Professional Documents
Culture Documents
THẢO LUẬN NHÓM CHƯƠNG 8 (NGÀY 1_7_2024) - NHÓM 3
THẢO LUẬN NHÓM CHƯƠNG 8 (NGÀY 1_7_2024) - NHÓM 3
I. CÔNG TY CỔ PHẦN
1. Định nghĩa
Công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp mà vốn điều lệ được chia thành
nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Người sở hữu cổ phần, gọi là cổ đông, có thể là
cá nhân hoặc tổ chức. Công ty cổ phần có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Ví dụ: Công ty CP Đầu tư Thế Giới Di Động, Công ty CP VINHOMES (Tập đoàn
VINGROUP)
2. Ưu điểm, nhược điểm
● Ưu điểm:
- Huy động vốn linh hoạt: Công ty cổ phần có thể huy động vốn từ nhiều nguồn
khác nhau như thông qua việc phát hành cổ phiếu ra công chúng, vay ngân
hàng, thu hút đầu tư từ các nhà đầu tư mạo hiểm.
- Chuyển nhượng cổ phần: Cổ đông có thể dễ dàng chuyển nhượng cổ phần của
mình mà không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty.
- Trách nhiệm hữu hạn: Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi giá trị cổ
phần mà họ sở hữu. Điều này có nghĩa là họ không phải chịu trách nhiệm về
các khoản nợ của công ty bằng tài sản cá nhân của họ.
- Tính minh bạch: Hoạt động của công ty cổ phần thường được công khai minh
bạch, thông qua việc công bố thông tin tài chính và báo cáo thường niên.
● Nhược điểm:
- Phức tạp trong quản lý: Do số lượng cổ đông có thể rất lớn, việc quản lý và
điều hành công ty cổ phần đòi hỏi hệ thống quản lý phức tạp và hiệu quả.
- Chi phí thành lập và hoạt động cao: Chi phí để thành lập và duy trì hoạt động
của công ty cổ phần cao hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác.
- Rủi ro thao túng thị trường: Doanh nghiệp có thể thao túng thị trường chứng
khoán để trục lợi cho bản thân hoặc cho một số cổ đông nhất định.
3. Đặc trưng
- Chủ sở hữu: Chủ sở hữu của công ty cổ phần là các cổ đông. Số lượng cổ đông
tối thiểu là 3 và không giới hạn số lượng tối đa.
- Quy mô: Công ty cổ phần thường có quy mô lớn do khả năng huy động vốn tốt.
- Cơ cấu tổ chức: Cơ cấu tổ chức của công ty cổ phần bao gồm Đại hội đồng cổ
đông, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát (nếu có) và Giám đốc hoặc Tổng giám
đốc.
- Nguồn vốn: Nguồn vốn của công ty cổ phần bao gồm: vốn điều lệ, vốn vay,
thặng dư dự phòng, lợi nhuận giữ lại.
4. Nguồn vốn
Công ty cổ phần có thể huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm:
- Vốn điều lệ: Do các cổ đông đóng góp khi thành lập công ty.
- Phát hành cổ phiếu: Công ty cổ phần có thể phát hành cổ phiếu để huy động
vốn từ công chúng.
- Phát hành trái phiếu: Ngoài cổ phiếu, công ty cổ phần cũng có thể phát hành
trái phiếu để huy động vốn.
- Vốn vay: Công ty có thể vay vốn từ các tổ chức tín dụng hoặc các nguồn khác.
- Thặng dư dự phòng là phần lợi nhuận sau thuế được trích lập để dự phòng cho
các khoản chi phí phát sinh trong tương lai.
- Lợi nhuận giữ lại: Lợi nhuận giữ lại là phần lợi nhuận sau thuế được công ty
giữ lại để tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh.
II. CÔNG TY HỢP DANH
1. Định nghĩa:
Công ty hợp danh, hoặc còn gọi là Công ty TNHH (Công ty Trách nhiệm hữu
hạn), là một hình thức tổ chức doanh nghiệp mà các thành viên chủ yếu chịu trách
nhiệm với nghĩa vụ tài chính của công ty chỉ đến mức góp vốn mà họ đã cam kết.
Điều này có nghĩa là các thành viên không chịu trách nhiệm với nợ công ty bằng tài
sản cá nhân.
Ví dụ: Công ty luật hợp danh YKVN, Công ty hợp danh kiểm toán Việt Nam (CPA
VIETNAM),...
Doanh nghiệp tư nhân là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ, tự
chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp.
Ví dụ một số doanh nghiệp tư nhân như: Cửa hàng Bách Hoá Xanh, tiệm bánh ABC
Bakery,...
Những đặc trưng dưới đây cho thấy doanh nghiệp tư nhân có sự đơn giản và
linh hoạt trong quản lý, nhưng cũng đi kèm với trách nhiệm lớn và rủi ro cao đối với
chủ sở hữu:
● Chủ sở hữu duy nhất: Doanh nghiệp tư nhân chỉ có một chủ sở hữu, người này
chịu trách nhiệm toàn bộ về mọi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
● Trách nhiệm vô hạn: Chủ doanh nghiệp chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ
tài sản cá nhân của mình đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của doanh
nghiệp.
● Không có tư cách pháp nhân: Doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp
nhân riêng biệt với chủ sở hữu. Điều này có nghĩa là pháp luật không phân biệt
tài sản của doanh nghiệp và tài sản cá nhân của chủ doanh nghiệp.
● Quyền quyết định toàn diện: Chủ doanh nghiệp có quyền quyết định toàn diện
về mọi hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm chiến lược kinh doanh, quản lý
nhân sự, và sử dụng tài sản.
● Khả năng chuyển nhượng hạn chế: Doanh nghiệp tư nhân không dễ dàng
chuyển nhượng quyền sở hữu. Nếu chủ doanh nghiệp muốn bán hoặc chuyển
giao doanh nghiệp, việc này thường phức tạp hơn so với các loại hình doanh
nghiệp khác.
● Vốn điều lệ không cố định: Doanh nghiệp tư nhân không có yêu cầu về vốn
điều lệ cố định như các loại hình doanh nghiệp khác. Chủ doanh nghiệp có thể
thay đổi vốn điều lệ tùy theo nhu cầu kinh doanh.
● Lợi nhuận và rủi ro thuộc về một người: Tất cả lợi nhuận sau khi trừ chi phí và
thuế thuộc về chủ doanh nghiệp. Ngược lại, tất cả rủi ro và tổn thất cũng do chủ
doanh nghiệp gánh chịu.
4. Nguồn vốn
Doanh nghiệp tư nhân có đặc điểm vốn riêng biệt so với các loại hình doanh
nghiệp khác. Dưới đây là các khía cạnh chính về cấu trúc nguồn vốn của doanh nghiệp
tư nhân:
Cấu trúc nguồn vốn này phù hợp với những doanh nghiệp nhỏ, dễ quản lý và
linh hoạt trong hoạt động nhưng cần cân nhắc kỹ lưỡng về rủi ro tài chính.