왼쪽 손.
Tay bên phía trái.
• 왼손을 사용하다.
Dùng tay trái.
384
한국어 기초어휘 학습사전
요리법 c ách chế biến món ăn, cách nấu 요인 nguyên nhân cơ bản, lý do chủ yếu
món ăn 중 명 중 명
무엇을 이루는 데 반드시 있어야 할 중요한 성분이 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
나 조건. Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho
Điều kiện hay thành phần quan trọng nhất thiết đến thời điểm hiện tại.
phải có trong việc hình thành cái gì đó. • 요즘 들어 계속 바쁘다.
• 구성 요소를 분석하다. Dạo này liên tục bận.
Phân tích yếu tố cấu thành.
385
ㅇ
욕 tiếng chửi mắng 중 명 용감하다 d ũng cảm, can đảm 중 형
욕망 m
ong muốn, thèm khát 중 명 용건 v iệc, chuyện 중 명
386
한국어 기초어휘 학습사전
중 동
긴 막대 위에 지붕 같은 막을 펼쳐서 비가 올 때 손에
억지를 부려 자기의 의견이나 뜻을 고집스럽게 내세
들고 머리 위를 가리는 도구.
우다.
Đồ dùng được cầm trên tay, che đầu mỗi khi mưa
Cố tình và đưa ý kiến hay ý muốn của
đến, có độ trải rộng như mái nhà dùng
mình một cách cố chấp.
để tránh ướt mưa.
• 자기의 주장을 우기다.
• 우산을 쓰다. Dùng ô che mưa.
Khăng khăng chủ trương của mình.
우리 c húng ta 초 대
387
ㅇ
우선1 s ự ưu tiên, sự ưu đãi 중 명 우아하다 trang nhã, đẹp, tao nhã 중 형
우선2 trước tiên, trước hết, đầu tiên 초 부 우연 s ự tình cờ, sự ngẫu nhiên 중 명
우습다 b uồn cười, mắc cười, khôi hài 중 형 우울 s ự trầm uất, sự trầm cảm, sự rầu rĩ
중 명
재미가 있어 웃을 만하다.
Đáng cười vì thú vị. 걱정 등으로 마음이 답답하여 활발한 기운이 없음.
• 표정이 우습다. Lòng buồn bực vì lo lắng... nên không có sinh khí
hoạt bát.
Vẻ mặt buồn cười.
• 우울에 빠지다.
Rơi vào trầm uất.
우승 s ự chiến thắng 중 명 우유 s ữa bò 초 명
388
한국어 기초어휘 학습사전
우편 우편함
우편물
우체통
389
ㅇ
우편물 b ưu phẩm 중 명 운동량 lượng vận động 중 명
• 우편함을 살펴보다.
Xem hòm thư bưu điện.
운 s ố phận, vận số 중 명
390
한국어 기초어휘 학습사전
운행
물건 등을 옮겨 나름. 택시
중 명
슬프거나 아프거나 너무 좋아서 참지 못하고 눈물을
조직이나 기구, 사업체 등을 관리하고 이끌어 나감. 흘리다. 또는 그렇게 눈물을 흘리며 소리를 내다.
Việc quản lí và dẫn dắt tổ chức, cơ quan hoặc Vì buồn, đau hay quá thích nên không kìm được
doanh nghiệp... và chảy nước mắt. Hoặc chảy nước mắt
• 기업 운영에 참여하다. như vậy và phát ra tiếng.
Tham gia điều hành doanh nghiệp. • 슬퍼서 울다. Khóc vì buồn.
391
ㅇ
울리다1 k êu, reo, rú 중 동 웃기다 làm trò, chọc cười, gây cười 중 동
움직이다 đ ộng đậy, cựa quậy, nhúc nhích 웃음 tiếng cười, nụ cười 초 명
초 동
웃는 행동. 또는 웃는 모양이나 소리.
위치나 자세가 바뀌다. 또는 위치나 자세를 바꾸다. Hành động cười. Hay hình ảnh hoặc tiếng cười.
Tư thế hay vị trí được thay đổi. Hoặc là thay đổi vị • 웃음이 나다.
trí hay tư thế.
Tiếng cười phát ra/cười lên.
• 몸을 움직이다.
Cựa quậy cơ thể/động đậy cơ thể.
392
한국어 기초어휘 학습사전
방 하나가 침실, 거실, 부엌, 식당의 기능을 모두 하 어떤 일이 일어나게 하거나 어떤 사물의 상태를 바꾸
는 집. 는 근본이 된 일이나 사건.
Nhà chỉ có một phòng và bao gồm toàn bộ chức Sự kiện hay việc làm xảy ra một điều gì đó hay trở
năng của phòng ngủ, phòng khách, thành căn cứ biến đổi trạng thái của sự
phòng bếp, phòng ăn v.v... vật nào đó.
• 원룸에 살다. Sống ở nhà thuê khép • 원인을 밝히다. Làm sáng tỏ nguyên
kín/sống ở nhà một phòng. nhân/tìm nguyên nhân.
393
ㅇ
원칙 n guyên tắc 중 명 월세 v iệc thuê nhà trả theo tháng, tiền thuê
nhà trả theo tháng 중 명
어떤 행동이나 이론 등에서 일관되게 지켜야 하는 기
본적인 규칙이나 법칙. 다달이 집이나 방을 빌려 쓰는 것. 또는 그 돈.
Phép tắc hay qui tắc cơ bản phải giữ một cách Việc thuê nhà hay phòng ở và trả tiền hàng tháng.
nhất quán trong lý luận hay hành động Hoặc là tiền đó.
nào đó. • 월세를 내다.
• 원칙을 따르다. Theo nguyên tắc. Trả tiền thuê nhà hàng tháng.
원하다 m
uốn 초 동 웬 g ì, đó 중 관
394
한국어 기초어휘 학습사전
위1 trên 초 명 위반 s ự vi phạm 중 명
위로 s ự an ủi 중 명 위층 tầng trên 중 명
395
ㅇ
위치 s ự tọa lạc, vị trí 초 명 윗사람 n gười bề trên 중 명
위험한 성질이나 위험해질 가능성. 사람이나 물건을 원하는 방향이나 장소로 이끎.
Tính chất nguy hiểm hay khả năng xảy ra nguy Sự kéo người hay đồ vật về hướng hay địa điểm
hiểm. mong muốn.
• 위험성이 크다. • 양국 간의 대화 유도에 나서다.
Tính nguy cơ cao. Đứng ra dẫn dắt cuộc đối thoại giữa
hai nước.
무서운 말이나 행동으로 상대방이 두려움을 느끼도 구경하는 사람들을 태우고 다니는 배.
록 함. Tàu chở những người tham quan.
Việc làm người khác cảm thấy lo lắng sợ hãi bằng • 유람선을 타다.
một hành động hay lời nói đáng sợ. Đi du thuyền.
• 생명의 위협을 느끼다.
Cảm thấy nguy hiểm đến tính mạng.
396
한국어 기초어휘 학습사전
• 유럽 국가.
Nước Châu Âu.
유머 sự khôi hài, sự hài hước 중 명
남을 웃기는 행동이나 말.
Hành động hay lời nói làm người khác cười.
• 유머 감각이 뛰어나다.
Cảm giác hài hước nổi trội/rât có
khiếu hài hước.
ㅇ
397
ㅇ
유월 tháng sáu 초 명 유창하다 lưu loát, trôi chảy 중 형
398
한국어 기초어휘 학습사전
육지 đất liền 중 명
399
ㅇ
윷놀이 Y utnoli; trò chơi Yut 초 명 음 h ừm 초 감
으악 á 중 감 음력 â m lịch 중 명
은 b ạc 중 명 음료 n ước uống 초 명
• 은으로 만든 반지.
Nhẫn làm bằng bạc.
• 은행에 돈을 입금하다.
Gửi tiền vào ngân hàng.
400
한국어 기초어휘 학습사전
음식물 đ ồ ăn thức uống 중 명 음악가 n hạc sĩ, nhà hoạt động âm nhạc
초 명
사람이 먹거나 마시는 것.
작곡가, 연주가, 성악가 등과 같이 음악을 전문적으
Cái mà con người ăn hay uống.
로 하는 사람.
• 음식물을 삼키다. Người chuyên về âm nhạc như nhà sáng tác, nghệ
Nuốt đồ ăn. sĩ biểu diễn hay nghệ sĩ thanh nhạc...
• 음악가가 연주하다.
Nghệ sĩ âm nhạc biểu diễn.
음식점
종업원
음식 요리
반찬
401
ㅇ
음악회 n hạc hội, chương trình âm nhạc 응시 s ự ứng thí 중 명
중 명
시험에 응함.
음악을 연주하여 사람들이 음악을 들을 수 있게 마
Sự dự thi.
련한 모임.
• 응시 원서를 내다.
Buổi gặp gỡ được tạo ra để biểu diễn
âm nhạc và mọi người có thể nghe Gửi hồ sơ dự thi.
nhạc.
• 음악회에 가다. Đến dự hội âm nhạc.
응 ừ, ơi 초 감 의견 ý kiến 중 명
응급실 p hòng cấp cứu 중 명 의논 s ự thảo luận, sự bàn bạc, sự trao đổi
병원 등에서 환자의 응급 처치를 할 수 있는 시설을 중 명
402
한국어 기초어휘 학습사전
의무 nghĩa vụ 중 명 의사2 b ác sĩ 초 명
사람의 몸을 가리고 더위나 추위 등으로부터 보호하 정해진 방법이나 절차에 따라 치르는 행사.
며 멋을 내기 위하여 입는 것. Sự kiện tiến hành theo phương pháp hay trình tự
Thứ mặc để che cơ thể con người, bảo vệ khỏi cái đã định.
nóng hay cái lạnh và tạo ra nét đẹp.
• 종교 의식을 치르다.
• 의복을 갈아입다. Làm nghi thức tôn giáo.
Thay trang phục/thay y phục/thay
quần áo.
403
ㅇ
의식을 잃다 종교 의식을 치르다
의존 s ự phụ thuộc 중 명
의심 s ự nghi ngờ, lòng nghi ngờ 중 명 의지1 sự tựa, việc dựa, cái tựa 중 명
muốn, ngoài dự 중 명
어떤 일을 이루고자 하는 마음.
전혀 예상하거나 생각하지 못한 것. Lòng mong muốn thực hiện việc nào đó.
Việc hoàn toàn không thể dự tính hay suy nghĩ • 목표를 이루고자 하는 의지가 강하다.
được.
Ý chí muốn đạt mục tiêu rất mạnh
• 의외의 결과가 나오다. mẽ.
Ra kết quả bất ngờ.
무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지. 사람이나 동물의 입 안에 있으며 무엇을 물거나 음식
Tâm ý hay ý định tích cực định làm điều gì đó. 물을 씹는 일을 하는 기관.
• 일에 대한 의욕이 넘치다. Bộ phận ở trong miệng của người hay động vật,
Tràn đầy ước muốn về công việc. dùng để gặm hay nhai cái gì đó.
• 이를 닦다.
Đánh răng.
사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각
기구. 하고 있는 대상을 가리키는 말.
Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi. Từ chỉ đối tượng ở gần người nói hoặc đối tượng
• 의자에 앉아서 책을 보다. mà người nói đang nghĩ đến.
Ngồi trên ghế đọc sách. • 이 책을 너에게 줄게.
Tôi sẽ đưa sách này cho bạn.
404
한국어 기초어휘 학습사전
이3 hai 초 수 이곳 n ơi này 초 대
말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각 자기 나라가 아닌 다른 나라의 특징이나 분위기를 가
하고 있는 것을 가리키는 말. 진 것.
Từ chỉ cái ở gần người nói hoặc cái mà người nói Việc có đặc trưng hay không khí của nước khác
đang nghĩ đến. không phải nước mình.
• 이것은 책상입니다. • 이국적 풍경에 반하다.
Đây là cái bàn học. Thấy mê phong cảnh như nước ngoài.
이국적
한국적
405
ㅇ
이기다 thắng 초 동 이달 tháng này 중 명
이기적 s ự ích kỷ, tính ích kỷ 중 명 관 이대로 n hư vầy, như thế này 중 부
406
한국어 기초어휘 학습사전
407
ㅇ
이르다2 s ớm 초 형 이리저리 b ên này bên nọ 중 부
이름표 b iển tên, bảng tên, thẻ tên 중 명 이메일 thư điện tử 중 명
408
한국어 기초어휘 학습사전
이민 s ự di dân 중 명 이불 c hăn 초 명
409
ㅇ
이사 s ự chuyển chỗ ở, sự chuyển nhà 초 명 이성2 g iới tính khác, khác giới 중 명
이사할 때 옮기는 짐. 십의 두 배가 되는 수.
Hành lý được chuyển khi chuyển nhà. Số gấp hai lần của mười.
• 이삿짐을 싸다. • 이십 년을 근무하다.
Đóng gói đồ đạc chuyển nhà. Làm việc hai mươi năm.
수량이나 정도가 일정한 기준을 포함하여 그보다 많 어떠한 사실이나 상태, 현상, 경험, 생각 등에 관해 누
거나 나은 것. 군가에게 하는 말이나 글.
Việc số lượng hay mức độ bao gồm mức tiêu Lời nói hay bài viết kể cho ai đó về sự thật, trạng
chuẩn nhất định và nhiều hoặc tốt hơn thái, hiện tượng, kinh nghiệm hay suy
mức đó. nghĩ... nào đó.
• 한 시간 이상 통화하다. • 이야기를 들려주다.
Nói chuyện điện thoại hơn một tiếng. Kể cho nghe câu chuyện.
올바른 가치와 지식을 가지고 논리에 맞게 생각하고 대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 씀.
판단하는 능력. Việc dùng đối tượng một cách có lợi hoặc hữu
Năng lực phán đoán và suy nghĩ hợp logic với nền dụng theo nhu cầu.
tảng tri thức và giá trị đúng đắn. • 이용 방법을 배우다.
• 이성을 잃다. Học cách sử dụng.
Mất lý trí.
410
한국어 기초어휘 학습사전
이유 lý do 초 명 이제 b ây giờ 초 명
이익 lợi ích, ích lợi 중 명 이제야 g iờ đây mới, phải đến bây giờ 중 부
411
ㅇ
이튿날 n gày thứ hai 중 명 이후 s au này, mai đây, mai sau 초 명
두 날. 열매나 씨가 여물다.
Hai ngày. Quả hay hạt chín.
• 이틀이 지나다. • 과일이 잘 익다.
Qua hai ngày. Hoa quả chín đều.
수량이나 정도가 일정한 기준을 포함하여 그보다 적 자주 경험하여 조금도 서투르지 않다.
거나 모자란 것. Thường kinh qua nên không bỡ ngỡ.
Việc số lượng hay mức độ bao gồm tiêu chuẩn
• 일이 손에 익다.
nhất định và thiếu hay ít hơn đó.
Việc đã quen tay.
• 십구 세 이하 입장 불가.
Người dưới mười chín tuổi không
được vào.
412
한국어 기초어휘 학습사전
인간관계 m
ối quan hệ giữa người với 인기 được ưa thích, được mến mộ, được
người 중 명 nhiều người biết đến 초 명
413
ㅇ
인류 n hân loại 중 명 인삼차 insamcha; trà sâm 중 명
인물 n hân vật 중 명
사람 그 자체.
Bản thân con người.
• 인물 사진을 찍다.
Chụp ảnh người. 인삼차 녹차 홍차 커피
414
한국어 기초어휘 학습사전
415
ㅇ
인정2 s ự thừa nhận, sự công nhận 중 명 인형 b úp bê 초 명
인터넷 m
ạng internet 초 명 일2 n gày 초 명 의존
416
한국어 기초어휘 학습사전
일교차 s ự chênh lệch nhiệt độ trong ngày 일반 bình thường, người thường 중 명
중 명
특별하거나 뛰어나지 않은 평범한 수준. 또는 그런 사
하루 동안에 기온, 기압, 습도 등이 바뀌는 차이. 람들.
Sự khác biệt của nhiệt độ, khí áp, độ ẩm thay đổi Trình độ bình thường không nổi trội hay đặc biệt.
diễn ra trong một ngày. Hoặc những người như vậy.
날마다 그날그날 겪은 일이나 생각, 느낌 등을 적은 글. 특정한 신분이나 지위, 특징을 지니지 않은 보통 사람.
Bài viết mỗi ngày viết lại cảm giác, suy nghĩ hay Người bình thường không có thân phận, địa vị
việc trải qua trong ngày. hay đặc trưng gì đặc biệt.
• 일기를 쓰다. • 일반인 대상 강연이 열리다.
Viết nhật ký. Tổ chức buổi giảng với đối tượng là
người bình thường.
• 일본에 가다.
일대 toàn vùng, khắp vùng 중 명
Đi Nhật Bản.
어느 지역의 전부.
Toàn bộ một vùng nào đó.
• 관광지 일대를 돌아다니다.
Đi quanh toàn bộ khu vực tham
quan.
417
ㅇ
일본어 tiếng Nhật, Nhật ngữ 중 명 일상생활 s inh hoạt đời thường, cuộc sống
bình thường 중 명
일본인이 쓰는 말.
Ngôn ngữ mà người Nhật sử dụng.
특별한 일이 없는 보통 때의 생활.
Sinh hoạt khi bình thường không có việc gì đặc
• 일본어 회화를 배우다. biệt.
Học hội thoại tiếng Nhật.
• 평범한 일상생활에서 벗어나다.
Thoát ra khỏi cuộc sống đời thường
bình dị.
일부 m
ột phần 초 명 일생 m
ột đời 중 명
일부분 m
ột phần 중 명 일손 N
gười làm việc 중 명
hàng ngày 중 명
날짜와 시간.
날마다 반복되는 평범한 생활. Ngày tháng và thời gian.
Sinh hoạt bình thường, lặp đi lặp lại mỗi ngày. • 모임 일시를 정하다.
• 일상에 만족하다. Định ngày giờ gặp mặt.
Hài lòng với cuộc sống hàng ngày.
418
한국어 기초어휘 학습사전
419
ㅇ
일정1 (sự) nhất định 중 명 일찍 s ớm 초 부
• 여행 일정을 짜다.
Lập kế hoạch du lịch.
일정 기간 동안 해야 할 일을 날짜별로 적어 놓은 표. 해가 떠오름.
Bảng ghi lại những việc phải làm trong thời gian Việc mặt trời mọc.
nhất định theo từng ngày. • 일출을 보다.
• 일정표가 바뀌다. Xem mặt trời mọc.
Lịch trình làm việc lại thay đổi.
일종 m
ột loại 중 명 일치 s ự nhất trí 중 명
일주일 m
ột tuần 초 명 일행 đ ồng hành 중 명
420
한국어 기초어휘 학습사전
한 번만 쓰고 버리는 것. 일을 한 대가로 받는 돈.
Cái chỉ dùng một lần rồi bỏ đi. Tiền nhận được sau khi làm việc.
• 일회용 젓가락. • 한달 임금을 받다.
Đũa sử dụng một lần. Nhận lương một tháng.
열의 일곱 배가 되는 수. 맡은 일. 또는 맡겨진 일.
Số gấp bảy lần số mười. Việc được giao. Hay việc được ủy thác.
• 일흔 살까지 일하다. • 중대한 임무를 맡기다.
Làm việc đến 70 tuổi. Giao nhiệm vụ quan trọng.
잃다 m
ất, đánh mất 초 동 입 m
iệng 초 명
가지고 있던 물건이 자신도 모르게 없어져 더 이상 가 음식을 먹고 소리를 내는 기관으로 입술에서 목구멍
지지 못하게 되다. 까지의 부분.
Vật đang có bị mất đi mà bản thân mình cũng Phần từ môi đến cổ họng, là cơ quan ăn thức ăn
không biết nên thành ra không sở hữu và phát ra tiếng.
được nữa. • 입을 벌리고 숨을 쉬다.
• 가방을 잃다. Mất túi xách. Mở miệng và thở.
421
ㅇ
입구 lối vào 초 명 입다 m
ặc 초 동
입대
군인
422
한국어 기초어휘 학습사전
입술 m
ôi 초 명 입장권 v é vào cửa, vé vào cổng 초 명
423
ㅇ
입학식 lễ nhập học 중 명 있다1 ở lại, ở 초 동
있다2 c ó 초 형
입 학 을 축하 합 니 다
사람, 동물, 물체 등이 존재하는 상태이다.
Trạng thái con người, động vật, vật thể... tồn tại.
• 교실에 책상이 있다.
초등학교
입히다 m
ặc cho 중 동 잊다 q uên 초 동
잇다 n ối lại 중 동 잎 lá 초 명
424
ㅈ 한국어 기초어휘 학습사전
남에게 어떤 행동을 권유하거나 재촉할 때에 하는 말. 어떠한 작용을 주어 감각이나 마음에 반응을 일으키
Từ dùng khi khuyên nhủ hay đốc thúc hành động 게 함. 또는 그런 사물.
nào đó đối với người khác. Việc mang lại tác động nào đó gây nên phản ứng
• 자, 어서 집으로 갑시다. đối với cảm giác hay tâm trạng. Hoặc sự
Chà, hãy mau đi về nhà. vật như vậy.
• 외부 자극. Kích thích bên ngoài.
425
ㅈ
자녀 c on, con cái 중 명 자라나다 lớn lên, cao lớn 중 동
자동판매기 m
áy bán hàng tự động 초 명 자르다 c ắt, chặt, thái 초 동
돈을 넣고 원하는 물건을 고르면 사려는 물건이 자동 물체를 베거나 동강을 내어 일부를 끊어 내다.
으로 나오는 장치. Chia một vật thể ra thành những miếng nhỏ hay
Thiết bị bán ra những món hàng một cách tự những phần nhỏ.
động nếu bỏ tiền và chọn món hàng
mình muốn. • 머리를 자르다.
• 음료수 자동판매기. Cắt tóc.
Máy bán nước tự động.
426
한국어 기초어휘 학습사전
남매 형제 자매
427
ㅈ
자살 s ự tự sát 중 명 자신1 b ản thân, chính mình, tự mình 초 명
자세히 m
ột cách chi tiết, một cách cụ thể, 자연 tự nhiên, thiên nhiên 초 명
một cách tỉ mỉ 초 부
사람의 손길이 미치지 않고 저절로 생겨난 산, 강, 바
아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하게. 다 등의 지리적 환경.
Một cách cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. Môi trường địa lí tự nó sinh ra mà không chịu ảnh
hưởng của bàn tay con người như núi,
• 자세히 설명하다.
sông, biển v.v...
Giải thích cụ thể/giải thích chi tiết.
• 자연으로 돌아가다.
Trở về với tự nhiên.
아들과 딸, 또는 아들이나 딸.
Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái. 강
• 자식을 기르다.
산
Nuôi con cái.
428
한국어 기초어휘 학습사전
광물, 수산물 등과 같이 사람이 생활하거나 경제적인 사람이 올라타고 두 발로 발판을 밟아 바퀴를 굴려서
생산을 하는 데 이용되는 원료. 나아가는 탈것.
Những thứ được sử dụng vào sản xuất kinh tế
Vật di chuyển mà người ta leo lên cưỡi, dùng hai
và cuộc sống con người như khoáng
chân đạp bàn đạp cho quay bánh xe để
sản,thủy sản.
tiến về phía trước.
• 자원이 풍부하다. • 자전거를 타다. Đi xe đạp.
Tài nguyên phong phú.
무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기의 생각과 의 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는
지대로 할 수 있는 상태. 마음.
Trạng thái có thể làm theo ý chí và suy nghĩ của Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu
mình và không bị lệ thuộc hay trói buộc khuất phục trước người khác.
vào cái gì. • 자존심을 지키다.
• 자유를 누리다. Hưởng tự do. Giữ lòng tự tôn/giữ lòng tự trọng.
jajangmyeon 초 명
짙은 푸른빛을 띤 붉은색.
중국식 된장에 고기와 채소 등을 넣어 볶은 양념에 면 Màu đỏ có ánh xanh đậm.
을 비벼 먹는 음식. • 자주색으로 칠하다.
Món ăn ăn bằng cách trộn đều mì vào gia vị đã Sơn màu tím.
xào gồm rau và thịt với tương kiểu Trung Quốc.
• 자장면을 먹다. Ăn món mì đen.
자판기 m
áy bán tự động 초 명
429
ㅈ
작가 tác giả 중 명 작년 n ăm trước 초 명
nhạc 중 명
길이, 넓이, 부피 등이 다른 것이나 보통보다 덜하다.
음악의 곡조를 짓는 일. Chiều dài, chiều rộng, thể tích... kém hơn so với
Việc viết giai điệu của âm nhạc. cái khác hoặc thông thường.
• 동요 작곡. • 얼굴이 작다.
Sáng tác đồng dao. Khuôn mặt nhỏ.
작곡가 n hạc sĩ, nhà soạn nhạc 중 명 작동 s ự hoạt động, sự vận hành 중 명
글을 지음. 또는 지은 글.
Sự tạo ra bài viết. Hoặc bài viết được tạo ra.
작곡 • 작문을 읽다.
Đọc văn.
작곡가
작성 v iệc viết (hồ sơ), làm (giấy tờ) 중 명
원고나 서류 등을 만듦.
Lập ra những thứ như hồ sơ hay bản thảo.
• 보고서 작성.
Viết báo cáo.
430
한국어 기초어휘 학습사전
달력
올해
작년 내년
431
ㅈ
작품 tác phẩm 중 명 잔디밭 đ ồng cỏ, bãi cỏ 중 명
잔돈 tiền còn thừa, tiền còn lại 중 명 잔소리 s ự nói lảm nhảm, sự lè nhè, lời nói
lảm nhảm 중 명
쓰고 남은 돈.
Tiền còn lại sau khi dùng. 쓸데없이 자질구레한 말을 늘어놓음. 또는 그 말.
Việc liên tục nói những lời lặt vặt, nhảm nhí. Hoặc
• 잔돈을 모으다.
lời nói đó.
Gom góp tiền thừa.
• 잔소리가 많다.
Nói nhiều lời càm ràm/nói nhiều lời
lảm nhảm.
잔디밭
뛰다
쉬다
독서
먹다
432
한국어 기초어휘 학습사전
잘되다 s uôn sẻ, trôi chảy, trơn tru 초 동 잘살다 g iàu có, sung túc 중 동
433
ㅈ
잘하다 g iỏi, tốt 초 동 잠깐 trong chốc lát, một chốc, một lát 초 부
434
한국어 기초어휘 학습사전
잡채 japjae; món miến xào thập cẩm, món 장갑 bao tay, găng tay 초 명
장관 b ộ trưởng 중 명
435
ㅈ
장기간 trường kỳ 중 명 장래 tương lai 중 명
장난 lời nói đùa, việc đùa nghịch 중 명 장례식 n ghi thức tang lễ 중 명
중 명
여름철에 여러 날 계속해서 비가 오는 현상이나 날
여러 아들 가운데 첫 번째로 태어난 아들. 씨. 또는 그 비.
Con trai được sinh ra đầu tiên trong số các con Thời tiết hay hiện tượng mưa liên tục nhiều ngày
trai. vào mùa hè. Hoặc mưa như vậy.
• 장남으로 태어나다. • 장마가 시작되다.
Sinh ra là con trai trưởng. Mùa mưa bắt đầu.
좋은 점과 나쁜 점.
Điểm tốt và điểm xấu.
• 장단점을 비교하다.
So sánh ưu nhược điểm.
436
한국어 기초어휘 학습사전
장마철 m
ùa mưa tập trung, mùa mưa dầm 장소 n ơi chốn 초 명
중 명
어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.
여름에 며칠씩 계속해서 비가 내리는 시기. Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào
Thời kì mưa liên tục trong mấy ngày vào mùa hè. đó.
• 장마철을 대비하다. • 약속 장소에 가다.
Chuẩn bị đối phó với mùa mưa. Đến điểm hẹn.
장모 m
ẹ vợ, má vợ 중 명 장식 v iệc trang trí 중 명 ㅈ
아내의 어머니. 아름답게 꾸밈. 또는 꾸미는 데 쓰이는 물건.
Mẹ của vợ. Sự trang hoàng một cách đẹp đẽ. Hoặc vật dụng
• 장모를 뵙다. được dùng vào việc trang hoàng.
Gặp mẹ vợ. • 무대 장식.
Việc trang trí sân khấu.
437
ㅈ
장인 b ố vợ, cha vợ 중 명 재다 đ o, cân đo 중 동
438
한국어 기초어휘 학습사전
재빨리 m
ột cách nhanh nhẹn 중 부 재작년 h ai năm trước, năm kia 중 명
439
ㅈ
재판 s ự xét xử 중 명 저1 e m, con, cháu 초 대
법원에서 법적으로 문제가 되는 사건에 대하여 법률 말하는 사람이 듣는 사람에게 자신을 낮추어 가리키
에 따라 판단하는 일. 는 말.
Việc tòa án phán xét theo pháp luật đối với sự Cách người nói hạ mình để xưng hô với người
việc có vấn đề về mặt luật pháp. nghe.
• 재판이 열리다. • 저는 학생입니다.
Mở phiên tòa xét xử. Tôi là học sinh.
‘저 아이’가 줄어든 말.
Cách nói rút gọn của từ ‘저 아이’.
• 쟤가 제 딸입니다.
Đứa kia là con gái tôi.
440
한국어 기초어휘 학습사전
저금 sự tiết kiệm tiền, tiền tiết kiệm 초 명 저러다 làm như thế 중 동
441
ㅈ
저렇다 n hư thế này, như thế kia 초 형 저분 v ị kia 초 대
저렴하다 r ẻ 중 형 저울 c ái cân 중 명
저마다 m
ỗi người, mỗi cái 중 부 저장 s ự lưu trữ, sự tích trữ 중 명
442
한국어 기초어휘 학습사전
말하는 사람이 자기보다 높은 사람에게 자기를 포함 수나 양, 정도가 일정한 기준에 미치지 못하다.
한 여러 사람들을 가리키는 말. Số hay lượng, mức độ không đạt được đến tiêu
Từ người nói dùng để chỉ bản thân hoặc nhiều chuẩn nhất định.
người trong đó có cả mình khi xưng hô
• 양이 적다.
với người có vai vế lớn hơn mình.
Lượng ít.
• 저희가 일을 맡겠습니다.
Chúng em sẽ nhận việc này.
이름을 적다 양이 적다
적 địch 중 명
443
ㅈ
적당하다 v ừa phải, phải chăng, thích hợp 적자 lỗ, thâm hụt 중 명
초 형
나간 돈이 들어온 돈보다 많아서 생기는 손실 금액.
기준, 조건, 정도에 알맞다. Số tiền tổn thất phát sinh do tiền chi ra nhiều hơn
Phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn. tiền thu vào.
• 크기가 적당하다. • 적자가 발생하다.
Độ lớn vừa phải. Phát sinh lỗ.
적성 thích hợp, thích đáng 중 명 적절하다 thích hợp, thích đáng, đúng chỗ
중 형
어떤 일에 알맞은 사람의 성격이나 능력.
Năng lực hay tính cách của người phù hợp với 아주 딱 알맞다.
công việc nào đó. Vừa khít và rất phù hợp.
• 적성을 고려하다. • 적절하게 대응하다.
Cân nhắc đến sự thích hợp. Đối phó một cách phù hợp.
444
한국어 기초어휘 학습사전
전공 việc nghiên cứu chuyên ngành, việc 전망 s ự nhìn xa, tầm nhìn 중 명
445
ㅈ
전부 toàn bộ 초 부 전시회 h ội chợ, triển lãm 중 명
전세 Jeonsae, việc thuê nhà kiểu Jeonsae, 전원1 toàn bộ thành viên 중 명
446
한국어 기초어휘 학습사전
• 전통 의상.
전쟁 chiến tranh 중 명
Trang phục truyền thống.
대립하는 나라나 민족이 군대와 무기를 사용하여 서
로 싸움.
Việc đất nước hay dân tộc đối lập sử dụng quân
đội và vũ khí đánh nhau.
• 한국 전쟁.
Chiến tranh Hàn Quốc.
447
ㅈ
전화기 m
áy điện thoại 초 명 절1 c hùa 중 명
말소리를 전파나 전류로 보내 멀리 떨어져 있는 사람 스님들이 불상을 모시고 불교를 가르치고 배우며 도
이 서로 이야기할 수 있게 만든 기계. 를 닦는 곳.
Máy chuyển đổi giọng nói thành sóng điện hay
Nơi các nhà sư thờ tượng Phật, dạy và học Phật
dòng điện làm cho người ở xa có thể trò
giáo rồi tu đạo.
chuyện với nhau.
• 절에 가다.
• 전화기의 벨소리가 울리다.
Đi chùa.
Tiếng chuông điện thoại kêu.
어떤 경우라도 반드시.
Dù là trường hợp như thế nào cũng nhất thiết.
• 인간에게 물과 공기는 절대 필요한 것이다.
Đối với con người, nước và không khí
là cái tuyệt đối cần thiết.
448
한국어 기초어휘 학습사전
449
ㅈ
점수 đ iểm số, điểm 초 명 점점 d ần dần, dần 초 부
hàng 중 명
가까이 다가감.
상점에서 돈을 받고 일하는 사람. Sự tiến lại gần.
Người nhận tiền và làm việc ở cửa hàng. • 접근을 막다.
• 백화점 점원. Ngăn cản việc tiếp cận.
Nhân viên bách hóa.
450
한국어 기초어휘 학습사전
접시 đ ĩa 초 명 정 tình cảm 중 명 ㅈ
음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇. 사랑하거나 친근하다고 느끼는 마음.
Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức Tâm hồn cảm nhận thấy yêu mến hoặc thân mật.
ăn. • 정이 들다.
• 접시에 담다. Có tình cảm.
Đựng trong đĩa/cho vào đĩa.
접촉 sự tiếp xúc, sự va chạm 중 명 정거장 trạm, bến đỗ (xe buýt, tàu hỏa, điện
ngầm...) 초 명
서로 맞닿음.
사람이 타고 내릴 수 있게 버스나 기차 등이 멈추는
Sự chạm vào nhau.
장소.
• 접촉 사고. Địa điểm mà xe buýt hay tàu hỏa...
Tai nạn va chạm. dừng để hành khách có thể lên xuống.
• 정거장에서 버스를 기다리다.
Đợi xe buýt ở bến xe.
451
ㅈ
정답 đ áp án đúng, câu trả lời chuẩn xác 정말 thật sự, thực sự 초 부
중 명
거짓이 없이 진짜로.
어떤 문제나 질문에 대한 옳은 답. Một cách chân thật không có sự giả dối.
Đáp án đúng với câu hỏi hay vấn đề nào đó. • 학교가 정말 좋다.
• 정답을 고르다. Trường học thật là tốt.
Chọn đáp án.
정도 m
ức độ, độ, mức 초 명 정면 c hính diện, mặt trước 중 명
정류장 trạm, bến đỗ (xe buýt, tàu hỏa, điện 정문 c ửa chính, cổng chính, lối vào chính
ngầm...) 초 명 초 명
452
한국어 기초어휘 학습사전
453
ㅈ
정원2 v ườn nhà 초 명 정직 s ự chính trực, sự ngay thẳng 중 명
454
한국어 기초어휘 학습사전
정확히 m
ột cách chính xác 중 부 제거 s ự khử, sự trừ khử, sự thủ tiêu 중 명 ㅈ
바르고 확실하게. 없애 버림.
Một cách đúng và xác thực. Việc loại bỏ đi.
• 정확히 계산하다. • 냄새 제거.
Tính toán chính xác. Khử mùi.
455
ㅈ
제과점
샌드위치 타르트
롤케이크
식빵
도넛
케이크
제대로 đ úng mực, đúng chuẩn, đúng kiểu 제때 s ự đúng lúc, sự đúng thời điểm 중 명
중 부
알맞은 때.
올바른 격식이나 기준, 모양대로. Khi phù hợp.
Theo hình dạng, tiêu chuẩn hay cách thức đúng • 제때를 놓치다.
đắn.
Bỏ lỡ thời điểm thích hợp.
• 제대로 갖추다.
Được trang bị đúng chuẩn.
관습, 도덕, 법률 등의 규범이나 사회 구조의 체계. 글이나 영화, 공연 등에서, 중심이 되는 내용을 나타
Hệ thống của cấu trúc xã hội hay quy phạm về 내기 위해 붙이는 이름.
pháp luật, đạo đức, tập quán. Tên gắn vào để thể hiện nội dung là trọng tâm
• 결혼 제도. trong buổi biểu diễn, phim hay bài viết.
Chế độ hôn nhân. • 영화 제목.
Tên phim/tiêu đề phim.
456
한국어 기초어휘 학습사전
제시 sự đưa ra, sự cho thấy 중 명 제일 thứ nhất, số một, đầu tiên 초 부
457
ㅈ
제자리 v ị trí đúng 중 명 제품 s ự chế phẩm, sản phẩm, chế phẩm
중 명
본래 있던 자리.
Chỗ vốn có. 재료를 사용해서 물건을 만듦. 또는 그렇게 만든 물건.
• 제자리를 지키다. Việc sử dụng chất liệu để làm ra đồ vật. Hoặc đồ
vật được làm ra như vậy.
Bảo vệ vị trí vốn có.
• 가죽 제품.
Sản phẩm từ da động vật.
재료를 가지고 새로운 물건이나 예술 작품을 만듦. 일정한 정도나 범위를 정하거나, 그 정도나 범위를 넘
Việc sử dụng chất liệu và tạo ra tác phẩm nghệ 지 못하게 막음. 또는 그렇게 정한 한계.
thuật hay sản phẩm mới. Việc định ra phạm vi hay mức độ nhất định hoặc
ngăn cản, không cho vượt quá phạm vi
• 영화 제작.
hay mức độ đó. Hoặc giới hạn định ra
Sản xuất phim. như vậy.
• 나이 제한. Bị giới hạn tuổi.
Một đơn vị hành chính của Hàn Quốc. Nằm ở phía • 빵 조각.
nam xa nhất của Hàn Quốc và được tạo nên bởi Miếng bánh.
nhiều hòn đảo, trong đó có đảo Je-ju.
• 제주도에서 살다.
Sinh sống ở đảo Jeju.
조건 đ iều kiện 중 명
458
한국어 기초어휘 학습사전
조금 m
ột chút, một ít 초 부 조깅 c hạy bộ 중 명
조금씩 từng chút một, từng tý một, chút xíu 조끼 áo ghi-lê 중 명
một 초 부
윗옷에 덧입는, 소매가 없는 옷.
적은 정도로 계속해서. Trang phục không có tay, mặc khoác bên ngoài
Liên tục với mức độ ít. áo.
• 조금씩 움직이다. • 조끼를 입다.
Động đậy từng chút một/nhúc nhích Mặc áo ghi-lê.
từng chút một.
조리
튀기다 찌다 볶다 굽다
썰다 끓이다 다지다
459
ㅈ
조리 v iệc nấu ăn, cách nấu ăn 중 명 조상 tổ tiên 중 명
재료를 이용하여 음식을 만듦. 또는 그 방법이나 과정. 한 집안에서 먼저 태어나 살다가 돌아가신 어른.
Việc sử dụng nguyên liệu để chế biến thức ăn. Người cao tuổi sinh ra trước rồi sống và qua đời ở
Hoặc phương pháp hay quá trình đó. trong một gia đình.
• 조리 시간. • 조상을 모시다.
Thời gian nấu ăn. Cúng giỗ tổ tiên.
조림 m
ón kho, món rim 중 명 조심 s ự cẩn thận, sự cẩn trọng, sự thận trọng
초 명
조린 음식의 뜻을 나타내는 말.
좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의
Từ thể hiện nghĩa món rim.
를 함.
• 생선 조림.
Việc chú ý vào hành động hay lời nói...
Cá kho. để không phải trải qua sự việc không
tốt.
• 운전 조심. Lái xe cẩn thận.
460
한국어 기초어휘 학습사전
어떤 일을 사실인 것처럼 꾸며서 만듦. 어떤 사람의 훌륭한 인격이나 행위를 높이고 받듦.
Việc ngụy tạo và làm một việc nào đó như thật. Sự đề cao và tôn trọng hành vi hay nhân cách
• 성적을 조작하다. tuyệt vời của người nào đó.
Làm giả thành tích. • 존경을 받다.
Nhận được sự kính trọng.
461
ㅈ
졸업 s ự tốt nghiệp 초 명 졸음 c ơn buồn ngủ, sự buồn ngủ 중 명
nghiệp 중 명
분량이나 정도가 적게.
학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마친 학생. Số lượng hay mức độ ít.
Học sinh đã kết thúc tất cả chương trình giáo • 좀 비싸다.
khoa quy định trong nhà trường.
Hơi đắt.
• 졸업생을 배출하다.
Sinh viên tốt nghiệp.
졸업식 lễ tốt nghiệp 중 명 좀처럼 ít khi, hiếm khi, không dễ 중 부
졸업
462
한국어 기초어휘 학습사전
길의 폭이나 물체와 물체 사이의 거리를 짧게 하다. 나무를 원료로 하여 얇게 만든, 글씨를 쓰고 그림을
Làm ngắn lại khoảng cách giữa vật thể và vật thể 그리고 인쇄를 하는 등 여러 가지 일에 쓰는 물건.
hay độ rộng của con đường. Cái được làm mỏng từ nguyên liệu gỗ, dùng vào
• 길을 좁히다. nhiều việc như viết chữ, vẽ tranh và in
Thu hẹp con đường. ấn...
• 종이에 쓰다. Viết trên giấy.
463
ㅈ
좋다 tốt, ngon, hay, đẹp 초 형 좌회전 s ự rẽ trái, sự quẹo trái 중 명
464
한국어 기초어휘 학습사전
주다 c ho 초 동 주먹 n ắm đấm 중 명
• 주문을 받다.
주머니 túi, giỏ 초 명
Đặt hàng.
돈이나 물건 등을 넣어 가지고 다닐 수 있도록 천이나
가죽 등으로 만든 물건.
Cái được làm bằng vải hay da... để có thể đựng
tiền hay đồ vật và mang theo.
• 실내화 주머니.
Giỏ đựng dép.
465
ㅈ
주민 c ư dân 중 명 주소 đ ịa chỉ 초 명
주방 g ian bếp, nhà bếp 중 명 주스 n ước trái cây, nước ép hoa quả 초 명
466
한국어 기초어휘 학습사전
주어지다 đ ược quy định, được cho sẵn 주인 c hủ, chủ nhân 초 명
중 동
대상이나 물건을 자기의 것으로 가진 사람.
필요한 일, 조건, 환경 등이 갖추어지거나 제시되다. Người có đồ vật hay đối tượng là thứ của mình.
Môi trường, điều kiện hay việc cần thiết...đã được • 가게에 주인이 없다.
chuẩn bị hay được nêu ra.
Cửa hàng không có chủ.
• 기회가 주어지다.
Cơ hội được cho sẵn.
467
ㅈ
주전자 c ái ấm 중 명 주차장 b ãi đỗ xe, bãi đậu xe 초 명
• 주전자로 물을 끓이다.
Đun sôi nước bằng ấm.
주제 c hủ đề 중 명 주택 n hà ở 중 명
468
한국어 기초어휘 학습사전
줄 dây 초 명
469
ㅈ
줄다 g iảm, co, ngót 초 동 중간 trung gian, ở giữa 초 명
어떤 물체의 길이, 넓이, 부피 등을 원래보다 작게 아시아 동부에 있는 나라. 세계 최대의 인구와 광대한
하다. 영토를 가진 사회주의 국가이다. 주요 언어는 중국어
Làm cho chiều dài, chiều rộng, thể tích của vật 이고 수도는 베이징이다.
thể nào đó nhỏ hơn ban đầu. Nước nằm ở phía Đông châu Á; là quốc gia xã hội
chủ nghĩa có dân số đông nhất thế giới và lãnh
• 소리를 줄이다.
thổ rộng lớn; ngôn ngữ chính là tiếng Trung Quốc
Giảm âm thanh.
và thủ đô là Bắc Kinh.
• 중국 사람을 만나다.
줍다 n hặt, lượm lặt 초 동
Gặp người Trung Quốc.
바닥에 떨어지거나 흩어져 있는 것을 집다.
Lượm cái rơi xuống hoặc tung tóe ở trên nền.
• 쓰레기를 줍다.
Nhặt rác.
어떤 일을 하는 동안. 중국인이 쓰는 말.
Khoảng thời gian làm việc nào đó. Ngôn ngữ mà người Trung Quốc sử dụng.
• 지금 회의 중이다. • 중국어로 말하다.
Bây giờ đang trong cuộc họp. Nói chuyện bằng tiếng Trung.
470
한국어 기초어휘 학습사전
• 중독을 일으키다.
Gây ra sự ngộ độc.
471
ㅈ
중앙 g iữa, trung tâm 초 명 중학생 h ọc sinh trung học cơ sở 초 명
• 속으로 중얼거리다.
Lẩm bẩm trong miệng.
472
한국어 기초어휘 학습사전
473
ㅈ
증세 triệu chứng 중 명 지겹다 c hán ngắt, buồn tẻ 중 형
지각1 s ự nhận thức, khả năng nhận thức 지구 đ ịa cầu, trái đất 중 명
중 명
현재 인류가 살고 있는, 태양계의 셋째 행성.
사물의 이치를 깨닫는 능력. Hành tinh thứ ba của hệ mặt trời mà hiện tại con
Khả năng nhận ra lẽ phải của sự vật. người đang sống.
• 지각이 생기다. • 지구에 살다.
Nảy sinh khả năng nhận thức. Sống trên trái đất.
474
한국어 기초어휘 학습사전
지나치다 q uá, quá thái 중 형 지난해 n ăm rồi, năm ngoái, năm trước
초 명
일정한 기준을 넘어 정도가 심하다.
Vượt qua tiêu chuẩn nhất định nên mức độ 이번 해의 바로 전의 해.
nghiêm trọng. Năm ngay trước năm nay.
• 지나친 운동은 해롭다. • 지난해에 만나다.
Tập thể dục quá sức có hại. Gặp nhau năm ngoái.
지난달 tháng rồi, tháng trước 초 명 지능 trí năng, khả năng hiểu biết, trí óc
중 명
이번 달의 바로 전의 달.
Tháng ngay trước tháng này. 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 적응 능력.
• 지난달 중순. Khả năng thích ứng mang tính trí tuệ mà hiểu biết
và ứng phó với tình huống hay sự vật.
Giữa tháng trước.
• 지능이 높다.
Khả năng hiểu biết cao.
475
ㅈ
지다1 lặn 중 동 지도1 b ản đồ 초 명
해가 지다 경기에서 지다
지르다 g ào, thét, hét, hô 초 동
목소리를 크게 내다.
Phát ra giọng to.
• 사람들에게 소리를 지르다.
Quát mắng mọi người.
목적지까지 빠르게 갈 수 있는 길.
Con đường có thể đi nhanh đến đích.
• 지름길로 가다.
Đi bằng đường tắt.
배낭을 지다
476
한국어 기초어휘 학습사전
지방1 đ ịa phương, địa bàn khu vực 초 명 지시 s ự chỉ thị, chỉ thị 중 명
지방2 m
ỡ, chất béo 중 명 지식 kiến thức, tri thức 중 명
지붕 m
ái nhà, nóc nhà 중 명 지우개 c ục tẩy, viên tẩy, cục gôm 초 명
477
ㅈ
지우다 b ôi, xóa, lau 초 동 지적 s ự chỉ trích 중 명
지위 đ ịa vị 중 명 지출 s ự tiêu xài 중 명
478
한국어 기초어휘 학습사전
479
ㅈ
지혜 trí tuệ 중 명 직장 c ơ quan, nơi làm việc, chỗ làm 초 명
480
한국어 기초어휘 학습사전
직장
사무실
복사기
사물함
직원
명함
휴지
책상
의자
회의실
출입문
동료
팀장 노트북
481
ㅈ
진단 s ự chẩn đoán 중 명 진술 s ự trần thuật, sự trình bày 중 명
의사가 환자를 검사하여 건강 상태를 판단함. 일이나 상황에 대해 의견을 자세히 이야기함. 또는 그
Việc bác sĩ kiểm tra bệnh nhân và phán đoán tình 러한 이야기.
trạng sức khỏe. Việc kể chi tiết ý kiến về công việc hay tình huống.
Hoặc câu chuyện như vậy.
• 진단을 내리다.
Đưa ra chuẩn đoán. • 목격자의 진술을 듣다.
Lắng nghe lời trình bày của nhân
chứng.
진로 tiền đồ, con đường sau này, con đường 진정하다 c hân thành, chân thực 중 형
tương lai 중 명
거짓이 없고 올바르다.
장래의 삶의 방향. Không gian dối mà đúng đắn.
Phương hướng của cuộc sống trong tương lai. • 진정한 행복을 이루다.
• 진로를 결정하다. Đạt được hạnh phúc thực sự.
Quyết định con đường sắp tới.
482
한국어 기초어휘 학습사전
진출 sự thâm nhập, sự tiến vào, sự mở rộng 진행자 n gười dẫn chương trình 중 명 ㅈ
중 명
행사나 방송 등의 사회를 보면서 일을 이끌어 나가
어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아감. 는 사람.
Sự mở rộng thế lực hay phạm vi hoạt động và tiến Người dẫn dắt một chương trình truyền hình hay
tới phương diện nào đó. một sự kiện nào đó.
진하다 đ ặc, đậm đặc 초 형 질문 v iệc hỏi, việc chất vấn, câu hỏi 초 명
483
ㅈ
질병 b ệnh tật 중 명 짐작 s ự suy đoán, sự phỏng đoán 중 명
질서 trật tự 중 명 집 n hà 초 명
부부나 애인 사이에서 상대방이 다른 사람을 좋아할 손가락이나 발가락으로 물건을 잡아서 들다.
경우에 지나치게 미워하고 싫어함.
Nắm lấy đồ vật và nâng bằng ngón tay hay ngón
Việc rất ghét và khó chịu trong trường hợp mà đối
chân.
tượng (vợ, chồng, người yêu) mình thích người
khác, trong quan hệ vợ chồng hoặc yêu • 연필을 집다.
đương. Nhặt bút chì.
• 그에게 질투가 나다.
Ghen tuông với người kia.
짐승 thú vật 중 명 집들이 tiệc tân gia, tiệc khánh thành nhà
mới 초 명
몸에 털이 나고 네 발을 가진, 사람이 아닌 동물.
이사한 후에 친한 사람들을 불러 집을 구경시키고 음
Động vật có lông ở mình và có bốn chân, không
phải là con người. 식을 대접하는 일.
Việc mời những người thân thiết tới nhà
• 짐승을 잡다. mới để cho xem nhà và mời cơm.
Bắt thú.
• 집들이에 초대하다.
Mời đến tiệc tân gia.
484
한국어 기초어휘 학습사전
485
ㅈ
짜다2 v ắt 중 동 짧다 n gắn 초 형
짝 m
ột cặp, một đôi, một chiếc 초 명 쪽2 mảnh, mẩu, miếng 중 명 의존
486
한국어 기초어휘 학습사전
칠쪽 두 쪽으로 자르다
쫓아내다 đ uổi ra, trục xuất, tống ra 중 동
줄이나 금 등을 곧게 긋는 모양.
Hình ảnh kẻ thẳng đường hay vệt.
• 선을 쭉 긋다.
Kẻ một đường thẳng.
집 쪽으로 가다
• 찌개를 끓이다.
쫓기다 b ị rượt bắt, bị truy đuổi 중 동
Nấu canh.
어떤 것이 잡으려고 서둘러 뒤를 따르거나 자취를 따
라가고 있어 내몰리다.
Thứ gì đó bị đuổi theo sau lưng để túm lấy hoặc
lần theo dấu vết đuổi đi.
• 경찰에게 쫓기다.
Bị cảnh sát truy đuổi.
487
ㅈ
찌다2 h ấp, nấu 초 동 찍히다 đ ược hằn lên, được đóng lên, được
in lên 중 동
음식을 뜨거운 김으로 익히거나 데우다.
Làm chín hoặc làm nóng thức ăn bằng hơi nóng. 평평한 곳에 대고 눌려 자국이 나다.
• 감자를 찌다. Vết tích xuất hiện do bị tì vào chỗ bằng phẳng và
ấn xuống.
Hấp khoai tây.
• 낙인이 찍히다.
Bị mang tiếng.
488
ㅊ 한국어 기초어휘 학습사전
차1 trà 초 명 차다3 m
ặc, mang, đeo 초 동
차다2 đ á
Nếu biết xe kẹt (tắc đường) như thế này, tôi thà
đi bộ còn hơn.
초 동
489
ㅊ
차량 lượng xe 중 명 차마 k hông nỡ, không đành 중 부
차로 đ ường xe chạy, phần đường dành cho 차비 tiền vé xe, tiền tàu xe 중 명
ô tô 중 명
버스나 열차, 택시 등의 차를 탈 때 내는 돈.
자동차가 다니는 길. Tiền trả khi đi xe như tắc xi, xe lửa hay xe buýt...
Đường xe ô tô qua lại. • 차비를 내다.
• 차로를 건너다. Trả tiền xe.
Đi sang phần đường dành cho ô tô.
음식점 등에서 파는 음식의 종류와 가격을 적은 표. 사물을 보거나 생각하는 입장. 또는 어떤 생각이나 의
Bảng ghi giá của các loại món ăn được bán ở 견을 이루는 사상이나 학문의 수준.
quán ăn... Lập trường suy nghĩ hay xem xét sự vật. Hoặc
trình độ học vấn hay tư tưởng tạo thành
• 차림표를 보다. ý kiến hay suy nghĩ nào đó.
Xem bảng giá. • 생각의 차원이 다르다.
Góc độ suy nghĩ khác.
490
한국어 기초어휘 학습사전
차이점 đ iểm khác biệt, điểm khác nhau 착하다 h iền từ, hiền hậu, ngoan hiền 초 형
중 명
마음씨나 행동 등이 곱고 바르며 상냥하다.
서로 같지 않고 다른 점. Tấm lòng hay hành động... đẹp, đúng đắn và dịu
Điểm không giống mà khác nhau. dàng.
• 서로의 차이점을 이해하다. • 마음씨가 착하다.
Thấu hiểu sự khác biệt của nhau. Tấm lòng hiền hậu.
• 건강이 차차 좋아지다.
Sức khỏe dần dần tốt lên.
차츰 từ từ, dần dần, từng bước 중 부 참 thật sự, quả thật, quả thực 초 부
상태나 정도의 변화가 시간이 지남에 따라 조금씩 사실이나 이치에 조금도 어긋남이 없이 정말로.
계속. Thực sự không lệch so với sự thật hay lẽ phải chút
Sự biến đổi của trạng thái hay mức độ liên tục nào.
từng chút một theo thời gian. • 날씨가 참 좋다.
• 상황이 차츰 나아지다. Thời tiết quả là đẹp.
Tình hình dần trở nên tốt hơn.
491
ㅊ
참가 s ự tham gia 중 명 참석자 n gười tham dự 중 명
492
한국어 기초어휘 학습사전
공기나 햇빛이 들어올 수 있도록 벽이나 지붕에 만들 무엇을 얻거나 누구를 만나려고 여기저기를 살피다.
어 놓은 문. 또는 그것을 얻거나 그 사람을 만나다.
Cửa được trổ sẵn ở trên tường hay mái để không Quan sát chỗ này chỗ kia để gặp ai đó. Hoặc đạt
khí hay ánh sáng mặt trời có thể tỏa được cái đó hay gặp người đó.
vào. • 가방에서 지갑을 찾다.
• 창문을 열다. Mở cửa sổ. Tìm ví trong cặp
493
ㅊ
찾아가다 tìm đến, tìm gặp 초 동 채소 r au củ quả, rau quả 초 명
• 보물을 찾아내다. 오이
Tìm ra báu vật.
시금치 배추
찾아뵙다 tìm đến, tìm gặp 중 동 채우다2 lấp đầy, nhét đầy 중 동
494
한국어 기초어휘 학습사전
495
ㅊ
처방전 đ ơn thuốc 중 명 천국 thiên đàng 중 명
범죄를 저지른 사람에게 국가나 특정 기관이 제재나 대기 중에서 매우 큰 소리와 번개가 함께 나타나는
벌을 줌. 또는 그러한 벌. 현상.
Việc nhà nước hay cơ quan đặc biệt ra chế tài hay Hiện tượng xuất hiện âm thanh vang dội trên
xử phạt đối với người phạm tội. Hoặc không trung cùng với tia chớp.
hình phạt như thế. • 천둥이 치다.
• 처벌을 받다. Bị xử phạt. Sấm rền.
차례나 시간상으로 맨 앞. 천둥
Trước hết về thứ tự hay thời gian.
• 맨 처음 발표를 하다.
번개
Phát biểu đầu tiên.
천 m
ột nghìn, một ngàn 초 수 천사 thiên sứ 중 명
496
한국어 기초어휘 학습사전
천천히 m
ột cách chậm rãi 초 부
첨부 s ự đính kèm 중 명
497
ㅊ
첫날 n gày đầu tiên, hôm đầu tiên 초 명 첫째 thứ nhất 초 수
첫눈1 á nh mắt đầu tiên, cái nhìn đầu tiên 청년 thanh niên 초 명
중 명
육체적으로나 정신적으로 다 자란 젊은 사람.
무엇을 처음 보았을 때의 느낌이나 인상. Người trẻ đã lớn hẳn về mặt thể chất hay tinh
Ấn tượng hay cảm giác khi nhìn cái gì đó lần đầu thần.
tiên. • 젊은 청년.
• 첫눈에 반하다. Thanh niên trẻ trung.
Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
첫사랑 tình đầu, mối tình đầu 중 명 청소 v iệc quét dọn, việc lau chùi, việc dọn
dẹp 초 명
처음으로 한 사랑.
Tình yêu lần đầu tiên. 더럽고 지저분한 것을 깨끗하게 치움.
• 첫사랑과 결혼하다. Việc dọn dẹp sạch sẽ thứ bừa bộn và dơ bẩn.
Kết hôn với mối tình đầu. • 화장실 청소를 하다.
Dọn dẹp phòng tắm.
tiên 중 명
전기를 이용하여 먼지나 작은 쓰레기를 빨아들이는,
어떤 것을 처음 보고 갖게 되는 인상. 청소할 때 쓰는 기계.
Ấn tượng có được khi nhìn điều nào đó lần đầu. Loại máy dùng khi lau dọn, sử dụng điện để hút
• 첫인상이 좋다. bụi và rác nhỏ.
Ấn tượng ban đầu tốt. • 청소기를 돌리다.
Sử dụng máy hút bụi.
498
한국어 기초어휘 학습사전
체력 thể lực 중 명
몸의 힘이나 기운.
Sức mạnh hay nguyên khí của con người.
• 체력을 단련하다.
Rèn luyện thể lực.
499
ㅊ
체중 thể trọng 중 명 초2 g iây 초 명 의존
500
한국어 기초어휘 학습사전
초등학교 trường tiểu học, trường cấp một 초보 s ơ bộ, bước đầu 중 명
초 명
어떤 일이나 기술을 처음으로 시작하거나 배우는 단계.
학교 교육의 첫 번째 단계로 만 여섯 살에 입학하여 Giai đoạn bắt đầu hoặc học hỏi công việc hay kĩ
육 년 동안 기본 교육을 받는 학교. thuật nào đó lần đầu tiên.
Trường học đầu tiên của hệ thống giáo dục học • 초보 운전.
đường, học sinh đúng 6 tuổi nhập học và được Mới tập lái xe.
học giáo dục cơ bản trong 6 năm.
• 초등학교에 입학하다.
Nhập học trường tiểu học.
초봄 đầu xuân 중 명
이른 봄.
입학 을 축하합 니다 Đầu xuân.
• 초봄 날씨.
Thời tiết đầu xuân.
초등학교
초등학생 h ọc sinh tiểu học 초 명 초승달 trăng non, trăng lưỡi liềm 중 명
501
ㅊ
초점 tâm điểm 중 명 촌스럽다 q uê mùa 중 형
사람들의 관심이 집중되는 대상이나 문제점. 태도나 취향이 세련되지 못하고 시골 사람 같다.
Vấn đề hay đối tượng tập trung sự quan tâm của Thái độ và sở thích không được tinh tế mà tựa
mọi người. người miền quê.
• 논의의 초점에서 벗어나다. • 옷차림이 촌스럽다.
Nằm ngoài trọng tâm của buổi thảo Cách ăn mặc quê mùa.
luận.
답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 마음이 조마조 화약의 힘으로 총알을 발사하는 무기.
마함. Vũ khí mà bắn ra đạn bằng sức mạnh của thuốc
Việc ngột ngạt, tiếc nuối hay lo lắng nên lòng bồn súng.
chồn.
• 총을 쏘다.
• 불안과 초조의 눈빛이 드러나다. Bắn súng.
Hiện lên sự bất ổn và thấp thỏm
trong ánh mắt.
502
한국어 기초어휘 학습사전
수나 양, 크기 등이 가장 큼. 가장 새로움. 또는 가장 앞서 있음.
Việc số hay lượng, kích cỡ... lớn nhất. Sự mới nhất. Hoặc đang ở vị trí đứng đầu. ㅊ
• 생산량을 최대로 늘리다. • 최신 기술.
Tăng sản lượng đến tối đa. Kỹ thuật mới nhất.
모든 정성과 힘. 맨 나중.
Tất cả tinh thần và sức lực. Về sau cùng.
• 최선을 다하다. • 최종 목표.
Làm hết mình. Mục đích cuối cùng.
503
ㅊ
최초 s ớm nhất, đầu tiên 중 명
맨 처음. 추석
Trước tiên.
• 최초로 발견하다.
Phát hiện sớm nhất.
추가 s ự bổ sung 중 명
나중에 더 보탬.
Sự thêm vào về sau.
• 추가 모집.
Tuyển dụng bổ sung. 송편
추진 s ự xúc tiến
chuẩn bị hoa quả đầu mùa để cúng tổ tiên. Ngoài
ra, vào dịp tết Trung Thu, người Hàn thường chơi
중 명
các các trò chơi dân gian như đấu vật, nhảy dây, 어떤 목적을 위해서 일을 밀고 나아감.
gang-gang-sul-lae v.v... Đẩy công việc và tiến tới nhằm một mục đích nào
• 추석에 가족이 모이다. đó.
Gia đình quây quần dịp Trung Thu. • 사업을 추진하다.
Thúc đẩy việc kinh doanh.
504
한국어 기초어휘 학습사전
505
ㅊ
출국 s ự xuất cảnh, sự xuất ngoại, sự đi ra 출신 s ự xuất thân 중 명
nước ngoài 중 명
지역, 학교, 직업 등에 의해 정해지는 사회적 신분이
국경을 넘어 다른 나라로 나감. 나 이력.
Việc vượt qua biên giới, đi sang nước khác. Lí lịch hay thân phận xã hội đã định theo khu vực,
• 출국 수속을 하다. trường học, nghề nghiệp...
Làm thủ tục xuất cảnh. • 서울 출신.
Xuất thân từ Seoul.
506
한국어 기초어휘 학습사전
출근 퇴근
춥다 lạnh 초 형
춤추다 m
úa 초 동 충분하다 đ ủ, đầy đủ 초 형
507
ㅊ
충분히 m
ột cách đầy đủ 중 부 취업 s ự tìm được việc, sự có việc làm 중 명
좋아하여 재미로 즐겨서 하는 일. 신문이나 잡지의 기사나 작품의 재료를 조사하여 얻음.
Việc mà mình thích và làm để mang lại sự thú vị. Việc điều tra và lấy tư liệu cho các tác phẩm hay
• 취미 생활을 하다. phóng sự của báo hay tạp chí.
Sở thích sinh hoạt hằng ngày. • 취재를 하다.
Lấy thông tin.
취미
빵 만들기
자전거 타기
음악 감상 독서
낚시
508
한국어 기초어휘 학습사전
어떤 것에 대하여 좋아하거나 즐겨서 쏠리는 마음. 바람이 세차게 불거나 비나 눈 등이 세차게 오다.
Lòng yêu thích hoặc hay hướng về cái nào đó. Gió thổi mạnh hay mua, tuyết tràn về dữ dội.
• 취향이 다르다. • 눈보라가 치다.
Xu hướng khác biệt. Bão tuyết tràn về.
509
ㅊ
눈보라가 치다 방망이로 공을 치다
밑줄을 치다 국에 후추를 치다
510
한국어 기초어휘 학습사전
치약 k em đánh răng 초 명 친구 b ạn 초 명
511
ㅊ
칠 b ảy 초 수 침묵 s ự trầm mặc, sự lặng thinh 중 명
십의 일곱 배가 되는 수. 집에서 주로 잠을 자는 방.
Số gấp bảy lần của mười. Căn phòng chủ yếu để ngủ ở trong nhà.
• 그 영화를 칠십 번 이상 보다. • 침실에서 자다.
Đã xem bộ phim đó hơn bảy mươi Ngủ trong phòng ngủ.
lần rồi.
침대 g iường 초 명
512
ㅋ 한국어 기초어휘 학습사전
카레 món cà ri 초 명
기차
칸
고기와 감자, 양파 등의 채소를 볶다가 카레 가루를
섞어서 끓인 다음 밥에 얹어 먹는 인도식 요리.
Một món ăn kiểu Ấn Độ nấu bằng thịt với những
rau củ như khoai tây, hành tây rán lên rồi cho bột
cà ri vào nấu lên ăn cùng với cơm.
• 카레를 먹다. Ăn cà ri.
칼 d ao 초 명
카메라 m
áy ảnh 초 명 칼국수 k alguksu; một loại mì Hàn Quốc
초 명
사진을 찍는 기계.
Máy chụp ảnh. 밀가루 반죽을 얇게 밀고 칼로 가늘게 썰어서 만든 국
• 멋진 경치를 카메라로 찍다. 수. 또는 그것을 넣어 끓인 음식.
Chụp cảnh đẹp bằng máy ảnh. Loại mì được làm bằng cách cắt bột mì thành
những lát mỏng rồi tiếp tục cắt thành từng đoạn
nhỏ rồi đem ra nấu.
• 칼국수를 만들다.
카페 q uán cà phê 초 명
Làm món Kalguksu.
주로 커피와 차, 가벼운 간식거리 등을 파는 가게.
Nơi chủ yếu bán những thức ăn nhẹ, trà và cà
phê.
• 카페에서 친구를 만나다.
Gặp bạn bè ở quán café.
513
ㅋ
캄캄하다 tối đen, tối tăm 중 형 커피 c à phê 초 명
크게 되다.
Trở nên to.
• 문제가 커지다.
Vấn đề to lớn.
주문
• 커트 머리.
Việc cắt tóc.
커튼 r èm 중 명 컴퓨터 m
áy vi tính 초 명
514
한국어 기초어휘 학습사전
켜다2 k éo (đàn) 초 동
코끼리 c on voi
Làm bánh sinh nhật.
초 명
515
ㅋ
코스 lộ trình, hành trình 중 명 콘서트 b uổi hòa nhạc 초 명
코피 m
áu mũi 중 명 콧노래 h át ngâm nga trong cổ 중 명
• 콘도를 예약하다.
Đặt phòng khách sạn.
콩 đ ỗ, đậu 초 명
516
한국어 기초어휘 학습사전
동식물이 자라다.
Động thực vật trưởng thành.
• 키가 몰라보게 크다.
Không nhận ra chiều cao lớn lên.
517
ㅋ
큰돈 m
ón tiền lớn 중 명 클래식 n hạc cổ điển 중 명
큰집 n hà bác trưởng 중 명
큰아버지와 그 가족들이 사는 집.
Nhà mà bác cả và gia đình bác ấy sống.
• 큰집에 가다.
Đến nhà bác cả.
518
ㅌ 한국어 기초어휘 학습사전
성격이나 재능, 운명 등을 태어날 때부터 지니고 나다. 탈것이나 탈것으로 이용하는 짐승의 몸 위에 오르다.
Có được tính cách hay tài năng, vận mệnh từ khi Lên phương tiện đi lại hay trên mình của loài thú
được sinh ra. sử dụng làm phương tiện đi lại.
• 재능을 타고나다. • 버스를 타다.
Tài năng thiên bẩm. Đi xe buýt.
종이가 불에 타다 버스를 타다
옷에 때가 타다
설탕을 타다 월급을 타다
519
ㅌ
타다4 g iành được, lấy được 중 동 탁자 c ái bàn 중 명
몫이나 상으로 주는 돈이나 물건을 받다. 떠받치는 다리가 있고 위가 평평해서 물건을 올려놓
Nhận được tiền hoặc đồ vật như là phần thưởng 을 수 있는 책상 모양의 가구.
hoặc phần của mình. Đồ dùng trong nhà hình chiếc chữ nhật (giống
• 월급을 타다. bàn học), có chân đỡ và bề mặt phẳng,
Nhận được lương. có thể để đồ vật lên.
• 탁자 위에 두다. Đặt ở trên bàn.
타오르다 c háy lên, bén lửa 중 동 탈출 s ự thoát ra, sự bỏ trốn, sự đào tẩu
중 명
불이 붙어 타기 시작하다.
Bén lửa và bắt đầu cháy. 어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나옴.
• 불길이 타오르다. Sự ra khỏi tình huống hoặc sự vây hãm nào đó.
Ngọn lửa cháy bùng lên. • 비상 탈출.
Thoát hiểm khẩn cấp.
520
한국어 기초어휘 학습사전
비행기나 배, 차 등에 탄 손님.
Khách đi máy bay, tàu, xe...
• 국제선 탑승객.
Hành khách đi tuyến quốc tế.
유도
태권도
탕수육 thang-su-yuk 초 명
• 탕수육을 먹다.
태극기 T aegeukgi, cờ thái cực, quốc kỳ của
Ăn món thịt chiên tẩm sốt chua ngọt.
Hàn Quốc 초 명
대한민국의 국기.
Quốc kỳ của Hàn Quốc.
• 태극기를 달다.
Treo quốc kỳ.
ㅌ
태국 Thái Lan 초 명 태도 thái độ 초 명
521
ㅌ
태어나다 s inh ra, ra đời 초 동
태우다 c hở 중 동 택시 x e tắc-xi 초 명
태풍 b ão 초 명
여럿 가운데서 고르다.
Chọn trong số nhiều cái.
• 방법을 택하다.
Chọn phương pháp.
522
한국어 기초어휘 학습사전
터지다 lở toang, thủng hoác, thủng toác 테니스 ten-nít, quần vợt 초 명
중 동
가운데에 네트를 치고 양쪽에서 라켓으로 공을 주고
둘러싸여 막혔던 것이 무너지거나 뚫리다. 받아 승부를 겨루는 운동 경기.
Cái bị chồng xếp làm ách tắc bị đổ xuống hoặc bị Môn thể thao mà căng lưới ở giữa và đánh bóng
đục thủng. qua lại bằng vợt từ hai phía để phân
• 풍선이 터지다. định thắng bại.
Quả bóng bay nổ tung. • 테니스를 치다. Chơi ten-nít.
ㅌ
턱 cằm 중 명 테스트 s ự kiểm tra, sự sát hạch, kì thi 중 명
사람의 얼굴에서 입 아래의 뾰족하게 나온 부분. 사람의 지능이나 능력, 제품의 성능 등의 알아보기 위
Phần dưới miệng nhô nhọn ra trên khuôn mặt 하여 시험하거나 검사함. 또는 그런 시험이나 검사.
của con người. Sự kiểm tra hay tổ chức thi để biết được những
điều như là năng lực, trí tuệ của con
• 사각 턱.
người hay tính năng của sản phẩm.
Cằm vuông. Hoặc kỳ thi, cuộc kiểm tra như vậy.
• 테스트를 받다. Có bài kiểm tra.
털 lông, tóc, râu 중 명 텔레비전 ti vi, máy vô tuyến truyền hình
초 명
사람이나 동물의 피부에 나는 가느다란 실 모양의 것.
방송국에서 전파로 보내오는 영상과 소리를 받아서
Cái có hình sợi, dài và mọc ở da người hay động
보여 주는 기계.
vật.
Máy nhận hình ảnh và âm thanh được gửi đến
• 털을 깎다. từ đài truyền hình qua sóng điện tử và
Cạo râu. chiếu cho xem.
• 텔레비전을 보다. Xem tivi.
523
ㅌ
토끼 강아지 고양이
말 소 돼지
524
한국어 기초어휘 학습사전
어떤 경우의 수나 횟수를 모두 합해서 일정한 체계에 금융 기관에서, 예금한 사람에게 예금의 입금과 출금
따라 수치로 나타냄. 또는 그런 것. 내역을 적어 주는 장부.
Việc cộng tổng số lần hay số trường hợp nào đó Sổ ghi nội dung gửi tiền và rút tiền dành cho
rồi biểu thị bằng chỉ số theo hệ thống người gửi tiền ở tổ chức tín dụng.
nhất định. Hoặc việc như vậy. • 은행에서 통장을 만들다.
• 통계 자료. Tài liệu thống kê. Làm sổ tài khoản ở ngân hàng.
ㅌ
통과 sự thông qua 중 명 통증 triệu chứng đau 중 명
525
ㅌ
통하다 thông 중 동
막힘이 없이 흐르다.
Chảy không bị tắc nghẽn.
• 바람이 통하다.
Gió thổi qua.
퇴근 s ự tan sở 초 명 투표 s ự bỏ phiếu 중 명
일터에서 일을 끝내고 집으로 돌아가거나 돌아옴. 선거를 하거나 어떤 일을 결정할 때 정해진 용지에 의
Việc kết thúc công việc ở chỗ làm và trở về hoặc 견을 표시하여 내는 일.
về nhà. Việc thể hiện ý kiến vào tờ giấy quy định để bầu
• 퇴근 시간이 되다. cử hoặc quyết định việc gì đó.
Đến giờ tan tầm. • 찬반 투표.
Bỏ phiếu tán thành hay phản đối.
526
한국어 기초어휘 학습사전
튀김 m
ón rán, món chiên 초 명 특성 đ ặc tính 중 명
ㅌ
특별하다 đ ặc biệt 초 형 특징 đặc trưng 중 명
특별히 m
ột cách đặc biệt 초 부 특히 m
ột cách đặc biệt 초 부
527
ㅌ
튼튼하다 k hỏe mạnh, rắn rỏi, tráng kiện 틈 k he hở, kẽ hở 중 명
초 형
벌어져서 사이가 생긴 자리.
사람의 몸이나 뼈, 이 등이 단단하고 굳세거나 건강
Chỗ sinh ra khoảng cách do hở ra.
하다.
• 틈이 생기다.
Cơ thể, xương, răng... của người rất
cứng cáp và chắc chắn, hoặc rất khỏe. Phát sinh khe hở.
• 몸이 튼튼하다.
Cơ thể rắn chắc.
틀다 m
ở, vặn 초 동 틈틈이 thỉnh thoảng, thi thoảng 중 부
528
ㅍ 한국어 기초어휘 학습사전
파 hành 중 명 파란색 m
àu xanh da trời, màu xanh dương,
màu xanh nước biển 초 명
잎은 둥근기둥 모양으로 속이 비고 끝이 뾰족하게 길
며, 독특한 냄새와 맛이 있어 양념으로 자주 쓰이는 맑은 하늘이나 바다처럼 밝고 선명한 푸른색.
채소. Màu xanh sáng và rõ như biển hay trời trong xanh.
Thực vật được dùng thường xuyên làm gia vị có vị • 파란색을 좋아하다.
và mùi độc đáo, lá hình ống tròn, bên trong rỗng Thích màu xanh dương.
và phía cuối nhọn dài.
파란 빛깔이나 물감.
Sắc màu xanh hay màu nước xanh.
• 파랑 풍선을 불다.
Thổi quả bóng bay màu xanh.
• 파마를 하다.
파도 s óng biển 중 명
Uốn tóc.
바다에 이는 물결.
Gợn nước nổi dậy ở biển.
• 파도가 치다.
Sóng gợn.
529
ㅍ
파일 c ái file tài liệu, bìa kẹp tài liệu 중 명
판사 thẩm phán, quan tòa 중 명
상품을 팖. 칠에 일을 더한 수.
Việc bán sản phẩm. Số cộng thêm một vào bảy.
• 판매 가격. • 팔 일 동안 운동을 안 하다.
Giá bán ra. Tôi không tập thể dục trong tám ngày
rồi.
530
한국어 기초어휘 학습사전
값을 받고 물건이나 권리를 남에게 넘기거나 노력 등 옷차림이나 외모를 꾸미는 형식과 관련된 분야.
을 제공하다. Lĩnh vực liên quan đến hình thức trang trí bên
Nhận tiền và trao món đồ hay quyền lợi hoặc ngoài hay trang phục quần áo.
cung cấp sức lao động... cho người • 패션 잡지.
khác. Tạp chí thời trang.
• 물건을 팔다. Bán đồ.
팔다 ㅍ
과일을 팔다
과일이 팔리다
531
ㅍ
팬티 q uần lót, quần si líp (nữ), quần sịp 편 b ên, phía 중 명 의존
(nam) 중 명
무엇이 나아가거나 향하는 방향.
아랫도리에 입는 아주 짧은 속옷. Phương hướng mà cái gì đó tiến lên hay hướng
Đồ lót rất ngắn mặc ở thân dưới. tới.
• 팬티를 입다. • 저쪽 편으로 가다.
Mặc quần lót. Đi về phía hướng kia.
전체 수량을 백으로 하여 그것에 대해 가지는 비율을 공평하고 올바르지 못하고 한쪽으로 치우친 생각.
나타내는 단위. Suy nghĩ nghiêng về một phía không được đúng
Đơn vị thể hiện tỉ lệ có trong tổng số khi coi toàn đắn và công bằng.
bộ số lượng là 100. • 편견을 깨다.
• 백 퍼센트. Phá bỏ định kiến.
Một trăm phần trăm.
532
한국어 기초어휘 학습사전
533
ㅍ
평등 s ự bình đẳng 중 명 평일 n gày thường 초 명
평상시 lúc bình thường 중 명 폐지 (sự) phế bỏ, bãi bỏ, hủy bỏ 중 명
534
한국어 기초어휘 학습사전
포도주를 담그다
폭력 bạo lực 중 명
ㅍ
남을 해치거나 사납게 제압하기 위해 주먹이나 발, 무
기 등을 사용해 쓰는 힘.
Sức mạnh sử dụng nắm đấm, chân cẳng hay vũ
khí để làm hại hoặc chế áp người khác
một cách dữ tợn.
• 폭력을 쓰다. Dùng vũ lực.
포장 (sự) đóng gói, đóng bao bì, giấy gói 폭발 s ự bộc phát 중 명
초 명
속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져
물건을 싸거나 꾸림. 또는 싸거나 꾸리는 데 사용하
나옴.
는 재료.
Việc tình cảm chất chứa trong lòng trào ra cùng
Việc bọc hay trang trí đồ vật. Hoặc chất
lúc một cách mạnh mẽ.
liệu dùng để trang trí hay bọc.
• 선물을 포장하다. • 감정이 폭발하다.
Bọc gói quà. Tình cảm bộc phát.
535
ㅍ
폭설 b ão tuyết 중 명 표면 b ề mặt 중 명
536
한국어 기초어휘 학습사전
어떤 사실을 알리기 위해 일정한 표시를 해 놓은 판. 쌀이나 밀가루 등에서 빼낸, 천이나 옷 등을 빳빳하게
Bảng tạo biểu thị nhất định để cho biết sự việc gì 만들거나 무엇을 붙일 때 쓰는 끈끈한 물질.
đó. Chất dính làm từ gạo hay bột mì, dùng khi rán cái
gì đó hoặc làm cho vải vóc hoặc quần
• 안내 표지판.
áo trở nên thẳng cứng.
Bảng chỉ dẫn.
• 종이를 풀로 붙이다.
Dán giấy bằng hồ.
초 형
매이거나 묶이거나 얽힌 것을 원래의 상태로 되게
맑은 가을 하늘이나 깊은 바다, 싱싱한 풀의 빛깔과 하다.
같이 밝고 선명하다. Làm cho thứ bị treo, bị cột hay bị quấn trở về
Sáng và rõ như màu của cây cỏ tươi, trạng thái vốn có.
biển sâu hay trời mùa thu trong xanh. • 나사를 풀다.
• 숲이 푸르다. Rừng xanh tươi. Tháo vít.
537
ㅍ
풀리다 đ ược tháo, được gỡ, được dỡ 중 동 풍기다 tỏa ra, bốc ra 중 동
538
한국어 기초어휘 학습사전
음식을 기름에 지지거나 튀기는 데 쓰는, 손잡이가 달 사람이나 동물의 몸 안의 혈관을 돌며 산소와 영양분
을 공급하고, 노폐물을 운반하는 붉은색의 액체.
리고 높이가 낮으며 넓적한 냄비.
Thể lỏng có màu đỏ, tuần hoàn huyết quản để
Chảo thấp và rộng có tay cầm, dùng vào việc
cung cấp ôxi và chất dinh dưỡng trong
chiên hoặc xào thức ăn với dầu ăn.
cơ thể con người hay động vật và đào
• 프라이팬에 볶다. thải các chất cặn bã.
Xào trên chảo.
• 피가 나다. Bị chảy máu.
플라스틱 n hựa 중 명 피부 d a 중 명
539
ㅍ
피서
해변
물놀이
바다
540
한국어 기초어휘 학습사전
꼭 있어야 하거나 해야 함.
Việc nhất định phải có hoặc phải làm.
• 필수 조건.
Điều kiện bắt buộc.
필요 s ự tất yếu 초 명
꼭 있어야 함.
Sự nhất thiết phải có.
• 시간이 필요하다.
Thời gian cần thiết.
필통 h ộp đựng bút 초 명
541
ㅎ
하 b ên dưới 중 명 하늘 trời, bầu trời 초 명
하늘색 m
àu da trời 초 명
하나 m
ột 초 수 하도 q uá, quá mức 중 부
542
한국어 기초어휘 학습사전
• 하숙집을 구하다. • 그
식당은 값이 싸다. 하지만 음식이 맛
Tìm nhà trọ. 없다.
Quán ăn này giá rẻ. Nhưng đồ ăn
không ngon.
하얀색 m
àu trắng tinh 초 명 하차 sự xuống xe 중 명
하양 m
àu trắng 중 명 하품 c ái ngáp, sự ngáp 중 명
543
ㅎ
하하 h a ha 중 부 학기 h ọc kì 초 명
544
한국어 기초어휘 학습사전
학교에 다니고 공부를 하는 데에 드는 비용. 학생을 모집하여 지식, 기술, 예체능 등을 가르치는
Chi phí chi tiêu cho việc đến trường học tập. 사립 교육 기관.
Cơ quan đào tạo tư nhân tuyển sinh và dạy văn
• 학비를 내다.
hóa nghệ thuật thể thao, kỹ thuật, tri
Đóng học phí. thức v.v ...
• 피아노 학원을 운영하다.
Kinh doanh trung tâm đào tạo piano.
545
ㅎ
한2 n ỗi hận, mối hận 중 명 한결 h ơn hẳn, thêm một bậc 중 부
546
한국어 기초어휘 학습사전
한국어 H
àn ngữ, tiếng Hàn Quốc 중 명 한낮 g iữa ngày, giữa trưa 중 명
한 번 봄. 또는 잠깐 봄.
Việc nhìn một lần. Hoặc việc nhìn chốc lát.
• 한눈에 알아보다.
Nhận ra trong nháy mắt.
한국어
547
ㅎ
한때 m
ột dạo, một lúc 중 부 한순간 m
ột khoảnh khắc, phút chốc 중 명
한마디 m
ột lời, lời tóm gọn 중 명 한숨 thở dài, thở phào 중 명
한문 H
án văn 중 명 한식 H
ansik; thức ăn Hàn Quốc 초 명
한번 m
ột lần 초 부 한식집 q uán ăn Hàn Quốc 초 명
한복 H
anbok; Hàn phục 초 명 한여름 g iữa mùa hè 중 명
548
한국어 기초어휘 학습사전
한옥 Hanok; nhà kiểu truyền thống Hàn 한잔 việc làm một ly, việc uống một chén
Quốc 초 명 초 명
한쪽 một phía 중 명
어느 한 부분이나 방향.
Một bộ phận hay phương hướng nào.
• 한쪽으로 기울어지다.
Nghiêng sang một bên.
중 명
시간이 꽤 지나는 동안.
우리나라 전통 의술로 치료하는 의사. Trong khoảng thời gian trôi qua tương đối.
Bác sĩ chữa trị theo y học cổ truyền Hàn Quốc. • 한참 기다리다.
• 한의사에게 침을 맞다. Chờ đợi một lúc lâu.
Bác sĩ đông y châm cứu.
한의원 v iện y học dân tộc Hàn, viện y học 한층 một tầng 중 부
cổ truyền Hàn 중 명
일정한 정도에서 한 단계 더.
우리나라 전통 의술로 환자를 치료하는 의원. Một bước nữa ở mức độ nhất định.
Viện y học chữa trị bệnh nhân theo y học truyền • 한층 빨라지다.
ㅎ
thống của Hàn Quốc.
Tăng tốc lên.
• 한의원에서 약을 짓다.
Làm thuốc tại phòng khám đông y.
한자 H
án tự, chữ Hán 중 명 한턱 s ự khao, sự đãi 초 명
549
ㅎ
한편 c ùng phía, một phía 중 명 할인점 đ iểm bán giám giá, cửa hàng bán
giảm giá 중 명
같은 편.
정해진 가격에서 얼마를 뺀 상품만 전문적으로 파는
Cùng phía.
가게.
• 한편을 이루다. Cửa hàng chuyên bán chỉ các sản phẩm
Thành công một phương diện. đã giảm bao nhiêu đó từ giá quy định.
• 할인점에서 구입하다.
Mua tại cửa hàng giảm giá.
할부 s ự trả góp 중 명 함부로 (một cách) hàm hồ, tùy tiện, bừa bãi
중 부
돈을 여러 번에 나누어 냄.
Việc trả tiền làm nhiều lần. 조심하거나 깊이 생각하지 않고 마구.
• 할부로 계산하다. Không cẩn thận hay suy nghĩ sâu sắc mà bừa bãi.
Thanh toán trả góp. • 함부로 말하다.
Nói chuyện một cách hàm hồ.
할아버지 ô ng nội, ông, ông ngoại 초 명 합격 s ự đỗ, sự đạt (tiêu chuẩn, qui định)
중 명
아버지의 아버지, 또는 어머니의 아버지를 이르거나
부르는 말. 시험, 검사, 심사 등을 통과함.
Từ dùng để chỉ hoặc gọi cha của cha hoặc cha Sự thông qua kỳ thi, kiểm tra, thẩm tra...
của mẹ. • 시험 합격.
• 할아버지 댁에 다녀오다. Đỗ kì thi.
Đi về nhà ông.
550
한국어 기초어휘 학습사전
합의 sự thỏa thuận, thỏa thuận 중 명 항공료 p hí hàng không, tiền vé máy bay
중 명
서로 의견이 일치함. 또는 그 의견.
Việc ý kiến của nhau nhất trí. Hoặc ý kiến đó. 비행기 등을 이용할 때 내는 돈.
• 합의를 보다. Tiền trả khi sử dụng máy bay...
Xem thỏa thuận. • 항공료가 인상되다.
Tăng giá vé máy bay.
항공 h àng không 초 명 해1 m
ặt trời 초 명
551
ㅎ
해2 s ự tổn thất, sự hư hại 중 명 해마다 m
ỗi năm, hàng năm 초 부
중 명
바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처.
해가 막 솟아오르는 때. 또는 그런 현상. Nơi biển và đất liền gặp nhau hoặc nơi gần đó.
Khi mặt trời vừa mọc. Hoặc hiện tượng như vậy. • 해변을 거닐다.
• 해돋이를 감상하다. Đi dạo trên bờ biển.
Tận hưởng bình minh.
552
한국어 기초어휘 학습사전
553
ㅎ
핸드백 túi xách 중 명 행복 s ự hạnh phúc, niềm hạnh phúc 초 명
햇볕 tia nắng, tia mặt trời 중 명 행사 s ự kiện, buổi lễ, việc tổ chức sự kiện
초 명
해가 내리쬐는 기운.
목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시
Luồng khí do mặt trời chiếu rọi xuống.
행함. 또는 그 일.
• 햇볕을 쬐다. Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và
Phơi nắng. có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó.
• 오픈 행사를 하다.
Tổ chức sự kiện ngoài trời.
554
한국어 기초어휘 학습사전
행사
행사장
식당 오픈
행사를 하다
행정 h ành chính 중 명 향기 m
ùi thơm, hương khí 중 명
행하다 thực hiện, chấp hành, thi hành 중 동 향상 s ự cải tiến, sự tiến bộ, sự phát triển
중 명
어떤 일을 실제로 하다.
Làm việc nào đó trên thực tế. 실력, 수준, 기술 등이 더 나아짐. 또는 나아지게 함.
• 폭력을 행하다. Việc năng lực, tiêu chuẩn hay kĩ thuật trở nên tốt ㅎ
hơn. Hoặc việc làm cho trở nên tốt hơn.
Hành động bạo lực.
• 기술 향상.
Tiến bộ kĩ thuật.
555
ㅎ
향하다 h ướng về, nhìn về 중 동 허벅지 b ắp đùi 중 명
556
한국어 기초어휘 학습사전
헤엄치다 b ơi, bơi lội, lặn ngụp 중 동 현대인 n gười hiện đại 중 명
사람이나 동물의 입 안 아래쪽에 있는 길고 붉은 살 인간이 알아서 깨달을 수 있는, 사물의 모양이나 상태.
덩어리. Hình ảnh hay trạng thái của sự vật mà con người
Phần thịt có màu đỏ và dài nằm bên trong miệng có thể nhận biết được.
của con người hay động vật. • 물 부족 현상이 곳곳에 일어나다.
• 혀를 내밀다. Tình trạng thiếu nước xảy ra khắp
Lè lưỡi. nơi.
557
ㅎ
현실 h iện thực 중 명 형 a nh 초 명
현장 h iện trường 중 명 형님 a nh 중 명
중 명
같은 부모에게서 태어났거나 길러진 자녀들.
힘을 보태어 도움. Con cái do cùng một bố mẹ sinh ra hoặc nuôi
Việc bổ sung sức mạnh rồi giúp đỡ. dưỡng.
• 적극적인 협조를 구하다. • 아들 삼 형제가 있다.
Tìm kiếm sự trợ giúp mang tính tích Có 3 con trai/có 3 con là anh em trai.
cực.
558
한국어 기초어휘 학습사전
형태 h ình thức, hình dáng, kiểu dáng 중 명 호기심 tính tò mò, tính hiếu kỳ 중 명
호감 c ảm tình 중 명 호수 h ồ 초 명
559
ㅎ
호실 p hòng số..., số phòng 중 명 혹은 h oặc, hay 중 부
호주머니 túi áo, túi quần, túi quần áo 중 명 혼나다 b ị la mắng, bị hết hồn 중 동
호텔 h otel, khách sạn 초 명 혼내다 la mắng, mắng chửi, làm cho sợ
중 동
시설이 잘 되어 있고 규모가 큰 고급 숙박업소.
Nơi ở trọ cao cấp có quy mô to và tiện nghi rất tốt. 심하게 꾸지람을 하거나 벌을 주다.
• 호텔에 묵다. Phạt hoặc mắng mỏ thật nặng.
Nghỉ trọ ở khách sạn. • 아이를 혼내다.
Mắng đứa bé.
호흡 s ự hô hấp 중 명 혼자 m
ột mình 초 부
숨을 쉼. 또는 그 숨. 다른 사람 없이.
Việc thở. Hoặc sự thở ấy. Không có người khác.
• 호흡이 멎다. • 혼자 영화를 보다.
Ngừng hô hấp. Xem phim một mình.
560
한국어 기초어휘 학습사전
화 s ự giận dữ 초 명
홀수 짝수
널리 알림. 또는 그 소식.
Việc cho biết rộng rãi. Hoặc tin tức đó.
• 신제품 홍보.
Quảng bá sản phẩm mới.
홍차 hồng trà (trà như thể loại trà Lipton) 화내다 n ổi giận 초 동
초 명
몹시 기분이 상해 노여워하는 감정을 드러내다.
차나무의 잎을 발효시켜 말린 것으로, 끓는 물에 넣으
Tâm trạng hết sức bị tổn thương nên thể hiện tình
면 맑은 붉은색을 띠고 향기가 나는 차.
cảm giận dữ.
Loại trà làm bằng cách lên men và sấy
khô lá cây trà, khi cho vào nước sôi tạo • 친구에게 화내다.
màu đỏ tươi và có hương thơm. Nổi nóng đối với bạn bè.
• 홍차를 마시다. Uống hồng trà.
561
ㅎ
화려하다 h oa lệ, tráng lệ, sặc sỡ 초 형 화요일 thứ ba 초 명
화면 m
àn hình, màn ảnh 중 명 화장 s ự hoá trang, sự trang điểm 중 명
영화가 비치는 막이나 텔레비전 따위에 나타나는 영 화장품을 바르거나 문질러 얼굴을 예쁘게 꾸밈.
상, 또는 그 영상이 나타나는 면. Việc bôi hoặc phết mĩ phẩm để làm đẹp cho
Video thể hiện trên ti vi hay màn hình chiếu phim. khuôn mặt.
Hoặc mặt thể hiện hình ảnh trình chiếu
• 화장을 지우다.
đó.
Tẩy trang.
• 텔레비전 화면에 나오다.
Xuất hiện trên màn hình tivi.
화장
화장품
562
한국어 기초어휘 학습사전
대변과 소변을 몸 밖으로 내보낼 수 있게 시설을 만 상품을 사고팔거나 다른 상품과 교환할 때 상품의 가
들어 놓은 곳. 치를 매기는 기준이 되며, 상품과 교환할 수 있는 수
Nơi làm sẵn những thiết bị để có thể thảỉ phân 단이 되는 것.
hay nước tiểu ra khỏi cơ thể. Cái trở thành phương tiện có thể trao đổi hàng
hoá, trở thành tiêu chuẩn để đo giá trị của sản
• 화장실에 가다.
phẩm khi mua bán hoặc trao đổi với sản phẩm
Đi vào nhà vệ sinh.
khác.
더러운 것을 닦는 데 쓰는 얇은 종이.
Giấy mỏng dùng vào việc lau chùi cái bẩn.
• 화장지로 닦다.
Lau bằng giấy vệ sinh.
화장품 m
ỹ phẩm 초 명 화해 sự hòa giải, sự làm lành, sự làm hòa
중 명
예쁘게 보이기 위해, 또는 피부를 가꾸기 위해 얼굴
싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀
에 바르는 물건.
어 없앰.
Sản phẩm bôi lên mặt để làm đẹp cho da hoặc
Việc ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và
để trông cho đẹp hơn.
xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau.
• 얼굴에 화장품을 바르다.
• 친구와 화해를 하다.
Bôi mỹ phẩm lên mặt.
Làm lành với bạn.
화재 hoả hoạn 중 명 확 một cách xộc lên, một cách phù phù 중 부
563
ㅎ
확보 s ự đảm bảo, sự bảo đảm 중 명 확장 s ự mở rộng, sự nới rộng, sự phát triển
중 명
확실히 가지고 있음.
Sự sở hữu một cách chắc chắn. 시설, 사업, 세력 등을 늘려서 넓힘.
• 인력 확보에 나서다. Việc làm cho quy mô công trình, dự án, thế lực...
lớn thêm và rộng ra.
Đứng ra bảo đảm về nhân lực.
• 확장 공사를 실시하다.
Thực hiện công trình mở rộng.
중 명
생물이 살아가는 데 영향을 주는 자연 상태나 조건.
흩어져 멀리 퍼짐. Trạng thái của thiên nhiên có ảnh hưởng đến con
Sự bị phân chia và tỏa ra một cách rộng khắp. người và mọi sinh vật gồm cả con người.
• 전염병 확산을 막다. • 자연 환경을 가꾸다.
Ngăn chặn bệnh truyền nhiễm lan Chăm sóc môi trường tự nhiên.
rộng.
chắc 중 명
이미 낸 돈을 되돌려 줌.
굳게 믿음. 또는 그런 마음. Sự trả lại tiền đã chi.
Sự tin tưởng chắc chắn. Hoặc niềm tin như vậy. • 환불을 요구하다.
• 미래에 대한 확신이 서다. Yêu cầu hoàn tiền.
Niềm tin vững chắc về tương lai.
564
한국어 기초어휘 학습사전
환영회 tiệc chào mừng, tiệc hoan nghênh 활기 hoạt khí, sinh khí, sức sống 중 명
중 명
활발한 기운.
오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이하기 위해 갖는 모임. Khí chất hoạt bát.
Buổi họp mặt để đón tiếp người tìm đến một • 활기가 있다.
cách vui vẻ và mừng rỡ.
Có sức sống.
• 신입생 환영회를 열다.
Mở tiệc chào mừng tân sinh viên.
환율 tỷ giá, tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái 활동 h oạt động 중 명
중 명
어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘씀.
경제에서, 자기 나라 돈을 다른 나라 돈으로 바꿀 때 Việc cố gắng để gặt hái thành quả tốt ở công việc
의 비율. nào đó.
Tỷ lệ khi tiền của nước mình hoán đổi • 봉사 활동을 하다.
sang tiền của nước khác trong kinh tế. Hoạt động tình nguyện.
• 환율이 오르다. Tỷ giá tăng lên.
한 나라의 화폐를 다른 나라의 화폐와 맞바꿈. 어떤 대상이 가지고 있는 쓰임이나 능력을 충분히 잘
Việc đổi ngang tiền của một nước với tiền của 이용함.
nước khác. Việc dùng tốt, đầy đủ năng lực hay ứng dụng mà
• 한국 돈을 달러로 환전하다. đối tượng nào đó có.
Chuyển đổi bằng đô-la sang tiền Hàn. • 공간을 활용하다.
Tận dụng không gian.
565
ㅎ
활짝 (mở) toang. toang hoác 중 부 회비 h ội phí 중 명
회복 s ự phục hồi, sự hồi phục 중 명 회식 s ự họp mặt ăn uống, buổi họp mặt ăn
uống, buổi liên hoan 중 명
아프거나 약해졌던 몸을 다시 예전의 상태로 돌이킴.
모임이나 단체에 속한 사람이 모여 함께 음식을 먹음.
Việc cơ thể đang bị ốm hay yếu đi lại trở về trạng
thái trước kia. 또는 그런 모임.
Việc người thuộc về một nhóm hay tổ
• 피로 회복. chức nào đó tụ tập cùng ăn uống với
Phục hồi sức. nhau. Hoặc buổi họp như vậy.
• 회식을 하다. Tổ chức liên hoan.
566
한국어 기초어휘 학습사전
회원 h ội viên 초 명 횟수 s ố lần 중 명
회의 sự hội ý, sự bàn bạc, cuộc họp 초 명 횡단보도 đ ường dành cho người đi bộ
초 명
여럿이 모여 의논함. 또는 그런 모임.
사람이 건너다닐 수 있도록 차도 위에 표시를 해 놓
Việc nhiều người tụ tập lại và thảo luận. Hoặc tổ
은 길.
cuộc gặp gỡ như vậy.
Đường biểu thị trên đường để người có
• 회의에 참석하다. thể đi bộ qua.
Tham dự cuộc họp.
• 횡단보도를 건너다.
Đi sang lối sang đường.
567
ㅎ
하늘
신호등
횡단보도
568
한국어 기초어휘 학습사전
후식 m
ón tráng miệng 중 명 훔치다 ă n trộm, trộm cắp, ăn cắp 중 동
569
ㅎ
• 여름 휴가를 가다. Đi nghỉ hè.
휴식 s ự tạm nghỉ, nghỉ ngơi, nghỉ giải lao
중 명
하던 일을 멈추고 잠시 쉼.
Việc ngừng công việc đang làm và tạm thời nghỉ
ngơi.
• 휴식을 즐기다.
Tận hưởng sự nghỉ ngơi.
휴가철 k ì nghỉ phép, đợt nghỉ phép 중 명 휴양지 k hu an dưỡng, khu nghỉ dưỡng 중 명
• 휴대폰으로 전화하다.
Gọi bằng điện thoại di động.
570
한국어 기초어휘 학습사전
571
ㅎ
흔히 thường, thường hay 중 부 흥미 s ự hứng thú 중 명
흙 đ ất 중 명 희다 T rắng 중 형
572
한국어 기초어휘 학습사전
힘껏 m
ột cách hết sức, một cách tận tâm
tận lực 중 부
있는 힘을 다하여. 또는 힘이 닿는 데까지.
Dốc hết sức lực có được. Hoặc làm một cách cho ㅎ
đến khi còn sức lực.
• 책상을 힘껏 밀다.
Đẩy hết sức cái bàn học.
힘들다 m
ất sức, mệt mỏi 초 형
힘이 많이 쓰이는 면이 있다.
Có phần sức lực bị dùng nhiều.
• 일이 힘들다.
Công việc vất vả.
573
주제별
색인
•종교 •주생활
간혹 15 겉 29 곧 41
개념
갈라지다 15 게다가 29 곧다 41
ㄱ 갈색 15 겨우 29 곧바로 41
가까이 6 갈수록 15 겨울 29 곧이어 41
가깝다 6 감소 17 겨울철 29 곧잘 41
가끔 6 감싸다 17 결과 30 곧장 41
가늘다 6 갑자기 18 결국 30 골고루 41
가득 7 갑작스럽다 18 결론 30 곱다 42
가득하다 7 강하다 20 결승 31 곱하다 42
가득히 7 갖가지 20 결코 31 곳 42
가라앉다 7 같다 20 결합 31 곳곳 42
가로 8 같이 20 겹치다 32 공2
42
가루 8 개2
21 경계 32 공간 43
가볍다 9 개별 21 경우 33 공동 43
가운데 10 개선 22 경향 34 공통 45
가을 10 개월 22 곁 34 공통점 45
가장 2
11 걔 22 계기 34 공휴일 46
가지 2
12 거 22 계속 35 과거 46
가짜 12 거기 22 계절 36 과연 47
각 12 거꾸로 23 고국 36 과정 48
각각 12 거대 23 고급 37 굉장하다 50
각국 12 거리 2
23 고대 37 굉장히 50
각자 13 거의 24 고등 37 교내 51
각종 13 거칠다 25 고속 38 교외 52
간 3
13 건너 25 고유 39 구1
54
간격 13 검다 28 고장 1
39 구2
55
간단하다 13 검은색 28 고정 39 구석 56
간단히 13 검정 28 고층 40 구성 56
간편하다 14 것 28 고향 40 구십 56
574
구역 56 그리 67 깜빡 81 남북 95
구조 2
57 그리고 67 깨끗이 81 남쪽 96
국경일 57 그만 67 꺼지다 82 낫다 2
96
국기 57 그저 68 꼭 1
83 낮 96
국내 58 그저께 68 꼭 2
83 낮다 97
국외 59 그제 68 꼭대기 83 낮추다 97
국적 59 그중 68 꼼짝 83 내1 97
국제 59 그쪽 68 꼽다 84 내2 97
국제화 59 극히 69 꽉 85 내내 97
군 59 근교 69 꽤 85 내년 98
군데 60 근래 69 끊임없다 87 내놓다 98
굳다 60 근본 69 끌다 87 내달 98
굳이 60 근처 69 끌리다 87 내밀다 98
굵다 60 금년 70 끝 87 내보내다 98
권 61 금방 71 끝나다 87 내부 98
귀국 62 금요일 71 끝내 88 내외 99
귀중하다 62 급증 72 끝없다 88 내일 99
규모 62 급하다 72 끝없이 88 내주다 99
균형 63 급히 72 끼 88 내쫓다 99
그 63 긍정적 72 끼다 2
88 내후년 99
그거 63 기간 72 너 100
그나마 63 기반 74 ㄴ 너머 100
그냥 63 기본 74 나 90 너무 100
그녀 63 기울다 76 나누다 90 너무나 101
그다지 64 기울이다 76 나뉘다 90 너희 101
그대로 64 기존 76 나라 90 넉넉하다 101
그래도 64 기준 76 나란히 91 널리 101
그래서 64 기초 77 나머지 91 넓다 101
그램 64 기타
1
77 나쁘다 92 넓이 101
그러나 65 기회 78 나중 92 넓히다 101
그러니까 65 긴급 78 나흘 93 넘다 102
그러다 65 길가 78 날 93 넘치다 102
그러면 65 길거리 78 날리다 1
94 네1
102
그러므로 65 길다
2
79 날리다 2
94 네2
102
그럭저럭 65 길이 79 날짜 94 네3
102
그런 65 깊다 79 날카롭다 94 네모 102
그런데 65 깊이
1
79 낡다 94 넷 103
그럼 1
66 깊이
2
79 남 3
95 넷째 103
그럼 2
66 까만색 80 남기다 95 년 103
그렇다 66 까맣다 80 남다 95 년대 103
그렇지만 66 깜깜하다 81 남부 95 년도 103
575
노란색 103 단단하다 119 더하다 134 되풀이 146
노랑 104 단독 119 덜 135 두 147
노랗다 104 단순 119 덜다 135 두껍다 147
녹색 105 단순히 120 덧붙이다 135 두께 147
농촌 109 단위 120 덩어리 135 두드러지다 147
높다 109 단지 1
120 데 136 두세 148
높이1 109 단지2 120 도1 136 두어 148
높이 2
109 달 121 도2
136 둘 148
높이다 109 달리 122 도대체 137 둘레 149
누구 110 닮다 123 도로 1
137 둘째 149
눈앞 111 닷새 125 도시 138 둥글다 149
느리다 112 당분간 125 도심 138 뒤 149
늘 112 당시 125 도저히 139 뒤늦다 149
늘다 112 당신 125 도중 139 뒤따르다 149
늘리다 112 당연하다 126 독일 140 뒤지다1 149
늘어나다 113 당연히 126 독특하다 140 뒤집다 150
늘어놓다 113 당일 126 독하다 140 뒤쪽 150
늘어서다 113 당장 126 돌1
140 뒤편 150
늘이다 113 대2 126 돌다 140 드나들다 150
늦다1 113 대강 127 돌아가다 141 드디어 150
늦다 2
113 대규모 127 돌아다니다 141 드러나다 150
늦봄 113 대낮 127 돌아보다 141 드러내다 150
늦어지다 114 대다수 127 돌아서다 141 드물다 151
늦여름 114 대단하다 127 돌아오다 141 들이다 152
늦추다 114 대도시 128 동1
142 등2
152
대략 128 동2
142 등3
153
ㄷ 대량 128 동그라미 142 따라다니다 154
다 115 대부분 129 동그랗다 142 따라서 154
다르다 115 대비 1
129 동기 2
142 따르다 1
154
다른 116 대여섯 130 동부 144 딱 155
다름없다 116 대조 130 동서남북 144 딱딱하다 155
다만 116 대체로 131 동시 144 딴 155
다섯 117 대충 131 동안 144 때1
156
다섯째 117 대표 132 동양 144 때때로 156
다수 117 대한민국 132 동일 145 때로 156
다시 117 대형 132 동쪽 145 떠나가다 156
다양하다 117 더 133 되게 146 떠나다 157
다음 117 더구나 133 되다 146 떠오르다 157
단 118 더욱 133 되도록 146 떨어뜨리다 158
단계 119 더욱더 134 되돌리다 146 떨어지다 158
단기 119 더욱이 134 되찾다 146 떼 158
576
또 158 만점 170 모처럼 185 밑 203
또는 158 많다 170 목요일 186
또다시 158 많아지다 171 목적 186 ㅂ
또한 158 많이 171 목적지 187 바 204
똑같다 158 말
3
171 몰다 187 바깥 204
똑같이 159 말기 171 몰려들다 187 바람직하다 206
똑바로 159 망가지다 173 몰리다 187 바로 206
뚜렷하다 159 망치다 173 몹시 188 바르다 2
206
뚫다 159 맞서다 174 못2
188 바싹 206
뚫리다 159 맞은편 174 몽땅 189 바탕 207
뜨겁다 160 맞추다 174 무겁다 189 박 207
매년 175 무게 189 밖 208
ㄹ 매달 175 무렵 191 반 1
208
량 162 매번 176 무리 191 반대 208
리터 162 매우 176 무사히 191 반대쪽 209
매일 176 무슨 191 반드시 209
ㅁ 매주 176 무엇 192 반면 209
마구 164 맨 177 무조건 192 반복 209
마디 164 먼저 178 무척 192 반짝거리다 210
마땅하다 164 멀다 179 문득 193 반짝반짝 210
마땅히 164 멀리 179 묻다 2
195 반짝이다 210
마리 165 멀어지다 179 묻히다 1
195 발달 212
마무리 165 멀쩡하다 179 물가 1
196 발전 213
마주 166 멈추다 179 물론 197 밝다 1
213
마주치다 166 멋있다 179 뭉치다 197 밝다 2
214
마지막 167 멋지다 180 뭐 198 밝히다 214
마찬가지 167 메우다 181 뭘 198 밤 1
214
마치 167 며칠 181 미국 198 밤늦다 214
마치다 167 면 181 미끄럽다 198 밤새 214
마침 167 면적 181 미니 199 밤색 215
마침내 167 명
1
182 미래 199 밤중 215
마흔 168 명
2
182 미루다 199 방금 215
막 1
168 명확하다 183 미리 199 방면 215
막다 168 몇 183 미만 199 방울 217
막상 169 몇몇 183 미지근하다 201 방향 217
만1 169 모두 183 미처 201 배4 218
만2 169 모든 184 미치다2 202 배치 220
만만하다 170 모레 184 미터 202 백 2
220
만약 170 모습 184 밀리다 1
203 백만 220
만원 170 모양 184 밀리다2 203 번 221
만일 170 모자라다 185 및 203 번갈다 222
577
번거롭다 222 북쪽 240 빨리 252 서너 273
번지 222 분1
240 뿌리치다 254 서넛 274
번째 222 분2
240 서늘하다 274
번호 222 분량 240 ㅅ 서른 274
번화하다 222 분명 241 사 255 서부 275
벌 2
222 분명하다 241 사계절 255 서서히 275
벌떡 223 분명히 241 사라지다 256 서양 275
벌리다 223 분수1 241 사방 258 서울 276
벌써 223 분포 242 사상 258 서쪽 276
벌어지다 1
223 분홍색 242 사소하다 258 선선하다 277
범위 224 불가피하다 243 사십 258 선진 278
벗어나다 225 불균형 243 사이 259 선진국 278
변하다 226 불빛 243 사전 1
260 설마 280
변화 226 붉다 245 사흘 262 섭씨 281
별2 227 붐비다 245 살2 263 성별 282
별다르다 227 붙다 245 살짝 264 세
1
283
별도 227 비교 246 삼 264 세
2
283
별로 227 비다 246 삼십 265 세계 283
보다2 229 비로소 247 상1 265 세계화 283
보라색 229 비록 247 상관 266 세기 284
보름 229 비롯되다 247 상관없다 266 세다 1
284
보완 230 비롯하다 247 상당하다 266 세로 284
보충 231 비상 248 상대적 267 세모 284
보통 231 비상하다 248 상승 267 세상 285
복잡하다 232 비슷하다 248 상징 268 세월 285
본래 233 비율 249 상태 268 셋 286
본질 233 비중 249 상하 269 셋째 286
봄 234 비추다 249 상황 269 소규모 287
부근 234 비치다 249 새 1
269 소용 290
부드럽다 235 비하다 250 새 3
269 소용없다 290
부딪치다 235 빈자리 250 새로 270 속 291
부딪히다 235 빛 251 새롭다 270 속도 292
부러지다 235 빛깔 251 새벽 270 손쉽다 293
부분 236 빛나다 251 새삼 270 솟다 294
부서지다 237 빠뜨리다 251 새해 271 송이 295
부수다 237 빠르다 251 색 271 수 295
부정1 238 빠지다1 251 색깔 271 수년 296
부족 1
239 빠지다 2
252 색다르다 271 수도 2
296
북 240 빨간색 252 생년월일 272 수도권 296
북미 240 빨강 252 생생하다 272 수량 297
북부 240 빨갛다 252 서 273 수만 297
578
수많다 297 실컷 321 안2 336 어젯밤 351
수백 297 심심하다 322 안되다 2
338 어쨌든 351
수수께끼 298 심하다 323 안쪽 339 어쩌다 351
수시로 298 십 323 안팎 339 어쩌면 351
수십 298 십만 323 않다 339 어쩐지 351
수없이 299 싱싱하다 323 알맞다 340 어찌나 352
수요 299 싸구려 323 압력 340 어찌하다 352
수요일 299 싸다3 324 앞 341 어차피 352
수준 300 쌍 324 앞날 341 억 352
수천 300 썩 325 앞두다 341 언제 353
순간 301 씨2 327 앞서 341 언제나 353
순서 301 앞서다 341 언젠가 353
순식간 302 ㅇ 앞세우다 341 얼룩 354
순위 302 아까 329 앞장서다 341 얼마 354
숫자 303 아냐 329 야간 343 얼마간 354
쉰 304 아니 330 야경 343 얼마나 354
쉿 305 아니다 330 야외 344 엄청나다 355
스무 305 아니요 330 약2
344 없다 355
스물 305 아래 330 약간 344 없애다 355
슬쩍 306 아래쪽 331 얇다 345 없이 356
시
1
308 아래층 331 양2
346 엊그제 356
시
3
308 아마 331 양3
346 여기 357
시각 1
308 아마도 331 양력 346 여덟 357
시간 309 아무 331 양옆 347 여덟째 357
시골 309 아무것 332 양쪽 347 여든 358
시기 309 아무래도 332 얕다 348 여러 358
시대 310 아무런 332 얘 348 여러분 358
시들다 310 아무리 332 어긋나다 348 여럿 358
시월 311 아무튼 332 어느 348 여름 358
시일 311 아시아 333 어느덧 348 여름철 358
시작 312 아예 333 어느새 349 여보 358
시절 312 아울러 333 어둠 349 여보세요 358
시점 312 아주 334 어둡다 349 여부 359
식다 314 아직 334 어디 349 여섯 359
식후 315 아침 334 어떠하다 349 여섯째 359
식히다 316 아프리카 335 어떡하다 349 역사적 361
신선하다 318 아홉 335 어떤 349 역시 361
실내 320 아홉째 335 어떻다 349 연 361
실제 321 아흔 336 어서 351 연간 361
실제로 321 악취 336 어저께 351 연기1 362
실체 321 안1 336 어제 351 연기2 362
579
연도 363 오십 375 원인 393 이리 408
연두색 363 오전 375 월말 394 이리저리 408
연령 363 오직 375 월요일 394 이만 408
연말 363 오후 376 웬 394 이미 409
연세 364 온 376 웬만하다 394 이번 409
연속 364 온갖 376 웬일 394 이분 409
연장 364 온도 376 위1 395 이상1 410
연하다 365 온종일 377 위2 395 이상2 410
연휴 366 온통 377 위아래 395 이십 410
열 1
366 올 377 위쪽 395 이외 410
열기 366 올여름 378 위층 395 이유 411
열심히 367 올해 378 위치 396 이전 1
411
열째 367 완벽 379 유럽 397 이제 411
열흘 367 완전 380 유월 398 이제야 411
영1 368 완전히 380 유일 398 이쪽 411
영2 368 왜 380 유형 399 이튿날 412
영국 368 왜냐하면 380 육 399 이틀 412
영상 2
368 왠지 380 육십 399 이하 412
영원 369 외 380 음력 400 이후 412
영원히 369 외국 382 이2
404 익다 2
412
영하 369 외면 382 이3
405 익숙하다 412
옆 370 외부 382 이거 405 익히다 2
413
예 1
370 왼쪽 384 이것 405 인공 413
예 2
370 왼편 384 이곳 405 인분 414
예순 372 요2
384 이곳저곳 405 인원 415
예정 373 요새 385 이국적 405 인하다 416
예컨대 373 요일 385 이내 406 일2
416
옛 373 요즈음 385 이달 406 일3 416
옛날 373 요즘 385 이대로 406 일곱 416
오 2
373 우리 387 이동 406 일곱째 417
오늘 373 우리나라 387 이따 406 일교차 417
오래 374 우선 1
388 이따가 406 일단 417
오래간만 374 우선 2
388 이래서 407 일대 417
오래되다 374 우수 388 이러다 407 일등 417
오래오래 374 우승 388 이런 407 일본 417
오랜 374 우측 389 이런저런 407 일부 418
오랜만 374 우회전 390 이렇다 407 일부분 418
오랫동안 374 워낙 392 이르다 1
407 일석이조 418
오로지 374 원1
393 이르다 2
408 일시 418
오른쪽 375 원2 393 이름 408 일요일 419
오른편 375 원래 393 이름표 408 일일이 419
580
일정1 420 저3 440 정말 452 주위 467
일종 420 저거 441 정말로 452 주일 467
일주일 420 저것 441 정면 452 주황색 468
일찍 420 저곳 441 정상 453 줄곧 469
일찍이 420 저급 441 정오 453 줄다 470
일치 420 저기 1
441 정원 1
453 줄어들다 470
일회용 421 저기2 441 정확 455 줄이다 470
일흔 421 저녁 441 정확히 455 중 470
임시 421 저러다 441 제
1
455 중간 470
잇다 424 저런 441 제
2
455 중국 470
잇따르다 424 저렇다 442 제대로 456 중급 471
있다 1
424 저리 442 제때 456 중반 471
있다 2
424 저마다 442 제발 457 중부 471
저번 442 제법 457 중순 471
ㅈ 저분 442 제시간 457 중심 471
자기 425 저쪽 443 제외 457 중심지 471
자꾸 425 저희 443 제일 457 중앙 472
자리 1
427 적극 443 제자리 458 중요 472
자세하다 428 적다2 443 제주도 458 중요성 472
자세히 428 적당하다 444 조각 458 즉 472
자신 1
428 적어도 444 조그맣다 458 즉석 473
자주 429 적절하다 444 조금 459 즉시 473
자주색 429 전1
444 조금씩 459 지금 474
작년 430 전2
444 조기 459 지나다 475
작다 430 전국 445 좀 462 지나치다 475
잔 432 전날 445 좀처럼 462 지난날 475
잔뜩 432 전부 446 좁다 463 지난달 475
잘 433 전원 1
446 좁히다 463 지난번 475
잠기다 2
434 전체 447 종류 463 지난주 475
잠깐 434 전혀 447 종일 463 지난해 475
잠시 434 전후 448 종종 463 지방 1
477
장 435 절대 448 종합 463 지역 477
장기간 436 절대로 448 좌우 464 직선 480
장래 436 절대적 449 좌측 464 직진 480
장마철 437 절반 449 좌회전 464 직후 480
장소 437 점심 450 주 464 진리 482
재빨리 439 점심때 450 주간 464 진실 482
재작년 439 점점 450 주로 465 진짜 483
쟤 440 점차 450 주말 465 진하다 483
저1 440 정기 451 주변 466 질 483
저2 440 정도 452 주소 466 짙다 485
581
짝 486 초저녁 501 특별하다 527 하지만 543
짝수 486 총 2
502 특별히 527 학기 544
짧다 486 최고 503 특히 527 학년 544
쪽 1
486 최근 503 틀림없다 528 한
1
545
쪽 2
486 최대 503 틀림없이 528 한가운데 546
쪽 3
486 최대한 503 틈 528 한결 546
쭉 487 최소 503 틈틈이 528 한계 546
최소한 503 한국 546
ㅊ 최신 503 ㅍ 한꺼번에 547
차갑다 489 최저 503 파란색 529 한낮 547
차다1 489 최종 503 파랑 529 한눈 547
차다 4
489 최초 504 파랗다 529 한동안 547
차라리 489 추가 504 팔 2
530 한두 547
차례 490 추석 504 팔십 531 한둘 547
차마 490 축소 505 퍼센트 532 한때 548
차이 491 출신 506 퍽 532 한번 548
차이점 491 충분하다 507 편 532 한순간 548
차차 491 충분히 508 편리 532 한여름 548
차츰 491 측 509 평균 533 한쪽 549
참 491 측면 509 평상시 534 한참 549
참으로 492 치수 510 평생 534 한층 549
채우다 2
494 칠 512 평소 534 합계 550
처음 496 칠십 512 평일 534 합치다 551
천 496 폭넓다 535 합하다 551
천만 496 ㅋ 표면 536 항상 551
천천히 497 캄캄하다 514 표준 536 해마다 552
철 1
497 커다랗다 514 푸르다 537 해외 553
철저히 497 커지다 514 풍부하다 538 향 555
첫 497 켤레 515 헤아리다 557
첫날 498 코너 515 ㅎ 현대 557
첫눈 1
498 크기 517 하 542 현실 558
첫째 498 크다 1
517 하긴 542 현재 558
체온 499 크다 2
517 하나 542 형성 558
초 1
500 키 1
518 하나하나 542 형식 558
초 2
500 하늘색 542 형태 559
초급 500 ㅌ 하도 542 호 559
초기 500 태국 521 하루 542 호실 560
초록 501 텅 523 하얀색 543 혹시 560
초반 501 토요일 524 하양 543 혹은 560
초보 501 통1 525 하얗다 543 홀수 560
초봄 501 통계 525 하여튼 543 화려하다 562
582
화요일 562 경제 33 동전 145 뺏다 253
확 563 경제력 33 들다 1
151
환상 564 계산 35 등록금 153 ㅅ
환하다 565 계산기 35 사다 256
활짝 566 계산대 35 ㅁ 사립 257
회 2
566 계약 35 마련 164 사업 258
회색 566 계약금 36 마트 167 사업가 258
횟수 567 계좌 36 맞벌이 174 사업자 258
후 568 고객 36 매장 176 산업 263
후반 568 고르다 38 매점 176 상가 266
훨씬 569 공급 43 매진 176 상업 268
흐르다 571 공업 44 매표소 177 상점 268
흐름 571 공장 45 목록 186 상품 269
흑백 571 공짜 45 몫 187 생산 272
흔적 571 교육비 52 무료 191 생활비 273
흔하다 571 교통비 54 무역 192 서명 274
흔히 572 교환 54 문구점 193 서점 276
흘러가다 572 구매 55 문방구 193 세일 285
흡수 572 구입 57 물가2 196 소득 288
희다 572 국산 58 소비 289
흰색 573 귀하다 62 ㅂ 소비자 289
근로자 69 바꾸다 204 소요 290
금액 71 반값 208 소유 290
금융 71 반품 211 손님 293
경제 생활
기업가 75 배달 219 손해 294
ㄱ 꾸다 2
85 배송 219 쇼핑 295
가게 6 백화점 220 수고 296
가격 6 ㄴ 벌다 223 수속 298
가난 6 낭비 96 보물 229 수수료 298
가지다 12 노동 103 보상 230 수입 1
299
값 18 노동자 103 보험 231 수입 2
300
값싸다 18 농산물 108 부 234 수입품 300
갖다 20 부동산 235 수출 300
갖추다 20 ㄷ 부잣집 238 수표 300
갚다 20 단골 119 불이익 244 숙박비 301
거래 23 달하다 123 비싸다 248 슈퍼 305
거래처 23 당첨 126 비용 248 시장2 312
거스름돈 24 대가 127 빌리다 250 시중 312
결제 31 대기업 127 빚 251 식당가 314
경기1 32 대출 131 빼앗기다 253 식비 314
경비 32 돈 140 빼앗다 253 식품점 315
583
신상품 318 ㅈ ㅋ
교육
신제품 318 자본 427 큰돈 518
신청서 319 잔돈 432 ㄱ
쓸데없다 327 잘살다 433 ㅌ 가르치다 8
장사 437 타다 4
520 가위 10
ㅇ 장학금 438 통장 525 가정 2
11
아끼다 329 재산 439 투자 526 강사 19
아르바이트 331 저금 441 강의 19
알차다 340 저렴하다 442 ㅍ 강의실 19
액수 342 저축 443 판매 530 객관적 22
업계 355 적자 444 팔다 531 견학 30
업체 355 전망 445 팔리다 531 결석 30
여유 359 전문점 445 편의 533 고등학교 37
연봉 364 절약 449 편의점 533 고등학생 37
연체 365 점원 450 포함 535 공부 44
영수증 368 정육점 454 표 2
536 공책 45
영향 370 제거 455 품질 538 과목 47
영향력 370 제공 455 과외 47
예금 371 제과점 455 ㅎ 과제 48
예산 371 제약 457 하숙비 543 과학 48
오르다 374 제작 458 학비 545 관련 49
올리다 378 제품 458 할부 550 관찰 50
요금 384 종업원 463 할인 550 교과서 51
용도 386 주문 465 할인점 550 교사 51
용돈 386 주식 466 항공료 551 교수 51
용품 387 주유소 467 해결 552 교시 51
월급 394 주인 467 헌 556 교실 51
월세 394 주차료 468 현금 557 교육 52
유료 397 지급 474 화폐 563 교육자 52
유리하다 397 지불 477 확대 563 교재 52
유통 398 지출 478 확보 564 교훈 54
은행 400 지폐 479 확산 564 구체적 57
이익 411 진행 483 확장 564 국어 59
이자 411 집세 485 환불 564 근거 69
인상 2
414 환율 565 긋다 72
인하 416 ㅊ 환전 565 기숙사 75
일시불 419 차비 490 활용 565
임금 421 처리 495 회비 566 ㄴ
입금 422 추진 504 효과 567 내다 98
입장료 423 치르다 510 훔치다 569 노트 105
힘쓰다 573 논리 106
584
ㄷ 시설 311 입시 423 지식 477
담임 124 시험 313 입학 423 지우개 477
대학 132 시험지 313 지우다 478
대학교 132 신입생 318 ㅈ 지적 478
대학생 132 실례 2
320 자 1
425 지정 478
대학원 132 실습 320 자격증 425 진로 482
도서 138 실천 321 자료 426 진학 483
도서관 138 실험 321 작문 430
심사 322 작성 430 ㅊ
ㅁ 쓰기 325 장단점 436 차원 490
문제 194 쓰이다1 327 장점 438 창조 493
재학 440 체계 499
ㅂ ㅇ 재학생 440 초등학교 501
박사 207 암기 340 적용 444 초등학생 501
반2 208 여고 357 전개 444 초점 502
반장 210 역사 361 전공 445 출석 506
발명 212 연관 362 전문 445 출현 507
방학 217 연구 362 전제 447 치다 3
509
배우다 219 연구소 362 점 449 칠판 512
법칙 224 연구실 362 점수 450
보기 228 연구자 362 정답 452 ㅌ
복습 232 연습 364 정문 452 테스트 523
볼펜 233 연필 365 정의 454 특수 527
분류 241 영역 369 제시 457 특정 527
분석 241 예3 370 제자 457 특징 527
분필 242 예습 372 제출 458 틀리다 528
예외 372 졸업 462
ㅅ 요소 385
졸업생 462 ㅍ
사례 257 요약 385
종이 463 표1 536
사실 258 요인 385
주목 465 풀 1
537
사전 2
260 원리 393
주요 467 필기 541
서적 276 유치원 398
주의 467 필수 541
선생님 277 유학 398
주제 468 필통 541
성적 282 유학생 399
준비물 469
성적표 283 이념 406
중학교 472 ㅎ
속하다 292 이론 407
중학생 472 학과 544
수업 298 인용 415
증명 473 학교 544
수첩 300 인재 415
증명서 473 학문 545
수학 301 일정2 420
지각 2
474 학부모 545
숙제 301 일정표 420
지도1 476 학생 545
시간표 309 읽기 421
지도2 476 학생증 545
585
학습 545 ㄷ ㅇ 고궁 37
학용품 545 닭 123 알 339 고전 39
학원 545 대 1
126 애완동물 342 공연 44
학자 545 동물 142 야옹 343 공연장 44
합격 550 돼지 146 양 1
346 관객 48
해당 552 둥지 149 열리다 1
366 관람 49
해석 553 따다 154 열매 366 관람객 49
핵심 553 용 386 그림 67
회의실 567 ㅁ 원숭이 393 극장 68
훈련 569 말 2
171 잎 424
휴학 571 먹이 178 ㄷ
멍멍 180 ㅈ 대사 129
모기 183 자라다 426 도자기 138
무궁화 190 장미 437 동요 145
동식물
물고기 196 줄기 469 동화 146
ㄱ 물다 196 쥐 472 등장 153
가죽 11 물리다 197 짐승 484 디자인 153
가지 1
12 짖다 485
강아지 19 ㅂ ㄹ
개 1
20 뱀 221 ㅋ 리듬 162
개나리 21 버섯 221 코끼리 515
개미 21 벌 1
222 ㅁ
거미 23 벌레 223 ㅌ 만화 170
거북이 23 뻗다 253 토끼 524 무대 190
고양이 39 뿌리 254 무용 192
곰 42 ㅍ 문학 194
국화 59 ㅅ 풀2 537 문화 195
꼬리 83 사냥 256 피다 539 문화재 195
꽃 84 사로잡다 257 피우다 540 물감 196
꽃잎 85 사자 260 뮤지컬 198
새 2
269 ㅎ 미술 199
ㄴ 새끼 270 호랑이 559 미술관 199
나무 91 소 286
나뭇가지 92 소나무 287 ㅂ
나뭇잎 92 송아지 295 박물관 207
문화
나비 92 식물 314 배우 219
낙엽 93 심다 322 ㄱ 비극 246
날개 93 썩다 325 가사 9 빚다 251
날다 94 쓰러지다 326 가요 10
씨1 327 감상 17 ㅅ
씨앗 328 감상문 17 사물 257
586
사진 260 음악회 402 간섭 14 공주 45
사진관 260 간호사 15 공지 45
사진첩 261 ㅈ 갈아타다 16 공항 45
상영 268 작가 430 감독 17 과 46
새기다 269 작곡 430 강요 19 과속 47
선 277 작곡가 430 강제 20 과장 1
48
소극장 287 작품 432 강조 20 과장2 48
소설 289 장르 436 개방 21 과학자 48
소설가 289 장면 437 개최 22 관계 48
소수 289 저자 442 개혁 22 관계없다 48
소재 290 전설 446 거들다 23 관계있다 48
쇼 295 전시 446 거리
1
23 관리 49
시 2
308 전시장 446 거절 24 광경 50
시인 311 전시회 446 거짓 24 광고 50
시집2 312 전통 447 거짓말 24 교대 51
시청 2
313 줄거리 469 거치다 24 교류 51
시청률 313 건너가다 25 교장 52
시청자 313 ㅊ 건너다 25 교통 52
신화 319 창작 493 건너편 25 교통사고 54
촬영 502 건널목 25 교통수단 54
ㅇ 축제 505 건네다 26 교통편 54
연극 362 출연 506 건네주다 26 구속 56
연기 3
363 춤 507 검색 28 구하다 1
57
연기자 363 검토 28 국내선 58
연예인 364 ㅋ 게시판 29 국립 58
연주 365 콘서트 516 격려 30 국제선 59
연주회 365 클래식 518 결근 30 굴 60
연출 365 경고 32 권유 61
영화 370 ㅎ 경력 32 권하다 61
영화관 370 화가 561 경영 33 귀하 62
영화배우 370 경쟁 33 규정 62
예선 372 경찰서 34 규칙 63
예술 372 고백 38 그룹 66
사회 생활
예술가 372 고속버스 39 그만두다 67
유물 397 ㄱ 골목 42 그만하다 68
유산 397 가로등 8 공개 43 근무 69
유적 398 가로막다 8 공격 43 글 70
유적지 398 가수 9 공공 43 글씨 70
음반 400 가입 10 공동체 44 글자 70
음악 401 가입자 11 공식 44 기계 72
음악가 401 가져가다 11 공적 45 기다리다 73
587
기부 74 단체 120 돌보다 141 맡기다 175
기사 1
75 달다 2
121 돕다 142 매체 176
기사2 75 달래다 122 동기1 142 메달 180
기술 75 달성 123 동료 142 메모 180
기술자 75 담당 124 동생 144 메모지 181
기업 75 답 124 동영상 145 메시지 181
기여 76 답변 125 동의 145 메일 181
기자 76 답장 125 동창 145 면담 181
기차 77 대기 2
127 동창회 145 면접 182
기차역 77 대답 128 동호회 146 명단 182
기차표 77 대로 128 드라마 150 명령 182
기획 78 대리 128 들르다 151 명예 182
농사 108 도로 2
137 만남 169 물음 197
도장 139 말씀 172
ㄷ 도착 139 말없이 172 ㅂ
588
반말 209 보행자 231 사이좋다 259 성명 282
반영 210 보호 231 사이트 259 성함 283
반응 210 복사 232 사장 260 세대
2
284
받다 211 복사기 232 사적 260 세우다 285
받아쓰다 211 복수 232 사태 261 소개 287
받침 211 본부 233 사투리 261 소개팅 287
발생 213 봉사 234 사표 261 소문 288
발음 213 뵈다 234 사항 261 소방차 288
발표 213 뵙다 234 사회 261 소식 289
발표회 213 부르다 1
235 사회생활 261 소포 291
발행 213 부문 236 사회자 262 소풍 291
방문 2
216 부서 237 삭제 262 소형 291
방송 216 부장 238 삼거리 264 속담 292
방송국 216 부족 2
239 삼다 265 송별회 294
방송사 216 부치다1 239 상3 266 수다 296
방식 216 부탁 239 상금 266 수행 301
방안 216 부품 240 상담 266 승낙 307
방해 217 분야 242 상담실 266 승리 307
배2 218 분위기 242 상담원 266 승무원 307
배려 219 불어 244 상대 267 승용차 308
배웅 220 불평 244 상대방 267 승진 308
버스 221 불평등 244 상대편 267 승차 308
번역 222 비디오 246 상사 267 승차권 308
벌어지다 2
223 비밀번호 247 생략 272 시내버스 309
벌이다 224 비유 248 생방송 272 시도 310
변경 225 비판 249 서로 274 시합 313
변동 226 비행 250 서류 274 신문 317
변명 226 비행기 250 선배 277 신문사 317
별명 227 선수 278 신문지 317
보고 228 ㅅ 선약 278 신분 317
보고서 228 사거리 255 선전 278 신분증 317
보급 228 사건 255 선정 278 신용 318
보내다 229 사고 255 설득 280 신입 318
보너스 229 사과 2
255 설립 280 신청 319
보도 229 사귀다 256 설명 280 신호 319
보살피다 230 사무 257 설문 280 신호등 319
보수 230 사무소 257 설문지 280 싣다 319
보장 230 사무실 257 성 281 실례
1
320
보전 230 사무직 257 성공 281 실리다 320
보조 231 사설 258 성과 282 실업 321
보존 231 사연 259 성립 282 실장 321
589
심판 323 여행가 361 원서 393 인연 415
싸우다 324 여행사 361 위로 395 인터넷 416
싸움 324 역 360 위반 395 일 1
416
쓰다 1
326 역사가 361 위하다 396 일본어 418
역할 361 위험 396 일손 418
ㅇ 연결 361 위험성 396 일어 419
아나운서 329 연구원 362 위협 396 일자리 419
아랫사람 331 연락 363 윗사람 396 일행 420
악수 336 연락처 363 유도 396 읽다 421
악화 336 연설 364 유람선 396 임무 421
안내 337 연인 364 유머 397 입구 422
안내서 337 연합 366 유창하다 398 입력 422
안내소 337 엽서 367 유혹 399 입사 423
안내원 337 영상 1
368 육교 399 입학식 424
안내판 337 영어 369 은혜 400
안부 338 영업 369 응답 402 ㅈ
안전 338 예고 371 응시 402 자2 425
안전띠 338 예의 372 응원 402 자 3
425
앞길 341 예절 372 의견 402 자가용 425
애인 342 오토바이 376 의논 402 자격 425
야근 343 온라인 377 의미 403 자기소개 425
야단 343 올림 378 의사1
403 자동차 426
약도 344 왕복 380 의사2
403 자막 427
약사 344 외국어 382 의식2 403 자전거 429
약속 344 외치다 383 의존 404 작동 430
양보 347 요구 384 의지1
404 작업 431
양식 2
347 요리사 385 이기다 406 작용 431
얘기 348 요청 385 이끌다 406 작전 431
어기다 348 욕 386 이력서 407 잔소리 432
어르신 350 용건 386 이메일 408 잔치 433
어울리다 351 용서 387 이별 409 잡지 435
어휘 352 우기다 387 이성2
410 적 443
억양 352 우체통 389 이야기 410 적다 1
443
언급 353 우편 389 이웃 411 적응 444
언론 353 우편물 390 이웃집 411 전달 445
언어 353 우편함 390 인간관계 413 전문가 445
얻다 354 운영 391 인기 413 전문직 445
업무 355 운전 391 인도 413 전용 446
업적 355 운전사 391 인력 413 전철 447
여쭈다 359 운행 391 인사 414 전하다 447
여쭙다 360 웃어른 392 인쇄 415 전화 447
590
전화번호 448 지하철 479 추천서 505 ㅍ
절2 448 지하철역 479 축하 505 파일 530
절3
448 직업 480 출근 506 파티 530
점검 449 직원 480 출발 506 퍼지다 532
접속 451 직장 480 출장 506 편지 533
접하다 451 직장인 480 출퇴근 506 평 533
정거장 451 진술 482 출판 507 평가 533
정류장 452 진출 483 충고 507 표시 536
정보 452 질문 483 취소 508 표준어 536
정식 453 질서 484 취업 508 표지 537
정하다 455 집들이 484 취재 508 표지판 537
제목 456 취직 508 표현 537
제안 457 ㅊ 친구 511 프로 539
제한 458 차 2
489 친하다 511 프로그램 539
조건 458 차도 489 침묵 512 핑계 541
조르다 459 차량 490 칭찬 512
조사 460 차로 490 ㅎ
조언 460 차선 490 ㅋ 하다 542
조작 461 차창 491 카드 513 하차 543
조절 461 찬성 491 큰길 517 한국말 546
조정 461 참가 492 한국어 547
조화 461 참고 492 ㅌ 한글 547
존경 461 참석 492 타다 2
519 한마디 548
존중 461 참여 492 타인 520 한문 548
졸업식 462 참조 492 탑승 520 한의사 549
주다 465 찾아가다 494 태우다 522 한자 549
주부 466 찾아내다 494 택배 522 한턱 549
주장 467 찾아보다 494 택시 522 한편 550
주차 468 찾아뵙다 494 택하다 522 함께 550
주차권 468 찾아오다 494 터널 522 합리적 551
주차장 468 채택 495 터미널 523 합의 551
중국어 470 책 495 토론 524 항공 551
중얼거리다 472 철도 497 토의 524 항공권 551
중형차 472 첨부 497 통신 525 항의 551
지다 2
476 청하다 499 통역 525 해설 553
지시 477 체면 499 통행 526 행사 554
지원 1
478 초대 500 통화 526 행하다 555
지원 2
478 초대장 500 퇴근 526 허가 556
지위 478 초청 502 퇴직 526 허락 556
지키다 479 초청장 502 트럭 527 허용 556
지하도 479 추천 505 팀 528 헤어지다 557
591
현장 558 감다2 16 꺾다 82 덮다 135
협력 558 걸음 27 꽃다발 85 덮이다 135
협조 558 검사 2
28 꾸다 1
85 데다 136
혜택 559 게임 29 꿈 86 독 139
혼나다 560 겪다 30 꿈꾸다 86 독감 139
혼내다 560 결혼 31 끊다 87 독서 139
혼자 560 결혼식 31 동물원 144
홈페이지 561 경기 2
32 ㄴ 동아리 144
홍보 561 경기장 32 나이 92 두다 147
화제 563 경치 34 낚시 93 두통 148
화해 563 계시다 35 남동생 95 등산 153
환승역 564 고모 38 남매 95 따님 154
환영 565 고생 38 남편 96 딸 155
환영회 565 고요 39 낫다 1
96 뜯다 160
활동 565 곡 40 낮잠 97 띠2 161
회담 566 곤란 40 내과 97
회사 566 골 41 노래 104 ㅁ
회사원 566 공1
42 노래방 104 마라톤 164
회식 566 공원 44 놀다 106 마약 165
회의 567 관광 49 놀리다2 108 막내 168
회장 567 관광지 49 놀이 108 만들다 170
회화 567 괜찮다 50 놀이터 108 말다 3
171
횡단보도 567 구경 55 농구 108 말리다 2
172
효도 567 구경거리 55 누나 110 망하다 173
효자 567 귀가 61 눈감다 110 맞다 2
174
후배 569 그네 63 눈뜨다 111 먹고살다 178
휴대폰 570 그리다 67 눕다 111 멍 180
흩어지다 572 극복 68 늦잠 114 며느리 181
희생 573 기구 73 모으다 184
기념 73 ㄷ 모이다 184
기념일 73 다녀가다 115 모자 1
185
기념품 73 다녀오다 115 모험 185
삶
기록 74 다니다 115 목숨 186
ㄱ 기르다 74 다이어트 117 목욕 186
가장 1
11 기타 2
77 다치다 118 몸살 188
가정1 11 기혼 77 닦다 118 무덤 191
가족 11 깔다 80 단풍 121 묶다 192
간호 15 깨다 1
81 닫다 121 묶이다 193
갇히다 15 깨뜨리다 82 닫히다 121 문명 193
감기 16 깨어나다 82 달리기 122 문병 194
감기약 16 깨우다 82 당하다 126 물약 197
592
미혼 202 ㅅ 수영장 299 아픔 335
민속놀이 202 사망 257 수집 300 악기 336
사생활 258 숨지다 303 악몽 336
ㅂ 사우나 259 쉬다 1
303 안과 337
바둑 205 사위 259 쉬다 2
303 안녕 337
바쁘다 206 사정 260 스포츠 306 안녕히 337
반창고 210 사촌 261 습관 307 안약 338
배구 218 사춘기 261 승패 308 알레르기 339
배낭여행 219 산책 263 시댁 310 앓다 340
배우자 220 살다 263 시부모 310 암 340
배탈 220 살리다 263 시아버지 311 야구 343
버릇 221 살아나다 263 시어머니 311 약
1
344
버리다 221 삶 264 시집 1
312 약국 344
벤치 225 삼촌 265 시집가다 312 약품 345
변비 226 상처 268 식구 314 약혼 345
별일 227 상하다 269 식중독 315 약혼자 345
병 1
227 새우다 270 신랑 316 양치질 347
병문안 227 생명 272 신부 317 어머니 350
병실 227 생신 273 신세 318 어머님 350
병원 228 생일 273 신혼 319 언니 353
보관 228 생존 273 실수 320 엄마 355
복 231 생활 273 실패 321 여가 357
복용 232 선물 277 실현 321 여건 357
복통 232 선택 278 싸다 1
323 여관 357
볼거리 233 설 279 쌓다 324 여동생 358
볼일 233 설날 279 쌓이다 324 여드름 358
부모 236 설사 281 쏟다 325 여행 360
부모님 236 성장 282 쑤시다 325 여행지 360
부부 236 세배 285 쓰다 3
326 연고 361
부상 236 세수 285 쓰이다 2
327 연애 364
부자 1
238 세차 285 쓸쓸하다 327 열
2
366
부작용 238 소독 288 씨름 328 영양 368
분실 242 소아과 290 씻다 328 영양제 369
분실물 242 소화 291 예매 371
불꽃 243 소화제 291 ㅇ 예방 371
붓다1 245 손녀 293 아내 329 예비 371
비기다 246 손자 294 아드님 330 예식장 372
비만 247 수면제 297 아들 330 예약 372
비타민 249 수명 297 아버님 332 오가다 373
삐다 254 수술 298 아버지 332 오락 374
수영 299 아빠 332 오빠 375
593
외과 381 ㅈ 증가 473 큰어머니 518
외박 382 자녀 426 증상 473 큰집 518
외삼촌 382 자다 426 증세 474
외숙모 383 자매 427 지내다 475 ㅌ
외아들 383 자살 428 진단 482 탁구 520
외출 383 자식 428 진단서 482 탄생 520
외할머니 383 자유 429 진찰 483 탈출 520
외할아버지 383 작은아버지 431 진통제 483 태권도 521
우연 388 작은어머니 431 질병 484 태어나다 522
우연히 388 작은집 431 집안 485 테니스 523
운 390 잠 434 찍다2 488 토하다 524
운동 390 잠들다 434 찍히다 488 통증 525
운동량 390 잠자다 434 찜질 488 퇴원 526
운동장 390 장가 435
운명 391 장난 436 ㅊ ㅍ
운반 391 장난감 436 챙기다 495 파괴 529
위기 395 장남 436 처방 495 파다 529
유명 397 장례식 436 처방전 496 편하다 533
유지 398 장모 437 처하다 496 편히 533
유행 399 장수 437 청혼 499 펼치다 533
윷놀이 400 장애 437 체육관 499 포기 534
응급실 402 장인 438 체조 499 풍경 538
이모 408 재수 439 체하다 500 풍속 538
이비인후과 409 저장 442 추다 504 풍습 538
이용 410 정신없다 453 축구 505 피서 540
이혼 412 정지 454 축구공 505 피아노 540
인생 415 제사 457 축구장 505 피하다 540
인형 416 조깅 459 출산 506
일기 417 조상 460 춤추다 507 ㅎ
일반 417 조카 461 취미 508 한가하다 546
일상 418 존재 461 치과 509 한의원 549
일상생활 418 주무시다 465 치다 2
509 할머니 550
일생 418 주사 466 치료 510 할아버지 550
일어나다 419 주어지다 467 치료법 510 해 2
552
잃다 421 죽다 468 친정 511 해롭다 552
임신 421 죽음 469 친척 511 해방 552
입원 423 준비 469 해수욕장 553
입장 1
423 줄넘기 469 ㅋ 행사장 554
입장 2
423 중단 471 켜다 2
515 행운 554
입장권 423 중독 471 콜록콜록 516 험하다 556
즐기다 473 큰아버지 518 형 558
594
형님 558 국물 58 당근 125 밀가루 202
형제 558 국수 58 데우다 136
형편 559 굶다 60 데치다 136 ㅂ
호텔 560 굽다 61 도마 137 바나나 204
환자 565 귤 63 도시락 138 반죽 210
회복 566 그릇 66 된장 146 반찬 210
휴가 569 김1 79 두부 148 밤2 214
휴가철 570 김2 79 따로 154 밥 215
휴게실 570 김밥 79 따르다 2
154 밥그릇 215
휴식 570 김치 79 딸기 155 밥맛 215
휴양지 570 까다 80 땅콩 156 밥솥 215
휴일 570 깎다 80 떡 157 배 3
218
힘차다 573 깨 81 떡국 157 배추 220
껌 83 떡볶이 157 복숭아 232
껍질 83 볶다 232
꿀 86 ㄹ 볶음 232
식생활
끓다 87 라면 162 부엌 237
ㄱ 끓이다 87 부치다 2
239
가르다 8 ㅁ 분식 241
간 1
13 ㄴ 마늘 164 불 242
간식 14 나물 91 마시다 165 불고기 243
간장 14 냄비 99 막걸리 168 붓다 2
245
갈비 15 냉동 100 만두 169 비비다 247
감 16 냉면 100 말다 1
171 비빔밥 248
감자 18 냉수 100 말다 2
171 빨다 1
252
게 29 녹차 106 맛 173 빵 252
계란 34 느끼하다 112 맛없다 173 빵집 253
고구마 36 맛있다 173
고기 37 ㄷ 매운탕 176 ㅅ
고등어 37 다듬다 115 맥주 177 사과1 255
고소하다 38 다지다 118 맵다 177 사탕 261
고추 39 단맛 119 먹다 178 삶다 264
고추장 40 달걀 121 먹이다 178 삼겹살 264
고춧가루 40 달다 3
121 먹히다 178 삼계탕 265
곡식 40 달콤하다 123 메뉴 180 상추 268
공기2 43 닭고기 123 메뉴판 180 새우 270
과식 47 담그다 123 멸치 182 샌드위치 271
과일 47 담기다 124 무 189 생선 273
과자 47 담다 124 묻히다 2
195 섞다 276
구수하다 56 담배 124 물 195 섞이다 277
국 57 담백하다 124 미역국 200 설렁탕 280
595
설탕 281 양념 346 죽 468 ㅍ
소고기 287 양배추 347 중국집 471 파 529
소금 287 양식 1
347 중식 471 편식 532
소스 289 양파 348 짓다 485 포도 535
소시지 289 얼음 354 짜다 3
486 포도주 535
소주 290 오이 375 짬뽕 486 푸다 537
송편 295 오징어 376 찌개 487 프라이팬 539
쇠고기 295 옥수수 376 찌다2 488
수박 297 외식 383 ㅎ
수저 300 요리 384 ㅊ 한식 548
숟가락 302 요리법 385 차1 489 한식집 548
술 302 우유 388 차리다 490 한잔 549
술병 302 음료 400 차림표 490 해물 552
술자리 302 음료수 400 찬물 491 해산물 552
술잔 302 음식 401 참기름 492 호두 559
술집 303 음식물 401 참외 492 호박 559
시금치 309 음식점 401 채소 494 홍차 561
시다 310 음주 402 초콜릿 502 회 1
566
시키다 313 익다1 412 치다4 509 후식 569
식기 314 익히다 1
412 치즈 511 후추 569
식당 314 인삼 414 치킨 511
식량 314 인삼차 414
식료품 314 일식 419 ㅋ
의생활
식빵 314 일식집 419 카레 513
식사 315 카페 513 ㄱ
식사량 315 ㅈ 칼 513 가꾸다 6
식용유 315 자장면 429 칼국수 513 가방 9
식초 315 잡수시다 435 커피 514 갈아입다 16
식품 315 잡채 435 커피숍 514 거품 25
신맛 317 재료 438 컵 515 걸치다 27
싱겁다 323 저울 442 케이크 515 겉옷 29
쌀 324 전자레인지 447 콩 516 교복 51
썰다 325 접시 451 콩나물 517 구두 55
쓰다 4
326 젓가락 451 크림 517 구멍 55
쓴맛 327 정수기 453 굽 60
씹다 328 조리 460 ㅌ 귀걸이 62
조림 460 타다 3
519 긴팔 78
ㅇ 조미료 460 탕수육 521 꾸미다 85
아이스크림 333 주방 466 토마토 524 끈 86
안주 339 주스 466 튀기다 526 끼다3 88
야채 344 주전자 468 튀김 527 끼우다 89
596
ㄴ 블라우스 245 우산 387 ㅍ
넥타이 102 빗 250 운동복 390 파마 529
빗다 250 운동화 391 패션 531
ㄷ 빼놓다 253 원피스 394 팬티 532
단발머리 119 뽑다 254 의류 403
단정하다 120 뽑히다 254 의복 403 ㅎ
단추 120 의상 403 한복 548
닳다 123 ㅅ 이발 409 핸드백 554
두르다 147 사이즈 259 입다 422 허리띠 556
드레스 150 샌들 271 입히다 424 호주머니 560
등산복 153 선글라스 277 화장 562
때 2
156 세탁소 286 ㅈ 화장품 563
띠 1
161 셔츠 286 잠그다 434
띠다 161 소매 288 잠기다 1
434
속옷 292 잠옷 434
인간과 인지 행위
ㄹ 손수건 293 장갑 435
리본 162 수영복 299 재킷 439 ㄱ
스웨터 305 점퍼 450 가능성 6
ㅁ 스카프 305 정장 454 가다 7
마찰 167 스타일 306 조끼 459 가렵다 7
매다 175 스타킹 306 주름 465 가리다 1
8
멋 179 슬리퍼 306 주머니 465 가리다 2
8
면도 181 신 316 지갑 474 가리키다 8
모자2 185 신다 316 지퍼 479 가만 9
목걸이 185 신발 317 짜다 1
485 가만히 9
목도리 186 실 319 가슴 9
물기 196 쓰다 2
326 ㅊ 가치 12
미용실 200 씌우다 327 차다3 489 가치관 12
미장원 201 채우다 1
494 각오 12
ㅇ 청바지 498 간 2
13
ㅂ 안경 336 촌스럽다 502 간신히 14
바지 206 액세서리 342 치마 510 간절하다 14
반바지 209 양말 346 간지럽다 14
반지 210 양복 347 ㅋ 갈등 15
반팔 211 양산 347 커트 514 갈증 16
배낭 218 염색 367 코트 516 감각 16
백 1
220 옷 378 감다 1
16
벗기다 224 옷차림 379 ㅌ 감다 3
17
벗다 224 와이셔츠 379 티셔츠 528 감동 17
벨트 225 외출복 383 감사 17
부츠 239 외투 383 감시 17
597
감정 18 관심 49 기지개 77 내려다보다 98
감추다 18 관심사 49 기침 77 내성적 99
감히 18 관점 50 긴장 78 냄새 99
개념 21 괜히 50 길다 1
78 냉정하다 100
개발 21 괴로움 50 까다롭다 80 너그럽다 100
개성 22 괴롭다 50 까먹다 80 넘기다 101
개인 22 교양 51 깔끔하다 80 넘어지다 102
거지 24 교포 54 깜박하다 81 넣다 102
걱정 25 구르다 55 깜짝 81 녀석 103
건강 25 구별 55 깨닫다 82 노려보다 104
건드리다 26 구부리다 55 깨물다 82 노력 104
걷다 1
26 구분 56 꺼내다 82 노약자 105
걷다 2
27 구세대 56 껴안다 83 노인 105
걷다 3
27 궁금하다 61 꼼꼼하다 83 놀라다 106
걸어가다 27 권리 61 꾸리다 85 놀랍다 106
겁 28 권위 61 꾸준하다 85 놀리다 1
108
겁나다 28 귀 61 꾸준히 86 놓다 109
게으르다 29 귀신 62 꿇다 86 놓이다 109
견디다 30 귀엽다 62 끄덕이다 86 놓치다 109
견해 30 귀찮다 62 끌어안다 87 뇌 110
결심 31 그래 64 끼치다 1
89 누르다 110
결정 31 그러게 64 끼치다 2
89 눈 1
110
겸손 32 그렇지 66 눈가 110
경쟁력 33 그리움 67 ㄴ 눈길 111
경험 34 그립다 67 나가다 90 눈동자 111
계획 36 근심 69 나다 90 눈물 111
고개 36 근육 69 나르다 91 눈부시다 111
고독 37 글쎄 70 나서다 92 눈빛 111
고려 38 글쎄요 70 나아가다 92 눈썹 111
고맙다 38 긁다 70 나오다 92 눈치 111
고민 38 기능 73 나타나다 92 눕히다 112
고집 39 기다 73 나타내다 93 느긋하다 112
고통 40 기대 73 난처하다 93 느끼다 112
고프다 40 기대다 73 날씬하다 94 느낌 112
골다 42 기분 74 남 2
95 늙다 113
공감 43 기쁘다 74 남녀 95 능력 113
공손하다 44 기쁨 74 남성 96 님 114
공포 45 기억 75 남자 96
과로 47 기억나다 75 낯설다 97 ㄷ
관계자 49 기억력 75 낳다 97 다가가다 115
관광객 49 기운 76 내다보다 98 다가서다 115
598
다가오다 115 드리다 150 막연하다 169 못하다1 189
다리 1
116 든든하다 151 만족 170 못하다 2
189
다물다 117 듣기 151 만지다 170 무관심 190
다정 118 듣다 151 맘 172 무릎 191
다짐 118 들다 2
151 맘껏 173 무섭다 191
다하다 118 들리다 1
151 맘대로 173 무시 191
다행 118 들리다2 152 망설이다 173 무책임하다 192
다행히 118 들어가다 152 맞다1 174 물러나다 197
단점 120 들어서다 152 맞다 3
174 물러서다 197
달려가다 122 들어오다 152 맞히다 174 미끄러지다 198
달려들다 122 들키다 152 맡다1 175 미련 199
달려오다 122 등 1
152 맡다 2
175 미성년자 199
달리다 2
122 땀 155 매 175 미소 199
달아나다 123 때리다 156 매력 175 미안하다 200
담당자 124 떠올리다 157 맨발 177 미움 200
답답하다 125 떨다 157 맺다 177 미인 200
당기다 125 떨리다 158 머리 177 미치다 1
201
당당하다 125 똑똑하다 159 머리카락 177 민족 202
당황하다 126 똑똑히 159 머리칼 177 믿다 202
닿다 126 똥 159 머릿속 178 믿음 202
대다 127 뚱뚱하다 159 머뭇거리다 178 밀다 203
대변 129 뛰다 1
160 멀미 179 밉다 203
대상자 129 뛰다 2
160 멋대로 179
대중 130 뛰어나다 160 메다 180 ㅂ
덕 134 뛰어들다 160 모르다 184 바라다 205
던지다 135 뜨다 2
160 목 185 바라보다 205
도망 137 뜻대로 161 목구멍 186 바람 2
205
도망가다 137 뜻밖 161 목마르다 186 바르다 1
206
도망치다 137 뜻밖에 161 목소리 186 바보 206
도전 139 띄다 161 목표 187 박수 207
독자 140 몰라보다 187 반갑다 208
돌리다 141 ㅁ 몰래 187 반기다 208
동양인 144 마르다 165 몸 187 반발 209
동작 145 마사지 165 몸매 187 반성 209
동포 145 마음 166 몸무게 188 반하다 211
두뇌 147 마음가짐 166 몸짓 188 받아들이다 211
두드리다 147 마음껏 166 몸통 188 발 211
두려움 147 마음대로 166 못나다 188 발가락 211
두렵다 147 마음먹다 166 못되다 189 발걸음 212
두리번거리다 148 마음씨 166 못생기다 189 발견 212
뒤지다2 149 막2 168 못지않다 189 발길 212
599
발꿈치 212 분노 240 상쾌하다 268 손 292
발끝 212 불가 242 생각 271 손가락 292
발등 212 불가능 243 생각나다 271 손길 293
발목 212 불구하다 243 생기 272 손끝 293
발바닥 213 불만 243 생기다 272 손등 293
발자국 213 불쌍하다 244 생김새 272 손목 293
발톱 213 불안 244 생머리 272 손바닥 293
밝혀지다 214 불친절하다 244 서다 274 손뼉 293
밟다 214 불쾌하다 244 서두르다 274 손질 294
밟히다 214 불편 244 서럽다 274 손톱 294
밤새다 215 불행 244 서양인 275 솔직하다 294
방법 216 붙들다 245 서운하다 276 솔직히 294
배 1
217 붙잡다 245 서투르다 276 솜씨 294
배고프다 218 비결 246 서툴다 276 수단 296
배꼽 218 비난 246 선호 278 수동적 296
배다 219 비명 247 설레다 280 수면 297
배부르다 219 비밀 247 섭섭하다 281 수용 299
뱉다 221 비법 247 성격 281 수정 300
버티다 221 비웃다 248 성숙 282 숙녀 301
베풀다 225 비키다 249 성실 282 숙이다 301
변덕스럽다 226 비틀거리다 249 성인 282 순수하다 302
보다 1
229 뺨 253 성질 283 순진 302
보람 229 뼈 253 세다
2
284 순하다 302
보이다 1
230 뽀뽀 253 세대
1
284 숨 303
보이다 2
230 세련되다 284 숨기다 303
본능 233 ㅅ 소감 286 숨다 303
본인 233 사고방식 255 소극적 287 숨소리 303
볼 233 사교적 256 소녀 287 쉬다 3
304
부끄러움 234 사나이 256 소년 288 쉽다 305
부끄럽다 234 사내 256 소리 288 스스로 305
부담 235 사람 256 소리치다 288 스치다 305
부럽다 235 사랑 256 소변 289 스타 306
부르다 2
236 사용자 259 소원 290 스트레스 306
부리다 236 살 1
263 소음 290 슬퍼하다 306
부위 238 살찌다 264 소중하다 290 슬프다 307
부인1 238 살펴보다 264 소홀하다 291 슬픔 307
부인2 238 살피다 264 속눈썹 291 승객 307
부자 2
238 삼키다 265 속다 292 시각 2
308
부정 2
239 상상 267 속마음 292 시달리다 310
부주의 239 상상력 267 속상하다 292 시력 310
부지런하다 239 상식 268 속이다 292 시선 310
600
시야 311 아이고 333 어색하다 350 올라오다 377
식욕 315 아이디어 333 어지럽다 351 올라타다 378
신경 316 아저씨 333 어휴 352 올바르다 378
신기하다 316 아주머니 334 억울하다 352 옳다 378
신나다 316 아줌마 334 억지로 352 와 379
신념 316 아프다 334 얹다 353 완성 380
신비 318 아하 335 얼굴 354 외국인 382
신사 318 안기다 337 얼른 354 외로움 382
신세대 318 안다 337 엄격하다 355 외롭다 382
신중 319 안되다 1
338 업다 355 외모 382
신체 319 안색 338 엉덩이 356 외우다 383
실감 320 안심 338 엉뚱하다 356 왼발 384
실력 320 안정 338 엉터리 356 왼손 384
실망 320 안타깝다 339 엎드리다 356 욕망 386
싫다 322 앉다 339 에너지 356 욕심 386
싫어하다 322 알다 339 여 357 용감하다 386
싫증 322 알려지다 340 여기다 357 용기 386
심각하다 322 알리다 340 여성 359 우려 387
심리 322 알아내다 340 여유롭다 359 우습다 388
심장 322 알아보다 340 여인 359 우아하다 388
심정 323 앗 341 여자 359 우울 388
싸다 2
323 애
1
342 여전히 359 우정 389
쌍둥이 324 애
2
342 열정 367 울다 391
쏘다 325 애기 342 열중 367 울리다 1
392
쐬다 325 애쓰다 342 엿보다 367 울리다 2
392
쑥스럽다 325 애정 342 영리하다 368 울음 392
쓰다듬다 326 야 343 영웅 369 움직이다 392
씩씩하다 328 야하다 344 영혼 370 움직임 392
약점 345 예감 371 웃기다 392
ㅇ 약하다 345 예쁘다 371 웃다 392
아 329 얌전하다 346 예상 371 웃음 392
아가 329 양심 347 예측 373 원만하다 393
아가씨 329 어 348 오
1
373 원칙 394
아기 329 어깨 348 오다 373 원하다 394
아깝다 329 어려움 349 오른발 375 위대하다 395
아동 330 어렵다 350 오른손 375 유난히 396
아름답다 331 어른 350 오해 376 유치하다 398
아무렇다 332 어리다 350 오히려 376 육체 399
아쉬움 332 어리석다 350 온몸 377 으악 400
아쉽다 333 어린애 350 올라가다 377 음 400
아이 333 어린이 350 올라서다 377 음성 401
601
응 402 자랑 426 정 451 진행자 483
의도 402 자르다 426 정성 453 질투 484
의문 403 자부심 427 정신 453 짐작 484
의식 1
403 자세 428 정신없이 453 집다 484
의심 404 자신
2
428 정직 454 집단 484
의외 404 자신감 428 젖 455 집중 485
의욕 404 자유롭다 429 조심 460 짓 485
의지2 404 자존심 429 조용히 460 짚다 485
이 1
404 잘나다 433 졸다 461 짜다 2
486
이기적 406 잘되다 433 졸리다 461 짜증 486
이롭다 407 잘리다 433 졸음 462 쫓겨나다 487
이루다 407 잘못 433 종아리 463 쫓기다 487
이마 408 잘못되다 433 좋다 464 쫓다 487
이미지 409 잘못하다 433 좋아하다 464 쫓아내다 487
이성1 410 잘생기다 433 죄송하다 464 찌다1 487
이해 412 잘하다 434 주먹 465 찌르다 488
인간 413 잡다 435 주민 466 찍다 1
488
인간성 413 잡히다 435 주인공 467 찡그리다 488
인격 413 장애인 437 주저앉다 467 찢다 488
인류 414 장하다 438 죽이다 469 찢어지다 488
인물 414 재능 438 줍다 470
인상 1
414 재다 438 쥐다 472 ㅊ
인상3 414 재미 438 즐거움 473 차다2 489
인상적 415 재미없다 438 즐겁다 473 착각 491
인식 415 재미있다 439 지각 1
474 착하다 491
인심 415 재우다 439 지겹다 474 참다 492
인정 1
415 재주 439 지나가다 474 참석자 492
인정 2
416 재채기 439 지능 475 창피 493
인체 416 저절로 442 지니다 475 찾다 493
일반인 417 저지르다 443 지다 3
476 책임 495
일부러 418 적극적 443 지루하다 476 책임감 495
일어서다 419 적성 444 지르다 476 처녀 495
일으키다 419 절망 449 지치다 478 천재 497
입 421 젊다 449 지켜보다 479 철 2
497
입맛 423 젊은이 449 지혜 480 첫사랑 498
입술 423 젊음 449 지혜롭다 480 첫인상 498
잊다 424 점잖다 450 직접 480 청년 498
접근 450 진동 482 청소년 499
ㅈ 접다 450 진심 482 체력 499
자극 425 접촉 451 진정하다 482 체중 500
자라나다 426 젓다 451 진지하다 482 체험 500
602
쳐다보다 500 펴다 532 헤엄치다 557 건지다 26
초조 502 편견 532 혀 557 계곡 34
최선 503 편안 532 현대인 557 고무 38
추억 504 편찮다 533 현상 557 공기 1
43
추측 505 평범하다 534 호감 559 공해 46
충격 507 표정 536 호기심 559 구름 55
충돌 507 푹 537 호흡 560 구조1 57
취하다 509 풀다 537 화 561 구하다2 57
취향 509 풀리다 538 화나다 561 그늘 63
친절 511 품 538 화내다 561 그림자 67
침 512 품다 538 확신 564 그치다 68
풍기다 538 확실하다 564 금 70
ㅋ 피 539 확인 564 기름 74
코 515 피곤 539 활기 565 기온 76
코피 516 피로 539 활발하다 565 기후 78
콧노래 516 피부 539 회원 567 끼다 1
88
콧물 516 피해자 539 후회 569
쿨쿨 517 필요 541 훌륭하다 569 ㄴ
쿵 517 필요성 541 휴대 570 난리 93
큰일 518 흉내 571 날씨 94
키우다 518 ㅎ 흔들다 571 내리다 98
하품 543 흔들리다 571 녹다 105
ㅌ 하하 544 흘리다 572 녹이다 106
타고나다 519 학력 544 흥미 572 눈 2
110
탑승객 521 한 2
546 흥분 572
태도 521 한국인 547 희망 572 ㄷ
터뜨리다 523 한숨 548 힘 573 달빛 122
터지다 523 함부로 550 힘껏 573 대기 1
127
턱 523 해소 553 힘들다 573 더위 134
털 523 해치다 553 덥다 135
털다 523 행동 554 돌 2
140
통통하다 525 행복 554 돌멩이 141
자연
특기 527 행위 554 따뜻하다 154
특성 527 향기 555 ㄱ 땅 155
튼튼하다 528 향상 555 가뭄 9 땅바닥 155
향수 555 가스 9 땅속 156
ㅍ 향하다 556 강 18 뜨다1 160
판단 530 허리 556 강물 19
팔 1
530 허벅지 556 강수량 19 ㅁ
팔꿈치 531 허허 556 개다 1
21 맑다 172
팬 531 헤매다 557 건조 26 멎다 180
603
모래 184 습하다 307 ㅌ 공무원 44
무더위 190 시원하다 311 타다 1
519 국가 57
무덥다 191 쌀쌀하다 324 타오르다 520 국민 58
무지개 192 썰렁하다 325 태양 521 국회 59
물결 196 태풍 522 군대 60
물속 197 ㅇ 통하다 526 군사 60
물질 197 안개 336 군인 60
언덕 353 ㅍ 권력 61
ㅂ 얼다 354 파도 529 금연 71
바다 204 연못 364 포근하다 534 금지 71
바닷가 205 예보 371 폭발 535 금하다 72
바닷물 205 온천 377 폭설 536 기관 72
바람 1
205 우물 387 폭우 536
바위 206 우주 389 폭포 536 ㄷ
반달 208 육지 399 피해 540 단속 119
배경 218 은 400 대사관 129
번개 222 일출 420 ㅎ 대통령 131
별 1
226 하늘 542 도난 137
보름달 229 ㅈ 해1 551 도둑 137
보석 230 자연 428 해돋이 552
불다 243 자원 429 해변 552 ㅁ
비 246 잔디밭 432 해안 553 면허 182
빗물 250 장마 436 햇볕 554 면허증 182
빗방울 251 지구 474 햇빛 554 무기 190
지다 1
476 햇살 554
ㅅ 지름길 476 호수 559 ㅂ
사막 257 지진 478 홍수 561 바뀌다 204
산 262 찌푸리다 488 화재 563 발급 212
산길 262 환경 564 방지 217
산꼭대기 262 ㅊ 흐리다 571 벌 3
223
산불 263 천둥 496 흙 572 벌금 223
산속 263 첫눈 2
498 범인 224
상류 267 초승달 501 범죄 224
새다 270 추위 504 법 224
정치와 행정
2
604
ㅅ 정치인 454 ㅅ 기둥 74
사기 256 제도 456 성당 282 깔리다 80
살인 264 죄 464 깨끗하다 81
선거 277 증거 473 ㅇ 깨다 2
81
세금 283 유교 396 깨지다 82
세력 284 ㅊ 꽂다 84
소방관 288 차별 490 ㅈ 꽃꽂이 84
소방서 288 처벌 496 절 1
448 꽃병 85
수사 298 총 1
502 종교 463 끄다 86
수상 298 총리 502 지옥 477 끊기다 87
시민 310 출국 506
시장1 312 ㅊ ㄴ
시청 1
312 ㅌ 천국 496 난로 93
시행 313 통과 525 천사 496 난방 93
신고 316 통일 525 냉방 100
실시 320 투표 526 냉장고 100
널다 101
주생활
ㅇ ㅍ 노트북 105
양국 346 파출소 530 ㄱ
여권 357 판사 530 가구 6 ㄷ
왕 380 평등 534 가습기 10 다리다 116
외교 381 평화 534 가전제품 11 다리미 116
외교관 381 폐지 534 간판 14 다림질 116
우체국 389 폭력 535 갈다 15 달다 1
121
위원회 395 개다 2
21 달력 122
의무 403 ㅎ 거두다 23 달리다 1
122
이민 409 행정 555 거실 24 담 123
인구 413 후보 569 거울 24 담요 124
입국 422 건물 26 대문 129
입대 422 건설 26 대청소 130
건전지 26 댁 133
종교
ㅈ 건축 26 댐 133
장관 435 ㄱ 걸다 27 더럽다 133
재판 440 교회 54 걸레 27 더럽히다 133
전쟁 447 기도 73 걸리다 27 도구 137
절차 449 기적 76 경비실 32 동네 142
접수 451 계단 34 떼다 158
정당 452 ㅂ 고장 2
39 뚜껑 159
정부 453 빌다 250 고치다 40 뜰 160
정책 454 공사 44
정치 454 교체 52
605
ㄹ 벽지 225 수건 295 유리 397
라디오 162 병 2
227 수도 1
296 유리창 397
리모컨 162 복도 231 수도꼭지 296 의자 404
봉지 234 수돗물 296 이불 409
ㅁ 봉투 234 수리 297 이사 410
마당 164 부채 239 수리비 297 이삿짐 410
마루 164 분리 241 수선 298 이전2 411
마우스 165 분수2 241 숙박 301
마을 166 붙이다 245 숙소 301 ㅈ
막대기 169 비누 246 스위치 305 자동 426
매달다 175 비닐 246 시계 309 자동판매기 426
매달리다 175 비상구 248 시끄럽다 309 자리2 427
머무르다 178 비우다 248 시내 309 자판기 429
머물다 178 빌딩 250 시외 311 장식 437
먼지 179 빨다2 252 식탁 315 재떨이 438
모니터 183 빨래 252 심부름 322 재생 439
목욕탕 186 뿌리다 254 쓰레기 327 재활용 440
못 1
188 쓸다 327 전기 445
무너지다 190 ㅅ 전세 446
무늬 190 사용 259 ㅇ 전원 2
446
묵다 192 살림 263 아파트 334 전자 446
문 193 상 2
266 안방 338 전화기 448
묻다 1
195 상자 268 액자 343 정리 452
물건 196 새다1 270 앨범 343 정원2 454
새집 270 엉망 356 정착 454
ㅂ 생활용품 273 에어컨 356 젖다 455
바가지 204 샴푸 273 엘리베이터 356 조명 460
바구니 204 서랍 274 엮다 361 조용하다 460
바늘 204 선풍기 278 열다 366 좌석 464
바닥 205 설거지 279 열리다 2
366 주택 468
박다 207 설명서 280 열쇠 366 줄 469
박스 207 설정 281 열쇠고리 367 중고 470
박히다 208 설치 281 오염 375 지붕 477
방 215 세제 285 오피스텔 376 지저분하다 478
방문 1
216 세탁 285 옮기다 378 지하 479
배터리 220 세탁기 286 옷걸이 379 지하실 479
버튼 221 세탁물 286 옷장 379 짐 484
베개 225 세트 286 요 1
384 집 484
베란다 225 소지품 291 욕실 386 집안일 485
벽 225 소파 291 원룸 393
벽시계 225 손잡이 294 월세 394
606
ㅊ 치약 511 ㅌ ㅎ
창 493 치우다 511 타다5 520 하숙 543
창가 493 침대 512 탁자 520 하숙집 543
창고 493 침실 512 탑 520 한옥 549
창구 493 칫솔 512 태극기 521 현관 557
창문 493 텔레비전 523 화면 562
창밖 493 ㅋ 통2 525 화분 562
책상 495 카메라 513 틀다 528 화장대 562
책장 495 칸 513 화장실 563
천장 497 커튼 514 ㅍ 화장지 563
청소 498 컴퓨터 514 포장 535 휴지 570
청소기 498 켜다1 515 포장지 535 휴지통 570
출구 505 콘도 516 풍선 538
출입 506 쾌적하다 517 플라스틱 539
층 509 키2 518
607
기획 · 담당 박충식 세종학당재단 콘텐츠지원부 부장
박혜영 세종학당재단 콘텐츠지원부 대리
류지현 세종학당재단 콘텐츠지원부 주임
Ⓒ 세종학당재단, 2020
이 책의 저작권은 세종학당재단에 있습니다.
저작권자의 허락 없이 내용의 일부를 인용하거나 발췌하는 것을 금합니다.
편집 디자인 마리북스(http://www.maribooks.com)
(04037) 서울시 마포구 양화로 59 화승리버스텔 503호
전화: +82 (0)2-336-0729
전자우편: mari@maribooks.com